NỘI DUNG
Toàn cầu hóa là khái niệm phản ánh sự biến đổi trong xã hội và kinh tế toàn cầu, được hình thành từ sự kết nối và trao đổi gia tăng giữa các quốc gia, tổ chức và cá nhân, ảnh hưởng đến nhiều lĩnh vực như văn hóa và kinh tế.
Toàn cầu hóa là một quá trình lịch sử quan trọng, phản ánh sự cải tiến kỹ thuật và tiến bộ của nhân loại Nó thể hiện sự hội nhập ngày càng sâu rộng của các nền kinh tế toàn cầu, chủ yếu thông qua thương mại và tài chính Thuật ngữ này cũng đề cập đến sự di chuyển của lao động và tri thức qua các biên giới, góp phần vào sự phát triển chung của xã hội.
(Quỹ Tiền tệ Quốc tế IMF) 1.1.2 Toàn cầu hóa kinh tế
Toàn cầu hóa kinh tế là quá trình hội nhập các nền kinh tế và thị trường qua việc di chuyển hàng hóa, dịch vụ, tiền tệ, lao động và các nguồn lực kinh tế khác qua biên giới Điều này dẫn đến sự hình thành một nền kinh tế thế giới ngày càng gắn kết và phụ thuộc lẫn nhau.
Đảo ngược toàn cầu hóa kinh tế là quá trình giảm bớt sự hội nhập và phụ thuộc lẫn nhau giữa các nền kinh tế toàn cầu, trái ngược với xu hướng toàn cầu hóa.
Nguồn: Ayfer Gedikli, Ozlem Olgu, 2014, Handbook of Research on Strategic Developments and Regulatory Practice in Global Finance, SCOPUS
1.2 Một số biểu hiện của đảo ngược toàn cầu hóa kinh tế
Toàn cầu hóa đã thúc đẩy sự phát triển thương mại, giúp hàng hóa và sản phẩm tiêu dùng được giao dịch thuận lợi Ngược lại, quá trình đảo ngược toàn cầu hóa dẫn đến sự chững lại và giảm mức tiêu thụ trên thị trường hàng hóa Khi đảo ngược toàn cầu hóa diễn ra, các quốc gia bắt đầu áp dụng chính sách thắt chặt và thiết lập rào cản thương mại.
Theo báo cáo của WTO, tăng trưởng thương mại hàng hóa toàn cầu có thể sẽ giảm sút, với chỉ số hiện tại chỉ đạt 95,7.
CƠ SỞ LÝ LUẬN
Một số khái niệm
Toàn cầu hóa là quá trình mô tả sự thay đổi trong xã hội và nền kinh tế thế giới, được hình thành từ sự kết nối và trao đổi ngày càng gia tăng giữa các quốc gia, tổ chức và cá nhân trên toàn cầu, ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh văn hóa và kinh tế.
Toàn cầu hóa là một quá trình lịch sử quan trọng, phản ánh sự cải tiến kỹ thuật và tiến bộ của nhân loại Nó biểu thị sự hội nhập ngày càng sâu rộng của các nền kinh tế toàn cầu, chủ yếu thông qua thương mại và tài chính Thuật ngữ này cũng đề cập đến sự di chuyển của lao động và tri thức (công nghệ) qua các biên giới.
(Quỹ Tiền tệ Quốc tế IMF) 1.1.2 Toàn cầu hóa kinh tế
Toàn cầu hóa kinh tế là quá trình hội nhập các nền kinh tế và thị trường thông qua việc di chuyển hàng hóa, dịch vụ, tiền tệ, lao động và các nguồn lực kinh tế khác qua biên giới Điều này dẫn đến sự hình thành một nền kinh tế thế giới ngày càng gắn kết và phụ thuộc lẫn nhau.
1.1.3 Đảo ngược toàn cầu hóa kinh tế Đảo ngược toàn cầu hóa là định nghĩa đối lập với toàn cầu hóa kinh tế, nó là quá trình suy giảm sự hội nhập và phụ thuộc lẫn nhau của các nền kinh tế trên thế giới.
Nguồn: Ayfer Gedikli, Ozlem Olgu, 2014, Handbook of Research on StrategicDevelopments and Regulatory Practice in Global Finance, SCOPUS
Một số biểu hiện của đảo ngược toàn cầu hóa kinh tế
Toàn cầu hóa đã thúc đẩy thương mại, giúp hàng hóa và sản phẩm tiêu dùng được giao dịch dễ dàng hơn Tuy nhiên, đảo ngược toàn cầu hóa dẫn đến sự chững lại và giảm mức tiêu thụ trên thị trường hàng hóa Khi đảo ngược toàn cầu hóa diễn ra, các quốc gia bắt đầu áp dụng chính sách thắt chặt và thiết lập rào cản thương mại.
Theo dữ liệu từ WTO, tăng trưởng thương mại hàng hóa toàn cầu có thể sẽ yếu đi, khi chỉ số hiện tại chỉ đạt 95,7.
Trong báo cáo công bố vào tháng 7/2018, Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) cho biết rằng các dòng chảy thương mại đã chịu ảnh hưởng bởi những hạn chế mới, đạt mức cao kỷ lục.
Biểu đồ 1 Tăng trưởng GDP và thương mại giai đoạn 1981-2016
Giá trị xuất khẩu hàng hóa toàn cầu đang có những biến động đáng kể, nhưng nhìn chung vẫn tăng đều qua các năm Sự phát triển không ngừng của máy móc, tiến bộ khoa học kỹ thuật, cùng với năng suất và chất lượng sản phẩm ngày càng cao là những yếu tố chính góp phần vào xu hướng này, mặc dù có tác động từ quá trình đảo ngược toàn cầu hóa.
Biểu đồ 2 Giá trị hàng hóa xuất khẩu thế giới giai đoạn 1960-2014
1.2.2 Thị trường vốn Đảo ngược toàn cầu hóa làm cho dòng vốn giảm mạnh Dòng vốn - chủ yếu là các khoản vay ngân hàng - đang rút lui nhanh hơn Theo Viện Nghiên cứu Toàn cầu McKinsey, lượng tiền qua biên giới giảm xuống còn một phần ba so với trước cuộc khủng hoảng tài chính 2007 - 2008, chủ yếu là do các ngân hàng đã kiểm soát việc cho vay của họ Tuy nhiên đây không hẳn là một điều xấu vì dòng vốn dư thừa là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến khủng hoảng tài chính - mặc dù tăng trưởng sẽ bị kìm hãm nếu dòng vốn không thể di chuyển hiệu quả qua biên giới.
Biểu đồ 3 Dòng vốn xuyên biên giới toàn cầu 1990 – 2016 Đơn vị: nghìn tỷ USD
Nguồn: IMF, McKinsey Global Institute 1.2.3 Dòng di cư
• Dòng dân cư nước ngoài
Dòng dân cư nước ngoài, tức số lượng người nước ngoài sinh sống tại mỗi quốc gia, đang có xu hướng giảm trong những năm gần đây Theo thống kê từ Migration Data Portal, tổng số dân cư nước ngoài toàn cầu đã tăng từ 6.7 triệu người vào năm 2005 lên 10.6 triệu người vào năm 2015, tương ứng với mức tăng 58.2% Tuy nhiên, vào năm 2016, con số này đã giảm mạnh xuống còn 8.1 triệu người và tiếp tục giảm còn 7.8 triệu người vào năm 2017.
Từ năm 2006 đến 2015, dòng dân cư nước ngoài chủ yếu tập trung ở Mỹ, khu vực Nam Mỹ, Tây Âu và Nga Tuy nhiên, từ năm 2016 đến 2017, khu vực Nam Mỹ không có thống kê nào về dòng người nước ngoài.
Như vâỵ, trong những năm gần đây, xu hướng dòng dân cư nước ngoài đang giảm cả về số lượng dân cư và số lượng các nước sở tại.
Số lượng người nhập cư toàn cầu đang có xu hướng giảm dần Dữ liệu cho thấy tổng số người nhập cư đã tăng trong giai đoạn từ năm 2000 đến nay.
Từ năm 2007 đến 2008, số lượng người nhập cư toàn cầu tăng từ 3.3 triệu lên 5 triệu, tương đương với mức tăng 51.5% Tuy nhiên, con số này đã giảm xuống còn 4.6 triệu vào năm 2008 và tiếp tục suy giảm, đạt chỉ 3.6 triệu vào năm 2013, giảm 28% so với năm 2007 Đến năm 2013, Đức, Anh, Pháp, Italia và Tây Ban Nha vẫn là những quốc gia có số lượng người nhập cư lớn nhất thế giới.
• Dòng lao động di cư
Dòng lao động di cư bao gồm những người lao động rời quê hương để tìm kiếm cơ hội việc làm mới ở nước ngoài, với mục tiêu tạm thời và không có ý định định cư lâu dài tại quốc gia tiếp nhận.
Tổng số lao động di cư trên thế giới đã có xu hướng giảm dần trong những năm gần đây, tương tự như dòng dân cư nước ngoài và người nhập cư Tuy nhiên, giai đoạn từ 2005 đến 2011, tổng số lao động di cư đã tăng mạnh 85,09%, từ 451 nghìn lao động lên mức cao hơn.
Tổng số lao động di cư trên thế giới đạt 834,8 triệu vào năm 2012, nhưng đã bắt đầu giảm mạnh từ năm này Đến năm 2017, con số này chỉ còn 504,8 triệu, giảm 39,3% so với năm 2012.
NGUYÊN NHÂN CỦA ĐẢO NGƯỢC TOÀN CẦU HÓA VÀ TÁC ĐỘNG CỦA TOÀN CẦU HÓA ĐẢO NGƯỢC ĐẾN NỀN KINH TẾ THẾ GIỚI
Phân cực hóa thu nhập và bất bình đẳng thu nhập
Bất bình đẳng thu nhập đang trở thành một vấn đề toàn cầu đáng lo ngại, với sự phân cực hóa ngày càng gia tăng Chính phủ và các chuyên gia trong lĩnh vực Kinh tế, Văn hóa, và Xã hội đã chỉ ra rằng đây là một trong những rủi ro hàng đầu thế giới, theo báo cáo Diễn đàn Kinh tế Thế giới năm 2012.
Phân cực hóa thu nhập và bất bình đẳng thu nhập là hai khái niệm thường bị nhầm lẫn Bất bình đẳng thu nhập đề cập đến việc phân phối không đồng đều thu nhập giữa các cá nhân hoặc hộ gia đình trong nền kinh tế Để đánh giá mức độ bất bình đẳng, người ta thường xem xét tỷ trọng thu nhập mà một phần trăm dân số nhận được Khái niệm này thường gắn liền với sự bất công, khi những người giàu có được phần lớn thu nhập quốc dân vượt trội so với tỷ lệ dân số, điều này thường bị coi là "không công bằng" (Nguyễn Ngọc Hoa, 2018).
Phân cực hóa thu nhập phản ánh sự di chuyển của nhóm thu nhập trung bình về hai phía, tức là số người chuyển sang mức thu nhập thấp hoặc cao Trong khi đó, bất bình đẳng thu nhập đo lường khoảng cách giữa các mức thu nhập khác nhau (Ali Alichi, 2016)
Hệ số Gini là một trong những thước đo phổ biến nhất để đánh giá bất bình đẳng thu nhập, được tính toán dựa trên đường cong Lorenz Đường cong Lorenz phản ánh mối quan hệ giữa tỷ lệ thu nhập cộng dồn của dân cư và tỷ lệ dân số tương ứng cộng dồn.
Hệ số Gini được tính bằng cách lấy diện tích A, được hình thành từ đường cong Lorenz và đường thẳng 45 độ, chia cho tổng diện tích A+B, trong đó A+B là diện tích của tam giác vuông nằm dưới đường thẳng 45 độ từ gốc tọa độ.
F i - Tỷ lệ dân số cộng dồn đến người thứ i;
Y i - Tỷ lệ thu nhập cộng dồn đến người thứ i.
Khi đường cong Lorenz trùng với đường thẳng 45 độ, hệ số Gini bằng 0, cho thấy sự phân phối thu nhập hoàn toàn bình đẳng trong xã hội, với mọi người dân có thu nhập như nhau Ngược lại, khi đường cong Lorenz trùng với trục hoành, hệ số Gini đạt giá trị 1, biểu thị sự bất bình đẳng thu nhập tuyệt đối, khi một cá nhân nhận toàn bộ thu nhập của xã hội Hệ số Gini dao động từ 0 đến 1, với giá trị càng gần 1 thì mức độ bất bình đẳng thu nhập càng cao trong cộng đồng.
Nguồn: Tổng cục thống kê
Bài tiểu luận này phân tích tỷ trọng thu nhập của nhóm dân cư giàu nhất và nghèo nhất để so sánh mức độ bất bình đẳng thu nhập qua các thời kỳ tại nhiều khu vực khác nhau.
2.1.2 Nguyên nhân chính của bất bình đẳng phân phối thu nhập
Có nhiều nguyên nhân dẫn đến tình trạng này, nhưng chủ yếu có hai nhóm nguyên nhân chính: bất bình đẳng trong phân phối thu nhập từ tài sản và bất bình đẳng trong thu nhập từ lao động.
•Bất bình đẳng trong phân phối thu nhập từ tài sản:
Trong nền kinh tế thị trường, thu nhập cá nhân được phân phối dựa trên quyền sở hữu các nguồn lực Mức thu nhập của mỗi người phụ thuộc vào các yếu tố sản xuất mà họ sở hữu và giá trị của chúng trên thị trường cạnh tranh Phân phối này được gọi là phân phối thu nhập từ tài sản, và tài sản của mỗi cá nhân hình thành từ nhiều nguồn khác nhau.
-Do được thừa kế tài sản.
-Do hành vi tiêu dùng và tiết kiệm khác nhau của các cá nhân ảnh hưởng lớn đến sự khác nhau về của cải tích lũy được.
Kết quả kinh doanh đóng vai trò quan trọng trong việc gia tăng thu nhập và tài sản cá nhân Sản xuất kinh doanh là yếu tố chủ chốt giúp cá nhân cải thiện tình hình tài chính của mình.
•Lao động là điều kiện cơ bản tạo ra thu nhập Bất bình đẳng thu nhập từ lao động có thể vì những lí do:
-Do khác nhau về khả năng và kỹ năng lao động dẫn đến khác nhau về thu nhập.
-Do khác nhau về cường độ làm việc cũng dẫn đến thu nhập không bằng nhau.
-Do khác nhau về nghề nghiệp và tính chất công việc.
Sự khác biệt về tiền lương của cá nhân xuất phát từ nhiều nguyên nhân như phân biệt đối xử trong xã hội, xuất phát điểm của từng người, sự không hoàn hảo của thị trường lao động, cùng với ảnh hưởng của thiên tai và các rủi ro khác (Nguyễn Ngọc Hoa, 2018)
2.1.3 Ảnh hưởng của toàn cầu hóa tới phân cực hóa thu nhập và bất bình đẳng thu nhập
Toán cầu hóa không tác động trực tiếp đến bất bình đẳng thu nhập của một quốc gia, mà ảnh hưởng qua các nhân tố trung gian Cụ thể, nó ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế xã hội, từ đó tác động đến việc làm, tỷ lệ thất nghiệp, tình trạng nghèo đói và mức độ bất bình đẳng.
Tăng cường hội nhập kinh tế góp phần chuyển dịch cơ cấu nền kinh tế hiệu quả theo hướng hợp tác quốc tế Các quốc gia nhận đầu tư có thể tái cấu trúc nền kinh tế theo chuyên môn hóa, tạo cơ hội phát triển cho những ngành có lợi thế Ngược lại, những ngành không có lợi thế sẽ phải cắt giảm đầu tư và thu hẹp sản xuất Sự thay đổi này ảnh hưởng trực tiếp đến việc làm và thu nhập Việc hình thành cơ cấu ngành theo hướng công nghiệp hóa và hiện đại hóa đã làm giảm vai trò của các ngành thâm dụng lao động, đặc biệt là lao động phổ thông, trong khi lợi ích từ tự do hóa giá nông nghiệp chủ yếu thuộc về thương nhân hơn là nông dân.
Quá trình toàn cầu hóa đã thúc đẩy tăng trưởng mạnh mẽ ở các quốc gia, đặc biệt là những nước đang phát triển Mặc dù thu nhập của người nghèo tăng lên nhờ tăng trưởng chung, nhưng chi phí sống gia tăng và tốc độ làm giàu của người giàu lại nhanh hơn nhiều, dẫn đến khoảng cách giàu nghèo ngày càng lớn Sự chuyển đổi từ nền kinh tế tập trung sang nền kinh tế thị trường, cùng với quá trình cổ phần hóa và chuyển đổi tài sản công thành tư, đã tạo ra một tầng lớp người giàu mới, giàu nhanh tại các quốc gia này.
Sự bất bình đẳng gia tăng giữa các quốc gia và các nhóm thu nhập trong mỗi quốc gia có mối liên hệ chặt chẽ với quá trình toàn cầu hóa, như đã chỉ ra trong Báo cáo Phát triển và Thương mại của UNCTAD năm 1997 Kể từ đầu những năm 1980, nền kinh tế thế giới đã chứng kiến sự gia tăng bất bình đẳng, với khoảng cách thu nhập ngày càng mở rộng giữa hai vùng bán cầu Bắc và Nam.
Cuộc cách mạng công nghiệp 4.0
Source: Rodrik, D (2013) “"The Globalization Paradox"
Cách mạng công nghiệp đầu tiên đã sử dụng năng lượng nước và hơi nước để cơ giới hóa sản xuất, trong khi cuộc cách mạng thứ hai ứng dụng điện năng để sản xuất hàng loạt Cuộc cách mạng thứ ba mang đến sự tự động hóa thông qua điện tử và công nghệ thông tin Hiện nay, cuộc Cách mạng Công nghiệp Thứ tư đang phát triển từ cuộc cách mạng thứ ba, kết hợp các công nghệ và làm mờ ranh giới giữa vật lý, kỹ thuật số và sinh học.
Cuộc cách mạng công nghiệp tạo ra không ít những cơ hội đi kèm thách thức và rủi ro dẫn đến đảo ngược toàn cầu hóa.
Cách mạng Công nghiệp 4.0 có khả năng tạo ra sự bất bình đẳng giữa các quốc gia, khi tự động hóa thay thế lao động chân tay trong nền kinh tế Sự xuất hiện của robot trong nhiều lĩnh vực có thể dẫn đến hàng triệu lao động trên toàn thế giới rơi vào tình trạng thất nghiệp, đặc biệt là những người làm trong các ngành như bảo hiểm, môi giới bất động sản, tư vấn tài chính và vận tải.
Các hãng taxi truyền thống tại Việt Nam đang đối mặt với nguy cơ phá sản nếu không cập nhật công nghệ mới để cạnh tranh với Grab và Uber Tình trạng này đã xảy ra ở châu Âu cách đây 5 năm, khi các hãng taxi tại Pháp, Anh và Đức phải chịu rủi ro lớn do công nghệ điều hành lạc hậu, cồng kềnh và tốn kém.
Cách mạng Công nghiệp 4.0 đang gây ra bất ổn kinh tế, dẫn đến những hệ lụy về đời sống và chính trị Nếu chính phủ các quốc gia không chuẩn bị kịp thời cho làn sóng này, nguy cơ bất ổn toàn cầu là rất cao Nhiều công ty đa quốc gia đã phải rút vốn về nước mẹ do tình hình bất ổn tại các nước đầu tư, mặc dù lợi nhuận từ các công ty này rất lớn Tác động tiêu cực của cuộc cách mạng công nghiệp đã làm giảm sự liên kết giữa các quốc gia, khiến quy mô hoạt động của các công ty cũng thu hẹp dần.
Sự thay đổi trong cách giao tiếp trên Internet đã tạo ra nhiều rủi ro về tài chính và sức khỏe cho con người Nếu thông tin cá nhân không được bảo vệ an toàn, nó có thể dẫn đến những hệ lụy nghiêm trọng Việc mọi người trên toàn cầu dễ dàng kết nối với nhau cũng đã tạo điều kiện cho sự xuất hiện của các tội phạm xuyên quốc gia và các đường dây tội phạm vượt biên giới.
Toàn cầu hóa vượt mức cho phép
"Việc đạt được siêu toàn cầu hóa, thể chế dân chủ và chủ quyền quốc gia đồng thời là điều không khả thi Mỗi quốc gia chỉ có thể lựa chọn hai trong ba yếu tố này."
Để thúc đẩy toàn cầu hóa, các quốc gia cần xem xét việc từ bỏ chủ quyền quốc gia hoặc thể chế dân chủ Tuy nhiên, nếu muốn duy trì thể chế dân chủ, mỗi quốc gia phải đối mặt với lựa chọn giữa việc bảo vệ chủ quyền và hội nhập kinh tế quốc tế.
Và nếu lựa chọn giữ vững quyền độc lập, thể chế dân chủ hoặc hội nhập kinh tế quốc tế bắt buộc phải bị hi sinh’’ – D.Rodrik
Tại Mỹ, việc lựa chọn hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng và thể chế dân chủ dẫn đến việc mất chủ quyền của quốc gia và các tiểu bang, đồng thời hạn chế quyền tự quyết và giảm tác động của các chính sách Trong khi đó, các quốc gia thuộc khối EU đang phải đối mặt với thách thức giữ vững chủ quyền quốc gia trong bối cảnh toàn cầu hóa Họ đang nỗ lực giảm bớt hàng rào thương mại và thuế quan để tạo điều kiện cho dòng chảy vốn và hàng hóa, nhưng điều này đồng nghĩa với việc phải hy sinh một phần tính dân chủ của mỗi quốc gia để đạt được mục tiêu hội nhập.
Khi toàn cầu hóa phát triển quá mức, các quốc gia phải đối mặt với việc hy sinh chủ quyền quốc gia hoặc thể chế dân chủ Sự ảnh hưởng tiêu cực này chính là nguyên nhân dẫn đến xu hướng đảo ngược toàn cầu hóa.
Già hóa dân số
Già hóa dân số là hiện tượng gia tăng độ tuổi trung bình do tỷ suất sinh giảm và/hoặc tuổi thọ trung bình tăng, đang đạt đỉnh trong lịch sử nhân loại Theo báo cáo Triển vọng dân số Thế giới 2019 của Liên Hợp Quốc, gần như mọi quốc gia đều ghi nhận sự gia tăng số lượng và tỷ lệ người già Năm 2019, có 703 triệu người trên thế giới từ 65 tuổi trở lên, trong đó Đông và Đông Nam Á chiếm 260 triệu, tiếp theo là châu Âu và Bắc Mỹ với hơn 200 triệu Tỷ lệ dân số từ 65 tuổi trở lên đã tăng từ 6% trong những năm qua.
Từ năm 1990, tỷ lệ người cao tuổi trên toàn cầu đã tăng từ 9% lên 9% vào năm 2019 và dự đoán sẽ đạt 16% vào năm 2050, tương đương với 1 trong 6 người sẽ trên 65 tuổi, tăng từ 1 trên 11 vào năm 2019 Mặc dù già hóa dân số là hiện tượng toàn cầu, nhưng tiến trình này diễn ra nhanh hơn ở các quốc gia đang phát triển, đặc biệt là ở Đông và Đông Nam Á Từ 2019 đến 2050, 90% quốc gia có tỷ lệ gia tăng người cao tuổi lớn nhất sẽ nằm ở khu vực này, với Hàn Quốc dự kiến tăng 23%, Singapore 20,9% và Đài Loan 19,9%.
Biểu đồ 13 Dân số thế giới trên 65 tuổi
Theo báo cáo của Ngân hàng Thế giới, đến năm 2050, khu vực Đông Á và Thái Bình Dương sẽ có gần 1,3 tỷ người trên 60 tuổi, chiếm 2/3 tổng số người cao tuổi trên toàn cầu Sự gia tăng này sẽ gây áp lực lớn lên nền kinh tế các quốc gia, khi họ phải đối mặt với tình trạng giảm sút dân số trong độ tuổi lao động và gia tăng số người cao tuổi phụ thuộc Tại Hội thảo khu vực châu Á Thái Bình Dương của Mạng lưới hỗ trợ người cao tuổi diễn ra từ ngày 06 đến 08/09/2016 tại Hà Nội, ông Eduardo Klien, Giám đốc Khu vực Đông Á Thái Bình Dương của Tổ chức Hỗ trợ Người cao tuổi Quốc tế, nhấn mạnh rằng sự thay đổi về nhân khẩu học đang có những tác động mạnh mẽ đến các quốc gia trong khu vực, cả về kinh tế lẫn xã hội.
2.4.2 Ảnh hưởng của già hóa dân số đến toàn cầu hóa đảo ngược
Theo báo cáo của Moody’s Investor Service, tốc độ già hóa dân số nhanh chóng sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến tăng trưởng kinh tế trong 20 năm tới Cụ thể, theo ước tính của Conference Board, quá trình già hóa này có thể khiến tốc độ tăng trưởng kinh tế toàn cầu giảm 1% trong thập kỷ tới.
Người lớn tuổi thường tiết kiệm nhiều hơn nhưng chi tiêu cho hàng tiêu dùng lại thấp hơn so với người trẻ Sự thay đổi này theo độ tuổi có thể dẫn đến tình trạng lãi suất và lạm phát thấp ở các quốc gia có dân số già hóa Số lượng người già tăng lên đồng nghĩa với việc có nhiều tiền tiết kiệm nhưng ít cơ hội đầu tư, tạo áp lực giảm lãi suất Đồng thời, việc người cao niên tiêu dùng ít hơn cũng góp phần vào việc duy trì mức lạm phát thấp Tuy nhiên, điều này gây ảnh hưởng tiêu cực đến thị trường tiêu dùng, làm giảm doanh thu của các doanh nghiệp và gia tăng tình trạng phá sản.
Già hóa dân số đang tạo ra những thách thức kinh tế mới, đặc biệt là sự thay đổi trong cơ cấu lao động khi tỷ lệ người cao tuổi gia tăng và tỷ lệ dân số trong độ tuổi lao động giảm Điều này dẫn đến gánh nặng kinh tế lớn hơn cho người lao động trẻ, yêu cầu họ phải làm việc nhiều hơn và hiệu quả hơn để duy trì mức sống Sự già hóa dân số cũng thúc đẩy cải tiến công nghệ, nhằm bù đắp cho sự sụt giảm lực lượng lao động, nhưng việc này thường đòi hỏi chi phí lớn và không phải lúc nào cũng khả thi Hơn nữa, người lao động lớn tuổi thường chậm thích nghi với công nghệ mới, dẫn đến năng suất thấp hơn Sự giảm sút của lực lượng lao động là nguyên nhân chính gây tiềm năng tăng trưởng yếu, cùng với sự suy giảm đầu tư và thiếu động lực tăng trưởng mới, có thể dẫn đến tình trạng đình trệ kéo dài do tác động của già hóa dân số.
Bảng 1 Tỉ lệ lạm phát một số nước Đông Á và thế giới (đơn vị:%) Năm Hàn Quốc Nhật Bản Trung Quốc Hồng Kông Macao Thế giới
Hàn Quốc đang trải qua quá trình già hóa dân số nhanh chóng, dự kiến sẽ trở thành quốc gia "siêu già" vào năm 2025 khi tỷ lệ người trên 65 tuổi chiếm 20% tổng dân số, tăng từ 14% vào năm 2017 Theo Cục thống kê quốc gia, Hàn Quốc đã bước vào thời kỳ dân số già từ năm 2000 và trở thành quốc gia có dân số già vào năm 2018, chỉ trong 18 năm, ngắn hơn 6 năm so với Nhật Bản Dân số trong độ tuổi lao động (15 đến 64 tuổi) đang phải đối mặt với thách thức lớn trong bối cảnh này.
Dân số Hàn Quốc trong độ tuổi lao động dự kiến sẽ bắt đầu giảm từ năm 2019, sau khi đạt đỉnh 37,6 triệu người vào năm trước Cụ thể, sẽ có sự giảm 55.000 người vào năm 2019 và 230.000 người vào năm 2020 Khi thế hệ bùng nổ dân số sau chiến tranh bước vào độ tuổi nghỉ hưu, dân số trong độ tuổi lao động sẽ giảm trung bình 330.000 người mỗi năm từ 2020 đến 2029, và 520.000 người mỗi năm từ 2030 đến 2039 Theo báo cáo của Hyundai Research Institute, tiềm năng tăng trưởng kinh tế của Hàn Quốc đã giảm xuống còn 2,5% và có khả năng tiếp tục giảm do tình trạng già hóa dân số nhanh chóng ảnh hưởng đến lực lượng lao động Tiềm năng tăng trưởng này đã giảm liên tục từ 7,3% vào đầu những năm 1990 xuống còn 5,6% vào cuối những năm 1990 và 3,2% trong giai đoạn 2011 – 2015.
Báo cáo chỉ ra rằng tiềm năng tăng trưởng của nền kinh tế lớn thứ 4 châu Á đang giảm dần, dự kiến đạt 2,5% trong giai đoạn 2016 – 2020 Nếu tình hình không được cải thiện, con số này có thể tiếp tục giảm xuống chỉ còn 1%, do nền kinh tế đang gặp khó khăn với bẫy tăng trưởng và lạm phát thấp.
GIẢI PHÁP GIẢM THIỂU TÁC ĐỘNG TIÊU CỰC CỦA TOÀN CẦU HÓA ĐẢO NGƯỢC
Giải pháp cho nhóm các nước phát triển
3.1.1 Đóng góp tiếng nói ủng hộ toàn cầu hóa ở tổ chức thương mại thế giới WTO và các diễn đàn kinh tế thế giới
Các nước phát triển giữ vai trò quan trọng trong tài chính và ảnh hưởng mạnh mẽ đến xu hướng hội nhập kinh tế toàn cầu Các diễn đàn như Diễn đàn Kinh tế Thế giới (WEF) và Diễn đàn Hợp tác Châu Á-Thái Bình Dương (APEC) tạo cơ hội cho các quốc gia này đóng góp ý kiến và đưa ra tuyên bố về toàn cầu hóa Do đó, tiếng nói của các nước phát triển sẽ định hình và dẫn dắt xu hướng toàn cầu hóa kinh tế.
3.1.2 Củng cố và hoàn thiện khung pháp lý trong thương mại giữa các quốc gia trên thế giới
Tổ chức Thương mại Quốc tế (WTO) hiện đang điều tiết trao đổi hàng hóa, dịch vụ và sở hữu trí tuệ giữa các quốc gia, nhưng vẫn còn nhiều vấn đề chưa được giải quyết triệt để, đặc biệt là trong lĩnh vực phòng vệ thương mại, chống bán phá giá và các rào cản phi thuế quan Những vấn đề này đã dẫn đến các vụ trả đũa thương mại, điển hình là chiến tranh thương mại Mỹ - Trung, khi hai nước liên tục áp thuế lên hàng hóa của nhau Hệ quả là xu hướng toàn cầu hóa bị chậm lại và có dấu hiệu đảo ngược Do đó, cần cải thiện các biện pháp giải quyết tranh chấp để đảm bảo hiệu quả và buộc các quốc gia bị kiện thực hiện theo phán quyết.
3.1.3 Đóng vai trò dẫn dắt trong các hiệp định thương mại tự do
Các quốc gia phát triển, với tiềm lực kinh tế, tài chính và công nghệ mạnh mẽ, cần đóng vai trò tiên phong trong việc ký kết các hiệp định thương mại tự do Điều này sẽ tạo động lực cho các quốc gia đang phát triển và kém phát triển tham gia tích cực vào liên kết khu vực và liên khu vực.
3.2 Đối với các nước đang phát triển
3.2.1 Tích cực tham gia các hiệp định thương mại tự do
Tham gia các hiệp định thương mại tự do cho phép các quốc gia khai thác lợi ích từ toàn cầu hóa kinh tế, tiếp cận nguồn tài chính phong phú, mở rộng thị trường xuất khẩu, đồng thời học hỏi và tiếp cận công nghệ tiên tiến từ các nước phát triển.
3.2.2 Tuân thủ chặt chẽ các nguyên tắc về thương mại trong WTO
Các quốc gia đang phát triển và kém phát triển thường áp dụng các biện pháp thương mại không công bằng như bán phá giá, trợ cấp và hàng rào kỹ thuật để bảo vệ các lĩnh vực non trẻ Những hành động này không chỉ ảnh hưởng tiêu cực đến quan hệ quốc tế mà còn dẫn đến nhiều vụ kiện tại WTO Do đó, việc tôn trọng và thực hiện đúng các nguyên tắc của WTO là rất quan trọng Hơn nữa, cần phải hài hòa hóa pháp luật quốc gia với các điều ước quốc tế để tránh chồng chéo và xung đột pháp luật.
3.2.3 Tạo điều kiện cho các tập đoàn đa quốc gia đầu tư phát triển có quản lý
Các tập đoàn đa quốc gia đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra việc làm, cung cấp công nghệ và tài chính cho các quốc gia đang phát triển và kém phát triển Tuy nhiên, việc quản lý các tập đoàn này là cần thiết, vì bên cạnh những lợi ích, chúng cũng có thể gây ra hiện tượng chuyển giá, trốn thuế và hủy hoại môi trường.
KẾT LUẬN
Toàn cầu hóa đã trải qua ba giai đoạn phát triển và mang lại nhiều thành tựu đáng kể trong lịch sử nhân loại Tuy nhiên, các số liệu và nghiên cứu gần đây cho thấy rằng toàn cầu hóa, đặc biệt là toàn cầu hóa kinh tế, đang có dấu hiệu suy giảm Điều này cho thấy hiện tượng đảo ngược toàn cầu hóa kinh tế đang diễn ra ở một số nền kinh tế trên thế giới.
Trong quá trình nghiên cứu bài tiểu luận, chúng tôi đã xác định các dẫn chứng cụ thể chứng minh sự tồn tại của đảo ngược toàn cầu hóa kinh tế thông qua số liệu và sơ đồ Chúng tôi cũng đã tìm hiểu nguyên nhân và tác động rõ nét của hiện tượng này đến các khía cạnh khác nhau của nền kinh tế, từ đó đưa ra giải pháp nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực của đảo ngược toàn cầu hóa đến các quốc gia và toàn cầu Đảo ngược toàn cầu hóa đã gây ra những ảnh hưởng mạnh mẽ đến thị trường hàng hóa, thị trường vốn và lực lượng lao động, với phần lớn tác động là tiêu cực, đặc biệt đối với các nền kinh tế mới nổi và các quốc gia đang phát triển, những nơi đã thu được nhiều lợi ích từ toàn cầu hóa.
Việt Nam nói riêng và khu vực ASEAN nói chung không nằm ngoài ngoại lệ đó.
Mặc dù tác động của toàn cầu hóa chưa rõ ràng tại Việt Nam, việc nắm bắt xu hướng hiện tại là rất quan trọng Điều này giúp quốc gia và các nhà hoạch định chính sách có thể dự đoán và chuẩn bị cho những tình huống khác nhau trong bối cảnh kinh tế toàn cầu.
Trong bài tiểu luận, chúng em đã trình bày một số giải pháp chung nhằm giúp các quốc gia ứng phó với hiện tượng đảo ngược toàn cầu hóa và những tác động tiêu cực của nó.
Mặc dù các giải pháp đề xuất trong tiểu luận này chưa phải là những phương án tối ưu nhất để giải quyết vấn đề hiện tại, chúng tôi hy vọng rằng nghiên cứu này sẽ đóng góp một cách thiết thực vào việc xây dựng kiến thức và cơ sở cho những giải pháp bền vững và hiệu quả hơn trong tương lai Trong bối cảnh toàn cầu hóa đang có dấu hiệu ổn định trở lại, việc hiểu rõ khái niệm này sẽ hỗ trợ đáng kể cho sự phát triển kinh tế toàn cầu.
Cuối cùng, chúng em xin cảm ơn cô và các bạn đã đọc và hỗ trợ chúng em làm nên bài tiểu luận này.