1. Trang chủ
  2. » Giáo Dục - Đào Tạo

BÁO cáo THỰC HÀNH NGHỀ NGHIỆP 1 PHÂN TÍCH CHIẾN lược MARKETING về DÒNG sản PHẨM ĐỒNG hồ g SHOCK của CASIO tại THỊ TRƯỜNG VIỆT NAM

54 55 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Phân Tích Chiến Lược Marketing Về Dòng Sản Phẩm Đồng Hồ G-Shock Của Casio Tại Thị Trường Việt Nam
Tác giả Lê Mỹ Ý
Người hướng dẫn ThS. Nguyễn Đông Triều
Trường học Trường Đại Học Tài Chính - Marketing
Chuyên ngành Marketing
Thể loại báo cáo thực hành nghề nghiệp
Năm xuất bản 2021
Thành phố TP. Hồ Chí Minh
Định dạng
Số trang 54
Dung lượng 0,98 MB

Cấu trúc

  • CHƯƠNG 1. TỔNG QUAN VỀ ĐỀ TÀI “PHÂN TÍCH CHIẾN LƯỢC MARKETING VỀ DÒNG SẢN PHẨM ĐỒNG HỒ G-SHOCK CỦA CASIO TẠI THỊ TRƯỜNG VIỆT NAM” (8)
    • 1.1. Lý do chọn đề tài (8)
      • 1.2.1. Đối tượng nghiên cứu (10)
      • 1.2.2. Mục tiêu nghiên cứu (10)
    • 1.3. Phương pháp nghiên cứu (10)
    • 1.4. Bố cục nghiên cứu (10)
  • CHƯƠNG 2. CƠ SỞ LÝ THUYẾT CỦA ĐỀ TÀI NGHIÊN CỨU (11)
    • 2.1. Khái quát về Marketing (11)
      • 2.1.1. Khái nệm về Marketing (11)
      • 2.1.2. Vai trò của Marketing (12)
    • 2.2. Tổng quan về S-T-P (13)
      • 2.2.1. Phân khúc thị trường (13)
      • 2.2.2. Thị trường mục tiêu (14)
      • 2.2.3. Định vị thị trường (14)
    • 2.3. Khái quát về Marketing Mix - 4Ps (0)
      • 2.3.1. Sản phẩm (15)
      • 2.3.2. Giá cả (17)
      • 2.3.3. Kênh phân phối (18)
      • 2.3.4. Chiêu thị (18)
    • 2.4. Tóm tắt chương 2 (19)
  • CHƯƠNG 3. THỰC TRẠNG VỀ HOẠT ĐỘNG MARKETING CỦA CÔNG TY (20)
    • 3.1. Đôi nét về công ty Casio và nhà phân phối chính thức chính tại Việt Nam (20)
      • 3.1.1. Lịch sử hình thành công ty Casio (20)
      • 3.1.2. Tầm nhìn (35)
      • 3.1.3. Sứ mệnh (35)
      • 3.1.4. Nhà phân phối chính thức tại Việt Nam (37)
      • 3.1.5. Giới thiệu sản phẩm đồng hồ Casio (0)
      • 3.1.6. Giới thiệu về dòng đồng hồ G-Shock của Casio (42)
    • 3.2. Nghiên cứu về thị trường đồng hồ tại Việt Nam (44)
      • 3.2.1. Tổng quan về thị trường đồng hồ Việt Nam (44)
      • 3.2.2. Nhu cầu sử dụng đồng hồ tại Việt Nam (45)
      • 3.2.3. Đối thủ cạnh tranh (46)
    • 3.3. Phân tích chiến lược S-T-P tại thị trường (49)
      • 3.3.1. Phân khúc thị trường (49)
      • 3.3.2. Thị trường mục tiêu (52)
      • 3.3.3. Định vị thị trường (54)
    • 3.4. Phân tích chiến lược Marketing Mix (0)
      • 3.4.1. Chiến lược sản phẩm cho dòng đồng hồ G-Shock của Casio (0)
      • 3.4.2. Chiến lược giá cho dòng đồng hồ G-Shock của Casio (0)
      • 3.4.3. Chiến lược phân phối cho dòng đồng hồ G-Shock của Casio (0)
      • 3.4.4. Chiến lược xúc tiến thương mại cho dòng đồng hồ G-Shock của Casio (0)
    • 3.5. Tóm tắt chương 3 (0)
    • 4.1. Đánh giá SWOT (0)
      • 4.1.1. Điểm mạnh (0)
      • 4.1.2. Điểm yếu (0)
      • 4.1.3. Cơ hội (0)
      • 4.1.4. Thách Thức (0)
    • 4.2. Một số giải pháp cho chiến lược Marketing của chuỗi sản phẩm đồng hồ (0)
    • 4.3. Tóm tắt chương 4 (0)
  • CHƯƠNG 5. KẾT LUẬN VÀ KIẾN NGHỊ (0)
    • 1. Kết luận (0)
    • 2. Kiến nghị............................................................................................................41 TÀI LIỆU THAM KHẢO.......................................................................................................a PHỤ LỤC..............................................................................................................................b NHẬT KÝ THỰC HÀNH NGHỀ NGHIỆP 1..................................................................b KẾT QUẢ PHẦN MỀM CHỐNG ĐẠO VĂN.................................................................c (0)

Nội dung

TỔNG QUAN VỀ ĐỀ TÀI “PHÂN TÍCH CHIẾN LƯỢC MARKETING VỀ DÒNG SẢN PHẨM ĐỒNG HỒ G-SHOCK CỦA CASIO TẠI THỊ TRƯỜNG VIỆT NAM”

Lý do chọn đề tài

Theo thời gian, đồng hồ đã vượt ra ngoài chức năng đơn thuần là xem giờ, trở thành một món trang sức thể hiện cá tính, phong cách và đẳng cấp của người sử dụng.

Thị trường đồng hồ hiện nay đang diễn ra cạnh tranh khốc liệt giữa các hãng đồng hồ cao cấp và giá rẻ, dẫn đến việc cải tiến tính năng sản phẩm Các thương hiệu liên tục áp dụng các chiến lược xúc tiến hỗn hợp nhằm gia tăng doanh số và chiếm lĩnh thị phần.

Trong bối cảnh hiện tại, Casio đã tiến hành nhiều cải tiến sản phẩm và nâng cấp các phương thức truyền thông, quảng cáo nhằm nâng cao hình ảnh thương hiệu, đồng thời hướng tới mục tiêu tăng doanh thu và lợi nhuận.

Nghiên cứu này phân tích các chiến lược Marketing của dòng sản phẩm đồng hồ G-Shock của Casio tại thị trường Việt Nam, đồng thời đánh giá và đề xuất giải pháp nhằm cải thiện và hoàn thiện các chiến lược Marketing của thương hiệu này.

Và một lần nữa nêu lên tầm quan trọng của các chiến lược sản phẩm đối với các doanh nghiệp trong thị trường toàn cầu hóa hiện nay.

1.2 Đối tượng và mục tiêu nghiên cứu:

Chiến lược Marketing về dòng sản phẩm đồng hồ G-Shock của Casio tại thị trường Việt Nam

- Hệ thống hóa các cơ sở lý thuyết về Marketing-mix, chiến lược sản phẩm.

- Phân tích chiến lược Marketing của chuỗi sản phẩm đồng hồ Casio tại thị trường Việt Nam

- Nhận xét và đề ra các giải pháp nhằm hoàn thiện hơn cho chiến lược Marketing của công ty

Phương pháp nghiên cứu

Trong quá trình quan sát, chúng tôi đã nhận diện được các mẫu mã đa dạng trong dòng đồng hồ G-Shock của Casio, đồng thời khảo sát các kênh phân phối đồng hồ Casio tại Việt Nam Bên cạnh đó, chúng tôi cũng đã nắm bắt được một số nhu cầu và thị hiếu hiện tại của người tiêu dùng đối với thị trường đồng hồ, từ đó có cái nhìn tổng quan về xu hướng tiêu dùng trong lĩnh vực này.

Để thu thập dữ liệu hiệu quả, cần thu thập thông tin số liệu sơ cấp từ các nguồn như mạng internet, báo chí, và đồng thời tham khảo thêm thông tin thứ cấp từ nhiều nguồn khác nhau.

- Phân tích tổng hợp: Từ những thông tin thu thập được, dùng để phân tích và so sánh để hoàn chỉnh bài hơn.

- Đánh giá: Đưa ra các nhận xét và các đánh giá tổng thể.

Bố cục nghiên cứu

Chương 1: Tổng quan về đề tài “Phân tích chiến lược Marketing về dòng sản phẩm đồng hồ G-Shock của Casio tại thị trường Việt Nam”

Chương 2: Cơ sở lý thuyết của đề tài nghiên cứuChương 3: Thực trạng về hoạt động Marketing của Tập đoàn Casio tại Thị trường Việt Nam

CƠ SỞ LÝ THUYẾT CỦA ĐỀ TÀI NGHIÊN CỨU

Khái quát về Marketing

Có nhiều quan điểm khác nhau về khái niệm marketing, nhưng bản chất và ý nghĩa của nó đều tương đồng Theo Philip Kotler, "cha đẻ" của ngành marketing, marketing được định nghĩa là quá trình mà cá nhân hoặc tập thể đạt được những nhu cầu và mong muốn thông qua việc tạo ra, cung cấp và trao đổi tự do các giá trị của sản phẩm và dịch vụ.

Theo E.J McCarthy, marketing là quá trình thực hiện các hoạt động nhằm đạt được mục tiêu của tổ chức bằng cách dự đoán nhu cầu của khách hàng Điều này giúp điều phối dòng hàng hóa và dịch vụ từ nhà sản xuất đến tay người tiêu dùng, nhằm thỏa mãn những nhu cầu đó.

Theo Hiệp hội Marketing Mỹ (AMA), marketing được định nghĩa là một nhiệm vụ trong tổ chức, bao gồm các tiến trình tạo ra, trao đổi và truyền tải giá trị đến khách hàng Mục tiêu của marketing là quản lý mối quan hệ với khách hàng và mang lại lợi ích cho tổ chức cũng như các cổ đông.

Marketing là hoạt động tiếp thị và quảng cáo nhằm thỏa mãn nhu cầu của khách hàng và tạo ra giá trị cho cá nhân cũng như doanh nghiệp Đây là một hình thức quản lý xã hội phổ biến, giúp kết nối và trao đổi giữa doanh nghiệp và khách hàng Mục tiêu chính của marketing là xây dựng giá trị và mối quan hệ bền vững với khách hàng, từ đó mang lại lợi nhuận cho doanh nghiệp.

Hoạt động marketing trong doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc tăng doanh thu và thúc đẩy sự phát triển kinh doanh hiệu quả Marketing không chỉ giúp nâng cao nhận thức về thương hiệu mà còn tạo ra cơ hội tiếp cận khách hàng tiềm năng, từ đó tối ưu hóa doanh số bán hàng.

Marketing đóng vai trò quan trọng trong việc gia tăng doanh thu cho doanh nghiệp Mục tiêu chính của hoạt động Marketing là tạo ra giá trị lợi nhuận, đồng thời đáp ứng nhu cầu của khách hàng Bằng cách mở rộng phạm vi tiếp cận, Marketing giúp khách hàng tiềm năng nhận biết các sản phẩm và dịch vụ của doanh nghiệp Một chiến lược Marketing hiệu quả không chỉ tăng cường doanh thu mà còn mang lại lợi nhuận cao hơn cho doanh nghiệp.

Xây dựng và duy trì mối quan hệ giữa doanh nghiệp và khách hàng là rất quan trọng Các chiến lược marketing hiệu quả giúp nâng cao nhận thức thương hiệu, khiến khách hàng nhớ đến và hiểu rõ hơn về sản phẩm cũng như doanh nghiệp Khi một chiến lược marketing tạo được thiện cảm với người dùng, khả năng họ tin tưởng và sử dụng sản phẩm lâu dài sẽ tăng cao.

Marketing đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của doanh nghiệp, đặc biệt trong môi trường cạnh tranh gay gắt hiện nay Nếu không có chiến lược Marketing hiệu quả, doanh nghiệp sẽ khó duy trì vị thế trên thị trường và có thể bị khách hàng bỏ qua để lựa chọn các thương hiệu mới với quảng cáo hấp dẫn Hoạt động Marketing giúp doanh nghiệp cân bằng lợi thế cạnh tranh và mở ra cơ hội phát triển vượt bậc.

Marketing kết hợp với sự phát triển công nghệ và mạng xã hội tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp tương tác hiệu quả với khách hàng tiềm năng Sự tương tác này không chỉ thể hiện tầm ảnh hưởng và giá trị thương hiệu mà còn giúp đánh giá hiệu quả của chiến lược marketing Hơn nữa, doanh nghiệp có thể nhanh chóng cung cấp thông tin về sản phẩm và dịch vụ, từ đó tiếp cận nhiều khách hàng tiềm năng hơn.

Tổng quan về S-T-P

Các doanh nghiệp hiện nay nhận thức rằng việc thu hút toàn bộ người tiêu dùng trên thị trường là một thách thức lớn, do số lượng khách hàng quá đông đảo và phân bố địa lý rộng rãi Nhu cầu và phương thức mua sắm của khách hàng cũng rất đa dạng, trong khi khả năng đáp ứng nhu cầu thị trường của các doanh nghiệp lại khác nhau, phụ thuộc vào năng lực và chuyên môn của từng đơn vị.

Quy trình phân khúc thị trường yêu cầu người làm công tác thị trường phải nắm rõ động cơ lựa chọn và sở thích của khách hàng Qua đó, họ có thể xác định được các yếu tố tạo nên lợi thế cạnh tranh.

Phân khúc thị trường giúp marketer nhận diện cơ hội bằng cách phân tích nhu cầu của từng nhóm khách hàng Điều này cho phép họ phát triển các sản phẩm tương tự nhưng với công dụng, bao bì và giá cả khác nhau, nhằm đáp ứng nhu cầu đa dạng của các đối tượng khách hàng khác nhau.

Theo kết quả của các cuộc nghiên cứu, có tổng cộng bốn phương pháp phân khúc thị trường được áp dụng phổ biến ở các doanh nghiệp:

Phân khúc thị trường theo vị trí địa lý là một phương pháp hiệu quả giúp doanh nghiệp chia nhỏ thị trường thành các khu vực cụ thể Các yếu tố địa lý như châu lục, quốc gia, vùng miền, bang, tiểu bang, tỉnh thành, quận huyện, phường xã có thể được sử dụng để xác định các phân khúc này Việc áp dụng phương pháp này giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chiến lược marketing và đáp ứng nhu cầu của từng khu vực một cách hiệu quả hơn.

Phân khúc thị trường theo đặc điểm nhân khẩu học là phương pháp mà doanh nghiệp sử dụng để chia nhỏ thị trường dựa trên các yếu tố như tuổi tác, giới tính, nghề nghiệp, thu nhập, tôn giáo và thế hệ Việc áp dụng phân khúc này giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về nhu cầu và sở thích của từng nhóm khách hàng, từ đó tối ưu hóa chiến lược tiếp thị và nâng cao hiệu quả kinh doanh.

Doanh nghiệp có thể phân khúc thị trường dựa trên các đặc điểm tâm lý xã hội, bao gồm tính cách cá nhân, nhận thức, lối sống, khả năng học hỏi, quan điểm, phong cách và sở thích của khách hàng Việc này giúp xác định nhóm khách hàng tiềm năng và xây dựng chiến lược tiếp thị hiệu quả hơn.

Doanh nghiệp có thể phân khúc thị trường theo hành vi tiêu dùng của khách hàng, bao gồm các yếu tố như thời điểm mua hàng (ví dụ: vào dịp lễ, Tết), cường độ sử dụng sản phẩm và mục đích sử dụng Việc này giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về thói quen và nhu cầu của khách hàng, từ đó tối ưu hóa chiến lược marketing và tăng cường hiệu quả kinh doanh.

Một phân khúc thị trường bất kỳ cần đảm bảo các tiêu chí (tiêu chuẩn sau đây):

Các tính chất và đặc điểm phân biệt giữa các phân khúc thị trường cần phải rõ ràng, đặc biệt khi doanh nghiệp triển khai cùng một chương trình Marketing.

Doanh nghiệp cần phải điều chỉnh nguồn lực của mình để đáp ứng hiệu quả nhu cầu của khách hàng trong từng phân khúc.

Khảo sát và nghiên cứu là công cụ hữu ích giúp doanh nghiệp đo lường các yếu tố quan trọng như kích cỡ phân khúc, sức mua và lợi nhuận Bằng cách thực hiện các cuộc khảo sát, doanh nghiệp có thể nắm bắt thông tin cần thiết để phát triển chiến lược kinh doanh hiệu quả.

Nằm trong phạm vi và khả năng tiếp cận của doanh nghiệp: Doanh nghiệp có thể tiếp cận được khách hàng trong phân khúc một cách dễ dàng.

Doanh nghiệp cần đảm bảo khả năng thu lợi nhuận từ nhu cầu và đặc điểm của khách hàng trong từng phân khúc khi thực hiện tách rời phân khúc.

Thị trường mục tiêu là nhóm người tiêu dùng mà doanh nghiệp hướng đến để tiếp thị và phân phối sản phẩm Việc xác định rõ ràng thị trường mục tiêu là yếu tố then chốt quyết định các chiến lược Marketing sau này Khi đã có thị trường mục tiêu, doanh nghiệp cần chú trọng đến bốn yếu tố trong chiến lược chiêu thị hỗn hợp: sản phẩm, giá cả, phân phối và chiêu thị, bởi chúng ảnh hưởng lớn đến sự thành công của sản phẩm hoặc dịch vụ trên thị trường Do đó, việc xác định thị trường mục tiêu một cách cụ thể là rất cần thiết.

Khi doanh nghiệp xác định thị trường mục tiêu và lựa chọn phân khúc xâm nhập, việc quyết định vị trí sản phẩm, dịch vụ là rất quan trọng Vị trí này ảnh hưởng đến cách khách hàng đánh giá sản phẩm, dịch vụ so với các đối thủ cạnh tranh Điều này dựa trên sự so sánh các đặc tính và điểm khác biệt của sản phẩm hay dịch vụ trong tâm trí khách hàng.

Các loại định vị thị trường mà doanh nghiệp có thể tham khảo để ứng dụng vào chiến lược của mình:

 Thuộc tính, lợi ích sản phẩm

 Sử dụng, ứng dụng sản phẩm

Khái quát về Marketing Mix - 4Ps

Sản phẩm là yếu tố quan trọng đầu tiên trong chuỗi 4Ps, có thể là sản phẩm hữu hình hoặc dịch vụ vô hình Nó không chỉ là vật phẩm được trao đổi trên thị trường mà còn là một phần chiến lược của doanh nghiệp Doanh nghiệp cần giải quyết nhiều vấn đề liên quan đến sản phẩm để tối ưu hóa hiệu quả kinh doanh.

Chất lượng là yếu tố quan trọng hàng đầu mà doanh nghiệp cần chú trọng khi ra mắt sản phẩm hoặc dịch vụ Đối với một sản phẩm, chất lượng có thể được đánh giá qua độ bền, độ ổn định, hiệu năng và trải nghiệm người dùng Tuy nhiên, hiện nay không có thước đo cụ thể nào để xác định mức độ chất lượng của sản phẩm.

Doanh nghiệp và người tiêu dùng thường so sánh sản phẩm hoặc dịch vụ của mình với đối thủ cạnh tranh dựa trên yếu tố chất lượng Chiến lược định vị sản phẩm của doanh nghiệp sẽ quyết định mức độ chất lượng sản phẩm hoặc dịch vụ so với các đối thủ trên thị trường.

Thiết kế sản phẩm bao gồm các yếu tố như chất liệu, hình dáng, màu sắc, trọng lượng, thể tích và bao bì Đối với dịch vụ, thiết kế thể hiện quy trình thực hiện và cách doanh nghiệp tạo ra trải nghiệm cho khách hàng Đặc biệt, với sản phẩm thời trang, quá trình thiết kế phức tạp hơn, yêu cầu doanh nghiệp phải nắm bắt đặc điểm của khách hàng mục tiêu như tính cách, sở thích, nhận thức và văn hóa để phát triển các thiết kế phù hợp với nhu cầu của họ.

Tính năng của sản phẩm hoặc dịch vụ đóng vai trò quan trọng trong việc tạo sự khác biệt so với đối thủ, đồng thời mang lại lợi thế cạnh tranh lớn Điều này góp phần quyết định sự lựa chọn của khách hàng khi họ quyết định mua sản phẩm hoặc dịch vụ từ doanh nghiệp thay vì từ các đối thủ khác.

Nhãn hiệu là yếu tố nhận diện quan trọng của sản phẩm hoặc dịch vụ trên thị trường, bao gồm tên gọi, logo và slogan Để doanh nghiệp có thể xây dựng nhãn hiệu cho sản phẩm hay dịch vụ của mình, cần tuân thủ một số tiêu chí nhất định.

 Dễ đọc và dễ nhớ

 Phù hợp với đặc điểm của dối tượng khách hàng mục tiêu (độ tuổi, giới tính, văn hóa,

 Mang nét riêng của doanh nghiệp, góp phần thể hiện thông điệp, giá trị của doanh nghiệp đến với khách hàng

Dịch vụ đi kèm là yếu tố quan trọng mang lại giá trị gia tăng cho khách hàng, góp phần nâng cao trải nghiệm sử dụng của họ lên mức cao hơn.

Tùy thuộc vào đặc điểm sản phẩm hoặc dịch vụ, thị trường, nguồn lực và khả năng tài chính, doanh nghiệp có thể cung cấp các dịch vụ đi kèm đa dạng như bảo hành, sửa chữa, giao hàng và lắp đặt.

Giá của sản phẩm hoặc dịch vụ không chỉ là số tiền mà khách hàng phải chi trả để sở hữu mà còn phản ánh giá trị của chúng trong nhận thức của khách hàng.

Khi xác định giá bán, doanh nghiệp nên cân nhắc giá trị mà một khách hàng nhận được của một sản phẩm Các chiến lược giá bao gồm:

 Chiến lược dựa trên sự cạnh tranh

 Định giá cộng thêm chi phí

 Định giá sản phẩm cao-thấp

 Định giá sản phẩm cao cấp

 Định giá dựa trên dự án

 Định giá sản phẩm dựa trên giá trị

 Định giá theo tâm lý Để có được chiến lược định giá chuẩn xác, cần phải xác định được:

 Cần phải chi ra bao nhiêu tiền để sản xuất ra một đơn vị sản phẩm?

 Giá trị mà một khách hàng nhận được khi sử dụng sản phẩm của doanh nghiệp là gì?

 Nếu doanh nghiệp giảm giá sản phẩm, liệu thị phần có tăng lên?

 Giá bán mà doanh nghiệp cung cấp liệu có cạnh tranh được với các đối thủ trên thị trường?

Kênh phân phối là hệ thống các cá nhân và tổ chức có sự phụ thuộc lẫn nhau, đóng vai trò quan trọng trong việc đưa sản phẩm đến tay người tiêu dùng Chúng tạo ra dòng chảy sản phẩm từ nhà sản xuất đến người mua cuối cùng Tất cả các thành viên tham gia vào kênh phân phối được gọi là thành viên của kênh, trong đó những cá nhân hoặc tổ chức nằm giữa nhà sản xuất và người tiêu dùng cuối cùng được gọi là trung gian phân phối Các loại trung gian phân phối rất đa dạng và có vai trò thiết yếu trong quá trình này.

 Đại lý và môi giới

Có các loại kênh phân phối sau đây:

- Kênh phân phối trực tiếp: Thành phần tham gia chỉ có nhà sản xuất và người tiêu dùng

Những sản phẩm hàng hóa sẽ được phân phối trực tiếp cho người tiêu dùng mà không phải qua khâu trung gian nào.

Kênh phân phối gián tiếp bao gồm kênh phân phối truyền thống, trong đó hàng hóa được sản xuất và sau đó được phân phối qua nhiều trung gian trước khi đến tay người tiêu dùng Trình tự này đảm bảo rằng sản phẩm được tiếp cận hiệu quả với khách hàng cuối cùng.

Nhà sản xuất => Nhà bán lẻ => Người tiêu dùng

Nhà sản xuất => Nhà bán sỉ/ Nhà bán buôn => Nhà bán lẻ => Người tiêu dùng

Trong mô hình phân phối hiện đại, quy trình từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng được tối ưu hóa thông qua việc hợp nhất giữa nhà sản xuất và các trung gian phân phối Hàng hóa được sản xuất sẽ được chuyển giao trực tiếp từ hệ thống thống nhất này đến tay người tiêu dùng, tạo ra sự hiệu quả và nhanh chóng trong việc cung cấp sản phẩm.

Kênh phân phối đa cấp bao gồm các thành phần tham gia ngoài nhà sản xuất, đóng vai trò trung gian trong quá trình phân phối và cũng là người tiêu dùng.

Mục tiêu chính trong chiến lược Marketing Mix - 4Ps là quảng bá thông điệp Marketing đến khách hàng và triển khai các chương trình thúc đẩy bán hàng Các hoạt động này bao gồm quảng cáo, catalog, quan hệ công chúng và bán lẻ, với các hình thức như quảng cáo trên truyền hình, báo chí và đài phát thanh Doanh nghiệp có ngân sách lớn có thể tài trợ cho các chương trình truyền hình hoặc kênh phát thanh phổ biến, cũng như tổ chức sự kiện cho khách hàng thân thiết để nâng cao nhận thức thương hiệu trong cộng đồng.

Tóm tắt chương 2

Chương 2 đã khái quát một số các lý thuyết cơ bản của Marketing, giúp hiểu rõ hơn về phân khúc thị trường, thị trường mục tiêu và định vị thị trường, bên cạnh đó còn có các lý thuyết về những chiến lược sản phẩm, kênh phân phối, giá cả và chiêu thị mà các doanh nghiệp thường sử dụng Những nội dung ở chương 2 sẽ giúp chúng ta hiểu rõ và áp dụng vào các phân tích ở chương 3.

THỰC TRẠNG VỀ HOẠT ĐỘNG MARKETING CỦA CÔNG TY

Đôi nét về công ty Casio và nhà phân phối chính thức chính tại Việt Nam

3.1.1 Lịch sử hình thành công ty Casio

Casio được thành lập vào tháng 4 năm 1946 bởi Tadao Kashio (1917-1993), ông là một kỹ sư chuyên về công nghệ chế tạo

Sau khi chứng kiến sự tàn khốc của cuộc Đại chiến thế giới thứ hai, Tadao và cha mình, Shigeru, đã sáng lập công ty Kashio Seisakujo Sản phẩm chủ yếu của công ty là Yubiwa, một loại tẩu thuốc lá có thiết kế giống chiếc nhẫn, cho phép người dùng hút thuốc đến giọt cuối cùng mà không cần dùng tay Trong bối cảnh Nhật Bản bị tàn phá bởi chiến tranh, thuốc lá trở thành mặt hàng quý giá, và phát minh này đã nhanh chóng gặt hái thành công.

Sau khi chiêm ngưỡng những chiếc máy tính đầu tiên tại Hội chợ thương mại Ginza, Tokyo năm 1949, Kashio cùng các anh em đã quyết định sử dụng lợi nhuận từ việc kinh doanh tẩu thuốc Yubiwa để phát triển chiếc máy tính đầu tiên của công ty mình.

Vào năm 1957, công việc kinh doanh mới đã thúc đẩy sự thành lập công ty Casio Computer khi các anh em của Tadao gia nhập cùng ông trong hoạt động này.

Tadao đã điều hành công ty phát triển trong nhiều năm và góp phần công sức lớn trong các phát minh sáng chế của công ty.

Trong năm đầu tiên thành lập, Casio Computer đã giới thiệu máy tính thu nhỏ hoàn toàn sử dụng điện đầu tiên trên thế giới, đánh dấu bước đột phá với việc sử dụng năng lượng điện solenoid thay vì các motor cơ khí hay phương pháp quay tay như các máy tính trước đó.

Vào cuối thế kỷ 20 và đầu thế kỷ 21, sự phổ biến của máy tính và các thiết bị công nghệ cá nhân đã tạo điều kiện cho Casio khẳng định vị thế riêng biệt của mình trong ngành công nghệ.

Năm 1995, công ty đã giới thiệu chiếc camera kỹ thuật số đầu tiên QV-10 tới khách hàng

Casio cũng tham gia vào thị trường điện thoại di động vào năm 2000 với chiếc di động chống shock và chịu nước C-303CA.

Tadao từ chức vào năm 1988 và qua đời năm 1993, để lại công ty cho ba người anh em trai Hiện tại, họ vẫn giữ các vị trí quản lý điều hành, mặc dù đã ở độ tuổi 70 hoặc cao hơn.

Casio đã ra mắt sản phẩm đầu tiên của mình trên thị trường đồng hồ vào năm 1974 với chiếc đồng hồ kỹ thuật số Casiotron, đánh dấu sự ra đời của đồng hồ kỹ thuật số đầu tiên trên thế giới Công ty cũng tự hào là đơn vị tiên phong trong việc sử dụng vật liệu nhựa cho vỏ máy và dây đeo, tạo ra sự cạnh tranh mạnh mẽ với thương hiệu Swatch nổi tiếng của Thụy Sĩ.

Và kể từ đó, những chiếc đồng hồ Casio đã dần dần đi theo sự phát triển của thế giới đồng hồ.

Ngày nay, các doanh nghiệp nhận thức rằng việc thu hút toàn bộ người mua hàng trên thị trường là một thách thức lớn Số lượng khách hàng rất đông và phân bố rộng rãi về mặt địa lý, dẫn đến việc các doanh nghiệp cần xác định những nhu cầu cụ thể để tạo ra lợi thế cạnh tranh.

Phân khúc thị trường giúp các marketer nhận diện cơ hội thông qua việc phân tích nhu cầu của từng nhóm khách hàng Điều này cho phép họ phát triển các sản phẩm tương tự nhưng với công dụng, bao bì và giá cả khác nhau, nhằm đáp ứng đa dạng nhu cầu của các đối tượng khách hàng khác nhau.

Theo kết quả của các cuộc nghiên cứu, có tổng cộng bốn phương pháp phân khúc thị trường được áp dụng phổ biến ở các doanh nghiệp:

Phân khúc thị trường theo vị trí địa lý là một phương pháp hiệu quả giúp doanh nghiệp chia nhỏ thị trường thành các khu vực cụ thể Các yếu tố địa lý như châu lục, quốc gia, vùng miền, bang, tiểu bang, tỉnh thành, quận, huyện, phường và xã có thể được sử dụng để xác định các phân khúc này Việc áp dụng phương pháp này giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về nhu cầu và đặc điểm của từng khu vực, từ đó tối ưu hóa chiến lược tiếp thị và tăng cường khả năng cạnh tranh.

Phân khúc thị trường theo đặc điểm nhân khẩu học là phương pháp mà doanh nghiệp sử dụng để chia nhỏ thị trường dựa trên các yếu tố như tuổi tác, giới tính, nghề nghiệp, thu nhập, tôn giáo và thế hệ Việc phân khúc này giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về nhu cầu và sở thích của từng nhóm khách hàng, từ đó phát triển các chiến lược marketing hiệu quả hơn.

Doanh nghiệp có thể phân khúc thị trường theo các đặc điểm tâm lý xã hội, bao gồm tính cách cá nhân, nhận thức, lối sống, khả năng học hỏi, quan điểm, phong cách và sở thích của người tiêu dùng Việc này giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về nhu cầu và mong muốn của khách hàng, từ đó phát triển các chiến lược marketing hiệu quả hơn.

Phân khúc thị trường theo hành vi tiêu dùng là một chiến lược quan trọng giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về khách hàng Doanh nghiệp có thể chia nhỏ thị trường dựa trên các yếu tố như thời điểm mua hàng, chẳng hạn như các dịp lễ, Tết, cường độ sử dụng sản phẩm và mục đích sử dụng của khách hàng Việc nắm bắt những thói quen tiêu dùng này sẽ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chiến lược tiếp thị và nâng cao hiệu quả kinh doanh.

Một phân khúc thị trường bất kỳ cần đảm bảo các tiêu chí (tiêu chuẩn sau đây):

Để phân biệt các phân khúc, các tính chất và đặc điểm cần phải rõ ràng, đặc biệt khi doanh nghiệp triển khai cùng một chương trình Marketing.

Doanh nghiệp cần đảm bảo rằng nguồn lực của mình phù hợp để đáp ứng đầy đủ nhu cầu của khách hàng trong từng phân khúc thị trường.

Nghiên cứu về thị trường đồng hồ tại Việt Nam

3.2.1 Tổng quan về thị trường đồng hồ Việt Nam

Theo nghiên cứu năm 2018 của Công ty Cổ phần vàng bạc đá quý Phú Nhuận (PNJ), thị trường đồng hồ đeo tay tại Việt Nam có giá trị khoảng 750 triệu USD, tương đương 17.000 tỷ đồng Sự gia tăng này giải thích lý do tại sao có nhiều nhà phân phối đồng hồ tại Việt Nam Mặc dù quy mô thị trường rất lớn, nhưng hiện tại chưa có đơn vị nào chiếm hơn 20% thị phần, dẫn đến tình trạng phân mảnh và thiếu ổn định trong ngành.

Tại Việt Nam, thị trường đồng hồ có sự hiện diện của nhiều cửa hàng bán lẻ lớn như Thế giới di động, PNJ và FPT Retail Trong khi Thế giới di động và FPT Retail tập trung vào phân khúc bình dân với các thương hiệu như Casio, Fossil và DW, PNJ Watch lại chuyên cung cấp các sản phẩm cao cấp như Longines, Hamilton và Gucci Đặc biệt, PNJ Watch còn phân phối độc quyền bốn thương hiệu Thụy Sĩ và một thương hiệu Ý Thị trường đồng hồ đang diễn ra cuộc cạnh tranh khốc liệt với sự góp mặt của nhiều nhà bán lẻ khác như Đăng Quang, Hải Triều và Galle Watch.

Giá đồng hồ từ các thương hiệu lớn trên thế giới có sự chênh lệch giữa thị trường trong nước và quốc tế Một chuyên trang thẩm định đồng hồ cho biết, trong số 20.000 chiếc đồng hồ được gửi thẩm định, có tới 8.600 sản phẩm là hàng giả, hàng nhái, mặc dù được mua từ các cửa hàng uy tín Điều này khiến nhiều người ưu tiên chọn mua hàng chính hãng từ nước ngoài để đảm bảo chất lượng sản phẩm.

Hiện nay, đồng hồ đeo tay tại Việt Nam có thể chia thành hai phân khúc chính là đồng hồ thời trang và đồng hồ thông thường.

Đồng hồ thời trang là sản phẩm đến từ các thương hiệu nổi tiếng không chuyên về đồng hồ, thường có thiết kế thẩm mỹ cao và bắt mắt Đối tượng khách hàng chính trong phân khúc này chủ yếu là nữ giới, những người sẵn sàng chi tiêu cho các sản phẩm thời trang.

Đông hồ thông thường chủ yếu đến từ các thương hiệu nổi tiếng của Thụy Sĩ và Nhật Bản, nhắm đến đối tượng khách hàng là nam giới có hiểu biết về đồng hồ và sử dụng chúng với mục đích chức năng.

Nhiều năm qua, Casio luôn là thương hiệu bán chạy và có doanh thu cao nhất tại Việt

3.2.2 Nhu cầu sử dụng đồng hồ tại Việt Nam phẩm đồng hồ có giá trị cao được mua nhiều hơn ở miền Bắc, giá của những loại này thường trong tầm khoảng 50 ngàn USD đến 100 ngàn USD Ở miền Nam, số lượng người mua đồng hồ có giá trị cao trong khoảng đó ít hơn, nhưng lại mua nhiều ở mức giá 10 ngàn USD đến 50 ngàn USD Một số người không chọn những hãng đồng hồ có nhiều người dùng mà sử dụng những thương hiệu cao cấp hơn bởi vì họ muốn có sự khác lạ, sự đặc biệt, ít người sử dụng

Công ty Chứng khoán Rồng Việt cho biết, thị trường đồng hồ tại Việt Nam vẫn chưa ổn định Mặc dù nhu cầu về đồng hồ rất cao, nhưng nhiều người tiêu dùng chưa sẵn sàng chi trả cho hàng chính hãng do giá cả còn tương đối cao so với khả năng tài chính của người Việt.

Casio đối mặt với nhiều đối thủ cạnh tranh từ các thương hiệu đồng hồ nổi tiếng, bao gồm cả Thụy Sĩ như Omega, Tissot, Bulova và Nhật Bản như Citizen, Seiko, Orient Đặc biệt, các thương hiệu Nhật Bản cùng phân khúc là đối thủ lớn nhất của Casio do có nguồn gốc và công nghệ máy quartz tương tự.

Với mức giá dưới 1.000.000VNĐ, Casio là thương hiệu đồng hồ Nhật Bản duy nhất sản xuất trong phân khúc này, điều này giúp Casio chiếm ưu thế và độc quyền phát triển thị trường.

Trong phân khúc giá từ 1.000.000VNĐ đến 2.000.000VNĐ, các thương hiệu như Seiko, Orient, Olym Pianus và Citizen là những đối thủ cạnh tranh đáng chú ý Tuy nhiên, đây không phải là mức giá mà các thương hiệu này tập trung phát triển chủ lực Ngược lại, Casio lại đặc biệt chú trọng vào phân khúc này, khiến cho các sản phẩm của họ vẫn chiếm ưu thế mạnh mẽ trong thị trường.

Trong phân khúc đồng hồ có giá từ 2.000.000 VNĐ trở lên, sự cạnh tranh rất khốc liệt, đặc biệt với sự hiện diện mạnh mẽ của các thương hiệu lớn như Seiko và Citizen.

Về đối thủ của dòng G-Shock nói riêng, có thể kể đến đó là những chiếc đồng hồ Seiko 5 Sport

Thiết kế sản phẩm Thiết kế hầm hố, khá nặng và to, mang lại sự năng động, cá tính cho các bạn trẻ năng động

Thiết kế của sản phẩm mang phong cách gọn nhẹ, được chế tác từ các chất liệu cao cấp như vỏ thép 316L và mặt kính sapphire hoặc kính cứng, tạo nên sự sang trọng và lịch lãm, phù hợp với những người trưởng thành.

Đồng hồ sử dụng công nghệ năng lượng mặt trời được sản xuất bởi Casio, trong khi đồng hồ automatic sử dụng bộ máy 7S26 của Seiko, với 23 chân kính.

Giá thành Khoảng giá từ 1.000.000VNĐ đến hơn 100.000.000VNĐ

Khoảng giá từ 5.000.000VNĐ đến 10.000.000VNĐ

Bảng 3.1 So sánh G-Sock và Seiko 5 Sport

Sự xuất hiện của các thương hiệu đồng hồ Việt Nam mới như Curnon, Dyoss, Viwat, Yors và Klasern đã tạo ra sự cạnh tranh cho Casio trên thị trường Việt Nam Tuy nhiên, các thương hiệu này vẫn còn non trẻ và chưa đủ khả năng để đối đầu với một thương hiệu có bề dày lịch sử như Casio.

Phân tích chiến lược S-T-P tại thị trường

3.3.1 Phân khúc thị trường a) Theo vị trí địa lý: Tại Việt Nam, Casio có 67 điểm bán hàng chính hãng, trải dài từ Bắc tới Nam

- Miền Nam: 40 cửa hàng b) Theo đặc điểm nhân khẩu học:

Casio đã thiết kế những chiếc đồng hồ G-Shock dành cho trẻ em với kiểu dáng đáng yêu và màu sắc sặc sỡ, đảm bảo tính an toàn cho trẻ khi vận động Dây đồng hồ làm từ cao su đàn hồi giúp vừa vặn và thoải mái, trong khi mặt kính cứng hoặc kính nhựa bền bỉ bảo vệ đồng hồ khi trẻ chơi đùa Những tính năng như đồng hồ báo thức, máy tính, đèn led và la bàn rất hữu ích cho trẻ trong quá trình học tập, được thiết kế đơn giản và dễ sử dụng Nút điều chỉnh nằm bên hông giúp trẻ dễ dàng thao tác, trong khi khóa gài lỗ cho phép trẻ tự điều chỉnh độ vừa vặn với cổ tay.

Đối với thanh thiếu niên và người trưởng thành, đồng hồ G-Shock của Casio mang đến nhiều mẫu mã phù hợp với lứa tuổi này Thiết kế đơn giản nhưng năng động và cá tính, cùng với các tính năng hiện đại như kết nối Bluetooth, giúp G-Shock trở thành lựa chọn lý tưởng cho học sinh, sinh viên và người đi làm Phiên bản đồng hồ Bluetooth 4.0 tương thích với hầu hết smartphone, bao gồm cả iPhone 6s, và các tính năng kỹ thuật số giúp người lớn tuổi dễ dàng theo dõi thông tin.

Đồng hồ G-Shock của Casio phù hợp với nhiều độ tuổi, nhưng chủ yếu nhắm đến khách hàng vị thành niên và người trưởng thành.

Casio phân khúc khách hàng dựa trên thu nhập để cung cấp sản phẩm phù hợp với khả năng chi tiêu Đồng hồ G-Shock của Casio có nhiều mức giá khác nhau, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng.

 Từ 1.000.000VNĐ đến 3.000.000VNĐ: phù hợp với học sinh, sinh viên hay những người mới đi làm và có mức thu nhập thấp

 Từ 3.000.000VNĐ đến 10.000.000VNĐ: Phù hợp với nhũng người có mức thu nhập ổn định.

 Trên 10.000.000VNĐ: Phù hợp với nhũng người có mức thu nhập cao, mong muốn sở hữu những chiếc đồng hồ đắt tiền, thể hiện được cá tính của mình.

C) Theo đặc điểm tâm lý xã hội:

Casio cung cấp nhiều dòng sản phẩm đa dạng nhằm phục vụ các đối tượng người dùng khác nhau, đặc biệt là nhóm khách hàng trẻ và năng động Để tiếp cận tốt hơn với những khách hàng này, Casio không chỉ mở rộng các cửa hàng offline mà còn hợp tác với nhiều sàn thương mại điện tử như Tiki và Lazada, nhằm phục vụ những người có nhu cầu tìm hiểu thông tin sản phẩm kỹ lưỡng hoặc thích mua sắm một mình Thành công của Casio còn được thể hiện qua những phản hồi tích cực về chất lượng và dịch vụ sản phẩm.

Đồng hồ Casio G-Shock là lựa chọn lý tưởng cho những người có cá tính mạnh mẽ và đam mê thể thao Với thiết kế hầm hố, bộ khung cứng cáp và chất liệu bền bỉ, G-Shock không chỉ phù hợp với giới trẻ mà còn đảm bảo khả năng chịu va đập và bền bỉ theo thời gian.

Đồng hồ G-Shock của Casio, với thiết kế trẻ trung và cá tính, mang đến nhiều tính năng tiện lợi như khả năng chống sốc, chống va đập, và tương thích với điện thoại thông minh qua kết nối Bluetooth Sản phẩm này hướng đến khách hàng trẻ tuổi, yêu thích phong cách năng động và mạnh mẽ.

20.000.000VNĐ thì Casio mong muốn phục vụ cho phân khúc tầm trung trong thị trường đồng hồ.

Ngày đăng: 02/10/2022, 16:41

HÌNH ẢNH LIÊN QUAN

- Loại hình pháp lý: Công ty cổ phần. - Ngày bắt đầu thành lập: 18/12/2014 - BÁO cáo THỰC HÀNH NGHỀ NGHIỆP 1 PHÂN TÍCH CHIẾN lược MARKETING về DÒNG sản PHẨM ĐỒNG hồ g SHOCK của CASIO tại THỊ TRƯỜNG VIỆT NAM
o ại hình pháp lý: Công ty cổ phần. - Ngày bắt đầu thành lập: 18/12/2014 (Trang 37)
Bảng 3.1 So sánh G-Sock và Seiko 5 Sport - BÁO cáo THỰC HÀNH NGHỀ NGHIỆP 1 PHÂN TÍCH CHIẾN lược MARKETING về DÒNG sản PHẨM ĐỒNG hồ g SHOCK của CASIO tại THỊ TRƯỜNG VIỆT NAM
Bảng 3.1 So sánh G-Sock và Seiko 5 Sport (Trang 48)

TỪ KHÓA LIÊN QUAN

TRÍCH ĐOẠN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w