Tính cấp thiết của đề tài nghiên cứu
Trong những năm gần đây, nền kinh tế Việt Nam đã có cơ hội hội nhập sâu rộng với các nền kinh tế toàn cầu, nhờ vào việc giao lưu và học hỏi công nghệ mới, cũng như kinh nghiệm triển khai các hình thức kinh doanh tiên tiến chưa được áp dụng tại Việt Nam.
Với sự phát triển của nền kinh tế, ngành ngân hàng đang ngày càng ứng dụng nhiều sản phẩm dịch vụ mới dựa trên công nghệ hiện đại Dịch vụ thẻ, đặc biệt là dịch vụ thanh toán thẻ, đang khẳng định vị trí quan trọng trong lĩnh vực này Ngân hàng TMCP Hằng Hải Việt Nam (Maritime Bank) là một trong những ngân hàng tiên phong trong việc cung cấp các dịch vụ này.
Hà Nam, với dân số đông và tốc độ phát triển mạnh mẽ, đang nổi lên như một thị trường bán lẻ tiềm năng cho hoạt động thanh toán qua thẻ Ngân hàng TMCP Hằng Hải Việt Nam - chi nhánh Hà Nam đã nỗ lực mở rộng mạng lưới và đầu tư kỹ thuật nhằm nâng cao chất lượng và hiệu quả dịch vụ Tuy nhiên, chi nhánh vẫn đối mặt với một số hạn chế như vốn đầu tư chưa đủ, công nghệ ứng dụng còn hạn chế, chính sách Marketing chưa hiệu quả và đội ngũ cán bộ cần được nâng cao năng lực.
Xuất phát từ thực tiễn hoạt động ngân hàng, sau thời gian thực tập và nghiên cứu, tôi đã quyết định chọn đề tài “Phát triển hoạt động thanh toán thẻ tại ngân hàng” để khám phá và phân tích sâu hơn về xu hướng này.
TMCP Hằng Hải - chi nhánh Hà Nam ” làm khóa luận tốt nghiệp của mình.
Mục tiêu nghiên cứu
- Nghiên cứu những nội dung cơ bản về hoạt động thanh toán thẻ tại NHTM
- Phân tích, đánh giá thực trạng hoạt động thanh toán thẻ tại Ngân hàng TMCP Hằng Hải – chi nhánh Hà Nam.
- Đề xuất những giải pháp, kiến nghị nhằm phát triển hoạt động thanh tthẻ tại Ngân hàng TMCP Hằng Hải – chi nhánh Hà Nam.
Xác định đối tượng và phạm vi nghiên cứu
Đối tượng nghiên cứu: Hoạt động thanh toán thẻ của ngân hàng TMCP
Hằng Hải - chi nhánh Hà Nam.
Phạm vi nghiên cứu: Nghiên cứu hoạt động thanh toán thẻ tại Ngân hàng
TMCP Hằng Hải - chi nhánh Hà Nam trong giai đoạn từ 2010 đến 2012.
Phương pháp nghiên cứu
Trong nghiên cứu này, tôi đã áp dụng kết hợp hai phương pháp nghiên cứu định lượng và định tính để đánh giá toàn diện về thực trạng hoạt động thanh toán thẻ tại MaritimeBank - chi nhánh Hà Nam.
(1) Việc thu thập dữ liệu:
Dữ liệu sơ cấp được thu thập thông qua việc quan sát thực tế hoạt động kinh doanh của ngân hàng và phỏng vấn các cán bộ tín dụng tại đơn vị thực tập.
Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ báo cáo hoạt động kinh doanh của đơn vị, kết hợp với nguồn thông tin từ sách báo, tạp chí chuyên ngành kinh tế, internet và các đề tài khóa trước.
Việc phân tích và đánh giá thực trạng được thực hiện thông qua các công cụ phân tích dữ liệu như thống kê, phân loại, so sánh đối chiếu và suy diễn logic Đặc biệt, chương trình Excel được sử dụng để hỗ trợ trong việc phân tích định lượng, giúp nâng cao độ chính xác và hiệu quả của quá trình phân tích.
Kết cấu của khóa luận
Ngoài lời mở đầu, kết luận, bảng biểu và danh mục tài liệu tham khảo, khóa luận được kết cấu thành ba chương:
Chương 1 Những vấn đề cơ bản về hoạt động thanh toán thẻ tại NHTM.
Chương 2 Thực trạng phát triển hoạt động thanh toán thẻ tại Ngân hàng TMCP Hằng Hải – chi nhánh Hà Nam trong giai đoạn 2010- 2012.
Chương 3 Giải pháp phát triển hoạt động thanh toán thẻ tại Ngân hàngTMCP Hằng Hải – chi nhánh Hà Nam.
NHỮNG VẤN ĐỀ CƠ BẢN VỀ HOẠT ĐỘNG THANH TOÁN THẺ CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Hoạt động thanh toán thẻ tại NHTM
Thẻ ngân hàng ra đời đầu tiên tại Mỹ, bắt nguồn từ thói quen cho khách hàng mua chịu của các chủ cửa hàng bán lẻ dựa vào uy tín của khách hàng Vào năm 1914, Western Union, một tổ chức chuyển tiền của Mỹ, đã lần đầu tiên cung cấp dịch vụ thanh toán trả chậm cho những khách hàng đặc biệt của mình.
Hình thức sơ khai của thẻ tín dụng là Charg-it, được sáng lập bởi John Biggins vào năm 1946 Hệ thống này cho phép khách hàng thực hiện các giao dịch mua sắm chịu tại các cửa hàng bán lẻ địa phương.
Năm 1949, doanh nhân Frank McNamara đã phát triển ý tưởng về một phương tiện thanh toán thay thế cho tiền mặt, dẫn đến việc Bank of America ra mắt thẻ BANKAMERICARD vào năm 1960 Sau đó, 14 ngân hàng hàng đầu phía Đông Mỹ đã hợp tác thành tổ chức ICA để trao đổi thông tin giao dịch thẻ Đến năm 1977, thẻ BANKAMERICARD được đổi tên thành VISA và được chấp nhận toàn cầu Năm 1979, Master Charge đổi tên thành MasterCard, trở thành tổ chức thẻ lớn thứ hai Hiện nay, dịch vụ thẻ thanh toán đã phát triển rộng rãi trên toàn thế giới, thu hút sự quan tâm của người dân, đặc biệt là ở các nước phát triển như Việt Nam.
1.1.2 Khái niệm và đặc điểm cấu tạo thẻ thanh toán, phân loại thẻ
Thẻ Ngân hàng là một công cụ thanh toán thương mại do ngân hàng hoặc các công ty lớn phát hành, cho phép người dùng thanh toán hàng hóa và dịch vụ mà không cần tiền mặt Người sử dụng có thể thực hiện giao dịch tại các đơn vị chấp nhận thẻ hoặc rút tiền tại các máy ATM của ngân hàng đại lý.
Thẻ thanh toán là loại thẻ giao dịch tài chính do ngân hàng, tổ chức tài chính hoặc công ty phát hành Nó đóng vai trò quan trọng trong giao dịch thương mại điện tử, phát triển từ phương thức mua bán chịu hàng hóa bán lẻ và gắn liền với sự ứng dụng công nghệ thông tin trong lĩnh vực tài chính ngân hàng.
Thẻ thanh toán là công cụ do ngân hàng phát hành, giúp khách hàng thực hiện thanh toán cho hàng hóa, dịch vụ hoặc rút tiền mặt tại máy ATM và ngân hàng.
Thẻ thanh toán không chỉ giúp thực hiện giao dịch mua sắm mà còn hỗ trợ nhiều chức năng hữu ích khác như kiểm tra số dư tài khoản, in sao kê, chuyển khoản và thanh toán các loại hóa đơn khác nhau.
1.1.2.2 Đặc điểm cấu tạo của thẻ thanh toán:
Thẻ thanh toán là công cụ tài chính đặc biệt, nổi bật với những tính năng khác biệt so với các phương tiện thanh toán truyền thống Hiện nay, thẻ đã được sản xuất bằng công nghệ vi mạch điện tử tiên tiến, mang lại sự tiện lợi và an toàn cho người sử dụng.
Thẻ được chế tạo từ nhựa với cấu trúc ba lớp chặt chẽ, trong đó lõi thẻ bằng nhựa trắng cứng nằm giữa hai lớp tráng mỏng Kích thước tiêu chuẩn của thẻ là 5,50 cm x 8,50 cm, dày 1mm và có bốn góc tròn Màu sắc của thẻ phụ thuộc vào quy định của từng ngân hàng phát hành, do đó có thể khác nhau.
Tuy nhiên, đặc điểm thường có ở mỗi loại thẻ là:
- Mặt trước của thẻ gồm:
Thẻ ngân hàng bao gồm các yếu tố quan trọng như nhãn hiệu thương mại, tên và logo của ngân hàng phát hành, số thẻ và tên chủ thẻ được in nổi, cùng với ngày hiệu lực Ngoài ra, thẻ còn có những đặc điểm bổ sung như hình ảnh của chủ thẻ, hình nổi ba chiều, chip thông minh (nếu có) và các tính năng bảo mật nhằm ngăn chặn giả mạo.
Dải băng từ chứa thông tin mã hoá theo tiêu chuẩn chung, bao gồm số thẻ, tên chủ thẻ, ngày hết hạn, và các yếu tố an toàn khác như bảng lý lịch ngân hàng, mã số, ngày giao dịch cuối cùng, mức rút tối đa, và số dư Ô chữ ký chủ thẻ Thông tin này được ghi chú bằng cả tiếng Việt và tiếng Anh, cùng với địa chỉ phát hành thẻ.
1.1.2.3 Phân loại thẻ thanh toán
Sơ đồ 1.1: Các loại thẻ thanh toán a Phân loại theo đặc tính kỹ thuật:
Thẻ khắc chữ nổi: là loại thẻ được làm dựa trên kỹ thuật khắc chữ nổi.
Hiện nay, loại thẻ với thông tin khắc nổi trên bề mặt đã không còn được sử dụng do công nghệ sản xuất thô sơ, dễ bị làm giả.
Thẻ băng từ (Magnetic Stripe) được sản xuất dựa trên công nghệ từ tính, với dải băng từ chứa hai rãnh thông tin ở mặt sau Loại thẻ này được sử dụng vì thông tin ghi trong thẻ không được mã hóa tự động, cho phép đọc dễ dàng bằng thiết bị kết nối với máy tính Thẻ băng từ chỉ mang thông tin cố định và có khu vực chứa tin hẹp.
Thẻ thông minh (Smart Card) là thế hệ mới nhất của thẻ thanh toán, được trang bị chip điện tử với cấu trúc giống như một máy tính hoàn hảo, mang lại độ an toàn cao và khó bị làm giả Hiện nay, thẻ thông minh đang được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới nhờ vào khả năng thanh toán thuận tiện, an toàn và nhanh chóng Thẻ này có thể được phân loại theo tính chất thanh toán của nó.
Thẻ ghi nợ là loại thẻ liên kết trực tiếp với tài khoản tiền gửi thanh toán của chủ thẻ, cho phép giao dịch mua hàng hóa và dịch vụ với giá trị được khấu trừ ngay lập tức từ tài khoản Người dùng có thể sử dụng thẻ ghi nợ để rút tiền mặt tại máy ATM Điểm đặc biệt là thẻ ghi nợ không có hạn mức tín dụng, mà chỉ phụ thuộc vào số dư hiện có trong tài khoản của chủ thẻ.
Có 2 loại thẻ ghi nợ cơ bản:
+ Thẻ online: là loại thẻ mà giá trị những giao dịch được khấu trừ ngay lập tức vào tài khoản chủ thẻ
+ Thẻ offline: là loại thẻ mà giá trị những giao dịch được khấu trừ vào tài khoản chủ thẻ sau một vài ngày
HOẠT ĐỘNG PHÁT HÀNH VÀ THANH TOÁN THẺ QUA NGÂN HÀNG
đó cũng làm tăng uy tín của ngân hàng trong nền kinh tế.
1.1.3.4 Đối với nền kinh tế- xã hội
Giảm lượng tiền mặt lưu thông giúp tiết kiệm chi phí in ấn, bảo quản và vận chuyển, đồng thời giảm bớt gánh nặng cho nền kinh tế trong việc chống lại nạn tiền giả.
Tăng cườn lưu thông hàng hoá trong nền kinh tế, tăng vòng quay vốn.
Kiểm soát giao dịch trong hoạt động thanh toán thẻ giúp hạn chế các hoạt động kinh tế ngầm như rửa tiền, từ đó hỗ trợ Nhà nước trong việc điều tiết nền kinh tế và thực hiện chính sách tiền tệ-tài chính quốc gia một cách hiệu quả hơn.
Việc phát hành và thanh toán thẻ quốc tế đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy kinh tế Việt Nam hội nhập với nền kinh tế toàn cầu, đặc biệt trong lĩnh vực tài chính-ngân hàng.
1.2 HOẠT ĐỘNG PHÁT HÀNH VÀ THANH TOÁN THẺ QUA NGÂN HÀNG
1.2.1 Các chủ thể tham gia vào hoạt động phát hành thanh toán thẻ
1.2.1.1 Tổ chức thẻ quốc tế
Hiệp hội các tổ chức tài chính và tín dụng lớn quản lý toàn bộ hoạt động và thanh toán thẻ trong mạng lưới của mình Với mạng lưới hoạt động rộng khắp, hiệp hội đã xây dựng được thương hiệu nổi tiếng và cung cấp nhiều sản phẩm đa dạng trong lĩnh vực tổ chức thẻ.
Visa, tổ chức thẻ Master Card, công ty thẻ American Express, công ty thẻ JCB, công ty thẻ Dinners Club…
Ngân hàng là tổ chức được cấp phép bởi Ngân hàng Nhà nước (NHNN) để thực hiện nghiệp vụ phát hành thẻ, bao gồm cả thẻ quốc tế và thẻ nội địa Các công ty thẻ quốc tế có quyền phát hành thẻ mang thương hiệu của họ, tạo điều kiện cho người dùng tiếp cận dịch vụ tài chính đa dạng.
- NHPH là ngân hàng thực hiện việc:
Thẩm định tính năng pháp lý và khả năng tài chính của khách hàng.
Phát hành thẻ cho các khách hàng có kết quả thẩm định đạt yêu cầu.
Tạo sao kê cho chủ thẻ và quyết toán với chủ thẻ.
Ngân hàng NHTT là tổ chức được NHPH thẻ uỷ quyền để thực hiện dịch vụ thẻ thanh toán theo hợp đồng, có thể là thành viên chính thức hoặc liên kết của tổ chức thẻ quốc tế NHTT trực tiếp ký hợp đồng với ĐVCNT để xử lý giao dịch thẻ và cung cấp dịch vụ hỗ trợ Thông thường, NHTT thu phí chiết khấu từ các đơn vị cung ứng hàng hóa dịch vụ đã ký hợp đồng thẻ, và mức phí này phụ thuộc vào từng ngân hàng cũng như mối quan hệ chiến lược với các đơn vị khác.
Chủ thẻ là cá nhân hoặc người được uỷ quyền bởi Ngân hàng Phát hành thẻ (NHPH), có tên in nổi trên thẻ và phải tuân thủ các điều khoản trong hợp đồng đã ký với NHPH.
Theo quy định, mỗi chủ thẻ chính có khả năng phát hành thêm một thẻ phụ, nhưng cả hai sẽ cùng sử dụng một tài khoản để chi tiêu.
Chủ thẻ phụ có nghĩa vụ thanh toán các khoản chi phí phát sinh trong kỳ, tuy nhiên, chủ thẻ chính vẫn là người chịu trách nhiệm cuối cùng trước Ngân hàng.
1.2.1.5 Đơn vị chấp nhận thanh toán (ĐVCNT)
Các đơn vị cung ứng hàng hóa, dịch vụ chấp nhận thẻ thanh toán được gọi là ĐVCNT, chủ yếu tập trung trong các ngành như nhà hàng, khách sạn và đại lý bán vé máy bay tại Việt Nam Để trở thành ĐVCNT cho một loại thẻ ngân hàng, các đơn vị này cần có tình hình tài chính tốt và năng lực kinh doanh vững mạnh Họ sử dụng thiết bị chuyên dụng như máy POS và EDC để thực hiện giao dịch ĐVCNT cũng phải trả cho ngân hàng một khoản phí dựa trên khối lượng giao dịch.
Trung tâm thanh toán chuyển mạch các giao dịch điện tử là một đơn vị độc lập hoặc do ngân hàng thương mại (NHTM) trong nước phát hành và thanh toán thẻ, hoặc do ngân hàng trung ương (NHTW) tạo lập Nhiệm vụ chính của trung tâm này là thực hiện chuyển mạch giao dịch thẻ giữa các ngân hàng trong nước và tại các địa điểm chấp nhận thẻ, đồng thời có khả năng thực hiện thanh toán bù trừ giữa các ngân hàng thành viên cho các giao dịch thẻ.
1.2.2 Quy trình nghiệp vụ thẻ
1.2.2.1 Quy trình nghiệp vụ phát hành thẻ
Sơ đồ 1.2: Quy trình nghiệp vụ phát hành thẻ :
Tuỳ từng điều kiện trình độ hoàn cảnh của mỗi Ngân hàng mà có sự điều chỉnh cho phù hợp.
Khi khách hàng cần sử dụng thẻ, NHPH yêu cầu điền vào giấy đề nghị và giấy nộp phí, đồng thời xuất trình các giấy tờ cần thiết như chứng minh thư nhân dân hoặc hộ chiếu cùng các tài liệu liên quan khác.
NHPH thực hiện việc thẩm định độ chính xác của hồ sơ và tình hình tài chính của khách hàng, bao gồm các khoản thu nhập, số dư tài khoản tiền gửi và mối quan hệ tín dụng trước đây.
Khi hồ sơ được ngân hàng phê duyệt, quy trình phân loại khách hàng sẽ được thực hiện Ngân hàng sẽ gửi giấy hẹn cho khách hàng đến lấy thẻ và tiến hành gửi hồ sơ cùng hợp đồng đã ký tới Trung Tâm Tiếp Nhận.
TTT tiến hành mở tài khoản thẻ cho khách hàng cập nhật hồ sơ và tiến hành in
Thẩm định, quyết định phát hành
Nhận thẻ tại trung tâm
Tại chi nhánh Tại TT thẻ
Chi nhánh phát hành thẻ sẽ kiểm tra chứng minh thư và giấy hẹn; nếu thông tin khớp đúng, thẻ sẽ được giao ngay Ngoài ra, chủ thẻ có thể yêu cầu gửi thẻ qua đường bưu điện.
CÁC YẾU TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN HOẠT ĐỘNG THANH TOÁN THẺ CỦA NGÂN HÀNG
Tất cả các hoạt động trong nền kinh tế, bao gồm cả phát hành và thanh toán thẻ ngân hàng, đều bị chi phối bởi các văn bản pháp luật Môi trường pháp lý không thống nhất và đồng bộ có thể gây khó khăn cho các bên tham gia, không đảm bảo lợi ích và tạo ra cơ hội cho kẻ xấu lợi dụng Điều này cũng khiến các ngân hàng gặp khó khăn trong việc chủ động xây dựng chiến lược phát triển kinh doanh của mình.
1.3.1.2 Sự phát triển của khoa học- công nghệ
Thẻ ngân hàng được phát triển dựa trên tiến bộ của khoa học công nghệ, mang lại nhiều tiện ích đáng kể cho người dùng Từ hình thức thanh toán tiền mặt ban đầu, thẻ đã tiến hóa với nhiều tính năng mới, đảm bảo an toàn, thuận tiện và nhanh chóng Sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin đã góp phần nâng cao hiệu quả và tiện ích của thẻ, đồng thời thúc đẩy sự gia tăng số lượng thẻ trên thị trường.
1.3.1.3 Điều kiện kinh tế- chính trị- xã hội
- Thói quen sử dụng tiền mặt của công chúng: Thẻ là một phương tiện
Khách hàng sử dụng thẻ TTKDTM cần mở tài khoản hoặc ký quỹ tại ngân hàng, điều này ảnh hưởng lớn đến thói quen tiêu dùng Người dân thường ưa chuộng tiền mặt vì họ muốn đảm bảo rằng chi tiêu của mình luôn có sự bảo đảm từ số tiền thực tế nắm giữ, dẫn đến khó khăn trong việc thúc đẩy việc sử dụng thẻ.
Thu nhập của người dân có ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của thị trường thẻ Khi thu nhập thấp, người dân thường ưa chuộng thanh toán bằng tiền mặt thay vì sử dụng dịch vụ thanh toán hộ với phí dịch vụ Tuy nhiên, khi thu nhập tăng, nhu cầu về dịch vụ thanh toán cũng gia tăng, đòi hỏi sự đa dạng và tiện lợi hơn Sự phát triển này thúc đẩy các ngân hàng cung cấp nhiều tính năng hấp dẫn, từ đó nâng cao hiệu quả của dịch vụ thanh toán thẻ.
Trình độ dân trí đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển của thẻ như một phương tiện thanh toán hiện đại Để người dân có thể tiếp cận và sử dụng thẻ một cách hiệu quả, họ cần phải hiểu rõ bản chất và tiện ích của thẻ mang lại Khi trình độ dân trí tăng, khả năng tiếp cận và sử dụng thẻ cũng tăng theo, cho phép người dân tận dụng tối đa các lợi ích mà thẻ cung cấp Việc nâng cao trình độ dân trí sẽ giúp người dân có thể sử dụng thẻ một cách thông minh và hiệu quả hơn.
1.3.1.4 Đối thủ cạnh tranh Đây là yếu tố quyết định đến việc mở rộng và thu hẹp thị phần của một Ngân hàng khi tham gia vào thị trường thẻ Nếu trên thị trường chỉ có một Ngân hàng cung cấp dịch vụ thẻ thì Ngân hàng đó sẽ được có lợi thế độc quyền nhưng giá phí lại có thể rất cao và thị trường khó trở nên sôi động Nhưng khi nhiều Ngân hàng tham gia vào thị trường thẻ thì cạnh tranh diễn ra ngày càng gay gắt, mỗi Ngân hàng đều dựa vào thế mạnh của mình để làm cho sản phẩm thẻ của Ngân hàng vượt trội hơn đối thủ.
Thẻ thanh toán là sản phẩm ứng dụng công nghệ tiên tiến, nhưng việc phát hành và sử dụng thẻ yêu cầu chi phí lớn cho thiết bị máy móc Do đó, vốn là yếu tố quan trọng mà các ngân hàng cần xem xét khi tham gia vào lĩnh vực kinh doanh thẻ.
Thẻ Ngân hàng, với vai trò là phương tiện thanh toán hiện đại, yêu cầu đội ngũ cán bộ có năng lực và kinh nghiệm cao để đảm bảo quy trình hoạt động diễn ra suôn sẻ Do đó, con người đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hiệu quả trong quá trình phát hành, sử dụng và thanh toán thẻ, giúp phát huy tối đa những tiện ích mà thẻ Ngân hàng mang lại.
1.3.2.3 Định hướng phát triển của Ngân hàng
Để phát triển dịch vụ thẻ, một ngân hàng cần xây dựng các kế hoạch phát triển phù hợp, dựa trên việc khảo sát khách hàng mục tiêu, nghiên cứu thị trường và phân tích đối thủ cạnh tranh.
Thẻ thanh toán là một sản phẩm mới của Ngân hàng, nhưng vẫn còn mơ hồ với nhiều người Việc giới thiệu sản phẩm này ra công chúng là rất quan trọng và cần thiết Để hiểu rõ nhu cầu thị trường và gắn kết hoạt động của Ngân hàng với thị trường, việc này sẽ giúp nâng cao hiệu quả hoạt động của Ngân hàng, và cầu nối Marketing sẽ đóng vai trò quan trọng trong quá trình này.
VAI TRÒ CỦA VIỆC THANH TOÁN BẰNG THẺ
TTKDTM đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tái sản xuất xã hội, một yếu tố cốt lõi trong quy trình sản xuất và lưu thông hàng hóa Nhờ vào TTKDTM, thời gian thanh toán được rút ngắn, giúp chủ thể quay vòng vốn trong sản xuất nhanh chóng hơn, từ đó cải thiện chu kỳ sản xuất kinh doanh Điều này dẫn đến sự phát triển mạnh mẽ của sản xuất và lưu thông hàng hóa, góp phần tiết kiệm cho xã hội và nền kinh tế, đồng thời giảm thiểu lãng phí trong việc sử dụng vốn và lượng tiền nhàn rỗi.
1.4.2 Đối với Ngân hàng Nhà Nước
Ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế, thực hiện các chính sách của nhà nước về tiền tệ, tín dụng và thanh toán Để quản lý vĩ mô hiệu quả, cần tập trung khối lượng thanh toán của xã hội qua ngân hàng Thông qua hệ thống thanh toán điện tử, Ngân hàng Nhà nước có thể thực hiện chính sách tiền tệ, kiểm soát lạm phát và góp phần ổn định tăng trưởng kinh tế.
1.4.3 Đối với Ngân hàng thương mại
Dịch vụ TTKDTM không chỉ mang lại lợi ích cho khách hàng và nền kinh tế, mà còn giúp các NHTM tăng thu nhập từ phí dịch vụ Đây là nguồn thu ổn định hơn so với các hoạt động dịch vụ khác, từ đó nâng cao khả năng tài chính và cạnh tranh của các NHTM, góp phần vào sự phát triển bền vững.
TTKDTM đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin cho ngân hàng nhằm kiểm soát dòng tiền Qua việc theo dõi biến động số dư tài khoản tiền gửi thanh toán của khách hàng, ngân hàng có thể thu thập dữ liệu về lưu chuyển tiền tệ, doanh thu và chi phí Điều này giúp ngân hàng đánh giá tình hình kinh doanh và tài chính, từ đó thực hiện kiểm soát đồng tiền hiệu quả Nhờ đó, ngân hàng có thể đưa ra các chính sách hợp lý và kịp thời liên quan đến huy động vốn, cho vay và các dịch vụ khác.
TTKDTM là phương thức thanh toán an toàn, nhanh chóng, cho phép giao dịch với khối lượng lớn và phạm vi rộng Khách hàng không cần lo lắng về việc bảo quản, vận chuyển hay kiểm đếm tiền mặt, mà chỉ cần gửi tiền vào ngân hàng và mở tài khoản tiền gửi thanh toán Với chỉ một lệnh từ chủ tài khoản, giao dịch có thể được thực hiện ngay lập tức, bất kể thời gian và địa điểm, nhờ vào công nghệ mạng và chuyển tiền điện tử Đây là một trong những tiện ích nổi bật của dịch vụ thanh toán hiện đại, đặc biệt là TTKDTM trong bối cảnh ứng dụng công nghệ thông tin ngày nay.
THỰC TRẠNG PHÁT TRIỂN HOẠT ĐỘNG THANH TOÁN THẺ TẠI NGÂN HÀNG TMCP HẰNG HẢI VIỆT NAM – CHI NHÁNH HÀ NAMTRONG GIAI ĐOẠN 2010- 2012
Giới thiệu chung về ngân hàng TMCP Hằng Hải - chi nhánh Hà Nam 20 1 Lịch sử hình thành và phát triển Chi nhánh
2.1.1 Lịch sử hình thành và phát triển Chi nhánh
Ngân hàng TMCP Hằng Hải Việt Nam – chi nhánh Hà Nam được thành lập vào ngày 13/10/2008, là ngân hàng được thành lập theo pháp lệnh ngân hàng
1992, đặt trên địa bàn thành phố Phủ Lý tỉnh Hà Nam
- Tên đơn vị: Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam-Chi nhánh Hà Nam
- Địa chỉ: 104 Trần Phú, phường Quang Trung, thành phố Phủ Lý, tỉnh
- Loại hình: Công ty cổ phần
- Các dấu mốc lịch sử:
+ Ngày 13/10/2008, Martime Bank thành lập Ngân hàng Maritime Bank- chi nhánh Hà Nam với 7 cán bộ, nhân viên, vốn ban đầu khi thành lập
+ Đến năm 2010, sau hơn 2 năm phát triển, chi nhánh Hà Nam của Ngân hàng Maritime bank đã dần khẳng định được vị thế của mình trên địa bàn tỉnh
Hà Nam, số lượng nhân viên tăng lên 20 người
Hiện tại, chi nhánh có 24 nhân viên, tăng 13 người so với thời điểm mới thành lập, cho thấy sự phát triển mạnh mẽ Đội ngũ nhân lực trẻ, năng động và chuyên nghiệp nhận được đánh giá cao từ khách hàng, với 100% nhân viên có trình độ cao đẳng, đại học và trên đại học.
2.1.2 Chức năng, nhiệm vụ cơ bản:
- Chức năng trung gian tín dụng: Chức năng trung gian tín dụng được xem là chức năng quan trọng nhất của ngân hàng thương mại
Ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò quan trọng như một trung gian thanh toán, thực hiện chức năng thủ quỹ cho doanh nghiệp và cá nhân NHTM đảm bảo các giao dịch thanh toán được thực hiện theo yêu cầu của khách hàng một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Chức năng tạo tiền của ngân hàng là yếu tố quan trọng nhằm tìm kiếm lợi nhuận, đảm bảo sự tồn tại và phát triển Với các nghiệp vụ kinh doanh đặc thù, ngân hàng đã đóng góp vào việc tạo ra tiền cho nền kinh tế.
- Thực hiện các hoạt động huy động vốn ngắn hạn, trung và dài hạn dưới hình thức tiền gửi có kỳ hạn, không kỳ hạn, chứng chỉ tiền gửi;
- Thực hiện vốn đầu tư và phát triển của các tổ chức trong nước, vay vốn của các tổ chức tín dụng khác
- Thực hiện các hoạt động cho vay ngắn hạn, trung và dài hạn
- Chiết khấu thương phiếu, trái phiếu và giấy tờ có giá
- Hùn vốn và liên doanh theo pháp luật
- Làm dịch vụ thanh toán giữa các khách hàng
- Kinh doanh ngoại tệ, vàng bạc, thanh toán
- Huy động vốn từ nước ngoài và các dịch vụ khác
- Hoạt động bao thanh toán
Sơ đồ 2.1: Mô hình tổ chức của Maritime Bank– chi nhánh Hà Nam
(Nguồn: Phòng nhân sự NH Maritime Bank – CN Hà Nam)
Phòng KH doanh nghiệp Phòng KH cá nhân
Phòng hành chính gồm 4 nhân viên, có nhiệm vụ thực hiện các công việc liên quan đến hành chính, quản lý công văn và thủ tục, xử lý hợp đồng, cũng như quản lý văn phòng Ngoài ra, phòng cũng đảm nhận các vấn đề nhân sự như điều động, luân chuyển, tuyển dụng và sắp xếp vị trí làm việc.
Phòng kế toán gồm 2 nhân viên, chịu trách nhiệm thực hiện các nghiệp vụ tài chính, quản lý tài sản và nguồn vốn Họ đảm nhiệm các công việc liên quan đến huy động vốn, lãi suất, thu chi, cũng như các nghiệp vụ về thuế.
Phòng KH doanh nghiệp gồm 4 thành viên, chuyên xử lý các nghiệp vụ liên quan đến khách hàng tiềm năng và đối tác lớn, chủ yếu là các doanh nghiệp Nhiệm vụ của phòng bao gồm thực hiện các hợp đồng và tìm kiếm nguồn vốn vào và ra cho đơn vị.
- Phòng KH cá nhân: 4 người: Thực hiện nghiệp vụ liên quan đến khách hàng cá nhân, chăm sóc khách hàng cũ và tìm kiếm khách hàng mới.
Phòng giao dịch có đội ngũ 8 nhân viên, chuyên thực hiện các giao dịch trực tiếp với khách hàng Họ tiếp nhận và giải quyết mọi vấn đề, thắc mắc của khách hàng tại quầy giao dịch một cách nhanh chóng và hiệu quả.
- Giám đốc: Nguyễn Thị Thúy Loan phụ trách chung, chủ trương chỉ đạo các hoạt động tài chính tổng hợp: kiểm tra, kiểm soát, tín dụng.
- Phó giám đốc: Trần Thị Quyên
2.1.5 Tình hình hoạt động kinh doanh của maritime Bank Hà Nam
2.1 Bảng báo cáo kết quả kinh doanh rút gọn giai đoạn 2010 – 2012 Đơn vị: Triệu đồng
Tiền Tiền Tiền Tiền TT% Tiền TT%
II Lãi/lỗ thuần từ hoạt động DV 2.671 6.857 6.992 4.186 156,7 135 1,97
III Lãi/ lỗ thuần từ kinh doanh ngoại hối,vàng
IV Lãi lỗ thuần từ hoạt động khác (438) 782 550 1.220 (278,54) (232) (29,67)
V Thu nhập từ góp vốn mua cổ phần 223 134 683 (89) (39,91) 549 409,71
VI Chi phí hoạt động (3.350) (6.066) (7.128) (2.716) 81,07 (1.062) 17,5 VII Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng RRTD
VIII Chi phí dự phòng RRTD (1.894) (1.306) (2.254) 588 (31,05) (948) 72,59
IX Lợi nhuận trước thuế 9.409 13.632 18.058 4.223 44,88 4.426 32,48
XI Lợi nhuận sau thuế 9.800 15.262 18.542 5.826 59,44 2.916 19,10
(Nguồn: Phòng kế toán NH Maritime Bank – CN HàNam)
Từ năm 2010 đến năm 2012, thu nhập lãi thuần của CN đã tăng trưởng từ 9.970 triệu đồng lên 16.320 triệu đồng, mặc dù phải đối mặt với những khó khăn chung của nền kinh tế Điều này cho thấy hoạt động của CN vẫn phát triển mạnh mẽ trong bối cảnh khó khăn.
Lợi nhuận trước thuế đã tăng trưởng liên tục từ 9.409 vào năm 2010 lên 13.632 năm 2011 và đạt 18.508 vào năm 2012 Tuy nhiên, tốc độ tăng trưởng đang có dấu hiệu chậm lại, điều này yêu cầu cần có những nỗ lực và cải cách mạnh mẽ hơn để duy trì vị thế cạnh tranh trên thị trường.
Chi phí của NH Maritime Bank chi nhánh Hà Nam được phân chia thành chi phí dự phòng và chi phí hoạt động Trong giai đoạn 2010-2012, nguồn chi phí hoạt động tăng từ 3.350 triệu đồng lên 6.066 triệu đồng và 7.128 triệu đồng, cho thấy sự đầu tư mạnh mẽ trong năm 2010 Tuy nhiên, từ đó đến năm 2012, chi phí hoạt động có xu hướng giảm dần do hoạt động của ngân hàng không còn phát triển như giai đoạn trước.
Thực trạng hoạt động thanh toán thẻ của ngân hàng TMCP Hằng Hải -
2.2.1 Các loại thẻ ngân hàng chấp nhận thanh toán 2.2.1.1 Thẻ trong hệ thống của ngân hàng Maritime
Kể từ năm 2005, Ngân hàng TMCP Hằng Hải đã chính thức triển khai hệ thống thanh toán thẻ, cung cấp các sản phẩm như thẻ tín dụng Platium, thẻ ghi nợ quốc tế và thẻ ghi nợ nội địa.
Tất cả các loại thẻ này được chấp nhận thanh toán rộng rãi tại các điểm chấp nhận thẻ của Ngân hàng.
- Thẻ ghi nợ nội địa
BIỂU PHÍ DỊCH VỤ THẺ GHI NỢ NỘI ĐỊA MARITIME BANK
(Phí chưa bao gồm VAT)
(Phí chưa bao gồm VAT)
1 Phí phát hành thẻ 0 đồng 0 đồng
2 Phát hành lại thẻ 20,000 đồng 20,000 đồng
3 Phát hành lại PIN 10,000 đồng 10,000 đồng
4 Phí thường niên 0 đồng 50,000 đồng
5 Phí giao dịch tai ATM 0 đồng 0 đồng a) Vấn tin tài khoản Nội mạng 0 đồng 0 đồng
Ngoại mạng 0 đồng 0 đồng b) In sao kê tài khoản hoặc in chứng từ vấn tin tài khoản
Ngoại mạng 0 đồng 0 đồng c) Rút tiền mặt Nội mạng 0 đồng 0 đồng
- Thẻ tín dụng Platium: hiện tại có 3 loại: Platium, Platium White và Platium
Hạn mức tín dụng (VND) Lên tới 1 tỷ Lên tới 500 triệu Lên tới 200 triệu
(Phí: 200,000 VND/thẻ) Bảo hiểm du lịch toàn cầu
Dịch vụ hỗ trợ khẩn cấp toàn cầu
Chương trình điểm thưởng cuối tuần (x 3 điểm thưởng)
(Hoàn 5% số tiền giao dịch vào ngày sinh nhật) Internet Banking
Tin nhắn thông báo giao dịch Điều kiện đăng ký Thu nhập từ 20 triệu/tháng Thu nhập từ 12 triệu/tháng Thu nhập từ 8 triệu/tháng Phí thường niên (VNĐ)
- Thẻ ghi nợ quốc tế
1 10,000,000 (Hạng chuẩn đối với thẻ chính và phụ)
2 30,000,000 (Hạng vàng đối với thẻ chính và phụ)
Đối với hạng chuẩn: 50,000,000 (thẻ chính) và 15,000,000 (thẻ phụ)
Đối với hạng vàng: 100,000,000 (thẻ chính) và 30,000,000 (thẻ phụ)
Đối với hạng chuẩn: 100,000,000 (thẻ chính) và 30,000,000 (thẻ phụ)
Đối với hạng vàng: 200,000,000 (thẻ chính) và 60,000,000 (thẻ phụ)
Chi tiêu tại POS và Ecommerce/ngày:
Đối với hạng chuẩn: 100,000,000 (thẻ chính) và 30,000,000 (thẻ phụ)
Đối với hạng vàng: 200,000,000 (thẻ chính) và 60,000,000 (thẻ phụ)
Hạn mức GD tại MCC có rủi ro cao
Đối với hạng chuẩn: 50,000,000 (thẻ chính) và 30,000,000 (thẻ phụ)
Đối với hạng vàng: 100,000,000 (thẻ chính) và 60,000,000 (thẻ phụ)
Riêng thẻ Master Card hạng bạch kim có thể thay thế cho tất cả các loại thẻ khác trong hệ thống do Maritime Bank phát hành
2.2.1.2 Thẻ trong hệ thống liên minh thẻ Smartlink
Maritime hiện là thành viên của liên minh thẻ Smartlink, cho phép thẻ do Maritime Bank phát hành thanh toán tại tất cả các POS và ATM của các ngân hàng trong hệ thống Smartlink như Vietcombank, Vietinbank, MB, VIB, OCB, ABBank, Ocean Bank Điều này có nghĩa là hệ thống ATM và POS của các ngân hàng này sẽ chấp nhận thẻ Maritime Bank, và Maritime Bank cũng sẽ xử lý tất cả các giao dịch thẻ từ các ngân hàng này.
Thực trạng hoạt động thanh toán thẻ tại Maritime Bank- CN Hà Nam
2.3.1.1 Hoạt động phát hành Biểu đồ 2.1: Thị phần số thẻ ghi nợ nội địa của Maritiem Bank so với các ngân hàng tính đến hết tháng 12/2012 tại Hà Nam Đông Á Bank 40.102 thẻ (19,8%), Vietin Bank 38.546 thẻ (19%), Maritime Bank 30.498 thẻ (15,1%), BIDV 18.320 thẻ (11,18%), Agribank 41.932 thẻ (20,7%), các NH khác 14,22%
Cùng xu hướng phát triển thẻ trên thị trường, số lượng thẻ ATM của Maritime Bank tăng lên một cách đáng kể năm 2012 tăng gấp 2 lần so với năm
2010, đánh dấu một bước phát triển đáng kể trong hoạt động phát thẻ
Maritime Bank Hà Nam hiện đang trong giai đoạn đầu tư cho lĩnh vực thẻ thanh toán, dẫn đến lợi nhuận chưa cao Ngân hàng miễn phí làm thẻ cho khách hàng và chỉ thu các khoản phí theo quy định của nhà nước, góp phần vào việc phát triển dịch vụ này.
Biểu đồ 2.2: Thị phần số thẻ tín dụng quốc tế của Maritime Bank so với các ngân hàng tính đến hết tháng 12/2012 tại Hà Nam
ACB 36.500 thẻ (25,5%), VCB 48.100 thẻ (33,7%), Vietin Bank 11.000 thẻ (8%), Sacombank 13.300 thẻ (9,3%), các NH khác: 14,22%, số lượng thẻ tín dụng quốc tế của Maritime khá khiêm tốn trên thị trường chiếm 1,43% tương đương 2.500 thẻ.
Bảng 2.2: Số lượng thẻ thanh toán phát hành mới hàng năm của Maritime
Bank- Hà Nam Đơn vị: C hiếc
(Nguồn: Phòng kinh doanh, NH Maritime- CN Hà Nam)
Năm 2009, Maritime Bank Hà Nam ghi nhận sự tăng đột biến về thẻ phát hành mới nhờ chương trình làm thẻ miễn phí cho các thành viên Từ 2010 đến 2012, số lượng thẻ tiếp tục tăng qua các năm, cho thấy lĩnh vực thẻ thanh toán đang có nhiều tiềm năng phát triển.
Maritime Bank, mặc dù không phải là một trong những ngân hàng lớn nhất tại Việt Nam, nhưng lại là một trong những ngân hàng đầu tiên phát hành thẻ tại thị trường thẻ Tại Hà Nam, Maritime Bank có 10 máy ATM, xếp thứ 4 trong danh sách các ngân hàng, sau Agribank với 17 máy (17,08%), Vietcombank với 14 máy (14,88%), và Vietinbank với 10 máy (10,42%) Các ngân hàng khác chiếm 37,19% tổng số máy ATM trong khu vực này.
Biểu đồ 2.3: Thị phần số máy ATM của Maritime Bank tại Hà Nam so với các ngân hàng tính đến hết tháng 12/2012
Biểu đồ 2.4: Thị phần số máy POS của Vietinbank so với các ngân hàng tính đến hết tháng 12/2009
Đến cuối năm 2012, Maritime Bank Hà Nam đã lắp đặt 3 máy POS, chiếm 7,26% tổng số máy POS trên toàn tỉnh Do thói quen thanh toán chủ yếu bằng tiền mặt của người dân, toàn tỉnh chỉ có 42 máy POS từ tất cả các ngân hàng.
Nhờ vào sự phát triển công nghệ và sự mở rộng không ngừng của hệ thống ATM và POS, Maritime Bank chi nhánh Hà Nam đã ghi nhận những kết quả ấn tượng trong doanh số thanh toán.
Bảng 2.3 Doanh số thanh toán thẻ tại Maritime Bank- CN Hà Nam Đơn vị: VNĐ
Nguồn: Phòng thẻ - Maritime Bank chi nhánh Hà Nam
Doanh số thanh toán thẻ của ngân hàng đã tăng liên tục qua các năm, với năm 2010 ghi nhận sự bùng nổ trong thanh toán Tuy nhiên, năm 2011, mặc dù số lượng ATM và POS gia tăng, doanh số thanh toán chỉ tăng khiêm tốn 6,7% so với năm trước Sang năm 2012, doanh số thanh toán đã phục hồi với mức tăng trưởng 30,21%, nhờ vào những cải tiến của Maritime Bank trong bối cảnh ngành ngân hàng Việt Nam Phân tích số liệu cho thấy sự chênh lệch rõ rệt giữa thanh toán qua ATM và POS, khi doanh số qua POS năm 2012 chỉ đạt 12,8% so với ATM Đặc biệt, doanh số rút tiền mặt chiếm tỷ trọng cao nhất (59,81%), tiếp theo là chuyển khoản (23,92%) và thanh toán hàng hóa dịch vụ (16,27%) Sự mất cân đối này có thể do mạng lưới POS chưa phát triển, thói quen sử dụng tiền mặt của người dân và việc các đơn vị chấp nhận thẻ chưa tích cực khuyến khích thanh toán qua thẻ.
Biểu đồ 2.5 Tỷ trọng các hoạt động thanh toán thẻ Maritime Bank- Hà Nam
Nguồn: Báo cáo hoạt động thẻ năm 2012 – Maritime Bank chi nhánh Hà Nam
Trong những năm gần đây, ngân hàng đã thể hiện sự đầu tư kém hiệu quả, điều này được thể hiện qua biểu đồ 2.3 Cụ thể, mặc dù số lượng ATM và POS tăng trưởng mạnh mẽ vào năm 2011, nhưng doanh số thanh toán lại có sự tăng trưởng rất thấp Do đó, ngân hàng cần tiến hành nghiên cứu để tìm hiểu nguyên nhân của tình trạng này và xác định phương hướng cải thiện trong thời gian tới.
GIẢI PHÁP PHÁT TRIỂN HOẠT ĐỘNG THANH TOÁN THẺ TẠI NGÂN HÀNG TMCP HẰNG HẢI – CHI NHÁNH HÀ NAM
Định hướng phát triển hoạt động thanh toán thẻ tại ngân hàng TMCP Hằng Hải – chi nhánh Hà Nam trong thời gian tới
Hằng Hải – chi nhánh Hà Nam trong thời gian tới
Trong thời gian tới, Maritim Bank nói chung và Chi nhánh Hà Nam nói riêng đề ra những định hướng cho hoạt động thanh toán thẻ sau đây:
Để nâng cao trải nghiệm mua sắm, cần phát triển và mở rộng mạng lưới hệ thống máy POS tại các trung tâm thương mại, siêu thị và cửa hàng tiêu dùng Việc này sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho khách hàng trong quá trình thanh toán và gia tăng hiệu quả kinh doanh cho các đơn vị bán lẻ.
Vào thứ hai, chúng tôi sẽ hoàn thiện việc tích hợp tất cả các lĩnh vực thanh toán, bao gồm thanh toán dịch vụ như điện, nước, phí bảo hiểm, chi trả lương và chuyển tiền qua thẻ, cùng với thanh toán mua sắm hàng hóa tại hệ thống siêu thị.
Thứ ba, cần phát triển dịch vụ thẻ theo hướng ứng dụng công nghệ mới và hiện đại, đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế và tương thích với hệ thống trong nước.
Thứ tư, triển khai hoạt động marketing hiệu quả, nâng cao vị trí thương hiệu Ngân hàng Đông Á trong mắt người tiêu dùng.
Để đạt được những mục tiêu đã đề ra, chúng ta cần triển khai các giải pháp hiệu quả nhằm khắc phục những hạn chế do các nguyên nhân được nêu trong mục 2.4.2.
Giải pháp phát triển hoạt động thanh toán thẻ tại Ngân hàng TMCP Hằng Hải – chi nhánh Hà Nam
3.3.1 Nâng cao hiệu quả sử dụng vốn trong phát triển mạng lưới
Chi nhánh Maritime Bank Hà Nam đang gặp khó khăn trong việc sử dụng vốn hiệu quả, dẫn đến sự không đồng bộ trong phát triển mạng lưới Mặc dù số lượng máy POS và ATM tăng nhanh, doanh số lại chỉ tăng trưởng chậm Do đó, chi nhánh cần lập tức xây dựng một kế hoạch đầu tư vốn hợp lý nhằm phát triển mạng lưới một cách hiệu quả nhất.
3.3.1.1 Đầu tư mở rộng mạng lưới ĐVCNT
Chi nhánh nên triển khai nhiều phương tiện chấp nhận thẻ để khách hàng có thêm sự lựa chọn trong thanh toán Để mở rộng mạng lưới, việc đầu tư lắp đặt thêm POS là giải pháp hiệu quả và tiết kiệm chi phí trong giai đoạn hiện tại.
Việc mở rộng mạng lưới POS sẽ giúp khách hàng có thêm lựa chọn trong việc thanh toán hóa đơn hàng hóa dịch vụ mà không cần dùng tiền mặt Để giải quyết vấn đề này, Maritime, đặc biệt là Chi nhánh Hà Nam, cần thực hiện một số biện pháp cụ thể.
Để khuyến khích sử dụng thẻ tại các điểm bán hàng (POS), cần điều chỉnh giảm phí dịch vụ Việc này không chỉ giúp kích cầu thanh toán qua POS mà còn bù đắp cho tỷ lệ giảm phí, đồng thời mang lại nhiều lợi ích như giảm tải cho hệ thống ATM và tiết kiệm chi phí cho người dùng.
Để tăng cường hoạt động quảng cáo và khuyến mại, các đơn vị bán hàng cần được khuyến khích trở thành ĐVCNT của ngân hàng bằng cách giới thiệu những lợi ích từ việc chấp nhận thanh toán bằng thẻ Ngân hàng cũng nên triển khai các chương trình khuyến mại hợp lý, phù hợp với từng loại hình kinh doanh, mùa vụ hoặc sự kiện kinh tế xã hội, như khuyến mại dựa trên tổng giá trị thanh toán bằng thẻ hoặc số lượng khách hàng sử dụng thẻ.
Để tạo sự thuận tiện cho ĐVCNT trong quá trình thanh toán, chi nhánh cần cung cấp hỗ trợ kỹ thuật bao gồm chi phí lắp đặt thiết bị đọc thẻ, hướng dẫn sử dụng và bảo trì thiết bị, cũng như đào tạo nhân viên về quy trình thanh toán bằng thẻ.
Quản lý và hạn chế rủi ro trong thanh toán thẻ là rất quan trọng để bảo vệ ĐVCNT khỏi những thiệt hại Cần thường xuyên cập nhật danh sách thẻ hết hạn và thẻ bị mất cắp, đồng thời thông báo các thủ đoạn lừa đảo để ĐVCNT có thể chủ động phòng ngừa và giảm thiểu rủi ro.
3.3.1.2 Đầu tư vào hệ thống ATM một cách đồng bộ và hợp lý
Hiện nay, do mạng lưới POS chưa phát triển rộng rãi, nhu cầu sử dụng ATM ngày càng tăng, tạo áp lực cho ngân hàng đầu tư vào hệ thống ATM Ngân hàng không chỉ phải chi phí cho việc mua sắm thiết bị mới mà còn tốn kém cho nhân lực và vật lực để duy trì hoạt động Sự mở rộng của mạng lưới POS và ATM cũng gây ra mâu thuẫn Do đó, ngân hàng cần xem xét lại chiến lược phát triển mạng lưới ATM một cách hiệu quả trong tương lai thông qua các biện pháp hợp lý.
Để cải thiện dịch vụ rút tiền, cần tái bố trí mạng lưới ATM một cách hợp lý, hợp tác chặt chẽ với các ngân hàng trong khu vực Việc này nhằm tránh tình trạng phân bổ không đồng đều, nơi thì quá nhiều máy ATM, nơi thì lại quá ít, từ đó nâng cao trải nghiệm của người dùng.
Giảm hạn mức rút tiền mặt hàng ngày giúp khách hàng chỉ thực hiện giao dịch rút tiền tại các ATM cho những nhu cầu nhỏ lẻ, từ đó quản lý chi tiêu hiệu quả hơn.
- Tiến tới áp dụng phí rút tiền đối với thẻ ghi nợ.
3.3.1.3 Tăng cường hoạt động liên kết trong liên minh thẻ và với các TCTQT
Maritime cần mở rộng hoạt động liên kết trong liên minh thẻ VNBC để tận dụng cơ sở hạ tầng của các ngân hàng lớn khác, giúp tiết kiệm chi phí mở rộng mạng lưới do hạn chế về tiềm lực vốn.
Ngân hàng cần khẩn trương xúc tiến việc trở thành thành viên của các tổ chức thẻ quốc tế như MasterCard, American Express, JCB, Discovery và Diners Club để mở rộng mạng lưới thanh toán thẻ.
3.3.2 Đầu tư đổi mới công nghệ
Công nghệ đóng vai trò then chốt trong thành công của hoạt động thanh toán thẻ tại ngân hàng, mang lại sự thuận tiện, an toàn và nhanh chóng trong giao dịch Để thu hút người dùng và nâng cao uy tín cũng như năng lực cạnh tranh, việc đổi mới công nghệ cần sự phối hợp chặt chẽ giữa Chi nhánh, Hội sở Maritiem và các đối tác liên quan.
- Ứng dụng những thành tựu tiên tiến của công nghệ thẻ thế giới phù hợp với điều kiện về vốn, khả năng vận hành, quản lý của ngân hàng.
Phát triển hệ thống kỹ thuật đồng bộ là cần thiết, bao gồm việc trang bị thiết bị đọc thẻ và ATM phù hợp với thẻ từ hiện tại và thẻ chip đang được phát triển trong tương lai.
Hợp tác với các bên liên quan là cần thiết để hoàn thiện hệ thống xử lý số liệu, nhằm dự phòng và hạn chế rủi ro Điều này giúp giảm thiểu trục trặc kỹ thuật và tình trạng nghẽn mạng, đảm bảo hiệu quả hoạt động.
3.3.3 Hoàn thiện chính sách Marketing và chăm sóc khách hàng 3.3.3.1 Thực hiện chính sách đa dạng hóa sản phẩm
Ngân hàng có thể đưa ra các biện pháp nhằm đa dạng hóa sản phẩm dịch vụ thanh toán thẻ bằng cách:
- Nghiên cứu và phân tích thị trường, xác định đặc điểm của thị trường để cung ứng dịch vụ cho từng nhóm khách hàng riêng biệt.
- Tìm ra hạn chế của các dịch vụ đang cung cấp và giải quyết những hạn chế đó.
Những kiến nghị
Để phát triển dịch vụ thanh toán thẻ hiệu quả, cần áp dụng các giải pháp đồng bộ không chỉ trong một ngân hàng mà toàn ngành, nhằm tạo ra sự chuyển mình trong tư duy công chúng, môi trường pháp lý, công nghệ và chất lượng dịch vụ Dịch vụ thẻ cần mở rộng ra ngoài việc rút tiền từ ATM, trở thành công cụ thanh toán hữu ích với giá trị gia tăng từ chất lượng dịch vụ Chỉ khi đó, thanh toán thẻ mới trở nên phổ biến và thiết yếu trong đời sống xã hội Dưới đây là những kiến nghị nhằm cải thiện hoạt động thanh toán thẻ.
3.4.1 Kiến nghị đối với Chính phủ
Thị trường dịch vụ thẻ tại Việt Nam hiện chưa có sự phát triển đột phá, một phần do thiếu môi trường pháp lý và hạ tầng kỹ thuật thuận lợi Để thúc đẩy sự phát triển này, Chính phủ cần hoàn thiện hành lang pháp lý và nâng cấp hạ tầng viễn thông nhằm hỗ trợ các giải pháp đã đề ra.
3.4.1.1 Hoàn thiện hành lang pháp lý cho hoạt động thẻ
Thứ nhất, cần tạo lập hành lang pháp lý cho hoạt động thanh toán không dùng tiền mặt
Chính phủ cần ban hành các nghị định và thông tư hướng dẫn cụ thể để hỗ trợ việc thực hiện Đề án thanh toán không dùng tiền mặt, nhằm khuyến khích và dần đưa việc thanh toán bằng thẻ trở nên bắt buộc Điều này không chỉ thúc đẩy sự phát triển của thanh toán thẻ mà còn giúp Chính phủ kiểm soát nền kinh tế hiệu quả hơn, đồng thời tạo ra nguồn thu đáng kể cho Ngân sách thông qua công cụ thuế.
Chính phủ đã ban hành Chỉ thị 20/2007/CT-TTg vào ngày 24/8/2007 quy định về việc trả lương qua tài khoản cho các đối tượng hưởng lương từ Ngân sách Nhà nước, cùng với Nghị định 161/2006/NĐ-CP ngày 28/12/2006 cho phép các ngân hàng thu phí tiền mặt từ dịch vụ thanh toán.
Cần thiết phải ban hành các quy định cụ thể về hoạt động thanh toán thẻ, nhằm tạo điều kiện cho các ngân hàng áp dụng những hình thức thanh toán qua thẻ mới.
Chính phủ đã ban hành Luật Giao dịch điện tử năm 2005, tạo nền tảng pháp lý cho giao dịch điện tử trong thương mại, nhưng luật này chưa thể hiện đầy đủ các đặc trưng của thương mại điện tử Do đó, cần có các văn bản hướng dẫn thi hành để hoàn thiện khung pháp lý Hệ quả là nhiều ngân hàng vẫn chưa áp dụng hình thức thanh toán thẻ trực tuyến do lo ngại về rủi ro.
Thứ ba, bổ sung khung hình phạt cho tội phạm thẻ
Chính phủ cần thiết lập các quy định nghiêm ngặt về tội danh và hình phạt trong Bộ Luật Hình sự liên quan đến tội phạm thẻ Do các hoạt động giả mạo thẻ thường có liên quan đến yếu tố nước ngoài, việc tham khảo luật và quy định của các tổ chức thẻ quốc tế cùng với quy định của luật pháp quốc tế là rất quan trọng Điều này sẽ giúp ban hành các điều khoản có tính thực thi cao, phù hợp với thông lệ quốc tế, đồng thời hạn chế những tranh chấp quốc tế mà không làm mâu thuẫn với hệ thống pháp luật hiện hành.
3.4.1.2 Hoàn thiện hành lang kỹ thuật
Chính phủ cần triển khai các biện pháp nâng cấp hạ tầng kỹ thuật để hỗ trợ sự phát triển của công nghệ ngân hàng trong thanh toán Việc đầu tư mạnh mẽ vào cơ sở hạ tầng và công nghệ viễn thông, cùng với việc khuyến khích thu hút nguồn vốn từ các nhà đầu tư, sẽ giúp hạ tầng kỹ thuật phát triển đồng bộ và đáp ứng tốt nhu cầu thanh toán bằng thẻ trong đời sống.
Chính phủ cần hỗ trợ các ngân hàng bằng cách giảm thuế nhập khẩu máy móc phục vụ cho hoạt động thẻ, đồng thời tạo điều kiện cho việc thành lập các cơ sở sản xuất máy móc và linh kiện thay thế cho thiết bị như ATM và POS Điều này sẽ giúp giảm giá thành, từ đó ngân hàng có khả năng tự trang bị và mở rộng mạng lưới thanh toán hiệu quả hơn.
3.4.2 Kiến nghị đối với Ngân hàng Nhà nước 3.4.2.1 Hoàn thiện các văn bản pháp quy về thanh toán thẻ
Hiện nay, cơ sở pháp lý cho phát triển thanh toán thẻ ngân hàng chủ yếu dựa vào Quyết định 20/2007/QĐ-NHNN ban hành ngày 15/5/2007, quy định về việc phát hành, sử dụng và thanh toán thẻ ngân hàng Quy chế này đã tạo điều kiện thuận lợi hơn cho môi trường kinh doanh thẻ bằng cách loại bỏ giấy phép con cho các ngân hàng tham gia, tuy nhiên, các tổ chức vẫn cần tuân thủ các điều kiện cụ thể theo quy định và sẽ bị NHNN đánh giá về mức độ tuân thủ.
Trong thời gian tới, Ngân hàng Nhà nước (NHNN) sẽ tiếp tục hoàn thiện khung pháp lý cho hoạt động thanh toán thẻ, đặc biệt là các chế tài xử lý hành vi giả mạo và lừa đảo trong giao dịch thẻ theo tiêu chuẩn quốc tế NHNN sẽ chú trọng đến việc ngăn chặn tội phạm thẻ, bảo vệ thông tin khách hàng và xử lý các cá nhân, đơn vị gây thất thoát dữ liệu thẻ Bên cạnh đó, NHNN sẽ xây dựng quy định về dự phòng rủi ro và phí thanh toán, đồng thời đề xuất thành lập các tổ chức chuyên trách để cung cấp thông tin về các phương tiện thanh toán bị mất cắp và gian lận Để nâng cao hiệu quả giám sát, NHNN cần nhanh chóng ban hành các thông tư hướng dẫn cụ thể cho các nghị định của Chính phủ liên quan đến thanh toán không dùng tiền mặt, nhằm đưa các quy định này vào thực tiễn.
3.4.2.2 Hỗ trợ về tài chính kỹ thuật để giúp các ngân hàng nhanh chóng kết nối vào trung tâm chuyển mạch thẻ thống nhất
Năm 2006, Trung tâm Chuyển mạch thẻ thống nhất Banknetvn chính thức hoạt động và đã kết nối thành công với liên minh thẻ Smartlink vào năm 2008 Tuy nhiên, thị trường vẫn chưa có sự thống nhất và kết nối đầy đủ giữa các ngân hàng, dẫn đến sự phát triển không đồng bộ và đầu tư kém hiệu quả Đặc biệt, khi các ngân hàng nước ngoài đã gia nhập thị trường trong nước, việc thống nhất hệ thống giữa các ngân hàng trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết.
NHNN cần tham khảo kinh nghiệm thực tiễn và yêu cầu kỹ thuật từ các tổ chức thẻ quốc tế, đặc biệt là các trung tâm chuyển mạch thẻ thống nhất tại Trung Quốc và Singapore, nhằm xây dựng phương hướng thực hiện cụ thể.
3.4.3 Kiến nghị đối với Hiệp hội thẻ Việt Nam
Hiệp hội thẻ Việt Nam được thành lập nhằm tạo ra một nền tảng hợp tác giữa các ngân hàng trong lĩnh vực thẻ, đồng thời đóng vai trò là tổ chức nghiên cứu và đề xuất các giải pháp phát triển thị trường thẻ với các cơ quan chức năng Trong thời gian tới, Hiệp hội cần triển khai các biện pháp hiệu quả để thúc đẩy sự phát triển bền vững của thị trường thẻ tại Việt Nam.
Hiệp hội thẻ cần thiết lập quy định cho các thành viên về việc cung cấp thông tin và phối hợp hành động nhằm ngăn chặn gian lận trong lĩnh vực thẻ ngân hàng Ngoài ra, hiệp hội còn đóng vai trò tổ chức nghiên cứu và đề xuất các biện pháp giảm thiểu rủi ro trong kinh doanh thẻ, liên lạc với các tổ chức thẻ quốc tế để phòng chống giả mạo thẻ, cũng như tổ chức các khóa đào tạo nâng cao kỹ năng cho các ngân hàng thành viên trong công tác phòng chống rủi ro.