TỔNG QUAN VỀ VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU
Tính cấp thiết của đề tài
Hội nhập kinh tế quốc tế là xu thế tất yếu cho mọi quốc gia, và trong những năm gần đây, nó đã đóng góp quan trọng vào sự phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam Hoạt động xuất nhập khẩu, phản ánh sự phát triển của nền kinh tế trong bối cảnh toàn cầu hóa, được Nhà nước khuyến khích thông qua các biện pháp hỗ trợ doanh nghiệp trong nước nâng cao năng lực sản xuất và giá trị xuất nhập khẩu, từ đó tạo ra nhiều lợi ích cho đất nước.
Khối lượng hàng hóa xuất nhập khẩu ngày càng gia tăng đã làm cho ngành giao thông vận tải trở thành một yếu tố then chốt trong giao lưu thương mại Vận tải biển, với vai trò là phương tiện kết nối chính giữa các nền kinh tế toàn cầu, ngày càng trở nên quan trọng trong việc thúc đẩy thương mại quốc tế và phát triển kinh tế Việt Nam Do đó, việc phát triển ngành vận tải đường biển cùng các dịch vụ liên quan là xu hướng phát triển tất yếu trong bối cảnh hiện nay.
Thị trường vận tải giao nhận đang mở rộng với nhiều cơ hội kinh doanh mới cho các doanh nghiệp, nhưng cũng đối mặt với cạnh tranh khốc liệt Để vượt qua thách thức và tối ưu hóa hiệu quả kinh doanh, các doanh nghiệp cần nâng cao năng lực cung ứng dịch vụ, từ đó cải thiện khả năng cạnh tranh và vị thế trên thị trường.
Công ty Cổ phần Vận tải biển Việt Nam (VOSCO) là một trong những doanh nghiệp vận tải biển hàng đầu tại Việt Nam, nhưng gần đây đã gặp nhiều khó khăn trong hiệu quả kinh doanh Để thích ứng với môi trường kinh doanh khắc nghiệt và xu thế hội nhập kinh tế toàn cầu, VOSCO cần nâng cao năng lực cung ứng dịch vụ vận tải hàng hoá quốc tế bằng đường biển Nghiên cứu này sẽ khái quát về năng lực hiện tại của Công ty, chỉ ra những thành công và hạn chế, đồng thời đề xuất các giải pháp nhằm cải thiện và tối ưu hóa khả năng cung ứng dịch vụ vận tải hàng hoá quốc tế của VOSCO.
Tổng quan vấn đề nghiên cứu
Trong những năm gần đây, trước tính cấp thiết của đề tài, sinh viên Trường Đại học Thương mại đã thực hiện nhiều nghiên cứu về hoạt động giao nhận vận tải bằng đường biển.
Phạm Thị Trang (2015) đã nghiên cứu đề tài “Hoàn thiện quy trình giao nhận vận tải hàng hóa bằng đường biển của công ty TNHH Toàn Cầu Khải Minh”, tập trung vào việc phân tích quy trình giao nhận hàng hóa bằng đường biển của công ty Bài viết đánh giá những thành công và hạn chế mà công ty đã đạt được, từ đó đề xuất các giải pháp hiệu quả nhằm khắc phục những hạn chế này.
Lưu Thị Mai (2017) trong bài viết "Phát triển dịch vụ giao hàng xuất khẩu bằng đường biển của Công ty TNHH Thương mại và dịch vụ vận tải Asean" đã tập trung vào việc nâng cao và phát triển dịch vụ giao hàng xuất khẩu Bài viết đưa ra các biện pháp cụ thể nhằm cải thiện hiệu quả của dịch vụ giao hàng xuất khẩu bằng đường biển, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành vận tải.
Ngô Thị Tâm (2017) trong bài viết "Nâng cao năng lực cạnh tranh của dịch vụ giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu bằng đường biển tại công ty TNHH giao nhận Vibtrans Việt Nam" đã phân tích các biện pháp nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh của dịch vụ giao nhận hàng hóa bằng đường biển Bài viết nêu rõ những thành công và hạn chế của các biện pháp hiện tại, từ đó đề xuất các giải pháp khả thi để khắc phục những hạn chế này, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động của công ty trong lĩnh vực giao nhận hàng hóa.
- Nguyễn Thị Quỳnh Mai (2019), “Nâng cao năng lực cạnh tranh của dịch vụ giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu bằng đường biển của công ty cổ phần thương
Đề tài "2 mại và giao nhận vận tải quốc tế TIL" phân tích các chiến lược cạnh tranh trong lĩnh vực dịch vụ giao nhận Bài viết cũng đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp trong thị trường quốc tế.
Nguyễn Thị Thanh (2019) trong bài viết “Nâng cao chất lượng dịch vụ giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu bằng đường biển của Công ty cổ phần giao nhận vận tải vàng – Goldtrans” đã phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ giao nhận hàng hóa Bài viết cũng đề xuất các biện pháp cụ thể nhằm cải thiện và nâng cao chất lượng dịch vụ giao nhận bằng đường biển, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động của công ty trong lĩnh vực xuất nhập khẩu.
Trong quá trình nghiên cứu, tôi nhận thấy rằng nhiều công trình đã chỉ ra thực trạng và các vấn đề trong lĩnh vực nghiên cứu, bao gồm cả thành công và hạn chế cũng như nguyên nhân của những hạn chế đó Dựa trên những phân tích này, các giải pháp đã được đề xuất để áp dụng cho doanh nghiệp Tuy nhiên, phần lớn các đề tài hiện nay chủ yếu tập trung vào việc phát triển và nâng cao chất lượng dịch vụ giao nhận hàng hóa bằng đường biển, trong khi chưa có nhiều nghiên cứu về việc nâng cao năng lực cung ứng dịch vụ vận tải hàng hóa quốc tế bằng đường biển tại các công ty.
Công ty Cổ phần Vận tải biển Việt Nam tại Trường Đại học Thương mại chưa có nghiên cứu về việc nâng cao năng lực cung ứng dịch vụ vận tải hàng hoá quốc tế bằng đường biển Đề tài nghiên cứu này nhằm phân tích năng lực cung ứng dịch vụ của công ty, xác định điểm mạnh và điểm yếu, cũng như những hạn chế mà công ty đang gặp phải Qua việc tìm hiểu nguyên nhân của các hạn chế, nghiên cứu sẽ đề xuất các giải pháp khắc phục nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp trong thị trường vận tải hàng hoá quốc tế hiện nay.
Mục tiêu nghiên cứu
Hệ thống hóa lý thuyết cần thiết về dịch vụ vận tải biển, năng lực cung ứng dịch vụ vận tải hàng hoá bằng đường biển
Công ty Cổ phần Vận tải biển Việt Nam hiện đang cung cấp dịch vụ vận tải hàng hóa quốc tế bằng đường biển với nhiều điểm mạnh, bao gồm đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và hệ thống tàu hiện đại Tuy nhiên, công ty cũng gặp phải một số tồn tại như hạn chế trong việc mở rộng mạng lưới dịch vụ và sự cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ khác Việc phân tích thực trạng năng lực cung ứng dịch vụ sẽ giúp công ty nhận diện rõ hơn những cơ hội và thách thức, từ đó đưa ra các giải pháp cải thiện hiệu quả hoạt động kinh doanh.
Để khắc phục những tồn tại và nâng cao năng lực cung ứng dịch vụ vận tải hàng hóa quốc tế bằng đường biển, Công ty Cổ phần Vận tải biển Việt Nam cần triển khai một số giải pháp như cải tiến quy trình logistics, nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng, đầu tư vào công nghệ hiện đại và đào tạo nguồn nhân lực chuyên nghiệp Bên cạnh đó, việc tăng cường hợp tác với các đối tác quốc tế và mở rộng mạng lưới vận tải cũng sẽ góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động.
Đối tượng nghiên cứu
Nghiên cứu tập trung vào lý thuyết về năng lực cung ứng và thực trạng năng lực cung ứng dịch vụ vận tải hàng hóa quốc tế bằng đường biển của Công ty Cổ phần Vận tải biển Việt Nam.
Phạm vi nghiên cứu
Nội dung: năng lực cung ứng dịch vụ vận tải hàng hoá quốc tế bằng đường biển của Công ty Cổ phần Vận tải biển Việt Nam.
Không gian: Tại Công ty Cổ phần Vận tải biển Việt Nam.
Thời gian: Giai đoạn 2018-2020 và đề xuất giải pháp cho những năm tiếp theo.
Phương pháp nghiên cứu
1.6.1 Phương pháp thu thập dữ liệu
Phương pháp thu thập dữ liệu sơ cấp được thực hiện thông qua quan sát và tổng kết thực tiễn trong quá trình thực tập tại công ty Qua đó, tôi đã nắm bắt đầy đủ thông tin về công ty, các lĩnh vực kinh doanh, tình hình hoạt động sản xuất và năng lực cung ứng dịch vụ vận tải biển.
- Phương pháp thu thập dữ liệu thứ cấp:
Để phân tích hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp, việc thu thập dữ liệu nội bộ là rất quan trọng Các nguồn dữ liệu này bao gồm bảng cân đối kế toán, báo cáo tài chính, thuyết minh báo cáo tài chính và báo cáo kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh trong các năm từ 2018 trở đi Những thông tin này giúp doanh nghiệp đánh giá tình hình tài chính và đưa ra quyết định chiến lược phù hợp.
+ Nguồn dữ liệu tại thư viện Trường Đại học Thương mại: luận văn, khoá luận về đề tài giao nhận, vận tải đường biển.
Nguồn dữ liệu bên ngoài rất quan trọng cho nghiên cứu thương mại quốc tế, bao gồm tạp chí, sách báo chuyên ngành, các bài viết và nghiên cứu liên quan, cũng như báo cáo ngành có sẵn trên internet và trang web của công ty.
1.6.2 Phương pháp xử lý dữ liệu
Tiến hành tổng hợp, xử lý và phân tích từ các dữ liệu thu thập được.
Kết cấu khoá luận
Nội dung đề tài gồm bốn chương:
Chương 1: Tổng quan về vấn đề nghiên cứu.
Chương 2: Một số vấn đề lý luận về năng lực cung ứng dịch vụ vận tải hàng hoá quốc tế bằng đường biển
Chương 3: Thực trạng năng lực cung ứng dịch vụ vận tải hàng hoá quốc tế bằng đường biển tại Công ty Cổ phần Vận tải biển Việt Nam
Chương 4: Giải pháp nâng cao năng lực cung ứng dịch vụ vận tải hàng hoá quốc tế bằng đường biển tại Công ty Cổ phần Vận tải biển Việt Nam.
MỘT SỐ VẤN ĐỀ LÝ LUẬN VỀ NĂNG LỰC CUNG ỨNG DỊCH VỤ VẬN TẢI HÀNG HOÁ QUỐC TẾ BẰNG ĐƯỜNG BIỂN
Khái quát về dịch vụ vận tải hàng hoá quốc tế bằng đường biển
2.1.1 Khái niệm và nội dung dịch vụ vận tải hàng hoá quốc tế bằng đường biển
Vận tải, theo giáo trình Vận tải và giao nhận trong ngoại thương của Trường Đại học Ngoại Thương, được hiểu rộng rãi là quy trình kỹ thuật liên quan đến sự di chuyển của vật phẩm và con người Trong nghĩa hẹp, vận tải chỉ đề cập đến những hoạt động di chuyển này khi chúng đáp ứng hai tiêu chí: là hoạt động sản xuất vật chất và hoạt động kinh tế độc lập.
Vận tải hàng hoá quốc tế là quá trình di chuyển hàng hóa bằng sức người hoặc phương tiện vận chuyển trong thời gian nhất định để đáp ứng nhu cầu của hợp đồng mua bán ngoại thương Hoạt động này được thực hiện bởi các tổ chức chuyên ngành và có thể sử dụng nhiều phương thức khác nhau, trong đó vận tải đường biển là một trong những phương thức phổ biến nhất.
Vận tải hàng hóa quốc tế bằng đường biển là lựa chọn lý tưởng cho mọi loại hàng hóa, nhờ vào mạng lưới tuyến đường thẳng và sự kết nối chặt chẽ với các cảng lớn nhỏ trên toàn cầu.
Dịch vụ vận tải hàng hóa quốc tế bằng đường biển là hoạt động mà các tổ chức và cá nhân cung cấp dịch vụ này thực hiện các công việc cần thiết để vận chuyển hàng hóa từ địa điểm này sang địa điểm khác qua đường biển Dịch vụ này được thực hiện theo thỏa thuận với các tổ chức và cá nhân có nhu cầu, nhằm nhận thù lao cho dịch vụ cung cấp, thường sử dụng các phương tiện vận tải đường biển.
2.1.2 Đặc điểm của dịch vụ vận chuyển hàng hoá quốc tế bằng đường biển.
Do cũng là một loại hình dịch vụ nên dịch vụ vận tải quốc tế cũng mang những đặc điểm chung của dịch vụ, đó là:
Dịch vụ có tính không hiện hữu, nghĩa là sản phẩm dịch vụ không có hình dáng hay kích thước cụ thể như hàng hóa, do đó không thể nhận biết bằng các giác quan Khách hàng chỉ có thể đánh giá chất lượng dịch vụ sau khi sử dụng, thông qua các yếu tố như thời gian vận chuyển, tính đúng lịch trình và sự an toàn, cũng như tính chính xác và rõ ràng của thủ tục chứng từ Vì vậy, các doanh nghiệp giao nhận cần chú trọng vào việc kiểm tra, đánh giá dịch vụ và tâm lý khách hàng để nâng cao trải nghiệm người tiêu dùng.
Dịch vụ vận tải có tính chất không lưu giữ, do đặc điểm vô hình của nó, không thể dự trữ hay bảo quản Hoạt động vận tải chỉ diễn ra khi có nhu cầu từ khách hàng, vì vậy người vận tải không thể sản xuất hàng loạt dịch vụ Mỗi dịch vụ vận tải được cung ứng sẽ được sử dụng hết, không có khả năng tồn kho.
Tính không tách rời trong dịch vụ vận chuyển thể hiện sự đồng thời về không gian và thời gian giữa sản xuất và tiêu dùng, trong đó khách hàng là nguyên liệu đầu vào quan trọng Vì không thể sản xuất hàng loạt, người vận chuyển cần lập kế hoạch, dự trữ phương tiện và nhiên liệu, đồng thời dự đoán nhu cầu của khách hàng Để đáp ứng tốt nhất nhu cầu này, việc đào tạo nhân viên chuyên nghiệp cũng rất cần thiết Tính không tách rời còn cho phép khách hàng tham gia vào quá trình tạo dịch vụ, tạo cơ hội cho họ theo dõi và quan sát dịch vụ một cách trực tiếp.
Tính không ổn định của dịch vụ thể hiện qua sự không đồng nhất về chất lượng, phụ thuộc vào trình độ và tâm lý của nhà cung cấp, cũng như sở thích và thái độ của khách hàng Điều này gây khó khăn cho việc tiêu chuẩn hóa dịch vụ.
7 khăn Do đặc điểm này nên doanh nghiệp dịch vụ vận tải gặp khó khăn trong việc giữ chân khách hàng
Tuy nhiên đây là một hoạt động đặc thù nên dịch vụ vận tải hàng hoá quốc tế cũng có một số đặc điểm riêng như sau:
Dịch vụ vận tải quốc tế không sản xuất sản phẩm vật chất mà chỉ thay đổi vị trí không gian của hàng hóa Dịch vụ này không tác động đến hình dáng hay kích thước của sản phẩm, nhưng lại góp phần tăng giá trị của hàng hóa thông qua việc di chuyển chúng đến các thị trường khác nhau.
Dịch vụ này có tính thụ động cao, vì nó chịu ảnh hưởng lớn từ nhu cầu của khách hàng, quy định của các đơn vị vận chuyển, cũng như các ràng buộc pháp lý và thể chế từ chính phủ của nước xuất khẩu, nước nhập khẩu và nước thứ ba.
Dịch vụ vận tải quốc tế có tính chất thời vụ, vì nó phụ thuộc vào lượng hàng hóa xuất nhập khẩu Do đặc điểm của hoạt động XNK thường mang tính thời vụ, nên vận tải quốc tế cũng chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ yếu tố này.
2.1.3 Vai trò của dịch vụ vận tải hàng hoá quốc tế bằng đường biển
Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, dịch vụ vận tải hàng hóa quốc tế ngày càng trở nên quan trọng, đóng góp tích cực vào nền kinh tế quốc dân Ngành này không chỉ thúc đẩy thương mại quốc tế mà còn tạo ra nhiều cơ hội việc làm và phát triển kinh tế bền vững.
Dịch vụ vận tải quốc tế đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sản xuất và lưu thông hàng hóa toàn cầu Khả năng vận tải giữa các quốc gia ảnh hưởng trực tiếp đến khối lượng hàng hóa lưu chuyển, góp phần nâng cao hiệu quả thương mại quốc tế.
Dịch vụ vận tải quốc tế đóng vai trò quan trọng trong việc mở rộng thị trường thương mại toàn cầu Nó hoạt động như cầu nối hiệu quả trong việc vận chuyển hàng hóa đến các thị trường mới, đáp ứng đúng yêu cầu về thời gian và địa điểm Nhờ đó, các doanh nghiệp có thể nhanh chóng khai thác và mở rộng thị trường của mình một cách mạnh mẽ hơn.
Dịch vụ vận tải quốc tế đã làm thay đổi cấu trúc hàng hóa và thị trường trong thương mại quốc tế, từ việc chỉ tập trung vào hàng hóa thành phẩm và bán thành phẩm sang việc mở rộng chủng loại mặt hàng Sự ra đời của các công cụ vận tải hiện đại với thiết kế thuận tiện đã giúp giảm giá thành vận tải, tạo điều kiện cho việc buôn bán các mặt hàng lỏng Trước khi vận tải phát triển, giá cước cao khiến thị trường tiêu thụ chỉ giới hạn gần nơi sản xuất, nhưng với sự tiến bộ trong vận tải, thị trường buôn bán đã được mở rộng đáng kể.
Nội dung năng lực cung ứng dịch vụ vận tải hàng hoá quốc tế bằng đường biển
2.2.1 Khái niệm năng lực cung ứng dịch vụ vận tải hàng hoá quốc tế bằng đường biển
Năng lực được định nghĩa là tổng hợp các khả năng và nguồn lực mà một cá nhân hoặc tổ chức sở hữu để thực hiện công việc Do đó, năng lực của một người chính là tập hợp những gì mà người đó hiện có.
Theo Điều 3 của Luật Thương mại 2005, cung ứng dịch vụ được định nghĩa là hoạt động thương mại, trong đó bên cung ứng dịch vụ có trách nhiệm thực hiện dịch vụ và nhận thanh toán, trong khi bên sử dụng dịch vụ (khách hàng) có nghĩa vụ thanh toán và sử dụng dịch vụ theo thỏa thuận đã ký kết.
Năng lực cung ứng dịch vụ là khả năng kết hợp hiệu quả các nguồn lực của doanh nghiệp để cung cấp sản phẩm và dịch vụ cần thiết, từ đó đáp ứng nhu cầu của khách hàng Thể hiện sức mạnh và lợi thế cạnh tranh, năng lực này giúp doanh nghiệp thỏa mãn nhu cầu khách hàng và đạt được mục tiêu lợi nhuận.
Năng lực cung ứng dịch vụ vận tải hàng hóa quốc tế bằng đường biển được định nghĩa là khả năng phối hợp các nguồn lực của doanh nghiệp để di chuyển hàng hóa từ người gửi hàng ở quốc gia này đến người nhận hàng ở quốc gia khác, chủ yếu thông qua việc sử dụng tàu biển.
2.2.2 Các chỉ tiêu phản ánh năng lực cung ứng dịch vụ vận tải hàng hoá quốc tế bằng đường biển
2.2.2.1 Năng lực quản lý điều hành của lãnh đạo
Năng lực quản lý điều hành là khả năng của ban lãnh đạo trong việc định hướng và phát triển doanh nghiệp, bao gồm việc xây dựng tầm nhìn, chiến lược, cũng như điều phối và giám sát các hoạt động của tổ chức.
Ban lãnh đạo đóng vai trò quan trọng trong việc xác định chiến lược kinh doanh và tổ chức sản xuất, quyết định thành công hay thất bại của doanh nghiệp Các thành viên trong ban lãnh đạo cần có kinh nghiệm và khả năng động viên tinh thần tập thể để cùng nhau phát triển Chỉ khi có năng lực quản lý tốt, ban lãnh đạo mới có thể đưa ra các phương hướng hiệu quả nhằm thúc đẩy sự phát triển chung, tăng năng suất và hiệu quả công việc.
Đội ngũ lãnh đạo và quản trị viên ở mọi cấp không chỉ cần có trình độ chuyên môn vững vàng mà còn phải sở hữu những năng lực bổ sung khác để đáp ứng yêu cầu công việc hiệu quả.
Năng lực xây dựng tầm nhìn xa là khả năng nhận biết các xu hướng vận động và biến đổi của thị trường, từ đó giúp doanh nghiệp đề phòng các rủi ro tiềm ẩn và phát triển các chiến lược phù hợp.
Năng lực lên kế hoạch là khả năng tổ chức và xây dựng kế hoạch phù hợp với thực tiễn của doanh nghiệp cũng như khả năng của đội ngũ nhân viên.
Năng lực tổ chức và phát triển nhân lực bao gồm khả năng bố trí nhân sự hợp lý, phân công công việc hiệu quả, thiết lập các hệ thống và quy trình quản lý chặt chẽ, cũng như giám sát và đánh giá việc thực hiện nhiệm vụ của nhân viên.
2.2.2.2 Năng lực nghiệp vụ của đội ngũ nhân viên
Thành công của doanh nghiệp không chỉ đến từ năng lực của ban lãnh đạo mà còn phụ thuộc vào năng lực nghiệp vụ của đội ngũ nhân viên.
Năng lực nghiệp vụ là sự kết hợp giữa kỹ năng chuyên môn, phương pháp thực hiện công việc và thái độ làm việc Đối với nhân viên trong lĩnh vực vận tải hàng hoá quốc tế bằng đường biển, việc nắm vững kiến thức về xuất nhập khẩu và vận tải là rất quan trọng để áp dụng vào thực tiễn Đội ngũ nhân viên đóng vai trò then chốt trong khả năng cung ứng của doanh nghiệp; do đó, nâng cao năng lực của họ là cần thiết trong quản lý nhân lực Điều này không chỉ giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí lao động mà còn đảm bảo và nâng cao chất lượng dịch vụ.
2.2.2.3 Năng lực tổ chức quy trình cung ứng dịch vụ
Năng lực tổ chức quy trình cung ứng dịch vụ là khả năng phối hợp hiệu quả các nguồn lực của công ty, bao gồm hệ thống quy trình, con người và cơ sở vật chất kỹ thuật Điều này giúp duy trì và phát triển tốt nhất các dịch vụ mà công ty cung cấp.
Trong vận tải hàng hoá, quá trình cung ứng và tiêu thụ dịch vụ diễn ra đồng thời, do đó cần tổ chức quy trình cung ứng dịch vụ một cách rõ ràng và chặt chẽ Việc quy trình hoá từng bước nghiệp vụ không chỉ giúp làm rõ cách thức thực hiện mà còn nâng cao hiệu quả cung ứng cho doanh nghiệp, cả về số lượng lẫn chất lượng dịch vụ.
Năng lực tổ chức quy trình cung ứng dịch vụ hiệu quả giúp giảm thiểu rủi ro cho hàng hóa của khách hàng, nâng cao tốc độ hoàn thành công việc, và mang lại sự an tâm về chất lượng cũng như thương hiệu của doanh nghiệp.
2.2.2.4 Năng lực marketing dịch vụ
Trong bối cảnh hội nhập hiện nay, marketing, đặc biệt là marketing dịch vụ, đóng vai trò quan trọng trong hoạt động của doanh nghiệp.
THỰC TRẠNG NĂNG LỰC CUNG ỨNG DỊCH VỤ VẬN TẢI HÀNG HOÁ QUỐC TẾ BẰNG ĐƯỜNG BIỂN TẠI CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM
Giới thiệu về Công ty Cổ phần Vận tải biển Việt Nam
3.1.1 Tổng quan về Công ty
Công ty Cổ phần Vận tải biển Việt Nam, thành lập ngày 01/07/1970, là doanh nghiệp vận tải biển hàng đầu tại Việt Nam Sau khi chuyển đổi mô hình hoạt động vào ngày 01/01/2008, công ty chuyên cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng hoá bằng đường biển, phục vụ nhu cầu vận tải nội địa và xuất nhập khẩu Với 50 năm phát triển, công ty sở hữu đội tàu lớn và cam kết mang đến dịch vụ vận tải chất lượng, uy tín.
Công ty Cổ phần Vận tải biển Việt Nam
Tên giao dịch đối ngoại: VIETNAM OCEAN SHIPPING JOINT
Tên giao dịch viết tắt: VOSCO
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp số 0200106490 do Sở
Kế hoạch Đầu tư Hải Phòng cấp lần đầu ngày 01 tháng 01 năm 2008, đăng ký thay đổi lần thứ 13: ngày 4 tháng 5 năm 2017.
Vốn điều lệ: 1.400.000.000.000 đồng (Một nghìn bốn trăm tỷ đồng).
Địa chỉ: 215 Lạch Tray, quận Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng
Hoạt động sản xuất kinh doanh của Công ty bao gồm vận tải các dịch vụ hàng hải khác như: Đại lý tàu biển
Đại lý vận tải đa phương thức
Huấn luyện – đào tạo, cung ứng xuất khẩu thuyền viên
Đại lý dầu nhờn và vòng bi
3.1.2 Cơ cấu tổ chức và chức năng các phòng ban
Ban kiểm soát Đại hội đồng cổ đông Hội đồng quản trị Ban điều hành
Sơ đồ 3.1 Sơ đồ cơ cấu tổ chức Công ty Cổ phần Vận tải biển Việt Nam
Nguồn: Phòng Hành chính – Nhân sự Chức năng, nhiệm vụ của các phòng ban, bộ phận của Công ty:
Đại hội đồng cổ đông là cơ quan có thẩm quyền cao nhất của Công ty, có quyền quyết định các vấn đề theo quy định của Luật pháp và Điều lệ Công ty Cơ quan này cũng thực hiện việc bầu Hội đồng quản trị và Ban kiểm soát.
Hội đồng quản trị có trách nhiệm giám sát hoạt động kinh doanh, kiểm soát nội bộ và quản lý rủi ro của Công ty Đồng thời, Hội đồng cũng thực hiện việc bổ nhiệm các vị trí quan trọng trong tổ chức.
Ban điều hành của công ty bao gồm Tổng giám đốc và các Phó Tổng giám đốc, trong đó Tổng giám đốc là người đại diện pháp nhân và chịu trách nhiệm tổ chức, điều hành mọi hoạt động của công ty Các Phó Tổng giám đốc hỗ trợ Tổng giám đốc trong việc quản lý và điều hành các công việc hàng ngày.
Phòng kế hoạch tổng hợp chịu trách nhiệm định hướng kế hoạch sản xuất và báo cáo thống kê về sản lượng vận tải cũng như doanh thu theo định kỳ Ngoài ra, phòng còn xây dựng kế hoạch trung và dài hạn cho hoạt động kinh doanh khai thác vận tải.
Phòng tài chính kế toán đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ Tổng giám đốc quản lý hoạt động tài chính, hạch toán kinh tế và kế toán toàn công ty Phòng này còn chịu trách nhiệm kiểm soát các thủ tục thanh toán và đề xuất các biện pháp nhằm giúp công ty đạt được các chỉ tiêu tài chính đã đề ra.
Phòng an toàn hàng hải là cơ quan chuyên trách tư vấn cho Tổng giám đốc về các vấn đề pháp lý và an toàn hàng hải của tàu Phòng cũng có nhiệm vụ theo dõi và quản lý các vấn đề pháp lý liên quan đến hoạt động của công ty.
Trung tâm khai thác kỹ thuật: tổ chức thực hiện các phương án kỹ thuật và khai thác có hiệu quả thiết bị kỹ thuật được trang bị
Trung tâm khai thác tàu hàng khô chịu trách nhiệm tổ chức và quản lý hoạt động của đội tàu hàng khô của công ty, đồng thời thực hiện đánh giá và phân tích hiệu quả kinh tế của đội tàu này.
Phòng vận tải container: đàm phán, kí kết các hợp đồng vận tải của tàu container, giải quyết tranh chấp liên quan đến hoạt động của tàu container.
Phòng vận tải dầu khí chịu trách nhiệm đàm phán và ký kết các hợp đồng vận tải cho tàu dầu, đồng thời giải quyết các tranh chấp phát sinh liên quan đến hoạt động của tàu dầu.
Phòng vật tư chịu trách nhiệm quản lý kỹ thuật vật tư, lập kế hoạch sửa chữa tàu và xây dựng các chỉ tiêu định mức kỹ thuật bảo quản vật tư nhiên liệu Đồng thời, phòng cũng quản lý chất lượng và tính năng kỹ thuật của trang thiết bị máy móc trên tàu Ngoài ra, phòng theo dõi và hướng dẫn hoạt động khai thác, sử dụng, bảo quản và bảo dưỡng các trang thiết bị máy móc theo đúng quy trình và tiêu chuẩn kỹ thuật.
Phòng hành chính chịu trách nhiệm quản lý văn thư lưu trữ, lập kế hoạch mua sắm trang thiết bị văn phòng phẩm, cũng như quản lý và lập kế hoạch tu sửa, bảo dưỡng các cơ sở vật chất.
Phòng nhân sự chịu trách nhiệm nghiên cứu và xây dựng đề án tổ chức bộ máy, sắp xếp nhân sự, cũng như xác định chức năng và nhiệm vụ của các phòng ban và đơn vị trực thuộc Công ty.
Trung tâm cung ứng thuyền viên: quản lý, đào tạo đội ngũ thuyền viên.
3.1.3 Cơ sở vật chất, kỹ thuật của Công ty
Trụ sở làm việc: Số 215 Lạch Tray, quận Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng.
Công ty Cổ phần Vận tải biển Việt Nam sở hữu một trụ sở làm việc hiện đại với đầy đủ thiết bị văn phòng như máy tính, máy in, và điện thoại bàn, cùng với các tiện nghi như máy điều hòa và bình lọc nước, nhằm đảm bảo sức khỏe cho nhân viên Cơ sở vật chất khang trang tạo ra môi trường làm việc thân thiện và lành mạnh, giúp nâng cao hiệu quả công việc, đặc biệt trong lĩnh vực vận tải đường biển Văn phòng được bố trí khoa học và hợp lý, đảm bảo hoạt động độc lập nhưng vẫn phối hợp hiệu quả giữa các phòng ban.
VOSCO sở hữu đội tàu viễn dương gồm 12 chiếc với tổng trọng tải 405.112 dwt, bao gồm 08 tàu hàng khô, 02 tàu dầu sản phẩm và 02 tàu container Ngoài ra, công ty còn có một số tàu thuê định hạn, đảm bảo số lượng tàu khai thác thường xuyên.
Công ty sở hữu 13-14 tàu, cùng với các xưởng và xí nghiệp sửa chữa lớn nhỏ, đảm bảo phục vụ hiệu quả cho đội tàu Bên cạnh đó, đội cano cũng cung cấp dịch vụ đưa đón người và cung cấp nước ngọt cho tàu.
Kết quả kinh doanh dịch vụ vận tải hàng hoá quốc tế bằng đường biển tại Công ty Cổ phần Vận tải biển Việt Nam
tại Công ty Cổ phần Vận tải biển Việt Nam
3.2.1 Khái quát kết quả sản xuất kinh doanh của Công ty
Bảng dưới đây thể hiện kết quả hoạt động kinh doanh của VOSCO giai đoạn
Bảng 3.1 Kết quả hoạt động SXKD của Công ty giai đoạn 2018-2020 Đơn vị: Tỷ VNĐ
STT Năm Tốc độ tăng trưởng
Nguồn: Báo cáo tài chính của Công ty trong giai đoạn 2018-2020
Năm 2019, doanh thu của Công ty giảm 5,46% so với năm 2018, tương đương 104 tỷ đồng, chủ yếu do các yếu tố khách quan từ thị trường Cuộc chiến tranh thương mại Mỹ-Trung đã làm cho thị trường vận tải vốn đã khó khăn càng trở nên căng thẳng hơn Sự khan hiếm hàng hóa cùng với sức cạnh tranh mạnh mẽ của đội tàu Trung Quốc trong khu vực đã góp phần khiến doanh thu của Công ty sụt giảm.
Năm 2020, doanh thu của Công ty giảm mạnh 24,33% so với năm 2019 do thị trường vận tải biển suy giảm, dẫn đến việc giảm giá cước và ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả hoạt động của Công ty.
Lợi nhuận của Công ty trong năm 2019 chỉ tăng nhẹ 0,27% so với năm 2018, tương đương 140 triệu VNĐ, mặc dù doanh thu có sự giảm sút Tuy nhiên, nhờ vào việc khai thác hiệu quả đội tàu, Công ty vẫn đạt được lợi nhuận 51,45 tỷ VNĐ.
Năm 2020, Công ty ghi nhận lợi nhuận giảm mạnh so với năm 2019 do doanh thu sụt giảm và chi phí đầu vào tăng cao Thêm vào đó, Công ty chưa hoàn tất thủ tục bán tàu Đại Nam, cùng với việc giảm giá cước khoảng 100 tỷ đồng đã ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả kinh doanh, dẫn đến kết quả năm không khả quan.
2020, Công ty lỗ 187 tỷ đồng.
Chênh lệch doanh thu và lợi nhuận của Công ty được thể hiện qua biểu đồ sau:
Biểu đồ 3.1 Doanh thu và lợi nhuận của Công ty giai đoạn 2018-2020
Doanh thu Lợi nhuận trước thuế
Mặc dù doanh thu của công ty cao, nhưng lợi nhuận lại thấp, cho thấy chi phí kinh doanh vẫn còn lớn và hiệu quả sản xuất gần như không đáng kể Các chi phí này bao gồm cảng phí tàu tại các cảng, nhiên liệu, chi phí sửa chữa bảo dưỡng tàu và lương nhân viên.
Trong ba năm qua, Công ty Cổ phần Vận tải biển Việt Nam đã trải qua tình hình kinh doanh giảm sút do phải đối mặt với nhiều khó khăn Để cải thiện hiệu suất trong năm 2021 và các năm tiếp theo, Công ty cần triển khai các chiến lược và giải pháp hợp lý nhằm nâng cao năng lực quản trị, điều hành và phát triển hoạt động kinh doanh, đồng thời giữ vững vị thế trên thị trường.
3.2.2 Kết quả hoạt động vận tải hàng hoá quốc tế bằng đường biển của
VOSCO cung cấp dịch vụ vận tải biển cùng với nhiều dịch vụ khác như đại lý tàu biển, đại lý vận tải đa phương thức, sửa chữa tàu biển, khai thác bãi Container và đại lý bán vé máy bay Dù vậy, dịch vụ vận tải biển vẫn đóng góp phần lớn vào tổng doanh thu của công ty.
Dưới đây là bảng kết quả hoạt động kinh doanh dịch vụ của Công ty Cổ phần
Vận tải biển Việt Nam từ năm 2018 đến 2020:
Bảng 3.2 Kết quả hoạt động kinh doanh dịch vụ Công ty theo từng lĩnh vực năm
STT Lĩnh vực hoạt động Tỷ Tỷ Tỷ
Giá trị trọng Giá trị trọng Giá trị trọng
II Các dịch vụ khác 232 12,18 261 14,5 101 7,42
Nguồn: Báo cáo kết quả SXKD của Công ty trong giai đoạn 2018-2020
Theo bảng 3.2, vận tải hàng hoá quốc tế bằng đường biển là hoạt động chủ yếu của Công ty, đóng góp 90% tổng doanh thu qua các năm Cụ thể, năm 2018, doanh thu từ vận tải biển đạt 1.672 tỷ đồng, chiếm 87,82% tổng doanh thu Năm 2019, tỷ trọng doanh thu này giảm nhẹ xuống 85,5% do chi phí nhiên liệu và đầu vào tăng cao Đến năm 2020, doanh thu từ hoạt động vận tải hàng hoá giảm 18,07% so với năm 2019, tương đương 278 triệu đồng, nhưng tỷ trọng dịch vụ này lại tăng lên 92,58% tổng doanh thu của Công ty.
Vận tải hàng khô là hoạt động chủ lực của công ty, chiếm gần 60% tổng doanh thu, nhờ vào sự đầu tư và tích lũy kinh nghiệm từ những ngày đầu thành lập Công ty đã phát triển nhanh chóng, trở thành doanh nghiệp vận tải biển lớn nhất cả nước với mối quan hệ tốt với các chủ hàng lớn như gạo, than, nông sản và vật tư xuất nhập khẩu Thị trường vận tải biển hàng khô giai đoạn 2018-2020 gặp khó khăn do nền kinh tế toàn cầu phục hồi chậm và ảnh hưởng của chiến tranh thương mại Đại dịch Covid-19 làm tình hình càng phức tạp, dẫn đến khan hiếm hàng hóa và cước vận tải thấp Tuy nhiên, nhờ vào kinh nghiệm dày dạn, đội tàu hàng khô của công ty vẫn hoạt động ổn định, vượt qua giai đoạn khó khăn.
Doanh thu từ hoạt động vận tải dầu sản phẩm trong những năm gần đây không cao, nhưng vẫn chiếm khoảng 20% tổng doanh thu Công ty sở hữu hai tàu có trọng tải 50.000 dwt, được quản lý kỹ thuật và khai thác theo hình thức spot tại khu vực Nhật Bản, Hàn Quốc và Đông Nam Á Tuổi tàu đã khá cao, với 16 và 20 năm tính đến năm 2020, nhưng hoạt động kinh doanh của hai tàu vẫn ổn định nhờ vào việc tận dụng cho thuê tàu Điều này giúp nâng cao hiệu quả khai thác, đặc biệt trong bối cảnh thị trường khó khăn do ảnh hưởng của đại dịch Covid-19 trong năm 2020.
Hoạt động vận tải tàu container hiện mang lại lợi nhuận thấp, chỉ dưới 10% tổng doanh thu, nhưng vẫn có tiềm năng phát triển trong tương lai Năm 2020, dịch bệnh Covid-19 tại Trung Quốc đã làm gián đoạn giao thương biên giới và dẫn đến tình trạng khan hiếm hàng hóa Cạnh tranh từ các tàu cho thuê nước ngoài cũng tạo áp lực giảm cước phí và ảnh hưởng đến nguồn hàng của đội tàu Container Tuy nhiên, vào cuối năm 2020, thị trường đã phục hồi với nhu cầu vận chuyển tăng cao, giúp hai tàu container tận dụng tốt cơ hội và hoạt động ổn định, hiệu quả.
3.3 Thực trạng năng lực cung ứng dịch vụ vận tải hàng hoá quốc tế bằng đường biển tại Công ty Cổ phần Vận tải biển Việt Nam
3.3.1 Năng lực quản lý điều hành của lãnh đạo Công ty
Ban lãnh đạo của công ty gồm Tổng giám đốc và 04 Phó tổng giám đốc Tổng giám đốc là người đại diện pháp nhân, điều hành mọi hoạt động của công ty và chỉ đạo kinh doanh hàng ngày theo mục tiêu đã đề ra Các Phó tổng giám đốc hỗ trợ trong việc triển khai kế hoạch và điều hành công ty.
Ban lãnh đạo Công ty gồm những thành viên có kinh nghiệm và kỹ năng quản lý xuất sắc, với tầm nhìn chiến lược và khả năng dự báo thay đổi trong phát triển Họ thiết lập các kế hoạch ngắn hạn và dài hạn, đồng thời xây dựng quy định và điều kiện làm việc thuận lợi, kèm theo chế độ thưởng phạt hợp lý để nâng cao trách nhiệm của nhân viên Để cải thiện năng lực quản lý, hàng năm, Ban lãnh đạo tham gia các khóa đào tạo về quản trị doanh nghiệp, Cao học, Thạc sỹ và lý luận chính trị cao cấp Họ cũng chú trọng lắng nghe tâm tư, nguyện vọng của nhân viên nhằm đưa ra quyết định phân quyền và điều hành hiệu quả.
3.3.2 Năng lực nghiệp vụ của đội ngũ nhân viên
Lao động là yếu tố đầu vào thiết yếu trong quá trình sản xuất, đóng vai trò quyết định trong hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty.
Cơ cấu đội ngũ lao động của Công ty Cổ phần Vận tải biển Việt Nam được thể hiện qua bảng sau:
Bảng 3.3 Cơ cấu lao động tại Công ty Cổ phần Vận tải biển Việt Nam năm 2020
Theo trình độ học vấn 772 100
(Nguồn: Phòng Hành chính – Nhân sự)
Theo bảng 3.3, nhóm lao động trung tuổi tại Công ty chiếm tỷ lệ cao nhất với 41,71%, trong khi nhóm lao động từ 41-50 tuổi chiếm 27,72% Đội ngũ lao động của công ty có nhiều kinh nghiệm thực tế, nhưng lại thiếu hụt nguồn nhân lực trẻ, dẫn đến sự thiếu nhiệt huyết, năng động và sáng tạo.
27 vấn, đội ngũ nhân lực trình độ đại học chiếm tỷ lệ cao nhất 46,24% Nhân lực trình độ trung cấp – sơ cấp đứng thứ hai với 35,10%.