CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ MÔ HÌNH NGHIÊN CỨU
Giới thiệu
Chương 2 nhằm mục đích giới thiệu cơ sở lý thuyết để xây dựng mô hình nghiên cứu Chương này bao gồm hai phần chính: (1 ) Phần đầu giới thiệu về các mô hình lựa chọn trường và một số lý thuyết về các yếu tố tác động đến quyết định chọn trường đại học.(2) Phần tiếp theo, căn cứ trên cơ sở các lý thuyết đã phân tích tiến hành xây dựng mô hình nghiên cứu và đưa ra các giả thuyết của đề tài.
Cơ sở lý thuyết
2.2.1 Lý thuyết lựa chọn hợp lý (Rational choice Theory)
Thuyết lựa chọn duy lý, hay lý thuyết lựa chọn hợp lý, khẳng định rằng con người hành động có chủ đích và suy nghĩ để tối ưu hóa kết quả với chi phí thấp nhất Theo Homans, cá nhân sẽ chọn hành động mà họ tin có xác suất thành công cao nhất, được biểu diễn bằng công thức C = (P x V) = Maximum John Elster cũng nhấn mạnh rằng mọi người thường chọn cách hành động mà họ tin sẽ mang lại kết quả tốt nhất Thuyết này yêu cầu phân tích hành động lựa chọn trong bối cảnh hệ thống xã hội, bao gồm nhu cầu, mong đợi và khả năng lựa chọn của các cá nhân khác.
Kotler và Fox đã đề xuất mô hình tổng quát thể hiện các bước tiến hành để ra một quyết định phức tạp (Hình 2.1)
Cơ sở giáo dục cần nắm rõ quá trình hình thành mối quan tâm của sinh viên, trong đó nhu cầu phát sinh được giải thích thông qua các yếu tố kích thích như nhu cầu cơ bản và mong muốn cụ thể của họ.
Khi sinh viên chuẩn bị cho việc nhập học vào một trường đại học, việc thu thập thông tin về các lựa chọn học tập là rất cần thiết Quá trình này chịu ảnh hưởng bởi hai yếu tố chính: nhu cầu thông tin của sinh viên và các nguồn thông tin mà họ tiếp cận.
Trong quá trình thu thập thông tin, sinh viên nhận diện rõ hơn về sự lựa chọn của mình Quy trình đánh giá quyết định diễn ra qua việc thu hẹp các lựa chọn theo thứ tự ưu tiên Đầu tiên, sinh viên loại bỏ những lựa chọn không phù hợp, sau đó chọn ra lựa chọn hấp dẫn nhất Quyết định cuối cùng của sinh viên phụ thuộc vào nhu cầu, mong muốn và sở thích cá nhân của họ.
Sau khi trúng tuyển, sinh viên sẽ đánh giá sự phù hợp của trường với mong đợi của mình Nếu hài lòng, họ sẽ tiếp tục học và có thể chia sẻ những ưu điểm của trường với bạn bè Ngược lại, sinh viên không hài lòng có thể bỏ học hoặc chia sẻ những điều tiêu cực về trường đại học.
Cơ sở giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc giúp học sinh cảm thấy hài lòng với lựa chọn của mình Các trường đại học nên áp dụng các phương pháp tổ chức để giải đáp thắc mắc và khuyến khích sinh viên đưa ra ý kiến, đồng thời xử lý các khiếu nại một cách hiệu quả Ngoài ra, việc thiết kế hệ thống thông tin liên lạc chặt chẽ với sinh viên cũng là một yếu tố cần thiết để nâng cao sự gắn kết và hỗ trợ học tập.
2.2.3 Giáo dục đại học là ngành dịch vụ
Dịch vụ được định nghĩa qua nhiều khía cạnh, nhưng chủ yếu nhấn mạnh đến bốn đặc điểm chính: sự vô hình, tính không thể tách rời (sản xuất và tiêu thụ diễn ra đồng thời), tính không đồng nhất và tính không thể tồn trữ Những đặc điểm này tạo ra thách thức trong việc đo lường và đánh giá chất lượng dịch vụ.
Theo Zeithaml và Bitner (2000), dịch vụ được định nghĩa là các công việc, quy trình và thực hiện Gronroos (1990) bổ sung rằng dịch vụ là một chuỗi hoạt động vô hình, trong đó có sự tương tác giữa khách hàng và nhân viên, cũng như các nguồn lực vật chất và hệ thống cung cấp dịch vụ nhằm giải quyết vấn đề của khách hàng.
Từ năm 1987, nhiều nghiên cứu đã xác định lĩnh vực dịch vụ bao gồm tất cả các hoạt động kinh tế tạo ra sản phẩm phi vật chất, được sản xuất và tiêu thụ đồng thời Những dịch vụ này mang lại giá trị gia tăng dưới nhiều hình thức như sự tiện lợi, sự thích thú, sự kịp thời, sự tiện nghi và sự lành mạnh, tập trung vào việc cung cấp những lợi ích vô hình cho khách hàng.
Dịch vụ là quá trình tương tác giữa khách hàng và nhà cung cấp, bao gồm các hoạt động phía trước và phía sau, nhằm thỏa mãn nhu cầu của khách hàng theo cách họ mong muốn và tạo ra giá trị cho họ.
Hầu hết các dịch vụ hiện nay đều được cung cấp theo gói, bao gồm ba yếu tố chính: hàng hóa vật chất (tiện ích hàng hóa), dịch vụ nổi (lợi ích trực tiếp) và dịch vụ ẩn (lợi ích tâm lý từ cảm nhận của khách hàng) Để đảm bảo hiệu quả cao trong việc cung cấp dịch vụ, cần chú ý phối hợp hài hòa cả ba yếu tố này.
Dịch vụ giáo dục là một chủ đề gây tranh cãi, với nhiều quan điểm cho rằng đây là dịch vụ của Chính phủ Tuy nhiên, thực tế cho thấy các tổ chức tư nhân cũng tham gia cung cấp dịch vụ giáo dục Tại Việt Nam, dịch vụ giáo dục đại học đang trở thành thuật ngữ phổ biến, nhưng vẫn còn nhiều ý kiến trái chiều xung quanh dịch vụ giáo dục đại học tại các trường đại học ngoài công lập.
Giáo dục đại học là một dịch vụ có tính chất tập thể và thị trường, chịu sự can thiệp của nhà nước trong một số khía cạnh như cạnh tranh và độc quyền Nhà nước cần quản lý giáo dục đại học vì sản phẩm của nó là nguồn nhân lực thiết yếu cho phát triển kinh tế xã hội Tuy nhiên, nhiều quan điểm cho rằng giáo dục đại học không hoàn toàn là hàng hóa công cộng mà có nhiều đặc điểm của hàng hóa tư nhân Khách hàng trong lĩnh vực giáo dục đại học thường hiểu rõ nhu cầu của họ hơn nhà cung cấp dịch vụ, tạo điều kiện cho cơ chế thị trường phát huy hiệu quả trong giáo dục.
Tổng quan các công trình nghiên cứu có liên quan
2.3.1 Các nghiên cứu trên thế giới và Việt Nam
2.3.1.1 Mô hình lựa chọn trường của D.W.Chapman (1981)
Mô hình kết hợp của Chapman chỉ ra rằng sự lựa chọn trường đại học của sinh viên phụ thuộc vào sự kết hợp giữa các đặc điểm cá nhân và những ảnh hưởng bên ngoài.
Các đặc tính sinh viên bao gồm: tình trạng kinh tế xã hội, năng lực, kết quả học tập ở PTTH và mức độ giáo dục mong đợi
Ảnh hưởng bên ngoài được phân loại thành ba nhóm chính: những người quan trọng, các đặc điểm cố định của trường đại học và nỗ lực giao tiếp giữa trường đại học với sinh viên.
Hình 2 2: Mô hình lựa chọn trường của Chapman, D.W
2.3.1.2 Mô hình lựa chọn trường của Freeman (1999)
Mô hình Freeman (1999) phân loại ba yếu tố ảnh hưởng đến nhận thức và lựa chọn trường đại học, bao gồm gia đình hoặc tự ảnh hưởng, tâm lý và các rào cản xã hội, cùng với kiến thức về chương trình giảng dạy.
Hình 2.3: Mô hình chọn trường đại học của sinh viên Mỹ gốc Phi của Freeman
Mô hình Freeman đã được xác định sau khi phỏng vấn một số sinh viên đại học
Nghiên cứu của Freeman chỉ ra rằng sự lựa chọn trường đại học của sinh viên Mỹ gốc Phi chịu ảnh hưởng chủ yếu từ ba yếu tố: gia đình và yếu tố cá nhân, rào cản tâm lý và xã hội, cùng với việc nâng cao nhận thức văn hóa.
Mô hình chọn trường của Freeman nhấn mạnh các yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến quyết định học đại học, đặc biệt ở sinh viên người Mỹ gốc Phi Nghiên cứu cho thấy họ cảm thấy cần phải vượt qua trình độ giáo dục của gia đình và theo đuổi nguyện vọng học tập cao hơn, đồng thời thể hiện động lực mạnh mẽ trong quyết định học đại học Freeman cũng chỉ ra rằng rào cản tâm lý và xã hội có thể ảnh hưởng đến kết quả học tập và quyết định theo đuổi giáo dục đại học Cuối cùng, bà nhận định rằng nhận thức văn hóa trong chương trình giảng dạy không được đánh giá cao, điều này ảnh hưởng đến sự phát triển và thành công của sinh viên.
2.3.1.3 Mô hình lựa chọn trường của Cabrera và La Nasa (2000)
Mô hình Cabrera và La Nasa (2000) xác định ba giai đoạn riêng biệt trong quá trình lựa chọn trường đại học Mỗi giai đoạn này mang lại những kết quả nhận thức và tình cảm đặc trưng, ảnh hưởng đến quyết định của học sinh trung học về giáo dục đại học.
Nhân tố ảnh hưởng chọn lựa trường ĐH
Gia đình/bản thân cá nhân Rào cản tâm lý xã hội Nhân thức văn hóa
Hình 2.4: Mô hình 3 giai đoạn lựa chọn trường của Cabrera và La Nasa (2000)
Mô hình Chapman, theo Cabrera và La Nasa (2000), nhấn mạnh ảnh hưởng bên ngoài đến quyết định chọn trường đại học của học sinh Mô hình này kết hợp hai thành phần chính, phân chia theo trình độ của sinh viên, và bao gồm các yếu tố từ mô hình Freeman, như ảnh hưởng của gia đình, động lực tự bản thân, và nhận thức về chương trình giảng dạy Những yếu tố này đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành sự lựa chọn của học sinh.
Mô hình của Chapman cung cấp cái nhìn tổng quát về tiến trình lựa chọn trường đại học, trong khi mô hình của Freeman nhấn mạnh ảnh hưởng của các yếu tố trong quá trình này Bên cạnh đó, Cabrera và La Nasa đã chỉ ra những yếu tố cụ thể trong việc lựa chọn đại học mà mô hình của D.W Chapman không đề cập đến.
Mô hình của Cabrera và La Nasa (2000) nhấn mạnh rằng nguyện vọng nghề nghiệp của sinh viên là yếu tố quan trọng trong việc lựa chọn trường đại học Họ cho rằng sinh viên nhận ra giá trị của nghề nghiệp và hiểu rằng việc chọn trường đại học phù hợp là thiết yếu để đạt được mục tiêu nghề nghiệp Hơn nữa, Cabrera và La Nasa cũng chỉ ra rằng có những giai đoạn phát triển quan trọng trong thời kỳ học trung học, khi học sinh có khả năng xem xét kỹ lưỡng các yếu tố trong quá trình lựa chọn đại học.
2.3.1.4 Mô hình lựa chọn trường của Mario và Helena (2007)
Nghiên cứu này chỉ ra rằng các yếu tố cá nhân là yếu tố quyết định chính trong việc chọn trường của sinh viên Ngoài ra, sự hiểu biết về trường đại học và danh tiếng của trường cũng có ảnh hưởng đáng kể Kết quả này đồng nhất với các nghiên cứu trước đây, cho thấy rằng các yếu tố như khoảng cách từ nhà, chi phí, ý kiến của bố mẹ và sự tư vấn từ giáo viên đều có tác động mạnh mẽ đến quyết định lựa chọn trường đại học.
Hình 2.5: Mô hình lựa chọn trường của Mario và Helena (2007)
Nghiên cứu của Mario và Helena (2007) phân tích mô hình học tập của sinh viên trong các lĩnh vực khác nhau như kỹ thuật, khoa học tự nhiên, khoa học xã hội, sức khỏe và mỹ thuật.
Mô hình Mario và Helena (2007) chỉ ra rằng sinh viên có những cách tiếp cận khác nhau trong lĩnh vực học tập và nghiên cứu Đối với sinh viên ngành dược, yếu tố cá nhân đóng vai trò quan trọng, nhưng sự định hướng từ giáo viên trung học và cố vấn học tập cũng ảnh hưởng đến quyết định của họ Trong khi đó, đối với sinh viên khoa học xã hội và kinh tế, yếu tố cá nhân là yếu tố chủ chốt, cùng với thông tin trước đó về trường đại học, cũng rất quan trọng trong việc lựa chọn trường.
Bốn yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến sự lựa chọn trường đại học bao gồm tuổi tác, thu nhập gia đình và sự thuận tiện (Hassan và cộng sự, 2008) Nghiên cứu của Wagner và Fard (2009) đã chỉ ra rằng các yếu tố ảnh hưởng được sắp xếp theo mức độ quan trọng là chi phí giáo dục, giá trị giáo dục, nội dung và cấu trúc chương trình, sự ảnh hưởng từ gia đình và người đáng tin cậy, khía cạnh tự bản thân, sự thuận tiện, cũng như nguồn lực và thông tin quảng cáo từ trường đại học.
Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng các yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến sự lựa chọn trường đại học ngoài công lập của sinh viên bao gồm danh tiếng học thuật, tính sẵn có của chuyên ngành và tổng chi phí học tập Phụ huynh, bạn bè và tài liệu hướng dẫn được coi là nguồn thông tin quan trọng trong quá trình tìm hiểu trường Một cuộc khảo sát năm 2000 cho thấy thu nhập gia đình và các yếu tố tài chính là yếu tố quyết định hàng đầu Nghiên cứu tại Đại học Umm Al Qura ở Saudi Arabia với 800 sinh viên cho thấy sinh viên thường chọn trường để thoát khỏi tương lai không chắc chắn và tìm kiếm cơ hội nghề nghiệp tốt hơn Đặc biệt, sinh viên nữ còn cân nhắc thêm tình yêu với khoa học và điều kiện gia đình, trong khi cả sinh viên nam và nữ đều xem xét tình yêu với thành phố nơi trường tọa lạc, sự sẵn có của ngành học mong muốn và mong muốn của cha mẹ trong quyết định của mình.
Trong nghiên cứu của Minh (2010), nhiều khía cạnh quan trọng ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn trường đại học đã được liệt kê, bao gồm vị trí, chương trình đào tạo, danh tiếng, cơ sở vật chất, chi phí giáo dục, hỗ trợ tài chính, cơ hội việc làm và thông tin quảng cáo Chi phí giáo dục được xác định là yếu tố quan trọng trong quá trình ra quyết định (Shammot, 2011) Bên cạnh đó, nội dung chương trình và yêu cầu đầu vào của trường đại học cũng đã trở thành những yếu tố quyết định lớn nhất trong việc lựa chọn trường học.
2.3.1.5 Mô hình lựa chọn trường của Quí & Thi (2009)
Mô hình nghiên cứu đề xuất và các giả thuyết nghiên cứu
Sau khi nghiên cứu các mô hình lựa chọn trường của Chapman (1981), Freeman
(1999), Cabrera và La Nasa (2000); Mario và Helena (2007), Quí &Thi (2009) và Toàn
(2011) Tác giả đưa ra một bảng tóm tắt về các nhân tô ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn trường đại học ngoài công lập (Bảng 2.1)
Bảng 2.1: Tóm tắt các nhân tố chọn lựa trường của các nghiên cứu trên thế giới và
Cá nhân ảnh hưởng quan trọng Đặc điểm cố định trường ĐH
Nỗ lực giao tiếp của các trường ĐH
Cơ hội việc làm tương lai
Mức độ hấp dẫn của ngành học
Trên cơ sở đó, tác giả đề xuất mô hình nghiên cứu (xem Hình 2.8)
Các giả thuyết mô hình nghiên cứu đề xuất:
Giả thuyết H1+ cho rằng sự tương thích giữa ngành học và khả năng, sở thích của sinh viên sẽ thúc đẩy họ lựa chọn trường đại học đó nhiều hơn Khi ngành học phù hợp với năng lực và đam mê của sinh viên, khả năng họ quyết định theo học tại trường đó sẽ tăng lên đáng kể.
Giả thuyết H2+ cho rằng sự định hướng từ các cá nhân quan trọng trong đời sống của sinh viên, như gia đình và giáo viên, có ảnh hưởng lớn đến quyết định lựa chọn trường đại học của họ Cụ thể, khi sự định hướng này mạnh mẽ, xu hướng sinh viên chọn vào trường đại học đó sẽ tăng cao Điều này cho thấy vai trò quan trọng của các yếu tố xã hội trong quá trình ra quyết định của sinh viên về giáo dục đại học.
Giả thuyết H3+: Đặc điểm của trường đại học càng tốt, xu hướng sinh viên lựa chọn trường đại học đó càng cao
Giả thuyết H4+: Sự nỗ lực trong giao tiếp với sinh viên của trường đại học càng nhiều, sinh viên sẽ chọn trường đó nhiều hơn
Giả thuyết H5+ cho rằng tỷ lệ sinh viên có việc làm hoặc cơ hội việc làm với thu nhập cao sau khi tốt nghiệp từ một trường đại học nhất định cao hơn so với các trường khác Do đó, sinh viên có xu hướng chọn trường đại học này nhiều hơn.
Giả thuyết H6+: Trường đại học, cao đẳng có danh tiếng, thương hiệu càng cao, sinh viên sẽ chọn trường đó càng nhiều
Giả thuyết H7+: Trường đại học, cao đẳng có ngành học đa dạng, hấp dẫn cao hơn các trường khác, sinh viên sẽ chọn trường đó nhiều hơn
Hình 2.8: Mô hình nghiên cứu đề xuất
Yếu tố đặc điểm cá nhân
Yếu tố cá nhân ảnh hưởng quan trọng
Yếu tố đặc điểm cố định trường ĐH
Yếu tố nỗ lực giao tiếp với SV trường ĐH
Quyết định lựa chọn trường ĐH
Yếu tố cơ hội việc làm trong tương lai
Yếu tố danh tiếng trường ĐH
Yếu tố mức độ hấp dẫn của ngành học
THIẾT KẾ VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Giới thiệu
Chương 2 đã trình bày cơ sở lý luận và các giả thuyết nghiên cứu Chương 3 sẽ trình bày về phương pháp nghiên cứu, trong đó, tác giả sẽ trình bày thiết kế nghiên cứu gồm: phương pháp nghiên cứu, phương pháp chọn mẫu, mô tả quy trình nghiên cứu, điều chỉnh các thang đo, đánh giá sơ bộ thang đo đồng thời trình bày phương pháp phân tích dữ liệu.
Thiết kế nghiên cứu
Nghiên cứu này bao gồm hai bước chính: (1) nghiên cứu định tính và (2) nghiên cứu định lượng
Nghiên cứu định tính nhằm khám phá và điều chỉnh các biến quan sát, đồng thời đo lường các khái niệm nghiên cứu Phương pháp này sử dụng kỹ thuật phỏng vấn khám phá, phỏng vấn tay đôi và thảo luận nhóm để xác định các ý kiến chung về các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn trường đại học ngoài công lập.
Trong một cuộc phỏng vấn khám phá, 50 bảng câu hỏi mở đã được phát ra cho sinh viên nhằm tìm hiểu các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn trường đại học của họ Những câu hỏi này giúp sinh viên tự ghi lại suy nghĩ và cảm nhận của mình, từ đó cung cấp cái nhìn sâu sắc về các tiêu chí quan trọng mà họ cân nhắc khi chọn trường Việc thu thập dữ liệu này không chỉ hỗ trợ các trường đại học hiểu rõ hơn về nhu cầu của sinh viên mà còn giúp cải thiện các chương trình tuyển sinh trong tương lai.
Tác giả đã tiến hành phỏng vấn tay đôi với sinh viên tại các trường đại học ngoài công lập để khảo sát các câu hỏi mở, nhằm thu thập ý kiến chung về những yếu tố ảnh hưởng đến quyết định chọn trường đại học của họ.
Tác giả đã tổ chức thảo luận nhóm với hai nhóm, mỗi nhóm gồm 10 người, tại một địa điểm do tác giả sắp xếp Trong buổi thảo luận, tác giả đã đặt ra những câu hỏi mở nhằm khám phá thêm ý kiến từ nhóm sinh viên, nhằm tìm ra những câu hỏi mới ngoài những câu đã được đề cập trước đó.
Nghiên cứu này sử dụng phương pháp phỏng vấn trực tiếp với bảng câu hỏi chi tiết và thang đo Likert 5 mức độ để đánh giá tầm quan trọng của các yếu tố rút ra từ nghiên cứu định tính Tổng cộng, 298 bảng câu hỏi từ sinh viên các trường ngoài công lập như ĐH Quốc tế Hồng Bàng, ĐH Ngoại Ngữ - Tin Học, ĐH Công Nghệ Sài Gòn, và ĐH Công nghệ Hutech đã được đưa vào phân tích nhằm kiểm định lại thang đo trong mô hình nghiên cứu.
Mẫu nghiên cứu sơ bộ định lượng sử dụng phương pháp lấy mẫu thuận tiện Dữ liệu thu thập sẽ được kiểm tra độ tin cậy bằng phương pháp Cronbach Alpha, nhằm loại bỏ các biến có tương quan với biến tổng nhỏ hơn 0.3 và điều chỉnh các biến trong bảng câu hỏi cho các nghiên cứu tiếp theo.
3.2.1.3 Xác định mẫu nghiên cứu
Nghiên cứu này áp dụng phương pháp lấy mẫu thuận tiện (phi xác suất), và theo kinh nghiệm của một số nhà nghiên cứu, kích thước mẫu tối thiểu cần đạt là 200 (Hoelter).
Nghiên cứu này áp dụng tiêu chuẩn cỡ mẫu tối thiểu 5:1, theo đó, với 38 biến được nghiên cứu, cần ít nhất 190 mẫu Tuy nhiên, để đảm bảo độ tin cậy cao, cỡ mẫu chính thức được chọn là 350 mẫu, với tỷ lệ hồi đáp dự kiến đạt 80%.
Quy trình nghiên cứu được thực hiện (xem Hình 3.1)
Hình 3.1: Quy trình nghiên cứu
Thang đo trong nghiên cứu này được phát triển từ các thang đo trước đó và được điều chỉnh phù hợp với đặc thù của dịch vụ giáo dục đại học ngoài công lập, dựa trên kết quả của nghiên cứu định tính.
Trong nghiên cứu này, chúng tôi đã xác định 7 khái niệm chính, bao gồm: (1) Yếu tố đặc điểm cá nhân (CN), (2) Yếu tố cá nhân ảnh hưởng quan trọng (NA), (3) Yếu tố đặc điểm cố định của trường đại học (DD), (4) Yếu tố nỗ lực giao tiếp với học sinh của các trường đại học (GT), và (5) Yếu tố cơ hội việc làm trong tương lai (CV).
Danh tiếng của trường đại học (DT) và mức độ hấp dẫn của ngành học (NH) là hai yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn của sinh viên Các biến quan sát này được đo lường thông qua thang đo Likert 5 mức độ, từ 1 (hoàn toàn không đồng ý) đến 5 (hoàn toàn đồng ý).
Vấn đề và mục tiêu
Kiểm định, phân tích dữ liệu (kiểm định độ tin cậy, phân tích nhân tố, ANOVA
3.2.3.1 Thang đo yếu tố đặc điểm cá nhân
Kế thừa từ thang đo lường đặc điểm cá nhân trong mô hình của Quí & Thi
Năm 2009, sau khi thực hiện nghiên cứu định tính, đặc điểm cá nhân được ký hiệu là CN và được đo lường thông qua 6 biến quan sát từ CN1 đến CN6 (Bảng 3.1) Những biến này được sử dụng để đánh giá các yếu tố đặc điểm cá nhân ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn trường ngoài công lập.
Bảng 3.1: Thang đo yếu tố đặc điểm cá nhân
Ký hiệu biến Câu hỏi
Nền văn hóa địa phương nơi bạn sinh sống rất phù hợp với trường Đại học X, nơi có ngành học tương thích nhất với tính cách của bạn.
CN3 Đó là trường ĐH có ngành học phù hợp nhất đối với giới tính và độ tuổi của bạn
CN4 Thực trạng tài chính của bạn phù hợp để học trường X
CN5 Đó là trường ĐH phù hợp nhất đối với khả năng học tập của bạn
CN6 Đó là trường ĐH phù hợp nhất đối với sở thích của bạn
3.2.3.2 Thang đo yếu tố cá nhân ảnh hưởng quan trọng
Thang đo yếu tố cá nhân có ảnh hưởng quan trọng trong nghiên cứu bao gồm 5 biến quan sát, được ký hiệu từ NA1 đến NA5, và được đánh giá thông qua thang đo Likert 5 mức độ (xem Bảng 3.2).
Bảng 3.2: Thang đo yếu tố cá nhân ảnh hưởng quan trọng
Ký hiệu biến Câu hỏi
NA1 Đó là mong muốn của bố mẹ bạn
NA2 Bạn bè khuyên bạn nên chon trường X
NA3 Nhiều bạn bè của bạn chọn trường X
NA4 Giáo viên t r ườn g phổ thông khuyên bạn nên chọn trường X
NA5 Anh/chị của bạn khuyên bạn nên chọn trường X
3.2.3.3 Thang đo yếu tố đặc điểm cố định trường ĐH
Thang đo yếu tố đặc điểm cố định của trường đại học được xây dựng dựa trên việc kế thừa và điều chỉnh từ các nghiên cứu của Quí & Thi (2009) và Toàn (2011) Các yếu tố này bao gồm những đặc điểm quan trọng giúp đánh giá và phân tích chất lượng của các cơ sở giáo dục đại học.
6 biến quan sát được ký hiệu từ DD1 đến DD6 (xem Bảng 3.3)
Bảng 3 3: Thang đo yếu tố đặc điểm cố định trường ĐH
Ký hiệu biến Câu hỏi
DD1 Trường X gần nhà bạn
DD2 Tỉ lệ chọi trường X phù hợp với bạn
DD3 Chi phí học tập tại trường X phù hợp với khả năng tài chính của bạn
Phương pháp phân tích dữ liệu
Sau khi thu thập dữ liệu, tác giả đã tiến hành làm sạch, mã hóa và xử lý thông qua phần mềm SPSS 16.0 Các phương pháp phân tích được áp dụng trong nghiên cứu này bao gồm
Bảng tần số mô tả thông tin mẫu theo giới tính, thời gian học, kết quả học tập, ngành học và trường ĐH
3.3.2 Phân tích nhân tố khám phá
Phân tích nhân tố khám phá là một kỹ thuật quan trọng giúp tóm tắt và giảm thiểu dữ liệu Kỹ thuật này không chỉ xác định các tập hợp biến cần thiết cho nghiên cứu mà còn khám phá các mối quan hệ giữa các biến, từ đó cung cấp cái nhìn sâu sắc cho vấn đề nghiên cứu.
Phân tích nhân tố các khái niệm nghiên cứu được thực hiện nhằm cung cấp bằng chứng cho giá trị phân biệt và giá trị hội tụ của thang đo.
Mức độ thích hợp của tương quan nội tại các biến quan sát trong nghiên cứu được đánh giá qua hệ số KMO (Kaiser – Mever – Olkin), cho thấy sự phù hợp của mẫu Đồng thời, kiểm định Bartlett’s Test of Sphericity cũng đóng vai trò quan trọng trong việc xác định tính thích hợp của phân tích nhân tố Nếu trị số KMO lớn (từ 0.5 đến 1), phân tích nhân tố được coi là phù hợp; ngược lại, nếu trị số KMO nhỏ hơn 0.5, khả năng phân tích nhân tố không phù hợp với dữ liệu là cao.
Sự rút trích nhân tố đại diện được thực hiện thông qua phép quay Varimax và phương pháp trích nhân tố Principle components Các thành phần có giá trị Eigenvalue lớn hơn 1 và tổng phương sai trích đạt 50% trở lên được coi là những nhân tố đại diện cho các biến Hệ số tải nhân tố (Factor loading) thể hiện mối tương quan đơn giữa các biến và các nhân tố, trong đó chỉ những trọng số bằng hoặc lớn hơn 0.5 mới có ý nghĩa.
Hệ số Cronbach Alpha là công cụ quan trọng để kiểm định độ tin cậy và mức độ liên kết giữa các mục hỏi trong thang đo Nó giúp loại bỏ các biến không phù hợp và giảm thiểu biến rác trong nghiên cứu Các biến có hệ số tương quan biến - tổng nhỏ hơn 0.3 sẽ bị loại Một thang đo đạt yêu cầu phải có hệ số Cronbach lớn hơn hoặc bằng 0.8, trong khi thang đo từ 0.7 đến 0.8 vẫn có thể được sử dụng cho nghiên cứu Đối với các khái niệm mới, hệ số Cronbach từ 0.6 trở lên cũng được chấp nhận (Nunnally, 1978; Slater, 1995).
Hồi quy tuyến tính bội là một công cụ quan trọng trong việc kiểm định và giải thích lý thuyết nhân quả (Cooper và Schindler, 2003) Ngoài vai trò mô tả, phương pháp này còn được sử dụng để kiểm tra các giả thuyết và dự đoán giá trị của tổng thể nghiên cứu (Duncan, 1996; Hoàng Thị Phương Thảo và cộng sự).
Trong nghiên cứu này, hồi quy tuyến tính bội được sử dụng để kiểm định các giả thuyết nghiên cứu, tuy nhiên cần lưu ý đến hiện tượng đa cộng tuyến Sự đa cộng tuyến cao có thể làm bóp méo kết quả, dẫn đến hệ số beta không ổn định và không thể tổng quát hóa Hiện tượng này có thể gây ra sai số trong tính toán hệ số hồi quy, tạo ra hệ số ngược với mong đợi và kết quả T-test không có ý nghĩa thống kê, trong khi F-test lại cho kết quả có ý nghĩa Độ chấp nhận (Tolerance) và hệ số phóng đại (VIF) là hai chỉ số quan trọng để đo lường đa cộng tuyến Nếu độ chấp nhận thấp, điều này cho thấy biến gần như là sự kết hợp tuyến tính của các biến độc lập, trong khi VIF lớn hơn 10 chỉ ra đa cộng tuyến nghiêm trọng Để đảm bảo không có hiện tượng đa cộng tuyến nghiêm trọng trong mô hình, VIF cần phải nhỏ hơn 10.
3.3.5 Kiểm định T-test và Anova
Kiểm định T-test và ANOVA được sử dụng để phân tích sự khác biệt giữa các nhóm dựa trên các biến như giới tính, ngành học, trường học, thời gian học và kết quả học tập Những phương pháp thống kê này giúp xác định xem có sự khác biệt có ý nghĩa giữa các nhóm hay không, từ đó hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định trong lựa chọn trường học và ngành học phù hợp.
Tóm tắt chương 3
Trong chương 3, tác giả đã mô tả phương pháp nghiên cứu bao gồm hai bước chính: nghiên cứu định tính và nghiên cứu định lượng Nghiên cứu định tính được thực hiện thông qua các phương pháp như phỏng vấn khám phá, phỏng vấn tay đôi và thảo luận nhóm Đối với nghiên cứu định lượng, tác giả sử dụng các công cụ phân tích của SPSS 16, bao gồm Cronbach Alpha, phân tích nhân tố, thống kê mô tả, hồi quy, T-test và Anova Kết quả phân tích sẽ được trình bày chi tiết trong chương tiếp theo.