Tình hình nghiên cứu liên quan đến đề tài luận văn
Trong giai đoạn 2011 - 2020, chương trình tổng thể cải cách hành chính của Chính phủ đã thúc đẩy nhiều nghiên cứu và bài viết về cải cách hành chính, đặc biệt là trong lĩnh vực cấp giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp Một trong những công trình tiêu biểu là luận văn thạc sĩ "Pháp luật về đăng ký kinh doanh ở Việt Nam: Thực trạng và hướng hoàn thiện", góp phần làm rõ những vấn đề hiện tại và đề xuất giải pháp cải thiện hệ thống đăng ký doanh nghiệp.
3 thực hiện Trần Thị Tố Uyên; Luận văn thạc sĩ “Hoàn thiện công tác đăng ký kinh doanh ở Việt Nam năm 2020”, người thực hiện Nguyễn Thị Việt Anh;
Luận văn thạc sĩ “Thực thi pháp luật về đăng ký kinh doanh trên địa bàn Hà Nội”, người thực hiện Phan Thị Thanh Thủy,
Hiện nay, Việt Nam đang thực hiện nhiều thay đổi mạnh mẽ trong chính sách pháp luật nhằm cải thiện môi trường đầu tư, đặc biệt là trong lĩnh vực thủ tục hành chính và đăng ký kinh doanh Thủ tục này đóng vai trò quan trọng trong việc tham gia các tổ chức thương mại quốc tế và thực hiện các luật như Luật Doanh nghiệp và Luật Đầu tư Tỉnh Đắk Lắk, với vị trí là trung tâm văn hóa, kinh tế và chính trị của Tây Nguyên, cần có những nghiên cứu sâu hơn để cải cách thủ tục hành chính trong đăng ký doanh nghiệp đạt hiệu quả cao, tạo điều kiện thuận lợi cho nhà đầu tư Luận văn này sẽ cập nhật và phát hiện những quy định mới để làm rõ bản chất của công tác này trong bối cảnh hiện tại.
Mục đích và nhiệm vụ của luận văn
Mục đích của nghiên cứu này là tổng hợp và phân tích các quan điểm, lý luận và thực tiễn liên quan đến thủ tục đăng ký doanh nghiệp tại Việt Nam, đồng thời so sánh với các quốc gia trong khu vực và trên thế giới Nghiên cứu nhằm phát hiện những khó khăn và bất cập trong quy trình đăng ký doanh nghiệp, từ đó đề xuất các giải pháp cải cách thủ tục hành chính, góp phần nâng cao hiệu quả đăng ký doanh nghiệp, đặc biệt là cho các doanh nghiệp tại tỉnh Đắk Lắk.
Nhiệm vụ nghiên cứu bao gồm việc làm rõ các vấn đề liên quan đến thủ tục đăng ký doanh nghiệp, tìm hiểu quy định pháp luật về đăng ký doanh nghiệp của một số quốc gia trên thế giới để rút ra bài học cho Việt Nam, và đề xuất các phương hướng, giải pháp nhằm hoàn thiện pháp luật Việt Nam về cải cách thủ tục hành chính liên quan đến đăng ký doanh nghiệp.
Phương pháp nghiên cứu của luận văn
Luận văn được nghiên cứu dựa trên phương pháp luận của chủ nghĩa duy vật lịch sử và chủ nghĩa duy vật biện chứng Mác – Lê Nin, kết hợp với tư tưởng Hồ Chí Minh Bài viết cũng phản ánh quan điểm của Đảng và Nhà nước về việc xây dựng Nhà nước pháp quyền XHCN và chính sách hội nhập kinh tế quốc tế.
- Phương pháp nghiên cứu: Luận văn sử dụng biện pháp nghiên cứu: Lịch sử, thống kê, tổng hợp, phân tích, so sánh
Ý nghĩa lý luận và thực tiễn của luận văn
Nghiên cứu và phân tích các quy định pháp luật về thủ tục đăng ký doanh nghiệp là cần thiết để hiểu rõ các trình tự, thủ tục pháp lý hiện hành Bài viết sẽ hệ thống hóa lý luận và thực tiễn nhằm làm nổi bật những ưu điểm và hạn chế của quy trình này, từ đó đưa ra cái nhìn toàn diện về thực trạng đăng ký doanh nghiệp tại Việt Nam.
Để hoàn thiện quy trình và thủ tục cấp giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp tại tỉnh Đắk Lắk, cần thực hiện một số giải pháp như đơn giản hóa các bước đăng ký, áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý hồ sơ, tăng cường đào tạo cho cán bộ thực hiện nhiệm vụ này, và cải thiện dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp Việc này không chỉ giúp rút ngắn thời gian cấp giấy chứng nhận mà còn nâng cao hiệu quả hoạt động của các doanh nghiệp trên địa bàn.
- Kiến nghị hoàn thiện các quy định pháp lý về đăng ký doanh nghiệp theo quy định của Luật Doanh nghiệp 2014.
Kết cấu của luận văn
Ngoài phần mở đầu, kết luận và danh mục tài liệu tham khảo, nội dung của luận văn gồm 3 chương 8 tiết
SỞ LÝ LUẬN VỀ CẢI CÁCH THỦ TỤC HÀNH CHÍNH
Cải cách thủ tục hành chính
Trong quản lý, việc giải quyết công việc hiệu quả đòi hỏi phải có các thủ tục phù hợp Thủ tục được hiểu là phương thức giải quyết công việc theo trình tự nhất định và thể lệ thống nhất, như thủ tục bàn giao công việc, thanh toán nợ, hay xuất nhập khẩu Đây là hoạt động có tính riêng rẽ, bao gồm nhiều nhiệm vụ liên quan chặt chẽ, nhằm đạt được kết quả mong muốn hoặc dịch vụ cụ thể.
Trong hoạt động của cơ quan Nhà nước, thủ tục được hiểu là các quy tắc, chế độ và quy định cần tuân thủ khi thực hiện công việc công Nhiều quốc gia đã ban hành luật thủ tục cụ thể cho các hoạt động của cơ quan nhà nước Những thủ tục này không chỉ đơn thuần là giấy tờ hành chính mà còn là các quy tắc hoạt động được quy định chặt chẽ.
Khi giải quyết công việc, các cơ quan nhà nước cần tuân thủ các nguyên tắc pháp lý cụ thể theo quy định của pháp luật Điều này bao gồm các quy định về trình tự và cách thức sử dụng thẩm quyền của từng cơ quan trong quá trình thực hiện nhiệm vụ được pháp luật cho phép.
Thủ tục hành chính, theo khoa học pháp lý, là những quy phạm thủ tục gắn liền với nội dung của Luật hành chính, được xây dựng phù hợp với đối tượng điều chỉnh của pháp luật Trong quản lý hành chính, các quy định về cách thức giải quyết công việc theo luật định chính là quy phạm thủ tục hành chính Khi áp dụng vào thực tiễn để giải quyết công việc của công dân và tổ chức, những quy định này trở thành thủ tục hành chính Do đó, thủ tục hành chính là quá trình tự thực hiện thẩm quyền trong việc giải quyết các vấn đề liên quan.
Trong hoạt động hành chính nhà nước, có 6 quyền quan trọng nhằm đảm bảo sự thống nhất trong việc thực thi và áp dụng pháp luật vào đời sống Đây là một phần thiết yếu của thể chế hành chính, chỉ ra cách thức thực hiện các quy phạm pháp luật, chẳng hạn như quy trình đăng ký hộ khẩu hay quản lý hộ tịch Ngoài ra, nó cũng quy định các giấy tờ cần thiết để có giấy phép hành nghề hợp pháp Phần này của pháp luật, còn được gọi là quy phạm hình thức, là điều kiện cần thiết để luật pháp có thể đi vào thực tiễn Do đó, trong nhiều văn bản quy phạm pháp luật, sau các quy định nội dung thường có các quy định thủ tục để thực hiện nội dung đó.
Các quy tắc về trình tự và trật tự thực hiện thẩm quyền của cơ quan nhà nước trong việc giải quyết nhiệm vụ và công việc liên quan đến công dân tạo thành một hệ thống quy phạm về thủ tục Những nguyên tắc này bắt buộc các cơ quan và công chức nhà nước phải tuân theo, thể hiện mối quan hệ giữa các cơ quan nhà nước và giữa nhà nước với cộng đồng xã hội trong quản lý Thủ tục hành chính là cách thức tổ chức công việc của các cơ quan nhà nước theo chức năng, nhiệm vụ được giao, đảm bảo sự vận hành hiệu quả của bộ máy nhà nước.
Thông qua các nguyên tắc pháp lý và thủ tục điều hành, có thể nhận thấy nghĩa vụ của các cơ quan nhà nước trong việc giải quyết công việc thuộc chức năng và thẩm quyền của họ Điều này nhằm đảm bảo rằng công việc đạt được mục đích đã định và phù hợp với thẩm quyền do luật quy định Thủ tục hành chính phản ánh các quan hệ hành chính trong việc thực hiện thẩm quyền của các cơ quan nhà nước, hoặc của các tổ chức, cá nhân được ủy quyền, nhằm thực thi công vụ và giải quyết kiến nghị, yêu cầu của công dân theo quy định của pháp luật.
Thủ tục hành chính là yếu tố quan trọng phản ánh mối quan hệ giữa các cơ quan nhà nước và tổ chức trong hệ thống chính trị, cũng như giữa nhà nước và cộng đồng Khi nhà nước giải quyết công việc liên quan đến lợi ích của công dân và nghĩa vụ của cả hai bên, thủ tục này vừa thể hiện quyền lợi vừa là nghĩa vụ Việc tuân thủ nghiêm túc các quy định trong quá trình giải quyết công việc của công dân và tổ chức là điều cần thiết để đảm bảo sự công bằng và hiệu quả trong quản lý nhà nước.
Từ những điều đã trình bày ở trên, có thể đưa ra một định nghĩa tổng quan về thủ tục hành chính như sau:
Thủ tục hành chính bao gồm các quy định bắt buộc trong việc thành lập, thay đổi, giải thể, xác định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và phạm vi hoạt động của tổ chức Quy trình này liên quan đến việc ban hành các văn bản hành chính và thực hiện các hành vi hành chính Ngoài ra, nó cũng áp dụng khi công dân và tổ chức cần sự chứng kiến, chứng nhận từ các cơ quan và công chức nhà nước để thực hiện các công việc cần thiết.
Thủ tục hành chính đơn giản và thuận tiện là yếu tố quan trọng nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước Ngược lại, thủ tục rườm rà không chỉ gây lãng phí tài nguyên và ngân sách nhà nước mà còn cản trở sự phát triển năng động của xã hội, đồng thời tạo điều kiện cho tham nhũng và tiêu cực gia tăng.
Hoàn thiện và cải tiến thủ tục hành chính là cần thiết để đơn giản hóa và tạo thuận lợi cho người dân, góp phần vào sự phát triển của nền hành chính quốc gia Các thủ tục hành chính hiệu quả giúp đảm bảo quá trình điều hành và giải quyết công việc diễn ra suôn sẻ, không bị cản trở Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện các lợi ích xã hội, đồng thời đảm bảo sự hài hòa và ưu tiên giữa lợi ích Nhà nước và quyền lợi của công dân theo quy định của pháp luật.
Các thủ tục hành chính được xây dựng và công bố bởi các cơ quan nhà nước nhằm thực thi hiến pháp và pháp luật, phục vụ cho chức năng quản lý của nền hành chính nhà nước và hoàn thành nhiệm vụ của các cơ quan này.
Các cơ quan hành chính nhà nước có trách nhiệm thực thi các thủ tục hành chính, đóng vai trò quan trọng trong việc đưa luật vật chất vào đời sống xã hội Theo Các Mác, thủ tục hành chính là hình thức sống của đạo luật, vì vậy, việc có pháp luật thủ tục là cần thiết để thực hiện hiệu quả pháp luật vật chất.
Thủ tục hành chính là công cụ quan trọng trong việc điều hành nhà nước, yêu cầu có tính pháp lý cao nhằm đảm bảo trách nhiệm của các cơ quan quản lý.
Thủ tục hành chính có những đặc điểm chung quan trọng, giúp phân biệt với các quy phạm thủ tục trong hoạt động của bộ máy nhà nước Từ thực tiễn xây dựng và thực hiện, có thể nhận diện các đặc điểm này, phản ánh tính chất và quy trình của thủ tục hành chính.
Thủ tục hành chính trong lĩnh vực đăng ký doanh nghiệp
1.2.1 Các nội dung khái niệm về đăng ký doanh nghiệp
1.2.1.1 Khái niệm đăng ký doanh nghiệp Đăng ký doanh nghiệp là việc người thành lập doanh nghiệp đăng ký thông tin về doanh nghiệp dự kiến thành lập, doanh nghiệp đăng ký những thay đổi hoặc dự kiến thay đổi trong thông tin về đăng ký doanh nghiệp với cơ quan đăng ký kinh doanh và được lưu giữ tại Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp Đăng ký doanh nghiệp bao gồm đăng ký thành lập doanh nghiệp, đăng ký thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp và các nghĩa vụ đăng ký, thông báo khác theo quy định [3]
1.2.1.2 Đặc điểm của đăng ký doanh nghiệp
Hành vi đăng ký doanh nghiệp tạo ra mối quan hệ pháp lý giữa chủ thể kinh doanh và cơ quan nhà nước có thẩm quyền, liên quan đến việc cấp giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp Giấy chứng nhận này, có thể là văn bản hoặc bản điện tử, được Cơ quan đăng ký kinh doanh cấp cho doanh nghiệp, ghi nhận thông tin về đăng ký theo quy trình pháp luật, xác nhận sự tồn tại hợp pháp của doanh nghiệp và hoạt động kinh doanh của họ.
Tính chất hành chính - tư pháp của đăng ký doanh nghiệp được thực hiện ở những khía cạnh sau:
Để nhận giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc thay đổi nội dung đăng ký, chủ thể kinh doanh cần tuân thủ quy trình và thủ tục theo quy định của pháp luật Cụ thể, họ phải hoàn thiện và nộp hồ sơ đăng ký hoặc thông báo thay đổi cho cơ quan nhà nước có thẩm quyền Cơ quan này có trách nhiệm tiếp nhận hồ sơ, kiểm tra các điều kiện pháp lý để quyết định cấp hoặc từ chối giấy chứng nhận Quy trình này cần được thực hiện đúng theo các bước và thời hạn luật định.
Việc cấp giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp không chỉ công khai hóa sự ra đời của chủ thể kinh doanh mà còn giúp họ được nhà nước công nhận về mặt pháp lý Từ thời điểm này, chủ thể kinh doanh có đủ năng lực pháp luật để tham gia vào các quan hệ kinh tế, dân sự và các quan hệ pháp luật khác.
1.2.1.3 Trình tự, thủ tục đăng ký doanh nghiệp
Trình tự và thủ tục đăng ký doanh nghiệp bao gồm các bước và thời hạn mà cá nhân, tổ chức, và cơ quan đăng ký kinh doanh cần tuân thủ theo quy định của pháp luật Thông thường, quá trình đăng ký doanh nghiệp diễn ra theo các bước cụ thể.
- Nộp và tiếp nhận hồ sơ đăng ký doanh nghiệp;
- Xem xét tính hợp lệ của hồ sơ đăng ký doanh nghiệp và cấp giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp;
Khi doanh nghiệp cần thay đổi nội dung đã ghi trong Giấy chứng nhận Đăng ký doanh nghiệp (GCN ĐKDN), họ phải gửi thông báo bằng văn bản đến cơ quan đăng ký kinh doanh Cơ quan này có trách nhiệm thực hiện đăng ký thay đổi nội dung theo đúng thủ tục và thời hạn quy định của pháp luật.
Đăng ký doanh nghiệp là thủ tục pháp lý bắt buộc để thành lập doanh nghiệp, giúp doanh nghiệp nhận giấy chứng nhận đăng ký Từ thời điểm này, doanh nghiệp có tư cách pháp lý để hoạt động kinh doanh, và các hành vi của doanh nghiệp sẽ được coi là hợp pháp, được pháp luật thừa nhận và bảo vệ.
1.2.2 Cải cách thủ tục hành chính trong lĩnh vực đăng ký doanh nghiệp
Thủ tục đăng ký doanh nghiệp là một trong những quy trình hành chính quan trọng được các cơ quan quản lý nhà nước thực hiện, hiện đang thu hút sự quan tâm và đánh giá Thủ tục này có ảnh hưởng lớn đến việc cải thiện môi trường kinh doanh tại Việt Nam, đồng thời là bước đầu tiên trong quá trình gia nhập thị trường của doanh nghiệp.
Để xây dựng và phát triển kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, Nhà nước cần khuyến khích mọi chủ thể xã hội phát huy tiềm năng, mở rộng hoạt động kinh doanh và sáng tạo sản phẩm mới đáp ứng nhu cầu thị trường Quyền tự do kinh doanh được coi là một trong những quyền cơ bản của công dân, được ghi nhận trong Hiến pháp và luật pháp của nhiều quốc gia Cụ thể, Điều 33 Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam quy định rằng “Mọi người có quyền tự do kinh doanh trong những ngành nghề mà pháp luật không cấm.” Tự do kinh doanh cùng với quyền lựa chọn nghề nghiệp và mưu cầu hạnh phúc là những quyền công dân cơ bản trong nền kinh tế thị trường phát triển.
Tự do kinh doanh là quyền của công dân và tổ chức được phép hoạt động kinh doanh khi đáp ứng đủ điều kiện pháp luật, không bị cản trở bởi bất kỳ ai Quyền này bao gồm lựa chọn ngành nghề, quy mô, địa điểm kinh doanh, cũng như quyền tuyển dụng và quản lý lao động Để đảm bảo tính hợp pháp và bảo vệ lợi ích của Nhà nước, cộng đồng và quyền lợi hợp pháp của người khác, các chủ thể kinh doanh cần đăng ký hoạt động kinh doanh với cơ quan nhà nước có thẩm quyền Đăng ký doanh nghiệp không chỉ là hình thức pháp lý công nhận sự ra đời của chủ thể kinh doanh mà còn là công cụ quan trọng giúp thực hiện quyền tự do kinh doanh Khi có giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, chủ thể kinh doanh sẽ được công nhận đầy đủ năng lực hoạt động.
Để tiến hành hoạt động kinh doanh hợp pháp, các chủ thể cần tuân thủ 17 quy định pháp luật và đăng ký với cơ quan nhà nước có thẩm quyền Nhà nước đảm bảo các điều kiện chính trị-pháp lý cho phép chủ thể thực hiện hoạt động kinh doanh Thủ tục đăng ký doanh nghiệp là bắt buộc, qua đó chủ thể thông báo sự ra đời và hoạt động của mình với giới thương nhân Cơ quan đăng ký doanh nghiệp có trách nhiệm xem xét và cấp giấy chứng nhận đăng ký, ghi nhận tính hợp pháp của hoạt động kinh doanh Giấy chứng nhận này không chỉ là bằng chứng pháp lý mà còn khẳng định sự bảo hộ của nhà nước đối với chủ thể kinh doanh trong suốt quá trình hoạt động.
Cải cách thủ tục hành chính trong đăng ký doanh nghiệp là một phần quan trọng trong chương trình cải cách hành chính nhà nước giai đoạn 2011-2020, nhằm nâng cao môi trường đầu tư Quá trình này bao gồm việc xem xét và sửa đổi các quy định, thủ tục và thời gian đăng ký, loại bỏ những nội dung không cần thiết để đơn giản hóa quy trình cho nhà đầu tư Mục tiêu là rút ngắn thời gian đăng ký, đáp ứng yêu cầu phát triển kinh tế, đồng thời tăng cường tính công khai, minh bạch, góp phần hiệu quả vào công tác phòng chống tham nhũng.
Tiêu chí đánh giá cải cách thủ tục hành chính trong lĩnh vực đăng ký doanh nghiệp
Cải cách thủ tục đăng ký doanh nghiệp nhằm mục tiêu tối ưu hóa sự thuận lợi cho doanh nghiệp, giúp họ gia nhập thị trường nhanh chóng và với chi phí thấp nhất.
Kể từ năm 2007, quy trình đăng ký kinh doanh đã được cải tiến bằng cách liên thông với thủ tục đăng ký thuế và các thủ tục liên quan đến con dấu Điều này đã giúp đơn giản hóa quy trình, tiết kiệm thời gian và chi phí cho doanh nghiệp khi gia nhập và hoạt động trên thị trường.
Thời gian thực hiện các thủ tục cơ bản để gia nhập thị trường đã được rút ngắn từ 32 ngày làm việc, giúp cải thiện môi trường kinh doanh và thu hút đầu tư hiệu quả hơn.
Kể từ khi Luật Doanh Nghiệp 2005 có hiệu lực, thời gian xử lý hồ sơ đã giảm từ 22 ngày làm việc xuống còn 15 ngày vào năm 2007, tiếp tục rút ngắn xuống 5 ngày từ năm 2008 đến 2014, và hiện tại chỉ còn tối đa 3 ngày làm việc.
Các quy định về giải thể doanh nghiệp hiện nay đã được đơn giản hóa và làm rõ, giúp doanh nghiệp dễ dàng rút lui khỏi thị trường và sẵn sàng cho những cơ hội kinh doanh mới.
Cải cách thủ tục đăng ký doanh nghiệp đã tạo điều kiện cho sự phối hợp hiệu quả giữa các cơ quan quản lý nhà nước, như thuế, công an và sở hữu trí tuệ, nhằm hỗ trợ doanh nghiệp trong quá trình gia nhập, phát triển và rút lui khỏi thị trường Từ năm 2010, cơ quan đăng ký kinh doanh và cơ quan thuế đã kết nối và trao đổi thông tin giữa hệ thống thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp và hệ thống thông tin đăng ký thuế, nâng cao hiệu quả quản lý và đảm bảo cung cấp thông tin pháp lý kịp thời cho các bên liên quan Đồng thời, cơ chế phối hợp giữa cơ quan đăng ký kinh doanh và cơ quan sở hữu trí tuệ đã giúp xử lý các vi phạm quyền sở hữu trí tuệ, bảo vệ quyền lợi hợp pháp của doanh nghiệp, góp phần tăng tính minh bạch trong môi trường kinh doanh.
Thứ ba, cải cách thủ tục đăng ký doanh nghiệp giúp DN được phát triển trong một môi trường kinh doanh công khai, minh bạch
Thông tin đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ doanh nghiệp (DN) trong hoạt động, tìm hiểu đối tác và khách hàng, đồng thời nâng cao sự giám sát của xã hội đối với DN Từ năm 2010, việc thực hiện kế hoạch đã giúp DN cải thiện hiệu quả hoạt động và tăng cường tính minh bạch.
Chương trình cải cách thủ tục đăng ký doanh nghiệp quốc gia đã thực hiện 19 bước quan trọng, nhằm hợp nhất dữ liệu từ 65 Phòng Đăng ký kinh doanh trên toàn quốc Qua việc đối chiếu với Cơ sở dữ liệu trong Hệ thống thông tin thuế, Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp hiện lưu giữ thông tin pháp lý gốc của gần 1.000.000 doanh nghiệp và 300.000 đơn vị phụ thuộc.
Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp cung cấp công cụ tìm kiếm miễn phí, cho phép tra cứu thông tin pháp lý của doanh nghiệp một cách nhanh chóng và dễ dàng Điều này giúp tổ chức, cá nhân tiếp cận thông tin một cách thuận lợi, thay thế cho phương thức truyền thống "xin - cho" Các dịch vụ thông tin này hỗ trợ doanh nghiệp trong việc hợp tác và kinh doanh, nâng cao khả năng quản lý khách hàng, mở rộng thị trường và giảm thiểu rủi ro trong giao dịch Hơn nữa, nó còn góp phần nâng cao sự giám sát của xã hội đối với cộng đồng doanh nghiệp, hướng tới việc minh bạch hóa môi trường kinh doanh tại Việt Nam.
Để hỗ trợ doanh nghiệp (DN) gia nhập thị trường dễ dàng hơn và hướng tới dịch vụ hành chính công hiện đại, Bộ Kế hoạch và Đầu tư sẽ tiếp tục phát triển hệ thống đăng ký DN trực tuyến, dựa trên thành công của Hệ thống thông tin quốc gia về đăng ký DN.
Hệ thống thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp cung cấp quy trình đăng ký trực tuyến cấp độ 4, giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian và chi phí gia nhập thị trường Dịch vụ này không chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp mà còn nâng cao tính minh bạch trong hành chính, giảm thiểu các tiêu cực có thể xảy ra.
Thứ tư, cải cách thủ tục đăng ký doanh nghiệp giúp DN được tiếp cận và sử dụng các dịch vụ công hiện đại
Trong những năm qua, Cổng thông tin đã trải qua nhiều đợt nâng cấp để đáp ứng các quy định mới của Luật Doanh nghiệp, Luật Đầu tư và các văn bản hướng dẫn liên quan.
20 tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp đã trở thành điểm đến quen thuộc cho người dùng, cung cấp các dịch vụ công trực tuyến như đăng ký doanh nghiệp qua mạng điện tử, thông tin đăng ký doanh nghiệp, công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp và chuẩn hóa dữ liệu đăng ký doanh nghiệp.
Theo Cục Quản lý đăng ký kinh doanh, tính đến 16/10/2017, Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp đã ghi nhận gần 158 triệu lượt truy cập, cho thấy đây ngày càng trở thành địa chỉ quen thuộc của người dân trong việc tìm hiểu thông tin về doanh nghiệp.
Trong hơn 30 năm qua, công tác đăng ký kinh doanh tại Việt Nam đã có nhiều chuyển biến quan trọng, đáp ứng tốt hơn nhu cầu phát triển của nền kinh tế, đặc biệt là khối kinh tế tư nhân Để tiếp tục cải cách, cần đẩy mạnh quy trình đăng ký kinh doanh nhằm đưa Việt Nam tiến gần hơn với các chuẩn mực quốc tế, tạo ra môi trường kinh doanh hiệu quả cho doanh nghiệp và nhà đầu tư trong và ngoài nước.
Kinh nghiệm cải cách thủ tục hành chính trong lĩnh vực đăng ký doanh nghiệp trên Thế giới thời gian qua
Theo báo cáo của Ngân hàng Thế giới năm 2005, 30% GDP và 75% lao động tại các nền kinh tế đang phát triển đến từ khu vực doanh nghiệp phi chính thức Hoạt động của khối doanh nghiệp này đã trở thành một vấn đề kinh tế xã hội quan trọng toàn cầu Các chuyên gia kinh tế cho rằng, rào cản gia nhập thị trường là nguyên nhân chính khiến doanh nghiệp phi chính thức không tận dụng được những lợi ích của việc trở thành “pháp nhân”, bao gồm giảm rủi ro giao dịch, dễ dàng tiếp cận vốn tín dụng, mở rộng cơ hội nâng cao giá trị doanh nghiệp và phát triển bền vững.
Thủ tục đăng ký doanh nghiệp là một trong những rào cản lớn đối với cả những doanh nghiệp mới thành lập lẫn những doanh nghiệp đã hoạt động.
Nhiều quốc gia như New Zealand, Úc, Mỹ, Canada, Na Uy và Anh đã sớm cải cách thủ tục hành chính trong đăng ký doanh nghiệp Trong khi đó, Malaysia, Singapore, Hong Kong và Hàn Quốc thực hiện cải cách muộn hơn nhưng đạt nhiều thành tựu lớn với tiến trình ngắn và hiệu quả cao Đến năm 2014, New Zealand nổi bật với việc áp dụng thành công các biện pháp cải cách, quản lý 500.000 doanh nghiệp trong số 4,3 triệu dân, với thời gian cấp đăng ký doanh nghiệp chỉ dưới 1 ngày Hệ thống đăng ký này được tích hợp với quy trình đăng ký thuế, thu nhập doanh nghiệp và đất đai, thực hiện trực tuyến, trong đó 98% doanh nghiệp đã đăng ký trực tuyến vào năm 2008, với chi phí thấp nhờ vào công nghệ thông tin tiên tiến được phát triển liên tục từ năm 1996.
Các quốc gia trên thế giới đang chú trọng vào việc cải cách quy trình đăng ký doanh nghiệp bằng cách giảm thiểu số bước cần thiết, bao gồm kiểm tra tính khả dụng của tên doanh nghiệp, thực hiện đăng ký doanh nghiệp và đăng ký thuế Họ cũng nỗ lực giảm chi phí đăng ký để không trở thành gánh nặng cho ngân sách quốc gia, đồng thời tiêu chuẩn hóa và hợp nhất các mẫu hồ sơ Ngoài ra, việc xóa bỏ quy định về vốn tối thiểu, thiết lập cơ chế xử lý hồ sơ một cửa, và áp dụng công nghệ thông tin trong quá trình đăng ký cũng được đẩy mạnh.
Từ năm 2004 đến 2012, có 349 gói cải cách thủ tục hành chính trong lĩnh vực đăng ký doanh nghiệp được thực hiện tại 146 quốc gia với mức độ áp dụng khác nhau Doanh nghiệp tại New Zealand, Canada và Singapore chỉ mất dưới 1 ngày để được cấp đăng ký doanh nghiệp với chi phí chiếm 0,4% tổng thu nhập quốc dân (GNI), trong khi tại Guinea, thời gian hoàn thành 21 thủ tục đăng ký doanh nghiệp lên tới 137 ngày Đến năm 2012, vẫn có 36 quốc gia như Moldova, Suriname, Tajikistan có thời gian thành lập doanh nghiệp kéo dài hơn 2 tháng.
22 ngành nghề chiếm hơn 50% GNI, các quốc gia đang tiến hành cải cách thủ tục hành chính trong đăng ký doanh nghiệp Những cải cách này bao gồm cắt giảm thủ tục, xóa bỏ quy định trước khi đăng ký và cải cách cơ cấu thể chế Đồng thời, các nền kinh tế lớn cũng ghi nhận nỗ lực trong cải cách pháp lý và hoàn thiện hệ thống công nghệ thông tin, như ở Áo, Trung Quốc, Colombia, Bỉ, Brazil, Đan Mạch và Pháp.
Thời gian cải cách đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy số lượng doanh nghiệp thành lập mới; thời gian cải cách càng nhanh, số lượng doanh nghiệp càng tăng Điều này dẫn đến việc tạo ra nhiều công ăn việc làm cho lao động, nâng cao năng suất sản xuất của các doanh nghiệp và toàn ngành, từ đó cải thiện tính cạnh tranh của môi trường kinh doanh Đồng thời, sự gia tăng doanh nghiệp mới cũng có mối quan hệ tỷ lệ nghịch với số lượng doanh nghiệp hoạt động trong khu vực phi chính thức.
Bồ Đào Nha đã thực hiện cải cách thủ tục hành chính trong lĩnh vực đăng ký doanh nghiệp vào năm 2006, giảm thời gian đăng ký từ 54 ngày xuống chỉ còn 5 ngày Kết quả của cải cách này là sự gia tăng đáng kể số lượng doanh nghiệp mới được thành lập hàng năm.
Giữa năm 2006 và 2008, Belarus ghi nhận sự tăng trưởng 60% trong số lượng doanh nghiệp, với số lượng doanh nghiệp tăng gấp 3 lần sau khi thực hiện cải cách Tương tự, Rwanda cũng chứng kiến sự bùng nổ với 77% doanh nghiệp mới được thành lập chỉ sau một năm cải cách thủ tục hành chính Nghiên cứu cho thấy, cải cách thủ tục hành chính trong đăng ký doanh nghiệp tại các nền kinh tế phát triển cũng mang lại kết quả tích cực Cụ thể, việc chuyển sang cơ chế đăng ký doanh nghiệp một cửa đã giúp Colombia và Mexico tăng số lượng doanh nghiệp mới thành lập lần lượt 5% và 6% sau một năm thực hiện.
Tự do kinh doanh là quyền quan trọng trong lĩnh vực kinh tế, nhưng để tiến hành hoạt động sản xuất kinh doanh, các chủ thể cần đăng ký với cơ quan nhà nước và tuân thủ trình tự nhất định Đăng ký doanh nghiệp là thủ tục pháp lý bắt buộc, giúp xác nhận địa vị pháp lý của doanh nghiệp và bảo đảm quyền lợi cũng như nghĩa vụ của họ Thủ tục này cũng là công cụ quản lý hiệu quả của Nhà nước đối với các doanh nghiệp Do đó, việc xây dựng và cải cách khung pháp lý về đăng ký doanh nghiệp là cần thiết để bảo đảm quyền tự do kinh doanh và đáp ứng nhu cầu thực tiễn trong bối cảnh hội nhập hiện nay.
THỰC TRẠNG CẢI CÁCH THỦ TỤC HÀNH CHÍNH
Vài nét về thủ tục hành chính và cải cách thủ tục hành chính trong lĩnh vực đăng ký doanh nghiệp ở nước ta hiện nay
2.1.1 Sự phát triển của các quy định pháp luật về thủ tục hành chính trong lĩnh vực đăng ký doanh nghiệp
Kể từ năm 1991, quy định về thủ tục đăng ký doanh nghiệp đã trải qua nhiều thay đổi thông qua các văn bản Luật và Nghị định khác nhau, được phân chia thành bốn giai đoạn phù hợp với từng loại hình doanh nghiệp.
+ Doanh nghiệp nhà nước - Theo Luật Doanh nghiệp Nhà nước 1995 + Doanh nghiệp tư nhân - Theo Luật Doanh nghiệp tư nhân 1990
+ Công ty TNHH, công ty cổ phần - Theo Luật công ty 1990
+ Doanh nghiệp nhà nước - Theo Luật Doanh nghiệp nhà nước 1995 và
+ Doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, Công ty cổ phần, công ty hợp danh - Theo Luật Doanh nghiệp1999
- Giai đoạn 3 (từ 01/7/2006 – 30/6/2015): Doanh nghiệp nhà nước; doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh - Theo Luật Doanh nghiệp 2005
- Giai đoạn 4 (từ 01/7/2015 đến nay): Doanh nghiệp nhà nước; doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh - Theo Luật Doanh nghiệp 2014
Thủ tục đăng ký doanh nghiệp tại Việt Nam được quy định bởi các văn bản luật khác nhau tùy thuộc vào loại hình doanh nghiệp, mặc dù bản chất pháp lý của giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp là tương tự Đối với doanh nghiệp trong nước, giấy chứng nhận là giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, trong khi doanh nghiệp đầu tư nước ngoài sử dụng giấy chứng nhận đầu tư.
Các quy định về thủ tục đăng ký doanh nghiệp theo Luật Doanh nghiệp 1999, 2005 và 2014 đã trải qua những cải cách mạnh mẽ và đột phá Những thay đổi này không chỉ cải thiện quy trình đăng ký mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp, điều này sẽ được phân tích sâu hơn trong chương này.
2.1.1.1 Theo Luật Doanh nghiệp tư nhân 1990, Luật Công ty 1990 Để thành lập doanh nghiệp, Luật Doanh nghiệp tư nhân và Luật Công ty quy định 2 bước thành lập và đăng ký doanh nghiệp với những trình tự, thủ tục như sau:
Theo Điều 1 của Luật Doanh Nghiệp Tư Nhân (DNTN) và Luật Công ty, công dân Việt Nam từ 18 tuổi trở lên có quyền thành lập DNTN Ngoài ra, các tổ chức kinh tế Việt Nam có tư cách pháp nhân và các tổ chức xã hội cũng có quyền góp vốn đầu tư để tham gia thành lập Công ty TNHH và công ty cổ phần.
Theo quy định của Luật Doanh Nghiệp Tư Nhân (DNTN) và Luật Công Ty, mức vốn ban đầu của DNTN và vốn điều lệ của Công ty phải đạt ít nhất mức vốn pháp định, tức là mức vốn tối thiểu được pháp luật quy định tại thời điểm thành lập doanh nghiệp Mức vốn pháp định này khác nhau tùy thuộc vào từng ngành nghề khi thành lập doanh nghiệp.
+ Điều kiện về mục tiêu ngành nghề kinh doanh rõ ràng, có trụ sở và phương án kinh doanh cụ thể;
Theo Điều 8 Luật Doanh nghiệp tư nhân, cá nhân muốn thành lập doanh nghiệp tư nhân cần gửi đơn xin phép đến Ủy ban nhân dân có thẩm quyền để được cấp giấy phép theo quy định của Chính phủ Bên cạnh đó, Điều 14 Luật Công ty quy định rằng các sáng lập viên muốn thành lập công ty phải nộp đơn xin phép cho Ủy ban nhân dân thành phố, tỉnh trực thuộc Trung ương hoặc đơn vị hành chính tương đương, nơi dự kiến đặt trụ sở chính, kèm theo hồ sơ cần thiết.
Để thành lập Doanh Nghiệp Tư Nhân (DNTN), cần chuẩn bị các tài liệu sau: đơn xin phép thành lập theo mẫu quy định, sơ yếu lý lịch có xác nhận của công an địa phương về địa chỉ thường trú, giấy chứng nhận giá trị tài sản từ cơ quan công chứng hoặc UBND, giấy xác nhận từ ngân hàng về tài sản gửi giữ, giấy xác nhận sức khỏe tâm thần từ bệnh viện, bản sao công chứng chứng chỉ hành nghề hoặc bằng cấp chuyên môn nếu ngành nghề yêu cầu, và giấy chứng nhận quyền sử dụng hợp pháp địa điểm làm trụ sở chính của doanh nghiệp.
Để thành lập công ty TNHH hoặc cổ phần, cần chuẩn bị đơn xin phép thành lập theo mẫu quy định, sơ yếu lý lịch của các sáng lập viên có xác nhận của công an xã, phường, thị trấn nơi cư trú Đối với tổ chức kinh tế hoặc doanh nghiệp nhà nước, cần có bản sao công chứng quyết định thành lập và giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, kèm theo quyết định của cơ quan quản lý cấp trên về việc cho phép thành lập công ty, mức vốn góp và người quản lý phần vốn góp Những người tham gia quản lý công ty trong các ngành nghề yêu cầu chứng chỉ hành nghề hoặc bằng cấp chuyên môn cần cung cấp bản sao công chứng các chứng chỉ, bằng cấp đó Ngoài ra, cần dự thảo điều lệ công ty, giấy chứng nhận của cơ quan công chứng hoặc UBND quận, huyện về giá trị tài sản, giấy xác nhận của ngân hàng về tài sản gửi, giấy chứng nhận quyền sử dụng hợp pháp địa điểm làm trụ sở chính và phương án kinh doanh ban đầu.
Để thành lập Doanh Nghiệp Tư Nhân (DNTN) và công ty, người xin phép cần hoàn thiện hồ sơ theo quy định và gửi 03 bộ hồ sơ đến cơ quan có thẩm quyền.
Doanh nghiệp cần gửi hồ sơ đến sở quản lý chuyên ngành kinh tế kỹ thuật phù hợp với lĩnh vực kinh doanh dự kiến Nếu doanh nghiệp hoạt động trong nhiều ngành nghề khác nhau, hồ sơ phải được nộp cho sở quản lý ngành có số vốn đầu tư lớn nhất.
27 doanh các ngành nghề có mức vốn pháp định bằng nhau, thì có quyền lựa chọn một số quản lý ngành nghề để nộp hồ sơ
Sở quản lý ngành kinh tế kỹ thuật có trách nhiệm tiếp nhận hồ sơ xin phép thành lập doanh nghiệp Trong thời gian 20 ngày đối với Doanh Nghiệp Tư Nhân (DNTN) và 40 ngày đối với Công ty, Sở sẽ báo cáo UBND thành phố hoặc tỉnh về việc cấp hoặc từ chối giấy phép Nếu doanh nghiệp đăng ký nhiều ngành nghề thuộc quản lý của nhiều Sở, Sở chuyên ngành tiếp nhận hồ sơ cần tham khảo ý kiến các cơ quan liên quan trước khi trình UBND tỉnh, với thời hạn tham khảo là 10 ngày cho DNTN và 20 ngày cho công ty.
Theo đề nghị của Sở quản lý chuyên ngành kinh tế kỹ thuật, UBND thành phố và các tỉnh trực thuộc Trung ương cần xem xét và cấp giấy phép cho việc thành lập Doanh nghiệp tư nhân (DNTN), Công ty Trách nhiệm hữu hạn (TNHH) hoặc Công ty Cổ phần theo quy định hiện hành.
Khi từ chối cấp giấy phép thành lập doanh nghiệp, UBND thành phố hoặc tỉnh trực thuộc Trung ương phải thông báo bằng văn bản và nêu rõ lý do cho người xin phép Thời gian cấp hoặc từ chối giấy phép thành lập doanh nghiệp là 30 ngày đối với doanh nghiệp tư nhân (DNTN) và 60 ngày đối với công ty TNHH, công ty cổ phần, tính từ ngày Sở quản lý ngành kinh tế kỹ thuật nhận hồ sơ.
Việc thành lập doanh nghiệp tư nhân (DNTN) và công ty chủ yếu thuộc thẩm quyền của Chủ tịch UBND thành phố hoặc tỉnh nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính Tuy nhiên, một số ngành nghề đặc thù như sản xuất và lưu thông thuốc nổ, thuốc độc, hóa chất độc; khai thác khoáng sản quý; sản xuất, cung ứng điện, nước quy mô lớn; sản xuất phương tiện phát sóng và dịch vụ bưu chính viễn thông; vận tải viễn dương và hàng không; kinh doanh xuất nhập khẩu; và du lịch quốc tế cần phải được Thủ tướng Chính phủ cho phép.
Ngoài ra, Thủ tướng Chính phủ ủy quyền cho Chủ tịch UBND thành phố, tỉnh trực thuộc Trung ương xem xét cấp, hoặc không cấp giấy phép thành lập
Thực tiễn hoạt động cải cách hành chính về thủ tục đăng ký doanh nghiệp trên địa bàn tỉnh Đắk Lắk
doanh nghiệp trên địa bàn tỉnh Đắk Lắk
2.2.1 Thực trạng việc cải cách thủ tục hành chính trong lĩnh vực đăng ký doanh nghiệp trên địa bàn tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk đã xác định việc triển khai thi hành Luật Doanh nghiệp là nhiệm vụ trọng tâm và yêu cầu Sở Kế hoạch và Đầu tư chuẩn bị nghiệp vụ trước khi Luật có hiệu lực Công tác đăng ký doanh nghiệp được thực hiện đúng quy định của Luật và không xảy ra tình trạng ách tắc trong thời gian chuyển tiếp Bên cạnh việc thực hiện Luật Doanh nghiệp 2014, chính quyền tỉnh Đắk Lắk cũng chú trọng cải cách thủ tục hành chính, đặc biệt trong công tác đăng ký doanh nghiệp.
Trong quá trình thực hiện Luật Doanh nghiệp 2014, Sở KH&ĐT Đắk Lắk đã chủ động xin ý kiến chỉ đạo từ các Bộ và phối hợp chặt chẽ với các Sở, ngành chuyên môn để giải quyết những khó khăn, vướng mắc, đặc biệt là với Bộ Kế hoạch và Đầu tư cùng Cục Thuế tỉnh Đắk Lắk.
Phòng Đăng ký kinh doanh đã nghiêm túc thực hiện việc gửi thông tin về các doanh nghiệp đã đăng ký trong tháng trước đến các cơ quan quản lý chuyên ngành, Ủy ban nhân dân quận, huyện, thị xã và thành phố thuộc tỉnh nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính, đúng thời hạn.
Hiện nay, bộ phận đăng ký doanh nghiệp đang đối mặt với tình trạng thiếu hụt cả về số lượng và chuyên môn của cán bộ, trong khi khối lượng công việc lại rất lớn Các nhiệm vụ của cơ quan ĐKKD bao gồm việc cấp đăng ký doanh nghiệp, cung cấp thông tin và quản lý doanh nghiệp Do đó, hiệu quả hoạt động của Phòng chưa đạt yêu cầu cao.
Đắk Lắk hiện là một trong những địa phương hiếm hoi trong cả nước không có hiện tượng ban hành thêm hồ sơ, giấy tờ hay thủ tục đăng ký doanh nghiệp trái quy định của Luật và các văn bản hướng dẫn Tại đây, cũng không xảy ra tình trạng can thiệp hành chính trái thẩm quyền vào hoạt động kinh doanh và quản lý nội bộ của doanh nghiệp Cộng đồng doanh nghiệp và dư luận xã hội tại Đắk Lắk đã tích cực hưởng ứng và ủng hộ việc thực hiện Luật Doanh nghiệp.
2.2.1.2 Những kết quả đạt được trong công tác cải cách hành chính về đăng ký doanh nghiệp
Thực hiện nghiêm túc Quyết định số 09/2015/QĐ-TTg ngày 25/03/2015 của Thủ tướng Chính phủ, các cơ quan hành chính nhà nước địa phương cần áp dụng quy chế về cơ chế một cửa và cơ chế một cửa liên thông Điều này nhằm nâng cao hiệu quả quản lý hành chính và cải thiện dịch vụ công cho người dân.
Sau khi nhận chỉ đạo từ Tỉnh ủy và UBND tỉnh Đắk Lắk về công tác cải cách hành chính, Sở Kế hoạch và Đầu tư đã nhanh chóng xây dựng và hoàn thiện môi trường pháp lý cho bộ phận tiếp nhận hành chính của sở.
- Ban hành Quy chế về tổ chức, hoạt động của Sở Kế hoạch và Đầu tư và Phòng Đăng ký kinh doanh, các phòng, ban có liên quan khác
Bố trí cán bộ công chức có trình độ chuyên môn tại bộ phận một cửa giúp tiếp nhận hồ sơ và trả kết quả đăng ký doanh nghiệp hiệu quả Đảm bảo trang thiết bị đầy đủ và không có tình trạng biệt phái từ phòng chuyên môn là điều cần thiết Đồng thời, niêm yết các thủ tục hành chính của Sở để người dân dễ dàng thực hiện giao dịch, bao gồm hướng dẫn về thủ tục và mẫu biểu đăng ký doanh nghiệp Tất cả thông tin này cũng đã được cập nhật trên Website của Sở Kế hoạch và Đầu tư Đắk Lắk.
Thời gian giải quyết hồ sơ đăng ký doanh nghiệp đã được rút ngắn từ 1-3 ngày so với quy định trước đây, và trong một số trường hợp, hồ sơ doanh nghiệp có thể được xử lý ngay trong ngày.
Do đặc thù của công tác đăng ký doanh nghiệp, hồ sơ tuy không phức tạp nhưng lại có số lượng lớn Điều này dẫn đến tình trạng thiếu hụt cán bộ tiếp nhận và xử lý hồ sơ, gây khó khăn trong quá trình thực hiện.
Quyết hồ sơ đăng ký doanh nghiệp hiện chưa được bố trí hợp lý, dẫn đến mỗi cán bộ phải đảm nhiệm nhiều chức năng và nhiệm vụ khác nhau trong công tác đăng ký kinh doanh Điều này đã ảnh hưởng đến hiệu quả của việc cấp giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, khiến cho công tác này vẫn còn tồn tại một số hạn chế nhất định.
Tính từ năm 2010 đến ngày 31/12/2019, trên địa bàn tỉnh đã có 8.168 doanh nghiệp đăng ký thành lập mới với tổng số vốn là 48.879 tỷ đồng được nêu trong Bảng 2.1
Bảng 2.1 Tình hình đăng ký doanh nghiệp giai đoạn 2010 – 2019
Năm Số lượng doanh nghiệp thành lập mới (DN) Tổng vốn đăng ký (tỷ đồng)
Theo báo cáo của Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Đắk Lắk, quá trình cải cách thủ tục hành chính trong lĩnh vực đăng ký doanh nghiệp tại địa phương này vẫn gặp một số tồn tại Những vấn đề này cần được nhận diện và khắc phục để nâng cao hiệu quả và sự thuận tiện cho các doanh nghiệp khi thực hiện các thủ tục liên quan.
Hệ thống pháp luật doanh nghiệp và các thủ tục hành chính hiện tại chưa tương thích với thông lệ quốc tế, đồng thời không đáp ứng đầy đủ yêu cầu hội nhập kinh tế toàn cầu Cụ thể, quy trình và tổ chức bộ máy của cơ quan đăng ký kinh doanh cũng như cơ quan quản lý doanh nghiệp cần được cải cách để phù hợp hơn với xu hướng phát triển quốc tế.
Chưa có một cơ chế pháp lý chung về thủ tục đăng ký doanh nghiệp thống nhất cho các loại hình doanh nghiệp
Quy trình cấp giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hiện nay còn phức tạp và rườm rà, chưa giảm bớt sự đi lại của người dân và doanh nghiệp trong việc giải quyết thủ tục Hơn nữa, quy trình này chưa được gắn kết chặt chẽ với công tác quản lý doanh nghiệp, thiếu sự phối hợp hiệu quả giữa cơ quan ĐKKD, cơ quan thuế và các cơ quan quản lý chuyên ngành Bên cạnh đó, việc phân cấp quản lý doanh nghiệp cho chính quyền các cấp như quận, huyện và xã, phường còn yếu, cần được tăng cường để nâng cao hiệu quả quản lý.
Giao tiếp trực tuyến qua internet và các thiết bị hiện đại giúp người dân và doanh nghiệp dễ dàng được hướng dẫn và giải quyết các thủ tục hành chính liên quan đến hồ sơ đăng ký doanh nghiệp Tuy nhiên, hiện tại vẫn còn nhiều bất cập và chưa có cơ chế thông tin doanh nghiệp thống nhất, công khai và minh bạch, gây khó khăn cho cá nhân và tổ chức có nhu cầu.
Những thành công và hạn chế của thủ tục đăng ký doanh nghiệp trong quá trình thực hiện Luật Doanh nghiệp 2014
Một là, trong quá trình thi hành Luật Doanh nghiệp Chính phủ, các Bộ,
Ngành đã phát hành nhiều văn bản hướng dẫn nhằm thi hành các quy định pháp luật, giúp tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà đầu tư khi gia nhập thị trường.
Việc hoàn thiện pháp luật về các tổ chức kinh doanh và hệ thống pháp luật kinh doanh tại Việt Nam đã được thúc đẩy mạnh mẽ nhờ sự đóng góp của 48 trường hợp cụ thể.
Thủ tục đăng ký doanh nghiệp bao gồm hồ sơ, trình tự, thời hạn, điều kiện và thẩm quyền đã được thực hiện đúng theo quy định pháp luật Tại hầu hết các địa phương trên toàn quốc, không có yêu cầu bổ sung hồ sơ hay thủ tục nào khác ngoài những quy định hiện hành.
Ba là, thời hạn đăng ký doanh nghiệp trên thực tế tại hầu hết các địa phương đã rút ngắn xuống hơn so với quy định
Cán bộ đăng ký doanh nghiệp ngày càng nâng cao nhận thức về quyền, trách nhiệm và nghĩa vụ của mình trong quá trình đăng ký doanh nghiệp.
Quy định về hậu kiểm trong pháp luật đăng ký doanh nghiệp hiện nay rất tiến bộ, với công tác hậu kiểm được thực hiện qua hai hình thức: báo cáo tự lập của doanh nghiệp và kiểm tra trực tiếp từ cơ quan quản lý nhà nước Điều này thể hiện nguyên tắc nâng cao tính tự chịu trách nhiệm của doanh nghiệp đối với nhà nước, khách hàng, đối tác và người tiêu dùng, yêu cầu doanh nghiệp tự lớn lên và thực hiện đúng các cam kết của mình.
Luật Doanh nghiệp đã giúp loại bỏ hàng trăm giấy phép kinh doanh, từ đó giảm thiểu đáng kể những rào cản hành chính không hợp lý đối với hoạt động của doanh nghiệp.
2.3.2.1 Hạn chế về văn bản pháp luật, cơ chế chính sách
Một là, những hướng dẫn về thi hành Luật Doanh nghiệp còn chậm, chưa đủ và thiếu tính thống nhất:
Luật Doanh nghiệp 2014, có hiệu lực từ ngày 01/7/2015, đã được triển khai thực hiện qua các Nghị định hướng dẫn của Chính phủ Tuy nhiên, bên cạnh đó, các Bộ, Ngành cũng cần đưa ra những hướng dẫn cụ thể để đảm bảo việc thực thi luật hiệu quả hơn.
49 mình còn rất chậm, vẫn còn thiếu rất nhiều văn bản hướng dẫn của cơ quan chức năng trong thực hiện Luật, cụ thể:
Luật Doanh nghiệp ghi nhận quyền tự chịu trách nhiệm của chủ doanh nghiệp tư nhân, thành viên công ty TNHH, công ty hợp danh và cổ đông công ty cổ phần về nhân thân Tuy nhiên, hiện nay chưa có cơ chế giám sát và kiểm tra hiệu quả các cam kết này, dẫn đến tình trạng vi phạm quy định vẫn diễn ra phổ biến.
Thiếu quy định rõ ràng về thủ tục đăng ký thay đổi nội dung doanh nghiệp, đặc biệt trong các trường hợp có khiếu nại, khiến doanh nghiệp phải chịu trách nhiệm về tính trung thực của hồ sơ đăng ký Tuy nhiên, thực tế cho thấy nhiều doanh nghiệp vi phạm pháp luật trong kê khai hồ sơ, dẫn đến việc cơ quan ĐKKD thường bị quy trách nhiệm đầu tiên Khi xảy ra tranh chấp nội bộ, các thành viên liên quan thường tìm đến Phòng Đăng ký kinh doanh để khiếu nại và yêu cầu thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, thậm chí cơ quan này còn có nguy cơ trở thành bị đơn trong các vụ kiện hành chính.
Thủ tục đăng ký doanh nghiệp hiện nay còn nhiều bất cập, gây khó khăn cho cơ quan đăng ký kinh doanh Mặc dù chỉ ghi nhận hành vi đăng ký, nhưng khi xảy ra tranh chấp nội bộ, các thủ tục này lại có ý nghĩa pháp lý quan trọng Do đó, việc đơn giản hóa thủ tục đăng ký doanh nghiệp sẽ thuận lợi cho cả doanh nghiệp và cơ quan nhà nước Tuy nhiên, nếu không có quy định chặt chẽ về trách nhiệm của doanh nghiệp, các nội dung đăng ký sẽ không phản ánh chính xác thực tế.
Hiện tượng tạm ngừng cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (GCN ĐKDN) cho một số ngành nghề không bị cấm kinh doanh đang diễn ra phổ biến, gây méo mó và thiếu thống nhất trong môi trường đầu tư quốc gia Cần loại bỏ tư duy cấm đoán và tạm ngừng do không quản lý được, vì điều này có thể dẫn đến bất công trong hoạt động kinh doanh, tạo ra độc quyền và làm tăng chi phí không cần thiết cho doanh nghiệp.
Hai là, có quá nhiều quy định pháp luật phức tạp, thay đổi nhiều:
Doanh nghiệp thường gặp khó khăn trong việc hiểu rõ quá nhiều quy định, đặc biệt là các quy định liên quan đến ngành, nghề kinh doanh có điều kiện Thậm chí, ngay cả các cơ quan nhà nước cũng không nắm bắt hết được những quy định này.
Sự biến động của các quy định pháp luật đã tạo ra một môi trường đầu tư không ổn định, khiến nhà đầu tư khó có thể cam kết lâu dài Điều này dẫn đến việc tâm lý đầu tư "chộp giật" trở nên phổ biến và được ưa chuộng, không khuyến khích sự phát triển bền vững trong hoạt động kinh doanh.
Luật Doanh nghiệp 2005 và 2014 đã xác định rõ trách nhiệm của Chính phủ trong việc phối hợp quản lý doanh nghiệp giữa các bộ, ngành, nhưng chưa có Nghị định hướng dẫn cụ thể nào được ban hành Các quy định pháp luật về quản lý nhà nước đối với doanh nghiệp trước đây không đồng bộ và nằm rải rác trong nhiều văn bản khác nhau, dẫn đến việc hiệu lực thi hành và thể thức thực hiện chưa rõ ràng Trách nhiệm quản lý của các Sở, ban, ngành hiện tại vẫn chưa được quy định cụ thể, chỉ quản lý theo ngành mà không nắm rõ hoạt động của doanh nghiệp Chỉ có Phòng ĐKKD có trách nhiệm theo dõi, quản lý doanh nghiệp sau đăng ký, nhưng chưa đủ điều kiện để thực hiện hiệu quả nhiệm vụ này.
Hiện nay, tổ chức bộ máy của cơ quan ĐKKD chưa đáp ứng đầy đủ các chức năng theo Luật Doanh nghiệp Việc thành lập Phòng ĐKKD trực thuộc các sở Kế hoạch và Đầu tư với đội ngũ nhân sự mỏng và trình độ chuyên môn chưa cao, cùng với vị trí pháp lý hạn chế, đã dẫn đến việc quản lý sau đăng ký của Phòng ĐKKD còn yếu kém Thực tế cho thấy, Phòng ĐKKD chỉ có khả năng thực hiện công tác đăng ký doanh nghiệp và lưu trữ dữ liệu, trong khi nhiều nhiệm vụ và quyền hạn khác theo quy định của Luật Doanh nghiệp vẫn chưa được thực hiện đầy đủ.
2.3.2.2 Những vướng mắc từ nhận thức của hệ thống cơ quan quản lý nhà nước trong thực hành công vụ
Một là, sự thiếu nhất quán trong nhận thức của các Bộ, ngành trong việc tháo gỡ khó khăn cho các doanh nghiệp trong hoạt động kinh doanh:
NHỮNG GIẢI PHÁP CẢI CÁCH THỦ TỤC HÀNH CHÍNH
Mục tiêu của cải cách thủ tục hành chính về đăng ký doanh nghiệp
Cải cách hành chính về thủ tục đăng ký doanh nghiệp nhằm tuân thủ các định hướng trong chương trình cải cách hành chính của Chính phủ và phù hợp với Luật Doanh nghiệp 2014 Trong quá trình hoàn thiện quy định về thủ tục này, cần tập trung vào việc đạt được một số mục tiêu quan trọng.
Cải cách quy trình và thủ tục hành chính trong việc cấp giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp là cần thiết để tạo ra sự đơn giản, gọn nhẹ và rút ngắn thời gian thực hiện Điều này không chỉ giúp doanh nghiệp dễ dàng hơn trong việc tuân thủ mà còn phù hợp với các thông lệ quốc tế hiện nay.
- Thiết lập hệ thống cơ quan đăng ký kinh doanh và quản lý doanh nghiệp thống nhất trong toàn quốc
Thiết lập cơ chế đăng ký doanh nghiệp phải gắn liền với công tác quản lý doanh nghiệp, nhằm đảm bảo quyền tự do sản xuất và kinh doanh của công dân cũng như các tổ chức Điều này không chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho việc khởi nghiệp mà còn góp phần nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước trong lĩnh vực kinh doanh.
Nhằm nâng cao hiệu quả giao tiếp trực tuyến giữa cơ quan nhà nước và công dân, doanh nghiệp, hệ thống internet sẽ được cải tiến để hỗ trợ tốt hơn trong việc hướng dẫn, giải đáp và thực hiện đăng ký doanh nghiệp trực tuyến Đồng thời, cơ chế cung cấp thông tin doanh nghiệp sẽ được thống nhất và đảm bảo tính chính xác cao.
Yêu cầu của cải cách thủ tục hành chính
3.2.1 Bảo đảm nguyên tắc thực hiện thủ tục hành chính
Thủ tục hành chính phải tuân thủ các nguyên tắc được ghi nhận trong Hiến pháp, Luật và các văn bản quy phạm pháp luật Cụ thể, các nguyên tắc này bao gồm tính minh bạch, công bằng và hiệu quả trong quá trình thực hiện thủ tục hành chính.
Chỉ có cơ quan nhà nước được pháp luật quy định mới có quyền thực hiện các thủ tục hành chính nhất định Những thủ tục này phải được thực hiện đúng trình tự, sử dụng các phương tiện, biện pháp và hình thức mà pháp luật cho phép.
Khi thực hiện thủ tục hành chính, việc đảm bảo tính chính xác, khách quan và công minh là rất quan trọng Những yếu tố này cần được duy trì bởi cơ quan thực hiện thủ tục để đảm bảo quy trình diễn ra một cách hiệu quả và công bằng.
- Thủ tục hành chính được thực hiện công khai
- Các bên tham gia thủ tục hành chính bình đẳng trước pháp luật
Thủ tục hành chính cần được đơn giản hóa và tiết kiệm, giảm bớt các cấp, cửa và giai đoạn thực hiện Nguyên tắc này rất quan trọng để đảm bảo mọi công dân có thể tham gia thủ tục hành chính một cách thuận lợi nhất.
3.2.2 Bảo đảm tính thống nhất của hệ thống thủ tục hành chính
Hệ thống hành chính nhà nước tại Việt Nam được tổ chức thống nhất từ Trung ương đến cơ sở, đảm bảo tính đồng bộ trong việc giải quyết yêu cầu của công dân Việc xây dựng và điều chỉnh các thủ tục hành chính cần chú trọng đến sự thống nhất này, với các biểu hiện rõ nét trong quy trình hoạt động của các cấp chính quyền.
Các quy định pháp luật, bao gồm những điều cấm và bắt buộc, đều có hiệu lực đồng nhất trên toàn quốc Đồng thời, mọi thủ tục hành chính liên quan đến vấn đề này phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật hiện hành.
- Những vấn đề, sự kiện, sự việc tương tự phải được xử lý theo cúng một chu trình thủ tục hành chính thống nhất
- Thủ tục mới ban hành phải có sự thống nhất với các thủ tục cũ còn hiệu lực
Nhà nước quản lý xã hội dựa trên nguyên tắc công bằng, bình đẳng và tăng cường pháp chế xã hội chủ nghĩa Để đảm bảo hiệu quả, quy trình xây dựng và thực hiện thủ tục hành chính cần được tuân thủ nghiêm ngặt Việc thiếu tuân thủ quy trình trong thời gian qua đã dẫn đến sự tùy tiện của các cơ quan hành chính, gây khó khăn cho công dân và tạo điều kiện cho các tệ nạn quan liêu, cửa quyền, sách nhiễu phát triển.
3.2.3 Bảo đảm tính hợp lý của thủ tục hành chính
Sự thống nhất và chặt chẽ trong quy trình thủ tục hành chính của các cơ quan nhà nước không chỉ đảm bảo tính hợp pháp cho hoạt động quản lý mà còn bảo vệ sự bình đẳng của các chủ thể trong nền kinh tế thị trường và nâng cao hiệu lực pháp luật Đồng thời, tính hợp lý của các thủ tục hành chính sẽ góp phần nâng cao hiệu quả thực hiện các quy trình này Tính hợp lý này có thể được thể hiện qua nhiều khía cạnh khác nhau.
- Hợp lý về môi trường chính trị;
- Hợp lý về môi trường kinh tế;
- Hợp lý về môi trường xã hội;
- Hợp lý về tâm lý công dân;
Quy trình thủ tục hành chính cần phải thích ứng với các yếu tố mới từ thực tiễn đời sống chính trị - xã hội trong giai đoạn hiện nay.
3.2.4 Bảo đảm tính khoa học của quy trình thực hiện các thủ tục hành chính đã ban hành
Tính khoa học trong quy trình thực hiện thủ tục hành chính là việc xác định các bước đi hợp lý và cần thiết để thực hiện một thủ tục cụ thể Đây là yêu cầu quan trọng trong nền hành chính hiện đại, nhằm nâng cao hiệu quả của hệ thống thủ tục hành chính Chúng ta cần phấn đấu thực hiện tốt điều này để đảm bảo sự hiệu quả trong thực tế.
Gần đây, nhiều quốc gia đã áp dụng thành công phân tích công việc và quản lý theo mục tiêu, mang lại hiệu quả thiết thực cho hoạt động của họ Tại Việt Nam, các cơ quan quản lý nhà nước và tổ chức sản xuất, kinh doanh cũng đang ngày càng chú trọng đến các quy trình quản lý khoa học để nâng cao hiệu quả công việc.
Phân tích quản lý là phương pháp khoa học quan trọng giúp đạt được mục tiêu trong hoạt động quản lý Phương pháp này tập trung vào việc cải tiến quy trình thủ tục hành chính của nhà nước nhằm đáp ứng hiệu quả các nhu cầu của người dân.
59 công dân hay một số tổ chức đều được ghi lại bằng phương pháp kỹ thuật theo từng công việc, có phân tích, đánh giá 3 yếu tố cơ bản:
- Thời gian để thực hiện công việc đó
- Người (năng lực) cần thiết để công việc được hoàn thành
- Những đòi hỏi cần thiết (vật chất, phương tiện…) để thực hiện
Dựa trên quy trình phân tích và đánh giá, các nhà quản lý có thể xây dựng sơ đồ quy trình công việc từ khi tiếp nhận yêu cầu của công dân hoặc tổ chức cho đến khi hoàn thành việc giải quyết vấn đề và trả kết quả.
Phân tích quản lý và công việc, cùng với việc xây dựng cây mục tiêu cho quy trình thủ tục hành chính, sẽ giúp quản lý nhà nước đáp ứng hiệu quả các yêu cầu cần thiết.
- Rút ngắn thời gian giải quyết công việc;
- Tiết kiệm được chi phí của nhà nước, của công dân và tổ chức;
- Giản biên chế của hoạt động hành chính chuyển sang hoạt động khác;
- Giảm phiền hà cho dân;
- Tập trung quyền hạn, sức lực vào những vấn đề (mục tiêu) then chốt;
- Đòi hỏi phải ban hành văn bản quy phạm pháp luật mới cho phù hợp;
- Cải cách cơ cấu tổ chức bộ máy
Nghiên cứu kỹ lưỡng cơ sở khoa học của quy trình thủ tục hành chính trong lĩnh vực phục vụ khách hàng, công dân và tổ chức là yếu tố then chốt để cải cách và hoàn thiện hệ thống văn bản pháp luật hiện hành Điều này cũng góp phần vào việc cải cách cấu trúc tổ chức bộ máy hành chính chung và từng cơ quan cụ thể trong giai đoạn mới.
3.2.5 Bảo đảm tính rõ ràng và công khai của các thủ tục hành chính