LÝ LUẬN CHUNG VỀ KIỂM TOÁN CHI PHÍ BÁN HÀNG VÀ CHI PHÍ QUẢN LÝ DOANH NGHIỆP TRONG KIỂM TOÁN BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Khái quát về chi phí bán hàng và chi phí quản lý doanh nghiệp
1.1.1 Đặc điểm chi phí bán hàng và chi phí quản lý doanh nghiệp
Chi phí bán hàng bao gồm tất cả các chi phí phát sinh trong quá trình bán sản phẩm và cung cấp dịch vụ Đây là yếu tố quan trọng đối với các doanh nghiệp thương mại, nơi mà việc tiêu thụ sản phẩm là hoạt động chính tạo ra doanh thu Chi phí này được ghi nhận qua tài khoản 641 “Chi phí bán hàng”.
Nội dung chi phí bán hàng gồm các yếu tố sau:
Chi phí nhân viên bán hàng (TK 6411) bao gồm toàn bộ tiền lương dành cho nhân viên bán hàng, nhân viên đóng gói và bảo quản sản phẩm trong quá trình vận chuyển tiêu thụ Ngoài ra, chi phí này còn bao gồm các khoản trích theo lương như bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế và kinh phí công đoàn.
Chi phí vật liệu bao bì (TK 6412) bao gồm các khoản chi cho vật liệu dùng để đóng gói và bảo quản sản phẩm, vật liệu sửa chữa tài sản cố định trong quá trình bán hàng, cũng như nhiên liệu phục vụ cho việc vận chuyển hàng hóa.
Chi phí dụng cụ đồ dùng (TK 6413) đề cập đến chi phí liên quan đến công cụ và thiết bị dùng để đo lường, tính toán trong quá trình bán hàng và cung cấp dịch vụ.
Chi phí khấu hao tài sản cố định (TK 6414) là một yếu tố quan trọng trong việc hỗ trợ quá trình tiêu thụ sản phẩm, hàng hóa và cung cấp dịch vụ Điều này bao gồm các chi phí liên quan đến nhà kho, cửa hàng, phương tiện vận chuyển và các hoạt động bốc dỡ, giúp nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Chi phí bảo hành sản phẩm (TK 6415) là các khoản chi phí liên quan đến việc sửa chữa và bảo hành hàng hóa trong thời gian bảo hành Đối với chi phí bảo hành công trình xây lắp, chúng được hạch toán vào TK 627.
Chi phí dịch vụ mua ngoài (TK 6417) bao gồm các khoản chi phí liên quan đến dịch vụ phục vụ cho việc tiêu thụ sản phẩm và cung cấp dịch vụ Các chi phí này có thể bao gồm tiền thuê tài sản, kho bãi, bến bãi, chi phí thuê bốc dỡ, vận chuyển, và tiền hoa hồng cho đại lý.
Chi phí bằng tiền khác (TK 6418) bao gồm các khoản chi phí phát sinh trong quá trình tiêu thụ sản phẩm, hàng hóa và cung cấp dịch vụ Các chi phí này có thể bao gồm chi phí tiếp khách, hội nghị khách hàng, cũng như chi phí quảng cáo và giới thiệu sản phẩm.
Tùy thuộc vào hoạt động kinh doanh và yêu cầu quản lý của từng ngành cũng như từng đơn vị, tài khoản 641 có thể được bổ sung thêm một số nội dung chi phí chi tiết hơn.
Chi phí quản lý doanh nghiệp (CPQLDN) bao gồm tất cả các chi phí liên quan đến hoạt động quản lý kinh doanh, quản lý hành chính và các khoản chi phí chung khác trong doanh nghiệp Các chi phí này được ghi nhận thông qua tài khoản 642 “Chi phí quản lý doanh nghiệp”.
Theo quy định của chế độ hiện hành, CPQLDN chi tiết thành các yếu tố chi phí sau:
Chi phí nhân viên quản lý (TK 6421): gồm tiền lương, phụ cấp phải trả cho
Ban giám đốc và nhân viên các phòng ban của doanh nghiệp phải tuân thủ các quy định về việc trích các khoản bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế và kinh phí công đoàn từ tiền lương của nhân viên quản lý theo tỷ lệ đã được quy định.
Chi phí vật liệu quản lý (TK 6422) bao gồm giá trị thực tế của các loại vật liệu và nhiên liệu được sử dụng cho hoạt động quản lý của ban giám đốc và các phòng ban nghiệp vụ trong doanh nghiệp, cũng như cho việc sửa chữa tài sản cố định (TSCĐ) dùng chung trong công ty.
Chi phí đồ dùng văn phòng (TK 6423): chi phí về dụng cụ, đồ dùng văn phòng dùng trong công tác quản lý chung của doanh nghiệp.
Chi phí khấu hao TSCĐ (TK 6424) bao gồm khấu hao của các tài sản cố định dùng chung trong doanh nghiệp, chẳng hạn như văn phòng làm việc, kho tàng, vật kiến trúc và phương tiện truyền dẫn.
Thuế, phí và lệ phí (TK 6425): các khoản thuế như thuế nhà đất, thuế môn bài,
…và các khoản phí lệ phí giao thông cầu phà,…
Chi phí dự phòng (TK 6426): khoản trích lập dự phòng phải thu khó đòi, dự phòng phải trả phải tính vào chi phí sản xuất kinh doanh.
Chi phí dịch vụ mua ngoài (TK 6427) bao gồm các khoản chi cho dịch vụ phục vụ chung toàn doanh nghiệp, như tiền điện, nước, thuê sửa chữa tài sản cố định (TSCĐ), và chi phí mua tài liệu kỹ thuật từ các phát minh sáng chế được phân bổ dần Ngoài ra, cũng bao gồm chi phí trả cho nhà thầu phụ.
Chi phí bằng tiền khác (TK 6428) bao gồm các khoản chi phí ngoài những khoản đã đề cập, như chi phí hội nghị tiếp khách, chi công tác phí, chi phí đào tạo cán bộ và các khoản chi khác liên quan.
Khái quát về kiểm toán chi phí bán hàng và chi phí quản lý doanh nghiệp trong kiểm toán báo cáo tài chính
1.2.1 Ý nghĩa của kiểm toán chi phí bán hàng và kiểm toán chi phí quản lý doanh nghiệp trong kiểm toán báo cáo tài chính
Chi phí bán hàng và chi phí quản lý doanh nghiệp là những chi phí gián tiếp nhưng ảnh hưởng trực tiếp đến thu nhập chịu thuế, thường xuyên phát sinh và liên quan đến nhiều hoạt động trong doanh nghiệp như lương và tài sản cố định Mọi sai phạm trọng yếu trong các khoản chi phí này có thể gây ảnh hưởng dây chuyền đến báo cáo tài chính Nhiều doanh nghiệp chưa nhận thức đúng về tính phức tạp của các chi phí này, dẫn đến việc bố trí kế toán viên có trình độ không cao, gây ra sai sót trong xử lý và ghi chép Hơn nữa, việc kiểm soát nội bộ đối với các khoản chi phí này thường không được chú trọng, khiến các sai sót không được phát hiện kịp thời Do đó, kiểm toán chi phí bán hàng và chi phí quản lý doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong kiểm toán báo cáo tài chính.
Khi thực hiện kiểm toán chi tiết các khoản mục trên Bảng cân đối kế toán, kiểm toán viên (KTV) có khả năng phát hiện sai sót và gian lận liên quan đến chi phí bán hàng (CPBH) và chi phí quản lý doanh nghiệp (CPQLDN) Ngược lại, việc kiểm tra CPBH và CPQLDN cũng có thể giúp phát hiện những sai sót trong hạch toán các khoản mục khác trên báo cáo tài chính (BCTC) Do đó, KTV cần chú trọng đối chiếu và kết hợp với các phần hành kiểm toán khác để nâng cao hiệu quả kiểm toán và giảm thiểu khối lượng công việc.
Chi phí bán hàng (CPBH) và chi phí quản lý doanh nghiệp (CPQLDN) có mối liên hệ chặt chẽ với hoạt động tiêu thụ trong doanh nghiệp, bao gồm những chi phí nhạy cảm tùy thuộc vào đặc điểm sản xuất và quản lý Việc kiểm tra tính chính xác trong việc tập hợp, phân loại và ghi nhận CPBH, CPQLDN không chỉ giúp kiểm toán viên (KTV) đánh giá độ tin cậy của báo cáo tài chính (BCTC) mà còn là nền tảng để đưa ra nhận xét về hoạt động tiêu thụ và quản lý, từ đó tư vấn doanh nghiệp nâng cao hiệu quả quản lý kinh doanh.
1.2.2 Mục tiêu kiểm toán chi phí bán hàng và chi phí quản lý doanh nghiệp
Mục tiêu của kiểm toán báo cáo tài chính (BCTC) là xác nhận độ tin cậy của thông tin trình bày, trong khi kiểm toán chi phí bán hàng và chi phí quản lý doanh nghiệp nhằm thu thập bằng chứng đầy đủ để xác nhận tính trung thực và hợp lý của các thông tin tài chính liên quan đến các khoản chi phí này Bên cạnh đó, kiểm toán cũng cung cấp thông tin và tài liệu liên quan làm cơ sở tham chiếu cho việc kiểm toán các khoản mục khác.
Mục tiêu cụ thể của việc kiểm toán chi phí bán hàng và chi phí quản lý doanh nghiệp là thu thập bằng chứng kiểm toán để xác minh các cơ sở dẫn liệu liên quan.
- Sự phát sinh: Các khoản chi phí được hạch toán vào CPBH và CPQLDN thực sự phát sinh và được phê chuẩn đúng đắn.
Để đảm bảo tính chính xác trong quản lý tài chính, cần phải tính toán và đánh giá các khoản chi phí bán hàng (CPBH) và chi phí quản lý doanh nghiệp (CPQLDN) theo đúng nguyên tắc và chế độ kế toán hiện hành Việc phân bổ các chi phí này cho các đối tượng liên quan phải được thực hiện một cách hợp lý, nhất quán và không có sai sót qua các kỳ kế toán.
-Đầy đủ: Các khoản CPBH và CPQLDN phát sinh được phản ánh và theo dõi đầy đủ trên sổ kế toán, không thừa, không thiếu.
Để đảm bảo tính chính xác trong kế toán, các khoản chi phí bán hàng (CPBH) và chi phí quản lý doanh nghiệp (CPQLDN) cần được phân loại đúng theo các chuẩn mực và chế độ kế toán hiện hành Đồng thời, các nghiệp vụ phát sinh liên quan đến chi phí này phải được hạch toán theo trình tự và phương pháp kế toán quy định.
-Đúng kỳ: CPBH và CPQLDN phát sinh phải được ghi nhận đúng kỳ kế toán, không sớm cũng không muộn.
Để đảm bảo tính chính xác và đầy đủ trong báo cáo tài chính, các khoản chi phí bán hàng (CPBH) và chi phí quản lý doanh nghiệp (CPQLDN) cần được ghi sổ cẩn thận Việc tổng hợp các khoản này trên sổ chi tiết và sổ tổng hợp phải khớp với số liệu trình bày trong báo cáo tài chính (BCTC).
1.2.3 Căn cứ kiểm toán chi phí bán hàng và chi phí quản lý doanh nghiệp
Chính sách và quy chế quản lý chi phí bán hàng và chi phí quản lý doanh nghiệp được Nhà nước ban hành, đồng thời các đơn vị cũng cần xây dựng các quy định phù hợp Việc tuân thủ các quy định này giúp kiểm soát hiệu quả chi phí và nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh.
Các chứng từ gốc như bảng phân bổ tiền lương, bảng phân bổ vật liệu, phiếu chi, hóa đơn GTGT, hợp đồng kinh tế và thanh lý hợp đồng kinh tế, cùng với các sổ kế toán tổng hợp và chi tiết liên quan (như sổ TK 641, TK 642, TK 334), đều cần được ghi nhận Đồng thời, bảng tổng hợp phân bổ chi phí bán hàng và chi phí quản lý doanh nghiệp cũng đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý tài chính hiệu quả.
Báo cáo tài chính bao gồm báo cáo kết quả kinh doanh và thuyết minh báo cáo tài chính, trong đó cung cấp thông tin chi tiết về chi phí bán hàng và chi phí quản lý doanh nghiệp Những dữ liệu này giúp đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh và quản lý tài chính của doanh nghiệp.
- Tài liệu về định mức, kế hoạch, dự toán CPBH, CPQLDN.
- Tài liệu, thông tin có liên quan khác (kế hoạch bán hàng, chiến lược kinh doanh,…).
1.2.4 Những rủi ro thường gặp khi kiểm toán chi phí bán hàng và chi phí quản lý doanh nghiệp 1.2.4.1 Chi phí phản ánh trên báo cáo, sổ sách kế toán cao hơn chi phí thực tế
- Ghi khống các khoản chi phí bán hàng và chi phí quản lý doanh nghiệp nhằm tăng chi phí, giảm lãi, trốn thuế.
- Tính toán đánh giá theo chiều hướng sai tăng.
- Hạch toán trùng các khoản chi phí bán hàng, chi phí quản lý doanh nghiệp.
Việc phân loại không chính xác các khoản chi phí có thể dẫn đến việc doanh nghiệp hạch toán những khoản chi không được phép vào chi phí sản xuất kinh doanh, như chi phí đi công tác vượt định mức hoặc các khoản phạt vi phạm pháp luật.
- Hạch toán sớm kỳ các khoản chi phí bán hàng và chi phí quản lý doanh nghiệp phát sinh (chưa phát sinh trong kỳ nhưng đã hạch toán).
- Cộng dồn và báo cáo theo chiều hướng sai tăng.
- Hạch toán sót các khoản dự phòng hoàn nhập (chi phí bảo hành sản phẩm,hàng hóa), các khoản giảm chi phí trong kỳ.
1.2.4.2 Chi phí phản ánh trên báo cáo, sổ sách kế toán thấp hơn chi phí thực tế
- Hạch toán trùng các khoản dự phòng hoàn nhập, hay trùng các khoản giảm chi phí trong kỳ
- Tính toán, đánh giá các khoản chi phí bán hàng và chi phí quản lý doanh nghiệp theo chiều hướng sai giảm.
- Hạch toán sót các khoản chi phí bán hàng và chi phí quản lý doanh nghiệp phát sinh.
Đơn vị hạch toán một số chi phí thuộc chi phí bán hàng và chi phí quản lý doanh nghiệp vào khoản chi phí khác, chẳng hạn như chi phí tái cơ cấu doanh nghiệp, hoặc ghi nhận vào nguyên giá tài sản cố định (TSCĐ) khi thực hiện sửa chữa TSCĐ mà không làm tăng năng lực sản xuất của TSCĐ đó.
Hạch toán muộn các khoản chi phí bán hàng và chi phí quản lý doanh nghiệp trong kỳ này nhưng lại ghi nhận trong kỳ sau nhằm mục đích tăng lãi và cải thiện tình hình tài chính của doanh nghiệp.
- Cộng dồn và báo cáo theo chiều hướng sai giảm.
Quy trình kiểm toán chi phí bán hàng và chi phí quản lý doanh nghiệp
Kiểm toán chi phí bán hàng và chi phí quản lý doanh nghiệp là một thành phần quan trọng trong kiểm toán báo cáo tài chính (BCTC) Quy trình kiểm toán BCTC bao gồm ba bước chính: lập kế hoạch kiểm toán, thực hiện kiểm toán và kết thúc kiểm toán.
1.3.1 Lập kế hoạch kiểm toán và soạn thảo chương trình kiểm toán 1.3.1.1 Lập kế hoạch kiểm toán
Lập kế hoạch kiểm toán là yếu tố then chốt giúp đảm bảo hiệu quả của cuộc kiểm toán, cho phép kiểm toán viên và công ty kiểm toán chủ động trong suốt quá trình làm việc Bước đầu tiên trong quy trình này là xử lý thư mời, đánh giá khả năng chấp nhận khách hàng và ký kết hợp đồng kiểm toán, nhằm đưa ra cái nhìn tổng quan về khách hàng Việc chấp nhận yêu cầu kiểm toán không chỉ quyết định sự hợp tác mà còn là cơ sở quan trọng để xây dựng kế hoạch tổng quát cho cuộc kiểm toán.
Trong giai đoạn này, tùy vào đây là khách hàng mới hay là khách hàng hiện tại để tiến hành xem xét các vấn đề.
Thứ nhất: Đối với khách hàng mới
Để hiểu rõ hơn về khách hàng, cần thu thập các thông tin quan trọng như thông tin chung, hội đồng cổ đông, ban giám đốc, sơ đồ tổ chức và các đơn vị trực thuộc Ngoài ra, cần tìm hiểu về hoạt động kinh doanh, hệ thống kế toán và kiểm soát nội bộ, cũng như thông tin liên quan đến các cuộc kiểm toán trước đây Đặc biệt, không thể bỏ qua các công ty con, công ty liên kết và các bên liên quan trong quá trình phân tích.
- Tìm hiểu các thông tin bất lợi liên quan đến khách hàng và ban lãnh đạo thông qua các phương tiện thông tin đại chúng (báo, tạp chí, internet, v.v )
- Các yêu cầu của khách hàng (dịch vụ yêu cầu, thời hạn phát hành báo cáo, và các yêu cầu khác).
Để hiểu rõ hơn về khách hàng, cần tìm hiểu các vấn đề liên quan như môi trường kinh doanh, quyền sở hữu và quản lý, cũng như các vấn đề pháp lý và quy định mà khách hàng đang đối mặt Bên cạnh đó, cần xem xét điều kiện tài chính của khách hàng, hệ thống kế toán hiện tại và báo cáo kiểm toán năm trước (nếu có) để đánh giá toàn diện tình hình của họ.
- Xem xét đến các vấn đề liên quan như tính độc lập và khả năng cung cấp dịch vụ của công ty kiểm toán đối với khách hàng.
- Xem xét các ý kiến tư vấn (nếu cần) và liên hệ kiểm toán viên năm trước.
Thứ hai: Đối với khách hàng hiện tại
- Tìm hiểu các thay đổi của khách hàng so với năm trước như về cổ đông, hội đồng quản trị, kế toán …
- Các vấn đề lưu ý từ cuộc kiểm toán trước
- Tìm hiểu các thông tin bất lợi liên quan đến khách hàng và ban lãnh đạo thông qua các phương tiện thông tin đại chúng (báo, tạp chí, internet, v.v )
- Các yêu cầu của khách hàng (dịch vụ yêu cầu, thời hạn phát hành báo cáo, và các yêu cầu khác).
Đánh giá các vấn đề liên quan đến khách hàng bao gồm việc xem xét quyền sở hữu và quản lý, các vấn đề pháp lý và quy định, tình hình tài chính, cũng như hệ thống kế toán của khách hàng Ngoài ra, cần phân tích báo cáo kiểm toán năm trước của khách hàng (nếu có) để có cái nhìn tổng quan và chính xác hơn về tình hình hoạt động của họ.
Sau khi hoàn thành các đánh giá, Công ty sẽ xác định mức độ rủi ro của hợp đồng để quyết định việc chấp nhận hoặc tiếp tục hợp tác với khách hàng Tiếp theo, Công ty sẽ thành lập nhóm kiểm toán phù hợp nhằm đảm bảo hiệu quả và tuân thủ các chuẩn mực chung được công nhận Cuối cùng, Công ty sẽ tiến hành ký kết hợp đồng kiểm toán.
Lập kế hoạch kiểm toán chiến lược
Kế hoạch chiến lược là định hướng chủ yếu và phương pháp tiếp cận mà cấp chỉ đạo thiết lập, dựa trên sự hiểu biết về tình hình hoạt động và môi trường kinh doanh của đơn vị kiểm toán.
Kế hoạch chiến lược là cần thiết cho các cuộc kiểm toán lớn, phức tạp hoặc liên quan đến báo cáo tài chính Người phụ trách cuộc kiểm toán hoặc KTV cấp cao sẽ lập kế hoạch này, và nó phải được Giám đốc phê duyệt.
Kế hoạch chiến lược là nền tảng cho việc lập kế hoạch kiểm toán tổng thể, hướng dẫn thực hiện và đánh giá kết quả kiểm toán Nó bao gồm thông tin cơ bản về tình hình kinh doanh của khách hàng, các vấn đề liên quan đến báo cáo tài chính, chế độ và chuẩn mực kế toán áp dụng Kế hoạch cũng đánh giá rủi ro tiềm tàng và rủi ro kiểm soát, cũng như hệ thống kiểm soát nội bộ Đồng thời, nó xác định các mục tiêu kiểm toán trọng tâm, phương pháp kiểm toán chính, dự kiến nhóm trưởng, thời gian bắt đầu và kết thúc kiểm toán, cũng như các chuyên gia cần phối hợp và tư vấn Ngoài ra, kế hoạch còn đề cập đến các điều kiện cần thiết khác như tài liệu liên quan, đi lại và chỗ ăn nghỉ.
Kế hoạch kiểm toán tổng thể
Mục tiêu việc lập kế hoạch kiểm toán tổng thể là có thể thực hiện kiểm toán một cách có hiệu quả và theo đúng thời gian dự kiến.
Kế hoạch kiểm toán tổng thể, do trưởng nhóm kiểm toán lập, là tài liệu cần thiết cho mọi cuộc kiểm toán, đảm bảo tính đầy đủ và chi tiết cho tất cả các khía cạnh Nó đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng chương trình kiểm toán Để thực hiện kế hoạch này, cần tiến hành các bước công việc cụ thể.
Bước 1: Tìm hiểu các thông tin cơ bản về khách hàng
Trong quá trình kiểm toán báo cáo tài chính (BCTC), cần xem xét toàn bộ thông tin liên quan đến từng khoản mục Đối với chi phí bán hàng (CPBH) và chi phí quản lý doanh nghiệp (CPQLDN), có thể tìm hiểu một số thông tin quan trọng để đảm bảo tính chính xác và minh bạch của báo cáo.
Doanh nghiệp hiện đang hoạt động trong lĩnh vực kinh doanh cụ thể, với bộ máy quản lý được tổ chức rõ ràng, bao gồm cơ cấu phân quyền và phân cấp hợp lý Hoạt động tiêu thụ hàng hóa trên thị trường được thực hiện thông qua các phương thức bán hàng đa dạng, cùng với các chiến dịch quảng cáo và khuyến mại nhằm tăng cường khả năng tiêu thụ sản phẩm Những hoạt động này sẽ dẫn đến việc phát sinh chi phí bán hàng và chi phí quản lý, ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp.
- Những văn bản, quy định của Nhà nước về CPBH, CPQLDN mà doanh nghiệp đang áp dụng.
- Những thông tin ghi trong điều lệ công ty liên quan đến hoạt động bán hàng và bộ máy quản lý của doanh nghiệp.
- Tìm hiểu kết quả kiểm toán CPBH, CPQLDN lần trước.
Hiểu biết về các tài liệu kiểm toán sẽ giúp KTV giải thích bằng chứng liên quan đến CPBH và CPQLDN trong suốt quá trình kiểm toán Ngoài ra, việc tìm hiểu này cũng nhằm khái quát mối quan hệ kinh tế của đơn vị được kiểm toán trong niên độ hạch toán, từ đó phát hiện các nghiệp vụ sai phạm liên quan đến CPBH và CPQLDN, tập trung vào các cơ sở dẫn liệu cụ thể.
Bước 2: Thực hiện các thủ tục phân tích sơ bộ
Thủ tục phân tích trong lập kế hoạch kiểm toán CPBH và CPQLDN sử dụng thông tin tài chính và phi tài chính để đánh giá hoạt động tiêu thụ và bộ máy quản lý Điều này giúp xác định khả năng sai sót và khoanh vùng phạm vi trọng yếu, từ đó giảm khối lượng công việc khảo sát chi tiết Trong bước này, các phương pháp kiểm toán cơ bản và kỹ thuật phân tích tổng quát được áp dụng Kế toán viên (KTV) sẽ lựa chọn các tính toán phù hợp dựa trên đặc điểm riêng của từng doanh nghiệp để thực hiện phân tích.
So sánh chi phí bán hàng và chi phí quản lý doanh nghiệp trong kỳ này với các kỳ trước giúp chúng ta đánh giá sự biến động, từ đó có cái nhìn tổng quát về hoạt động bán hàng và quản lý của doanh nghiệp.
- So sánh CPBH, CPQLDN giữa thực tế với kế hoạch để đánh giá tình hình thực hiện kế hoạch về hoạt động bán hàng và quản lý.
- So sánh CPBH, CPQLDN thực tế của đơn vị với ước tính của KTV.
THỰC TRẠNG QUY TRÌNH KIỂM TOÁN CHI PHÍ BÁN HÀNG VÀ CHI PHÍ QUẢN LÝ DOANH NGHIỆP TRONG KIỂM TOÁN BÁO CÁO TÀI CHÍNH DO CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH KIỂM TOÁN VÀ TƯ VẤN A&C TẠI HÀ NỘI THỰC HIỆN
Lịch sử hình thành và phát triển
Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn A&C, trước đây là Doanh nghiệp Nhà nước, được thành lập theo Quyết định số 140 TC/QĐ/TCCB ngày 26/03/1992 Công ty hoạt động theo Giấy phép kinh doanh số 102218, được cấp vào ngày 13 tháng 3 năm 1995 bởi Ủy ban.
Kế hoạch Thành phố Hồ Chí Minh cấp.
Năm 1995, theo Quyết định 107/TC/QĐ/TCCB ngày 13/2/1995 của Bộ trưởng
Bộ Tài chính đã thành lập một công ty độc lập mang tên Công ty Kiểm toán và Tư vấn, hoạt động theo giấy phép kinh doanh số 102218, được cấp bởi Uỷ ban kế hoạch Thành phố Hồ Chí Minh vào ngày 13/3.
A&C đã thực hiện thành công quá trình chuyển đổi từ doanh nghiệp nhà nước sang các loại hình doanh nghiệp phù hợp với quy định, theo chủ trương chuyển đổi doanh nghiệp nhà nước Là công ty đầu tiên thuộc Bộ Tài chính, A&C đã trải qua hai lần chuyển đổi hình thức sở hữu: từ Doanh nghiệp Nhà nước sang Công ty Cổ phần Nhà nước vào tháng 12 năm 2003 và từ Công ty Cổ phần Nhà nước sang Công ty Trách nhiệm hữu hạn 02 thành viên trở lên vào tháng 02 năm 2007.
Từ tháng 1 năm 2004 đến tháng 4 năm 2010, A&C đã trở thành thành viên chính thức của HLB International, một tổ chức kế toán, kiểm toán và tư vấn quốc tế có trụ sở tại Vương quốc Anh.
Kể từ tháng 5 năm 2010, A&C đã trở thành thành viên chính thức của Tập đoàn Kiểm toán quốc tế Baker Tilly International, một trong tám Tập đoàn kiểm toán hàng đầu toàn cầu, với trụ sở chính đặt tại số 2 Blomsbury Street, London WC1B3ST, Vương quốc Anh.
Hiện nay, Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn A&C có:
Trụ sở chính: 02 Trường Sơn, Phường 2, Quận Tân Bình, TP HCM Điện thoại: (84-8) 3.5472972 Fax: (84-8) 3.5472970 - (84-8) 3.5472971
Chi nhánh Hà Nội: 40 Giảng Võ, Quận Đống Đa, Hà Nội Điện thoại: (84-4) 37.367.879 - Fax: (84-4) 37.367.869
Chi nhánh Nha Trang: 18 Trần Khánh Dư, TP Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa Điện thoại: (84-58) 3876.555 - 3876.836 - Fax: (84-58) 3875.327
Chi nhánh Cần Thơ: 162C/4 Trần Ngọc Quế, P Xuân Khánh, Q Ninh Kiều,
TP Cần Thơ Điện thoại: (84-71) 3764.995 - Fax: (84-71) 3764.996
Các Công ty thành viên:
Công ty TNHH Dịch vụ Kế toán và Tư vấn Đồng Khởi: 02 Trường Sơn, Phường 2, Quận Tân Bình, TP HCM
Công ty TNHH Thẩm định và Tư vấn Việt: 02 Trường Sơn, Phường 2, Quận Tân Bình, TP HCM
Chi nhánh Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn A&C tại Hà Nội
Chi nhánh A&C tại Hà Nội được thành lập với mục tiêu tăng thị phần và khách hàng ở khu vực phía Bắc, đồng thời mở rộng dịch vụ kiểm toán và tư vấn Ban đầu, chi nhánh hoạt động như một văn phòng đại diện, nhưng từ năm 2001, theo Quyết định số 1144/QĐUB của UBND Thành Phố Hà Nội và giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 312448 do Sở Kế hoạch và Đầu tư Hà Nội cấp, Chi nhánh A&C Hà Nội chính thức hoạt động với tư cách pháp nhân, có quyền ký kết hợp đồng kiểm toán và phát hành báo cáo kiểm toán.
Năm 2003, A&C lần đầu chuyển đổi thành Công ty cổ phần và Chi nhánh A&C Hà Nội được cấp giấy chứng nhận kinh doanh mới số 0113003559 vào ngày 15/01/2004 Đến năm 2007, A&C tiếp tục chuyển đổi hình thức doanh nghiệp thành công ty TNHH, nhận giấy chứng nhận kinh doanh số 0112030013 từ Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hà Nội vào ngày 14/02/2007.
Vào ngày 27 tháng 11 năm 2013, Chi nhánh Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn A&C tại Hà Nội đã nhận được giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh thay đổi lần thứ 5 từ Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Hà Nội.
Tên giao dịch chính thức: Chi nhánh công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn A&C tại Hà Nội
Công ty TNHH A&C Auditing and Consulting có chi nhánh tại Hà Nội, địa chỉ 40 Giảng Võ, Phường Cát Linh, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Để liên hệ, quý khách có thể gọi điện thoại theo số (84-4) 7.367.879 hoặc gửi fax đến (84-4) 7.367.879.
Theo số liệu đánh giá của Hội kiểm toán viên hành nghề Việt Nam (VACPA) năm 2012, Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn A&C được xếp hạng như sau:
- Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn A&C là Công ty có tỷ lệ Kiểm toán viên có chứng chỉ trên tổng số nhân viên cao nhất.
- Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn A&C xếp thứ 4 trong 10 Công ty có Kiểm toán viên đông nhất.
- Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn A&C xếp thứ 3 về số lượng khách hàng.
- Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn A&C xếp thứ 3 trong các Công ty có doanh thu đào tạo cao nhất.
- Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn A&C xếp thứ 2 trong 3 Công ty có doanh thu kiểm toán từ các doanh nghiệp Nhà nước cao nhất (sau E&Y);
- Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn A&C xếp thứ 3 trong số các Công ty có doanh thu Kiểm toán xây dựng cơ bản cao nhất (sau AASC);
Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn A&C hiện đang đứng thứ 6 trong danh sách 10 công ty có doanh thu cao nhất và số lượng nhân viên đông nhất tại Việt Nam, chỉ sau các tên tuổi lớn như KPMG, PwC, E&Y, Deloitte và AASC.
Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn A&C hiện là đại diện chính thức của Baker Tilly International tại Việt Nam, khẳng định vị thế quốc tế của A&C Điều này không chỉ nâng cao chuyên môn mà còn gia tăng kinh nghiệm phục vụ khách hàng của công ty.
Đội ngũ nhân viên của A&C
A&C có đội ngũ hơn 400 nhân viên chuyên nghiệp được đào tạo trong nước và ở nhiều quốc gia khác nhau, trong đó:
- 25% đã được Bộ Tài chính cấp Chứng chỉ Kiểm toán viên, Chứng chỉ Thẩm định viên về giá
- 10% có Chứng chỉ hành nghề dịch vụ làm thủ tục về thuế do Tổng cục thuế cấp.
- 10% có bằng cấp quốc tế về kế toán và sau đại học (ACCA, CPA Australia, Hawaii University, Swimburne University, Economic University, )
Đội ngũ nhân viên A&C tại Hà Nội, tính đến ngày 30/09/2013, gồm 98 thành viên với 56 nam và 42 nữ, tất cả đều có năng lực và trình độ chuyên môn cao 95% nhân viên sở hữu bằng kỹ sư, cử nhân kinh tế, cử nhân luật và cử nhân ngoại ngữ từ các chuyên ngành khác nhau Nhân viên A&C được đào tạo và nâng cao kiến thức không chỉ tại Việt Nam mà còn ở nhiều quốc gia như Anh, Pháp, Nga, Bỉ, Hà Lan, Hong Kong, Singapore, Úc và Mỹ thông qua các chương trình đào tạo và trao đổi nhân viên trong tập đoàn Baker Tilly International.
Sau hơn 20 năm hoạt động từ 1992 đến 2014, A&C tự hào sở hữu đội ngũ nhân viên chuyên môn vững vàng, được tuyển chọn và đào tạo liên tục theo hệ thống.
Các dịch vụ Công ty cung cấp
A&C là một công ty kiểm toán độc lập được phép hoạt động trong lĩnh vực Kiểm toán – Tư vấn, có khả năng cung cấp các dịch vụ sau:
- Kiểm toán BCTC; Báo cáo Dự toán, quyết toán công trình đầu tư xây dựng cơ bản; Báo cáo kinh phí dự án.
- Tư vấn về quản trị, kế toán, thuế.
- Dịch vụ kế toán, dịch vụ khác có liên quan theo yêu cầu của khách hàng.
- Huấn luyện, bồi dưỡng nghiệp vụ Kiểm toán, Kế toán - Tài chính - Thuế và các chương trình có liên quan trong lĩnh vực kinh tế thị trường.
Đặc điểm bộ máy quản lý của công ty
Bộ máy quản lý của Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn A&C được tổ chức khoa học và gọn nhẹ theo mô hình khối chức năng, với sự phân cấp rõ ràng và chuyên môn hóa trong từng lĩnh vực quản lý Điều này không chỉ giúp nâng cao hiệu quả quản lý mà còn cải thiện chất lượng dịch vụ cung cấp cho khách hàng Sơ đồ 2.1 minh họa cấu trúc tổ chức quản lý của A&C.
A&C có ba Chi nhánh tại Hà Nội, Nha Trang, Cần Thơ và hai Công ty con.
Các chi nhánh có tư cách pháp nhân và con dấu riêng, nhưng vẫn thực hiện hạch toán phụ thuộc Cả chi nhánh và công ty thành viên cần tuân thủ điều lệ công ty, thực hiện quy trình kiểm toán chung, và đáp ứng các tiêu chuẩn nghiệp vụ kỹ thuật cũng như yêu cầu về giấy tờ làm việc.
Sơ đồ 2.1 Bộ máy tổ chức quản lý của Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn A&C
Phòng quản trị tổng hợp
2 Phòng kiểm toán xây dựng
BP thư ký phiên dịch Phòng kế toán
Công ty TNHH Kế toán và Tư vấn Đồng Khởi
Chi nhánh Nha Trang Phòng tư vấn
Công ty TNHH thẩm định và tư vấn Việt
Phòng Quản trị tổng hợp
BAN GIÁM ĐỐC CHI NHÁNH
Phòng Kiểm toán Xây dựng
2.1.4.2 Bộ máy tổ chức của Chi nhánh A&C tại Hà Nội
Bộ máy tổ chức của Chi nhánh cũng tương đối đơn giản và tương tự với Công ty.
Sơ đồ 2.2 Bộ máy tổ chức của Chi nhánh A&C tại Hà Nội
Ban Giám đốc Chi nhánh bao gồm một Giám đốc Chi nhánh và một Phó Giám đốc, có trách nhiệm chỉ đạo và điều hành tất cả các hoạt động của Chi nhánh Giám đốc Chi nhánh cũng giữ chức vụ Phó Tổng Giám đốc Công ty.
Phòng Kiểm toán 1, 2, 3: Thực hiện công tác Kiểm toán Báo cáo tài chính cho khách hàng.
Phòng Kiểm toán Xây dựng chuyên thực hiện kiểm toán báo cáo quyết toán vốn đầu tư xây dựng cơ bản đã hoàn thành, thẩm định các dự án đầu tư và xác định giá trị doanh nghiệp.
Bộ phận Tư vấn chuyên cung cấp dịch vụ tư vấn thuế, kế toán và tài chính cho khách hàng, đồng thời thực hiện kiểm toán báo cáo tài chính hàng năm để đảm bảo tính minh bạch và chính xác trong hoạt động tài chính của doanh nghiệp.
Phòng quản trị tổng hợp: Thực hiện công tác hành chính, văn thư, phiên dịch, thư ký, lái xe, bảo vệ.
Bộ phận kế toán: Thực hiện công tác kế toán của Chi nhánh (tập hợp chứng từ, ghi sổ kế toán, định kỳ lập báo cáo gửi Công ty)
Đặc điểm tổ chức, quản lý kiểm toán
Tổ chức đoàn kiểm toán phụ thuộc vào quy mô, tính chất cuộc kiểm toán và tình hình nhân sự của công ty Trách nhiệm thành lập đoàn kiểm toán thuộc về Trưởng và Phó các phòng nghiệp vụ, thực hiện trước cuộc kiểm toán từ 2-4 tuần để các thành viên có đủ thời gian chuẩn bị và điều chỉnh khi có phát sinh.
Thông thường, một đoàn kiểm toán sẽ bao gồm:
Partner là người có chuyên môn cao nhất trong lĩnh vực kiểm toán, đảm nhiệm việc soát xét và giám sát mọi giai đoạn của cuộc kiểm toán Họ chịu trách nhiệm chính về chất lượng kiểm toán và là người kiểm tra cuối cùng các báo cáo kiểm toán trước khi phát hành Tất cả các cuộc kiểm toán đều phải được thực hiện dưới sự điều hành và giám sát của các partner.
Người quản lý là Trưởng hoặc Phó của các phòng nghiệp vụ có chuyên môn cao, có trách nhiệm chỉ đạo trực tiếp các cuộc kiểm toán Họ đảm bảo rằng quá trình kiểm toán tuân thủ đúng phương pháp tiếp cận của Công ty, đồng thời hướng dẫn nhóm kiểm toán và soát xét, thảo luận về các vấn đề phát sinh trong suốt cuộc kiểm toán.
Kiểm toán viên cấp cao (Senior Auditor) là những người đứng đầu nhóm kiểm toán tại khách hàng, đảm nhiệm các nhiệm vụ chính từ lập kế hoạch đến lập báo cáo Họ có trách nhiệm phân công công việc cho các trợ lý kiểm toán, đồng thời hướng dẫn và kiểm soát quá trình thực hiện kiểm toán để đảm bảo chất lượng và hiệu quả công việc.
Junior Auditor và Staff là những kiểm toán viên và trợ lý kiểm toán ít kinh nghiệm, có nhiệm vụ thực hiện các công việc kiểm tra chi tiết theo kế hoạch của trưởng nhóm kiểm toán Họ trực tiếp làm việc với khách hàng để thu thập thông tin kế toán và xác nhận tính trung thực, hợp lý của những thông tin này.
Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn A&C áp dụng hai phương pháp kiểm toán chính, bao gồm phương pháp kiểm toán tuân thủ và phương pháp kiểm toán cơ bản, nhằm đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong quy trình kiểm toán.
Phương pháp kiểm toán tuân thủ
Phương pháp kiểm toán tuân thủ là công cụ quan trọng để thu thập bằng chứng về tính thích hợp và hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) trong doanh nghiệp Bằng cách sử dụng bảng câu hỏi hoặc bảng tường thuật, kiểm toán viên (KTV) tiến hành thử nghiệm kiểm soát để đánh giá tính hiện hữu, hiệu lực và tính liên tục của các quy chế KSNB Trong giai đoạn lập kế hoạch, phương pháp này giúp đánh giá rủi ro dự kiến ban đầu; nếu rủi ro kiểm soát được xác định là thấp, KTV sẽ thực hiện khảo sát KSNB qua việc kiểm tra chi tiết Cuối cùng, sau khi hoàn tất kiểm toán, KTV sử dụng phương pháp kiểm toán tuân thủ để đánh giá mức độ thỏa mãn về kiểm soát trong hệ thống.
Phương pháp kiểm toán cơ bản
Phương pháp kiểm toán cơ bản được áp dụng để thu thập bằng chứng liên quan đến số liệu từ hệ thống kế toán Mặc dù phương pháp này có thể áp dụng cho mọi cuộc kiểm toán, nhưng mức độ và phạm vi sử dụng phụ thuộc vào hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) trong doanh nghiệp Các kỹ thuật chính trong phương pháp kiểm toán cơ bản bao gồm phân tích đánh giá tổng quát và thử nghiệm chi tiết về nghiệp vụ cũng như số dư tài khoản.
2.1.5.3 Đặc điểm về quy trình kiểm toán BCTC
A&C Hà Nội áp dụng phương pháp kiểm toán dựa trên rủi ro, trong đó quy trình kiểm toán được chia thành nhiều giai đoạn, bắt đầu từ giai đoạn trước khi thực hiện hợp đồng kiểm toán, bao gồm việc chấp nhận khách hàng.
Giai đoạn A&C là thời điểm quan trọng để tiếp cận khách hàng nhằm thu thập thông tin cần thiết và các nội dung liên quan đến cuộc kiểm toán Các công việc cụ thể trong giai đoạn này bao gồm việc thu thập dữ liệu và tài liệu cần thiết để đảm bảo quá trình kiểm toán diễn ra suôn sẻ.
- Gửi thư chào hàng đến công ty (đối với khách hàng mới), xem xét lý do cần kiểm toán của khách hàng.
- Đánh giá rủi ro và chấp nhận hợp đồng kiểm toán, thống nhất thời gian tiến hành kiểm toán, thời hạn hoàn thành và chất lượng cuộc kiểm toán
- Lựa chọn nhóm kiểm toán sẽ thực hiện cuộc kiểm toán.
Gặp gỡ khách hàng và thảo luận với Ban giám đốc là cơ hội quan trọng để hiểu rõ môi trường kinh doanh và cập nhật thông tin từ phía khách hàng Đây cũng là giai đoạn then chốt trong việc lập kế hoạch kiểm toán, giúp đảm bảo rằng các yếu tố cần thiết được xem xét một cách toàn diện.
Các bước công việc trong giai đoạn lập kế hoạch bao gồm:
Bước 1: Tìm hiểu thông tin về khách hàng, đánh giá hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ và hệ thống kế toán của đơn vị khách hàng
Trong bước công việc này, KTV cần tìm hiểu về:
Môi trường chung, ngành nghề hoạt động và các yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến khách hàng kiểm toán đóng vai trò quan trọng trong quá trình đánh giá Đồng thời, việc tìm hiểu cơ cấu tổ chức, cấu trúc vốn, cũng như chức năng và nhiệm vụ của hệ thống kiểm soát tại khách hàng kiểm toán là cần thiết để đảm bảo tính hiệu quả và độ tin cậy trong kiểm toán.
Thu thập thông tin về nghĩa vụ pháp lý của khách hàng là rất quan trọng để hiểu rõ các quy trình pháp lý ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của họ.
Để tối ưu hóa hệ thống kế toán của doanh nghiệp, cần tìm hiểu rõ về các quy trình kinh doanh quan trọng, chính sách kế toán hiện hành và các thủ tục kiểm soát liên quan Việc nắm vững những yếu tố này không chỉ giúp nâng cao hiệu quả quản lý tài chính mà còn đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong báo cáo tài chính.
- Xem xét kết quả kinh doanh của doanh nghiệp và cách thức đánh giá kết quả kinh doanh của Ban giám đốc.
Bước 2: Thực hiện những thủ tục phân tích sơ bộ
Trưởng nhóm thực hiện công việc này để hiểu rõ hơn về khách hàng và môi trường hoạt động của họ, đồng thời hỗ trợ các thành viên trong nhóm kiểm toán nhận diện các số dư bất thường và xác định các rủi ro có thể dẫn đến sai phạm trọng yếu trong báo cáo tài chính.
Bước 3: Xác định mức trọng yếu
Hệ thống hồ sơ
Hệ thống hồ sơ tại Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn A&C, bao gồm cả chi nhánh A&C Hà Nội, được phân chia thành hai loại chính: hồ sơ kiểm toán chung (hồ sơ thường trực) và hồ sơ kiểm toán năm.
2.1.6.1 Hồ sơ kiểm toán chung
Hồ sơ kiểm toán chung là tài liệu quan trọng chứa đựng thông tin tổng quát về khách hàng, liên quan đến nhiều cuộc kiểm toán qua các năm tài chính Hồ sơ này bao gồm các nội dung như thông tin tổng hợp của khách hàng, quy định pháp luật, thông tin thuế, nhân sự, kế toán, hợp đồng và cam kết dài hạn, cùng với các thủ tục kiểm soát nội bộ.
Hệ thống tham chiếu trong hồ sơ kiểm toán chung được trình bày trong bảng
2.1 - Hệ thống tham chiếu hồ sơ kiểm toán chung như sau:
Bảng 2.1 Hệ thống tham chiếu hồ sơ kiểm toán chung
PF1.1 Đặc điểm về hoạt động kinh doanh của DN
PF1.2 Biên bản họp Đại hội cổ đông
PF1.3 Biên bản họp HĐQT/ HĐ thành viên
PF1.4 Biên bản họp Ban giám đốc
PF1.4 Các thông tin khác
PF2 Thông tin về luật pháp
PF2.1 Điều lệ hoạt động của DN
PF2.2 Quyết định thành lập của DN
PF 2.3 Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh
PF2.4 Giấy phép đầu tư/ Giấy chứng nhận đầu tư
PF2.5 Các thông tin về luật pháp khác
PF3 Thông tin về kế toán
PF3.1 Công văn chấp thuận của BTC về chế độ kế toán sử dụng
PF3.2 Hệ thống tài khoản sử dụng
PF3.3 Sơ đồ tổ chức bộ máy kế toán
PF3.4 Ghi chú về các chính sách kế toán và hạch toán kế toán đặc thù
PF3.5 Báo cáo kiểm toán nội bộ
PF3.6 Các thông tin về kế toán
PF4 Thông tin về Thuế
PF4.1 Giấy chứng nhận ĐK Thuế
PF4.2 Công văn chấp thuận sử dụng hoá đơn đặc thù
PF4.3 Các văn bản chính sách Thuế có liên quan đến hoạt động của
PF4.4 Các biên bản kiểm tra quyết toán Thuế 3 năm gần nhất
PF4.4 Các thông tin về Thuế khác
PF5 Thông tin về nhân sự
PF5.1 Thoả ước lao động tập thể
PF5.2 Biên bản kiểm tra về lao động
PF5.3 Các chính sách có liên quan đến nhân sự và thu nhập nhân viên
PF5.4 Các thông tin về nhân sự khác
PF6 Thông tin về hợp đồng
PF6.1 Hợp đồng tín dụng
PF6.2 Hợp đồng cho thuê (bao gồm cả hợp đồng cho thuê tài chính
PF6.3 Hợp đồng đi thuê ( bao gồm cả thuê tài chính)
PF6.4 Hợp đồng hợp tác kinh doanh
PF6.5 Hợp đồng liên doanh
PF6.6 Hợp đồng thuê đất
PF6.7 Các hợp đồng về bảo lãnh
PF6.8 Các hợp đồng dài hạn khác
PF7 Thông tin về kiểm toán
PF7.1 Câu hỏi liên quan đến việc chấp nhận khách hàng
PF7.2 Bản photo báo cáo tài chính đã kiểm toán( lưu 3 năm gần nhất)
PF7.3 Bản photo báo cáo tài chính hợp nhất đã kiểm toán( lưu 3 năm gần nhất
PF7.4 Bản photo thư quản lý ( lưu 3 năm gần nhất)
PF8 Thông tin về tập đoàn
PF8.1 Tóm tắt về quá trình phát triển của Tập đoàn
PF8.2 Cấu trúc của Tập đoàn( bao gồm cty mẹ cty con và các cty liên kết)
PF8.3 Chi tiết về các kiểm toán viên của Tập đoàn
PF8.4 Các điều chỉnh hợp nhất vĩnh viễn
PF8.5 Các yêu cầu về kế toán/ kiểm toán của tập đoàn
2.1.6.2 Hồ sơ kiểm toán năm
Hồ sơ kiểm toán năm là tài liệu quan trọng chứa thông tin liên quan đến khách hàng trong một năm tài chính cụ thể Hồ sơ này của công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn A&C cùng chi nhánh A&C Hà Nội bao gồm các dữ liệu cần thiết cho quá trình kiểm toán.
Phần tổng hợp hồ sơ:
BCTC và các báo cáo liên quan bao gồm bản sao BCTC sau kiểm toán đã được ký, bản sao thư quản lý có ý kiến từ khách hàng, và thư giải trình đã được ký.
-BCTC và các báo cáo khác - bản dự thảo: dự thảo BCTC đã điều chỉnh theo kiểm toán, dự thảo Thư quản lý, dự thảo Thư giải trình.
Hoàn tất và soát xét là bước quan trọng để đưa ra kết luận tổng thể về dự án Quá trình này bao gồm việc kiểm tra các công việc đã thực hiện thông qua một checklist chi tiết, ghi chú kết quả làm việc của Partner, và xem xét các soát xét chất lượng kiểm toán Đồng thời, cần lưu ý đến những vấn đề quan trọng đã được xác định trong quá trình soát xét.
Các bảng liệt kê kiểm tra là công cụ quan trọng để xem xét các sự kiện phát sinh sau ngày khóa sổ kế toán, đánh giá khả năng hoạt động liên tục của doanh nghiệp, và thực hiện checklist về thuế cũng như tuân thủ các Chuẩn mực kế toán Việt Nam và luật pháp Việt Nam.
-Lập kế hoạch và kiểm soát: Checklist về lập kế hoạch kiểm tra, chiến lược kiểm toán và kế hoạch kiểm toán.
- BCTC trước kiểm toán và các điều chỉnh
-Các vấn đề trao đổi với kiểm toán viên năm trước: thư tham khảo ý kiến của các KTV khác, soát xét hồ sơ làm việc của các KTV khác,
Phần giấy tờ làm việc và bằng chứng kiểm toán:
Trong phần này, các tài liệu và bằng chứng kiểm toán được KTV thu thập sẽ được sắp xếp theo các phần hành kiểm toán, với ký hiệu và thứ tự rõ ràng.
Bảng 2.2 Hệ thống tham chiếu hồ sơ kiểm toán năm
Ký hiệu Phần hành kiểm toán ST
Tiền và các khoản tương đương tiền 19 BS Dự phòng phải trả
2 BB Phải thu khách hàng 20 BT
Quỹ Phát triển Khoa học- Công nghê
3 BC Phải thu, phải trả nội bộ 21 BU Vốn đầu tư của chủ sở hữu
4 BD Phải thu khác 22 BV
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
5 BE Dự phòng phải thu 23 BW Chênh lệch tỷ giá hối đoái
6 BF Hàng tồn kho 24 BX
Qũy và Lợi nhuận chưa phân phối
7 BG Chi phí trả trước 25 BY Nguồn vốn khác
TSCĐ và các khoản đầu tư XDCB 26 BZ Các chỉ tiêu ngoài bảng
9 BI Bất động sản đầu tư 27 IA
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
10 BJ Đầu tư tài chính 28 IB Giá vốn hàng bán
Thuế Thu nhập DN hoãn lại 29 IC
Doanh thu, chi phí hoạt động tài chính
Giao dịch mua bán trái phiếu Chính phủ 30 ID
Chi phí bán hàng và chi phí quản lý doanh nghiệp
13 BM Vay và nợ phải trả 31 IE Thu nhập khác, chi phí khác
14 BN Phải trả người bán 32 IF Lãi cổ phiếu
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 33 OA
Tài sản, nợ tiềm tàng và cam kết khác
Phải trả Người lao động và CP liên quan đến người lao động 34 OB Giao dịch với các bên liên
17 BQ Chi phí phải trả 35 OC Thông tin về bộ phận Đối với mỗi khoản mục được chi tiết thành các tham chiếu cụ thể hơn:
N : ghi chú của kiểm toán viên về đặc điểm riêng của khoản mục P: các bút toán đề nghị điều chỉnh
R: ghi nhận những vấn đề phát sinh trong cuộc kiểm toán và những giải thích S: kiểm tra hệ thống kiểm soát nội bộ
Mỗi phần hành trong quy trình kiểm toán đều có giấy tờ làm việc được đánh ký hiệu riêng, chẳng hạn như phần hành liên quan đến tiền sẽ được ký hiệu là BA1.1, BA1.2, v.v Các bằng chứng kiểm toán thu thập từ những giấy tờ này cũng sẽ được đánh ký hiệu tương ứng, ví dụ BA1.1’, BA1.2’, … nhằm đảm bảo tính nhất quán và dễ dàng trong việc theo dõi.
Kiểm soát chất lượng công việc kiểm toán
Trong từng cuộc kiểm toán, việc kiểm soát thực hiện ở tất cả các giai đoạn của cuộc kiểm toán.
2.1.7.1 Kiểm soát chất lượng trước kiểm toán
Quá trình kiểm soát trước khi thực hiện kiểm toán là yếu tố quan trọng giúp định hướng chuẩn bị và tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình kiểm toán Trong giai đoạn này, công việc soát xét bao gồm việc đánh giá các quy trình, tài liệu và thông tin liên quan để đảm bảo tính chính xác và hiệu quả trong kiểm toán.
Quá trình thu thập thông tin về hoạt động kinh doanh và nghĩa vụ pháp lý của khách hàng là cần thiết để đánh giá khả năng tiếp tục thực hiện kiểm toán với khách hàng hiện tại hoặc chấp nhận khách hàng mới Trách nhiệm phê duyệt khách hàng thuộc về partner hoặc manager.
Kiểm soát nhóm kiểm toán thực hiện kiểm toán tại khách hàng.
Việc chọn lựa nhóm kiểm toán được thực hiện một cách chặt chẽ dưới sự quản lý của trưởng nhóm kiểm toán, người sẽ giám sát và hướng dẫn các thành viên trong quá trình thực hiện công việc.
Kiểm soát việc lập kế hoạch kiểm toán.
Trước khi tiến hành kiểm toán, A&C cần lập kế hoạch kiểm toán để đảm bảo hiệu quả và kiểm soát quá trình kiểm toán Kế hoạch này do KTV chính xây dựng và phải được sự phê duyệt của thành viên ban Giám đốc trước khi thực hiện.
Kiểm soát thiết kế chương trình kiểm toán.
Chương trình kiểm toán của A&C được thiết kế để hướng dẫn các KTV và trợ lý kiểm toán thực hiện nhiệm vụ cụ thể Đối với một số phần hành, chương trình này được điều chỉnh theo đặc điểm riêng của khách hàng Quy trình này do KTV chính thực hiện và phải được phê duyệt bởi trưởng phòng kiểm toán cũng như thành viên ban Giám đốc.
2.1.7.2 Kiểm soát chất lượng trong giai đoạn thực hiện kiểm toán
Trong giai đoạn này, Trưởng nhóm kiểm toán chịu trách nhiệm kiểm soát công việc của các thành viên trong đoàn thông qua việc theo dõi giấy tờ làm việc và tiến độ thực hiện Chất lượng kiểm toán được kiểm soát thông qua nhiều hình thức khác nhau.
Để đảm bảo hiệu quả công việc, các KTV và trợ lý kiểm toán cần được hướng dẫn cụ thể về nhiệm vụ được giao, đồng thời nhận được giải thích chi tiết về các vấn đề phát sinh.
Giám sát: đảm bảo các thành viên thực hiện đúng công việc được giao, đúng kế hoạch đề ra, tuân thủ các chuẩn mực và quy định hành nghề.
Đoàn kiểm toán cần thực hiện soát xét lại công việc đã tiến hành nhằm đảm bảo chất lượng thực hiện, đồng thời xác nhận rằng các bằng chứng thu thập được đầy đủ và phù hợp để đưa ra ý kiến kiểm toán chính xác.
2.1.7.3 Kiểm soát chất lượng trong giai đoạn kết thúc kiểm toán
Sau khi hoàn tất công việc, kết luận kiểm toán và giấy tờ làm việc được sắp xếp theo quy định và lưu trữ Trưởng nhóm tổng hợp kết quả từ từng thành viên và kiểm tra tính chính xác, đầy đủ của các bằng chứng kiểm toán qua việc xem xét giấy tờ làm việc Trước khi trình lên ban giám đốc, giấy tờ của kiểm toán viên sẽ được lãnh đạo phòng xem xét lại Mỗi cấp kiểm soát yêu cầu nhóm kiểm toán hoàn thiện hồ sơ kiểm toán.
Công tác kiểm soát được triển khai ở mọi giai đoạn của quá trình kiểm toán, đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng kiểm toán.
Thực trạng kiểm toán chi phí bán hàng và chi phí quản lý doanh nghiệp trong kiểm toán BCTC do Chi nhánh Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn A&C tại Hà Nội thực hiện
2.2.1 Khái quát về cuộc kiểm toán báo cáo tài chính tại công ty Cổ phần ABC 2.2.1.1 Giới thiệu về cuộc kiểm toán BCTC tại Công ty Cổ phần ABC a Thông tin chung về Công ty Cổ phần ABC
Công ty Cổ phần ABC, niêm yết trên sàn giao dịch chứng khoán, chuyên cung cấp dịch vụ xếp dỡ và vận tải đường biển Đây là khách hàng thường niên của Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn A&C tại Chi nhánh Hà Nội.
Cuộc kiểm toán này được tiến hành đối với BCTC của Công ty Cổ phần ABC cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2013. b Đánh giá lựa chọn khách hàng
Trước khi ký hợp đồng kiểm toán với khách hàng, Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn A&C – Chi nhánh Hà Nội tiến hành đánh giá khả năng chấp nhận khách hàng để đảm bảo thông tin đã được thu thập đầy đủ Điều này giúp Công ty quyết định có nên tiếp tục hợp đồng kiểm toán hay không Các thông tin và câu hỏi hàng năm được xây dựng dựa trên kết luận của kiểm toán năm trước, hỗ trợ KTV và Giám đốc chi nhánh trong việc hoàn tất và đưa ra quyết định.
Cuộc kiểm toán báo cáo tài chính tại Công ty Cổ phần ABC được thực hiện dựa trên hai phần câu hỏi đánh giá, bao gồm các vấn đề liên quan đến khách hàng và A&C Trong năm tài chính 2013, KTV nhận thấy Công ty Cổ phần ABC không có thay đổi lớn về sở hữu, tổ chức quản lý, nhân sự, hay đặc điểm kinh doanh, và không có bất thường trong hệ thống kế toán cũng như kiểm soát nội bộ Bên cạnh đó, A&C đảm bảo tính độc lập về mặt kinh tế và chuyên môn, cũng như khả năng thực hiện kiểm toán cho Công ty Cổ phần ABC Kết quả, KTV đánh giá mức độ rủi ro của hợp đồng kiểm toán ở mức trung bình và quyết định tiếp tục chấp nhận khách hàng.
Chi nhánh công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn A&C tại Hà Nội đã ký kết Hợp đồng kiểm toán với công ty Cổ phần ABC, sau khi đánh giá khả năng chấp nhận khách hàng ABC, theo hợp đồng số 1xx/KT/2013/HĐKT – KT3 ngày 27/6/2013.
Nhóm kiểm toán viên thực hiện kiểm toán bao gồm:
- Ông Nguyễn Hoàng Đức – Giám đốc Chi nhánh (Người soát xét 1)
- Ông Lê Văn Khoa - Trưởng nhóm
- Ông Đào Mạnh Cường – KTV
- Bà Nguyễn Thị Hà – KTV
- Bà Nguyễn Hải Yến Chi – KTV
- Ông Lê Việt Dũng - Trợ lý KTV
- Ông Nguyễn Dũng Hoàng- Trợ lý KTV Thời gian thực hiện: 7 ngày (từ ngày 20/01/2014 đến ngày 26/01/2014)
2.2.1.2 Giới thiệu BCTC được kiểm toán
Theo Hợp đồng kiểm toán số 1xx/KT/2013/HĐKT – KT3 ngày 27/6/2013, BCTC của Công ty Cổ phần ABC được kiểm toán bởi Công ty TNHH Kiểm toán và
Tư vấn A&C – Chi nhánh Hà Nội kiểm toán bao gồm:
- Bảng Cân đối kế toán tổng hợp tại ngày 31/12/2013
- Báo cáo Kết quả hoạt động kinh doanh tổng hợp năm 2013
- Báo cáo Lưu chuyển tiền tệ tổng hợp năm 2013
- Bản Thuyết minh BCTC tổng hợp năm 2013
2.2.1.3 Giới thiệu quy trình thực hiện kiểm toán BCTC tại Công ty Cổ phần ABC
Lập kế hoạch kiểm toán
Công ty Cổ phần ABC là khách hàng lâu năm của A&C, vì vậy trước khi lập kế hoạch kiểm toán, KTV cần đánh giá khả năng tiếp tục hợp đồng với ABC Nếu quyết định tiếp tục, KTV sẽ xem xét hệ thống kiểm soát nội bộ, thay đổi nhân sự chủ chốt và chính sách kế toán của ABC Đồng thời, KTV cũng thực hiện phân tích sơ bộ báo cáo tài chính, xác định mức trọng yếu và đánh giá rủi ro kiểm toán Sau khi hoàn thành các bước này, KTV sẽ tổng hợp thông tin để lập kế hoạch và thiết kế chương trình kiểm toán.
Tại công ty Cổ phần ABC, trong quá trình kiểm toán, kiểm toán viên (KTV) sẽ tiến hành các thủ tục phân tích và kiểm tra chi tiết các nghiệp vụ Đồng thời, việc đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) cũng được thực hiện song song với việc kiểm tra chi tiết nghiệp vụ.
Kết thúc quá trình kiểm toán, kiểm toán viên sẽ tổng hợp và đưa ra kết luận về các khoản mục cũng như báo cáo tài chính tổng thể Đồng thời, họ sẽ đề xuất các kiến nghị điều chỉnh và hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ, đồng thời xác định những vấn đề cần được theo dõi trong các đợt kiểm toán tiếp theo đối với Công ty Cổ phần ABC.
2.2.2 Thực trạng quy trình kiểm toán chi phí bán hàng và chi phí quản lý doanh nghiệp trong kiểm toán báo cáo tài chính tại Công ty Cổ phần ABC
2.2.2.1 Giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán a Khảo sát đánh giá khả năng chấp nhận khách hàng
Công ty Cổ phần ABC là một khách hàng lâu năm của chúng tôi, vì vậy trước khi tiến hành kiểm toán, điều quan trọng là phải đánh giá khả năng tiếp tục hợp tác với khách hàng này Quy trình đánh giá khả năng chấp nhận khách hàng được thể hiện rõ trong biểu 5.03.
Bảng 2.3 Đánh giá khả năng chấp nhận khách hàng
CÔNG TY TNHH KIỂM TOÁN VÀ TƯ VẤN A&C 5.03
Client: Công ty Cổ phần ABC Prepared by LVK 16/06/2013
Subject: Đánh giá chấp nhận khách hàng hiện tại / Existing client acceptance
Mục tiêu là thu thập đầy đủ thông tin để Công ty có thể quyết định liệu có nên tiếp tục hợp đồng kiểm toán hay không Các thông tin và câu hỏi hàng năm được xây dựng dựa trên kết luận của cuộc kiểm toán năm trước Vui lòng tham khảo phần 5.3 của Tài liệu kiểm toán để hoàn tất các câu hỏi này.
CÁC THAY ĐỔI SO VỚI NĂM TRƯỚC / CHANGES COMPARED TO LAST YEAR
Chi tiết các thay đổi / Details of changes
Các cổ đông/thành viên chính / Principle shareholders/members Không thay đổi
The composition of the Board of Management remains unchanged, as does the Board of Directors All affiliates and subsidiary companies continue to operate without any modifications Additionally, there are no associated companies, and related party transactions have not experienced any changes.
Kế toán / Accounting Không thay đổi
CÁC VẤN ĐỀ LƯU Ý TỪ CUỘC KIỂM TOÁN NĂM TRƯỚC / ISSUES FROM THE PREVIOUS YEAR AUDIT
Doanh thu năm trước bị ghi nhận thấp hơn so với thực tế do Công ty hoàn thành kế hoạch
CÁC THÔNG TIN BẤT LỢI LIÊN QUAN ĐẾN KHÁCH HÀNG VÀ BAN LÃNH ĐẠO THÔNG QUA CÁC PHƯƠNG TIỆN THÔNG TIN ĐẠI CHÚNG (BÁO, TẠP CHÍ, INTERNET, V.V ) /
MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG VÀ NHỮNG NGƯỜI SỬ DỤNG BÁO CÁO KIỂM TOÁN / PURPOSE AND PEOPLE USE AUDITOR’S REPORT
Công ty thông tin gửi Ủy ban chứng khoán kiểm tra, kiểm soát tình hình tài chính, nhằm hoàn thiện hệ thống
CÁC CÂU HỎI ĐÁNH GIÁ / QUESTIONNAIRES FOR EVALUATION
Các vấn đề liên quan đến khách hàng / Client matters Quyền sở hữu và quản lý / Ownership and management:
1 Có vấn đề trong việc nhận biết người chủ thực sự của đơn vị không? / Are there any concerns as to the identity of the ultimate owners of the company? No
2 Đã hoặc có khả năng thay đổi trong sở hữu của đơn vị, các thành viên chủ chốt của Ban Giám đốc hoặc Ban quản trị mà đưa đến sự nghi ngờ về tính chính trực của khách hàng không? / Have there been, or are there about to be, changes in the ownership of the company, key management or those charged with governance that give doubt to the client’s integrity? No
3 Có bất cứ vấn đề nào về tính chính trực hoặc danh tiếng kinh doanh của người chủ, các thành viên chủ chốt của Ban Giám đốc hoặc Ban quản trị đơn vị không? / Do we have any concerns with the integrity or the business reputation of the owners, key management, related parties and those charged with governance? No
NHẬN XÉT VÀ KIẾN NGHỊ CÁC GIẢI PHÁP HOÀN THIỆN HOẠT ĐỘNG CỦA CÔNG TY TNHH KIỂM TOÁN VÀ TƯ VẤN A&C - CHI NHÁNH HÀ NỘI
Nhận xét về quy trình kiểm toán do Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn A&C – Chi nhánh Hà Nội thực hiện
3.1.1 Nhận xét khái quát về quy trình kiểm toán BCTC 3.1.1.1 Giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán Ưu điểm
Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn A&C thực hiện lập kế hoạch kiểm toán theo các yêu cầu của chuẩn mực kiểm toán Việt Nam Quy trình này tuân thủ chương trình kiểm toán mẫu được chuyển giao từ Baker Tilly International và được điều chỉnh phù hợp với điều kiện thực tế tại Việt Nam.
Việc thu thập thông tin bổ sung ngoài các dữ liệu đã có trong giai đoạn đánh giá khả năng chấp nhận khách hàng và ký kết hợp đồng kiểm toán là rất quan trọng Điều này đảm bảo rằng mọi thông tin cần thiết cho việc lập kế hoạch kiểm toán được thực hiện một cách nghiêm túc và đầy đủ Đặc biệt, việc tìm hiểu hoạt động sản xuất kinh doanh của khách hàng cần được chú trọng để nâng cao hiệu quả kiểm toán.
Trong giai đoạn lập kế hoạch, thủ tục phân tích được thực hiện một cách đầy đủ dựa trên các giấy tờ làm việc đã được thiết kế sẵn Quy trình phân tích được xây dựng một cách khoa học, kết hợp với đội ngũ kiểm toán viên giàu kinh nghiệm, đảm bảo tính chính xác và hiệu quả trong quá trình kiểm toán.
Quy trình đánh giá tính trọng yếu của rủi ro được thiết kế thành một chương trình toàn diện, trong đó nổi bật là hệ thống câu hỏi nhằm đánh giá rủi ro và khả năng gian lận.
Hệ thống bảng câu hỏi đánh giá KSNB của khách hàng được thiết kế chi tiết, giúp KTV thực hiện nhanh chóng và hiệu quả Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn bao quát các thủ tục kiểm soát quan trọng Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn A&C cũng cung cấp các đề xuất nhằm hoàn thiện hệ thống KSNB, từ đó củng cố mối quan hệ hợp tác với khách hàng và nâng cao uy tín của công ty.
Chương trình kiểm toán do Baker Tilly International chuyển giao được thiết lập mẫu sẵn cho từng khoản mục và được áp dụng linh hoạt cho từng khách hàng.
Hướng dẫn cụ thể giúp các kiểm toán viên (KTV) nhanh chóng định hướng trong quá trình kiểm toán, đồng thời tạo điều kiện cho trưởng nhóm kiểm toán dễ dàng kiểm soát công việc của các thành viên trong nhóm.
Hạn chế và nguyên nhân
Về tìm hiểu thông tin của khách hàng
Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn A&C đã thực hiện khảo sát và đánh giá khả năng chấp nhận khách hàng một cách đầy đủ, giúp giảm thiểu rủi ro Tuy nhiên, KTV chỉ thu thập thông tin nội bộ mà chưa chú trọng đến thông tin chung về ngành nghề và các doanh nghiệp cùng quy mô Việc thu thập thông tin này là cần thiết để KTV có thể đánh giá khách quan tình hình tài chính của công ty khách hàng so với các đối thủ trong cùng ngành.
Về lựa chọn đội ngũ kiểm toán viên
Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn A&C, với đội ngũ KTV chất lượng cao, đang đối mặt với thách thức trong việc sắp xếp lịch kiểm toán và bố trí nhân viên, đặc biệt trong mùa kiểm toán khi nhu cầu từ các công ty khách hàng gia tăng Sự gia tăng số lượng các công ty niêm yết hiện nay càng làm tăng áp lực cho A&C, khi công ty này là một trong số ít đơn vị được phép kiểm toán các công ty trên sàn chứng khoán.
3.1.1.2 Giai đoạn thực hiện kiểm toán Ưu điểm
Trong quá trình thực hiện kiểm toán, các kiểm toán viên tại Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn A&C luôn tuân thủ nghiêm ngặt chương trình kiểm toán đã được thiết lập Điều này giúp họ tránh bỏ sót các thủ tục kiểm toán quan trọng và thu thập đầy đủ các bằng chứng cần thiết cho cuộc kiểm toán.
Đối với khách hàng có đặc điểm riêng biệt hoặc biến động bất thường, kiểm toán viên (KTV) áp dụng các thủ tục kiểm toán thay thế để thu thập đầy đủ bằng chứng, nhằm đảm bảo rằng cuộc kiểm toán được thực hiện một cách trung thực và chính xác.
Hạn chế và nguyên nhân
Về thủ tục phân tích
Mặc dù thủ tục phân tích mang lại nhiều lợi ích, nhưng Chi nhánh A&C vẫn gặp một số hạn chế Cụ thể, việc chỉ dựa vào số liệu do doanh nghiệp cung cấp mà không tham khảo thông tin từ toàn ngành hoặc các doanh nghiệp tương đương làm giảm tính đáng tin cậy của các chỉ tiêu phân tích Thêm vào đó, việc sử dụng số liệu ngành hoặc từ doanh nghiệp đầu ngành có thể cung cấp thông tin quản trị hữu ích cho khách hàng.
Hạn chế trong công tác kiểm toán xuất phát từ việc các kiểm toán viên (KTV) thiếu nguồn thông tin nhanh chóng và đáng tin cậy Khi thực hiện kiểm toán, KTV phải tự giải quyết các yêu cầu công việc mà không có sự hỗ trợ từ các bộ phận khác, dẫn đến việc họ chủ yếu thu thập thông tin qua internet Tuy nhiên, thông tin này thường chưa được kiểm định và không đáng tin cậy Thêm vào đó, việc thu thập thông tin về ngành và lĩnh vực kinh doanh của khách hàng qua internet gặp khó khăn do tính bảo mật thông tin của các doanh nghiệp, khiến KTV thường bỏ qua những dữ liệu quan trọng này.
Về sử dụng ý kiến chuyên gia
Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn A&C phục vụ một đối tượng khách hàng đa dạng từ nhiều lĩnh vực khác nhau như bưu điện, thời trang, xếp dỡ vận tải và xây dựng Do đó, việc tham khảo ý kiến từ các chuyên gia có hiểu biết sâu sắc về những lĩnh vực này là vô cùng quan trọng.
Áp lực về thời gian và khối lượng công việc kiểm toán đã dẫn đến việc các kiểm toán viên tại A&C chưa chú trọng đến việc sử dụng ý kiến chuyên gia Cụ thể, trong quá trình kiểm toán tài sản cố định, ý kiến chuyên gia chỉ được áp dụng khi cần định giá lại tài sản, trong khi các trường hợp khác vẫn chưa được quan tâm đúng mức.
Về phần mềm kiểm toán
Trong bối cảnh xã hội hiện nay, việc ứng dụng công nghệ thông tin vào các lĩnh vực kinh tế, đặc biệt là Kiểm toán, là rất quan trọng Hiện tại, chương trình kiểm toán và tài liệu làm việc của A&C chủ yếu dựa trên Excel và chưa có phần mềm kiểm toán riêng Do đó, Công ty cần lập kế hoạch phát triển phần mềm kiểm toán để giảm khối lượng công việc cho các kiểm toán viên và nâng cao hiệu quả kiểm toán.
3.1.1.3 Giai đoạn kết thúc kiểm toán Ưu điểm
Kiến nghị các giải pháp hoàn thiện quy trình kiểm toán CPBH và CPQLDN cũng như quy trìn kiểm toán BCTC do Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn A&C – Chi nhánh Hà Nội thực hiện
và Tư vấn A&C – Chi nhánh Hà Nội thực hiện
3.2.1 Định hướng phát triển của Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn A&C
Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn A&C hướng tới việc phát triển bền vững thông qua sự hợp tác chặt chẽ giữa Ban lãnh đạo và các Công ty thành viên trong Tập đoàn Baker Tilly International toàn cầu A&C đặt mục tiêu củng cố vị thế là một trong năm Công ty kiểm toán hàng đầu tại Việt Nam, cam kết đảm bảo uy tín và chất lượng trong mọi dịch vụ cung cấp Để đạt được tầm nhìn này, A&C sẽ hoàn thiện quy trình kiểm toán nhằm tiết kiệm chi phí, duy trì chất lượng, nâng cao hiệu quả và tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường.
3.2.2 Nguyên tắc và yêu cầu hoàn thiện quy trình kiểm toán CPBH và CPQLDN 3.2.2.1 Nguyên tắc hoàn thiện Để đảm bảo cho quy trình kiểm toán CPBH và CPQLDN trong kiểm toán BCTC có tính khả thi thì giải pháp để hoàn thiện phải đáp ứng được các nguyên tắc sau:
Việc hoàn thiện quy trình cần tuân thủ hệ thống pháp luật và điều kiện cụ thể tại Việt Nam, đồng thời phải phù hợp với các chính sách và chế độ quản lý kinh tế hiện hành của Nhà nước, cũng như các Chuẩn mực kế toán và Chuẩn mực kiểm toán đã được ban hành.
- Việc hoàn thiện phải phù hợp với thông lệ quốc tế và xu thế hội nhập với nền kiểm toán của thế giới.
Việc hoàn thiện quy trình và hoạt động của công ty cần tuân thủ các quy định và nguyên tắc đã đặt ra, nhằm đảm bảo sự phát triển bền vững và liên tục của doanh nghiệp.
Việc hoàn thiện cần phải rõ ràng, linh hoạt, dễ hiểu và dễ kiểm soát, đồng thời phải đạt được hiệu quả thiết thực và tiết kiệm chi phí.
Việc hoàn thiện quy trình kiểm toán cần được thực hiện thường xuyên và liên tục, nhằm đáp ứng các quy định và chuẩn mực hiện hành, đặc biệt là dựa trên nhu cầu thực tế của khách hàng Để đảm bảo nội dung trong kiểm toán chi phí bán hàng (CPBH) và chi phí quản lý doanh nghiệp (CPQLDN) trong kiểm toán báo cáo tài chính (BCTC) có giá trị lý luận và thực tiễn, cần tuân thủ đồng bộ các nguyên tắc đã đề ra.
- Quy trình kiểm toán sau khi hoàn thiện phải phát huy được những ưu điểm hiện có, đồng thời khắc phục nhược điểm còn tồn tại.
Hoàn thiện quy trình kiểm toán là yếu tố quan trọng giúp kiểm toán viên phát hiện các gian lận và sai sót liên quan đến các khoản mục trên báo cáo tài chính, đặc biệt là chi phí bán hàng và chi phí quản lý doanh nghiệp.
Việc áp dụng các biện pháp mới giúp giảm nhẹ khối lượng công việc, nâng cao độ chính xác trong các thủ tục kiểm tra, đồng thời tiết kiệm thời gian và chi phí cho quá trình kiểm toán.
3.2.3 Kiến nghị hoàn thiện quy trình kiểm toán BCTC nói chung và quy trình kiểm toán CPBH và CPQLDN nói riêng
Dựa trên những kiến thức thu được từ quá trình học tập và thực tập tại Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn A&C, tôi xin đề xuất một số kiến nghị nhằm cải thiện quy trình kiểm toán Báo cáo tài chính, đặc biệt là quy trình kiểm toán Chi phí Bán hàng (CPBH) và Chi phí Quản lý Doanh nghiệp (CPQLDN) Những kiến nghị này hy vọng sẽ góp phần nâng cao chất lượng và hiệu quả của công tác kiểm toán tại Chi nhánh.
3.2.3.1 Đối với giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán
Về tìm hiểu thông tin khách hàng
KTV cần chú trọng thu thập thông tin về ngành nghề và các công ty cùng lĩnh vực với khách hàng để hiểu rõ hơn tình hình tài chính của họ, từ đó xây dựng kế hoạch kiểm toán hiệu quả Đối với kiểm toán CPBH và CPQLDN, KTV nên kết hợp thông tin với các phần hành liên quan như tiền, tiền lương, TSCĐ để có cái nhìn chính xác về khách hàng, giúp giảm thiểu rủi ro trong quá trình kiểm toán.
Về lựa chọn đội ngũ KTV
Với sự gia tăng khách hàng, Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn A&C, đặc biệt là Chi nhánh Hà Nội, đang đối mặt với áp lực công việc lớn Do đó, việc tuyển dụng thêm nhân viên và thu hút các KTV có năng lực là cần thiết để đáp ứng nhu cầu khách hàng ngày càng cao mà vẫn đảm bảo chất lượng dịch vụ Khi có đủ nhân lực, áp lực lên các KTV sẽ giảm, giúp họ làm việc thoải mái và hiệu quả hơn.
3.2.3.2 Đối với giai đoạn thực hiện kiểm toán Thủ tục phân tích
KTV cần tham khảo số liệu bình quân ngành và từ các công ty uy tín để phân tích tình hình kinh doanh và nền kinh tế Việc này không chỉ giúp phát hiện rủi ro mà còn chỉ ra sự yếu kém trong quản lý, từ đó đưa ra tư vấn cần thiết Tuy nhiên, KTV phải chọn lọc dữ liệu từ các nguồn đáng tin cậy Nếu cần, có thể thành lập bộ phận hỗ trợ tìm kiếm và cung cấp thông tin, giúp tăng độ chính xác và giảm khối lượng công việc cho KTV Đối với chi phí bán hàng (CPBH) và chi phí quản lý doanh nghiệp (CPQLDN), KTV nên áp dụng các thủ tục phân tích như so sánh tỷ trọng CPBH và CPQLDN trên doanh thu với số kế hoạch hoặc số bình quân ngành để đánh giá tính hợp lý của sự biến động.
Ghi chép giấy tờ làm việc
Việc ghi chép logic và khoa học không chỉ nâng cao tính hiệu lực cho các kết luận của kiểm toán viên (KTV) mà còn giúp dễ dàng hơn trong việc soát xét và kiểm tra chất lượng kiểm toán Do đó, Công ty cần thắt chặt quy định về trình bày giấy tờ làm việc cho KTV Bên cạnh đó, việc tổ chức các buổi huấn luyện nghiệp vụ để hướng dẫn cách ghi chép giấy tờ chuẩn mực cho nhân viên mới là cần thiết, nhằm giảm thiểu thiếu sót trong quá trình này.
Xây dựng phần mềm kiểm toán
Với sự gia tăng khách hàng và sự phát triển của công nghệ thông tin, Công ty cần xây dựng phần mềm kiểm toán nhằm giảm bớt khối lượng công việc cho KTV Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn đảm bảo hiệu quả kinh tế cho quá trình kiểm toán.
Sử dụng ý kiến chuyên gia
Công ty cần tăng cường việc tham khảo ý kiến từ các chuyên gia trong lĩnh vực kiểm toán, nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ và đáp ứng tốt nhất nhu cầu của khách hàng Việc này không chỉ giúp cải thiện uy tín mà còn tăng cường sức cạnh tranh của công ty trên thị trường.
3.2.3.3 Đối với giai đoạn kết thúc kiểm toán