Tính cấp thiết của đề tài
Trong bối cảnh phát triển và hội nhập quốc tế, sở hữu trí tuệ ngày càng trở nên quan trọng, đặc biệt đối với các doanh nghiệp trong nền kinh tế thị trường.
Xây dựng và hoàn thiện chính sách về Sở hữu trí tuệ là hoạt động quan trọng của cơ quan quản lý nhà nước, nhằm tạo cơ sở pháp lý đầy đủ và minh bạch cho hệ thống pháp luật sở hữu trí tuệ ở Việt Nam Chiến lược Sở hữu trí tuệ quốc gia, do Chính phủ giao cho Bộ Khoa học-Công nghệ, đặt mục tiêu đến năm 2030 biến hệ thống sở hữu trí tuệ thành công cụ chủ lực thúc đẩy sáng tạo, tạo ra tài sản trí tuệ cho Việt Nam, đáp ứng nhu cầu sản phẩm mới Đồng thời, hệ thống xác lập quyền sở hữu trí tuệ, đặc biệt là quyền sở hữu công nghiệp, sẽ được nâng cấp thành dịch vụ hành chính công hiện đại và thân thiện với người tiêu dùng.
Bảo hộ quyền sở hữu công nghiệp đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế, cung cấp cơ sở pháp lý cho việc thương mại hóa và mua bán tài sản trí tuệ Nó khuyến khích cạnh tranh công nghệ, thúc đẩy đổi mới sáng tạo và tạo ra sản phẩm, quy trình, ngành công nghiệp mới với tiềm năng lợi ích kinh tế Đồng thời, bảo hộ quyền sở hữu công nghiệp hỗ trợ các hoạt động thương mại, khuyến khích doanh nghiệp đầu tư vào phát triển hàng hóa chất lượng, giữ vững lợi thế cạnh tranh, và tạo điều kiện cho chuyển giao công nghệ cũng như thu hút đầu tư nước ngoài.
Bảo hộ quyền sở hữu công nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển luật sở hữu trí tuệ tại các quốc gia, từ nhãn hiệu, sáng chế đến bí mật kinh doanh Việt Nam, sau khi chuyển đổi sang cơ chế thị trường, đã chú trọng xây dựng quy định pháp luật cho việc bảo hộ quyền sở hữu công nghiệp Vấn đề này không chỉ là của một quốc gia mà đã trở thành thách thức toàn cầu, đặc biệt trong bối cảnh công nghệ thay đổi nhanh chóng Để nâng cao hiệu quả bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ, cần có sự hợp tác và thống nhất pháp luật giữa các quốc gia Tuy nhiên, một số quy định và cơ chế thực thi tại Việt Nam vẫn còn hạn chế, cần được cải thiện.
Trong những năm qua, quyền sở hữu công nghiệp tại Việt Nam đã bị xâm phạm nghiêm trọng, đặc biệt là các chỉ dẫn địa lý nổi tiếng như cà phê Buôn Ma Thuột, nước mắm Phú Quốc và nước mắm nhĩ Phan Thiết Từ những năm 1970, nhãn hiệu nước mắm Phú Quốc đã bị các công ty Thái Lan sử dụng trái phép cho sản phẩm xuất khẩu sang Mỹ và châu Âu Năm 1982, Công ty Viet Huong Fishsauce tại Mỹ đã được cấp nhãn hiệu “Nước mắm Phú Quốc” tại châu Âu và Úc Tương tự, nước mắm nhĩ Phan Thiết cũng bị Công ty Kim Seng tại Los Angeles đăng ký thương hiệu tại thị trường Mỹ và đã xin gia hạn bảo hộ vào năm 2009, với thời hạn bảo hộ sắp hết hiệu lực.
Năm 2019, cà phê Buôn Ma Thuột thuộc tỉnh Đăk Lawk đã bị Công ty Guangzhou Buon Ma Thuot Coffee tại Quảng Đông đăng ký bảo hộ độc quyền trong 10 năm tại Trung Quốc Đồng thời, thương hiệu cà phê Đăk Lawk cũng bị một công ty Pháp đăng ký bảo hộ ở hơn 10 quốc gia khác Ngoài ra, tình trạng hàng hóa không rõ nguồn gốc, có dấu hiệu giả mạo các nhãn hiệu nổi tiếng như Gucci, Louis Vuitton, Dior, Charles & Keith, Chanel… đang gia tăng và trở nên phổ biến trên thị trường.
Hành vi xâm phạm không chỉ ảnh hưởng đến các nhãn hiệu và kiểu dáng sản phẩm nước ngoài mà còn tác động đến nhiều thương hiệu "made in Vietnam" của các doanh nghiệp uy tín trong nước như Võng xếp Duy Lợi và nội thất Hòa Phát.
Hơn nữa từ khi Việt nam chính thức gia nhập Tổ chức Thương mại thế giới (năm
Từ năm 2007 đến nay, Việt Nam đã tích cực hội nhập kinh tế quốc tế, đặc biệt là thông qua việc ký kết nhiều hiệp định thương mại tự do (FTA) mới, bao gồm CPTPP và EVFTA Những hiệp định này không chỉ mang tính chất thương mại mà còn có các cam kết cụ thể về sở hữu trí tuệ Dù pháp luật về bảo hộ quyền sở hữu công nghiệp tại Việt Nam hiện nay đã tương thích với các cam kết trong Hiệp định TRIPS, vẫn còn một số quy định chưa hoàn toàn phù hợp với các FTA thế hệ mới.
Theo Điều 18.18 của CPTPP, các nước thành viên phải bảo hộ không chỉ nhãn hiệu nhìn thấy được mà còn cả nhãn hiệu âm thanh, đồng thời khuyến khích bảo hộ nhãn hiệu mùi Tuy nhiên, quy định hiện hành về bảo hộ nhãn hiệu tại Việt Nam chỉ công nhận nhãn hiệu nhìn thấy được Hơn nữa, một số quy định trong Luật Sở hữu trí tuệ sửa đổi năm 2019 đã vượt quá cam kết trong CPTPP, như quy định tại khoản 3 Điều
Luật Sở hữu trí tuệ 2005 sửa đổi, bổ sung 2019 quy định rằng chỉ dẫn địa lý trùng hoặc tương tự với nhãn hiệu đã được bảo hộ có thể bị từ chối bảo hộ nếu gây nhầm lẫn về nguồn gốc sản phẩm Điều này cho thấy sự tự động trong việc từ chối bảo hộ trong các trường hợp cụ thể Trong khi đó, cam kết CPTPP tại Điều 18.32.b yêu cầu phải có thủ tục cho phép các bên liên quan phản đối việc bảo hộ chỉ dẫn địa lý, đặc biệt khi nó có khả năng gây nhầm lẫn với nhãn hiệu đã có quyền Do đó, cần phân tích và rà soát pháp luật Việt Nam để xác định sự khác biệt và điều chỉnh các quy định nhằm tuân thủ cam kết FTA, bao gồm CPTPP và EVFTA Việt Nam đã ban hành Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật kinh doanh bảo hiểm và Luật Sở hữu trí tuệ năm 2019 để đáp ứng một số cam kết cần thực thi ngay, và trong tương lai, cần tiếp tục sửa đổi, bổ sung quy định pháp luật về sở hữu trí tuệ.
Yêu cầu nội luật hóa cam kết về sở hữu công nghiệp trong pháp luật Việt Nam cần đảm bảo thực thi cam kết, giải quyết xung đột giữa các cam kết trong các FTA khác nhau và bảo vệ quyền lợi của chủ thể trong nước Do đó, nghiên cứu các quy định pháp luật về bảo hộ sở hữu công nghiệp và các cam kết trong FTA thế hệ mới là rất cần thiết Tác giả đã chọn đề tài: “Bảo hộ quyền sở hữu công nghiệp đáp ứng yêu cầu của các Hiệp định thương mại tự do thế hệ mới (FTA)”.
Tổng quan tình hình nghiên cứu thuộc lĩnh vực của đề tài ở trong và ngoài nước
Trong nước, việc phân tích và đánh giá tình hình nghiên cứu liên quan đến đề tài là rất cần thiết Các công trình nghiên cứu và tài liệu có liên quan đến đề tài sẽ được liệt kê và trích dẫn trong quá trình tổng quan Điều này không chỉ giúp nhận diện những xu hướng nghiên cứu hiện tại mà còn tạo cơ sở cho việc phát triển các nghiên cứu tiếp theo trong lĩnh vực này tại Việt Nam.
Việc thực thi cam kết về sở hữu công nghiệp trong các FTA thế hệ mới đóng vai trò quan trọng trong quá trình hội nhập của Việt Nam Do đó, hiện nay đã có một số nghiên cứu liên quan đến chủ đề này.
Các nghiên cứu về cam kết sở hữu công nghiệp trong các FTA thế hệ mới cho thấy sự cần thiết phải điều chỉnh pháp luật Việt Nam để phù hợp với các tiêu chuẩn quốc tế Việc này không chỉ giúp nâng cao tính cạnh tranh của nền kinh tế mà còn bảo vệ quyền lợi của các nhà đầu tư Các FTA mới yêu cầu Việt Nam cải thiện khung pháp lý, tăng cường bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ và thúc đẩy đổi mới sáng tạo.
VCCI đã tóm lược các cam kết về sở hữu trí tuệ, đặc biệt là sở hữu công nghiệp, trong các FTA thế hệ mới Những cam kết này đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi của các bên tham gia, đồng thời thúc đẩy đổi mới sáng tạo và phát triển kinh tế Các hiệp định này không chỉ tạo ra một khung pháp lý rõ ràng mà còn nâng cao khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp trong bối cảnh hội nhập quốc tế.
Chương 18 của Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương tập trung vào sở hữu trí tuệ, trong khi Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam – EU cũng tóm lược các cam kết liên quan Các tóm tắt này thường phân loại nội dung thành các nhóm quy định chung về bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ và các cam kết đối với một số sản phẩm đặc thù, nhằm đảm bảo sự minh bạch và hiệu quả trong việc thực thi các quy định này.
Cuốn sách chuyên khảo “Hội nhập quốc tế về bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ ở Việt Nam” của Kiều Thị Thanh, xuất bản năm 2013, khái quát tiến trình thực hiện Hiệp định TRIPS tại Việt Nam và các yêu cầu quốc tế về bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ (SHTT), đặc biệt là sở hữu công nghiệp (SHCN) Tác phẩm này cũng phân tích việc thực thi bảo hộ quyền SHTT, bao gồm các lĩnh vực như bảo hộ sáng chế, kiểu dáng công nghiệp, nhãn hiệu, chỉ dẫn địa lý, thiết kế bố trí mạch tích hợp bán dẫn, tên thương mại, bí mật kinh doanh và chống cạnh tranh không lành mạnh theo pháp luật Việt Nam Qua việc so sánh và đối chiếu, cuốn sách chỉ ra sự phù hợp của pháp luật bảo hộ quyền sở hữu công nghiệp Việt Nam với các yêu cầu quốc tế trong Công ước Paris và Hiệp định TRIPS.
Luận văn “Bảo hộ quyền sở hữu công nghiệp đối với chỉ dẫn địa lý đáp ứng yêu cầu Hiệp định thương mại tự do Việt Nam – EU (EVFTA)” của Đặng Công Nhật, được thực hiện vào năm 2018, tập trung vào việc phân tích và đề xuất các biện pháp bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ liên quan đến chỉ dẫn địa lý trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế Nghiên cứu này không chỉ làm rõ tầm quan trọng của chỉ dẫn địa lý đối với các sản phẩm đặc trưng của Việt Nam mà còn nhấn mạnh sự cần thiết phải tuân thủ các quy định của EVFTA để nâng cao giá trị thương mại và bảo vệ quyền lợi cho các nhà sản xuất trong nước.
Nghiên cứu chỉ ra rằng EVFTA đặt ra các yêu cầu đối với pháp luật bảo hộ quyền sở hữu công nghiệp liên quan đến chỉ dẫn địa lý tại Việt Nam Hai yêu cầu tổng quan đối với pháp luật Việt Nam được nêu rõ trong nghiên cứu này.
Cần hoàn thiện pháp luật Việt Nam về bảo hộ quyền sở hữu công nghiệp đối với chỉ dẫn địa lý, vì EU không yêu cầu quá nhiều tiêu chuẩn TRIPS+ trong EVFTA với Việt Nam Một số nội dung chưa tương thích chỉ mang tính quy định chi tiết và đơn lẻ, liên quan đến các vấn đề cụ thể Nguyên tắc không phân biệt đối xử trong TRIPS cũng cần được chú trọng.
Việt Nam cần điều chỉnh pháp luật về sở hữu trí tuệ để thực hiện các cam kết quốc tế, đặc biệt là trong việc bảo vệ quyền sở hữu công nghiệp đối với chỉ dẫn địa lý Cần khắc phục những hạn chế của pháp luật hiện hành và tiến hành rà soát, điều chỉnh kịp thời nhằm đảm bảo sự tương đồng giữa các quy định pháp luật nội địa và các cam kết trong Hiệp định bảo hộ chỉ dẫn địa lý.
Hiệp định EVFTA yêu cầu Việt Nam và EU thực thi hiệu quả quyền sở hữu trí tuệ, đặc biệt là quyền sở hữu công nghiệp đối với chỉ dẫn địa lý Điều này bao gồm việc thiết lập cơ chế pháp lý nhằm ngăn chặn sản xuất, đóng gói, mua bán, quảng cáo sai lệch hoặc gây hiểu nhầm về nguồn gốc thực phẩm Ngoài ra, các sản phẩm được bảo hộ bằng chỉ dẫn địa lý cũng phải tuân thủ các yêu cầu chất lượng theo quy định của pháp luật nước sở tại.
Trong bối cảnh Việt Nam đang tích cực hội nhập kinh tế quốc tế và tham gia các Hiệp định thương mại tự do thế hệ mới, việc hoàn thiện pháp luật sở hữu trí tuệ trở nên cần thiết hơn bao giờ hết Điều này không chỉ giúp bảo vệ quyền lợi của các nhà sáng tạo mà còn thúc đẩy đổi mới sáng tạo và thu hút đầu tư nước ngoài Hệ thống pháp luật sở hữu trí tuệ cần được cập nhật và điều chỉnh để phù hợp với các tiêu chuẩn quốc tế, nhằm đảm bảo sự cạnh tranh công bằng và phát triển bền vững cho nền kinh tế Việt Nam.
Nguyễn Bịch Thảo (2017) nhấn mạnh rằng hệ thống pháp luật Việt Nam cần phải được đổi mới và hoàn thiện để thực thi các cam kết quốc tế về sở hữu công nghiệp Cần khẩn trương rà soát và bổ sung các quy định pháp luật liên quan đến hội nhập kinh tế quốc tế, đảm bảo phù hợp với Hiến pháp và các quy luật của kinh tế thị trường Đồng thời, Việt Nam cần nội luật hóa các điều ước quốc tế mà mình là thành viên, đặc biệt là trong lĩnh vực thương mại, đầu tư, sở hữu trí tuệ, chuyển giao công nghệ và lao động Việc này nhằm tận dụng cơ hội và vượt qua những thách thức từ việc tham gia các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới.
EVFTA yêu cầu Việt Nam tuân thủ nguyên tắc tối huệ quốc (MFN), đảm bảo đối xử tốt nhất với các chủ thể EU theo các cam kết của hiệp định này và TPP Để thực hiện cam kết về sở hữu trí tuệ trong EVFTA, Việt Nam cần điều chỉnh và sửa đổi hệ thống pháp luật sở hữu trí tuệ để phù hợp với các quy định của TPP.
Các nghiên cứu đã chỉ ra mức độ tương thích của pháp luật Việt Nam về sở hữu công nghiệp với các cam kết trong các Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) thế hệ mới Điều này bao gồm việc so sánh các quy định pháp lý giữa các FTA thế hệ mới để đảm bảo sự đồng nhất và phù hợp trong lĩnh vực sở hữu trí tuệ.
Mục tiêu đề tài
Trong nghiên cứu này, tác giả tập trung vào các quy định pháp luật liên quan đến bảo hộ quyền sở hữu công nghiệp tại Việt Nam, với ba mục tiêu chính là phân tích, đánh giá và đề xuất các giải pháp cải thiện hệ thống pháp luật trong lĩnh vực này.
Phân tích cụ thể các quy định trong văn bản pháp luật hiện hành về bảo hộ quyền sở hữu công nghiệp là rất cần thiết Đồng thời, cần xem xét tính tương thích của các quy định này với các cam kết sở hữu công nghiệp trong các hiệp định thương mại tự do (FTA) Qua đó, đánh giá các quy định pháp luật từ góc độ kỹ thuật lập pháp để đảm bảo tính hiệu quả và phù hợp.
Bài viết đánh giá các quy định pháp luật về bảo hộ quyền sở hữu công nghiệp tại Việt Nam hiện nay, nêu bật những thành tựu đạt được cũng như những bất cập còn tồn tại trong hệ thống pháp lý liên quan.
Ba là, tác giả đề xuất các định hướng và giải pháp nhằm cải thiện quy định pháp luật về bảo hộ quyền sở hữu công nghiệp tại Việt Nam.
Mục tiêu là thực thi hiệu quả các quy định bảo hộ quyền sở hữu công nghiệp trong bối cảnh thực hiện các Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) thế hệ mới.
Cách tiếp cận, phương pháp nghiên cứu
Bài viết phân tích một cách có hệ thống các vấn đề lý luận liên quan đến bảo hộ quyền sở hữu công nghiệp và so sánh với cam kết về sở hữu trí tuệ trong các FTA thế hệ mới Qua việc hệ thống hóa quá trình phát triển của pháp luật kinh tế Việt Nam về bảo hộ sở hữu công nghiệp, bài viết rút ra những nhận xét và đánh giá khách quan, khoa học, từ đó làm cơ sở cho việc sửa đổi, bổ sung pháp luật Việt Nam nhằm đáp ứng các yêu cầu của FTA thế hệ mới.
Đề tài này phân tích thực tiễn áp dụng quy định bảo hộ sở hữu công nghiệp tại Việt Nam, chỉ ra những hạn chế và nguyên nhân gây ra những vấn đề này Dựa trên những phân tích đó, bài viết đề xuất các hướng sửa đổi, bổ sung pháp luật kinh tế nhằm hoàn thiện quy định về bảo hộ sở hữu công nghiệp.
Tác giả sử dụng các phương pháp nghiên cứu lý thuyết để thu thập thông tin khoa học, dựa trên việc phân tích các văn bản và tài liệu hiện có, đồng thời áp dụng tư duy logic để rút ra các kết luận khoa học cần thiết.
Phương pháp phân tích và tổng hợp lý thuyết được áp dụng để nghiên cứu các tài liệu và lý luận khác nhau, giúp tìm hiểu sâu sắc quy định của pháp luật sở hữu trí tuệ về bảo hộ quyền sở hữu công nghiệp Qua việc phân tích từng bộ phận thông tin, nghiên cứu tạo ra một hệ thống lý luận mới, đầy đủ và sâu sắc về quy định bảo hộ quyền sở hữu công nghiệp Đồng thời, phương pháp này cũng chỉ ra những điểm chưa hợp lý và thiếu thống nhất trong quy định bảo hộ quyền sở hữu công nghiệp của pháp luật Việt Nam so với các cam kết trong FTA thế hệ mới.
Phương pháp lịch sử được sử dụng để nghiên cứu nguồn gốc và quá trình phát triển của bảo hộ quyền sở hữu công nghiệp qua từng giai đoạn kinh tế xã hội Từ đó, chúng ta có thể rút ra bản chất, tính chất phù hợp, vai trò và ý nghĩa của các quy định liên quan.
Các phương pháp nghiên cứu khoa học kinh tế và xã hội như so sánh, thống kê, đối chiếu, diễn giải và quy nạp sẽ được áp dụng để phân tích thực trạng pháp luật về bảo hộ sở hữu công nghiệp tại Việt Nam.
MỘT SỐ VẤN ĐỀ LÝ LUẬN VỀ BẢO HỘ QUYỀN SỞ HỮU CÔNG NGHIỆP ĐÁP ỨNG YÊU CẦU CỦA CÁC FTA THẾ HỆ MỚI
Khái quát về bảo hộ quyền SHCN
1.1.1 Khái niệm bảo hộ quyền SHCN
Khác với quyền tác giả, quyền sở hữu công nghiệp (SHCN) gắn liền với giá trị kinh tế của các đối tượng Hệ thống pháp luật về quyền SHCN đang được cải thiện liên tục để mở rộng phạm vi và tiêu chuẩn bảo hộ cho các đối tượng này.
Quyền sở hữu công nghiệp (SHCN) được hiểu theo hai nghĩa: khách quan, là tổng hợp các quy phạm pháp luật điều chỉnh quan hệ liên quan đến việc tạo ra, sử dụng, định đoạt và bảo vệ các đối tượng SHCN; chủ quan, là quyền nhân thân và quyền tài sản của cá nhân, pháp nhân đối với các đối tượng này Quyền SHCN cũng được xác lập giữa tác giả và chủ sở hữu, cũng như giữa họ với các chủ thể khác theo quy định của pháp luật sở hữu trí tuệ Công ước Paris về bảo hộ quyền SHCN, ký kết năm 1883 và sửa đổi năm 1967, bảo vệ các đối tượng như sáng chế, mẫu hữu ích, kiểu dáng công nghiệp, nhãn hiệu hàng hóa, tên thương mại, chỉ dẫn nguồn gốc hàng hóa, và quyền chống cạnh tranh không lành mạnh Hiện nay, theo công ước quốc tế và thực tiễn luật của nhiều nước, danh sách các đối tượng SHCN đã được mở rộng bao gồm thêm thiết kế bố trí mạch tích hợp và thông tin bí mật.
- Bí mật kinh doanh (bí mật thương mại, thông tin không bộc lộ…);
- Thiết kế bố trí mạch tích hợp;
- Giống cây trồng mới (thành tựu chọn giống)
Khoản 4 Điều 4 LSHTT 2019 quy định: “Quyền sở hữu công nghiệp là quyền của tổ chức, cá nhân đối với sáng chế, kiểu dáng công nghiệp, thiết kế bố trí mạch tích hợp bán dẫn, nhãn hiệu, tên thương mại, chỉ dẫn địa lý, bí mật kinh doanh do mình sáng tạo ra hoặc sở hữu và quyền chống cạnh tranh không lành mạnh.”
Quyền sở hữu công nghiệp (SHCN) là quyền hợp pháp của chủ sở hữu đối với các sáng chế, nhãn hiệu hàng hóa và bản quyền Quyền này bảo vệ doanh nghiệp khỏi hành vi trộm cắp và sao chép bất hợp pháp, đảm bảo quyền lợi cho chủ sở hữu trong việc khai thác sản phẩm và dịch vụ của mình.
Quyền sở hữu trí tuệ (SHCN) là quyền hợp pháp của cá nhân và pháp nhân đối với các đối tượng sở hữu công nghiệp Quyền này được hình thành khi đối tượng đáp ứng đủ tiêu chuẩn bảo hộ hoặc được cấp văn bằng bảo hộ bởi cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
Theo Từ điển tiếng Việt, “bảo hộ” có nghĩa là “che chở, không để bị hư hỏng, tổn thất”, thường gắn liền với sự quản lý của nhà nước nhằm bảo vệ công dân và tổ chức Để tài sản trí tuệ được công nhận, chủ sở hữu cần trải qua thủ tục xác lập quyền sở hữu trí tuệ (SHCN), từ đó được pháp luật thừa nhận và có quyền bảo vệ tài sản vô hình của mình Việc xác lập quyền SHCN là cần thiết để bảo vệ quyền lợi của chủ sở hữu trước các hành vi vi phạm Ở Việt Nam, có nhiều quan điểm về bảo hộ quyền SHCN, trong đó một số cho rằng đây là việc nhà nước xác lập và bảo vệ quyền của các chủ thể đối với tài sản trí tuệ, trong khi quan điểm khác nhấn mạnh đến các quy định pháp luật giúp chủ sở hữu thực hiện quyền của mình.
Mỗi quốc gia quy định mức độ bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ (SHCN) dựa trên điều kiện kinh tế-xã hội, khoa học-công nghệ và chính sách riêng Các quốc gia phát triển thường có xu hướng bảo hộ quyền SHCN mạnh mẽ, nhằm bù đắp chi phí và khuyến khích sáng tạo, từ đó tạo ra nhiều sản phẩm chất lượng cao cho xã hội Mức độ bảo hộ cao cũng thu hút đầu tư nước ngoài Ngược lại, các nước đang phát triển thường không mong muốn bảo hộ cao đối với quyền SHCN do hạn chế trong việc phát triển tài sản trí tuệ, họ cần tiếp cận công nghệ và tri thức tiên tiến để nâng cao năng lực cạnh tranh và hiện đại hóa công nghiệp.
Pháp luật quy định các trường hợp ngoại lệ trong bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ, bao gồm việc khai thác tài sản trí tuệ vì lợi ích công cộng, cho phép Chính phủ thực hiện mà không cần sự đồng ý của chủ sở hữu, nhằm đảm bảo an ninh quốc phòng và sức khỏe cộng đồng Ngoài ra, nếu chủ sở hữu không thực hiện sáng chế trong một khoảng thời gian hợp lý, nhà nước có quyền yêu cầu chuyển giao quyền thực hiện sáng chế cho bên thứ ba theo các điều kiện luật định.
Chúng ta có thể hiểu bảo hộ quyền SHCN là xác lập và bảo vệ quyền SHCN
Bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ (SHCN) là việc Nhà nước áp dụng các công cụ pháp lý nhằm đảm bảo cho các chủ sở hữu hợp pháp thực hiện quyền đối với tài sản trí tuệ của họ Điều này bao gồm việc ngăn chặn và xử lý các hành vi xâm phạm tài sản trí tuệ do bên thứ ba thực hiện.
Bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ (SHCN) bao gồm ba nội dung chính: (i) xác lập quyền sở hữu cho các đối tượng thuộc quyền sở hữu trí tuệ, đảm bảo quyền lợi cho các chủ thể thông qua hoạt động cấp văn bằng bảo hộ.
(ii) Khai thác quyền SHCN; (ii) Bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp của chủ văn bằng (hoạt động thực thi quyền)
1.1.2 Đặc điểm của bảo hộ quyền SHCN
1.1.2.1 Đối tượng của bảo hộ quyền SHCN Đối tượng của bảo hộ quyền SHCN bao gồm quyền sở hữu của cá nhân, pháp nhân đối với sáng chế, kiểu dáng công nghiệp, thiết kế bố trí mạch tích hợp bán dẫn, nhãn hiệu, tên thương mại, bí mật kinh doanh, chỉ dẫn địa lý và quyền chống cạnh tranh không lành mạnh Người nào sử dụng các đối tượng SHCN của người khác đang trong thời gian bảo hộ mà không xin phép chủ sở hữu các đối tượng này thì bị coi là xâm phạm quyền SHCN (trừ trường hợp có quy định riêng) và tùy theo tính chất, mức độ vi phạm mà bị xử lý theo quy định của pháp luật Đối tượng bảo hộ quyền SHCN mang đặc trưng của đối tượng quyền sở hữu trí tuệ đó là đặc tính vô hình trong khi sở hữu tài sản vật chất lại có đặc tính hữu hình Là sản phẩm của sáng tạo trí tuệ, mang tính vô hình nên đối tượng của quyền sở hữu trí tuệ nói chung và của quyền sở hữu công nghiệp nói riêng phải được vật chất hóa hoặc được thể hiện trên các vật mang tin cụ thể Chúng ta chỉ có thể nhận diện được tài sản trí tuệ khi nó được thể hiện thông qua vật thể hữu hình Như vậy có thể thấy một vật thể hữu hình có thể vừa là đối tượng của quyền sở hữu tài sản vật chất vừa là đối tượng của quyền SHTT Đây là đặc trưng quan trọng nhất đưa tới nhứng đặc trưng khác của quyền SHTT
Quyền sở hữu trí tuệ (SHCN) là một quyền tài sản phi vật chất, thuộc lĩnh vực sở hữu trí tuệ Chủ sở hữu quyền SHCN không thể trực tiếp mang lại lợi ích cho các bên khác mà cần thông qua quá trình sản xuất và kinh doanh các tài sản trí tuệ để tạo ra giá trị vật chất và tinh thần.
Bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ (SHCN) có sự hạn chế, đặc biệt là giữa tài sản vật chất hữu hình và vô hình Sự khác biệt này thể hiện ở nhiều khía cạnh, bao gồm không gian, thời gian và quyền hạn của chủ sở hữu.
Quyền sở hữu trí tuệ (SHCN) mang tính lãnh thổ tuyệt đối, khác với quyền sở hữu tài sản vật chất, chỉ một số loại tài sản nhất định cần đăng ký Quyền SHCN phát sinh từ việc công nhận hoặc cấp văn bằng bảo hộ của cơ quan nhà nước có thẩm quyền và chỉ được bảo hộ trong phạm vi lãnh thổ của quốc gia đã công nhận văn bằng đó Các quốc gia đều tuân thủ nguyên tắc bảo hộ này trong pháp luật của họ.
Quyền tác giả tự động phát sinh ngay khi tác phẩm được hình thành và thể hiện, trong khi hầu hết các đối tượng quyền sở hữu trí tuệ chỉ được công nhận và bảo vệ khi có chủ sở hữu được cấp văn bằng bảo hộ.
Khung pháp luật về bảo hộ quyền SHCN
Các giai đoạn phát triển của pháp luật về bảo hộ quyền SHCN có thể được tóm tắt như sau:
Giai đoạn 1945-1989, pháp luật sở hữu trí tuệ (SHTT) tại Việt Nam còn tương đối mới, nhưng đã có những bước tiến quan trọng với việc ban hành một số văn bản pháp luật đầu tiên Nổi bật là Nghị định 31/CP ngày 23/01/1981 quy định về sáng kiến cải tiến kỹ thuật và sáng chế, cùng với Chỉ thị 140/CT ngày 10/5/1988 của Chủ tịch Hội đồng Bộ trưởng nhằm thúc đẩy hoạt động sáng kiến và sở hữu công nghiệp.
Việt Nam khởi đầu công cuộc đổi mới từ năm 1986, chuyển đổi từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang kinh tế thị trường theo định hướng xã hội chủ nghĩa Trong giai đoạn này, quyền sở hữu trí tuệ (SHTT) và sở hữu công nghiệp (SHCN) của cá nhân được tôn trọng và bảo vệ tốt hơn Để thực hiện định hướng đổi mới toàn diện, một số văn bản pháp luật về SHCN đã được ban hành, bao gồm Nghị định 85/HĐBT ngày 13/5/1988 về kiểu dáng công nghiệp và Nghị định 200/HĐBT ngày 28/12/1988 về giải pháp hữu ích.
Hệ thống pháp luật sở hữu trí tuệ (SHCN) tại Việt Nam được xây dựng từ các văn bản dưới luật, tuy có giá trị pháp lý thấp nhưng lại chịu ảnh hưởng lớn từ yếu tố quản lý hành chính liên quan đến quyền SHCN.
Thứ hai, giai đoạn 1989 đến nay
Đảng và Nhà nước Việt Nam đã nhận thức rõ vai trò quan trọng của việc bảo hộ quyền sở hữu công nghiệp (SHCN) và nỗ lực xây dựng hệ thống pháp luật bảo vệ quyền này Pháp lệnh bảo hộ quyền sở hữu công nghiệp năm 1989 đánh dấu bước phát triển mới trong hệ thống pháp luật Việt Nam, lần đầu tiên ghi nhận thuật ngữ “quyền sở hữu công nghiệp” trong văn bản pháp luật Pháp lệnh này bảo vệ năm đối tượng sở hữu công nghiệp gồm sáng chế, giải pháp hữu ích, kiểu dáng công nghiệp, nhãn hiệu hàng hóa và tên gọi xuất xứ hàng hóa Nó cũng quy định rõ khái niệm các đối tượng này, phân biệt giữa tác giả và chủ văn bằng bảo hộ, đồng thời khẳng định nguyên tắc bảo hộ quyền sở hữu công nghiệp không phân biệt thành phần kinh tế hay hình thức sở hữu.
Bộ luật Dân sự năm 1995 đánh dấu bước tiến quan trọng trong pháp luật sở hữu trí tuệ tại Việt Nam, đặc biệt là trong bảo hộ sở hữu công nghiệp Trong phần thứ 6 của Bộ luật, quyền sở hữu trí tuệ được quy định rõ ràng, lần đầu tiên đưa thuật ngữ “quyền sở hữu trí tuệ” vào văn bản pháp luật Bộ luật cũng phân định rõ ràng giữa quyền tác giả và quyền sở hữu công nghiệp, xác định chúng là hai bộ phận cấu thành của quyền sở hữu trí tuệ.
Bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ bao gồm các quy định về điều kiện bảo hộ, nội dung quyền, thời hạn bảo hộ, cách xác lập quyền và xác định hành vi xâm phạm quyền.
Chính phủ nhận thức rõ vai trò quan trọng của khoa học và công nghệ trong việc phát triển nền kinh tế tri thức và duy trì môi trường cạnh tranh lành mạnh Trong chiến lược phát triển kinh tế - xã hội giai đoạn 2001 - 2010, một trong những mục tiêu trọng tâm là phát triển thị trường khoa học và công nghệ Điều này bao gồm việc tạo ra môi trường cạnh tranh, bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ và quyền tác giả, cũng như khuyến khích đầu tư vào khoa học và công nghệ, thúc đẩy đổi mới sáng tạo và hợp lý hóa sản xuất.
Trong thời gian dài, việc điều chỉnh quan hệ sở hữu công nghiệp chủ yếu dựa trên Bộ luật Dân sự năm 1995 và các văn bản hướng dẫn thi hành như Nghị định 63/CP, Nghị định 12/1999/NĐ-CP, Nghị định 45/1998/NĐ-CP và Nghị định 54/2000/NĐ-CP Bộ luật Dân sự năm 1995 chỉ cung cấp quy định chung về sở hữu công nghiệp, yêu cầu nhiều văn bản hướng dẫn để cụ thể hóa các quy định liên quan đến bảo vệ quyền sở hữu công nghiệp, xử phạt vi phạm, chuyển giao công nghệ và bảo hộ bí mật kinh doanh.
Nghị định 42/2003/NĐ-CP ngày 02/5/2003 của Chính phủ về bảo hộ quyền sở hữu công nghiệp đối với thiết kế bố trí mạch tích hợp bán dẫn
Trong thời gian gần đây, hệ thống văn bản pháp lý về bảo hộ sở hữu công nghiệp (SHCN) tại Việt Nam đã trở nên cồng kềnh và phức tạp, dẫn đến tình trạng chồng chéo quy định giữa các văn bản Nhiều quy định vẫn chưa tương thích với các tiêu chuẩn bảo hộ SHCN theo Hiệp định TRIPs và các thỏa thuận song phương với các quốc gia Để khắc phục tình trạng này, vào năm 2005, Quốc hội Việt Nam đã thông qua Bộ luật Dân sự.
Các quy định về bảo hộ quyền SHCN trong Bộ luật Dân sự 2005 và LSHTT
Luật Sở hữu trí tuệ 2005 đánh dấu sự đổi mới trong quan điểm lập pháp của Nhà nước về quyền sở hữu công nghiệp (SHCN) Văn bản này không chỉ quy định chi tiết về sở hữu trí tuệ mà còn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ quyền SHCN, trong khi Bộ luật Dân sự 2005 chỉ đề cập đến các nguyên tắc cơ bản liên quan đến vấn đề này.
Luật Sở hữu trí tuệ (LSHTT) 2005 đánh dấu bước tiến quan trọng trong việc hoàn thiện hệ thống pháp luật sở hữu trí tuệ tại Việt Nam Sau khi Luật có hiệu lực, các cơ quan chức năng đã ban hành nhiều văn bản hướng dẫn thi hành, nổi bật là Nghị định 103/2006/NĐ-CP.
Ngày 22 tháng 9 năm 2006, Chính phủ ban hành Nghị định 106/2006/NĐ-CP, quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Sở hữu trí tuệ liên quan đến sở hữu công nghiệp Nghị định này nhằm tạo ra khung pháp lý rõ ràng cho việc bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ trong lĩnh vực công nghiệp, đảm bảo quyền lợi hợp pháp của các tổ chức và cá nhân trong việc đăng ký và bảo vệ tài sản trí tuệ.
2006 về xử lý vi phạm hành chính trong lĩnh vực SHCN
Mặc dù Luật Sở hữu trí tuệ (LSHTT) 2005 đã được áp dụng trong một thời gian, nhưng vẫn bộc lộ một số hạn chế, đặc biệt là những điều khoản chưa tương thích với luật pháp quốc tế liên quan đến thủ tục đăng ký và thực thi quyền sở hữu trí tuệ Để khắc phục những vấn đề này, Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của LSHTT 2005 đã được thực hiện vào năm 2009 và 2019 Hiện nay, nhằm thực hiện các cam kết trong các Hiệp định Thương mại tự do (FTA), LSHTT 2005 tiếp tục được sửa đổi và bổ sung để bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ hiệu quả hơn.
Trong nội dung bài báo cáo, để tiện trong việc nghiên cứu và phân tích, tác giả gộp các quy định vào ba nhóm quy định pháp luật sau:
Thứ nhất, quy định về xác lập quyền SHCN
Pháp luật của hầu hết các quốc gia công nhận hai nguyên tắc xác lập quyền sở hữu trí tuệ: (i) xác lập quyền thông qua đăng ký bảo hộ tại cơ quan có thẩm quyền và (ii) xác lập quyền tự động khi đáp ứng các điều kiện nhất định Đối với các đối tượng như sáng chế, kiểu dáng công nghiệp, thiết kế bố trí mạch tích hợp, nhãn hiệu và chỉ dẫn địa lý, nguyên tắc đăng ký bảo hộ thường được áp dụng do tính chất phức tạp và điều kiện bảo hộ khắt khe Chủ sở hữu các đối tượng này cần thực hiện thủ tục đăng ký với cơ quan có thẩm quyền, nơi sẽ xem xét đơn đăng ký và đánh giá theo các tiêu chuẩn pháp luật quy định.
Nếu đối tượng đáp ứng các điều kiện theo quy định thì sẽ được cấp văn bằng bảo hộ
Pháp luật không yêu cầu các chủ sở hữu tên thương mại, bí mật kinh doanh và nhãn hiệu nổi tiếng phải đăng ký để được cấp văn bằng bảo hộ Tuy nhiên, để được bảo hộ, họ phải đáp ứng những điều kiện nhất định theo quy định pháp luật Nếu các điều kiện này không còn tồn tại, quyền bảo hộ theo pháp luật sẽ chấm dứt.
Khái quát về bảo hộ quyền sở hữu công nghiệp trong các FTA thế hệ mới
Kể từ khi Việt Nam gia nhập Tổ chức Thương mại thế giới vào năm 2007, quá trình hội nhập kinh tế quốc tế của nước ta đã trở nên sâu rộng hơn Gần đây, Việt Nam đã hoàn tất đàm phán và ký kết nhiều hiệp định thương mại tự do (FTA) thế hệ mới, bao gồm CPTPP và EVFTA, đồng thời đang đàm phán RCEP Những FTA này có đặc điểm nổi bật như mức độ tự do hóa thị trường sâu, phạm vi cam kết rộng rãi bao gồm cả các lĩnh vực mới như doanh nghiệp nhà nước và thương mại điện tử, và ảnh hưởng lớn đến thể chế và chính sách pháp luật nội địa Hơn nữa, các FTA này có sự tham gia của những đối tác thương mại lớn như Hoa Kỳ, EU, Nhật Bản và Trung Quốc.
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng mạnh mẽ, Việt Nam cần khẩn trương đổi mới và hoàn thiện hệ thống pháp luật để đáp ứng yêu cầu hội nhập Việc rà soát, bổ sung các quy định pháp luật liên quan đến hội nhập kinh tế là cấp thiết, nhằm đảm bảo tính phù hợp với Hiến pháp và các quy tắc của kinh tế thị trường Đồng thời, cần nội luật hóa các điều ước quốc tế mà Việt Nam tham gia, đặc biệt trong lĩnh vực thương mại, đầu tư, sở hữu trí tuệ, chuyển giao công nghệ và lao động Điều này sẽ giúp Việt Nam tận dụng cơ hội và vượt qua thách thức từ các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới.
Việc hoàn thiện pháp luật, đặc biệt là pháp luật sở hữu trí tuệ, không chỉ nhằm thúc đẩy hội nhập kinh tế quốc tế mà còn đáp ứng nhu cầu phát triển bền vững của nền kinh tế Việt Nam trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ 4 Trong nền kinh tế tri thức hiện nay, các thành quả sáng tạo được coi là động lực chính cho sự phát triển và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia Khác với trước đây, khi các quốc gia cạnh tranh chủ yếu dựa vào tài nguyên thiên nhiên, hiện nay, cả nước phát triển và đang phát triển đều tập trung vào công nghệ Để thích ứng, Việt Nam đang chuyển đổi mô hình tăng trưởng, từ việc gia tăng lao động sang ứng dụng khoa học – công nghệ và đổi mới sáng tạo, với mục tiêu hoàn thiện thể chế kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, ổn định kinh tế vĩ mô và cải thiện môi trường đầu tư kinh doanh.
Vào năm 2016, các cơ quan chức năng đã tiến hành rà soát hệ thống pháp luật Việt Nam, bao gồm cả pháp luật sở hữu trí tuệ, nhằm phát hiện những điểm chưa tương thích và khuyến nghị sửa đổi, bổ sung các quy định cho phù hợp với các hiệp định CPTPP và EVFTA mà Việt Nam đã ký kết Mặc dù việc đối chiếu pháp luật Việt Nam với các quy định về sở hữu trí tuệ trong các hiệp định này là cần thiết, nhưng vẫn chưa đủ Để đáp ứng yêu cầu hội nhập kinh tế quốc tế và tham gia các FTA thế hệ mới, cần có một cách tiếp cận toàn diện đối với pháp luật sở hữu trí tuệ.
Bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ là việc Nhà nước cấp độc quyền cho các nhà sáng tạo đối với thành quả trí tuệ của họ trong một thời gian nhất định, cho phép họ ngăn cấm người khác sao chép hoặc khai thác mà không có sự cho phép Độc quyền này là phần thưởng từ xã hội cho công sức và vốn đầu tư của các chủ thể sở hữu trí tuệ Tuy nhiên, thời gian bảo hộ không vĩnh viễn; khi hết hạn, công chúng có quyền tự do tiếp cận và sử dụng các thành quả sáng tạo, từ đó thúc đẩy sự phát triển của khoa học, công nghệ, văn học và nghệ thuật, nâng cao chất lượng cuộc sống và mang lại lợi ích cho toàn xã hội.
Một hệ thống bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ hiệu quả cần đảm bảo quyền được thực hiện ở ba giai đoạn: xác lập quyền, khai thác giá trị và bảo vệ quyền khỏi xâm phạm Ba giai đoạn này có mối liên hệ chặt chẽ, hỗ trợ lẫn nhau trong việc bảo vệ và phát triển quyền sở hữu trí tuệ.
Quyền sở hữu trí tuệ cần được xác lập ngay từ đầu để khai thác giá trị và ngăn chặn hành vi xâm phạm như sao chép hay sử dụng trái phép Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ trước các hành vi xâm phạm không chỉ nâng cao giá trị tài sản trí tuệ mà còn tạo động lực cho các chủ thể tiếp tục sáng tạo Nếu không có cơ chế hiệu quả để xử lý hành vi xâm phạm, quyền sở hữu trí tuệ sẽ trở nên vô giá trị Khai thác tốt giá trị của quyền sở hữu trí tuệ cũng mang lại lợi ích kinh tế cao hơn, thúc đẩy các chủ thể tiếp tục phát triển và xác lập quyền sở hữu trí tuệ.
Xác lập quyền sở hữu trí tuệ yêu cầu một hệ thống pháp luật đầy đủ, bảo vệ toàn diện các đối tượng sáng tạo với quy định rõ ràng về điều kiện và quy trình bảo hộ Điều quan trọng là phải có các đối tượng sở hữu trí tuệ được bảo hộ như sáng chế, kiểu dáng công nghiệp, và tác phẩm nghệ thuật, vì nếu không có những kết quả sáng tạo này, quyền sở hữu trí tuệ sẽ không tồn tại Một xã hội có chế độ bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ tốt sẽ thúc đẩy hoạt động sáng tạo, nâng cao tài sản trí tuệ Ngoài pháp luật, các chính sách khuyến khích đổi mới sáng tạo như phát triển nguồn nhân lực, tôn vinh nhà sáng tạo, đầu tư cho nghiên cứu và phát triển (R&D), và tạo điều kiện tiếp cận vốn cũng rất quan trọng để thúc đẩy sự đổi mới.
Khai thác giá trị quyền sở hữu trí tuệ là bước quan trọng sau khi xác lập quyền, và có thể thực hiện ngay cả khi quyền chưa được xác lập Các phương thức khai thác đa dạng như tự sản xuất, chuyển nhượng tài sản trí tuệ, cấp li-xăng, cho thuê, hoặc thế chấp tài sản trí tuệ để vay vốn Để khai thác hiệu quả, cần thực hiện tốt việc xác lập và bảo vệ quyền, đồng thời hoàn thiện các quy định pháp luật liên quan Việc phát triển các tổ chức trung gian như tư vấn, đánh giá, định giá và môi giới sở hữu trí tuệ là cần thiết để tạo lập thị trường cho tài sản trí tuệ.
1.3.1 Nội dung các cam kết về bảo hộ quyền sở hữu công nghiêp trong các FTA thế hê mới
Gần đây, Việt Nam đã ký kết một số hiệp định thương mại tự do (FTA) thế hệ mới, nổi bật là CPTPP và EVFTA Trong các hiệp định này, sở hữu trí tuệ (SHTP) được xem là vấn đề quan trọng, với các cam kết bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ ở mức độ cao và toàn diện So với các tiêu chuẩn quốc tế trước đây, CPTPP và EVFTA có phạm vi điều chỉnh đa dạng hơn và nâng cao mức bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ.
1.3.1.1 Nội dung các cam kết về bảo hộ quyền SHCN trong CPTPP a Các cam kết về tiêu chuẩn bảo hộ các quyền SHCN Thứ nhất, các cam kết trong CPTPP về nhãn hiệu thương mại
CPTPP mở rộng phạm vi bảo hộ đối tượng, không chỉ giới hạn ở các yếu tố truyền thống như chữ, ký hiệu, từ ngữ và hình ảnh mà còn bao gồm cả những đối tượng không nhất thiết phải “nhìn thấy được”.
Việt Nam sẽ bắt đầu thực hiện bảo hộ nhãn hiệu thương mại dưới hình thức âm thanh sau 3 năm từ ngày CPTPP có hiệu lực Đặc biệt, đối với nhãn hiệu nổi tiếng, CPTPP quy định rằng các quốc gia không được dựa vào số lượng quốc gia đã bảo hộ hoặc công nhận nhãn hiệu nổi tiếng để quyết định việc bảo hộ.
CPTPP quy định rằng các nước Thành viên phải bảo vệ nhãn hiệu thương mại trong ít nhất 10 năm, với khả năng gia hạn nhiều lần sau đó.
Chủ sở hữu nhãn hiệu có quyền ngăn cản các bên khác sử dụng dấu hiệu giống hoặc tương tự cho sản phẩm và dịch vụ tương tự, nếu việc sử dụng đó có thể gây nhầm lẫn Tuy nhiên, CPTPP cho phép việc sử dụng các thuật ngữ mô tả trong nhãn hiệu đã được bảo hộ, miễn là việc sử dụng này là ngay tình và cân nhắc đến lợi ích của chủ nhãn hiệu cũng như bên thứ ba.
THỰC TRẠNG PHÁP LUẬT VỀ BẢO HỘ QUYỀN SHCNVÀ THỰC TIỄN THỰC HIỆN PHÁP LUẬT VỀ BẢO HỘ QUYỀN SHCNĐÁP ỨNG YÊU CẦU CỦA CÁC FTA THẾ HỆ MỚI
Thực trạng pháp luật về bảo hộ quyền SHCN đáp ứng yêu của các FTA thế hệ mới
2.1.1 Thực trạng các quy định pháp luật về xác lập quyền SHCN
Xác lập quyền sở hữu trí tuệ (SHTT) yêu cầu một hệ thống pháp luật đầy đủ, bảo vệ toàn diện các đối tượng sáng tạo với quy định cụ thể về điều kiện bảo hộ và quy trình xác lập quyền Pháp luật SHTT Việt Nam hiện nay được quy định trong Luật SHTT 2005, đã được sửa đổi bổ sung vào năm 2009 và 2019, cùng với các văn bản dưới luật Những quy định này được đánh giá là hoàn chỉnh và tương thích với các cam kết quốc tế mà Việt Nam tham gia.
Pháp luật Việt Nam quy định rõ ràng về điều kiện bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ (SHCN) cho từng đối tượng Luật Sở hữu trí tuệ 2019 đã cập nhật và mở rộng các điều kiện cụ thể, yêu cầu các đối tượng phải đáp ứng để được pháp luật công nhận và bảo hộ Sự sửa đổi này không chỉ hoàn thiện hệ thống pháp luật Việt Nam mà còn thực thi các cam kết trong các hiệp định thương mại tự do (FTA) thế hệ mới Đối với sáng chế, Điều 58 khoản 1 của LSHTT 2019 quy định rõ các yêu cầu cần thiết để được bảo hộ.
Sáng chế được cấp bằng độc quyền nếu đáp ứng các điều kiện: tính mới, trình độ sáng tạo và khả năng áp dụng công nghiệp Để được bảo hộ, sáng chế cần thỏa mãn các tiêu chí cơ bản này.
Sáng chế phải có tính mới để được công nhận, nghĩa là nó không được trùng với bất kỳ giải pháp nào đã được nộp đơn xin cấp văn bằng bảo hộ trước đó Ngoài ra, trước ngày ưu tiên của đơn, giải pháp kỹ thuật không được công khai ở trong nước hoặc nước ngoài dưới bất kỳ hình thức nào, cho phép người có trình độ trung bình trong lĩnh vực liên quan có thể thực hiện được giải pháp đó.
Sáng chế phải thể hiện tính sáng tạo theo Điều 61 LSHTT 2019, nghĩa là phải dựa trên các giải pháp kỹ thuật đã được công khai trước ngày nộp đơn Để được coi là có trình độ sáng tạo, sáng chế cần là một bước tiến rõ rệt, không dễ dàng tái tạo bởi người có hiểu biết trung bình trong lĩnh vực kỹ thuật tương ứng Do đó, sáng tạo là thành quả của quá trình đầu tư nhằm phát triển những ý tưởng nổi bật, mang lại sự khác biệt so với các giải pháp đã biết trước đó.
Để đánh giá tính sáng tạo của đối tượng yêu cầu bảo hộ, cần thực hiện theo các bước: xác định vấn đề, đề xuất giải pháp và đánh giá kết quả đạt được từ giải pháp đó Nếu một chuyên gia trung bình có thể nhận diện vấn đề, tìm ra giải pháp tương tự và đạt được hiệu quả tương tự, thì sáng chế sẽ không đáp ứng tiêu chuẩn tính sáng tạo.
Sáng chế phải có khả năng áp dụng công nghiệp, nghĩa là giải pháp kỹ thuật cần được trình bày rõ ràng và đầy đủ để người có hiểu biết trung bình trong lĩnh vực kỹ thuật có thể thực hiện Điều này đảm bảo rằng quy trình có thể được lặp lại và mang lại kết quả giống nhau, đồng thời phù hợp với nội dung trong đơn đăng ký sáng chế.
Theo quy định pháp luật, bất kỳ giải pháp kỹ thuật nào đáp ứng ba điều kiện: tính mới, trình độ sáng tạo và tính hữu ích đều có thể được cấp văn bằng bảo hộ độc quyền sáng chế Nếu sáng chế không đạt tiêu chí về trình độ sáng tạo nhưng vẫn có tính mới và khả năng áp dụng công nghiệp, nó sẽ được bảo hộ dưới hình thức cấp bằng độc quyền giải pháp hữu ích.
Để được bảo hộ kiểu dáng công nghiệp theo Điều 63 LSHTT 2019, sản phẩm cần đáp ứng các tiêu chuẩn về tính mới (Điều 65) và tính sáng tạo (Điều 66), cùng khả năng áp dụng công nghiệp Luật chỉ bảo hộ kiểu dáng công nghiệp tổng thể mà chưa quy định bảo hộ kiểu dáng riêng phần, theo khoản 13 Điều 4 LSHTT 2019 Trong khi đó, một số quốc gia như Nhật Bản cho phép bảo hộ kiểu dáng một phần Đối với thiết kế bố trí, quyền bảo hộ phát sinh từ văn bằng do cơ quan nhà nước cấp, và thiết kế chỉ được cấp giấy chứng nhận khi đáp ứng điều kiện về tính nguyên gốc và tính mới thương mại theo Điều 68 LSHTT 2019.
- Tính nguyên gốc: Tính nguyên gốc của thiết kế bố trí được công nhận nếu thỏa mãn được 2 yếu tố sau đây”:
Thiết kế bố trí là kết quả của sự sáng tạo độc đáo từ tác giả, thể hiện nỗ lực trí tuệ trong việc phát triển công nghệ thiết kế mạch bán dẫn Nó không chỉ đơn thuần là sao chép từ các thiết kế trước đó, mà là thành quả của sự đầu tư và đổi mới của tác giả Vào thời điểm sáng tạo, thiết kế này không chỉ là sản phẩm thông thường mà còn là minh chứng cho sự sáng tạo trong lĩnh vực mạch tích hợp.
Thiết kế bố trí yêu cầu bảo hộ phải chưa được công khai và chỉ được biết đến trong giới sáng tạo thiết kế và sản xuất mạch tích hợp bán dẫn, nhằm đáp ứng yêu cầu về tính mới Việc bộc lộ thông tin chỉ giới hạn trong những người có chuyên môn, vì mạch tích hợp bán dẫn là vấn đề kỹ thuật phức tạp Đối với nhãn hiệu, Điều 72 LSHTT 2019 quy định rằng nhãn hiệu sẽ được bảo hộ nếu đáp ứng các điều kiện về dấu hiệu nhìn thấy, bao gồm chữ cái, từ ngữ, hình vẽ, hình ảnh, và sự kết hợp của các yếu tố đó.
Đăng ký kiểu dáng tại Nhật Bản yêu cầu các chủ sở hữu nhãn hiệu phải phân biệt rõ ràng hàng hóa và dịch vụ của mình với các sản phẩm của chủ thể khác Điều này đảm bảo quyền lợi hợp pháp và bảo vệ thương hiệu một cách hiệu quả Các bước đăng ký cần tuân thủ quy trình cụ thể và chú ý đến các điều kiện pháp lý để tránh rủi ro.
Nhãn hiệu được cấp văn bằng bảo hộ phải đồng thời đáp ứng hai tiêu chí sau:
Nhãn hiệu cần hội tụ hai yếu tố chính: (i) là các dấu hiệu có thể nhìn thấy và (ii) các dấu hiệu cụ thể như chữ cái, từ ngữ, hình ảnh, hình vẽ, hình ba chiều, hoặc sự kết hợp của các yếu tố này với nhiều màu sắc Theo quy định pháp luật, nhãn hiệu phải được nhận thức qua khả năng thị giác của con người, giúp người tiêu dùng dễ dàng phát hiện hàng hóa và dịch vụ gắn liền với nhãn hiệu đó Khoản 1 Điều 15 Hiệp định TRIPs cũng xác định rõ ràng về đặc điểm này.
Theo quy định của một số quốc gia, để được đăng ký nhãn hiệu, các dấu hiệu phải là dấu hiệu nhìn thấy được Tuy nhiên, nhiều quốc gia cũng bảo hộ các nhãn hiệu âm thanh, như âm nhạc hay tiết nhạc mà con người có thể nhận biết qua thính giác, cũng như các nhãn hiệu mùi hương mà con người có thể cảm nhận được.
Khứu giác và nhãn hiệu hàng hóa có thể được thể hiện qua một màu sắc cụ thể Theo quy định tại Điều 73 Luật Sở hữu trí tuệ 2019, có những dấu hiệu bị loại trừ khi xem xét cấp văn bằng bảo hộ.
Đánh giá tính tương thích của pháp luật Việt Nam về bảo hộ quyền sở hữu công nghiệp so với các cam kết về sở hữu công nghiệp trong các FTA thế hệ mới
Bài viết đánh giá tính tương thích giữa quy định pháp luật về sở hữu trí tuệ của Việt Nam và các cam kết trong các FTA thế hệ mới, đặc biệt là so sánh giữa CPTPP và EVFTA Việc so sánh này giúp xác định rõ các nghĩa vụ mà Việt Nam cần thực hiện trong quá trình nội luật hóa, đảm bảo tuân thủ các cam kết về sở hữu trí tuệ trong tất cả các FTA.
Theo nguyên tắc MFN và NT trong TRIPs, Việt Nam cần áp dụng cam kết về sở hữu trí tuệ trong EVFTA cho tất cả các đối tác EU và ngoài EU Việc so sánh các cam kết sở hữu trí tuệ giữa CPTPP và EVFTA là rất quan trọng Kết quả cho thấy CPTPP yêu cầu bảo hộ sở hữu trí tuệ cao hơn EVFTA, với nhiều quy định TRIPs+ vượt trội Tuy nhiên, trong một số trường hợp cụ thể, cam kết của CPTPP và EVFTA có nội dung tương tự, như các nguyên tắc bảo hộ và quyền độc quyền, hoặc thậm chí EVFTA yêu cầu cao hơn, chẳng hạn như về chỉ dẫn địa lý.
Nhóm cam kết CPTPP và EVFTA có nội dung tương đương trong việc bảo hộ sở hữu trí tuệ, tập trung chủ yếu vào quy định về nhãn hiệu và thực thi quyền sở hữu trí tuệ Về nhãn hiệu, các nội dung liên quan bao gồm nhãn hiệu nổi tiếng, thủ tục thẩm định, phản đối, hủy bỏ, duy trì hiệu lực văn bằng qua hệ thống điện tử và phân loại hàng hóa dịch vụ Về thực thi, cam kết đề cập đến yêu cầu chung về thực thi, thủ tục và chế tài dân sự, hành chính, cùng với các biện pháp tạm thời và tại biên giới Nội dung cam kết tương đương trong CPTPP và EVFTA chủ yếu mang mức bảo hộ tương tự như các quy định trong TRIPs.
Một số trường hợp cam kết trong CPTPP và EVFTA được thiết kế theo hướng TRIPs+ với mức độ bảo hộ cao hơn so với TRIPs, nhưng nội dung cam kết lại khác nhau, do đó không được xếp vào nhóm tương đương Các cam kết có trong CPTPP mà không có trong EVFTA bao gồm những điểm đặc thù riêng.
Bảo hộ nhãn hiệu không chỉ bao gồm các yếu tố truyền thống như hình ảnh và chữ viết mà còn mở rộng đến âm thanh và mùi, tạo ra sự đa dạng trong cách nhận diện thương hiệu Các loại nhãn hiệu như nhãn hiệu tập thể và nhãn hiệu chứng nhận đóng vai trò quan trọng trong việc xác thực chất lượng sản phẩm Thời hạn bảo hộ nhãn hiệu thường kéo dài, nhưng cần lưu ý rằng việc đăng ký hợp đồng li-xăng không phải là bắt buộc Ngoài ra, tên miền cũng là một phần quan trọng trong chiến lược bảo vệ nhãn hiệu, giúp doanh nghiệp xây dựng và duy trì sự hiện diện trực tuyến hiệu quả.
Hệ thống bảo hộ kiểu dáng công nghiệp trong CPTPP yêu cầu cao hơn so với EVFTA, do EVFTA không đề cập đến các yêu cầu pháp lý liên quan, trong khi CPTPP có cam kết tuân thủ CPTPP bao gồm các lĩnh vực như ngoại lệ đối với dược phẩm, nhãn hiệu và bảo hộ kiểu dáng công nghiệp, là những vấn đề mà các thành viên CPTPP chú trọng trong đàm phán sở hữu trí tuệ, trong khi EU không đặt ưu tiên cao cho các vấn đề này Ngược lại, EVFTA lại có các cam kết chi tiết về chỉ dẫn địa lý, cho thấy sự quan tâm đặc biệt từ EU mà CPTPP không đề cập.
EU đối với chế định này
Nhóm các vấn đề mà CPTPP và EVFTA cùng có cam kết nhưng nội dung và mức độ cam kết không giống nhau bao gồm:
- Nhãn hiệu (sử dụng dấu hiệu trùng hoặc tương tự, hệ thống nộp đơn điện tử):
CPTPP có cam kết cao hơn
- Chỉ dẫn địa lý: EVFTA có cam kết cao hơn
- Bảo hộ độc quyền dữ liệu đối với nông hóa phẩm: CPTPP có cam kết cao hơn;
Sáng chế dược phẩm có thể được điều chỉnh thời hạn bảo hộ do bị rút ngắn không hợp lý vì chậm trễ trong quy trình xét duyệt đăng ký lưu hành Theo EVFTA, mức điều chỉnh tối đa được nêu rõ, trong khi CPTPP không quy định mức cụ thể nào.
- THời hạn bảo hộ kiểu dáng công nghiệp: EVFTA có cam kết cao hơn;
- Hoạt động thực thi quyền sở hữu trí tuệ (công khai các quyết định liên quan đên sở hữu trí tuệ): EVFTA có cam kết cao hơn
Dưới đây tác giả chỉ ra mức độ tương thích giữa pháp luật Việt Nam và các cam kết trong các FTA về bảo hộ sở hữu công nghiệp
2.2.1 Các quy định pháp luật đã tương thích hoàn toàn
Trong quá trình đàm phán EVFTA và CPTPP, các đối tác EU và thành viên CPTPP đưa ra yêu cầu cao về sở hữu trí tuệ và bảo hộ sở hữu công nghiệp Tuy nhiên, pháp luật Việt Nam được đánh giá là tương thích với hầu hết các cam kết trong EVFTA và CPTPP về bảo hộ sở hữu công nghiệp, cả về tiêu chuẩn bảo vệ quyền và thực thi quyền.
Cam kết về sở hữu trí tuệ trong EVFTA và CPTPP mặc dù có tiêu chuẩn cao, nhưng vẫn dựa trên các quy định của TRIPs, với TRIPs+ chỉ là sự bổ sung Kể từ khi gia nhập WTO năm 2007, Việt Nam đã thực hiện các sửa đổi pháp luật để tuân thủ các cam kết của TRIPs Đặc biệt, Điều X trong Chương 12 EVFTA chứa cam kết tối huệ quốc (MFN), yêu cầu mỗi Bên phải dành các lợi thế về bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ cho nhau Cam kết này nhấn mạnh nghĩa vụ MFN trong TRIPs và hướng tới các cam kết trong CPTPP Việt Nam cũng phải thực hiện nhiều điều khoản TRIPs+ trong CPTPP, đảm bảo rằng các cam kết về sở hữu trí tuệ được thực hiện đồng bộ.
EU áp dụng nguyên tắc MFN, điều này lý giải việc đàm phán EVFTA về sở hữu trí tuệ, đặc biệt là sở hữu công nghiệp, gặp nhiều khó khăn ban đầu do yêu cầu của EU về các điều khoản TRIPs+ Tuy nhiên, trong cam kết cuối cùng của EVFTA, những yêu cầu này đã được điều chỉnh.
EU không đặt ra nhiều yêu cầu TRIPs+ như dự kiến, cho thấy rằng việc rà soát pháp luật Việt Nam với các cam kết EVFTA cần được thực hiện một cách toàn diện Ngoài việc xem xét các cam kết về sở hữu công nghiệp trong Chương 12 của EVFTA, cần thiết phải tiến hành rà soát thêm các cam kết CPTPP về sở hữu công nghiệp Điều này chỉ ra rằng phần lớn các cam kết trong EVFTA và CPTPP liên quan đến sở hữu công nghiệp, đặc biệt là những vấn đề cốt lõi liên quan đến TRIPs, đã được thể hiện đầy đủ và phù hợp trong hệ thống pháp luật Việt Nam.
Về tổng quan, pháp luật sở hữu trí tuệ của nước ta hiện đã tương thích với đa số cam kết trong các FTA này ở hai vấn đề là:
Một là các cam kết về điều kiện bảo hộ và thủ tục đăng ký bảo hộ các đối tượng sở hữu công nghiệp, cụ thể:
Nhãn hiệu được phân loại theo nhiều tiêu chí, bao gồm các ngoại lệ hạn chế quyền của chủ nhãn hiệu và dấu hiệu có khả năng gây nhầm lẫn Nhãn hiệu nổi tiếng cần được bảo vệ đặc biệt, và thủ tục bảo hộ nhãn hiệu phải tuân thủ quy định về phân loại hàng hóa Thời hạn bảo hộ nhãn hiệu trong khuôn khổ EVFTA xác định rõ nghĩa vụ theo Thỏa ước Madrid về đăng ký nhãn hiệu quốc tế, đồng thời sử dụng bảng phân loại NICE để đảm bảo tính nhất quán trong quá trình đăng ký.
CPTPP cho phép các thành viên lựa chọn giữa hệ thống bảo hộ chung hoặc riêng cho chỉ dẫn địa lý, bao gồm quy trình và thời điểm bắt đầu bảo hộ Trong khi đó, EVFTA yêu cầu chế độ bảo hộ đặc thù cho chỉ dẫn địa lý Hiện tại, pháp luật sở hữu trí tuệ Việt Nam đã thiết lập cơ chế bảo hộ riêng cho các chỉ dẫn địa lý.
Sáng chế và dữ liệu bí mật có những đối tượng và điều kiện bảo hộ riêng, bao gồm các trường hợp tước bỏ, hủy hoặc vô hiệu văn bằng bảo hộ Ngoài ra, còn có ngoại lệ hạn chế quyền độc quyền và nguyên tắc ưu tiên đơn nộp trước Quyền sửa chữa đơn và bình luận của người nộp đơn cũng cần được xem xét, cùng với ngoại lệ kiểm soát bắt buộc đối với dược phẩm Tính độc lập về thời hạn bảo hộ giữa sáng chế và độc quyền dữ liệu là một yếu tố quan trọng Trong khuôn khổ EVFTA, việc đơn giản hóa thủ tục đăng ký xác lập quyền sở hữu công nghiệp đối với sáng chế được thực hiện nhằm phù hợp với các cam kết theo Hiệp ước hợp tác sáng chế PCT.
Kiểu dáng công nghiệp là một lĩnh vực quan trọng, bao gồm các cam kết về bảo vệ kiểu dáng, xác định đối tượng được bảo hộ và cải thiện hệ thống bảo hộ kiểu dáng công nghiệp Việc nâng cao nhận thức và cải thiện quy trình bảo vệ sẽ giúp bảo vệ quyền lợi của các nhà thiết kế và doanh nghiệp, đồng thời thúc đẩy sự sáng tạo trong ngành công nghiệp.
- Bảo hộ bí mật kinh doanh
Thực tiễn thực hiện pháp luật Việt Nam về bảo hộ sở hữu công nghiệp đáp ứng yêu cầu của FTA thế hệ mới
Luật Sở hữu trí tuệ, được thực hiện từ năm 2006 đến 2021, đã đóng góp quan trọng trong việc thiết lập khung pháp lý cho tổ chức và cá nhân trong việc xác lập, khai thác và bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ Luật này không chỉ tạo ra môi trường kinh doanh lành mạnh mà còn khuyến khích hoạt động sáng tạo, thúc đẩy chuyển giao công nghệ, thu hút đầu tư nước ngoài và góp phần vào sự phát triển kinh tế.
Mặc dù xã hội của đất nước đang phát triển, nhưng một số quy định pháp luật chưa phù hợp đã dẫn đến việc bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ (SHCN) chưa được đảm bảo hiệu quả.
2.3.1 Thực tiễn thực hiện pháp luật về xác lập quyền sở hữu công nghiệp
Quyền sở hữu trí tuệ (SHTT) chỉ được xác lập thông qua việc đăng ký và cấp văn bằng độc quyền bảo hộ, ngoại trừ một số đối tượng như tên thương mại, bí mật kinh doanh và nhãn hiệu nổi tiếng đã được quy định trong các văn bản pháp luật SHTT của Việt Nam Tuy nhiên, nhiều chủ sở hữu quyền SHTT tại Việt Nam chưa chú trọng đúng mức đến vấn đề này, dẫn đến việc các đối tượng quyền SHTT bị đánh cắp cả trong nước lẫn quốc tế Do đó, trong bối cảnh thúc đẩy xuất khẩu và thực hiện các cam kết trong các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới, việc bảo hộ quyền SHTT ngày càng trở nên quan trọng hơn.
Trong hơn 10 năm có hiệu lực, Luật Sở hữu trí tuệ (LSHTT) Việt Nam đã chứng kiến sự gia tăng đáng kể số lượng quyền sở hữu trí tuệ (SHCN) được xác lập hàng năm, phản ánh sự phát triển mạnh mẽ của hoạt động sáng tạo và việc hình thành tài sản trí tuệ tại Việt Nam Trong 5 năm qua, từ năm 2011 đến nay, sự gia tăng này càng rõ rệt hơn.
Năm 2015, Cục SHTT đã tiếp nhận 390.876 đơn và yêu cầu, trong đó đã xử lý 338.387 đơn, đạt tỷ lệ 86,7% Cục đã cấp 132.107 văn bằng bảo hộ sở hữu công nghiệp, bao gồm 6.028 Bằng độc quyền sáng chế, 466 Bằng độc quyền giải pháp hữu ích, 6.648 Bằng độc quyền kiểu dáng công nghiệp, 118.922 Giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu và 23 Giấy chứng nhận đăng ký Chỉ dẫn địa lý Tuy nhiên, công tác xử lý đơn đăng ký sở hữu công nghiệp vẫn chậm, thời gian xử lý kéo dài, gây bức xúc cho doanh nghiệp và xã hội Quy trình, thủ tục và ứng dụng công nghệ thông tin trong công tác này còn hạn chế và chậm đổi mới.
Nhiều cá nhân và tổ chức tại Việt Nam vẫn chưa nhận thức đầy đủ về tầm quan trọng của việc thực hiện thủ tục xác lập quyền sở hữu trí tuệ (SHCN) Việc đăng ký bảo hộ muộn đã dẫn đến việc nhiều doanh nghiệp Việt Nam mất quyền sở hữu nhãn hiệu ngay trên lãnh thổ của mình Một ví dụ điển hình là nhãn hiệu rượu Kim Sơn từ tỉnh Ninh Bình, nơi nổi tiếng với Nhà thờ Phát Diệm và sản phẩm rượu đặc trưng.
Từ Liêm, Hà Nội đã chính thức nộp đơn yêu cầu Cục SHTT cấp Giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu số 46737 cho nhãn hiệu “rượu nếp Kim Sơn Phát Diệm, hình”, nhằm bảo vệ các sản phẩm rượu thuộc nhóm 33 Vào ngày 8/4/2005, Công ty THNN Nga Hải, có trụ sở tại xã Đồng Hướng, huyện Kim Sơn, Ninh Bình, cũng đã nộp đơn yêu cầu bảo hộ nhãn hiệu này.
Cục SHTT đã từ chối đăng ký nhãn hiệu "KSR Kim Sơn" cho sản phẩm rượu Kim Sơn do dễ gây nhầm lẫn với nhãn hiệu số 466737 Sự việc này diễn ra tại xã Đại Thành, huyện Quốc Oai.
Hà Nội nổi bật với sản phẩm nhãn chín muộn, mang lại hiệu quả kinh tế cao Năm 2006, ông Nguyễn Văn Thành tại xã Đại Thành, huyện Quốc Oai đã đăng ký và nhận văn bằng bảo hộ cho nhãn hiệu “Nhãn chín muộn Đại Thành” số 87355, thuộc nhóm sản phẩm quả nhãn tươi Đến năm 2012, Hợp tác xã nông nghiệp Đại Thành cũng đã nộp đơn yêu cầu bảo hộ nhãn hiệu “Nhãn chín muộn Đại Thành, hình” cho cùng nhóm sản phẩm này.
Sản phẩm nông nghiệp thường được gắn thương hiệu với các địa danh cụ thể, liên quan đến quyền lợi hợp pháp của cộng đồng Hợp tác xã nông nghiệp Đại Thành đã đăng ký nhãn hiệu muộn hơn ông Nguyễn Văn Thành 6 năm Sau khi thương thảo, chủ sở hữu nhãn hiệu số 87355 đã yêu cầu Cục SHTT hủy bỏ hiệu lực nhãn hiệu của mình Ngày 7/02/2013, Cục SHTT đã quyết định hủy bỏ nhãn hiệu này, và đến ngày 21/08/2013, hợp tác xã nông nghiệp Đại Thành đã được cấp văn bằng bảo hộ số 210660.
Câu lạc bộ bóng đá Vinakansai, được tài trợ bởi Công ty TNHH xi măng Vinakansai Ninh Bình, đã đầu tư lớn vào thị trường chuyển nhượng cầu thủ Tuy nhiên, sau một thời gian, tên Vinakansai đã bị thay thế bởi “Câu lạc bộ bóng đá Xi măng The Vissai Ninh Bình” do Tập đoàn xi măng The Vissai Ninh Bình tài trợ Theo tài liệu từ Cục Sở hữu trí tuệ, Công ty TNHH Xi măng Vinakansai đã nộp đơn bảo hộ nhãn hiệu vào ngày 26/7/2007, nhưng bị từ chối vào ngày 20/10/2008 do gây nhầm lẫn với nhãn hiệu Vinakansai của Công ty cổ phần thép tại Hải Phòng Kết quả là, Xi măng Vinakansai Ninh Bình phải đổi tên thành The Vissai Ninh Bình, dẫn đến việc họ đã đầu tư nhiều tiền để quảng cáo cho một doanh nghiệp khác mà không thu được lợi ích.
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam, hay còn gọi là Incombank, được thành lập vào năm 1988 Trong suốt 20 năm, ngân hàng đã sử dụng tên thương mại Incombank mà không đăng ký với Cục Sở hữu trí tuệ Theo thông tin từ Tổ chức SHTT thế giới WIPO, nhãn hiệu quốc tế số 603176 được đăng ký vào ngày 20/5/1993 bởi một ngân hàng thương mại của Nga, đã gây ra khó khăn cho Ngân hàng Công thương Việt Nam trong việc sở hữu hợp pháp nhãn hiệu Incombank tại Việt Nam Do đó, để mở rộng dịch vụ tài chính ra nước ngoài, ngân hàng đã phải đổi tên thành Vietinbank Nếu Ngân hàng Công thương Việt Nam đã nộp đơn bảo hộ nhãn hiệu Incombank trước ngày 20/05/1993, thì nhãn hiệu quốc tế số 603176 sẽ bị vô hiệu hóa tại Việt Nam.
Nhiều doanh nghiệp lớn tại Việt Nam đã mất quyền sở hữu trí tuệ trên thị trường quốc tế do không có thói quen đăng ký quyền sở hữu công nghiệp Cà phê Trung Nguyên là thương hiệu đầu tiên của Việt Nam điển hình cho việc mất thương hiệu vì đã quên đăng ký quyền sở hữu trí tuệ.
Vào năm 2000, Trung Nguyên gặp khó khăn khi công ty Rice Field đăng ký bảo hộ thương hiệu cà phê Trung Nguyên tại Mỹ Sau hai năm thương thảo, Trung Nguyên đã lấy lại được thương hiệu và Rice Field trở thành đại lý phân phối cà phê Trung Nguyên tại Mỹ Đến năm 2002, thương hiệu Vinataba, một trong những thương hiệu thuốc lá hàng đầu của Việt Nam, bị P.T.Putra Stabat Inustri từ Indonesia chiếm đoạt đăng ký tại Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc và 9 nước ASEAN Để bảo vệ thương hiệu ở nước ngoài, Vinataba đã phải chi tới 1 tỷ đồng.
Vào tháng 6 năm 2011, Luật sư Lê Quang Vinh, Chủ tịch CTCP Sở hữu trí tuệ Bross và Cộng sự, đã phát hiện hai nhãn hiệu cà phê Buôn Ma Thuột và Đăk Lawk bị doanh nghiệp nước ngoài chiếm dụng tại Pháp và Trung Quốc Ông Vinh đã gửi văn bản đến Sở Khoa học Công nghệ Đăk Lak, thông báo rằng chỉ dẫn địa lý cà phê Buôn Ma Thuột đã bị Công ty Guangzhou Buon Ma Thuot Coffe Co., Ltd tại Quảng Châu đăng ký độc quyền nhãn hiệu trong 10 năm, bắt đầu từ năm 2010 Đồng thời, tên ĐAK LAK cũng bị Công ty ITM Enterprises (Pháp) đăng ký nhãn hiệu và được cấp độc quyền sử dụng từ tháng 9 năm 2007, với việc gia hạn hiệu lực trên toàn quốc vào năm 2009.
ĐỊNH HƯỚNG VÀ GIẢI PHÁP HOÀN THIỆN PHÁP LUẬT VỀ BẢO HỘ QUYỀN SỞ HỮU CÔNG NGHIỆP ĐÁP ỨNG YÊU CẦU CỦA CÁC
Định hướng hoàn thiện pháp luật về bảo hộ quyền sở hữu công nghiệp đáp ứng yêu cầu của FTA thế hệ mới
Hoàn thiện pháp luật là yêu cầu khách quan trong quá trình phát triển và hội nhập kinh tế quốc tế, đặc biệt trong việc xây dựng nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam Pháp luật bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ (SHCN) là một phần không thể thiếu trong hệ thống pháp luật Việt Nam, phản ánh mức độ phát triển và văn minh của quốc gia thông qua giá trị công bằng và khả năng thực thi pháp luật Để hoàn thiện pháp luật về bảo hộ quyền SHCN, cần đặt trong bối cảnh hoàn thiện pháp luật về sở hữu trí tuệ nói chung Đặc biệt, trong bối cảnh các FTA thế hệ mới, việc cải cách pháp luật Việt Nam cần dựa trên những định hướng chiến lược nhằm tận dụng lợi thế và giảm thiểu tác động tiêu cực.
3.1.1 Đảm bảo nguyên tắc cân bằng lợi ích giữa chủ sở hữu quyền SHCN và lợi ích của xã hội, lợi ích của quốc gia trong hội nhập quốc tế
Quá trình hội nhập quốc tế mang đến cho Việt Nam cả cơ hội lẫn thách thức
Việc tăng cường bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ (SHCN) khi Việt Nam hội nhập sâu vào nền kinh tế toàn cầu mang lại cơ hội và thách thức cho nền kinh tế quốc gia Bảo hộ quyền SHCN không chỉ bảo vệ lợi ích của chủ sở hữu mà còn tạo môi trường kinh doanh lành mạnh, thu hút đầu tư và đảm bảo quyền lợi cho người tiêu dùng Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp vừa và nhỏ ở Việt Nam còn hạn chế về tiềm lực kinh tế và hiểu biết pháp luật, dẫn đến nhận thức chưa cao về vấn đề này Cần có quy định pháp luật phù hợp để bảo vệ quyền lợi chính đáng của các chủ thể, đồng thời hài hòa lợi ích quốc gia và xã hội Việc sử dụng ngân sách nhà nước cho bảo hộ quyền SHCN cũng cần cân nhắc kỹ lưỡng, ưu tiên xử lý các hành vi xâm phạm quyền SHCN bằng biện pháp dân sự và chỉ áp dụng biện pháp hình sự đối với các trường hợp nghiêm trọng.
Nguyên tắc cân bằng lợi ích giữa chủ sở hữu trí tuệ và lợi ích xã hội là một trong những nguyên tắc cơ bản của hệ thống sở hữu trí tuệ (SHCN), thể hiện trong toàn bộ quá trình bảo hộ quyền SHCN Nguyên tắc này đặc biệt quan trọng đối với các nước đang phát triển như Việt Nam, khi mà tài sản SHCN ngày càng đóng vai trò lớn trong kinh tế và đời sống xã hội Các quốc gia cần xây dựng và hoàn thiện các quy chế pháp lý để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của tác giả, đồng thời đảm bảo công chúng có thể tiếp cận và khai thác tài sản SHCN một cách hợp lý Sự cân bằng này không chỉ giúp bảo vệ quyền lợi của các bên mà còn thúc đẩy sự phát triển bền vững, công bằng và bình đẳng trong xã hội Để đạt được điều này, mỗi quốc gia cần có chiến lược và chính sách rõ ràng về SHCN, đảm bảo bảo vệ quyền tác giả và tạo điều kiện cho công chúng tiếp cận tri thức Thực hiện tốt nguyên tắc này sẽ góp phần thúc đẩy sáng tạo và hạn chế vi phạm quyền sở hữu trí tuệ.
3.1.2 Sửa đổi LSHTT đảm bảo giữa cân bằng yêu cầu quốc tế và lợi ích quốc gia
Hành vi xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ (SHCN) đã diễn ra phổ biến trước khi Việt Nam tham gia các hiệp định thương mại tự do (FTA) Mỗi FTA đều có chương riêng về SHCN, bao gồm nhiều đối tượng như sáng chế, nhãn hiệu và chỉ dẫn địa lý, và việc tuân thủ các quy định này là bắt buộc để hưởng lợi từ các hiệp định Tuy nhiên, các quy định về SHCN trong các FTA thường khắt khe và khác biệt so với quy định hiện hành của Việt Nam, ví dụ như yêu cầu bảo hộ nhãn hiệu không chỉ dưới dạng hình ảnh mà còn ở dạng âm thanh Sự chênh lệch giữa quy định bảo hộ SHCN của Việt Nam và quốc tế, cùng với những tồn tại trong quá trình xác lập và thực thi quyền SHCN, đã dẫn đến việc sửa đổi Luật Sở hữu trí tuệ (LSHTT) Mục tiêu của việc sửa đổi này là tạo điều kiện cho Việt Nam tham gia vào các sân chơi toàn cầu qua các FTA mới và phát triển sức sáng tạo của quốc gia, từ đó thúc đẩy sự phát triển xã hội.
Nhiều người lo ngại rằng việc thực hiện cam kết bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ (SHCN) trong các hiệp định có thể tạo ra rào cản cho doanh nghiệp, nhà sản xuất và người tiêu dùng Việt Nam, vốn quen với quy định lỏng lẻo hơn Tuy nhiên, việc cân bằng giữa yêu cầu của hiệp định và lợi ích của các chủ thể quyền SHCN là điều cần thiết, đồng thời vẫn phải tuân thủ cam kết quốc tế Mục tiêu là tìm ra điểm cân bằng giữa quyền độc quyền SHCN với quyền tự do kinh doanh và quyền tiếp cận thông tin, phù hợp với tình hình phát triển của Việt Nam Điều này đã được thể hiện qua bảy nhóm chính sách trong hồ sơ đề nghị sửa đổi Luật sở hữu trí tuệ, trong đó có nhóm chính sách “đảm bảo mức độ bảo hộ thỏa đáng và cân bằng”.
Chúng ta cần thực hiện cam kết quốc tế một cách dần dần, vì bảo hộ quá mạnh có thể cản trở sự phát triển của đất nước Cần tìm ra sự cân bằng giữa lợi ích của chủ sở hữu quyền và xã hội, đảm bảo hài hòa giữa hai bên Do đó, pháp luật về sở hữu trí tuệ cần được sửa đổi, bổ sung các quy định mới để phù hợp với các FTA, đồng thời làm rõ những tồn tại, vướng mắc nhằm tạo thuận lợi trong việc xác lập, bảo hộ và khai thác quyền sở hữu công nghiệp.
Một trong những thay đổi quan trọng là nhà nước đã trao quyền nhiều hơn cho các chủ thể trong việc khai thác tài sản trí tuệ, đặc biệt là chỉ dẫn địa lý sẽ thuộc về sở hữu cộng đồng Trước đây, nhà nước sở hữu chỉ dẫn địa lý và giao cho tổ chức đại diện quản lý, dẫn đến tình trạng thụ động trong việc sử dụng Nhiều địa phương có chỉ dẫn địa lý nhưng không được khai thác hiệu quả Luật sửa đổi hướng tới việc trả lại quyền sở hữu cho cộng đồng, phản ánh bản chất của tài sản chỉ dẫn địa lý được hình thành từ những người sản xuất và kinh doanh qua nhiều thế hệ tại vùng địa lý đó.
Giải pháp hoàn thiện pháp luật về bảo hộ quyền SHCN đáp ứng yêu cầu của các FTA thế hệ mới
3.2.1 Nâng cao hiệu quả thực thi pháp luật
Chiến lược SHTT đến năm 2030 (sau đây gọi tắt là “Chiến lược”) đã được Thủ tướng Chính phủ ban hành theo Quyết định số 1068/QĐ-TTg ngày 22 tháng 8 năm
Năm 2019, một trong những mục tiêu quan trọng của Chiến lược là nâng cao hiệu quả thực thi pháp luật sở hữu trí tuệ, giảm đáng kể tình trạng xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ Để đạt được mục tiêu này, Chiến lược đã đề ra nhiều nhiệm vụ và giải pháp, bao gồm cải cách chính sách, pháp luật, tổ chức bộ máy và phát triển nguồn nhân lực, cùng với các hoạt động hỗ trợ cần thiết.
Thứ nhất, tinh giản đầu mối cơ quan có thẩm quyền xử lý xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ bằng biện pháp hành chính
Theo quy định của Luật Sở hữu trí tuệ, các cơ quan như Tòa án, Thanh tra chuyên ngành, Quản lý thị trường, Hải quan, Công an và Ủy ban nhân dân các cấp có thẩm quyền xử lý hành vi xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ Trong đó, việc áp dụng biện pháp hành chính thuộc thẩm quyền của Thanh tra, Công an, Quản lý thị trường, Hải quan và các Ủy ban nhân dân cấp địa phương.
Hệ thống các cơ quan có thẩm quyền xử phạt hành chính trong lĩnh vực sở hữu trí tuệ (SHTT) hiện nay quá phức tạp và nhiều đầu mối, dẫn đến sự chồng chéo trong trách nhiệm và thẩm quyền Một số cơ quan như Ủy ban nhân dân cấp huyện được trao quyền nhưng thiếu điều kiện thực hiện, trong khi các cơ quan khác không rõ ràng về trách nhiệm giữa thẩm quyền xử phạt và nhiệm vụ điều tra, xác minh Nhiều hành vi xâm phạm quyền sở hữu công nghiệp, như hàng giả và cạnh tranh không lành mạnh, thuộc thẩm quyền xử phạt của nhiều cơ quan khác nhau, gây khó khăn trong việc thực thi Bên cạnh đó, năng lực của các cơ quan thực thi còn yếu kém về cơ sở vật chất, kỹ thuật và đội ngũ cán bộ, trong khi một số địa phương chưa có lực lượng chuyên trách về sở hữu trí tuệ Việc giải quyết tranh chấp và xâm phạm quyền sở hữu công nghiệp thường phụ thuộc vào ý kiến giám định, dẫn đến kéo dài thời gian xử lý và chất lượng giải quyết chưa cao.
Để nâng cao hiệu quả bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ, cần rà soát và đánh giá hệ thống tổ chức hiện tại Việc này sẽ làm cơ sở cho việc sắp xếp và phân công lại bộ máy các cơ quan có thẩm quyền xử lý xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ Cần thu gọn đầu mối và đảm bảo tính chất dân sự của quyền sở hữu trí tuệ, đồng thời xóa bỏ tình trạng hành chính hóa các quan hệ dân sự liên quan.
Việc thu gọn đầu mối cơ quan có thẩm quyền xử lý xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ cần đồng thời phân định rõ thẩm quyền của từng cơ quan Đồng thời, cần tăng cường chất lượng hoạt động thông qua chuyên môn hóa tổ chức và nhân sự trong các cơ quan này.
Cần thiết lập cơ chế phối hợp và trao đổi thông tin giữa các cơ quan xác lập quyền và bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ (SHTT) để đảm bảo sự nhất quán trong việc xử lý các vụ việc tương tự Đồng thời, các cơ quan bảo vệ quyền sở hữu công nghiệp (SHCN) nên công bố thông tin về các vụ việc đã được xử lý và các trường hợp xâm phạm điển hình, nhằm rút ra kinh nghiệm và cải thiện hoạt động của từng cơ quan.
Thứ hai, Khuyến khích doanh nghiệp, tổ chức, cá nhân chủ động tự bảo vệ quyền SHCN của mình
Năm 2005, Luật Sở hữu trí tuệ (LSHTT) được ban hành, tạo cơ sở pháp lý vững chắc cho việc đăng ký bảo vệ quyền sở hữu công nghiệp (SHCN) Trong thời gian qua, nhiều doanh nghiệp đã gặp phải tình trạng xâm phạm quyền SHCN, bao gồm hàng nhái, hàng giả và vi phạm kiểu dáng công nghiệp, ngày càng trở nên phổ biến Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp vẫn chưa nhận thức đầy đủ về tầm quan trọng của việc đăng ký bảo vệ quyền SHCN Để bảo vệ quyền lợi của mình, các doanh nghiệp cần chủ động thực hiện việc đăng ký quyền SHCN tại các cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam ngày càng hội nhập sâu rộng, việc xuất khẩu hàng hóa ra nước ngoài có thể dẫn đến việc xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ (SHCN) Các trường hợp nổi bật như thương hiệu cà phê Buôn Mê Thuột, Trung Nguyên và nước mắm Phú Quốc bị vi phạm quyền SHCN ở thị trường quốc tế đã cho thấy sự cần thiết của việc bảo vệ quyền lợi này Do đó, các doanh nghiệp cần chủ động đăng ký quyền SHCN cho sản phẩm của mình tại quốc gia nhập khẩu trước khi tiến hành xuất khẩu Chứng chỉ quyền SHCN không chỉ là bằng chứng pháp lý mà còn là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp thành công khi thâm nhập vào thị trường toàn cầu.
Nhiều doanh nghiệp ở Việt Nam chưa nhận thức được tầm quan trọng của quyền sở hữu trí tuệ (SHCN) trong phát triển bền vững Để giảm thiểu tranh chấp về quyền SHCN trong bối cảnh hội nhập quốc tế, cần thực hiện các giải pháp như: tăng cường đào tạo và tuyên truyền về quyền SHCN cho doanh nhân và người dân; hàng năm, doanh nghiệp cần rà soát tình trạng pháp lý về SHCN của sản phẩm để kịp thời đăng ký bảo hộ; doanh nghiệp gia công và nhập khẩu cần kiểm tra tình trạng pháp lý trước khi ký hợp đồng; doanh nghiệp đầu tư phải kiểm tra tính hợp pháp của các đối tượng SHCN liên quan; hợp tác với cơ quan chức năng để xử lý vi phạm quyền SHCN; và thành lập bộ phận pháp chế với nhân viên có chuyên môn để bảo vệ quyền lợi hợp pháp.
Thứ ba, thúc đẩy phát triển dịch vụ giám định SHCN, đội ngũ giám định viên SHCN
Giám định sở hữu trí tuệ là bước thiết yếu trong việc xác định hành vi, tính chất và mức độ xâm phạm, cũng như đánh giá thiệt hại trong các vụ việc liên quan đến quyền sở hữu trí tuệ.
Mặc dù các văn bản pháp luật liên quan đến hoạt động giám định đã tương đối đầy đủ, hiện tại chỉ có một tổ chức giám định được thành lập, đó là Viện Khoa học SHTT thuộc Bộ Khoa học và Công nghệ Trong số đó, chỉ có bốn giám định viên được công nhận, trong đó hai người đang hoạt động trong tổ chức giám định dưới danh nghĩa của Viện Khoa học SHTT.
Thực trạng hiện nay cho thấy việc tổ chức kiểm tra nghiệp vụ sở hữu trí tuệ (SHCN) để cấp thẻ giám định viên, một yêu cầu thiết yếu cho việc thành lập tổ chức giám định, vẫn chưa được thực hiện Các quy định của Luật Sở hữu trí tuệ về các chuyên ngành giám định quá rộng, không hoàn toàn phù hợp với chuyên môn thực tế của đội ngũ chuyên gia, dẫn đến việc khó tìm được chuyên gia đáp ứng yêu cầu cấp thẻ giám định viên Để nâng cao hiệu quả hoạt động giám định, cần nghiên cứu và xây dựng khung chương trình đào tạo, sát hạch nghiệp vụ giám định SHCN, đồng thời có cơ chế thu hút những người có trình độ chuyên môn sâu từ kinh nghiệm thực tiễn vào đội ngũ giám định viên SHCN, chẳng hạn như bổ sung điều kiện đặc cách cấp thẻ giám định viên cho những người đã có ít nhất 15 năm hoạt động chuyên môn trong lĩnh vực pháp luật về SHCN và giám định.
Để bảo hộ và thực thi hiệu quả quyền sở hữu trí tuệ (SHCN) tại Việt Nam, cần thực hiện đồng bộ nhiều biện pháp và yêu cầu sự tham gia tích cực từ các cơ quan nhà nước, doanh nghiệp và cá nhân Quyền SHCN không chỉ khuyến khích đổi mới sáng tạo mà còn đảm bảo thương mại công bằng, thu hút đầu tư và thúc đẩy chuyển giao công nghệ, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia và phát triển kinh tế - xã hội.
3.2.2 Một số kiến nghị sửa đổi, bổ sung quy định pháp luật Việt Nam về bảo hộ quyền SHCN đáp ứng yêu cầu của FTA thế hệ mới
Các quy định pháp luật về bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ (SHCN) cần được xem xét và sửa đổi để phù hợp với các hiệp định thương mại tự do (FTA), đồng thời cần tăng cường các biện pháp thực hiện hiệu quả các cam kết của Việt Nam Để đáp ứng yêu cầu của các FTA thế hệ mới về bảo hộ và thực thi quyền SHCN, tác giả đề xuất một số kiến nghị quan trọng.
3.2.2.1 Kiến nghị sửa đổi, bổ sung về xác lập quyền SHCN Thứ nhất, sửa đổi, bổ sung về đối tượng bảo hộ quyền SHCN
+ Một là, mở rộng các đối tượng được bảo hộ quyền SHCN đối với nhãn hiệu, kiểu dáng công nghiệp và sáng chế
CPTPP yêu cầu các quốc gia thành viên nhanh chóng thiết lập cơ chế bảo hộ cho nhãn hiệu phi truyền thống, đặc biệt là nhãn hiệu âm thanh Trong số 11 quốc gia thành viên, có 9 quốc gia đã quy định bảo hộ nhãn hiệu âm thanh và 5 quốc gia chấp thuận bảo hộ nhãn hiệu mùi, trong khi Việt Nam và Malaysia chưa công nhận "dấu hiệu không nhìn thấy được" Bảo hộ nhãn hiệu phi truyền thống là một khía cạnh mới trong pháp luật sở hữu trí tuệ Việt Nam, và theo cam kết, Việt Nam cần điều chỉnh quy định trong vòng 3 năm kể từ khi CPTPP có hiệu lực Sự thay đổi này có thể làm thay đổi toàn bộ cơ chế đăng ký và bảo hộ nhãn hiệu tại Việt Nam, tạo điều kiện cho doanh nghiệp sáng tạo nhưng cũng đặt ra thách thức cho các cơ quan quản lý và doanh nghiệp do thiếu kinh nghiệm với loại nhãn hiệu mới này.