1. Trang chủ
  2. » Giáo Dục - Đào Tạo

(Luận văn FTU) nghiên cứu xu hướng tiêu dùng xanh đối với ngành thực phẩm việt nam

87 21 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Nghiên Cứu Xu Hướng Tiêu Dùng Xanh Đối Với Ngành Thực Phẩm Việt Nam
Tác giả Phạm Diệp My
Người hướng dẫn TS. Bùi Thu Hiền
Trường học Trường Đại Học Ngoại Thương
Chuyên ngành Quản Trị Kinh Doanh Quốc Tế
Thể loại khóa luận tốt nghiệp
Năm xuất bản 2019
Thành phố Hà Nội
Định dạng
Số trang 87
Dung lượng 559,21 KB

Cấu trúc

  • CHƯƠNG 1: CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ XU HƯỚNG TIÊU DÙNG XANH (10)
    • 1.1. Tổng quan về xu hướng tiêu dùng (11)
      • 1.1.1. Khái niệm về xu hướng tiêu dùng (11)
      • 1.1.2. Điều kiện hình thành xu hướng tiêu dùng (13)
      • 1.1.3. Các nhân tố ảnh hưởng tới xu hướng tiêu dùng (14)
    • 1.2. Tổng quan về xu hướng tiêu dùng xanh (20)
      • 1.2.1. Một số khái niệm về tiêu dùng xanh (20)
      • 1.2.2. Nguồn gốc của xu hướng tiêu dùng xanh (25)
      • 1.2.3. Vai trò của tiêu dùng xanh (27)
    • 1.3. Xu hướng tiêu dùng xanh tại một số quốc gia trên thế giới và bài học kinh nghiệm đối với Việt Nam (28)
      • 1.3.1. Xu hướng tiêu dùng xanh tại Trung Quốc (28)
      • 1.3.2. Xu hướng tiêu dùng xanh tại Nhật Bản (30)
      • 1.3.3. Xu hướng tiêu dùng xanh tại Hàn Quốc (31)
      • 1.3.4. Tổng kết kinh nghiệm quốc tế và bài học đối với Việt Nam (32)
  • CHƯƠNG 2: THỰC TRẠNG XU HƯỚNG TIÊU DÙNG XANH ĐỐI VỚI NGÀNH THỰC PHẨM VIỆT NAM (10)
    • 2.1. Tổng quan ngành Thực phẩm Việt Nam (34)
      • 2.1.1. Xu hướng tăng trưởng ngành (34)
      • 2.1.2. Những ngành hàng thực phẩm điển hình tại Việt Nam (36)
      • 2.1.3. Vấn nạn thực phẩm bẩn tại Việt Nam (39)
    • 2.2. Thực trạng xu hướng tiêu dùng xanh đối với ngành Thực phẩm Việt Nam. .34 1. Mức độ quan tâm của người tiêu dùng Việt Nam về thực phẩm xanh (40)
      • 2.2.2. Nhận thức của người tiêu dùng về thực phẩm xanh (41)
      • 2.2.3. Nguồn cung thực phẩm xanh tại Việt Nam (44)
      • 2.2.4. Chính sách của Chính phủ về tiêu dùng xanh (46)
      • 2.2.5. Xu hướng tiêu dùng thực phẩm xanh (48)
      • 2.2.6. Xu hướng mua hàng xanh (51)
      • 2.2.7. Xu hướng tận dụng rác thải thực phẩm (54)
      • 2.3.1. Xu hướng mua thực phẩm tại các siêu thị mini và cửa hàng tiện lợi (55)
      • 2.3.2. Xu hướng trà sữa “không rác thải” (56)
      • 2.3.3. Mười năm Chiến dịch Tiêu dùng xanh của Saigon Co.op (57)
    • 2.4. Đánh giá chung thực trạng xu hướng tiêu dùng xanh đối với ngành Thực phẩm Việt Nam (59)
      • 2.4.1. Những thành quả bước đầu (59)
      • 2.4.2. Những hạn chế, yếu kém và nguyên nhân (61)
  • CHƯƠNG 3: GIẢI PHÁP ĐẨY MẠNH XU HƯỚNG TIÊU DÙNG XANH ĐỐI VỚI NGÀNH THỰC PHẨM VIỆT NAM (10)
    • 3.1. Dự đoán xu hướng tiêu dùng tại Việt Nam đến năm 2030 (64)
      • 3.1.1. Dự đoán tổng quan kinh tế Việt Nam 10 năm tới (64)
      • 3.1.2. Dự đoán xu hướng tiêu dùng đến năm 2030 (64)
    • 3.2. Triển vọng phát triển tiêu dùng xanh tại Việt Nam (67)
      • 3.2.1. Thuận lợi (67)
      • 3.2.2. Thách thức (69)
    • 3.3. Giải pháp đẩy mạnh xu hướng tiêu dùng xanh đối với ngành Thực phẩm Việt Nam (70)
      • 3.3.1. Tăng cường tuyên truyền nâng cao nhận thức của mọi tổ chức, cá nhân (70)
      • 3.3.2. Tăng nguồn cung thực phẩm hữu cơ trong nước, đảm bảo đáp ứng đủ nhu cầu của người tiêu dùng (73)
      • 3.3.3. Hoàn thiện, thúc đẩy các chính sách tiêu dùng xanh ở Việt Nam (78)
  • KẾT LUẬN (83)

Nội dung

CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ XU HƯỚNG TIÊU DÙNG XANH

Tổng quan về xu hướng tiêu dùng

1.1.1 Khái niệm về xu hướng tiêu dùng

Xu hướng tiêu dùng là những thói quen và hành vi mua sắm phổ biến trong cộng đồng người tiêu dùng hàng hóa và dịch vụ Nó bao gồm các xu hướng liên quan đến tìm kiếm, lựa chọn, quyết định mua sắm, sử dụng và thải loại sản phẩm Hiểu rõ về xu hướng tiêu dùng đòi hỏi phải phân tích lý thuyết về hành vi tiêu dùng, vì chúng có mối liên hệ chặt chẽ với nhau.

Hành vi là những phản ứng và cách cư xử của con người trong các tình huống cụ thể, phản ánh những yếu tố nội tại như tính cách và di truyền, cũng như các yếu tố bên ngoài như kinh tế, văn hóa và chính trị Nghiên cứu hành vi con người nhằm tìm hiểu các ứng xử có thể quan sát được, giúp hiểu rõ hơn về sự ảnh hưởng của các yếu tố này đến hành vi của người tiêu dùng.

Trong kinh tế học hiện đại, người tiêu dùng được định nghĩa là bất kỳ đơn vị nào có nhu cầu tiêu dùng hàng hóa và dịch vụ cuối cùng Mặc dù thường được hiểu là các cá nhân, nhưng thực tế, người tiêu dùng có thể bao gồm cả các cơ quan hoặc nhóm cá nhân.

Hành vi tiêu dùng được hiểu là những biểu hiện bên ngoài của các cá nhân có nhu cầu tiêu thụ hàng hóa và dịch vụ cuối cùng.

Hành vi tiêu dùng là một khái niệm quan trọng nhưng thường bị hiểu hạn chế Theo David L Loudon và Albert J Della Bitta trong nghiên cứu của họ về hành vi tiêu dùng, định nghĩa chính xác là "quá trình ra quyết định và hành động thực tế của cá nhân khi đánh giá, mua sắm, sử dụng hoặc loại bỏ hàng hóa và dịch vụ." Việc hiểu rõ hành vi tiêu dùng không chỉ giúp phân tích thói quen của người tiêu dùng mà còn hỗ trợ trong việc phát triển chiến lược marketing hiệu quả.

Hành vi tiêu dùng, theo Leon G Schiffman và Leslie Lazar Kanuk, được định nghĩa là toàn bộ các hành động mà người tiêu dùng thể hiện trong quá trình trao đổi sản phẩm Điều này bao gồm các hoạt động như tìm kiếm, mua sắm, sử dụng, đánh giá và xử lý thải bỏ sản phẩm hoặc dịch vụ, nhằm thỏa mãn nhu cầu của họ.

Khái niệm hành vi tiêu dùng đã được mở rộng, không chỉ tập trung vào các biểu hiện bên ngoài của người tiêu dùng mà còn chú trọng đến quá trình tư duy và cân nhắc của họ trước và sau khi thực hiện mua sắm.

Các yếu tố kích thích của marketing

Các tác nhân kích thích khác Đặc điểm của người tiêu dùng

Quá trình ra quyết định

Quyết định của người tiêu dùng

+ Đánh giá các phương án

+ Hành vi hậu mua hàng

Sơ đồ 1.1 Mô hình tổng quát hành vi người tiêu dùng

Nghiên cứu hành vi người tiêu dùng, theo Philip Kotler, tập trung vào cách thức, loại sản phẩm, thời điểm và nguyên nhân ra quyết định mua hàng Phân tích hành vi tiêu dùng dựa trên nhiều yếu tố như tâm lý học, xã hội học, dân tộc học và kinh tế học hành vi, nhằm hiểu rõ cảm xúc, thái độ và sở thích tác động đến hành vi mua sắm Các đặc điểm người tiêu dùng như lối sống, cá tính và các biến số hành vi như tỷ lệ sử dụng, dịp sử dụng và lòng trung thành cũng được xem xét Hơn nữa, ảnh hưởng từ các nhóm xã hội như gia đình, bạn bè và các hoạt động xúc tiến bán của nhãn hàng cũng đóng vai trò quan trọng trong việc phân tích hành vi tiêu dùng.

Thuật ngữ "xu hướng" xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 16 như một động từ có nghĩa là chạy hoặc uốn cong theo một hướng nhất định, bắt nguồn từ từ cổ "Trendan" Đến thế kỷ 18, nó được sử dụng như một danh từ để chỉ cách mà một cái gì đó bị uốn cong Ban đầu, khái niệm xu hướng chỉ được các nhà khoa học áp dụng để mô tả hiện tượng tự nhiên, nhưng đến thế kỷ 19, nó đã trở nên phổ biến hơn để chỉ sự thay đổi của mọi thứ Hiện nay, "xu hướng" được định nghĩa khác nhau trong nhiều lĩnh vực; đối với các nhà khoa học, nó thể hiện hướng của một đường cong, trong khi trong ngành thời trang, nó ám chỉ những mốt mới nhất, và theo các nhà kinh tế học, xu hướng là một thành tố dài hạn trong số liệu thời gian, biểu thị hướng thay đổi dài hạn của một biến số.

Trong khóa luận này, tác giả định nghĩa xu hướng tiêu dùng là sự thay đổi chung trong hành vi và thái độ của người tiêu dùng Theo Wayne Garvie, "xu hướng tiêu dùng cho thấy cách mà người tiêu dùng đang thay đổi thái độ và hành vi tiêu dùng của mình." Xu hướng này là cơ sở để các nhà khoa học phân tích và dự đoán hành vi mua sắm trong tương lai Tuy nhiên, để một thay đổi được công nhận là xu hướng, nó cần có thời gian để hình thành và không chỉ là những biến động ngắn hạn hay trào lưu nhất thời Do đó, xu hướng tiêu dùng chỉ được xác lập khi có sự thay đổi lâu dài trong thái độ và hành vi của người tiêu dùng.

1.1.2 Điều kiện hình thành xu hướng tiêu dùng

Sự thay đổi môi trường xung quanh người tiêu dùng có ảnh hưởng lớn đến suy nghĩ và hành động của họ, dẫn đến những nhu cầu mới Khi người tiêu dùng tìm kiếm sản phẩm an toàn, hiện đại và nhiều tính năng hơn, họ sẽ chủ động tìm kiếm những lựa chọn mới Khi một số đông người tiêu dùng có những kỳ vọng tương tự về sản phẩm và dịch vụ, các nhà cung cấp sẽ dựa vào đó để đổi mới và phát triển sản phẩm nhằm đáp ứng nhu cầu Ngoài ra, nếu người tiêu dùng phát hiện ra sản phẩm có sẵn trên thị trường đáp ứng tốt hơn nhu cầu của họ với giá cả hợp lý, họ sẽ chuyển sang sử dụng sản phẩm đó.

Xu hướng tiêu dùng hình thành khi một số lượng lớn người tiêu dùng thể hiện sự yêu thích và chi tiêu cho một sản phẩm hoặc nhóm sản phẩm nhất định Khi xu hướng này xuất hiện, người tiêu dùng chia sẻ thói quen tiêu dùng và có khuynh hướng ưa chuộng sản phẩm A hơn sản phẩm B Thái độ và hành vi của người tiêu dùng đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định liệu sự thay đổi trong tiêu dùng có trở thành xu hướng hay không.

Xu hướng tiêu dùng phát triển khi thị trường thuận lợi và người tiêu dùng chấp nhận Đồ thị xu hướng tiêu dùng hình thành với dạng đường cong U ngược, thể hiện sự tăng trưởng số lượng người tiêu dùng Đường xu hướng đạt đỉnh khi số lượng người theo xu hướng cao nhất, sau đó có thể giảm khi xu hướng mới xuất hiện Trong trường hợp xu hướng phát triển mạnh và ổn định, đường xu hướng sẽ duy trì ở mức ngang mà không giảm.

1.1.3 Các nhân tố ảnh hưởng tới xu hướng tiêu dùng

Xu hướng tiêu dùng, giống như hành vi tiêu dùng, bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố Trong nghiên cứu này, tác giả tập trung phân tích hai yếu tố chính: tác động của môi trường và đặc điểm của người tiêu dùng, bao gồm động cơ, lối sống, nhận thức, sự hiểu biết, niềm tin và thái độ.

Các tác nhân môi trường ảnh hưởng lớn đến xu hướng tiêu dùng bao gồm các yếu tố kinh tế, tầng lớp xã hội, văn hóa và các nhóm tham khảo.

Tổng quan về xu hướng tiêu dùng xanh

1.2.1 Một số khái niệm về tiêu dùng xanh

 Tiêu dùng xanh (Green Consumerism)

Tiêu dùng xanh, lần đầu tiên được giới thiệu vào năm 1980, là một phương pháp tiêu thụ hàng hóa nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường Khái niệm này đã được mở rộng và phát triển theo thời gian, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường trong hành vi tiêu dùng hàng ngày.

Tiêu dùng xanh là việc sử dụng sản phẩm thân thiện với môi trường, an toàn cho sức khỏe con người và bảo vệ đa dạng sinh học Người tiêu dùng đóng vai trò quan trọng trong việc tác động đến cung cầu trên thị trường Chủ nghĩa tiêu dùng xanh ra đời nhằm bảo vệ tài nguyên cho thế hệ tương lai và nâng cao chất lượng cuộc sống.

Xu hướng tiêu dùng xanh đang ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu trong tương lai, khi người tiêu dùng ngày càng nhận thức rõ hơn về nhu cầu sử dụng các sản phẩm an toàn, thân thiện với môi trường Đến nay, có nhiều định nghĩa khác nhau về tiêu dùng xanh, mỗi định nghĩa mang đến những cách tiếp cận riêng biệt.

Tiêu dùng xanh, theo Agyeman (2002), là hành vi tiêu dùng có ý thức nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và xã hội Alfredsson (2004) nhấn mạnh rằng tiêu dùng xanh liên quan đến các chỉ số khoa học về năng lượng và khí thải CO2 Carrigan và cộng sự (2004) định nghĩa người tiêu dùng xanh là những người mua sản phẩm thân thiện với môi trường Mansvelt & Robbins (2011) mở rộng khái niệm này, cho rằng tiêu dùng xanh là một quá trình bao gồm các hành vi như mua sản phẩm thân thiện với môi trường, tái sử dụng, tái chế và sử dụng phương tiện vận chuyển thân thiện.

Tiêu dùng xanh tại Việt Nam vẫn còn là một khái niệm mới, nhưng đã có một số tác giả như Nguyễn Thị Huyền và Nguyễn Thị Ngọc Anh (2012) đưa ra những nhận định sâu sắc về vấn đề này Họ cho rằng tiêu dùng xanh bắt đầu từ việc lựa chọn sản phẩm xanh và thực hiện các hành vi như tiết kiệm, tái chế, phân loại rác thải Quan điểm này tương đồng với Mansvelt & Robbins, nhưng mở rộng thêm khía cạnh lan tỏa và tác động để nhân rộng hành vi tiêu dùng xanh trong cộng đồng.

Tiêu dùng xanh, mặc dù chưa có một định nghĩa thống nhất, thường được hiểu là việc lựa chọn sản phẩm và dịch vụ xanh, đồng thời tối ưu hóa hiệu quả sử dụng Điều này bao gồm việc sử dụng sản phẩm một cách tiết kiệm, thân thiện với môi trường và không gây hại cho sức khỏe con người Trong khóa luận này, tác giả định nghĩa tiêu dùng xanh là chuỗi hành vi từ mua sắm sản phẩm xanh, sử dụng chúng một cách tiết kiệm, tái chế và tái sử dụng, cho đến việc thải loại một cách an toàn, nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và bảo vệ sức khỏe con người.

Sơ đồ 1.3 Mô hình tiêu dùng xanh

Nguồn: Young, Hwang, McDonald & Oates, 2010

 Người tiêu dùng xanh (Green Consumer)

Theo cuốn Green Consumerism: An A-to-Z Guide của tác giả Juliana Mansvelt

Người tiêu dùng xanh, như Paul Robbins, là những cá nhân nhận thức rõ trách nhiệm bảo vệ môi trường thông qua việc lựa chọn mua sắm các sản phẩm và dịch vụ thân thiện với môi trường.

Người tiêu dùng xanh cam kết duy trì lối sống lành mạnh và an toàn, đồng thời bảo vệ hệ sinh thái và tương lai nhân loại Họ luôn chú trọng đến các sản phẩm và dịch vụ thân thiện với môi trường.

1 Nhận thức chung về các giá trị xanh

2 Tiêu chuẩn tiêu dùng xanh

5 Đánh giá tác động môi trường khi tiêu thụ sản phẩm, dịch vụ và sẵn sàng thay đổi hành vi mua hàng của họ có thể được coi là người tiêu dùng xanh (Ritter et al., 2015, tr.46).

Theo Tập đoàn nghiên cứu thị trường Euromonitor, người tiêu dùng xanh là những cá nhân ưu tiên lựa chọn sản phẩm có ít tác động tiêu cực đến môi trường.

Người tiêu dùng ngày càng chú trọng đến các sản phẩm thương hiệu có bao bì thân thiện với môi trường và ít gây ra rác thải sau khi sử dụng Nik Abdul và các cộng sự nhấn mạnh rằng ý định mua hàng xanh phụ thuộc vào khả năng và sự sẵn lòng của người tiêu dùng trong việc lựa chọn các sản phẩm thân thiện với môi trường thay vì các sản phẩm thông thường khác.

Người tiêu dùng xanh là những cá nhân quan tâm đến môi trường và sẵn sàng chi trả cao hơn để mua sản phẩm hoặc chọn nhà cung cấp thân thiện với môi trường Họ tránh xa các sản phẩm có thể gây hại cho sức khỏe, gây thiệt hại lớn cho môi trường trong quá trình sản xuất, sử dụng hoặc thải bỏ Đồng thời, họ cũng hạn chế tiêu thụ năng lượng không cần thiết, tránh lãng phí và không sử dụng nguyên liệu từ các loài động thực vật quý hiếm, nhằm bảo vệ hệ sinh thái tự nhiên.

 Sản phẩm xanh (Green Product)

Sản phẩm xanh là yếu tố thiết yếu trong tiêu dùng xanh, vì để thực hiện tiêu dùng bền vững, cần có những sản phẩm thân thiện với môi trường Thuật ngữ “xanh” ám chỉ những sản phẩm hỗ trợ phát triển kinh tế mà không gây hại cho môi trường và cuộc sống của thế hệ tương lai Sản phẩm xanh được định nghĩa là những sản phẩm có tác động tiêu cực đến môi trường và sức khỏe con người thấp hơn so với các sản phẩm khác Mặc dù không có sản phẩm nào hoàn toàn xanh 100%, vì tất cả đều có ảnh hưởng đến môi trường trong quá trình sản xuất, tiêu thụ và thải loại, nhưng sản phẩm xanh nhằm mục đích giảm thiểu tối đa những tác động xấu đó.

Sản phẩm xanh được định nghĩa là những sản phẩm có hiệu suất sử dụng và mức độ thân thiện với môi trường vượt trội hơn so với sản phẩm thông thường trong quá trình sản xuất, sử dụng và thải loại (Peattie, 1995) Tính “xanh” của sản phẩm được xác định bởi những khác biệt trong vòng đời của nó, với sản phẩm nào mang lại nhiều lợi ích cho môi trường hoặc giảm thiểu chi phí tái tạo môi trường so với các sản phẩm khác được coi là sản phẩm xanh (Reinhardt, 1998).

Theo Ottman và các cộng sự (2006), không có sản phẩm nào hoàn toàn không ảnh hưởng đến môi trường Trong lĩnh vực kinh doanh, thuật ngữ “sản phẩm xanh” hay “sản phẩm thân thiện với môi trường” được sử dụng để thể hiện những nỗ lực bảo vệ môi trường tự nhiên thông qua việc tiết kiệm năng lượng, tài nguyên thiên nhiên, và giảm thiểu ô nhiễm Định nghĩa này nhấn mạnh các yếu tố quan trọng trong phát triển sản phẩm xanh, bao gồm năng lượng, tài nguyên, ô nhiễm và chất thải.

 Đánh giá vòng đời sản phẩm (Life Cycle Analysis - LCA)

THỰC TRẠNG XU HƯỚNG TIÊU DÙNG XANH ĐỐI VỚI NGÀNH THỰC PHẨM VIỆT NAM

Tổng quan ngành Thực phẩm Việt Nam

2.1.1 Xu hướng tăng trưởng ngành

Chi tiêu cho ngành thực phẩm có mối quan hệ tỉ lệ thuận với sự tăng trưởng của nền kinh tế Khi nền kinh tế phát triển tích cực, người dân sẽ gia tăng chi tiêu cho các sản phẩm thực phẩm.

GDP bình quân (USD/người) Tốc độ tăng trưởng (%)

Hình 2.1 Tăng trưởng kinh tế và GDP bình quân đầu người của Việt Nam giai đoạn 2014 -2018

Nguồn: Tổng cục Thống kê, 2019

Sau giai đoạn hậu khủng hoảng kinh tế toàn cầu, kinh tế Việt Nam đã dần ổn định với mức tăng trưởng 5,98% năm 2014, tiếp tục tăng lên 6,68% và 6,21% trong các năm 2015 và 2016 Tăng trưởng kinh tế trung bình giai đoạn 2014 - 2016 đạt 6,29%/năm, cao hơn so với 5,52%/năm giai đoạn 2012 – 2014 Mặc dù đối mặt với thách thức như năng suất lao động thấp và thiệt hại từ thiên tai, năm 2017, kinh tế Việt Nam vẫn đạt mức tăng trưởng 6,81%, vượt chỉ tiêu 6,7% của Quốc Hội Năm 2018 đánh dấu sự khởi sắc với mức tăng trưởng 7,08%, cao nhất trong 11 năm qua.

Với sự tăng trưởng kinh tế ổn định, GDP bình quân đầu người tại Việt Nam ngày càng cao, dẫn đến nhu cầu thực phẩm gia tăng đáng kể Ngành thực phẩm tại Việt Nam hiện đang trở thành một trong những lĩnh vực hấp dẫn và có nhiều tiềm năng phát triển.

Theo Bộ Công thương, thực phẩm và đồ uống chiếm khoảng 35% trong tổng chi tiêu hàng tháng của người tiêu dùng Việt Nam Mức tiêu thụ thực phẩm hàng năm ước đạt 15% GDP và dự báo sẽ tiếp tục gia tăng trong tương lai.

Thực phẩm, đồ uống Giải trí, giáo dục Điện, nước sinh hoạt Quần áo, giày dép Dịch vụ giao thông, viễn thông Đồ điện tử, gia dụng

Hình 2.2 Cơ cấu chi tiêu trung bình hàng tháng của người tiêu dùng Việt Nam

Nguồn: Vietnam Report, Khảo sát thói quen mua hàng thực phẩm - đồ uống của người tiêu dùng Việt Nam, tháng 9/2018

Thị trường thực phẩm tại Việt Nam ngày càng hấp dẫn nhờ vào tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ và quy mô dân số gần 100 triệu người, trong đó có nhiều người trẻ Điều này đã thúc đẩy sự phát triển của các cửa hàng tiện lợi như Circle, đáp ứng nhu cầu tiêu dùng ngày càng cao của người dân.

K, Vinmart, Family Mart và các chuỗi siêu thị như LOTTE Mart, Emart, Big C, Co.opmart… được đầu tư mở rộng khiến cho quy mô và thị phần tiêu thụ ngành Thực phẩm tăng lên đáng kể Theo dự báo của Tổ chức Business Monitor International (BMI), năm 2020, ngành công nghiệp thực phẩm Việt Nam vẫn sẽ duy trì đà tăng trưởng mạnh, trung bình khoảng 10,9%/năm Với mức thu nhập được cải thiện, nhu cầu tiêu dùng thực phẩm của người Việt sẽ có những chuyển biến tích cực ở tất cả các phân khúc và hướng đến những nhóm hàng thực phẩm có giá trị cao hơn trong tương lai Đây chính là cơ hội tốt để đẩy mạnh tiêu dùng thực phẩm xanh, thân thiện với môi trường và tốt cho sức khỏe tại Việt Nam.

2.1.2 Những ngành hàng thực phẩm điển hình tại Việt Nam

Gạo là lương thực chính ở nhiều nước châu Á, đặc biệt là Việt Nam, nơi sản lượng gạo tiêu thụ luôn cao và ổn định Tuy nhiên, do sự thay đổi của thị trường và thu nhập tăng, người dân đang có nhiều lựa chọn thực phẩm hơn, dẫn đến sự sụt giảm trong tiêu thụ gạo bình quân Đặc biệt, người dân nông thôn vẫn tiêu thụ gạo nhiều hơn so với khu vực thành thị do hạn chế về lựa chọn thực phẩm.

Mặc dù lượng gạo tiêu thụ bình quân đầu người ở Việt Nam giảm, nhưng sự gia tăng dân số mạnh mẽ vẫn giữ cho tổng sản lượng tiêu thụ gạo ở mức cao, giúp Việt Nam đứng thứ 5 trong top 10 quốc gia tiêu thụ gạo nhiều nhất thế giới.

Bảng 2.1 Top 10 quốc gia tiêu thụ gạo nhiều nhất Thế giới

STT Quốc gia Tổng sản lượng tiêu thụ gạo (1000 tấn)

Nguồn: WorldAtlas, số liệu cập nhật ngày 8/2/2019

Ngành hàng sữa trong lĩnh vực tiêu dùng nhanh (FMCG) đang ghi nhận mức tăng trưởng doanh thu ấn tượng với tỷ lệ hai con số Sự gia tăng dân số, thu nhập bình quân đầu người và cải thiện mức sống là những yếu tố quan trọng dự đoán tiềm năng phát triển của ngành sữa tại Việt Nam Dự báo, ngành sữa sẽ tiếp tục tăng trưởng tích cực, đạt khoảng 9% mỗi năm, với mức tiêu thụ 27-28 lít sữa/người/năm vào năm 2020.

Thị trường sữa Việt Nam đã mở rộng mạnh mẽ trong năm năm qua, đạt tốc độ tăng trưởng trung bình 15% mỗi năm Doanh thu của ngành sữa cũng ghi nhận sự tăng trưởng ấn tượng, trở thành ngành có tốc độ phát triển cao nhất trong lĩnh vực thực phẩm từ nguồn chăn nuôi Cụ thể, vào năm 2018, doanh thu toàn ngành đạt khoảng 109.000 tỷ đồng, tăng 9% so với năm 2017.

Nhu cầu sữa tại Việt Nam đang gia tăng, tuy các doanh nghiệp trong nước đã nỗ lực tăng cường sản xuất và chăn nuôi bò sữa Tuy nhiên, sản lượng sữa tươi nội địa chỉ đáp ứng được 28% nguyên liệu cho các nhà máy sữa Điều này đã tạo điều kiện cho các hãng sữa nước ngoài mở rộng thị trường và thâm nhập sâu hơn vào Việt Nam.

Mỗi năm, Việt Nam chi khoảng 2,7 triệu USD cho việc nhập khẩu sữa và các sản phẩm từ sữa, với New Zealand, Singapore, Mỹ và Đức là những thị trường có kim ngạch xuất khẩu sữa cao nhất vào Việt Nam.

Trong những năm tới, tiêu thụ sữa tại Việt Nam dự kiến sẽ tăng trưởng nhờ vào mức sống ngày càng cao và sự phát triển của các chuỗi bán lẻ hiện đại Với dân số trẻ và sự gia tăng tầng lớp trung lưu tại các đô thị, người tiêu dùng đang dần chú trọng đến các sản phẩm sữa có giá trị cao, như sữa hữu cơ và sữa hạt.

Thói quen ăn mì gói vào bữa sáng đã trở nên rất phổ biến tại Việt Nam, đặc biệt ở khu vực nông thôn Theo nghiên cứu, 90% hộ gia đình Việt Nam đã sử dụng mì gói trong năm 2018, với tổng lượng tiêu thụ đạt 5,2 tỷ gói, tăng 2,8% so với năm 2017 Việt Nam hiện đứng thứ 5 trong danh sách các quốc gia tiêu thụ mì gói nhiều nhất thế giới, với trung bình mỗi người tiêu thụ 55 gói mì mỗi năm, vượt qua cả Trung Quốc, quốc gia có lượng tiêu thụ đứng đầu.

Thị trường mì gói hiện có gần trăm nhãn hiệu với đa dạng hương vị, mang đến cho người tiêu dùng nhiều lựa chọn Để cạnh tranh hiệu quả, các nhãn hiệu cần đa dạng hóa sản phẩm và nắm bắt xu hướng tiêu dùng, bao gồm thiết kế bao bì hấp dẫn và đảm bảo an toàn cho sức khỏe Tuy nhiên, mối quan tâm về sức khỏe cũng là thách thức lớn cho các doanh nghiệp, khi ngày càng nhiều người lo ngại về tác động tiêu cực của việc tiêu thụ mì gói quá mức, mặc dù sản phẩm này mang lại sự tiện lợi và giá cả hợp lý.

Bia là đồ uống có cồn được tiêu thụ nhiều nhất tại Việt Nam Theo đánh giá của

Thực trạng xu hướng tiêu dùng xanh đối với ngành Thực phẩm Việt Nam .34 1 Mức độ quan tâm của người tiêu dùng Việt Nam về thực phẩm xanh

2.2.1 Mức độ quan tâm của người tiêu dùng Việt Nam về thực phẩm xanh

Theo báo cáo của Nielsen về Chỉ số niềm tin người tiêu dùng Việt Nam trong quý 3 năm 2018, sức khỏe được xem là một trong những mối quan tâm hàng đầu của người dân, bên cạnh vấn đề ổn định công việc và tình hình kinh tế quốc gia.

Tăng sinh hoạt phí Sức khỏe & an khang của phụ thân Vấn đề cân bằng cuộc sống

Tình hình kinh tế Công việc Sức khỏe

Hình 2.3 Mối quan tâm của người tiêu dùng Việt quý 2 & quý 3 năm 2018

Số lượng bệnh nhân ung thư và các bệnh hiểm nghèo khác đang gia tăng nhanh chóng tại Việt Nam, gây ra mối lo ngại lớn cho người tiêu dùng về sức khỏe của bản thân.

Thực phẩm bẩn và không rõ nguồn gốc là nguyên nhân chính dẫn đến sự gia tăng tỷ lệ mắc ung thư tại Việt Nam Vì lý do này, người tiêu dùng ngày càng chú trọng hơn đến nguồn gốc và chất lượng thực phẩm trên thị trường.

Theo một khảo sát, 80% người tiêu dùng tại Việt Nam thể hiện sự quan tâm sâu sắc đến tác động lâu dài của các phụ chất nhân tạo trong thực phẩm Họ mong muốn có thông tin rõ ràng về thành phần của những món ăn mà họ tiêu thụ hàng ngày.

Người tiêu dùng ngày càng thận trọng trong việc chọn lựa thực phẩm, đặc biệt là thực phẩm xanh và tốt cho sức khỏe Họ ưu tiên sản phẩm không chứa chất bảo quản, chất tạo màu và có nguồn gốc rõ ràng Điều này cho thấy mức độ quan tâm về thực phẩm xanh, an toàn cho sức khỏe đang gia tăng, tạo nên một xu hướng tiêu dùng mới - xu hướng tiêu dùng xanh.

2.2.2 Nhận thức của người tiêu dùng về thực phẩm xanh

Nhận thức đúng đắn của người dân về thực phẩm xanh và thực phẩm hữu cơ là yếu tố then chốt thúc đẩy tiêu dùng xanh Khi người tiêu dùng nắm vững thông tin về thực phẩm hữu cơ, họ sẽ dễ dàng và nhanh chóng đưa ra quyết định mua sắm theo hướng bền vững.

Theo Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Anh (DEFRA), thực phẩm hữu cơ là sản phẩm từ hệ thống canh tác không sử dụng hóa chất, hoóc môn tăng trưởng, thuốc bảo vệ thực vật và giống biến đổi gen (GMO) Những sản phẩm này có nguồn gốc rõ ràng, đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm và bao gồm đa dạng các mặt hàng như rau xanh, trứng, thịt, sữa và bia Để được công nhận đạt tiêu chuẩn hữu cơ châu Âu, quy trình sản xuất phải được kiểm soát nghiêm ngặt từ khâu nuôi trồng, chế biến, phân phối đến bán hàng.

Tiêu chuẩn đánh giá thực phẩm hữu cơ đang ngày càng phổ biến tại các nước phương Tây, trong khi tại Việt Nam, người tiêu dùng chỉ mới làm quen với khái niệm này trong vài năm gần đây Sự quan tâm đối với thực phẩm hữu cơ đang tăng cao, đặc biệt khi mối nguy từ thực phẩm bẩn ngày càng trở nên nghiêm trọng.

Theo khảo sát của Tập đoàn Asia Plus, đa số người tiêu dùng Việt Nam nhận thức rằng thực phẩm hữu cơ là sản phẩm an toàn cho sức khỏe, thân thiện với môi trường và không chứa chất bảo quản.

Tốt cho sức khỏe Thân thiện với môi trường Không chứa chất bảo quản Giá thành cao Hương vị thơm ngon Không gây ngộ độc 0

Hình 2.4 Định nghĩa của người tiêu dùng Việt về thực phẩm hữu cơ

Theo khảo sát, 92% người tiêu dùng hiểu thực phẩm hữu cơ là loại thực phẩm tốt cho sức khỏe, cho thấy sức khỏe là mối quan tâm hàng đầu hiện nay Đối mặt với nguy cơ từ thực phẩm bẩn, người tiêu dùng đang tìm kiếm những sản phẩm sạch và an toàn hơn Bên cạnh đó, 79% người tiêu dùng Việt Nam định nghĩa thực phẩm hữu cơ là những sản phẩm thân thiện với môi trường Tình trạng ô nhiễm môi trường đang trở nên nghiêm trọng, vì vậy, quá trình sản xuất thực phẩm hữu cơ cần đảm bảo không sử dụng hóa chất độc hại như thuốc trừ sâu hay thuốc kích thích tăng trưởng.

Thực phẩm hữu cơ có những đặc điểm nhận diện như không chứa chất bảo quản, giá thành cao, hương vị thơm ngon và an toàn cho sức khỏe Mặc dù người tiêu dùng vẫn chưa hoàn toàn hiểu rõ về thực phẩm hữu cơ, nhưng họ đã có những nhận thức ban đầu về loại sản phẩm này Đây chính là cơ sở để tăng cường tuyên truyền và phổ biến thông tin về thực phẩm hữu cơ, góp phần thúc đẩy tiêu dùng xanh tại Việt Nam trong tương lai.

2.2.3 Nguồn cung thực phẩm xanh tại Việt Nam

Với sự gia tăng xu hướng tiêu dùng an toàn, thị trường thực phẩm hữu cơ đang trở nên ngày càng hấp dẫn, tạo ra nhiều cơ hội kinh doanh cho các nhà đầu tư trong và ngoài nước.

Theo báo cáo mới nhất của Trung tâm Thông tin Công nghiệp và Thương mại thuộc Bộ Công thương, tính đến năm 2017, Việt Nam đã có 33/63 tỉnh thành triển khai mô hình canh tác hữu cơ, bao gồm các sản phẩm như rau hữu cơ, nấm hữu cơ, gạo hữu cơ, thủy sản và cà phê hữu cơ, với tổng diện tích lên tới hơn 4.100 ha.

* Một số mô hình sản xuất nông nghiệp hữu cơ tiêu biểu:

Organik Đà Lạt với sản phẩm rau hữu cơ

Trang trại rau hữu cơ Organik Đà Lạt, với diện tích khoảng 4 ha, đang phát triển mạnh mẽ theo tiêu chuẩn Organic của châu Âu Tại đây, các loại rau như củ cải đường, cà rốt, bí, rau diếp và nhiều loại thảo mộc khác được sản xuất với trang thiết bị hiện đại, đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm Rau củ được kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt, hoàn toàn không sử dụng hóa chất hay thuốc bảo vệ thực vật, giữ được độ tươi ngon khi phân phối tới các thành phố lớn Đặc biệt, vào đầu năm 2014, Organik Đà Lạt đã nhận chứng chỉ HACCP cho sản phẩm rau hữu cơ từ Liên hiệp kiểm soát chất lượng tại Hà Lan.

Nông trại Viễn Phú với sản phẩm gạo hữu cơ

Nông trại hữu cơ Viễn Phú với diện tích 320 ha nằm cạnh vành đai rừng U Minh

Hạ có đủ các điều kiện tiên quyết để canh tác lúa gạo đạt tiêu chuẩn USDA Hoa Kỳ.

Chuỗi thực phẩm hữu cơ HoaSua Foods cung cấp các sản phẩm như gạo trắng hữu cơ, gạo đỏ hữu cơ và gạo đen nảy mầm hữu cơ, tất cả đều được canh tác theo quy trình khép kín Toàn bộ quy trình sản xuất từ gieo trồng đến phân phối đều đạt tiêu chuẩn Organic, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người tiêu dùng và bảo vệ môi trường Ngoài việc phục vụ nhu cầu trong nước, HoaSua Foods còn xuất khẩu sang các thị trường khó tính như Hà Lan, Pháp, Đức, Bỉ và Singapore.

GIẢI PHÁP ĐẨY MẠNH XU HƯỚNG TIÊU DÙNG XANH ĐỐI VỚI NGÀNH THỰC PHẨM VIỆT NAM

Ngày đăng: 11/10/2022, 06:20

Nguồn tham khảo

Tài liệu tham khảo Loại Chi tiết
1. Hồ Huy Tựu, Nguyễn Văn Ngọc, Đỗ Phương Linh, 2018, Các nhân tố ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng xanh của người dân Nha Trang, Tạp chí Kinh tế Đối ngoại – Trường Đại học Ngoại thương, số 103 tháng 5/2018, tr.11-20 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Các nhân tố ảnhhưởng đến hành vi tiêu dùng xanh của người dân Nha Trang
2. Hoảng Thị Bảo Thoa, 2016, Xu hướng tiêu dùng xanh trên thế giới và hàm ý đối với Việt Nam, Tạp chí Khoa học ĐHQGHN: Kinh tế và Kinh doanh số 1, tr.66- 72 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Xu hướng tiêu dùng xanh trên thế giới và hàm ý đốivới Việt Nam
4. Trịnh Thị Thanh Thủy và các cộng sự, 2008, Nghiên cứu đề xuất giải pháp phát triển thương mại hàng thực phẩm sạch trong điều kiện Việt Nam là thành viên của Tổ chức thương mại Thế giới, Đề tài nghiên cứu khoa học cấp Bộ, Bộ Công thương Sách, tạp chí
Tiêu đề: Nghiên cứu đề xuất giải pháp pháttriển thương mại hàng thực phẩm sạch trong điều kiện Việt Nam là thành viêncủa Tổ chức thương mại Thế giới
5. Vũ Anh Dũng và các cộng sự, 2012, Đánh giá nhận thức và hành vi tiêu dùng xanh: Trường hợp người tiêu dùng Hà Nội, Tạp trí Kinh tế và Phát triển, số 184 tháng 10/2012, tr.43-50 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Đánh giá nhận thức và hành vi tiêu dùngxanh: Trường hợp người tiêu dùng Hà Nội
6. Vũ Huy Thông, 2014, Giáo trình Hành vi người tiêu dùng, Đại học Kinh tế quốc dân.Tài liệu tham khảo tiếng Anh Sách, tạp chí
Tiêu đề: Giáo trình Hành vi người tiêu dùng
7. Aasha Sharma, Seema Joshi, 2017, Green consumerism: overview and further research directions, International Journal of Process Management and Benchmarking, 206-223 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Green consumerism: overview and furtherresearch directions
8. Albert J. Della Bitta, David L. Loudon, 1993, Consumer Behavior : Concepts and Applications, McGraw-Hill Companies Sách, tạp chí
Tiêu đề: Consumer Behavior : Concepts andApplications
9. Frederick H. Buttel, 2003, Environmental Sociology and the Explanation of Environmental Reform, Sage Publications Inc Sách, tạp chí
Tiêu đề: Environmental Sociology and the Explanation ofEnvironmental Reform
10. Gunne Grankvist, Ulf Dahlstrand, Anders Biel, 2004, The impact of environmental labeling on consumer preference: negative vs. positive labels, Journal of Consumer Policy Sách, tạp chí
Tiêu đề: The impact ofenvironmental labeling on consumer preference: negative vs. positive labels
11. John Thogersen & Folke Olander, 2006, The Dynamic Interaction of Personal Norms and Environmental Friendly Buying Behavior: A Panel Study, Journal of Applied Social Psychology, 36, 1758-1780 Sách, tạp chí
Tiêu đề: The Dynamic Interaction of PersonalNorms and Environmental Friendly Buying Behavior: A Panel Study
13. Le Van Huy, Mai Thi Thao Chi, Antonio Lobo, Ninh Nguyen, Phan Hoang Long, Effective segmentation of organic food consumers in Vietnam using food- related lifestyles, Sustainability 2019, 11, 1237 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Effective segmentation of organic food consumers in Vietnam using food-related lifestyles
14. Ruchika Singh Malyan, Punita Duhan, 2018, Green Consumerism:Perspectives, Sustainability, and Behavior, Apple Academic Press Sách, tạp chí
Tiêu đề: Green Consumerism:"Perspectives, Sustainability, and Behavior
15. The World Bank, 2006, Food safety risk management in Vietnam: Challenges and opportunities, World Bank ReportCác Website tham khảo Sách, tạp chí
Tiêu đề: Food safety risk management in Vietnam: Challengesand opportunities
16. congnghieptieudung.vn, 2019, Tiêu dùng xanh: Giải pháp hiệu quả bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng, hướng đến phát triển bền vững, http://congnghieptieudung.vn/tieu-dung-xanh-giai-phap-hieu-qua-bao-ve-moi-truong-va-suc-khoe-cong-dong-huong-den-phat-trien-ben-vung-dt20652[truy cập ngày 29/10/2019] Sách, tạp chí
Tiêu đề: Tiêu dùng xanh: Giải pháp hiệu quả bảo vệ môitrường và sức khỏe cộng đồng, hướng đến phát triển bền vững
17. euromonitor.com, 2018, Consumer Lifestyles in Vietnam, https://www.euromonitor.com/consumer-lifestyles-in-vietnam/report[truy cập ngày 25/11/2019] Sách, tạp chí
Tiêu đề: Consumer Lifestyles in Vietnam
18. kinhtevadubao.vn, 2017, Các quốc gia đang hướng tới kinh tế xanh như thế nào?, http://kinhtevadubao.vn/chi-tiet/221-9413-cac-quoc-gia-dang-huong-toi-kinh-te-xanh-nhu-the-nao.html[truy cập ngày 9/11/2019] Sách, tạp chí
Tiêu đề: Các quốc gia đang hướng tới kinh tế xanh như thếnào
19. lyluanchinhtri.vn, 2018, Impacts of green consumption on Vietnamese enterprises, http://www.lyluanchinhtri.vn/home/en/index.php/practice/item/554-impacts-of-green-consumption-on-vietnamese-enterprises.html[truy cập ngày 18/11/2019] Sách, tạp chí
Tiêu đề: Impacts of green consumption on Vietnameseenterprises
20. moitruong.com.vn, 2017, Tiêu dùng xanh - xu hướng tiêu dùng hiện đại, https://moitruong.com.vn/hanh-dong-xanh/tieu-dung-xanh/tieu-dung-xanh-xu-huong-tieu-dung-hien-dai-17400.htm[truy cập ngày 05/11/2019] Sách, tạp chí
Tiêu đề: Tiêu dùng xanh - xu hướng tiêu dùng hiện đại
21. nielsen.com, 2018, Kênh thương mại hiện đại đang thu hút người mua hàng, https://www.nielsen.com/vn/vi/insights/article/2018/shopper-trend-insights/[truy cập ngày 31/10/2019] Sách, tạp chí
Tiêu đề: Kênh thương mại hiện đại đang thu hút người mua hàng
22. qandme.net, 2018, Organic food consumption among Vietnamese 2018, https://qandme.net/report/report203[truy cập ngày 20/11/2019] Sách, tạp chí
Tiêu đề: Organic food consumption among Vietnamese 2018

HÌNH ẢNH LIÊN QUAN

Sơ đồ 1.1. Mơ hình tổng qt hành vi người tiêu dùng - (Luận văn FTU) nghiên cứu xu hướng tiêu dùng xanh đối với ngành thực phẩm việt nam
Sơ đồ 1.1. Mơ hình tổng qt hành vi người tiêu dùng (Trang 12)
Hình 1.1. Tháp nhu cầu Maslow (Maslow’s hierarchy of needs) - (Luận văn FTU) nghiên cứu xu hướng tiêu dùng xanh đối với ngành thực phẩm việt nam
Hình 1.1. Tháp nhu cầu Maslow (Maslow’s hierarchy of needs) (Trang 17)
Sơ đồ 1.3. Mơ hình tiêu dùng xanh - (Luận văn FTU) nghiên cứu xu hướng tiêu dùng xanh đối với ngành thực phẩm việt nam
Sơ đồ 1.3. Mơ hình tiêu dùng xanh (Trang 21)
Sơ đồ 1.4. Mơ hình đánh giá vịng đời sản phẩm - (Luận văn FTU) nghiên cứu xu hướng tiêu dùng xanh đối với ngành thực phẩm việt nam
Sơ đồ 1.4. Mơ hình đánh giá vịng đời sản phẩm (Trang 24)
Bảng 1.1. Thay đổi trong chi tiêu cho sản phẩm xanh của người tiêu dùng Trung Quốc năm 2016 - (Luận văn FTU) nghiên cứu xu hướng tiêu dùng xanh đối với ngành thực phẩm việt nam
Bảng 1.1. Thay đổi trong chi tiêu cho sản phẩm xanh của người tiêu dùng Trung Quốc năm 2016 (Trang 29)
Hình 2.1. Tăng trưởng kinh tế và GDP bình quân đầu người của Việt Nam giai đoạn 2014 -2018 - (Luận văn FTU) nghiên cứu xu hướng tiêu dùng xanh đối với ngành thực phẩm việt nam
Hình 2.1. Tăng trưởng kinh tế và GDP bình quân đầu người của Việt Nam giai đoạn 2014 -2018 (Trang 34)
Hình 2.2. Cơ cấu chi tiêu trung bình hàng tháng của người tiêu dùngViệt Nam - (Luận văn FTU) nghiên cứu xu hướng tiêu dùng xanh đối với ngành thực phẩm việt nam
Hình 2.2. Cơ cấu chi tiêu trung bình hàng tháng của người tiêu dùngViệt Nam (Trang 35)
2.1.2. Những ngành hàng thực phẩm điển hình tại Việt Nam - (Luận văn FTU) nghiên cứu xu hướng tiêu dùng xanh đối với ngành thực phẩm việt nam
2.1.2. Những ngành hàng thực phẩm điển hình tại Việt Nam (Trang 36)
Hình 2.3. Mối quan tâm của người tiêu dùngViệt quý 2 & quý 3 năm 2018 - (Luận văn FTU) nghiên cứu xu hướng tiêu dùng xanh đối với ngành thực phẩm việt nam
Hình 2.3. Mối quan tâm của người tiêu dùngViệt quý 2 & quý 3 năm 2018 (Trang 40)
Hình 2.4. Định nghĩa của người tiêu dùngViệt về thực phẩm hữu cơ - (Luận văn FTU) nghiên cứu xu hướng tiêu dùng xanh đối với ngành thực phẩm việt nam
Hình 2.4. Định nghĩa của người tiêu dùngViệt về thực phẩm hữu cơ (Trang 42)
Hình 2.5. Mức độ thường xuyên sử dụng thực phẩm hữu cơ tại Việt Nam - (Luận văn FTU) nghiên cứu xu hướng tiêu dùng xanh đối với ngành thực phẩm việt nam
Hình 2.5. Mức độ thường xuyên sử dụng thực phẩm hữu cơ tại Việt Nam (Trang 49)
Hình 2.6. Kỳ vọng của người tiêu dùng để sử dụng thực phẩm hữu cơ thường xuyên hơn - (Luận văn FTU) nghiên cứu xu hướng tiêu dùng xanh đối với ngành thực phẩm việt nam
Hình 2.6. Kỳ vọng của người tiêu dùng để sử dụng thực phẩm hữu cơ thường xuyên hơn (Trang 50)
Hình 2.7. Các địa điểm chọn mua thực phẩm hữu cơ phổ biến - (Luận văn FTU) nghiên cứu xu hướng tiêu dùng xanh đối với ngành thực phẩm việt nam
Hình 2.7. Các địa điểm chọn mua thực phẩm hữu cơ phổ biến (Trang 51)
2.3. Phân tích những trường hợp tiêu dùng xanh điển hình của ngành Thực phẩm - (Luận văn FTU) nghiên cứu xu hướng tiêu dùng xanh đối với ngành thực phẩm việt nam
2.3. Phân tích những trường hợp tiêu dùng xanh điển hình của ngành Thực phẩm (Trang 55)
Hình 3.1. Dự báo tăng trưởng (%) trong chi tiêu tiêu dùng theo loại hàng giai đoạn 2019 – 2030 - (Luận văn FTU) nghiên cứu xu hướng tiêu dùng xanh đối với ngành thực phẩm việt nam
Hình 3.1. Dự báo tăng trưởng (%) trong chi tiêu tiêu dùng theo loại hàng giai đoạn 2019 – 2030 (Trang 65)

TỪ KHÓA LIÊN QUAN

TRÍCH ĐOẠN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w