VỐN KINH DOANH VÀ SỰ CẦN THIẾT PHẢI NÂNG CAO HIỆU QUẢ SỬ DỤNG VỐN KINH DOANH CỦA DOANH NGHIỆP
VỐN KINH DOANH VÀ NGUỒN HÌNH THÀNH VỐN KINH DOANH CỦA
1.1.1.Khái niệm vốn kinh doanh (VKD) của doanh nghiệp:
Trước hết ta cần hiểu doanh nghiệp là gì?
Theo Luật Doanh nghiệp năm 1999, doanh nghiệp được định nghĩa là tổ chức kinh tế có tên riêng, tài sản và trụ sở giao dịch ổn định, được đăng ký kinh doanh theo quy định pháp luật Doanh nghiệp hoạt động độc lập trong nền kinh tế thị trường, với mục tiêu chính là tìm kiếm và tối đa hóa lợi nhuận thông qua các hoạt động sản xuất kinh doanh.
Song, muốn tiến hành hoạt động SXKD thì yếu tố quan trọng nhất mà các doanh nghiệp phải nghĩ đến trước tiên đó chính là VKD.
Vốn là biểu hiện bằng tiền của toàn bộ tài sản hữu hình và vô hình trong doanh nghiệp, được đầu tư vào kinh doanh với mục đích sinh lời Đây là số tiền cần thiết ban đầu để đảm bảo cho các yếu tố đầu vào của quá trình sản xuất kinh doanh, bao gồm việc mua sắm tài sản cố định, nguyên vật liệu và trả công cho người lao động.
VKD được coi là quỹ tiền tệ đặc biệt không thể thiếu của doanh nghiệp và VKD mang những đặc trưng chủ yếu sau:
Vốn được định nghĩa là giá trị thực tế của tài sản hữu hình và vô hình, phục vụ cho sản xuất sản phẩm Nó biểu hiện giá trị của các tài sản như máy móc, thiết bị, nguyên vật liệu và nhân công trong hoạt động sản xuất kinh doanh Chỉ những tài sản có giá trị và giá trị sử dụng cho quá trình sản xuất mới được coi là vốn.
Vốn cần được sử dụng một cách hiệu quả để sinh lời và đạt được mục tiêu kinh doanh của doanh nghiệp Ban đầu, vốn được thể hiện bằng một số tiền cụ thể, nhưng trong quá trình hoạt động, nó có thể chuyển đổi thành nhiều hình thức vật chất khác nhau.
Song, điểm xuất phát và điểm kết thúc của quá trình tuần hoàn vốn đều được biểu hiện giá trị bằng tiền.
Vòng tuần hoàn của vốn bắt đầu từ hình thái tiền tệ (T), doanh nghiệp sử dụng vốn này để đầu tư vào việc mua sắm vật tư hàng hoá (H) dưới dạng tư liệu lao động (TLLĐ) và đối tượng lao động (ĐTLĐ) cho quá trình sản xuất Qua quá trình sản xuất, vốn chuyển thành hàng hoá (H’) Cuối cùng, sau khi tiêu thụ hàng hoá và dịch vụ, vốn chuyển từ hình thái hiện vật sang hình thái tiền tệ (T’), với T’ > T, đánh dấu sự kết thúc của quá trình chu chuyển vốn.
Để phát huy tác dụng và mở rộng hoạt động sản xuất kinh doanh, doanh nghiệp cần tập trung tích tụ một lượng vốn nhất định Việc này yêu cầu doanh nghiệp phải tận dụng và khai thác mọi nguồn vốn có thể huy động để đầu tư hiệu quả vào các hoạt động kinh doanh.
Vốn có giá trị theo thời gian, đặc biệt trong nền kinh tế thị trường hiện nay Giá trị của vốn doanh nghiệp chịu tác động từ nhiều yếu tố như lạm phát, biến động giá cả và tiến bộ khoa học kỹ thuật Do đó, giá trị của vốn có thể thay đổi theo từng thời điểm khác nhau.
Mỗi loại vốn đều gắn liền với một chủ sở hữu cụ thể, mặc dù người sử dụng vốn chưa chắc là người sở hữu Sự phân tách giữa quyền sở hữu và quyền sử dụng vốn tạo ra trách nhiệm cho người sử dụng trong việc quản lý và sử dụng đồng vốn mà họ nắm giữ.
Vốn không chỉ được thể hiện qua tiền và tài sản hữu hình, mà còn bao gồm tài sản vô hình như lợi thế thương mại, phát minh sáng chế, bí quyết công nghệ và nhãn hiệu được bảo hộ Để hiểu rõ hơn về bản chất và đặc điểm của vốn kinh doanh (VKD), cũng như nâng cao hiệu quả quản lý và sử dụng vốn, việc phân loại vốn kinh doanh là rất cần thiết.
Thứ nhất: Căn cứ vào đặc điểm luân chuyển vốn, VKD được chia thành hai loại: Vốn cố định (VCĐ) và vốn lưu động ( VLĐ).
* VCĐ của doanh nghiệp là một bộ phận của vốn đầu tư ứng trước về tài sản cố định của doanh nghiệp.
VCĐ là khoản vốn đầu tư ban đầu, do đó cần phải thu hồi đầy đủ để đảm bảo quá trình tái sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp diễn ra suôn sẻ.
Quy mô vốn cố định (VCĐ) của doanh nghiệp ảnh hưởng trực tiếp đến quy mô tài sản cố định (TSCĐ), trình độ trang thiết bị, cơ sở vật chất kỹ thuật và năng lực sản xuất Đặc điểm kinh tế kỹ thuật của TSCĐ trong hoạt động kinh doanh cũng quyết định đặc điểm chu chuyển của VCĐ.
- Đặc điểm chu chuyển của VCĐ:
VCĐ tham gia vào nhiều chu kỳ SXKD Có đặc điểm này là do TSCĐ được sử dụng lâu dài trong nhiều chu kỳ sản xuất nhất định.
Vốn cố định (VCĐ) được luân chuyển giá trị dần dần qua từng chu kỳ sản xuất kinh doanh (SXKD), trong đó chỉ một bộ phận VCĐ tham gia chu chuyển và cấu thành chi phí SXKD tương ứng với phần giá trị hao mòn của tài sản cố định (TSCĐ) Qua thời gian, bộ phận này ngày càng gia tăng trong thời gian sử dụng TSCĐ, trong khi giá trị còn lại của TSCĐ lại giảm đi.
VCĐ chỉ hoàn thành một vòng tuần hoàn khi TSCĐ đã hết thời gian sử dụng.
Quản lý vốn cố định (VCĐ) cần phải kết hợp chặt chẽ với việc quản lý hình thái hiện vật của tài sản cố định (TSCĐ) Để bảo toàn và phát triển VCĐ, cần áp dụng các biện pháp tổ chức và sử dụng hiệu quả.
Vốn lưu động (VLĐ) là một phần quan trọng của vốn kinh doanh (VKD) trong doanh nghiệp, thể hiện giá trị tài sản lưu động bằng tiền VLĐ đóng vai trò thiết yếu trong việc đảm bảo quá trình sản xuất và tái sản xuất của doanh nghiệp, và tham gia vào hoạt động kinh doanh qua nhiều hình thức khác nhau.
- Đặc điểm chu chuyển của VLĐ:
Luôn luôn thay đổi hình thái biểu hiện.
Chu chuyển toàn bộ giá trị trong một lần.
Hoàn thành một vòng tuần hoàn sau mỗi chu kỳ sản xuất và tiêu thụ sản phẩm
Thứ hai: Căn cứ vào quan hệ sở hữu vốn, VKD được chia thành hai loại là vốn chủ sở hữu (VCSH) và nợ phải trả (NPT).
Vốn chủ sở hữu là nguồn vốn thuộc quyền sở hữu của doanh nghiệp, bao gồm vốn để hình thành tài sản, vốn điều lệ, và vốn tự bổ sung từ lợi nhuận sau thuế cùng các quỹ Đối với doanh nghiệp Nhà nước, không chỉ nhận vốn đầu tư ban đầu từ Nhà nước khi thành lập, mà còn có khả năng được cấp bổ sung trong quá trình hoạt động kinh doanh.
SỰ CẦN THIẾT NÂNG CAO HIỆU QUẢ SỬ DỤNG VKD CỦA CÁC
Lợi nhuận chính là chỉ tiêu quan trọng phản ánh hiệu quả kinh tế trong hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp Để tối đa hóa lợi nhuận, việc nâng cao hiệu quả sử dụng vốn trong sản xuất kinh doanh là điều cần thiết và mang ý nghĩa quan trọng.
1.2.1.Sự cần thiết phải nâng cao hiệu quả sử dụng VKD trong các doanh nghiệp:
Vốn là tiền đề vật chất để tiến hành hoạt động SXKD đối với bất kỳ
Doanh nghiệp (DN) đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất kinh doanh, đặc biệt trong bối cảnh nền kinh tế thị trường cạnh tranh khốc liệt hiện nay Việc tổ chức huy động và sử dụng vốn một cách hiệu quả là yếu tố quyết định cho sự tồn tại và phát triển bền vững của DN Điều này không chỉ giúp DN khẳng định vị thế cạnh tranh mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng vốn, từ đó tạo ra lợi thế trong hoạt động sản xuất kinh doanh.
Trong nền kinh tế thị trường, các doanh nghiệp kinh doanh đặt mục tiêu tối đa hóa lợi nhuận là ưu tiên hàng đầu Lợi nhuận không chỉ phản ánh hiệu quả hoạt động mà còn là động lực thúc đẩy sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.
Doanh nghiệp cần có quyền độc lập và tự chủ trong hoạt động kinh doanh để đạt được lợi nhuận Để thực hiện điều này, các nhà quản trị tài chính phải quản lý hiệu quả vốn trong từng khâu của quá trình sản xuất Họ cần tiến hành nghiên cứu thị trường, tổ chức sản xuất và tiêu thụ sản phẩm một cách hợp lý Sau mỗi chu kỳ sản xuất, vốn không chỉ cần được bảo toàn và phát triển mà còn phải tạo ra lợi nhuận để tái đầu tư và mở rộng sản xuất.
Muốn tối đa hoá lợi nhuận thì đòi hòi DN phải sử dụng có hiệu quả nguồn vốn SXKD
Vốn sản xuất kinh doanh đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của doanh nghiệp Để tiến hành sản xuất, doanh nghiệp cần kết hợp các yếu tố như đối tượng lao động, tư liệu lao động và sức lao động, điều này yêu cầu một lượng vốn tiền tệ nhất định để tăng cường tài sản Sự phát triển mạnh mẽ của khoa học kỹ thuật và trang thiết bị hiện đại đã nâng cao năng suất lao động, đòi hỏi doanh nghiệp phải có đủ vốn để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng Việc có vốn không chỉ giúp doanh nghiệp chủ động hơn trong sản xuất kinh doanh mà còn tạo điều kiện để nắm bắt cơ hội và tạo lợi thế cạnh tranh Do đó, doanh nghiệp cần áp dụng các biện pháp hiệu quả để nâng cao khả năng sử dụng vốn sản xuất kinh doanh.
Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt giữa các doanh nghiệp, việc phát huy thế mạnh và khắc phục những yếu kém là điều cần thiết Để thành công và duy trì vị thế trên thị trường, các doanh nghiệp cần tập trung vào việc sử dụng vốn một cách hiệu quả.
DN nào sử dụng vốn tốt hơn sẽ có hiệu quả kinh doanh cao, lợi nhuận cao và có điều kiện trong phát triển kinh doanh
Nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp nhà nước, hiện đang gặp khó khăn trong hoạt động kinh doanh, dẫn đến tình trạng lúng túng, trì trệ và thua lỗ Để nhanh chóng thích ứng với cơ chế mới và theo kịp tiến bộ khoa học kỹ thuật cũng như xu hướng hội nhập kinh tế toàn cầu, việc nâng cao hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh trở thành một yêu cầu cấp bách và cần thiết.
Xu hướng toàn cầu hiện nay là chuyển đổi cơ cấu kinh tế để phù hợp với sự phát triển của khoa học và công nghệ Đồng thời, việc tăng cường liên minh và liên kết giữa các quốc gia cũng được chú trọng nhằm tạo ra sức mạnh cạnh tranh, giành giật thị trường và mở ra những cơ hội mới.
SXKD phát triển và hội nhập là con đường tất yếu trong bối cảnh thế giới đang chuyển mình sang nền kinh tế tri thức Việt Nam hiện đang đứng trước cơ hội này, vì vậy việc huy động và sử dụng vốn một cách hiệu quả là điều cần thiết, quyết định sự tồn tại và phát triển bền vững của doanh nghiệp.
Vốn đóng vai trò thiết yếu trong sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp, vì vậy việc xác định nhu cầu vốn sản xuất một cách chính xác là cần thiết để có kế hoạch huy động vốn hợp lý Đầu tư vốn vào mua sắm tư liệu lao động, xây dựng cơ sở vật chất và trang thiết bị là yếu tố quan trọng giúp tối ưu hóa cơ cấu nguồn vốn Nâng cao hiệu quả sử dụng vốn không chỉ duy trì lượng vốn đã đầu tư mà còn tạo điều kiện cho quá trình tái sản xuất mở rộng, từ đó thúc đẩy sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.
Sử dụng VKD hiệu quả giúp doanh nghiệp đổi mới công nghệ, tiết kiệm chi phí và hạ giá thành sản phẩm Điều này không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn tăng lợi nhuận, từ đó củng cố sự vững mạnh về tài chính cho doanh nghiệp.
Nguồn vốn đầy đủ và được sử dụng hiệu quả là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp phát triển bền vững và cạnh tranh thành công Ngược lại, việc quản lý vốn kém có thể dẫn đến tình trạng thua lỗ và thậm chí là phá sản.
Quản lý và sử dụng vốn là một yếu tố quan trọng trong quản lý doanh nghiệp Để đánh giá chính xác tình hình quản lý và sử dụng vốn, cần nghiên cứu sâu các chỉ tiêu liên quan đến tổ chức và hiệu quả sử dụng vốn trong các doanh nghiệp.
1.2.2 Các chỉ tiêu chủ yếu đánh giá tình hình tổ chức và hiệu quả sử dụng VKD trong các doanh nghiệp: Để đánh giá hiệu quả sử dụng VKD trong các doanh nghiệp người ta thường sử dụng các chỉ tiêu sau:
Các chỉ tiêu tổng hợp:
Chỉ tiêu hiệu suất sử dụng vốn cố định (VCĐ) được tính bằng tỷ lệ giữa doanh thu thuần (DTT) mà doanh nghiệp đạt được trong kỳ và số vốn cố định bình quân trong kỳ.
Doanh thu thuần Hiệu quả sử dụng = - VCĐ VCĐ bình quân trong kỳ
VCĐ đầu kỳ + VCĐ cuối kỳ
VCĐ đầu kỳ ( cuối kỳ) = NG TSCĐ Đkỳ ( cuối kỳ) - KH Lkế Đkỳ (cuối kỳ)
Chỉ tiêu này phản ánh một đồng VCĐ B/q có thể tạo ra bao nhiêu đồng DTT trong kỳ
- Chỉ tiêu hàm lượng VCĐ: Là đại lượng nghịch đảo của chỉ tiêu hiệu suất sử dụng VCĐ
VCĐ B/q trong kỳ Hàm lượng VCĐ = - DTT
Chỉ tiêu này phản ánhđể tạo ra một đồng DTT trong kỳ của doanh nghiệp cần bao nhiêu đồng vốn cố định.
- Hệ số huy động VCĐ: Là mối quan hệ giữa số vốn đang dùng cho hoạt động kinh doanh với số vốn hiện có của doanh nghiệp
MỘT SỐ BIỆN PHÁP CHỦ YẾU NHẰM NÂNG CAO HIỆU QUẢ SỬ DỤNG VKD TRONG DOANH NGHIỆP
Tỷ suất lợi nhuận/VKD = Tỷ suất lợi nhuận/ DT x vòng quay tổng vốn.
Tỷ suất lợi nhuận LNST Vốn CSH = -
1.3 MỘT SỐ BIỆN PHÁP CHỦ YẾU NHẰM NÂNG CAO HIỆU QUẢ SỬ DỤNG VKD TRONG DOANH NGHIỆP:
1.3.1 Các nguyên tắc cần quán triệt trong tổ chức sử dụng VKD của doanh nghiệp:
+ Đảm bảo vốn được sử dụng tiết kiệm và có hiệu quả.
Việc sử dụng vốn tiết kiệm và hiệu quả là điều kiện cần thiết cho sự tồn tại và phát triển bền vững của doanh nghiệp trong nền kinh tế thị trường.
Sau khi huy động đủ và kịp thời vốn cần thiết, doanh nghiệp cần tập trung vào việc sử dụng vốn một cách hiệu quả Điều này yêu cầu doanh nghiệp phải quản lý và sử dụng nguồn vốn một cách tiết kiệm, nhằm tối ưu hóa hiệu suất đầu tư và đạt được kết quả tốt nhất.
Doanh nghiệp cần lập kế hoạch chi tiêu hợp lý và xem xét kỹ lưỡng từng khoản đầu tư để giảm chi phí mà vẫn đảm bảo hiệu quả Tuy nhiên, tiết kiệm không có nghĩa là chọn nguyên vật liệu rẻ kém chất lượng, vì điều này có thể dẫn đến chi phí sửa chữa, sản phẩm hỏng, và hàng hóa bị trả lại do không đạt tiêu chuẩn Việc sử dụng vốn không hợp lý sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến kết quả sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.
Quản lý chặt chẽ các khoản chi tiêu trong quá trình sản xuất kinh doanh là rất quan trọng Cần phân biệt rõ giữa chi phí kinh doanh và các khoản chi phí khác, cũng như chi phí do các nguồn kinh phí khác tài trợ.
Để duy trì khả năng thanh toán của doanh nghiệp, việc thiết lập sự cân đối thường xuyên giữa nhu cầu chi tiêu và khả năng thu nhập là rất quan trọng.
+ Đảm bảo sự phân phối vốn hợp lý trong từng khâu của quá trình SXKD.
Khi lập kế hoạch sử dụng vốn, việc phân bổ vốn cho từng khâu là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả sản xuất kinh doanh Sự phân bổ hợp lý thể hiện qua việc cân đối số lượng sản phẩm sản xuất với lượng vật tư dự trữ, thời gian vốn nằm ở các khâu sản xuất và lưu thông, cũng như lượng vật tư tiêu dùng so với kế hoạch Điều này giúp tránh tình trạng ứ đọng, lãng phí hay thiếu vốn, từ đó đảm bảo quá trình sản xuất kinh doanh diễn ra liên tục và hiệu quả.
+ Tổ chức sử dụng tốt số VKD của doanh nghiệp để bảo toàn và gia tăng VKD:
Doanh nghiệp cần tối ưu hóa việc sử dụng vốn hiện có trong hoạt động sản xuất kinh doanh để tránh ứ đọng Việc bảo toàn và gia tăng vốn là rất quan trọng, do đó, cần quản lý chặt chẽ và thu hồi nhanh chóng các khoản tiền bán hàng cũng như các khoản thu khác Điều này giúp ngăn chặn tình trạng chiếm dụng vốn kéo dài, từ đó giảm thiểu áp lực tài chính cho doanh nghiệp.
Để tối ưu hóa việc sử dụng vốn, cần tổ chức một cách nghệ thuật, bao gồm huy động kịp thời các nguồn vốn nhằm tận dụng cơ hội kinh doanh, sử dụng tối đa số vốn hiện có cho hoạt động đầu tư có trọng điểm Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo an toàn cho tiền vốn và nâng cao hiệu quả sử dụng vốn.
1.3.2 Một số biện pháp chủ yếu nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng VKD trong doanh nghiệp:
Để tối ưu hóa nguồn vốn cho sản xuất và kinh doanh, doanh nghiệp cần lựa chọn hình thức huy động vốn phù hợp và khai thác triệt để các nguồn vốn nội bộ, đồng thời linh hoạt sử dụng nguồn vốn bên ngoài cho các dự án lớn Quản lý cần xác định mức độ sử dụng nợ vay hợp lý, bởi vì nếu doanh lợi tổng vốn không thay đổi, hệ số nợ cao sẽ làm tăng doanh lợi vốn chủ sở hữu, tạo lợi thế cho doanh nghiệp trong việc vay nợ Tuy nhiên, việc vay nợ cũng có thể gây ảnh hưởng xấu đến kết quả kinh doanh, vì vậy cần có sự cân nhắc kỹ lưỡng trong quyết định sử dụng nợ vay.
Để đạt được hiệu quả trong đầu tư, doanh nghiệp cần tìm hiểu kỹ lưỡng và lựa chọn dự án phù hợp, lập kế hoạch chi tiết cho từng giai đoạn Việc nắm rõ hiệu quả đầu tư, nguồn tài trợ, quy trình công nghệ, cũng như tình hình cung cấp nguyên vật liệu và thị trường tiêu thụ là rất quan trọng Điều này giúp đảm bảo sự phù hợp về máy móc thiết bị, tối ưu hóa cấu trúc tài sản cố định và giảm thiểu chi phí sử dụng vốn Hơn nữa, sản phẩm được sản xuất cần có tính cạnh tranh và được thị trường chấp nhận để đảm bảo thành công lâu dài.
Xác định nhu cầu vốn tối thiểu cho từng dự án là bước quan trọng để lập kế hoạch huy động nguồn tài trợ hiệu quả Việc này giúp tránh tình trạng thiếu vốn, ngăn chặn gián đoạn trong quá trình sản xuất kinh doanh, từ đó giảm thiểu thiệt hại do ngừng sản xuất.
Để tránh tình trạng ứ đọng vốn và phát huy hiệu quả sử dụng nguồn lực tài chính, doanh nghiệp cần xác định nhu cầu vốn một cách chính xác Việc này giúp giảm thiểu chi phí không cần thiết, từ đó hạ giá thành sản phẩm và nâng cao khả năng cạnh tranh với các sản phẩm tương tự trên thị trường.
Bốn là: Tổ chức tốt quá trình sản xuất và đẩy mạnh công tác tiêu thụ.
Để nâng cao hiệu quả sản xuất, doanh nghiệp cần liên tục cải thiện năng suất lao động và chất lượng sản phẩm, đồng thời tiết kiệm nguyên vật liệu và tối ưu hóa công suất máy móc Bên cạnh đó, việc tổ chức hiệu quả các hoạt động bán hàng, thanh toán và thu hồi nợ là rất quan trọng nhằm giảm thiểu lượng thành phẩm tồn kho.
Để thực hiện tốt công tác thanh toán công nợ, doanh nghiệp cần chủ động lập kế hoạch thu hồi tiền bán hàng Chính sách bán chịu mang lại nhiều lợi ích như tăng cường tiêu thụ và lợi nhuận, nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro như chi phí theo dõi công nợ, lạm phát, và khả năng thanh toán của khách hàng Do đó, doanh nghiệp cần xây dựng chính sách bán chịu hợp lý, phù hợp với từng đối tượng khách hàng, đồng thời tìm hiểu kỹ năng lực tài chính, tư cách tín dụng và điều kiện kinh tế để tránh tình trạng bán chịu tràn lan.
Doanh nghiệp nên chủ động phòng ngừa rủi ro trong kinh doanh bằng cách mua bảo hiểm và trích lập quỹ dự phòng Điều này giúp họ có nguồn tài chính để bù đắp khi xảy ra sự cố không mong muốn.
TÌNH HÌNH TỔ CHỨC VÀ HIỆU QUẢ SỬ DỤNG VỐN
GIỚI THIỆU CHUNG VỀ CÔNG TY TNHH IN THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG NHẬT QUANG
2.1.GIỚI THIỆU CHUNG VỀ CÔNG TY TNHH IN THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG NHẬT QUANG:
2.1.1.Quá trình thành lập và phát triển:
Công ty TNHH In Thương mại và Xây dựng Nhật Quang được thành lập vào ngày 21 tháng 03 năm 2001, theo giấy phép kinh doanh số 0102002200 do Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Hà Nội cấp.
Trụ sở chính của Công ty đặt tại 967 Đê La Thành- Hà Nội. Điện thoại: 04.7753213- 04 7753214 Fax : 04.7753213.
Công ty Nhật Quang, mặc dù chỉ mới thành lập 4 năm, đã nhanh chóng trở thành đơn vị cung cấp uy tín các sản phẩm in ấn và bao bì cho thiết bị nội thất văn phòng, trường học, bệnh viện và nội thất công nghiệp Bên cạnh đó, công ty còn cung cấp dịch vụ vận chuyển khách du lịch, góp phần quan trọng vào sự phát triển của khách hàng và xã hội.
Trong những năm qua, Công ty Nhật Quang đã không ngừng hoàn thiện và đổi mới để khẳng định vị thế trong nền kinh tế thị trường Công ty chuyên sản xuất thiết kế quảng cáo, bao bì, in ấn sách báo, tạp chí và các ấn phẩm văn hóa khác, luôn cải tiến mẫu mã sản phẩm và rút ngắn thời gian sản xuất Đặc biệt, Công ty đã nỗ lực chiếm lĩnh thị trường nội địa, đặc biệt là khu vực phía Bắc Những kết quả đạt được rất đáng khích lệ, khi Công ty cùng với các nhà in khác đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường bao bì và ấn phẩm với chất lượng sản phẩm ngày càng tốt hơn Đời sống cán bộ công nhân viên cũng được cải thiện, và Công ty thực hiện đầy đủ nghĩa vụ đối với Nhà nước.
2.1.2.Phương hướng, nhiệm vụ kinh doanh: Để thực hiện tốt các yêu cầu mà khách hàng uỷ thác và đảm bảo các yêu cầu về Mỹ thuật, kỹ thuật, chất lượng và tiến độ một cách tốt nhất thì Công ty đã đề ra phương hướng và nhiệm vụ kinh doanh như sau:
- Không ngừng đổi mới máy móc thiết bị và nâng cao tay nghề cán bộ công nhân viên.
Công ty sẽ củng cố và mở rộng thị trường tiêu thụ, đặc biệt là tại khu vực phía Bắc, thông qua việc thực hiện các nhiệm vụ cụ thể nhằm đạt được các mục tiêu đã đề ra.
- Tư vấn, thiết kế tạo mẫu.
- In ấn và gia công các ấn phẩm như: sách báo, tạp chí, tờ quảng cáo, nhãn mác, bao bì trên mọi chất liệu.
- Kinh doanh các loại vật tư, thiết bị văn phòng,
Công ty đã chủ động nắm bắt nhu cầu thị trường và đa dạng hóa sản phẩm trong ngành in, từ đó thu hút được một đối tượng khách hàng phong phú Khách hàng của Công ty bao gồm các nhà xuất bản, ban biên tập báo chí, các hãng sản xuất thực phẩm, hàng tiêu dùng, cùng với các tổ chức xã hội và cá nhân khác.
2.1.3 Quy mô sản xuất kinh doanh:
Công ty Nhật Quang, với quy mô nhỏ so với các đối thủ trong ngành, có tổng vốn kinh doanh đạt 5.640.026 nđ tính đến ngày 31/12/2004, trong đó vốn lưu động chiếm 52,56% (2.964.433 nđ) Tỷ trọng vốn lưu động cao chủ yếu do đặc thù ngành in yêu cầu vốn lưu động lớn, cùng với hoạt động kinh doanh và lắp đặt nội thất, dịch vụ vận chuyển khách du lịch Vốn lưu động chủ yếu được sử dụng để duy trì dự trữ nguyên vật liệu, hàng hóa và các khoản phải thu, chiếm phần lớn trong tổng vốn.
Trong tổng nguồn vốn kinh doanh của Công ty thì vốn chủ sở hữu là:
Vốn chủ sở hữu của Công ty đạt 4.541.654 nđ, chiếm 80,53% tổng nguồn vốn, trong khi nợ phải trả là 1.098.372 nđ, chiếm 19,47%, chủ yếu là nợ ngắn hạn Điều này cho thấy nguồn vốn chủ sở hữu đã đáp ứng phần lớn nhu cầu về vốn cố định của Công ty.
Quy mô sản xuất kinh doanh của Công ty không chỉ phụ thuộc vào vốn mà còn vào lực lượng lao động Tính đến ngày 31/12/2004, tổng số lao động của Công ty đã đạt được một con số ấn tượng, phản ánh sự phát triển và tiềm năng của doanh nghiệp.
Trong tổng số 115 người, có 58 nhân viên quản lý, đa số đều có trình độ từ đại học trở lên Bên cạnh đó, nhóm lao động trực tiếp sản xuất gồm 57 người, tất cả đều có tay nghề khá cao.
Lực lượng lao động của Công ty không chỉ đông đảo mà còn chất lượng và tay nghề cao, tạo ra lợi thế cạnh tranh vượt trội Bên cạnh đó, Công ty còn sở hữu hệ thống máy móc và trang thiết bị sản xuất hiện đại, đồng bộ, hỗ trợ hiệu quả cho quá trình quản lý và điều hành sản xuất.
Tất cả các yếu tố trên là điều kiện tiền đề hết sức thuận lợi của Công ty.
Trong bối cảnh kinh tế cạnh tranh và hội nhập hiện nay, công nghệ sản xuất đóng vai trò quyết định đến sự thành công hay thất bại của doanh nghiệp Việc nâng cao năng lực sản xuất và khả năng cạnh tranh cho công ty là điều cần thiết để tồn tại và phát triển.
2.1.4 Quy trình công nghệ sản xuất kinh doanh
Nhận thức rõ tầm quan trọng của công nghệ trong sản xuất, Công ty đã quyết định đầu tư vào công nghệ in Offset ngay từ giai đoạn đầu Đây là công nghệ in tiên tiến và hiện đại trong ngành in, giúp tạo ra sản phẩm in hoàn chỉnh thông qua các công đoạn sản xuất chính.
Quy trình in ấn một sản phẩm bao gồm nhiều công việc và thao tác phức tạp, có thể được chia thành ba giai đoạn chính.
Quy trình sản xuất bao gồm thiết kế, chế bản và bình bản, bắt đầu từ khi khách hàng cung cấp biểu mẫu cho đến khi các biểu mẫu được chuyển thể lên tấm kẽm để in Đầu tiên, biểu mẫu được thiết kế và phân màu điện tử, sau đó sắp xếp và lập ma két Tiếp theo, bộ phận bình bản sẽ phân loại và sắp xếp các hình ảnh cùng màu, chuyển chúng sang tấm phim Cuối cùng, các hình ảnh trên phim sẽ được chuyển sang tấm kẽm theo từng đơn màu thông qua quy trình phơi bản.
Thiết kế Chế bản In
TÌNH HÌNH TỔ CHỨC VỐN VÀ HIỆU QUẢ SỬ DỤNG VKD Ở CÔNG TY
TY IN THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG NHẬT QUANG NĂM 2004:
2.2.1 Thuận lợi và khó khăn cơ bản:
Công ty sở hữu công nghệ và lực lượng lao động mạnh mẽ, với phương pháp in offset được coi là giải pháp in chính trong giai đoạn hiện nay nhờ vào năng suất, chất lượng và hiệu quả kinh tế vượt trội Mặc dù công nghệ in ở Việt Nam vẫn chưa đạt được tiêu chuẩn như các nước trong khu vực, Công ty đã không ngừng đầu tư vào máy móc và thiết bị để đa dạng hóa sản phẩm in Đặc biệt, công ty đã nâng cấp hệ thống máy thiết kế hiện đại nhằm đáp ứng các yêu cầu cao trong thiết kế bao bì và quảng cáo, khẳng định vị thế cạnh tranh trên thị trường.
Đội ngũ công nhân kỹ thuật của công ty gồm những nhân viên có trình độ cao, được đào tạo chuyên ngành và đã tích lũy nhiều kinh nghiệm qua thời gian làm việc Công ty cũng tổ chức các khóa học nâng cao tay nghề, giúp họ nắm vững nghiệp vụ và đáp ứng tốt các yêu cầu công việc, đặc biệt trong việc ứng dụng công nghệ mới.
Ngành in ấn có những đặc điểm riêng biệt, nổi bật là quy trình sản xuất không có hàng tồn kho Sau khi ký hợp đồng với khách hàng, quá trình thiết kế, chế bản, ra film và sản xuất được tổ chức ngay, vì vậy chỉ tồn tại sản phẩm chưa gia công và chưa chuyển giao cho khách hàng Thông thường, khách hàng phải ứng trước một khoản tiền, giúp công ty có nguồn vốn ngay lập tức để mua sắm nguyên vật liệu, từ đó giảm bớt áp lực về nhu cầu vốn và tiết kiệm chi phí so với việc vay mượn.
- Lợi thế thương mại: Công ty hiện có những lợi thế thương mại sau:
Địa điểm hoạt động tại thủ đô Hà Nội mang lại lợi thế lớn cho việc giao dịch và tiếp cận thông tin kịp thời Đây là một thị trường lớn với nhu cầu phong phú và đa dạng, tạo điều kiện thuận lợi cho các hoạt động kinh doanh.
Công ty mở rộng nguồn khách hàng không chỉ trong lĩnh vực in ấn mà còn từ các dịch vụ khác như thiết kế và lắp đặt nội thất, cũng như vận chuyển khách du lịch Nhờ đó, mối quan hệ với khách hàng ngày càng được củng cố và phát triển.
Sự cạnh tranh trong ngành in bao bì ngày càng gia tăng kể từ ngày 3/2/2000, khi Chính phủ bãi bỏ giấy phép thành lập cơ sở in Sự ra đời của nhiều cơ sở in bao bì, quảng cáo và in lưới đã làm tăng nhanh chóng số lượng doanh nghiệp Để không bị mất thị phần vào tay các đối thủ, các công ty cần chủ động xác định phương hướng phát triển phù hợp với nhu cầu thị trường.
Thị trường nguyên vật liệu giấy hiện nay chưa đủ đa dạng để đáp ứng nhu cầu của ngành in, buộc công ty phải nhập khẩu một lượng lớn giấy và mực Điều này dẫn đến việc công ty phải đối mặt với nhiều rủi ro từ biến động giá cả và ảnh hưởng của tỷ giá hối đoái.
Công ty đang mở rộng hoạt động trong nhiều lĩnh vực như nội thất và vận chuyển khách du lịch, dẫn đến nguồn vốn đầu tư chưa được tập trung vào công nghệ in ấn Việc phải gia công nhiều sản phẩm bên ngoài làm tăng chi phí và giảm lợi nhuận.
2.2.2 Tình hình tổ chức vốn SXKD của Công ty In Thương Mại và Xây Dựng Nhật Quang năm 2004:
Tương ứng với một quy mô kinh doanh là một lượng vốn nhất định.
Mỗi loại hình doanh nghiệp có những nguồn hình thành vốn khác nhau Tình hình tổ chức vốn kinh doanh của Công ty In Thương Mại và Xây Dựng Nhật Quang trong năm 2004 được thể hiện qua cơ cấu vốn và nguồn hình thành, đồng thời so sánh với năm 2003 theo biểu 02: Tình hình tổ chức VKD của Công ty năm 2004.
Năm 2004 tổng số vốn kinh doanh của Công ty tăng lên đáng kể: Tổng VKD tăng 441.241nđ so với năm 2003 Trong đó:
Năm 2004, vốn lưu động (VLĐ) đạt 2.964.433nđ, chiếm 52,56% tổng vốn kinh doanh (VKD), tăng 67.081nđ so với năm 2003, tương ứng với tỷ lệ tăng 2,32% Mặc dù VLĐ tăng về số tuyệt đối, nhưng tỷ trọng của nó lại giảm 3,17% do tốc độ tăng của VLĐ thấp hơn nhiều so với tốc độ tăng của vốn cố định (VCĐ) với mức tăng 16,26%.
VCĐ đạt 2.675.593nđ, chiếm 47,44% tổng VKD, tăng 374.160nđ so với năm 2003, tương đương tỷ lệ tăng 12,26% và tỷ trọng tăng 3,17% Sự gia tăng này chủ yếu do công ty đã đầu tư thêm máy móc thiết bị phục vụ cho ngành in và nâng cao hiệu quả quản lý.
Quy mô của Công ty tăng trưởng trong năm 2004 là nhờ vào sự gia tăng cả vốn cố định và vốn lưu động, khi Công ty đầu tư thêm máy móc thiết bị và tăng tài sản lưu động để mở rộng kinh doanh Việc ký kết các hợp đồng lớn đã dẫn đến việc tăng lượng hàng tồn kho, chủ yếu là nguyên vật liệu cho lĩnh vực in ấn và hàng hóa cho lĩnh vực nội thất Năm 2004, hàng tồn kho đạt 964.532nđ, chiếm 32,54% trong vốn lưu động, tăng 182.103nđ, tương ứng với tỷ lệ 23,27% so với năm 2003 Sự gia tăng các khoản phải thu cũng góp phần làm tăng vốn lưu động Công ty In Thương Mại và Xây Dựng Nhật Quang sản xuất theo đơn đặt hàng, do đó nguyên vật liệu được mua theo từng đơn hàng Hơn nữa, công ty áp dụng hệ thống khoán theo định mức cho từng khâu sản xuất, với quy định rằng công nhân sẽ phải bồi thường nếu sử dụng nguyên vật liệu lãng phí hoặc vượt định mức, điều này cho thấy việc tăng nguyên vật liệu dự trữ là một dấu hiệu tích cực mà không lo ngại về việc tồn đọng vốn.
Trong thời gian qua, khi ký kết hợp đồng, khách hàng thường ứng trước một khoản tiền và thanh toán toàn bộ sau khi nhận đủ hàng, dẫn đến việc Công ty có thể bị chiếm dụng vốn lớn nhưng vẫn thu hồi đúng hạn mà không có nợ khó đòi Trong lĩnh vực sản xuất và lắp đặt nội thất, quá trình thu hồi vốn diễn ra lâu do thời gian lắp đặt kéo dài, trong khi đó, lĩnh vực vận chuyển khách du lịch có vòng quay vốn nhanh chóng với khách hàng thanh toán ngay sau khi hoàn thành hợp đồng và không có nguyên vật liệu tồn kho Do đó, khi quy mô sản xuất và doanh thu tăng, nguyên vật liệu dự trữ cho sản xuất và các công trình lắp đặt dở dang được bù trừ lẫn nhau trong lưu thông tài chính, tạo ra sự hợp lý trong quản lý vốn.
Vào năm 2004, vốn cố định (VCĐ) của Công ty chủ yếu tăng vào cuối năm nhờ việc đầu tư thêm thiết bị gia công trong lĩnh vực in ấn và các thiết bị thiết yếu cho lắp đặt nội thất Sự biến động này cũng phản ánh sự thay đổi trong cơ cấu nguồn hình thành vốn của Công ty trong năm 2004.
Năm 2004, nợ phải trả của công ty tăng 72.587nđ, tương ứng với mức tăng 7,08%, trong khi tỷ trọng giảm 0,26% Sự gia tăng này chủ yếu đến từ nợ ngắn hạn, đạt 898.372nđ vào cuối năm, với mức tăng 72.587nđ và tỷ trọng tăng 1,29%, trong khi nợ dài hạn không có biến động Nguyên nhân chính dẫn đến sự tăng trưởng nợ ngắn hạn là do khách hàng đã ứng trước tiền hàng, công ty nợ tiền khi mua nguyên vật liệu và nợ thuế.