Lợi nhuận và tỷ suất lợi nhuận
1.1.1 Lợi nhuận của doanh nghiệp.
1.1.1.1 Khái niệm và phương pháp xác định
Nền sản xuất chỉ có thể phát triển bền vững khi có sự tích lũy Tích lũy, về bản chất, là việc sử dụng một phần của cải xã hội đã tạo ra để tái đầu tư vào các yếu tố sản xuất, từ đó nâng cao quy mô và năng lực của nền kinh tế.
Muốn tích luỹ thì phải có lợi nhuận.
Trước đây, lợi nhuận từng bị xem nhẹ và được coi là biểu hiện của chủ nghĩa tư bản tiêu cực Tuy nhiên, khi chuyển đổi từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang nền kinh tế thị trường, lợi nhuận đã trở thành một tiêu chí quan trọng mà mọi doanh nghiệp cần hướng tới trong hoạt động sản xuất kinh doanh của mình.
Luật doanh nghiệp Nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 2005 định nghĩa doanh nghiệp là tổ chức kinh tế độc lập, có tên riêng, tài sản và trụ sở ổn định, được đăng ký kinh doanh theo pháp luật để thực hiện các hoạt động kinh doanh Mục tiêu chính của doanh nghiệp là thực hiện các khâu trong quá trình đầu tư, từ sản xuất đến tiêu thụ, với động lực chính là lợi nhuận Lợi nhuận, từng bị xem nhẹ, nay đã trở thành mục tiêu và động cơ sản xuất kinh doanh được pháp luật công nhận.
Lợi nhuận, kết quả tài chính cuối cùng của hoạt động sản xuất kinh doanh, là chỉ tiêu quan trọng để đánh giá hiệu quả kinh tế của doanh nghiệp.
Lợi nhuận của doanh nghiệp được xác định là khoản chênh lệch giữa doanh thu và chi phí từ các hoạt động kinh doanh Để tính toán lợi nhuận cho một thời kỳ nhất định, cần dựa vào hai yếu tố quan trọng.
Thứ nhất: Thu nhập phát sinh trong một thời kỳ nhất định.
Chi phí phát sinh trong kỳ là những khoản chi tiêu cần thiết để tạo ra thu nhập, bao gồm các chi phí được phân bổ cho các hoạt động và nghiệp vụ kinh doanh đã thực hiện trong thời gian đó.
Công thức chung để xác định lợi nhuận như sau:
Lợi nhuận = Doanh thu - Chi phí
Doanh thu là tổng giá trị hàng hóa và dịch vụ mà doanh nghiệp bán ra trong một khoảng thời gian xác định Doanh thu của doanh nghiệp được chia thành hai loại chính: doanh thu từ việc tiêu thụ sản phẩm và doanh thu từ các hoạt động tài chính.
Chi phí là những khoản chi phí mà doanh nghiệp phải bỏ ra để có được doanh thu đó Những khoản chi phí đó bao gồm:
• Chi phí vật liệu đã tiêu hao trong quá trình sản xuất và tiêu thụ sản phẩm như chi phí nguyên vật liệu, khấu hao máy móc thiết bị.
• Chi phí để trả lương cho người lao động nhằm bù đắp chi phí lao động sống cần thiết mà họ bỏ ra trong quá trình sản xuất.
Các khoản nghĩa vụ tài chính đối với Nhà nước bao gồm thuế và các khoản phải nộp khác như thuế tài nguyên và thuế tiêu thụ đặc biệt Những khoản thu này sẽ được Nhà nước sử dụng cho mục đích phát triển kinh tế xã hội, bao gồm việc xây dựng cơ sở hạ tầng, bệnh viện và trường học.
Lợi nhuận của doanh nghiệp là phần doanh thu còn lại sau khi bù đắp các chi phí nói trên.
1.1.1.2 Kết cấu lợi nhuận của doanh nghiệp
Trong nền kinh tế thị trường, hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp rất đa dạng và phong phú, nhưng có thể được phân thành ba hoạt động chính.
Lợi nhuận của doanh nghiệp thường được cấu thành từ ba bộ phận chính: hoạt động sản xuất kinh doanh, hoạt động tài chính và các hoạt động khác Những yếu tố này đóng vai trò quan trọng trong việc xác định hiệu quả hoạt động và sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.
1.1.1.2.1 Lợi nhuận hoạt động sản xuất kinh doanh
Lợi nhuận hoạt động sản xuất kinh doanh, hay còn gọi là lợi nhuận bán hàng, được xác định là khoản chênh lệch giữa doanh thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh và chi phí liên quan, bao gồm toàn bộ sản phẩm, hàng hóa, dịch vụ đã thực hiện cùng với thuế phải nộp theo quy định (trừ thuế thu nhập doanh nghiệp).
Doanh thu thuần là tổng số tiền thu được từ việc bán thành phẩm, hàng hóa và cung ứng dịch vụ trên thị trường, sau khi đã trừ đi các khoản giảm giá và hàng bán bị trả lại (nếu có chứng từ hợp lệ) Bên cạnh đó, doanh thu còn bao gồm các khoản trợ giá, phụ thu theo quy định của Nhà nước, cùng với giá trị sản phẩm, hàng hóa được biếu tặng hoặc sử dụng nội bộ.
Các chi phí cho sản phẩm, hàng hoá, dịch vụ bán ra trong kỳ bao gồm:
Giá vốn hàng bán là chỉ tiêu quan trọng phản ánh chi phí sản xuất của thành phẩm hàng hóa và dịch vụ được xuất bán trong kỳ Đối với doanh nghiệp sản xuất, giá vốn hàng bán chính là giá thành sản xuất của hàng hóa và dịch vụ mà doanh nghiệp cung cấp ra thị trường.
Chi phí bán hàng bao gồm các khoản chi phát sinh trong quá trình tiêu thụ sản phẩm, hàng hóa và dịch vụ, như tiền lương và phụ cấp cho nhân viên bán hàng, hoa hồng cho đại lý và môi giới, cũng như các chi phí liên quan đến tiếp thị, đóng gói, vận chuyển, bảo quản, khấu hao phương tiện vận tải, vật liệu, bao bì, dụng cụ, đồ dùng, chi phí bảo hành sản phẩm và quảng cáo.
Chi phí quản lý doanh nghiệp bao gồm các khoản chi liên quan đến quản lý kinh doanh và hành chính, như tiền lương và phụ cấp cho hội đồng quản trị, ban giám đốc, cùng nhân viên quản lý Ngoài ra, các chi phí vật liệu, đồ dùng văn phòng, khấu hao tài sản cố định chung, công tác phí và thưởng sáng kiến cũng được tính vào chi phí này.
Từ đó ta có thể khái quát lợi nhuận hoạt động SXKD của doanh nghiệp theo công thức:
Lợi nhuận từ hoạt động SXKD
Giá trị vốn hàng bán
Chi phí quản lý doanh nghiệp
Tổng doanh thu bán hàng
Các khoản giảm giá hàng bán
Giá trị hàng bán bị trả lại
Thuế gián thu trong giá bán (nếu có)
1.1.1.2.2 Lợi nhuận hoạt động tài chính
Các nhân tố ảnh hưởng tới lợi nhuận của doanh nghiệp
1.2.1 Các nhân tố ảnh hưởng tới chi phí, giá thành sản xuất và tiêu thụ
Giá thành sản phẩm là biểu thị bằng tiền cho toàn bộ chi phí mà doanh nghiệp đã đầu tư để sản xuất và tiêu thụ một đơn vị hoặc một loại sản phẩm cụ thể Nó phản ánh chi phí đặc thù của doanh nghiệp trong quá trình sản xuất và tiêu thụ sản phẩm.
Giá thành sản phẩm của doanh nghiệp chịu ảnh hưởng của các nhân tố chủ yếu sau:
Sự biến động giá cả của các yếu tố sản xuất đầu vào.
Khi giá cả các yếu tố đầu vào tăng, giá thành sản phẩm cũng sẽ tăng theo Đây là một yếu tố khách quan mà doanh nghiệp không thể kiểm soát, buộc phải tuân thủ theo biến động của thị trường.
Sự tiến bộ về khoa học công nghệ.
Trong bối cảnh khoa học công nghệ phát triển nhanh chóng, doanh nghiệp có cơ hội nâng cao chất lượng sản phẩm và tăng cường khả năng cạnh tranh Việc áp dụng máy móc thiết bị hiện đại giúp gia tăng năng suất lao động, tiết kiệm chi phí nguyên vật liệu và giảm thiểu sản phẩm hỏng Điều này không chỉ hạ giá thành sản phẩm mà còn góp phần tăng lợi nhuận bền vững cho doanh nghiệp.
Trình độ quản lý chi phí giá thành.
Tổ chức quản lý lao động và máy móc thiết bị hiệu quả là yếu tố then chốt để nâng cao năng suất sản xuất Việc kết hợp hợp lý sức lao động của con người với máy móc không chỉ đảm bảo máy móc hoạt động với hiệu suất cao mà còn tránh lãng phí và kéo dài tuổi thọ của thiết bị Quản lý lao động tốt giúp nắm bắt năng lực và trình độ của nhân viên, từ đó sử dụng nguồn lực một cách hợp lý, kích thích tinh thần làm việc và giảm chi phí nhân công Đồng thời, tổ chức quản lý vốn chặt chẽ giúp giảm tình trạng ứ đọng vốn và chi phí dự trữ nguyên vật liệu, đảm bảo sản xuất diễn ra liên tục và hiệu quả.
1.2.2 Các nhân tố ảnh hưởng tới doanh thu tiêu thụ
Doanh thu tiêu thụ phản ánh tổng giá trị hàng hóa và dịch vụ mà doanh nghiệp bán ra trong một khoảng thời gian nhất định Yếu tố này chịu ảnh hưởng từ đặc điểm sản xuất và tiêu thụ của từng ngành, đồng thời có tác động lớn đến lợi nhuận của doanh nghiệp.
Doanh thu tiêu thụ sản phẩm hàng hóa của doanh nghiệp phụ thuộc vào các nhân tố chủ yếu sau:
Khối lượng sản phẩm tiêu thụ:
Khối lượng sản phẩm tiêu thụ có ảnh hưởng trực tiếp đến doanh thu từ việc bán hàng hóa Khi giá bán giữ nguyên mà khối lượng sản phẩm tiêu thụ tăng, doanh thu sẽ tăng theo, và ngược lại, nếu khối lượng giảm, doanh thu cũng sẽ giảm.
Khối lượng sản phẩm tiêu thụ phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm khối lượng sản phẩm được sản xuất, chất lượng của sản phẩm, và các chính sách xúc tiến bán hàng cũng như quảng cáo tiếp thị hiệu quả.
Chất lượng, mẫu mã, chủng loại sản phẩm tiêu thụ:
Để hoạt động kinh doanh thu được lợi nhuận lâu dài thì yêu cầu thiết yếu là sản phẩm của doanh nghiệp phải có chất lượng cao.
Uy tín và chất lượng sản phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc mở rộng quy mô doanh nghiệp, tăng thị phần và lợi nhuận Người tiêu dùng chỉ đánh giá cao và tin tưởng sản phẩm khi có đầu ra ổn định, từ đó doanh nghiệp mới có cơ hội thu lợi nhuận Tuy nhiên, chất lượng sản phẩm cao không đảm bảo doanh thu tăng, do chi phí sản xuất cao hơn yêu cầu doanh nghiệp phải định giá sản phẩm phù hợp Mức giá bán cao có thể ảnh hưởng tiêu cực đến tiêu thụ, vì vậy doanh nghiệp cần nâng cao chất lượng sản phẩm đồng thời xem xét chi phí và giá bán để phù hợp với thị trường.
Trong bối cảnh cạnh tranh hiện nay, bên cạnh chất lượng, chủng loại và mẫu mã sản phẩm cũng đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút người tiêu dùng Mặc dù sản phẩm có chất lượng cao, nhưng nếu mẫu mã và chủng loại không đa dạng sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng tiêu thụ Sự thu hút đầu tiên từ người tiêu dùng thường đến từ hình thức sản phẩm, do đó, doanh nghiệp cần chú trọng cải tiến mẫu mã và chủng loại để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.
Giá bán sản phẩm hàng hóa tiêu thụ:
Giá bán sản phẩm tiêu thụ là yếu tố quan trọng quyết định doanh thu, với mối quan hệ trực tiếp: khi giá tăng, doanh thu cũng tăng nếu doanh thu không đổi Giá bán phụ thuộc vào chi phí đầu vào, sản xuất, chất lượng, quảng cáo, tiếp thị và uy tín doanh nghiệp Do đó, doanh nghiệp cần xây dựng chính sách giá linh hoạt nhằm thúc đẩy tiêu thụ và tối đa hóa lợi nhuận.
Thị trường tiêu thụ, phương thức tiêu thụ, thanh toán tiền hàng:
Doanh nghiệp cần có thị trường đầu ra cho sản phẩm để thu được lợi nhuận Thị trường tiêu thụ càng lớn, khả năng sinh lợi càng cao Tuy nhiên, cạnh tranh giữa các doanh nghiệp trong ngành và sản phẩm ngoại nhập ngày càng khốc liệt Vì vậy, việc xác định phân đoạn thị trường phù hợp là rất quan trọng để tối đa hóa lợi nhuận Có phân đoạn thị trường thích hợp sẽ giúp tăng khả năng tiêu thụ sản phẩm, từ đó nâng cao khả năng tạo lợi nhuận cho doanh nghiệp.
Trong nền kinh tế thị trường hiện nay, để tăng cường tiêu thụ sản phẩm, doanh nghiệp cần chú trọng đến chất lượng và giá cả hợp lý, đồng thời áp dụng các phương pháp thúc đẩy tiêu thụ linh hoạt cho từng loại sản phẩm Việc đa dạng hóa các hình thức bán hàng và phương thức thanh toán như bán buôn, bán lẻ, bán trả góp và trả chậm là rất cần thiết để đáp ứng nhu cầu của khách hàng và nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Để tối ưu hóa doanh thu và giảm chi phí, doanh nghiệp cần phân tích tác động đa chiều của các yếu tố ảnh hưởng đến giá bán và khối lượng sản phẩm tiêu thụ Việc xác định mức giá và sản lượng tiêu thụ hợp lý là rất quan trọng để đạt được hiệu quả kinh tế cao nhất trong khả năng sản xuất hiện có.
Một số giải pháp chủ yếu nhằm tăng lợi nhuận của doanh nghiệp
Lợi nhuận là chỉ số tài chính quan trọng, phản ánh hiệu quả của toàn bộ quá trình sản xuất Mọi khâu không hiệu quả trong quy trình này đều có thể làm giảm lợi nhuận Trong doanh nghiệp sản xuất, lợi nhuận từ bán hàng đóng vai trò chủ yếu và chiếm tỉ trọng lớn nhất trong tổng lợi nhuận Do đó, bài viết này sẽ tập trung vào lợi nhuận bán hàng và các biện pháp nhằm tăng cường lợi nhuận tiêu thụ của doanh nghiệp.
Lợi nhuận bán hàng của doanh nghiệp bị ảnh hưởng bởi doanh thu, giá thành sản phẩm và thuế gián thu Cần hiểu rằng thuế là nghĩa vụ bắt buộc của doanh nghiệp đối với nhà nước, và nó ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận Do đó, doanh nghiệp không nên tìm cách giảm thuế hoặc trốn thuế để tăng lợi nhuận.
Lợi nhuận chịu ảnh hưởng bởi doanh thu tiêu thụ và giá thành sản phẩm, trong đó mỗi yếu tố này lại bị tác động bởi nhiều nhân tố khác nhau Do đó, các phương hướng chính để tăng lợi nhuận tập trung vào việc nghiên cứu và tác động đến các yếu tố ảnh hưởng đến doanh thu và giá thành sản phẩm.
1.3.1 Tăng doanh thu tiêu thụ và sản phẩm trong kỳ.
Trong bối cảnh các yếu tố khác không thay đổi, việc gia tăng doanh thu tiêu thụ sẽ dẫn đến lợi nhuận cao hơn cho doanh nghiệp Tuy nhiên, sự tăng trưởng doanh thu lại chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố tích cực khác nhau.
Thứ nhất: Cần tăng số lượng và chất lượng của sản phẩm sản xuất và tiêu thụ trong kỳ.
Nếu các yếu tố như giá bán, giá thành toàn bộ và thuế gián thu được giữ cố định, thì lợi nhuận từ việc tiêu thụ sẽ tăng lên tương ứng với sự gia tăng sản phẩm tiêu thụ trong kỳ.
Khối lượng sản phẩm tiêu thụ gia tăng phụ thuộc vào chất lượng sản phẩm sản xuất ra Để nâng cao chất lượng và tăng nhanh sản lượng, doanh nghiệp cần đầu tư cho sản xuất theo cả chiều rộng và chiều sâu Đầu tư chiều sâu bao gồm hiện đại hóa máy móc, ứng dụng khoa học công nghệ mới và loại bỏ thiết bị lạc hậu, giúp các dây chuyền sản xuất hoạt động đồng bộ và hiệu quả Đồng thời, nâng cao tay nghề cho công nhân cũng rất quan trọng, giúp họ làm chủ công nghệ hiện đại và vận hành dây chuyền sản xuất mới một cách hiệu quả.
Khối lượng sản phẩm tiêu thụ tăng trưởng phụ thuộc vào hiệu quả tổ chức bán hàng của doanh nghiệp Nếu sản phẩm sản xuất ra nhiều nhưng tiêu thụ chậm hoặc không tiêu thụ được, vốn sẽ bị ứ đọng, gây ảnh hưởng đến quá trình sản xuất tiếp theo Do đó, công tác tổ chức bán hàng đóng vai trò quan trọng như cầu nối giữa tiêu dùng và sản xuất.
Thứ hai: Cần xây dựng kết cấu sản phẩm để tối đa hóa lợi nhuận của doanh nghiệp
Kết cấu sản phẩm ảnh hưởng đáng kể đến doanh thu, có thể gia tăng hoặc giảm lợi nhuận tiêu thụ Doanh nghiệp nên điều chỉnh kết cấu mặt hàng tiêu thụ bằng cách tăng tỉ trọng các sản phẩm có lợi nhuận đơn vị cao và giảm tỉ trọng các sản phẩm có lợi nhuận đơn vị thấp để tối ưu hóa doanh thu và lợi nhuận Để đạt được lợi nhuận cao, việc đầu tư nghiên cứu và đa dạng hóa chủng loại sản phẩm là cần thiết, nhằm đáp ứng tối đa nhu cầu thị trường và đảm bảo kết cấu mặt hàng hiệu quả.
Thứ ba: Cần xây dựng một chính sách giá cả hợp lý
Giá cả là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến lợi ích kinh tế của cả người bán và người mua Sản phẩm không chỉ cần đáp ứng nhu cầu mà còn phải phù hợp với khả năng thanh toán của khách hàng Điều này giúp doanh nghiệp mở rộng thị phần tiêu thụ, từ đó nâng cao doanh thu và lợi nhuận.
Sản phẩm được thị trường chấp nhận về giá cả và chất lượng sẽ thúc đẩy mức tiêu thụ tăng cao Khi sản phẩm tiêu thụ nhiều hơn, lợi nhuận của doanh nghiệp cũng sẽ gia tăng theo.
Chính sách giá cả hợp lý đóng vai trò quan trọng trong việc cân bằng lợi ích giữa người bán và người mua, đồng thời giúp phân đoạn thị trường hiệu quả và tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp Hơn nữa, một chính sách giá cả hợp lý không chỉ tạo ra lợi thế cạnh tranh mà còn có thể trở thành vũ khí mạnh mẽ để vượt qua đối thủ, giúp doanh nghiệp chiếm lĩnh thị trường Vì vậy, việc xây dựng chính sách giá cả hợp lý là điều cần thiết cho sự phát triển bền vững của mỗi doanh nghiệp.
Thứ tư: Cần làm tốt công tác thanh toán.
Trong nền kinh tế thị trường hiện nay, doanh nghiệp cần mở rộng mạng lưới tiêu thụ để phục vụ khách hàng trên toàn quốc và quốc tế Để đạt được điều này, đa dạng hóa phương thức thanh toán là rất quan trọng Các hình thức thanh toán như tiền mặt, séc, chuyển khoản, tín dụng ngân hàng, tín dụng thương mại, trả chậm và L/C đều có những ưu điểm riêng Do đó, doanh nghiệp cần linh hoạt áp dụng từng phương thức phù hợp với từng trường hợp và loại khách hàng khác nhau nhằm tối ưu hóa hiệu quả và đảm bảo sự thuận tiện cho khách hàng.
Một biện pháp quan trọng trong bối cảnh kinh doanh hiện nay là xây dựng các chiến lược chung, đặc biệt là chiến lược marketing Doanh nghiệp cần phối hợp chặt chẽ giữa chiến lược sản phẩm, chiến lược định giá, chiến lược phân phối và chiến lược xúc tiến Tăng doanh thu của doanh nghiệp phụ thuộc vào sự kết hợp hiệu quả giữa các chính sách và chiến lược này để đạt được kết quả tối ưu.
1.3.2 Tiết kiệm chi phí và hạ giá thành sản phẩm. Đây là phương hướng cơ bản, lâu dài để tăng lợi nhuận cho các doanh nghiệp sản xuất kinh doanh Đặc biệt trong cơ chế thị trường có sự cạnh tranh về giá, nếu giá thành sản phẩm càng thấp thì doanh nghiệp càng có lợi thế để hạ giá bán sản phẩm, tăng khả năng cạnh tranh, làm tăng doanh thu và tăng lợi nhuận.
Tiết kiệm chi phí lao động sống, lao động vật hóa (bao gồm nguyên vật liệu, máy móc và chi phí quản lý) không chỉ mang lại lợi ích lớn cho doanh nghiệp mà còn cho toàn xã hội, vì nó giúp tăng lợi nhuận mà không cần tăng chi phí Điều này cho phép doanh nghiệp không chỉ bù đắp chi phí sản xuất mà còn có lãi, đồng thời tiết kiệm vốn để mở rộng quy mô sản xuất và tăng khối lượng sản phẩm Để hạ giá thành sản phẩm, doanh nghiệp có thể áp dụng một số biện pháp chủ yếu.
Khái quát về quá trình thành lập, phát triển và đặc điểm kinh doanh của công ty cổ phần hải sản Thái Bình
2.1.1 Quá trình hình thành và phát triển
Công ty CP Hải sản Thái Bình, được thành lập từ năm 1959, là doanh nghiệp nhà nước chủ lực trong ngành hải sản tại Thái Bình Vào tháng 10/2005, công ty đã thực hiện cổ phần hóa theo nghị định 187/CP của Chính phủ, nhằm đáp ứng chủ trương của nhà nước.
Công ty Cổ phần Hải sản Thái Bình, hay còn gọi là Thai Binh Seaproducts J.S.C, là một đơn vị hoạt động trong lĩnh vực hải sản Tên giao dịch của công ty là Công ty cổ phần hải sản Thái Bình, và tên tiếng Anh của công ty là Thai Binh Seaproducts Joint-Stock Company.
Trụ sở chính: số 22 – Phố Hai Bà Trưng – Phường Lê Hồng Phong - Thành Phố Thái Bình
Tel: (84-36) 3831583 Fax: (84-36) 3831583 Website: http:// www.haisantb.com
Số đăng ký kinh doanh : 0803000228 ( Sở kế hoạch và đầu tư tỉnh Thái bình cấp ngày 28/09/2005)
Số tài khoản tại Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn Việt Nam là : 3401 2110 0002 21
Số tài khoản tại Ngân hàng VietComBank là : 0211 0001 9142 8005
- Hình thức sở hữu : Công ty cổ phần
- Ngành nghề sản xuất kinh doanh chủ yếu của công ty: chế biến thủy sản
- Vốn điều lệ công ty là 2.500.000.000 VNĐ ( Hai tỷ năm trăm triệu đồng chẵn )
- Vốn điều lệ được chia thành 250.000 Cổ phiếu, mệnh giá mỗi Cổ phiếu là 10.000 VNĐ.
- Công ty cổ phần hóa 100% trong đó: Cổ phiếu ưu đãi chiếm 20%,
Cổ phiếu phổ thông chiếm 80%
- Công ty có : 127 Cổ đông, trong đó 87 Cổ đông là người lao động trong công ty.
- Cổ đông chiến lược của công ty chiếm 10% vốn điều lệ trị giá 250.000.000 VNĐ ( Hai trăm năm mươi triệu đồng chẵn )
- Cổ đông ngoài công ty chiếm 15% vốn điều lệ trị giá 375.000.000 VNĐ ( Ba trăm bảy mươi lăm triệu đồng chẵn )
Công ty cổ phần hải sản Thái Bình, với hơn 50 năm hoạt động, đã đạt được những thành tựu đáng kể trong sản lượng, doanh thu và vốn kinh doanh, đồng thời nâng cao đời sống cán bộ nhân viên Công ty không ngừng đầu tư vào trang thiết bị và công nghệ mới, cải thiện chất lượng sản phẩm để đáp ứng nhu cầu khách hàng Hoạt động sản xuất kinh doanh ngày càng hiệu quả, đảm bảo việc trả vốn và lãi đúng hạn cho ngân hàng.
- Công ty đã vinh dự đạt được cúp Vàng năm 2007 về Sản phẩm Việt do Hội chuẩn WTO về sở hữu trí tuệ ban tặng.
Công ty tự hào nhận Huy Chương Vàng tại hội chợ VN Bestfood với chủ đề “Thực phẩm chất lượng an toàn vì sức khỏe cộng đồng”, được trao tặng bởi Cục An toàn vệ sinh thực phẩm và Ban tổ chức hội chợ.
- Năm 2003, Sản phẩm nước mắm cốt cá cơm của công ty đã được tặng Huy Chương Vàng tại Hội chợ Xuất Nhập Khẩu và tiêu dùng đồng bằng Bắc
Bộ và được chứng nhận hàng Việt Nam chất lượng cao phù hợp tiêu chuẩn.
- Năm 2004, công ty đã được Bộ Khoa học và Công nghệ tặng Giải thưởng Chất lượng Việt Nam.
Công ty đang thực sự chuyển mình theo đà tăng trưởng kinh tế của đất nước.
Công ty cần xây dựng chiến lược phát triển phù hợp để đối phó với những cơ hội và thách thức trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế Việc này sẽ giúp công ty tối ưu hóa nguồn lực và nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường toàn cầu.
2.1.2 Ngành nghề kinh doanh của công ty
Thu mua và chế biến thủy sản không chỉ đáp ứng nhu cầu tiêu dùng nội địa và xuất khẩu mà còn hỗ trợ dịch vụ hậu cần cho người dân Hoạt động này nhằm tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông, nâng cao sức cạnh tranh và giá trị công ty Đồng thời, nó cũng góp phần cải thiện đời sống, điều kiện làm việc, tạo ra nhiều cơ hội việc làm và tăng cường tích lũy cho ngân sách Nhà nước thông qua nghĩa vụ nộp thuế.
- Sản xuất nước mắm từ cá, tôm và các loại mắm từ hải sản; Mua bán, chế biến bảo quản thuỷ sản và sản phẩm từ thuỷ sản
Chúng tôi cung cấp dịch vụ nước đá và muối bảo quản để ướp lạnh thủy hải sản, cùng với việc mua bán vật tư và thiết bị phục vụ cho ngành nghề cá Ngoài ra, chúng tôi còn cung cấp dịch vụ nuôi cá, tôm giống và các giống thủy hải sản khác, cũng như dịch vụ thức ăn cho nuôi trồng thủy sản.
- Đại lý kinh doanh xăng dầu, mua bán các chất bôi trơn và làm sạch động cơ
Kinh doanh dịch vụ vận tải hàng hoá ven biển và đường sông bằng tàu thuỷ, cung cấp các khóa dạy nghề ngắn hạn dưới một năm, hoạt động trong lĩnh vực lữ hành nội địa, kinh doanh dịch vụ ăn uống đa dạng và cung cấp dịch vụ khách sạn chất lượng.
2.1.3.1 Tổ chức bộ máy quản lý
Sơ đồ tổ chức bộ máy quản lý
Qua sơ đồ trên ta thấy được cơ cấu tổ chức và chức năng nhiệm vụ của các phòng ban như sau
Đại hội đồng cổ đông là cơ quan quyết định cao nhất của công ty, có nhiệm vụ đề ra các nghị quyết và chiến lược phát triển sản xuất kinh doanh, đồng thời xây dựng các chiến lược khác nhằm ổn định và phát triển công ty.
Hội đồng quản trị được bầu ra bởi Đại hội đồng cổ đông, có nhiệm vụ lãnh đạo công ty và thực hiện các nghị quyết đã được thông qua Hội đồng này đảm nhiệm công tác quản trị công ty và quyết định các vấn đề liên quan đến mục đích và quyền lợi của công ty trong quá trình hoạt động sản xuất kinh doanh.
Chủ tịch hội đồng quản trị
Phó chủ tịch hội đồng quản trị ( kiêm Giám đốc)
XN Hải sản Diêm Điền
XN Dịch vụ Hậu cần
Giám đốc công ty chịu trách nhiệm điều hành trực tiếp các hoạt động kinh doanh theo chỉ đạo của Hội đồng quản trị, đồng thời lãnh đạo và quản lý toàn diện các công tác nội bộ và ngoại giao Người này cũng phải báo cáo và chịu trách nhiệm trước Hội đồng quản trị cũng như pháp luật về việc thực hiện các quyền và nhiệm vụ được giao.
Phó giám đốc hỗ trợ Giám đốc trong việc chỉ đạo các lĩnh vực công tác của công ty theo sự phân công và ủy quyền của Tổng giám đốc Họ có trách nhiệm giải quyết các vấn đề liên quan đến lĩnh vực phụ trách, báo cáo công tác định kỳ lên Giám đốc và chịu trách nhiệm về mọi nhiệm vụ được giao.
Các phòng ban chức năng :
Đội ngũ chuyên môn có trách nhiệm thực hiện các nghiệp vụ trong từng lĩnh vực, nghiên cứu và cập nhật chế độ của nhà nước để hoàn thiện quy chế lao động, tài chính và chất lượng sản phẩm của công ty Họ cũng tham mưu cho ban giám đốc trong việc quản lý hoạt động sản xuất kinh doanh và trực tiếp chịu sự quản lý của ban giám đốc.
Dựa trên định hướng chung, phòng kinh doanh sẽ xây dựng kế hoạch phát triển sản xuất và kinh doanh hàng năm, hàng quý và hàng tháng Mục tiêu là cung cấp thông tin kịp thời cho giám đốc điều hành để nghiên cứu và giao cho các đơn vị thành viên thực hiện.
+ Chỉ đạo thực hiện kế hoạch, kỹ thuật, đơn giá, định mức kinh tế kỹ thuật.
+ Tập hợp báo cáo thống kê kết quả sản xuất kinh doanh từng tháng, quý, năm cho công ty và các cơ quan liên quan
Tổ chức lập kế hoạch nguồn nhân lực cho toàn công ty, đồng thời theo dõi và điều động cán bộ công nhân viên phù hợp với yêu cầu sản xuất của các xí nghiệp.
Tình hình thực hiện lợi nhuận của công ty cổ phần hải sản Thái Bình
2.2.1 Những thuận lợi và khó khăn chủ yếu đối với hoạt động của công ty trong điều kiện kinh doanh hiện nay
Công ty cổ phần hải sản Thái Bình, với trụ sở chính tại thành phố Thái Bình và các xí nghiệp sản xuất nằm ở vùng ven biển, tận dụng lợi thế trong việc thu mua nguyên liệu như muối và cá tôm Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí vận chuyển mà còn giảm chi phí sản xuất, từ đó gia tăng lợi nhuận cho công ty.
Với hơn 50 năm kinh nghiệm trong ngành sản xuất thủy sản, công ty đã áp dụng phương pháp sản xuất nước mắm truyền thống để tạo ra những sản phẩm nước mắm có hương vị đặc trưng và đậm đà Sản phẩm của công ty không chỉ đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng mà còn mang đến trải nghiệm ẩm thực phong phú.
Công ty cổ phần hải sản Thái Bình chuyên sản xuất và kinh doanh thủy hải sản, hưởng lợi từ nghị quyết của Đại hội Đảng bộ tỉnh Thái Bình lần thứ XVI về việc đẩy mạnh khai thác kinh tế biển Các ngành nuôi trồng, chế biến, khai thác thủy hải sản và dịch vụ hậu cần nghề cá đã nhận được sự đầu tư đáng kể từ tỉnh, tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động sản xuất và kinh doanh của công ty.
Công ty sở hữu đội ngũ công nhân viên siêng năng và cần cù, cùng với cán bộ giàu kinh nghiệm, tạo nền tảng vững chắc cho việc thực hiện các mục tiêu và chiến lược Đồng thời, công ty luôn chú trọng đến quyền lợi của cán bộ công nhân viên, đảm bảo việc làm ổn định Nhờ vào việc nâng cao đời sống vật chất và tinh thần, cán bộ công nhân viên ngày càng yêu nghề, gắn bó với công ty và quyết tâm nâng cao năng suất lao động.
Từ khi Việt Nam gia nhập WTO, sự cạnh tranh trong ngành nước mắm ngày càng gia tăng, với sự hiện diện của cả các công ty trong nước lâu đời như nước mắm Phú Quốc, Phan Thiết, Cát Hải và các công ty nước ngoài có lợi thế về vốn và quản lý Điều này đặt ra thách thức lớn cho các doanh nghiệp trong việc duy trì và mở rộng thị phần Để tồn tại và phát triển, các công ty cần liên tục đổi mới trong sản xuất và kinh doanh nhằm tìm kiếm lợi nhuận bền vững.
Sản phẩm chủ yếu của công ty là nước mắm, có thời gian bảo quản ngắn, do đó cần quản lý chặt chẽ từ khâu thu mua nguyên liệu đến sản xuất và tiêu thụ để đảm bảo chất lượng Người tiêu dùng rất cẩn trọng khi chọn mua nước mắm, dễ bị ảnh hưởng bởi tin đồn về sản phẩm kém chất lượng, ảnh hưởng đến sức khỏe và trí tuệ Với điều kiện kinh tế ngày càng cao, yêu cầu về chất lượng và mẫu mã của nước mắm cũng trở nên khắt khe hơn Vì vậy, chất lượng, mẫu mã, sự đa dạng về chủng loại và uy tín cần phải đồng hành cùng nhau để phát triển bền vững.
- Tình hình khủng hoảng kinh tế trong năm vừa qua cũng ảnh hưởng không nhỏ tới tình hình hoạt động kinh doanh của công ty.
Việc phân tích những thuận lợi và khó khăn của công ty đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá tình hình kinh doanh tổng thể cũng như hiệu quả lợi nhuận của công ty.
2.2.2 Khái quát kết quả kinh doanh và tình hình thực hiện lợi nhuận của công ty năm 2010
Trong bối cảnh kinh tế hội nhập với sự cạnh tranh gay gắt và giá cả thị trường tăng cao, công ty đã vượt qua nhiều khó khăn sau khủng hoảng kinh tế năm 2008 Nhờ nỗ lực của hội đồng quản trị, ban giám đốc và sự đồng lòng của toàn thể CBCNV, công ty đã hoàn thành tốt nhiệm vụ sản xuất kinh doanh Kết quả đạt được trong năm vừa qua đã phản ánh rõ nét sự quyết tâm và cố gắng của toàn bộ đội ngũ.
Chỉ tiêu Năm 2010 Năm 2009 So sánh
1 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 7.117.630.820 6.961.088.146 156.542.674 2,25
2 Các khoản giảm trừ Doanh thu 31.482.300 9.076.900 22.405.400 246,84
5.Lợi nhuận gộp và bán hàng và cung cấp dịch vụ (= 3 - 4) 2.766.190.627 2.494.556.948 271.633.679 10,89
6.Doanh thu hoạt động tài chính 47.381.549 50.156.656 -2.775.107 (5,53)
Trong đó: lãi vay phải trả 17.916.603 111.337.115 -93.420.512 (83,91)
9 Chi phí quản lý doanh nghiệp 1.293.873.194 1.363.355.307 -69.482.113 (5,10)
10 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
15.Tổng lợi nhuận sau thuế TNDN ( *28/2%) 835.323.098 634.804.779 200.518.319 31,59
Trong năm 2010, công ty đã đạt được những thành tựu đáng chú ý với doanh thu bán hàng đạt 7.117.630.820 đồng, tăng 2,25% so với năm 2009, mặc dù doanh thu tài chính giảm 5,53% Các khoản giảm trừ tăng 246,84%, cho thấy cần nâng cao chất lượng sản phẩm và giao hàng đúng hạn để tăng lòng tin của người tiêu dùng Doanh thu thuần cũng tăng 1,93%, đạt 134.137.274 đồng, trong khi giá vốn hàng bán giảm 3,08%, đạt 4.319.957.893 đồng Nhờ đó, lợi nhuận gộp năm 2010 đạt 2.766.190.627 đồng, tăng 271.633.679 đồng so với năm trước.
Mặc dù chi phí bán hàng tăng 196.628.579 đồng (tương ứng 26,55%) so với năm 2009, lợi nhuận gộp vẫn tăng do chi phí tài chính và các chi phí khác giảm mạnh Cụ thể, chi phí tài chính giảm 93.420.512 đồng nhờ vào việc giảm lãi vay trong năm 2010 Mặc dù Chính phủ áp dụng các chính sách bình ổn giá, lãi suất vẫn cao, dẫn đến việc công ty giảm vay nợ ngắn hạn và dài hạn, giúp giảm lãi tiền vay xuống còn 17.916.603 đồng.
Năm 2009, quyết định của hội đồng cổ đông đã góp phần quan trọng vào việc giảm chi phí và duy trì sự ổn định tài chính cho công ty Chi phí tài chính không chỉ giảm mà còn có sự giảm đáng kể ở các khoản chi phí khác, cụ thể là giảm 4.964.000 đồng (100%) và chi phí quản lý doanh nghiệp giảm 69.482.113 đồng (5,10%) Những đánh giá tổng quan này phản ánh hiệu quả trong công tác quản lý chi phí của công ty trong năm qua, và sẽ có những phân tích chi tiết hơn ở các phần tiếp theo.
Cuối năm 2010, kết quả hoạt động kinh doanh của công ty cho thấy tình hình lợi nhuận khả quan Tuy nhiên, để có cái nhìn toàn diện hơn về lợi nhuận, cần phân tích cấu trúc lợi nhuận của công ty trong năm qua thông qua bảng số liệu.
Bảng 05: Kết cấu lợi nhuận của công ty năm 2010 Đơn vị : Nghìn đồng
Số tiền % Số tiền % (+.-) số tiền (+.-) % Tỉ lệ
4 Tổng lợi nhuận trước thuế 725.677 100% 915.422 100% 189.744 - 26,15
Từ những số liệu trong bảng trên, có thể rút ra những nhận xét sau:
Lợi nhuận trước thuế của công ty vào cuối năm 2010 đạt 915.422 nghìn đồng, tăng 189.744 nghìn đồng so với năm 2009, tương ứng với tỷ lệ tăng 26,15% Sự tăng trưởng này cho thấy công ty đã nỗ lực trong việc tiêu thụ sản phẩm và quản lý chi phí, giúp các sản phẩm cạnh tranh hơn trên thị trường và được tiêu thụ rộng rãi, đặc biệt tại các tỉnh phía Bắc Trong tổng lợi nhuận, chỉ có lợi nhuận bán hàng và lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh tăng, trong khi lợi nhuận khác lại giảm.
Lợi nhuận bán hàng của công ty năm 2010 đạt 144.487 nghìn đồng, tăng 37,00% so với năm 2009 Mặc dù tỷ lệ tăng không lớn, nhưng giá trị tuyệt đối này đáng chú ý và là yếu tố chính góp phần vào sự gia tăng tổng lợi nhuận trước thuế của công ty Đây là một kết quả khả quan cho một doanh nghiệp chủ yếu hoạt động trong lĩnh vực sản xuất kinh doanh, phản ánh sự hiệu quả trong toàn bộ hoạt động của công ty Để có cái nhìn chi tiết hơn về tình hình lợi nhuận bán hàng của công ty trong năm 2010, vui lòng tham khảo Bảng số liệu 06 ở trang tiếp theo.
Giá trị Tỉ trọng(%) Giá trị Tỉ trọng(%) (+.-)Giá trị Tỉ lệ (+,-
Lợi nhuận nước mắm cao đạm 89.757 22,99 142.394 26,62 52.637 58,64
Lợi nhuận nước mắm có độ đạm
Lợi nhuận nước mắm loại II 95.857 24,55 116.346 21,75 20.489 21,37
Lợi nhuận nước mắm loại I 97.923 25,08 122.885 22,97 24.961 25,49
Tổng lợi nhuận bán hàng 390.496 100,00 534.983 100,00 144.487 37,00
Tình hình lợi nhuận bán hàng trong năm qua cho thấy sự khả quan, tạo điều kiện cho công ty kỳ vọng vào mức lợi nhuận cao hơn trong tương lai Dựa trên bảng số liệu 06, tất cả các mặt hàng đều ghi nhận lợi nhuận tăng, phản ánh sự phát triển tích cực trong doanh thu.
Trong tổng số lợi nhuận bán hàng, lợi nhuận của nước mắm cao đạm cuối năm 2010 đạt 142.394 nghìn đồng, tăng 52.637 nghìn đồng so với năm
Đánh giá chung về tình hình phấn đấu nâng cao lợi nhuận ở công ty cổ phần hải sản Thái Bình
cổ phần hải sản Thái Bình.
2.3.1 Những kết quả đạt được:
Trong năm qua, mặc dù đối mặt với nhiều khó khăn trong hoạt động sản xuất kinh doanh, công ty đã đạt được những thành tựu đáng khích lệ nhờ sự lãnh đạo của Hội Đồng quản trị, ban giám đốc và nỗ lực không ngừng của toàn thể cán bộ công nhân viên.
Doanh thu thuần năm 2010 đạt 7.086.148.520 đồng, tăng 1,93% so với năm 2009, cho thấy sự chuyển biến tích cực trong hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty Lợi nhuận gộp cũng tăng 10,89% lên 271.633.679 đồng, mặc dù chi phí bán hàng tăng 26,55% nhưng lợi nhuận ròng vẫn tăng nhờ hiệu quả trong công tác tiêu thụ sản phẩm Kết quả này mang lại kỳ vọng về sự tăng trưởng bền vững cho công ty trong những năm tới.
Năm 2010, công ty đạt doanh thu 915.422.574 đồng, tăng 36,71% so với năm trước, tương ứng với mức tăng 189.744.924 đồng Sau khi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp, lợi nhuận ròng đạt 835.323.098 đồng, tăng 31,59% so với năm 2009 Những thành tựu này có được nhờ công ty đã thực hiện hiệu quả nhiều công tác quan trọng trong năm.
Công tác quản lý và sử dụng vốn và nguồn vốn được thực hiện khá tốt:
Năm 2010, không có dấu hiệu mất mát hay tổn thất tài sản nào được phát hiện Tài sản và vốn đã được sử dụng đúng mục đích, bảo toàn và phát triển, chủ yếu phục vụ cho hoạt động sản xuất kinh doanh.
Trong quá trình thanh toán, việc tận dụng mối quan hệ với đối tác là rất quan trọng để tiết kiệm chi phí và khai thác nguồn vay không lãi suất hoặc phương thức thanh toán chậm Đồng thời, cần chú trọng đến việc quản lý công nợ bán hàng, thu hồi nợ nhanh chóng và kiểm soát chặt chẽ công nợ nhằm tránh thất thoát và phát sinh các khoản nợ khó đòi.
Việc đầu tư vào tài sản cố định nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất đã được chú trọng, giúp tiết kiệm lao động, giảm giá thành sản phẩm và hạ chi phí, từ đó tăng cường sức cạnh tranh cho doanh nghiệp Đồng thời, công ty cũng thường xuyên khai thác các tài sản như cho thuê kho bãi để gia tăng nguồn thu nhập.
Công ty đã chú trọng đến công tác quản lý tiêu thụ sản phẩm, đặc biệt là hệ thống xí nghiệp và đại lý bán hàng Những bộ phận này không chỉ nắm bắt thông tin thị trường mà còn kiểm soát sản phẩm của công ty so với các sản phẩm cạnh tranh, phát hiện hàng nhái và hàng giả Họ cũng cung cấp ý kiến về thị hiếu người tiêu dùng, từ đó giúp cải tiến mẫu mã sản phẩm Những nỗ lực này góp phần vào việc tổ chức sản xuất hiệu quả, duy trì sự ổn định và thúc đẩy sự phát triển của công ty.
Công ty đã thiết lập các cơ chế quản lý hiệu quả cho việc tiêu thụ sản phẩm, bao gồm cơ chế khoán chi phí doanh thu và các chương trình khuyến mãi hấp dẫn nhằm khuyến khích khách hàng Những biện pháp này đã tạo ra động lực mạnh mẽ, góp phần thúc đẩy doanh thu tiêu thụ tăng trưởng đáng kể.
Nhờ vào các chính sách hỗ trợ và ưu đãi, công ty đã mở rộng mạng lưới đại lý, gia tăng sản lượng và doanh thu tiêu thụ sản phẩm nhanh chóng, từ đó nâng cao lợi nhuận hiện tại và tiềm năng trong tương lai.
- Đánh giá các chỉ tiêu tỷ suất lợi nhuận đạt được trong năm
Lợi nhuận tuyệt đối không phải là chỉ tiêu duy nhất để đánh giá chất lượng lợi nhuận kinh doanh của doanh nghiệp, vì lợi nhuận phụ thuộc vào nhiều yếu tố khách quan và chủ quan Do đó, ngoài việc xem xét lợi nhuận tuyệt đối, cần phải đánh giá tỷ suất lợi nhuận của doanh nghiệp để có cái nhìn toàn diện hơn về hoạt động kinh doanh.
Bảng 16 : Các chỉ tiêu tỷ suất lợi nhuận chủ yếu của công ty năm 2009
Chỉ tiêu Đơn vị Năm 2010 Năm 2009 So sánh
3.Vốn kinh doanh bình quân Đồng 5.985.240.123 5.571.995.239 413.244.884 4.Vốn chủ sở hữu bình quân Đồng 5.059.597.282 4.930.587.580 129.009.702 5.Giá thành toàn bộ Đồng 10.594.914.244 9.947.702.853 647.211.391 6.Doanh thu Đồng 7.086.148.520 6.952.011.246 134.137.274
9.Tỷ suất lợi nhuận giá thành=
10.Tỷ suất lợi nhuận doanh thu =2/6*100 % 11,79 9,13 2,66
Từ bảng phân tích ở trên cho thấy:
Tỷ suất lợi nhuận vốn kinh doanh của công ty trong năm 2010 đạt 15,59%, tăng 0,57% so với năm 2009 Điều này cho thấy, với mỗi 100 đồng vốn đầu tư vào sản xuất kinh doanh, công ty thu về 15,59 đồng lợi nhuận, cải thiện so với mức 15,02 đồng của năm trước.
Tỷ suất lợi nhuận vốn chủ sở hữu năm 2010 đạt 16,51%, tăng 3,64% so với năm 2009 Điều này có nghĩa là với mỗi 100 đồng vốn chủ sở hữu, công ty thu về 16,51 đồng lợi nhuận, tăng thêm 3,64 đồng so với năm trước.
Trong năm 2010, vốn kinh doanh bình quân và lợi nhuận trước thuế và lãi vay của công ty đã tăng đáng kể Cụ thể, vốn chủ sở hữu bình quân tăng từ 4.930.587.580 đồng lên 5.059.597.282 đồng, tương ứng với tỷ lệ tăng 2,62% Đồng thời, lợi nhuận sau thuế cũng ghi nhận mức tăng 31,59% Sự gia tăng này cho thấy lượng vốn công ty đầu tư thêm trong năm 2010 đã góp phần quan trọng vào việc cải thiện lợi nhuận.
Tỷ suất lợi nhuận doanh thu năm 2010 đã tăng 2,66% so với năm 2009, từ 9,13% lên 11,79% Điều này có nghĩa là mỗi 100 đồng doanh thu mang lại 11,79 đồng lợi nhuận sau thuế, tăng thêm 2,66 đồng so với năm trước Kết quả này cho thấy công ty đã thực hiện hiệu quả công tác tiêu thụ sản phẩm trong năm, góp phần vào sự gia tăng lợi nhuận.
Năm 2010, giá thành toàn bộ tăng 6,51% so với năm 2009, nhưng tốc độ tăng này thấp hơn nhiều so với mức tăng lợi nhuận sau thuế và lãi vay, đạt 31,59% Do đó, tỷ suất lợi nhuận trên giá thành trong năm 2010 đã tăng 1,50% so với năm trước.