CƠ SỞ LÝ LUẬN
CÁC LÝ LUẬN CƠ BẢN VỀ MARKETING DỊCH VỤ
Dịch vụ là những biện pháp hoặc lợi ích mà một bên cung cấp cho bên kia, chủ yếu là không sờ thấy được và không dẫn đến sự chiếm đoạt Việc thực hiện dịch vụ có thể liên quan hoặc không liên quan đến hàng hóa vật chất Khi xây dựng các chương trình Marketing, cần chú ý đến 4 đặc điểm chính của dịch vụ: tính không sờ thấy được, tính không thể tách rời khỏi nguồn gốc, tính không ổn định về chất lượng, và tính không lưu giữ được.
Dịch vụ có nguồn gốc từ con người và máy móc đều đóng vai trò quan trọng trong xã hội hiện đại Các dịch vụ yêu cầu nhân lực chuyên nghiệp như kế toán và tư vấn quản lý cần những người có kỹ năng cao Trong khi đó, dịch vụ từ máy móc như máy rửa ô tô hay máy bán hàng tự động mang lại sự tiện lợi và hiệu quả Ngoài ra, một số dịch vụ như taxi sử dụng thiết bị điều khiển đơn giản, trong khi những lĩnh vực phức tạp hơn như hàng không hay công nghệ thông tin cần đến các chuyên gia có trình độ cao để vận hành.
Khách hàng có cần có mặt khi nhận dịch vụ hay không? Điều này phụ thuộc vào loại dịch vụ được cung cấp Động cơ mua dịch vụ của khách hàng thường liên quan đến nhu cầu và mong muốn cá nhân, trong khi động cơ của người cung ứng dịch vụ thường xuất phát từ lợi ích kinh tế và sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.
(1) Marketing căn bản trang 478, Philip Kotler
Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt và chi phí gia tăng, Marketing đang trở thành yếu tố quan trọng trong lĩnh vực dịch vụ, nơi mà nhiều công ty vẫn lạc hậu so với các doanh nghiệp sản xuất Các tổ chức dịch vụ, đặc biệt là ngân hàng, đã nhận ra tầm quan trọng của Marketing và bắt đầu áp dụng các chiến lược hiệu quả Ban đầu, ngân hàng coi Marketing chỉ là sự kết hợp giữa các biện pháp khuyến khích và thái độ phục vụ thân thiện, nhưng giờ đây họ đã thiết lập các bộ phận marketing chuyên nghiệp cùng với hệ thống thông tin, lập kế hoạch và kiểm tra để nâng cao chất lượng dịch vụ.
DỊCH VỤ TRẢ GÓP
I.2.1.1 L ị ch s ử hình thành th ị tr ườ ng tài chính Tài chính ra đời và tồn tại trong điều kiện kinh tế - xã hội khi mà ở đó xuất hiện nền sản xuất hàng hóa Lịch sử phát triển của xã hội đã cho thấy, khi phân công lao động xã hội phát triển, chế độ tư hữu xuất hiện, thì dẫn đến sự ra đời của một nền sản xuất dựa trên cơ sở trao đổi hàng hóa và tiền tệ trở thành một phương tiện không thể thiếu được cho chính sự tồn tại và phát triển của nền sản xuất đó (2)
Sự xuất hiện của tiền tệ đã thúc đẩy mạnh mẽ các hoạt động giao lưu kinh tế và tạo nên một cuộc cách mạng trong ngành phân phối, chuyển từ hình thức phân phối bằng hiện vật sang phân phối bằng giá trị Trong nền kinh tế hàng hóa tiền tệ, sản phẩm được sản xuất chủ yếu để bán ra thị trường Khi hàng hóa được trao đổi, giá cả của chúng cần được thể hiện rõ ràng, và giá cả chính là hình thức biểu hiện bằng tiền cho giá trị của sản phẩm.
(2) Nhập môn Tài Chính – Tiền Tệ trang 2, PGS.TS Sử Đình Thành – TS Vũ Thị Minh Hằng
Khi hàng hóa thực hiện giá trị, nó phải liên quan đến sự vận động của tiền tệ và tạo ra thu nhập cho người cung cấp Các khoản thu nhập này, qua quá trình phân phối, hình thành nguồn tài chính cho các chủ thể kinh tế Sự liên tục trong sản xuất hàng hóa yêu cầu các quỹ tiền tệ được hình thành, phân phối và sử dụng, từ đó tạo ra cơ sở cho sự phát triển của thị trường tài chính.
I.2.1.2 Đị nh ngh ĩ a th ị tr ườ ng tài chính Thị trường tài chính là tổng hòa các mối quan hệ cung cầu về vốn, diễn ra dưới hình thức vay mượn, mua bán về vốn, tiền tệ và các chứng từ có giá nhằm chuyển dịch từ nơi cung cấp đến nơi có nhu cầu về vốn cho các hoạt động kinh tế Một hệ thống thị trường tài chính hoàn chỉnh phải bao gồm hệ thống thị trường tiền tệ hoạt động chủ yếu thông qua hệ thống ngân hàng, kho bạc nhà nước, các công ty tài chính và thị trường vốn, trong đó thị trường chứng khoán giữ vai trò quan trọng (3)
Thị trường tài chính đóng vai trò then chốt trong hệ thống tài chính, ảnh hưởng trực tiếp đến mọi hoạt động của nền kinh tế hàng hóa Sự phát triển của thị trường tài chính không chỉ thúc đẩy tăng trưởng kinh tế mà còn góp phần nâng cao đời sống xã hội của người dân trong quốc gia.
I.2.1.3 Vai trò, Ch ứ c n ă ng th ị tr ườ ng tài chính
Thị trường tài chính là cầu nối quan trọng giữa người tiết kiệm và doanh nhân, giúp chuyển giao vốn từ những người không có cơ hội đầu tư sinh lời đến những người có khả năng sinh lời cao.
Thị trường tài chính đóng vai trò quan trọng trong việc tích lũy và tập trung nguồn vốn, nhằm đáp ứng nhu cầu xây dựng cơ sở hạ tầng kỹ thuật và phát triển sản xuất kinh doanh.
(3) Nhập môn Tài Chính – Tiền Tệ trang 15 – PGS.TS Sử Đình Thành – TS Vũ Thị Minh Hằng
Thị trường tài chính đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa sử dụng vốn, mang lại lợi ích cho cả nhà đầu tư và người vay Người cho vay kiếm lợi nhuận thông qua lãi suất, trong khi người vay cần phải quản lý vốn vay một cách hiệu quả để đảm bảo khả năng hoàn trả cả gốc lẫn lãi, đồng thời tạo ra thu nhập và tích lũy cho bản thân.
Thị trường tài chính đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ Chính phủ thực hiện các chính sách mở cửa và cải cách kinh tế Điều này được thể hiện qua các hình thức như phát hành trái phiếu ra nước ngoài, bán cổ phần và thu hút vốn đầu tư nước ngoài vào các ngành sản xuất kinh doanh trong nước.
-Thị trường tài chính cho phép thực hiện các chứng từ có giá, bán cổ phiếu, trái phiếu, đổi tiền
I.2.1.4 Các hình th ứ c c ủ a th ị tr ườ ng tài chính Cấu trúc thị trường tài chính gồm: Thị trường nợ và thị trường vốn cổ phần, Thị trường cấp một và thị trường cấp hai, Thị trường tiền tệ và thị trường vốn (4)
Thị trường nợ và thị trường vốn cổ phần
Thị trường nợ là nơi các công ty vay vốn thông qua việc phát hành các công cụ vay nợ như trái khoán hoặc khoản vay thế chấp Các công cụ này là hợp đồng có lãi suất cố định, với việc hoàn trả vốn vào cuối kỳ hạn Kỳ hạn được phân loại thành ngắn hạn (dưới 1 năm) và trung, dài hạn (trên 1 năm) Thị trường nợ đóng vai trò quan trọng trong việc mua bán các công cụ nợ này.
Dịch vụ trả góp nằm trong hình thức này.
(4) Website: www.wikipedia.org – Thị trường tài chính
Thị trường vốn cổ phần là một phương pháp quan trọng để các công ty thu hút vốn thông qua việc phát hành cổ phiếu Những người nắm giữ cổ phiếu sẽ sở hữu một phần tài sản của công ty và có quyền nhận lợi nhuận ròng sau khi đã trừ đi chi phí, thuế và khoản thanh toán cho các chủ nợ.
Thị trường cấp một và thị trường cấp hai
Thị trường cấp một là nơi diễn ra hoạt động mua bán chứng khoán mới hoặc đang phát hành Giao dịch trên thị trường này thường được thực hiện thông qua các ngân hàng trung gian.
Thị trường cấp hai là nơi giao dịch mua bán lại các chứng khoán đã được phát hành Khi diễn ra giao dịch trên thị trường này, người bán nhận được tiền từ việc bán chứng khoán, trong khi công ty phát hành không thu được vốn Chỉ khi chứng khoán được bán lần đầu tiên trên thị trường cấp một, công ty mới nhận được nguồn vốn.
Thị trường tiền tệ và thị trường vốn
Thị trường tiền tệ là một thị trường tài chính chỉ có các công cụ ngắn hạn (kỳ hạn thanh toán dưới 1 năm).
Thị trường vốn là nơi diễn ra giao dịch các công cụ nợ dài hạn, bao gồm cổ phiếu và trái phiếu Nó được chia thành ba bộ phận chính: thị trường cổ phiếu, thị trường cho vay thế chấp và thị trường trái phiếu.
I.2.2.1 L ị ch s ử hình thành D ị ch v ụ tr ả góp
CHI Ế N L ƯỢ C MARKETING ĐỐ I V Ớ I D Ị CH V Ụ TR Ả GÓP
I.3.1 Marketing trong Dịch vụ trả góp
Dịch vụ trả góp là hình thức cung cấp sản phẩm hữu hình với phương thức thanh toán dần theo thời gian, thay vì trả thẳng Marketing trong dịch vụ này dựa trên các nguyên tắc cơ bản của Marketing, với mục tiêu cuối cùng là lợi nhuận Các công ty tài chính nhận thức rằng Marketing không chỉ là công cụ kinh doanh mà còn là một phần quan trọng trong công nghệ ngân hàng hiện đại, đặc biệt trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay.
Marketing trong Dịch vụ trả góp nhằm nâng cao hiệu quả cạnh tranh, thu hút và mở rộng khách hàng, đồng thời đa dạng hóa sản phẩm và tối ưu hóa lợi nhuận Hơn nữa, chiến lược Marketing này cũng giúp khách hàng lập kế hoạch chi tiêu một cách hợp lý và thuận tiện nhất.
I.3.2 Đặc điểm Marketing trong Dịch vụ trả góp Được hình thành trên cơ sở vận dụng nội dung quan điểm Marketing hiện đại, Marketing trong Dịch vụ trả góp có những đặc điểm sau:
Marketing trong dịch vụ trả góp là một phần quan trọng của dịch vụ tài chính, đóng vai trò thúc đẩy tiêu dùng và phát triển kinh tế Nhiệm vụ chính của Marketing trong lĩnh vực này là đa dạng hóa sản phẩm và nắm bắt nhu cầu tiêu dùng, từ đó thiết kế các gói sản phẩm và chương trình Marketing phù hợp để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Marketing trong dịch vụ trả góp khác biệt so với hàng hóa bán trả thẳng, vì khách hàng cần liên hệ nhiều lần với nhà cung cấp để thực hiện thanh toán theo lịch định sẵn Do đó, marketing trong dịch vụ trả góp cần phát triển các chương trình và chiến lược chăm sóc khách hàng hiệu quả sau khi mua hàng, nhằm duy trì mối quan hệ và đảm bảo sự hài lòng của khách hàng.
I.3.3 Chức năng, vai trò của Marketing trong Dịch vụ trả góp
Cũng giống như Marketing cho những sản phẩm hữu hình khác, Marketing trong Dịch vụ trả góp cũng sẽ có chức năng, vai trò như sau:
Marketing trong dịch vụ trả góp là yếu tố quan trọng kết nối công ty với thị trường Để thành công, doanh nghiệp cần hiểu rõ nhu cầu và thị hiếu của người tiêu dùng, từ đó phát triển sản phẩm và tiện ích phù hợp Dịch vụ trả góp cũng yêu cầu nắm bắt sự biến đổi của nhu cầu khách hàng và vị trí sản phẩm trên thị trường Các chiến lược phát triển phải dựa trên sự hiểu biết này để triển khai các giải pháp marketing hiệu quả Tóm lại, mọi hoạt động liên kết giữa công ty cung cấp dịch vụ trả góp và thị trường đều nằm trong phạm vi marketing.
-Marketing là công cụ hữu hiệu thu hút khách hàng
Để thu hút khách hàng, công ty cung cấp dịch vụ trả góp cần thiết kế và triển khai gói sản phẩm phù hợp với nhu cầu của họ, cùng với các chương trình marketing hỗ trợ Chiến lược marketing cần được xây dựng hợp lý, đáp ứng tối đa nhu cầu khách hàng với dịch vụ nhanh chóng, chi phí thấp, tạo cảm giác thoải mái và an tâm khi sử dụng Nhờ vào hoạt động marketing hiệu quả, công ty không chỉ giữ chân khách hàng cũ mà còn thu hút thêm khách hàng mới.
-Marketing là công cụ nâng cao khả năng cạnh tranh
Cơ chế thị trường chủ yếu dựa vào cạnh tranh, vì vậy các công ty cần triển khai chiến lược Marketing hiệu quả để tạo sự khác biệt trong dịch vụ nhằm thu hút khách hàng Khi đã chiếm lĩnh thị trường, việc bảo vệ và củng cố vị thế là rất quan trọng để ngăn chặn đối thủ sao chép và nhanh chóng xâm nhập vào thị trường mới mà công ty đang phát triển.
-Marketing trong Dịch vụ trả góp là sách lược giúp khách hàng tự lên kế hoạch chi tiêu một cách hợp lý và thuận tiện nhất.
Marketing giúp khách hàng nhận thức rõ về lợi ích của dịch vụ trả góp, cho phép họ tự chọn sản phẩm, linh hoạt trong phương thức và thời gian thanh toán Nhờ đó, khách hàng có thể sở hữu món hàng cần thiết mà vẫn tiết kiệm được tài chính cho các kế hoạch khác.
XÂY D Ự NG CHI Ế N L ƯỢ C MARKETING TRONG D Ị CH V Ụ TR Ả GÓP
I.4.1 Phân khúc thị trường và lựa chọn thị trường mục tiêu
Các công ty xác định nhóm khách hàng tiềm năng thông qua việc phân đoạn thị trường, giúp nhận diện và nhóm nhu cầu của các khách hàng khác nhau Phân đoạn thị trường không chỉ tạo ra cơ hội kinh doanh mà còn cải thiện mối quan hệ với khách hàng Nhờ vào việc phân tích nhu cầu của từng nhóm, các công ty có thể nâng cao doanh thu từ bán chéo và bán gộp sản phẩm, đồng thời thiết lập quan hệ lâu dài với khách hàng.
Phân đoạn thị trường đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng chiến lược thị trường hiệu quả Khi thực hiện tốt việc phân đoạn, doanh nghiệp có thể xác định thị trường mục tiêu phù hợp, từ đó gia tăng khả năng thành công Chiến lược thị trường sẽ được phát triển dựa trên năng lực và lợi thế cạnh tranh thực sự, đáp ứng nhu cầu của thị trường một cách hiệu quả.
Các bước của công đoạn phân khúc thị trường và lựa chọn thị trường mục tiêu:
- B ướ c 1: hiểu rõ thị trường và đối thủ
Một thị trường tiềm năng xuất hiện khi khách hàng có nhu cầu chưa được đáp ứng, và mức độ nhu cầu càng cao thì cơ hội cho công ty càng lớn Để xác định thị trường, cần trả lời các câu hỏi sau: Phân khúc thị trường nào chưa được khai thác? Phân khúc nào đủ lớn để mang lại lợi nhuận? Và công ty cần nắm giữ bao nhiêu thị phần để đạt được lợi nhuận?
Thị trường đó có nhiều đối thủ cạnh tranh không? Đâu là điểm yếu của đối thủ cạnh tranh?
Liệu thị trường này có giúp Công ty phát huy ưu thế cạnh tranh của mình không?
- B ướ c 2: thấu hiểu khách hàng
Nắm bắt thông tin khách hàng là bước khởi đầu quan trọng trong quy trình bán hàng Doanh nghiệp cần xác định (1) ai là khách hàng, (2) mong muốn của họ là gì và (3) động lực nào thúc đẩy họ quyết định mua hàng Những yếu tố này là cần thiết để xây dựng một kế hoạch Marketing hiệu quả Để hiểu rõ hơn về khách hàng, cần trả lời những câu hỏi cụ thể liên quan đến nhu cầu và mong đợi của họ.
Khách hàng tiềm năng của Công ty thường thực hiện các giao dịch tài chính thông qua nhiều kênh khác nhau, bao gồm ngân hàng, công ty tài chính, giao dịch trực tuyến và qua môi giới Việc hiểu rõ các phương thức giao dịch này giúp Công ty tối ưu hóa chiến lược tiếp cận và phục vụ khách hàng hiệu quả hơn.
Ai là người quyết định sử dụng dịch vụ và ai là người có ảnh hưởng nhất đối với quyết định sử dụng dịch vụ?
Khách hàng thường hình thành thói quen tìm kiếm thông tin về dịch vụ từ nhiều nguồn khác nhau như truyền hình, sách báo, tạp chí hoặc qua sự giới thiệu từ người khác Động cơ chính thúc đẩy họ sử dụng dịch vụ bao gồm thái độ phục vụ chuyên nghiệp của nhân viên và quy trình phục vụ nhanh chóng, giúp tạo ra trải nghiệm tích cực cho khách hàng.
- B ướ c 3 : chọn phân khúc thích hợp
Công ty cần xác định rõ ràng mục tiêu phát triển của mình Việc chia thị trường thành các phân khúc nhỏ giúp doanh nghiệp tập trung khai thác hiệu quả từng phần, từ đó tạo nền tảng vững chắc trước khi mở rộng sang các phân khúc mới.
I.4.2 Định vị thương hiệu và quản lý thương hiệu
Thương hiệu đóng vai trò quan trọng trong hoạt động kinh doanh, là công cụ cạnh tranh và yếu tố quyết định sự phát triển bền vững của công ty Để phát triển thương hiệu hiệu quả, thông điệp Marketing cần được chú trọng, giúp khách hàng nhận diện tiềm năng của công ty và thuyết phục họ trở thành khách hàng Một thông điệp Marketing hiệu quả cần dựa trên hai yếu tố chính.
Thứ nhất, nó phải ngắn gọn và nêu bật được điểm chính, nó sẽ trở thành “biểu tượng âm thanh” của Công ty
Thứ hai, thông điệp Marketing phải được hổ trợ bởi tất cả các nguồn lực của Công ty và được đẩy mạnh nhờ quảng cáo.
Dịch vụ trả góp sẽ dễ dàng phát triển khi mạng lưới hoạt động rộng khắp, điều này được giải thích bởi ba nguyên nhân sau:
Việc mở rộng chi nhánh dịch vụ trả góp là cần thiết, vì đây là một dịch vụ mới mà người tiêu dùng vẫn chưa quen thuộc Mở rộng tại nhiều tỉnh thành và khu vực sẽ giúp người tiêu dùng dễ dàng tiếp cận và làm quen với xu hướng tiêu dùng mới này.
Mở rộng mạng lưới hoạt động có nghĩa là đa dạng hóa các kênh cung cấp hàng hóa, từ đó mang đến cho người tiêu dùng nhiều sự lựa chọn hơn trong quá trình mua sắm.
Tăng cường hợp tác với các đại lý trong ngành cho vay trả góp là yếu tố quan trọng giúp mở rộng mạng lưới hoạt động của công ty.
I.4.4 Chiến lược lãi suất và phần trăm trả trước
Chính sách lãi suất và phần trăm trả trước của Công ty cung cấp dịch vụ trả góp được hình thành từ nghiên cứu và phân tích các yếu tố liên quan đến lãi suất sản phẩm Điều này bao gồm việc xem xét loại hình thị trường, môi trường cạnh tranh, tình trạng cung – cầu, và mức độ rủi ro Hơn nữa, công ty cũng cần phân tích khả năng tạo ra sản phẩm, mức chi phí, ảnh hưởng của giá kế hoạch đến quyết định sử dụng sản phẩm của khách hàng, cùng với mức độ lợi nhuận kỳ vọng Tất cả những yếu tố này phản ánh sự tồn tại có tính quy luật khách quan.
Mục tiêu của việc xác định lãi suất và phần trăm trả trước là thu hút khách hàng và duy trì mối quan hệ Tuy nhiên, lãi suất và phần trăm trả trước không phải là yếu tố duy nhất mà khách hàng xem xét khi chọn công ty trả góp; họ còn cân nhắc nhiều yếu tố khác như thủ tục, thời gian xét duyệt hồ sơ, cũng như chất lượng tư vấn và chăm sóc khách hàng.
Mục tiêu của hoạt động chiêu thị của công ty trả góp là chuyển đổi thói quen tiêu dùng truyền thống sang phương thức hiện đại hơn, đồng thời quảng bá sản phẩm dịch vụ và cung cấp thông tin cần thiết Điều này không chỉ giúp khách hàng cảm thấy tin cậy mà còn góp phần xây dựng và củng cố thương hiệu của công ty.
Phương tiện Marketing đóng vai trò là công cụ truyền thông quan trọng, giúp công ty thực hiện các hoạt động chiêu thị và truyền tải thông điệp Marketing đến khách hàng Việc lựa chọn phương tiện Marketing phù hợp là rất cần thiết, vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả đầu tư, cho phép công ty tiếp cận phân khúc thị trường tiềm năng với chi phí tối ưu nhất.
THỰC TRẠNG DỊCH VỤ TRẢ GÓP TẠI VIỆT NAM VÀ DỊCH VỤ TRẢ GÓP TẠI CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI GIẤC MƠ DỄ DÀNG
TH Ự C TR Ạ NG D Ị CH V Ụ TR Ả GÓP T Ạ I VI Ệ T NAM
II.1.1 Sự phát triển của Dịch vụ trả góp
II.1.1.1 T ạ i các n ướ c trên th ế gi ớ i
Dịch vụ trả góp đã xuất hiện từ những năm 1850 tại Bắc Mỹ, bắt đầu với việc mua máy may Qua thời gian, hình thức này đã mở rộng ra nhiều mặt hàng khác như điện tử, nội thất, ô tô, và thậm chí là nhà ở Dịch vụ này đã lan rộng sang Nam Mỹ, Châu Âu và Châu Á, phát triển mạnh mẽ trong những năm tiếp theo và vẫn tiếp tục cho đến ngày nay.
II.1.1.2 T ạ i các n ướ c trong khu v ự c
Dịch vụ trả góp đã được du nhập từ Châu Âu vào các nước trong khu vực từ những năm 90 và phát triển mạnh mẽ tại Singapore, Thái Lan, Indonesia, Malaysia Các hình thức dịch vụ này bao gồm cho vay mua xe, thẻ tín dụng, cho vay mua hàng điện máy và cho vay tiền mặt, đáp ứng nhu cầu tài chính đa dạng của người tiêu dùng.
Tại Việt Nam, dịch vụ trả góp đã xuất hiện từ nhiều năm trước nhưng chưa phát triển mạnh mẽ và vẫn chưa thu hút được sự quan tâm của người tiêu dùng Thói quen tiêu dùng của người Việt thường ưu tiên trả thẳng, đồng thời lo ngại về lãi suất cao và những rắc rối trong thủ tục khi tham gia trả góp.
Tình hình cho vay trả góp tại Việt Nam đang có nhiều chuyển biến tích cực với sự xuất hiện của các công ty như Công ty Cổ Phần Thương Mại Giấc Mơ Dễ Dàng (Easy) và Công ty tài chính Pháp Societe General, cùng với các sản phẩm từ Prudential Finance và ngân hàng Techcombank Mặc dù dịch vụ này mang lại nhiều tiện ích, nhưng vẫn gặp phải rào cản do quan niệm lỗi thời của người dân về việc trả góp chỉ dành cho người nghèo và thủ tục phức tạp Để phát triển bền vững, các công ty cần xây dựng chiến lược Marketing hiệu quả nhằm thay đổi nhận thức của người tiêu dùng và tạo dựng niềm tin cho dịch vụ này.
II.1.2 Lý do Dịch vụ trả góp chưa phát triển mạnh tại Việt Nam
II.1.2.1 T ổ ng quan th ị tr ườ ng tài chính Vi ệ t Nam
Thị trường tài chính Việt Nam chủ yếu được điều hành bởi hệ thống ngân hàng thương mại và ngân hàng cổ phần, cùng với các công ty và tổ chức tài chính, cũng như các công ty chứng khoán Tất cả các hoạt động này đều nằm dưới sự quản lý của Ngân hàng Nhà nước, đứng đầu là Thống đốc ngân hàng, trong khi Kho bạc Nhà nước giữ vai trò là nơi lưu giữ quỹ.
Ngân hàng Nhà nước đóng vai trò quan trọng trong việc ban hành và giám sát thực thi các quy định pháp luật liên quan đến hoạt động của ngân hàng, công ty tài chính và công ty chứng khoán Các chính sách này bao gồm tỷ lệ dự trữ bắt buộc, lãi suất cơ bản, giao dịch ngoại hối, và phần trăm dao động trên thị trường chứng khoán, nhằm đảm bảo sự ổn định và phát triển của hệ thống tài chính.
Thị trường tài chính Việt Nam bao gồm các thành phần như ngân hàng thương mại cổ phần, ngân hàng nhà nước và tổ chức tài chính nước ngoài Sau khi Việt Nam chính thức gia nhập WTO, sự hiện diện của nhiều ngân hàng và tổ chức tài chính nước ngoài ngày càng gia tăng, mang đến cho thị trường các gói sản phẩm và dịch vụ đa dạng hơn.
Thị trường tài chính Việt Nam, mặc dù đã giành độc lập hơn ba mươi năm, vẫn còn non trẻ và chưa hoàn thiện Do đó, cần thiết phải có các chính sách và công cụ tài chính hỗ trợ kịp thời khi có biến động, nhằm đảm bảo sự phát triển bền vững cho hệ thống tài chính.
II.1.2.2 Nguyên nhân th ị tr ườ ng tr ả góp ch ư a phát tri ể n m ạ nh t ạ i Vi ệ t Nam
Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng này là thói quen tiêu dùng của người dân, khi họ chưa nhận thức đầy đủ về những lợi ích và tiện ích của dịch vụ trả góp Nhiều người vẫn cho rằng việc trả góp kèm theo nhiều thủ tục phức tạp và điều kiện khó khăn, do đó họ thường ưu tiên hình thức thanh toán một lần.
Dịch vụ trả góp tại Việt Nam đã từng phát triển nhưng thường đi kèm với nhiều thủ tục phức tạp và yêu cầu chứng nhận như mức lương và thu nhập gia đình Điều này đã dẫn đến những suy nghĩ sai lệch trong cộng đồng về tính khả thi và tiện ích của dịch vụ này.
Chính phủ Việt Nam chưa triển khai các chính sách mạnh mẽ để phát triển dịch vụ trả góp, dẫn đến việc dịch vụ này vẫn còn trong giai đoạn khởi đầu.
DỊCH VỤ TRẢ GÓP TẠI CÔNG TY CPTM GIẤC MƠ DỄ DÀNG (EASY)
II.1.3 Ý nghĩa cho sự phát triển Dịch vụ trả góp
Dịch vụ trả góp đã xuất hiện và phát triển mạnh mẽ ở nhiều quốc gia nhờ vào những tiện ích vượt trội mà nó mang lại Những lợi ích này cần được phát huy và duy trì để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng.
Dịch vụ trả góp mang lại nhiều phương thức thanh toán linh hoạt, giúp người tiêu dùng dễ dàng lựa chọn và mua sắm sản phẩm ưng ý Sự thuận tiện này không chỉ kích thích nhu cầu tiêu dùng mà còn góp phần tăng doanh số bán hàng, từ đó thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế.
Người tiêu dùng giờ đây không cần phải chờ đợi để tích lũy đủ tiền mới có thể mua sắm, mà có thể thực hiện giao dịch ngay cả khi chỉ có một khoản tiền nhỏ hoặc thậm chí là không có tiền Điều này đã giúp cải thiện chất lượng cuộc sống của họ, mang lại sự sung túc và tiện nghi hơn trong cuộc sống hàng ngày.
Người tiêu dùng có thể tận dụng dịch vụ trả góp để sở hữu những món hàng yêu thích mà vẫn giữ được ngân sách cho các kế hoạch chi tiêu và kinh doanh khác, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho việc thực hiện các dự án kinh doanh.
Ngoài ngân hàng, dịch vụ trả góp đóng vai trò quan trọng trong việc tiếp cận thị trường tài chính, góp phần làm cho các dịch vụ tài chính trở nên đa dạng và phong phú hơn Điều này giúp nguồn vốn trên thị trường được lưu thông và kiểm soát hiệu quả hơn.
II.2 DỊCH VỤ TRẢ GÓP TẠI CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI
GIẤC MƠ DỄ DÀNG (EASY)
II.2.1 Giới thiệu về Công ty CPTM Giấc Mơ Dễ Dàng
Tốc độ tăng trưởng ổn định của nền kinh tế Việt Nam đã nâng cao chất lượng cuộc sống người dân, tạo ra nhu cầu đi lại ngày càng cao, đặc biệt ở các thành phố lớn Trong bối cảnh hạ tầng giao thông hiện nay, xe gắn máy trở thành lựa chọn tối ưu cho việc di chuyển hàng ngày Tuy nhiên, việc sở hữu một chiếc xe máy ưng ý và phù hợp với nhu cầu không phải là điều dễ dàng.
Công ty Cổ phần Thương Mại Giấc Mơ Dễ Dàng (Easy) được thành lập vào tháng 09 năm 2006 nhằm đáp ứng nhu cầu tài chính của khách hàng Công ty cung cấp dịch vụ cho vay trả góp mua xe gắn máy, cho phép khách hàng chỉ cần trả trước từ 20% đến 70% giá trị xe và thanh toán một khoản tiền cố định hàng tháng theo thời hạn vay Phương thức này giúp khách hàng nhanh chóng sở hữu xe gắn máy và trở thành chủ sở hữu một cách dễ dàng.
10 – 15 phút, để phục vụ nhu cầu cấp bách mà vẫn còn ngân sách cho những kế hoạch chi tiêu thiết yếu khác.
Công ty Easy sở hữu hơn 600 nhân viên chuyên nghiệp và hệ thống đại lý rộng khắp, cung cấp các loại xe gắn máy từ những thương hiệu nổi tiếng như Yamaha, Honda, SYM, Suzuki, Kymco Các cửa hàng và công ty kinh doanh xe gắn máy của Easy hiện diện tại nhiều tỉnh thành, bao gồm TP.HCM, Biên Hòa, Cần Thơ, Vĩnh Long và Long An.
Công ty Easy, với sự hiện diện tại Củ Chi, Bình Dương và Nha Trang, được công nhận là đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực hỗ trợ tài chính, đặc biệt trong dịch vụ cho vay mua xe máy trả góp.
Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp của chúng tôi, bao gồm Đội ngũ Nhân viên Kinh Doanh, luôn sẵn sàng tư vấn dịch vụ trả góp tại các đại lý xe máy và hướng dẫn thủ tục hồ sơ cho khách hàng Bên cạnh đó, Trung Tâm Tư Vấn Khách hàng cũng luôn hỗ trợ, giải đáp mọi thắc mắc qua điện thoại và cung cấp gói dịch vụ Easy phù hợp với nhu cầu cá nhân của từng khách hàng.
Thời gian làm việc: 7h – 19h, từ Thứ 2 đến Chủ nhật
II.2.2 Giới thiệu về Dịch vụ trả góp tại Công ty CPTM Giấc Mơ Dễ Dàng
Hiện nay, Easy chỉ mới cung cấp một sản phẩm dịch vụ trả góp duy nhất, đó là mua xe gắn máy trả góp
-Dịch vụ áp dụng cho tất cả các nhãn hiệu xe máy hiện có trên thị trường Việt Nam như Yamaha, Honda, Suzuki, SYM, Kymco…
-Giá trị xe từ 7.5 – 45 triệu
-Khách hàng có thể trả trước từ 20% - 70%
-Khách hàng có thể chọn thời hạn trả góp trong 9, 12, 15, 18, hoặc 24 tháng
Hồ sơ vay của khách hàng sẽ được xử lý trong thời gian từ 10 đến 15 phút (không tính ngày lễ) sau khi nộp đầy đủ các giấy tờ hợp lệ, bao gồm bản sao Hộ khẩu và CMND mà không cần công chứng (cần mang theo bản chính để đối chiếu).
II.2.3 Phân tích môi trường bên ngoài
2.3.1.1 Bối cảnh quốc tế
Tình hình thế giới hiện nay ngày càng phức tạp và có ảnh hưởng sâu rộng đến các nền kinh tế Khu vực Đông Á, sau khủng hoảng tài chính năm 1997, đã phục hồi và ổn định, tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển ngoại thương và thu hút đầu tư nước ngoài.
Tác động của diễn biến thị trường tiền tệ khu vực và thế giới ngày càng tăng đối với thị trường tiền tệ trong nước, với sự ảnh hưởng nhanh chóng và trực tiếp Những yếu tố gây mất ổn định kinh tế toàn cầu như biến động giá dầu, nguyên vật liệu sản xuất, khủng bố và thảm họa vẫn tiềm ẩn Đặc biệt, trong 6 tháng đầu năm 2008, giá dầu lửa tăng vọt lên hơn 140 USD/thùng, khiến giá đô la giảm xuống gần 15.000 VND/USD rồi lại tăng lên gần 19.000 VND/USD, cùng với sự bất ổn của thị trường tài chính Mỹ đã dẫn đến biến động giá cả mạnh mẽ tại nhiều quốc gia Nhiều nước đối mặt với nguy cơ lạm phát tăng cao, thậm chí lên tới 2 triệu phần trăm như tại Zimbabwe, buộc các quốc gia phải thực hiện các chính sách khẩn cấp để kiềm chế lạm phát, đồng thời điều chỉnh tốc độ tăng trưởng kinh tế nhằm đạt được mục tiêu ổn định kinh tế vĩ mô.
2.3.1.2 Bối cảnh trong nước
Việt Nam chính thức gia nhập Tổ chức Thương mại Thế Giới (WTO) vào ngày 07/11/2006, trở thành thành viên thứ 150 Bắt đầu từ tháng 3/2007, Việt Nam đã thực hiện các cam kết của WTO, đánh dấu giai đoạn 2006 – 2010 là thời kỳ quan trọng trong việc hội nhập sâu rộng vào kinh tế khu vực và toàn cầu, đồng thời tiếp tục thực hiện các cam kết theo lộ trình AFTA và WTO.
Tốc độ tăng trưởng kinh tế GDP của Việt Nam bình quân từ 2001 đến
Trong giai đoạn 2006 – 2010, chính phủ Việt Nam đặt mục tiêu duy trì tăng trưởng kinh tế từ 7.5% đến 8% để hướng tới mục tiêu trở thành nước công nghiệp phát triển vào năm 2020 Tuy nhiên, do tác động của tình hình kinh tế thế giới trong 6 tháng đầu năm 2008, mục tiêu tăng trưởng đã được điều chỉnh xuống còn 6.5% - 7% để ưu tiên kiềm chế lạm phát Với điều kiện chính trị - xã hội ổn định hiện nay, Việt Nam đang trở thành một môi trường đầu tư hấp dẫn, hứa hẹn sự tăng trưởng mạnh mẽ trong tương lai.
Việt Nam đang hướng tới mục tiêu tăng trưởng kinh tế bền vững, với tỷ lệ 76% nhằm thúc đẩy quá trình công nghiệp hóa và hiện đại hóa Điều này không chỉ giúp gia tăng xuất khẩu mà còn cam kết thực hiện các mục tiêu quốc gia quan trọng như xóa đói, giảm nghèo và tạo việc làm cho người dân.
Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức trong việc phát triển cơ sở hạ tầng và giao thông, không đồng bộ với sự tăng trưởng kinh tế và hội nhập Tình trạng kẹt xe, ngập nước, và tai nạn giao thông gia tăng do lưu lượng xe cộ đông đúc và hạ tầng chưa đáp ứng kịp thời, gây thiệt hại lớn về người và tài sản Để đảm bảo sự phát triển bền vững và an sinh xã hội, Việt Nam cần nhanh chóng triển khai các giải pháp hiệu quả nhằm cải thiện tình hình giao thông và hạ tầng.
2.3.1.3 Dự báo về Dịch vụ trả góp tại Việt Nam
Năm 2008, các tổ chức tài chính quốc tế chính thức gia nhập thị trường Việt Nam theo cam kết trong hiệp định WTO, góp phần mở rộng và củng cố thị trường tài chính Sự gia nhập này đã thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của nhiều công nghệ và dịch vụ mới trong lĩnh vực tài chính tại Việt Nam.
Xu hướng dịch vụ trả góp đang ngày càng được người tiêu dùng chấp nhận như một hình thức tiêu dùng hiện đại, cho phép "Mua ngay nhưng vẫn còn tiền để dành" Tuy nhiên, dịch vụ này vẫn còn mới mẻ và chủ yếu được áp dụng tại các thành phố lớn, trong khi việc mở rộng vào các thành phố nhỏ và vùng sâu, vùng xa gặp nhiều thách thức do thói quen mua hàng trả thẳng và tâm lý không thích mắc nợ của người tiêu dùng Việt Nam Nếu có thể thay đổi những suy nghĩ và thói quen này, thị trường dịch vụ trả góp sẽ trở thành một lĩnh vực tiềm năng để phát triển.
II.2.3.2 Môi tr ườ ng v ĩ mô
2.3.2.1 Môi trường pháp luật
Để gia nhập WTO, Chính phủ Việt Nam cần phê chuẩn một Công ước quốc tế và điều chỉnh hơn 20 luật, pháp lệnh nhằm phù hợp với 16 Hiệp định chính của WTO, góp phần phát triển kinh tế Môi trường pháp lý cho dịch vụ tài chính đã được hình thành và ngày càng hoàn thiện, với các luật như Luật NHNN và Luật các TCTD được sửa đổi và có hiệu lực từ 1/8/2003 và 1/10/2004 Chiến lược phát triển dịch vụ tài chính giai đoạn 2006-2010 đã giúp hoàn thiện khuôn khổ thể chế cho ngân hàng và dịch vụ tài chính.
Trong giai đoạn 2006-2010, Ngân hàng Nhà nước (NHNN) sẽ tiếp tục hoàn thiện các quy định về cấp phép và hoạt động của các tổ chức tín dụng (TCTD) nhằm phù hợp với cam kết gia nhập WTO và chuẩn mực quốc tế Đồng thời, NHNN cũng đang xúc tiến xây dựng luật giám sát an toàn hệ thống ngân hàng để tạo hành lang pháp lý đồng bộ cho hoạt động tài chính Tuy nhiên, hiện tại vẫn chưa có bộ luật chính thức quy định về dịch vụ trả góp cho các tổ chức tài chính, dẫn đến khó khăn cho các công ty tài chính trong lĩnh vực này do vướng phải lãi suất trần giống như ngân hàng Điều này ảnh hưởng đến khả năng thanh toán chi phí hoạt động của các công ty tài chính, khiến lợi nhuận không đủ bù đắp chi phí.
Hành lang pháp lý hiện tại cho việc thu hồi nợ và xử lý các khoản nợ xấu, cũng như cá nhân mắc nợ trong lĩnh vực trả góp, vẫn chưa được ban hành với các chế tài cụ thể Điều này gây ra nhiều khó khăn cho các công ty tài chính trong quá trình thu hồi nợ.
2.3.2.2 Môi trường tự nhiên
TP.HCM, nơi Easy đặt trụ sở chính và hoạt động chủ yếu, sở hữu vị trí địa lý thuận lợi với địa hình bằng phẳng Đây là một đầu mối giao thông quan trọng, kết nối các tỉnh trong khu vực và là cửa ngõ quốc tế lớn nhất của cả nước.
Toàn bộ lãnh thổ Việt Nam sở hữu điều kiện thiên nhiên thuận lợi, tạo cơ hội cho Easy mở rộng và phát triển bền vững trên 64 tỉnh thành từ Bắc vào Nam.
II.2.3.2.3Môi trường văn hóa, xã hội
TP.HCM, thành phố trẻ với lịch sử 300 năm, mang đậm ảnh hưởng văn hóa phương Tây hiện đại nhưng vẫn giữ gìn bản sắc văn hóa truyền thống Việt Nam Là trung tâm kinh tế, văn hóa, khoa học công nghệ và dịch vụ lớn nhất cả nước, TP.HCM có diện tích 2.098,7 km² Tính đến cuối năm 2007, thành phố chiếm khoảng 7,45% tổng dân số cả nước, tương đương 6.347.000 người, với mật độ dân số đạt 3.024 người/km².
(6, (7): Website: www.gso.gov.vn – Tổng Cục thống kê
Thành phố nổi bật với thế mạnh trong giáo dục, đào tạo và khoa học kỹ thuật, cùng với nguồn lao động tay nghề cao đến từ nhiều vùng trên cả nước Những yếu tố này tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của các ngành kinh tế kỹ thuật cao và dịch vụ hiện đại, góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
2.3.2.4 Môi trường kinh tế
TP.HCM là trung tâm kinh tế, tài chính và thương mại hàng đầu của vùng kinh tế trọng điểm phía Nam và cả nước, với các chỉ số phát triển nổi bật.
-Mức độ tăng trưởng GDP bình quân giai đoạn 2001-2005 trên 10% năm
-Mức độ tăng trưởng GDP 6 tháng đầu năm 2008 tăng 6.7%
(8)Tính từ đầu năm 2008 đến ngày 15/05/2008, TP HCM có tổng vốn đầu tư nước ngoài (FDI) đăng ký đạt 1.986 tỷ USD với 153 dự án.
Tính đến ngày 15/5/2008, TP.HCM đã thu hút tổng vốn FDI vượt 2 tỷ USD, trong đó có 43 dự án liên doanh với vốn đăng ký 1,003 tỷ USD (chiếm 50,5%) và 110 dự án 100% vốn nước ngoài với vốn đăng ký 982,8 triệu USD (49,5%) Ngành đầu tư bất động sản và dịch vụ tư vấn dẫn đầu với 66 dự án, tổng vốn đạt 1,933 tỷ USD, chiếm 97,3% tổng vốn đầu tư Bên cạnh đó, có 39 dự án điều chỉnh tăng vốn thêm 95,2 triệu USD.
- So với cùng thời điểm này năm trước chỉ có 263,2 triệu USD
(8): Website: www.dantri.com.vn
2.3.2.5 Môi trường công nghệ
Hạ tầng công nghệ và viễn thông quốc gia đang gặp nhiều vấn đề như phân tán, nhỏ lẻ và thiếu đồng bộ, điều này ảnh hưởng đến sự phát triển và chất lượng dịch vụ tài chính Hệ thống hạ tầng của ngân hàng và các tổ chức tài chính cũng không đồng bộ, dẫn đến khó khăn trong việc kết nối mô hình thanh toán quốc gia Bên cạnh đó, vấn đề bảo mật thông tin chưa đáp ứng yêu cầu, tạo ra nguy cơ rủi ro tiềm ẩn cho khách hàng cũng như các ngân hàng và tổ chức tài chính.
II.2.3.3Môi trường vi mô
2.3.3.1 Định hướng mục tiêu hoạt động của Easy đến năm 2012
Định hướng mục tiêu hoạt động của Easy đến năm 2012 được định rõ cụ thể như sau:
Thị phần hoạt động của chúng tôi hiện diện rộng rãi tại hầu hết các tỉnh thành từ Bắc vào Nam, với tỷ lệ chiếm lĩnh ít nhất 50% tại các thành phố lớn như Hà Nội, Đà Nẵng, Nha Trang, Đồng Nai, Hồ Chí Minh, Long An, Cần Thơ và An Giang.
Easy đang tiếp tục phát triển và mở rộng danh mục sản phẩm dịch vụ của mình Hiện tại, công ty chỉ cung cấp dịch vụ trả góp cho xe gắn máy, nhưng dự kiến đến năm 2012, sẽ bổ sung thêm các sản phẩm như trả góp mua hàng điện tử, điện lạnh và cho vay tiền mặt Phương thức thanh toán cũng sẽ linh hoạt hơn, với mức trả trước giảm xuống 0% và thời gian vay kéo dài đến 36 tháng, 48 tháng, so với mức hiện tại là 20% và tối đa 24 tháng.
Hầu hết các tỉnh thành đều có chi nhánh với trang thiết bị hiện đại, phục vụ tốt cho nhu cầu giải đáp thắc mắc và thanh toán phí hàng tháng Các cửa hàng hợp tác được trang bị đầy đủ thiết bị, cho phép thực hiện mua hàng và duyệt hồ sơ ngay tại cửa hàng trong vòng 10 phút mà không cần chuyển hồ sơ về hội sở hoặc chi nhánh, giúp tiết kiệm thời gian chờ đợi.
Để nâng cao chất lượng dịch vụ, doanh nghiệp cần hoàn thiện và nâng cao tay nghề đội ngũ nhân viên, đào tạo họ trở thành những chuyên gia am hiểu nhu cầu khách hàng Đặc biệt, chú trọng vào việc cải thiện kỹ năng cho nhân viên bán hàng, điện thoại viên, dịch vụ khách hàng, phê duyệt hợp đồng và IT Đội ngũ quản lý cũng cần trở nên chuyên nghiệp, sắc xảo và nhạy bén với thị trường, từ đó nắm bắt cơ hội và lợi thế cạnh tranh, dẫn dắt nhân viên thực hiện đúng mục tiêu đã đề ra.
- Về lợi nhuận: tốc độ tăng trưởng đạt 30%/ năm, vốn điều lệ và vốn lưu động tăng 100% đến năm 2012.
Thương hiệu Easy đang nỗ lực tăng cường sự hiện diện trên các kênh thông tin để giới thiệu những tiện ích của sản phẩm dịch vụ đến khách hàng mục tiêu Họ hướng đến việc thay đổi thói quen tiêu dùng truyền thống bằng hình thức tiêu dùng hiện đại, như tiêu dùng trả góp, giúp khách hàng lập kế hoạch tài chính hiệu quả và cải thiện chất lượng cuộc sống với khoản chi phí nhỏ Qua đó, thương hiệu Easy tạo dựng hình ảnh tích cực và thân thiện trong lòng người tiêu dùng với các sản phẩm dịch vụ trả góp.
2.3.3.2 Đối thủ cạnh tranh
As of June 2008, the installment service market in Vietnam is primarily dominated by key players including Easy, Societe Generale, Prudential Finance, and Techcombank, with Easy facing direct competition from these companies.
BẢNG 2.1 : SỐ LƯỢNG CỬA HÀNG HỢP TÁC CỦA CÁC CÔNG
TY TÀI CHÍNH HIỆN NAY
Prudential Finance Techcombank Địa bàn hoạt động
HCM, Đồng Nai, Cần Thơ, Bình Dương, Long An, Vĩnh Long, Củ Chi, Nha Trang
HCM, Hà Nội, Đồng Nai, Bình Dương, Long An
HCM, Hà Nội, Đà Nẵng, Hải Phòng, Long
An, Bình Dương, Hải Dương
Số lượng cửa hàng xe gắn máy hợp tác 357 99 10 162
Số lượng cửa hàng điện tử điện lạnh hợp tác 25 10 268
Số lượng cửa hàng trang trí nội thất hợp tác 15 50
Số lượng cửa hàng vật liệu xây dựng hợp tác 8
(Nguồn: Báo cáo nghiên cứu thị trường, kết quả hoạt động kinh doanh công ty Easy tháng 06/2008)
BẢNG 2.2 : KHU VỰC CÓ CÁC CỬA HÀNG HỢP TÁC CỦA CÁC CTY
(Nguồn: Báo cáo nghiên cứu thị trường, kết quả hoạt động kinh doanh công ty Easy tháng 06/2008)
Sơ lược các đối thủ cạnh tranh: (9)
Công ty tài chính Việt Societe Generale, trực thuộc Tập đoàn Societe Generale Tín dụng Tiêu dùng từ Pháp (SGCF), đã được Ngân hàng Nhà nước Việt Nam chấp thuận thành lập Công ty Tài Chính Việt SG (Societ Seneral Viet Finance Co., Ltd) vào ngày 11/05/2007 Công ty này chuyên cung cấp dịch vụ tín dụng tiêu dùng tại Việt Nam với vốn điều lệ ban đầu.
(9) Website: www.sbv.gov.vn – Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
Công ty tài chính Việt SG hoạt động trên toàn quốc với các dịch vụ đa dạng như phát hành kỳ phiếu, trái phiếu, chứng chỉ tiền gửi và các giấy tờ có giá khác nhằm huy động vốn từ tổ chức và cá nhân trong và ngoài nước Công ty cũng cung cấp dịch vụ vay vốn từ các tổ chức tài chính, cấp tín dụng tiêu dùng qua hình thức cho vay mua trả góp, phát hành thẻ tín dụng và cho vay bằng tiền Ngoài ra, công ty còn tư vấn về tài chính, ngân hàng, tiền tệ và đầu tư tiêu dùng, đồng thời thực hiện các nghiệp vụ bão lãnh theo quy định của Ngân hàng Nhà nước.
Công ty tài chính Việt SG đã chính thức gia nhập thị trường Việt Nam từ Quý 4 năm 2007, cung cấp các dịch vụ cho vay mua xe trả góp, mua sắm hàng điện tử, trang trí nội thất và vật liệu xây dựng theo hình thức trả góp.
Công ty tài chính Prudential Việt Nam, trực thuộc Tập đoàn Prudential Anh Quốc, được Ngân hàng Nhà nước Việt Nam cấp phép thành lập vào ngày 10/10/2007 với vốn điều lệ ban đầu là 7,5 triệu USD Bắt đầu hoạt động từ Quý 4/2007, công ty cung cấp các dịch vụ tài chính tương tự như Công ty tài chính Việt SG, bao gồm cho vay tiền mặt trả góp, cho vay mua xe gắn máy và hàng điện máy trả góp.
Ngân hàng Cổ phần Techcombank được thành lập vào ngày 27/09/1993 với vốn điều lệ ban đầu là 20 tỷ đồng Đến ngày 24/11/2006, vốn điều lệ của Techcombank đã tăng lên 1.500 tỷ đồng Ngân hàng này chủ yếu hoạt động trong lĩnh vực ngân hàng và từ cuối năm 2007, Techcombank đã mở rộng sang lĩnh vực cho vay trả góp với nhiều hình thức khác nhau.
30 mua xe trả góp, cho vay mua hàng điện tử, điện máy và trang trí nội thất trả góp.
II.2.4 Phân tích, đánh giá sức cạnh tranh của EASY
II.2.4.1 V ề th ị ph ầ n ho ạ t độ ng
Công ty Easy, được thành lập vào tháng 09/2006, đã mở rộng hoạt động ra nhiều tỉnh thành như Hồ Chí Minh, Biên Hòa, Cần Thơ, Vĩnh Long, Long An, Bình Dương, Củ Chi và Nha Trang Tính đến tháng 06/2008, công ty đã hợp tác với 357 cửa hàng xe gắn máy.
BIỂU ĐỒ 2.1: THỊ PHẦN CÔNG TY EASY TRONG LĨNH VỰC XE GẮN MÁY TRẢ GÓP
Công ty Số lượng cửa hàng hợp tác
(Nguồn: Báo cáo nghiên cứu thị trường công ty Easy 06/2008)
Ta có thể thấy hiện nay trong lĩnh vực trả góp xe gắn máy, độ phủ của Easy là cao nhất với tổng số 357 cửa hàng, chiếm tỷ lệ 57%
Ngân hàng Techcombank hiện có 162 cửa hàng hợp tác, chiếm tỷ lệ 26% trong tổng số cửa hàng Tuy nhiên, phần lớn các cửa hàng này chủ yếu là cửa hàng xe có giá.
96 trị khá cao, không đụng nhiều với các cửa hàng hợp tác với Easy có giá trị xe thấp hơn.
Vốn điều lệ ban đầu khi thành lập: 960 triệu đồng
Tình hình hoạt động tài chính của Easy từ khi thành lập đến nay được thể hiện qua bảng đánh giá sau:
BẢNG 2.3: TÌNH HÌNH HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH CỦA EASY TỪ KHI THÀNH LẬP ĐẾN NAY
Mô tả Năm 2006 Năm 2007 6 tháng đầu năm
Số hợp đồng trung bình/ tuần 6 80
Số tiền cho vay trung bình/ hợp đồng (vnd) 11,500,000 11,500,000
Số tháng cho vay trung bình/ hợp đồng 15 15 15
Phần trăm trả trước trung bình 60% 60% 60%
922,116,000 Phí quản lý (800.000 vnd/ hợp đồng) - 57,600,000 - 3,307,200,000 -
Lợi nhuận sau thuế/ tháng 32,901,891 406,415,425 623,207,294
(Nguồn: Báo cáo sơ bộ kết quả hoạt động kinh doanh 6 tháng đầu năm 2008 Cty Easy)
Theo bảng đánh giá, lượng khách hàng sử dụng dịch vụ mua hàng trả góp của Easy ngày càng gia tăng, với số lượng hợp đồng tăng gấp nhiều lần hàng năm Tổng lợi nhuận sau thuế cũng tăng đáng kể nhờ vào sự phát triển này Tuy nhiên, do vốn ban đầu còn hạn chế, chi phí vốn vay và lãi vay hiện tại khá cao, cần được giảm thiểu để tối đa hóa lợi nhuận khi nguồn vốn đã đủ mạnh.
Sự gia tăng số lượng hợp đồng dẫn đến chi phí rủi ro cao hơn, hiện tại chi phí rủi ro trung bình ổn định ở mức khoảng 2% Tuy nhiên, nếu Easy không áp dụng các biện pháp quản lý rủi ro và thu hồi nợ hiệu quả, chi phí này có thể tăng cao trong tương lai.
Yếu tố ổn định độ rủi ro trong cho vay trả góp hiện nay là nhờ vào việc công ty giữ lại cà vẹt chính của xe gắn máy và chỉ cung cấp cà vẹt photo cho khách hàng trong thời gian vay Tuy nhiên, khi công ty mở rộng sang các sản phẩm khác như điện máy hay tiền mặt, độ rủi ro có thể gia tăng Do đó, Easy cần thực hiện các biện pháp quản lý rủi ro hiệu quả, kết hợp giữa sự cứng rắn và linh hoạt, để giảm thiểu rủi ro đến mức thấp nhất.
Hiện tại, Easy chỉ cung cấp một sản phẩm duy nhất, đó là dịch vụ tài chính cho vay trả góp nhằm hỗ trợ khách hàng mua xe gắn máy.
Người mua xe chỉ cần có hộ khẩu tại các khu vực có cửa hàng hợp tác với Easy và cung cấp bản photo chứng minh nhân dân mà không cần công chứng, mà không cần phải chứng minh thu nhập.
-Áp dụng cho các loại xe có giá trị từ 7.5 triệu đến 45 triệu đồng
-Áp dụng cho độ tuổi từ 20 đến 55 tuổi
-Người mua có thể chọn lựa một trong các hình thức trả trước: 20%, 30%, 40%, 50%, 60%, 70% và góp phần còn lại trong vòng 9, 12, 15, 18, 24 tháng
HÌNH 2.1: SƠ ĐỒ QUI TRÌNH CUNG CẤP SẢN PHẨM
Theo sơ đồ trên, để mua xe trả góp, khách hàng thực hiện theo các bước sau:
-Bước 1: tiếp cận khách hàng
Khách hàng đến cửa hàng xe gắn máy hợp tác với Easy sẽ được nhân viên tư vấn của Easy tiếp cận và cung cấp thông tin chi tiết về các dịch vụ.
-Bước 2: nhập dữ liệu và phê duyệt hồ sơ
Khi khách hàng chọn được xe ưng ý tại cửa hàng kết nối trực tuyến, nhân viên sẽ nhập thông tin vào hệ thống Sau khoảng 10 phút chờ đợi, nếu hồ sơ không được duyệt, nhân viên sẽ trả lại hồ sơ và giấy tờ cho khách hàng Ngược lại, nếu hồ sơ được phê duyệt, khách hàng sẽ ký hợp đồng mua xe trả góp theo thời hạn lựa chọn, thanh toán khoản tiền trả trước và nhận xe để ra về.