Cơ sở lý luận về năng lực cạnh tranh của ngân hàng thương mại
Năng lực cạnh tranh của ngân hàng thương mại
Cạnh tranh là một khái niệm đa dạng, được hiểu khác nhau trong các lĩnh vực như doanh nghiệp, ngành, quốc gia và khu vực quốc tế Qua từng giai đoạn phát triển của nền kinh tế - xã hội, nhiều tác giả đã đề cập đến khái niệm này từ các góc độ khác nhau Trong thời kỳ Chủ nghĩa tư bản phát triển mạnh mẽ, Mác đã chỉ ra rằng cạnh tranh trong chủ nghĩa tư bản là cuộc ganh đua khốc liệt giữa các nhà tư bản nhằm giành lợi thế trong sản xuất và tiêu thụ hàng hóa để đạt được lợi nhuận siêu ngạch.
Ngày nay, khi nền kinh tế toàn cầu đang dần ổn định và xu hướng chính là hội nhập giữa các nền kinh tế, khái niệm cạnh tranh đã mất đi tính giai cấp và tính chính trị, nhưng bản chất của nó vẫn không thay đổi Cạnh tranh vẫn là sự ganh đua quyết liệt giữa các tổ chức và doanh nghiệp để đạt được điều kiện thuận lợi trong sản xuất và kinh doanh, nhằm thực hiện mục tiêu của từng tổ chức và doanh nghiệp.
Trong thế kỷ XX, nhiều lý thuyết cạnh tranh hiện đại đã được phát triển, trong đó nổi bật là lý thuyết "lợi thế cạnh tranh" của Michael Porter, được trình bày trong cuốn “Chiến lược cạnh tranh” xuất bản năm 1996 Theo Porter, cạnh tranh chủ yếu là việc giành lấy thị phần và bản chất của nó là tìm kiếm lợi nhuận cao hơn mức trung bình mà doanh nghiệp đang đạt được Quá trình cạnh tranh dẫn đến sự bình quân hóa lợi nhuận trong ngành, đồng thời có thể làm giảm giá cả.
Trong cuốn sách "Thị trường, chiến lược, cơ cấu" xuất bản năm 2003, Giáo sư Tôn Thất Nguyễn Thiêm nhấn mạnh rằng cạnh tranh thương mại cần phải là cạnh tranh lành mạnh Mục tiêu không phải là tiêu diệt đối thủ, mà là cung cấp cho khách hàng những giá trị cao hơn hoặc mới lạ hơn, từ đó khiến họ lựa chọn sản phẩm của mình thay vì của đối thủ.
Cạnh tranh không chỉ đơn thuần là sự loại trừ lẫn nhau giữa các doanh nghiệp, mà là động lực thúc đẩy sự phát triển và tiến bộ trong khoa học Nó giúp các doanh nghiệp nhận thức và trân trọng những cơ hội cùng lợi thế mà họ sở hữu, đồng thời góp phần vào sự phồn thịnh của đất nước Qua quá trình cạnh tranh, các doanh nghiệp xác định được điểm mạnh, điểm yếu, cũng như những cơ hội và thách thức hiện tại và tương lai, từ đó xây dựng chiến lược phù hợp để tối ưu hóa lợi ích trong môi trường cạnh tranh.
Cạnh tranh là một yếu tố thiết yếu trong cơ chế thị trường, nơi các chủ thể kinh tế cạnh tranh khốc liệt để giành lấy lợi thế trong sản xuất và tiêu thụ hàng hóa Mục tiêu chính của cạnh tranh là tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp, đồng thời mang lại lợi ích tiêu dùng và sự tiện lợi cho người tiêu dùng.
Cạnh tranh trong kinh doanh không phải lúc nào cũng lành mạnh, và không phải mọi hành vi cạnh tranh đều mang lại lợi ích cho các bên tham gia Thực tế cho thấy, để giành lợi thế, nhiều doanh nghiệp đã áp dụng các chiến lược cạnh tranh không lành mạnh nhằm làm tổn hại đối thủ Mặc dù cạnh tranh không có nghĩa là loại trừ lẫn nhau, nhưng kết quả của nó thường dẫn đến những hệ quả trái ngược.
1.1.2 Năng lực cạnh tranh của NHTM
Ngân hàng thương mại (NHTM) là một loại hình doanh nghiệp đặc biệt, hoạt động với mục tiêu cuối cùng là tạo ra lợi nhuận Do đó, năng lực cạnh tranh của NHTM có thể được hiểu là khả năng của ngân hàng trong việc duy trì và nâng cao vị thế của mình trên thị trường, nhằm thu hút khách hàng và tối ưu hóa lợi nhuận.
Năng lực cạnh tranh của ngân hàng thương mại (NHTM) được xác định là khả năng tự tạo ra lợi thế để củng cố và mở rộng thị phần, tăng lợi nhuận, đồng thời chống chọi với biến động bất lợi trong môi trường kinh doanh Để đánh giá năng lực cạnh tranh, cần xem xét các yếu tố như năng lực tài chính, công nghệ, nguồn nhân lực, quản trị điều hành, mạng lưới hoạt động và mức độ đa dạng hóa sản phẩm.
Năng lực cạnh tranh của ngân hàng thương mại (NHTM) được thể hiện qua các lợi thế so sánh với đối thủ, nhưng những lợi thế này không phải là cố định Việc duy trì và nâng cao năng lực cạnh tranh phụ thuộc vào từng ngân hàng Một số NHTM có thể không có lợi thế cạnh tranh rõ ràng, nhưng nếu biết khai thác và sử dụng hiệu quả các lợi thế tiềm năng, họ vẫn có thể cải thiện vị thế của mình trên thị trường.
Năng lực cạnh tranh của ngân hàng không chỉ là việc duy trì lợi thế cạnh tranh mà còn phải liên tục cải thiện lợi nhuận phù hợp với sự phát triển của thị trường Hạ giá thành dịch vụ để nâng cao năng lực cạnh tranh cần phải được thực hiện một cách bền vững, không thông qua các biện pháp tiêu cực như cắt giảm lương nhân viên hay chi phí phúc lợi Đồng thời, năng lực cạnh tranh cũng cần gắn liền với phát triển bền vững và việc sử dụng hiệu quả các nguồn lực xã hội.
1.1.3 Sự khác nhau giữa cạnh tranh trong hoạt động ngân hàng với cạnh tranh trong lĩnh vực khác Đối tượng kinh doanh của ngân hàng chủ yếu là các dịch vụ tài chính, liên quan đến tiền và hoạt động mang tính hệ thống, liên kết khá chặt chẽ, nên cạnh tranh trong hoạt động ngân hàng có một số điểm khác biệt so với cạnh tranh trong lĩnh vực khác
Cạnh tranh trong lĩnh vực tài chính ngân hàng không nhất thiết phải dẫn đến việc triệt hạ đối thủ, mà ngược lại, sự phát triển của ngân hàng chỉ có thể diễn ra khi hệ thống ngân hàng và các tổ chức tài chính cùng phát triển một cách lành mạnh và ổn định Sự sụp đổ của một tổ chức ngân hàng có thể gây ra tác động tiêu cực, lan truyền đến các ngân hàng khác, từ đó tạo ra nguy cơ cho nền kinh tế của một quốc gia, thậm chí ảnh hưởng đến cả một khu vực.
Ngân hàng hiện nay vừa cạnh tranh vừa hợp tác, đặc biệt trong lĩnh vực sản phẩm dịch vụ thanh toán và ATM Để cung cấp dịch vụ tốt nhất, các ngân hàng cần liên kết và hợp tác với nhau Mặc dù có sự cạnh tranh để đạt tốc độ tăng trưởng cao và chiếm lĩnh thị phần, sự hợp tác giữa các ngân hàng vẫn là yếu tố quan trọng.
Cạnh tranh trong lĩnh vực ngân hàng không chỉ thúc đẩy sự phát triển của các ngân hàng mà còn hỗ trợ sự phát triển của doanh nghiệp trong nền kinh tế Sự cạnh tranh này giúp ngân hàng nâng cao chất lượng sản phẩm và đáp ứng nhanh chóng nhu cầu của khách hàng, đồng thời tạo ra môi trường cạnh tranh lãi suất, giúp doanh nghiệp tiếp cận nguồn vốn với chi phí lãi vay thấp hơn.
1.1.4 Nâng cao năng lực cạnh tranh
Một số mô hình đánh giá năng lực cạnh tranh của ngân hàng thương mại
Ngân hàng là một loại hình doanh nghiệp đặc biệt, do đó, việc áp dụng các mô hình phân tích là cần thiết để đánh giá năng lực cạnh tranh của các ngân hàng thương mại.
1.2.1 Mô hình 5 lực lƣợng cạnh tranh của Michael Porter
Mô hình cạnh tranh hoàn hảo giả định rằng tỷ suất lợi nhuận và mức độ rủi ro giữa các doanh nghiệp và ngành trong nền kinh tế là cân bằng Điều này có nghĩa là các doanh nghiệp trong mọi ngành đều có tiềm năng lợi nhuận và rủi ro tương đương nhờ cơ chế tự điều tiết của cạnh tranh Doanh nghiệp hoạt động trong môi trường lợi nhuận thấp và rủi ro cao có xu hướng rút lui để tìm kiếm ngành có tiềm năng lợi nhuận cao hơn và ít rủi ro hơn Tuy nhiên, nhiều nghiên cứu gần đây cho thấy các ngành kinh doanh khác nhau có khả năng sinh lợi khác nhau, do đặc tính cấu trúc riêng của từng ngành Chẳng hạn, tỷ suất lợi nhuận của doanh nghiệp trong lĩnh vực dịch vụ viễn thông khác biệt so với các công ty xây dựng hay chế biến thực phẩm.
Mô hình năm lực lượng cạnh tranh của Michael Porter phân tích ảnh hưởng của năm yếu tố cơ bản đến ngành kinh doanh Theo Porter, điều kiện cạnh tranh trong một ngành phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp, khách hàng, hệ thống cung cấp, sản phẩm thay thế và đối thủ tiềm năng Các nhà quản trị chiến lược có thể sử dụng mô hình này để phát triển lợi thế cạnh tranh và phân tích đặc tính cũng như phạm vi của ngành mà họ hoạt động hoặc hướng tới.
Cạnh tranh nội bộ ngành ngày càng gay gắt khi doanh nghiệp không khéo léo trong việc bảo vệ cơ chế cạnh tranh của mình Các đối thủ có thể bắt chước lợi thế cạnh tranh hoặc tìm kiếm lợi thế mới, dẫn đến việc doanh nghiệp phải liên tục phát triển các phương thức cạnh tranh Cường độ cạnh tranh được phân loại thành các mức độ: rất khốc liệt, cường độ cao, vừa phải và yếu, tùy thuộc vào khả năng phản ứng của doanh nghiệp trong việc xây dựng và khai thác lợi thế Để đạt được lợi thế vượt trội, doanh nghiệp cần lựa chọn các phương thức cạnh tranh phù hợp.
• Thay đổi giá: Doanh nghiệp có thể tăng hoặc giảm giá để đạt lợi thế cạnh tranh tạm thời
Doanh nghiệp cần tăng cường khác biệt hóa sản phẩm để nổi bật trong cạnh tranh Việc cải tiến tính năng sản phẩm và áp dụng các tiến bộ mới trong quy trình sản xuất là những chiến lược hiệu quả giúp nâng cao giá trị sản phẩm.
Doanh nghiệp có thể áp dụng chiến lược gia nhập theo chiều dọc bằng cách sáng tạo trong việc sử dụng các kênh phân phối, bao gồm việc can thiệp sâu vào hệ thống phân phối hiện tại hoặc khai thác các kênh phân phối mới Hơn nữa, việc tận dụng kênh phân phối của các sản phẩm liên quan hoặc các sản phẩm khác có đối tượng khách hàng tương đồng cũng là một cách hiệu quả để mở rộng thị trường.
Doanh nghiệp có thể khai thác mối quan hệ với các nhà cung cấp để nâng cao chất lượng sản phẩm, tạo sự khác biệt và giảm chi phí đầu vào Bằng cách sử dụng uy tín, quyền lực đàm phán và mối quan hệ với hệ thống cung cấp, doanh nghiệp có thể thực hiện các yêu cầu mới nhằm tối ưu hóa quy trình sản xuất.
Nguy cơ sản phẩm thay thế trong mô hình của Porter đề cập đến các sản phẩm từ các ngành khác có thể thay thế cho nhau Đối với các nhà kinh tế học, nguy cơ này xuất hiện khi nhu cầu về một sản phẩm bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi giá của sản phẩm thay thế Độ co giãn giá của sản phẩm sẽ tăng lên khi có nhiều lựa chọn thay thế, khiến cho nhu cầu trở nên co giãn hơn.
Sản phẩm thay thế ảnh hưởng đến khả năng tăng giá của doanh nghiệp trong ngành, với sự cạnh tranh đến từ các sản phẩm của ngành khác Nguy cơ thay thế thường tác động đến ngành thông qua cạnh tranh giá cả, nhưng cũng có thể đến từ các nguồn khác.
Quyền lực của khách hàng là khả năng ảnh hưởng của họ trong ngành sản xuất, đặc biệt khi khách hàng có lợi thế trong đàm phán Khi đó, mối quan hệ giữa nhà cung cấp và khách hàng gần giống như trạng thái độc quyền mua, nơi có nhiều người bán nhưng chỉ một hoặc một số ít người mua Trong bối cảnh này, người mua thường quyết định giá cả Mặc dù trạng thái độc quyền mua hiếm khi xảy ra, nhưng thường có sự không đối xứng giữa ngành sản xuất và thị trường người mua.
Quyền lực của nhà cung cấp trong ngành sản xuất rất quan trọng, vì ngành này phụ thuộc vào nguyên liệu, lao động và các yếu tố đầu vào khác Sự phụ thuộc này tạo ra mối quan hệ giữa người mua và nhà cung cấp, cũng như giữa các nhà sản xuất trong ngành và những đơn vị cung cấp nguyên liệu Nếu nhà cung cấp có lợi thế quyền lực, họ có thể ép giá nguyên liệu, ảnh hưởng đến toàn bộ ngành sản xuất.
Rào cản gia nhập và rút lui trong ngành ảnh hưởng lớn đến mức độ cạnh tranh Mặc dù lý thuyết cho rằng mọi doanh nghiệp đều có cơ hội gia nhập hoặc rút lui, nhưng trong thực tế, các đặc điểm riêng của ngành có thể bảo vệ lợi nhuận cho các doanh nghiệp hiện tại, hạn chế sự gia nhập của những đối thủ mới Nếu sự gia nhập và rút lui diễn ra tự do, lợi nhuận thường chỉ đạt mức thấp.
Hệ thống phân tích CAMEL, do Cục Quản lý các tổ hợp tín dụng Hoa Kỳ (NCUA) phát triển, đã được áp dụng rộng rãi không chỉ ở Hoa Kỳ mà còn ở nhiều quốc gia khác, bao gồm cả Việt Nam Phân tích CAMEL dựa trên năm yếu tố cơ bản để đánh giá hoạt động của ngân hàng: Mức độ an toàn vốn, Chất lượng tài sản, Quản lý, Lợi nhuận và Thanh khoản.
Mức độ an toàn vốn là chỉ số thể hiện số vốn tự có của ngân hàng, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo đảm an toàn cho hoạt động kinh doanh Ngân hàng có vốn tự có lớn sẽ có khả năng chịu đựng rủi ro cao hơn và mở rộng phạm vi hoạt động Quy mô vốn lớn không chỉ giúp nâng cao chất lượng dịch vụ tài chính mà còn hỗ trợ ngân hàng phát triển thị trường và thực hiện chiến lược cạnh tranh hiệu quả.
Tỷ lệ an toàn vốn được xác định bằng cách tính phần trăm của tổng vốn cấp I và vốn cấp II so với tổng tài sản đã điều chỉnh rủi ro của ngân hàng.
CAR = [(Vốn cấp I + Vốn cấp II)/(Tài sản đã điều chỉnh rủi ro)] * 100%
Bài học kinh nghiệm của các nước trên thế giới về nâng cao năng lực cạnh
Citigroup được thành lập từ sự sáp nhập giữa Travellers Group, một công ty nổi tiếng trong lĩnh vực thẻ tín dụng, và Citibank, ngân hàng bán lẻ lớn nhất tại Mỹ.
Citigroup, được thành lập vào năm 1812 và có trụ sở chính tại New York, đã chính thức đổi tên thành Citi từ ngày 30/03/2007, nhằm đơn giản hóa thương hiệu Từ quý II/2007, tất cả các chương trình quảng cáo và marketing của Citi trên toàn cầu đã sử dụng nhãn hiệu mới với màu bạc Theo bảng xếp hạng của Bloomberg, Citigroup hiện đứng ở vị trí thứ 16 trong số 16 ngân hàng mạnh nhất thế giới, dựa trên các chỉ số như tỷ lệ vốn cấp một trên tổng tài sản rủi ro và tỷ lệ tài sản không sinh lời.
Một số kinh nghiệm từ hoạt động của Citigroup:
Citigroup, ngân hàng lớn nhất Mỹ về tổng thu nhập, hiện có khoảng 358.000 nhân viên và quản lý 200 triệu tài khoản khách hàng trên hơn 100 quốc gia và vùng lãnh thổ Đặc biệt, Citi là định chế tài chính đầu tiên của Mỹ mở chi nhánh bán lẻ tại Việt Nam, đánh dấu sự mở rộng mạnh mẽ của ngân hàng này trên toàn cầu.
- Đa dạng hóa sản phẩm và dịch vụ: Hoạt động dịch vụ của Citigroup gồm
Citibank cung cấp hai nhóm dịch vụ chính: dịch vụ ngân hàng cá nhân và dịch vụ ngân hàng tập đoàn Dịch vụ ngân hàng cá nhân (Citibank’s Global Consumer Bank) bao gồm các sản phẩm như thế chấp, khoản vay cá nhân, thẻ tín dụng, tài khoản gửi và đầu tư, Visa Travel Money, cùng với bảo hiểm nhân thọ và quỹ quản lý thông qua Citicorp Life Trong khi đó, dịch vụ ngân hàng tập đoàn (Citibank Global Corporate Bank) đáp ứng nhu cầu tài chính toàn diện cho các tập đoàn lớn tại Australia, các công ty đa quốc gia và các học viện tài chính.
CitiDirect Online là dịch vụ ngân hàng trực tuyến toàn cầu của Citibank, cung cấp cho khách hàng quyền truy cập vào các sản phẩm giao dịch như tiền mặt, thương mại, chứng khoán và ngoại hối Hệ thống này đảm bảo an ninh tuyệt đối, thủ tục đơn giản và hỗ trợ kỹ thuật trực tuyến, giúp khách hàng dễ dàng quản lý tài chính Citibank Online Investments cung cấp dịch vụ đầu tư trực tuyến cho doanh nghiệp và tổ chức, cho phép theo dõi giá cả thị trường và đăng ký đầu tư vào nhiều sản phẩm từ các chi nhánh của Citibank tại các quốc gia như Trung Quốc, Australia, New Zealand, Singapore, Hong Kong, Sri Lanka, New York và London.
Citibank cam kết mở rộng dịch vụ ngân hàng tới mọi khách hàng, cho phép họ thực hiện giao dịch từ xa dễ dàng thông qua CitiPhone Banking và Internet Banking 24/7 Website của Citibank cung cấp thông tin về tỷ giá, sản phẩm, tin tức và thể thao, mang đến cho khách hàng trải nghiệm giao dịch trực tuyến tiện lợi và thân thiện.
Citibank đã tiên phong trong công nghệ ngân hàng điện tử với việc ra mắt e-banking và website cung cấp đa dạng dịch vụ trực tuyến Nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng, Citibank đã đầu tư vào một hạ tầng công nghệ hiện đại, đảm bảo khả năng xử lý giao dịch thẻ tín dụng hiệu quả Công ty không ngừng mở rộng dịch vụ và cải thiện khả năng lưu trữ, đồng thời nâng cao hệ thống mạng để đáp ứng nhanh chóng nhu cầu của người dùng.
Citibank nổi bật với việc tạo ra những sản phẩm sáng tạo, linh hoạt và vượt xa mục đích ban đầu, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng Các sản phẩm như Business Power kết nối tài chính cá nhân và kinh doanh cho quản lý nhỏ, thẻ tín dụng Mortgage Minister liên kết với Citibank Homecredit cho phép khách hàng trả tiền thuê nhà trước 17 năm, và thẻ Photocard bảo mật danh tính với giá trị vượt trội Bên cạnh đó, Citibank còn phát triển International Process Solutions, cung cấp dịch vụ chuyển tiền và thu trả cho các tập đoàn và công ty bảo hiểm, khẳng định vị thế tiên phong trong ngành dịch vụ tài chính.
Citigroup, một trong những định chế tài chính hàng đầu thế giới, liên tục cải thiện năng lực cạnh tranh để duy trì thứ hạng và khát khao tự vượt qua chính mình Điều này không chỉ giúp Citigroup vươn lên tầm cao mới mà còn là bài học quý giá cho mọi người trong việc thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế.
1.3.2 Kinh nghiệm của Trung Quốc sau khi gia nhập WTO
Khu vực ngân hàng Trung Quốc sau khi gia nhập WTO
Cuối năm 2000, tín dụng ngân hàng tại Trung Quốc đạt 117% GDP, với bốn ngân hàng thương mại nhà nước chiếm hơn 70% thị trường tiền gửi và tín dụng Lãi suất được Chính phủ quy định, giúp các ngân hàng giảm thiểu rủi ro về giá Chiến lược trung hạn của Trung Quốc tập trung vào việc phát triển các thể chế tài chính vững mạnh, không bị ảnh hưởng bởi cạnh tranh quốc tế, đồng thời thúc đẩy thị trường liên ngân hàng nhằm tạo điều kiện cho tự do hóa lãi suất và quản lý rủi ro hiệu quả.
Sau khi gia nhập WTO, Trung Quốc đã cam kết thực hiện một loạt các bước chuyển đổi trong lĩnh vực ngân hàng trong vòng 5 năm Các ngân hàng nước ngoài (NHNNg) được phép thực hiện tất cả các hình thức giao dịch ngoại hối với khách hàng nước ngoài ngay khi gia nhập, và trong vòng 1 năm, họ có thể giao dịch với khách hàng Trung Quốc tại các thành phố được chỉ định, với danh sách này được mở rộng thêm 4 thành phố mỗi năm Sau 2 năm, NHNNg được phép cho doanh nghiệp vay bằng bản tệ, và sau 5 năm, họ có thể quan hệ với khách hàng cá nhân Trung Quốc Ngoài ra, NHNNg có thể thành lập liên doanh ngay khi gia nhập, và trong vòng 5 năm, phía nước ngoài sẽ được phép sở hữu toàn phần các ngân hàng Trung Quốc.
Tiến trình thâm nhập của các NHNNg vào Trung Quốc:
Cuối năm 1999, trước khi Trung Quốc gia nhập WTO, nhiều tổ chức tài chính nước ngoài đã có mặt tại Trung Quốc, mặc dù quy mô còn hạn chế Luật Ngân hàng Thương mại áp dụng cho các ngân hàng nước ngoài, với hoạt động chủ yếu dựa trên Luật của nước Cộng hoà Nhân dân Trung Hoa về các tổ chức tài chính nước ngoài Theo luật này, ngân hàng nước ngoài được phép kinh doanh ngoại hối, nhận tiền gửi, cho vay, môi giới và thanh toán, chủ yếu phục vụ các công ty có vốn nước ngoài Tính đến cuối năm 1999, đã có 13 ngân hàng nước ngoài thành lập tại Trung Quốc dưới hình thức 100% vốn nước ngoài hoặc liên doanh, cùng với 157 chi nhánh đang hoạt động Để thành lập ngân hàng 100% vốn hoặc liên doanh, yêu cầu tối thiểu là tổng tài sản 10 tỷ USD, trong khi để mở chi nhánh là 20 tỷ USD Tổng tài sản của các ngân hàng nước ngoài tại Trung Quốc đạt 31,8 tỷ USD, chiếm 2% tổng tài sản ngân hàng năm 1999, với dư nợ 21,8 tỷ USD và tiền gửi 5,2 tỷ USD.
6,7 t , tương đương 3,7% tổng mức cho vay và tiền gửi khoảng 5,44 t
Tính đến thời điểm hiện tại, tỷ lệ tiền gửi của các ngân hàng nước ngoài tại Việt Nam chỉ đạt 12,7% tổng tiền gửi, cho thấy sự thâm nhập của họ vào thị trường vẫn còn hạn chế Tiền vay chiếm khoảng 69% tổng tài sản, trong khi tỷ lệ tiền vay bằng bản tệ chỉ là 0,25% Đặc biệt, tỷ lệ tiền gửi trên tổng tài sản chỉ đạt 16,4% và tỷ lệ tiền gửi bằng bản tệ cũng thấp hơn 0,25% Điều này cho thấy các ngân hàng nước ngoài chủ yếu phục vụ khách hàng riêng và thực hiện giao dịch chủ yếu bằng ngoại tệ, do chính phủ Trung Quốc áp đặt những hạn chế nghiêm ngặt đối với hoạt động kinh doanh bằng bản tệ của họ.
Trong giai đoạn đầu, ngân hàng nhà nước chỉ được phép tiếp cận khách hàng và tăng cường đầu tư trực tiếp, với các hạn chế chủ yếu về địa phương và quy mô kinh doanh Giai đoạn 2, giai đoạn chuyển giao, chứng kiến việc nới lỏng các hạn chế và mở cửa hoàn toàn cho kinh doanh ngoại tệ Một số ngân hàng được phép hoạt động với bản tệ, trong khi ngân hàng nhà nước mở rộng phạm vi hoạt động cả trên đất liền và biển Trong giai đoạn này, các ngân hàng thương mại nội địa đã tiến hành cơ cấu lại và nâng cao khả năng cạnh tranh, chuẩn bị cho giai đoạn cuối cùng, giai đoạn cạnh tranh thực sự.
Để tăng khả năng cạnh tranh, Trung Quốc tập trung vào cải cách hệ thống tài chính, ngân hàng:
Vào năm 1998, Bộ Tài chính Trung Quốc phát hành 270 tỷ nhân dân tệ trái phiếu đặc biệt nhằm tăng cường vốn cho các ngân hàng lớn, giúp nâng tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu trung bình của các ngân hàng này từ 4,4% lên 8%, phù hợp với Luật Ngân hàng Thương mại Trung Quốc.
Tổng quan về Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam (Agribank)
2.1.1 Quá trình hình thành và phát triển
Ngân hàng Phát triển Nông nghiệp Việt Nam được thành lập vào năm 1988 theo Nghị định số 53/HĐBT của Hội đồng Bộ trưởng, nhằm phát triển lĩnh vực nông nghiệp và nông thôn.
Vào ngày 14 tháng 11 năm 1990, Chủ tịch Hội đồng Bộ trưởng đã ký Quyết định số 400/CT để thành lập Ngân hàng Nông nghiệp Việt Nam, thay thế Ngân hàng Phát triển Nông nghiệp Việt Nam Ngân hàng Nông nghiệp là một ngân hàng thương mại đa năng, chủ yếu hoạt động trong lĩnh vực nông nghiệp và nông thôn.
Ngày 01/03/1991 Thống đốc Ngân hàng Nhà nước có Quyết định số 18/NH-
Vào ngày 24/6/1994, Thống đốc đã ban hành văn bản số 439/CV-TCCB, cho phép Ngân hàng Nông nghiệp thành lập Văn phòng đại diện tại thành phố Hồ Chí Minh và văn phòng miền Trung tại TP Quy Nhơn, tỉnh Bình Định.
Vào ngày 30/7/1994, theo Quyết Định số 160/QĐ-NHN9, Thống đốc Ngân hàng Nhà nước đã phê duyệt mô hình đổi mới hệ thống quản lý của Ngân hàng Nông nghiệp Việt Nam Ngân hàng Nông nghiệp Việt Nam được tổ chức thành hai cấp: cấp tham mưu và cấp trực tiếp kinh doanh Đây là một bước ngoặt quan trọng trong việc tổ chức bộ máy của Ngân hàng Nông nghiệp Việt Nam, đồng thời tạo nền tảng cho các hoạt động kinh doanh của Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam trong tương lai.
Vào ngày 07/03/1994, theo Quyết định số 90/TTg của Thủ tướng Chính phủ, Ngân hàng Nông nghiệp Việt Nam được chuyển đổi thành Tổng công ty Nhà nước Cơ cấu tổ chức của ngân hàng bao gồm Hội đồng Quản trị, Tổng Giám đốc và bộ máy giúp việc, trong đó có bộ máy kiểm soát nội bộ cùng các đơn vị hạch toán phụ thuộc và độc lập Điều này giúp phân biệt rõ ràng giữa chức năng quản lý và điều hành, với việc Chủ tịch Hội đồng Quản trị không kiêm nhiệm vị trí Tổng Giám đốc.
Dựa trên thành công của Quỹ cho vay ưu đãi hộ nghèo, Ngân hàng Nông nghiệp đã đề xuất thành lập Ngân hàng phục vụ người nghèo Vào ngày 31/08/1995, Thủ tướng Chính phủ đã ban hành Quyết định số 525/TTg, chính thức thành lập Ngân hàng phục vụ người nghèo, hiện nay được biết đến là Ngân hàng Chính sách xã hội.
Vào ngày 15 tháng 11 năm 1996, theo sự ủy quyền của Thủ tướng Chính phủ, Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam đã ký Quyết định số 280/QĐ-NHNN, chính thức đổi tên Ngân hàng Nhà nước thành Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam.
Năm 2005, mở Văn phòng đại diện tại Campuchia
Năm 2011, chuyển đổi hoạt động theo mô hình Công ty Trách nhiệm hữu hạn một thành viên do Nhà nước làm chủ sở hữu
Mô hình tổng thể tổ chức bộ máy quản lý điều hành của Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam như sau:
2.1.3 Thực trạng năng lực nội tại của Agribank
Agribank đang nỗ lực tăng vốn chủ sở hữu để cải thiện khả năng tài chính và hoạt động Việc gia tăng vốn điều lệ không chỉ giúp nâng cao sức cạnh tranh mà còn phản ánh sự phát triển bền vững của ngân hàng Từ năm 2007 đến 2012, vốn điều lệ của Agribank đã liên tục tăng trưởng mạnh mẽ, từ 10.548 tỷ đồng vào năm 2007, cho thấy sự phát triển đáng kể trong quy mô vốn chủ sở hữu.
2010 đạt hơn gấp đôi 21.570 tỷ đồng và năm 2012 đạt cao nhất 29.605 tỷ đồng, tiếp tục là định chế tài chính có vốn đều lệ lớn nhất Việt Nam
Biểu đồ 2.1: Vốn điều lệ của Agribank
(Nguồn: Báo cáo thường niên của Agribank qua các năm)
Về mức độ an toàn vốn, Agribank đã cải thiện tỷ lệ an toàn vốn (CAR) nhờ vào sự gia tăng vốn điều lệ, với hệ số an toàn vốn dao động quanh mức 8% Tuy nhiên, tỷ lệ này vẫn chưa cao so với các ngân hàng thương mại khác Cuối năm 2012, tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu của Agribank đạt 9,49%, thấp hơn nhiều so với mức trung bình 14% của toàn hệ thống và 10,45% của nhóm ngân hàng thương mại nhà nước Agribank chỉ nhỉnh hơn một chút so với các công ty tài chính và cho thuê với tỷ lệ 9,37%.
Khả năng sinh lời là yếu tố quan trọng để đánh giá hiệu quả kinh doanh của ngân hàng, được thể hiện qua các chỉ số ROE (lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu) và ROA (lợi nhuận trên tổng tài sản).
Bảng 2.1: Tình hình tài chính và hệ số ROE, ROA của Agribank Đơn vị tính: triệu VNĐ
(Nguồn: Tổng hợp và tính toán từ báo cáo tài chính của Agribank qua các năm)
Trước năm 2009, hệ số sinh lời của Agribank khá cao, nhưng sự suy thoái kinh tế toàn cầu năm 2009 đã làm thu hẹp thị trường xuất khẩu và thị trường vốn, dẫn đến sự giảm sút mạnh mẽ trong hệ số sinh lời của ngân hàng vào năm 2010 Đến năm 2012, Agribank đã ghi nhận sự gia tăng đáng kể trong hệ số sinh lời.
Cơ cấu tài sản Có của Agribank bao gồm nhiều thành phần quan trọng như tiền mặt tại quỹ, tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước, tiền gửi và cho vay các tổ chức tín dụng khác, đầu tư chứng khoán, góp vốn liên doanh, liên kết, đầu tư bất động sản, cho vay khách hàng, tài sản cố định hữu hình, tài sản cố định vô hình, cùng với các công cụ tài chính phái sinh và tài sản tài chính khác Đồ thị biểu diễn cơ cấu tài sản Có của Agribank cho thấy sự đa dạng và ổn định trong các khoản đầu tư và cho vay, phản ánh sức mạnh tài chính của ngân hàng.
Tiền mặt và tiền gửi chiếm tỷ trọng lớn trong tài sản của Agribank, được xem là ít rủi ro nhưng mang lại thu nhập thấp Agribank chủ yếu đầu tư vào chứng khoán, góp vốn liên doanh và công ty liên kết Kể từ năm 2009, ngân hàng này đã mở rộng đầu tư vào lĩnh vực bất động sản.
Cho vay khách hàng là hoạt động chiếm tỷ trọng lớn nhất trong ngân hàng, từ 75,59% năm 2007 tăng lên 76,11% năm 2012 Mặc dù cho vay có tính rủi ro cao hơn so với các hoạt động khác, nhưng nó cũng mang lại thu nhập cao hơn cho ngân hàng.
Biểu đồ 2.2: Cơ cấu Tài sản Có của Agribank
Tài sản có khác Tài sản cố định Cho vay khách hàng Đầu tư trực tiếp Tiền mặt, tiền gửi
(Nguồn: Tổng hợp và tính toán từ báo cáo tài chính của Agribank qua các năm) 2.1.3.2 Năng lực hoạt động
Huy động vốn là hoạt động thiết yếu cho mọi ngân hàng, đóng vai trò then chốt trong việc tăng trưởng tín dụng, chiếm hơn 70% doanh thu của các ngân hàng Việt Nam Trong những năm gần đây, cạnh tranh trong huy động vốn giữa các ngân hàng ngày càng gay gắt Agribank đã chú trọng vào việc tăng trưởng nguồn vốn ổn định từ dân cư và các tổ chức kinh tế, đồng thời đa dạng hóa sản phẩm và hình thức huy động vốn để duy trì cơ cấu nguồn vốn ổn định Tính đến ngày 31/12/2012, tổng vốn huy động của Agribank đạt 540.378 tỷ đồng, tăng 34.586 tỷ đồng (8%) so với cuối năm 2011, hoàn thành mục tiêu kế hoạch đề ra.
2012 (tăng trưởng từ 5% - 7%) Trong đó tiền gửi dân cư 306.675 tỷ đồng, tăng
48.774 tỷ đồng (tăng 18,9%) so với cuối năm 2011, chiếm tỷ trọng 56,7% tổng nguồn vốn
Biểu đồ 2.3: Tăng trưởng nguồn vốn của Agribank
(Nguồn: Báo cáo thường niên Agribank qua các năm)
Bên cạnh sự tăng trưởng ổn định của nguồn vốn, Agribank cũng luôn duy trì cơ cấu nguồn vốn một cách hợp lý nhất
Bảng 2.2: Cơ cấu nguồn vốn của Agribank Đơn vị tính: tỷ VNĐ
(Nguồn: Báo cáo tài chính Agribank qua các năm)
Các khoản nợ Chính phủ và NHNN 25.993 28.801 44.745 53.602 55.534 30.916
Tiền gửi, tiền vay TCTD 17.850 17.767 44.591 19.763 28.069 14.743
Tiền gửi của khách hàng 233.639 305.928 331.894 382.579 399.396 465.695 Nguồn khác 28.189 22.537 13.101 18.997 22.793 29.024 Tổng cộng 305.671 375.033 434.331 474.941 505.792 540.378
Đánh giá năng lực cạnh tranh của Agribank theo phương pháp phân tích thống kê so sánh
Tác giả tiến hành so sánh thứ hạng các ngân hàng cho đến thời điểm 31/12/2012 theo các bước như sau:
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ tiến hành so sánh 10 ngân hàng thương mại tiêu biểu, bao gồm 4 ngân hàng thương mại nhà nước là Agribank, Vietinbank, BIDV và Vietcombank, cùng với 6 ngân hàng thương mại cổ phần là ACB, Eximbank, Techcombank, Sacombank, MB và Maritime Bank.
Khi lựa chọn các chỉ tiêu so sánh trong lĩnh vực tài chính, có 10 chỉ tiêu quan trọng cần xem xét, bao gồm tổng tài sản, vốn điều lệ, cho vay, nợ xấu, chỉ tiêu an toàn vốn, chi phí/thu nhập, thị phần huy động, thị phần tín dụng, tỷ lệ lợi nhuận trên tài sản và tỷ lệ lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu Những chỉ tiêu này giúp đánh giá hiệu quả hoạt động và tình hình tài chính của các tổ chức tín dụng.
- Tính toán các chỉ tiêu cho từng ngân hàng
- Tiến hành lập bảng so sánh các chỉ tiêu của từng ngân hàng với nhau
Bảng 2.3: Bảng tổng hợp các chỉ tiêu của 10 ngân hàng tiêu biểu tại Việt Nam năm 2012
(Nguồn: Tổng hợp báo cáo thường niên các ngân hàng năm 2012)
Theo bảng 2.3, Agribank dẫn đầu ngành ngân hàng về vốn điều lệ, tổng tài sản, dư nợ cho vay, thị phần huy động và thị phần tín dụng.
Tỷ lệ thu nhập trên tổng tài sản (ROA) đạt vị trí thứ 5, trong khi chi phí/thu nhập và tỷ lệ thu nhập trên vốn chủ sở hữu (ROE) đứng thứ 6 Tuy nhiên, chỉ tiêu nợ xấu và tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu lại xếp thứ 10.
Vốn điều lệ (tỷ VNĐ)
Tổng tài sản (tỷ VNĐ)
Bảng 2.4: Bảng đánh giá xếp hạng thứ tự các ngân hàng theo từng chỉ tiêu và tổng hợp 10 chỉ tiêu năm 2012
Vốn điều lệ (tỷ VNĐ)
Tổng tài sản (tỷ VNĐ)
TB cộng có trọng số
(Nguồn: Tính toán của tác giả từ bảng 2.3)
Bảng 2.3 và 2.4 đã áp dụng phương pháp thống kê để so sánh 10 chỉ tiêu tiêu biểu nhất cho năng lực của 10 ngân hàng thương mại Dựa trên bảng xếp hạng từng chỉ tiêu của mỗi ngân hàng, tác giả đã tổng hợp các chỉ tiêu theo phương pháp trung bình cộng giản đơn và trung bình cộng có trọng số, kết quả được trình bày trong bảng 2.4 Trọng số trong bảng 2.4 được tác giả giả định dựa trên tác động của từng chỉ tiêu đến năng lực cạnh tranh của ngân hàng, với tổng điểm trọng số là 100% Điểm số càng thấp thể hiện khả năng cạnh tranh càng lớn Kết quả tính toán cho thấy Agribank đứng thứ 3 về năng lực cạnh tranh, chỉ sau Vietinbank và Vietcombank.
Ứng dụng mô hình CAMEL
2.3.1 Ứng dụng mô hình CAMEL vào đánh giá năng lực cạnh tranh của Agribank Để áp dụng mô hình CAMEL vào phân tích năng lực cạnh tranh của Agribank tác giả đã sử dụng các phương pháp tính toán sau:
Để đánh giá hiệu quả hoạt động của các ngân hàng, cần xác định và tính toán các chỉ tiêu CAMEL cho từng ngân hàng nghiên cứu Dữ liệu được thu thập từ ba ngân hàng Agribank, Vietinbank và Vietcombank tại thời điểm 31/12/2012 Mô hình này bao gồm các chỉ tiêu cần thiết được trình bày trong bảng 2.5.
Bảng 2.5: Mô hình tính điểm theo phương pháp CAMEL
Các chỉ tiêu phân tích
Trọng số cho các yếu tố (a)
Tổng điểm trọng số (c=axb)
Vốn CSH và mức độ an toàn vốn
Chất lượng tài sản có (Asset
Nợ xấu (Tỷ đồng) NPL (%)
Ban quản lý và điều hành cần có năng lực, trình độ, và kinh nghiệm để đạt được kết quả tốt trong quản lý điều hành qua các năm Chính sách nhân sự hiệu quả sẽ hỗ trợ cho chiến lược phát triển bền vững của tổ chức.
Khả năng ứng phó, thích ứng với môi trường bên ngoài Lợi nhuận
Tài sản có thanh khoản/
Tổng tiền gửi và nợ CP (%)
Tài sản có thanh khoản/
Tổng tiền gửi, nợ CP và các loại kỳ phiếu phải trả (%)
Dư nợ ròng/ Tổng tiền gửi, nợ CP và các loại kỳ phiếu phải trả (%) Tài sản có thanh khoản/
Để xác định trọng số cho từng chỉ tiêu trong mô hình CAMEL, giả định rằng mỗi nhóm chỉ tiêu sẽ đóng góp 20% vào năng lực cạnh tranh Mỗi chỉ tiêu nhỏ trong nhóm sẽ được phân bổ bình quân, chiếm 20% trọng số của nhóm đó.
- Tính toán và đặt các giá trị cụ thể của các chỉ tiêu vào bảng
Chấm điểm cho các chỉ tiêu theo thang điểm từ 1 đến 5, với 1 là Kém và 5 là Tốt, dựa trên quan điểm cá nhân của người chấm Việc này căn cứ vào các giá trị tính toán được và so sánh với các ngân hàng cùng quy mô để đảm bảo độ chính xác tương đối.
- Nhân điểm số vừa chấm với trọng số đã được xác định ở bước 2
- Tính tổng của tích điểm số đã chấm với trọng số cho từng ngân hảng được xem xét
- Lấy tổng điểm vừa xác định được ở bước 6 chia cho 5 lả số điểm cao nhất của việc đánh giá
Ngân hàng có năng lực cạnh tranh được đánh giá qua các giá trị tính toán, với điểm số trên 3,5 (hoặc 0,7) cho thấy khả năng cạnh tranh vượt trội hơn mức trung bình Ngược lại, nếu điểm số thấp hơn mức này, ngân hàng sẽ được coi là có năng lực cạnh tranh kém.
2.3.2 Kết quả ứng dụng mô hình CAMEL
Bảng 2.6: Đánh giá năng lực cạnh tranh của Agribank theo mô hình CAMEL
Các chỉ tiêu phân tích
Trọng số cho các yếu tố (a)
Tổng điểm trọng số (c=ax b)
Tổng điểm trọng số (c=ax b)
Tổng điểm trọng số (c=ax b)
Vốn CSH và mức độ an toàn vốn (Capital
Chất lượng tài sản có (Asset
Nợ xấu (Tỷ đồng) 0,067 27.803 1 0,067 4.890 3 0,200 5.791 3 0,200 NPL (%) 0,067 5,80% 1 0,067 1,46% 4 0,267 2,40% 3 0,200
Năng lực, trình độ, kinh nghiệm của ban quản lý, điều hành
Kết quả quản lý điều hành các năm vừa qua
Khả năng ứng phó, thích ứng với môi trường bên ngoài
Tài sản có thanh khoản/
Tổng tiền gửi và nợ
Tài sản có thanh khoản/
Tổng tiền gửi, nợ CP và các loại kỳ phiếu phải trả (%)
Dư nợ ròng/ Tổng tiền gửi, nợ CP và các loại kỳ phiếu phải trả (%)
Tài sản có thanh khoản/
(Nguồn: Tổng hợp Báo cáo thường niên các ngân hàng và tính toán của tác giả)
Bảng 2.6 trình bày kết quả tính toán các chỉ tiêu theo mô hình CAMEL cho Agribank và hai ngân hàng so sánh là Vietinbank và Vietcombank Tác giả áp dụng phương pháp chấm điểm cho từng chỉ tiêu của mỗi ngân hàng, với thang điểm từ 1 (Kém) đến 5 (Tốt) Trọng số cho các nhóm chỉ tiêu trong mô hình CAMEL được giả định là bằng nhau (0,2) và được phân bổ đều cho từng chỉ tiêu nhỏ Kết quả cho thấy Agribank đạt 2,521 điểm, trong khi Vietinbank và Vietcombank lần lượt đạt 3,714 và 3,580 điểm.
Như vậy, chúng ta có thể thấy rằng năng lực cạnh tranh của Agribank ở mức yếu, thấp hơn Vietinbank và Vietcombank.
Vận dụng mô hình SWOT
Agribank sở hữu một hệ thống mạng lưới rộng khắp với hơn 2.300 chi nhánh và phòng giao dịch, tạo nên ưu thế vượt trội so với các tổ chức tín dụng khác tại Việt Nam Mạng lưới này trải dài từ thành phố đến nông thôn, từ miền núi đến đồng bằng, giúp Agribank duy trì thị phần ổn định và tiếp cận khách hàng một cách dễ dàng Nhờ đó, Agribank có một lượng khách hàng dồi dào và thuận lợi để phát triển mạnh mẽ thị trường bán lẻ.
Thương hiệu Agribank được coi là một trong những lợi thế cạnh tranh hàng đầu so với các tổ chức tín dụng khác tại Việt Nam Với lịch sử hình thành sớm, Agribank đã xây dựng được niềm tin vững chắc trong lòng khách hàng trên khắp cả nước, đặc biệt là ở các tỉnh lẻ Được hỗ trợ từ Chính phủ cùng các tổ chức tài chính quốc tế như Ngân hàng Thế giới (WB), Ngân hàng Phát triển châu Á (ADB), và Ngân hàng Đầu tư châu Âu (EIB), Agribank đã triển khai thành công 123 dự án với tổng vốn đạt trên 5,8 tỷ USD Agribank không ngừng mở rộng quan hệ hợp tác và thu hút các dự án mới, hiện đang có quan hệ đại lý với 1.065 ngân hàng trên toàn cầu.
97 quốc gia và vùng lãnh thổ
2.4.2 Điểm yếu Điểm yếu lớn nhất của các NHTM Việt Nam nói chung và Agribank nói riêng nằm ở nội lực của chính ngân hàng, với quy m n có khoảng cách khá xa so với các nước trong khu vực và trên thế giới
Theo kinh nghiệm từ các ngân hàng quốc tế, công nghệ có khả năng cắt giảm đến 76% chi phí hoạt động ngân hàng Tuy nhiên, việc xây dựng một nền tảng công nghệ hiện đại cần một khoản đầu tư lớn, điều này tạo ra thách thức không nhỏ cho các ngân hàng.
Hệ thống sản phẩm và dịch vụ hiện tại còn thiếu đa dạng và chất lượng chưa đạt yêu cầu, không đáp ứng được nhu cầu thực tế của người tiêu dùng Các lĩnh vực như môi giới, thanh toán, dịch vụ ngân hàng, môi giới kinh doanh và tư vấn vẫn chưa được phát triển mạnh mẽ Hơn nữa, công tác nghiên cứu và phát triển sản phẩm, dịch vụ chưa nhận được sự quan tâm cần thiết.
Agribank chủ yếu đầu tư vào lĩnh vực nông – lâm – ngư nghiệp, một ngành chịu nhiều ảnh hưởng từ yếu tố tự nhiên như thiên tai, hạn hán và lũ lụt, dẫn đến rủi ro thất thoát cao Mặc dù doanh số trong lĩnh vực này tương đối nhỏ, nhưng số lượng khách hàng lại rất lớn, gây khó khăn trong việc theo dõi và quản lý, đồng thời tốn kém nhiều chi phí cho quản lý và đầu tư.
Chất lượng nguồn nhân lực hiện nay chưa đáp ứng kịp thời với tốc độ phát triển và yêu cầu hội nhập Mặc dù đội ngũ cán bộ công nhân viên đông đảo, nhưng trình độ chuyên môn và nghiệp vụ giữa các thành viên chưa đồng đều.
Thị trường bán lẻ Việt Nam được đánh giá là năng động và tiềm năng, nhờ vào dân số trẻ và xu hướng ưa chuộng sản phẩm, dịch vụ hiện đại Đây là cơ hội thuận lợi để Agribank tiến hành đầu tư và đổi mới công nghệ.
Việc Việt Nam gia nhập WTO mở ra cơ hội lớn cho việc mở rộng thị trường, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho sự hợp tác về vốn, tiếp cận công nghệ và học hỏi kinh nghiệm quản lý từ các ngân hàng nước ngoài.
Sự gia tăng đối thủ cạnh tranh với công nghệ hiện đại và năng lực tài chính mạnh mẽ từ nước ngoài đang tạo ra áp lực lớn cho thị trường Việt Nam Các tổ chức tín dụng, tổ chức tín dụng phi ngân hàng và quỹ đầu tư cả trong và ngoài nước đều đang gia tăng cạnh tranh, đặc biệt là các ngân hàng thương mại cổ phần, liên doanh và nước ngoài Những tổ chức này không ngừng mở rộng mạng lưới, quy mô và nâng cao năng lực tài chính, tạo ra thách thức lớn cho các doanh nghiệp trong nước.
Sự gia tăng rủi ro thị trường, đi kèm với việc tự do hóa các yếu tố tài chính như lãi suất, tỷ giá và cán cân vốn, đang làm tăng khả năng chịu ảnh hưởng từ các cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu.
Quản lý vĩ mô đang trong quá trình hoàn thiện để thúc đẩy phát triển, tuy nhiên, hệ thống chính sách và pháp luật vẫn chưa đồng bộ, điều này có thể tác động tiêu cực đến nền kinh tế còn non yếu.
Chảy máu chất xám tại Agribank đang ảnh hưởng đến các ngân hàng thương mại khác và ngân hàng nước ngoài, vì vậy cần thiết phải có các chính sách nhân sự và chế độ đãi ngộ hợp lý nhằm thu hút và giữ chân những tài năng trong ngành ngân hàng.
Nhận xét
Agribank, thành lập vào ngày 26 tháng 3 năm 1988, đã khẳng định vai trò là ngân hàng thương mại lớn nhất và là trụ cột của nền kinh tế Việt Nam, đặc biệt trong lĩnh vực nông nghiệp, nông dân và nông thôn Ngân hàng này thực hiện sứ mệnh quan trọng trong việc dẫn dắt thị trường và đi đầu trong việc chấp hành các chính sách của Đảng, Nhà nước, cũng như sự chỉ đạo của Chính phủ và Ngân hàng Nhà nước Việt Nam về chính sách tiền tệ và đầu tư vốn cho nền kinh tế.
Agribank là ngân hàng lớn nhất, dẫn đầu trong hệ thống ngân hàng Việt Nam về vốn, tài sản, nguồn nhân lực, mạ
Từ năm 2010 đến nay, Agribank đã khẳng định vị thế của mình như một ngân hàng hàng đầu, nổi bật với các sản phẩm và dịch vụ tiện ích, hiện đại.
Năm 2012, mặc dù gặp nhiều khó khăn do tình hình kinh tế toàn cầu và nội địa, Agribank vẫn duy trì sự phát triển ổn định trong hoạt động kinh doanh Tổng tài sản của ngân hàng đạt 617.859 tỷ đồng, tương ứng với 20% GDP, tăng 10% so với năm trước.
Năm 2011, Ngân hàng Thương mại đã đạt quy mô tổng tài sản lớn nhất, đảm bảo các tỷ lệ an toàn trong hoạt động kinh doanh và kiểm soát tỷ lệ nợ xấu giảm dần.
Năm 2012, Agribank đã vinh dự nhận nhiều giải thưởng danh giá, bao gồm Top 10 doanh nghiệp lớn nhất Việt Nam - VNR500, Doanh nghiệp tiêu biểu ASEAN, Thương hiệu nổi tiếng ASEAN, Ngân hàng có chất lượng thanh toán cao, và Ngân hàng Thương mại thanh toán hàng đầu Việt Nam.
Theo bảng xếp hạng năng lực cạnh tranh năm 2012, Agribank xếp thứ 3 trong số 10 ngân hàng tiêu biểu, chỉ sau Vietinbank và Vietcombank Agribank dẫn đầu về quy mô vốn chủ sở hữu, tổng tài sản, thị phần, huy động vốn và tín dụng Tuy nhiên, ngân hàng này xếp thứ 5 về hiệu quả hoạt động kinh doanh (ROA) và thứ 6 về ROE.
10 về hệ số an toàn vốn và nợ xấu
2.5.2 Hạn chế và nguyên nhân
Agribank hiện đang đối mặt với tỷ lệ nợ xấu cao nhất trong số các ngân hàng thương mại nhà nước, với nợ xấu đạt 5,8% (khoảng 28.000 tỷ đồng) tính đến ngày 31/12/2012, chiếm hơn 10% tổng nợ xấu của toàn hệ thống Tỷ lệ nợ xấu này cao gấp hơn 2 lần so với BIDV và Vietcombank, và gấp 4 lần so với Vietinbank Bên cạnh đó, tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu của Agribank vào cuối năm 2012 chỉ đạt 9,49%, thấp hơn nhiều so với mức trung bình 14% của toàn hệ thống và 10,45% của nhóm các ngân hàng thương mại nhà nước Tỷ lệ này chỉ cao hơn một chút so với các công ty tài chính và cho thuê, với mức 9,37%.
Mặc dù Agribank đã có mặt từ lâu, nhưng danh mục sản phẩm dịch vụ của ngân hàng vẫn còn hạn chế, chủ yếu tập trung vào các dịch vụ truyền thống như cho vay, huy động vốn, thanh toán trong và ngoài nước, bảo lãnh So với Sacombank, ngân hàng này chỉ cung cấp một số ít hình thức cho vay cá nhân, trong khi Sacombank có hơn 20 hình thức khác nhau Ngoài ra, các ngân hàng thương mại cổ phần (NHTMCP) thường dẫn đầu trong việc đổi mới và phát triển sản phẩm, đặc biệt là trong các lĩnh vực như thẻ, dịch vụ tài khoản, ngân hàng điện tử, sản phẩm phái sinh và các sản phẩm liên quan đến vàng, nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng.
Việc phát hành thẻ tín dụng tại Agribank chưa thực sự thu hút và khuyến khích việc sử dụng thẻ tín dụng như một phương tiện thanh toán không tiền mặt Ngân hàng vẫn chưa chú trọng phát triển các sản phẩm đi kèm với thẻ tín dụng và thẻ ghi nợ, trong khi nhiều ngân hàng thương mại cổ phần khác và Ngân hàng Nhà nước đang tích cực đẩy mạnh và phát triển các sản phẩm thẻ kết hợp với dịch vụ từ các công ty khác.
Trình độ quản lý kinh doanh và quản trị rủi ro còn hạn chế, dẫn đến việc cho vay chủ yếu dựa vào tài sản đảm bảo Năng lực thẩm định tín dụng yếu kém và hiện tượng tiêu cực trong cho vay vẫn phổ biến Rủi ro đạo đức không được phát hiện kịp thời, trong khi nguyên tắc kiểm tra và kiểm soát thiếu chặt chẽ, gây khó khăn trong việc nhận diện rủi ro Thêm vào đó, hiện tượng cho vay theo quan hệ với lãnh đạo cao cấp vẫn tiếp tục xảy ra.
Hệ số an toàn vốn của Agribank đã vượt qua ngưỡng tối thiểu 9% vào tháng 03/2012, đạt 9,5% nhờ vào sự hỗ trợ từ vốn Chính phủ Tuy nhiên, mức này chỉ cao hơn một chút so với yêu cầu tối thiểu và vẫn đối mặt với rủi ro lớn do chất lượng vốn vay suy giảm, trong bối cảnh chất lượng tài sản yếu kém và khả năng sinh vốn nội tại hạn chế của ngân hàng.
Agribank là ngân hàng có lượng tiền gửi lớn nhất tại Việt Nam, thuộc sở hữu của Chính phủ và sở hữu mạng lưới rộng lớn Một phần lớn tiền gửi của Agribank, cùng với các nguồn vốn từ các cơ quan Chính phủ và tổ chức quốc tế, được chuyển thành vốn vay, chiếm 75% tài sản của ngân hàng Điều này dẫn đến tính thanh khoản của Agribank khá kém, với tài sản có độ thanh khoản cao chỉ chiếm 17% các nghĩa vụ nợ ngắn hạn.
So với các ngân hàng thương mại cổ phần, Agribank vẫn còn thiếu hụt về nhân lực Một trong những yếu điểm chính là trình độ cán bộ, do đặc thù hình thành và phát triển của ngân hàng, cùng với ảnh hưởng nặng nề của tư tưởng kinh doanh bao cấp Nhiều cán bộ chưa được đào tạo cơ bản và khó có khả năng đào tạo lại, đặc biệt là những người đã được đào tạo đại học ở nước ngoài trong thời kỳ bao cấp, họ chịu ảnh hưởng của quan điểm đào tạo cũ và xuất phát điểm về kinh tế thị trường không cao, mặc dù có phương pháp luận tốt nhưng phần lớn đã lớn tuổi.
Trình độ ngoại ngữ và tin học hạn chế khiến cán bộ không thể nghiên cứu và hiểu rõ về sản phẩm, dịch vụ của đối thủ cạnh tranh Nhiều người chưa nhận thức được các dịch vụ ngân hàng tiên tiến trên thế giới qua các phương tiện truyền thông Điều này dẫn đến rủi ro tín dụng cao, cho thấy sự thiếu thành thạo trong nghiệp vụ tín dụng Số lượng cán bộ am hiểu luật pháp quốc tế và quy định của các tổ chức thế giới vẫn còn rất hạn chế.
Tình trạng cán bộ ngân hàng chưa đổi mới tác phong làm việc vẫn tồn tại, với việc nhiều người vào làm việc nhờ vào mối quan hệ quen biết với lãnh đạo.