VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU CỦA LUẬN VĂN
Thực trạng nghiên cứu của luận văn
Giám định là dịch vụ khoa học kỹ thuật đặc thù, đồng thời cũng được xem là một ngành kinh doanh quan trọng Tầm ảnh hưởng của dịch vụ giám định không chỉ liên quan đến số phận hàng hóa hay doanh nghiệp, mà còn tác động đến toàn bộ ngành hàng của quốc gia Tuy nhiên, hiện nay vẫn thiếu các nghiên cứu, báo cáo hay đề tài khoa học sâu sắc về lý luận của ngành giám định.
Bài viết này tập trung vào việc phát triển và bổ sung lý luận dựa trên các kế hoạch và đề xuất đã có, nhằm đưa ra những kiến nghị và giải pháp mới phù hợp với yêu cầu thực tiễn hiện nay Các kế hoạch trước đây chủ yếu mang tính chất ngắn hạn và riêng lẻ, do đó, tác giả nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cải tiến và thích ứng để đáp ứng tốt hơn với tình hình hiện tại.
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn
Các yếu tố tạo giá trị khách hàng trong ngành giám định hàng hóa bao gồm chất lượng dịch vụ, tốc độ xử lý, sự minh bạch trong quy trình, và khả năng đáp ứng nhu cầu riêng biệt của khách hàng Những yếu tố này không chỉ giúp nâng cao trải nghiệm khách hàng mà còn hình thành lợi thế cạnh tranh bền vững cho doanh nghiệp Khi khách hàng cảm nhận được giá trị từ dịch vụ, họ có xu hướng trung thành và giới thiệu cho người khác, từ đó tạo ra một mạng lưới khách hàng rộng lớn hơn Do đó, việc tối ưu hóa các yếu tố này là rất quan trọng để phát triển và duy trì vị thế cạnh tranh trong ngành giám định hàng hóa.
- Đánh giá được điểm mạnh, điểm yếu về nguồn lực của Vinacontrol trong cạnh tranh trên lĩnh vực giám định hàng hóa ở Việt Nam
- Đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh của Vinacontrol trong lĩnh vực giám định hàng hóa ở Việt Nam.
Đối tượng và phạm vi nghiên cứu của luận văn
- Đối tượng nghiên cứu: Năng lực cạnh tranh của Công ty Cổ phần Giám định Vinacontrol
- Phạm vi nghiên cứu: Vinacontrol.
Phương pháp nghiên cứu của luận văn
Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu định tính và định lượng để thu thập và phân tích dữ liệu:
Phương pháp nghiên cứu định tính được áp dụng để khám phá các yếu tố tạo giá trị cho khách hàng, xác định các nguồn lực mang lại lợi thế cạnh tranh trong lĩnh vực giám định hàng hóa, và đánh giá điểm mạnh cũng như điểm yếu của Vinacontrol trong bối cảnh cạnh tranh của ngành này.
Phương pháp nghiên cứu định lượng được áp dụng để kiểm định giả thuyết và đo lường các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị khách hàng trong thị trường giám định hàng hóa, mà Vinacontrol đang hướng tới.
Bố cục của luận văn
Luận văn gồm có 4 chương chính như sau:
- Chương 1: Tổng quan và vấn đề nghiên cứu
- Chương 2: Lợi thế cạnh tranh và các yếu tố hình thành nên lợi thế cạnh tranh
- Chương 3: Đánh giá năng lực cạnh tranh của Vinacontrol
- Chương 4: Những giải pháp nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh của Vinacontrol.
Hạn chế của luận văn
- Việc tiếp cận các nghiên cứu về các yếu tố tạo giá trị khách hàng theo quan điểm khách hàng là một cách tiếp cận không toàn diện
Nghiên cứu các yếu tố nội bộ của doanh nghiệp có vai trò quan trọng trong việc tạo ra giá trị cho khách hàng Tuy nhiên, hiện tại chủ yếu dựa vào nghiên cứu định tính mà chưa có các nghiên cứu định lượng để kiểm định hiệu quả.
Vinacontrol hiện đang mở rộng hoạt động sang nhiều ngành nghề khác nhau, nhưng luận văn này sẽ tập trung nghiên cứu lĩnh vực giám định hàng hóa, lĩnh vực mà Vinacontrol đang có thế mạnh vượt trội.
Khung nghiên cứu của luận văn
Mục tiêu nghiên cứu Nghiên cứu cơ sở lý thuyết Thu thập thông tin
Xây dựng thang đo các yếu tố tạo giá trị khách hàng
Kiểm định thang đo và mô hình nghiên cứu là bước quan trọng trong việc đánh giá các yếu tố tạo giá trị khách hàng tại Vinacontrol Việc này giúp xác định và phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị mà khách hàng nhận được, từ đó nâng cao chất lượng dịch vụ và trải nghiệm khách hàng.
Phân tích và đánh giá các yếu tố nguồn lực có tác dụng tạo giá trị khách hàng của
Vinacontrol Đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh của Vinacontrol
Hình 1.1: Khung nghiên cứu của luận văn
CƠ C Ơ S SỞ Ở L LÝ Ý T TH HU UY Y ẾT Ế T
2.1 Các c khái niệm cơ khái niệm cơ bản bản về về cạnh cạnh tranh tranh
Cạnh tranh là một hiện tượng thiết yếu trong nền kinh tế thị trường, mang lại cả tác động tích cực và tiêu cực Nó thúc đẩy các doanh nghiệp nâng cao năng suất, chất lượng và hiệu quả hoạt động để tồn tại và phát triển Tuy nhiên, cạnh tranh cũng có thể dẫn đến tình trạng giành giật, khống chế lẫn nhau, gây ra độc quyền và phân hóa giàu nghèo Để tối ưu hóa lợi ích từ cạnh tranh, cần duy trì môi trường cạnh tranh lành mạnh, hợp pháp, kiểm soát độc quyền và xử lý các hành vi cạnh tranh không lành mạnh.
Trong bối cảnh hiện nay, cạnh tranh đã chuyển từ hình thức đối kháng sang hợp tác, không còn đồng nghĩa với việc tiêu diệt lẫn nhau Các phương pháp cạnh tranh hiện đại chú trọng vào chất lượng, mẫu mã, giá cả và dịch vụ hỗ trợ Khi có quá nhiều đối thủ cạnh tranh, việc loại bỏ nhau trở nên khó khăn và không thực tế.
Cạnh tranh trong môi trường doanh nghiệp hiện nay không chỉ đơn thuần là cuộc chiến giành khách hàng, thị phần hay nguồn lực, mà còn là việc tạo ra giá trị gia tăng vượt trội cho khách hàng Doanh nghiệp cần cung cấp những sản phẩm hoặc dịch vụ độc đáo, hấp dẫn hơn so với đối thủ, nhằm thu hút sự lựa chọn của khách hàng mà không cần phải tiêu diệt đối thủ cạnh tranh.
Trong nghiên cứu về cạnh tranh, khái niệm năng lực cạnh tranh đã được sử dụng để phân tích ở nhiều khía cạnh khác nhau, bao gồm năng lực cạnh tranh quốc gia, doanh nghiệp, cũng như sản phẩm và dịch vụ Tuy nhiên, trong luận văn này, tác giả sẽ tập trung chủ yếu vào năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp.
Có rất nhiều cách quan niệm về năng lực cạnh tranh doanh nghiệp:
Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp được định nghĩa là khả năng duy trì và mở rộng thị phần cũng như thu lợi nhuận Theo quan niệm phổ biến hiện nay, năng lực cạnh tranh không chỉ là khả năng tiêu thụ hàng hóa và dịch vụ so với các đối thủ mà còn là khả năng tối ưu hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp.
Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp được hiểu là khả năng chống chịu trước sự tấn công từ các đối thủ khác trên thị trường Theo Hội đồng Chính sách năng lực cạnh tranh của Mỹ, năng lực cạnh tranh là khả năng kinh tế về hàng hóa và dịch vụ trên thị trường toàn cầu Bên cạnh đó, Ủy ban Quốc gia về hợp tác kinh tế cũng trích dẫn rằng năng lực cạnh tranh là khả năng của doanh nghiệp không bị các đối thủ khác vượt qua về năng lực kinh tế Tuy nhiên, khái niệm này mang tính chất định tính, gây khó khăn trong việc định lượng.
Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp gắn liền với năng suất lao động, theo Tổ chức Hợp tác và Phát triển kinh tế (OECD), cho rằng năng lực này phản ánh khả năng sản xuất thu nhập cao bằng cách sử dụng hiệu quả các yếu tố sản xuất, từ đó giúp doanh nghiệp phát triển bền vững trong môi trường cạnh tranh quốc tế M Porter (1990) nhấn mạnh rằng năng suất lao động là thước đo duy nhất về năng lực cạnh tranh Tuy nhiên, những quan niệm này vẫn chưa được kết nối chặt chẽ với việc thực hiện các mục tiêu và nhiệm vụ của doanh nghiệp.
Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp được định nghĩa là khả năng duy trì và nâng cao lợi thế cạnh tranh so với đối thủ, nhằm thỏa mãn tốt nhất các yêu cầu của khách hàng và tối đa hóa lợi nhuận.
Không một doanh nghiệp nào có thể đáp ứng tất cả yêu cầu của khách hàng, mỗi doanh nghiệp đều có những điểm mạnh và điểm yếu riêng Điểm mạnh của một doanh nghiệp có thể trở thành điểm yếu của doanh nghiệp khác Do đó, việc phát huy tối đa những điểm mạnh để phục vụ khách hàng là rất quan trọng Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp là một khái niệm động, phụ thuộc vào nhiều yếu tố và chịu ảnh hưởng từ môi trường vĩ mô và vi mô Điều này yêu cầu doanh nghiệp phải linh hoạt, luôn cập nhật và điều chỉnh để phù hợp với xu thế chung và năng lực của chính mình.
Lợi thế cạnh tranh không chỉ đến từ các hoạt động riêng lẻ như thiết kế, sản xuất, marketing, phân phối và hỗ trợ sản phẩm, mà còn từ sự kết nối giữa các hoạt động này với nhau, cũng như với các hoạt động của nhà cung cấp và khách hàng Khi một doanh nghiệp sở hữu lợi thế cạnh tranh, họ có khả năng thực hiện những điều mà đối thủ không thể làm, điều này là cần thiết cho sự thành công và sự tồn tại lâu dài của doanh nghiệp.
Chuỗi giá trị là công cụ thiết yếu để xác định và củng cố lợi thế cạnh tranh của doanh nghiệp Phương pháp này giúp khảo sát một cách hệ thống tất cả các hoạt động và sự tương tác trong doanh nghiệp, từ đó phân tích các yếu tố tạo ra lợi thế cạnh tranh.
Giá trị, chuỗi giá trị, sự thỏa mãn của khách hàng và sự hài lòng của khách hàng
Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường và các lĩnh vực gần như độc quyền, doanh nghiệp không cần tốn nhiều thời gian để làm hài lòng khách hàng Tuy nhiên, với sự gia tăng cạnh tranh trong xu thế hội nhập kinh tế quốc tế, các công ty buộc phải nỗ lực hết mình để đáp ứng nhu cầu của khách hàng Để thành công trong cạnh tranh, doanh nghiệp cần áp dụng triết lý lấy khách hàng làm trung tâm, cung cấp giá trị cao nhất cho họ Vậy, giá trị thực sự là gì và sự thỏa mãn khách hàng được định nghĩa như thế nào?
2.2.1 Giá trị của khách hàng và các yếu tố tạo ra giá trị khách hàng
Khách hàng thường chọn sản phẩm hoặc dịch vụ dựa trên giá trị và sự thỏa mãn mà chúng mang lại Họ tìm kiếm giá trị tối đa với ngân sách cho phép, mong muốn tổng chi phí thấp hơn tổng giá trị nhận được Giá trị dành cho khách hàng được xác định bởi sự chênh lệch giữa tổng giá trị mà họ nhận được và tổng chi phí bỏ ra Tổng giá trị của khách hàng bao gồm tất cả lợi ích mà họ kỳ vọng từ sản phẩm hoặc dịch vụ.
1 Philip Kotler, Quản trị marketing, NXB Thống kê, 1997
Sơ đồ 2.1: Các yếu tố tạo ra giá trị khách hàng 2
Chuỗi giá trị là tập hợp các hoạt động của doanh nghiệp nhằm gia tăng giá trị cho khách hàng Hiệu quả của từng hoạt động trong chuỗi giá trị ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất tổng thể và tạo ra lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp Do đó, phân tích môi trường nội bộ cần được liên kết chặt chẽ với việc phân tích chuỗi giá trị.
Trong phân tích chuỗi giá trị, các hoạt động của doanh nghiệp được chia thành hai nhóm: hoạt động chủ yếu và các hoạt động hỗ trợ
2 Philip Kotler, Quản trị marketing, NXB Thống kê, 1997, trang 54
Hình 2.1: Chuỗi giá trị của doanh nghiệp
“Nguồn: Michael E Porter, “Lợi thế cạnh tranh”, 1985, trang 36”