Hệ thống hóa cơ sở lý luận về nợ xấu và quản lý nợ xấu tại NHTM làm căn cứ khoa học để phân tích và đánh giá thực trạng. Phân tích thực trạng quản lý nợ xấu tại ABBank Sơn La trên cơ sở đó có những đánh giá về thành công, hạn chế và nguyên nhân của các hạn chế của công tác này trong giai đoạn 2017 2019 làm căn cứ thực tế để đề xuất các giải pháp. Đề xuất các giải pháp trên cơ sở phân tích thực trạng để nhằm hoàn thiện công tác quản lý nợ xấu tại ABBank Sơn La.
CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ KINH NGHIỆM THỰC TIỄN VỀ QUẢN LÝ NỢ XẤU TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Nợ xấu của ngân hàng thương mại
Nhóm tư vấn của Liên Hợp quốc (AEG) nhấn mạnh rằng định nghĩa nợ xấu nên được coi là hướng dẫn cho ngân hàng, không chỉ đơn thuần là mô tả Theo AEG, một khoản nợ được xem là nợ xấu khi quá hạn trả lãi và/hoặc gốc trên 90 ngày, hoặc khi lãi chưa trả từ 90 ngày trở lên đã được nhập vào gốc, tái cấp vốn hoặc chậm trả theo thỏa thuận Ngoài ra, các khoản phải thanh toán dưới 90 ngày cũng có thể được xem là nợ xấu nếu có lý do rõ ràng để nghi ngờ khả năng thanh toán đầy đủ Cách tiếp cận này dựa trên hai yếu tố chính: thời gian quá hạn trên 90 ngày và sự nghi ngờ về khả năng trả nợ.
Các quốc gia có mức độ phát triển kinh tế khác nhau sẽ định nghĩa nợ xấu theo những cách khác nhau Để có cái nhìn tổng quát về nợ xấu, một số tổ chức quốc tế đã thảo luận và đưa ra những quan điểm riêng biệt về vấn đề này.
Quỹ tiền tệ quốc tế (IMF) đưa ra khái niệm được đề cập trong tài liệu
Nợ xấu được định nghĩa là những khoản nợ có lãi hoặc gốc quá hạn từ 90 ngày trở lên, bao gồm cả các khoản lãi quá hạn được vốn hóa, tái tài trợ hoặc hoãn trả nợ theo thỏa thuận Ngoài ra, nợ cũng có thể được xem là nợ xấu nếu quá hạn dưới 90 ngày nhưng có dấu hiệu cho thấy người vay không đủ khả năng thanh toán đầy đủ cả gốc lẫn lãi.
Uỷ ban Basel về Giám sát ngân hàng (BCBS) không đưa ra định nghĩa cụ thể về nợ xấu, nhưng xác định rằng nợ được coi là không có khả năng hoàn trả khi người vay không có khả năng thanh toán hoặc đã quá hạn 90 ngày BCBS nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đánh giá "mất mát có thể xảy ra trong tương lai" đối với các khoản vay Theo hướng dẫn này, nợ xấu bao gồm các khoản vay quá hạn 90 ngày và có dấu hiệu không thể trả nợ Tuy nhiên, một số quốc gia có thể báo cáo nợ xấu từ các khoản nợ quá hạn 31 ngày hoặc 61 ngày, dẫn đến sự không thống nhất trong tiêu chí đánh giá nợ xấu Do đó, việc so sánh số liệu nợ xấu giữa các quốc gia cần phải được thực hiện cẩn thận, với sự chú ý đến các quy định định tính và định lượng riêng biệt của từng quốc gia.
Ngân hàng Nhà nước (NHNN) Việt Nam định nghĩa nợ xấu trong Thông tư số 02/2013/TT-NHNN ban hành ngày 21/1/2013, quy định về phân loại tài sản có, mức trích lập và phương pháp trích lập dự phòng rủi ro (DPRR) trong hoạt động của tổ chức tín dụng và chi nhánh nước ngoài, cụ thể tại Điều 3.
Nợ xấu được phân loại thành ba nhóm: nhóm 3 (Nợ dưới tiêu chuẩn), nhóm 4 (Nợ nghi ngờ) và nhóm 5 (Nợ có khả năng mất vốn), theo quy định tại Điều 10 và Điều 11 trong Quyết định này.
Theo Điều 10, nợ được phân loại dựa trên thời gian quá hạn, cụ thể: Nhóm 3 là các khoản nợ quá hạn từ 91 đến 180 ngày, Nhóm 4 từ 181 đến 360 ngày, và Nhóm 5 là những khoản nợ quá hạn trên 360 ngày.
Phân loại nợ theo Điều 11 chủ yếu dựa trên khả năng trả nợ của khách hàng Nhóm 3 bao gồm các khoản nợ mà TCTD đánh giá là không có khả năng thu hồi nợ gốc và lãi khi đến hạn, có khả năng tổn thất Nhóm 4 gồm các khoản nợ có khả năng tổn thất cao, trong khi Nhóm 5 là các khoản nợ mà TCTD đánh giá là không còn khả năng thu hồi, dẫn đến mất vốn.
Nợ xấu theo quan điểm của NHNN Việt Nam được xác định dựa trên hai yếu tố chính: thứ nhất, nợ đã quá hạn trên 91 ngày; thứ hai, khả năng trả nợ đáng lo ngại Theo Điều 10 và Điều 11 của Thông tư số 02/2013/TT-NHNN, NHNN cho phép các đơn vị tự căn cứ vào khả năng và điều kiện của mình để phân loại nợ một cách phù hợp.
Nợ xấu được phân thành 3 nhóm theo quy định của NHNN Việt Nam (2013): nhóm 3 (nợ dưới tiêu chuẩn), nhóm 4 (nợ nghi ngờ), và nhóm 5 (nợ có khả năng mất vốn) Mỗi nhóm nợ đều có tiêu chí nhận diện và phân loại cụ thể do NHNN quy định.
* Nhóm 3 (Nợ dưới tiêu chuẩn) bao gồm: “(i) Nợ quá hạn từ 91 ngày đến
Trong vòng 180 ngày, nợ có thể được gia hạn lần đầu, hoặc được miễn, giảm lãi nếu khách hàng không đủ khả năng trả lãi theo hợp đồng tín dụng Ngoài ra, nợ cũng thuộc các trường hợp cụ thể khác.
Nợ của khách hàng hoặc bên bảo đảm là những tổ chức, cá nhân không đủ điều kiện được cấp tín dụng theo quy định pháp luật, do đó các tổ chức tín dụng và chi nhánh ngân hàng nước ngoài không được phép cho vay.
Nợ được bảo đảm bằng cổ phiếu của tổ chức tín dụng hoặc công ty con của họ, hoặc tiền vay được sử dụng để đầu tư vào một tổ chức tín dụng khác Tổ chức tín dụng cho vay sẽ nhận tài sản bảo đảm là cổ phiếu của chính tổ chức tín dụng đó khi thực hiện việc góp vốn.
Nợ không có bảo đảm hoặc nợ được cấp với điều kiện ưu đãi, cũng như nợ có giá trị vượt quá 5% vốn tự có của tổ chức tín dụng hoặc chi nhánh ngân hàng nước ngoài, chỉ được cấp cho những khách hàng không thuộc đối tượng bị hạn chế tín dụng theo quy định pháp luật.
Nợ cấp cho các công ty con và công ty liên kết của tổ chức tín dụng hoặc doanh nghiệp mà tổ chức tín dụng kiểm soát có thể vượt quá các tỷ lệ giới hạn theo quy định pháp luật.
- Nợ có giá trị vượt quá các giới hạn cấp tín dụng, trừ trường hợp được phép vượt giới hạn, theo quy định của pháp luật; (NHNN Việt Nam, 2013)”
Quản lý nợ xấu tại ngân hàng thương mại
1.2.1 Khái niệm quản lý nợ xấu
Quản lý nợ xấu được hiểu là một hệ thống các hoạt động có tổ chức, dựa trên những nguyên tắc nhất định, nhằm nhận diện, đo lường, ngăn ngừa và xử lý nợ xấu Mục tiêu của quản lý nợ xấu là đảm bảo hoạt động tín dụng của ngân hàng thương mại (NHTM) diễn ra an toàn và hiệu quả, theo định nghĩa của Nguyễn Văn Nhật (2017).
Mục tiêu của quản lý nợ xấu là đảm bảo an toàn và hiệu quả trong hoạt động tín dụng, đồng thời nâng cao chất lượng tín dụng của các ngân hàng thương mại (NHTM) Quản lý nợ xấu cần kiểm soát tỷ lệ nợ xấu ở mức chấp nhận được, cân đối giữa rủi ro và lợi nhuận kỳ vọng trong từng giai đoạn cụ thể Điều này đòi hỏi các NHTM phải áp dụng hệ thống chính sách, biện pháp và công cụ quản lý phù hợp để duy trì an toàn trong hoạt động kinh doanh.
1.2.2 Mục tiêu và các tiêu chí đánh giá quản lý nợ xấu
* Mục tiêu quản lý nợ xấu
Hoạt động tín dụng của các ngân hàng thương mại (NHTM) luôn tiềm ẩn rủi ro, vì vậy việc xây dựng hệ thống phòng ngừa rủi ro là cần thiết để đảm bảo hiệu quả và phát triển bền vững Các NHTM cần đưa ra các biện pháp khắc phục và giảm thiểu rủi ro, đặc biệt là trong quản lý nợ xấu, nhằm đạt được các mục tiêu quan trọng trong hoạt động kinh doanh.
Nợ xấu gây áp lực chi phí lớn cho các ngân hàng thương mại, vì vậy, một trong những mục tiêu quan trọng trong quản lý nợ xấu là giảm thiểu chi phí và tối ưu hóa lợi nhuận cho các ngân hàng này.
Xử lý triệt để nợ xấu và nợ tồn đọng là cần thiết để cơ cấu lại danh mục tín dụng, từ đó làm trong sạch và nâng cao tình hình tài chính, giúp nâng cao năng lực cạnh tranh của ngân hàng thương mại.
Thứ ba, quản lý nợ xấu nhằm giảm thiểu tổn thất cho NHTM, nâng cao uy tín của dân chúng đối với NHTM, tránh sự đổ vỡ cho NHTM.
Thứ tư, xử lý nợ xấu còn nhằm mục tiêu thu hồi được lượng vốn tồn đọng để tiếp tục quay vòng vốn kinh doanh.
* Các tiêu chí đánh giá quản lý nợ xấu
Giá trị nợ xấu được thu hồi là một chỉ tiêu quan trọng trong việc đánh giá hiệu quả quản lý nợ xấu tại các ngân hàng thương mại (NHTM) Tỷ lệ thu hồi nợ cao cho thấy khả năng quản lý nợ xấu tốt, đồng thời góp phần giảm tỷ lệ nợ xấu của ngân hàng Giá trị thu hồi nợ xấu cũng phản ánh năng lực quản trị và điều hành của Ban lãnh đạo và đội ngũ nhân viên NHTM Một giá trị thu hồi lớn chứng tỏ quy trình và chính sách quản lý nợ xấu của ngân hàng linh hoạt và hiệu quả Ngược lại, nếu giá trị thu hồi nợ xấu thấp, điều này cho thấy năng lực quản lý nợ xấu của NHTM chưa tốt, có thể do chính sách chưa linh hoạt và biện pháp xử lý không phù hợp với từng đối tượng và tính chất của khoản vay.
- Số lượng nợ xấu mới phát sinh
Quản lý nợ xấu không chỉ bắt đầu khi nợ đã phát sinh, mà cần có biện pháp kiểm soát từ sớm để ngăn ngừa rủi ro Ngân hàng thương mại (NHTM) cần phát hiện và xử lý kịp thời các khoản nợ có tiềm ẩn nguy cơ trở thành nợ xấu Để giảm thiểu nợ xấu, NHTM phải nâng cao chất lượng quản lý nợ, điều này thể hiện qua việc duy trì tỷ lệ nợ xấu mới phát sinh ở mức thấp Tín hiệu này cho thấy chất lượng tín dụng của NHTM được đảm bảo và công tác xử lý nợ có rủi ro được thực hiện nghiêm túc.
- Giá trị nợ xấu thu hồi trên tổng số nợ xấu
Giá trị của các khoản nợ xấu bao gồm tổng giá trị nợ gốc, lãi và phí phạt, phản ánh tình hình quản lý nợ xấu tại các ngân hàng thương mại (NHTM) Chỉ tiêu giá trị nợ xấu được thu hồi không chỉ cho thấy kết quả công tác quản lý mà còn đánh giá hiệu quả thu hồi nợ Để đạt được hiệu quả tối ưu trong xử lý nợ, việc đảm bảo thu đủ nợ gốc là điều kiện tối thiểu, bên cạnh đó, việc thu hồi đầy đủ lãi và phí phạt cũng rất quan trọng.
- Thời gian bình quân thu hồi các khoản nợ xấu
Thời gian bình quân để xử lý các khoản nợ xấu là khoảng thời gian từ khi phát sinh đến khi thu hồi toàn bộ giá trị nợ Chỉ tiêu này giúp các ngân hàng thương mại (NHTM) phân tích tốc độ thực hiện của các bộ phận trong quản lý nợ xấu Mỗi khoản vay có tính chất phức tạp và đặc thù riêng, do đó, thời gian bình quân không chỉ phản ánh kết quả quản lý nợ mà còn thể hiện sự phù hợp trong việc áp dụng các biện pháp xử lý.
- Tỷ lệ chi phí trên giá trị thu hồi
Chi phí liên quan đến việc xử lý nợ xấu là một chỉ tiêu quan trọng để đánh giá hiệu quả quản lý nợ xấu Chỉ số này được tính bằng tỷ lệ giữa tổng chi phí và tổng số tiền thu hồi nợ Một chỉ số cao cho thấy hiệu quả quản lý nợ xấu chưa đạt yêu cầu, trong khi chỉ số thấp cho thấy công tác quản lý đang hoạt động hiệu quả.
1.2.3 Nội dung quản lý nợ xấu
Nhận diện nợ xấu là quá trình phát hiện và xác định nợ xấu dựa trên các tiêu chí cụ thể Việc xác định chính xác số lượng và bản chất của nợ xấu đóng vai trò quan trọng trong quản lý nợ xấu Quá trình này chủ yếu thông qua việc đánh giá lại các khoản tín dụng và phụ thuộc vào tiêu chí do cơ quan quản lý ngân hàng từng quốc gia quy định, cũng như hệ thống tiêu chí nội bộ do các ngân hàng xây dựng.
Hiện nay, các ngân hàng thương mại (NHTM) xác định nợ xấu thông qua các tiêu chí đánh giá định tính, dựa vào mức độ nghi ngờ về khả năng trả nợ của khách hàng, và các tiêu chí định lượng, dựa trên thời gian quá hạn của các khoản nợ Ngoài ra, việc kết hợp cả hai phương pháp đánh giá này giúp nâng cao hiệu quả trong việc nhận diện nợ xấu.
Theo tiêu chí đánh giá định tính, các ngân hàng thương mại (NHTM) xác định nợ xấu bằng cách phân tích thông tin tài chính, lịch sử vay mượn và các dữ liệu liên quan khác của khách hàng để dự báo khả năng trả nợ Quá trình nhận diện nợ xấu này thường phức tạp, phụ thuộc vào chất lượng, độ chính xác và độ tin cậy của thông tin, cũng như phương pháp thu thập và đánh giá dữ liệu Để xác định nguy cơ không trả được nợ, NHTM dựa vào thông tin do khách hàng cung cấp và thông tin tự thu thập, với số lượng thông tin được thu thập phụ thuộc vào quy mô khoản vay và chi phí thu thập.
Các thông tin chủ yếu liên quan đến việc các ngân hàng thương mại (NHTM) gặp phải nhiều vấn đề trong quá trình kiểm tra và quản lý tín dụng, bao gồm: trì hoãn hoặc cản trở kiểm tra tình hình sử dụng vốn vay và hoạt động tài chính của khách hàng; vi phạm quy định trong quan hệ tín dụng; chậm trễ trong việc nộp báo cáo tài chính mà không có lý do thuyết phục; yêu cầu gia hạn nợ nhiều lần mà không có lý do chính đáng; sụt giảm bất thường số dư tài khoản mà không giải thích; chậm thanh toán lãi; xuất hiện nợ đáo hạn do không có khả năng hoàn trả; gia tăng mức vay vượt quá nhu cầu; tài sản đảm bảo không đủ tiêu chuẩn và có dấu hiệu giảm giá trị; phụ thuộc vào thu nhập bất thường không từ hoạt động sản xuất; và chấp nhận nguồn vốn lãi suất cao với mọi điều kiện.
Theo tiêu chí đánh giá định lượng, việc nhận diện nợ xấu thường dễ dàng hơn vì ngân hàng thương mại dựa vào thời gian quá hạn của các khoản vay Tuy nhiên, phương pháp này chỉ phù hợp với các khoản nợ đã quá hạn và không thể xác định chính xác tình trạng nợ khi các khoản vay vẫn còn trong hạn.