Mục tiêu nghiên cứu
- Tìm hiểu cơ sở lý luận về thanh toán quốc tế nói chung và phương thức thanh toán tín dụng chứng từ nói riêng
- Phân tích thực trạng về phương thức thanh toán tín dụng chứng từ tại Maritimebank – Chi nhánh Đống Đa
- Đề ra một số giải pháp nhằm nâng cao phương thức thanh toán tín dụng chứng từ tại Maritimebank – Chi nhánh Đống Đa trong thời gian tới.
Phương pháp nghiên cứu
Sau khi thu thập, dữ liệu được phân tích dựa trên các chỉ tiêu như doanh số, thu nhập và tốc độ tăng trưởng qua các năm và quý Bên cạnh đó, chúng tôi cũng xem xét những tồn tại trong quy trình thanh toán bằng tín dụng chứng từ tại Maritimebank – Chi nhánh Đống Đa Qua đó, thông tin thu được sẽ là cơ sở quan trọng để xây dựng các giải pháp hiệu quả.
Dựa trên thực trạng phân tích và những thuận lợi cũng như khó khăn hiện có, bài viết nghiên cứu các giải pháp nhằm cải thiện phương thức thanh toán tín dụng chứng từ tại Maritimebank - Chi nhánh Đống Đa, đồng thời bám sát định hướng phát triển của ngân hàng trong thời gian tới.
Kết cấu của đề tài
Gồm ba chương như sau:
- Chương 1: Cơ sở lý luận về thanh toán xuất nhập khẩu bằng phương thức tín dụng chứng từ
- Chương 2: Thực trạng hoạt động thanh toán xuất nhập khẩu bằng phương thức tín dụng chứng từ tại Maritimebank – Chi nhánh Đống Đa
- Chương 3: Giải pháp – kiến nghị nâng cao phương thức thanh toán tín dụng chứng từ tại Maritimebank – Chi nhánh Đống Đa
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ THANH TOÁN XUẤT NHẬP KHẨU BẰNG PHƯƠNG THỨC TÍN DỤNG CHỨNG TỪ
Tổng quan về thanh toán quốc tế
Thanh toán quốc tế là quá trình thực hiện nghĩa vụ chi trả và quyền lợi tài chính giữa các tổ chức, cá nhân của các quốc gia khác nhau, hoặc giữa một quốc gia và tổ chức quốc tế Quá trình này diễn ra thông qua mối quan hệ giữa các ngân hàng của các bên liên quan.
Thanh toán quốc tế liên quan đến việc chuyển đổi tiền tệ giữa các quốc gia, thường sử dụng các ngoại tệ mạnh như đồng đô la Mỹ (USD), Euro (EUR), bảng Anh (GBP), yên Nhật (JPY) và đô la Úc (AUD) Trong số này, đô la Mỹ và Euro vẫn giữ vị trí chủ đạo do tính nhanh chóng và tiện lợi trong giao dịch quốc tế.
Hoạt động thanh toán quốc tế là dịch vụ mà ngân hàng cung cấp cho khách hàng, mang tính chất vô hình Quá trình cung ứng và tiêu dùng dịch vụ này diễn ra đồng thời, và đặc điểm nổi bật là dịch vụ không thể lưu trữ.
Hoạt động thanh toán quốc tế tiềm ẩn nhiều rủi ro, bao gồm thời gian và không gian thanh toán kéo dài, cơ sở vật chất và công nghệ không đồng đều giữa các quốc gia Môi trường pháp lý quốc tế chưa đồng bộ, mặc dù các quy tắc của ICC đã được ban hành nhưng vẫn gặp khó khăn trong việc áp dụng Thêm vào đó, trình độ nguồn nhân lực tham gia thanh toán quốc tế cũng chênh lệch lớn giữa các quốc gia, tạo ra những nguyên nhân dẫn đến rủi ro trong lĩnh vực này.
- Hệ thống thanh toán quốc tế ngày càng phát triển Hiện nay phần lớn việc chi
Hệ thống thanh toán quốc tế chủ yếu được thực hiện qua SWIFT (Society for Worldwide Interbank Financial Telecommunication), với 72% giao dịch tài chính tiền tệ quốc tế hàng ngày diễn ra qua nền tảng này Phần còn lại sử dụng các phương thức truyền thống như điện tín và bưu điện, thông qua ủy nhiệm thu, chi hộ giữa các ngân hàng Tỉ lệ giao dịch bằng tiền mặt trong thanh toán quốc tế rất thấp.
1.1.3 Vai trò của thanh toán quốc tế
1.1.3.1 Đối với hoạt động kinh tế đối ngoại
Thanh toán quốc tế đóng vai trò quan trọng trong quá trình hoàn tất giao dịch mua bán hàng hóa hoặc trao đổi dịch vụ giữa các tổ chức và cá nhân từ các quốc gia khác nhau trên toàn thế giới.
TTQT đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối và thúc đẩy hoạt động kinh tế đối ngoại Nếu không có TTQT, hoạt động kinh tế đối ngoại sẽ không thể diễn ra Việc tổ chức TTQT một cách nhanh chóng và chính xác giúp các nhà sản xuất yên tâm, từ đó tăng cường hoạt động xuất nhập khẩu và phát triển ngoại thương Hơn nữa, TTQT còn giúp giảm thiểu rủi ro trong quá trình thực hiện hợp đồng ngoại thương.
Kinh tế đối ngoại có thể mở rộng hay không phụ thuộc vào chất lượng hoạt động thương mại quốc tế Một hoạt động thương mại quốc tế hiệu quả sẽ thúc đẩy xuất nhập khẩu, từ đó phát triển sản xuất trong nước, khuyến khích doanh nghiệp mở rộng quy mô và nâng cao chất lượng sản phẩm.
1.1.3.2 Đối với hoạt động kinh doanh của các ngân hàng thương mại Đối với hoạt động của ngân hàng, việc hoàn thiện và phát triển hoạt động TTQT mà nhất là hình thức tín dụng chứng từ có vị trí đặc biệt quan trọng Nó không chỉ thuần tuý là dịch vụ mà còn được coi là một hoạt động không thể thiếu trong hoạt động kinh doanh của NHTM
Hoạt động thương mại quốc tế (TTQT) không chỉ giúp ngân hàng thu hút khách hàng có nhu cầu giao dịch quốc tế mà còn mở rộng quy mô, gia tăng nguồn thu nhập và nâng cao khả năng cạnh tranh trong thị trường.
Thông qua hoạt động thương mại quốc tế (TTQT), ngân hàng có thể tăng cường tài trợ cho xuất nhập khẩu và nâng cao nguồn vốn huy động tạm thời bằng cách quản lý hiệu quả nguồn vốn nhàn rỗi của các tổ chức và cá nhân có liên quan đến TTQT.
Thứ ba, thị trường tài chính quốc tế (TTQT) sẽ cung cấp cho ngân hàng một nguồn ngoại tệ dồi dào, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển các dịch vụ kinh doanh ngoại hối, bảo lãnh và các nghiệp vụ ngân hàng quốc tế khác.
+ Thứ tư, hoạt động TTQT giúp ngân hàng tăng tính thanh khoản thông qua lượng tiền ký quỹ
+ Ngoài ra, hoạt động TTQT còn giúp ngân hàng đáp ứng tốt hơn nhu cầu của khách hàng trên cơ sở nâng cao uy tín của ngân hàng
Trong bối cảnh hiện nay, hoạt động thanh toán quốc tế (TTQT) đóng vai trò quan trọng trong ngành ngân hàng và kinh tế đối ngoại Do đó, việc nghiên cứu thực trạng và đề ra các biện pháp thực hiện nghiệp vụ TTQT là rất cần thiết, nhằm phục vụ hiệu quả cho quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa và đổi mới nền kinh tế đất nước.
1.1.4 Các phương thức thanh toán quốc tế thông dụng
1.1.4.1 Phương thức chuyển tiền (Remittance)
Chuyển tiền là phương thức thanh toán, trong đó khách hàng yêu cầu ngân hàng chuyển một số tiền cụ thể đến người thụ hưởng tại một địa điểm nhất định.
Có hai hình thức chuyển tiền:
+ Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer – T/T) + Chuyển tiền bằng thư (Mail Transfer – M/T)
Hai cách chuyển tiền trên chỉ khác nhau ở chỗ là: chuyển tiền bằng điện nhanh hơn chuyển tiền bằng thư, nhưng chi phí chuyển tiền bằng điện cao hơn
- Ưu điểm: Thủ tục đơn giản, không có chứng từ phức tạp, rườm rà, người mua và người bán không phải tiến hành thanh toán trực tiếp với nhau
Một trong những nhược điểm của phương thức thanh toán này là độ an toàn không cao, không đảm bảo quyền lợi cho người bán Hàng hóa đã được chuyển đi nhưng việc nhận tiền lại phụ thuộc vào thiện chí của người mua Nếu người mua chuyển tiền trước khi nhận hàng nhưng giao hàng bị chậm trễ hoặc không đúng yêu cầu, họ sẽ gặp khó khăn về vốn.
Thanh toán quốc tế bằng phương thức tín dụng chứng từ (L/C)
1.2.1 Khái quát về tín dụng chứng từ
Tín dụng chứng từ là một phương thức thanh toán trong đó ngân hàng phát hành cam kết thanh toán một số tiền nhất định cho người thụ hưởng khi người này xuất trình bộ chứng từ phù hợp với các quy định trong thư tín dụng.
Thư tín dụng (L/C) là một văn bản pháp lý mà ngân hàng cam kết thanh toán một khoản tiền nhất định cho người thụ hưởng, dựa trên yêu cầu của khách hàng, khi người thụ hưởng cung cấp bộ chứng từ phù hợp với các điều khoản đã quy định trong thư tín dụng.
Các đối tượng liên quan trong phương thức tín dụng chứng từ
+ Người xin mở L/C (Applicant): người mua hay nhà nhập khẩu
+ Người hưởng lợi L/C (Beneficiary): người bán hay người xuất khẩu
+ Ngân hàng phát hành L/C (Issuing Bank): Là ngân hàng thực hiện phát hành L/C theo yêu cầu của Người nhập khẩu
+ Ngân hàng thông báo (Advising Bank): Là ngân hàng thực hiện thông báo
L/C cho Người thụ hưởng theo yêu cầu của NHPH
Ngân hàng xác nhận là ngân hàng chịu trách nhiệm đảm bảo việc thanh toán cho người xuất khẩu nếu ngân hàng mở L/C không đủ khả năng chi trả Ngân hàng này có thể là ngân hàng thông báo L/C hoặc một ngân hàng khác được người xuất khẩu chỉ định.
Ngân hàng thanh toán (Paying Bank) là ngân hàng thực hiện việc thanh toán tiền cho nhà xuất khẩu, có thể là ngân hàng mở thư tín dụng (L/C) hoặc một ngân hàng khác được chỉ định bởi ngân hàng mở L/C để thực hiện thanh toán hoặc chiết khấu hối phiếu.
Ngân hàng chiết khấu (Negotiating Bank) là ngân hàng được chỉ định bởi ngân hàng phát hành thư tín dụng để thực hiện việc chiết khấu bộ chứng từ theo L/C Thông thường, ngân hàng chiết khấu cũng đóng vai trò là ngân hàng thông báo L/C.
Cơ sở pháp lý của phương thức thanh toán tín dụng chứng từ
UCP 600, hay Quy tắc thống nhất về tập quán và thực hành tín dụng chứng từ, được phát hành bởi Phòng Thương mại Quốc tế (ICC) vào năm 1933 Để đáp ứng nhu cầu thực tiễn trong thương mại quốc tế, UCP đã trải qua 7 lần sửa đổi Phiên bản UCP 600 được ICC ban hành vào tháng 12 năm 2006 và có hiệu lực từ ngày 1 tháng 7 năm 2007 Đây là văn bản hiện hành cần được tham chiếu khi sử dụng thư tín dụng (L/C).
URR 725, quy tắc thống nhất về hoàn trả tiền giữa các ngân hàng theo tín dụng chứng từ, do ICC ban hành và có hiệu lực từ ngày 1/10/2008, áp dụng trong trường hợp thanh toán hoặc chấp nhận thanh toán tại ngân hàng thanh toán, ngân hàng xác nhận, hoặc ngân hàng chiết khấu Khi người hưởng lợi xuất trình bộ chứng từ hợp lệ, các ngân hàng này sẽ yêu cầu ngân hàng mở L/C hoàn trả tiền hoặc có thể chỉ thị đòi tiền tại một ngân hàng khác, được gọi là ngân hàng hoàn tiền.
e.UCP được ICC phát triển để đáp ứng nhu cầu mở rộng của thương mại điện tử trong lĩnh vực tín dụng chứng từ Văn bản bổ sung e.UCP, được coi là UCP 500.1, có hiệu lực từ tháng 2/2002 Để phù hợp với UCP 600, ICC đã ban hành e.UCP 1.1, có hiệu lực từ ngày 1/7/2007.
- ISBP-681: Văn bản về thực hành kiểm tra chứng từ theo tiêu chuẩn ngân hàng quốc tế đối với phương thức tín dụng chứng từ (International Standard
Banking Practice for examination of document under documentary credit) ISBP-
Bài viết 681 bao gồm 185 nội dung được tổng hợp từ kinh nghiệm thực tiễn quý báu về kiểm tra chứng từ của các ngân hàng thương mại toàn cầu, đồng thời phù hợp với tinh thần sửa đổi của UCP 600.
- Một số văn bản pháp lý khác: Incoterms 2000, luật hối phiếu, các tập quán thương mại quốc tế
1.2.1.2 Đặc điểm của giao dịch thư tín dụng
L/C là một hợp đồng kinh tế độc lập giữa NHPH và nhà xuất khẩu, trong đó mọi yêu cầu và chỉ thị của nhà nhập khẩu được đại diện bởi NHPH Vì vậy, tiếng nói chính thức của nhà nhập khẩu không được thể hiện trong L/C.
L/C (thư tín dụng) đóng vai trò quan trọng trong giao dịch ngoại thương, được hình thành dựa trên hợp đồng ngoại thương Tuy nhiên, khi L/C đã được thiết lập, nó hoàn toàn độc lập với hợp đồng này Một khi L/C được mở và các bên đã chấp nhận, nội dung của L/C có thể không khớp với hợp đồng ngoại thương nhưng không ảnh hưởng đến quyền lợi và nghĩa vụ của các bên liên quan.
- L/C chỉ giao dịch bằng chứng từ và thanh toán chỉ căn cứ vào chứng từ
Khi chứng từ xuất trình đầy đủ và hợp lệ, ngân hàng phát hành (NHPH) có trách nhiệm thanh toán vô điều kiện cho nhà xuất khẩu, bất chấp việc hàng hóa có thể không được giao hoặc không hoàn toàn đúng như mô tả trong chứng từ.
L/C yêu cầu tuân thủ nghiêm ngặt bộ chứng từ, vì giao dịch và thanh toán chỉ dựa vào các chứng từ này Đây là nguyên tắc cơ bản của giao dịch L/C Để nhận được thanh toán, người xuất khẩu cần lập bộ chứng từ phù hợp và tuân thủ chặt chẽ các điều khoản và điều kiện của L/C.
- L/C là công cụ thanh toán, hạn chế rủi ro vì L/C có ưu điểm vượt trội so với các phương thức thanh toán khác
1.2.1.3 Nội dung của thư tín dụng
1 Số hiệu, địa điểm và ngày mở L/C
3 Tên, địa chỉ các bên liên quan
4 Số tiền và loại tiền của L/C
5 Ngày và địa điểm hết hạn hiệu lực
6 Thời hạn trả tiền của L/C
7 Các điều khoản về giao hàng, vận tải
9 Những chứng từ cần xuất trình
10 Cam kết trả tiền của ngân hàng mở L/C
12 Chữ ký của ngân hàng mở L/C
Veryfied by : swiftstp at 11/01/2008 8:22:02 AM
Receiver by: Le Thi Lien at 11/01/2008 8:55:02 AM
Message type: MT700 – issue of a Documentary Credit
SWIFT Detail 27: Sequence of Total
Veryfied by : swiftstp at 11/01/2008 8:22:02 AM
Receiver by: Le Thi Lien at 11/01/2008 8:55:02 AM
SWIFT HEADER Sender bank: BSABESBB – BANCO DE SABADELL S.A SABADELL
Receiver’s bank: BFTVVNVX002 – BANK FOR FOREIGN TRADE OF VIETNAM
Message type: MT700 – issue of a Documentary Credit
Veryfied by : swiftstp at 11/01/2008 8:22:02 AM
Receiver by: Le Thi Lien at 11/01/2008 8:55:02 AM
Sender bank: BSABESBB – BANCO DE SABADELL S.A SABADELL
Receiver’s bank: BFTVVNVX002 – BANK FOR FOREIGN TRADE OF VIETNAM (HANOI BRANCH) HANOI
Message type: MT700 – issue of a Documentary Credit
1.2.2 Các loại thư tín dụng thông dụng
1.2.2.1 Thư tín dụng có thể hủy ngang (Revocable L/C)
Là loại thư tín dụng cho phép người nhập khẩu yêu cầu ngân hàng sửa đổi, bổ sung hoặc hủy bỏ bất kỳ lúc nào sau khi L/C đã được mở, mà không cần sự đồng ý của người hưởng lợi L/C.
Thư tín dụng có thể hủy bỏ mang lại nhiều lợi ích cho các hợp đồng mua bán không chắc chắn và chưa hoàn chỉnh, giúp bổ sung và hoàn thiện nội dung hợp đồng Đối với các nhà xuất khẩu không đáng tin cậy, thư tín dụng này bảo vệ quyền lợi của nhà nhập khẩu, đảm bảo an toàn trong giao dịch.
THỰC TRẠNG HOẠT ĐỘNG THANH TOÁN XUẤT NHẬP KHẨU BẰNG TÍN DỤNG CHỨNG TỪ TẠI MARITIMEBANK – CHI NHÁNH ĐỐNG ĐA
Giới thiệu khái quát về Maritimebank – Chi nhánh Đống Đa
2.1.1 Quá trình hình thành và phát triển Ngân Hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam – Chi nhánh Đống Đa
2.1.1.1 Ngân Hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam
Ngân hàng thương mại cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam, viết tắt là Maritimebank hoặc EIB, là ngân hàng TMCP đầu tiên tại Việt Nam, được thành lập vào ngày 24 tháng 5 năm 1989 theo quyết định số 140/CT của Chủ tịch Hội đồng Bộ trưởng, với tên gọi ban đầu là Ngân hàng Xuất nhập khẩu Việt Nam.
Maritimebank, chính thức hoạt động từ ngày 17/01/1990, đã được cấp giấy phép hoạt động số 11/NH-GP vào ngày 06/04/1992 bởi Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam Ngân hàng được phép hoạt động trong vòng 50 năm với vốn điều lệ đăng ký là 50 tỷ đồng, tương đương 12,5 triệu USD.
Maritimebank hiện có mạng lưới rộng khắp toàn quốc với Hội sở chính tại TP Hồ Chí Minh, bao gồm 1 Sở giao dịch, 39 Chi nhánh và 142 Phòng giao dịch, cùng đội ngũ nhân sự lên đến 4.472 người tính đến ngày 31/12/2010 Trên bình diện quốc tế, Maritimebank đã thiết lập một mạng lưới 750 ngân hàng đại lý tại 65 quốc gia trên thế giới.
Trong suốt hơn 20 năm hoạt động, Maritimebank đã khẳng định vị thế của mình là một trong những ngân hàng TMCP lớn nhất và đạt được nhiều thành tựu quan trọng Đặc biệt, Maritimebank là ngân hàng TMCP đầu tiên được lựa chọn tham gia vào hệ thống SWIFT, thể hiện sự tiên phong trong lĩnh vực ngân hàng.
Nhà nước Việt Nam tổ chức với sự tài trợ của Ngân hàng thế giới
Tên tiếng Anh: Vietnam Export Import Commercial Joint Stock Bank
Website: www.Maritimebank.com.vn
Trụ sở chính: 07 Lê Thị Hồng Gấm, Quận 1, TP Hồ Chí Minh Điện thoại: (84.8) 38210055 - Fax: (84.8) 38296063
2.1.1.2 Ngân Hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam – Chi nhánh Tân Sơn Nhất
Nằm trong kế hoạch mở mới 40 điểm giao dịch trong năm 2009, ngày 04/3/2009,
Thống đốc Ngân hàng Nhà nước (NHNN) đã có các công văn số 1474, 1475,
1476/NHNN-CNH chấp thuận cho Maritimebank được mở Chi nhánh Đống Đa
Vào ngày 10 tháng 8 năm 2009, Ngân hàng Xuất Nhập Khẩu Việt Nam đã chính thức khai trương Chi nhánh Đống Đa tại địa chỉ 307 Nguyễn Văn Trỗi, Phường 1, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh Để biết thêm thông tin, quý khách có thể liên hệ qua điện thoại (84.8) 38456370 hoặc fax (84.8) 39975928.
2.1.2 Cơ cấu tố chức và chức năng của các phòng ban
2.1.2.1 Sơ đồ tổ chức.(Hình 2.1)
GVHD: Th.S Phan Thị Mỹ Hạnh
Hình 2.1 Sơ đồ tổ chức tại
Maritimebank – Chi nhánh Đống Đa
(Nguồn: phòng nhân sự tại Maritimebank – Chi nhánh Đống Đa , 2011.)
SVTH: Nguyễn Phạm Thu Vân 25
2.1.2.2 Chức năng nhiệm vụ của từng phòng ban
- Ban giám đốc: quản lý, điều hành mọi hoạt động tại Maritimebank – Chi nhánh Tân Sơn Nhất
- Phòng dịch vụ khách hàng:
Phòng tổ chức thực hiện nghiệp vụ thanh toán xuất nhập khẩu và kinh doanh ngoại tệ tại Maritimebank - Chi nhánh Đống Đa hoạt động theo quy định của Ngân hàng Nhà nước và Maritimebank, đảm bảo sự tuân thủ và hiệu quả trong các giao dịch tài chính quốc tế.
+ Quản lý hoạt động của các quỹ tiết kiệm, điểm giao dịch
+ Thực hiện nhiệm vụ tư vấn cho khách hàng về sử dụng các sản phẩm của ngân hàng
Quản lý quỹ tiền mặt theo quy định của Ngân hàng Nhà nước và Maritimebank bao gồm việc ứng và thu tiền cho các quỹ tiết kiệm, cũng như các điểm giao dịch trong và ngoài quầy Đồng thời, ngân hàng còn thực hiện thu chi tiền mặt cho các doanh nghiệp có giao dịch lớn.
+ Là phòng nghiệp vụ thực hiện các giao dịch trực tiếp với khách hàng, tổ chức hạch toán kế toán theo quy định của Nhà nước và của Maritimebank
Tại Maritimebank - Chi nhánh Đống Đa, công tác tổ chức cán bộ và đào tạo được thực hiện theo đúng chủ trương chính sách của nhà nước cũng như các quy định nội bộ của Maritimebank.
+ Là phòng nghiệp vụ trực tiếp giao dịch với khách hàng để huy động ngoại tệ và Việt Nam đồng
+ Xử lý các nghiệp vụ liên quan đến cho vay
+ Quản lý các sản phẩm cho vay phù hợp với chế độ, thể lệ hiện hành của ngân hàng nhà nước và hướng dẫn của Maritimebank
2.1.3 Khái quát về các sản phẩm dịch vụ tại Maritimebank – Chi nhánh Tân
Maritimebank – Chi nhánh Đống Đa luôn đi đầu trong việc đổi mới và đa dạng hóa sản phẩm dịch vụ, không chỉ nâng cao chất lượng các sản phẩm truyền thống như tài trợ xuất nhập khẩu, kinh doanh ngoại hối và thanh toán quốc tế, mà còn cung cấp nhiều dịch vụ đáp ứng nhu cầu của khách hàng Các sản phẩm bao gồm tiết kiệm - tiền gửi, tín dụng, bảo lãnh, thanh toán quốc tế - chiết khấu chứng từ, hoạt động thẻ, cũng như các dịch vụ tiện ích như telephone-banking, Home-banking và chuyển tiền từ nước ngoài.
2.1.4 Tình hình hoạt động kinh doanh tại Maritimebank – Chi nhánh Tân Sơn
Trong hơn hai năm hoạt động, Maritimebank – Chi nhánh Đống Đa đã vượt qua sự cạnh tranh khốc liệt giữa các ngân hàng nhờ vào công nghệ ngân hàng hiện có và nỗ lực của đội ngũ lãnh đạo cùng nhân viên Kết quả đáng ghi nhận bao gồm doanh thu 720 triệu đồng trong ba tháng cuối năm 2009, đạt 13,49 tỷ đồng vào năm 2010 (tăng gấp 5,6 lần so với cùng kỳ năm 2009) và hơn 20 tỷ đồng trong hai Quý đầu năm 2011, vượt chỉ tiêu đề ra (tăng 2,5 lần so với năm 2010) Thành công này chủ yếu đến từ các hoạt động huy động vốn, tín dụng và thanh toán quốc tế.
Hoạt động huy động vốn:
Huy động vốn là một trong những hoạt động quan trọng nhất của các ngân hàng thương mại nhằm đảm bảo hiệu quả kinh doanh Maritimebank – Chi nhánh Đống Đa luôn coi công tác huy động vốn là nhiệm vụ hàng đầu và tập trung mọi nguồn lực để tăng trưởng nguồn vốn Đến nay, huy động vốn của Maritimebank – Chi nhánh Đống Đa đã đạt trên 1000 tỷ đồng.
Bảng 2.1 Tình hình huy động vốn qua các năm Đơn vị: tỷ đồng
Nguồn: Cao Thị Bạch Yến, phòng tín dụng, năm 2011
Tổng vốn huy động của Maritimebank – Chi nhánh Đống Đa đã có sự tăng trưởng ổn định qua các năm Cụ thể, năm 2010, vốn huy động tăng 18,42% (tương đương 35,08 tỷ đồng) so với năm 2009 Đặc biệt, trong 6 tháng đầu năm 2011, vốn huy động của chi nhánh này đã tăng mạnh lên 952,8 tỷ đồng, tăng 5,87% so với đầu năm, nhờ vào việc Maritimebank – Chi nhánh Đống Đa mới bắt đầu hoạt động vào cuối năm trước.
Năm 2009, tình hình huy động vốn chưa khả quan do lượng tiền gửi từ cá nhân và tổ chức kinh tế còn hạn chế Tuy nhiên, đến năm 2011, lượng tiền huy động đã tăng mạnh nhờ vào sự nỗ lực của Maritimebank – Chi nhánh Đống Đa trong việc triển khai sản phẩm và xây dựng chính sách lãi suất cạnh tranh, thu hút sự chú ý của nhiều doanh nghiệp lớn.
Với sự phát triển mạnh mẽ của sản xuất kinh doanh và gia tăng hoạt động xuất nhập khẩu, nhu cầu sử dụng vốn trong nền kinh tế đang tăng cao Maritimebank – Chi nhánh Đống Đa đã liên tục phát triển hoạt động cho vay và đầu tư kinh doanh, nhờ vào sự tăng trưởng nguồn vốn huy động qua các năm.
Bảng 2.2 Tình hình dư nợ theo các năm Đơn vị: tỷ đồng
Nguồn: Cao Thị Bạch Yến, phòng tín dụng, năm 2011
Tính đến tháng 6/2011, tổng dư nợ của Maritimebank – Chi nhánh Đống Đa đạt 890 tỷ đồng, tăng 32,84% so với đầu năm, nhờ vào phương thức cho vay linh hoạt và tập trung vào các khách hàng lớn trong những lĩnh vực đang phát triển như xăng dầu, dược phẩm, hóa chất, sản phẩm điện tử, dệt may, giày dép và thực phẩm Đặc biệt, chỉ tiêu nợ ngắn hạn cho thấy ngân hàng đã đầu tư tín dụng hợp lý bằng cách lựa chọn những khách hàng có hiệu quả kinh doanh, tình hình tài chính lành mạnh và có độ tin cậy cao.
Thực trạng hoạt động thanh toán xuất nhập khẩu bằng tín dụng chứng từ tại
2.2.1 Thanh toán quốc tế tại Maritimebank – Chi nhánh Đống Đa
2.2.1.1 Sơ lược hoạt động thanh toán quốc tế tại Maritimebank
Thanh toán quốc tế là thế mạnh của Maritimebank, mặc dù hoạt động xuất nhập khẩu của Việt Nam trong năm 2010 bị ảnh hưởng bởi cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu Dịch vụ thanh toán quốc tế của Maritimebank vẫn duy trì tốc độ tăng trưởng ổn định hàng năm, với doanh số đạt 5,1 tỷ đô la Mỹ, tăng 30% so với năm 2009 Trong đó, doanh số thanh toán nhập khẩu đạt 2,31 tỷ đô la Mỹ, chiếm 2,75% kim ngạch nhập khẩu toàn quốc và tăng 15% so với năm trước.
Với sự hỗ trợ từ hệ thống công nghệ thông tin tiên tiến và mạng lưới ngân hàng đại lý toàn cầu với hơn 852 mã SWIFT, Maritimebank cung cấp dịch vụ hiệu quả, nhanh chóng, chính xác và an toàn nhờ vào đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và có chuyên môn cao.
Vào năm 2006 và 2007, chúng tôi vinh dự nhận bằng khen từ ngân hàng Standard Chartered Bank về chất lượng dịch vụ điện thanh toán quốc tế, được công nhận là dịch vụ tốt nhất trong lĩnh vực thanh toán quốc tế qua mạng thanh toán viễn thông liên ngân hàng.
Năm 2007, ngân hàng HSBC đã trao tặng bằng chứng nhận cho chúng tôi về chất lượng dịch vụ điện thanh toán quốc tế, công nhận chúng tôi là đơn vị có dịch vụ tốt nhất trong lĩnh vực thanh toán quốc tế qua mạng thanh toán viễn thông liên ngân hàng.
Năm 2008, Wachovia Bank N.A New York đã trao tặng bằng khen về Thanh toán Quốc Tế Xuất Sắc, nhằm ghi nhận và đánh giá cao quá trình xử lý nghiệp vụ thanh toán tự động một cách nhanh chóng, chính xác và chuyên nghiệp trong dịch vụ điện thanh toán quốc tế.
Maritimebank đã khẳng định vị thế và sức mạnh thương hiệu trong lĩnh vực thanh toán quốc tế thông qua các giải thưởng đạt được qua các năm, từ đó tạo dựng niềm tin vững chắc cho khách hàng và các đối tác cả trong và ngoài nước.
Sở hữu thương hiệu mạnh và mạng lưới đại lý rộng là nền tảng vững chắc cho các Chi nhánh, đặc biệt là Maritimebank - Chi nhánh Đống Đa, giúp tận dụng thế mạnh này để phát triển dịch vụ thanh toán quốc tế hiệu quả tại khu vực hoạt động.
Bảng 2.4: Doanh số thanh toán quốc tế năm 2010 tại Maritimebank Đơn vị: triệu USD
CHỈ TIÊU Năm 2010 So năm 2009
Nguồn: báo cáo thường niên 2010 của Maritimebank, 2011
2.2.1.2 Tình hình thanh toán quốc tế tại Maritimebank – Chi nhánh Tân Sơn
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, hoạt động thanh toán quốc tế hàng hóa xuất nhập khẩu, đặc biệt là phương thức thanh toán tín dụng chứng từ, ngày càng trở nên phổ biến và chiếm ưu thế nhờ vào tính ưu việt của nó Tại Maritimebank – Chi nhánh Đống Đa, hoạt động thanh toán quốc tế được đầu tư và phát triển mạnh mẽ, dẫn đến những kết quả tích cực Cụ thể, tổng kim ngạch thanh toán theo phương thức T/T đã chiếm tỷ trọng lớn, với 64.4% trong năm 2010 và 60.93% trong 6 tháng đầu năm 2011, trong khi thanh toán theo phương thức L/C chỉ chiếm 34.18%.
Tính đến tháng 6 năm 2011, Maritimebank – Chi nhánh Đống Đa đã chiếm 36.58% tổng giá trị thanh toán quốc tế, cho thấy khách hàng chủ yếu là các doanh nghiệp và cá nhân có kinh nghiệm kinh doanh lâu năm Sự tin tưởng lẫn nhau trong lĩnh vực xuất nhập khẩu dẫn đến việc họ lựa chọn phương thức thanh toán T/T, mặc dù giá trị thanh toán không lớn.
Bảng 2.5 Tỷ trọng TTQT tại Maritimebank – Chi nhánh Đống Đa
Tỷ trọng doanh số nhờ thu 1.42% 2.49%
Tỷ trọng doanh số thanh toán L/C 49.36% 34.18% 36.58%
Tổng tỷ trọng doanh số 100% 100% 100%
Nguồn: Nguyễn Thị Thanh Hương, bộ phận TTQT, năm
Biểu đồ 2.1 Tỷ trọng TTQT tại Maritimebank – Chi nhánh Đống Đa
Nguồn: Nguyễn Thị Thanh Hương, bộ phận TTQT, năm
Trong hơn hai năm hoạt động, Maritimebank – Chi nhánh Đống Đa đã ghi nhận sự tiến triển trong thanh toán xuất nhập khẩu Để tăng tỷ trọng thu dịch vụ phí và nâng cao chất lượng sản phẩm, đặc biệt là trong việc sử dụng phương thức thanh toán L/C, Maritimebank cần đẩy mạnh phát triển dịch vụ thanh toán quốc tế và tăng cường số lượng khách hàng sử dụng dịch vụ này.
2.2.2 Thực trạng về phương thức thanh toán tín dụng chứng từ tại Maritimebank – Chi nhánh Đống Đa
2.2.2.1 Qui trình thanh toán L/C xuất – nhập khẩu
Sơ đồ 2.1 Quy trình thông báo L/C xuất khẩu tại Maritimebank – Chi nhánh Tân Sơn Nhất
(1) Người nhập khẩu yêu cầu ngân hàng phát hành mở L/C
(2) Ngân hàng phát hành sau khi mở L/C thì thông báo cho người xuất khẩu qua Maritimebank – Chi nhánh Đống Đa
(3) Ngân hàng Maritimebank – Chi nhánh Đống Đa thông báo L/C và sửa đổi L/C (nếu có) cho người xuất khẩu
(4) Người xuất khẩu sau khi kiểm tra L/C thì tiến hành giao hàng
(5) Người xuất khẩu xuất trình bộ chứng từ cho Ngân hàng Maritimebank – Chi nhánh
Tân Sơn Nhất và yêu cầu thanh toán
(6) Ngân hàng Maritimebank – Chi nhánh Đống Đa sau khi kiểm tra bộ chứng từ thì gửi bộ chứng từ cho Ngân hàng phát hành và yêu cầu thanh toán
(7) Ngân hàng phát hành gửi bộ chứng từ cho người nhập khẩu
(8) Ngân hàng thanh toán chấp nhận thanh toán gửi cho Hội Sở Maritimebank
(9) Hội Sở Maritimebank truyền điện thanh toán đến Ngân hàng Maritimebank – Chi nhánh
Với tư cách là Ngân hàng thông báo, Ngân hàng Maritimebank – Chi nhánh
Tân Sơn Nhất thực hiện các bước thông báo và thanh toán sau:
Yêu cầu chỉnh sửa chứng từ (nếu có)
Trong thực tế, khi thực hiện các bước trên thì Maritimebank – Chi nhánh Tân Sơn
Nhất không tránh khỏi những rắc rối gặp phải ở một số bước như sau:
Bước đầu tiên trong quy trình kiểm tra tính xác thực của L/C là chú ý đến ngân hàng phát hành và quốc gia của người mua hàng, đặc biệt là những nước có tình hình kinh tế chính trị không ổn định như Pakistan hay Li-băng Nhân viên tại Maritimebank – Chi nhánh Đống Đa thường gặp khó khăn trong việc đánh giá tài chính của các ngân hàng nước ngoài, dẫn đến khuyến nghị từ chối xuất khẩu đối với các thị trường này để tránh rủi ro không nhận được thanh toán Thêm vào đó, có trường hợp doanh nghiệp xuất khẩu nhận bản Draft của L/C nhưng không yêu cầu sửa đổi những điều khoản mập mờ, dẫn đến khó khăn trong thanh toán khi nhận được bản L/C gốc mà không kiểm tra kỹ các quy định.
Nhân viên ngân hàng cần có chuyên môn về thanh toán quốc tế và trình độ ngoại ngữ tốt để nhận và kiểm tra chứng từ Tuy nhiên, một số nhân viên tại Maritimebank – Chi nhánh Đống Đa gặp khó khăn với tiếng Anh, dẫn đến việc phát hiện các trường hợp gian lận như khách hàng làm chứng từ giả hoặc chỉ xuất trình 2/3 vận đơn Kinh nghiệm là yếu tố quan trọng giúp nhân viên nhận diện kịp thời những bất hợp lệ này Hơn nữa, hạn chế của UCP 600 cũng tác động đến quy trình kiểm tra chứng từ, với Điều 14 quy định tiêu chuẩn kiểm tra khá mơ hồ, yêu cầu dữ liệu trong chứng từ không nhất thiết phải giống hệt nhưng không được mâu thuẫn với các thông tin khác.
Hiện nay, việc kiểm tra chứng từ yêu cầu người kiểm tra phải so sánh các dữ liệu trong chứng từ với nhau và với thư tín dụng để xác định tính nhất quán Tuy nhiên, quy định này gây khó khăn trong việc xác định dữ liệu không mâu thuẫn, vì quyết định này phụ thuộc vào trình độ và sự nhạy cảm của người kiểm tra Hơn nữa, doanh nghiệp xuất khẩu thường gặp khó khăn trong việc lập bộ chứng từ chính xác, dẫn đến việc kiểm tra chứng từ tại Maritimebank – Chi nhánh Đống Đa mất nhiều thời gian.
Bước 4 trong quy trình xuất khẩu ảnh hưởng lớn đến thời gian đóng hồ sơ Việc thanh toán cần tuân thủ đúng theo quy định của L/C, nhưng thực tế cho thấy có nhiều trường hợp hàng hóa đã được gửi đi mà không nhận được tiền đúng hạn Nguyên nhân có thể do khách hàng không kiểm tra kỹ các điều khoản của L/C và không hỏi ý kiến ngân hàng khi thấy bất thường, hoặc do nhân viên ngân hàng thiếu kinh nghiệm và thông tin cập nhật về nghiệp vụ Ngoài ra, sai sót trong bộ chứng từ khi xuất trình qua Maritimebank – Chi nhánh Đống Đa cũng là một yếu tố quan trọng, vì nhân viên chỉ dựa vào chứng từ để kiểm tra, dẫn đến việc bộ chứng từ không hợp lệ và kéo dài thời gian chờ thanh toán từ ngân hàng nước ngoài.
Để thực hiện hiệu quả quy trình thông báo và thanh toán L/C xuất khẩu, Maritimebank – Chi nhánh Đống Đa cần chú trọng vào việc thực hiện tốt tất cả các bước, đặc biệt là bước 1, bước 3 và bước 4 Những bước này có ảnh hưởng lớn đến khả năng thanh toán và thời gian thanh toán, quyết định việc giao dịch có diễn ra suôn sẻ hay không.
Sơ đồ 2.3 Quy trình mở và thanh toán đối với L/C nhập khẩu
(1) Người nhập khẩu mở đơn xin mở thư tín dụng
(2) Ngân hàng Maritimebank – Chi nhánh Đống Đa phát hành L/C, chuyển cho Ngân hàng thông báo qua mạng SWIFT
(3) Ngân hàng thông báo chuyển tiếp thông báo L/C cho người xuất khẩu
(4) Người xuất khẩu kiểm tra và giao hàng
(5) Người xuất khẩu xuất trình chứng từ theo quy định của L/C và yêu cầu thanh toán
(6) Ngân hàng thông báo gửi chứng từ đòi tiền Ngân hàng
Maritimebank – Chi nhánh Tân Sơn Nhất