Lịch sử nghiên cứu vấn đề
Từ năm 1975, nghiên cứu về lịch sử quân sự và bảo vệ chủ quyền biển đảo tại Việt Nam đã đạt nhiều thành tựu quan trọng, đặc biệt trong việc nhận diện nỗ lực xây dựng và bảo vệ đất nước của các chính quyền phong kiến, nhất là thời chúa Nguyễn Mặc dù một số công trình đã đề cập đến tổ chức phòng thủ và thực thi chủ quyền biển đảo Đàng Trong dưới thời chúa Nguyễn, nhưng chủ yếu chỉ mang tính giới thiệu sơ lược, tập trung vào việc xác lập chủ quyền của Hoàng Sa.
Trường Sa vẫn chưa có nhiều công trình nghiên cứu chuyên sâu, đặc biệt là về tổ chức phòng thủ ở vùng biển này Đến nay, vấn đề này vẫn chưa được chọn làm đối tượng nghiên cứu chính trong các dự án nghiên cứu hiện có.
Mục tiêu đề tài
Chính quyền chúa Nguyễn là nhà nước đầu tiên phát hiện và thực thi chủ quyền biển đảo từ phía Nam Sông Gianh đến mũi Cà Mau, bao gồm cả các hải đảo ngoài Biển Đông và vịnh Thái Lan hiện nay Điều này cung cấp cơ sở lịch sử quan trọng cho Đảng, Nhà nước và nhân dân trong cuộc đấu tranh bảo vệ chủ quyền biển đảo ngày nay.
Chiến lược và biện pháp tổ chức phòng thủ của các chúa Nguyễn đối với vùng biển đảo Đàng Trong cần được nhận diện rõ ràng, từ đó rút ra những bài học kinh nghiệm lịch sử quý giá cho công cuộc bảo vệ chủ quyền lãnh thổ hiện nay.
Cách tiếp cận, phương pháp nghiên cứu
Đề tài được tiếp cận thông qua nhiều nguồn tư liệu đa dạng, trong đó tài liệu thư tịch đã được dịch và xuất bản là nguồn quan trọng nhất.
Để thực hiện đề tài nghiên cứu về hoạt động quân sự và quốc phòng trong lịch sử Việt Nam trung đại, chúng tôi áp dụng phương pháp lịch sử và phương pháp lôgic kết hợp với các phương pháp khảo cổ học, điền dã và bản đồ Ngoài ra, chúng tôi cũng sử dụng các phương pháp so sánh, đối chiếu tư liệu và thống kê để đảm bảo tính chính xác và sâu sắc của nghiên cứu.
Nguồn tư liệu
Để thực hiện đề tài tác giả sử dụng các nguồn tư liệu như sau:
Tài liệu Hán Nôm tại Cục Lưu trữ Trung ương là nguồn tư liệu quan trọng liên quan đến Hoàng Sa và Trường Sa trong thời kỳ chúa Nguyễn Các văn bản Hán Nôm được sưu tầm từ các địa phương cung cấp những cứ liệu quý giá, phản ánh đời sống của nhân dân trong việc ứng xử với biển đảo, đặc biệt là cư dân trên đảo Lý Sơn.
Các bộ sách về lịch sử như: Đại Nam thực lục, Ô châu cận lục,
Phủ biên tạp lục là tài liệu quan trọng cho nghiên cứu về biển đảo dưới thời chúa Nguyễn, được chúng tôi đặc biệt chú ý Tài liệu ghi chép của người ngoại quốc từ thế kỷ XVI - XIII về truyền giáo, du ký, thương mại và quân sự đã được khai thác hiệu quả Các di tích, di vật và cảnh quan liên quan đến chủ quyền biển đảo thời kỳ này đã được nghiên cứu nhằm bổ sung và xác minh các nguồn tư liệu lịch sử hiện có.
Trong quá trình thực hiện đề tài, chúng tôi đã sử dụng các nguồn tư liệu quan trọng như báo cáo kết quả nghiên cứu khoa học, sách chuyên khảo, luận án, luận văn, bài báo khoa học được công bố trên các tạp chí chuyên ngành, cùng với các tham luận từ hội thảo quốc gia và quốc tế.
Mặc dù không có giá trị quý hiếm như các tài liệu khoa học đã được công bố, nhưng các nguồn thông tin từ công cụ tìm kiếm Google rất phong phú và hữu ích Những tài liệu này được tham khảo và đối chiếu nhằm xác minh các sự kiện một cách chính xác.
Bố cục của công trình
Ngoài phần Mở đầu, Kết luận và Tài liệu tham khảo, nội dung chính của đề tài dự kiến gồm 03 chương như sau:
BỐI CẢNH LỊCH SỬ CỦA CÔNG CUỘC PHÒNG THỦ VÀ THỰC THI CHỦ QUYỀN BIỂN ĐẢO ĐÀNG TRONG THỜI CHÚA NGUYỄN
Tổng quan biển đảo Đàng Trong thời chúa Nguyễn
Biển đảo Đàng Trong nổi bật với nguồn tài nguyên phong phú về thủy hải sản và khoáng sản, đồng thời giữ vai trò quan trọng trong quân sự, chính trị và kinh tế Khu vực này trở thành điểm giao thương hàng hải chiến lược giữa Âu và Á, khi tàu thuyền từ Đông sang Tây, từ châu Âu sang châu Á, cũng như từ Ấn Độ Dương sang Thái Bình Dương đều phải đi qua Đặc biệt, hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa nằm trong khu vực này càng gia tăng giá trị và tầm quan trọng của biển đảo Đàng Trong.
Các quốc gia phương Tây muốn giao thương với Trung Quốc, Nhật Bản hay khu vực Đông Nam Á đều phải đi qua khu vực Đàng Trong, nơi có vai trò quan trọng trong việc cung cấp lương thực, nước ngọt và nơi trú ẩn trong bão Nhận thức được vị trí chiến lược của vùng biển đảo này từ sớm, chính quyền Đàng Trong đã thực hiện tư duy hướng biển, mở rộng giao thương quốc tế và thiết lập chủ quyền biển đảo tại các dinh, phủ thuộc lãnh thổ, đặc biệt là hai quần đảo Hoàng.
Sa Trường Sa không ngừng mở rộng về phía Nam, góp phần vào sự phát triển thịnh vượng của Đàng Trong trong các thế kỷ XVI – XVIII, đặc biệt là trong lĩnh vực thương mại, với sự tăng trưởng mạnh mẽ của ngoại thương.
Bối cảnh lịch sử
Từ khi Nguyễn Hoàng vào Nam trấn nhậm xứ Thuận Quảng, lịch sử vùng đất Đàng Trong bắt đầu mở ra Tuy nhiên, phải đến năm
Năm 1672, chiến tranh Trịnh – Nguyễn kết thúc, Việt Nam chính thức chia cắt thành hai miền: Đàng Ngoài từ sông Gianh trở ra Bắc dưới sự cai trị của vua Lê – chúa Trịnh, và Đàng Trong từ sông Gianh trở vào Nam thuộc chính quyền chúa Nguyễn.
Cương vực Đại Việt thời kỳ đầu lập quốc bao gồm miền Bắc và một phần Bắc Trung bộ, cụ thể là Thanh Hóa, Nghệ An và Hà Tĩnh Đối mặt với áp lực xâm lược từ Trung Hoa, các triều đại phong kiến Đại Việt buộc phải mở rộng lãnh thổ để sinh tồn Phía Đông là biển cả, phía Tây là núi rừng, giao thông khó khăn khiến con đường duy nhất là tiến về phía Nam Vương quốc Champa, mặc dù không mạnh, thường quấy nhiễu Đại Việt, do đó việc bình định vùng đất phía Nam trở thành một quy luật lịch sử Để tránh bị mưu hại bởi Trịnh Kiểm, năm 1558, Nguyễn Hoàng đã xin vào trấn thủ Thuận Hóa theo lời khuyên của Trạng trình Nguyễn Bỉnh Khiêm.
Trịnh Kiểm đã giao cho Nguyễn Hoàng nhiệm vụ trấn thủ xứ Quảng Nam, từ đèo Hải Vân đến đèo Cù Mông Nhờ vào cách cai trị thông minh, nghiêm cẩn và khoan hòa, cùng tầm nhìn xa trông rộng, Nguyễn Hoàng đã biến Thuận Quảng từ vùng đất "ô châu ác địa" trở thành nơi an cư lập nghiệp cho nhiều thế hệ di dân, đồng thời trấn áp các thế lực bên ngoài nhòm ngó Nhờ đó, Thuận Quảng đã trở nên ổn định, dân cư bắt đầu an cư lạc nghiệp.
Trong suốt hơn 10 năm cầm quyền, chúa đã thiết lập một chính quyền rộng rãi và nghiêm minh, mang lại sự yên ổn cho nhân dân Người dân sống lạc nghiệp, chợ búa không có tình trạng chênh lệch giá cả hay trộm cướp Nhờ vậy, thương thuyền từ khắp nơi đổ về, biến trấn thành một trung tâm đô hội sầm uất.
Có thể thấy rằng, công cuộc mở đất vào phương Nam để Đàng
Quá trình mở rộng diện tích từ đèo Ngang đến mũi Cà Mau là một hành trình gian nan của các dân tộc Việt, Chăm, Miên, gắn liền với sự phát triển của dòng họ Nguyễn Những cuộc chiến tranh giữa người Việt và người Chăm, cùng với sự can thiệp của quân đội chúa Nguyễn trong các cuộc tranh giành quyền lực của vua Chân Lạp, đã dẫn đến những tổn thất lớn Tuy nhiên, những xung đột này cũng đã mang lại cho chúa Nguyễn vùng đất Đàng Trong màu mỡ, phì nhiêu và giàu có sản vật.
Vào thế kỷ XVII – XVIII, Chân Lạp suy yếu do nội bộ lục đục và nguy cơ chiến tranh từ bên ngoài Để đối phó, Chân Lạp thực hiện chính sách “hướng Đông”, tìm đến chúa Nguyễn làm chỗ dựa Mối quan hệ giữa Chân Lạp và Đàng Trong bắt đầu từ năm 1620 qua cuộc hôn nhân giữa Chay Chettha II và công nương Ngọc Vạn Các triều vua Chân Lạp luôn duy trì mối quan hệ với chúa Nguyễn, đặc biệt từ vua Nặc Thu (1675) đến vua Nặc Tôn (1758), khi triều đình Chân Lạp trải qua mâu thuẫn nội bộ với sự phân chia thành nhiều phe phái Đến đầu thế kỷ XVIII, Đàng Trong trở thành lực lượng chính chi phối triều chính Chân Lạp, với phần lớn các lần lên ngôi của vua Chân Lạp cần sự hỗ trợ từ Đàng Trong.
Thế kỉ XVII – XVIII cũng là thế kỉ Xiêm La đẩy mạnh quá trình
"Đông tiến" đến các nước phía Đông nhằm chiếm lĩnh các hải cảng, yếu tố quan trọng trong bối cảnh thương mại quốc tế đang phát triển Các thương cảng này thu hút nhiều đoàn thuyền buôn từ châu Á và châu Âu, tạo nên những cơ hội giao thương lớn.
Nhật Bản, Trung Quốc, Mã Lai, Hà Lan, Anh và Bồ Đào Nha là những quốc gia có hoạt động thương thuyền mạnh mẽ tại Đông Nam Á Xiêm đã kiểm soát vùng biển phía Tây Chân Lạp, sử dụng đường biển để chi phối Chân Lạp và phát triển thương mại với các nước như Trung Quốc, Nhật Bản và Ấn Độ Không chỉ dừng lại ở Chân Lạp, Đàng Trong cũng trở thành mục tiêu của Xiêm trong giai đoạn này nhằm mở rộng thương mại và kiểm soát luồng mậu dịch tại biển Đông Với vị trí nằm trên trục chính của tuyến đường thương mại Đông Nam Á, các thuyền buôn của Xiêm thường ghé vào các thương cảng để giao thương, tránh bão và thu thập thông tin trước khi tiến vào thị trường phía Bắc giàu có như Nhật Bản và Trung Quốc.
La đã nhận thức rất rõ tầm quan trọng của vịnh Xiêm và các hải cảng vùng duyên hải Đông Nam của Đại Việt
* Ảnh hưởng từ luồng thương mại quốc tế trên biển Đông
Từ thế kỷ XV, châu Âu và châu Á chứng kiến sự cải thiện đáng kể trong điều kiện giao thông đường biển, với sự ra đời của những con thuyền lớn có khả năng điều chỉnh hướng gió nhờ vào hệ thống nhiều cột buồm Những tiến bộ trong thiên văn học và hải dương học đã mở đường cho các quốc gia thực hiện những chuyến hải trình xa xôi qua đại dương.
XV, các quốc gia Đông Nam Á đã không còn phải đi theo hải trình truyền thống là men theo tuyến biển ven bờ Biển Đông và vịnh Bắc
Các hải cảng Đàng Trong đóng vai trò quan trọng trong hệ thống thương mại Đông Nam Á, kết nối từ Nam Kinh đến Phúc Kiến và Chiêm Thành, mở ra con đường giao thương giữa các châu Âu, Á, Phi Thời kỳ này đánh dấu sự mở rộng của các nước phương Tây như Bồ Đào Nha, Tây Ban Nha, Hà Lan và Anh trong quan hệ với phương Đông, bao gồm cả Đại Việt, thúc đẩy hội nhập vào nền thương mại toàn cầu.
Trong các thế kỉ XVI - XVIII, các quốc gia châu Á như Trung Hoa, Nhật Bản và Xiêm La có quan hệ thương mại sôi nổi với Đại Việt Sau thời gian cấm vận giữa nhà Minh và chính quyền Mạc Phủ Nhật Bản do nạn hải tặc, năm 1567, triều Minh đã thực hiện chính sách mở cửa và đến năm 1592, Mạc Phủ cũng bãi bỏ lệnh cấm Điều này tạo cơ hội cho thuyền buôn Nhật Bản và Trung Quốc được cấp giấy phép vào các cảng Việt Nam Bên cạnh đó, biến động chính trị ở Trung Hoa, đặc biệt là sự sụp đổ của nhà Minh và sự lên ngôi của nhà Thanh, đã ảnh hưởng lớn đến Đàng Trong, dẫn đến sự nhập cư của các cư dân như Dương Ngạn Địch và Mạc Cửu vào nửa cuối thế kỉ XVII.
Tình hình trong nước và khu vực đã tác động mạnh mẽ đến hoạt động phòng thủ và thực thi chủ quyền biển đảo của chúa Nguyễn ở Đàng Trong Mối quan hệ ngày càng gần gũi giữa Đàng Trong với Chân Lạp và Xiêm La đã tạo điều kiện thuận lợi cho chúa Nguyễn khẳng định chủ quyền tại Nam bộ, bao gồm cả đất liền và vùng biển đảo Hơn nữa, sự phát triển của thương mại biển Đông cũng đã thu hút thương nhân từ nhiều quốc gia, góp phần củng cố chủ quyền của chúa Nguyễn đối với toàn bộ lãnh thổ Đàng Trong.
TỔ CHỨC PHÒNG THỦ BIỂN ĐẢO ĐÀNG
Xây dựng hệ thống công trình phòng thủ biển, đảo
Theo ghi chép trong Đại Nam nhất thống chí, từ Quảng Bình đến Nam Bộ, tức lãnh thổ xứ Đàng Trong trong các thế kỷ XVI, XVII, XVIII, số lượng hải khẩu rất phong phú Cụ thể, Quảng Bình và Kinh sư có 7 hải khẩu, Quảng Nam 5, Quảng Ngãi 5, Bình Định 7, Phú Yên và Khánh Hòa mỗi nơi có 6, Bình Thuận có 11 cửa, Hà Tiên 9 cửa, Biên Hòa 1 cửa, Định Tường 3 cửa, Vĩnh Long 4 cửa, An Giang 1 cửa và Gia Định 3 cửa.
Để quản lý các cửa biển, mỗi phủ đều có ty tàu vụ chuyên tuần tiễu và kiểm tra tàu thuyền cập cảng, cùng với các đồn canh được thiết lập tại mỗi cửa biển Hệ thống canh phòng này, bao gồm các vọng gác dọc bờ biển và cửa sông lớn, được thể hiện rõ qua bức họa Giao Chỉ quốc mậu dịch độ hải đồ của Chaya Shinroku từ thế kỷ XVII và tranh vẽ các tàu thuyền trên bến Faifo trong cuốn sách Một chuyến du hành đến xứ Nam Hà của Barrow (1792-1793).
HOẠT ĐỘNG THỰC THI CHỦ QUYỀN BIỂN ĐẢO ĐÀNG TRONG THỜI CHÚA NGUYỄN (1558-1777)
Hoạt động thông tin liên lạc, tuần tra, kiểm soát trên biển
Để theo dõi tình hình phức tạp trên biển, chúa Nguyễn đã thành lập các đội tuần hải và truyền tin Theo tác phẩm "Quân thủy trong lịch sử chống ngoại xâm" của các tác giả Nguyễn Việt, Vũ Minh Giang, và Nguyễn Mạnh Hùng, chúa Nguyễn đã tổ chức các đội thuyền tuần phòng thường xuyên nhằm đảm bảo an toàn cho nhân dân và tàu buôn nước ngoài.
Các đơn vị tuần biển có nhiệm vụ đánh bắt cướp biển từ nhiều quốc gia như Tây Ban Nha, Xiêm và Mã Lai Quân tuần biển của chúa Nguyễn đã nhiều lần đánh tan cướp biển Tây Ban Nha và bắt giữ một số cướp biển Xiêm tại vùng biển Bình Thuận Ngoài việc chống cướp biển, họ còn phải phát hiện và đuổi các tàu nước ngoài xâm phạm Những đơn vị này thường tách ra từ các đơn vị chốt giữ ở cửa biển, chưa hình thành một lực lượng độc lập và chuyên trách.
Các chúa Nguyễn không chỉ dựa vào đội tuần hải và truyền tin chính quy mà còn huy động lực lượng ngư dân sống tại các vùng ven biển và đảo gần bờ để thực hiện nhiệm vụ thông tin Những ngư dân này, thông qua các hoạt động hàng ngày như đánh bắt hải sản, đã nhanh chóng nắm bắt được những diễn biến bất lợi trên biển và kịp thời báo cáo cho chúa Nguyễn Điều này cho thấy sự tin tưởng của các chúa Nguyễn vào vai trò của ngư dân trong việc bảo vệ chính quyền, như được ghi chép trong sử liệu từ Phủ biên tạp lục.
Hương, Hội An, Lao Chiêm (Cù Lao Chàm), Cẩm Tú và Làng Câu giữ vai trò quan trọng trong việc thám báo, hỗ trợ cho cơ quan chức năng nắm bắt thông tin chính xác về tàu thuyền hoạt động tại vùng biển Quảng Nam Điều này giúp triển khai các biện pháp ứng phó hợp lý, thực thi quyền chủ quyền biển đảo hiệu quả.
Hoạt động cứu hộ, cứu nạn
Ngoài việc tuần tra biển, các chúa Nguyễn đã sớm triển khai công tác cứu nạn, cứu hộ cho các tàu buôn trong và ngoài nước Thông qua hoạt động tuần tra và kiểm soát, lực lượng thủy quân, đội Hoàng Sa, Bắc Hải cùng với cơ quan Tàu vụ và ngư dân đã kịp thời thực hiện nhiệm vụ cứu hộ, khẳng định chủ quyền của chính quyền Đàng Trong đối với vùng lãnh hải rộng lớn trên biển Đông.
Kiểm soát thương mại biển
Để thực thi chủ quyền đối với biển và đảo Đàng Trong, các chúa Nguyễn đã kiểm soát hoạt động thương mại biển bằng cách thành lập ty Tàu vụ, cơ quan ngoại thương phụ trách quan hệ và kiểm soát các thuyền buôn nước ngoài trong vùng biển này.
Từ thế kỷ XVI đến XVIII, trong quá trình mở cõi về phương Nam, các chúa Nguyễn đã khẳng định chủ quyền của Đàng Trong đối với các vùng biển đảo ở phía Đông dinh Quảng Nam và khu vực Nam bộ Để thực thi quyền làm chủ, họ đã thể hiện tầm nhìn chiến lược bằng cách áp dụng nhiều biện pháp, vừa tăng cường phòng thủ cho các khu vực biển, đảo gần bờ, vừa mở rộng kiểm soát và khai thác các vùng biển đảo ngoài khơi, đặc biệt là hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa.
Chúa Nguyễn đã tăng cường sự hiện diện và vai trò pháp lý trong việc quản lý vùng biển, đảo Đàng Trong, đặc biệt là ở Hoàng Sa và Trường Sa, thông qua các hoạt động tuần tra, cứu nạn và kiểm soát thương mại biển Việc thực thi đồng bộ và triệt để các biện pháp này đã giúp các chúa Nguyễn khẳng định vai trò chủ nhân không thể tranh cãi đối với hải vực rộng lớn trên biển Đông, đồng thời tạo nền tảng vững chắc cho cuộc đấu tranh giành lại chủ quyền quần đảo Hoàng Sa và một số đảo thuộc quần đảo Trường Sa trong hiện tại và tương lai.
ĐẶC ĐIỂM, VAI TRÒ, HẠN CHẾ VÀ BÀI HỌC
Đặc điểm
Hoạt động xác lập và thực thi chủ quyền biển đảo Đàng Trong của chúa Nguyễn thể hiện sự kế thừa, tầm nhìn chiến lược và toàn diện trong phát triển vùng đất này.
Thứ hai, kết hợp sử dụng nhiều biện pháp khác nhau trong việc thực thi chủ quyền biển đảo
Thứ ba, huy động nhiều lực lượng vào công tác phòng thủ và thực thi chủ quyền biển đảo.
Vai trò
- Thứ nhất, khẳng định chủ quyền của chúa Nguyễn đối với vùng biển đảo Đàng Trong
- Thứ hai, tạo điều kiện khai thác hiệu quả kinh tế biển, đảo và hàng hải, góp phần tăng cường tiềm lực và phát triển vùng đất Đàng Trong
- Thứ ba, tạo tiền đề quan trọng cho công cuộc bảo vệ chủ quyền biển đảo của giai đoạn sau.
Hạn chế
Trong nghiên cứu về công cuộc phòng thủ và thực thi chủ quyền vùng biển đảo Đàng Trong ở thế kỷ XVII, XVIII của chúa Nguyễn, việc phục dựng quá trình xây dựng hệ thống phòng thủ duyên hải và khu vực biển đảo xa bờ là rất quan trọng Điều này không chỉ làm rõ sự qui củ trong công tác tuyển duyệt, tập luyện và trang bị cho lực lượng thủy quân, mà còn giúp hiểu rõ các biện pháp toàn diện nhằm tổ chức phòng thủ và thực thi chủ quyền trên Biển Đông Tuy nhiên, tác giả công trình này có thể mang một cái nhìn chủ quan khi ca ngợi quá mức hiệu quả của hoạt động này mà không nhận thấy những khiếm khuyết Thực tế, quá trình này không thể tránh khỏi những hạn chế, đặc biệt khi so sánh với lực lượng thủy quân chúa Trịnh và phương Tây thời bấy giờ Nhìn từ góc độ này, tổ chức xây dựng lực lượng phòng thủ biển đảo và trang bị khí tài thủy chiến của chúa Nguyễn vẫn còn tồn tại một số vấn đề cần được xem xét.
Mặc dù có sự quan tâm lớn đến việc xây dựng hệ thống phòng thủ biển đảo và phát triển lực lượng thủy quân cũng như trang bị khí tài cho thủy chiến, nhưng nếu so sánh về quy mô, tổ chức và năng lực chiến đấu, lực lượng thủy quân chúa Nguyễn trong các thế kỷ XVII – XVIII vẫn chưa thể sánh ngang với thủy quân chúa Trịnh ở Đàng Ngoài.
So với thủy quân phương Tây thời bấy giờ, việc tổ chức, xây dựng và trang bị khí tài của thủy binh chúa Nguyễn vẫn còn nhiều hạn chế Tuy nhiên, để củng cố sức mạnh quân sự trong cuộc đối đầu với chúa Trịnh ở Đàng Ngoài, các chúa Nguyễn đã tìm cách tiếp cận kỹ thuật quân sự của phương Tây, điển hình là sự ra đời của xưởng đúc đại bác kiểu Tây với sự hỗ trợ của chuyên gia nước ngoài.
Bồ Đào Nha tên là João da Cruz là một trong những ví dụ điển hình
Mặc dù việc trang bị đại bác phương Tây cho lực lượng thủy binh của các chúa Nguyễn là một bước tiến, nhưng vẫn chỉ là một thay đổi nhỏ Điều này chưa thể so sánh với những tiến bộ vượt bậc của thủy quân phương Tây về tàu chiến, vũ khí và đặc biệt là các kỹ thuật hải hành phục vụ cho chiến đấu trên biển.
Bài học kinh nghiệm
- Phát huy sức mạnh tổng hợp trong bảo vệ an ninh chủ quyền biển đảo
- Kết hợp khai thác kinh tế với bảo vệ chủ quyền biển đảo
- Nâng cao nhận thức về tiềm năng, vị thế của biển đảo, chú trọng xây dựng chiến lược quốc gia về biển đảo.