1. Trang chủ
  2. » Giáo Dục - Đào Tạo

(Tiểu luận FTU) những tác động của toàn cầu hoá đối với kinh tế thế giới và quan hệ kinh tế quốc tế

33 15 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Những Tác Động Của Toàn Cầu Hóa Kinh Tế Đối Với Kinh Tế Thế Giới Và Quan Hệ Kinh Tế Quốc Tế
Tác giả Nguyễn Quỳnh Hương, Dương Thị Hoa Thương, Nguyễn Hoàng Đức Duy, Bùi Thúy Hằng
Người hướng dẫn TS. Nguyễn Quang Minh
Trường học Trường Đại Học Ngoại Thương
Chuyên ngành Quan Hệ Kinh Tế Quốc Tế
Thể loại tiểu luận
Năm xuất bản 2020
Thành phố Hà Nội
Định dạng
Số trang 33
Dung lượng 439,38 KB

Cấu trúc

  • I. Khái quát chung về toàn cầu hóa kinh tế

    • 1. Khái niệm

    • 2. Những yếu tố thúc đẩy sự phát triển của toàn cầu hóa kinh tế

  • II. Tác động tích cực của toàn cầu hóa kinh tế

    • 1. Thúc đẩy sự hình thành các tổ chức liên kết kinh tế quốc tế

    • 2. Thúc đẩy thương mại quốc tế phát triển

    • 3. Thúc đẩy gia tăng dòng vốn đầu tư quốc tế

    • 4. Góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế các nước

    • 5. Góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và tăng thu nhập của người dân trên thế giới

  • III. Tác động tiêu cực của toàn cầu hóa kinh tế

    • 1. Gia tăng tình trạng phân hóa giàu nghèo và trình độ phát triển giữa các nước phát triển và đang phát triển

    • 1.1 Thực trạng toàn cầu hóa và vấn đề phân hóa giàu nghèo và chênh lệch trình độ phát triển giữa các nước phát triển và đang phát triển

    • 2.1 Tác động của toàn cầu hóa đến tình trạng phân hóa giàu nghèo và trình độ phát triển giữa các nước phát triển và đang phát triển

    • 2. Cạnh tranh gay gắt hơn dẫn đến nhiều thách thức trong quá trình phát triển kinh tế - xã hội đối với các nước đang phát triển

    • 3. Toàn cầu hóa kinh tế làm tăng thêm những thách thức có tính toàn cầu

  • 3.1. Ô nhiễm môi trường.

Nội dung

Khái quát chung về toàn cầu hóa kinh tế

Khái niệm

Toàn cầu hóa là quá trình tăng cường sự kết nối và hợp tác giữa các quốc gia, dân tộc, tổ chức, doanh nghiệp và cá nhân trên quy mô toàn cầu.

Toàn cầu hóa kinh tế diễn ra khi các mối quan hệ kinh tế giữa các quốc gia và khu vực trên thế giới ngày càng gia tăng, dẫn đến sự mở rộng về quy mô và cường độ hợp tác Quá trình này hướng tới việc hình thành một nền kinh tế thế giới thống nhất và phát triển bền vững.

Những yếu tố thúc đẩy sự phát triển của toàn cầu hóa kinh tế

Tiến bộ trong khoa học và công nghệ, cùng với năng suất và toàn cầu hóa kinh tế, đã tạo ra một nền tảng vững chắc cho sự phát triển Kể từ cuộc cách mạng công nghệ thông tin vào những năm 1970, tốc độ truyền tải thông tin đã được đẩy nhanh đáng kể, đồng thời chi phí chuyển giao thông tin cũng giảm mạnh Điều này không chỉ phá vỡ các rào cản địa lý mà còn kết nối toàn cầu, thúc đẩy sự phát triển nhanh chóng của kinh tế toàn cầu.

2.2 Sự phát triển đa quốc gia

Công ty đa quốc gia đóng vai trò quan trọng trong việc tổ chức kinh doanh trong bối cảnh toàn cầu hóa kinh tế Chúng tận dụng lợi thế sản xuất của từng quốc gia, góp phần vào các yếu tố sản xuất và sự phân chia lao động quốc tế, từ đó thúc đẩy mạnh mẽ quá trình toàn cầu hóa.

2.3 Cải cách hệ thống kinh tế

Từ những năm 1990, các quốc gia có nền kinh tế kế hoạch truyền thống đã chuyển đổi sang nền kinh tế thị trường nhằm thoát khỏi tình trạng trì trệ và kiểm soát nhà nước Sự chuyển đổi này không chỉ tăng cường vai trò của cơ chế thị trường tự điều chỉnh mà còn phản ánh xu hướng toàn cầu hóa với việc gia tăng tự do hóa thương mại và đầu tư Sự gia tăng dòng vốn quốc tế và mở rộng thương mại toàn cầu đã tạo ra môi trường và điều kiện chính sách thuận lợi cho sự phát triển kinh tế toàn cầu.

Tác động tích cực của toàn cầu hóa kinh tế

Thúc đẩy sự hình thành các tổ chức liên kết kinh tế quốc tế

Toàn cầu hoá đã dẫn đến sự gia tăng nhanh chóng về số lượng và quy mô của các tổ chức liên kết kinh tế quốc tế, đặc biệt từ đầu những năm 1980 Các liên kết này không chỉ đa dạng về hình thức mà còn ngày càng lớn mạnh, với mức độ liên kết cao, đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu.

Toàn cầu hóa đã thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của phân công lao động quốc tế, dẫn đến chuyên môn hóa và hợp tác quốc tế Sự tiến bộ của khoa học công nghệ đã làm tăng mức độ chuyên môn hóa trong các doanh nghiệp, từ đó nâng cao năng suất lao động Điều này không chỉ giúp sản xuất nhiều hơn để đáp ứng nhu cầu thị trường nội địa mà còn tạo cơ hội xuất khẩu Do đó, các quốc gia cần liên kết để xây dựng một thị trường chung ổn định cho việc trao đổi hàng hóa.

Toàn cầu hóa thúc đẩy các quốc gia mở cửa hội nhập kinh tế, dẫn đến việc hình thành các liên kết kinh tế quốc tế Điều này không chỉ mang tính khách quan mà còn phù hợp với xu hướng phát triển hiện nay.

Các nước thành viên đã thiết lập khu vực mậu dịch tự do thông qua việc ký kết các Hiệp định thương mại tự do (FTA), giúp việc buôn bán hàng hóa trở nên dễ dàng hơn Các quốc gia cam kết dỡ bỏ rào cản thuế quan và phi thuế quan, đồng thời áp dụng mức thuế suất 0% cho hầu hết các mặt hàng Số lượng FTA đã tăng nhanh chóng, với hơn 200 FTA được ký kết và hơn 90 FTA đang trong quá trình đàm phán.

Biểu đồ 2.1 Số lượng các FTA đã ký kết và đang đàm phán giai đoạn 1975-2020 Đã ký kết Đang đàm phán

Hiệp định thương mại tự do (FTA) hiện nay bao gồm nội dung tự do hóa thương mại dịch vụ, trong đó các quốc gia tham gia cam kết mở cửa thị trường dịch vụ cho nhau Những cam kết này quy định việc dỡ bỏ các rào cản đối với nhà đầu tư của nước đối tác, tạo điều kiện thuận lợi cho việc ký kết đầu tư Điều này bao gồm việc bảo vệ các nhà đầu tư và hoạt động đầu tư, áp dụng quy chế đối xử quốc gia, cấm các biện pháp cản trở đầu tư, đảm bảo bồi thường hợp lý trong trường hợp quốc hữu hóa, và đảm bảo tự do lưu chuyển thanh khoản.

Các hiệp định thương mại tự do (FTA) giúp doanh nghiệp các nước thành viên loại bỏ rào cản thương mại, cho phép trao đổi hàng hoá tự do mà không bị đánh thuế hay hạn chế Điều này dẫn đến sự gia tăng kim ngạch xuất nhập khẩu, thúc đẩy tăng trưởng GDP và thu nhập FTA tạo ra thị trường rộng lớn hơn, mở ra cơ hội kinh doanh và gia tăng sản xuất giữa các nền kinh tế thành viên Bên cạnh đó, FTA còn khuyến khích đầu tư bằng cách cải thiện môi trường đầu tư và thu hút dòng vốn đầu tư trong nước cũng như nước ngoài Đặc biệt, FTA mang lại cơ hội tiếp cận thị trường lớn hơn, từ đó thu hút dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) mới vào các nước thành viên.

Thúc đẩy thương mại quốc tế phát triển

Các cam kết quốc tế đã giúp giảm bớt rào cản thương mại, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của thương mại toàn cầu Những quy định và nguyên tắc trong quan hệ quốc tế đảm bảo một môi trường kinh doanh thuận lợi hơn giữa các quốc gia.

Biểu đồ 2.2 Quy mô thương mại quốc tế (Xuất nhập khẩu)

Nguồn: Thống kê của WTO

(https://www.wto.org/english/res_e/statis_e/statis_bis_e.htm?solution=WTO&path=/

Dashboards/MAPS&file=Map.wcdf&bookmarkState=%7B%22impl%22:%22client

%22,%22params%22:%7B%22langParam%22:%22en%22%7D%7D) Qua biểu đồ 2.1 có thể thấy giai đoạn 2000-2018:

 Xuất khẩu hàng hoá thế giới tăng hơn 3 lần từ 6400 tỷ USD lên hơn 19000 tỷ USD.

 Nhập khẩu hàng hoá thế giới tăng gần 3 lần từ 6700 tỷ USD lên gần 20000 tỷ USD

Do tác động của toàn cầu hoá kinh tế thương mại quốc tế có bước phát triển vượt bậc

Tự do hóa thương mại đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của thương mại quốc tế, với mục tiêu cắt giảm và loại bỏ các rào cản thương mại Quá trình này tạo ra môi trường thuận lợi, góp phần thúc đẩy sự phát triển của thương mại toàn cầu.

Các hàng rào thương mại như thuế quan, giấy phép xuất nhập khẩu, quy định về tiêu chuẩn chất lượng, yêu cầu kiểm dịch và phương pháp đánh thuế có thể cản trở việc buôn bán Tự do hóa thương mại khuyến khích nhiều quốc gia tham gia vào việc trao đổi hàng hóa, từ đó góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.

Khoa học công nghệ đang có tác động mạnh mẽ đến sự phát triển của thương mại quốc tế, với lực lượng sản xuất ngày càng được nâng cao và đội ngũ cán bộ khoa học được đào tạo chuyên sâu Sự gia tăng số lượng nhà khoa học, đặc biệt trong các lĩnh vực như điện tử và công nghệ thông tin, đã dẫn đến năng suất lao động tăng cao và tăng trưởng kinh tế vượt bậc, với mức tăng trưởng toàn cầu đạt 4,9% vào năm 2000 Nhu cầu mở rộng thị trường và trao đổi buôn bán giữa các quốc gia đã thúc đẩy sự phát triển của thương mại quốc tế Hơn nữa, thông qua các hoạt động thương mại, quá trình chuyển giao công nghệ giữa các quốc gia diễn ra mạnh mẽ, giúp các nước đang phát triển tiếp cận với những thành tựu khoa học công nghệ, từ đó rút ngắn khoảng cách giàu nghèo Sự phát triển của thương mại quốc tế không chỉ thúc đẩy chuyển giao công nghệ mà còn làm sâu sắc thêm quá trình phân công lao động quốc tế, dẫn đến sự chuyên môn hóa và hợp tác giữa các quốc gia.

Chính sách hội nhập của các nước thành viên thúc đẩy quan hệ kinh tế và thương mại gần gũi, từ đó tăng cường lòng tin và giảm xung đột giữa các bên Sự hợp tác này không chỉ củng cố quan hệ chính trị mà còn đảm bảo ổn định và an ninh cho khu vực và toàn cầu Việc tăng cường quan hệ hợp tác song phương và đa phương tạo ra môi trường hòa bình, ổn định, góp phần phát triển bền vững cả về kinh tế và chính trị, đồng thời thúc đẩy thương mại quốc tế.

Thúc đẩy gia tăng dòng vốn đầu tư quốc tế

Biểu đồ 2.3 Quy mô vốn FDI của thế giới

Nguồn:(https://data.worldbank.org/indicator/BX.KLT.DINV.CD.WD_

Trong bối cảnh toàn cầu hóa kinh tế, nguồn vốn đầu tư quốc tế gia tăng mạnh mẽ, giúp điều hòa dòng vốn theo lợi thế so sánh Điều này tạo điều kiện cho các quốc gia tiếp cận nguồn vốn và công nghệ từ bên ngoài, đồng thời hình thành hệ thống phân công lao động quốc tế, mang lại lợi ích cho cả bên đầu tư và bên nhận đầu tư.

3.2 Nguyên nhân thúc đẩy gia tăng dòng vốn đầu tư quốc tế

Môi trường pháp lý cho đầu tư và thương mại quốc tế ngày càng được điều chỉnh theo hướng tự do trong bối cảnh toàn cầu hóa kinh tế Xu hướng này dẫn đến sự hình thành nhiều thể chế kinh tế, thương mại và tài chính toàn cầu mới, đồng thời kế thừa từ các tổ chức khu vực trước đó Các vòng đàm phán quốc tế cũng diễn ra sôi nổi nhằm thúc đẩy hợp tác và phát triển bền vững.

Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đang thúc đẩy các hiệp định đa phương trong nhiều lĩnh vực kinh tế, đồng thời điều chỉnh cơ chế hoạt động của Ngân hàng Thế giới (WB) và Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) Xu hướng này còn thể hiện qua việc mở rộng quy mô các hiệp định thương mại và đầu tư, cả đa phương lẫn song phương.

Toàn cầu hóa không chỉ thúc đẩy chính sách đầu tư và thương mại của từng quốc gia, mà còn tạo điều kiện cho các thỏa thuận hợp tác trong các lĩnh vực dịch vụ quan trọng như thông tin liên lạc, giao thông, thanh toán và thương mại điện tử Điều này giúp thương mại và đầu tư toàn cầu trở nên tự do hơn, các thị trường liên kết chặt chẽ hơn, cạnh tranh hơn và phụ thuộc lẫn nhau nhiều hơn, từ đó làm cho việc đầu tư và thúc đẩy dòng vốn trở nên dễ dàng hơn.

Trong bối cảnh toàn cầu hóa, môi trường FDI đã thúc đẩy dòng đầu tư giữa các nước phát triển và đang phát triển, cũng như giữa các khu vực Nhiều quốc gia đang cải tiến quy định thương mại để tham gia WTO, trong khi đó, các khu vực thương mại tự do cũng được hình thành nhằm nâng cao sức cạnh tranh Các Hiệp định thương mại tự do (FTA) như NAFTA, AFTA và hiệp định giữa ASEAN và Trung Quốc minh chứng cho xu hướng này Những diễn biến này không chỉ tạo thuận lợi cho hoạt động đầu tư quốc tế mà còn gia tăng dòng vốn đầu tư toàn cầu.

Góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế các nước

Năng lực cạnh tranh là khả năng chiến thắng trong cuộc cạnh tranh giữa các chủ thể trong cùng một môi trường và cùng hướng đến một đối tượng Trong lĩnh vực kinh tế, năng lực cạnh tranh được phân tích ở nhiều cấp độ khác nhau, bao gồm năng lực cạnh tranh quốc gia, năng lực cạnh tranh doanh nghiệp và năng lực cạnh tranh sản phẩm.

Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, năng lực cạnh tranh của các nền kinh tế đang được tăng cường để theo kịp xu thế thế giới Toàn cầu hóa kinh tế đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển giao công nghệ và vốn đầu tư giữa các quốc gia Quá trình này giúp các thành tựu khoa học – công nghệ được áp dụng nhanh chóng, tạo điều kiện cho các nước đang phát triển tiếp cận với những tiến bộ mới Việc tiếp thu công nghệ hiện đại không chỉ nâng cao năng lực cạnh tranh mà còn thúc đẩy sự phát triển kinh tế bền vững cho các quốc gia.

Toàn cầu hóa kinh tế đang mở rộng và phát triển thị trường toàn cầu, thúc đẩy thương mại quốc tế và cải cách nền kinh tế quốc gia Sự phát triển của thương mại quốc tế tạo ra áp lực buộc các quốc gia phải thay đổi và cải cách để tìm kiếm vị thế cạnh tranh trên thị trường toàn cầu.

Toàn cầu hóa mở ra cơ hội kinh doanh mới cho doanh nghiệp và giúp người tiêu dùng tiếp cận sản phẩm toàn cầu Sự phát triển của thương mại tự do cho phép xuất khẩu và nhập khẩu hàng hóa giữa các quốc gia Để cạnh tranh trong thị trường, doanh nghiệp cần nâng cao năng lực sản xuất, cải thiện chất lượng sản phẩm và giảm giá thành Đối mặt với thách thức từ hàng nội địa và hàng nhập khẩu, doanh nghiệp cần không ngừng cải tiến để sản phẩm có thể cạnh tranh hiệu quả trên thị trường quốc tế.

Chính điều này đã làm thúc đẩy năng lực cạnh tranh giữa các quốc gia.

Góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và tăng thu nhập của người dân trên thế giới

5.1 Toàn cầu hóa ảnh hưởng như thế nào đến tăng trưởng kinh tế.

Toàn cầu hoá đã mang lại những biến đổi sâu sắc trong hoạt động kinh tế, thay đổi cả tính chất lẫn vị trí của các thị trường.

Thị trường hiện nay đã chuyển từ tính quốc gia sang tính quốc tế do quá trình toàn cầu hóa, khiến các quốc gia trở thành phần phụ thuộc trong nền kinh tế toàn cầu Không chỉ thị trường hàng hóa và dịch vụ, mà tài chính và tiền tệ cũng mang tính toàn cầu Một yếu tố quan trọng khác góp phần vào tính toàn cầu của thị trường là sự phát triển của công nghệ điện tử trong thông tin và viễn thông, ảnh hưởng sâu sắc đến cả kinh tế, chính trị và xã hội.

Nguồn: ( https://data.worldbank.org/indicator/NY.GDP.MKTP.CD? end 18&start 00)

Mức độ tăng trưởng kinh tế được đo bằng tổng sản phẩm quốc nội (GDP), vì vậy việc phân tích số liệu về quy mô GDP toàn cầu qua các năm sẽ minh chứng rõ ràng cho tác động mạnh mẽ của toàn cầu hóa kinh tế đối với nền kinh tế thế giới trong 18 năm đầu của thiên niên kỷ này.

● Như có thể thấy trong biểu đồ về quy mô GDP toàn cầu giai đoạn 2000-

2018, trong giai đoạn trước 2000 đến 2001, nền kinh tế thế giới có tăng trưởng

Biểu đồ 2.4 Quy mô GDP thế giới giai đoạn 2000-2018

Mặc dù có hàng nghìn tỷ USD trong thương mại quốc tế, tốc độ tăng trưởng vẫn chậm và mức tăng trưởng không cao Nguyên nhân chủ yếu là do nhiều rào cản trong thương mại, với các quốc gia áp dụng chính sách bảo hộ sản xuất nội địa, đóng cửa biên giới như Triều Tiên, hoặc bị cấm vận sau chiến tranh như Nga và Trung Quốc Những rào cản này đã làm hạn chế tự do lưu thông hàng hóa, dẫn đến việc cung không đủ để phát triển kinh tế của từng quốc gia.

Đến những năm 2000, sự ra đời của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) năm 1995 và các hiệp định thương mại tự do (FTA) đã mở ra thời kỳ thịnh vượng cho thương mại quốc tế Từ năm 2002 đến 2008, GDP toàn cầu tăng mạnh từ 34,674 nghìn tỷ USD lên 63,612 nghìn tỷ USD, gần gấp đôi chỉ trong 6 năm, cho thấy đà tăng trưởng ổn định trong giai đoạn này.

● Mặc dù bị ảnh hưởng nặng nề từ cuộc Suy trầm kinh tế toàn cầu năm

Năm 2008, nền kinh tế thế giới trải qua khó khăn, nhưng chỉ một năm sau, vào năm 2010, đã phục hồi mạnh mẽ với tổng giá trị đạt 66,051 nghìn tỷ USD Đà tăng trưởng này tiếp tục duy trì trong bốn năm tiếp theo.

● Về cơ bản, toàn cầu hóa tác động đến tăng trưởng kinh tế thế giới tại 4 phương diện: Nhân lực, tài nguyên, đầu tư và công nghệ.

Toàn cầu hóa đã tạo điều kiện thuận lợi cho việc luân chuyển lực lượng lao động giữa các quốc gia, đặc biệt là giữa các nước có dân số trẻ như Việt Nam và các nước phát triển như Nhật Bản Theo bộ Tư pháp Nhật Bản, số lượng lao động Việt Nam tại Nhật Bản đã tăng mạnh từ khoảng 36.860 người vào năm 2010 lên 262.405 người vào năm 2018, cho thấy sự gia tăng gấp 7 lần chỉ trong 8 năm Lực lượng lao động này không chỉ đóng góp vào GDP toàn cầu mà còn mang theo những quy trình và kiến thức lao động từ các nước phát triển Khi trở về quê hương, họ sẽ áp dụng những kiến thức này để góp phần phát triển kinh tế đất nước.

Toàn cầu hóa và các hiệp định thương mại tự do (FTA) đã tạo điều kiện cho tài nguyên thiên nhiên được tự do lưu thông giữa các quốc gia Điều này không chỉ thúc đẩy thương mại hàng hóa mà còn nâng cao trình độ chuyên môn hóa và năng suất sản xuất Việc giảm dần hàng rào thuế quan trong xuất nhập khẩu tài nguyên thiên nhiên mở ra cơ hội phát triển lớn, đặc biệt cho những quốc gia có lợi thế về tài nguyên, như Nga với ngành dầu mỏ.

Toàn cầu hóa mang đến cơ hội lớn cho các nhà đầu tư trong và ngoài nước, với việc tự do hóa thị trường tài chính toàn cầu giúp các dòng vốn lưu chuyển tự do giữa các quốc gia Sự tự do hóa này tạo điều kiện cho việc hội nhập các thị trường tài chính quốc tế, thu hút nguồn vốn lớn vào các nền kinh tế và tăng tốc độ giao dịch tài chính Theo báo cáo của UNCTAD, FDI vào các nước đang phát triển đã tăng từ 129 tỷ USD năm 1996 lên 198 tỷ USD năm 1999, và đến năm 2018, con số này đã đạt 709 tỷ USD.

Công nghệ hiện đại đã tạo ra một mạng lưới thông tin rộng khắp, giúp các thành tựu khoa học và kỹ thuật được áp dụng rộng rãi trên toàn cầu Sự xuất hiện ngày càng nhiều của các công nghệ mới không chỉ nâng cao sản lượng và chất lượng sản phẩm mà còn giảm bớt sức lao động của con người Điều này đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển nền văn minh tri thức cho tương lai.

5.2 Toàn cầu hóa làm tăng thu nhập của người dân trên thế giới

Biểu đồ 2.5 Thu nhập bình quân theo đầu người của thế giới trong giai đoạn 2000-2018 (Atlas method)

Nguồn: Ngân hàng thế giới (World Bank)

( https://data.worldbank.org/indicator/NY.GNP.PCAP.CD?end 18&start 00)

Bảng thống kê thu nhập bình quân đầu người toàn cầu từ 2000 đến 2018 cho thấy xu hướng tăng trưởng liên tục qua từng năm.

Trong giai đoạn 2000-2003 có sự tăng không đáng kể từ 5448 USD lên 5823 USD.

Trong 6 năm tiếp theo, thu nhập đã tăng từ 5823 USD lên 8951 USD, tương đương với mức tăng khoảng 53%, và trong 7 năm tiếp theo, mức tăng đạt 22% Điều này cho thấy mức sống của người dân ngày càng được cải thiện, đặc biệt trong giai đoạn 2000-2008, trước khi xảy ra khủng hoảng Sự tăng trưởng này có được nhờ vào các chính sách kinh tế quốc tế hợp lý trong bối cảnh toàn cầu hóa, cùng với sự cải thiện trong trình độ sản xuất, tối ưu hóa sức lao động và mở rộng thị trường lao động.

Tác động tiêu cực của toàn cầu hóa kinh tế

Gia tăng tình trạng phân hóa giàu nghèo và trình độ phát triển giữa các nước phát triển và đang phát triển

1.1 Thực trạng toàn cầu hóa và vấn đề phân hóa giàu nghèo và chênh lệch trình độ phát triển giữa các nước phát triển và đang phát triển

Toàn cầu hóa kinh tế đang gia tăng mạnh mẽ, tuy nhiên, sự chênh lệch về thu nhập bình quân đầu người giữa các nước phát triển và đang phát triển ngày càng rõ rệt, mặc dù cả hai nhóm đều có xu hướng tăng trưởng.

Nguồn: Quỹ tiền tệ thế giới (IMF) (https://www.imf.org/external/datamapper/NGDPDPC@WEO/WEOWORLD/USA/

Trong suốt 10 năm qua, biểu đồ 3.1 cho thấy rằng mức thu nhập bình quân đầu người của hầu hết các quốc gia đã tăng lên nhờ vào quá trình toàn cầu hóa mạnh mẽ, ngoại trừ Nhật Bản Tuy nhiên, tỷ lệ gia tăng này lại có sự chênh lệch đáng kể giữa các quốc gia.

 Mỹ có mức thu nhập tăng mạnh từ hơn 48000 USD (2010) đến gần 63000 USD (2018)

Biểu đồ 3.1 Thu nhập bình quân theo đầu người của một số nước trên thế giới từ 1990 - 2015

MỹNhật BảnTrung QuốcThái LanViệt Nam

 Nhật Bản giảm nhẹ từ gần 45000 USD xuống gần 40000 USD ở Nhật Bản (2018).

Trong khoảng gần 10 năm qua, các nước đang phát triển như Việt Nam và Thái Lan chỉ ghi nhận mức tăng trưởng chậm về thu nhập, với Thái Lan đạt gần 7.500 USD và Việt Nam hơn 2.500 USD, tương ứng với mức tăng từ 1.000 đến 3.000 USD.

Năm 2019, mức thu nhập bình quân trên đầu người cho thấy sự chênh lệch ngày càng lớn giữa các quốc gia, với nhiều nước có thu nhập vượt 25.000 USD, chẳng hạn như Mỹ (65,11 nghìn USD) và Nhật Bản (40,85 nghìn USD) Tại khu vực Đông Nam Á, sự khác biệt này càng rõ rệt, với Singapore đạt gần 64.000 USD, trong khi Thái Lan chỉ khoảng 8.000 USD Các quốc gia như Philippines, Việt Nam và Myanmar có mức thu nhập thấp hơn, lần lượt là 3,29; 2,74 và 1,24 nghìn USD.

Si ng ap or e Úc

Ph ili pp in es

Biểu đồ 3.2 Thu nhập bình quân theo đầu người của một số nước trên thế giới năm 2019

Nguồn: Quỹ tiền tệ thế giới (IMF) https://www.imf.org/external/datamapper/NGDPDPC@WEO/WEOWORLD/USA/JPN/

CHN/THA/VNM/IND/FRA/PHL/SGP/AUS

Toàn cầu hóa đang làm gia tăng sự phân hóa giàu nghèo và kéo giãn khoảng cách về trình độ giữa các quốc gia phát triển và đang phát triển.

2.1 Tác động của toàn cầu hóa đến tình trạng phân hóa giàu nghèo và trình độ phát triển giữa các nước phát triển và đang phát triển

Toàn cầu hóa kinh tế đã dẫn đến sự gia tăng khoảng cách giàu nghèo và sự chênh lệch trong trình độ phát triển giữa các quốc gia phát triển và các nước đang phát triển Sự phân hóa này thể hiện rõ rệt qua các yếu tố như đầu tư, công nghệ và khả năng tiếp cận thị trường, tạo ra những thách thức lớn cho các nước kém phát triển trong việc nâng cao chất lượng cuộc sống và phát triển bền vững.

 Toàn cầu hóa dẫn đến sự cạnh tranh không bình đẳng giữa các nước phát triển và các nước đang phát triển

Trước khi kinh tế toàn cầu hóa, thị trường quốc gia chỉ có các doanh nghiệp nội địa cạnh tranh Tuy nhiên, với sự mở rộng của tự do hóa thương mại và sự ra đời của nhiều khu vực mậu dịch tự do cùng các hiệp định thương mại tự do (FTA) song phương và đa phương, hàng rào thuế quan và phi thuế quan đã được giảm bớt hoặc bãi bỏ Điều này dẫn đến sự giảm chênh lệch giá giữa hàng hóa trong nước và hàng nhập khẩu, tạo ra sự cạnh tranh khốc liệt, đặc biệt tại các quốc gia đang phát triển.

Các nước phát triển có lợi thế cạnh tranh quốc tế nhờ vào quá trình công nghiệp hóa hoàn thiện, tiềm lực kinh tế và tài chính mạnh mẽ, cùng với trình độ khoa học công nghệ tiên tiến Nhiều doanh nghiệp tại đây đã xây dựng thương hiệu và danh tiếng toàn cầu, dẫn đến sản phẩm và hàng hóa của họ có chất lượng cao và độ tín nhiệm lớn, mở ra nhiều cơ hội tiếp cận thị trường mới.

Các nước đang phát triển đang đối mặt với nhiều thách thức trong quá trình công nghiệp hóa, bao gồm tiềm lực kinh tế và tài chính hạn chế, cũng như vị thế và tiếng nói yếu kém trên trường quốc tế Đặc biệt, phần lớn doanh nghiệp trong khu vực này là vừa và nhỏ, với trình độ khoa học kỹ thuật và công nghệ chưa phát triển Năng suất lao động thấp và trình độ lao động chưa cao dẫn đến chất lượng sản phẩm không đạt tiêu chuẩn quốc tế, bên cạnh đó, nhiều khu vực còn gặp phải tình trạng an ninh và chính trị không ổn định.

Để cạnh tranh hiệu quả với hàng nhập khẩu trong nước và quốc tế, các doanh nghiệp ở các quốc gia đang phát triển cần cải tiến công nghệ, nâng cao chất lượng sản phẩm, giảm giá thành, cải tiến thiết kế và dịch vụ chăm sóc khách hàng Sức ép cạnh tranh đối với các quốc gia này rất lớn; nếu không vượt qua được, thị trường nội địa sẽ dễ dàng bị các thương hiệu nước ngoài chiếm lĩnh Đồng thời, trên thị trường quốc tế, đặc biệt là tại các nước phát triển, các doanh nghiệp cũng phải đối mặt với sự cạnh tranh từ các thương hiệu nội địa và những thương hiệu lớn từ các quốc gia phát triển khác.

 Toàn cầu hóa cùng với sự phát triển của khoa học công nghệ làm cho lợi thế kinh tế của các nước đang phát triển bị mất dần:

Khi toàn cầu hóa diễn ra, nhiều doanh nghiệp ở các nước phát triển đã thuê nhân công từ các nước đang phát triển nhờ vào lực lượng lao động dồi dào và chi phí thấp Tuy nhiên, với sự bùng nổ của cuộc cách mạng công nghiệp 4.0, vai trò của máy móc ngày càng gia tăng, dẫn đến sự tự động hóa trong sản xuất Điều này có thể khiến lực lượng lao động từ các nước đang phát triển không còn là lợi thế cạnh tranh Trong tương lai, nếu không cải thiện chất lượng và trình độ lao động, các nước này sẽ đối mặt với nguy cơ bị kìm hãm sự phát triển kinh tế.

Toàn cầu hóa đã dẫn đến hiện tượng "chảy máu chất xám", khi các tài năng từ các nước đang phát triển di chuyển sang các nước phát triển Điều này không chỉ làm gia tăng sự chênh lệch về trình độ phát triển giữa hai nhóm quốc gia mà còn ảnh hưởng đến tiềm năng phát triển bền vững của các nước đang phát triển.

Toàn cầu hóa đã mở ra cơ hội cho người dân tiếp cận với môi trường làm việc và giáo dục hàng đầu, khiến nhiều công dân từ các nước đang phát triển chọn định cư và làm việc tại các quốc gia phát triển Hệ quả là các nước đang phát triển đối mặt với tình trạng thiếu lao động trình độ cao, ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế và khả năng tiếp thu công nghệ hiện đại Điều này làm gia tăng khoảng cách phát triển giữa các nước đang phát triển và các nước phát triển.

 Chênh lệch về trình độ phát triển giúp các nước phát triển luôn giành được lợi ích nhiều hơn trong quan hệ kinh tế quốc tế:

Chuỗi giá trị toàn cầu đang tạo ra sự chuyển biến trong thương mại toàn cầu và mang lại nhiều lợi ích cho các nước đang phát triển, đồng thời gia tăng sự tham gia của họ trên thị trường quốc tế và đa dạng hóa xuất khẩu Tuy nhiên, lợi ích từ chuỗi giá trị này không được phân phối đồng đều, khi các nước phát triển thu được nhiều lợi ích hơn Các nước đang phát triển thường chỉ tham gia ở những giai đoạn có giá trị thấp, như gia công hoặc lắp ráp, do trình độ phát triển hạn chế Ngược lại, các doanh nghiệp ở các nước phát triển không chỉ chiếm giữ các giai đoạn có giá trị cao hơn mà còn tiết kiệm chi phí và tăng lợi nhuận nhờ vào việc thuê nhân công giá rẻ từ các nước đang phát triển.

Trong các hiệp định tự do hóa thương mại, các nước đang phát triển gặp khó khăn khi sử dụng hàng rào bảo hộ kinh tế Đồng thời, việc áp dụng hàng rào kỹ thuật cũng không mang lại lợi thế cho các quốc gia này do trình độ công nghệ còn hạn chế.

Cạnh tranh gay gắt hơn dẫn đến nhiều thách thức trong quá trình phát triển

2.1 Toàn cầu hóa và hiện tượng “Chảy máu chất xám”.

Toàn cầu hóa giúp các nước đang phát triển tiếp cận công nghệ hiện đại từ các quốc gia phát triển Việc mở cửa và chính sách thu hút lao động chất lượng cao đã dẫn đến sự di chuyển của nhiều công dân từ các nước đang phát triển đến các nước phát triển Tuy nhiên, các nước đang phát triển vẫn đối mặt với nhiều thách thức như nghèo đói và thiếu cơ hội việc làm Do đó, học sinh, sinh viên và nghiên cứu sinh từ những quốc gia này tìm đến các nước phát triển, nơi có nền giáo dục tiên tiến và môi trường làm việc hấp dẫn Sự phát triển và chính sách đãi ngộ tốt đã khiến nhiều người lựa chọn định cư lâu dài tại các quốc gia phát triển.

Một nghiên cứu của Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB) cho thấy số lượng người nhập cư có trình độ đại học từ quê hương đến các nước giàu hơn trong nhóm OECD đã tăng 66% từ năm 2010-2011, đạt 2.8 triệu người Theo thống kê của Bloomberg, lượng người nhập cư từ Đông Nam Á đến các nước OECD cũng tiếp tục gia tăng trong giai đoạn 2000-2011.

Total Lao Cambodia Viet Nam Thailand Myanmar Indonesia Philipine Singapore Malaysia 0

Biểu đồ 3.3 Phần trăm số người nhập cư trình độ cao từ các nước Đông Nam Á ở OECD

Nguồn : https://enternews.vn/chay-mau-chat-xam-can-tro-tang-tuong-dong-nam-a-

Các nước đang phát triển đối mặt với thách thức lớn trong việc nâng cao trình độ lao động nội địa khi hiện tượng "chảy máu chất xám" ngày càng gia tăng Việc mất mát lực lượng lao động trình độ cao sẽ ảnh hưởng đến khả năng tiếp thu và ứng dụng các thành tựu công nghệ, đặc biệt trong thời đại cách mạng công nghiệp 4.0 Nếu không giải quyết được vấn đề này, các quốc gia này sẽ không thể tận dụng cơ hội từ toàn cầu hóa, dẫn đến sự thua kém ngày càng lớn về phát triển xã hội, kỹ thuật, lương bổng và năng suất so với các nước khác trên thế giới.

Hậu quả tiêu cực của chảy máu chất xám khiến các quốc gia nghèo và lạc hậu không thể phát triển nhanh chóng, dẫn đến tình trạng tụt hậu ngày càng nghiêm trọng Điều này không chỉ là vấn đề nội tại của các quốc gia này mà còn là mối quan tâm toàn cầu, vì những khu vực thiếu thốn và lạc hậu chính là nguồn gốc của sự bất ổn có thể lan rộng và ảnh hưởng đến toàn thế giới.

2.2 Sự phụ thuộc của các nước đang phát triển vào nền kinh tế của các nước phát triển

Hiện nay, trong bối cảnh toàn cầu hóa kinh tế ngày càng mạnh mẽ, nền kinh tế các nước đang phát triển ngày càng phụ thuộc vào nền kinh tế của các nước phát triển.

Nền kinh tế của các nước đang phát triển phụ thuộc mạnh mẽ vào xuất khẩu nông, thủy sản sang các thị trường phát triển, vì đây là những thị trường lớn nhất mà các nước này có thể tiếp cận.

 Việc tiếp nhận vốn đầu tư nước ngoài từ các nước phát triển vào các nước đang phát triển:

Khu vực World Developed economies

Europe North America Developing economies

Africa Latin America and the Caribbean

Biểu đồ 3.4 FDI inflows, by region, 2017-2018

Nguồn: https://unctad.org/en/PublicationsLibrary/wir2019_en.pdf

Xu hướng dòng vốn FDI hiện nay chủ yếu chảy vào các khu vực kém phát triển và đang phát triển như Châu Phi, Châu Á và các nền kinh tế đang phát triển khác Mặc dù các quốc gia này có tiềm lực tài chính hạn chế, nhưng vẫn cần thu hút nguồn vốn quốc tế để thúc đẩy các hoạt động kinh tế trong nước.

Với việc dòng vốn FDI chủ yếu tập trung vào các quốc gia kém phát triển và đang phát triển, nền kinh tế ngày càng phụ thuộc nhiều hơn vào nguồn vốn này.

Sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các nền kinh tế gia tăng đồng nghĩa với việc tăng trưởng kinh tế toàn cầu và của từng quốc gia sẽ phải đối mặt với nhiều rủi ro Các thay đổi từ các nước phát triển, như cuộc chiến tranh thương mại Mỹ - Trung, đã có tác động mạnh mẽ đến nền kinh tế thế giới Theo nghiên cứu của Bloomberg Economics, khoảng 1% hoạt động kinh tế toàn cầu phụ thuộc vào thương mại hàng hóa và dịch vụ giữa Trung Quốc và Mỹ Khoảng 4% sản lượng hàng hóa của Trung Quốc được xuất khẩu sang Mỹ, và bất kỳ tác động tiêu cực nào đến các nhà sản xuất Trung Quốc đều có thể làm ảnh hưởng đến chuỗi cung ứng toàn khu vực, đe dọa đến nhiều nền kinh tế như Đài Loan và Hàn Quốc.

2.3 Xu hướng chủ nghĩa bảo hộ mậu dịch

Trong bối cảnh hội nhập và toàn cầu hóa, các nước đang phát triển phải đối mặt với sự cạnh tranh khốc liệt trong xuất khẩu vào thị trường các nước phát triển Điều này đã dẫn đến xu hướng các nước phát triển áp dụng các biện pháp bảo hộ mậu dịch để bảo vệ nền kinh tế của họ.

Biểu đồ 3.5 Các biện pháp hạn chế và thuận lợi hóa thương mại của các nước G20 (trung bình/tháng)

Hạn chế TM Lợi nhuận hóa TM

Nguồn : http://www.tapchicongthuong.vn/bai-viet/xu-huong-bao-ho-mau-dich-moi-trong- boi-canh-thuc-hien-cac-fta-the-he-moi-43812.htm

Bảo hộ mậu dịch, hay còn gọi là bảo hộ thương mại, là việc áp dụng các tiêu chuẩn về chất lượng, vệ sinh, an toàn, lao động, môi trường và xuất xứ, cũng như việc áp đặt thuế suất nhập khẩu cao đối với một số mặt hàng nhằm bảo vệ ngành sản xuất trong nước Điều này giúp bảo vệ các sản phẩm và dịch vụ tương tự, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế nội địa.

Bảo hộ mậu dịch có thể dẫn đến những tác động tiêu cực, khiến các nhà sản xuất trong nước có xu hướng đầu cơ vào giá bán sản phẩm hoặc dịch vụ, từ đó không có động lực để cải thiện chất lượng và giảm giá thành Hậu quả là người tiêu dùng sẽ chịu thiệt hại trong dài hạn.

Trong xuất khẩu, việc phát hiện sản phẩm không đạt chất lượng sẽ dẫn đến giảm sản lượng xuất khẩu, làm cho dòng đầu tư nước ngoài có xu hướng chuyển hướng sang các quốc gia khác Điều này gây ra sự bất ổn định trong dòng vốn từ nước ngoài, ảnh hưởng tiêu cực đến nền kinh tế và xã hội.

Toàn cầu hóa kinh tế làm tăng thêm những thách thức có tính toàn cầu32 KẾT LUẬN

Toàn cầu hóa kinh tế đã và đang gây ra những ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường, làm gia tăng tình trạng ô nhiễm trên toàn cầu.

 Toàn cầu hóa trong nông nghiệp:

Greenhouse Gases Land Use Freshwater Use Eutrophication Biodiversity 0%

Biểu đồ 3.6 Những ảnh hưởng đến môi trường của thực phẩm và nông nghiệp

Others For agriculture or food

Nguồn: https://ourworldindata.org/environmental-impacts-of-food

Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, nhiều quốc gia đang phát triển đang tích cực thúc đẩy xuất khẩu nông sản Tuy nhiên, ngành nông nghiệp cũng đang gây ra những tác động tiêu cực đến môi trường, khi mà các nước này chủ yếu tập trung vào sản lượng xuất khẩu mà chưa chú trọng đầy đủ đến các vấn đề môi trường.

Sản xuất lương thực hiện nay đóng góp 26% vào tổng lượng khí thải nhà kính toàn cầu, trong khi một nửa diện tích đất đã được khai thác phục vụ cho nông nghiệp Ngoài ra, 70% nguồn nước sạch toàn cầu được sử dụng cho ngành này, và 78% ô nhiễm tại các đại dương và nguồn nước ngọt xuất phát từ hoạt động nông nghiệp.

Đất đai đang đối mặt với ô nhiễm nghiêm trọng do các tác động hóa học và phóng xạ, đặc biệt là từ thuốc trừ sâu và phân bón hóa học trong nông nghiệp Những hóa chất này tích tụ lâu dài, làm biến đổi cấu trúc sinh học của đất và ô nhiễm nguồn nước ngầm Thêm vào đó, việc tưới tiêu không hợp lý cùng với nước thải và khí thải từ chuồng trại gia súc chưa được xử lý cũng góp phần gây thoái hóa đất.

 Toàn cầu hóa trong công nghiệp, đô thị hóa:

Toàn cầu hóa kinh tế tạo cơ hội cho các nước đang phát triển thu hút vốn đầu tư nước ngoài, đồng thời thúc đẩy quá trình công nghiệp hóa và đô thị hóa tại các quốc gia này.

 Toàn cầu hóa đồng nghĩa với việc cho ra đời nhiều nhà máy sản xuất hơn:

Sản xuất sản phẩm phục vụ nhu cầu con người đồng nghĩa với việc thải ra nhiều chất thải công nghiệp nguy hiểm cho môi trường, bao gồm kim loại nặng như Crom và Niken, cũng như các hóa chất độc hại như axit và monoxit Đặc biệt, rác thải nhựa được xem là nguyên nhân chính gây ô nhiễm môi trường và hiện tượng nóng lên toàn cầu.

Global ocean North Pacific Indian Ocean North Atlantic Mediterranean Sea South Pacific South Atlantic

Biểu đồ 3.7 Surface plastic mass by ocean basin

Nguồn: https://ourworldindata.org/uploads/2018/08/Surface-ocean-plastic.png

Biểu đồ 3.7 cho thấy có tới 268.950 tấn rác thải nhựa đang nổi trên bề mặt các đại dương, gây hại nghiêm trọng cho môi trường sống của các sinh vật biển Hơn nữa, lượng nhựa này còn cản trở quá trình thoát nhiệt của bề mặt trái đất, góp phần vào hiện tượng nóng lên toàn cầu.

Khí thải và chất thải từ các nhà máy gây ô nhiễm nghiêm trọng cho môi trường không khí và nước Các quốc gia phát triển đang chuyển dịch nhà máy sang các nước đang phát triển để tận dụng tài nguyên và nguồn nhân lực, nhưng điều này cũng gây áp lực lên môi trường của những quốc gia đó Ví dụ, vào năm 2016, nhà máy của Công ty Formosa đã thải ra nước có chứa độc tố phenol xyanua chưa được xử lý, dẫn đến cái chết hàng loạt của sinh vật biển tại bốn tỉnh miền Trung.

 Tốc độ đô thị hóa cao càng làm gia tăng tình trạng ô nhiễm tiếng ồn và ô nhiễm không khí đến từ các phương tiện xe cơ giới.

Trong bối cảnh toàn cầu hóa, nhiều công nghệ đã được chuyển giao từ các nước phát triển sang các nước đang phát triển, thúc đẩy tiến bộ nhưng cũng tạo ra những hệ lụy tiêu cực Các quốc gia đang phát triển trở thành "bãi rác công nghệ" khi tiếp nhận nhiều công nghệ lỗi thời và rác thải công nghiệp, y tế, sinh hoạt từ các nước phát triển Việc tái chế và tiêu hủy những chất thải này trở nên tốn kém và gây ô nhiễm, dẫn đến xu hướng xuất khẩu rác thải sang các nước đang phát triển Hơn nữa, việc nhập khẩu công nghệ cũ diễn ra mà không có biện pháp kiểm soát chặt chẽ, khiến cho các quốc gia này phải đối mặt với những thách thức lớn về môi trường và sức khỏe cộng đồng.

Toàn cầu hóa dẫn đến nhu cầu gia tăng về nhiên liệu cho máy móc, khiến con người khai thác hàng tỉ tấn than đá, dầu mỏ và khí đốt mỗi năm Điều này đồng nghĩa với việc thải ra một lượng lớn chất thải, bao gồm chất thải sinh hoạt và chất thải công nghiệp, làm gia tăng hàm lượng khí độc hại trong môi trường Hệ quả là biến đổi khí hậu và quá trình nóng lên toàn cầu diễn ra nhanh chóng.

 Toàn cầu hóa và các hoạt động vận tải:

Ô nhiễm nước, đặc biệt từ các hoạt động khai thác dầu khí và vận tải hàng hải, đang gia tăng do toàn cầu hóa thúc đẩy giao thương đường biển Hệ quả là lượng lớn dầu thải được xả thẳng ra đại dương, gây ô nhiễm nghiêm trọng cho nhiều vùng biển và dẫn đến cái chết hàng loạt của động vật biển Rác thải sinh hoạt từ đất liền và rác thải từ tàu thuyền cũng làm tổn hại đến hệ sinh thái biển, thậm chí đe dọa sự sống của một số loài như san hô Hơn nữa, ô nhiễm biển còn góp phần làm tan băng ở hai cực, dẫn đến mực nước biển dâng cao, ảnh hưởng trực tiếp đến cuộc sống của người dân ở các quốc gia ven biển.

3.2 Xói mòn bản sắc văn hóa của mỗi dân tộc.

Quá trình hội nhập nhanh chóng và rộng rãi của các quốc gia trong hơn 30 năm qua đã mang lại nhiều thành tựu về kinh tế, văn hóa và xã hội, nhưng cũng gây ra nhiều hệ lụy nghiêm trọng Sự hình thành ngành công nghiệp văn hóa và thị trường sản phẩm văn hóa thiếu mô hình quản lý phù hợp đã ảnh hưởng đến thẩm mỹ Á Đông, dẫn đến khủng hoảng về đạo đức và lối sống trong xã hội.

Toàn cầu hóa đã làm cho thông tin và giao tiếp trên toàn thế giới trở nên thông suốt hơn bao giờ hết, tạo điều kiện thuận lợi cho việc hội nhập và giao lưu giữa các nền văn hóa.

Việc tiếp cận và học hỏi từ nền văn hóa nước ngoài mang lại nhiều giá trị tích cực, nhưng cũng đặt ra thách thức lớn trong việc bảo tồn văn hóa bản địa và bản sắc dân tộc Lối sống hưởng thụ và vội vã hiện nay đang dần làm suy yếu nhân cách con người, dẫn đến sự mai một của nhiều giá trị truyền thống.

Khủng hoảng niềm tin đang gây cản trở lớn cho việc xây dựng các mối quan hệ xã hội và thực hiện các mục tiêu kinh tế, chính trị Theo khảo sát giá trị châu Á năm 2008 của Viện Nghiên cứu con người, 58,5% người Việt Nam cho rằng họ không thể tin tưởng vào bất kỳ ai mà họ mới tiếp xúc.

3.3 Chủ nghĩa khủng bố - nguy cơ toàn cầu

 Những con số đáng báo động về tình trạng khủng bố toàn cầu

 Trong thế kỷ này, khủng bố đã giết trung bình 21 ngàn người mỗi năm.

 Năm 2017, chủ nghĩa khủng bố là nguyên nhân của 0,05% cái chết trên toàn thế giới

 Chủ nghĩa khủng bố có xu hướng tập trung về mặt địa lý, 95% số ca tử vong về khủng bố xuất hiện ở Trung Đông, Châu Phi hoặc Nam Á.

Biểu đồ 3.8 Death from terrorism Confirmed deaths, including all victims and attackers who died as a result of the incident

(https://ourworldindata.org/terrorism#which-regions-experience-the-most-terrorism)

Biểu đồ 3.8 cho thấy sự gia tăng đáng lo ngại về số ca tử vong do khủng bố, từ 4,403 ca vào năm 2000 lên tới 26,445 ca trong năm gần đây.

Ngày đăng: 11/10/2022, 08:38

TỪ KHÓA LIÊN QUAN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w