NỘI DUNG
LỄ TÂN NGOẠI GIAO VÀ LỄ TÂN NHÀ NƯỚC
1.1 Lễ tân Nhà nước và lễ tân Ngoại giao
Trong quá trình khai quật các công trình kiến trúc cổ xưa, người ta phát hiện nhiều di chỉ về hòa ước và hiệp ước liên minh, chứng minh rằng từ xa xưa, các bộ lạc nguyên thủy và các tập đoàn phong kiến đã có những quan hệ ngoại giao nhất định Những quan hệ này thường chỉ diễn ra trong các sự kiện cụ thể như tuyên chiến, đình chiến, ký kết hòa ước, hay tham dự các lễ nghi quan trọng như lễ lên ngôi hay lễ thành hôn Để thể hiện sự tôn trọng đối với một quốc gia khác, các nước cần có cách ứng xử phù hợp với đại diện ngoại giao, nhằm bảo vệ danh dự của mình và uy tín của đối tác.
Trong quá trình phát triển của mối quan hệ quốc tế, những câu hỏi về lễ tân đã dẫn đến sự hình thành các quy tắc và nghi thức cơ bản Lễ tân Nhà nước được định nghĩa là tổng hợp các nghi thức và thủ tục trong việc đón, tiễn và giao tiếp với khách, nhằm xử lý các vấn đề liên quan đến quan hệ nội bộ nhà nước, giữa các nhà nước và giữa nhà nước với công dân Trong khi đó, Lễ tân Ngoại giao là tập hợp các luật lệ và tập quán đã được công nhận rộng rãi, thể hiện qua giao tiếp quốc tế của các chính phủ, bộ ngoại giao và các quan chức chính thức.
1 Lưu Kiếm Thanh (2000), Nghi thức Nhà nước, Nhà xuất bản Thống kê, Hà Nội
2 Học viện Quan hệ quốc tế (2002), Từ điển Thuật ngữ ngoại giao, Nxb Thế giới, Hà Nội,tr.327
Lễ tân Nhà nước và lễ tân Ngoại giao
Trong quá trình khai quật các công trình kiến trúc cổ, người ta phát hiện nhiều di chỉ về hòa ước và hiệp ước liên minh, cho thấy từ xa xưa, các bộ lạc và tập đoàn phong kiến đã có quan hệ ngoại giao Những quan hệ này thường chỉ diễn ra trong những tình huống cụ thể như tuyên chiến, đình chiến, ký kết hòa ước, hay tham dự lễ lên ngôi và lễ thành hôn Điều này đặt ra câu hỏi về cách mà một quốc gia thể hiện sự tôn trọng đối với quốc gia khác, cũng như cách thức mà nước đó cần đối xử với đại diện nước ngoài để bảo vệ danh dự và uy tín của cả hai bên.
Trong lịch sử mối quan hệ quốc tế, những câu hỏi và vấn đề liên quan đã dẫn đến sự hình thành các hình thức lễ tân nhà nước và lễ tân ngoại giao Lễ tân Nhà nước được định nghĩa là tổng hợp các nghi thức và thủ tục trong việc đón, tiễn và giao tiếp với khách, nhằm giải quyết các công việc liên quan đến quan hệ nội bộ của nhà nước, giữa các nhà nước và giữa nhà nước với công dân Trong khi đó, Lễ tân Ngoại giao là tổng thể các quy định và tập quán được chấp nhận rộng rãi, thể hiện bởi các chính phủ, bộ ngoại giao và các quan chức trong giao tiếp quốc tế.
1 Lưu Kiếm Thanh (2000), Nghi thức Nhà nước, Nhà xuất bản Thống kê, Hà Nội
2 Học viện Quan hệ quốc tế (2002), Từ điển Thuật ngữ ngoại giao, Nxb Thế giới, Hà Nội,tr.327
Khái lược về Lễ tân Nhà nước trong lịch sử
Các triều đại phong kiến Đông Á đã đặc biệt coi trọng lễ nghi và chế độ, với lễ nghi bắt nguồn từ xã hội nguyên thủy, thể hiện những tập tục quy phạm mà các thành viên trong cộng đồng phải tuân thủ Khi nhà nước ra đời và xã hội phân hóa giai cấp, các tục lệ đã được điều chỉnh để phù hợp với sự phát triển mới của tổ chức quyền lực và đời sống kinh tế – xã hội Do đó, những nghi thức này được tổng hợp lại thành lễ chế.
Các nước Đông Á, đặc biệt là Trung Quốc, được xem là "nước nghi lễ" do vai trò quan trọng của nghi thức trong quản lý xã hội Trong lịch sử, Trung Quốc đã có nhiều hệ thống lễ nghi như Khai nguyên lễ thời Đường, Khai bảo thông lễ thời Tống, Đại Minh tập lễ thời Minh và Đại Thanh thông lễ thời Thanh, tất cả đều được quy định và yêu cầu tuân thủ bởi chính quyền Ngoài ra, còn có các lễ nghi gia đình và gia tộc được quy định trong gia huấn và phong tục tập quán.
Lễ ở Trung Quốc có thể hiểu theo ba khía cạnh chính: Thứ nhất, lễ là các nghi thức và lễ tiết liên quan đến quân sự, khách mời, gia đình, sự may mắn và điềm xấu Thứ hai, lễ bao gồm các điển chương chế độ như cơ cấu nhà nước, quy trình tuyển chọn quan lại và phân cấp giữa vua và tôi Cuối cùng, lễ còn thể hiện các phạm trù đạo đức như tam cương và ngũ thường.
Lễ tân Nhà nước và thông lệ giao tiếp quốc tế
Lễ tân ngoại giao có nguồn gốc từ lịch sử giao tiếp giữa các bộ lạc và quốc gia, được ghi chép chi tiết trong các tài liệu như "Lịch triều hiến chương loại chí" của Phan Huy Chú Trước thế kỷ XIX, quan hệ ngoại giao ở châu Âu thường gặp khó khăn do thiếu quy định rõ ràng về lễ tân, dẫn đến tranh chấp và xung đột Để khắc phục tình trạng này, Đại hội Viên năm 1815 đã thông qua văn kiện quy định ngôi thứ giữa các viên chức ngoại giao Tiếp theo, Công ước Viên về quan hệ ngoại giao (1961) và Công ước về quan hệ lãnh sự (1963) đã được ký kết, tạo cơ sở pháp lý cho lễ tân ngoại giao Ngoài việc tuân thủ pháp luật quốc tế, các hoạt động giao tiếp quốc tế còn cần chú trọng đến thông lệ và truyền thống văn hóa của các dân tộc.
Những nội dung cơ bản của Lễ tân Nhà nước
1.4.1 Hình thức, kiến trúc, trang trí, bài trí của các cơ quan
Nội dung về hình thức, kiến trúc, trang trí và bài trí của các cơ quan Nhà nước được quy định chi tiết trong Mục 2, chương III của "Quy chế Văn hoá công sở tại các cơ quan hành chính nhà nước", theo Quyết định số.
Theo Quyết định 129/2007/QĐ-TTg ngày 02 tháng 8 năm 2007 của Thủ tướng Chính phủ, các cơ quan nhà nước cần phải lắp đặt biển tên tại cổng chính, trên đó ghi rõ tên gọi đầy đủ bằng tiếng Việt và địa chỉ của cơ quan.
Bộ Nội vụ đã hướng dẫn cách thể hiện biển tên cơ quan một cách thống nhất Phòng làm việc cần có biển tên ghi rõ tên đơn vị, họ và tên, chức danh của cán bộ, công chức, viên chức Sắp xếp và bài trí phòng làm việc phải đảm bảo tính gọn gàng, ngăn nắp, khoa học và hợp lý Ngoài ra, không được lập bàn thờ, thắp hương, cũng như không đun nấu trong phòng làm việc.
Cơ quan có trách nhiệm sắp xếp khu vực đỗ xe cho cán bộ, công chức, viên chức và những người đến giao dịch, làm việc Đồng thời, cơ quan không thu phí gửi xe đối với những người đến thực hiện giao dịch và công việc tại đây.
1.4.2 Tổ chức các hoạt động quản lý (hội họp, lễ kỷ niệm, cấp chứng chỉ, chứng thực, phong tặng, khen thưởng v.v…)
1.4.2.1 Khách mời và hình thức tổ chức buổi lễ
Chương 2, nghị định của chính phủ số 154/2004/NĐ – CP ngày 09 tháng 8 năm
Nghị định năm 2004 quy định về nghi thức Nhà nước trong tổ chức mít tinh và lễ kỷ niệm nhấn mạnh việc mời khách phải phù hợp với tính chất và quy mô buổi lễ, khuyến khích số lượng khách gọn, thiết thực, tránh lãng phí Đối với khách mời là lãnh đạo cấp cao, việc mời cần thông qua cơ quan cấp trên và tuân thủ quy định hiện hành Về trang trí, buổi lễ có thể tổ chức trong hội trường hoặc ngoài trời, với yêu cầu trang trí trang trọng như treo Quốc kỳ, cờ Đảng, và đặt tượng Chủ tịch Hồ Chí Minh đúng vị trí Bàn Đoàn Chủ tịch và bục diễn giả cần được bố trí hợp lý, không che khuất các biểu tượng quan trọng Hoa trang trí và khẩu hiệu phải được sắp xếp nổi bật, tạo không gian phù hợp với sự kiện.
Vị trí Đoàn Chủ tịch được bố trí giữa lễ đài, với quần chúng đứng thành khối trước lễ đài Ban Tổ chức quyết định việc sử dụng phù hiệu theo yêu cầu của buổi lễ, hạn chế dùng phù hiệu "nơ" hoặc hoa cài ngực trong các buổi lễ không cần thiết Trang phục của Đoàn Chủ tịch, đại biểu, khách mời và người nhận danh hiệu vinh dự được quy định rõ: nam mặc com lê có thắt cà vạt hoặc áo sơ mi dài tay, nữ mặc áo dài truyền thống hoặc com lê nữ, quần chúng dự lễ cần mặc trang phục lịch sự Khách mời và đại biểu là người dân tộc thiểu số, tín đồ tôn giáo được khuyến khích mặc trang phục dân tộc hoặc lễ phục tôn giáo Không khuyến khích tổ chức biểu diễn nghệ thuật trước buổi lễ, nếu có thì phải phù hợp với nội dung và không quá 30 phút Quà tặng không được sử dụng ngân sách nhà nước, chỉ tổ chức tặng quà lưu niệm khi có sự đồng ý của cấp có thẩm quyền, và quà phải thiết thực, ý nghĩa, tiết kiệm Việc đưa tin về buổi lễ phải tuân thủ quy định hiện hành của Nhà nước.
1.4.2.2 Trình tự tiến hành mít tinh, lễ kỷ niệm
Trưởng Ban Tổ chức buổi lễ thông báo chương trình và mời lãnh đạo, đại biểu đứng dậy làm lễ chào cờ, sau đó phát lệnh chào cờ với nhạc Quốc ca được phát qua băng ghi âm hoặc do Quân nhạc cử Sau khi cảm ơn, Trưởng Ban Tổ chức tuyên bố lý do và giới thiệu ngắn gọn các đại biểu, chỉ nêu tên và chức vụ của đại biểu có cấp bậc cao nhất Tiếp theo, Trưởng Ban Tổ chức giới thiệu lãnh đạo sẽ đọc diễn văn hoặc báo cáo, đồng thời mời lãnh đạo cấp trên hoặc khách mời phát biểu ý kiến, với cách xưng hô phù hợp Cuối cùng, Trưởng Ban Tổ chức cảm ơn và kết thúc buổi lễ trong tiếng nhạc bài hát phù hợp với tính chất của sự kiện.
1.4.2.3 Nguyên tắc và trình tự tiến hành lễ trao tặng và đón nhận danh hiệu vinh dự nhà nước, huân chương, huy chương, cờ thi đua của chính phủ, bằng khen của thủ tướng chính phủ
Nguyên tắc tổ chức trao tặng và đón nhận khen thưởng yêu cầu thực hiện một lần ở một cấp nhằm phát huy tác dụng giáo dục và nêu gương tốt Không tổ chức diễu hành hay đón rước giữa các cấp hoặc địa điểm khác nhau Việc trao tặng và đón nhận khen thưởng cần được kết hợp trong các buổi lễ kỷ niệm lớn của đất nước, ngày truyền thống của ngành, địa phương hoặc trong hội nghị tổng kết, với chương trình cụ thể và tuân thủ đúng Nghị định Cá nhân được khen thưởng phải trực tiếp nhận khen thưởng; nếu vắng mặt hoặc đã qua đời, người đại diện hợp pháp sẽ nhận thay.
Trong quá trình trao tặng và đón nhận khen thưởng, hoa chỉ được tặng sau khi người nhận rời khỏi lễ đài hoặc sân khấu, nhằm giữ trật tự cho sự kiện Cần hướng dẫn phóng viên và người tặng hoa để tránh gây mất trật tự Thứ tự trao thưởng ưu tiên tập thể trước cá nhân và khen thưởng cao hơn trước thấp hơn Đối với số lượng lớn người nhận, cần mời từng đợt và quy định rõ thứ tự, vị trí trên lễ đài để tránh nhầm lẫn Lễ trao tặng bắt đầu với nghi thức chào cờ, giới thiệu đại biểu, sau đó báo cáo thành tích của tập thể và cá nhân Đại diện chính quyền và cá nhân được khen thưởng sẽ lên lễ đài nhận Quyết định, trong khi những người khác không đứng dậy Sau khi công bố, mọi người vỗ tay chúc mừng Lãnh đạo cao nhất sẽ trao Huân chương, Huy chương và gắn lên cờ hoặc áo người nhận, đảm bảo vị trí cao hơn cho các Huân chương mới Cuối cùng, lãnh đạo cấp trên sẽ phát biểu ý kiến.
Trưởng Ban Tổ chức sẽ mời thủ trưởng đơn vị và cá nhân được khen thưởng phát biểu ý kiến, sau đó cảm ơn tất cả mọi người và tuyên bố bế mạc buổi lễ.
1.4.3 Kỹ năng giao tiếp của công chức trong giải quyết những công việc nội bộ nhà nước, cũng như trong hoạt động giao tiếp với các tổ chức và công dân
Kỹ năng giao tiếp của công chức trong giải quyết công việc nội bộ và giao tiếp với tổ chức, công dân được quy định trong Mục 2, chương II “Quy chế Văn hoá công sở tại các cơ quan hành chính nhà nước” theo Quyết định số 129/2007/QĐ-TTg Cán bộ, công chức, viên chức phải tuân thủ quy định pháp luật, thể hiện thái độ lịch sự và tôn trọng trong giao tiếp Ngôn ngữ sử dụng cần rõ ràng, mạch lạc, tránh nói tục và quát nạt Trong giao tiếp với nhân dân, cần nhã nhặn, lắng nghe và giải thích rõ ràng các quy định Cán bộ không được có thái độ hách dịch hay gây khó khăn cho công dân Đối với đồng nghiệp, cần thể hiện sự trung thực, thân thiện và hợp tác Khi giao tiếp qua điện thoại, phải xưng tên và cơ quan, trao đổi ngắn gọn và không ngắt điện thoại đột ngột.
1.4.4 Cách thức thể hiện và sử dụng các biểu tượng quốc gia (quốc huy, quốc kỳ, quốc ca) và thể thức văn bản quản lý nhà nước
Hướng dẫn số 3420/HD-BVHTTDL ngày 02 tháng 10 năm 2012 của Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch quy định việc sử dụng quốc kỳ, quốc huy, quốc ca và chân dung Chủ tịch Hồ Chí Minh Theo Điều 141 chương XI của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 1992 và Thông tư số 68/VHTT-TT ngày 24 tháng 8 năm 1993, quốc kỳ Việt Nam được xác định rõ ràng về hình thức và cách thức sử dụng.
Quốc kỳ của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam có hình chữ nhật với tỷ lệ chiều rộng bằng hai phần ba chiều dài Lá cờ có nền đỏ và ở giữa là ngôi sao vàng năm cánh.
- Điểm giữa ngôi sao vàng đặt đúng điểm giữa (điểm giao nhau của hai đường chéo) Quốc kỳ
- Khoảng cách từ điểm giữa ngôi sao đến đầu cánh sao bằng một phần năm chiều dài của Quốc kỳ.
- Một cánh sao có trục vuông góc với cạnh dài Quốc kỳ và hướng thẳng lên phía trên theo đầu cột treo Quốc kỳ.
- Tạo hình ngôi sao: từ đầu cánh sao này đến đầu cánh sao đối diện là đường thẳng, không phình ở giữa, cánh sao không bầu.