CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ NĂNG LỰC CẠNH TRANH CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Một số khái niệm cơ bản về cạnh tranh và năng lực cạnh tranh
C.Mác đã chỉ ra rằng cạnh tranh trong chủ nghĩa tư bản là sự ganh đua giữa các nhà tư bản nhằm giành lợi thế trong sản xuất và tiêu thụ hàng hóa để thu lợi nhuận siêu ngạch Cạnh tranh có nguồn gốc từ chế độ tư hữu về tư liệu sản xuất và thường được nhìn nhận dưới góc độ tiêu cực, như là sự lấn át và chèn ép lẫn nhau Tại Việt Nam, cạnh tranh cũng từng bị hiểu sai, được xem là nguyên nhân dẫn đến đổ vỡ và sự tiêu diệt lẫn nhau, với quan niệm "cá lớn nuốt cá bé" Nhận thức chưa đầy đủ về cạnh tranh đã dẫn đến việc không thừa nhận nó, tạo ra độc quyền và nuôi dưỡng độc quyền trong nền kinh tế.
Trong nền kinh tế thị trường hiện đại, cạnh tranh đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển của doanh nghiệp và nền kinh tế toàn cầu Cạnh tranh không chỉ giúp các doanh nghiệp cải thiện năng lực sản xuất và kinh doanh, mà còn nâng cao năng suất lao động và hiệu quả sử dụng nguồn lực Hơn nữa, cạnh tranh đi đôi với hợp tác, tạo ra môi trường hỗ trợ lẫn nhau Chính vì vậy, hầu hết các quốc gia trên thế giới đều công nhận vai trò của cạnh tranh như một yếu tố thiết yếu cho sự phát triển kinh tế - xã hội.
Cạnh tranh được hiểu là sự ganh đua quyết liệt giữa các doanh nghiệp trên thị trường nhằm thu hút khách hàng và tối đa hóa lợi nhuận Đây là yếu tố quan trọng trong nền kinh tế thị trường tự do, giúp các doanh nghiệp đáp ứng nhu cầu và mong muốn của người tiêu dùng Khi có cạnh tranh, các doanh nghiệp tự động điều chỉnh sản phẩm, số lượng, chất lượng và giá cả mà không cần sự can thiệp của chính phủ.
1.1.2 Khái niệm năng lực cạnh tranh
Hiện nay, có nhiều quan điểm khác nhau về năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp, bao gồm việc liên kết sức cạnh tranh với ưu thế sản phẩm, thị phần chiếm giữ, các chỉ tiêu đo lường sức cạnh tranh, và thậm chí hiệu quả kinh doanh Những quan điểm này phản ánh sự đa dạng trong cách hiểu và đánh giá năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường.
Năng lực cạnh tranh được hiểu là thực lực và lợi thế mà quốc gia, ngành, doanh nghiệp hoặc sản phẩm dịch vụ có thể khai thác để duy trì và cải thiện vị trí của mình trên thị trường toàn cầu Điều này cần được thực hiện một cách bền vững và có chiến lược, nhằm mang lại lợi ích ngày càng cao cho nền kinh tế và cho chính quốc gia, ngành, doanh nghiệp hay sản phẩm dịch vụ đó.
Năng lực cạnh tranh là khái niệm động, được hình thành từ nhiều yếu tố và chịu ảnh hưởng từ cả môi trường vi mô lẫn vĩ mô Nó là kết quả tổng hợp của nhiều nhân tố bên trong và bên ngoài, ảnh hưởng đến quốc gia, ngành, doanh nghiệp hoặc sản phẩm dịch vụ.
Tổng quan về năng lực cạnh tranh của ngân hàng thương mại
1.2.1 Khái niệm ngân hàng thương mại
Ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế, được định nghĩa qua các chức năng và dịch vụ mà chúng cung cấp Tuy nhiên, các yếu tố này đang không ngừng thay đổi Nhiều tổ chức tài chính như công ty chứng khoán, công ty môi giới, quỹ tương hỗ và công ty bảo hiểm đang mở rộng dịch vụ ngân hàng Đồng thời, ngân hàng cũng phải đối mặt với cạnh tranh từ các tổ chức tài chính phi ngân hàng, buộc họ phải mở rộng dịch vụ sang bất động sản, môi giới chứng khoán, bảo hiểm, và đầu tư vào quỹ tương hỗ cùng nhiều dịch vụ mới khác.
Ngân hàng thương mại có nhiều khái niệm khác nhau, nhưng cách tiếp cận thận trọng nhất là xem xét chúng qua các loại hình dịch vụ mà ngân hàng cung cấp.
Theo các nhà kinh tế hiện đại, ngân hàng thương mại được định nghĩa là những tổ chức tài chính cung cấp một loạt các dịch vụ tài chính đa dạng, phục vụ nhu cầu của khách hàng trong nền kinh tế.
Ngân hàng thương mại đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế, đặc biệt trong các lĩnh vực tín dụng, tiết kiệm và dịch vụ thanh toán Theo Đạo luật ngân hàng của Pháp năm 1941, ngân hàng thương mại là các xí nghiệp nhận tiền từ công chúng để thực hiện các hoạt động tài chính như chiết khấu và tín dụng Tại Việt Nam, Luật tổ chức tín dụng năm 2010 định nghĩa ngân hàng thương mại là tổ chức thực hiện tất cả các hoạt động ngân hàng và kinh doanh khác nhằm mục tiêu lợi nhuận.
Ngân hàng thương mại là tổ chức tín dụng chủ yếu thực hiện nhiệm vụ huy động và cho vay vốn, đóng vai trò cầu nối giữa các cá nhân và tổ chức Ngân hàng thu hút vốn từ những nguồn nhàn rỗi và cung cấp cho những nơi thiếu hụt Hoạt động của ngân hàng thương mại nhằm kinh doanh "vốn-tiền", với lãi suất huy động thấp hơn lãi suất cho vay, tạo ra lợi nhuận từ chênh lệch lãi suất Ngoài ra, ngân hàng thương mại còn đáp ứng nhu cầu về vốn của mọi tầng lớp dân cư, doanh nghiệp và các tổ chức trong xã hội.
Qua những khái niệm trên, ta có thể rút ra một số điểm đặc trƣng của Ngân hàng thương mại như sau:
Ngân hàng thương mại là một tổ chức được phép sử dụng ký thác của công chúng với trách nhiệm hoàn trả
Ngân hàng thương mại là tổ chức được phép tiếp nhận tiền gửi từ công chúng để thực hiện các hoạt động cho vay, chiết khấu và cung cấp dịch vụ tài chính khác Vai trò của ngân hàng thương mại hiện nay rất quan trọng, vì nó giúp duy trì dòng vốn lưu thông trong nền kinh tế, từ đó thúc đẩy hoạt động của nền kinh tế thị trường còn non trẻ.
1.2.2 Khái niệm năng lực cạnh tranh của ngân hàng thương mại
Năng lực cạnh tranh của ngân hàng thương mại được xác định bởi sức mạnh và lợi thế của nó so với đối thủ, nhằm đáp ứng tốt nhất nhu cầu khách hàng và gia tăng lợi nhuận Yếu tố nội tại của ngân hàng, bao gồm công nghệ, tài chính, nhân lực và quản trị, cần được đánh giá trong bối cảnh cạnh tranh trên cùng thị trường Năng lực này còn thể hiện qua khả năng cung cấp sản phẩm và dịch vụ với giá cả hợp lý, chất lượng cao và uy tín, đồng thời thực hiện tốt các cam kết với khách hàng Để nâng cao năng lực cạnh tranh, ngân hàng cần tạo ra lợi thế so sánh, từ đó đáp ứng tốt hơn nhu cầu khách hàng mục tiêu và thu hút khách hàng từ đối thủ.
Năng lực cạnh tranh của ngân hàng thương mại là sự kết hợp của nhiều yếu tố như chỉ đạo, điều hành, chất lượng đội ngũ cán bộ, cùng với uy tín và thương hiệu Năng lực này được đánh giá qua khả năng duy trì và mở rộng thị phần cũng như khả năng sinh lợi trong môi trường cạnh tranh cả trong nước và quốc tế Để tồn tại và phát triển bền vững, ngân hàng thương mại cần có năng lực cạnh tranh mạnh mẽ, được hình thành từ những lợi thế cạnh tranh ở từng giai đoạn Những lợi thế này giúp ngân hàng tạo ra sự vượt trội so với các đối thủ Các lĩnh vực cạnh tranh chủ yếu của ngân hàng thương mại có thể được phân loại theo các hoạt động cơ bản.
Huy động vốn là hoạt động quan trọng hàng đầu của các Ngân hàng thương mại, giúp thu hút nguồn vốn tạm thời từ doanh nghiệp và dân cư Các ngân hàng sử dụng nguồn vốn này để cho vay, phục vụ nhu cầu phát triển sản xuất và các mục tiêu kinh tế, từ đó đáp ứng nhu cầu vốn của xã hội và thúc đẩy sự phát triển kinh tế.
Ngân hàng thương mại đóng vai trò quan trọng trong việc huy động vốn, góp phần tích cực vào quá trình sản xuất và lưu thông hàng hóa trong nền kinh tế Nếu không có sự hỗ trợ của các ngân hàng thương mại, quá trình huy động của cải xã hội cho sản xuất và tiêu dùng sẽ diễn ra chậm hơn Hoạt động này giúp chuyển đổi tiền tiết kiệm từ cá nhân, tổ chức và các đoàn thể thành nguồn lực cho nền kinh tế, khai thác tài nguyên và của cải xã hội chưa được sử dụng, từ đó nâng cao mức sống và thúc đẩy sự phát triển kinh tế.
Hoạt động huy động vốn của Ngân hàng ngày càng mở rộng sẽ khẳng định uy tín và vị thế của Ngân hàng, giúp Ngân hàng chủ động hơn trong kinh doanh và mở rộng quan hệ với các thành phần kinh tế Để đạt được điều này, Ngân hàng cần căn cứ vào chiến lược và mục tiêu phát triển kinh tế của từng vùng, từng ngành trên toàn quốc, từ đó đưa ra các hình thức huy động vốn phù hợp nhằm đáp ứng nhu cầu vốn cho công cuộc công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước.
Cạnh tranh trong lĩnh vực sử dụng vốn là hoạt động chủ yếu mang lại lợi nhuận cho ngân hàng thương mại, vì đối tượng kinh doanh của ngân hàng là tiền tệ và quyền sử dụng tiền tệ Lợi tức của ngân hàng chủ yếu đến từ đầu tư và cho vay Việc huy động nguồn vốn dồi dào mà không có kế hoạch sử dụng hợp lý sẽ không chỉ không đem lại lợi nhuận mà còn không đủ bù đắp chi phí huy động Do đó, sử dụng vốn là hoạt động cực kỳ quan trọng đối với mỗi ngân hàng, bao gồm các hoạt động như ngân quỹ, cho vay và đầu tư tài chính.
Ngân hàng có hiệu quả sử dụng vốn cao sẽ nâng cao uy tín và sức cạnh tranh, thu hút nhiều khách hàng và tạo điều kiện mở rộng huy động vốn Do đó, mỗi Ngân hàng cần bám sát các mục tiêu phát triển kinh tế của khu vực, ngành và quốc gia để đưa ra các hình thức đầu tư hiệu quả Các Ngân hàng thương mại ở nước phát triển đáp ứng nhu cầu sử dụng vốn của xã hội thông qua cho vay dự án đầu tư và chương trình phục hồi sản xuất.
Cạnh tranh trong lĩnh vực cung cấp dịch vụ trung gian ngân hàng ngày càng gia tăng, phản ánh sự phát triển của nền kinh tế và nhu cầu đa dạng của khách hàng Ngân hàng không ngừng mở rộng các dịch vụ trung gian để đáp ứng yêu cầu này, từ đó tạo ra nguồn thu nhập ổn định từ phí và hoa hồng Hiện nay, thu nhập từ các hoạt động trung gian chiếm khoảng 30-35% tổng thu nhập của ngân hàng, cho thấy vai trò quan trọng của các dịch vụ này trong chiến lược kinh doanh của họ.
Đa dạng hóa sản phẩm dịch vụ không chỉ giúp Ngân hàng tăng thu nhập mà còn nâng cao uy tín và khả năng cạnh tranh Xu hướng gia tăng doanh thu từ dịch vụ trung gian đang trở thành một phần quan trọng trong tổng doanh thu của Ngân hàng Các hoạt động trung gian này không chỉ làm tăng khả năng chu chuyển vốn mà còn giảm lượng tiền mặt trong lưu thông, từ đó tiết kiệm chi phí lưu thông cho xã hội Hơn nữa, việc thực hiện hiệu quả các hoạt động này sẽ thu hút nhiều khách hàng hơn, tạo điều kiện thuận lợi cho Ngân hàng trong việc huy động vốn và cho vay.
1.2.3 Tính đặc thù trong cạnh tranh của Ngân hàng thương mại
THỰC TRẠNG HOẠT ĐỘNG VÀ NĂNG LỰC CẠNH TRANH CỦA CHI NHÁNH NGÂN HÀNG TMCP CÔNG THƯƠNG HÀ TĨNH
Khái quát chung về Chi nhánh Ngân hàng TMCP Công thương Hà Tĩnh
2.1.1 Quá trình hình thành và phát triển của Chi nhánh Ngân hàng TMCP Công thương Hà Tĩnh
Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam – Chi nhánh Hà Tĩnh, được thành lập vào tháng 10 năm 2004 và chính thức hoạt động từ tháng 01 năm 2005, là chi nhánh cấp 1 thuộc NHTMCP Công thương Việt Nam (VietinBank) Trụ sở chính của chi nhánh tọa lạc tại Số 82 - Phan Đình Phùng, Thành Phố Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh, với đăng ký kinh doanh số 28.06.456.00028 ngày 26/10/2004.
Ngành nghề kinh doanh: Kinh doanh ngân hàng, các nghiệp vụ đƣợc phép kinh doanh gồm: Huy động vốn, hoạt động tín dụng; dịch vụ thanh toán
& ngân quỹ, các dịch vụ khác
Ngân hàng TMCP Công thương Hà Tĩnh, một trong những ngân hàng thương mại lớn, đóng vai trò chủ lực trên thị trường tiền tệ Hà Tĩnh Để đáp ứng nhu cầu thị trường và mục tiêu phát triển, chi nhánh đã tiến hành khảo sát và mở rộng mạng lưới hoạt động của mình.
Tháng 12/2007, Ngân hàng Công thương Hà Tĩnh mở rộng mạng lưới, thành lập phòng giao dịch Kỳ Anh
Tháng 10/2009: Ngân hàng Công thương Hà Tĩnh mở rộng mạng lưới, thành lập phòng giao dịch Hương Khê
Tháng 11/2010: Ngân hàng Công thương Hà Tĩnh mở rộng mạng lưới, thành lập phòng giao dịch Hồng Lĩnh
Tháng 10/2011: Ngân hàng Công thương Hà Tĩnh mở rộng mạng lưới, thành lập phòng giao dịch Hà Huy Tập
Tháng 06/2014: Ngân hàng Công thương Hà Tĩnh mở rộng mạng lưới, thành lập phòng giao dịch Vũng Áng
Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam đang khởi sắc nhờ vào thời kỳ đổi mới, chi nhánh Ngân hàng TMCP Công thương đã có những bước tiến mạnh mẽ trong hoạt động kinh doanh.
Chi nhánh Ngân hàng TMCP Công thương Hà Tĩnh đã có những bước phát triển khả quan, vượt qua nhiều khó khăn và thử thách trong gần 10 năm hoạt động Ngân hàng không chỉ đạt và vượt các chỉ tiêu về tín dụng, huy động vốn và lợi nhuận, mà còn đóng góp tích cực vào việc thực hiện các chính sách đổi mới của Đảng và Nhà nước Với sự phát triển nhanh chóng và đồng đều trong cả kinh doanh đối nội và đối ngoại, cùng với việc ứng dụng công nghệ ngân hàng tiên tiến, ngân hàng đã khẳng định được vị thế và uy tín tốt với khách hàng tại Hà Tĩnh.
Các hoạt động chính của Chi nhánh bao gồm:
Nhận tiền gửi không kỳ hạn và có kỳ hạn bằng Việt Nam đồng (VNĐ) và ngoại tệ của các tổ chức kinh tế và dân cƣ
Nhận tiền gửi tiết kiệm với đa dạng hình thức hấp dẫn như tiết kiệm không kỳ hạn và có kỳ hạn bằng VNĐ và ngoại tệ, tiết kiệm dự thưởng, và tiết kiệm tích luỹ.
Phát hành kỳ phiếu, trái phiếu
Cho vay ngắn hạn bằng VNĐ và ngoại tệ
Cho vay trung, dài hạn bằng VNĐ và ngoại tệ
Tài trợ xuất, nhập khẩu; chiết khấu bộ chứng từ hàng xuất
Đồng tài trợ và cho vay hợp vốn đối với những dự án lớn, thời gian hoàn vốn dài
Thấu chi, cho vay tiêu dùng
Bảo lãnh là một hình thức cam kết tài chính quan trọng trong các giao dịch thương mại, bao gồm bảo lãnh dự thầu, bảo lãnh thực hiện hợp đồng, bảo lãnh thanh toán và bảo lãnh bảo hành Tái bảo lãnh cũng đóng vai trò thiết yếu trong việc đảm bảo an toàn tài chính trong cả thị trường trong nước và quốc tế.
* Thanh toán và Tài trợ thương mại
Phát hành, thanh toán thƣ tín dụng nhập khẩu; thông báo, xác nhận, thanh toán thƣ tín dụng nhập khẩu
Chuyển tiền trong nước và quốc tế
Chuyển tiền nhanh Western Union
Thanh toán uỷ nhiệm thu, uỷ nhiệm chi, séc
Chi trả lương cho doanh nghiệp qua tài khoản, qua ATM
Mua, bán ngoại tệ (Spot, Forward, Swap…)
Mua, bán các chứng từ có giá (trái phiếu chính phủ, tín phiếu kho bạc, thương phiếu…)
Thu, chi hộ tiền mặt VNĐ và ngoại tệ
Cho thuê két sắt; cất giữ bảo quản vàng, bạc, đá quý, giấy tờ có giá, bằng phát minh sáng chế
* Thẻ và ngân hàng điện tử
Phát hành và thanh toán thẻ tín dụng nội địa, thẻ tín dụng quốc tế (VISA, MASTER CARD…)
Dịch vụ thẻ ATM, thẻ tiền mặt (Cash card)
Internet Banking, Phone Banking, SMS Banking
Khai thác bảo hiểm nhân thọ, phi nhân thọ
Chi nhánh Ngân hàng TMCP Công thương Hà Tĩnh cam kết nâng cao chất lượng dịch vụ tư vấn đầu tư và tài chính để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng Để đạt được điều này, ngân hàng tập trung vào việc phát triển và hội nhập với các nước trong khu vực và quốc tế, với tầm nhìn chiến lược rõ ràng trong ba lĩnh vực chính.
Phát triển nguồn nhân lực
Phát triển kênh phân phối
2.1.2 Cơ cấu tổ chức của Chi nhánh Ngân hàng TMCP Công thương Hà Tĩnh
Bộ máy quản lý của chi nhánh Ngân hàng TMCP Công thương Hà Tĩnh được tổ chức theo cơ cấu trực tuyến chức năng, với các phòng ban liên kết chặt chẽ và cùng chịu sự quản lý của giám đốc.
Chi nhánh bao gồm 10 phòng ban:
Phòng khách hàng doanh nghiệp là bộ phận trực tiếp giao dịch với các doanh nghiệp, nhằm khai thác vốn bằng Việt Nam đồng (VNĐ) và ngoại tệ Phòng này thực hiện các nghiệp vụ tín dụng, quản lý sản phẩm tín dụng theo quy định hiện hành của Ngân hàng Công thương Việt Nam Đồng thời, phòng cũng chịu trách nhiệm quảng cáo, tiếp thị và giới thiệu các sản phẩm dịch vụ ngân hàng cho doanh nghiệp.
Phòng bán lẻ là bộ phận trực tiếp giao dịch với khách hàng cá nhân và doanh nghiệp vi mô, nhằm khai thác vốn bằng VNĐ và ngoại tệ Phòng này thực hiện các nghiệp vụ tín dụng, quản lý sản phẩm tín dụng theo quy định hiện hành và hướng dẫn của Ngân hàng Công thương Việt Nam Đồng thời, phòng bán lẻ cũng chịu trách nhiệm quảng cáo, tiếp thị và giới thiệu các sản phẩm dịch vụ ngân hàng đến khách hàng cá nhân.
Tổ quản lý rủi ro và nợ có vấn đề có trách nhiệm tư vấn cho giám đốc chi nhánh về quản lý rủi ro, giám sát việc xử lý các khoản nợ có vấn đề như nợ quá hạn và nợ xấu Tổ này cũng quản lý và khai thác tài sản đảm bảo để thu hồi nợ gốc và lãi, đồng thời theo dõi và thu hồi các khoản nợ đã được xử lý rủi ro theo quy định của Nhà nước.
Phòng kế toán là bộ phận thực hiện giao dịch với khách hàng và quản lý tài chính nội bộ tại chi nhánh Nhiệm vụ của phòng bao gồm cung cấp dịch vụ ngân hàng liên quan đến thanh toán, xử lý hạch toán giao dịch, và quản lý hệ thống giao dịch trên máy Phòng cũng có trách nhiệm quản lý quỹ tiền mặt cho từng giao dịch viên theo quy định của Nhà nước và Ngân hàng Công thương Việt Nam, đồng thời tư vấn cho khách hàng về sản phẩm ngân hàng.
Phòng Thanh toán xuất nhập khẩu là đơn vị chuyên trách về các giao dịch thanh toán liên quan đến xuất nhập khẩu và kinh doanh ngoại tệ tại chi nhánh, hoạt động theo quy định của Ngân hàng Công thương Việt Nam.
Phòng Tiền tệ kho quỹ đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý an toàn kho quỹ và quỹ tiền mặt theo quy định của Ngân hàng Nhà nước và Ngân hàng Công thương Việt Nam Phòng này đảm nhiệm việc ứng và thu tiền cho các Quỹ tiết kiệm, các Điểm giao dịch, cũng như thực hiện thu chi tiền mặt cho các doanh nghiệp có giao dịch lớn.
Phòng Tổ chức hành chính tại chi nhánh đảm nhận nhiệm vụ tổ chức cán bộ và đào tạo, tuân thủ chính sách của Nhà nước cùng quy định của Ngân hàng Công thương Việt Nam Đồng thời, phòng cũng thực hiện quản trị văn phòng để hỗ trợ hoạt động kinh doanh và đảm bảo công tác bảo vệ, an ninh an toàn cho chi nhánh.
Các biện pháp nâng cao năng lực cạnh tranh tại chi nhánh
Chi nhánh Ngân hàng TMCP Công thương Hà Tĩnh, thành lập vào tháng 10 năm 2004, đã có gần 10 năm phát triển mạnh mẽ Sự phát triển này đã khẳng định vị trí và uy tín của thương hiệu Vietinbank tại Hà Tĩnh.
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và cạnh tranh gay gắt trong ngành ngân hàng, nguồn nhân lực trở thành yếu tố quan trọng hàng đầu Chi nhánh đã tổ chức nhiều lớp đào tạo cho cán bộ công nhân viên nhằm thích ứng với công nghệ hiện đại, bao gồm các khóa học ngắn hạn về marketing, nghiệp vụ tín dụng, thanh toán quốc tế, kho quỹ, kế toán và ngoại ngữ Đồng thời, chi nhánh cũng chú trọng đến việc thi tuyển đầu vào để tuyển chọn nhân sự có trình độ, sắp xếp lại đội ngũ cán bộ phù hợp với năng lực và điều kiện của từng phòng ban, nhằm thực hiện Đề án cơ cấu lại ngân hàng và Dự án hiện đại hóa của Ngân hàng Công thương Việt Nam, phù hợp với tiến trình hội nhập và phát triển của đất nước.
Trong thời gian qua, Chi nhánh đã không ngừng cải tiến và phát triển các sản phẩm, dịch vụ mới, ứng dụng công nghệ ngân hàng hiện đại để đáp ứng nhu cầu của khách hàng và nâng cao lợi thế cạnh tranh Các dịch vụ nổi bật như chuyển tiền điện tử, nhận tiền kiều hối, cho vay doanh nghiệp, cho vay du học, cho vay mua nhà dự án và cho vay tiêu dùng đã thu hút đông đảo khách hàng Đặc biệt, sản phẩm thẻ ATM của Chi nhánh và Ngân hàng Công thương Việt Nam đã nhận được sự quan tâm lớn từ nhiều đối tượng khách hàng.
Chi nhánh đã nắm bắt nhu cầu thị trường và mở rộng quan hệ hợp tác, đầu tư, đồng thời hỗ trợ các đối tượng kinh doanh khác nhau Đơn vị chú trọng vào các nghiệp vụ như chuyển tiền trong và ngoài nước, bảo lãnh, thanh toán quốc tế và kinh doanh ngoại tệ Thông qua nghiệp vụ bảo lãnh, nhiều đơn vị đã tham gia và trúng thầu các công trình quan trọng, thực hiện hợp đồng quy mô lớn và nhập khẩu nguyên liệu cho sản xuất Chi nhánh cũng đang triển khai các giải pháp mới nhằm huy động vốn, đa dạng hóa hình thức tiền gửi, và mở rộng mạng lưới phòng giao dịch Với phương châm “phát triển an toàn, hiệu quả, bền vững”, đơn vị chú trọng cải tiến phương thức giao dịch tiếp thị và phân loại khách hàng để định hướng đầu tư tín dụng hợp lý, mở rộng quan hệ với các tổ chức trong và ngoài địa bàn.
Thực trạng năng lực cạnh tranh của chi nhánh Ngân hàng TMCP Công thương Hà Tĩnh
Nguồn lực tài chính của Ngân hàng thương mại bao gồm quy mô vốn, chất lượng tài sản, khả năng thanh toán và khả năng sinh lời Để đánh giá năng lực tài chính của Ngân hàng TMCP Công thương Hà Tĩnh, cần tiến hành phân tích các yếu tố này một cách chi tiết.
Tăng trưởng nguồn vốn, đặc biệt là tiền gửi thanh toán và tiền gửi tiết kiệm, là mục tiêu quan trọng của các ngân hàng Để phân tích quy mô và kết cấu huy động vốn của chi nhánh Ngân hàng TMCP Công thương Hà Tĩnh, chúng ta sẽ tập trung vào hai chỉ tiêu chính.
Quy mô và tốc độ tăng trưởng nguồn vốn, đặc biệt là tiền gửi thanh toán, tiền gửi tiết kiệm và vay
Cơ cấu nguồn vốn và sự thay đổi cơ cấu
Chi nhánh Ngân hàng TMCP Công thương Hà Tĩnh hiện có quy mô tài chính nhỏ và gặp khó khăn trong việc tăng vốn cũng như xử lý nợ xấu Trong ba năm qua, khả năng tăng trưởng tổng tài sản của chi nhánh vẫn còn hạn chế, như được thể hiện trong bảng dưới đây.
Bảng 2.4: Tổng nguồn vốn của Chi nhánh giai đoạn 2009-2014
(Đơn vị tính: Tỷ VNĐ)
2014 Nguồn vốn 493 694 1.137 1.336 1.596 2.038 Tăng (giảm) tuyệt đối so với năm trước
Tăng (giảm) tương đối so với năm trước
(Nguồn: Phòng Tổng hợp chi nhánh Vietinbank Hà Tĩnh)
Tổng nguồn vốn của Chi nhánh tăng trưởng tương đối tốt trong giai đoạn 2009-2014, tuy nhiên tốc độ tăng có xu hướng giảm dần trong 02 năm
2012, 2013 Cụ thể: Năm 2010, tổng nguồn vốn huy động là 694 tỷ đồng, tăng
Từ năm 2009 đến tháng 6 năm 2014, Chi nhánh Ngân hàng TMCP Công thương Hà Tĩnh đã có sự tăng trưởng đáng kể trong tổng nguồn vốn huy động, với mức tăng từ 201 tỷ đồng (40,77%) năm 2009 lên 2.038 tỷ đồng, chiếm 8,3% thị phần so với các ngân hàng thương mại lớn khác trên địa bàn Cụ thể, trong năm 2011, tổng nguồn vốn huy động đạt 1.137 tỷ đồng, tăng 63,83% so với năm 2010; năm 2012 đạt 1.336 tỷ đồng, tăng 17,5%; năm 2013 đạt 1.596 tỷ đồng, tăng 19,46%; và trong 6 tháng đầu năm 2014, tăng 442 tỷ đồng so với năm 2013 Để đạt được kết quả này, chi nhánh đã thực hiện nhiều giải pháp như điều chỉnh lãi suất, tăng cường tiếp thị và khai thác các kênh huy động vốn Tuy nhiên, so với các ngân hàng lớn như Ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn Hà Tĩnh với 11.344 tỷ đồng (46,10% thị phần), Vietcombank với 3.633 tỷ đồng (14,8% thị phần) và BIDV với 2.825 tỷ đồng (11,5% thị phần), khả năng cạnh tranh về nguồn vốn của chi nhánh vẫn còn yếu.
Trong cơ cấu nguồn vốn của Chi nhánh, tiền gửi luôn là nguồn chủ yếu Cụ thể, vào năm 2009, tiền gửi đạt 463 tỷ đồng, chiếm tỷ lệ lớn trong tổng nguồn 493 tỷ đồng Năm 2010, số tiền gửi tăng lên 664 tỷ đồng so với tổng nguồn 694 tỷ đồng Đến năm 2011, tiền gửi đạt 927 tỷ đồng trong tổng nguồn 1.137 tỷ đồng Năm 2012, con số này tiếp tục tăng lên 1.104 tỷ đồng so với tổng nguồn 1.336 tỷ đồng Năm 2013, tiền gửi đạt 1.494 tỷ đồng, chiếm tỷ lệ trong tổng nguồn 1.596 tỷ đồng Đến giữa năm 2014, tiền gửi đã đạt 1.934 tỷ đồng so với tổng nguồn 2.038 tỷ đồng.
Bảng 2.5: Cơ cấu tiền gửi và vay của chi nhánh giai đoạn 2009-2014
(Đơn vị tính: Tỷ VNĐ)
- Tiền gửi của TCTD khác 199 261 196 207 133 794
(Nguồn: Phòng Tổng hợp chi nhánh Vietinbank Hà Tĩnh)
Trong tiền gửi, tiền gửi của dân cƣ là bộ phận chủ yếu Cụ thể là: Năm
Từ năm 2009 đến 2013, tiền gửi của dân cư có sự tăng trưởng mạnh mẽ, từ 205 tỷ đồng (44,27% tổng tiền gửi) năm 2009 lên 1.108 tỷ đồng (74,16% tổng tiền gửi) năm 2013 Cụ thể, năm 2010 đạt 327 tỷ đồng (49,25%), năm 2011 là 564 tỷ đồng (60,84%), và năm 2012 là 744 tỷ đồng (67,39%) Tuy nhiên, trong 6 tháng đầu năm 2014, cơ cấu tiền gửi đã có sự thay đổi rõ rệt khi tiền gửi của dân cư giảm xuống còn 970 tỷ đồng (50,15%), trong khi tiền gửi của các tổ chức tín dụng tăng lên 794 tỷ đồng (41,05%).
Trong giai đoạn 2009-2014, tiền gửi của dân cư tại Chi nhánh đã tăng trưởng mạnh mẽ, ổn định cả về quy mô và tỷ trọng Mặc dù tiền gửi doanh nghiệp cũng có xu hướng gia tăng, tỷ lệ của loại tiền gửi này vẫn còn thấp, từ 59 tỷ đồng (12,74% tổng tiền gửi) năm 2009 lên 253 triệu đồng (16,93% tổng tiền gửi) năm 2013 Tuy nhiên, năm 2014 chứng kiến sự bùng nổ với tiền gửi doanh nghiệp đạt 794 tỷ đồng, chiếm 41,05% tổng tiền gửi Để duy trì và tiếp tục phát triển nguồn tiền gửi này trong tương lai, Chi nhánh cần nỗ lực hơn nữa.
Tiền gửi của DN Tiền gửi dân cư Tiền gửi của TCTD khác
Hình 2.2: Tỷ trọng các loại tiền gửi đến tháng 06/2014
(Nguồn: Phòng Tổng hợp Vietinbank chi nhánh Hà Tĩnh)
Bảng 2.6: So sánh động vốn và thị phần huy động vốn của VietinBank Hà
Tĩnh với các NHTM trên địa bàn đến năm 2013
(Đơn vị tính: tỷ đồng)
1 Huy động vốn VietinBank Hà Tĩnh 493 694 1.137 1.336 1.596
2 Huy động vốn các NHTM địa bàn 8.710 11.456 14.886 19.205 24.966
3 Thị phần HĐV VietinBank Hà Tĩnh 5,7% 6,1% 7,6% 7,0% 6,4%
4 Tốc độ tăng trưởng VietinBank Hà Tĩnh 36,5 40,1% 63,8% 17,5% 19.5%
5 Tốc độ tăng trưởng của NHTM địa bàn 18,4 31,5 29,9 29 30%
(Nguồn: Báo cáo tổng kết HĐKD các năm 2009 - 2013 của VietinBank Hà
Tĩnh và NHNN tỉnh Hà Tĩnh)
Huy động vốn của các NHTM khác trên địa bàn
Huy động vốn VietinBank Hà Tĩnh
Thị phần HĐV VietinBank Hà Tĩnh
Thị phần HĐV VietinBan k Hà Tĩnh
Hình 2.3: So sánh huy động vốn và thị phần huy động vốn của
VietinBank Hà Tĩnh và các NHTM trên địa bàn
(Nguồn: Báo cáo tổng kết HĐKD các năm 2009 - 2013 của VietinBank Hà
Tĩnh và NHNN tỉnh Hà Tĩnh)
* Về chất lượng tài sản
Tài sản của ngân hàng thương mại được thể hiện trên bảng cân đối kế toán, và quy mô, cơ cấu, cũng như chất lượng của tài sản này quyết định sự tồn tại và phát triển của ngân hàng Chất lượng tài sản là chỉ tiêu tổng hợp phản ánh khả năng bền vững tài chính và năng lực quản lý của tổ chức tín dụng Hầu hết rủi ro trong hoạt động kinh doanh tiền tệ tập trung vào tài sản có, do đó, việc quản lý chất lượng tài sản là rất quan trọng.
Trong những năm gần đây, Chi nhánh Ngân hàng TMCP Công thương Hà Tĩnh đã cải thiện đáng kể chất lượng tài sản, với tỷ lệ nợ tồn đọng theo chuẩn mực kế toán tăng từ 1,1% vào năm trước.
Tỷ lệ nợ xấu của Vietinbank chi nhánh Hà Tĩnh đã giảm từ 3% năm 2009 xuống 2,6% năm 2013, và tiếp tục ở mức 2,52% trong sáu tháng đầu năm 2014, theo báo cáo tổng kết hoạt động kinh doanh So với các ngân hàng thương mại khác trong khu vực, tỷ lệ này vẫn thấp, như Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Hà Tĩnh có tỷ lệ 6,7%, Vietcombank 3,85%, và BIDV 2,73% Điều này cho thấy Vietinbank Hà Tĩnh có tỷ lệ nợ xấu thấp nhất trên địa bàn, chứng tỏ chất lượng tài sản của ngân hàng này rất tốt.
Mặc dù nợ xấu của Chi nhánh đã có xu hướng giảm theo tiêu chuẩn kế toán quốc tế (IAS), chất lượng tài sản vẫn chưa đạt yêu cầu do quy mô tài chính và hoạt động còn nhỏ Khả năng tăng vốn và xử lý nợ xấu gặp nhiều khó khăn, dẫn đến khả năng chống đỡ rủi ro của Chi nhánh còn hạn chế Hơn nữa, trình độ quản trị ngân hàng cũng còn nhiều thiếu sót, ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của Chi nhánh.
Chất lượng hoạt động dịch vụ hiện vẫn còn thấp, với nợ tồn đọng ở mức cao Mặc dù đã có những nỗ lực tích cực trong việc xử lý và đạt được một số kết quả, vẫn còn nhiều khoản nợ khó thu hồi, tiềm ẩn nguy cơ phát sinh nợ có khả năng mất vốn.
Về khả năng sinh lời
Khả năng sinh lời là yếu tố quan trọng để đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng, được thể hiện qua các chỉ số ROE (Return on Equity) và ROA (Return on Assets).
Hệ số ROA (tỷ lệ lợi nhuận ròng sau thuế so với tổng tài sản) của Chi nhánh Ngân hàng TMCP Công thương Hà Tĩnh hiện chỉ đạt khoảng 2,5%, cho thấy chất lượng tín dụng chưa cao và các hoạt động kinh doanh khác chưa phát triển Tỷ lệ này thấp hơn so với tiêu chí đánh giá hiệu quả kinh doanh mà hệ thống Ngân hàng Công thương Việt Nam đang áp dụng.
Mức sinh lời ROA, ROE của Chi nhánh đạt thấp do các nguyên nhân chủ yếu sau đây:
(1) Do vốn tự có của Chi nhánh nhỏ, điều đó làm giảm khả năng tăng lợi nhuận (theo nguyên tắc đòn bẩy tài chính);
(2) Tỷ lệ tài sản có không sinh lời/ tổng tài sản có quá cao nên làm giảm thu nhập của Chi nhánh;
(3) Do mức độ áp dụng công nghệ tiên tiến hạn chế, tỷ lệ giao dịch tự động còn thấp nên năng suất lao động chƣ cao;
Cơ cấu thu nhập của Chi nhánh hiện chưa hợp lý, khi chỉ có khoảng 6% doanh thu đến từ dịch vụ Trong khi đó, khả năng sinh lời từ hoạt động dịch vụ lại cao hơn nhiều so với hoạt động tín dụng.
2.3.2 Chất lượng sản phẩm dịch vụ
Phân tích năng lực cạnh tranh của chi nhánh Ngân hàng TMCP Công thương Hà Tĩnh
2.4.1 Môi trường kinh doanh, cơ cấu của ngân hàng và đối thủ cạnh tranh
Trong những năm gần đây, môi trường kinh doanh ngân hàng đã được cải thiện đáng kể, với sự tự do hóa trong hoạt động ngân hàng và thị trường tài chính Sự chuyển đổi từ hệ thống ngân hàng một cấp sang hai cấp, cùng với sự phát triển của các tổ chức tài chính như ngân hàng thương mại và tổ chức tín dụng phi ngân hàng, đã tạo ra sự đa dạng về sở hữu Điều này đã góp phần hình thành một môi trường cạnh tranh lành mạnh, đảm bảo tính minh bạch và công khai trong hoạt động ngân hàng.
Môi trường kinh tế vĩ mô mà Chi nhánh hoạt động đang tương đối ổn định, mặc dù nền kinh tế đất nước gặp khó khăn do suy thoái Sự chỉ đạo quyết liệt của chính phủ và các bộ ngành đã tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động kinh doanh, giúp Chi nhánh thực hiện tốt chức năng trung gian tài chính Chi nhánh đã có chỗ đứng vững chắc trên thị trường nhờ mạng lưới hoạt động, hiểu biết khách hàng và sự tin cậy Tuy nhiên, các thể chế và chính sách hiện hành chưa đồng bộ và còn chồng chéo, ảnh hưởng đến khả năng phát triển dịch vụ của hệ thống ngân hàng và Chi nhánh Nhiều quy định chưa được thống nhất hoặc sửa đổi kịp thời, gây trở ngại cho sự phát triển.
Về cơ cấu của Ngân hàng: Cơ cấu tổ chức bộ máy của chi nhánh
Ngân hàng TMCP Công thương Hà Tĩnh còn khá cồng kềnh, chưa được phân bố hợp lý và còn mang tính chất hành chính
Chi nhánh sẽ phải đối mặt với sự cạnh tranh khốc liệt từ cả thị trường nội địa lẫn quốc tế, đặc biệt khi số lượng Ngân hàng thương mại cổ phần và Ngân hàng nước ngoài ngày càng tăng lên.
2.4.2 Các điều kiện về cầu
Sự phát triển mạnh mẽ của nền kinh tế, khoa học kỹ thuật và mức sống của người dân, cùng với tác động tích cực từ hội nhập kinh tế quốc tế, đã tạo ra nhiều cơ hội cho khách hàng tiếp cận các dịch vụ ngân hàng đa dạng Đặc biệt, nền kinh tế Hà Tĩnh trong những năm gần đây đã ghi nhận sự tăng trưởng vượt bậc, với tốc độ tăng trưởng GDP bình quân đạt 18,2% mỗi năm.
Năm 2013, tổng vốn đầu tư phát triển toàn xã hội trên địa bàn Hà Tĩnh đạt 30.217 tỷ đồng, trong đó ngân sách nhà nước đạt 4.280 tỷ đồng (Nguồn: Văn phòng UBND Tỉnh Hà Tĩnh) Điều này cho thấy nhu cầu dịch vụ ngân hàng sẽ tăng cao trong tương lai gần, được chứng minh qua việc phân tích các yếu tố liên quan.
Hà Tĩnh đã trải qua sự biến đổi về cơ cấu dân cư và tăng dân số nhờ quy hoạch các khu công nghiệp, đặc biệt là khu công nghiệp Vũng Áng Việc kêu gọi đầu tư từ cả trong và ngoài nước đã dẫn đến sự hình thành của khu kinh tế Vũng Áng với nhiều dự án và nhà máy lớn, thu hút hàng vạn chuyên gia, kỹ sư và công nhân Sự phát triển này đã tạo ra các khu đô thị mới với lượng dân cư ngày càng tăng, từ đó làm gia tăng nhu cầu về dịch vụ ngân hàng trong khu vực.
Số lượng người dân Hà Tĩnh đi xuất khẩu lao động ra nước ngoài đang gia tăng, dẫn đến nhu cầu chuyển tiền ngoại tệ và các dịch vụ thanh toán qua ngân hàng cũng tăng cao.
Nền kinh tế Hà Tĩnh ngày càng phát triển, dẫn đến thu nhập bình quân của người dân tăng lên, từ đó thúc đẩy sự phát triển của các dịch vụ ngân hàng Bên cạnh đó, hoạt động kinh doanh, đầu tư và hợp tác với các đối tác nước ngoài cũng gia tăng, cùng với sự tăng trưởng số lượng doanh nghiệp trong nước đầu tư vào Hà Tĩnh, sẽ góp phần làm gia tăng nhu cầu về các dịch vụ ngân hàng.
Cơ sở hạ tầng tỉnh Hà Tĩnh đang ngày càng phát triển, đặc biệt trong lĩnh vực bưu chính viễn thông, điều này đã tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển mạnh mẽ của các dịch vụ ngân hàng và tiện ích liên quan.
Khi mọi hoạt động kinh tế gia tăng, nhu cầu và cơ hội cho các chi nhánh vay và huy động vốn cũng theo đó mà phát triển.
Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, khách hàng có yêu cầu và sự lựa chọn cao hơn đối với sản phẩm và dịch vụ Để đáp ứng nhu cầu này, Chi nhánh cần đẩy mạnh đầu tư vào công nghệ đổi mới, nhằm đa dạng hóa và nâng cao chất lượng sản phẩm.
2.4.3 Các ngành phụ trợ và liên quan
Sự phát triển của ngành ngân hàng gắn liền với sự tiến bộ của khoa học kỹ thuật và các lĩnh vực như tin học viễn thông, giáo dục, và giao thông vận tải Đặc biệt, ngành tin học điện tử viễn thông đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ và phát triển các dịch vụ ngân hàng Trong những năm gần đây, công nghệ tin học và viễn thông đã có những bước tiến mạnh mẽ, mang lại lợi ích thiết thực cho ngành ngân hàng trong việc kết nối hệ thống và mở rộng ra toàn cầu Kết nối mạng toàn cầu đã giúp nhiều ngân hàng thực hiện các giao dịch thanh toán thẻ và thành lập các trung tâm thẻ, từ đó thúc đẩy các giao dịch chi trả và thương mại.
Ngành giáo dục và đào tạo đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển nguồn nhân lực cho ngành ngân hàng, bên cạnh lĩnh vực tin học điện tử viễn thông Hệ thống các trường đại học quốc lập và dân lập cùng các khoa chuyên ngành ngân hàng, tài chính đã góp phần vào sự phát triển này Đồng thời, sự gia tăng các trung tâm đào tạo chuyên sâu cho cán bộ ngân hàng đã thúc đẩy đổi mới và cải tiến nội dung đào tạo, đáp ứng nhu cầu phát triển của hệ thống ngân hàng Việt Nam.
2.4.4 Các điều kiện về yếu tố đầu vào
Chi nhánh đang mở rộng quy mô và mạng lưới hoạt động, với vốn tuy còn nhỏ nhưng có xu hướng tăng dần qua các năm Để huy động vốn và cho vay, chi nhánh chủ động tìm kiếm khách hàng, đa dạng hóa sản phẩm và hình thức huy động vốn, đồng thời cung cấp nhiều sản phẩm tín dụng Chất lượng tín dụng được cải thiện nhờ áp dụng các giải pháp tăng cường năng lực tự kiểm soát Cơ cấu sử dụng vốn đang chuyển dịch theo hướng tăng tỷ trọng đầu tư tín dụng và đa dạng hóa cơ cấu huy động vốn Tuy nhiên, chất lượng tài sản vẫn chưa cao, mặc dù tốc độ tăng tài sản lớn nhưng khả năng sinh lời không được cải thiện tương ứng, hạn chế khả năng tự bổ sung vốn Điều này cùng với xu hướng dịch chuyển cơ cấu sử dụng vốn của các ngân hàng thương mại nhà nước cho thấy sự cạnh tranh trong thị trường cho vay sẽ ngày càng gay gắt trong thời gian tới.
Bảng 2.9: Cơ cấu sử dụng vốn của bốn NHTM lớn trên địa bàn giai đoạn 2011 - 2013
(Đơn vị: Tỷ VND) Đơn vị Chỉ tiêu Năm 2011 Năm 2012 Năm 2013 Vietinbank
Cho vay nền kinh tế 1.437 1.724 2.063 Vietcombank
Cho vay nền kinh tế 2.492 2.526 2.769 BIDV
Các khoản đầu tƣ 2,12 1,76 0,82 Cho vay nền kinh tế 1.418 1.701 1.932 Agribank
Các khoản đầu tƣ 1,86 1,02 0,38 Cho vay nền kinh tế 6.611 7.093 7.801
(Nguồn báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh của Vietinbank Hà Tĩnh;
Vietcombank Hà Tĩnh; BIDV Hà Tĩnh; Agribank Hà Tĩnh giai đoạn 2011 – 2013)
Hiện nay, hơn 90% nghiệp vụ ngân hàng tại Chi nhánh được xử lý bằng máy tính, với phần lớn được thực hiện trên hệ thống mạng thay vì các máy tính đơn lẻ Các quy trình như huy động vốn, thanh toán, cho vay và kinh doanh ngoại hối đã bắt đầu được chuẩn hóa, nâng cao hiệu quả và tính chính xác trong hoạt động ngân hàng.
Đánh giá chung về năng lực cạnh tranh của Chi nhánh Ngân hàng
2.5.1 Những thành công của Chi nhánh
Trong suốt gần 10 năm hoạt động, Vietinbank Hà Tĩnh đã không ngừng nỗ lực và phấn đấu để nâng cao vị thế của chi nhánh, đạt được nhiều thành công đáng kể trên các lĩnh vực.
Về nguồn lực tài chính: Trong những năm qua, Chi nhánh Ngân hàng
TMCP Công thương Hà Tĩnh đã áp dụng nhiều biện pháp hiệu quả để duy trì sự ổn định và phát triển nguồn vốn Nhờ đó, tổng nguồn vốn của Chi nhánh đã có xu hướng tăng trưởng ổn định trong thời gian gần đây.
Sự gia tăng về quy mô vốn đã góp phần nâng cao khả năng cạnh tranh của
Chi nhánh trên thị trường, mở rộng phạm vi hoạt động cũng như tạo điều kiện cho sự phát triển của các sản phẩm dịch vụ mới
Chi nhánh đang nỗ lực cải thiện và nâng cao chất lượng các sản phẩm dịch vụ hiện có, đồng thời đầu tư vào công nghệ ngân hàng để phát triển nhiều sản phẩm mới, đáp ứng tốt hơn nhu cầu ngày càng cao của khách hàng.
Chi nhánh đã xây dựng được đội ngũ nhân lực trẻ, năng động và sáng tạo nhờ vào những nỗ lực trong tuyển dụng và đào tạo, tạo ra lợi thế cạnh tranh đáng kể Sự trẻ trung và nhiệt tình của cán bộ nhân viên không chỉ giúp Chi nhánh nhanh chóng học hỏi và ứng dụng công nghệ hiện đại mà còn mang lại trải nghiệm thoải mái cho khách hàng.
2.5.2 Những tồn tại và nguyên nhân
* Những tồn tại của Chi nhánh:
Mặc dù Chi nhánh Ngân hàng TMCP Công thương Hà Tĩnh đã đạt được nhiều thành công trong những năm qua, nhưng vẫn còn một số hạn chế cần khắc phục.
Mặc dù Chi nhánh Ngân hàng TMCP Công thương Hà Tĩnh đã có sự tăng trưởng ổn định về tổng nguồn vốn, nhưng quy mô hiện tại của Chi nhánh vẫn còn nhỏ bé, chỉ chiếm 8,3% thị phần tổng nguồn vốn trên địa bàn Điều này dẫn đến việc Chi nhánh chưa đạt được khả năng cạnh tranh cao và không có lợi thế về vốn, hạn chế khả năng mở rộng hoạt động, đầu tư vào công nghệ mới và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực cũng như các hệ thống quản lý rủi ro và thanh toán nội bộ Do đó, quy mô vốn nhỏ đã ảnh hưởng tiêu cực đến năng lực cạnh tranh của Chi nhánh trong các lĩnh vực như chất lượng sản phẩm dịch vụ và trình độ công nghệ.
Chất lượng sản phẩm dịch vụ của Chi nhánh hiện còn đơn điệu, thiếu tính tiện ích và chưa tạo điều kiện thuận lợi cho mọi thành phần kinh tế trong việc tiếp cận dịch vụ Chi nhánh chủ yếu cung cấp các sản phẩm dịch vụ thông thường, thiếu sự đổi mới và sản phẩm nổi bật Trong khi đó, các ngân hàng thương mại cổ phần khác với quy mô vốn lớn có khả năng đầu tư vào công nghệ và phát triển sản phẩm mới, dẫn đến sự đa dạng và hiện đại hơn trong dịch vụ của họ Điều này đã khiến Chi nhánh không có lợi thế cạnh tranh trong lĩnh vực này.
Chất lượng nguồn nhân lực tại Chi nhánh còn hạn chế, với đội ngũ cán bộ trẻ nhưng thiếu hiểu biết chuyên môn, nghiệp vụ và các quy định pháp luật trong nước, quốc tế, cũng như nguyên tắc của WTO Sự chuyên nghiệp trong giao dịch phục vụ khách hàng chưa đạt yêu cầu, đây là điểm yếu chung của các ngân hàng thương mại nhà nước Điều này dẫn đến việc khách hàng có xu hướng chuyển sang sử dụng dịch vụ của các ngân hàng thương mại cổ phần, nơi họ được phục vụ nhanh chóng và chuyên nghiệp hơn.
Năng lực quản trị của Chi nhánh hiện còn hạn chế và thiếu tính chuyên nghiệp Hệ thống quản lý rủi ro chưa hiệu quả, trong khi hệ thống thanh toán nội bộ yếu kém Công tác kiểm tra và kiểm toán chưa đạt yêu cầu, và hệ thống thông tin quản lý cùng hệ thống kế toán, quản lý tài chính chưa tuân thủ các thông lệ quốc tế.
Trình độ công nghệ tại Chi nhánh hiện nay còn chênh lệch so với các ngân hàng khác trong khu vực, dẫn đến hạn chế trong hiệu quả hoạt động Điều này ảnh hưởng đến khả năng cung cấp thông tin kịp thời và chính xác, cũng như quản lý hệ thống cơ sở dữ liệu khách hàng Như vậy, năng lực cạnh tranh của Chi nhánh trong lĩnh vực công nghệ thông tin còn tương đối yếu.
Uy tín thương hiệu của Vietinbank Hà Tĩnh hiện chưa mạnh mẽ, do công tác xây dựng và bảo vệ thương hiệu chưa được chú trọng Sự xuất hiện của nhiều ngân hàng mới cả trong và ngoài nước đang ảnh hưởng đến hình ảnh của chi nhánh trong lòng khách hàng Do đó, Vietinbank Hà Tĩnh cần đầu tư nhiều hơn để khẳng định và nâng cao thương hiệu của mình.
Thứ nhất, về năng lực tài chính: Do chi Chi nhánh Ngân hàng TMCP
Công thương Hà Tĩnh, mặc dù đã hoạt động độc lập gần 10 năm, nhưng uy tín thương hiệu vẫn chưa vững mạnh và chưa để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng người dân địa phương Sản phẩm huy động vốn còn hạn chế về sự đa dạng và tính tiện ích, dẫn đến khó khăn trong việc thu hút nguồn vốn Hơn nữa, chi nhánh vẫn chưa giải quyết triệt để các khoản nợ xấu, điều này đã ảnh hưởng tiêu cực đến năng lực tài chính của chi nhánh.
Chi nhánh ngân hàng hiện chưa đầu tư đầy đủ vào nghiên cứu sản phẩm dịch vụ, dẫn đến việc không phát triển các sản phẩm đặc thù phù hợp với nhu cầu thị trường Hà Tĩnh Sự thiếu hụt này khiến các sản phẩm dịch vụ của chi nhánh có tính cạnh tranh thấp hơn so với các ngân hàng thương mại khác trong khu vực.
Chất lượng nguồn nhân lực tại chi nhánh gặp nhiều khó khăn do đội ngũ cán bộ trẻ thiếu kinh nghiệm và kỹ năng xử lý khối lượng công việc lớn Hệ thống đào tạo của Ngân hàng Công thương và chương trình bồi dưỡng tại chỗ chưa đáp ứng yêu cầu thực tiễn, ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng nhân lực Thêm vào đó, khả năng tài chính hạn chế khiến cơ chế khuyến khích và đãi ngộ nhân tài chưa đạt hiệu quả mong muốn.
Nguyên nhân chính dẫn đến hạn chế trong năng lực quản trị tại các chi nhánh ngân hàng là do cán bộ quản trị chủ yếu được lựa chọn từ thực tiễn kinh doanh mà thiếu đào tạo bài bản về quản trị ngân hàng Việc thiếu kỹ năng chuyên sâu trong quản trị ngân hàng đã ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả hoạt động của các chi nhánh.