TỔNG QUAN VỀ ĐỀ TÀI “PHÂN TÍCH CHIẾN LƯỢC MARKETING VỀ DÒNG SẢN PHẨM ĐỒNG HỒ G-SHOCK CỦA CASIO TẠI THỊ TRƯỜNG VIỆT NAM”
Lý do chọn đề tài
Theo thời gian, đồng hồ đã vượt ra ngoài chức năng xem giờ, trở thành một món trang sức thể hiện cá tính, phong cách và đẳng cấp của người sử dụng.
Thị trường đồng hồ hiện nay đang diễn ra cạnh tranh khốc liệt, với các hãng đồng hồ toàn cầu không ngừng nghiên cứu và phát triển những mẫu đồng hồ mới Sự cải tiến về tính năng đồng hồ ngày càng được chú trọng, tạo nên sự khác biệt giữa các thương hiệu cao cấp và giá rẻ Các hãng đồng hồ liên tục áp dụng các chiến lược xúc tiến hỗn hợp nhằm đẩy mạnh doanh số và chiếm lĩnh thị phần trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt này.
Trong bối cảnh hiện nay, Casio đã thực hiện nhiều cải tiến về sản phẩm và nâng cao các phương thức truyền thông, quảng cáo để cải thiện hình ảnh thương hiệu, đồng thời hướng tới mục tiêu tăng doanh thu và lợi nhuận.
Nghiên cứu này phân tích các chiến lược Marketing cho sản phẩm đồng hồ G-Shock của Casio tại thị trường Việt Nam, đồng thời đánh giá và đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả và hoàn thiện các chiến lược Marketing của thương hiệu này.
Và một lần nữa nêu lên tầm quan trọng của các chiến lược sản phẩm đối với các doanh nghiệp trong thị trường toàn cầu hóa hiện nay.
Đối tượng và mục tiêu nghiên cứu
Chiến lược Marketing về dòng sản phẩm đồng hồ G-Shock của Casio tại thị trường Việt Nam
- Hệ thống hóa các cơ sở lý thuyết về Marketing-mix, chiến lược sản phẩm.
- Phân tích chiến lược Marketing của chuỗi sản phẩm đồng hồ Casio tại thị trường Việt Nam
- Nhận xét và đề ra các giải pháp nhằm hoàn thiện hơn cho chiến lược Marketing của công ty
Phương pháp nghiên cứu
Quan sát thị trường đồng hồ G-Shock của Casio tại Việt Nam cho thấy sự đa dạng trong mẫu mã sản phẩm và các kênh phân phối Người tiêu dùng hiện nay có nhu cầu cao về thiết kế độc đáo và tính năng vượt trội, điều này thúc đẩy các nhà phân phối tìm kiếm các giải pháp tối ưu để đáp ứng thị hiếu của khách hàng.
Để thu thập dữ liệu, cần thu thập thông tin số liệu sơ cấp từ mạng, báo chí và tham khảo thêm thông tin thứ cấp từ nhiều nguồn khác nhau.
- Phân tích tổng hợp: Từ những thông tin thu thập được, dùng để phân tích và so sánh để hoàn chỉnh bài hơn.
- Đánh giá: Đưa ra các nhận xét và các đánh giá tổng thể.
Bố cục nghiên cứu
Chương 1: Tổng quan về đề tài “Phân tích chiến lược Marketing về dòng sản phẩm đồng hồ G-Shock của Casio tại thị trường Việt Nam”
Chương 2: Cơ sở lý thuyết của đề tài nghiên cứu
Chương 3: Thực trạng về hoạt động Marketing của Tập đoàn Casio tại Thị trường Việt Nam
CƠ SỞ LÝ THUYẾT CỦA ĐỀ TÀI NGHIÊN CỨU
Khái quát về Marketing
Marketing là một khái niệm có nhiều quan điểm khác nhau, nhưng bản chất và ý nghĩa của nó đều tương đồng Theo Philip Kotler, người được coi là "cha đẻ" của ngành marketing, marketing được định nghĩa là quá trình mà cá nhân hoặc tập thể đạt được nhu cầu và mong muốn thông qua việc tạo lập, cống hiến và trao đổi tự do các giá trị của sản phẩm và dịch vụ.
Theo E.J McCarthy, marketing là quá trình thực hiện các hoạt động nhằm đạt được mục tiêu của tổ chức Điều này được thực hiện thông qua việc dự đoán nhu cầu của khách hàng và người tiêu dùng, từ đó điều chỉnh dòng hàng hóa và dịch vụ để đáp ứng những nhu cầu này, kết nối nhà sản xuất với khách hàng.
Ngoài ra, Wikipedia cũng trích dẫn định nghĩa về marketing của Hiệp hội
Marketing, theo định nghĩa của Hiệp hội Marketing Mỹ (AMA), là một nhiệm vụ trong cơ cấu tổ chức, bao gồm các quy trình tạo ra, trao đổi và truyền tải giá trị đến khách hàng Đồng thời, marketing còn tập trung vào việc quản lý mối quan hệ với khách hàng qua nhiều phương thức khác nhau, nhằm mang lại lợi ích cho tổ chức và các cổ đông.
Marketing là quá trình tiếp thị và quảng cáo nhằm đáp ứng nhu cầu của khách hàng, đồng thời tạo dựng giá trị cho cá nhân và doanh nghiệp Đây là một hình thức quản lý xã hội phổ biến, giúp kết nối và trao đổi giữa doanh nghiệp và khách hàng Mục tiêu chính của marketing là xây dựng mối quan hệ vững chắc với khách hàng, từ đó thu lại lợi nhuận cho doanh nghiệp.
Hoạt động marketing trong doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc tăng doanh thu và thúc đẩy sự phát triển kinh doanh hiệu quả Marketing không chỉ giúp nâng cao nhận thức về thương hiệu mà còn tạo ra cơ hội kết nối với khách hàng, từ đó tối ưu hóa doanh số bán hàng và xây dựng mối quan hệ bền vững với thị trường.
Marketing đóng vai trò quan trọng trong việc gia tăng doanh thu cho doanh nghiệp Mục tiêu chính của hoạt động Marketing là tạo ra giá trị lợi nhuận cho cá nhân và tổ chức Ngoài việc đáp ứng nhu cầu khách hàng, Marketing còn giúp mở rộng khả năng tiếp cận, tăng cường nhận thức của khách hàng tiềm năng về sản phẩm và dịch vụ Một chiến lược Marketing hiệu quả sẽ không chỉ nâng cao doanh thu mà còn mang lại lợi nhuận đáng kể cho doanh nghiệp.
Xây dựng và duy trì mối quan hệ giữa doanh nghiệp và khách hàng là rất quan trọng Các chiến lược marketing hiệu quả giúp nâng cao nhận thức thương hiệu, khiến khách hàng nhớ đến và hiểu rõ hơn về sản phẩm cũng như doanh nghiệp Khi một chiến lược marketing tạo được thiện cảm với người dùng, khả năng họ tin tưởng và sử dụng sản phẩm lâu dài sẽ tăng cao.
Marketing là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp phát triển trong môi trường cạnh tranh khốc liệt hiện nay Nó đóng vai trò như một "cột chống đỡ", giúp doanh nghiệp tồn tại và phát triển Nếu không có chiến lược Marketing hiệu quả, doanh nghiệp sẽ khó giữ chân khách hàng, khi họ có xu hướng chọn những thương hiệu mới với quảng cáo hấp dẫn Hoạt động Marketing giúp doanh nghiệp duy trì lợi thế cạnh tranh và tạo ra cơ hội phát triển vượt bậc.
Marketing kết hợp với công nghệ và mạng xã hội tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp tương tác hiệu quả với khách hàng tiềm năng Sự tương tác này không chỉ phản ánh tầm ảnh hưởng và giá trị thương hiệu mà còn giúp đánh giá hiệu quả của chiến lược marketing Hơn nữa, doanh nghiệp có thể nhanh chóng gửi thông tin về sản phẩm và dịch vụ, từ đó mở rộng cơ hội tiếp cận khách hàng mới.
Tổng quan về S-T-P
Các doanh nghiệp hiện nay nhận thức rằng việc thu hút toàn bộ người tiêu dùng trên thị trường là một thách thức lớn Số lượng khách hàng quá đông, phân bố địa lý rộng và nhu cầu cũng như phương thức mua sắm rất đa dạng Đồng thời, khả năng đáp ứng nhu cầu thị trường của các doanh nghiệp cũng khác nhau, phụ thuộc vào năng lực và chuyên môn của từng tổ chức.
Quy trình phân khúc thị trường yêu cầu người làm công tác thị trường phải nắm rõ động cơ và yếu tố ưa chuộng của khách hàng, từ đó xác định được cơ sở của ưu thế cạnh tranh.
Phân khúc thị trường giúp các marketer nhận diện cơ hội thông qua việc phân tích nhu cầu của từng nhóm khách hàng Điều này cho phép họ phát triển các sản phẩm tương tự nhưng với công dụng, bao bì và giá cả khác nhau để đáp ứng nhu cầu đa dạng của các đối tượng khách hàng.
Theo kết quả của các cuộc nghiên cứu, có tổng cộng bốn phương pháp phân khúc thị trường được áp dụng phổ biến ở các doanh nghiệp:
Phân khúc thị trường theo vị trí địa lý là một phương pháp hiệu quả giúp doanh nghiệp chia nhỏ thị trường thành các khu vực cụ thể dựa trên các yếu tố như châu lục, quốc gia, vùng miền, bang, tiểu bang, tỉnh thành, quận, huyện, phường, xã Việc áp dụng cách phân khúc này giúp doanh nghiệp nắm bắt nhu cầu và đặc điểm riêng của từng khu vực, từ đó tối ưu hóa chiến lược marketing và nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Phân khúc thị trường theo đặc điểm nhân khẩu học là một phương pháp quan trọng mà doanh nghiệp sử dụng để xác định và phân loại khách hàng dựa trên các yếu tố như tuổi tác, giới tính, nghề nghiệp, thu nhập, tôn giáo và thế hệ Việc áp dụng phương pháp này giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về nhu cầu và sở thích của từng nhóm khách hàng, từ đó tối ưu hóa chiến lược marketing và tăng cường hiệu quả kinh doanh.
Doanh nghiệp có thể phân khúc thị trường dựa trên các đặc điểm tâm lý xã hội, bao gồm tính cách cá nhân, nhận thức, lối sống, khả năng học hỏi, quan điểm, phong cách và sở thích của khách hàng Việc này giúp tối ưu hóa chiến lược marketing và đáp ứng tốt hơn nhu cầu của từng nhóm khách hàng.
Phân khúc thị trường theo hành vi tiêu dùng cho phép doanh nghiệp xác định và nhắm đến nhóm khách hàng cụ thể dựa trên thói quen và nhu cầu của họ Các yếu tố quan trọng trong phân khúc này bao gồm thời điểm mua hàng, chẳng hạn như các dịp lễ Tết, cường độ sử dụng sản phẩm và mục đích sử dụng của khách hàng Việc hiểu rõ hành vi tiêu dùng giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chiến lược tiếp thị và nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Một phân khúc thị trường bất kỳ cần đảm bảo các tiêu chí (tiêu chuẩn sau đây):
Các phân khúc thị trường cần có những đặc điểm phân biệt rõ ràng, nhất là khi doanh nghiệp triển khai cùng một chương trình Marketing.
Để đáp ứng nhu cầu của khách hàng trong từng phân khúc, doanh nghiệp cần đảm bảo rằng nguồn lực của mình được phân bổ hợp lý và hiệu quả.
Khảo sát và nghiên cứu giúp doanh nghiệp đo lường các yếu tố quan trọng như kích cỡ phân khúc, sức mua và lợi nhuận, từ đó đánh giá tính khả thi của các cuộc khảo sát và đo lường trong phân khúc thị trường này.
Nằm trong phạm vi và khả năng tiếp cận của doanh nghiệp: Doanh nghiệp có thể tiếp cận được khách hàng trong phân khúc một cách dễ dàng.
Doanh nghiệp cần đảm bảo có khả năng thu lợi nhuận từ nhu cầu và đặc điểm của khách hàng trong từng phân khúc khi thực hiện việc tách rời phân khúc thị trường.
Thị trường mục tiêu là nhóm người tiêu dùng mà doanh nghiệp hướng đến và tiếp thị sản phẩm Việc xác định mục tiêu rõ ràng là yếu tố quan trọng, ảnh hưởng đến các chiến lược Marketing sau này Khi đã có thị trường mục tiêu, doanh nghiệp cần tập trung vào bốn yếu tố chính trong chiến lược chiêu thị hỗn hợp: sản phẩm, giá cả, phân phối và chiêu thị, để đảm bảo sự thành công trên thị trường Do đó, việc xác định thị trường mục tiêu một cách cụ thể và rõ ràng là điều cần thiết.
Khi doanh nghiệp xác định thị trường mục tiêu và các phân khúc xâm nhập, việc lựa chọn vị trí trong các phân khúc đó là rất quan trọng Vị trí sản phẩm hoặc dịch vụ sẽ ảnh hưởng đến cách khách hàng đánh giá chúng, tức là cách mà sản phẩm hoặc dịch vụ được ghi nhớ trong tâm trí khách hàng so với các đối thủ cạnh tranh Doanh nghiệp cần tham khảo các loại định vị thị trường để áp dụng vào chiến lược của mình, nhằm tạo ra sự khác biệt và thu hút khách hàng hiệu quả hơn.
Thuộc tính, lợi ích sản phẩm
Sử dụng, ứng dụng sản phẩm
Khái quát về Marketing Mix - 4Ps
Sản phẩm là thành phần quan trọng nhất trong chuỗi 4Ps, có thể là sản phẩm hữu hình hoặc dịch vụ vô hình Đây là yếu tố chiến lược của doanh nghiệp, đóng vai trò quyết định trong việc trao đổi trên thị trường Doanh nghiệp cần giải quyết nhiều vấn đề liên quan đến sản phẩm để nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Chất lượng là yếu tố hàng đầu mà doanh nghiệp cần chú trọng khi ra mắt sản phẩm hoặc dịch vụ Đối với sản phẩm, chất lượng có thể được đánh giá qua độ bền, độ ổn định, hiệu năng và trải nghiệm người dùng Tuy nhiên, hiện tại chưa có thước đo cụ thể nào để xác định rõ ràng chất lượng của sản phẩm.
Doanh nghiệp và người tiêu dùng thường so sánh sản phẩm hoặc dịch vụ của mình với các đối thủ cạnh tranh dựa trên chất lượng Chất lượng sản phẩm hoặc dịch vụ, cao hay thấp so với đối thủ, phụ thuộc vào chiến lược định vị sản phẩm của doanh nghiệp.
Thiết kế sản phẩm bao gồm các yếu tố như chất liệu, hình dáng, màu sắc, trọng lượng, thể tích và bao bì Đối với dịch vụ, thiết kế liên quan đến quy trình thực hiện và trải nghiệm khách hàng Đối với sản phẩm thời trang, quy trình thiết kế trở nên phức tạp hơn, yêu cầu doanh nghiệp khai thác đặc điểm của khách hàng mục tiêu như tính cách, sở thích, nhận thức và văn hóa để tạo ra những thiết kế phù hợp với nhu cầu của họ.
Tính năng của sản phẩm hoặc dịch vụ đóng vai trò quan trọng trong việc tạo sự khác biệt so với đối thủ cạnh tranh Những tính năng này không chỉ giúp sản phẩm nổi bật hơn mà còn mang lại lợi thế cạnh tranh đáng kể, từ đó ảnh hưởng đến quyết định mua sắm của khách hàng, khiến họ chọn sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp thay vì của đối thủ.
Nhãn hiệu là yếu tố nhận diện quan trọng của sản phẩm hoặc dịch vụ trên thị trường, bao gồm tên gọi, logo và slogan Để doanh nghiệp tạo dựng nhãn hiệu hiệu quả, cần tuân thủ một số tiêu chí nhất định.
Dễ đọc và dễ nhớ
Phù hợp với đặc điểm của dối tượng khách hàng mục tiêu (độ tuổi, giới tính, văn hóa,
Mang nét riêng của doanh nghiệp, góp phần thể hiện thông điệp, giá trị của doanh nghiệp đến với khách hàng
Dịch vụ đi kèm là yếu tố quan trọng, mang lại giá trị gia tăng cho khách hàng và nâng cao trải nghiệm sử dụng của họ một cách đáng kể.
Tùy thuộc vào đặc điểm sản phẩm hoặc dịch vụ, thị trường, nguồn lực và khả năng tài chính, doanh nghiệp có thể cung cấp các dịch vụ bổ sung đa dạng như bảo hành, sửa chữa, giao hàng và lắp đặt.
Giá cả của sản phẩm hoặc dịch vụ không chỉ là chi phí mà khách hàng cần chi trả để sở hữu, mà còn phản ánh giá trị mà sản phẩm hoặc dịch vụ đó mang lại trong mắt người tiêu dùng.
Khi xác định giá bán, doanh nghiệp nên cân nhắc giá trị mà một khách hàng nhận được của một sản phẩm Các chiến lược giá bao gồm:
Chiến lược dựa trên sự cạnh tranh
Định giá cộng thêm chi phí
Định giá sản phẩm cao-thấp
Định giá sản phẩm cao cấp
Định giá dựa trên dự án
Định giá sản phẩm dựa trên giá trị
Định giá theo tâm lý Để có được chiến lược định giá chuẩn xác, cần phải xác định được:
Cần phải chi ra bao nhiêu tiền để sản xuất ra một đơn vị sản phẩm?
Giá trị mà một khách hàng nhận được khi sử dụng sản phẩm của doanh nghiệp là gì?
Nếu doanh nghiệp giảm giá sản phẩm, liệu thị phần có tăng lên?
Giá bán mà doanh nghiệp cung cấp liệu có cạnh tranh được với các đối thủ trên thị trường?
Kênh phân phối là tập hợp các cá nhân và tổ chức liên kết, có vai trò quan trọng trong việc đưa sản phẩm từ nhà sản xuất đến tay người tiêu dùng Các kênh này tạo ra dòng chảy sản phẩm, với các thành viên tham gia được gọi là thành viên của kênh Những thành viên nằm giữa nhà sản xuất và người tiêu dùng cuối cùng được gọi là trung gian phân phối Có nhiều loại trung gian phân phối khác nhau, mỗi loại đóng góp vào quá trình phân phối sản phẩm.
Đại lý và môi giới
Có các loại kênh phân phối sau đây:
Kênh phân phối trực tiếp bao gồm chỉ hai thành phần: nhà sản xuất và người tiêu dùng Trong mô hình này, sản phẩm được chuyển giao trực tiếp từ nhà sản xuất đến tay người tiêu dùng mà không cần thông qua bất kỳ trung gian nào.
- Kênh phân phối gián tiếp
Kênh phân phối truyền thống là quá trình phân phối hàng hóa từ nhà sản xuất đến tay người tiêu dùng thông qua các trung gian phân phối.
Nhà sản xuất => Nhà bán lẻ => Người tiêu dùng
Nhà sản xuất => Nhà bán sỉ/ Nhà bán buôn => Nhà bán lẻ => Người tiêu dùng
Trong hệ thống phân phối hàng hóa, quy trình bắt đầu từ nhà sản xuất, qua cò mối, đến nhà bán sỉ, nhà bán buôn, rồi đến nhà bán lẻ và cuối cùng là người tiêu dùng Kênh phân phối hiện đại giúp kết hợp nhà sản xuất với các trung gian phân phối thành một thể thống nhất, từ đó hàng hóa sẽ được phân phối trực tiếp đến tay người tiêu dùng một cách hiệu quả.
Kênh phân phối đa cấp bao gồm các thành phần tham gia ngoài nhà sản xuất, đóng vai trò là trung gian phân phối và cũng là người tiêu dùng.
Mục tiêu cuối cùng trong chiến lược Marketing Mix - 4Ps là giúp doanh nghiệp quảng bá và truyền thông các thông điệp Marketing đến khách hàng, đồng thời triển khai các chương trình thúc đẩy bán hàng Các hoạt động này bao gồm quảng cáo, catalog, quan hệ công chúng và bán lẻ, với các hình thức như quảng cáo trên truyền hình, báo chí và đài phát thanh Doanh nghiệp có ngân sách lớn có thể tài trợ cho các chương trình truyền hình hoặc kênh phát thanh phổ biến, cũng như tổ chức sự kiện cho khách hàng thân thiết nhằm tăng cường độ nhận biết thương hiệu trong cộng đồng.
Tóm tắt chương 2
Chương 2 đã khái quát một số các lý thuyết cơ bản của Marketing, giúp hiểu rõ hơn về phân khúc thị trường, thị trường mục tiêu và định vị thị trường, bên cạnh đó còn có các lý thuyết về những chiến lược sản phẩm, kênh phân phối, giá cả và chiêu thị mà các doanh nghiệp thường sử dụng Những nội dung ở chương 2 sẽ giúp chúng ta hiểu rõ và áp dụng vào các phân tích ở chương 3.
THỰC TRẠNG VỀ HOẠT ĐỘNG MARKETING CỦA CÔNG TY
Đôi nét về công ty Casio và nhà phân phối chính thức chính tại Việt Nam
3.1.1 Lịch sử hình thành công ty Casio
Casio được thành lập vào tháng 4 năm 1946 bởi Tadao Kashio (1917-1993), ông là một kỹ sư chuyên về công nghệ chế tạo
Sau khi chứng kiến sự tàn khốc của cuộc Đại chiến thế giới lần thứ hai, Tadao và cha mình, Shigeru, đã thành lập công ty Kashio Seisakujo Sản phẩm chủ yếu của công ty là Yubiwa, một tẩu thuốc lá có hình dáng như chiếc nhẫn, cho phép người dùng hút thuốc đến tận mẫu cuối cùng mà không cần dùng tay Trong bối cảnh Nhật Bản bị tàn phá bởi chiến tranh, thuốc lá trở thành mặt hàng quý giá, và phát minh này đã nhanh chóng gặt hái thành công.
Sau khi chiêm ngưỡng những chiếc máy tính đầu tiên tại Hội chợ thương mại Ginza, Tokyo năm 1949, Kashio cùng các anh em đã quyết định sử dụng lợi nhuận từ việc kinh doanh tẩu thuốc Yubiwa để phát triển máy tính riêng cho công ty.
Vào năm 1957, công việc kinh doanh mới đã dẫn đến sự thành lập công ty Casio Computer khi các anh em của Tadao tham gia làm việc cùng ông Tadao đã lãnh đạo công ty trong nhiều năm và đóng góp quan trọng vào những phát minh sáng chế của Casio.
Trong năm đầu thành lập, Casio Computer đã giới thiệu máy tính thu nhỏ sử dụng hoàn toàn bằng điện đầu tiên trên thế giới, đánh dấu bước tiến vượt bậc với việc sử dụng năng lượng điện solenoid thay vì các motor cơ khí hay phương pháp quay tay như những máy tính trước đó.
Vào cuối thế kỷ 20 và đầu thế kỷ 21, sự phổ biến của máy tính và thiết bị công nghệ cá nhân đã tạo cơ hội cho Casio khẳng định dấu ấn riêng trong ngành công nghệ.
Vào năm 1995, Casio đã ra mắt chiếc camera kỹ thuật số đầu tiên mang tên QV-10, đánh dấu bước tiến quan trọng trong công nghệ hình ảnh Đến năm 2000, công ty tiếp tục mở rộng thị trường bằng việc giới thiệu điện thoại di động C-303CA, nổi bật với khả năng chống sốc và chịu nước.
Tadao từ chức vào năm 1988 và qua đời năm 1993, để lại công ty cho ba người anh em trai Hiện tại, họ vẫn giữ các vị trí quản lý điều hành trong công ty, mặc dù đã ở độ tuổi 70 hoặc cao hơn.
Vào năm 1974, Casio đã ra mắt sản phẩm đầu tiên của mình trên thị trường đồng hồ, đó là chiếc đồng hồ kỹ thuật số Casiotron, đánh dấu sự xuất hiện của đồng hồ kỹ thuật số đầu tiên trên thế giới Casio cũng tự hào là công ty tiên phong trong việc sử dụng vật liệu nhựa để chế tạo vỏ máy và dây đồng hồ, tạo ra sự cạnh tranh mạnh mẽ với thương hiệu Swatch của Thụy Sỹ.
Và kể từ đó, những chiếc đồng hồ Casio đã dần dần đi theo sự phát triển của thế giới đồng hồ.
Các doanh nghiệp hiện nay nhận thức rằng việc thu hút toàn bộ người tiêu dùng trên thị trường là một thách thức lớn, do số lượng khách hàng quá đông đảo và phân bố rộng rãi về địa lý Nhu cầu và phương thức mua sắm của khách hàng cũng rất đa dạng Đồng thời, khả năng đáp ứng nhu cầu thị trường của các doanh nghiệp cũng khác nhau, phụ thuộc vào năng lực và nguồn lực của từng doanh nghiệp, từ đó giúp họ xác định được cơ sở của ưu thế cạnh tranh.
Phân khúc thị trường giúp marketer nhận diện cơ hội bằng cách phân tích nhu cầu của từng nhóm khách hàng Qua đó, họ có thể phát triển các sản phẩm tương tự nhưng với công dụng, bao bì và giá thành khác nhau để đáp ứng nhu cầu đa dạng của các đối tượng khách hàng.
Theo kết quả của các cuộc nghiên cứu, có tổng cộng bốn phương pháp phân khúc thị trường được áp dụng phổ biến ở các doanh nghiệp:
Phân khúc thị trường theo vị trí địa lý là một phương pháp hiệu quả giúp doanh nghiệp chia nhỏ thị trường thành các khu vực cụ thể dựa trên các yếu tố như châu lục, quốc gia, vùng miền, bang, tỉnh thành, quận, huyện, và phường xã Việc này không chỉ giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về nhu cầu và sở thích của từng khu vực mà còn tối ưu hóa chiến lược tiếp thị và phân phối sản phẩm.
Phân khúc thị trường theo đặc điểm nhân khẩu học là phương pháp mà doanh nghiệp sử dụng để phân loại thị trường dựa trên các yếu tố như tuổi tác, giới tính, nghề nghiệp, thu nhập, tôn giáo và thế hệ Việc hiểu rõ những đặc điểm này giúp doanh nghiệp xác định nhóm khách hàng mục tiêu một cách hiệu quả hơn.
Doanh nghiệp có thể phân khúc thị trường dựa trên các đặc điểm tâm lý xã hội, bao gồm tính cách cá nhân, nhận thức, lối sống, khả năng học hỏi, quan điểm, phong cách và sở thích của người tiêu dùng Việc này giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về nhu cầu và mong muốn của khách hàng, từ đó tối ưu hóa chiến lược marketing và tăng cường hiệu quả kinh doanh.
Phân khúc thị trường theo hành vi tiêu dùng cho phép doanh nghiệp xác định và phân loại khách hàng dựa trên thói quen và nhu cầu của họ Các yếu tố quan trọng trong phân khúc này bao gồm thời điểm mua hàng, như các dịp lễ và Tết, cường độ sử dụng sản phẩm, cũng như mục đích sử dụng của khách hàng Việc nắm bắt những yếu tố này giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chiến lược tiếp thị và nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Một phân khúc thị trường bất kỳ cần đảm bảo các tiêu chí (tiêu chuẩn sau đây):
Các tính chất và đặc điểm phân biệt giữa các phân khúc thị trường cần phải rõ ràng, đặc biệt khi doanh nghiệp triển khai cùng một chương trình Marketing.
Nghiên cứu về thị trường đồng hồ tại Việt Nam
3.2.1 Tổng quan về thị trường đồng hồ Việt Nam
Theo nghiên cứu của Công ty Cổ phần vàng bạc đá quý Phú Nhuận (PNJ) năm 2018, thị trường đồng hồ đeo tay tại Việt Nam có giá trị khoảng 750 triệu USD, tương đương 17.000 tỷ đồng Sự gia tăng này lý giải cho sự hiện diện của nhiều nhà phân phối đồng hồ tại Việt Nam Mặc dù quy mô thị trường lớn, nhưng chưa có đơn vị nào chiếm hơn 20% thị phần, dẫn đến sự phân mảnh và thiếu ổn định trong ngành.
Tại Việt Nam, thị trường đồng hồ có sự hiện diện của nhiều cửa hàng bán lẻ lớn như Thế giới di động, PNJ và FPT Retail Trong khi Thế giới di động và FPT Retail tập trung vào phân khúc bình dân với các thương hiệu như Casio, Fossil, và DW, PNJ Watch lại chuyên cung cấp các sản phẩm cao cấp như Longines, Hamilton và Gucci Đặc biệt, PNJ Watch còn phân phối độc quyền bốn thương hiệu từ Thụy Sĩ và một thương hiệu từ Ý Thị trường đồng hồ tại Việt Nam đang diễn ra cạnh tranh khốc liệt với sự góp mặt của nhiều nhà bán lẻ khác như Đăng Quang, Hải Triều và Galle Watch.
Giá đồng hồ từ các thương hiệu lớn trên thế giới có sự chênh lệch giữa mua trong nước và nước ngoài Theo một chuyên trang thẩm định, trong số 20.000 chiếc đồng hồ được gửi thẩm định, có tới 8.600 sản phẩm là hàng giả, hàng nhái, dù được mua từ các cửa hàng lớn Do đó, nhiều người ưu tiên chọn mua hàng chính hãng từ nước ngoài để đảm bảo chất lượng.
Hiện nay, đồng hồ đeo tay tại Việt Nam có thể chia thành hai phân khúc chính là đồng hồ thời trang và đồng hồ thông thường.
Đồng hồ thời trang là sản phẩm đến từ các thương hiệu nổi tiếng không chuyên về đồng hồ, thường mang tính thẩm mỹ cao và thu hút ánh nhìn Phân khúc này chủ yếu hướng đến khách hàng nữ, những người sẵn sàng chi tiêu cho các sản phẩm thời trang.
Đồng hồ thông thường chủ yếu đến từ các thương hiệu nổi tiếng như Thụy Sĩ và Nhật Bản, với đối tượng khách hàng chủ yếu là nam giới có hiểu biết về chức năng của đồng hồ Trong nhiều năm qua, Casio đã khẳng định vị thế là thương hiệu bán chạy nhất tại Việt Nam, nhờ vào dòng đồng hồ điện tử chiếm hơn 60% thị phần của hãng trên thị trường.
3.2.2 Nhu cầu sử dụng đồng hồ tại Việt Nam
Nhu cầu mua sắm đồng hồ hiện nay đang tăng mạnh, không chỉ để theo dõi thời gian mà còn để thể hiện giá trị Tại miền Bắc, người tiêu dùng thường chọn những mẫu đồng hồ cao cấp với giá từ 50.000 đến 100.000 USD, trong khi miền Nam lại ưa chuộng các sản phẩm trong khoảng 10.000 đến 50.000 USD Nhiều người cũng có xu hướng chọn thương hiệu ít phổ biến hơn để thể hiện sự khác biệt và độc đáo trong phong cách.
Công ty Chứng khoán Rồng Việt cho rằng thị trường đồng hồ tại Việt Nam vẫn chưa ổn định Mặc dù nhu cầu về đồng hồ rất lớn, nhưng nhiều người tiêu dùng vẫn chưa chọn mua hàng chính hãng do giá cả còn cao so với khả năng chi tiêu của người Việt.
Casio đối mặt với nhiều đối thủ cạnh tranh trong ngành đồng hồ, đặc biệt là các thương hiệu Thụy Sĩ như Omega, Tissot, Bulova và các thương hiệu Nhật Bản như Citizen, Seiko, Orient Trong số đó, đối thủ lớn nhất của Casio là các thương hiệu cùng phân khúc đến từ Nhật Bản, do chúng có nguồn gốc và công nghệ máy quartz tương tự.
Với mức giá dưới 1.000.000 VNĐ, Casio là thương hiệu đồng hồ Nhật Bản duy nhất có mặt trên thị trường, tạo nên sự độc quyền và chiếm ưu thế trong phân khúc này.
Trong phân khúc giá từ 1.000.000VNĐ đến 2.000.000VNĐ, các thương hiệu như Seiko, Orient, Olym Pianus và Citizen là những đối thủ cạnh tranh chính Tuy nhiên, đây không phải là mục tiêu phát triển chủ lực của họ Ngược lại, Casio lại tập trung mạnh vào phân khúc này, giúp sản phẩm của họ trở nên nổi bật và cạnh tranh hơn trong thị trường.
Đối với phân khúc chiếm thị phần lớn trong ngành đồng hồ - tầm giá từ
2.000.000VNĐ trở lên thì sự cạnh tranh rất là cao, đặc biệt là có sự góp mặt của các hãng lớn như Seiko và Citizen
Về đối thủ của dòng G-Shock nói riêng, có thể kể đến đó là những chiếc đồng hồ Seiko 5 Sport
Thiết kế sản phẩm Thiết kế hầm hố, khá nặng và to, mang lại sự năng động, cá tính cho các bạn trẻ năng động
Thiết kế sản phẩm nổi bật với sự gọn nhẹ và tinh tế, được chế tác từ chất liệu cao cấp như vỏ thép 316L và mặt kính sapphire hoặc kính cứng Sự sang trọng và lịch lãm của sản phẩm hướng đến phong cách chững chạc, phù hợp với những người yêu thích sự tinh giản nhưng vẫn đẳng cấp.
Đồng hồ sử dụng công nghệ năng lượng mặt trời được sản xuất bởi Casio, trong khi đồng hồ automatic sử dụng bộ máy 7S26 của Seiko với 23 chân kính.
Giá thành Khoảng giá từ 1.000.000VNĐ đến hơn 100.000.000VNĐ
Khoảng giá từ 5.000.000VNĐ đến 10.000.000VNĐ
Bảng 3.1 So sánh G-Sock và Seiko 5 Sport
Sự phát triển của các thương hiệu đồng hồ Việt Nam mới như Curnon, Dyoss, Viwat, Yors và Klasern đã tạo ra những đối thủ cạnh tranh cho Casio trên thị trường Việt Nam Tuy nhiên, nhìn chung, các thương hiệu này vẫn còn non trẻ và chưa đủ sức mạnh để cạnh tranh với thương hiệu Casio có bề dày lịch sử.
Phân tích chiến lược S-T-P tại thị trường
3.3.1 Phân khúc thị trường a) Theo vị trí địa lý: Tại Việt Nam, Casio có 67 điểm bán hàng chính hãng, trải dài từ Bắc tới Nam
- Miền Nam: 40 cửa hàng b) Theo đặc điểm nhân khẩu học:
Casio đã thiết kế đồng hồ G-Shock cho trẻ em với kiểu dáng đáng yêu, màu sắc tươi sáng và tính năng an toàn Dây đồng hồ làm bằng cao su đàn hồi giúp vừa vặn với cổ tay trẻ, trong khi mặt kính cứng hoặc kính nhựa bền bỉ bảo vệ khi trẻ chơi đùa Đồng hồ còn tích hợp các chức năng hữu ích như đồng hồ báo thức, máy tính, đèn LED và la bàn, phù hợp với tính tò mò của trẻ Các tính năng này được thiết kế đơn giản và dễ sử dụng, với nút điều chỉnh tiện lợi và khóa gài giúp trẻ tự điều chỉnh cho vừa vặn.
Đồng hồ G-Shock phù hợp với cả thanh thiếu niên và người trưởng thành, với thiết kế năng động và cá tính Các mẫu đồng hồ này không chỉ đơn giản mà còn tích hợp nhiều tính năng hữu ích cho học sinh, sinh viên và những người mới đi làm Đặc biệt, phiên bản Bluetooth 4.0 của G-Shock tương thích với hầu hết smartphone như iPhone 6s, iPhone 5s, Samsung GALAXY S7 và GALAXY Note6, cho phép người dùng điều chỉnh máy nghe nhạc, xem giờ thế giới và nhận thông báo email Thiết kế kỹ thuật số cũng giúp người lớn tuổi dễ dàng xem thông tin hơn.
Dòng đồng hồ G-Shock của Casio thích hợp cho mọi lứa tuổi, nhưng chủ yếu nhắm đến khách hàng ở độ tuổi vị thành niên và người trưởng thành.
Casio đã phân khúc khách hàng dựa trên các mức thu nhập khác nhau, nhằm cung cấp những sản phẩm phù hợp với khả năng chi tiêu của người tiêu dùng Đồng hồ G-Shock của Casio có nhiều mức giá đa dạng, đáp ứng nhu cầu và ngân sách của từng khách hàng.
Từ 1.000.000VNĐ đến 3.000.000VNĐ: phù hợp với học sinh, sinh viên hay những người mới đi làm và có mức thu nhập thấp
Từ 3.000.000VNĐ đến 10.000.000VNĐ: Phù hợp với nhũng người có mức thu nhập ổn định.
Trên 10.000.000VNĐ: Phù hợp với nhũng người có mức thu nhập cao, mong muốn sở hữu những chiếc đồng hồ đắt tiền, thể hiện được cá tính của mình.
C) Theo đặc điểm tâm lý xã hội:
Casio cung cấp nhiều dòng sản phẩm đa dạng nhằm phục vụ nhu cầu của nhiều đối tượng người dùng, đặc biệt là nhóm khách hàng trẻ và năng động Nhằm mở rộng khả năng tiếp cận, Casio không chỉ có các cửa hàng offline mà còn hợp tác với nhiều sàn thương mại điện tử như Tiki và Lazada Điều này giúp hãng tiếp cận những khách hàng thích tìm hiểu kỹ thông tin sản phẩm và mua sắm trực tuyến Casio cũng nhận được nhiều phản hồi tích cực về chất lượng sản phẩm và dịch vụ, khẳng định vị thế của mình trên thị trường.
Đồng hồ Casio G-Shock là sự lựa chọn lý tưởng cho những người có cá tính mạnh mẽ và đam mê thể thao Thiết kế hầm hố, khung cứng cáp cùng chất liệu bền bỉ giúp đồng hồ chịu được va đập và giữ được vẻ đẹp theo thời gian, phù hợp với giới trẻ năng động.
Dòng đồng hồ G-Shock của Casio mang đến thiết kế trẻ trung, cá tính và nhiều tính năng tiện lợi như khả năng chống sốc, chống va đập, tương thích với điện thoại thông minh và kết nối Bluetooth Sản phẩm này nhắm đến đối tượng khách hàng nam trẻ, năng động và mạnh mẽ.
Hiện nay, Casio đang mở rộng thị trường và hướng đến các khách hàng tiềm năng mới, bao gồm công an, quân đội và các nhà khoa học Do đó, hãng đã cho ra mắt nhiều mẫu sản phẩm mới đáp ứng nhu cầu của các đối tượng này.
20.000.000VNĐ thì Casio mong muốn phục vụ cho phân khúc tầm trung trong thị trường đồng hồ.