TỔNG QUAN
TỔNG QUAN VỀ VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU
Kinh doanh mua bán là nhu cầu thiết yếu trong cuộc sống hiện đại Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, việc giới thiệu sản phẩm đến khách hàng với chi phí thấp và hiệu quả cao là thách thức lớn đối với doanh nghiệp Nhu cầu mua sắm của người tiêu dùng ngày càng đa dạng, yêu cầu sản phẩm chất lượng và giá cả hợp lý Do đó, thương mại điện tử đang phát triển mạnh mẽ trên toàn cầu.
Sự phát triển của các website bán hàng trực tuyến đã mang đến cho người tiêu dùng khả năng mua sắm mọi lúc, mọi nơi mà không cần đến cửa hàng Các doanh nghiệp và cá nhân đang liên tục đầu tư và cải tiến các giải pháp cũng như sản phẩm để thúc đẩy hoạt động thương mại điện tử trên Internet.
Với sự phát triển hiện nay, việc mua sắm trở nên dễ dàng và thuận tiện hơn bao giờ hết, không cần phải đến tận nơi để mua sắm hay chen chúc trong các đợt sale Chỉ với một chiếc smartphone hoặc máy tính kết nối internet, người tiêu dùng có thể dễ dàng tìm kiếm và mua những sản phẩm mình mong muốn Do đó, việc xây dựng website bán hàng thời trang là cần thiết, đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng và giúp cả người bán lẫn người mua thực hiện giao dịch nhanh chóng và thuận lợi.
LÝ DO CHỌN ĐỀ TÀI
Hiện nay, với chất lượng cuộc sống ngày càng cao, con người thường xuyên bận rộn với công việc, dẫn đến việc khó khăn trong việc chăm sóc bản thân và gia đình Nhu cầu về sự nhanh chóng và tiện lợi trong mọi hoạt động đã thúc đẩy sự phát triển của kinh doanh trực tuyến, giúp tiết kiệm thời gian, chi phí và công sức Do đó, nhiều người đang ưu tiên lựa chọn hình thức mua sắm qua Internet thay vì phương thức truyền thống.
Quần áo ngày nay trở thành sản phẩm được ưa chuộng trong cuộc sống hiện đại Với nhịp sống bận rộn, nhiều người không có thời gian đến cửa hàng mua sắm Do đó, các trang web kinh doanh quần áo ra đời, cung cấp giải pháp tiện lợi, giúp người dùng dễ dàng lựa chọn những bộ quần áo đa dạng và phù hợp ngay tại nhà.
Trong thời đại 4.0 hiện nay, công nghệ thông tin phát triển mạnh mẽ tại Việt Nam, dẫn đến sự xuất hiện của nhiều ngôn ngữ lập trình cho việc thiết kế website thương mại điện tử Một trong những hình thức phổ biến là kinh doanh bán hàng qua mạng Internet, cho phép người dùng tìm kiếm và lựa chọn sản phẩm mà không cần đến cửa hàng Chỉ với thiết bị kết nối Internet như máy tính hoặc điện thoại, người tiêu dùng có thể dễ dàng truy cập vào các website để mua sắm.
Nhận thấy tiềm năng phát triển mạnh mẽ của ngành thương mại điện tử, chúng tôi quyết định chọn đề tài nhằm đưa sản phẩm đến tay người tiêu dùng một cách hiệu quả hơn.
“Xây dựng website bán hàng thời trang” để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
MỤC ĐÍCH NGHIÊN CỨU
- Nhằm phục vụ nhu cầu mua sắm quần áo cho khách hàng Đảm bảo các tính năng dễ sử dụng, gần gũi với mọi lứa tuổi
Website giúp khách hàng dễ dàng mua sắm sản phẩm nhờ vào giao diện thân thiện và dễ hiểu, mang lại cảm giác thoải mái và dễ chịu khi sử dụng.
- Đồng thời người quản lý trang web cũng dễ dàng quản lý các chức năng của trang khách hàng thông qua trang dành riêng cho người quản lý.
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
- Phân tích các tính năng cần thiết để đưa vào hệ thống
- Đưa ra những công nghệ mới giúp cho trang web tiện nghi và dễ sử dụng
- Hiểu được cách thức hoạt động của Client – Server
- Hiểu được các lưu trữ dữ liệu của hệ quản trị cơ sở dữ liệu MySQL Server
- Khảo sát và tham khảo những website bán hàng sẵn có
- Tham khảo theo những ý kiến của khách hàng
- Lập trình thiết kế, xây dựng website kinh doanh quần áo
- Chạy thử website để thêm các tính năng phù hợp.
PHẠM VI NGHIÊN CỨU
- Cho tất cả các người dùng muốn mua sắm quần áo trên mạng
- Nghiên cứu và bán các sản phẩm trong phạm vi các tỉnh thành của Việt Nam
CƠ SỞ LÝ THUYẾT
NGÔN NGỮ LẬP TRÌNH
Laravel là một framework PHP mã nguồn mở miễn phí, được phát triển bởi Taylor Otwell, với phiên bản đầu tiên ra mắt vào tháng 6 năm 2011 Framework này được thiết kế để hỗ trợ phát triển ứng dụng web dựa trên mô hình MVC (Model – View – Controller).
- Laravel hiện được phát hành theo giấy phép MIT, source code được lưu trữ tại Github
Mặc dù được ra mắt sau các đối thủ, Laravel đã nhanh chóng tạo ra một làn sóng lớn trong cộng đồng lập trình, nhận được đánh giá cao và trở thành một trong những framework PHP phổ biến nhất hiện nay Những ưu điểm nổi bật của Laravel bao gồm khả năng mở rộng linh hoạt, cú pháp dễ hiểu và hỗ trợ mạnh mẽ cho việc phát triển ứng dụng web.
- Sử dụng các tính năng (feature) mới nhất của PHP
- Sử dụng mô hình MVC (Model – View – Controller)
- Có hệ thống tài liệu chi tiết, dễ hiểu
- Hệ thống xác thực (Authentication) và ủy quyền (Authorization) tuyệt vời
- Cộng đồng hỗ trợ đông đảo
- Tích hợp công cụ Artisan – Công cụ quản lý dòng lệnh
- Sử dụng composer để quản lý PHP package
- Sử dụng npm để quản lý các gói Javascript, giao diện
- Hỗ trợ Eloquent ORM, Query Builder, Template Engine (Blade)
- Hỗ trợ routing mềm dẻo[5] c Mô hình MVC (Model – View – Controller) của Laravel
Mô hình MVC là một kiến trúc thiết kế phần mềm trong công nghệ thông tin, bao gồm PHP, với ba phần chính: Model, View và Controller, mỗi phần đảm nhận một nhiệm vụ riêng biệt.
- Model: Gồm những Class, tạo ra các table của Database, nơi mà Eloquent ORM thao tác với CSDL
- View: Chứa các template được thiết kế ra và được xử lý để output ra mã html/css cho trang web
- Controller: Chứa các class, function để xử lý các request từ người dùng[5] d Cấu trúc xử lý của Laravel
- Laravel được phát triển từ Symfony Framework nên nó thừa kế mô hình MVC của Symfony, tương tự như các PHP Framework khác
Hình 2 2: Luồng hoạt động của Laravel
Khi người dùng gửi yêu cầu, hệ thống chuyển tiếp đến Controller để xử lý Để tương tác với cơ sở dữ liệu, Controller cần thông qua lớp Model Sau khi hoàn tất xử lý, Model sẽ gửi dữ liệu trở lại Controller, và Controller sẽ chuyển tiếp dữ liệu này đến View để hiển thị kết quả cuối cùng cho người dùng.
- Cấu trúc thư mục của Laravel:
Hình 2 3: Cấu trúc thư mục của Laravel Bảng 2 1: Cấu trúc thư mục của Laravel
Thành phần Mô tả app
Nó là thư mục ứng dụng và bao gồm toàn bộ mã nguồn của dự án
Nó chứa các sự kiện (Event), ngoại lệ (Exception) và khai báo Middleware
Trong App lại chứa các thành phần con sau:
• Console: Nơi bạn định nghĩa ra các lệnh của Laravel
Thư mục này bao gồm tất cả các phương thức cần thiết để quản lý ngoại lệ, đồng thời chứa tệp handle.php, đảm nhận việc xử lý mọi trường hợp ngoại lệ.
Thư mục Http trong Laravel bao gồm các thư mục con như controllers và middleware, đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý yêu cầu của người dùng Do Laravel áp dụng mô hình MVC, thư mục này chứa các logic cần thiết để quản lý và phản hồi các request một cách hiệu quả.
• Models: Chứa các Class định nghĩa các thành phần để thao tác với
Các nhà cung cấp dịch vụ bao gồm tất cả các Service Provider cần thiết Việc khởi động ứng dụng một cách bắt buộc là rất quan trọng, bao gồm việc đăng ký sự kiện và thực hiện các tác vụ khác để chuẩn bị cho ứng dụng của bạn khi có yêu cầu đến.
Thư mục bootstrap bao gồm tệp app.php để khởi động khung, cùng với một thư mục bộ đệm chứa các tệp được tạo để tối ưu hóa hiệu suất, như tệp bộ đệm của tuyến đường và dịch vụ, mà bạn thường không cần sửa đổi Thư mục config chứa tất cả các cấu hình hệ thống, bao gồm thông tin mặc định như cấu hình database và cache.
Thư mục này chứa các thông tin về database migration, seeders[5] public
The public directory contains the index.php file, which handles all requests to the application This directory also stores your content, including images, JavaScript, and CSS files.
Thư mục tài nguyên bao gồm các mẫu giao diện (view template) và nội dung thô chưa được biên dịch như CSS và JavaScript Ngoài ra, thư mục này còn lưu trữ tất cả các tệp ngôn ngữ của bạn.
Thư mục routes lưu trữ tất cả các định nghĩa routing cho ứng dụng của bạn Theo mặc định, một số router được định nghĩa sẵn bao gồm web.php, api.php, console.php và channel.php.
Thư mục storage chứa các thông tin về log, các views blade đã biên dịch, các file session, file cache và các file khác được tạo bởi framework[5] tests
Thư mục tests chứa các kiểm tra tự động (Automated Tests) Các mẫu PHPUnit[5] vendor Thư mục vendor chứa các thư viện PHP phụ thuộc được quản lý bởi
PHP, viết tắt của PHP: Hypertext Preprocessor, là một ngôn ngữ lập trình kịch bản mã nguồn mở, chủ yếu được sử dụng để phát triển ứng dụng cho máy chủ Với khả năng tích hợp dễ dàng vào HTML, PHP rất phù hợp cho việc phát triển web Ngôn ngữ này nổi bật với tốc độ nhanh, cú pháp tương tự như C và Java, dễ học, và thời gian xây dựng sản phẩm ngắn, giúp PHP trở thành ngôn ngữ lập trình web phổ biến nhất trên toàn cầu.
HTML, viết tắt của Hypertext Markup Language, là ngôn ngữ đánh dấu chủ yếu được sử dụng để tạo ra các trang web trên Internet Cùng với CSS và JavaScript, HTML đóng vai trò quan trọng trong thiết kế website Nó được xem như một ứng dụng đơn giản của SGML và thường được áp dụng trong các tổ chức có nhu cầu xuất bản phức tạp.
CSS, hay Cascading Style Sheets, là công cụ quan trọng trong thiết kế website, cho phép tùy chỉnh vị trí, màu sắc, màu nền, font chữ và thứ tự sắp xếp của các phần tử Ngoài ra, CSS còn hỗ trợ các hiệu ứng như đổ bóng, bo góc và xoay, điều mà HTML không thể thực hiện được.
JavaScript là ngôn ngữ lập trình phổ biến cho website, được tích hợp vào HTML để làm cho trang web trở nên sống động Nó thực hiện vai trò quan trọng trong việc chạy các script từ phía người dùng và máy chủ, giúp tạo ra các trang web động.
CÔNG NGHỆ SỬ DỤNG
Phần mềm Xampp là công cụ lý tưởng để thiết lập website sử dụng ngôn ngữ PHP, với khả năng cài đặt sẵn các thành phần như PHP, Apache và MySQL Giao diện thân thiện của Xampp giúp lập trình viên dễ dàng quản lý các tính năng của server, cho phép đóng mở hoặc khởi động lại bất kỳ lúc nào Đặc biệt, Xampp được phát triển theo mã nguồn mở, mang lại sự linh hoạt cho người dùng.
Xampp là một trong những phần mềm trọng yếu trong việc xây dựng website dành cho các lập trình viên PHP
Visual Studio Code là một phần mềm thiết kế web mạnh mẽ, hoạt động như một trình soạn thảo lập trình hỗ trợ nhiều ngôn ngữ như C#, JavaScript, CSS, HTML và PHP Đặc biệt, nó cung cấp hỗ trợ mạnh mẽ cho lập trình web với nhiều framework như Bootstrap, một trong những framework hàng đầu của CSS Phần mềm còn cung cấp giao diện WYSIWYG, giúp người dùng dễ dàng tạo và chỉnh sửa các trang web.
THƯ VIỆN HỖ TRỢ
Bootstrap là một framework front-end miễn phí, cung cấp bộ công cụ hoàn chỉnh để phát triển trang web và ứng dụng web Nó bao gồm HTML và CSS với các mẫu thiết kế cho kiểu chữ, hình thức, button và các thành phần giao diện khác, cùng với các tùy chọn JavaScript mở rộng Bootstrap giúp tiết kiệm thời gian cho các nhà thiết kế nhờ vào việc định nghĩa sẵn các class CSS, cho phép họ dễ dàng áp dụng mã nguồn có sẵn vào website mà không cần phải viết lại từ đầu.
Bootstrap giúp phát triển giao diện website dễ dàng với tính năng responsive và mobile-first, cho phép trang web tự co giãn để tương thích với mọi thiết bị, từ điện thoại di động đến máy tính để bàn Thiết kế web responsive mang đến trải nghiệm người dùng tuyệt vời trên nhiều kích thước màn hình khác nhau, giúp trang hoạt động tốt và nhất quán, bất kể sự biến đổi của thiết bị.
Font Awesome là một thư viện nổi tiếng cung cấp các biểu tượng hình ảnh được sử dụng rộng rãi trên các website Thư viện này chứa nhiều biểu tượng (icons) chính xác, thường được chèn vào các layout của trang web để tăng tính thẩm mỹ và khả năng tương tác.
Font Awesome hỗ trợ nhiều định dạng font khác nhau như OTF, EOT, TTF, giúp người dùng dễ dàng tích hợp vào dự án Nó tương thích với các hệ điều hành máy tính, đảm bảo khả năng hoạt động mượt mà trên nhiều nền tảng khác nhau.
Bằng cách sử dụng font này kết hợp với CSS3, bạn có thể tạo ra những hiệu ứng icon đẹp mắt và chuyên nghiệp hơn so với các icon thông thường.
HỆ QUẢN TRỊ CƠ SỞ DỮ LIỆU
MySQL là một hệ quản trị cơ sở dữ liệu mã nguồn mở (RDBMS) hoạt động theo mô hình client-server, được tích hợp với Apache và PHP Là hệ quản trị cơ sở dữ liệu phổ biến nhất thế giới, MySQL được các nhà phát triển ưa chuộng nhờ vào tốc độ cao, tính ổn định và dễ sử dụng MySQL có khả năng hoạt động trên nhiều hệ điều hành và cung cấp một loạt các hàm tiện ích mạnh mẽ, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng truy cập cơ sở dữ liệu trên internet Ngoài ra, MySQL hoàn toàn miễn phí và có nhiều phiên bản cho các hệ điều hành như Windows, Linux, Mac OS X, Unix, FreeBSD, NetBSD, Novell NetWare, SGI Irix, Solaris và SunOS.
MySQL là một hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ tiêu biểu, sử dụng ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc (SQL) để quản lý và truy xuất dữ liệu hiệu quả.
MySQL là một hệ quản trị cơ sở dữ liệu phổ biến, hỗ trợ nhiều ngôn ngữ lập trình như NodeJs, PHP và Perl, giúp lưu trữ thông tin cho các trang web được phát triển bằng các ngôn ngữ này.
MySQL là một hệ quản trị cơ sở dữ liệu nhanh chóng, ổn định và dễ sử dụng, tương thích với nhiều hệ điều hành, đồng thời cung cấp một bộ hàm tiện ích mạnh mẽ.
MySQL là một hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ đa tính năng, hỗ trợ nhiều chức năng SQL mong đợi, cả trực tiếp lẫn gián tiếp.
MySQL có độ bảo mật cao, rất phù hợp cho các ứng dụng truy cập cơ sở dữ liệu trên Internet, nhờ vào nhiều tính năng bảo mật tiên tiến, kể cả ở cấp độ cao.
+ Khả năng mở rộng mạnh mẽ: MySQL có thể xử lý rất nhiều dữ liệu và hơn thế nữa có thể mở rộng nếu cần thiết
MySQL được thiết kế với một số tiêu chuẩn giúp tối ưu hóa hiệu suất và giảm chi phí, từ đó tăng tốc độ thực thi một cách nhanh chóng.
+ Giới hạn: MySQL không có ý định làm tất cả và nó đi kèm với các hạn chế về chức năng mà một ứng dụng có thể cần
Độ tin cậy của MySQL có thể bị ảnh hưởng do một số chức năng cụ thể như tài liệu tham khảo, giao dịch và kiểm toán Điều này khiến MySQL trở nên kém tin cậy hơn so với một số hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ khác.
Dung lượng hạn chế có thể gây khó khăn trong việc truy xuất dữ liệu khi số bản ghi tăng lên Để cải thiện tốc độ truy xuất, cần áp dụng các biện pháp như phân tán cơ sở dữ liệu trên nhiều máy chủ hoặc sử dụng cache MySQL.
MÔ HÌNH THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ B2B, B2C
Mô hình kinh doanh B2B (Business to Business) đề cập đến hình thức giao dịch giữa các doanh nghiệp, chủ yếu diễn ra trên các nền tảng thương mại điện tử Các giao dịch này không chỉ bao gồm việc mua bán sản phẩm mà còn có thể bao gồm lập hợp đồng và báo giá, với một số giao dịch phức tạp diễn ra ngoài môi trường trực tuyến.
B2B, một khái niệm đã tồn tại từ lâu, được nhiều doanh nghiệp ưa chuộng nhờ vào lợi ích đa dạng và hiệu quả nhanh chóng từ việc giao dịch và hợp tác giữa các doanh nghiệp Hình thức hợp tác này giúp các doanh nghiệp khẳng định vị thế của mình trên thị trường một cách nhanh chóng.
Mô hình kinh doanh B2C (Business to Customer) mô tả giao dịch thương mại giữa doanh nghiệp và người tiêu dùng cuối cùng Truyền thống, thuật ngữ này chỉ quá trình bán sản phẩm trực tiếp cho người tiêu dùng, bao gồm mua sắm tại cửa hàng hoặc ăn uống tại nhà hàng Ngày nay, B2C chủ yếu ám chỉ các giao dịch giữa các nhà bán lẻ trực tuyến và khách hàng của họ Hầu hết các doanh nghiệp bán trực tiếp cho người tiêu dùng đều được coi là các doanh nghiệp B2C.
B2C là mô hình giao dịch phổ biến được nhiều doanh nghiệp và cá nhân ưa chuộng, vì nó mang lại lợi ích đa dạng và hiệu quả trong việc mua bán Thông qua B2C, doanh nghiệp không chỉ khẳng định được vị trí trên thị trường mà còn xây dựng thương hiệu mạnh mẽ trong lòng khách hàng nhờ vào sự hợp tác và làm việc hiệu quả.
Trong bối cảnh phát triển của Internet, mô hình B2C hiện nay đã trở thành một phương thức bán hàng phổ biến toàn cầu Thay vì mua sắm truyền thống tại các trung tâm thương mại hay thanh toán cho dịch vụ như xem phim và ăn uống tại nhà hàng, B2C hiện đại đã chuyển sang hình thức thương mại điện tử và bán hàng trực tuyến qua Internet.
PHÂN TÍCH VÀ THIẾT KẾ HỆ THỐNG
CHỨC NĂNG CỦA CHƯƠNG TRÌNH
Để mua sắm hiệu quả, người tiêu dùng cần tìm kiếm các mặt hàng cần thiết từ hệ thống và tiến hành đặt hàng Đầu tiên, họ cần đăng ký thành viên để có thể truy cập vào các dịch vụ và ưu đãi hấp dẫn.
Khách hàng có thể đăng ký thành viên tại cửa hàng để trở thành khách hàng thường xuyên, từ đó nhận được tài khoản người dùng Tài khoản này giúp khách hàng dễ dàng đăng nhập khi đặt hàng, thanh toán và nhận hỗ trợ kỹ thuật.
- Đầu vào: Nhập đầy đủ các thông tin: Họ và tên, tên đăng nhập, mật khẩu, email, số điện thoại, địa chỉ liên lạc
+ Nhập thông tin cá nhân của khách hàng
+ Xác nhận thông tin vừa nhập
+ Thông báo cho khách hàng và yêu cầu nhập lại tài khoản người dùng nếu tên tài khoản đó đã có người đăng ký
+ Lưu thông tin khách hàng vừa đăng ký vào CSDL
+ Thông báo cho khách hàng và yêu cầu nhập lại tài khoản hoặc email nếu tài khoản hoặc email đó đã tồn tại trong CSDL
+ Thông báo và yêu cầu nhập lại thông tin trong trường hợp thông tin nhập vào không chính xác, không phù hợp
+ Thông báo kết quả đăng ký, mã khách hàng được cấp b Tìm kiếm
Tìm kiếm thông tin về sản phẩm (theo loại nhóm sản phẩm)
- Đầu vào: Nhập vào thông tin tìm kiếm theo tên sản phẩm, theo giá cả,…
+ Hiển thị kết quả tìm kiếm
- Đầu ra: Hiển thị chi tiết thông tin sản phẩm vừa tìm kiếm c Xem thông tin sản phẩm
Cho phép xem các thông tin liên quan đến sản phẩm
- Đầu vào: Tên sản phẩm, danh mục sản phẩm
+ Nhập thông tin (tên sản phẩm, danh mục sản phẩm) của mặt hàng cần xem + Hiển thị sản phẩm, danh mục sản phẩm theo yêu cầu
- Đầu ra: Sản phẩm, danh mục sản phẩm theo yêu cầu d Chuyển đổi ngôn ngữ
Cho phép chuyển đổi hai ngôn ngữ Anh – Việt
- Đầu vào: Khách hàng đưa chuột vào ngôn ngữ trên thanh công cụ
- Quá trình thực hiện: Chọn ngôn ngữ muốn thay đổi
- Đầu ra: Hiển thị ra màn hình ngôn ngữ đã chọn
Là chủ sở hữu tài khoản của cửa hàng, bạn có đầy đủ chức năng như khách vãng lai và có khả năng đặt hàng cũng như thanh toán cho các sản phẩm Để bắt đầu, bạn cần thực hiện việc đăng nhập vào tài khoản của mình.
- Đầu vào: Hệ thống hiển thị giao diện đăng nhập, yêu cầu khách hàng nhập tên tài khoản và mật khẩu
+ Hệ thống sẽ kiểm tra thông tin tài khoản và mật khẩu, nếu nhập sai tên tài khoản và mật khẩu A1
+ A1 sẽ quay lại màn hình đăng nhập
- Đầu ra: Khách hàng đăng nhập thành công và có thể sử dụng các chức năng mà hệ thống cung cấp b Đăng xuất
Cho phép người dùng đăng xuất khỏi hệ thống khi không còn nhu cầu sử dụng hệ thống
- Đầu vào: Người dùng click vào nút thoát trên hệ thống
- Quá trình thực hiện: Tiến hành xóa session lưu thông tin đăng nhập để dừng phiên làm việc của tài trong hệ thống
- Đầu ra: Quay trở lại trang chủ c Cập nhập giỏ hàng
Liệt kê danh mục mặt hàng sản phẩm theo nhóm, chi tiết,… Cho phép khách hàng có thể lựa chọn, bổ sung sản phẩm vào giỏ hàng
- Đầu vào: Các thông tin liên quan đến sản phẩm
+ Liệt kê, hiển thị danh mục sản phẩm theo nhóm, loại
+ Thêm sản phẩm vào giỏ hàng
+ Loại bỏ sản phẩm trong giỏ hàng
+ Hiển thị danh sách sản phẩm hiện có trong giỏ hàng
- Đầu ra: Danh sách sản phẩm cần mua d Đặt hàng
Sau khi khách hàng chọn được những sản phẩm cần mua đặt vào giỏ hàng, khách hàng có thể đặt mua hàng chính thức thông qua website
+ Danh sách sản phẩm trong giỏ hàng
+ Thông tin cá nhân của khách hàng
+ Thông tin liên quan đến việc mua sản phẩm (ngày mua, thời điểm giao hàng, số lượng, nơi nhận, hình thức thanh toán,…)
+ Hiển thị đầy đủ thông tin liên quan đến sản phẩm khách hàng đã chọn + Tính tổng tiền hàng theo đơn giá của ngày đặt mua
+ Nhập thông tin đơn hàng
+ Kiểm tra xem khách hàng đã đăng ký là thành viên của cửa hàng chưa + Cập nhập đơn hàng vào CSDL
+ Thông báo cho khách hàng việc đặt hàng thành công, các thủ tục thanh toán, nhận hàng, hướng dẫn đặt hàng hay thông báo đặt hàng không thành công
Thông báo tình trạng đặt hàng sẽ được gửi đến khách hàng, bao gồm thông tin về việc đặt hàng thành công hoặc không thành công Bên cạnh đó, các thủ tục thanh toán và nhận hàng cũng sẽ được hướng dẫn rõ ràng Trong trường hợp thông tin đặt hàng không hợp lệ, khách hàng sẽ nhận được hướng dẫn cụ thể để thực hiện việc đặt hàng lại.
Cho phép thanh toán các sản phẩm trong giỏ hàng
- Đầu vào: Thành viên nhấn vào nút thanh toán để thanh toán đơn hàng
+ Giao diện thanh toán xuất hiện, hệ thống hiển thị thông tin đơn hàng và khách hàng sẽ điền thông tin cá nhân vào đơn hàng
+ Nếu chọn chuyển khoản thì hệ thống sẽ xuất hiện giao diện chuyển khoản bằng VNPay và làm theo các bước để thanh toán
+ Nếu chọn thanh toán khi nhận hàng thì lúc nhấn chọn xác nhận mua hàng hệ thống sẽ gửi mail thông tin đơn hàng đã đặt
+ Thanh toán thành công và đơn hàng thành công
- Đầu ra: Hệ thống báo thanh toán thành công
3.1.3 Đối với người quản trị
Người làm chủ trang web có quyền kiểm soát toàn bộ hoạt động của hệ thống thông qua việc đăng nhập bằng Username và Password được cấp.
Là người truy cập vào trang quản lý
- Đầu vào: Nhập Username và Password
+ Kiểm tra Username và Password của người dùng vừa nhập
+ So sánh với Username và Password trong CSDL
+ Nếu thông tin vừa nhập trùng khớp với thông tin trong CSDL, hiển thị trang admin
+ Ngược lại, hiển thị thông báo yêu cầu nhập lại b Đăng xuất
Cho phép người dùng đăng xuất khỏi hệ thống khi không còn nhu cầu sử dụng hệ thống
- Đầu vào: Người dùng click vào nút đăng xuất trên hệ thống
- Quá trình thực hiện: Tiến hành xóa session lưu thông tin đăng nhập để dừng phiên làm việc của tài khoản trong hệ thống
- Đầu ra: Quay trở lại trang đăng nhập c Chức năng Quản lý danh mục sản phẩm
Chức năng cho phép cửa hàng cập nhật thông tin và số lượng sản phẩm bán ra, đồng thời thay đổi các thông tin này để đảm bảo tính chính xác về tình trạng hàng hóa Ngoài ra, cửa hàng cũng có thể cập nhật hình ảnh sản phẩm trên các banner và logo để thu hút khách hàng.
Admin có thể thêm, xóa, sửa các danh mục sản phẩm lên trang web của mình
- Đầu vào: Admin thêm, sửa, xóa các thông tin của danh mục sản phẩm mới
+ Thêm: Kiểm tra xem trường nào không được để trống Nếu tất cả đều phù hợp thì thêm vào CSDL, ngược lại thì không thêm vào
+ Sửa: Cập nhập thông tin danh mục sản phẩm mới cần chỉnh sửa
Để xem các danh mục sản phẩm mới đã được cập nhật vào cơ sở dữ liệu, hãy tải lại danh sách danh mục sản phẩm Chức năng quản lý sản phẩm sẽ hỗ trợ bạn trong việc này.
Chủ cửa hàng sẽ quản lý các mặt hàng sản phẩm Đồng thời cập nhập chi tiết từng thông tin sản phẩm mới nhất
- Đầu vào: Admin có thể thêm, sửa, xóa thông tin của sản phẩm trong CSDL
+ Thêm: Kiểm tra xem trường nào không được để trống Nếu tất cả đều phù hợp thì thêm vào CSDL, ngược lại thì không thêm vào
+ Sửa: Cập nhập thông tin sản phẩm mới cần chỉnh sửa
- Đầu ra: Tải lại danh sách sản phẩm để xem lại sản phẩm vừa cập nhập e Chức năng Quản lý thương hiệu sản phẩm
Người quản trị sẽ quản lý các thương hiệu sản phẩm Đồng thời cập nhập chi tiết từng thương hiệu sản phẩm
- Đầu vào: Admin có thể thêm, sửa, xóa thông tin thương hiệu của các sản phẩm trong CSDL
+ Thêm: Kiểm tra xem trường nào không được để trống Nếu tất cả đều phù hợp thì thêm vào CSDL, ngược lại thì không thêm vào
+ Sửa: Cập nhập thông tin thương hiệu sản phẩm mới cần chỉnh sửa
- Đầu ra: Tải lại danh sách thương hiệu sản phẩm để xem lại thương hiệu sản phẩm vừa cập nhập
15 f Chức năng Quản lý mã giảm giá
Người quản trị sẽ quản lý các mã giảm giá Đồng thời cập nhập chi tiết từng mã giảm giá của sản phẩm
- Đầu vào: Admin có thể thêm, sửa, xóa thông tin từng mã giảm giá trong CSDL
+ Thêm: Kiểm tra xem trường nào không được để trống Nếu tất cả đều phù hợp thì thêm vào CSDL, ngược lại thì không thêm vào
+ Sửa: Cập nhập thông tin mã giảm giá mới cần chỉnh sửa
- Đầu ra: Tải lại danh sách mã giảm giá để xem lại các mã giảm giá vừa cập nhập g Chức năng quản lý phí vận chuyển
Người quản trị được quản lý phí vận chuyển, đồng thời cập nhập được phí vận chuyển theo từng khu vực
- Đầu vào: Admin có thể thêm, sửa, xóa thông tin phí vận chuyển trong CSDL
Kiểm tra các trường bắt buộc không được để trống và nhập thông tin phí vận chuyển Nếu tất cả thông tin hợp lệ, dữ liệu sẽ được thêm vào cơ sở dữ liệu; nếu không, quá trình thêm sẽ không được thực hiện.
+ Sửa: Cập nhập thông tin mã giảm giá mới cần chỉnh sửa
- Đầu ra: Tải lại danh sách phí vận chuyển để xem lại phí vận chuyển vừa cập nhập h Chức năng quản lý đơn hàng
Chức năng quản lý hóa đơn cho phép lưu trữ thông tin hóa đơn, giúp người quản lý và nhân viên cửa hàng cập nhật thông tin đơn hàng và trạng thái của chúng Nó cũng thống kê số lượng đơn hàng đã bán, cung cấp thông tin khách hàng trên hóa đơn, và cập nhật thời gian đặt hàng, thời gian giao hàng, giá sản phẩm, số lượng và chi tiết đơn hàng.
- Đầu vào: Chọn tên hóa đơn hoặc tên khách hàng của hóa đơn đó
- Quá trình thực hiện: Lấy toàn bộ thông tin chi tiết của đơn đặt hàng có trong CSDL
- Đầu ra: Hiển thị chi tiết thông tin trong đơn đặt hàng i Chức năng quản lý danh sách slide
Người quản trị sẽ quản lý danh sách slide Đồng thời cập nhập chi tiết từng slide của cửa hàng
- Đầu vào: Admin có thể thêm và xóa thông tin từng slide trong CSDL
+ Thêm: Kiểm tra xem trường nào không được để trống Nếu tất cả đều phù hợp thì thêm vào CSDL, ngược lại thì không thêm vào
- Đầu ra: Tải lại danh sách slide để xem lại các slide vừa cập nhập j Chức năng Thống kê doanh thu
Khi người quản trị muốn thống kê doanh thu
- Đầu vào: Người quản trị chọn giao diện tổng quan
+ Chọn ngày tháng năm muốn thống kê và nhấn thống kê
+ Hệ thống sẽ hiển thị biểu đồ các thống kê doanh thu của cửa hàng theo thời gian đã chọn
- Đầu ra: Hiển thị biểu đồ thống kê doanh thu.
YÊU CẦU VỀ HỆ THỐNG
3.2.1 Yêu cầu về tính năng sử dụng
- Hệ thống đáp ứng các yêu cầu truy cập dữ liệu thời gian thực Thực hiện các thao tác một cách tức thời cho phép chấp nhận dưới 30 giây
- Hệ thống đảm bảo cung cấp đầy đủ thông tin chính xác yêu cầu của nhân viên và chủ cửa hàng
3.2.2 Yêu cầu về bảo mật
Yêu cầu về bảo mật hệ thống, bảo vệ thông tin khách hàng, thông tin cửa hàng phải được bảo mật về mật khẩu và các thông tin khác
3.2.3 Yêu cầu về sao lưu
Hệ thống tự động lưu trữ dữ liệu 24/24 với cơ chế song hành, giúp ngăn chặn mất mát dữ liệu Người dùng có thể dễ dàng xuất dữ liệu ra các thiết bị lưu trữ ngoài và khôi phục khi cần thiết.
- Giao diện phải dễ sử dụng, rõ ràng dễ hiểu
- Giao diện nên có các thông báo nhắc nhở giúp cho khách hàng tránh bị mắc phải các sai lầm
- Sản phẩm phải dành cho mọi người, bất cứ ai cũng có thể sử dụng dù chưa được sử dụng bao giờ
- Thông tin người dùng cần được bảo mật tuyệt đối, mật khẩu tài khoản khách hàng phải được mã hóa,…
- Hệ thống phải được đảm bảo chất lượng
3.2.5 Các yêu cầu về ràng buộc thiết kế
Hệ thống đáp ứng các yêu cầu:
- Hệ thống được xây dựng trên mã nguồn mở
- Sử dụng Web Server: Apache
- Web browser: Microsoft Edge, Google Chrome hoặc Cốc Cốc
- Hệ quản trị cơ sở dữ liệu: MySQL
- Phân tích và thiết kế được thực hiện theo chuẩn UML
- Các công cụ hỗ trợ không tính bản quyền, thư viện hỗ trợ khác phải là mã nguồn mở
Hệ thống được thiết kế với khả năng mở rộng trong tương lai, cho phép dễ dàng thêm bớt các module hoặc tích hợp vào các hệ thống khác.
PHÂN TÍCH VÀ THIẾT KẾ HỆ THỐNG
3.3.1 Biểu đồ Usecase tổng quát a Các tác nhân
Bảng 3 1: Các tác nhân của sơ đồ usecase tổng quát
- Xem chi tiết sản phẩm
- Quản lý mã giảm giá
- Quản lý phí vận chuyển
18 b Sơ đồ Usecase tổng quát
Hình 3 1: Sơ đồ Usecase Tổng quát c Đặc tả sơ đồ use-case
+ Sơ đồ use-case đăng ký:
Bảng 3 2: Đặc tả sơ đồ Usecase Đăng ký
Tên Đăng ký Định nghĩa Khách hàng muốn đăng ký làm thành viên của hệ thống
Tác nhân Khách hàng Điều kiện tiên quyết Khách hàng truy cập vào trang đăng ký của website
Dòng sự kiện chính 1 Từ giao diện chính khách hàng chọn đăng nhập
2 Hệ thống hiển thị giao diện đăng ký, yêu cầu khách hàng nhập thông tin cá nhân vào form đăng ký
3 Khách hàng nhập thông tin cá nhân sau đó nhấn nút đăng ký
4 Hệ thống kiểm tra thông tin đăng ký đã hợp lệ chưa, nếu chưa thì quay lại A1 giao diện đăng ký
5 Hệ thống cập nhập thông tin của khách hàng vào danh sách khách hàng
Dòng sự kiện thay thế A1 hiển thị thông báo thông tin không hợp lệ Điều kiện sau Khách hàng đã đăng ký thành công
Hình 3 2: Sơ đồ Usecase Đăng ký
+ Sơ đồ use-case đăng nhập:
Bảng 3 3: Đặc tả sơ đồ usecase Đăng nhập
Tên Đăng nhập Định nghĩa Khách hàng muốn đăng nhập vào hệ thống
Tác nhân Khách hàng Điều kiện tiên quyết Khách hàng truy cập vào website của hệ thống
Dòng sự kiện chính 1 Từ giao diện khách hàng chọn đăng nhập
2 Hệ thống hiển thị giao diện đăng nhập, yêu cầu khách hàng nhập tên tài khoản và mật khẩu
3 Khách hàng nhập tên tài khoản và mật khẩu, chọn đăng nhập
4 Hệ thống kiểm tra thông tin tài khoản và mật khẩu, nếu nhập sai tên tài khoản và mật khẩu A1
Sau khi khách hàng đăng nhập thành công, hệ thống sẽ chuyển hướng họ về màn hình đăng nhập của sự kiện thay thế A1, cho phép họ sử dụng đầy đủ các chức năng mà hệ thống cung cấp.
Hình 3 3: Sơ đồ Usecase Đăng nhập
+ Sơ đồ use-case tìm kiếm:
Bảng 3 4: Đặc tả sơ đồ usecase Tìm kiếm
Tên Tìm kiếm Định nghĩa Cho phép tìm kiếm các sản phẩm
Tác nhân Khách hàng Điều kiện tiên quyết Khách hàng đang ở giao diện của website
Dòng sự kiện chính 1 Khách hàng di chuyển chuột vào thanh tìm kiếm
2 Khách hàng nhập tên sản phẩm cần tìm vào thanh tìm kiếm
3 Nhấn enter hoặc nhấn nút tìm kiếm
4 Hệ thống sẽ kiểm tra thông tin tìm kiếm
5 Nếu sản phẩm tồn tại thì kết quả tìm kiếm sẽ được hiển thị Dòng sự kiện thay thế Không Điều kiện sau Hiển thị danh sách kết quả tìm kiếm
Hình 3 4: Sơ đồ Usecase Tìm kiếm
+ Sơ đồ use-case xem chi tiết sản phẩm:
Bảng 3 5: Đặc tả sơ đồ usecase Xem chi tiết sản phẩm
Tên Xem chi tiết sản phẩm Định nghĩa Cho phép khách hàng xem chi tiết về các sản phẩm có trong website
Tác nhân Khách hàng Điều kiện tiên quyết Khách hàng đang truy cập website
Dòng sự kiện chính 1 Khách hàng chọn sản phẩm cần xem
2 Hệ thống hiển thị thông tin chi tiết về sản phẩm đã chọn Dòng sự kiện thay thế Không Điều kiện sau Hiển thị thông tin chi tiết sản phẩm
Hình 3 5: Sơ đồ Usecase Xem chi tiết sản phẩm
+ Sơ đồ use-case Thêm sản phẩm vào giỏ hàng:
Bảng 3 6: Đặc tả sơ đồ usecase Thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Tên Thêm sản phẩm vào giỏ hàng Định nghĩa Cho phép khách hàng thêm sản phẩm muốn mua vào giỏ hàng
Tác nhân Khách hàng Điều kiện tiên quyết Khách hàng hàng đang truy cập vào website
Để thêm sản phẩm vào giỏ hàng, người dùng chỉ cần nhấn nút "Thêm vào giỏ hàng" Sau khi thực hiện thao tác này, hệ thống sẽ hiển thị giỏ hàng cùng với các sản phẩm đã được thêm vào.
Hình 3 6: Sơ đồ Usecase Thêm sản phẩm vào giỏ hàng
+ Sơ đồ use-case Thanh toán:
Bảng 3 7: Đặc tả sơ đồ usecase Thanh toán
Tên Thanh toán Định nghĩa Cho phép khách hàng thanh toán các sản phẩm trong giỏ hàng
Tác nhân Khách hàng Điều kiện tiên quyết Khách hàng đã đăng nhập tài khoản của hệ thống và trong giỏ hàng phải có sản phẩm
Dòng sự kiện chính 1 Khách hàng là thành viên nhấn vào nút thanh toán để thanh toán đơn hàng
2 Giao diện trang thanh toán xuất hiện, hệ thống hiển thị thông tin đơn hàng và khách hàng sẽ điền thông tin cá nhân vào đơn đặt hàng
3 Nếu không điền đầy đủ thông tin đơn hàng và nơi vận chuyển thì A1
4.1 Nếu chọn chuyển khoản thì thì hệ thống sẽ xuất hiện diện chuyển khoản bằng VNPay và làm theo các bước để thanh toán
4.2 Nếu chọn thanh toán khi nhận hàng thì lúc nhấn chọn xác nhận mua hàng hệ thống sẽ gửi mail thông tin đơn hàng đã đặt
5 Thanh toán thành công, đơn hàng đặt thành công
Dòng sự kiện thay thế A1 Thông báo điền đầy đủ thông tin Điều kiện sau Hệ thống thông báo thanh toán thành công
Hình 3 7: Sơ đồ Usecase Thanh toán
+ Sơ đồ use-case Đăng nhập:
Bảng 3 8: Đặc tả sơ đồ usecase Đăng nhập của admin
Tên Đăng nhập Định nghĩa Người quản trị muốn vào hệ thống
Tác nhân Người quản trị Điều kiện tiên quyết Đã truy cập vào trang đăng nhập của admin
Dòng sự kiện chính 1 Hệ thống hiển thị giao diện đăng nhập, yêu cầu người quản trị nhập tên tài khoản và mật khẩu
2 Người quản trị nhập tên tài khoản và mật khẩu, chọn đăng nhập
3 Hệ thống kiểm tra thông tin tài khoản và mật khẩu, nếu nhập sai tên tài khoản và mật khẩu A1
Sau khi quản trị viên đăng nhập thành công, hệ thống sẽ hiển thị dòng sự kiện thay thế A1 trên màn hình đăng nhập, cho phép người dùng truy cập và sử dụng các chức năng mà hệ thống cung cấp.
Hình 3 8: Sơ đồ Usecase Đăng nhập của Admin
+ Sơ đồ use-case Quản lý đơn hàng:
Bảng 3 9: Đặc tả sơ đồ usecase Xem đơn hàng
Để xem chi tiết đơn hàng, người quản trị cần đăng nhập vào hệ thống nhằm xử lý thông tin đơn hàng mà khách đã đặt mua.
Dòng sự kiện chính 1 Người quản trị chọn chức năng quản lý đơn hàng
2 Người quản trị chọn xem chi tiết đơn hàng
3 Người quản trị xác nhận thông tin đơn hàng và có thể thay đổi tình trạng đơn hàng
4 Hệ thống sẽ cập nhập tình trạng đơn hàng theo sự lựa chọn của người quản trị
Dòng sự kiện thay thế Không có Điều kiện sau Thông tin sẽ được thay đổi
Bảng 3 10: Đặc tả sơ đồ usecase Xóa đơn hàng
Tên Xóa đơn hàng là hành động mà người quản trị thực hiện để loại bỏ các đơn hàng không cần thiết hoặc đã được xử lý Để thực hiện việc này, người quản trị cần phải đăng nhập vào hệ thống.
Dòng sự kiện chính 1 Người quản trị chọn chức năng quản lý đơn hàng
2 Người quản trị chọn một nút xóa tương ứng với mỗi đơn hàng
3 Hệ thống sẽ cập nhập giao diện trang đơn hàng
Dòng sự kiện thay thế Không có Điều kiện sau Xóa đơn hàng thành công
Hình 3 9: Sơ đồ Usecase Quản lý đơn hàng
+ Sơ đồ use-case Quản lý sản phẩm:
Bảng 3 11: Đặc tả sơ đồ usecase Thêm sản phẩm
Để thêm sản phẩm mới vào hệ thống, người quản trị cần phải đăng nhập trước.
Dòng sự kiện chính 1 Người quản trị chọn chức năng quản lý sản phẩm
2 Người quản trị chọn nút thêm sản phẩm
3 Hiển thị trang nhập thông tin sản phẩm
4 Nhập đầy đủ thông tin sản phẩm và chọn nút thêm sản phẩm
5 Nếu thêm sản phẩm không thành công A1
6 Hệ thống sẽ thêm sản phẩm vào cơ sở dữ liệu
Dòng sự kiện thay thế A1 thông báo thêm thông tin sản phẩm không thành công
Trở lại trang thêm sản phẩm Điều kiện sau Thông báo đã thêm sản phẩm thành công
Bảng 3 12: Đặc tả sơ đồ usecase Sửa sản phẩm
Để sửa đổi thông tin sản phẩm, người quản trị hệ thống cần đăng nhập vào hệ thống.
Dòng sự kiện chính 1 Người quản trị chọn chức năng quản lý sản phẩm và nhấn chọn liệt kê sản phẩm
2 Người quản trị chọn một nút sửa sản phẩm
3 Hiển thị trang thông tin sản phẩm cần sửa
4 Nhập thông tin sản phẩm muốn sửa và chọn nút cập nhập sản phẩm
5 Nếu sửa sản phẩm không thành công A1
6 Thành công thì hệ thống sẽ cập nhập sản phẩm và trả về giao diện liệt kê sản phẩm
Dòng sự kiện thay thế A1 Thông báo sửa sản phẩm không thành công Điều kiện sau Thông báo cập nhập thông tin sản phẩm thành công
Bảng 3 13: Đặc tả sơ đồ usecase Xóa sản phẩm
Tên Xóa sản phẩm Định nghĩa Khi người quản trị muốn xóa sản phẩm
Tác nhân Người quản trị Điều kiện tiên quyết Người quản trị cần phải đăng nhập vào hệ thống
Dòng sự kiện chính 1 Người quản trị chọn chức năng quản lý sản phẩm và chọn liệt kê sản phẩm
2 Người quản trị chọn một nút xóa tương ứng với mỗi sản phẩm
3 Hệ thống sẽ hiển thị thông báo bạn có thật sự muốn xóa
4 Nhấn ok để xóa Nhấn cancel và đến A1
5 Xóa sản phẩm thành công và trả về giao diện liệt kê sản phẩm
Sau khi thực hiện dòng sự kiện thay thế A1, màn hình danh sách sản phẩm sẽ hiển thị bình thường Điều kiện cần thiết là phải thông báo xóa sản phẩm thành công và đảm bảo rằng dữ liệu đã được thay đổi.
Hình 3 10: Sơ đồ Usecase Quản lý sản phẩm
+ Sơ đồ use-case quản lý danh mục sản phẩm:
Bảng 3 14: Đặc tả sơ đồ usecase Thêm danh mục sản phẩm
Khi người quản trị hệ thống muốn thêm danh mục sản phẩm mới, họ cần phải đăng nhập vào hệ thống trước.
Dòng sự kiện chính 1 Người quản trị chọn chức năng quản lý danh mục sản phẩm
2 Người quản trị chọn nút thêm danh mục sản phẩm
3 Hiển thị trang nhập thông tin danh mục sản phẩm
4 Nhập thông tin sản phẩm và chọn nút thêm danh mục sản phẩm
5 Nếu thêm danh mục sản phẩm không thành công A1
6 Hệ thống sẽ thêm danh mục sản phẩm vào cơ sở dữ liệu Dòng sự kiện thay thế A1 Thêm thông tin danh mục sản phẩm không thành công Điều kiện sau Thông báo thêm danh mục sản phẩm thành công Hệ thống hiển thị giao diện liệt kê danh mục sản phẩm
Bảng 3 15: Đặc tả sơ đồ usecase Sửa danh mục sản phẩm
Để sửa đổi thông tin danh mục sản phẩm, người quản trị hệ thống cần đăng nhập vào hệ thống trước.
Dòng sự kiện chính 1 Người quản trị chọn chức năng quản lý danh mục sản phẩm và nhấn vào liệt kê sản phẩm
2 Người quản trị chọn nút sửa danh mục sản phẩm
3 Trang hiển thị thông tin danh mục sản phẩm cần sửa
4 Nhập thông tin danh mục sản phẩm muốn sửa và chọn nút cập nhập danh mục sản phẩm
5 Nếu sửa danh mục sản phẩm không thành công A1
6 Hệ thống sẽ cập nhập danh mục sản phẩm và trả về giao diện liệt kê sản phẩm
Dòng sự kiện thay thế A1 Sửa danh mục sản phẩm không thành công Điều kiện sau Hệ thống hiển thị thông tin danh mục sản phẩm đã được sửa
Bảng 3 16: Đặc tả sơ đồ usecase Xóa danh mục sản phẩm
Tên Xóa danh mục sản phẩm Định nghĩa Khi người quản trị muốn xóa danh mục sản phẩm
Tác nhân Người quản trị Điều kiện tiên quyết Người quản trị cần phải đăng nhập vào hệ thống
Dòng sự kiện chính 1 Người quản trị chọn chức năng quản lý danh mục sản phẩm và nhấn vào liệt kê danh mục sản phẩm
2 Người quản trị chọn một nút xóa tương ứng với mỗi danh mục sản phẩm
3 Hệ thống sẽ hiển thị thông báo bạn có thật sự muốn xóa
4 Nhấn ok để xóa Nhấn cancel và đến A1
5 Xóa danh mục sản phẩm thành công và trả về giao diện liệt kê danh mục sản phẩm
Dòng sự kiện thay thế A1 sẽ trả về màn hình danh sách các danh mục sản phẩm, trong khi danh mục sản phẩm sẽ không thay đổi Thông tin sẽ được cập nhật theo các điều kiện đã định.
Hình 3 11: Sơ đồ Usecase Quản lý danh mục sản phẩm
+ Sơ đồ use-case Quản lý phí vận chuyển:
Bảng 3 17: Đặc tả sơ đồ usecase Thêm phí vận chuyển
Để thêm phí vận chuyển mới vào hệ thống, người quản trị cần phải đăng nhập Quy trình này yêu cầu người quản trị thực hiện các bước cần thiết để cập nhật thông tin phí vận chuyển.
Dòng sự kiện chính 1 Người quản trị chọn chức năng quản lý phí vận chuyển
2 Người quản trị chọn nút thêm phí vận chuyển
3 Hiển thị trang nhập thông tin phí vận chuyển
4 Nhập thông tinh phí vận chuyển và chọn nút Thêm phí vận chuyển
5 Nếu thêm phí vận chuyển không thành công A1
6 Hệ thống sẽ thêm phí vận chuyển vào cơ sở dữ liệu
Dòng sự kiện thay thế A1 Thêm thông tin phí vận chuyển không thành công Điều kiện sau Hệ thống hiển thị giao diện danh sách phí vận chuyển
Bảng 3 18: Đặc tả sơ đồ usecase Sửa phí vận chuyển