TỔNG QUAN NGHIÊN CỨU ĐỀ TÀI: QUẢN TRỊ ĐỊNH GIÁ SẢN PHẨM THỦY SẢN ĐÔNG LẠNH CỦA CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI THỦY SẢN THÁI BÌNH DƯƠNG
Tính cấp thiết nghiên cứu của đề tài
Việt Nam đang tích cực hội nhập kinh tế toàn cầu, đặc biệt sau khi trở thành thành viên chính thức của WTO, điều này mang lại nhiều cơ hội nhưng cũng không ít thách thức cho các doanh nghiệp trong nước Sự gia tăng cả về số lượng và chất lượng của doanh nghiệp nội địa, cùng với dòng vốn đầu tư mạnh mẽ từ nước ngoài, đã tạo ra một thị trường cạnh tranh khốc liệt Do đó, việc duy trì lợi thế cạnh tranh cho các doanh nghiệp Việt Nam ngày càng trở nên khó khăn và bền vững.
Các biện pháp như sản phẩm, quảng cáo và khuyến mại chỉ mang tính tạm thời, vì dễ dàng bị các doanh nghiệp khác sao chép Để duy trì vị thế trên thị trường, doanh nghiệp cần cung cấp sản phẩm mới, chất lượng và giá cả cạnh tranh Giá cả là yếu tố duy nhất trong marketing mix tạo ra thu nhập, trong khi các yếu tố khác chỉ ảnh hưởng đến giá thành Quản trị định giá đúng đắn là điều kiện quan trọng để doanh nghiệp xâm nhập và chiếm lĩnh thị trường hiệu quả Tuy nhiên, giá cả bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố phức tạp, do đó, quản trị định giá hợp lý đòi hỏi phải giải quyết nhiều vấn đề tổng hợp và đồng bộ.
Công ty TNHH Đầu tư thương mại thủy sản Thái Bình Dương chuyên cung cấp sản phẩm thủy sản đông lạnh tại Hà Nội và các tỉnh phía Bắc Trong bối cảnh kinh tế năng động và cạnh tranh, công ty tập trung vào quản trị định giá để nâng cao khả năng cạnh tranh trong thị trường thủy sản đông lạnh Mục tiêu của công ty là cung cấp cho người tiêu dùng và các nhà phân phối mức giá hợp lý, phù hợp với xu hướng thị trường.
Trong thời gian thực tập tại công ty TNHH Đầu tư thương mại thủy sản Thái Bình Dương, tôi đã thực hiện phỏng vấn chuyên sâu và khảo sát trắc nghiệm Qua đó, tôi nhận thấy rằng quản trị định giá của công ty đã mang lại một số hiệu quả tích cực, tuy nhiên vẫn tồn tại một số vấn đề cần khắc phục.
Giá chưa được rà soát lại thường xuyên để khai thác và phản ứng kịp thời với thị trường.
Chưa có chính sách kịp thời đối phó với các đối thủ cạnh tranh chủ động thay đổi giá.
Để khắc phục các tồn tại trong quản trị định giá tại công ty TNHH Đầu tư thương mại thủy sản Thái Bình Dương, cần thiết phải thực hiện các hoạt động quản trị định giá phù hợp với sự biến đổi của thị trường Việc này sẽ giúp công ty nâng cao năng lực cạnh tranh, mở rộng thị phần, và duy trì vị thế trên thị trường hàng đông lạnh, từ đó tăng doanh thu và lợi nhuận, đạt được các mục tiêu đã đề ra.
Xác lập và tuyên bố vấn đề đề tài
Nhận thức được tầm quan trọng của nghiên cứu và những thách thức hiện tại của công ty thực tập, tôi quyết định chọn đề tài khóa luận: “Quản trị định giá sản phẩm thủy sản đông lạnh tại Công ty TNHH Đầu tư Thương mại Thủy sản Thái Bình Dương.”
Đề tài này nhằm phân tích ưu điểm và nhược điểm của quản trị định giá mà công ty áp dụng để cung cấp hàng hóa cho khách hàng tại thị trường Hà Nội Qua đó, bài viết sẽ đề xuất các phương pháp để khắc phục những hạn chế hiện tại và tối ưu hóa quy trình quản trị định giá, góp phần nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Tổng quan tình hình khách thể
Hiện tại, chưa có nghiên cứu nào về quản trị định giá, và khóa luận này là duy nhất, không có sự trùng lặp với các đề tài khác.
Các mục tiêu nghiên cứu
Hệ thống lý luận quản trị định giá đóng vai trò quan trọng trong việc áp dụng vào thực tiễn, đặc biệt là trong ngành thủy sản đông lạnh Việc hiểu và vận dụng các nguyên tắc này giúp công ty tối ưu hóa giá cả, nâng cao giá trị sản phẩm và tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường.
Mục tiêu của bài viết là đánh giá thực trạng quản trị định giá hàng thủy sản đông lạnh tại công ty TNHH Đầu tư thương mại thủy sản Thái Bình Dương, từ đó chỉ ra những thành công, tồn tại và nguyên nhân của các vấn đề tồn tại trong quá trình này.
Khóa luận này dựa trên nghiên cứu lý luận và thực trạng quản trị định giá tại công ty TNHH Đầu tư thương mại thủy sản Thái Bình Dương, nhằm đề xuất các giải pháp hoàn thiện và phát triển quản trị định giá cho mặt hàng thủy sản đông lạnh Mục tiêu là đạt được các mục tiêu marketing và kinh doanh của công ty, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động doanh nghiệp.
Phạm vi nghiên cứu
Khóa luận nghiên cứu các vấn đề quản trị định giá, bao gồm ấn định giá, điều chỉnh giá và cách thức phản ứng với sự thay đổi giá nhằm đạt mục tiêu doanh nghiệp Đơn vị nghiên cứu là Công ty TNHH Đầu tư thương mại thủy sản Thái Bình Dương, có địa chỉ tại Ngõ 70, đường Phan Trọng Tuệ, Văn Điển, Thanh Trì, Hà Nội.
Quản trị định giá sản phẩm thủy sản đông lạnh của công ty trách nhiệm hữu hạn đầu tư thương mại thủy sản Thái Bình Dương.
Nghiên cứu này tập trung vào việc phân tích tình hình và hiệu quả quản trị định giá của công ty dựa trên dữ liệu thu thập trong ba năm gần nhất (2011, 2012, 2013) Mục tiêu là đề xuất các giải pháp nhằm cải thiện quản trị định giá của công ty, hướng tới mục tiêu phát triển bền vững đến năm 2018.
Phương pháp nghiên cứu
Bài viết này sử dụng các mô hình lý thuyết của Phillip Kotler để phân tích và đánh giá tính phù hợp của chiến lược quản trị giá của công ty Quá trình nghiên cứu được thực hiện thông qua việc thu thập và phân tích dữ liệu sơ cấp và thứ cấp.
1.6.1 Phương pháp thu thập và xử lý dữ liệu thứ cấp
Nguồn thông tin thứ cấp bao gồm dữ liệu nội bộ của công ty, như báo cáo tài chính, báo cáo doanh thu và bảng giá trong ba năm gần đây (2011-2013) từ phòng kế toán Ngoài ra, báo cáo tình hình tiêu thụ sản phẩm từ phòng kinh doanh cũng là nguồn thông tin quan trọng Các tài liệu trên website của công ty và thông tin từ các phòng ban về giá thành từng sản phẩm và mức triết khấu cho từng đối tượng khách hàng cũng góp phần cung cấp cái nhìn tổng quan về hoạt động kinh doanh.
Các nguồn dữ liệu bên ngoài công ty bao gồm thông tin về giá cả của đối thủ cạnh tranh, báo cáo nghiên cứu từ các cơ quan, viện, trường đại học, cùng với các bài viết trên báo và tạp chí khoa học chuyên ngành Để thu thập thông tin chuyên ngành, có thể tham khảo các website như: marketingvietnam.com, currency.vn, baovietnam.com, fof.hcmuaf.edu.vn, vietbao.com, thuysanvietnam.com.vn và tamnhin.net.
Phương pháp xử lý dữ liệu thứ cấp
Tập hợp theo bảng biểu, lập bảng tính toán tỷ lệ %, so sánh qua thời gian đối tượng khác nhau.
1.6.2 Phương pháp thu thập và xử lý dữ liệu sơ cấp
Các dữ liệu cần thu thập
+ Đánh giá của các nhà quản trị về hoạt động quản trị giá hiện nay.
+ Đánh giá của khách hàng về giá, mức triết khấu của công ty.
+ Đánh giá của người tiêu dùng cuối cùng về mức giá cả, chất lượng và các chương trình khuyến mại của công ty
Quá trình thu thập dữ liệu sơ cấp được thực hiện thông qua việc phỏng vấn các nhà quản trị của công ty và phát phiếu khảo sát đến khách hàng tiêu dùng.
+ Đối với các nhà quản trị trong công ty: Tiến hành phỏng vấn 1 người ở các vị trí: Giám đốc.
+ Đối với khách hàng: Khóa luận xác đinh quy mô mẫu điều tra là 15 đại lý, thành viên kênh.
+ Đối với khách hàng người tiêu dùng cuối cùng : Khóa luận xác đinh quy mô mẫu điều tra là người tiêu dùng: 30 người, điều tra mẫu thuận tiện.
+ Thời gian thu thập: 2 tuần từ ngày 30/2 đến ngày 14/3/2014
Phương pháp xử lý số liệu thu thập được:
Sử dụng phần mềm SPSS để phân tích kết quả phiếu điều tra trắc nghiệm giúp xác định thực trạng hoạt động quản trị định giá Qua đó, các nhà quản trị có thể xây dựng phương hướng và chính sách hiệu quả cho quản trị định giá của công ty.
Kết cấu khóa luận
Khóa luận được cấu trúc bao gồm 4 chương, bên cạnh các phần tóm lược, lời cảm ơn, mục lục, danh mục bảng biểu, sơ đồ hình vẽ, danh mục từ viết tắt và phần phụ lục.
Chương I: Tổng quan nghiên cứu: quản trị định giá sản sản phẩm thủy sản đông lạnh của công ty trách nhiệm hữu hạn đầu tư thương mại thủy sản Thái Bình Dương.
Chương II: Tóm lược một số vấn đề lý luận cơ bản về quản trị định giá của công ty kinh doanh.
Chương III: Phân tích các kết quả nghiên cứu về thực trạng quản trị định giá sản phẩm thủy sản đông lạnh của công ty trách nhiệm hữu hạn đầu tư thương mại thủy sản Thái Bình Dương.
Chương IV: Các kết luận và đề xuất hoàn thiện quản trị định giá sản phẩm thủy sản đông lạnh của công ty trách nhiệm hữu hạn đầu tư thương mại thủy sản Thái Bình Dương.
TÓM LƯỢC MỘT SỐ VẤN ĐỀ LÝ LUẬN CƠ BẢN VỀ QUẢN TRỊ ĐỊNH GIÁ CỦA CÔNG TY KINH DOANH
Một số định nghĩa, khái niệm cơ bản liên quan trực tiếp đến “quản trị định giá”
2.1.1 Khái niệm quản trị marketing
Quản trị marketing là quá trình phân tích, lập kế hoạch, thực hiện và kiểm tra các biện pháp nhằm thiết lập và duy trì mối quan hệ có lợi với khách hàng Mục tiêu của quản trị marketing là đạt được các nhiệm vụ doanh nghiệp như gia tăng lợi nhuận, tăng khối lượng tiêu thụ và mở rộng thị trường.
(Nguồn: Marketing căn bản- Philip Kotler NXB Lao động năm 2009)
Quản trị hiệu quả bao gồm bốn bước chính: (1) Phân tích để xác định mục tiêu và các phương pháp tốt nhất để đạt được chúng; (2) Lập kế hoạch, liên quan đến việc phân bổ và sắp xếp nguồn lực của tổ chức nhằm tối ưu hóa hiệu quả; (3) Thực hiện, nơi nhà quản trị tạo môi trường làm việc tốt để nâng cao hiệu suất của nhân viên; và (4) Kiểm tra, nhằm đảm bảo tổ chức đang đi đúng hướng và điều chỉnh khi cần thiết Trong quản trị marketing, nhiệm vụ chính là ảnh hưởng đến mức độ, thời gian và tính chất của nhu cầu, hỗ trợ doanh nghiệp đạt được mục tiêu đã đề ra Doanh nghiệp cần nắm rõ mức độ mong muốn và thực tế của nhu cầu đối với sản phẩm, vì nhu cầu có thể thay đổi theo từng thời điểm Quản trị marketing phải linh hoạt để giải quyết các tình huống này.
Giá cả là tổng số tiền mà người tiêu dùng phải chi để có được hàng hóa.
(Nguồn: Marketing căn bản- Philip Kotler NXB Lao động năm 2009)
Giá cả là yếu tố duy nhất trong marketing hỗn hợp có khả năng tạo ra doanh thu, trong khi các yếu tố khác chỉ phát sinh chi phí Hơn nữa, giá cũng là một trong những thành tố linh hoạt nhất, có thể thay đổi nhanh chóng, khác với các chi phí kỹ thuật của sản phẩm hay sự cam kết với các kênh phân phối.
2.1.3 Khái niệm định giá Định giá là cả một vấn đề khi công ty thực hiện các hoạt động để ấn định giá lần đầu tiên đối với sản phẩm, hoặc khi sản phẩm có nhiều cải tiến nhằm đạt được các mục tiêu marketing của công ty Điều này xảy ra khi công ty phát triển hay mua được một sản phẩm mới, khi nó đưa sản phẩm thường xuyên của mình vào một kênh phân phối hay một địa điểm mới và khi nó tham dự đấu giá về một công việc thầu mới.
(Nguồn: Quản trị Marketing – Philip Kotler NXB Lao động năm 2009) Chính vì vậy em đưa ra khái niệm về quản trị định giá:
Quản trị định giá là quá trình phân tích và lập kế hoạch để xác định giá cho sản phẩm, bao gồm cả việc điều chỉnh giá khi có cải tiến Mục tiêu của quá trình này là thiết lập và duy trì các giao dịch có lợi với những khách hàng mục tiêu, nhằm đạt được hiệu quả tối ưu trong định giá.
2.1 Một số lý thuyết của “quản trị định giá” của công ty kinh doanh
Philip Kotler trong tác phẩm "Quản trị marketing, Marketing căn bản" đã đóng góp quan trọng cho nghiên cứu về quản trị định giá Quan điểm của ông về quản trị định giá nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu rõ thị trường và nhu cầu của khách hàng để đưa ra chiến lược giá hợp lý.
“Quản trị Marketing” (NXB Lao động năm 2009) đã tiếp cận quản trị định giá gồm 8 bước:
Bước 1: Xác định mục tiêu định giá.
Bước 2: Xác định nhu cầu.
Bước 3: Xác định chi phí.
Bước 4: Phân tích giá thành, giá cả và hàng hóa của đối thủ cạnh tranh
Bước 5: Lựa chon phương pháp định giá.
Bước 6: Lựa chọn giá cuối cùng
Bước 8: Đánh giá và chủ động, phản ứng với sự thay đổi giá.
2.2 Phân định nội dung: quản trị định giá của công ty kinh doanh Để đưa ra mức giá phù hợp, có sức cạnh tranh cao trên thị trường, công ty cần phải quyết định vị trí cho sản phẩm của mình theo các tiêu chí chất lượng và giá cả.
Công ty có thể lựa chọn định vị sản phẩm ở mức giá trung bình hoặc cao hơn, thấp hơn mức trung bình Trong quá trình xây dựng chính sách định giá, công ty xem xét nhiều yếu tố và tuân theo một quy trình định giá cụ thể.
Bước 1: Xác định mục tiêu định giá
Công ty cần xác định mục tiêu cụ thể cho sản phẩm của mình Khi đã chọn được thị trường mục tiêu và có chiến lược định vị rõ ràng, việc xây dựng chiến lược marketing mix, bao gồm cả giá cả, sẽ trở nên đơn giản hơn.
Có 6 loại mục tiêu chính:
Hớt váng sữa là chiến lược định giá cao nhằm thu hút khách hàng vào giai đoạn đầu, sau đó giảm giá khi nhu cầu giảm xuống Ví dụ điển hình là iPhone 3GS, được ra mắt với mức giá khởi điểm 599 USD, nhưng sau nửa năm, giá đã giảm xuống còn 399 USD để kích thích tiêu thụ.
Giá thâm nhập là chiến lược nhằm tối đa hóa thị phần bằng cách giảm giá sản phẩm, từ đó kích thích tiêu thụ Khi lượng tiêu thụ tăng lên, chi phí đơn vị sẽ giảm, dẫn đến lợi nhuận lâu dài cao hơn Điều này đặc biệt hiệu quả trong thị trường nhạy cảm với giá, nơi mà người tiêu dùng có xu hướng chọn lựa sản phẩm dựa trên mức giá thấp nhất.
Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn có thể mang lại hiệu quả tức thời, nhưng việc chỉ tập trung vào kết quả trước mắt mà không xem xét các yếu tố khác trong mô hình 4P là rất rủi ro.
Để tối đa hóa thu nhập từ việc bán hàng, công ty cần ấn định giá hợp lý, điều này yêu cầu xác định chính xác hàm nhu cầu của thị trường.
Để tối đa hóa mức tiêu thụ, doanh nghiệp tin rằng việc gia tăng khối lượng tiêu thụ sẽ giúp giảm chi phí đơn vị và tăng lợi nhuận lâu dài Họ áp dụng chiến lược định giá thấp với hy vọng rằng thị trường sẽ phản ứng tích cực do nhạy cảm với giá cả.
Để tối đa hóa lợi nhuận từ thị trường, doanh nghiệp nên ấn định giá cao nhằm thu hút khách hàng có nhu cầu lớn Chiến lược này hiệu quả khi có nhiều người mua sẵn sàng chi trả và chi phí sản xuất không quá cao, không làm giảm lợi thế cạnh tranh Việc giữ mức giá cao không chỉ giúp ngăn chặn sự gia nhập của đối thủ mới mà còn tạo dựng hình ảnh cho sản phẩm như một mặt hàng thượng hạng.
Giành vị trí dẫn đầu về chất lượng sản phẩm: Chất lượng cao giá sản phẩm cao, tỷ suất lợi nhuận cao.
Phân định nội dung: quản trị định giá của công ty kinh doanh
THÁI BÌNH DƯƠNG 3.1 Đánh giá tổng quan tình hình kinh doanh của công ty TNHH Đầu tư thương mại thủy sản Thái Bình Dương
3.1.1 Khái quát về công ty TNHH Đầu tư thương mại thủy sản Thái Bình Dương
Tên Công ty: Công ty TNHH Đầu tư thương mại Thủy sản Thái Bình Dương. Địa chỉ: Ngõ 70 đường Phan Trọng Tuệ, Văn Điển, Thanh Trì, Hà Nội.
Mã số thuế: 0104863868 Giấy phép đăng kí kinh doanh số 0104003116 do Sở Kế hoạch - Đầu tư Hà Nội cấp ngày 17/08/2008.
Công ty TNHH Đầu tư thương mại Thủy sản Thái Bình Dương, thành lập vào ngày 17/08/2008, đã xây dựng thương hiệu "Thabifood" cho sản phẩm thủy sản đông lạnh của mình Với sự chú trọng vào việc ứng dụng công nghệ tiên tiến trong sản xuất và bảo quản, công ty đã không ngừng phát triển và khẳng định vị thế vững mạnh trên thị trường Thương hiệu Thabifood đã trở thành biểu tượng cho chất lượng và sự tin cậy trong ngành thủy sản.
"THABIFOOD" đã trở thành thương hiệu quen thuộc với khách hàng trên toàn quốc, với sản phẩm có mặt tại hầu hết các siêu thị, đại lý, nhà hàng, khách sạn và khu công nghiệp Nhiều tập đoàn kinh doanh sản phẩm đông lạnh đã chọn "THABIFOOD" làm nhà cung cấp chính cho kênh phân phối của họ Với phương châm "Chung tay cùng phụ nữ Việt," công ty cam kết đồng hành và hỗ trợ cộng đồng.
Công ty TNHH đầu tư thương mại thủy sản Thái Bình Dương đã nỗ lực không ngừng để khẳng định vị thế là doanh nghiệp chế biến thủy sản hàng đầu tại khu vực phía Bắc, cung cấp cho khách hàng những sản phẩm tươi ngon, sạch sẽ và thuần khiết nhất.
PHÂN TÍCH CÁC KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU VỀ THỰC TRẠNG: QUẢN TRỊ ĐỊNH GIÁ MẶT HÀNG THỦY SẢN ĐÔNG LẠNH CỦA CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI THỦY SẢN THÁI BÌNH DƯƠNG
Đánh giá tổng quan tình hình kinh doanh của công ty TNHH Đầu tư thương mại thủy sản Thái Bình Dương
3.1.1 Khái quát về công ty TNHH Đầu tư thương mại thủy sản Thái Bình Dương
Tên Công ty: Công ty TNHH Đầu tư thương mại Thủy sản Thái Bình Dương. Địa chỉ: Ngõ 70 đường Phan Trọng Tuệ, Văn Điển, Thanh Trì, Hà Nội.
Mã số thuế: 0104863868 Giấy phép đăng kí kinh doanh số 0104003116 do Sở Kế hoạch - Đầu tư Hà Nội cấp ngày 17/08/2008.
Công ty TNHH Đầu tư thương mại Thủy sản Thái Bình Dương, thành lập vào ngày 17/08/2008, đã xây dựng thương hiệu “Thabifood” cho sản phẩm của mình Công ty hoạt động và phát triển dựa trên các công nghệ tiên tiến trong sản xuất và bảo quản thủy sản đông lạnh Ngay từ những ngày đầu, Thái Bình Dương đã thể hiện sự vững mạnh và trưởng thành qua từng bước phát triển.
"THABIFOOD" đã trở thành thương hiệu quen thuộc với khách hàng trên toàn quốc, cung cấp sản phẩm đông lạnh có mặt tại hầu hết các siêu thị, đại lý, nhà hàng, khách sạn và khu công nghiệp Nhiều tập đoàn trong ngành thực phẩm đông lạnh đã chọn "THABIFOOD" làm nhà cung cấp cho kênh phân phối của họ Với phương châm "Chung tay cùng phụ nữ Việt", công ty cam kết mang đến chất lượng và sự tin cậy cho người tiêu dùng.
Công ty TNHH đầu tư thương mại thủy sản Thái Bình Dương không ngừng nỗ lực để trở thành doanh nghiệp chế biến thủy sản hàng đầu tại khu vực phía Bắc, cam kết cung cấp cho khách hàng những sản phẩm sạch, tươi ngon và thuần khiết nhất.
Sơ đồ cơ cấu tổ chức của công ty
Hình 3.1 Sơ đồ cơ cấu tổ chức của công ty
Mô hình tổ chức hiện tại của công ty đã mang lại hiệu quả trong việc quản lý các phòng ban, với ưu điểm là giúp quản lý nhân viên cấp dưới một cách dễ dàng và truyền đạt thông tin từ Ban giám đốc một cách nhanh chóng Tuy nhiên, mô hình này cũng tồn tại những hạn chế, như việc thiếu bộ phận marketing độc lập, dẫn đến việc công ty gặp khó khăn trong hoạt động chào bán sản phẩm.
Công ty TNHH Đầu tư Thương mại Thủy sản Thái Bình Dương chuyên cung cấp sản phẩm thủy hải sản đông lạnh, phục vụ cho siêu thị, nhà hàng, khách sạn và các khu công nghiệp.
Bảng 3.1: Kết quả kinh doanh chủ yếu của công ty trong 3 năm qua (2011-2013)
STT Chỉ tiêu Thực hiện So sánh (%)
Kết quả kinh doanh của công ty trong ba năm 2011-2013 cho thấy sự phát triển nhanh chóng, với lợi nhuận hàng năm liên tục tăng Trong khi đó, tỷ lệ tăng chi phí lại có xu hướng giảm, cho thấy hiệu quả hoạt động ngày càng cao.
Phòng kinh doanh Phòng kế toán Xưởng chế biến Bộ phận vận chuyển
Năm 2012, doanh thu công ty đạt 9079 triệu đồng, tăng 57% so với năm 2011, trong khi lợi nhuận cũng tăng lên 2559 triệu đồng, tương ứng 65% Mặc dù chi phí tăng cao với 6520 triệu đồng, nhưng điều này cho thấy quy mô công ty đang mở rộng nhanh chóng nhờ vào việc đầu tư lớn vào tài sản cố định và mở rộng thị trường.
Năm 2013, doanh thu công ty đạt 4.993 triệu đồng, tăng 24% so với năm 2012, trong khi lợi nhuận cũng tăng 1.997 triệu đồng, tương ứng với 34% Chi phí giảm xuống chỉ chiếm 72% doanh thu tiêu thụ, giúp lợi nhuận chiếm 28% doanh thu tiêu thụ, tăng 4% so với năm trước.
3.2 Ảnh hưởng của các nhân tố môi trường đến quản trị định giá mặt hàng thủy sản đông lạnh của công ty trách nhiệm hữu hạn đầu tư thương mại thủy sản Thái Bình Dương
Thị trường thủy sản đang chứng kiến sự gia tăng mạnh mẽ về nhu cầu do biến động khí hậu và dịch bệnh gia súc gia cầm Người tiêu dùng ngày càng ưu tiên thực phẩm an toàn và giàu dinh dưỡng Hà Nội, với dân số đông và phát triển, là thị trường chính của công ty, mang lại mức tiêu thụ thủy sản lớn Ngoài ra, các siêu thị ở miền Bắc cũng đóng góp đáng kể vào doanh thu Để quản lý giá hiệu quả, công ty cần áp dụng các chính sách chiết khấu phù hợp với từng thị trường và khách hàng.
Ngành thủy hải sản tại Việt Nam đã phát triển lâu dài, với nhiều công ty có kinh nghiệm và hiểu biết sâu sắc về thị trường Công ty TNHH chế biến thực phẩm Đông Đô hiện là đối thủ cạnh tranh lớn nhất, được người tiêu dùng đánh giá cao về chất lượng và giá cả hợp lý Tại miền Bắc, sự gia tăng của các công ty thủy sản như công ty TNHH một thành viên Gia Tín Đạt và công ty thủy sản Gia Định đã tạo ra áp lực cạnh tranh lớn Ngoài ra, các sản phẩm thay thế tại siêu thị, mặc dù tươi hơn nhưng có giá cao hơn, cũng là một yếu tố cần xem xét Do đó, việc phân tích chi phí và giá cả của đối thủ cạnh tranh là rất quan trọng để dự đoán phản ứng của họ trước những thay đổi giá của công ty.
Tốc độ tăng trưởng GDP của Hà Nội đạt 8,25% vào năm 2013, cao gấp 1,53 lần mức tăng chung của cả nước, cho thấy sự phát triển ổn định của nền kinh tế Ngành thủy hải sản nổi bật với tốc độ tăng trưởng mạnh mẽ, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng Tuy nhiên, người tiêu dùng cũng yêu cầu sản phẩm chất lượng cao với giá thành hợp lý.
Trong những năm qua, mức lãi suất đã giảm đáng kể, từ 11% năm 2012 xuống 6% vào đầu năm 2014, cho thấy nỗ lực của các ngân hàng trong việc hỗ trợ doanh nghiệp vượt qua khó khăn Các chính sách ưu đãi như hỗ trợ lãi suất và giảm bớt thủ tục vay vốn đã tạo điều kiện thuận lợi cho các công ty, đặc biệt là công ty TNHH đầu tư thủy hải sản Thái Bình Dương Việc giảm lãi suất này đã giúp giảm chi phí vay mượn so với 5 năm trước, mang lại lợi ích cho các doanh nghiệp Việt Nam.
Trước khi định giá sản phẩm, công ty cần xác định mục tiêu marketing cụ thể mà họ muốn đạt được Việc lựa chọn thị trường mục tiêu và định vị thị trường một cách cẩn thận sẽ giúp chiến lược marketing tổng thể, bao gồm cả chiến lược giá, được thực hiện một cách hiệu quả hơn.
Mục tiêu hiện tại của công ty TNHH đầu tư thương mại thủy sản Thái Bình Dương là tối đa hóa mức tiêu thụ Để đạt được mục tiêu này, công ty cần xây dựng các chính sách giá hợp lý, vì giá cả là yếu tố quan trọng ảnh hưởng mạnh mẽ đến khối lượng bán Giá bán không chỉ tác động trực tiếp đến doanh thu mà còn gián tiếp thông qua độ đàn hồi của cầu, ảnh hưởng đến số lượng sản phẩm tiêu thụ.
Kết quả điều tra trắc nghiệm về thực trạng quản trị định giá mặt hàng thủy sản đông lạnh của công ty trách nhiệm hữu hạn đầu tư thương mại thủy sản Thái Bình Dương
3.3.1 Thực trạng xác định mục tiêu định giá
Công ty hiện đang đặt mục tiêu tối đa hóa mức tiêu thụ sản phẩm cho từng phân đoạn thị trường cụ thể Để đạt được điều này, công ty sẽ căn cứ vào mức tiêu thụ sản phẩm tại các hệ thống phân phối khác nhau Đặc biệt, mục tiêu định giá cho hệ thống siêu thị Ocean Mart đến hết năm 2014 là tăng tối đa mức tiêu thụ sản phẩm.
Hệ thống siêu thị Fivi Mart: Tăng tối đa mức tiêu thụ sản phẩm: sản phẩm chế biến, tôm đông lạnh.
Hệ thống Times City, Hệ thống siêu thị Intimex: Tăng tối đa mức tiêu thụ sản phẩm: tôm đông lạnh, mực đông lạnh.
Hệ thống siêu thị Hiway và Ebestmall cam kết tối đa hóa mức tiêu thụ sản phẩm, đặc biệt là cá đông lạnh và các sản phẩm chế biến Đối với các nhà hàng, khách sạn và khu công nghiệp, chúng tôi tập trung vào việc tăng cường tiêu thụ tôm đông lạnh và mực đông lạnh để đáp ứng nhu cầu thị trường.
Mục tiêu định giá công ty năm 2013 đặt ra doanh thu tiêu thụ là 22.879 triệu đồng và lợi nhuận ước tính đạt 6.104 triệu đồng Đến năm 2014, doanh số tiêu thụ đã tăng lên 30.458 triệu đồng, tăng 9.490 triệu đồng so với năm 2013 Lợi nhuận cũng tăng từ 5.953 triệu đồng năm 2013 lên 7.594 triệu đồng, đạt mức lợi nhuận mong muốn cho năm 2014.
3.3.2 Thực trạng xác định nhu cầu
Công ty TNHH Đầu tư thương mại thủy sản Thái Bình Dương xác định nhu cầu thị trường thông qua phân tích dữ liệu giá và doanh thu lịch sử của từng phân khúc Sản phẩm chủ lực của công ty là hàng đông lạnh, và khách hàng thường nhạy cảm với biến động giá Do đó, nhu cầu tăng cao khi công ty triển khai các chương trình khuyến mãi như giảm giá, chiết khấu và quà tặng kèm.
Năm 2013, doanh thu tiêu thụ tại các chuỗi siêu thị đạt 14.139 triệu đồng, trong đó cá trứng đông lạnh chiếm 21%, cá thu đông lạnh 15%, tôm đông lạnh 17% và cá sản phẩm chế biến 27% tổng doanh thu Dựa trên mức tiêu thụ này, công ty dự đoán nhu cầu năm 2014 sẽ tăng nhanh cho các mặt hàng có doanh thu cao và đã quyết định điều chỉnh giá tập trung vào các sản phẩm bán chạy và ưu thế hơn so với đối thủ cạnh tranh.
Công ty xác định nhu cầu hàng tháng dựa trên doanh thu tiêu thụ của năm trước Đặc biệt, doanh thu sản phẩm tăng mạnh vào dịp Tết, với mặt hàng tôm đông lạnh chiếm 45% tổng doanh thu từ tháng 12 năm 2013 đến tháng 3 năm 2014 Trong khi đó, doanh thu các tháng còn lại trong năm giảm, ngoại trừ sản phẩm chế biến và cá đông lạnh, trong đó cá trứng đông lạnh có doanh thu ổn định, chiếm 35% tổng doanh thu.
3.3.3 Thực trạng xác định chi phí
Chi phí của công ty TNHH Đầu tư thương mại thủy sản Thái Bình Dương được phân thành hai loại chính: chi phí cố định và chi phí biến đổi.
Bảng 3.2 chi phí của công ty trong 2 năm (2012-2013) Đơn vị: Triệu đồng
2 Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp 1136 1797
3 Chi phí nhân công trực tiếp 1440 1974
4 Chi phí sản xuất chung (khấu hao TSCĐ, thuê mặt bằng ) 506 405
6 Chi phí quản lý doanh nghiệp 580 827
Trong đó chi phí cố định gồm có: Chi phí sản xuất chung (khấu hao TSCĐ, thuê mặt bằng), chi phí quản lý doanh nghiệp.
Chi phí cố định của doanh nghiệp là 405 triệu đồng cộng với 82,732 triệu đồng Bên cạnh đó, chi phí biến đổi bao gồm chi phí bán hàng như khuyến mại và hoa hồng, chi phí nhân công trực tiếp, chi phí nguyên vật liệu trực tiếp, và giá vốn hàng hóa.
Tổng chi phí biến đổi là 9104 + 1797 + 1974 + 908783 triệu đồng, trong khi tổng chi phí đạt 1232 + 13783015 triệu đồng, chiếm 71,6% doanh thu tiêu thụ Dự kiến tổng chi phí cho năm 2013 sẽ là 22879 - 6104775 triệu đồng, chiếm 73,3% doanh thu tiêu thụ.
Lãnh đạo công ty cần xác định rõ cách thức thay đổi chi phí theo các mức tiêu thụ khác nhau Dựa trên mức tiêu thụ dự kiến, công ty sẽ xây dựng kế hoạch tài chính phù hợp để tối ưu hóa hiệu quả hoạt động.
3.3.4 Thực trạng phân tích giá thành, giá cả và hàng hóa của đối thủ cạnh tranh Để đưa ra chính sách quản trị giá phù hợp với thị trường, công ty xác định đối thủ mạnh nhất và cạnh tranh trực tiếp với công ty hiện nay là công ty TNHH Chế biến thực phẩm Đông Đô Công ty sử dụng giá của công ty TNHH Chế biến thực phẩm Đông Đô làm giá tham khảo để đưa ra phần phụ giá trên doanh số phù hợp nhất Các sản phẩm chế biến đặc biệt là: bò viên, tôm viên, các basa kho tộ, cá bống kho tiêu, cá cơm kho tộ của công ty có ưu thế hơn hẳn mức chất lượng công ty TNHH Chế biến thực phẩm Đông Đô chính vì vậy các sản phẩm này công ty sẽ tính giá cao hơn so với đối thủ Các sản phẩm chả cá basa viên, cá basa có nước sốt, cá cơm có nước sốt, cá trứng 500g tẩm gia vị đây là những mặt hàng mà đối thủ cạnh tranh không có, và công ty coi đây là mặt hàng chủ đạo Bên cạnh đó các mặt hàng tôm đông lạnh do nguồn nhập hàng chưa được ổn định, mức chất lượng còn thấp hơn công ty TNHH Chế biến thực phẩm Đông Đô công ty đưa ra mức giá thấp hơn đối thủ Lãnh đạo công ty nhận thấy công đang có ưu thế về chi phí cố định cũng như các chi phí biến đổi về các sản phẩm mực đông lạnh, sản phẩm chế biến Cụ thể:
Bảng 3.3 trình bày giá bán ra tại hệ thống siêu thị Ocean Mart của công ty TNHH đầu tư thương mại thủy sản TBD và công ty TNHH chế biến thực phẩm Đông Đô trong năm 2014, với đơn vị tính là nghìn đồng.
STT Tên sản phẩm Giá bán siêu thị Ocean Mart
CT TNHH đầu tư thương mại thủy sản TBD
CT TNHH chế biến thực phẩm Đông Đô
5 Tôm sú thịt tươi size 71/90 132 900 154 500
6 Tôm sú thịt hấp size 16/20 146 900 167 500
Kết quả khảo sát cho thấy 60% khách hàng đánh giá công ty có ưu thế về giá và chất lượng sản phẩm chế biến như tôm viên, bò viên, chả cá basa viên so với công ty TNHH Chế biến thực phẩm Đông Đô Tuy nhiên, 73% khách hàng cho rằng sản phẩm tôm đông lạnh của công ty không vượt trội hơn về chất lượng và giá cả so với đối thủ, trong khi 63% khách hàng nhận thấy sản phẩm mực đông lạnh cũng không có lợi thế cạnh tranh Khách hàng cho biết chất lượng sản phẩm gần như tương đương, nhưng giá bán lại chênh lệch đáng kể Cụ thể, tại siêu thị Ocean Mart, mực trứng A của công ty TNHH đầu tư thương mại thủy sản TBD với khối lượng 500g có giá 90.900 đồng, trong khi sản phẩm tương tự của Đông Đô với khối lượng 400g chỉ có giá 78.500 đồng, cho thấy sự chênh lệch giá không đáng kể trong bối cảnh khối lượng gần như tương đương.
Mực trứng A của công ty TNHH chế biến thực phẩm Đông Đô có trọng lượng 400g, với giá bán ra là 98 Khi quy đổi sang khối lượng 500g, sản phẩm vẫn giữ được chất lượng và giá trị dinh dưỡng cao.
125 (ngìn đồng/ khay) rõ ràng cao hơn giá của công ty TNHH đầu tư thương mại thủy sản TBD 7 225 (nghìn đông/khay).
3.3.5 Thực trạng lựa chon phương pháp định giá
Do tính chất mùa vụ và sự biến động của thị trường, giá sản phẩm không ổn định và phụ thuộc vào tình hình tiêu thụ Công ty áp dụng phương pháp định giá cộng thêm lợi nhuận vào chi phí, đồng thời xem xét giá cả của đối thủ cạnh tranh để đảm bảo mức lợi nhuận mong muốn, nhằm duy trì tính cạnh tranh trên thị trường.
CÁC KẾT LUẬN VÀ ĐỀ XUẤT HOÀN THIỆN QUẢN TRỊ ĐỊNH GIÁ MẶT HÀNG THỦY SẢN ĐÔNG LẠNH CỦA CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI THỦY SẢN THÁI BÌNH DƯƠNG
4.1.1 Các kết quả đạt được
Nhờ các hoạt động điều chỉnh giá hiệu quả, doanh nghiệp đã đạt được thành công lớn trong việc tăng cường tiêu thụ sản phẩm, doanh thu và lợi nhuận Đội ngũ nhân viên có chuyên môn cao đang nỗ lực xây dựng một quy trình quản trị định giá hoàn thiện hơn.
Quy trình quản trị định giá của công ty đã được cải thiện đáng kể, thể hiện qua sự gia tăng số lượng đơn đặt hàng lớn mỗi năm và sự khẳng định ngày càng cao về sự ưa chuộng của người tiêu dùng đối với sản phẩm của công ty.
Công ty TNHH Đầu tư thương mại thủy sản Thái Bình Dương đã áp dụng chính sách giá linh hoạt, khuyến khích các trung gian tiêu thụ hàng hóa với các mức hoa hồng và chiết khấu hấp dẫn Những nỗ lực này đã giúp thương hiệu Thabifood vững vàng trong tâm trí khách hàng, trở thành sự lựa chọn đáng tin cậy cho người tiêu dùng.
Bên cạnh những kết quả và thành công đã đạt được, công ty vẫn còn một số tồn tại, đó là:
Mục tiêu định giá của công ty chưa rõ ràng, với các chính sách ứng phó trước sự thay đổi giá của đối thủ chỉ mang tính ngắn hạn, thiếu chiến lược dài hạn Việc điều chỉnh giá cả phụ thuộc quá nhiều vào công ty TNHH chế biến thực phẩm Đông Đô, trong khi không chú ý đến các đối thủ khác, đặc biệt là những công ty miền Nam có khả năng tấn công mạnh vào thị trường miền Bắc Những đối thủ này có lợi thế cạnh tranh vượt trội về chất lượng và giá cả nhờ vào mô hình thương mại mua tận gốc bán tận ngọn.
Công ty cần tập trung vào việc định giá hợp lý cho các sản phẩm có trọng lượng nhỏ hơn nhằm gia tăng số lượng mã hàng và nâng cao sức cạnh tranh trên thị trường.
Công ty có một lượng công nợ lớn từ các khách hàng là chuỗi siêu thị tại Hà Nội Để thúc đẩy việc thanh toán nhanh chóng từ các thành viên trong kênh phân phối, công ty cần xem xét việc đưa ra mức giá hấp dẫn cho họ.
Công ty TNHH chế biến thực phẩm Đông Đô đang đối mặt với sự cạnh tranh mạnh mẽ từ các đối thủ, mặc dù đã có nhiều cải tiến tích cực về chất lượng sản phẩm trong thời gian gần đây Tuy nhiên, giá cả của công ty vẫn chưa thay đổi, dẫn đến sự không phù hợp giữa giá và chất lượng mà công ty cung cấp.
4.1.3 Nguyên nhân của các tồn tại Nguyên nhân khách quan
Nền kinh tế của nước ta đang dần chuyển sang nền kinh tế thị trường, nhiều quan hệ kinh tế chưa hoàn chỉnh.
Nhận thức của người tiêu dùng về thương hiệu và chất lượng sản phẩm chưa thống nhất, dẫn đến ảnh hưởng tiêu cực đến mức tiêu thụ sản phẩm của công ty.
Thị trường thủy sản đông lạnh tại Việt Nam đang trở nên sôi động với sự tham gia của nhiều công ty trong nước Đặc biệt, các doanh nghiệp ở miền Nam chiếm ưu thế lớn về nguồn hàng, đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp hầu hết các loại thủy sản cho thị trường.
Cạnh tranh trong ngành thủy hải sản đang trở nên gay gắt, khi các công ty không ngừng cử nhân viên đến từng siêu thị để thúc đẩy doanh số Họ triển khai nhiều chương trình khuyến mại hấp dẫn nhằm thu hút người tiêu dùng.
Quy trình quản trị định giá của công ty hiện chưa hoàn thiện, dẫn đến nhiều thiếu sót, đặc biệt trong việc điều chỉnh giá và phản ứng kịp thời trước sự thay đổi giá từ đối thủ cạnh tranh.
Công ty chưa thành lập phòng Marketing độc lập, dẫn đến việc không thể kịp thời ứng phó với sự thay đổi giá từ đối thủ cạnh tranh và thị trường Các chính sách marketing hiện tại chủ yếu do giám đốc và trưởng phòng kinh doanh đảm nhiệm Hơn nữa, đội ngũ nhân lực marketing thiếu sự đào tạo bài bản, chủ yếu là những nhân viên có kinh nghiệm lâu năm nhưng thiếu kiến thức chuyên sâu về marketing Do đó, chất lượng thực thi các hoạt động quản trị định giá chưa đạt hiệu quả mong muốn.
Các chính sách ưu đãi và khích lệ dành cho thành viên kênh hiện còn nhiều hạn chế, chưa phát huy được vai trò của họ trong việc duy trì sự ổn định của giá cả.
4.2 Dự báo triển vọng và quan điểm giải quyết vấn đề hoàn thiện quản trị định giá mặt hàng thủy sản đông lạnh của công ty trách nhiệm hữu hạn đầu tư thương mại thủy sản thái bình dương
4.2.1 Dự báo về môi trường ngành
Theo Tổ chức Nông Lương Liên hiệp quốc (FAO), thủy sản hiện là mặt hàng thực phẩm có mức tiêu thụ cao nhất, đạt khoảng 102 tỷ USD mỗi năm.