Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Bộ Giáo dục và Đào tạo (2018), Chương trình giáo dục phổ thông môn Toán |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Chương trình giáo dục phổ thông môn Toán |
Tác giả: |
Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Năm: |
2018 |
|
2. Lê Thị Hoài Châu (2007), Phân tích lịch sử hình thành khái niệm xác suất, Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phân tích lịch sử hình thành khái niệm xác suất |
Tác giả: |
Lê Thị Hoài Châu |
Nhà XB: |
Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh |
Năm: |
2007 |
|
3. Nguyễn Hữu Châu (2005), Những vấn đề cơ bản về chương trình và quá trình dạy học, NXB Giáodục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Những vấn đề cơ bản về chương trình và quá trình dạy học |
Tác giả: |
Nguyễn Hữu Châu |
Nhà XB: |
NXB Giáodục |
Năm: |
2005 |
|
5. Bộ Giáo dục và Đào tạo(2018), Chương trình giáo dục phổ thông môn Toán |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Chương trình giáo dục phổ thông môn Toán |
Tác giả: |
Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Năm: |
2018 |
|
6. Trần Văn Hạo, Vũ Tuấn, Đào Ngọc Nam, Lê Văn Tiến, Vũ Viết Yên (2007), Đại số và Giải tích lớp 11 (Sách GV), NXB Giáo dục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Đại số và Giải tích lớp 11 |
Tác giả: |
Trần Văn Hạo, Vũ Tuấn, Đào Ngọc Nam, Lê Văn Tiến, Vũ Viết Yên |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục |
Năm: |
2007 |
|
7. Nguyễn Bá Kim (2009), Phương pháp dạy học môn Toán, NXB Đại học sư phạm |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phương pháp dạy học môn Toán |
Tác giả: |
Nguyễn Bá Kim |
Nhà XB: |
NXB Đại học sư phạm |
Năm: |
2009 |
|
8. Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đinh Thị Kim Thoa, Trần Văn Tính, Tâm lý giáo dục, NXB Đại học Quốc gia |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tâm lý giáo dục |
Tác giả: |
Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đinh Thị Kim Thoa, Trần Văn Tính |
Nhà XB: |
NXB Đại học Quốc gia |
|
9. Đoàn Quỳnh, Nguyễn Huy Hoan, Nguyễn Xuân Liêm, Đặng Hùng Thắng, Trần Văn Vuông (2009), Đại số và Giải tích 11 nâng cao (Sách GV), NXB Giáo dục, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Đại số và Giải tích 11 nâng cao (Sách GV) |
Tác giả: |
Đoàn Quỳnh, Nguyễn Huy Hoan, Nguyễn Xuân Liêm, Đặng Hùng Thắng, Trần Văn Vuông |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục |
Năm: |
2009 |
|
12. Nguyễn Danh Nam(2013), Phương pháp mô hình hóa trong dạy học toán ở trường phổ thông, kỷ yếu hội thảo khoa học cán bộ trẻ các trường Sư phạm toàn quốc 2013, Nhà xuất bản Đà Nẵng |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phương pháp mô hình hóa trong dạy học toán ở trường phổ thông |
Tác giả: |
Nguyễn Danh Nam |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Đà Nẵng |
Năm: |
2013 |
|
13. Phan Thị Thanh Hội - Nguyễn Thị Tuyết Mai (2017). Rèn luyện cho học sinh kĩ năng vận dụng kiến thức vào thực tiễn dạy học sinh học 11 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Rèn luyện cho học sinh kĩ năng vận dụng kiến thức vào thực tiễn dạy học sinh học 11 |
Tác giả: |
Phan Thị Thanh Hội, Nguyễn Thị Tuyết Mai |
Năm: |
2017 |
|
14. Đặng Thành Hưng (2016), Vai trò của kỹ năng trong sự phát triển con người, Tạp chí Khoa học dạy nghề, số 31, tháng 4/2016 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Vai trò của kỹ năng trong sự phát triển con người |
Tác giả: |
Đặng Thành Hưng |
Nhà XB: |
Tạp chí Khoa học dạy nghề |
Năm: |
2016 |
|
15. L.D.Leviton (2004), Tâm lí học lứa tuổi, NXB Tổng hợp Hồ Chí Minh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tâm lí học lứa tuổi |
Tác giả: |
L.D. Leviton |
Nhà XB: |
NXB Tổng hợp Hồ Chí Minh |
Năm: |
2004 |
|
16. Vũ Dũng (2000), Từ điển tâm lí học, NXB Từ điển Bách Khoa, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Từ điển tâm lí học |
Tác giả: |
Vũ Dũng |
Nhà XB: |
NXB Từ điển Bách Khoa |
Năm: |
2000 |
|
17. Thái Duy Tuyên, Kỹ năng phòng tránh xâm hại học sinh tiểu học, Khoa học giáo dục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Kỹ năng phòng tránh xâm hại học sinh tiểu học |
Tác giả: |
Thái Duy Tuyên |
Nhà XB: |
Khoa học giáo dục |
|
18. Nguyễn Phương Thảo, Tạp chí giáo dục, số 478 (kì 2/2020) Tài liệu tham khảo Tiếng Anh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tạp chí giáo dục |
Tác giả: |
Nguyễn Phương Thảo |
Năm: |
2020 |
|
20. Gabriele Kaiser (2004), Mathematical Modelling in School - Example and Experiences |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Mathematical Modelling in School - Example and Experiences |
Tác giả: |
Gabriele Kaiser |
Năm: |
2004 |
|
4. Phạm Minh Hạc (1981), Phương pháp luận khoa học giáo dục, Viện khoa học Giáo dục, Hà Nội |
Khác |
|
10. Đặng Hùng Thắng (1997), Mở đầu về lý thuyết xác suất và các ứng dụng, NXB Giáo dục, Hà Nội |
Khác |
|
11. Nguyễn Văn Thuận (chủ biên), Nguyễn Hữu Hậu (2010), Phát hiện và sữa chữa sai lầm cho học sinh trong dạy học Đại số - Giải tích ở trường phổ thông, NXB Đại học Sư phạm |
Khác |
|
21. OECD (2013). PISA 2012 assessment and analytical framework: Mathematics, reading, science, problem solving and financial literacy. OECD publishing |
Khác |
|