Một số khái niệm cơ bản
Kinh doanh, hoạt động kinh doanh
Kinh doanh là hoạt động của cá nhân hoặc tổ chức với mục tiêu tạo ra lợi nhuận thông qua các lĩnh vực như quản trị, tiếp thị, tài chính, kế toán và sản xuất.
Kinh doanh là một hoạt động đa dạng và phong phú của con người, thường diễn ra qua các thể chế như công ty, tập đoàn hoặc cá nhân Để đánh giá hiệu quả của các hoạt động kinh doanh, người ta sử dụng nhiều chỉ tiêu khác nhau như doanh thu, tăng trưởng, lợi nhuận biên và lợi nhuận ròng.
Tại Việt Nam, theo Luật Doanh nghiệp số: 68/2014/QH13 ban hành ngày
26 tháng 11 năm 2014, Điều 4, Khoản 16 đề cập đến khái niệm kinh doanh như sau:
Kinh doanh là quá trình liên tục thực hiện các công đoạn từ đầu tư, sản xuất đến tiêu thụ sản phẩm hoặc cung ứng dịch vụ trên thị trường, với mục tiêu cuối cùng là tạo ra lợi nhuận.
Tại Việt Nam, nhiều người thường nhầm lẫn giữa kinh doanh và kinh tế Kinh doanh được hiểu là hoạt động kinh tế diễn ra trong nền kinh tế hàng hoá, bao gồm tổng hợp các phương pháp, hình thức và công cụ mà các chủ thể kinh tế sử dụng để thực hiện các hoạt động như đầu tư, sản xuất, vận tải, thương mại và dịch vụ Hoạt động này dựa trên việc áp dụng quy luật giá trị cùng với các quy luật khác, với mục tiêu đạt được lợi nhuận cao nhất.
Kinh doanh được phân loại thành các loại hình sau:
- Nông nghiệp và khai mỏ: liên quan đến việc sản xuất các nguyên liệu thô, như nông sản và khoáng sản.
- Kinh doanh tài chính: bao gồm ngân hàng và các công ty chủ yếu thu lợi nhuận qua việc đầu tư và quản lý nguồn vốn.
Lợi nhuận chủ yếu được tạo ra từ việc bán lại quyền sở hữu trí tuệ, bao gồm các sản phẩm từ xưởng phim, nhà xuất bản và công ty phần mềm.
- Kinh doanh vận tải: vận chuyển người và hàng hóa từ nơi này đến nơi khác, thu lợi nhuận thông qua phí vận chuyển.
- Dịch vụ công cộng: ví dụ như ngành điện và xử lý chất thải, thường được đặt dưới sự quản lý của chính phủ.
Sản xuất là quá trình tạo ra hàng hóa từ nguyên liệu thô hoặc các thành phần cấu thành, nhằm mục đích bán ra và thu lợi nhuận Các công ty chuyên sản xuất hàng hóa hữu hình, chẳng hạn như ô tô và xe máy, được gọi là nhà sản xuất.
- Kinh doanh bất động sản: thu lợi từ việc bán, cho thuê, phát triển các tài sản bao gồm đất, nhà riêng, và các loại công trình.
- Bán lẻ và phân phối: hoạt động như một trung gian giữa nhà sản xuất và khách hàng, thu lợi nhuận qua dịch vụ bán lẻ và phân phối.
Kinh doanh dịch vụ là việc cung cấp các dịch vụ và hàng hóa vô hình, với lợi nhuận thu được từ việc tính giá sức lao động hoặc các dịch vụ đã cung cấp cho chính phủ, các lĩnh vực kinh doanh khác hoặc khách hàng (Phạm Thị Linh, 2013).
"Hoạt động kinh doanh" là khái niệm phổ biến, đóng vai trò quan trọng trong đời sống hàng ngày cũng như trong các hoạt động của doanh nghiệp và tổ chức Khi đề cập đến doanh nghiệp, "hoạt động kinh doanh" thường được nhắc đến như một đặc trưng nổi bật của chúng.
Vậy, “Hoạt động kinh doanh” được hiểu như thế nào?
Theo nhiều tài liệu và nghiên cứu, "hoạt động kinh doanh" thường được hiểu tương đồng với "hoạt động thương mại" Việc nắm rõ khái niệm hoạt động thương mại cũng giúp làm sáng tỏ ý nghĩa của hoạt động kinh doanh trong các doanh nghiệp.
Theo Điều 4, Luật Doanh nghiệp số 60/2005/QH11 ban hành ngày 29 tháng 11 năm 2005, khái niệm “kinh doanh” hay “hoạt động kinh doanh” được hiểu là:
Kinh doanh là quá trình liên tục thực hiện các giai đoạn của đầu tư, bao gồm sản xuất, tiêu thụ sản phẩm hoặc cung ứng dịch vụ trên thị trường, với mục tiêu chính là tạo ra lợi nhuận.
Theo Điều 3, Luật Thương mại số 36/2005/QH11 ban hành ngày 14 tháng
06 năm 2005, hoạt động kinh doanh hay hoạt động thương mại được hiểu như sau:
Hoạt động thương mại hướng tới mục tiêu sinh lợi, bao gồm các hình thức như mua bán hàng hóa, cung cấp dịch vụ, đầu tư, xúc tiến thương mại và nhiều hoạt động khác nhằm tạo ra lợi nhuận (Quốc hội, 2005).
Hoạt động thương mại, theo Luật thương mại, chủ yếu tập trung vào các hoạt động kinh doanh trong lĩnh vực lưu thông và dịch vụ, mà không đề cập đến khâu đầu tư cho sản xuất Tuy nhiên, trong thực tế, thương mại còn bao gồm cả các yếu tố liên quan đến đầu tư sản xuất.
Cả hoạt động thương mại và hoạt động kinh doanh đều có những đặc điểm chung quan trọng, cho thấy sự liên kết giữa hai khái niệm này trong lĩnh vực kinh tế.
- Hoạt động thương mại hay hoạt động kinh doanh đều hướng đến mục tiêu sinh lợi, mục tiêu lợi nhuận trong các tổ chức, các doanh nghiệp.
Hoạt động thương mại và kinh doanh bao gồm nhiều khía cạnh quan trọng, từ đầu tư và sản xuất sản phẩm cho đến lưu thông và cung ứng dịch vụ, sản phẩm đến tay người tiêu dùng trên thị trường.
Hoạt động kinh doanh được định nghĩa là những hoạt động nhằm mục đích sinh lợi, bao gồm đầu tư, sản xuất, tiêu thụ sản phẩm, cung ứng dịch vụ, xúc tiến thương mại và các hoạt động khác trên thị trường.
Hiệu quả hoạt động kinh doanh
Khái niệm "hiệu quả" thường được đề cập trong nhiều lĩnh vực, bao gồm kinh tế, xã hội và trong các hoạt động hàng ngày, cũng như trong các báo cáo và tài liệu nghiên cứu.
Khái niệm "hiệu quả" có thể được hiểu qua sự kết hợp của hai thành phần cấu thành, trong đó "hiệu" thể hiện kết quả đạt được, và "quả" phản ánh sự thành công trong việc sử dụng nguồn lực Sự hiểu biết này giúp chúng ta đánh giá chính xác hơn về mức độ thành công và hiệu suất của các hoạt động.
"Hiệu suất" và "hiệu quả" đều liên quan đến kết quả, trong đó "hiệu quả" thể hiện năng suất mà kết quả mang lại Nó cho thấy liệu kết quả của một sự việc có thực sự tốt và đạt hiệu suất cao hay không Đồng thời, "hiệu quả" cũng được định nghĩa là việc đạt được kết quả tương tự nhưng với ít thời gian, công sức và nguồn lực hơn.
- Hiệu quả hoạt động kinh doanh
Một số nhà quản trị học định nghĩa hiệu quả kinh doanh dựa trên tỷ lệ giữa kết quả đạt được và chi phí bỏ ra Manfred Kuhn cho rằng tính hiệu quả được xác định bằng cách lấy kết quả theo đơn vị giá trị chia cho chi phí kinh doanh.
Hiệu quả là một khái niệm kinh tế tồn tại từ xã hội chiếm hữu nô lệ đến xã hội xã hội chủ nghĩa Nó phản ánh trình độ sử dụng các yếu tố cần thiết trong hoạt động sản xuất kinh doanh nhằm đạt được các mục tiêu cụ thể.
Trong các hình thái xã hội với những quan hệ sản xuất khác nhau, bản chất của hiệu quả và các yếu tố cấu thành của nó sẽ phát triển theo những xu hướng riêng biệt.
Trong xã hội tư bản, giai cấp tư sản kiểm soát tư liệu sản xuất, dẫn đến quyền lợi kinh tế và chính trị tập trung vào tay nhà tư bản Việc nâng cao hiệu quả kinh doanh chủ yếu nhằm gia tăng lợi nhuận cho nhà tư bản, trong khi thu nhập của người lao động có thể bị giảm Do đó, việc cải thiện chất lượng sản phẩm không phải để phục vụ người tiêu dùng mà để thu hút khách hàng, từ đó bán được nhiều hơn và đạt được lợi nhuận lớn hơn.
Trong xã hội xã hội chủ nghĩa, hiệu quả tồn tại trong bối cảnh sản phẩm sản xuất vẫn là hàng hóa, nhưng với sự khác biệt về quyền sở hữu và mục đích sản xuất Tài sản thuộc về Nhà nước, toàn dân và tập thể, nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của mọi thành viên trong xã hội Do đó, bản chất của hiệu quả trong nền sản xuất xã hội chủ nghĩa khác biệt so với nền sản xuất tư bản chủ nghĩa.
Xét trên bình diện các quan điểm kinh tế học khác nhau cũng có nhiều ý kiến khác nhau về hiểu như thế nào về hiệu quả kinh doanh.
Nhà kinh tế học Adam Smith định nghĩa hiệu quả kinh tế là kết quả đạt được từ hoạt động kinh doanh, cụ thể là doanh thu từ việc tiêu thụ hàng hóa Hiệu quả này không chỉ phản ánh kết quả hoạt động kinh doanh mà còn có thể liên quan đến việc tăng chi phí để mở rộng sử dụng nguồn lực sản xuất Do đó, nếu doanh nghiệp đạt được cùng một kết quả nhưng với hai mức chi phí khác nhau, vẫn có thể coi là đạt hiệu quả.
Hiệu quả kinh doanh được định nghĩa là tỷ lệ so sánh giữa kết quả đạt được và chi phí bỏ ra Quan điểm này có ưu điểm là thể hiện mối quan hệ bản chất của hiệu quả kinh tế Tuy nhiên, nó chưa hoàn toàn phản ánh được tương quan về lượng và chất giữa kết quả, cũng như mức độ chặt chẽ của mối liên hệ này.
Một quan điểm khác về hiệu quả kinh doanh cho rằng nó là mức độ đáp ứng yêu cầu của quy luật kinh tế cơ bản trong chủ nghĩa xã hội, trong đó quỹ tiêu dùng được xem là chỉ tiêu đại diện cho mức sống của người dân trong các doanh nghiệp Quan điểm này có ưu điểm là tập trung vào mục tiêu nâng cao đời sống vật chất và tinh thần của nhân dân Tuy nhiên, thách thức lớn là xác định phương tiện đo lường phù hợp để phản ánh đúng tư tưởng định hướng này.
"Hiệu quả hoạt động kinh doanh" là một trong những mối quan tâm chính của các nhà kinh tế, vì việc đánh giá chính xác hiệu quả kinh tế sẽ hỗ trợ trong việc xây dựng các chiến lược phát triển sản phẩm hiệu quả nhất.
Trong hầu hết các tài liệu chuyên ngành, khái niệm "Hiệu quả hoạt động kinh doanh" được đề cập đến như sau:
Hiệu quả hoạt động kinh doanh của một hiện tượng hay quá trình kinh doanh phản ánh mức độ sử dụng hiệu quả các nguồn lực như nhân lực, tài lực, vật lực và tiền vốn nhằm đạt được các mục tiêu đã đề ra.
Từ khái niệm khái quát này, các tài liệu đã đưa ra công thức biểu diễn khái quát phạm trù hiệu quả hoạt động kinh doanh như sau:
- H là hiệu quả hoạt động kinh doanh của một hiện tượng (quá trình kinh tế) nào đó;
- K là kết quả thu được từ hiện tượng (quá trình) kinh doanh đó;
- C là chi phí toàn bộ để đạt được kết quả đó
Hiệu quả hoạt động kinh doanh là chỉ số phản ánh chất lượng của các hoạt động này, được xác định bằng tỷ lệ giữa kết quả đạt được và chi phí bỏ ra Chúng ta có thể tính toán hiệu quả này trong bối cảnh các hoạt động kinh doanh liên tục biến đổi, bất kể quy mô và tốc độ thay đổi của chúng.
Cũng theo các tác giả trong các cuốn sách kinh tế nổi tiếng, khái niệm này được đề cập đến như sau:
Theo P Samerelson và W Nordhaus, hiệu quả sản xuất xảy ra khi xã hội không thể gia tăng sản lượng của một loại hàng hóa mà không phải giảm sản lượng của loại hàng hóa khác Điều này cho thấy rằng một nền kinh tế hiệu quả hoạt động ở mức tối đa trên giới hạn khả năng sản xuất của nó.
Nội dung biểu hiện của hiệu quả hoạt động kinh doanh trong một doanh nghiệp
Nội dung biểu hiện của hiệu quả hoạt động kinh doanh trong một doanh nghiệp thể hiện qua những điểm chính sau đây:
Hình 1.1 Nội dung biểu hiện của hiệu quả hoạt động kinh doanh trong một doanh nghiệp
* Về năng lực quản trị
Theo Mary Parker Follett (1868-1933), bà cho rằng: “Quản trị là nghệ thuật đạt được mục đích thông qua người khác”.
Nội dung biểu hiện của hiệu quả hoạt động kinh doanh trong một doanh nghiệp
Về năng lực quản trị Về hiệu quả sử dụng vốn Về vấn đề tái cấu trúc Về vai trò của cổ đông Về chất lượng nguồn nhân lực
Quản trị là quá trình bao gồm hoạch định, tổ chức, lãnh đạo và kiểm soát các hoạt động của thành viên trong tổ chức, đồng thời sử dụng hiệu quả tất cả các nguồn lực để đạt được các mục tiêu đã đề ra.
Theo Koontz và O'Donnell, quản trị cơ bản là thiết kế và duy trì môi trường giúp các cá nhân làm việc cùng nhau trong nhóm, từ đó hoàn thành các nhiệm vụ và mục tiêu đã đề ra.
Quản trị, theo Robert Albnese, là một quá trình kết hợp giữa kỹ thuật và xã hội, nhằm tối ưu hóa việc sử dụng nguồn lực, ảnh hưởng đến hành vi con người và tạo điều kiện cho sự thay đổi, với mục tiêu cuối cùng là đạt được các mục tiêu của tổ chức.
Quản trị, theo Harold Kootz và Cyril O'Donnell, là quá trình thiết lập và duy trì một môi trường làm việc hiệu quả Trong môi trường này, các cá nhân trong từng nhóm có thể hợp tác và hoạt động một cách hiệu quả để đạt được các mục tiêu chung của nhóm.
Quản trị là quá trình làm việc cùng người khác nhằm đạt được mục tiêu của tổ chức trong bối cảnh thay đổi Mục tiêu chính của quản trị là sử dụng hiệu quả các nguồn tài nguyên hạn chế của tổ chức.
Quản trị là một thuật ngữ đa dạng, được áp dụng trong nhiều lĩnh vực và ngành nghề khác nhau, từ doanh nghiệp nhỏ đến những tổ chức phức tạp Khái niệm này bao gồm quản trị xã hội, quản trị nhân sự và quản trị kinh doanh, đóng vai trò quan trọng trong mọi hoạt động của doanh nghiệp Từ quản trị nhân lực đến quản trị dự án và tài chính, tất cả các khâu trong doanh nghiệp đều cần sự quản trị hiệu quả để đạt được kết quả tối ưu.
Quản trị doanh nghiệp là quá trình lập kế hoạch, tổ chức, lãnh đạo và kiểm soát các hoạt động của thành viên trong tổ chức, đồng thời sử dụng hiệu quả mọi nguồn lực để đạt được các mục tiêu đã đặt ra.
Quá trình này là sự tác động liên tục và có tổ chức của người chủ doanh nghiệp, nhằm tối ưu hóa tiềm năng và cơ hội của tập thể lao động Mục tiêu là thực hiện hoạt động sản xuất và kinh doanh hiệu quả, đạt được các mục tiêu đã đề ra, đồng thời tuân thủ các quy định pháp luật và thông lệ xã hội.
Nâng cao năng lực quản trị doanh nghiệp không chỉ giúp tăng cường hiệu quả hoạt động kinh doanh mà còn tối ưu hóa việc sử dụng nguồn nhân lực hiện có Một hệ thống quản trị tốt sẽ tạo ra cấu trúc tổ chức hợp lý, từ đó hỗ trợ doanh nghiệp đạt được các mục tiêu và phát triển bền vững Ngược lại, quản trị kém và thiếu minh bạch có thể dẫn đến nguy cơ phá sản cho nhiều công ty.
Năng lực quản trị thường bao gồm những nội dung về:
Năng lực quản trị chiến lược và kế hoạch là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp đối phó với sự linh động của môi trường kinh doanh và cạnh tranh khốc liệt Doanh nghiệp cần phát triển khả năng quản trị chiến lược để có cái nhìn toàn diện về hoạt động và rủi ro, từ đó xây dựng tầm nhìn và định hướng phát triển dài hạn Việc biến tầm nhìn thành các kế hoạch kinh doanh cụ thể cho từng chức năng trong từng giai đoạn là cần thiết, đồng thời dự báo xu hướng và xử lý các biến cố bên ngoài ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của tổ chức.
Năng lực quản trị tổ chức, nhân lực và nhân tài là yếu tố then chốt để doanh nghiệp thu hút và sử dụng đúng người Doanh nghiệp cần có khả năng kết nối mọi người vì mục tiêu chung, đồng thời đánh giá và bố trí nhân sự hợp lý để các giám đốc và trưởng phòng chức năng làm việc hiệu quả Việc lắng nghe các thông tin phản hồi, đặc biệt từ khách hàng và cổ đông, là rất quan trọng để xử lý vấn đề một cách có lợi cho công ty.
Năng lực quản trị marketing là yếu tố quan trọng đối với doanh nghiệp, bao gồm nhiều đặc trưng từ việc xác định vị trí trong nền kinh tế đến quyết định thiết kế logo Nhiều doanh nghiệp thường thiếu hiểu biết sâu sắc về chiến lược và quy trình thực thi marketing, dẫn đến hiệu quả chưa tối ưu trong hoạt động bán hàng.
Để doanh nghiệp phát triển thịnh vượng, việc giám sát và xem xét các con số tài chính là vô cùng quan trọng, ngay cả khi đã có giám đốc tài chính chuyên trách Doanh nghiệp không nên mang tư tưởng chờ đợi sai lầm để học hỏi, vì điều này có thể dẫn đến thất bại trước khi tích lũy đủ kinh nghiệm Lời khuyên là hãy chủ động học hỏi trước khi hành động, thay vì chờ đến khi xảy ra sai sót mới tìm cách khắc phục.
Năng lực quản trị công nghệ và sáng tạo là yếu tố sống còn đối với doanh nghiệp trong bối cảnh công nghệ không ngừng phát triển Sự thất bại của Nokia khi không thích ứng với sự bùng nổ của smartphone, đặc biệt là iPhone, là bài học quý giá về tầm quan trọng của việc quản lý công nghệ Ngày nay, các CEO cần phải chủ động xây dựng chiến lược công nghệ, không chỉ cập nhật công nghệ hiện tại mà còn dự đoán xu hướng tương lai Sự xuất hiện của mạng xã hội minh chứng rằng doanh nghiệp phải thay đổi để tạo ra các kênh bán hàng hiệu quả Câu nói “thay đổi hay là chết” đã trở thành kim chỉ nam cho nhiều doanh nghiệp trong việc thích ứng với những thay đổi nhanh chóng của công nghệ và sáng tạo.
Năng lực quản trị rủi ro và an ninh doanh nghiệp là yếu tố quan trọng trong sự phát triển bền vững Triết lý "Lợi nhuận cao, rủi ro cao" đã tồn tại hàng ngàn năm, nhưng việc đầu tư vào các dự án rủi ro cũng có thể dẫn đến thất bại Quản trị rủi ro hiện nay trở nên cấp thiết, bao gồm việc nhận diện và đánh giá rủi ro, xây dựng mục tiêu và chiến lược, cũng như thiết lập hệ thống quản lý và đào tạo đội ngũ chuyên môn Doanh nghiệp cần liên tục cập nhật dữ liệu kinh tế và có tầm nhìn chiến lược để nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro, từ đó dẫn dắt doanh nghiệp phát triển đúng hướng.
* Về hiệu quả sử dụng vốn
Các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động kinh doanh trong doanh nghiệp
Nhân tố khách quan
1.3.1.1 Môi trường chính trị, pháp luật
Các yếu tố từ môi trường chính trị và pháp luật ảnh hưởng sâu sắc đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp Sự ổn định chính trị được xem là một trong những yếu tố then chốt cho sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.
Sự thay đổi của môi trường chính trị có thể mang lại lợi ích cho một số doanh nghiệp trong khi lại kìm hãm sự phát triển của những doanh nghiệp khác Hệ thống pháp luật hoàn thiện và công bằng là yếu tố quan trọng ngoài kinh tế trong kinh doanh Mức độ hoàn thiện và thực thi pháp luật ảnh hưởng lớn đến việc hoạch định và tổ chức thực hiện chiến lược kinh doanh, từ đó tác động trực tiếp đến hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp Môi trường pháp luật ảnh hưởng đến sản phẩm, ngành nghề và phương thức kinh doanh, cũng như chi phí sản xuất, chi phí lưu thông và thuế Đặc biệt, các doanh nghiệp xuất nhập khẩu còn chịu tác động từ chính sách thương mại quốc tế và các quy định của nhà nước Tóm lại, môi trường chính trị - pháp luật có ảnh hưởng sâu sắc đến hiệu quả kinh doanh thông qua các công cụ luật pháp và chính sách vĩ mô.
Các doanh nghiệp cần xem xét các yếu tố kinh tế trong cả ngắn hạn và dài hạn, cũng như sự can thiệp của chính phủ vào nền kinh tế Việc đánh giá các yếu tố này giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định đầu tư chính xác vào các ngành và khu vực phù hợp.
Nền kinh tế luôn vận động theo chu kỳ, và trong mỗi giai đoạn của chu kỳ này, các doanh nghiệp cần đưa ra những quyết định phù hợp để thích ứng với tình hình.
+ Các yếu tố tác động đến nền kinh tế: lãi suất, lạm phát.
Chính sách kinh tế của chính phủ bao gồm việc thiết lập luật tiền lương cơ bản, phát triển các chiến lược kinh tế bền vững và triển khai các chính sách ưu đãi cho các ngành, như giảm thuế và cung cấp trợ cấp Những biện pháp này nhằm thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và cải thiện đời sống người dân.
+ Triển vọng kinh tế trong tương lai: Tốc độ tăng trưởng, mức gia tăngGDP, tỉ suất GDP trên vốn đầu tư…
1.3.1.3 Môi trường văn hóa – xã hội
Mỗi quốc gia và vùng lãnh thổ đều mang trong mình những giá trị văn hóa và yếu tố xã hội riêng biệt, tạo nên đặc trưng tiêu dùng của người dân tại các khu vực đó.
Giá trị văn hóa đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và phát triển xã hội, vì vậy các yếu tố văn hóa thường được bảo vệ một cách nghiêm ngặt, đặc biệt là văn hóa tinh thần Tuy nhiên, sự giao thoa văn hóa từ các nền văn hóa khác cũng không thể bị bỏ qua, nó ảnh hưởng đến tâm lý tiêu dùng và lối sống, mở ra triển vọng phát triển cho các ngành Ngoài văn hóa, các đặc điểm xã hội cũng là yếu tố quan trọng mà doanh nghiệp cần xem xét khi nghiên cứu thị trường, vì chúng chia cộng đồng thành các nhóm khách hàng khác nhau với những đặc điểm, tâm lý và thu nhập riêng biệt.
+ Tuổi thọ trung bình, tình trạng sức khỏe, chế độ dinh dưỡng, ăn uống; + Thu nhập trung bình, phân phối thu nhập;
+ Lối sống, học thức, các quan điểm về thẩm mỹ, tâm lý sống;
+ Điều kiện sống; Đây là một nhân tố quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Mức độ chất lượng, số lượng, chủng loại và gam hàng sản phẩm quyết định sự thành công của doanh nghiệp Để đạt được điều này, doanh nghiệp cần nghiên cứu và nắm bắt sức mua, thói quen tiêu dùng, cũng như mức thu nhập bình quân của người tiêu dùng Những yếu tố này có tác động gián tiếp đến quy trình sản xuất, hoạt động marketing và hiệu quả kinh doanh tổng thể của doanh nghiệp.
1.3.1.4 Môi trường công nghệ Đối với doanh nghiệp các yếu tố công nghệ như bản quyền công nghệ, đổi mới công nghệ, khuynh hướng tự động hoá, điện tử hoá, máy tính hoá…đã làm cho chu kỳ sống của sản phẩm bị rút ngắn, sản phẩm mới ra đời có tính năng tác dụng tốt hơn nhưng chi phí sản xuất lại thấp hơn Bởi vậy các doanh nghiệp phải quan tâm theo sát những thông tin về kỹ thuật công nghệ, ngày nay công nghệ mới từ những phát minh, ở phòng thí nghiệm đều đưa ra sản phẩm đại trà, đưa sản phẩm ra thị trường tốn rất ít thời gian, là cơ hội cho những doanh nghiệp ở thời kỳ khởi sự kinh doanh, họ có thể nắm bắt ngay kỹ thuật mới nhất để gặt hái những thành công lớn, không thể thua kém những doanh nghiệp đã có một bề dày đáng kể Các yếu tố kỹ thuật công nghệ cần phân tích:
Mức độ phát triển và nhịp độ đổi mới công nghệ trong ngành mà doanh nghiệp hoạt động có ảnh hưởng lớn đến tốc độ phát triển sản phẩm mới và hiệu quả chuyển giao công nghệ kỹ thuật Doanh nghiệp cần nắm bắt xu hướng công nghệ hiện đại để tăng cường khả năng cạnh tranh và đáp ứng nhanh chóng nhu cầu thị trường.
– Các yếu tố môi trường vĩ mô có tác động lẫn nhau và có vai trò quan trọng đối với doanh nghiệp.
Toàn cầu hóa đang trở thành xu thế không thể phủ nhận, mang lại nhiều cơ hội cho các doanh nghiệp và quốc gia trong việc phát triển sản xuất và kinh doanh.
Toàn cầu hóa tạo ra áp lực cạnh tranh từ các đối thủ trên toàn thế giới, buộc doanh nghiệp phải thích ứng với lợi thế so sánh và phân công lao động của khu vực cũng như toàn cầu.
Khi hội nhập, các rào cản thương mại sẽ được gỡ bỏ, tạo cơ hội cho doanh nghiệp mở rộng giao thương với đối tác ở xa Khách hàng không chỉ giới hạn trong thị trường nội địa mà còn đến từ nhiều nơi khác nhau, từ đó nâng cao hiệu quả kinh doanh cho doanh nghiệp.
Các yếu tố môi trường cạnh tranh trong ngành nghề và thị trường kinh doanh có ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động và hiệu quả của doanh nghiệp Mức độ áp lực từ những yếu tố này càng lớn thì khả năng sinh lợi của các doanh nghiệp trong cùng ngành càng bị hạn chế.
Hình 1.3 Mô hình năm lực lượng cạnh tranh
Theo Porter, điều kiện cạnh tranh trong một ngành phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp trong ngành, khách hàng, hệ thống cung cấp, sản phẩm thay thế và các đối thủ tiềm năng Các nhà quản trị chiến lược có thể sử dụng công cụ này để phân tích đặc điểm và phạm vi của ngành, từ đó phát triển lợi thế cạnh tranh và nâng cao hiệu quả kinh doanh.
* Rào cản gia nhập, rút lui
Nhân tố chủ quan
Vốn là yếu tố thiết yếu cho mọi hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả hoạt động Trong doanh nghiệp, vốn được hình thành từ ba nguồn chính: vốn tự có, vốn ngân sách nhà nước và vốn vay, được phân chia thành vốn cố định và vốn lưu động Tùy thuộc vào đặc điểm từng loại hình doanh nghiệp, doanh nghiệp nhà nước thường phụ thuộc nhiều vào vốn ngân sách nhà nước, trong khi doanh nghiệp tư nhân chủ yếu dựa vào vốn chủ sở hữu và vốn vay.
1.3.2.2 Yếu tố trình độ kỹ thuật công nghệ
Kỹ thuật và công nghệ đóng vai trò quan trọng trong mọi hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng cạnh tranh Các doanh nghiệp áp dụng công nghệ tiên tiến sẽ có lợi thế vượt trội Hiện nay, việc đầu tư vào kỹ thuật và công nghệ, đặc biệt là nghiên cứu và phát triển, được các doanh nghiệp đánh giá cao nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động.
1.3.2.3 Yếu tố quản trị doanh nghiệp
Nhân tố chiến lược kinh doanh đóng vai trò quan trọng trong sự thành công của doanh nghiệp, giúp xác định hướng đi đúng đắn trong môi trường kinh doanh biến động Đội ngũ quản trị, đặc biệt là các nhà quản trị cao cấp, có ảnh hưởng quyết định đến sự phát triển của doanh nghiệp nhờ vào phẩm chất và tài năng của họ Hiệu quả hoạt động quản trị phụ thuộc lớn vào trình độ chuyên môn của các nhà quản trị và cơ cấu tổ chức, bao gồm việc xác định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn của từng bộ phận và thiết lập mối quan hệ giữa các bộ phận trong tổ chức.
Con người là yếu tố quyết định cho mọi hoạt động trong doanh nghiệp, đặc biệt là trình độ chuyên môn của lao động, ảnh hưởng lớn đến kết quả hoạt động Các cán bộ quản lý, mặc dù là lao động gián tiếp, đóng vai trò quan trọng trong việc điều hành và định hướng doanh nghiệp, quyết định sự thành bại Mỗi doanh nghiệp có cơ cấu tổ chức khác nhau, và trình độ chuyên môn của công nhân cũng tác động đến hiệu quả sản xuất kinh doanh Công nhân tay nghề cao tạo ra sản phẩm chất lượng, tiết kiệm thời gian và nguyên vật liệu, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất Do đó, trình độ chuyên môn của nhân viên là yếu tố quyết định đến hiệu quả kinh doanh, yêu cầu doanh nghiệp cần có kế hoạch tỉ mỉ từ tuyển dụng đến đào tạo, nâng cao trình độ cho lao động, đặc biệt là đội ngũ quản lý.
1.3.2.5 Hệ thống trao đổi và xử lý thông tin
Thông tin hiện nay được xem như một hàng hóa và là yếu tố quan trọng trong nền kinh tế thông tin hóa Để thành công trong môi trường cạnh tranh quốc tế khốc liệt, doanh nghiệp cần nắm bắt thông tin chính xác về cung cầu thị trường, công nghệ, khách hàng và đối thủ cạnh tranh Bên cạnh đó, việc học hỏi từ kinh nghiệm thành công và thất bại của các doanh nghiệp khác, cũng như theo dõi các thay đổi trong chính sách kinh tế của Nhà nước và các quốc gia liên quan, là rất cần thiết cho sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.
Trong kinh doanh, việc hiểu rõ bản thân, đối tác và đối thủ cạnh tranh là yếu tố then chốt để phát triển chiến lược cạnh tranh hiệu quả Các doanh nghiệp thành công thường nắm bắt thông tin cần thiết và biết cách xử lý chúng kịp thời, từ đó đưa ra quyết định kinh doanh chính xác Thông tin chính xác và kịp thời không chỉ giúp doanh nghiệp xác định phương hướng kinh doanh mà còn là nền tảng để xây dựng chiến lược dài hạn vững chắc.