LÝ LUẬN CHUNG VỀ BẢO HIỂM THÂN TÀU
Sự ra đời cần thiết của bảo hiểm thân tàu
1.1.1 Đặc điểm chung của phương thức vận chuyển đường biển
Sự ra đời và phát triển của vận chuyển đường biển đã đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử nhân loại, giúp tăng cường giao lưu và kết nối giữa các quốc gia, dân tộc và châu lục trên toàn cầu.
Phương thức vận chuyển đường biển mang những đặc điểm đặc trưng như sau: Ưu điểm:
Chi phí đầu tư ban đầu và bảo trì trong quá trình sử dụng cho các công trình giao thông đường biển không cao, vì các tuyến đường này chủ yếu là tự nhiên, như bến cảng, kho bãi và kênh đào Điều này dẫn đến việc chi phí xây dựng và bảo quản thấp hơn so với các phương thức vận chuyển khác, từ đó làm giảm chi phí vận chuyển một cách tương đối.
- Khối lượng vận chuyển lớn và không ngừng gia tăng theo công nghệ.
Điều kiện tự nhiên đóng vai trò quan trọng trong hành trình trên biển, ảnh hưởng trực tiếp đến sự an toàn và hiệu quả của chuyến đi Các rủi ro như bão, sóng thần và cướp biển có thể gây ra thiệt hại nghiêm trọng về người, phương tiện và hàng hóa.
Thời gian vận chuyển hàng hóa bằng tàu có thể kéo dài hàng tháng, trong khi khả năng tăng tốc độ của tàu lại rất hạn chế Điều này dẫn đến việc không đáp ứng kịp thời nhu cầu vận chuyển nhanh cho một số loại hàng hóa có tính thời vụ.
Công tác cứu hộ và cứu nạn đang đối mặt với nhiều thách thức, đặc biệt là khi hầu hết các vụ tai nạn xảy ra ở vùng biển xa xôi Việc thực hiện cứu nạn tại chỗ trong những tình huống này gần như là điều không khả thi.
Chính vì thế tàu phải tự trang bị cho mình các phương tiện cần thiết để ứng phó với rủi ro
1.1.2 Sự ra đời cần thiết của bảo hiểm thân tàu Bảo hiểm hàng hải xuất hiện tương đối sớm trên thế giới, nó manh nha xuất hiện từ thế kỷ 14 tại Genois, Folorens,… Các hợp đồng bảo hiểm thời kì này chỉ bảo hiểm cho các tài sản bị thiệt hại trong hành trình đi biển Sự ra đời và phát triển của bảo hiểm thân tàu nói riêng và hàng hải nói chung là một đòi hỏi khách quan xuất phát từ:
Vận chuyển đường biển mang theo nhiều rủi ro và có thể dẫn đến tổn thất lớn Theo thống kê, hàng năm có khoảng 7.000 vụ tai nạn tàu biển trên toàn thế giới, gây thiệt hại lên đến hàng tỷ đô la Những sự cố nghiêm trọng như va chạm giữa các tàu, tàu bị mắc cạn hoặc hỏng máy thường gây ra tổn thất nặng nề cho ngành vận tải.
Vận chuyển bằng đường biển đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế toàn cầu, với 80% hàng hóa quốc tế được vận chuyển qua hình thức này hàng năm Đặc biệt, đối với các quốc gia ven biển, vận chuyển đường biển không chỉ ảnh hưởng đến ngoại thương mà còn tác động lớn đến sự thịnh vượng kinh tế Bảo hiểm thân tàu góp phần ổn định nền kinh tế, đặc biệt là tại Việt Nam, nơi mà bảo hiểm này trở thành yêu cầu thiết yếu trong quá trình xây dựng và đổi mới đất nước.
Đội tàu thủy của Việt Nam không chỉ có số lượng hạn chế mà còn gặp nhiều vấn đề về chất lượng, với trọng tải nhỏ và công nghệ lạc hậu Điều này làm tăng nguy cơ gặp tai nạn và thiệt hại khi sự cố xảy ra Vì vậy, bảo hiểm thân tàu trở thành một nhu cầu thiết yếu và không thể thiếu trong ngành hàng hải Việt Nam.
Hơn nữa, bảo hiểm thân tàu đem lại ý nghĩa kinh tế và ý nghĩa xã hội to lớn, cụ thể:
Bảo hiểm thân tàu là giải pháp tài chính quan trọng giúp chủ tàu duy trì hoạt động kinh doanh liên tục mà không bị gián đoạn khi xảy ra tổn thất Giải pháp này giúp giảm thiểu những khó khăn tài chính lớn do các tai nạn trên biển gây ra.
Bảo hiểm thân tàu không chỉ giúp giảm thiểu chi phí xã hội mà còn nâng cao hiệu quả kinh tế toàn xã hội Các nhà bảo hiểm có trách nhiệm hạn chế rủi ro và đề phòng tổn thất thông qua việc yêu cầu đảm bảo tình trạng hoạt động của tàu, trang thiết bị trên tàu, cũng như các nguyên tắc xếp dỡ hàng hóa Nhờ vậy, các chuyến đi biển trở nên an toàn hơn, mang lại lợi ích cho từng cá nhân và đồng thời gắn kết với lợi ích chung của xã hội.
Quỹ bảo hiểm thân tàu là một quỹ lớn, không chỉ nhằm bồi thường cho người tham gia khi xảy ra rủi ro mà còn đóng vai trò là nguồn đầu tư quan trọng cho sự phát triển kinh tế.
Hiện nay, sự tiến bộ của phương tiện vận tải và khoa học kỹ thuật hiện đại đã thúc đẩy sự phát triển kinh tế, đồng thời cũng làm gia tăng nhu cầu về bảo hiểm, đặc biệt là bảo hiểm thân tàu và trách nhiệm chủ tàu.
Nội dung của bảo hiểm thân tàu
1.2.1 Đối tượng bảo hiểm, số tiền, phí bảo hiểm 1.2.1.1 Đối tượng bảo hiểm Đối tượng được bảo hiểm trong hợp đồng bảo hiểm thân tàu là toàn bộ con tàu và máy móc trang thiết bị, cước phí hoạt động và một phần trách nhiệm trong tai nạn hai tàu đõm va nhau (thụng thường là ắ trỏch nhiệm đõm va) của con tàu đó
Do đặc điểm hoạt động của tàu biển nên đối tượng bảo hiểm cần được kê khai chi tiết các mục sau:
Mỗi tàu biển đều có một tên riêng biệt, được ghi rõ ở phía sau đuôi tàu, theo quy định của luật hàng hải Việc đặt trùng tên tàu là không được phép, và nếu muốn thay đổi tên, chủ tàu phải khai báo và xin phép chính quyền Trong trường hợp có tàu trùng tên, quốc tịch của tàu sẽ được xem xét để phân biệt.
- Tên cảng đăng ký trụ sở của chủ tàu hay người thuê tàu định hạn.
- Quốc tịch của con tàu
Người tham gia bảo hiểm cần ghi rõ năm và nơi đóng tàu để đảm bảo rằng công ty bảo hiểm có thể theo dõi tình trạng và chất lượng của con tàu được bảo hiểm.
Cấp của con tàu được xác định dựa trên xếp hạng của đăng kiểm và phải giữ nguyên trong suốt thời gian hiệu lực của bảo hiểm Nếu xảy ra tổn thất được bảo hiểm ảnh hưởng đến cấp tàu, công ty bảo hiểm chỉ chịu trách nhiệm cho đến khi tàu cập cảng kế tiếp hoặc cảng lánh nạn, bao gồm cả thời gian tàu neo đậu an toàn tại cảng.
Người bảo hiểm cần nắm rõ trọng tải và sức kéo của con tàu để theo dõi hoạt động vận chuyển, đảm bảo rằng con tàu đang hoạt động trong giới hạn trọng tải và sức kéo đã được đăng ký và khai báo.
1.2.1.2 Số tiền bảo hiểm và giá trị bảo hiểm Giá trị bảo hiểm của tàu là tổng giá trị của tàu lúc bắt đầu bảo hiểm kể cả máy móc trang thiết bị dụng cụ, đồ đạc, phụ tùng, dự trữ, lương thực cho thủy thủ và lương ứng trước cùng với các chi phí cần thiết chuẩn bị cho chuyến đi, cộng với phí bảo hiểm cho toàn bộ tàu Ngoài ra giá trị bảo hiểm của cước phí là tổng tiền cước vận chuyển cộng với phí bảo hiểm.
Số tiền bảo hiểm là tổng giá trị bảo hiểm mà người được bảo hiểm yêu cầu, có thể là toàn bộ hoặc một phần Nếu số tiền bảo hiểm ghi trong hợp đồng vượt quá giá trị bảo hiểm, phần vượt quá sẽ không được công nhận.
1.2.1.3 Phí bảo hiểm Phí bảo hiểm thân tàu được tính toán trên cơ sở tỉ lệ phí bảo hiểm do công ty bảo hiểm đề ra, trên cơ sở thống kê tổn thất của tàu hàng năm Tỷ lệ phí bảo hiểm thân tàu phụ thuộc vào loại tàu, tuổi tàu, cỡ tàu, mục đích sử dụng, vùng biển kinh doanh, giá trị bảo hiểm, điều kiện bảo hiểm, trang thiết bị và thuyền bộ, mức miễn thường, lạm phát,…
Việc thanh toán phí bảo hiểm có thể thực hiện một lần khi ký hợp đồng hoặc nhiều lần tùy thuộc vào loại hình bảo hiểm Đối với bảo hiểm chuyến, phí thường được nộp một lần trong vòng 10 ngày kể từ ngày cấp Giấy chứng nhận bảo hiểm Trong khi đó, đối với bảo hiểm theo thời hạn, phí có thể được nộp 4 lần trong năm hoặc 2 lần trong 6 tháng, tương tự như hình thức bảo hiểm chuyến.
Với Bảo Việt thì việc hoàn phí đc tiến hành như sau:
- Hủy bỏ hợp đồng hoàn lại 80%
- Ngừng hoạt động từ 30 ngày liên tục trở lên mà tàu vẫn an toàn thì được hoàn 50% số phí của thời gian ngừng hoạt động
1.2.2 Phạm vi bảo hiểm Những rủi ro được bảo hiểm thường là 4 rủi ro chính, 3 rủi ro thông thường và rủi ro riêng về chiến tranh Ngoài ra, theo đặc thù của hoạt động kinh doanh, khai thác tàu biển người bảo hiểm còn đề ra các rủi ro có thể được bảo hiểm Đó là những rủi ro nếu không khai báo kịp thời để mua bảo hiểm thì chúng là rủi ro loại trừ.
1.2.2.1 Rủi ro chính Nhóm rủi ro chính là những rủi ro được bảo hiểm ngay từ những ngày sơ khai của bảo hiểm hàng hải Những rủi ro đó thường gây nên tổn thất lớn gồm có:
Mắc cạn là hiện tượng khi đáy tàu chạm sát với đáy biển hoặc vướng vào chướng ngại vật khác, khiến tàu không thể di chuyển Để thoát khỏi tình trạng này, tàu thường cần sự trợ giúp từ ngoại lực để nổi lên hoặc rời khỏi vị trí mắc cạn Đây là một hiện tượng bất bình thường trong hoạt động hàng hải.
- Chìm đắm: Là hiện tượng tàu chìm hẳn xuống nước, đáy tàu chạm với đáy biển, không chạy được và hành trình bị chấm dứt.
Cháy là một phản ứng tỏa nhiệt và phát ra ánh sáng, thường xảy ra do nguyên nhân khách quan như sét đánh hoặc do sự sơ suất của con người Để được coi là cháy, lửa phải đủ mạnh để làm gián đoạn hành trình của tàu, chứ không chỉ gây hư hại cho một phần cơ cấu của tàu.
- Đâm va: Đâm va tức là các công cụ vận chuyển va chạm với các vật thể chuyển động hay cố định khác.
1.2.2.2 Nhóm rủi ro thông thường được bảo hiểm Thực ra đây là nhóm rủi ro mở rộng thêm sau thời kỳ sơ khai của bảo hiểm hàng hải và người ta quen gọi là rủi ro thông thường được bảo hiểm Nhóm rủi ro này bao gồm các rủi ro sau:
- Hành vi phi pháp của thuyền trưởng và thuỷ thủ đoàn là những người không đồng sở hữu với chủ tàu đối với con tàu.
Hành vi phi pháp của thuyền trưởng hoặc thủy thủ có thể gây hại cho tàu, ảnh hưởng đến quyền lợi của chủ tàu hoặc người thuê tàu Do đó, cần có thỏa thuận giữa người bảo hiểm và người được bảo hiểm về việc bồi thường cho những tổn thất phát sinh từ các hành động phi pháp hoặc lỗi lầm của chủ tàu và đại lý của họ.
THỰC TRẠNG HOẠT ĐỘNG BẢO HIỂM THÂN TÀU TẠI BẢO VIỆT
Vài nét giới thiệu về thị trường bảo hiểm Việt Nam
2.1.1 Cơ cấu tổ chức Tính đến 31/12/2016, thị trường bảo hiểm có 62 doanh nghiệp kinh doanh bảo hiểm bao gồm:
- 29 Doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ
- 18 Doanh nghiệp bảo hiểm nhân thọ
- 02 Doanh nghiệp tái bảo hiểm
- 13 Doanh nghiệp môi giới bảo hiểm
- 01 chi nhánh DNBH phi nhân thọ nước ngoài 2.1.2 Tình hình hoạt động bảo hiểm
Ngành bảo hiểm tại Việt Nam đã có sự phát triển mạnh mẽ về quy mô thị trường, số lượng doanh nghiệp và lực lượng lao động Sự đa dạng trong sản phẩm bảo hiểm ngày càng tăng, cùng với việc hoàn thiện các cơ chế chính sách, đã giúp các doanh nghiệp bảo hiểm nhanh chóng thích ứng với môi trường cạnh tranh hiện nay.
Trong những năm qua, thị trường bảo hiểm Việt Nam phải đối mặt với nhiều khó khăn, thách thức, song thị trường vẫn đạt mức tăng trưởng khả quan.
Trong những năm gần đây, ngành Bảo hiểm ghi nhận tốc độ tăng trưởng doanh thu vượt 20% Năm 2016, thị trường bảo hiểm đã có sự bứt phá mạnh mẽ, đặc biệt là phân khúc bảo hiểm nhân thọ, đạt mức tăng trưởng ấn tượng nhất trong vòng 10 năm qua.
So với năm 2012, thị trường bảo hiểm năm 2016 đã có sự phát triển mạnh mẽ với số lượng doanh nghiệp bảo hiểm tăng thêm 5 đơn vị, bao gồm 4 doanh nghiệp nhân thọ và 1 doanh nghiệp môi giới bảo hiểm Doanh thu phí bảo hiểm cũng tăng hơn gấp đôi, từ 41.246 tỷ đồng năm 2012 lên 86.049 tỷ đồng năm 2016.
Thị trường bảo hiểm phi nhân thọ nói riêng
Năm 2016, thị trường bảo hiểm phi nhân thọ ghi nhận tổng doanh thu phí bảo hiểm gốc đạt 36.372 tỷ đồng, tăng 14,04% so với năm 2015 Các công ty trong lĩnh vực này có thị phần phân bổ như sau:
- Tổng công ty Bảo hiểm Dầu khí Việt Nam (PVI) chiếm 18,65% thị phần.
- Bảo Việt chiếm 17,41% thị phần
- Bảo Minh chiếm 8,34% thị phần
- Tổng công ty cổ phần Bảo hiểm Bưu Điện (PTI) chiếm 8,30% thị phần
- Tổng công ty cổ phần Bảo hiểm Petrolimex (PJICO) chiếm 6,78% thị phần.
- 14 công ty còn lại chiếm 40,52% thị phần
Theo số liệu, bảo hiểm xe cơ giới dẫn đầu về doanh thu với 11.754 tỷ đồng, chiếm 32,3% tổng doanh thu Tiếp theo là bảo hiểm sức khỏe với 9.472 tỷ đồng (26,0%), bảo hiểm tài sản và thiệt hại đạt 5.409 tỷ đồng (14,9%) Bảo hiểm cháy nổ có doanh thu 3.307 tỷ đồng (9,1%), trong khi bảo hiểm hàng hóa vận chuyển đạt 2.211 tỷ đồng (6,1%).
Biểu đồ 2.1: Thị phần các công ty trên thị trường bảo hiểm phi nhân thọ Việt Nam
PVI Bảo Việt Bảo Minh PTI PJICO Khác
Biểu đồ 2.2: Tỷ trọng doanh thu các nghiệp vụ
Bảo hiểm xe cơ giới Bảo hiểm sức khỏe
Bảo hiểm tài sản và bảo hiểm thiệt hại Bảo hiểm cháy nổ Bảo hiểm hàng hóa vận chuyển
Vào năm 2016, số tiền bồi thường bảo hiểm gốc trên thị trường bảo hiểm phi nhân thọ ước đạt khoảng 12.571 tỷ đồng, với tỷ lệ thực bồi thường chỉ đạt 34,56% Tỷ lệ này thấp hơn so với cùng kỳ năm 2015, khi tỷ lệ thực bồi thường là 43,31%.
Thị trường bảo hiểm đang phát triển ổn định với tính an toàn, bền vững và hiệu quả ngày càng cao, đáp ứng tốt hơn nhu cầu bảo hiểm đa dạng của tổ chức và cá nhân.
Thực tế triển khai nghiệp vụ thân tàu tại Tổng Công ty Bảo hiểm Việt Nam (Bảo Việt) 16
2.2.1 Một vài nét giới thiệu về Bảo Việt Tổng công ty bảo hiểm Việt Nam tiền thân ban đầu là công ty bảo hiểm Việt Nam (Bảo Việt) được thành lập theo quyết định số 179/CP ngày 17/12/1964 của Thủ tướng Chính phủ và quyết định số 02/TCQĐ-TCCP ngày 04/01/1965 của Bộ trưởng Bộ tài chính.
Bảo Việt là một tập đoàn bảo hiểm có tổ chức chặt chẽ, với chỉ đạo tập trung và hạch toán thống nhất toàn ngành Từ số vốn ban đầu 776 tỷ đồng, đến năm 2016, vốn của Bảo Việt đã tăng lên 62,667 tỷ đồng, cho thấy sự tự chủ về tài chính và khả năng duy trì quỹ dự trữ lớn nhằm bồi thường cho khách hàng.
Để đảm bảo khả năng bồi thường, Bảo Việt thiết lập mối quan hệ tái bảo hiểm với hàng trăm công ty bảo hiểm và tái bảo hiểm trên toàn cầu Bảo Việt cũng đóng vai trò là đại lý giám định và giải quyết bồi thường cho các công ty bảo hiểm quốc tế, bao gồm Lloyds Commercial Union, Tokyo Marine & Fire, và Yasuda.
Với 35 năm hoạt động và phát triển, Bảo Việt đã trở thành tập đoàn bảo hiểm lớn nhất Việt nam gồm 62 công ty và một chi nhánh bảo hiểm trực thuộc, gần 200 phòng bảo hiểm khu vực, một trung tâm đào tạo và hệ thống đại lý, cộng tác viên trong và ngoài nước Bảo Việt đã đáp ứng yêu cầu bảo hiểm của các tổ chức kinh tế, các nhà đầu tư cũng như mọi thành phần kinh tế và các cá nhân bằng việc tiến hành khoảng 50 nghiệp vụ bảo hiểm được chia thành 02 lĩnh vực: bảo hiểm nhân thọ và bảo hiểm phi nhân thọ.
Bảo Việt tự hào sở hữu đội ngũ chuyên viên dày dạn kinh nghiệm, khả năng tài chính ổn định và mạng lưới quan hệ quốc tế phong phú Chúng tôi luôn nỗ lực cải tiến dịch vụ và xem việc phục vụ khách hàng là phương châm phát triển bền vững.
Bảo Việt luôn coi con người là yếu tố quan trọng nhất để duy trì uy tín và nâng cao chất lượng phục vụ khách hàng Trong bối cảnh thị trường bảo hiểm Việt Nam ngày càng cạnh tranh với sự xuất hiện của nhiều công ty như PJICO, PVIC, Bảo Minh, Bảo Long, Bảo Việt vẫn duy trì mức tăng trưởng cao và khẳng định vị thế là doanh nghiệp nhà nước hàng đầu trong lĩnh vực bảo hiểm.
2.2.2 Thực tế triển khai nghiệp vụ tại Bảo Việt Nghiệp vụ bảo hiểm thân tàu là một nghiệp vụ truyền thống của Bảo Việt ngay từ khi mới ra đời Thực tế trong thời gian vừa qua, nghiệp vụ này đã gặp phải sự cạnh tranh khá quyết liệt từ các công ty bảo hiểm khác Thêm vào đó là những biến động về kinh tế khủng hoảng tài chính trong khu vực và trên thế giới đã làm cho hoạt động của các đội tàu giảm sút đáng kể ảnh hưởng trực tiếp đến nghiệp vụ này tại Bảo Việt, đồng thời làm tăng thêm tính quyết liệt trong cạnh tranh Song với những lợi thế sẵn có như mạng lưới rộng lớn, kinh nghiệm lâu năm, quỹ bảo hiểm lớn, quan hệ rộng rãi với các công ty trên thế giới và vai trò tích cực của các biện pháp quản lý năng động, Tổng công ty đã và đang vượt qua những khó khăn, xây dựng được lòng tin với khách hàng nên doanh thu của nghiệp vụ này đang từng bước tăng lên đáng kể.
2.2.2.1 Công tác khai thác Khâu đầu tiên của một quy trình khai thác luôn là công tác khai thác Công tác khai thác bảo hiểm thân tàu được thực hiện qua các bước như sau:
Bước đầu tiên trong quy trình bảo hiểm là thu thập thông tin chi tiết về khách hàng tiềm năng Thông tin này đóng vai trò quan trọng trong việc phân tích và đánh giá rủi ro, từ đó giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định bảo hiểm chính xác Do đó, việc thu thập càng nhiều thông tin về khách hàng càng tốt là điều cần thiết Các nguồn thông tin khách hàng có thể bao gồm hồ sơ cá nhân, lịch sử giao dịch và phản hồi từ khách hàng.
Các doanh nghiệp nên tiếp xúc với các cơ quan liên quan như cơ quan quản lý nhà nước về tàu biển, ngân hàng, quỹ hỗ trợ đầu tư và các nhà máy đóng tàu để thu thập thông tin hữu ích về việc mua mới, đóng mới tàu, cũng như các tàu chưa tham gia bảo hiểm.
Đại lý, cộng tác viên và nhà môi giới là những người gần gũi nhất với khách hàng, giúp họ nắm bắt thông tin hữu ích và chính xác về đặc điểm và nhu cầu của khách hàng.
Khách hàng là đối tượng mà doanh nghiệp nhắm đến, từ đó doanh nghiệp có thể thu thập thông tin phản hồi quan trọng như nhu cầu, thị hiếu, thắc mắc về sản phẩm, cũng như yêu cầu đối với công ty và sản phẩm của mình.
Bước 2: Phân tích, đánh giá rủi ro Ở bước này, doanh nghiệp phải thực hiện các công việc sau:
Phân tích thông tin thu thập được là bước quan trọng để đưa ra kiến nghị cho lãnh đạo về chính sách khách hàng và quản lý rủi ro Qua đó, chúng ta có thể xác định mức chào phí hợp lý cho đối tượng bảo hiểm.
- Khai thác viên tiếp xúc trực tiếp với đối tượng bảo hiểm ( nếu cần ) để đưa ra đánh giá chính xác về rủi ro.
Bước 3: Đánh giá đề nghị bảo hiểm Ở giai đoạn này, cần thông báo mức phí bảo hiểm cùng với các điều kiện liên quan cho khách hàng Mức phí và điều kiện bảo hiểm được xác định dựa trên chính sách của khách hàng và báo cáo đánh giá rủi ro.
Khi đưa ra mức phí cần lưu ý một số vấn đề sau:
Khi xác định mức phí, doanh nghiệp cần tham khảo mức phí tái bảo hiểm, đặc biệt là đối với các hợp đồng có giá trị bảo hiểm lớn vượt quá khả năng quản lý của mình Việc này giúp đảm bảo tính chính xác và hiệu quả trong việc quản lý rủi ro.
ĐÁNH GIÁ THỰC TRẠNG VÀ MỘT SỐ GIẢI PHÁP NHẰM NÂNG CAO HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG NGHIỆP VỤ BẢO HIỂM THÂN TÀU Ở BẢO VIỆT
Đánh giá thực trạng và phương hướng hoạt động của nghiệp vụ bảo hiểm thân tàu ở Bảo Việt
3.1 Đánh giá thực trạng và phương hướng hoạt động của nghiệp vụ bảo hiểm thân tàu ở Bảo Việt
3.1.1 Thuận lợi và khó khăn 3.1.1.1 Thuận lợi
- Bảo Việt là doanh nghiệp bảo hiểm lớn nhất, uy tín và lâu đời nhất ở Việt Nam
Với 53 năm hình thành và phát triển Bảo Việt đã khẳng định được vị trí của mình trên thị trường bảo hiểm Người được bảo hiểm yên tâm hơn khi tham gia bảo hiểm tại Bảo Việt Bảo Việt luôn chiếm lĩnh được một mảng thị trường rộng lớn với thị phần là 25,7% trong năm 2016 Uy tín của Bảo Việt tạo ra một niềm tin lớn trong công chúng, đây là điều kiện thuận lợi cho Công ty trong công tác khai thác thị trường bảo hiểm, đặc biệt là bảo hiểm thân tàu.
Bảo Việt sở hữu đội ngũ cán bộ chuyên nghiệp với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực bảo hiểm Đội ngũ này không chỉ được đào tạo bài bản mà còn có nhiều thành viên sở hữu bằng thạc sĩ, tiến sĩ và phó tiến sĩ, đảm bảo chất lượng dịch vụ tốt nhất cho khách hàng.
- Tổ chức bộ máy của Bảo Việt rộng khắp cả nước do đó khả năng cung ứng dịch vụ nhanh, dễ tiếp xúc với khách hàng
Bảo Việt sở hữu mạng lưới đại lý rộng khắp với 67 công ty bảo hiểm thành viên và 300 phòng quản lý chăm sóc khách hàng trên toàn quốc, giúp các công ty thành viên hỗ trợ lẫn nhau một cách nhanh chóng và kịp thời.
Mối quan hệ chặt chẽ với các cấp chính quyền địa phương và các cơ quan liên quan là một lợi thế quan trọng mà Bảo Việt sở hữu Điều này đặc biệt cần thiết trong lĩnh vực kinh doanh bảo hiểm, nơi mà sản phẩm thường mang tính trừu tượng.
Bảo hiểm Bảo Việt đã thiết lập mối quan hệ hợp tác bền vững với các Tập đoàn Bảo hiểm và Tái Bảo hiểm hàng đầu thế giới, các công ty môi giới tái bảo hiểm, cùng với các công ty giám định và tính toán tổn thất Đội ngũ của chúng tôi cũng hợp tác với các hãng luật uy tín và những ngân hàng thương hiệu hàng đầu tại Việt Nam, từ đó nâng cao và khẳng định năng lực nhận bảo hiểm của mình trên thị trường.
Thị trường bảo hiểm đang ghi nhận tốc độ tăng trưởng mạnh mẽ nhờ vào sự phát triển kinh tế khả quan của đất nước, cải thiện chất lượng cuộc sống người dân Khi nhu cầu sinh hoạt hàng ngày được đáp ứng, nhu cầu tiêu dùng dịch vụ gia tăng, đặc biệt trong lĩnh vực giao thông vận tải đường biển, tạo điều kiện thuận lợi cho bảo hiểm thân tàu Theo báo cáo của Tổng cục Hải quan, xuất nhập khẩu giai đoạn 2000 - 2016 đạt mức tăng trưởng trung bình khoảng 18%-20%/năm, đồng thời hoạt động bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu của các công ty bảo hiểm Việt Nam cũng tăng trưởng ổn định với mức trung bình 10%/năm.
Đội tàu biển Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ cả về số lượng và giá trị, với sự gia tăng liên tục của tàu biển tư nhân và doanh nghiệp vận tải Nhiều tàu cũ đã được thay thế bằng những tàu mới và hiện đại, làm tăng giá trị của đội tàu Điều này dẫn đến nhu cầu bảo hiểm cho tài sản ngày càng cao, mở ra tiềm năng lớn cho lĩnh vực bảo hiểm thân tàu Theo số liệu từ Sổ đăng ký tàu biển quốc gia, tính đến ngày 30/11/2016, Việt Nam có 1.666 tàu biển mang cờ quốc tịch, trong đó có 1.267 tàu vận tải với tổng trọng tải khoảng 7,5 triệu DWT.
Trong những năm qua, thiên tai liên tục xảy ra đã gây ra nhiều thiệt hại nghiêm trọng cho ngư dân, làm ảnh hưởng sâu sắc đến cuộc sống của họ Tình trạng này đã làm nổi bật vai trò quan trọng của bảo hiểm trong việc bảo vệ ngư dân trước những rủi ro thiên nhiên.
Tình trạng nợ phí bảo hiểm của các doanh nghiệp tàu biển tại Việt Nam đang ở mức cao, không chỉ riêng Bảo Việt mà là vấn đề chung của nhiều công ty bảo hiểm Để thu hút chủ tàu, các công ty bảo hiểm thường đưa ra nhiều ưu đãi, trong đó có việc cho nợ phí bảo hiểm Tuy nhiên, nhiều chủ tàu gặp khó khăn trong quá trình vận hành, dẫn đến thua lỗ và không có khả năng trả nợ, thậm chí có thể phá sản Hệ quả là những khoản nợ phí này trở thành nợ xấu, khó đòi.
Bảo Việt, với tư cách là doanh nghiệp nhà nước, có cơ chế quản lý chặt chẽ, giúp tình trạng nợ phí bảo hiểm ít phức tạp hơn so với các công ty bảo hiểm tư nhân Tuy nhiên, vẫn cần thiết phải thực hiện các chính sách thắt chặt để ngăn chặn việc doanh nghiệp tích lũy nợ phí và thu hồi các khoản nợ còn tồn đọng.
- Các sự cố tàu biển xảy ra nhiều khiến số tiền bồi thường vượt quá số phí bảo hiểm
Trong những năm gần đây, một số vụ bồi thường tổn thất điển hình đã khiến các doanh nghiệp bảo hiểm gặp khó khăn, điển hình là vụ bồi thường tàu Vihan 05 tại Nhật Bản vào năm
2004, số tiền bồi thường là 2,6 triệu USD; tàu Floating Dock bị chìm do bão năm
2006, mức bồi thường là gần 17 triệu USD; tàu Vinaline Queen chìm tại Philippin năm 2011, mức bồi thường lên đến 27 triệu USD…
Báo cáo giám định chỉ ra rằng nguyên nhân chính dẫn đến các vụ chìm tàu, mắc cạn và đâm va chủ yếu không chỉ do thời tiết xấu mà còn do việc chủ tàu xếp hàng sai quy cách, không tận dụng đầy đủ trang thiết bị trên tàu và đi sai luồng lạch để rút ngắn thời gian Nhiều chuyên gia nhận định rằng doanh nghiệp đã thực hiện quy trình bán bảo hiểm không đúng cách, mở rộng phạm vi bảo hiểm mà không có sự đánh giá và quản trị rủi ro hiệu quả, cũng như không yêu cầu tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn vận hành tàu, dẫn đến tình trạng thua lỗ nghiêm trọng trong nghiệp vụ bảo hiểm thân tàu.
- Thị trường bảo hiểm ngày càng xuất hiện nhiều đối thủ cạnh tranh
Thị trường bảo hiểm Việt Nam đang trở nên sôi động với sự tham gia của các hãng bảo hiểm tư nhân và đặc biệt là các công ty bảo hiểm nước ngoài có kinh nghiệm lâu năm như Manulife, AIG, Prudential và Allianz Những công ty này không chỉ có lợi thế về kinh nghiệm và đội ngũ nhân sự chuyên nghiệp, mà còn được hỗ trợ bởi nguồn lực tài chính mạnh mẽ từ các công ty mẹ Nhờ đó, họ có khả năng hạ phí bảo hiểm đáng kể so với Bảo Việt, giúp họ nhanh chóng chiếm lĩnh thị trường bảo hiểm Việt Nam.
Trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt, nhiều công ty bảo hiểm đã áp dụng các phương pháp không lành mạnh như nâng phí hoa hồng và giảm phí bảo hiểm một cách bất hợp lý để chiếm lĩnh thị trường Tuy nhiên, Bảo Việt, với tư cách là doanh nghiệp nhà nước và có cơ chế quản lý nghiêm ngặt, không thể sử dụng những chiến lược này, dẫn đến việc mất một lượng khách hàng đáng kể.
- Công tác giám định tổn thất và nghiệp vụ sửa chữa tàu yếu kém
Đội ngũ giám định viên tổn thất thân tàu hiện đang gặp nhiều khó khăn do thiếu kinh nghiệm và kỹ năng Hơn nữa, công tác giám định cũng bị ảnh hưởng bởi việc thiếu hụt phương tiện và trang thiết bị cần thiết.
Giải pháp, kiến nghị nhằm góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động của nghiệp vụ bảo hiểm thân tàu
3.2.1 Giải pháp Giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động nghiệp vụ bảo hiểm thân tàu của Bảo Việt được chia thành 3 nhóm chính:
- Nhóm giải pháp nhằm mở rộng và khai thác thị trường
- Nhóm giải pháp về phí bảo hiểm
Nhằm mở rộng và khai thác thị trường bảo hiểm thân tàu, cần đẩy mạnh công tác marketing thông qua việc tuyên truyền thông tin đa dạng bằng các phương tiện truyền thông đại chúng như báo chí, truyền hình, phát thanh, phim ảnh, và áp phích Bên cạnh đó, tổ chức hội thảo, buổi nói chuyện, và hướng dẫn nghiệp vụ cũng là những hình thức hiệu quả để nâng cao nhận thức và thu hút khách hàng.
Tăng cường nghiên cứu khách hàng là cần thiết để hiểu rõ tâm lý của họ, từ đó có những tác động phù hợp nhằm khai thác lợi ích cho thị trường Điều này không chỉ giúp thỏa mãn nhu cầu và mong muốn của khách hàng mà còn tạo ra những cơ hội kinh doanh bền vững.
Nghiên cứu các mô hình cụ thể nhằm phối hợp đồng bộ hoạt động ngoại thương, vận tải và bảo hiểm là rất cần thiết Các mô hình này có thể dựa trên liên doanh, liên kết và thành lập hiệp hội hàng hải, bao gồm chủ tàu, chủ hàng, công ty bảo hiểm, cũng như các tổ hợp ngoại thương và vận tải biển.
Nghiên cứu nhằm mở rộng và bổ sung quy tắc chung về bảo hiểm thân tàu, đặc biệt là việc phát triển các điều khoản bổ sung phù hợp cho từng loại tàu với phạm vi hoạt động khác nhau.
3.2.1.2 Nhóm giải pháp về phí bảo hiểm Thứ nhất, định phí bảo hiểm hợp lý trên cơ sở không gian và thời gian Phí bảo hiểm là mối quan tâm đặc biệt của các chủ tàu khi họ muốn ký kết hợp đồng bảo hiểm với Bảo Việt Do đó Bảo Việt nên tìm mọi biện pháp để giảm phí xuống một cách hợp lý, tức là vẫn đảm bảo đủ chi trả bồi thường và có lãi Biện pháp đưa ra ở đây là cần định phí bảo hiểm hợp lý trên cơ sở không gian và thời gian
Phí bảo hiểm được xác định theo thời gian và chịu ảnh hưởng của quan hệ cung cầu, dẫn đến mức phí khác nhau Ví dụ, trong mùa mưa bão với mưa giông, gió lớn và biển động, mức phí bảo hiểm cho tàu thuyền sẽ cao do rủi ro gia tăng Ngược lại, khi biển lặng, phí bảo hiểm sẽ giảm.
Phí bảo hiểm của Bảo Việt được xác định dựa trên nhiều yếu tố như thị trường, đặc điểm khách hàng, thói quen tiêu dùng và thu nhập Do đó, mức phí có thể khác nhau giữa các khu vực Đối với khách hàng thanh toán bằng tiền mặt và trả ngay một lần, Bảo Việt sẽ áp dụng các chiết khấu hấp dẫn hơn so với những khách hàng chọn phương thức thanh toán bằng séc hoặc trả dần.
Linh hoạt trong phí bảo hiểm cho phép chủ tàu giảm mức phí dựa trên trọng tải hoặc số lượng bảo hiểm mua Đặc biệt, những chủ tàu đã tham gia bảo hiểm của Bảo Việt trong nhiều năm mà không gặp tổn thất sẽ được hưởng mức phí ưu đãi, kèm theo khuyến khích cho các biện pháp phòng ngừa tổn thất hiệu quả.
3.2.1.3 Nhóm giải pháp về công tác cán bộ
Với phương châm "phục vụ khách hàng tốt nhất để phát triển", Bảo Việt coi con người là yếu tố then chốt trong mọi chính sách Các giải pháp được triển khai nhằm nâng cao chất lượng phục vụ và phát triển bền vững.
Để nâng cao hiệu quả công tác, cần đánh giá đúng năng lực và khả năng của cán bộ, từ đó xây dựng chính sách đãi ngộ hợp lý, khuyến khích vật chất cho những nhân viên xuất sắc Việc phân công công việc cũng nên dựa trên trình độ và khả năng của từng cá nhân để phát huy tối đa hiệu quả làm việc.
Thứ hai, nâng cao kiến thức chuyên môn của đội ngũ cán bộ công nhân viên.
Để nâng cao hiệu quả hoạt động của tập đoàn, cần chú trọng nâng cao kiến thức chuyên môn cho nhân viên ở tất cả các bộ phận Cán bộ khai thác bảo hiểm cần hiểu rõ sản phẩm và nghiệp vụ để tư vấn khách hàng một cách đầy đủ và chính xác Cán bộ giám định phải có trình độ chuyên môn cao nhằm xác định đúng tổn thất và nguyên nhân Đối với cán bộ bồi thường, cần đảm bảo tính minh bạch và xác minh chính xác các tổn thất có thuộc phạm vi bồi thường hay không, nhằm tránh tranh chấp với khách hàng và bảo vệ uy tín của Bảo Việt.
Thứ ba, trong nghiệp vụ bảo hiểm thân tàu có mối quan hệ quốc tế rộng lớn do đó cần có những cán bộ giỏi ngoại ngữ
Bảo Việt cần xây dựng chính sách đãi ngộ hợp lý cho đội ngũ cộng tác viên và đại lý, bao gồm mức hoa hồng thỏa đáng và gia tăng theo hiệu quả công việc.
3.2.2 Một số kiến nghị với Nhà nước Nhóm xin đưa ra một số kiến nghị đối với Nhà nước để để gián tiếp hỗ trợ lĩnh vực bảo hiểm thân tàu tại Bảo Việt nói riêng và các doanh nghiệp Bảo hiểm tại Việt Nam nói chung như sau:
Nhà nước cần thực hiện các chính sách quản lý bảo hiểm chặt chẽ hơn, yêu cầu cao hơn đối với các đơn vị muốn thành lập công ty bảo hiểm chuyên ngành và công ty bảo hiểm cổ phần Điều này bao gồm việc đảm bảo yêu cầu về số vốn tối thiểu, năng lực và trình độ của bộ máy quản lý doanh nghiệp, nhằm tránh tình trạng thừa về số lượng nhưng thiếu về chất lượng Đồng thời, cần hoàn thiện khung pháp lý cho cả bảo hiểm nhân thọ và phi nhân thọ, giảm thiểu sự bất bình đẳng giữa các doanh nghiệp bảo hiểm trong nước và nước ngoài, cũng như giữa doanh nghiệp nhà nước và khối kinh tế tư nhân.
Điều chỉnh chính sách tiền tệ một cách linh hoạt sẽ giúp củng cố nền tài chính trong nước, từ đó thúc đẩy sự phát triển kinh tế và gia tăng nhu cầu về bảo hiểm, đặc biệt trong các lĩnh vực tài sản và trách nhiệm dân sự.