LÝ LUẬN TỔNG QUAN VỀ DOANH NGHIỆP NHÀ NƯỚC VÀ ĐỊNH GIÁ DOANH NGHIỆP NHÀ NƯỚC
Doanh nghiệp Nhà nước
1.1.1.Khái niệm DNNN a)Khái niệm DNNN theo một số nước trên thế giới Ở Anh, để trở thành DNNN cần hội đủ 3 điều kiện đó là: Hội đồng quản trị doanh nghiệp do Chính phủ bổ nhiệm, Ủy ban quốc hữu hóa công nghiệp chịu trách nhiệm kiểm tra tài khoản kinh doanh của doanh nghiệp và thu nhập của doanh nghiệp phần lớn không dựa vào cung cấp của Quốc hội hoặc của các cơ quan tài chính Nhà nước. Ở Pháp, DNNN được xác định là các doanh nghiệp do Nhà nước nắm trên 50% số vốn, có địa vị pháp lý độc lập và hoạt động kinh doanh độc lập. Ở Thụy Điển, Phần Lan, Braxin, Mêhicô… nói chung đều cho rằng doanh nghiệp mà trong đó Nhà nước sở hữu trên 50% vốn là DNNN.
Theo Liên Hiệp Quốc, doanh nghiệp nhà nước (DNNN) là các xí nghiệp thuộc sở hữu toàn bộ hoặc một phần của Nhà nước Nhà nước giữ vai trò kiểm soát nhất định trong hoạt động và quản lý của các xí nghiệp này.
Theo quy định của một số quốc gia, việc xác định một doanh nghiệp có thuộc loại Doanh nghiệp Nhà nước (DNNN) hay không dựa vào tỷ lệ vốn góp của Nhà nước trong tổng vốn chủ sở hữu, cùng với những đặc điểm pháp lý chung liên quan.
+ Nhà nước sở hữu toàn bộ hay một phần vốn của doanh nghiệp
+ Nhà nước có khả năng chi phối đến các hoạt động của doanh nghiệp
Các lĩnh vực và ngành nghề liên quan đến quốc phòng và an ninh thường giữ vai trò quan trọng, cung cấp dịch vụ thiết yếu cho nền kinh tế.
Sự tham gia của doanh nghiệp nhà nước (DNNN) trong các lĩnh vực ít lợi nhuận không chỉ mang tính chất mở đường mà còn thúc đẩy sự phát triển của các doanh nghiệp khác, góp phần định hướng cho nền kinh tế.
DNNN đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế của hầu hết các quốc gia, được chính phủ sử dụng như công cụ điều tiết nhằm thực hiện các chiến lược kinh tế vĩ mô Tuy nhiên, ở những nước có nền kinh tế thị trường phát triển, tỷ trọng đóng góp của DNNN vào GDP thường thấp hơn.
Bảng 1.1:Tỷ trọng đóng góp của DNNN vào GDP ở các nước
Stt Tên quốc gia Tỷ trọng (%) trong GDP
3 Đức, Tây Ban Nha, Bỉ, Đan Mạch 9 - 10%
Các nước XHCN trước đây
Nguồn: Thư viện Bài Giảng Điện tử, Bộ Giáo dục và Đào tạo b) Khái niệm DNNN theo Việt Nam
Doanh nghiệp nhà nước (DNNN) tại Việt Nam đã ra đời từ sớm và đóng vai trò quan trọng trong công cuộc kháng chiến cứu nước cũng như trong sự phát triển kinh tế hiện nay Quá trình hình thành và phát triển của DNNN có thể được chia thành nhiều giai đoạn khác nhau, phản ánh sự chuyển mình của nền kinh tế và vai trò của DNNN trong xây dựng đất nước.
Ngay sau khi nước Việt Nam Dân Chủ Cộng Hòa thành lập vào ngày 01/01/1948, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã ký Sắc lệnh số 104/SL quy định về Doanh nghiệp quốc gia Theo Điều 2 của Sắc lệnh, doanh nghiệp quốc gia được định nghĩa là doanh nghiệp thuộc quyền sở hữu của quốc gia và do quốc gia quản lý.
+ Sau đó, khái niệm trên tiếp tục được kế thừa và phát triển tại Luật DNNN năm
1995 Cụ thể tại Điều 1 của Luật này quy định:
DNNN là tổ chức kinh tế do Nhà nước đầu tư vốn, có vai trò quản lý và tổ chức hoạt động kinh doanh hoặc hoạt động công ích Mục tiêu của DNNN là thực hiện các nhiệm vụ kinh tế và xã hội theo yêu cầu của Nhà nước.
DNNN là một tổ chức có tư cách pháp nhân, có quyền và nghĩa vụ dân sự, đồng thời tự chịu trách nhiệm về tất cả các hoạt động và kinh doanh trong phạm vi vốn mà doanh nghiệp quản lý.
Theo Điều 1 của Luật Doanh Nghiệp Nhà Nước số 14/2003/QH11, Doanh Nghiệp Nhà Nước (DNNN) được định nghĩa là tổ chức kinh tế mà Nhà nước sở hữu toàn bộ vốn điều lệ hoặc nắm giữ cổ phần, vốn góp chi phối DNNN có thể được tổ chức dưới các hình thức như công ty Nhà nước, công ty cổ phần hoặc công ty trách nhiệm hữu hạn.
Theo khoản 22 điều 4 của Luật Doanh nghiệp số 60/2005/QH11 ngày 29/11/2005, doanh nghiệp nhà nước (DNNN) được định nghĩa là doanh nghiệp mà Nhà nước nắm giữ trên 50% vốn điều lệ Khái niệm này phản ánh vai trò quan trọng của Nhà nước trong việc quản lý và điều hành các doanh nghiệp, đảm bảo lợi ích công cộng và phát triển kinh tế.
Doanh nghiệp nhà nước (DNNN) được định nghĩa là doanh nghiệp do Nhà nước đầu tư 100% vốn điều lệ, được thành lập và tổ chức quản lý để thực hiện các hoạt động kinh doanh hoặc công ích, nhằm đạt được các mục tiêu kinh tế và xã hội do Nhà nước giao phó Các đặc điểm nổi bật của DNNN bao gồm việc quản lý và hoạt động theo sự chỉ đạo của Nhà nước, cũng như vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển kinh tế và xã hội.
+ Do Nhà nước đầu tư 100% vốn điều lệ.
+ Là tổ chức kinh tế do Nhà nước trực tiếp thành lập.
+ Do Nhà nước trực tiếp quản lý.
+ Là tổ chức kinh tế có tư cách pháp nhân.
+ Thực hiện các mục tiêu kinh tế, chính trị, xã hội mà Nhà nước giao phó.
Căn cứ vào tỷ lệ vốn của Nhà nước trong doanh nghiệp, có thể phân loại thành các hình thức sau: Tập đoàn, Tổng Công ty/Công ty Nhà nước, Công ty TNHH một thành viên, Công ty TNHH có hai thành viên trở lên, và Doanh nghiệp mà Nhà nước nắm giữ cổ phần hoặc vốn góp chi phối.
+ Căn cứ vào mục đích hoạt động: DNNN hoạt động sản xuất kinh doanh và DNNN hoạt động công ích.
+ Căn cứ vào cơ cấu tổ chức quản lý: DNNN có Hội đồng quản trị và DNNN không có Hội đồng quản trị.
1.1.3.Vai trò của DNNN trong nền kinh tế
Trong nền kinh tế thị trường, mặc dù phạm vi hoạt động của doanh nghiệp nhà nước (DNNN) có thể thu hẹp, nhưng vai trò chủ đạo của nó vẫn được duy trì DNNN ra đời nhằm khắc phục những khiếm khuyết của nền kinh tế thị trường và bù đắp những thiếu hụt từ khu vực tư nhân Do đó, DNNN sẽ tiếp tục tồn tại và phát triển trong các ngành, lĩnh vực then chốt của nền kinh tế, thực hiện chức năng điều tiết vĩ mô và can thiệp vào thị trường để khắc phục các khuyết tật của nền kinh tế.
C ổ ph ầ n hóa DNNN
Cổ phần hóa doanh nghiệp nhà nước (DNNN) là quá trình chuyển nhượng một phần hoặc toàn bộ vốn nhà nước tại các doanh nghiệp mà nhà nước không cần giữ 100% vốn Hình thức này cho phép các thành phần kinh tế khác nhau tham gia vào việc đầu tư và sở hữu cổ phần, từ đó thúc đẩy sự phát triển và nâng cao hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
1.2.1.Mục tiêu cổ phần hóa DNNN
Cổ phần hóa là một phương pháp quan trọng để sắp xếp, đổi mới và phát triển doanh nghiệp nhà nước (DNNN), nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động mà không đồng nghĩa với việc tư nhân hóa Mục tiêu chính của cổ phần hóa là cải thiện quản lý và tăng cường hiệu quả kinh doanh của DNNN.
Cổ phần hóa doanh nghiệp nhà nước (DNNN) chủ yếu nhằm huy động vốn từ cả nhà đầu tư trong nước và quốc tế, đặc biệt là từ nguồn vốn nhàn rỗi trong nền kinh tế Mục tiêu là nâng cao năng lực tài chính, đổi mới công nghệ và cải thiện phương thức quản lý, từ đó tăng cường hiệu quả hoạt động và sức cạnh tranh cho nền kinh tế.
Cơ cấu lại doanh nghiệp nhà nước (DNNN) nhằm giảm thiểu các doanh nghiệp hoạt động kém hiệu quả và loại bỏ những doanh nghiệp không cần thiết có sự tham gia của Nhà nước Qua đó, tập trung vốn Nhà nước vào các lĩnh vực then chốt, đảm bảo vai trò chủ đạo của kinh tế Nhà nước trong nền kinh tế.
Nâng cao hiệu quả hoạt động doanh nghiệp là yếu tố quan trọng để đáp ứng yêu cầu hội nhập kinh tế khu vực và quốc tế, đồng thời tăng cường sự giám sát của nhà đầu tư đối với doanh nghiệp.
+ Bảo toàn và phát triển vốn Nhà nước, tăng thu cho ngân sách Nhà nước.
1.2.2.Tác động của cổ phần hóa DNNN đến nền kinh tế
Để thúc đẩy sự phát triển của thị trường chứng khoán, cần tăng cường hàng hóa chất lượng thông qua cổ phần hóa các doanh nghiệp lớn và hiệu quả Điều này sẽ giúp thị trường vốn trở thành một phần quan trọng của thị trường tài chính, góp phần tích cực vào việc huy động vốn cho đầu tư phát triển và cải cách kinh tế.
Vào thứ hai, cần tập trung vào việc huy động tất cả các nguồn vốn trong nền kinh tế để đạt được các mục tiêu dài hạn, không chỉ cho các doanh nghiệp cổ phần hóa mà còn cho sự phát triển chung của nền kinh tế.
Thứ ba, cần nâng cao hiệu quả trong việc tập trung và quản lý vốn Nhà nước bằng cách đầu tư vào các lĩnh vực, ngành nghề và khu vực phù hợp với các chính sách quản lý vĩ mô của Nhà nước.
+ Thứ tư, gia tăng sức cạnh tranh của doanh nghiệp trong nền kinh tế quốc gia nói riêng và thương mại toàn cầu nói chung.
Vào thứ năm, việc nâng cao tính chủ động sáng tạo và phát huy vai trò làm chủ của người lao động trong doanh nghiệp là rất quan trọng Khi người lao động không chỉ là những người làm công ăn lương mà còn trở thành một phần của sự lãnh đạo doanh nghiệp, điều này sẽ góp phần nâng cao hiệu quả lao động và hiệu quả kinh tế cho doanh nghiệp.
Giá tr ị doanh nghi ệ p
1.3.1 Khái niệm giá trị doanh nghiệp và các yếu tố cấu thành giá trị doanh nghiệp a)Khái niệm giá trị doanh nghiệp
Giá trị doanh nghiệp được định nghĩa là giá trị tiền tệ tại một thời điểm cụ thể, phản ánh khả năng sinh lời mà doanh nghiệp có thể mang lại cho nhà đầu tư trong quá trình hoạt động Nó bao gồm cả giá trị hữu hình và giá trị vô hình, tạo thành tổng thể giá trị doanh nghiệp.
Trong nền kinh tế thị trường, doanh nghiệp được coi là một loại hàng hóa, và giá trị của nó bao gồm cả giá trị hữu hình và giá trị vô hình Giá trị hữu hình thể hiện qua các tài sản vật chất, trong khi giá trị vô hình phản ánh những tài sản phi vật chất của doanh nghiệp.
Tài sản hữu hình là những tài sản có tính chất vật chất, bao gồm các vật thể có thể nhìn thấy và chạm vào, chẳng hạn như đất đai, nhà cửa, máy móc, dụng cụ và thiết bị.
Tài sản vô hình là những tài sản không có hình thái vật chất, nhưng lại mang lại quyền lợi và lợi ích kinh tế cho người sở hữu Chúng bao gồm sự tín nhiệm của khách hàng, mối quan hệ doanh nghiệp, hợp đồng lợi thế, và sản phẩm trí tuệ như bằng sáng chế, bản quyền tác giả, và nhãn hiệu thương mại Ngày nay, vai trò của tài sản vô hình ngày càng quan trọng, trở thành yếu tố quyết định giá trị doanh nghiệp.
1.3.2.Các yếu tố tác động lên giá trị doanh nghiệp
Doanh nghiệp là một tế bào của nền kinh tế quốc dân, vì thế giá trị doanh nghiệp chịu tác động bởi nhiều yếu tố Cụ thể:
Khả năng sinh lợi của doanh nghiệp là yếu tố quan trọng nhất mà nhà đầu tư xem xét khi định giá tài sản để đầu tư Thực tế, nhà đầu tư không chỉ mua tài sản mà còn mong muốn sở hữu dòng thu nhập mà tài sản đó sẽ mang lại trong tương lai Do đó, khả năng sinh lợi trở thành mối quan tâm hàng đầu của họ khi quyết định mua doanh nghiệp.
Khi đầu tư vào doanh nghiệp, nhà đầu tư chấp nhận đánh đổi một phần tài sản hiện có để có cơ hội sở hữu dòng lợi nhuận tiềm năng trong tương lai Mặc dù kết quả quá khứ chỉ là cơ sở tham khảo, điều hấp dẫn chính là xu thế tăng trưởng lợi nhuận mà doanh nghiệp có khả năng tạo ra, cao hơn so với mức lợi nhuận hiện tại, tương ứng với mức độ rủi ro đã được nhận diện.
Tình hình tài chính lành mạnh của một doanh nghiệp không chỉ giảm thiểu rủi ro cho các nhà đầu tư mà còn tạo ra cơ hội đầu tư an toàn hơn Ngược lại, các doanh nghiệp có tiềm lực tài chính yếu thường gặp khó khăn trong việc thu hút người mua và phải chấp nhận mức giá thấp hơn Điều này dẫn đến việc nhà đầu tư thường trả giá thấp để bù đắp cho rủi ro mà họ có thể phải đối mặt, ảnh hưởng đến khả năng sinh lời của họ.
Tình trạng tài sản hữu hình, bao gồm trang thiết bị cũ và mới, cùng với trình độ công nghệ, có ảnh hưởng trực tiếp đến sản xuất sản phẩm và dịch vụ trong tương lai, cũng như khả năng cạnh tranh về chi phí và chất lượng trên thị trường Điều này quyết định thị phần của doanh nghiệp và tác động trực tiếp đến doanh thu và lợi nhuận kỳ vọng Nếu hàng tồn kho không phù hợp với chiến lược hoạt động mới, chi phí xử lý hàng tồn kho có thể làm tăng chi phí hoạt động và giảm giá trị doanh nghiệp.
Tài sản vô hình như mối quan hệ hợp tác, nguồn lực, đặc quyền kinh doanh, hợp đồng thuê bao, bằng sáng chế, bản quyền và nhãn hiệu hàng hóa đóng vai trò quan trọng trong khả năng sinh lợi của doanh nghiệp Các công ty danh tiếng thường có lợi thế khi giới thiệu sản phẩm mới, bởi sản phẩm mang nhãn hiệu uy tín thường có giá cao hơn so với sản phẩm của các công ty không nổi tiếng.
Khi định giá doanh nghiệp, yếu tố nhân sự đóng vai trò quan trọng trong việc xác định năng suất lao động và chi phí đầu vào Trong thời đại hiện nay, năng lực hoạt động của con người quyết định sự phát triển của doanh nghiệp Mặc dù công nghệ có thể được tiếp cận nhanh chóng, nhưng việc xây dựng một đội ngũ lao động giỏi, nhiệt huyết và có thái độ tích cực cần một chính sách nhân sự phù hợp và văn hóa tổ chức đặc trưng, điều này không thể thực hiện trong thời gian ngắn Do đó, vấn đề con người trong sản xuất và quản lý là cực kỳ quan trọng, ảnh hưởng đến lợi thế cạnh tranh và khả năng thích ứng với sự thay đổi của môi trường kinh doanh.
1.3.3.Các loại giá trị doanh nghiệp
Giá trị kiểm kê là tổng giá trị tài sản của doanh nghiệp sau khi trừ đi các khoản nợ Để xác định giá trị này, cần thực hiện kiểm kê và đánh giá lại tất cả các thành phần tài sản, bao gồm cả tài sản cố định và tài sản lưu động.
Khi thanh lý doanh nghiệp, giá trị kiểm kê cần dựa trên các giá trị bị phân tán, điều này là cần thiết để phục vụ cho việc phát mãi tài sản và thanh toán nợ Trong những trường hợp đặc biệt, giá trị có thể bị giảm do doanh nghiệp đã bị phá vỡ, và giá trị của các tài sản phân tán sẽ phụ thuộc vào quy trình bán đấu giá.
Đối với các doanh nghiệp đang hoạt động, giá trị kiểm kê hiện tại đóng vai trò quan trọng trong tổng giá trị của doanh nghiệp Đây chính là giá trị tài sản thuần đã được đánh giá lại, phản ánh tình hình tài chính thực tế của công ty.
Giá trị kiểm kê của doanh nghiệp chỉ phản ánh giá trị thuần tại một thời điểm nhất định và không thể hiện khả năng sinh lời hay rủi ro trong tương lai Người mua doanh nghiệp thường kỳ vọng vào lợi nhuận ngắn hạn từ cổ tức và lợi nhuận dài hạn từ giá trị bán lại Do đó, từ góc độ người mua, giá trị doanh nghiệp chính là giá trị tài chính, được xác định dựa trên tài liệu tham khảo, đặc biệt là thông tin từ các nhà quản lý chứng khoán Việc mua bán chứng khoán thường dựa trên phân tích tài chính doanh nghiệp, với sự chú ý đến cổ tức và giá bán lại, so sánh với các chứng khoán khác hoặc doanh nghiệp khác Giá trị tài chính chủ yếu xuất phát từ cái nhìn bên ngoài doanh nghiệp và các giao dịch chứng khoán, mà không có ý định kiểm soát hay thay đổi doanh nghiệp.
Giá trị tài chính có hạn chế là nó xem đầu tư vào doanh nghiệp chỉ thuần túy là việc
Giá trị kinh tế của doanh nghiệp không chỉ được xác định qua "cho vay lấy lãi" và phân tích báo cáo tài chính, mà còn cần hiểu biết sâu sắc về cấu trúc và nội bộ doanh nghiệp Để đánh giá khả năng phát triển trong tương lai, cần thực hiện một cuộc chuẩn đoán tổng thể, xem xét các yếu tố thặng dư, thiếu hụt tài sản và lượng hóa rủi ro Quan niệm này coi doanh nghiệp như một dự án kinh tế, nơi giá trị phản ánh quyết định điều hành và sự phù hợp trong chiến lược phát triển dựa trên kết quả tài chính.
Ph ươ ng pháp đị nh giá doanh nghi ệ p
Hiện nay, có ba phương pháp chính để định giá doanh nghiệp: phương pháp chiết khấu dòng tiền, phương pháp giá trị tài sản thuần và phương pháp bội số.
1.4.1.ương pháp định giá theo chiết khấu dòng tiền
Phương pháp định giá theo chiết khấu dòng tiền (DCF) dựa trên lý thuyết tài chính cho rằng giá trị của một khoản đầu tư là tổng giá trị tương lai được chiết khấu về hiện tại Theo đó, giá trị doanh nghiệp được xác định bằng giá trị hiện tại của dòng tiền tương lai mà doanh nghiệp dự kiến tạo ra Tỷ suất chiết khấu phản ánh tỷ suất sinh lời mong muốn và rủi ro liên quan đến doanh nghiệp đó.
Phương pháp định giá dựa trên dòng tiền tương lai và tỷ suất sinh lời mong muốn, cho phép áp dụng dễ dàng khi hai biến này có thể dự đoán chính xác Thực tế cho thấy, phương pháp phân tích theo dòng tiền là phương pháp phổ biến nhất trong định giá Theo tài liệu nội bộ của PricewaterhouseCoopers, khoảng 90% nhà đầu tư sử dụng phân tích chiết khấu dòng tiền, trong khi 65% áp dụng mô hình định giá tài sản vốn (CAPM) để xác định tỷ suất sinh lời trên vốn.
1.4.2.ương pháp định giá theo giá trị tài sản thuần
Phương pháp định giá theo tài sản, đặc biệt là giá trị tài sản thuần, hiện đang được áp dụng phổ biến Theo phương pháp này, giá trị doanh nghiệp được xác định bằng cách lấy giá trị thị trường tổng thể của tài sản trừ đi giá trị thị trường của các khoản nợ Tuy nhiên, việc định giá doanh nghiệp bằng phương pháp này thường tốn nhiều thời gian và chi phí, đặc biệt trong việc xác định giá trị thị trường của các tài sản hữu hình.
Để định giá tài sản hiệu quả, doanh nghiệp cần sự tham gia của nhiều chuyên gia có kinh nghiệm trong các lĩnh vực khác nhau Tuy nhiên, việc tìm kiếm những chuyên gia này có thể mất nhiều thời gian và chi phí định giá tài sản cũng thường khá cao, gây tốn kém cho doanh nghiệp.
Phương pháp định giá hiện tại không cung cấp hướng dẫn cụ thể cho việc xác định giá trị của các tài sản vô hình như danh tiếng, uy tín, nhãn hiệu hàng hóa và sở hữu trí tuệ Điều này dẫn đến việc giá trị của các tài sản này phụ thuộc vào quan điểm chủ quan của người định giá, có thể gây ra tình trạng định giá quá cao hoặc quá thấp so với giá trị thực tế Đặc biệt, việc định giá sở hữu trí tuệ cần xem xét đặc thù của các ngành công nghiệp dựa trên khoa học kỹ thuật và những công ty đầu tư vào nghiên cứu và phát triển, nếu không sẽ dễ dàng dẫn đến việc định giá không đúng mức giá trị thực của tài sản này.
Giá trị doanh nghiệp được xác định dựa trên giá trị thị trường của tổng tài sản thuần tại thời điểm định giá, do đó, tiềm năng tăng trưởng trong tương lai không được xem xét trong phương pháp này Phương pháp định giá tài sản thuần không phản ánh giá trị tương lai mà doanh nghiệp có khả năng tạo ra Khi áp dụng phương pháp này cho các doanh nghiệp có tiềm năng tăng trưởng cao, giá trị định giá có thể bị đánh giá quá thấp, vì khả năng phát triển trong tương lai không được tính đến.
Phương pháp định giá giá trị tài sản thuần có thể áp dụng cho doanh nghiệp
Các doanh nghiệp đang gặp khó khăn và có dòng tiền tương lai âm thường phải đối mặt với việc dự đoán dòng tiền rất khó khăn, thậm chí có nguy cơ phá sản Phương pháp phân tích chiết khấu dòng tiền không thích hợp cho những doanh nghiệp này, vì nó giả định rằng doanh nghiệp sẽ tiếp tục hoạt động và tạo ra dòng tiền dương cho nhà đầu tư Đối với các doanh nghiệp thua lỗ nhưng vẫn có khả năng tồn tại, việc áp dụng phương pháp chiết khấu dòng tiền cũng gặp nhiều thách thức, do cần phải dự báo dòng tiền cho đến khi đạt được tình trạng dương, trong khi việc chiết khấu dòng tiền âm sẽ dẫn đến giá trị doanh nghiệp âm.
Phương pháp này có thể áp dụng khi giá trị doanh nghiệp tính theo phương pháp chiết khấu dòng tiền thấp hơn giá trị tài sản hữu hình Điều này đặc biệt đúng đối với các công ty đầu tư kinh doanh bất động sản, nơi giá trị doanh nghiệp chủ yếu phụ thuộc vào giá trị tài sản mà họ sở hữu.
1.4.3.ương pháp định giá theo bội số
Phương pháp định giá theo bội số là một cách xác định giá trị doanh nghiệp dựa trên giá cổ phiếu của các công ty tương tự, sử dụng các bội số như bội số giá trên thu nhập (P/E), bội số doanh thu và bội số EBIT Phương pháp này nổi bật với tính đơn giản, cho phép ước đoán giá trị doanh nghiệp một cách nhanh chóng Chẳng hạn, khi sử dụng thu nhập làm tiêu chí, ta có thể tính tỷ số giá trên thu nhập của các công ty so sánh để tạo ra một tỷ số bình quân cho toàn ngành Cuối cùng, giá trị doanh nghiệp được xác định bằng cách nhân lợi nhuận dự kiến với bội số giá trên thu nhập bình quân.
Việc lựa chọn công ty so sánh trong quá trình định giá doanh nghiệp có thể bị ảnh hưởng bởi yếu tố chủ quan của người định giá, do có nhiều công ty tương tự được niêm yết Sự thay đổi trong số lượng công ty so sánh có thể dẫn đến sự biến động đáng kể trong giá trị bội số, từ đó ảnh hưởng đến giá trị doanh nghiệp Chẳng hạn, khi định giá một doanh nghiệp sản xuất phần mềm theo bội số giá trên thu nhập, tỷ số giá trên thu nhập của ngành sẽ được tính toán dựa trên các công ty so sánh đã chọn.
3 Theo tạp chí kế toán ngày 12/06/2006 [33]
Bảng 1.2:Bảng so sánh tỷ số P/E của một số công ty trong ngành SXKD phần mềm
Stt Công ty so sánh Tỷ số P/E
Nếu loại bỏ hai công ty có chỉ số cao nhất trong nhóm so sánh, cụ thể là Oracle (37,8) và Broderbund (32,8), tỷ số giá trên thu nhập bình quân của ngành sẽ bị ảnh hưởng đáng kể.
Bảng 1.3:Bảng so sánh tỷ số P/E của một số công ty trong ngành SXKD phần mềm
Stt Công ty so sánh Tỷ số P/E
Nguồn: Tạp chí kế toán
Nếu thị trường đánh giá quá cao các doanh nghiệp sản xuất phần mềm, tỷ số giá trên thu nhập trung bình của ngành sẽ bị thổi phồng, dẫn đến việc định giá doanh nghiệp cũng trở nên không chính xác Do đó, các nhà định giá trong nước thường chỉ sử dụng phương pháp định giá theo bội số như một công cụ tham chiếu hoặc hỗ trợ cho các phương pháp định giá khác.
Việc áp dụng phương pháp định giá không phù hợp có thể dẫn đến việc đánh giá giá trị doanh nghiệp quá cao hoặc quá thấp Để xác định giá trị hợp lý của doanh nghiệp, cần thận trọng trong việc lựa chọn và áp dụng các phương pháp định giá, đồng thời thực hiện các điều chỉnh cần thiết theo từng ngành, loại hình doanh nghiệp và giai đoạn phát triển cụ thể.
Cần thiết thực hiện nghiên cứu sâu hơn về phương pháp định giá và các điều chỉnh phù hợp cho từng ngành và loại hình doanh nghiệp trong các giai đoạn cụ thể Đặc biệt, cần chú trọng vào việc nghiên cứu phương pháp định giá và các điều chỉnh thích hợp cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ, nhằm khắc phục những bất cập của phương pháp định giá phân tích chiết khấu dòng tiền sử dụng Mô hình định giá tài sản vốn trong việc xác định giá trị của các doanh nghiệp này.
Vai trò đị nh giá trong quá trình c ổ ph ầ n hóa
Tiêu chí xác định thành công của cổ phần hóa doanh nghiệp chủ yếu dựa vào kết quả định giá mà Ban cổ phần hóa đưa ra Việc lựa chọn và áp dụng phương pháp định giá phù hợp là yếu tố quyết định để xác định chính xác giá trị của doanh nghiệp.
Giá trị của doanh nghiệp bao gồm hai thành phần chính: tài sản cố định và tài sản lưu động Khi áp dụng phương pháp xác định giá trị doanh nghiệp, cần tập trung vào việc xác định chính xác giá trị của hai thành phần này, nhằm phản ánh đúng giá trị thực tế của các tài sản Việc định giá doanh nghiệp chỉ có ý nghĩa khi nó phù hợp với mong muốn của Nhà nước và xã hội.
Cổ phần hóa doanh nghiệp được coi là một con dao hai lưỡi trong nền kinh tế, trong đó phương pháp định giá doanh nghiệp đóng vai trò quyết định Việc áp dụng chính xác và hợp lý phương pháp định giá sẽ giúp doanh nghiệp cổ phần hóa thành công, đồng thời giải quyết các vấn đề liên quan như xử lý lao động dôi dư, tài chính và quyền lợi cho người lao động Nếu cổ phần hóa thành công, chế độ và quyền lợi của người lao động sẽ được nâng cao, tài chính doanh nghiệp sẽ ổn định, từ đó tăng cường niềm tin của xã hội vào quá trình cổ phần hóa Ngược lại, nếu không thành công, phúc lợi của người lao động sẽ bị ảnh hưởng tiêu cực, dẫn đến những phản ứng không tích cực từ dư luận Hệ quả là giá trị xã hội không được phản ánh rõ ràng, và lợi ích từ cổ phần hóa có thể rơi vào tay một số cá nhân, ảnh hưởng đến quyền lợi của người lao động và làm suy giảm giá trị đạo đức trong xã hội.
Phương pháp xác định giá trị tài sản vô hình
1.6.1.Tài sản vô hình a)Khái niệm tài sản vô hình
Giá trị của tài sản hữu hình và vô hình là những yếu tố quan trọng cấu thành giá trị doanh nghiệp Cả hai loại tài sản này đều có giá trị và thời gian hữu ích lâu dài, với nhiều hình thức biểu hiện khác nhau Khi nền kinh tế thị trường phát triển, chủng loại tài sản vô hình ngày càng phong phú Thực tế cho thấy, giá trị vô hình của doanh nghiệp không chỉ là một đại lượng có thật mà còn có thể được tính toán, và trong nhiều trường hợp, giá trị này có thể vượt xa giá trị hữu hình của doanh nghiệp.
Tài sản vô hình là những tài sản mang lại lợi ích kinh tế mà không có hình thái vật chất, tạo ra quyền lợi và ưu thế cho người sở hữu, đồng thời thường sinh ra thu nhập Mặc dù không có cấu tạo vật chất, tài sản cố định vô hình vẫn có giá trị xác định và được ghi nhận khi doanh nghiệp sử dụng chúng trong hoạt động sản xuất, kinh doanh hoặc cho thuê.
Các tài sản vô hình có hình thái không rõ ràng, bao gồm uy tín trên thị trường, lòng trung thành của khách hàng và mối quan hệ kinh doanh.
Tính mới là yếu tố quan trọng của một sản phẩm trí tuệ, thể hiện qua việc đây là một kỹ thuật, sáng chế, sáng tác hoặc tác phẩm hoàn toàn mới, không sao chép từ các tác giả trước Để đạt được tính mới, người sáng tạo cần phải tư duy sáng tạo và phát triển ý tưởng trước những người khác, đặc biệt trong bối cảnh nhiều tác giả có thể cùng lúc khám phá ra một kỹ thuật mới tại các địa điểm khác nhau.
Việc xác định giá trị tài sản trong doanh nghiệp là một quá trình phức tạp, bao gồm cả những tài sản có thể định giá và giao dịch như bản quyền, phát minh sáng chế, chi phí thành lập và vị trí kinh doanh Ngoài ra, còn tồn tại những tài sản vô hình, như chữ tín trong kinh doanh, không thể mua bán nhưng lại có giá trị vô giá Những tài sản này được hình thành từ nỗ lực tập thể của lãnh đạo và nhân viên, mặc dù giá trị của chúng khó có thể đo lường cụ thể, nhưng chúng thể hiện rõ ràng qua khả năng sinh lời của doanh nghiệp.
Tài sản cố định vô hình chịu sự hao mòn vô hình, trong khi tài sản cố định hữu hình có hai hình thức hao mòn: hao mòn vật lý, liên quan đến mức độ sử dụng và tác động của môi trường, và hao mòn vô hình, do sự tiến bộ công nghệ và thay đổi trong nhu cầu thị trường.
4 Theo Ủy ban Tiêu chuẩn Thẩm định giá quốc tế hướng dẫn số 4 năm 2000 [28]
Chuẩn mực Kế toán Việt Nam số 04 quy định về tài sản cố định vô hình, được ban hành theo Quyết định số 149/2001/QĐ-BTC của Bộ Tài Chính vào ngày 31/12/2001 Tài sản cố định vô hình chỉ có hình thức hao mòn vô hình, khác với các tài sản khác có thể biểu hiện hao mòn rõ ràng Sự phát triển nhanh chóng của khoa học kỹ thuật và cạnh tranh khốc liệt trên thị trường đã dẫn đến việc tài sản cố định vô hình nhanh chóng bị mất giá.
Thời gian sử dụng hữu ích của tài sản cố định vô hình thường biến đổi và không cố định, có thể kéo dài hoặc ngắn hạn nhưng không bao giờ vô hạn Các sản phẩm trí tuệ, bao gồm cả tác phẩm văn chương, nghệ thuật và các sản phẩm khác, đều chịu ảnh hưởng của sự phát triển nhanh chóng của khoa học và công nghệ hiện đại Việc phân loại tài sản vô hình là cần thiết để hiểu rõ hơn về đặc điểm và giá trị của chúng.
Mỗi doanh nghiệp đều sở hữu những quyền riêng, có thể được xác định qua hợp đồng bằng văn bản hoặc không, giấy phép hoạt động từ cơ quan có thẩm quyền, cũng như các hợp đồng thuê mướn, cung ứng, phân phối và các thỏa thuận đặc quyền khác Giá trị của những quyền này phụ thuộc vào lợi ích tài chính mà chúng mang lại cho doanh nghiệp.
Mối quan hệ giữa doanh nghiệp và các bên liên quan là yếu tố thiết yếu trong hoạt động kinh doanh Dù không phải lúc nào cũng được thể hiện qua hợp đồng, những mối quan hệ này với các đơn vị, chủ thể và cá nhân bên ngoài vẫn đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển và thành công của doanh nghiệp.
Các tài sản vô hình được phân loại thành nhóm, trong đó giá trị vô hình thặng dư còn lại sau khi trừ đi các tài sản vô hình có thể nhận biết được thường được gọi là uy tín Uy tín đóng vai trò quan trọng đối với các công ty đang phát triển mạnh mẽ và có lợi thế cạnh tranh Đây là tài sản vô hình hình thành từ sự hợp nhất hoặc đánh giá tổng hợp các yếu tố như tên tuổi, tiếng tăm, sự bảo trợ từ khách hàng, địa điểm, sản phẩm và các yếu tố khác, tạo ra lợi thế kinh tế cho doanh nghiệp.
Tài sản sở hữu trí tuệ là những tài sản vô hình có giá trị, không tồn tại dưới dạng vật chất nhưng có khả năng tạo ra lợi nhuận trong tương lai Đây là một loại tài sản đặc biệt được pháp luật bảo vệ khỏi việc sử dụng trái phép bởi người khác Các ví dụ về tài sản sở hữu trí tuệ bao gồm tên nhãn hàng, nhãn hiệu thương mại, bản quyền, bằng sáng chế, và các bí quyết thương mại.
1.6.2.Phương pháp xác định giá trị tài sản vô hình
1.6.2.1.Các phương pháp trực tiếp
Các phương pháp xác định giá trị tài sản vô hình dựa trên chi phí cho rằng giá trị của tài sản được đo bằng chi phí sản xuất Hiện nay, có hai phương pháp chính: phương pháp chi phí quá khứ và phương pháp chi phí tái tạo Phương pháp chi phí quá khứ xác định giá trị tài sản vô hình bằng cách tổng hợp các chi phí đã phát sinh trong quá trình xây dựng tài sản đó Ưu điểm của phương pháp này là chỉ ra được các chi phí cụ thể, nhưng nhược điểm lớn là không phản ánh giá trị thị trường hiện tại và không tính đến lợi ích tương lai của tài sản vô hình.
Phương pháp chi phí tái tạo giúp xác định giá trị tài sản vô hình bằng cách tính toán các chi phí cần thiết hiện tại để tạo dựng chúng Tuy nhiên, một thách thức lớn của phương pháp này là việc xác định các chi phí hiện tại tương đương để hình thành tài sản, đặc biệt là khi tài sản đó là vô hình.
1.6.2.1.2.Phương pháp tính siêu lợi nhuận
Phương pháp này cho rằng doanh nghiệp có thể đạt tỷ suất lợi nhuận cao hơn mức trung bình của ngành nhờ vào tài sản vô hình Do đó, giá trị tài sản vô hình của doanh nghiệp được xác định là giá trị hiện tại của dòng siêu lợi nhuận mà doanh nghiệp dự kiến thu được trong tương lai.
V : Giá trị tài sản vô hình
SLN t : Siêu lợi nhuận năm t i : Tỷ lệ chiết khấu n : Số năm chiết khấu
Bài h ọ c kinh nghi ệ m đị nh giá DNNN ở các n ướ c trên th ế gi ớ i và bài h ọ c kinh
Anh đã áp dụng phương thức đấu giá rộng rãi để bán tài sản và doanh nghiệp nhà nước (DNNN) từ năm 1987, nhằm tối đa hóa nguồn thu Để tăng cường số lượng cổ đông là người lao động, chính phủ Anh cũng triển khai nhiều chính sách ưu đãi như bán chịu và tặng cổ phiếu cho công nhân và người nghỉ hưu Tương tự, Nhật Bản đã thực hiện cổ phần hóa DNNN từ những năm 1980, theo các phương pháp của các nước tư bản khác Trong quá trình chuyển đổi, Nhật Bản gặp nhiều thách thức, đặc biệt là trong việc xác định giá trị doanh nghiệp, và chính phủ cũng đã tổ chức bán đấu giá cạnh tranh cũng như bán cổ phần qua các doanh nghiệp bảo hiểm.
Chính phủ Trung Quốc đang chú trọng đến việc “đánh giá tài sản nhà nước”, nhưng vấn đề cốt lõi không phải là kỹ thuật mà là ai sẽ chủ trì quá trình này Ban đầu, lãnh đạo doanh nghiệp nhà nước (DNNN) đảm nhiệm vai trò này, nhưng thực tế cho thấy họ thường chi phối tài sản sau khi cổ phần hóa, dẫn đến việc đánh giá tài sản nhà nước thường bị thấp Mặc dù các cơ quan quản lý tài sản nhà nước và tài chính có người tham gia đánh giá và có quyền phê duyệt, nhưng do thiếu tiếp cận thực tế doanh nghiệp, quyết định cuối cùng vẫn phụ thuộc vào lãnh đạo doanh nghiệp Để khắc phục tình trạng này, chính phủ đã quyết định thành lập các đơn vị kinh doanh tài sản nhà nước, nhằm đảm bảo việc đánh giá tài sản diễn ra công bằng và không thiên vị.
Cổ phần hóa doanh nghiệp nhà nước (DNNN) là một quá trình khách quan mang lại nhiều tác động tích cực, nhưng cũng gặp phải những lực cản từ một số đối tượng Nhiều người lo ngại rằng cổ phần hóa sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến lợi ích cá nhân của họ, trong khi một số quan chức nhà nước tỏ ra không mặn mà với quá trình này Người lao động và các tổ chức công đoàn lo lắng về nguy cơ mất việc làm khi DNNN được cổ phần hóa Thậm chí, giới chủ doanh nghiệp cũng bày tỏ sự không đồng tình, vì cổ phần hóa có thể làm thay đổi vị thế và môi trường kinh doanh của họ.
Mục đích lợi nhuận cao của doanh nghiệp thúc đẩy cạnh tranh và phát triển kinh tế, nhưng cũng tạo ra nhiều khiếm khuyết trong nền kinh tế thị trường, như sự bất bình đẳng và hạn chế đầu tư vào các lĩnh vực có tỷ suất lợi nhuận thấp Cổ phần hóa doanh nghiệp nhà nước (DNNN) mặc dù dễ chấp nhận về mặt chính trị, nhưng gặp khó khăn trong quản lý và trách nhiệm của tư nhân Để cải thiện tình hình, cần có cơ quan trung ương giám sát quá trình cổ phần hóa và các tổ chức chuyên môn hỗ trợ Nhà nước trong việc định giá tài sản Chính phủ cũng cần xây dựng hệ thống phúc lợi xã hội và đầu tư vào các lĩnh vực mà tư nhân không quan tâm, nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động kinh doanh Tại Việt Nam, chuyển đổi sở hữu DNNN là một quá trình phức tạp và đòi hỏi thời gian cũng như các điều kiện cụ thể để đạt được thành công trong cổ phần hóa.
Để tạo ra cơ sở pháp lý cho việc chuyển đổi sở hữu các doanh nghiệp nhà nước (DNNN), cần xây dựng và thông qua các dự thảo văn bản luật pháp Việc chủ động thực hiện và phối hợp với các cơ quan chức năng liên quan là rất quan trọng Đồng thời, cần có đội ngũ chuyên gia giỏi, nhạy bén và năng động, có đủ trình độ để nghiên cứu và xử lý các vấn đề phát sinh trong quá trình cổ phần hóa doanh nghiệp.
Phân loại doanh nghiệp nhà nước (DNNN) theo ngành nghề là cần thiết để xác định điều kiện cổ phần hóa Cần cải cách cơ chế quản lý ngân hàng và công tác kiểm toán để phù hợp với cơ chế thị trường Việc áp dụng cổ phần hóa toàn bộ hoặc một phần DNNN sẽ giúp thay đổi cơ cấu vốn và đảm bảo các mục tiêu của Nhà nước.
+ Phải có sự quyết tâm của Chính phủ trong công cuộc chuyển đổi sở hữu DNNN.
Cổ phần hóa doanh nghiệp nhà nước (DNNN) cần sự quan tâm từ Chính phủ và quyết tâm từ các cơ quan có thẩm quyền Việc xác định rõ quan điểm và mục tiêu cổ phần hóa DNNN là điều kiện tiên quyết để thực hiện thành công quá trình này, đặc biệt trong bối cảnh thay đổi môi trường kinh doanh và luật pháp.
Chính phủ cần chấp nhận chi phí cho chương trình cổ phần hóa doanh nghiệp nhà nước (DNNN) và phải chú trọng giải quyết các vấn đề xã hội liên quan, như bảo đảm việc làm và thu nhập cho người lao động trong quá trình chuyển đổi DNNN thành công ty cổ phần.
Để quá trình cổ phần hóa (CPH) diễn ra thành công, cần có sự đồng thuận từ xã hội và các cá nhân, tổ chức liên quan Việc công khai hóa thông tin là rất quan trọng nhằm tránh thiên vị và tư lợi của những người điều hành Điều này sẽ khuyến khích sự ủng hộ từ dư luận xã hội, đồng thời tạo cơ hội cho việc mở rộng đầu tư trong nước.
Tốc độ cổ phần hóa doanh nghiệp nhà nước (DNNN) phụ thuộc vào sự phát triển của nền kinh tế thị trường Ở những quốc gia có nền kinh tế thị trường và thị trường chứng khoán phát triển, cùng với khu vực kinh tế tư nhân mạnh mẽ, quá trình cổ phần hóa diễn ra một cách đơn giản và thuận lợi.
Cổ phần hóa doanh nghiệp nhà nước (CPH) đóng vai trò quan trọng trong quá trình đổi mới DNNN, tập trung vào việc tìm kiếm cơ chế kinh doanh hiệu quả thay vì chỉ chú trọng vào hình thức sở hữu Do CPH là một công việc mới mẻ, việc thực hiện cổ phần hóa đối với các doanh nghiệp nhỏ sẽ cung cấp bài học kinh nghiệm quý giá cho việc cổ phần hóa các doanh nghiệp có quy mô vừa và lớn sau này.
Kết luận chương 1 nhấn mạnh rằng mặc dù khái niệm về doanh nghiệp nhà nước (DNNN) có sự khác biệt giữa các quốc gia, nhưng bản chất của DNNN vẫn là doanh nghiệp có sự tham gia của Nhà nước Định giá doanh nghiệp, đặc biệt là DNNN, đang ngày càng thu hút sự quan tâm của xã hội trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu Để Việt Nam thành công trong công cuộc công nghiệp hóa và hiện đại hóa, việc cổ phần hóa (CPH) DNNN là một vấn đề quan trọng mà Nhà nước cần tích cực thực hiện Xác định phương pháp tối ưu để định giá doanh nghiệp, nhằm đạt được giá trị gần gũi với giá trị thực tế trên thị trường, là thành công của các nhà nghiên cứu, nhà soạn luật và xã hội Việc xây dựng phương pháp xác định giá trị vô hình của doanh nghiệp hiện nay không chỉ là trách nhiệm của các nhà khoa học mà còn của Nhà nước và các nhà quản lý kinh tế xã hội.
THỰC TRẠNG ĐỊNH GIÁ DOANH NGHIỆP NHÀ NƯỚC
Thực trạng cải cách khu vực kinh tế Nhà nước
2.1.1.Khái quát cải cách khu vực kinh tế Nhà nước
Trong hai thập kỷ qua, cải cách khu vực kinh tế Nhà nước, đặc biệt là doanh nghiệp Nhà nước (DNNN), đã trở thành ưu tiên hàng đầu trong chiến lược phát triển kinh tế xã hội của Việt Nam Sự ra đời của Luật Doanh nghiệp Nhà nước 2003 và các luật liên quan như Luật Doanh nghiệp, Luật Đầu tư năm 2005 đã tạo ra bước đột phá trong quản lý kinh tế, đảm bảo quyền và nghĩa vụ bình đẳng giữa các doanh nghiệp Chính phủ đã ban hành nhiều chính sách, như Nghị định số 199/2004/NĐ-CP, nhằm hoàn thiện quản lý tài chính và vốn Nhà nước đầu tư vào doanh nghiệp Việc chuyển đổi các công ty Nhà nước thành công ty cổ phần cũng được coi trọng, nhằm nâng cao hiệu quả cho khu vực kinh tế quốc doanh.
Bảng 2.1:Tình hình cổ phần hóa của các DNNN
Stt Giai đoạn Số DNNN cổ phần hóa
Theo Ban Chỉ đạo Đổi mới và Phát triển doanh nghiệp, quá trình cổ phần hóa doanh nghiệp nhà nước (DNNN) đang diễn ra với tốc độ ngày càng nhanh Trong năm 2000, cổ phần hóa DNNN đã được thực hiện một cách tích cực.
Tính đến năm 2004, 212 doanh nghiệp đã cổ phần hóa được 753 doanh nghiệp, với nhiều hình thức đa dạng được áp dụng Trong đó, hình thức bán một phần vốn Nhà nước hiện có và phát hành thêm cổ phiếu chiếm 43,4%, trong khi bán toàn bộ vốn Nhà nước tại doanh nghiệp chiếm 15,5% Trung bình, Nhà nước vẫn nắm giữ 46,5% vốn điều lệ sau cổ phần hóa Đồng thời, việc sắp xếp lại các doanh nghiệp nhà nước kém hiệu quả và chuyển đổi các Tổng công ty Nhà nước thành các tập đoàn kinh tế mạnh mẽ như Vinashin và Tập đoàn Bưu chính Viễn thông là rất cần thiết để thích ứng với nền kinh tế thị trường Sự ra đời của Tổng công ty Đầu tư và Kinh doanh vốn Nhà nước (SCIC) vào tháng 06/2005 đánh dấu bước đột phá trong cải cách khu vực kinh tế Nhà nước, hỗ trợ Việt Nam trong quá trình hội nhập kinh tế toàn cầu và là nhiệm vụ trọng tâm trong giai đoạn hiện nay.
SCIC được thành lập nhằm cải cách và phát triển doanh nghiệp nhà nước, nâng cao hiệu quả sử dụng vốn nhà nước Là đại diện duy nhất cho sở hữu nhà nước, SCIC thực hiện quyền đầu tư tài chính theo quy luật thị trường, hướng tới việc bán bớt vốn nhà nước tại các doanh nghiệp cổ phần hóa Việc tách bạch quyền sở hữu và trách nhiệm quản lý giúp giảm thiểu can thiệp chính trị và thúc đẩy cổ phần hóa Chính phủ đặt mục tiêu cổ phần hóa khoảng 1.505 doanh nghiệp từ nay đến 2010, với trọng tâm vào năm 2007-2008, nhằm hình thành các tập đoàn kinh tế mạnh và giảm số doanh nghiệp 100% vốn nhà nước xuống còn 554, trong đó có 26 tập đoàn, tổng công ty và 178 doanh nghiệp trong lĩnh vực an ninh quốc phòng.
Theo khảo sát của Ban Chỉ đạo Đổi mới và Phát triển doanh nghiệp, số lượng doanh nghiệp mà Nhà nước nắm giữ cổ phần chi phối vẫn chưa có sự thay đổi đáng kể về chất Tâm lý “chủ quản, chi phối” vẫn tồn tại tại các bộ, ngành và tổng công ty sau quá trình cổ phần hóa, gây cản trở cho tiến trình đổi mới doanh nghiệp.
Hiện nay, các nhà đầu tư và chuyên gia đang đặc biệt quan tâm đến tỷ lệ vốn Nhà nước trong các doanh nghiệp cổ phần Trong số hơn 3.000 doanh nghiệp đã cổ phần hóa, khoảng 30% trong số này có tỷ lệ vốn Nhà nước đáng chú ý.
Nhà nước hiện nắm giữ trên 50% cổ phần tại nhiều doanh nghiệp nhà nước (DNNN), điều này đang kìm hãm sự phát triển sau cổ phần hóa Hiệp hội Các nhà đầu tư tài chính Việt Nam (VAFI) đã đề xuất giảm tỷ lệ cổ phần của Tổng công ty Điện lực Việt Nam (EVN) tại các nhà máy Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh, Thủy điện Thác Bà, và Công ty Nhiệt điện Phả Lại, với tỷ lệ hiện tại lần lượt là 60%, 75% và 75% Tình trạng này khiến cổ đông bên ngoài không có quyền hạn mặc dù họ đã đầu tư một khoản vốn không nhỏ.
Mặt khác, hiện nay kinh tế dân doanh trong nước đã đạt tỉ trọng trên 40%; doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài gần 20%; doanh nghiệp Nhà nước gần 40%.
Sự chuyển đổi trong cơ cấu thành phần kinh tế thể hiện xu hướng tiến bộ, chuyển giao chức năng tích lũy và đầu tư từ Nhà nước sang khu vực kinh tế dân doanh Tuy nhiên, tình trạng bao cấp đối với doanh nghiệp nhà nước (DNNN) vẫn chưa chấm dứt, với hình thức bao cấp tài chính gia tăng trong hơn 10 năm qua Gần đây, một số quyết sách quan trọng đã được ban hành nhằm xóa bỏ cơ chế bao cấp cho DNNN, nổi bật là việc xóa bỏ phân biệt đối xử giữa các thành phần kinh tế và chủ trương hội nhập vào WTO Điều này đã dẫn đến giải pháp chiến lược là xây dựng hệ thống Luật kinh tế và Luật kinh doanh áp dụng thống nhất cho tất cả doanh nghiệp.
Việc thực hiện giải pháp chiến lược chuyển đổi doanh nghiệp nhà nước (DNNN) đang gặp nhiều khó khăn, đặc biệt là trong việc sắp xếp và chuyển đổi DNNN thành loại hình doanh nghiệp hoạt động theo Luật doanh nghiệp thống nhất Điều này không thể thực hiện nếu vẫn giữ nguyên tính chất sở hữu và tổ chức quản lý của DNNN Nguyên nhân này dẫn đến tình trạng bế tắc kéo dài trong quá trình chuyển đổi DNNN và đổi mới quản lý nhà nước về kinh tế Hệ quả là nhiều cơ quan nhà nước vẫn còn dính líu quá nhiều vào chức năng chủ đầu tư và quản lý các DNNN cũng như các dự án đầu tư.
Giải pháp "bỏ chủ quản" hiện tại chỉ là chuyển đổi địa chỉ mà chưa giảm tải gánh nặng cho doanh nghiệp Sự trì trệ trong việc chuyển đổi doanh nghiệp nhà nước (DNNN) sang công ty cổ phần và công ty trách nhiệm hữu hạn do cổ phần hóa khép kín và việc giữ cổ phần Nhà nước đã cản trở sự phát triển Để thoát khỏi tình trạng này, Nhà nước cần chủ động rút lui khỏi vai trò đầu tư và điều hành trong lĩnh vực kinh doanh cạnh tranh, chỉ giữ DNNN khi khu vực dân doanh chưa thể hoặc chưa muốn tham gia Sự nhất quán trong xu hướng này sẽ thúc đẩy việc hình thành nền kinh tế thị trường đầy đủ, với khu vực dân doanh là nền tảng Tuy nhiên, vẫn còn nhiều DNNN quan trọng ở cấp Trung ương, đặc biệt là những doanh nghiệp lớn và đặc biệt, vì vậy cần phải xem xét lại cơ chế tổ chức và quản lý hiện tại.
Theo báo cáo của Chủ nhiệm Ủy ban Tài chính - Ngân sách Quốc Hội Phùng Quốc Hiển, trong hơn 10 năm qua, quá trình cổ phần hóa các DNNN đã đạt được nhiều mục tiêu quan trọng, huy động vốn từ xã hội và thúc đẩy sự phát triển của thị trường tài chính Một trong những vấn đề chính được giám sát là việc "mua, bán cổ phiếu cho người lao động" trong các DNNN cổ phần hóa Chính sách bán cổ phần cho NLĐ đã được cải thiện qua các Nghị định từ năm 2002 đến 2007, cho phép NLĐ mua cổ phần ưu đãi với giá giảm từ 30 - 40% so với giá thị trường Tuy nhiên, thực tế cho thấy nhiều NLĐ vẫn cho rằng giá cổ phần vẫn quá cao so với thu nhập của họ, đặc biệt trong bối cảnh thị trường chứng khoán "nóng" cuối năm.
Vào năm 2006 và đầu năm 2007, khi thị trường rơi vào tình trạng giảm sút như hiện nay, những ưu đãi trước đó đã trở thành thiệt thòi cho nhiều người lao động Thực tế, với thu nhập thấp và nguồn vốn hạn chế, nhiều NLĐ buộc phải vay mượn, dẫn đến việc chấp nhận "bán lúa non" cổ phần của mình Hệ quả là vốn thực sự của doanh nghiệp cuối cùng lại tập trung vào tay một số ít người.
Báo cáo giám sát cho thấy, cổ phần hóa đã giúp rà soát và xử lý vấn đề đất đai trong các doanh nghiệp nhà nước, nhưng việc định giá tài sản ở một số địa phương chưa phản ánh đúng giá trị thực tế Ví dụ, Công ty cổ phần Du lịch Ngọc Lan có diện tích đất 2.292m² tại vị trí đắc địa nhưng chỉ được định giá 3,5 tỷ đồng, trong khi giá trị thực tế cao gấp nhiều lần Đặc biệt, 85% doanh nghiệp chọn hình thức thuê đất để không phải xác định giá trị quyền sử dụng đất, trong khi một số địa phương quy định giá thuê thấp hơn thị trường để thu hút đầu tư Điều này không chỉ gây thiệt hại cho Nhà nước mà còn tạo điều kiện cho hiện tượng lợi dụng sắp xếp đất đai trong cổ phần hóa Thêm vào đó, một số địa phương còn thu hồi đất của doanh nghiệp cổ phần hóa với giá không sát giá thị trường, gây thiệt hại lớn cho ngân sách Nhà nước.
2.1.2.Những thành công trong cải cách khu vực kinh tế Nhà nước
Qua thực trạng cải cách khu vực kinh tế Nhà nước trong thời gian qua, tác giả xin tóm lược một số thành công như sau:
Thông qua nhận thức trong hoạt động thực tiễn và ban hành các văn bản pháp lý kịp thời, DNNN đã có sự chuyển biến tích cực về cả lượng và chất Số lượng DNNN được cải cách, chuyển đổi sở hữu và cổ phần hóa đã tăng rõ rệt, dẫn đến hiệu quả hoạt động cao hơn Điều này góp phần quan trọng vào sự phát triển của nền kinh tế và khu vực kinh tế nhà nước, giải phóng và thúc đẩy phát triển lực lượng sản xuất, đồng thời nâng cao hiệu quả sử dụng và quản lý vốn nhà nước.
Luật Doanh nghiệp Nhà nước, được Quốc hội thông qua vào ngày 20/04/1995, đã đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong việc cải cách cơ chế quản lý doanh nghiệp nhà nước Luật này cung cấp cơ sở pháp lý cho hoạt động của doanh nghiệp nhà nước, đồng thời xác định rõ mối quan hệ giữa doanh nghiệp và Nhà nước Nó phân biệt giữa doanh nghiệp nhà nước hoạt động công ích và doanh nghiệp nhà nước hoạt động sản xuất – kinh doanh, đồng thời quy định quyền tự chủ và nghĩa vụ của các doanh nghiệp này.
Th ự c tr ạ ng đị nh giá DNNN trong quá trình CPH ở Vi ệ t Nam
Nghiên cứu các phương pháp định giá doanh nghiệp hiện nay, tác giả đã liên hệ với hai phương pháp định giá DNNN mới nhất trong quá trình cổ phần hóa tại Việt Nam, bao gồm phương pháp tài sản và phương pháp dòng tiền chiết khấu Những phương pháp này được quy định tại Nghị định 109/2007/NĐ-CP ngày 26/06/2007 của Chính phủ và hướng dẫn bởi Thông tư 146/2007/TT-BTC ngày 06/12/2007 của Bộ Tài Chính.
2.2.2.1.Đối với phương pháp tài sản
Phương pháp định giá doanh nghiệp này kết hợp giữa định giá theo giá trị thị trường và giá trị sổ sách kế toán, nhằm xác định giá trị doanh nghiệp dựa trên việc đánh giá giá trị thực tế của toàn bộ tài sản hiện có tại thời điểm định giá.
+ Số liệu theo sổ kế toán của doanh nghiệp tại thời điểm xác định giá trị doanh nghiệp.
+ Tài liệu kiểm kê, phân loại và đánh giá chất lượng tài sản của doanh nghiệp tại thời điểm xác định giá trị doanh nghiệp.
+ Giá thị trường của tài sản tại thời điểm tổ chức định giá.
Giá trị quyền sử dụng đất, bao gồm cả giá trị thuê, đóng vai trò quan trọng trong việc định giá tài sản của doanh nghiệp Để xác định giá trị thực tế của tài sản cố định hữu hình như máy móc, thiết bị và dây chuyền sản xuất, các doanh nghiệp cần áp dụng các phương pháp định giá chính xác Hiện nay, nhiều doanh nghiệp tại Việt Nam đang chú trọng vào việc đánh giá đúng giá trị này để tối ưu hóa lợi thế kinh doanh.
Trong kế hoạch cổ phần hóa được phê duyệt bởi Chính phủ hoặc chính quyền địa phương, các tài sản, máy móc, thiết bị thường lạc hậu hoặc đã được trang bị từ lâu, gây khó khăn trong việc xác định nguyên giá theo giá trị thị trường Việc tìm kiếm các tài sản tương đương trên thị trường gặp nhiều trở ngại, khi không có sản phẩm cùng loại hoặc có tính năng tương tự để so sánh Do đó, trong trường hợp này, giá trị tài sản sẽ được tính dựa trên số liệu ghi trong sổ kế toán Như vậy, công tác định giá phải đối mặt với hai thách thức chính.
Giá trị thực tế của tài sản trên sổ sách kế toán không được đảm bảo tính khách quan và chính xác, do việc cổ phần hóa doanh nghiệp không yêu cầu kiểm toán theo quy định Theo thông tư 146/2007/TT-BTC, doanh nghiệp có thể sử dụng kết quả kiểm toán báo cáo tài chính để xác định tài sản vốn bằng tiền và các khoản công nợ, nhưng chưa có quy định bắt buộc doanh nghiệp phải dựa hoàn toàn vào các báo cáo kiểm toán để xác định giá trị tài sản Do đó, cơ quan định giá thường dựa vào số liệu từ báo cáo kế toán của doanh nghiệp, dẫn đến chất lượng báo cáo định giá không phản ánh đúng tính khách quan và chính xác.
Việc xác định chất lượng còn lại của tài sản tại thời điểm định giá là một quá trình chủ quan, chủ yếu do các tổ chức định giá thực hiện, trong đó đa số là các công ty kiểm toán, chứng khoán và ngân hàng đầu tư Sự tham gia của các tổ chức tư vấn và định giá chuyên nghiệp nước ngoài rất hạn chế, ngoại trừ một số doanh nghiệp nhà nước trong lĩnh vực tài chính và ngân hàng Tại Việt Nam, số lượng tổ chức định giá chuyên nghiệp còn ít, với chất lượng không ổn định, như trường hợp Công ty Định Giá và Dịch Vụ Tài Chính Việt Nam từng dính líu đến tiêu cực Điều này ảnh hưởng đến việc đánh giá chất lượng và tỷ lệ còn lại của tài sản doanh nghiệp cổ phần hóa, từ đó tác động đến chất lượng báo cáo định giá Đối với việc xác định đơn giá xây dựng cơ bản và tỷ lệ còn lại của tài sản, giá trị bất động sản như nhà xưởng và văn phòng cũng chiếm tỷ trọng cao trong tổng giá trị doanh nghiệp Theo Thông tư 146/2007/TT-BTC, giá trị bất động sản được xác định dựa trên diện tích, đơn giá xây dựng cơ bản và tỷ lệ còn lại, nhưng phương pháp này cũng bộc lộ một số khuyết điểm trong tính toán.
Theo thông tư 146/2007/TT-BTC, đơn giá xây dựng cơ bản được xác định dựa trên bảng giá đất do Uỷ ban nhân dân các tỉnh công bố, tuy nhiên, đơn giá này thường thấp hơn giá trị thực tế, dẫn đến việc định giá tài sản không chính xác Cụ thể, tại Công ty LEGAMEX, giá trị còn lại của tài sản là 25.338.706.158 đồng, trong khi giá trị theo sổ sách là 32.049.687.303 đồng, tạo ra chênh lệch gần 7 tỷ đồng Thông tư quy định rằng chất lượng tài sản sau khi đánh giá lại không được thấp hơn 20% đối với máy móc và 30% đối với nhà xưởng so với tài sản mới, nhưng đây chỉ là giải pháp tạm thời Nhà nước chưa có quy định đầy đủ để phản ánh giá trị tài sản theo kịp sự biến động của nền kinh tế, và thực tế cho thấy các tổ chức định giá hiếm khi so sánh giá trị tài sản với các loại tương ứng trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.
9 Theo Báo cáo tư vấn xác định giá trị doanh nghiệp của Công ty LEGAMEX ngày 15/06/2005 [17]
Việc xác định giá trị lợi thế kinh doanh của doanh nghiệp theo thông tư 146/2007/TT-BTC có hai phương pháp chính: phương pháp tỷ suất lợi nhuận và lãi suất trái phiếu Chính phủ, cùng với phương pháp dựa trên lợi thế vị trí địa lý và giá trị thương hiệu Tuy nhiên, cả hai phương pháp này đều bộc lộ một số nhược điểm cần được xem xét.
Theo phương pháp xác định giá trị lợi thế kinh doanh dựa trên tỷ suất lợi nhuận và lãi suất trái phiếu Chính phủ, giá trị này được tính toán một cách cụ thể nhằm phản ánh khả năng sinh lời của doanh nghiệp trong bối cảnh thị trường hiện tại.
Giá trị lợi thế kinh doanh của = doanh nghiệp
Giá trị phần vốn Nhà nước theo sổ kế x toán tại thời điểm định giá
Tỷ suất lợi nhuận sau thuế trên vốn Nhà nước bình quân
3 năm trước thời - điểm xác định giá trị doanh nghiệp
Lãi suất của trái phiếu Chính phủ có kỳ hạn 5 năm do
Bộ Tài chính công bố tại thời điểm gần nhất với thời điểm xác định giá trị doanh nghiệp
Giá trị lợi thế kinh doanh của doanh nghiệp được xác định thông qua tỷ suất lợi nhuận vượt trội so với lãi suất trái phiếu chính phủ kỳ hạn 5 năm, nhân với giá trị phần vốn Nhà nước theo sổ sách kế toán tại thời điểm định giá, tuy nhiên, cách đo lường này hiện tại chưa hợp lý.
Giá trị lợi thế kinh doanh của doanh nghiệp được hình thành từ nhiều yếu tố như uy tín, lòng trung thành của khách hàng, và mối quan hệ trong kinh doanh, trong đó vị trí địa lý và thương hiệu đóng vai trò quan trọng Để xác định giá trị doanh nghiệp, cần xem xét quá trình hoạt động và sự đóng góp của các yếu tố này vào tài sản lưu động và cố định Doanh nghiệp có uy tín tốt sẽ giảm chi phí vốn, từ đó tăng lợi nhuận và giá trị tài sản Ngược lại, nếu doanh nghiệp có chất lượng nhân sự kém, chi phí quản lý sẽ tăng, dẫn đến lợi nhuận giảm.
Trong quá trình cổ phần hóa, nhiều doanh nghiệp hoạt động kém hiệu quả bị nhắm đến, dẫn đến kết quả kinh doanh thấp hoặc thua lỗ liên tục Việc xác định giá trị lợi thế kinh doanh cho những doanh nghiệp này trở nên không hợp lý, khi tỷ suất lợi nhuận sau thuế trên vốn Nhà nước thường âm, trong khi lãi suất trái phiếu Chính phủ luôn dương Điều này cho thấy giá trị lợi thế kinh doanh của doanh nghiệp có thể bằng không, nhưng không có nghĩa là doanh nghiệp đó không có giá trị lợi thế Các yếu tố như uy tín, chất lượng nhân lực và các yếu tố khác vẫn có thể tạo ra giá trị cho doanh nghiệp, mặc dù kết quả kinh doanh hiện tại không phản ánh đúng tiềm năng tương lai.
Trong quá trình cổ phần hóa, các doanh nghiệp áp dụng phương pháp định giá theo tài sản theo thông tư 146/2007/TT-BTC sẽ sử dụng lãi suất trái phiếu Chính phủ kỳ hạn 5 năm do Bộ Tài chính công bố, bất kể ngành nghề hay địa bàn hoạt động Tuy nhiên, việc này không hợp lý khi so sánh giá trị lợi thế kinh doanh giữa các doanh nghiệp thuộc các lĩnh vực khác nhau Dù mọi doanh nghiệp cần đáp ứng một số yêu cầu nhất định trong nền kinh tế thị trường, không phải tất cả đều đặt lợi nhuận lên hàng đầu; một số doanh nghiệp vẫn thực hiện các mục tiêu của Nhà nước mà không chú trọng vào lợi nhuận Do đó, quan niệm coi lãi suất trái phiếu Chính phủ là mức sàn cho tất cả doanh nghiệp trong nền kinh tế cần được xem xét lại.
Theo phương pháp xác định dựa trên lợi thế vị trí địa lý và giá trị thương hiệu, giá trị lợi thế kinh doanh của doanh nghiệp được tính toán một cách cụ thể.
Giá trị lợi thế kinh doanh của doanh nghiệp Giá trị lợi thế vị trí địa lý
Giá trị lợi thế vị trí địa lý được xác định bằng cách so sánh giá đất thực tế trên thị trường với giá đất do Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố công bố vào ngày 01/01 hàng năm Sự chênh lệch này được quy định trong Nghị định số 123/2007/NĐ-CP, nhằm đảm bảo tính chính xác trong việc xác định giá trị doanh nghiệp trong điều kiện bình thường.
Đánh giá việc vận dụng các phương pháp định giá DNNN trong quá trình CPH ở Việt Nam
Kể từ khi Nghị định 28/CP ra đời vào ngày 07/05/1996, quy định về việc chuyển đổi một số doanh nghiệp nhà nước thành công ty cổ phần đã trải qua bốn lần thay đổi Đến nay, Nghị định 109/2007/NĐ-CP ban hành ngày 26/06/2007 được coi là văn bản pháp lý hoàn thiện nhất trong lĩnh vực chuyển đổi doanh nghiệp 100% vốn nhà nước thành công ty cổ phần.
Trong thời gian qua, nhiều doanh nghiệp nhà nước (DNNN) đã thành công trong quá trình cổ phần hóa nhờ vào việc áp dụng linh hoạt các phương pháp định giá theo hướng dẫn của các văn bản pháp lý Những kết quả này đã đáp ứng đầy đủ các yêu cầu về chính sách cổ phần hóa mà Chính phủ đề ra.
Đầu tiên, việc áp dụng các phương pháp định giá phù hợp với đặc điểm ngành nghề và hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp sẽ giúp hạn chế tối đa thất thoát vốn của Nhà nước trong quá trình cổ phần hóa, đồng thời phù hợp với bối cảnh chung của nền kinh tế.
Giảm bớt số lượng doanh nghiệp hoạt động không hiệu quả sẽ giúp giảm gánh nặng cho ngân sách nhà nước Điều này bao gồm việc loại bỏ các doanh nghiệp không đáp ứng yêu cầu của Nhà nước và những doanh nghiệp hoạt động trong các lĩnh vực mà Nhà nước không cần tham gia hoặc chi phối.
Thứ ba, việc cải cách, sắp xếp và chuyển đổi các doanh nghiệp nhà nước (DNNN) theo định hướng của Chính phủ đã góp phần quan trọng vào thành công chung của chiến lược này trong thời gian qua.
Trước khi tiến hành định giá doanh nghiệp theo phương pháp tài sản, tổ chức định giá cần phân loại và đánh giá lại tất cả tài sản của doanh nghiệp Điều này giúp xác định danh sách các tài sản thiết yếu cho hoạt động sau cổ phần hóa, đồng thời loại bỏ các tài sản không cần thiết như tài sản cần thanh lý hoặc kém chất lượng Việc áp dụng các phương pháp định giá sẽ giúp doanh nghiệp quản lý và sử dụng hiệu quả hơn các tài sản này.
Vào thứ năm, việc tạo tâm lý ổn định cho người lao động (NLĐ) sau cổ phần hóa (CPH) là rất quan trọng Điều này bao gồm sắp xếp và bố trí công việc hợp lý, cũng như giải quyết các chế độ đãi ngộ cho NLĐ trước và sau CPH Những nỗ lực này sẽ giúp đẩy lùi quan điểm quan liêu và trì trệ từ một bộ phận quan chức, đồng thời cải thiện dần hình ảnh của CPH trong xã hội.
Vào thứ Sáu, việc tăng cường nguồn cung hàng hóa cho thị trường chứng khoán Việt Nam là rất cần thiết, bởi đây là một thị trường còn non trẻ và cần sự tác động từ nhiều yếu tố để đạt được sự ổn định và phát triển bền vững.
Mặc dù đã đạt được một số thành công trong việc cổ phần hóa doanh nghiệp nhà nước (CPH), nhưng việc áp dụng các phương pháp định giá vẫn bộc lộ một số hạn chế nhất định.
Các văn bản pháp lý hiện hành chậm thích ứng với công tác định giá thực tế tại doanh nghiệp và sự biến động của nền kinh tế, dẫn đến việc định giá bị chậm trễ do thiếu hướng dẫn cụ thể cho từng ngành và địa phương Điều này tạo ra tâm lý thụ động khi các doanh nghiệp chờ đợi hướng dẫn từ cơ quan cấp trên Chẳng hạn, Thông tư 146/2007/TT-BTC không quy định rõ ràng về việc chọn lãi suất trái phiếu Chính phủ 5 năm, khiến doanh nghiệp không biết chọn lãi suất từ cơ quan nào Tương tự, cách tính tỷ lệ phụ phí rủi ro khi đầu tư cổ phần cũng chỉ được hướng dẫn chung chung, dẫn đến sự khác biệt trong ước lượng của các tổ chức định giá dựa trên chỉ số chứng khoán ở các nước phát triển.
Mặc dù các văn bản pháp lý mới đã cố gắng giải quyết những vấn đề tồn tại trong các văn bản trước đó, nhưng nhiều vấn đề vẫn chưa được giải quyết triệt để và không phù hợp với thực tiễn Một ví dụ điển hình là việc ban hành hướng dẫn tính toán đơn giá xây dựng cơ bản cho việc định giá doanh nghiệp có tài sản bất động sản và công trình xây dựng, nhưng vẫn thiếu một khung pháp lý hợp lý cho định giá doanh nghiệp nhà nước (DNNN) Thêm vào đó, thông tư 146/2007/TT-BTC, mặc dù được coi là bước đột phá trong định giá thương hiệu doanh nghiệp, nhưng phương pháp tính toán được đưa ra lại không phù hợp với thực tiễn hạch toán kế toán hiện nay, đặc biệt là đối với DNNN.
Các phương pháp định giá hiện nay đã góp phần nâng cao hiệu quả trong công tác định giá thực tế và giúp tiếp cận gần hơn với giá trị thực của doanh nghiệp Tuy nhiên, vẫn tồn tại những bất cập và yếu kém trong hướng dẫn thực hiện cũng như trong công tác thực tiễn.
Tình trạng làm sai lệch giá trị doanh nghiệp theo hướng tiêu cực vẫn tiếp diễn, dẫn đến việc thất thoát vốn của Nhà nước vẫn còn xảy ra.
Mặc dù các văn bản hướng dẫn định giá doanh nghiệp có nội dung chặt chẽ và hợp lý, thực tế cho thấy giá trị doanh nghiệp thường bị bóp méo và không phản ánh khách quan Điều này xảy ra do các cá nhân và tổ chức định giá chịu ảnh hưởng từ lãnh đạo doanh nghiệp, cơ quan quản lý Nhà nước và các yếu tố tâm lý khác, dẫn đến kết quả xác định giá trị doanh nghiệp chưa chính xác.
Công tác định giá doanh nghiệp hiện nay đã trở thành một khái niệm quen thuộc trong nền kinh tế và nghiên cứu khoa học Mặc dù các nhà khoa học và biên soạn luật đã nỗ lực cải tiến các phương pháp định giá, thực tế cho thấy các văn bản luật thường chậm trễ so với những vấn đề phát sinh trong xã hội Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường mở hiện nay, các vấn đề ngày càng phức tạp, dẫn đến việc các phương pháp định giá doanh nghiệp chưa thực sự phù hợp với thực tiễn Đặc biệt, nền kinh tế Việt Nam vẫn còn đang trong quá trình chuyển đổi sang cơ chế thị trường, và các văn bản luật thường không kịp thời thích ứng với thực tế Do đó, để xây dựng các văn bản pháp lý hiệu quả hơn cho công tác định giá doanh nghiệp, cần có sự quan tâm từ Nhà nước và sự đồng thuận từ các lực lượng xã hội.