CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ THỰC TIỄN VỀ TÁC ĐỘNG CỦA HIỆP ĐỊNH THƯƠNG MẠI TỰ DO ĐỐI VỚI XUẤT KHẨU DỆT MAY
Một số lý thuyết về tác động của tự do hoá thương mại đối với xuất khẩu dệt may
Tự do hoá thương mại là xu thế chủ đạo trong thương mại quốc tế, với mục tiêu cắt giảm và xoá bỏ rào cản thương mại như thuế quan và hàng rào phi thuế quan, nhằm tạo ra môi trường cạnh tranh bình đẳng cho sự phát triển thương mại Nhiều lý thuyết và mô hình đã được phát triển để giải thích lợi ích của thương mại quốc tế và tác động của tự do hoá thương mại, trong đó nổi bật là lý thuyết về lợi thế so sánh, lý thuyết về sự ưu đãi của các yếu tố, lý thuyết về lợi thế cạnh tranh quốc gia và mô hình cân bằng bộ phận Khóa luận này sẽ phân tích các lý thuyết này trong bối cảnh xuất khẩu sản phẩm dệt may, nhằm làm nổi bật tác động của thương mại tự do đối với hoạt động xuất khẩu trong ngành dệt may.
1.1.1 Lý thuyết về lợi thế so sánh
Khi một quốc gia có lợi thế tuyệt đối trong sản xuất hàng hóa, lợi ích từ tự do hóa thương mại trở nên rõ ràng Mặc dù các nước phát triển thường sản xuất hiệu quả hơn các nước đang phát triển trong hầu hết các mặt hàng, thương mại quốc tế giữa hai nhóm nước này vẫn diễn ra mạnh mẽ Theo lý thuyết lợi thế so sánh của David Ricardo, tất cả các quốc gia đều thu được lợi ích khi tham gia vào thương mại quốc tế.
Học thuyết kinh tế của David Ricardo, một nhà kinh tế chính trị người Anh, xuất hiện trong bối cảnh tư bản chủ nghĩa phát triển mạnh mẽ sau cuộc cách mạng công nghiệp Sự phân công lao động và tiến bộ của chủ nghĩa tư bản đã tạo điều kiện cho Ricardo phát triển những tư tưởng kinh tế tiên tiến và phù hợp với thời đại.
Trong tác phẩm “Những nguyên lý của kinh tế chính trị học và thuế khoá” năm 1817, nhà kinh tế học David Ricardo đã trình bày lý thuyết về lợi thế so sánh, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc các quốc gia nên chuyên môn hóa vào sản xuất hàng hóa mà họ có lợi thế tương đối, từ đó tối ưu hóa hiệu quả kinh tế và thúc đẩy thương mại quốc tế.
Một quốc gia sẽ xuất khẩu những mặt hàng có giá thành thấp hơn tương đối so với quốc gia khác, nghĩa là quốc gia đó có khả năng sản xuất những sản phẩm đó với hiệu quả cao hơn.
Cụ thể, quốc gia A sẽ sản xuất và xuất khẩu mặt hàng X và nhập khẩu mặt hàng Y khi:
Mặc dù mô hình giả định về tự do hoá thương mại hoàn toàn khó thực hiện và có tính giản đơn, lý thuyết lợi thế so sánh vẫn giải thích được thương mại quốc tế, đặc biệt khi một số quốc gia có lợi thế tuyệt đối trong nhiều mặt hàng, trong khi các quốc gia khác không có lợi thế này Lý thuyết này kêu gọi tự do hoá thương mại và xóa bỏ chính sách bảo hộ mậu dịch trong bối cảnh hội nhập hiện nay.
Trong ngành dệt may, các quốc gia đang phát triển như Việt Nam, Trung Quốc và Thái Lan sở hữu những lợi thế cạnh tranh vượt trội so với các quốc gia phát triển như Mỹ.
Các nước như EU và Nhật Bản sở hữu nguồn lao động dồi dào với chi phí nhân công thấp, dẫn đến chi phí sản xuất hàng dệt may thấp hơn so với các nước phát triển Hiện nay, Việt Nam và Trung Quốc xuất khẩu một lượng lớn hàng dệt may sang thị trường Mỹ và các nước châu Âu, đổi lại các sản phẩm có hàm lượng vốn và công nghệ cao từ các quốc gia này.
Lợi thế so sánh trong ngành dệt may xuất phát từ nhiều yếu tố như tài nguyên tự nhiên, khí hậu, địa hình và nguồn lao động lành nghề Địa hình và khí hậu thuận lợi cho việc trồng bông và sản xuất vải, cùng với nguồn lao động dồi dào, là những yếu tố chính tạo ra lợi ích so sánh cho các quốc gia Ngoài ra, các quốc gia có truyền thống trong ngành dệt may thường có năng suất lao động cao nhờ vào kinh nghiệm và tay nghề, giúp giảm chi phí lao động hiệu quả.
Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU
Như vậy, theo lý thuyết về lợi thế so sánh, một quốc gia sẽ sản xuất và xuất khẩu các sản phẩm dệt may nếu:
Hình 1.1: Mô hình so sánh chi phí lao động tương đối
Dệt may Nguồn: Tác giả tự xây dựng
Nước A có lợi thế về chi phí lao động thấp hơn nước B trong ngành dệt may, do đó, nước A nên tập trung vào sản xuất dệt may để xuất khẩu và nhập khẩu các hàng hóa khác.
Khái niệm "lợi thế so sánh biểu hiện" (Revealed Comparative Advantage - RCA) do Bela Balassa phát triển hiện nay được sử dụng để đánh giá mức độ lợi thế so sánh giữa các sản phẩm và giữa các quốc gia Theo Balassa, RCA giúp xác định sản phẩm nào có ưu thế cạnh tranh hơn trong thương mại quốc tế.
Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU
(1965), hệ số RCA đối với hàng dệt may của quốc gia V được xác định theo công thức:
Trong đó: E TV là kim ngạch xuất khẩu dệt may của nước V;
E V là tổng kim ngạch xuất khẩu của nước V;
E TW là kim ngạch xuất khẩu dệt may của thế giới;
E W là tổng kim ngạch xuất khẩu của thế giới
RCA ≥ 2,5 cho thấy ngành dệt may có lợi thế so sánh rất cao;
1 < RCA < 2,5 cho thấy ngành dệt may có lợi thế so sánh;
RCA ≤ 1 cho thấy ngành dệt may không có lợi thế so sánh
Dựa trên dữ liệu từ Trung tâm thương mại quốc tế (2015b), có thể tính toán chỉ số RCA cho sản phẩm dệt may của Việt Nam dựa trên kim ngạch xuất khẩu dệt may và tổng kim ngạch xuất khẩu toàn cầu Chỉ số RCA này được phân theo Hệ thống hài hoà (HS) với mã HS 61 và 62.
63 năm 2012 lần lượt là: 4,91; 6,07 và 2,51 Có thể thấy, dệt may Việt Nam có lợi thế so sánh rất cao và có tiềm năng xuất khẩu lớn
1.1.2 Lý thuyết về sự ưu đãi của các yếu tố
Trong lý thuyết lợi thế so sánh của David Ricardo, chỉ có lao động được xem là yếu tố sản xuất chính, nhưng thực tế sản xuất một sản phẩm dệt may yêu cầu nhiều yếu tố khác như vốn, công nghệ và lao động Sự khác biệt về giá cả và mức độ sẵn có của các yếu tố này giữa các quốc gia đã dẫn đến sự phát triển của lý thuyết Heckscher-Ohlin, giải thích ảnh hưởng của các nhân tố sản xuất đến thương mại quốc tế.
Lý thuyết của hai nhà kinh tế học Thụy Điển, Eli Filip Heckscher và Bertil Ohlin, được phát triển vào đầu thế kỷ XX và trở thành một trong những học thuyết kinh tế tân cổ điển nổi bật Lý thuyết này, còn được gọi là Định lý H – O, được Ohlin xây dựng dựa trên các công trình của Heckscher và được công bố lần đầu trong cuốn sách “Thương mại quốc tế và thương mại giữa các vùng” (1933) Nội dung chính của lý thuyết cho rằng một quốc gia sẽ xuất khẩu những mặt hàng mà việc sản xuất chúng sử dụng nhiều yếu tố sản xuất mà quốc gia đó có lợi thế.
Sản xuất tại Hoi Can Su FTU yêu cầu sử dụng một cách hiệu quả các yếu tố sản xuất phong phú của quốc gia.
Thực tiễn tác động của một số hiệp định thương mại tự do đối với xuất khẩu dệt may
Tham gia các hiệp định thương mại tự do (FTA) song phương và đa phương là một hình thức tự do hóa thương mại, được định nghĩa trong “Hiệp định chung về thuế quan và thương mại” (GATT 1947) Theo WTO, khu vực mậu dịch tự do là nhóm gồm hai hay nhiều lãnh thổ thuế quan, trong đó thuế quan và các quy tắc hạn chế thương mại được loại bỏ cơ bản trong trao đổi hàng hóa có xuất xứ từ các lãnh thổ trong khu vực này.
Hiện nay, khái niệm về hiệp định thương mại tự do (FTA) đã được mở rộng với phạm vi và nội dung cam kết sâu hơn Các FTA không chỉ tập trung vào cắt giảm thuế quan và hàng rào phi thuế quan, mà còn bao gồm nhiều lĩnh vực mới như thương mại dịch vụ, đầu tư, mua sắm chính phủ, cạnh tranh, phát triển bền vững và sở hữu trí tuệ.
Hiệp định đối tác kinh tế Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) và hiệp định thiết lập Khu vực mậu dịch tự do ASEAN – Hàn Quốc (AKFTA) là hai hiệp định thương mại tự do quan trọng mà Việt Nam tham gia Những hiệp định này có tác động sâu sắc đến sản xuất và xuất khẩu trong ngành dệt may, góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế và nâng cao khả năng cạnh tranh của Việt Nam trên thị trường quốc tế.
Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU
1.2.1 Hiệp định đối tác kinh tế Việt Nam - Nhật Bản
Hiệp định đối tác kinh tế Việt Nam - Nhật Bản thiết lập các cam kết về tự do hóa thương mại hàng hóa, dịch vụ và đầu tư, đồng thời thúc đẩy thương mại điện tử giữa hai quốc gia Đây là hiệp định tự do hóa thương mại song phương đầu tiên của Việt Nam và là hiệp định đối tác kinh tế thứ mười của Nhật Bản.
Hai nước đã bắt đầu quá trình thành lập Hiệp định từ năm 2005 và khởi động các vòng đàm phán từ tháng 1 năm 2007, sau khi Việt Nam gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) Sau 9 phiên đàm phán chính thức cùng nhiều phiên không chính thức, hai bên đã đạt được thỏa thuận nguyên tắc vào tháng 9 năm 2008 và chính thức ký hiệp định vào ngày 25 tháng 12 năm 2008.
Trong vòng 10 năm kể từ khi Hiệp định có hiệu lực, Việt Nam cam kết cắt giảm thuế cho khoảng 87,66% kim ngạch thương mại, trong khi Nhật Bản sẽ đạt mức tự do hóa cao hơn với khoảng 94,53% kim ngạch thương mại.
Sau 16 năm thực hiện Hiệp định, mức độ tự do hóa thương mại của Việt Nam sẽ đạt 92,95% vào năm cuối lộ trình giảm thuế (Bộ Tài chính, 2013b) Ngoài thuế quan, hai bên đã cam kết về quy tắc xuất xứ, thủ tục hải quan, biện pháp vệ sinh kiểm dịch, tiêu chuẩn kỹ thuật, dịch vụ thương mại, sở hữu trí tuệ, cạnh tranh, cải thiện môi trường kinh doanh và giải quyết tranh chấp Hiệp định này có nội dung toàn diện, tương tự như các FTA thế hệ mới hiện nay Trong lĩnh vực xuất khẩu dệt may, Nhật Bản là một trong những thị trường lớn nhất của Việt Nam, chỉ sau Mỹ và Liên minh châu Âu Do đó, việc ký kết Hiệp định đối tác kinh tế Việt Nam - Nhật Bản mang lại lợi ích lớn cho ngành dệt may của Việt Nam.
Trước khi ký kết Hiệp định đối tác kinh tế Việt Nam - Nhật Bản, Nhật Bản đã trở thành một thị trường tiềm năng cho ngành dệt may Việt Nam nhờ vào việc quy mô sản xuất dệt may của Nhật Bản thu hẹp và nhu cầu nhập khẩu tăng nhanh Năm 2005, kim ngạch xuất khẩu dệt may của Việt Nam sang Nhật Bản đã vượt mốc 700 triệu USD, cho thấy sự phát triển mạnh mẽ của mối quan hệ thương mại giữa hai nước.
Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU
Trước khi ký kết Hiệp định Đối tác Kinh tế Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA), mối quan hệ thương mại giữa Việt Nam và Nhật Bản trong lĩnh vực dệt may đã được phản ánh qua những số liệu quan trọng Bảng số liệu dưới đây sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về sự phát triển và tiềm năng hợp tác giữa hai quốc gia trong ngành công nghiệp dệt may.
Bảng 1.1: Kim ngạch nhập khẩu dệt may từ Việt Nam của Nhật Bản giai đoạn
1996 - 2005 Năm Kim ngạch nhập khẩu dệt may từ Việt Nam của Nhật
Tổng kim ngạch nhập khẩu dệt may của Nhật Bản (triệu USD)
Tỷ trọng kim ngạch nhập khẩu dệt may từ Việt Nam trên tổng kim ngạch nhập khẩu dệt may của Nhật
Mặc dù Việt Nam có giá trị xuất khẩu dệt may cao sang Nhật Bản trong nhiều năm, tỷ trọng nhập khẩu dệt may từ Việt Nam chỉ chiếm khoảng 2,7% tổng lượng nhập khẩu của Nhật Bản Trong khi đó, Trung Quốc, đối thủ cạnh tranh chính, lại chiếm tới gần 80% lượng nhập khẩu dệt may vào Nhật Bản.
Năm 2007, Nhật Bản đã giảm thuế quan và các rào cản phi thuế đối với hàng dệt may Việt Nam, điều này mang lại ý nghĩa lớn lao cho sự phát triển của ngành dệt may tại Việt Nam.
Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU
Nhật Bản hiện đã miễn thuế cho hàng dệt may có nguồn gốc từ Việt Nam, trong khi mức thuế đối với sản phẩm dệt may từ các nước thành viên WTO không ký hiệp định đối tác kinh tế với Nhật Bản thường trên 10%, với một số mặt hàng lên tới 16,8% (Hải quan Nhật Bản, 2015a, 2015b và 2015c).
Hiệp định FTA thế hệ mới không chỉ cam kết giảm thuế nhập khẩu mà còn loại bỏ các hàng rào phi thuế quan, đồng thời đơn giản hóa và minh bạch hóa thủ tục hải quan Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho các ngành xuất khẩu chủ lực của Việt Nam, đặc biệt là dệt may, dễ dàng tiếp cận thị trường Nhật Bản.
Tự do hoá mang lại nhiều lợi ích cho Việt Nam, nhưng cũng đặt ra yêu cầu khắt khe về tiêu chuẩn kỹ thuật cho sản phẩm dệt may, luật cạnh tranh và quyền sở hữu trí tuệ Đối với một nền kinh tế nhỏ như Việt Nam, việc tuân thủ các quy định này là một thách thức lớn.
Thị trường Nhật Bản nổi bật với yêu cầu khắt khe từ người tiêu dùng, họ rất chú trọng đến từng chi tiết và sự tinh xảo trong sản phẩm dệt may Điều này đòi hỏi các nhà sản xuất phải đáp ứng tiêu chuẩn cao trong quy trình sản xuất.
TÁC ĐỘNG TIỀM NĂNG CỦA HIỆP ĐỊNH THƯƠNG MẠI TỰ DO VIỆT NAM – EU ĐỐI VỚI NGÀNH DỆT MAY XUẤT KHẨU CỦA VIỆT NAM
Thực trạng của ngành dệt may Việt Nam và các nhân tố tác động tới xuất khẩu dệt may của Việt Nam sang thị trường EU
Để đánh giá tác động tiềm năng của Hiệp định thương mại tự do Việt Nam –
Để hiểu rõ về hoạt động xuất khẩu dệt may của Việt Nam sang thị trường châu Âu, trước tiên cần phân tích thực trạng phát triển của ngành dệt may và xác định các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị xuất khẩu.
2.1.1 Thực trạng của ngành dệt may Việt Nam 2.1.1.1 Tổng quan ngành dệt may Việt Nam
Ngành dệt may Việt Nam có lịch sử phát triển lâu dài và đóng vai trò mũi nhọn trong chiến lược phát triển kinh tế - xã hội của đất nước Trong những năm gần đây, sản phẩm dệt may đã không ngừng tăng trưởng về sản lượng, đa dạng hóa chủng loại và giá trị kim ngạch, trở thành mặt hàng xuất khẩu chủ lực và góp phần quan trọng vào GDP cũng như nền kinh tế quốc dân Đặc biệt, giai đoạn cuối thế kỷ XX và đầu thế kỷ XXI chứng kiến sự bùng nổ mạnh mẽ của lĩnh vực dệt may tại Việt Nam.
Trong những năm gần đây, ngành dệt may Việt Nam đã có sự phát triển mạnh mẽ với hơn 6.000 doanh nghiệp, tạo ra hơn 2,5 triệu việc làm, chiếm khoảng 25% tổng lao động trong khu vực công nghiệp Đặc biệt, 84% doanh nghiệp thuộc khu vực tư nhân, trong đó 70% hoạt động trong ngành may và 17% trong ngành dệt.
2.1.1.2 Tình hình xuất khẩu dệt may
Ngành dệt may của Việt Nam là một trong những điểm sáng trong xuất khẩu, đứng thứ hai về kim ngạch xuất khẩu với 20,949 tỷ USD vào năm 2014, chiếm 14% tổng kim ngạch xuất khẩu quốc gia Ngành này ghi nhận tốc độ tăng trưởng ấn tượng khoảng 16,7% mỗi năm, bao gồm cả xuất khẩu xơ, sợi và nguyên phụ liệu.
Tổng kim ngạch xuất khẩu của ngành dệt may Việt Nam trong năm 2014 đạt 24,692 tỷ USD, theo báo cáo của Hiệp hội dệt may Việt Nam (2015a).
Bảng 2.1: Kim ngạch xuất khẩu dệt may của Việt Nam giai đoạn 2013 – 2014 Đơn vị: tỷ USD
Trong đó, xuất khẩu vải 0,71 0,8 12,68
Xuất khẩu vải không dệt 0,4 0,456 14,00
Xuất khẩu nguyên phụ liệu 0,596 0,744 24,83
Theo Hiệp hội dệt may Việt Nam (2015a), ngành dệt may không chỉ ghi nhận giá trị xuất khẩu ấn tượng hàng năm mà còn có tốc độ tăng trưởng kim ngạch xuất khẩu rất tiềm năng, như thể hiện qua biểu đồ dưới đây.
Hình 2.1: Kim ngạch xuất khẩu dệt may của Việt Nam giai đoạn 2005 - 2013
Nguồn: Tổng cục thống kê Việt Nam, 2015b
Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU
Giá trị xuất khẩu dệt may của các doanh nghiệp có vốn FDI thường vượt trội so với doanh nghiệp trong nước, với 9,02 tỷ USD vào năm 2012 so với 6,1 tỷ USD của doanh nghiệp nội địa (Tổng cục hải quan Việt Nam, 2013a) Ngoài ra, dệt may là mặt hàng có tính mùa vụ, với giá trị xuất khẩu đạt đỉnh vào tháng tám hàng năm, trong khi kim ngạch vào đầu và cuối năm thường thấp hơn đáng kể.
Theo Tổng cục Hải quan Việt Nam (2015), ngành dệt may của Việt Nam hiện đang xuất khẩu sang hơn 100 quốc gia và vùng lãnh thổ, với thị trường lớn nhất là Mỹ.
EU, Nhật Bản và Hàn Quốc là bốn nhà nhập khẩu lớn nhất
Hình 2.2: Cơ cấu xuất khẩu dệt may của Việt Nam theo thị trường năm 2013 và 2014
Theo báo cáo của Hiệp hội dệt may Việt Nam năm 2015, vào năm 2014, giá trị xuất khẩu dệt may sang Mỹ chiếm gần 40% tổng giá trị xuất khẩu dệt may của Việt Nam Trong khi đó, Liên minh châu Âu (EU) là thị trường nhập khẩu dệt may lớn thứ hai của Việt Nam, với tỷ trọng khoảng 14%.
Sản phẩm dệt may xuất khẩu của Việt Nam rất đa dạng, với các mặt hàng chủ yếu bao gồm bộ com-lê, bộ quần áo đồng bộ, áo khoác, áo phông, áo lót và áo sơ mi, trong đó những sản phẩm này được ưa chuộng nhất trên thị trường.
Mỹ EUNhật Bản Hàn Quốc Khác
Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU
Bảng 2.2: Cơ cấu xuất khẩu hàng dệt may của Việt Nam theo mã HS năm 2012
HS Mô tả hàng hoá Trị giá
Bộ sưu tập thời trang cho phụ nữ và trẻ em gái bao gồm các sản phẩm như bộ com-lê, bộ quần áo đồng bộ, áo jacket, áo khoác thể thao, váy dài, chân váy, quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn và quần soóc (không bao gồm quần áo bơi).
Bộ sưu tập 6203 bao gồm các loại trang phục như bộ com-lê, bộ quần áo đồng bộ, áo jacket, áo khoác thể thao, quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn và quần soóc, phù hợp cho nam giới và trẻ em trai, ngoại trừ quần áo bơi.
6110 Áo bó, áo chui đầu, áo cài khuy (cardigan), gi-lê và các mặt hàng tương tự, dệt kim hoặc móc
Bộ sưu tập thời trang dành cho phụ nữ và trẻ em gái bao gồm 6104 sản phẩm như bộ com-lê, bộ quần áo đồng bộ, áo jacket, áo khoác thể thao, áo váy dài, váy, chân váy, quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn và quần soóc (không bao gồm đồ bơi), được thiết kế từ chất liệu dệt kim hoặc móc.
6109 Áo phông, áo may ô và các loại áo lót khác, dệt kim hoặc móc
Áo khoác ngoài cho nam giới và trẻ em trai bao gồm áo choàng đi xe, áo khoác không tay, áo choàng không tay, áo khoác có mũ, áo jacket trượt tuyết, áo gió, và áo jacket chống gió Các loại áo này không thuộc nhóm 62.03.
Áo khoác ngoài dành cho phụ nữ và trẻ em gái bao gồm áo choàng đi xe, áo khoác không tay, áo choàng không tay, áo khoác có mũ (bao gồm cả áo jacket trượt tuyết), áo gió và áo jacket chống gió, ngoại trừ các loại thuộc nhóm 62.04.
6205 Áo sơ mi nam giới hoặc trẻ em trai 632 4,2
Nguồn: Tổng cục hải quan Việt Nam, 2013a
Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU
Tác động tiềm năng của Hiệp định thương mại tự do Việt Nam – EU đối với ngành dệt may xuất khẩu của Việt Nam
2.2.1 Khái quát về Hiệp định thương mại tự do Việt Nam – EU 2.2.1.1 Quan hệ Việt Nam – EU
Liên minh Châu Âu (EU) là một tổ chức chính trị và kinh tế độc đáo, hiện có 28 quốc gia thành viên, trong đó Crô-a-tia là thành viên mới nhất Với dân số vượt quá 500 triệu người, EU đóng góp hơn 17.000 tỷ USD vào tổng GDP toàn cầu, chiếm khoảng 22% GDP thế giới.
Liên minh Châu Âu (EU) và Mỹ có tổng kim ngạch ngoại thương khoảng 3.800 tỷ USD, với EU dẫn đầu thế giới về xuất khẩu dịch vụ, chiếm 40,8% thị phần toàn cầu, gấp đôi Mỹ, và chiếm 32,7% nhập khẩu dịch vụ EU cũng đóng góp 37% vào tổng đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) toàn cầu và nhận 20% đầu tư từ bên ngoài Các quốc gia thành viên EU áp dụng chính sách thương mại và thuế quan thống nhất.
Liên minh châu Âu (EU) hiện là đối tác quan trọng trong lĩnh vực kinh tế, chính trị và ngoại giao của Việt Nam Kể từ khi thiết lập quan hệ ngoại giao vào tháng 11 năm 1990 và ký Hiệp định khung về hợp tác vào tháng 7 năm 1995, quan hệ Việt Nam - EU đã phát triển mạnh mẽ Hai bên không ngừng mở rộng hợp tác và thắt chặt quan hệ thương mại, kinh tế, chính trị thông qua các cơ chế đối thoại và trao đổi giữa các nhà lãnh đạo cấp cao Đặc biệt, Việt Nam đã thiết lập quan hệ đối tác chiến lược với 7 trong số 28 quốc gia thành viên EU, đánh dấu bước phát triển quan trọng trong mối quan hệ với từng nước.
Vào năm 2005, Thủ tướng Chính phủ Việt Nam đã phê duyệt Quyết định 143/2005/QĐ-TTg về "Đề án tổng thể quan hệ Việt Nam - EU", xác định mục tiêu phát triển quan hệ đối tác bình đẳng, hợp tác toàn diện và bền vững giữa Việt Nam và EU, hướng tới hòa bình và phát triển đến năm 2010 và định hướng đến năm 2015.
Tháng 6 năm 2012, hai bên đã ký kết Hiệp định khung về hợp tác và đối tác (PCA), tạo cơ sở cho mối quan hệ đối tác giữa Việt Nam và EU trên tất cả các lĩnh vực
Liên minh châu Âu (EU) hiện là đối tác thương mại lớn thứ hai của Việt Nam và là thị trường xuất khẩu hàng đầu trong nhiều năm Cơ cấu xuất nhập khẩu giữa Việt Nam và EU có đặc điểm nổi bật là tính bổ sung cao, với ít sản phẩm và dịch vụ cạnh tranh trực tiếp.
Lĩnh vực thương mại - đầu tư giữa Việt Nam và EU đã có những bước phát triển tích cực, với EU trở thành một trong những thị trường quan trọng nhất của Việt Nam, chiếm 18,6% kim ngạch xuất khẩu toàn cầu Thương mại hai chiều Việt Nam – EU tăng 8,8%, trong đó xuất khẩu của Việt Nam vào EU đạt khoảng 27,9 tỷ USD, tăng 14,7% hàng năm Việt Nam hưởng thặng dư thương mại với EU, giúp cân bằng thâm hụt thương mại với các nước khác Các mặt hàng xuất khẩu chủ lực bao gồm giày dép, dệt may, cà phê, đồ gỗ và thủy hải sản Mặc dù EU áp dụng chương trình ưu đãi thuế quan phổ cập (GSP), nhưng tính ổn định của chương trình này không cao Đức, Anh, Pháp và Hà Lan là những thị trường xuất khẩu lớn nhất của Việt Nam trong khối EU, với tốc độ tăng trưởng trung bình trên 20%/năm Việt Nam liên tục xuất siêu trong quan hệ thương mại với EU, cho thấy lợi thế rõ rệt trong mối quan hệ này.
Liên minh Châu Âu (EU) là một trong những nhà đầu tư lớn tại Việt Nam, với 25 trong số 28 quốc gia thành viên đã đầu tư vào nước này Hiện tại, Việt Nam có hơn 2030 dự án đầu tư từ EU còn hiệu lực, với tổng vốn đầu tư đăng ký vượt mốc ấn tượng.
Các nhà đầu tư EU đã đầu tư khoảng 30 tỷ USD vào Việt Nam, chủ yếu tập trung vào các ngành công nghiệp, xây dựng và dịch vụ Với ưu thế về công nghệ, họ đã đóng góp tích cực vào việc phát triển các ngành nghề và sản phẩm mới có hàm lượng công nghệ cao tại Việt Nam.
Trong những năm gần đây, các nhà đầu tư EU đã chuyển hướng đầu tư vào Việt Nam, không chỉ tập trung vào các ngành công nghiệp công nghệ cao mà còn mở rộng sang các lĩnh vực dịch vụ như bưu chính viễn thông, tài chính ngân hàng và bán lẻ.
Đầu tư của Việt Nam vào EU còn hạn chế do trình độ phát triển kinh tế thấp hơn nhiều so với các nước trong khu vực này, chủ yếu tập trung vào Anh, Đức và Hà Lan Tính đến cuối năm 2013, Việt Nam có 13 dự án đầu tư tại Đức với tổng vốn 73,3 triệu USD, 8 dự án tại quần đảo Virgin thuộc Vương quốc Anh với tổng vốn 115,9 triệu USD và 3 dự án tại Hà Lan với tổng vốn 5,7 triệu USD (Tổng cục thống kê Việt Nam, 2015a).
2.2.1.2 Tiến trình đàm phán Hiệp định thương mại tự do Việt Nam – EU
Hiệp định thương mại tự do Việt Nam - EU là một cơ hội lớn cho nền kinh tế Việt Nam, với EU là một đối tác thương mại quan trọng và thị trường tiêu thụ tiềm năng Đàm phán chính thức bắt đầu từ cuối năm 2012, và đến nay, hai bên đã tổ chức 12 phiên đàm phán tại 13 nhóm chủ đề, bao gồm thương mại hàng hóa, quy tắc xuất xứ, hải quan, kiểm dịch động thực vật, hàng rào kỹ thuật, thương mại dịch vụ, đầu tư, chính sách cạnh tranh, sở hữu trí tuệ, mua sắm Chính phủ, phát triển bền vững, phòng vệ thương mại, và giải quyết tranh chấp.
Qua các phiên đàm phán, Việt Nam và EU đã hiểu rõ cách tiếp cận và mong muốn của nhau trong nhiều vấn đề Hai bên đã thống nhất về 9 chương chính, bao gồm hàng rào kỹ thuật, hải quan, minh bạch hóa, giải quyết tranh chấp, phát triển bền vững, vệ sinh an toàn thực phẩm, kiểm dịch động thực vật, phòng vệ thương mại, và hỗ trợ tư pháp trong hải quan Các nhóm đàm phán tiếp tục thu hẹp khoảng cách trong nhiều nội dung Đặc biệt, trong các lĩnh vực then chốt như thương mại hàng hóa, dịch vụ, đầu tư, sở hữu trí tuệ và mua sắm Chính phủ, hai bên đã thảo luận sâu và nỗ lực hoàn thành gói cam kết.
Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU
Hiện tại, quá trình đàm phán đang tiến gần đến giai đoạn hoàn tất Trong cuộc đàm phán gần đây, hai bên đã thống nhất lộ trình để kết thúc vào tháng 6 năm nay.
Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam - Liên minh châu Âu (EVFTA) được ký kết vào năm 2015, đánh dấu bước tiến quan trọng so với các hiệp định thương mại trước đây EVFTA là một hiệp định toàn diện, tuân thủ nguyên tắc của Tổ chức Thương mại Thế giới và phù hợp với xu thế ký kết hiệp định thương mại song phương và đa phương hiện nay Quá trình đàm phán đã hoàn tất, với các cam kết cân bằng trong nhiều lĩnh vực như thương mại hàng hóa, dịch vụ, đầu tư, pháp lý, sở hữu trí tuệ và cạnh tranh Sau khi được ký kết, EVFTA hứa hẹn sẽ củng cố quan hệ đối tác toàn diện giữa Việt Nam và EU, thúc đẩy hợp tác kinh tế, thương mại và đầu tư theo hướng đôi bên cùng có lợi.
MỘT SỐ KIẾN NGHỊ ĐỂ ĐẨY MẠNH XUẤT KHẨU DỆT
Cơ hội
Tự do hoá thương mại tạo ra cơ hội cho tất cả các quốc gia, bao gồm cả Việt Nam, đặc biệt trong lĩnh vực dệt may xuất khẩu Hiệp định thương mại tự do Việt Nam – EU mang đến cơ hội vàng cho ngành dệt may, giúp thúc đẩy xuất khẩu và nâng cao năng lực cạnh tranh của Việt Nam trên thị trường quốc tế.
EVFTA mang đến cơ hội lớn cho ngành dệt may Việt Nam khi các rào cản thuế quan từ EU sẽ được dỡ bỏ, giúp sản phẩm dễ dàng tiếp cận thị trường 500 triệu dân của 28 quốc gia châu Âu EU, với nhiều nền kinh tế phát triển như Anh, Pháp, Đức và Hà Lan, có thu nhập và mức sống cao, tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp dệt may Việt Nam gia tăng xuất khẩu, đặc biệt là ở phân khúc sản phẩm chất lượng và giá trị cao, từ đó đem lại nguồn ngoại tệ đáng kể.
Việc loại bỏ thuế quan nhập khẩu 12% sẽ giúp giá bán sản phẩm dệt may tại châu Âu giảm đáng kể, từ đó kích thích nhu cầu tiêu dùng của người dân EU đối với hàng dệt may Việt Nam Điều này mở ra cơ hội tăng kim ngạch xuất khẩu và chiếm lĩnh thị phần, góp phần nâng cao lợi nhuận cho ngành dệt may.
Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU
Tăng cường xuất khẩu sẽ kích thích sản xuất trong nước, giúp các doanh nghiệp dệt may nhanh chóng đạt được quy mô kinh tế Điều này cho phép họ giảm chi phí sản xuất trên mỗi sản phẩm và gia tăng lợi nhuận.
Khi giá hàng may mặc xuất xứ Việt Nam giảm, đây sẽ là cơ hội để nâng cao năng lực cạnh tranh và vượt qua các đối thủ, đặc biệt là Trung Quốc, quốc gia được xem là công xưởng của thế giới Sản phẩm Trung Quốc hiện chiếm ưu thế trên thị trường toàn cầu nhờ vào giá bán thấp Việc giảm thuế 12% cho sản phẩm Việt Nam sẽ tạo điều kiện thuận lợi để chúng ta chiếm lĩnh một phần thị trường mà Trung Quốc đang thống trị tại EU.
Với sự thuận lợi hóa hải quan, cơ chế giải quyết tranh chấp minh bạch và hiệu quả, cùng với hệ thống pháp lý đồng bộ và chính sách cạnh tranh lành mạnh, ngành dệt may Việt Nam đang từng bước đạt được các tiêu chuẩn quốc tế Điều này không chỉ giúp nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn thúc đẩy xuất khẩu.
Nếu Việt Nam sớm được Liên minh Châu Âu công nhận là nền kinh tế thị trường vào thứ năm, ngành dệt may xuất khẩu của Việt Nam sẽ giảm thiểu lo ngại về khả năng bị áp dụng các biện pháp chống bán phá giá và đối kháng từ EU trong tương lai.
Vào thứ sáu, khi doanh thu và lợi nhuận từ xuất khẩu tăng cao, các doanh nghiệp dệt may sẽ có cơ hội đầu tư vào công nghệ và nâng cấp hệ thống máy móc, dây chuyền sản xuất Điều này không chỉ giúp cải thiện năng suất lao động mà còn tiết kiệm chi phí sản xuất trong tương lai.
EU sở hữu lợi thế về công nghệ và hệ thống pháp luật chặt chẽ hơn Việt Nam, cùng với kinh nghiệm tuân thủ các quy chuẩn quốc tế như WTO Việc ký kết EVFTA sẽ giúp Việt Nam tiếp cận công nghệ hiện đại và nhận hỗ trợ kỹ thuật từ các chuyên gia EU Đây là cơ hội quý báu để Việt Nam học hỏi kiến thức và kinh nghiệm quản lý, từ đó xây dựng một môi trường kinh doanh an toàn, ổn định, tiến bộ và minh bạch.
Thứ tám, trong EVFTA, tự do hoá đầu tư cũng là một trong những thoả
Hội Cân Sức FTU sẽ thúc đẩy ngành dệt may Việt Nam, một lĩnh vực xuất khẩu tiềm năng, trở thành điểm thu hút lớn cho các khoản đầu tư FDI từ EU Khi Việt Nam trở thành môi trường đầu tư hấp dẫn cho các nhà đầu tư châu Âu, ngành dệt may cũng sẽ thu hút thêm FDI từ nhiều quốc gia khác, đặc biệt khi các hiệp định thương mại tự do của ASEAN mở ra thị trường xuất khẩu rộng lớn với hơn 3 tỷ người.
Khi xuất khẩu dệt may tăng cao, thị trường tiêu thụ được mở rộng, dẫn đến sự gia tăng mạnh mẽ của các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài Sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp trong ngành cũng sẽ gia tăng, tạo ra động lực phát triển bền vững cho ngành dệt may Việt Nam trong dài hạn.
Sự phát triển của ngành dệt may sẽ thúc đẩy các ngành phụ trợ như sản xuất bông, xơ, sợi, vải, cùng với các dịch vụ ngân hàng, viễn thông, phân phối, bảo hiểm và vận tải nhờ vào các cam kết trong EVFTA và chính sách khuyến khích của Chính phủ Việt Nam Khi năng lực ngành may gia tăng, ngành dệt sẽ thu hút nhiều hơn sự quan tâm đầu tư từ Chính phủ và các nhà đầu tư quốc tế.
Khi Hiệp định EVFTA được hoàn tất và có hiệu lực, ngành dệt may Việt Nam sẽ đối mặt với những cơ hội to lớn và triển vọng Dệt may chắc chắn sẽ là một trong những ngành sản xuất hưởng lợi nhiều nhất từ Hiệp định này.
Thách thức
Cơ hội lớn luôn đi kèm với thách thức, đặc biệt trong bối cảnh tự do hóa kinh tế tại các quốc gia chưa phát triển Hiệp định thương mại tự do Việt Nam - EU không chỉ mang đến cơ hội vàng cho doanh nghiệp dệt may Việt Nam, mà còn đặt ra những thách thức lớn trong việc xuất khẩu sang thị trường châu Âu.
Thách thức lớn nhất đối với xuất khẩu dệt may hiện nay là việc vượt qua các hàng rào bảo hộ phi thuế quan nghiêm ngặt liên quan đến hàng hóa và quy trình sản xuất.
EU đề ra Mặc dù ưu đãi về thuế quan là rất triển vọng nhưng không phải bất cứ
Hàng hóa xuất khẩu sang EU từ Việt Nam được hưởng ưu đãi, tuy nhiên phải đáp ứng một loạt quy định và tiêu chuẩn khắt khe Đặc biệt trong ngành dệt may, quy tắc xuất xứ hàng hóa là rào cản phi thuế lớn nhất, khi Việt Nam hàng năm nhập khẩu tới 755 ngàn tấn bông, 740 ngàn tấn xơ sợi và gần 10 tỷ USD vải Mặc dù Việt Nam là nước xuất khẩu sợi, nhưng vẫn phải nhập khẩu nhiều do sản phẩm nội địa không đủ tiêu chuẩn chất lượng cho quy trình sản xuất Do đó, chỉ một lượng rất nhỏ sản phẩm dệt may của Việt Nam đáp ứng yêu cầu xuất khẩu hiện nay.
Sau khi Hiệp định được ký kết, hàng rào kỹ thuật của EU đối với sản phẩm dệt may vẫn không giảm, cho thấy ngành này cần được bảo hộ Các quy định nghiêm ngặt về nhãn hiệu, kiểu dáng, tiêu chuẩn lao động, môi trường và yêu cầu minh bạch đang đặt ra thách thức cho ngành dệt may và Chính phủ Việt Nam, buộc họ phải cải thiện đồng bộ Điều này đi kèm với chi phí ban đầu đáng kể, đặc biệt là đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Nếu Việt Nam không sớm đạt được thỏa thuận công nhận là nền kinh tế thị trường, ngành dệt may xuất khẩu có nguy cơ bị áp thuế chống bán phá giá và chống trợ cấp Điều này đặc biệt nghiêm trọng khi năng lực sản xuất và kim ngạch xuất khẩu mặt hàng này sang EU đang gia tăng.
Việc cắt giảm thuế quan nhập khẩu vào EU dẫn đến giảm giá sản phẩm dệt may Việt Nam, có thể gây nguy cơ kiện bán phá giá cho các doanh nghiệp xuất khẩu nếu Việt Nam chưa được công nhận là nền kinh tế thị trường Giá hàng hóa sẽ được tính toán dựa trên giá của một nước thứ ba, gây khó khăn cho ngành dệt may trong việc cạnh tranh công bằng trên thị trường quốc tế.
Theo phân tích trước đó, phương pháp tính giá thông thường cho sản phẩm dệt may có thể dẫn đến kết luận về biên độ bán phá giá cao hơn thực tế, điều này có thể gây ra tổn thất nghiêm trọng cho các doanh nghiệp xuất khẩu.
Hội Cán Sự FTU phải đối mặt với thuế chống bán phá giá từ các nước EU, đồng thời gánh chịu chi phí liên quan đến kiện tụng.
Việc kim ngạch xuất khẩu và năng lực sản xuất dệt may gia tăng không chỉ thúc đẩy sự phát triển toàn ngành mà còn làm tăng mức độ cạnh tranh giữa các doanh nghiệp Đây vừa là cơ hội, vừa là thách thức, đặc biệt đối với các doanh nghiệp trong nước quy mô nhỏ Cạnh tranh khốc liệt cùng với sự gia nhập của các doanh nghiệp FDI mạnh mẽ có thể đe dọa sự tồn tại của những doanh nghiệp non trẻ và thiếu vốn, dẫn đến tình trạng "cá lớn nuốt cá bé".
Thiếu chính sách cạnh tranh hiệu quả và hệ thống pháp lý chặt chẽ có thể dẫn đến tình trạng độc quyền và sự chiếm lĩnh thị trường bởi các công ty nước ngoài.
Nhu cầu đối với sản phẩm dệt may của Việt Nam từ phía người tiêu dùng EU dự kiến sẽ tăng lên sau khi Hiệp định Thương mại Tự do EU-Việt Nam (EVFTA) được ký kết Tuy nhiên, ngành dệt may Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức như năng suất lao động thấp, thiếu hụt nhân lực có trình độ, vốn, công nghệ, và đặc biệt là các yếu tố đầu vào sản xuất Những vấn đề này có thể dẫn đến tình trạng cung không đủ để đáp ứng cầu, khiến ngành dệt may không thể khai thác hết tiềm năng và cơ hội mà Hiệp định mang lại.
Hiện nay, Trung Quốc là đối thủ cạnh tranh mạnh nhất của Việt Nam trong lĩnh vực dệt may xuất khẩu, đồng thời cũng là nguồn cung cấp quan trọng cho các yếu tố đầu vào của ngành này Để giải quyết vấn đề này, Việt Nam cần đầu tư phát triển các ngành sản xuất nguyên liệu dệt may trong nước.
Mặc dù ngành dệt may Việt Nam đang phát triển, nhưng một số hoạt động phụ trợ như dệt nhuộm lại gây ra mâu thuẫn với xu hướng bảo vệ môi trường do chất thải có tác động tiêu cực đến đất và nước Để đảm bảo sự phát triển bền vững cho ngành dệt may, cần phải cân bằng các mâu thuẫn này.
Việc tự do hóa đầu tư đã thu hút nhiều công ty nước ngoài vào thị trường Việt Nam, dẫn đến sự cạnh tranh gia tăng trong nguồn lao động Điều này có thể làm tăng chi phí nhân công, đặc biệt là trong các ngành thâm dụng lao động như dệt may, từ đó làm gia tăng chi phí sản xuất.
Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU
Để Hiệp định thương mại tự do Việt Nam – EU mang lại lợi ích cho nền kinh tế Việt Nam và thúc đẩy xuất khẩu dệt may sang châu Âu, Việt Nam cần phải đối mặt và vượt qua nhiều thách thức đã nêu.
Mục tiêu và định hướng phát triển ngành dệt may xuất khẩu của Việt
Ngành dệt may Việt Nam đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế quốc dân và được Chính phủ ưu tiên phát triển, đặc biệt trong việc tăng cường xuất khẩu sang các thị trường Mỹ, EU và Nhật Bản Trong bối cảnh tự do hóa thương mại và hội nhập quốc tế sâu rộng, việc ký kết Hiệp định thương mại tự do Việt Nam – EU và Hiệp định đối tác chiến lược xuyên Thái Bình Dương (TPP) sẽ tạo ra nhiều cơ hội cho ngành này Do đó, các nhà lãnh đạo Việt Nam đang tập trung vào việc xác định mục tiêu phát triển rõ ràng, nâng cao năng lực cạnh tranh và kim ngạch xuất khẩu của doanh nghiệp dệt may, nhằm đảm bảo sự phát triển hiệu quả trong tình hình hiện tại.
3.2.1 Mục tiêu phát triển ngành dệt may xuất khẩu của Việt Nam trong giai đoạn hiện nay Để điều chỉnh hoạt động sản xuất và xuất khẩu dệt may, hiện nay nước ta đã ban hành một loạt các văn kiện, thông tư, quyết định với mục tiêu phát triển dệt may và hướng về xuất khẩu:
1 Tháng 2/2013, Thủ tướng Chính phủ phê duyệt “Đề án tái cơ cấu Tập đoàn dệt may Việt Nam (VINATEX) giai đoạn 2013 – 2015” với các nội dung:
Hình thành chuỗi cung ứng sợi - dệt - nhuộm – may, nâng cao giá trị gia tăng của sản phẩm và năng lực cạnh tranh của VINATEX;
Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU
Cổ phần hóa Tập đoàn dệt may Việt Nam (VINATEX) đã dẫn đến việc Công ty mẹ chỉ giữ 100% vốn điều lệ của 4 doanh nghiệp, nắm giữ từ 50-65% vốn của 6 doanh nghiệp, dưới 50% vốn của 20 doanh nghiệp, và hoàn toàn thoái vốn 100% đối với 37 doanh nghiệp.
2 Bộ Tài chính ban hành Thông tư 38/2013/TT-BTC có hiệu lực từ 19/05/2013 sửa đổi mức thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi đối với một số mặt hàng thuộc nhóm 39.03, 54.02, 59.02, 72.17 tại biểu thuế xuất nhập khẩu ưu đãi, theo đó mức thuế nhập khẩu ưu đãi đối với một số nguyên liệu phục vụ cho sản xuất dệt may sẽ tăng lên từ 2 - 3%
3 Tháng 2/2014, Thủ tướng Chính phủ ký Quyết định 288/QĐ-TTg về việc hỗ trợ kinh phí đào tạo nguồn nhân lực dệt may Việt Nam Theo như Quyết định này, Chính phủ sẽ rút 65,6 tỷ đồng từ Ngân sách trung ương năm 2014 để phục vụ cho việc đào tạo lao động trong ngành dệt may
4 Tháng 4/2014, Bộ trưởng Bộ Công thương ký Quyết định 3218/QĐ-BCT phê duyệt “Quy hoạch phát triển ngành công nghiệp dệt may Việt Nam đến năm
Năm 2020, Việt Nam đã đưa ra tầm nhìn đến năm 2030 cho ngành dệt may, xác định các mục tiêu cụ thể và định hướng phát triển rõ ràng Quy hoạch được thiết lập cho từng vùng miền, kèm theo các giải pháp và chính sách nhằm đảm bảo hoàn thành các mục tiêu đã đề ra.
Mục tiêu hiện nay của Nhà nước và ngành dệt may là phát triển ngành công nghiệp dệt may thành một lĩnh vực mũi nhọn, tập trung vào xuất khẩu Điều này không chỉ tạo ra nhiều việc làm cho xã hội mà còn đảm bảo sự phát triển bền vững và hiệu quả thông qua việc áp dụng công nghệ hiện đại Ngành cũng chú trọng đến hệ thống quản lý chất lượng, quản lý lao động và quản lý môi trường theo tiêu chuẩn quốc tế, đồng thời xây dựng các thương hiệu nổi tiếng trong khu vực và toàn cầu.
Quyết định 3218/QĐ-BCT đã đưa ra quy hoạch phát triển ngành công nghiệp dệt may Việt Nam đến năm 2020, với tầm nhìn đến năm 2030, nêu rõ các mục tiêu cụ thể cho ngành dệt may trong giai đoạn hiện nay Các mục tiêu này được thể hiện chi tiết trong bảng dưới đây.
Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU
Bảng 3.1: Các mục tiêu cụ thể của ngành dệt may Việt Nam đến năm 2030 Đơn vị tính 2015 2016 - 2020 2021 - 2030
3 Kim ngạch xuất khẩu tỷ USD 23 - 24 36 - 38 64 - 67
4 Tỷ lệ xuất khẩu so với cả nước
5 Số lao động nghìn người 2.500 3.300 4.400
- Xơ sợi tổng hợp nghìn tấn 400 700 1.500
- Sản phẩm may triệu sản phẩm
7 Tỷ lệ nội địa hoá
Trong nhiều năm qua, Nhà nước và các bộ ngành liên quan đã duy trì mục tiêu phát triển bền vững ngành dệt may, kết hợp bảo vệ môi trường và hướng tới xuất khẩu Việt Nam không ngừng nỗ lực nâng cao chất lượng và số lượng sản phẩm dệt may thông qua đào tạo nguồn nhân lực và phát triển nguồn cung nguyên liệu thô trong nước Mục tiêu này thể hiện rõ ràng trong chiến lược của Chính phủ đối với các doanh nghiệp.
Dự báo ngành dệt may Việt Nam có thể đạt giá trị từ 64 đến 67 tỷ USD vào năm 2030, nhờ vào các hiệp định thương mại tự do như EVFTA Mục tiêu này hoàn toàn khả thi khi Việt Nam đang hoàn tất quá trình đàm phán và thực hiện các thỏa thuận thương mại Bên cạnh đó, việc đặt ra các mục tiêu cụ thể về sản lượng nguyên liệu đầu vào và đạt tỷ lệ nội địa hóa 70% trong 15 năm tới sẽ là động lực quan trọng giúp doanh nghiệp dệt may Việt Nam đáp ứng tốt hơn yêu cầu về xuất xứ sản phẩm, từ đó tận dụng được các ưu đãi thuế quan trong tương lai.
3.2.2 Định hướng phát triển ngành dệt may xuất khẩu của Việt Nam trong giai đoạn hiện nay
Trong Quyết định 3218/QĐ-BCT, Bộ Công thương đã xác định ba định hướng chính cho sự phát triển của ngành dệt may xuất khẩu Việt Nam, bao gồm: tăng cường khả năng tận dụng thị trường cho ngành may xuất khẩu, xây dựng chương trình sản xuất vải phục vụ xuất khẩu, và phát triển các sản phẩm dệt kỹ nghệ, dệt y tế cùng với nguồn nguyên liệu xơ bông, các loại cây có xơ sợi, xơ sợi nhân tạo và phụ liệu.
Ngành dệt may xuất khẩu Việt Nam đang đứng trước cơ hội lớn nhờ vào việc ký kết nhiều hiệp định thương mại tự do (FTA) với các nền kinh tế lớn Những FTA này, cùng với sự tham gia của Việt Nam trong ASEAN và các hiệp định khác đang được đàm phán, mở ra cánh cửa cho dệt may Việt Nam tiếp cận thị trường toàn cầu với mức thuế suất có thể giảm xuống 0% Để tận dụng cơ hội này, các doanh nghiệp cần nâng cao năng lực sản xuất và cạnh tranh, tập trung vào các sản phẩm dệt may có giá trị cao, đồng thời chuyển đổi từ hình thức gia công sang bán FOB nhằm nâng cao chuỗi giá trị gia tăng và đáp ứng tốt hơn nhu cầu của thị trường EU cùng tiêu chuẩn cao của người tiêu dùng châu Âu.
Thứ hai, xây dựng chương trình sản xuất vải phục vụ xuất khẩu, phát triển các sản phẩm dệt kỹ nghệ, sản phẩm dệt phục vụ y tế
Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU
Hiện nay, Việt Nam phải nhập khẩu 9,4 tỷ USD vải, chiếm khoảng 61% kim ngạch nhập khẩu dệt may, để phục vụ sản xuất hàng may mặc Sản phẩm dệt kim và dệt thoi vẫn còn ít và giá trị thấp do ngành dệt và ngành phụ trợ chưa phát triển như ngành may Công nghệ lạc hậu trong dệt nhuộm gây ô nhiễm môi trường Việc gia nhập các khu vực mậu dịch tự do và ký kết các FTA yêu cầu sản phẩm dệt may phải trải qua hai công đoạn sản xuất với xuất xứ từ sợi trở đi để được hưởng ưu đãi thuế quan Do đó, đầu tư phát triển ngành dệt nhuộm và sản xuất nguyên liệu đầu vào là cần thiết để dệt may Việt Nam tối ưu hóa lợi ích trong thương mại quốc tế.
Vải không dệt là một trong những sản phẩm xuất khẩu tiềm năng của Việt Nam, được sản xuất trên dây chuyền hiện đại và thân thiện với môi trường Loại vải này không chứa các chất độc hại, mang lại sự an toàn cho người sử dụng và môi trường Với các tính chất lý hóa đặc trưng, vải không dệt có độ đàn hồi và bền bỉ cao, hứa hẹn sẽ phát triển mạnh mẽ trong xuất khẩu Do đó, đầu tư vào sản xuất và xuất khẩu vải không dệt là một phần quan trọng trong chiến lược xuất khẩu của ngành dệt may Việt Nam hiện nay.
Thứ ba, phát triển nguồn nguyên liệu xơ bông, các loại cây có xơ sợi, xơ sợi nhân tạo và phụ liệu
Bông xơ là nguyên liệu quan trọng trong ngành dệt may, nhưng Việt Nam vẫn gặp khó khăn do sản lượng sản xuất chưa đáp ứng đủ nhu cầu Để phát triển bền vững, cần nâng cao năng suất trồng bông, xây dựng thêm nhà máy sản xuất xơ sợi tự nhiên và nhân tạo, cùng với việc sử dụng thuốc nhuộm an toàn và thân thiện với môi trường.
Một số kiến nghị để đẩy mạnh xuất khẩu dệt may của Việt Nam sau
Hiệp định thương mại tự do Việt Nam – EU mở ra nhiều cơ hội tiềm năng cho nền kinh tế Việt Nam và ngành dệt may xuất khẩu Để tận dụng tối đa lợi ích từ Hiệp định, Việt Nam cần vượt qua nhiều thách thức và xây dựng một định hướng phát triển ngành dệt may cụ thể, toàn diện Dựa trên những cơ hội và thách thức từ EVFTA, cùng với các chính sách và mục tiêu của Nhà nước, cần có những kiến nghị nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh và quy mô xuất khẩu dệt may của Việt Nam sang thị trường quốc tế.
3.3.1 Đẩy mạnh sản xuất nguyên liệu dệt may để đáp ứng quy tắc xuất xứ của EU
Thiếu hụt nguyên liệu đầu vào như bông, xơ, sợi và vải đang là thách thức lớn nhất của ngành dệt may Việt Nam Để tận dụng ưu đãi thuế quan từ EU, các doanh nghiệp xuất khẩu cần đảm bảo nguồn cung sợi trong nước, giảm thiểu việc nhập khẩu Do đó, Nhà nước cần tăng cường đầu tư vào ngành trồng bông và sản xuất xơ sợi để hỗ trợ ngành dệt may phát triển bền vững.
Theo Cục Xúc tiến Thương mại (2013), diện tích trồng bông ở Việt Nam hiện chỉ đạt trên 10.000 hecta, trong khi mục tiêu đề ra cho năm 2015 là 30.000 hecta và năm 2020 là 76.000 hecta Sản xuất bông hiện tại còn yếu kém so với tiềm năng phát triển của ngành công nghiệp dệt may Do đó, cần thiết cấp kinh phí từ Ngân sách Nhà nước và huy động đầu tư nước ngoài để phát triển năng lực sản xuất bông, nhằm đảm bảo quy tắc xuất xứ cho sản phẩm dệt may của Việt Nam Bên cạnh đó, Nhà nước cũng cần có chính sách đào tạo chuyên gia và cử nhân lực cho ngành này.
Hội Cần Sự FTU đang tích cực học hỏi kinh nghiệm từ các quốc gia có sản lượng bông cao và cử chuyên gia đến các địa phương để hướng dẫn kỹ thuật chăm sóc và tưới tiêu nhằm nâng cao năng suất cây bông Ngành sản xuất sợi cũng cần chú trọng áp dụng công nghệ mới và tiếp thu kỹ thuật từ EU và các đối tác phát triển để cải thiện năng suất Bên cạnh sản xuất sợi tự nhiên, việc phát triển sợi nhân tạo từ hóa dầu cũng là một hướng đi quan trọng để đảm bảo nguồn cung cho ngành dệt may Công ty Cổ phần Hóa dầu và Xơ sợi Dầu khí hiện đang là đại diện tiêu biểu trong ngành sản xuất sợi từ hóa dầu, tạo công ăn việc làm cho nhiều lao động và giúp ngành dệt may chủ động hơn trong sản xuất sợi nhân tạo Tuy nhiên, Việt Nam cần nỗ lực mở rộng quy mô sản xuất xơ sợi tự nhiên và nhân tạo thông qua các chương trình hỗ trợ kỹ thuật, cấp vốn và thu hút FDI để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng trong xuất khẩu sản phẩm may mặc sang các thị trường lớn như Mỹ, EU và Nhật Bản.
3.3.2 Phát triển cả chất và lượng cho nhân lực ngành dệt may để nâng cao năng lực sản xuất
Ngành dệt may Việt Nam hiện đang sử dụng khoảng 2,5 triệu lao động, chiếm 25% tổng số lao động trong khu vực công nghiệp Mặc dù đã chú trọng đến việc đào tạo tay nghề cho công nhân sản xuất thông qua các chính sách lao động và chế độ lương thưởng, nhưng ngành này vẫn thiếu hụt nghiêm trọng cán bộ quản lý và kỹ thuật có trình độ quốc tế, cũng như kiến thức về thương mại quốc tế và thị trường EU Để nâng cao năng lực cạnh tranh, Việt Nam cần mở rộng quy mô đào tạo nhân lực không chỉ cho công nhân mà còn cho cán bộ quản lý và nhà nghiên cứu sản phẩm, đồng thời tăng cường số lượng các trường dạy nghề.
Trường Đại học và Cao đẳng Hoi Can Su FTU chuyên đào tạo ngành dệt may nhằm phát triển đồng bộ từ nghiên cứu, sản xuất đến marketing Năm 2014, Thủ tướng Chính phủ đã phê duyệt Quyết định 288/QĐ-TTg, cấp 65,6 tỷ đồng từ ngân sách trung ương để hỗ trợ đào tạo lao động trong ngành dệt may Để sử dụng hiệu quả nguồn kinh phí này, cần có kế hoạch phân bổ hợp lý, ưu tiên cho các lĩnh vực yếu kém như đào tạo cán bộ quản lý và công nhân vận hành máy móc công nghệ mới.
Để thu hút thêm lao động vào ngành dệt may, đặc biệt là lao động nữ, các doanh nghiệp cần cải thiện chế độ đãi ngộ thông qua việc thành lập công đoàn, nâng cao lương thưởng, và đảm bảo chăm sóc y tế tại các phân xưởng Đồng thời, cần tạo điều kiện cho lao động nữ trong thời kỳ thai sản và nuôi con nhỏ, cũng như đảm bảo tiêu chuẩn an toàn lao động và vệ sinh an toàn thực phẩm Những chính sách này không chỉ giúp thu hút nhân lực mà còn tạo điều kiện để vượt qua các tiêu chuẩn khắt khe về lao động của Liên minh châu Âu sau khi EVFTA có hiệu lực.
Để nâng cao chất lượng và số lượng nhân lực ngành dệt may, các doanh nghiệp cần hợp tác và chia sẻ thông tin, có thể thông qua Hiệp hội dệt may Việt Nam Sự liên kết này không chỉ giữa các doanh nghiệp mà còn với các cơ sở đào tạo lao động và cán bộ quản lý, nhằm thúc đẩy hiệu quả trong công tác đào tạo nhân lực.
Con người đóng vai trò then chốt trong sự phát triển, do đó, việc đào tạo nguồn nhân lực và thu hút lao động là yếu tố cốt lõi cho sự tăng trưởng của mọi ngành, đặc biệt là trong lĩnh vực sản xuất dệt may, nơi cần lượng lao động lớn.
3.3.3 Đẩy mạnh nghiên cứu, phát triển và đổi mới công nghệ trong sản xuất dệt may để nâng cao năng suất lao động
Công nghệ là yếu tố quan trọng bên cạnh nguyên liệu và lao động, giúp tăng cường năng suất lao động và cải thiện chất lượng sản phẩm dệt may xuất khẩu.
Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU Hoi Can Su FTU
Với sự phát triển nhanh chóng của khoa học kỹ thuật và công nghệ, các doanh nghiệp dệt may cần áp dụng dây chuyền sản xuất hiện đại để nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm Tuy nhiên, do thiếu đầu tư cho R&D, phần lớn máy móc và công nghệ vẫn phải nhập khẩu từ các quốc gia phát triển, gây tốn kém và hạn chế năng suất Các doanh nghiệp vừa và nhỏ trong nước còn thiếu vốn và nhân lực có kỹ năng, dẫn đến việc sử dụng máy móc lạc hậu, gây ô nhiễm và chi phí vận hành cao Để cải thiện tình hình, Việt Nam cần đẩy mạnh nghiên cứu và phát triển công nghệ, giảm thiểu sự phụ thuộc vào công nghệ nhập khẩu, đồng thời áp dụng các phần mềm và công nghệ hiện đại trong tất cả các khâu từ sản xuất đến kiểm nghiệm chất lượng.
Việt Nam cần tăng cường hợp tác quốc tế với EU trong chuyển giao công nghệ và hỗ trợ kỹ thuật để tiếp cận các công nghệ tiên tiến nhất Sau khi EVFTA được ký kết, giá nhập khẩu dây chuyền sản xuất và công nghệ từ EU sẽ giảm, giúp doanh nghiệp Việt Nam giảm chi phí sản xuất Hơn nữa, công nghệ từ EU đáp ứng tốt hơn các tiêu chuẩn về chất lượng, kỹ thuật và môi trường, tạo điều kiện thuận lợi cho việc đẩy mạnh xuất khẩu dệt may sang châu Âu.
Để nâng cao hiệu quả trong quản lý, sản xuất và xuất khẩu, việc thường xuyên đổi mới công nghệ và nghiên cứu áp dụng các công nghệ tiên tiến là rất quan trọng Đồng thời, cần chuyển hướng nhập khẩu công nghệ phù hợp để đáp ứng nhu cầu phát triển.
Việc nhập khẩu hàng hóa từ châu Âu sẽ giúp doanh nghiệp Việt Nam tiết kiệm chi phí sản xuất và nâng cao giá trị xuất khẩu sang thị trường EU.
3.3.4 Thu hút đầu tư nước ngoài, đặc biệt là cho ngành dệt, hoạt động đào tạo nhân lực và đổi mới công nghệ
Ký kết EVFTA và các hiệp định thương mại tự do khác hứa hẹn mang lại nguồn đầu tư lớn cho ngành dệt may Việt Nam Để thu hút tối đa vốn FDI, Nhà nước và ngành cần có quy hoạch cụ thể cùng các chính sách khuyến khích đầu tư vào lĩnh vực dệt Doanh nghiệp dệt cần được ưu tiên hơn so với doanh nghiệp may, vì năng lực sản xuất hiện tại chưa đáp ứng được tiềm năng xuất khẩu Công nghệ và máy móc trong ngành dệt cũng cần cải thiện để đạt tiêu chuẩn EU Do đó, Nhà nước cần có chính sách ưu đãi về tín dụng, kỹ thuật và pháp lý để thu hút FDI vào sản xuất vải và nguyên liệu dệt may Các doanh nghiệp cũng nên chủ động huy động vốn qua việc xây dựng thương hiệu và tham gia thị trường chứng khoán.