Mục tiêu nghiên cứu
Nghiên cứu này kiểm định mối quan hệ giữa quy mô ngân hàng, lãi suất cho vay, nợ xấu, thu nhập trước thuế và dự phòng, cũng như tỷ lệ tổng dư nợ trên vốn chủ sở hữu với dự phòng rủi ro tín dụng trong các ngân hàng thương mại tại Việt Nam Kết quả sẽ giúp làm rõ ảnh hưởng của các yếu tố này đến khả năng quản lý rủi ro tín dụng, từ đó cung cấp thông tin hữu ích cho các nhà quản lý ngân hàng trong việc đưa ra các quyết định chiến lược.
Xác định xem các nhân tố trên ở Việt Nam có tác động tương tự như các kết quả nghiên cứu trước đây hay không.
Phương pháp nghiên cứu
Đề tài áp dụng phương pháp định lượng để xây dựng và kiểm định mô hình lý thuyết dựa trên các nghiên cứu trước đó Nghiên cứu khảo sát 23 ngân hàng thương mại trong 5 năm, tương đương 115 báo cáo tài chính, nhằm phân tích các biến độc lập và phụ thuộc Sử dụng kiểm định hồi quy qua phần mềm Stata, nghiên cứu áp dụng dữ liệu dạng bảng, kết hợp chuỗi thời gian với các đơn vị chéo, giúp cung cấp thông tin chi tiết hơn, giảm thiểu hiện tượng đa cộng tuyến Dữ liệu dạng bảng cũng cho phép theo dõi sự thay đổi theo thời gian của các đơn vị chéo, mang lại cái nhìn sâu sắc về động thái của các biến trong nghiên cứu.
Thời gian nghiên cứu: Nghiên cứu được dự kiến thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 04/2013 đến tháng 11/2013
Cụ thể, quy trình chọn mẫu và các phương pháp thu thập, xử lý dữ liệu trong đề tài như sau:
Để tiến hành nghiên cứu, chúng tôi đã thu thập dữ liệu thông qua điều tra chọn mẫu, với kích cỡ mẫu gồm 23 ngân hàng thương mại Việt Nam Các ngân hàng này đã công bố đầy đủ báo cáo tài chính trong khoảng thời gian 5 năm, từ năm 2008 đến 2012.
Trong thời gian từ 2008 đến 2012, việc thu thập báo cáo thường niên và báo cáo tài chính của các ngân hàng được thực hiện đầy đủ thông qua các trang web của ngân hàng và các trang web liên quan.
Phương pháp phân tích dữ liệu:
Bài viết này sử dụng các kỹ thuật phân tích thống kê mô tả, phân tích hệ số tương quan và phân tích các nhân tố tác động để xác định các nhân tố và mức độ ảnh hưởng của chúng đến việc trích lập dự phòng rủi ro tín dụng tại các ngân hàng thương mại ở Việt Nam.
Quy trình nghiên cứu: tác giả thực hiện nghiên cứu theo mô hình dưới đây nhằm thực hiện đầy đủ nội dụng và mục tiêu của đề tài
Các nhân tố tác động đến mức trích lập dự phòng rủi ro tín dụng tại các Ngân hàng thương mại Việt Nam
- Các lý thuyết liên quan đến đề tài nghiên cứu
- Các công trình nghiên cứu trước đây
Mô hình đo lường các nhân tố tác động đến mức trích lập dự phòng các khoản rủi ro tín dụng
Thống kê mô tả Phân tích hệ số tương quan Thực hiện các hồi quy dữ liệu dạng bảng
Đóng góp của nghiên cứu
Nghiên cứu này cung cấp cơ sở lý thuyết vững chắc về các yếu tố tác động đến việc trích lập dự phòng rủi ro tín dụng tại các ngân hàng thương mại ở Việt Nam Các yếu tố này bao gồm tình hình tài chính, chất lượng tài sản, chính sách quản lý rủi ro và môi trường kinh tế Kết quả nghiên cứu giúp các ngân hàng cải thiện quy trình quản lý rủi ro tín dụng, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động và bảo đảm an toàn tài chính.
Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho kế toán tại các ngân hàng thương mại trong việc ghi nhận và trình bày báo cáo tài chính về trích lập dự phòng rủi ro tín dụng một cách hợp lý, đầy đủ và kịp thời Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho việc ra quyết định quản trị của các nhà quản lý ngân hàng Đồng thời, nghiên cứu cũng hỗ trợ công tác kiểm soát nội bộ, giúp các kiểm toán viên và nhà đầu tư kiểm tra, đánh giá tính chính xác và hợp lý của các khoản dự phòng rủi ro tín dụng trong báo cáo tài chính của ngân hàng.
Đối với người nghiên cứu:
Nghiên cứu hoàn thành không chỉ nâng cao khả năng nghiên cứu khoa học của người thực hiện, mà còn giúp họ mở rộng kiến thức và tích lũy kinh nghiệm trong lĩnh vực kế toán rủi ro tín dụng tại ngân hàng thương mại.
Kết cấu đề tài
Nội dung đề tài được chia làm 5 chương
Chương I: Tổng quan nghiên cứu
Chương II: Cơ sở lý thuyết
Chương III: Thiết kế nghiên cứu
Chương IV: Kết quả nghiên cứu
Chương V: Kết luận và kiến nghị
TỔNG QUAN LÝ THUYẾT
Tiếp cận các nghiên cứu trên thế giới
Trong phần này, người nghiên cứu trình bày những nghiên cứu thực nghiệm cùng kết quả nghiên cứu đã được thực hiện trên thế giới
1.1.1 Nghiên cứu của Larry D Wall và Ifterkhar Hasan (2003)
Nghiên cứu này phân tích các yếu tố quyết định đến việc dự phòng rủi ro tín dụng của các ngân hàng, với mẫu nghiên cứu bao gồm các ngân hàng Mỹ và các ngân hàng quốc tế từ Canada, Nhật Bản và 21 quốc gia khác Tác giả áp dụng mô hình tác động cố định để xác định và đo lường ảnh hưởng của các yếu tố đến mức trích lập dự phòng rủi ro tín dụng Phương trình tính toán được sử dụng trong nghiên cứu này là một phần quan trọng trong việc phân tích dữ liệu.
LLAit = 1 + 2 NPLit+ 3 NCOit + 4 LOANit + 1 ERi,t-1+ 2 RETNit + 1 Y it + u it
NPLit: tỷ lệ nợ xấu trên tổng tài sản tại thời điểm t
NCOit: tỷ lệ giá trị tổn thất ròng cả năm t trên tổng tài sản tại thời điểm t
LOANit: tỷ lệ tổng nợ trên tổng tài sản tại thời điểm t
ERi,t-1 :tỷ lệ vốn chủ trên tài sản cho ngân hàng i tại thời điểm kết thúc năm trước
RETNit : tỷ lệ thu nhập trước thuế và dự phòng trên tổng tài sản của ngân hàng i tại thời điểm t
Yit : biến tác động cố định theo năm được cho bằng 1 nếu quan sát bắt đầu từ năm t và bằng 0 nếu không phải
Nghiên cứu của tác giả áp dụng mô hình cho các ngân hàng Mỹ và ngân hàng nước ngoài, cho thấy các yếu tố ảnh hưởng đến mức trích lập dự phòng rủi ro tín dụng có sự khác biệt về ý nghĩa thống kê giữa hai khu vực Cụ thể, các ngân hàng Mỹ có mức ý nghĩa thống kê thấp hơn so với ngân hàng nước ngoài về LLA, NPL và NCO Tác giả cũng so sánh với Nhật Bản và Canada để làm rõ sự khác biệt trong tác động của các yếu tố đến mức trích lập dự phòng ở các quốc gia khác nhau Nghiên cứu chỉ ra rằng một số biến tưởng chừng quan trọng với ngân hàng Mỹ lại không phải là yếu tố quyết định đối với ngân hàng ở các nước khác.
1.1.2 Nghiên cứu của Grace T Chen và các cộng sự ( 2005)
Nghiên cứu này phân tích dữ liệu từ 200 ngân hàng trong khoảng thời gian 5 năm, từ 1995 đến 1999, nhằm nhận diện và kiểm tra mối quan hệ giữa các yếu tố và dự phòng rủi ro tín dụng Kết quả cho thấy nghiên cứu mang lại giá trị thiết thực cho người sử dụng báo cáo tài chính ngân hàng, giúp họ đánh giá hoạt động của ngân hàng một cách toàn diện hơn.
Nghiên cứu của nhóm tác giả xác định các nhân tố ảnh hưởng đến việc trích lập dự phòng rủi ro tín dụng, bao gồm quy mô ngân hàng, nợ xấu, lãi suất cho vay, tỷ lệ cho vay phi bất động sản, tỷ lệ thu hồi nợ đã xóa và nợ ròng tổn thất trong kỳ Nhóm tác giả kiểm tra mối quan hệ giữa các biến độc lập và biến phụ thuộc thông qua biểu đồ và phân tích hồi quy, đồng thời trình bày mô hình nghiên cứu một cách rõ ràng.
ALLit = A0t + A1tNPLit+ A2tNRE/REit + A3tINTit + A4tCHAOFFit + A5tSIZEit
ALL: là biến phụ thuộc, đo lường bằng tỷ lệ dự phòng rủi ro tín dụng trên tổng nợ
NP: là tỷ lệ nợ xấu trên tổng nợ
INT: là tỷ lệ thu nhập từ lãi cho vay trên tổng dư nợ cho vay bình quân
NRE/RE: là tỷ lệ cho vay phi bất động sản trên bất động sản
RECOV: là tổng thu hồi từ nợ đã xóa trên tổng nợ năm trước
CHAOFF: tỷ lệ mất vốn bình quân ba năm trên tổng nợ bình quân ba năm
SIZE: log của tổng tài sản
Nghiên cứu cho thấy tất cả các yếu tố đều ảnh hưởng đến tỷ lệ trích lập dự phòng rủi ro tín dụng, trừ quy mô ngân hàng không có ý nghĩa thống kê Ngân hàng có tỷ lệ nợ xấu cao có xu hướng tăng mức trích lập dự phòng rủi ro Lãi suất cho vay cao hơn đối với các khoản vay rủi ro, dẫn đến mối tương quan thuận giữa lãi suất và mức dự phòng rủi ro Các khoản cho vay bất động sản an toàn hơn so với cho vay phi bất động sản, do đó, khi tỷ lệ cho vay phi bất động sản tăng, mức dự phòng cũng sẽ tăng Tỷ lệ thu hồi nợ đã xóa có tác động tích cực đến mức lập dự phòng; khi tỷ lệ này cao, ngân hàng có xu hướng tăng trích lập dự phòng Cuối cùng, kinh nghiệm về tổn thất cho vay cũng có mối liên hệ tích cực với dự phòng rủi ro; ngân hàng có nhiều kinh nghiệm về tổn thất trong quá khứ sẽ có mức dự phòng cao hơn.
1.1.3 Nghiên cứu của Asokan Anvàarajan và các cộng sự (2005)
Bài nghiên cứu này thu thập thông tin từ báo cáo tài chính hàng năm của 50 ngân hàng thương mại Úc, bao gồm 10 ngân hàng niêm yết và 40 ngân hàng chưa niêm yết, trong giai đoạn 1991-2001 Mục tiêu là để xem xét liệu các ngân hàng Úc có sử dụng chi phí dự phòng rủi ro tín dụng trong quản trị thu nhập, vốn và phát tín hiệu hay không, cũng như mức độ chi phí dự phòng được sử dụng cho các mục đích này Tác giả áp dụng hồi quy OLS để phân tích mô hình nghiên cứu.
LLPR là chi phí dự phòng rủi ro tín dụng trên dư nợ bình quân, trong khi ΔLLA thể hiện chênh lệch tổn thất cho vay so với tổng tài sản ΔGDP đại diện cho sự thay đổi trong tăng trưởng kinh tế, phản ánh sự biến động của nền kinh tế.
MCAP = tỷ lệ vốn tự có trước dự phòng rủi ro tín dụng vốn bắt buộc tối thiểu
EBT = thu nhập trước thuế và dự phòng/ tổng tài sản bình quân
LISTED = Biến giả (là 1 nếu ngân hàng thương mại niêm yết; 0 nếu ngân hàng thương mại chưa niêm yết)
POST = Biến giả (là 1 cho những năm sau Basel 1996-2001, và 0 cho những năm trước Basel 1991-1995)
TA = log (tổng tài sản)
CFEER = Thu nhập từ hoa hồng và phí trên tổng tài sản
LISTED *MCAP = tương tác giữa loại ngân hàng thương mại với tỷ lệ an toàn vốn
LISTED * EBT = tương tác giữa loại ngân hàng thương mại với thu nhập
MCAP * POST = tương tác giữa tỷ lệ an toàn vốn với biến giả POST
EBT * POST = tương tác giữa thu nhập với biến giả POST
LISTED*MCAP*POST = Tương tác giữa loại ngân hàng thương mại với tỷ lệ an toàn vốn và biến giả POST
LISTED*EBT * POST = Tương tác giữa loại ngân hàng thương mại với thu nhập và biến giả POST
Nghiên cứu cho thấy rằng các ngân hàng tại Úc sử dụng dự phòng rủi ro để quản lý thu nhập, với các ngân hàng thương mại niêm yết thực hiện nhiều hơn so với ngân hàng không niêm yết Hoạt động quản lý thu nhập trở nên rõ rệt hơn sau khi áp dụng Hiệp ước Basel Tuy nhiên, không có mối quan hệ được tìm thấy giữa dự phòng rủi ro và quản lý vốn Ngoài ra, chi phí dự phòng rủi ro tín dụng không được coi trọng trong giai đoạn hậu Basel so với trước Basel, cho thấy báo cáo thu nhập có thể không phản ánh chính xác thực tế các sự kiện kinh tế phát sinh.
1.1.4 Nghiên cứu của Ruey-Dang Chang và các cộng sự (2008)
Nghiên cứu này sử dụng dữ liệu từ các ngân hàng niêm yết trên thị trường chứng khoán Đài Loan trong giai đoạn 1996-2004 với 164 quan sát để phân tích mối quan hệ giữa dự phòng rủi ro tín dụng và 6 chỉ số hiệu suất hoạt động ngân hàng Các yếu tố như loại hình ngân hàng, tình trạng sở hữu và quy mô tài sản được kiểm soát trong quá trình nghiên cứu Bên cạnh đó, nghiên cứu cũng xem xét ý định của các nhà quản lý ngân hàng trong việc sử dụng dự phòng rủi ro tín dụng như một công cụ quản lý thu nhập Tác giả thực hiện hồi quy các biến liên quan đến thu nhập trước thuế, dự phòng, thu nhập năm sau, nợ xấu và tỷ lệ dự phòng nợ xấu để kiểm tra các giả thuyết thông qua mô hình đã đề xuất.
DLLPt=γ0 + γ1GOVERNt + γ2CATAt + γ3lnASSET +γ4BP_EARNt + γ5EARNt+1
DLLPt: chi phí dự phòng rủi ro tín dụng trong năm t
GOVERNt: là biến giả (bằng 1 khi là ngân hàng nhà nước, ngược lại là 0)
CATAt: là biến giả (bằng 1 khi là ngân hàng thương mại, ngược lại là 0) lnASSETt: log (tổng tài sản)
BP_EARNt: thu nhập trước dự phòng
EARNt+1: thu nhập năm sau
BISt: tỷ lệ vốn (vốn của ngân hàng ít nhất bằng 8% rủi ro tín dụng)
R_NPLt: tỷ lệ nợ xấu
R_COVERt: tỷ lệ dự phòng nợ xấu (ví dụ:chi phí dự phòng trên tổng nợ xấu) t: năm
Nghiên cứu cho thấy BP_EARNt, EARNt+1, lnASSETt và NPLt có mối tương quan với DLLP ở mức ý nghĩa 1% Cụ thể, BP_EARNt có tương quan thuận với DLLP, chỉ ra rằng các nhà quản lý ngân hàng có xu hướng tăng chi phí dự phòng rủi ro tín dụng để xóa nợ xấu và giảm tỷ lệ nợ xấu Thu nhập năm sau (EARNt+1) cũng có tương quan thuận, cho thấy việc sử dụng chi phí dự phòng để nâng cao thu nhập năm sau Ngược lại, lnASSETt thể hiện tương quan nghịch, cho thấy quy mô ngân hàng lớn hơn dẫn đến chi phí dự phòng rủi ro tín dụng nhỏ hơn Biến NPLt có mối tương quan thuận với dự phòng rủi ro tín dụng, khi nợ xấu gia tăng, các nhà quản lý sẽ tăng chi phí dự phòng Tuy nhiên, tỷ lệ nợ xấu không có ý nghĩa thống kê trong mô hình, và tỷ lệ an toàn vốn cũng không ảnh hưởng đến dự phòng rủi ro tín dụng Cuối cùng, không tìm thấy bằng chứng về ảnh hưởng của GOVERNt CATAt đến mức dự phòng rủi ro tín dụng trong ngân hàng.
1.1.5 Nghiên cứu của Mahmuod O Ashour và các cộng sự (2011) Để thực hiện bài nghiên cứu này, nhóm tác giả đã tiến hành thu thập dữ liệu thứ cấp từ các báo cáo tài chính của 7 ngân hàng Palestine trong 5 năm từ năm 2006 đến năm 2010 với 35 quan sát Mục đích bài nghiên cứu nhằm kiểm tra liệu các nhà quản lý ngân hàng Palestine tham gia vào các quyết định quản lý cho vay và dự phòng rủi ro nhằm làm đẹp báo cáo thu nhập hoặc quản lý về vốn Để kiểm tra giả thuyết nghiên cứu về các yếu tố ảnh hưởng đến trích lập dự phòng rủi ro tín dụng của các ngân hàng, khả năng điều chỉnh thu nhập, tỷ lệ nợ trên vốn và dự trữ pháp lý, tác giả sử dụng mô hình hồi quy nhiều giai đoạn của Zoubi & Al-Khazali (2007) sau khi đã sửa đổi Mô hình có dạng như sau:
LLP = CROA + LD + DE + RD + LOGTA + CAR + TYPE
LLP: mức trích lập dự phòng trên tổng nợ
CROA: thu nhập trước thuế và dự phòng trên tổng tài sản
LD: tỷ lệ cho vay và đầu tư trên tiền gửi của khách hàng
DE: tỷ lệ tổng dư nợ trên vốn chủ
RD: chênh lệch giữa dự trữ hiện tại của ngân hàng trừ đi dự trữ bắt buộc / vốn chủ
LOGTA: log (tổng tài sản)
CAR: tỷ lệ an toàn vốn của ngân hàng trừ đi tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu
TYPE: Biến giả (băng 1 nếu là ngân hàng Hồi giáo và ngược lại bằng 0)
Nghiên cứu cho thấy không có bằng chứng cho thấy các nhà quản lý ngân hàng sử dụng dự phòng cho vay để cải thiện báo cáo thu nhập Kết quả cũng bác bỏ giả thuyết rằng tỷ lệ tổng dư nợ trên vốn chủ càng cao thì mức độ dự phòng rủi ro của ngân hàng càng thấp Tuy nhiên, các nhà quản lý đã giảm dự phòng rủi ro cho vay khi có yêu cầu tăng dự trữ pháp lý vượt mức hiện tại Tỷ lệ cho vay và đầu tư trên tiền gửi khách hàng có mối tương tác ngược chiều với dự phòng rủi ro, cho thấy ngân hàng cần nhu cầu vốn bên ngoài khi tỷ lệ này cao Do đó, ngân hàng có động cơ để giảm dự phòng rủi ro tín dụng nhằm thu hút vốn từ bên ngoài Cuối cùng, không có bằng chứng chứng minh sự khác biệt giữa ngân hàng Hồi giáo và ngân hàng thông thường.
1.1.6 Nghiên cứu của Mohd Yaziz Bin Mohd Isa (2011)
Nghiên cứu này phân tích dữ liệu từ 12 ngân hàng trong khoảng thời gian 14 năm, từ năm 1996 đến 2009 Tác giả chỉ ra rằng chưa có tài liệu nào tìm hiểu nguyên nhân khiến các ngân hàng thương mại Malaysia không thực hiện trích lập dự phòng đầy đủ và hợp lý cho các rủi ro tín dụng trong giai đoạn khủng hoảng kinh tế bắt đầu từ tháng 7.
Năm 1997, tác giả thực hiện nghiên cứu nhằm điều tra các yếu tố ảnh hưởng đến việc không trích lập dự phòng rủi ro tín dụng một cách đầy đủ và hợp lý.
Bài nghiên cứu sử dụng mô hình nhân tố tác động cố định (Fixed Effect Model) như sau:
LLP it = B 0 + B 1 NPL it + B 2 RC it + B 3 II it + B 4 NP it + B 5 LA it + B 6 GDP it + e it
LLP: Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
RC: Ước tình thu hồi nợ xấu
II: Thu nhập từ lãi cho vay
LA: Các khoản cho vay và tạm ứng
GDP: được cho bằng 1nếu GDP năm nay cao hơn năm trước, nếu không thì bằng 0
Nghiên cứu cho thấy nhân tố ước tính thu hồi nợ xấu (RC) không đủ bằng chứng chứng minh ảnh hưởng đến trích lập dự phòng rủi ro tín dụng trên nợ xấu Bên cạnh đó, nợ xấu (NPL) và GDP cũng không ảnh hưởng đến mức trích lập dự phòng Tuy nhiên, thu nhập từ lãi suất cho vay (II), lợi nhuận ròng (NP) và các khoản cho vay và ứng trước (LA) có tác động đáng kể đến trích lập dự phòng của các ngân hàng Malaysia với mức ý nghĩa 1% Cụ thể, II và LA có mối tương quan thuận với chi phí dự phòng rủi ro tín dụng, trong khi NP có mối tương quan ngược lại Do đó, ba nhân tố này giúp cung cấp cái nhìn rõ ràng về rủi ro tín dụng trong việc xác định tính đầy đủ và hợp lý của chi phí dự phòng rủi ro tín dụng trên các khoản nợ xấu.
Bảng 1.1- Tổng hợp các nghiên cứu và mô hình phân tích
TT Các nghiên cứu Mô hình phân tích
Mohd Yaziz Bin Mohd Isa (2011)
Tổng hợp các nhân tố trong các mô hình nghiên cứu trước đây
Các nghiên cứu thực nghiệm toàn cầu đã chỉ ra nhiều nhân tố ảnh hưởng đến việc trích lập dự phòng rủi ro tín dụng trong ngân hàng Những nhân tố này có thể khác nhau giữa các nghiên cứu và mức độ tác động cũng không đồng nhất Do đó, người nghiên cứu sẽ tổng hợp các nhân tố được hầu hết các nghiên cứu lựa chọn để làm cơ sở cho việc xây dựng mô hình trong bài nghiên cứu của mình.
Quy mô ngân hàng là yếu tố quan trọng được nhiều nghiên cứu toàn cầu đưa vào mô hình phân tích, cho thấy mối tương quan thuận giữa quy mô và mức lập dự phòng Các ngân hàng lớn thường có xu hướng trích lập dự phòng rủi ro tín dụng cao hơn so với ngân hàng nhỏ Nghiên cứu của Larry D Wall và Ifterkhar Hasan (2003), cùng với Grace T Chen và các cộng sự, đã xác nhận điều này.
(2005), Asokan Anvàarajan và các cộng sự (2005), Mahmuod O Ashour và các cộng sự (2011) đều lựa chọn đưa nhân tố này vào bài nghiên cứu của mình
Lãi suất cho vay, theo như nghiên cứu của Grace T Chen và các cộng sự
Năm 2005, mức lãi suất cho vay sẽ cao hơn nếu khoản vay được đánh giá có rủi ro, và ngược lại Nghiên cứu thực nghiệm của Mohd Yaziz Bin Mohd Isa (2011) cũng đã chỉ ra rằng lãi suất cho vay có ảnh hưởng đến mức trích lập dự phòng trong các ngân hàng tại Malaysia.
Nợ xấu được xem là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến mức trích lập dự phòng rủi ro tín dụng của ngân hàng Khi nợ xấu gia tăng, ngân hàng sẽ phải tăng cường trích lập dự phòng để đảm bảo an toàn trong hoạt động Nhiều nghiên cứu, như của Larry D Wall và Ifterkhar Hasan (2003), Grace T Chen cùng các cộng sự (2005), Asokan Anvàarajan và các cộng sự (2005), cũng như Mohd Yaziz Bin Mohd Isa (2011), đều chỉ ra rằng có mối quan hệ thuận giữa nợ xấu và mức trích lập dự phòng rủi ro tín dụng.
1.2.4 Thu nhập ròng trước thuế và dự phòng
Nhiều nghiên cứu trên thế giới đã xem xét việc các nhà quản lý ngân hàng có điều chỉnh lợi nhuận thông qua trích lập dự phòng rủi ro tín dụng hay không Các nghiên cứu thực nghiệm của Larry và Ifterkhar Hasan (2003), Asokan Anvàarajan cùng các cộng sự (2005), và Ruey-Dang Chang cùng các cộng sự đã đóng góp quan trọng vào lĩnh vực này.
Năm 2008, Mahmuod O Ashour cùng các cộng sự (2011) đã xác định nhân tố này là cơ sở để đưa ra bằng chứng rõ ràng về vai trò của việc trích lập dự phòng rủi ro tín dụng trong quản lý thu nhập tại các ngân hàng.
1.2.5 Hệ số rủi ro tài chính
Tỷ lệ tổng dư nợ trên tổng nguồn vốn cao cho thấy ngân hàng đang phải đối mặt với rủi ro trong tương lai, khi cổ đông áp dụng chính sách thâm dụng nợ, làm gia tăng nguy cơ cho ngân hàng Điều này ảnh hưởng tiêu cực đến độ an toàn và khả năng thu hút vốn Để cải thiện tình hình, ngân hàng cần giảm tỷ lệ này bằng cách tăng cường vốn và tài sản thông qua việc giảm các khoản dự phòng rủi ro Nghiên cứu của Larry và Ifterkhar Hasan (2003) cùng Mahmuod O Ashour và các cộng sự (2011) đã chỉ ra rằng yếu tố này có tác động đến mức trích lập dự phòng rủi ro tín dụng.
1.2.6 Tỷ lệ cho vay phi bất động sản trên bất động sản
Grace T Chen và các cộng sự (2005) chỉ ra rằng do vấn đề bảo mật thông tin cho vay của ngân hàng, chúng ta không thể xác định tổng số cho vay đảm bảo Tác giả cho rằng các khoản cho vay bất động sản được coi là đảm bảo, trong khi các khoản vay thương mại và cá nhân không nhất thiết phải có sự đảm bảo Trong nghiên cứu, tác giả sử dụng các khoản cho vay bất động sản như một thay thế cho khoản vay thế chấp Khi tỷ lệ cho vay phi bất động sản so với bất động sản cao, điều này cho thấy tỷ trọng cho vay bất động sản thấp hơn, dẫn đến tổn thất cho vay cao hơn.
1.2.7 Tỷ lệ vốn chủ trên tổng tài sản của năm trước
Tỷ lệ vốn chủ trên tổng tài sản thấp trong năm trước cho thấy ngân hàng có dấu hiệu không an toàn về nguồn vốn hoạt động Do đó, các nhà quản lý có xu hướng giảm mức trích lập dự phòng để tăng tỷ lệ an toàn vốn trong năm nay Yếu tố này được đề cập trong nghiên cứu của Larry và Ifterkhar Hasan (2003), cho thấy rằng mặc dù hệ số của biến không có ý nghĩa, nhưng không có nghĩa là các nhà quản lý ngân hàng không sử dụng chi phí dự phòng để quản lý vốn.
1.2.8 Khả năng thu hồi nợ xấu
Các nhà quản lý ngân hàng thường cẩn thận trong việc ước tính kết quả tương lai, đặc biệt là trong việc lập dự phòng cho các khoản tổn thất cho vay Họ cho rằng cần dự phòng nhiều hơn cho các khoản nợ khó đòi để tránh việc xóa nợ lớn trong tương lai Khi ước tính nợ khó đòi cao hơn, các khoản nợ phải xóa sẽ thấp hơn dự kiến, giúp ngân hàng thu hồi nhiều hơn từ các khoản nợ đã xóa Grace T Chen và các cộng sự (2005) cho rằng những ngân hàng có khả năng thu hồi nợ đã xóa cao sẽ có xu hướng đánh giá cao việc lập dự phòng rủi ro Ngược lại, Mohd Yaziz Bin Mohd Isa (2011) đã đưa ra bằng chứng trái ngược trong nghiên cứu của mình.
1.2.9 Tỷ lệ cho vay và đầu tư trên tiền gửi khách hàng
Nghiên cứu của Mahmuod O Ashour và các cộng sự (2011) chỉ ra rằng khi tỷ lệ cho vay và đầu tư trên tiền gửi tăng, chi phí dự phòng rủi ro tín dụng sẽ giảm Điều này xảy ra do ngân hàng cần mở rộng huy động nguồn vốn từ bên ngoài, dẫn đến việc giảm chi phí dự phòng rủi ro nhằm giảm cảm nhận rủi ro từ phía khách hàng.
Trong chương I, bài viết đã tổng hợp các nghiên cứu liên quan đến đề tài và xác định các yếu tố ảnh hưởng đến mức trích lập dự phòng rủi ro tín dụng tại các ngân hàng Kết quả từ các nghiên cứu trước đây cho thấy rằng các yếu tố tác động và mức độ ảnh hưởng sẽ khác nhau tùy thuộc vào từng quốc gia và vùng lãnh thổ.
CƠ SỞ LÝ THUYẾT
Khái niệm rủi ro tín dụng và dự phòng rủi ro tín dụng trong ngân hàng
2.1.1 Khái niệm rủi ro trong hoạt động ngân hàng
Theo Basel I, rủi ro được định nghĩa là những sự kiện có tác động tiêu cực đến việc đạt được mục tiêu của ngân hàng Đánh giá rủi ro này bao gồm nhiều loại rủi ro mà ngân hàng phải đối mặt, chẳng hạn như rủi ro chuyển nhượng, rủi ro thị trường, rủi ro lãi suất, rủi ro thanh khoản, rủi ro hoạt động, rủi ro pháp lý và rủi ro danh tiếng, tất cả đều có thể ảnh hưởng đến hoạt động của ngân hàng.
Theo Ủy ban Chứng khoán Nhà nước Việt Nam, rủi ro trong kinh doanh ngân hàng được định nghĩa là khả năng xảy ra một hành động hoặc sự kiện gây ra kết quả bất lợi, ảnh hưởng trực tiếp đến thu nhập và vốn của tổ chức, đồng thời tạo ra trở ngại cho việc duy trì hoạt động kinh doanh và khai thác cơ hội sinh lợi.
Theo hướng dẫn của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN), các tổ chức tín dụng (TCTD) tại Việt Nam phải đối mặt với nhiều loại rủi ro, bao gồm rủi ro tín dụng, rủi ro thị trường, rủi ro thanh khoản, rủi ro hoạt động, rủi ro danh tiếng, rủi ro chiến lược và rủi ro tuân thủ (NHNN, 2009)
Rủi ro trong hoạt động ngân hàng là những sự kiện không lường trước dẫn đến tổn thất tài sản, làm giảm lợi nhuận thực tế so với dự kiến, hoặc buộc ngân hàng phải chi thêm để hoàn thành các giao dịch tài chính cụ thể.
2.1.2 Khái niệm tín dụng, rủi ro tín dụng
Hoạt động tín dụng ngân hàng là nguồn thu nhập chính của ngân hàng, bao gồm cho vay, cho thuê tài chính, chiết khấu giấy tờ có giá và bảo lãnh Theo quy định của FASB, khoản vay được coi là "hợp đồng quyền nhận tiền theo yêu cầu" và được ghi nhận là tài sản trong báo cáo tài chính của ngân hàng Trong khi đó, IASC định nghĩa khoản vay là "tài sản tài chính phi phái sinh với các khoản thanh toán cố định hoặc có thể xác định", không bị giới hạn trong các hoạt động thị trường khác, bao gồm những người sở hữu có ý định bán ngay lập tức hoặc trong tương lai gần, cũng như những khoản vay bị suy giảm tín dụng.
Khi ngân hàng cấp tín dụng cho khách hàng, họ phải đánh giá khả năng trả nợ gốc và lãi vay của khách hàng để đảm bảo an toàn tài chính Mặc dù quy trình đánh giá tuân thủ các quy định nội bộ và quy định của cơ quan quản lý, nhưng vẫn không thể loại trừ hoàn toàn rủi ro do các yếu tố kinh tế thay đổi hoặc tình hình tài chính của khách hàng Điều này dẫn đến rủi ro tín dụng, gây thiệt hại cho tài sản của ngân hàng.
Rủi ro tín dụng là khả năng xảy ra tổn thất tiềm ẩn khi ngân hàng thực hiện cho vay, dẫn đến việc thu nhập dự kiến từ khoản vay không được thực hiện đầy đủ về số lượng và thời gian.
Rủi ro tín dụng, theo Greuning và Bratanovic (2003), là tình huống mà người vay không thể thanh toán lãi suất hoặc vốn gốc đúng hạn theo hợp đồng tín dụng Rủi ro này có thể dẫn đến việc chậm trễ trong việc trả nợ hoặc thậm chí không thể hoàn trả toàn bộ khoản vay, gây ảnh hưởng tiêu cực đến dòng lưu chuyển tiền tệ và khả năng thanh toán của ngân hàng.
Rủi ro tín dụng là sự biến động tiềm ẩn của thu nhập và giá trị tài sản do khách hàng không thực hiện nghĩa vụ thanh toán đúng hạn về vốn gốc và lãi vay Điều này có thể dẫn đến ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận và vốn của ngân hàng khi khách hàng thanh toán chậm hoặc không thanh toán theo thỏa thuận (Timothy W.Koch, 1995).
Rủi ro tín dụng, theo hướng dẫn của NHNN, được hiểu là rủi ro tiềm ẩn đối với thu nhập hoặc vốn khi người vay hoặc đối tác không thực hiện đúng các điều khoản hợp đồng Đây là loại rủi ro dễ nhận thấy nhất trong hoạt động kinh doanh của tổ chức tín dụng (TCTD), nhưng định nghĩa này còn bao hàm nhiều khía cạnh khác ngoài hoạt động cho vay Rủi ro tín dụng có thể phát sinh từ nhiều loại hình ngân hàng, bao gồm lựa chọn sản phẩm đầu tư, các TCTD đại lý, đối tác kinh doanh sản phẩm phái sinh và đối tác ngoại hối Ngoài ra, rủi ro này cũng có thể đến từ rủi ro quốc gia và phát sinh gián tiếp qua hoạt động bảo lãnh Rủi ro tín dụng hiện hữu trên cả nội bảng và ngoại bảng cân đối của TCTD.
Theo quyết định số 439/2005/QĐ-NHNN, rủi ro tín dụng được định nghĩa là khả năng xảy ra tổn thất trong hoạt động ngân hàng của tổ chức tín dụng, do khách hàng không thực hiện hoặc không có khả năng thực hiện nghĩa vụ theo cam kết của mình.
Thông tư 02/2013/TT-NHNN, thay thế QĐ 493, sẽ chính thức có hiệu lực từ ngày 01/06/2014 Theo thông tư này, rủi ro tín dụng trong hoạt động ngân hàng được định nghĩa là tổn thất có khả năng xảy ra đối với nợ của tổ chức tín dụng và chi nhánh ngân hàng nước ngoài, do khách hàng không thực hiện hoặc không có khả năng thực hiện một phần hoặc toàn bộ nghĩa vụ theo cam kết.
Một trong những điểm khác biệt chính giữa hai văn bản của NHNN là phạm vi đánh giá rủi ro tín dụng Thông tư 02 cung cấp phạm vi xét rủi ro tín dụng rõ ràng và toàn diện hơn so với Quyết định 493.
Bảng 2.1-Đối tượng xét rủi ro tín dụng trong NHTM
Quyết định 493/2005/QĐ-NHNN và Thông tư 02/2013/TT-NHNN quy định các hình thức tín dụng bao gồm: cho vay, ứng trước, thấu chi và cho thuê tài chính; chiết khấu và tái chiết khấu thương phiếu cùng giấy tờ có giá khác; bao thanh toán; và các hình thức tín dụng khác như tín dụng qua phát hành thẻ, các khoản trả thay theo cam kết ngoại bảng, ủy thác mua trái phiếu doanh nghiệp chưa niêm yết, ủy thác cấp tín dụng, và tiền gửi tại các tổ chức tín dụng khác (trừ tiền gửi thanh toán).
Nguồn: Quyết định 493/2005/QĐ-NHNN
Thông tư 02 đã nâng cao phạm vi phân loại nợ, tạo cơ sở vững chắc cho việc dự phòng rủi ro tín dụng, vượt trội hơn so với Quyết định 493 Trước đây, các tổ chức tín dụng (TCTD) có thể né tránh việc trích lập dự phòng rủi ro tín dụng thông qua các hình thức cho vay khác, dẫn đến lợi nhuận ngân hàng tăng do không phải chịu chi phí dự phòng Tuy nhiên, với việc mở rộng định nghĩa các khoản vay trong Thông tư 02, các TCTD sẽ phải thận trọng hơn trong việc cho vay và trích lập dự phòng rủi ro tín dụng.
Cơ sở xác định rủi ro tín dụng
2.2.1 Xác định rủi ro tín dụng theo IAS 39 và Hiệp ước vốn Basel
2.2.1.1 Chuẩn mực kế toán quốc tế 39 (IAS 39)
Theo IAS39 – đoạn 59 đưa ra bằng chứng khách quan mà TSTC hay nhóm TSTC bị suy giảm bao gồm các sự kiện tổn thất sau:
(a) Khó khăn tài chính đáng kể của bên có nghĩa vụ nợ
(b) Sự vi phạm hợp đồng, chẳng hạn sự vỡ nợ hay sự phạm lỗi trong việc thanh toán gốc hay lãi
Người cho vay thường sẽ cấp cho người đi vay những nhượng bộ nhất định do các yếu tố kinh tế hoặc pháp lý liên quan đến tình hình tài chính khó khăn của người đi vay, điều này sẽ không xảy ra nếu không có sự xem xét kỹ lưỡng.
(d) Có thể người đi vay bị phá sản hay tái cấu trúc lại tài chính
(e) Sự biến mất của thị trường hoạt động đối với TSTC vì các khó khăn tài chính
Dữ liệu quan sát cho thấy có sự suy giảm đo lường được trong ước tính luồng tiền tương lai từ nhóm tài sản cố định (TSTC) kể từ khi ghi nhận ban đầu, mặc dù sự giảm giá này không được thể hiện rõ ràng cho từng tài sản cá biệt trong nhóm.
Sự gia tăng các khoản thanh toán bị chậm và số lượng chủ thẻ tín dụng đạt hạn mức tín dụng tối thiểu cho thấy tình trạng thanh toán của người vay trong nhóm đang diễn biến theo hướng bất lợi.
Các điều kiện kinh tế quốc gia hoặc địa phương có thể ảnh hưởng đến khả năng chi trả cho tài sản, bao gồm sự gia tăng tỷ lệ thất nghiệp tại khu vực của người vay, sự giảm giá bất động sản thế chấp, giảm giá dầu ảnh hưởng đến các khoản vay sản xuất dầu, và sự thay đổi tiêu cực trong điều kiện ngành công nghiệp tác động đến người vay.
K
Theo IAS 39 – đoạn 63, tổn thất cho vay được xác định bằng chênh lệch giữa giá trị ghi sổ và giá trị hiện tại của dòng tiền tương lai ước tính, được chiết khấu theo lãi suất thực gốc của tài sản tài chính Giá trị ghi sổ có thể được giảm trực tiếp hoặc thông qua tài khoản dự phòng, và các khoản sụt giảm này sẽ được ghi nhận trong báo cáo kết quả kinh doanh.
Basel II cung cấp hai phương pháp đánh giá tín dụng gồm Phương pháp đánh giá tiêu chuẩn (Stvàardized) và phương pháp đánh giá dựa trên hệ thống xếp hạng nội bộ cơ bản (F-IRB) hoặc nâng cao (A-IRB)
Phương pháp chuẩn đánh giá rủi ro tín dụng:
Phương pháp đánh giá tiêu chuẩn yêu cầu ngân hàng hợp tác với các tổ chức xếp hạng tín dụng bên ngoài để xác định hệ số rủi ro theo quy định Trong khuôn khổ này, Basel II phân loại danh sách tín dụng của khách hàng.
7 nhóm với các trọng số rủi ro khác nhau bao gồm :
- Khoản cho vay đối với quốc gia
- Khoản cho vay đối với ngân hàng
- Khoản cho vay đối với doanh nghiệp
- Khoản cho vay đối với danh mục bán lẻ
- Khoản cho vay được đảm bảo bằng tài sản nhà ở
- Khoản cho vay được đảm bảo bằng bất động sản thương mại
- Các loại tài sản khác
Basel II đưa ra trọng số rủi ro tương ứng với từng loại tài sản và áp dụng phù hợp với từng mức độ nhạy cảm rủi ro khác nhau dựa trên mức đánh giá của tổ chức xếp hạng độc lập
Phương pháp xếp hạng nội bộ đánh giá rủi ro tín dụng
Phương pháp đánh giá dựa trên hệ thống xếp hạng nội bộ kết hợp các yếu tố định tính và định lượng để ước lượng mức vốn tối thiểu cho khoản tổn thất Kết quả xếp hạng này cho phép ngân hàng ước lượng xác suất trả nợ hoặc không trả nợ của khách hàng Tuy nhiên, để áp dụng phương pháp này, ngân hàng cần có sự cho phép từ cơ quan giám sát ngân hàng.
Theo Basel II, phương pháp đánh giá rủi ro tín dụng dựa trên xếp hạng nội bộ được chia thành hai loại: phương pháp cơ bản và phương pháp nâng cao Sự khác biệt giữa hai phương pháp này nằm ở việc sử dụng thông tin nội bộ của ngân hàng để ước lượng các tham số quan trọng liên quan đến rủi ro tín dụng Phương pháp xếp hạng nội bộ cho phép xác định chính xác hơn vốn yêu cầu tối thiểu cho rủi ro tín dụng, đồng thời phân biệt rõ ràng vốn yêu cầu tối thiểu giữa các khoản cho vay đối với các nhóm khách hàng khác nhau.
2.2.2 Căn cứ xác định rủi ro tín dụng tại các NHTM ở Việt Nam
Theo thông tư 02/2013/TT-NHNN, các ngân hàng thương mại cần xây dựng hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ để định kỳ xếp hạng khách hàng và gửi thông tin này cho CIC (Trung tâm thông tin tín dụng) Kết quả phân loại từ CIC sẽ giúp ngân hàng điều chỉnh phân loại nợ theo 5 nhóm nợ, dựa trên hai phương pháp đánh giá định lượng và định tính.
2.2.2.1 Đánh giá theo định lượng
Theo phương pháp này, nợ được phân thành 5 nhóm sau:
Nhóm 1: Nợ đủ tiêu chuẩn bao gồm:
Nợ trong hạn được đánh giá có khả năng thu hồi gốc và lãi đúng hạn
Các khoản nợ quá hạn dưới 10 ngày được tổ chức tín dụng đánh giá có khả năng thu hồi đầy đủ cả gốc lẫn lãi đúng hạn.
Nhóm 2: Nợ cần chú ý bao gồm:
Các khoản nợ quá hạn từ 10 ngày đến 90 ngày
Các khoản nợ điều chỉnh kỳ hạn trả nợ lần đầu
Nhóm 3: Nợ dưới tiêu chuẩn bao gồm:
Các khoản nợ quá hạn từ 91 ngày đến 180 ngày
Các khoản nợ được gia hạn
Các khoản nợ được miễn hoặc giảm lãi do khách hàng không đủ khả năng trả lãi đầy đủ theo hợp đồng tín dụng
Nhóm 4: Nợ nghi ngờ bao gồm:
Các khoản nợ quá hạn từ 181 ngày đến 360 ngày
Các khoản nơ cơ cấu lại thời hạn trả nợ lần đầu quá hạn dưới 90 ngày theo thời hạn nợ được cơ cấu lại lần đầu
Các khoản nợ cơ cấu lại thời hạn trả nợ lần hai
Nhóm 5: Nợ có khả năng mất vốn bao gồm:
Các khoản nợ quá hạn trên 360 ngày
Các khoản nợ cơ cấu lại thời hạn nợ lần đầu quá hạn từ 90 ngày trở lên theo thời hạn trả nợ được cơ cấu lại lần đầu
Các khoản nợ cơ cấu lại thời hạn trả nợ lần thứ hai bị quá hạn theo thời hạn trả nợ được cơ cấu lại lần thứ hai
Các khoản nợ cơ cấu lại thời hạn trả nợ lần thứ ba trở lên, kể cả chưa bị quá hạn hoặc đã quá hạn
Các khoản nợ khoanh, nợ chờ xử lý
2.2.2.2 Đánh giá theo định tính
Theo phương pháp định tính, nợ được phân loại thành 5 nhóm dựa trên hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ và chính sách dự phòng rủi ro của tổ chức tín dụng được Ngân hàng Nhà nước phê duyệt, thay vì căn cứ vào số ngày quá hạn.
Nhóm 1: Nợ đủ tiêu chuẩn, bao gồm nợ được đánh giá là có khả năng thu hồi đầy đủ gốc và lãi vay đúng hạn
Nhóm 2: Nợ cần chú ý, bao gồm nợ được đánh giá là có khả năng thu hồi đầy đủ gốc và lãi nhưng có dấu hiệu suy giảm khả năng trả nợ
Nhóm 3: Nợ dưới tiêu chuẩn, bao gồm nợ được đánh giá là không có khả năng thu hồi gốc và lãi khi đến hạn
Nhóm 4: Nợ nghi ngờ, bao gồm nợ được đánh giá là có khả năng tổn thất cao
Nhóm 5: Nợ có khả năng mất vốn, bao gồm nợ được đánh giá là không còn khả năng thu hồi
Căn cứ cho việc trình bày dự phòng rủi ro tín dụng trên BCTC tại các NHTM Việt Nam
Khoản dự phòng rủi ro tín dụng trong ngân hàng được ghi nhận và trình bày trên báo cáo tài chính (BCTC) theo hướng dẫn của chuẩn mực kế toán Việt Nam số 22 (VAS 22) và Quyết định 493/2005/QĐ-NHNN.
Theo VAS22 – đoạn 36, báo cáo tài chính của ngân hàng cần trình bày các thông tin sau: a) Chính sách kế toán liên quan đến việc ghi nhận chi phí hoặc xoá sổ các khoản cho vay và ứng trước không thu hồi được; b) Chi tiết về sự thay đổi dự phòng tổn thất cho vay và ứng trước trong kỳ, bao gồm giá trị chi phí ghi nhận cho dự phòng tổn thất, chi phí cho các khoản đã xoá sổ và số tiền thu hồi từ các khoản đã xoá sổ trước đó; c) Tổng giá trị dự phòng rủi ro tổn thất cho vay và ứng trước tại thời điểm khoá sổ kế toán.
Đoạn 39 nhấn mạnh tầm quan trọng của việc trình bày khoản mục dự phòng rủi ro tín dụng trong báo cáo tài chính ngân hàng Người sử dụng báo cáo cần nắm rõ các khoản tổn thất từ cho vay và ứng trước, nhằm đánh giá tình hình tài chính và hiệu quả hoạt động của ngân hàng Ngân hàng phải công bố tổng giá trị dự phòng tổn thất tại thời điểm lập báo cáo và các thay đổi trong kỳ Đồng thời, cần trình bày riêng biệt các thay đổi dự phòng, bao gồm cả khoản đã xóa sổ nhưng nay thu hồi được.
Các khoản dự phòng cho rủi ro chung trong hoạt động ngân hàng, bao gồm lỗ dự kiến và nghĩa vụ nợ tiềm ẩn, cần được trình bày riêng biệt như phần trích lập từ lợi nhuận sau thuế Đồng thời, các khoản hoàn nhập dự phòng đã lập sẽ được ghi tăng vào lợi nhuận giữ lại, không được tính vào lãi, lỗ trong kỳ.
Bên cạnh đó, ngân hàng cũng được lập dự phòng cho các tổn thất đột xuất
Ngân hàng cần trích lập dự phòng cho các rủi ro chung và tổn thất đột xuất không đủ điều kiện ghi nhận theo Chuẩn mực kế toán Việc này được thực hiện từ lợi nhuận sau thuế nhằm tránh việc tăng nợ phải trả, giảm tài sản hoặc các khoản dự phòng ngầm, từ đó đảm bảo tính chính xác cho các chỉ tiêu thu nhập thuần và vốn chủ sở hữu.
Lý thuyết cơ sở cho việc trình bày dự phòng rủi ro tín dụng trên BCTC tại các
2.4.1 Lý thuyết thông tin bất cân xứng (Asymmetric Information)
Lý thuyết thông tin bất cân xứng (Asymmetric Information) xuất hiện vào những năm 1970, mô tả tình trạng trong các giao dịch tài chính khi một bên không có đủ thông tin cần thiết về đối tác Sự không công bằng trong thông tin này dẫn đến rủi ro trên thị trường, khiến nhà đầu tư có thể đưa ra quyết định sai lầm, tạo ra cung cầu ảo, hình thành thị trường bong bóng và tiềm ẩn nguy cơ sụp đổ thị trường.
Lý thuyết thông tin bất cân xứng giải thích nhu cầu về tính hợp lý trong việc trình bày dự phòng rủi ro tín dụng trên báo cáo tài chính của các ngân hàng thương mại Việt Nam Việc này giúp nâng cao tính minh bạch và độ tin cậy của thông tin tài chính, đồng thời hỗ trợ các nhà đầu tư và bên liên quan trong việc đưa ra quyết định chính xác.
Thông tin về các khoản nợ xấu và dự phòng chủ yếu chỉ được ngân hàng nắm rõ, trong khi bên ngoài chỉ có thể tiếp cận thông qua báo cáo tài chính (BCTC) mà ngân hàng cung cấp Điều này tạo điều kiện cho ngân hàng có thể điều chỉnh thông tin về dự phòng rủi ro tín dụng theo hướng có lợi cho mình, trong khi các nhà đầu tư không hề hay biết và đưa ra quyết định dựa trên những thông tin này Hệ quả là sự không công bằng và rủi ro tài chính gia tăng, khi ngân hàng không chú trọng vào việc xử lý các khoản rủi ro tín dụng mà lại tìm cách làm giả thông tin để thu hút đầu tư.
Lý thuyết tín hiệu, được phát triển từ nghiên cứu của Ross (1977), Lylva và Pyle (1977), mô tả hành vi giữa hai bên có quyền truy cập thông tin khác nhau Trong đó, bên gửi tín hiệu cố gắng truyền đạt thông tin, trong khi bên nhận phải quyết định cách hiểu những thông tin đó Lý thuyết này chủ yếu nhằm giảm thiểu thông tin bất đối xứng giữa hai bên, như đã chỉ ra bởi Spence (1973), nơi một bên sở hữu thông tin và bên kia cần thông tin cho các mục đích khác nhau Do vậy, bên có thông tin sẽ cung cấp thông tin một cách bắt buộc hoặc tự nguyện để giảm thiểu sự bất đối xứng này.
Khi nhà đầu tư quyết định mua cổ phiếu, việc tìm kiếm thông tin về hoạt động, sản xuất và tình hình tài chính của công ty là rất quan trọng Để nâng cao vị thế và bán cổ phiếu với giá cao, công ty cần chứng minh tiềm năng phát triển, hiệu quả hoạt động và danh tiếng của mình Do đó, việc phát tín hiệu ra thị trường và cho các đối tượng quan tâm là một hoạt động cần thiết.
Lý thuyết tín hiệu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc các NHTM Việt Nam trình bày dự phòng rủi ro tín dụng một cách minh bạch và hợp lý trên BCTC Do thông tin bất cân xứng, nhà đầu tư thường không hiểu rõ tình hình hoạt động của ngân hàng, dẫn đến quyết định đầu tư sai lầm Vì vậy, các ngân hàng uy tín cần công bố thông tin rõ ràng để tạo tín hiệu tích cực, thu hút sự chú ý và niềm tin từ các nhà đầu tư.
Việc công bố và trình bày rủi ro tín dụng trên báo cáo tài chính (BCTC) ngân hàng một cách minh bạch và đầy đủ là rất quan trọng Điều này không chỉ giúp ngân hàng có cái nhìn rõ ràng về tình hình tài chính của mình mà còn cung cấp thông tin cần thiết cho các nhà đầu tư và đối tượng sử dụng BCTC khác, từ đó hỗ trợ họ đưa ra quyết định đầu tư chính xác.
2.5 Lý thuyết cơ sở cho việc lựa chọn các nhân tố tác động đến dự phòng rủi ro tín dụng tại các NHTM Việt Nam
2.5.1 Lý thuyết uỷ nhiệm (Agency theory)
Lý thuyết ủy nhiệm đã được áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nghiên cứu, bao gồm kế toán (Demski và Feltham, 1978), kinh tế (Spence và Zeckhauser, 1971), và tài chính (Fama, 1980).
Trong những năm 1960 và đầu 1970, các nhà kinh tế đã tiến hành nghiên cứu về chia sẻ rủi ro giữa các cá nhân và tổ chức (Arrow, 1971), phát hiện rằng vấn đề này nảy sinh khi các bên hợp tác có thái độ khác nhau đối với rủi ro Lý thuyết ủy nhiệm được mở rộng để giải thích vấn đề ủy nhiệm khi các bên có mục tiêu khác nhau và có sự phân công lao động (Jensen và Meckling, 1976) Lý thuyết này tập trung vào mối quan hệ giữa bên ủy nhiệm (principal) và bên được ủy nhiệm (agent), trong đó bên được ủy nhiệm đại diện cho bên ủy nhiệm để quản lý doanh nghiệp và thực hiện các công việc được giao phó (Jensen và Meckling, 1976).
Lý thuyết ủy nhiệm giúp giải quyết hai vấn đề chính trong mối quan hệ giữa bên ủy nhiệm và bên được ủy nhiệm Thứ nhất, có sự xung đột giữa mong muốn và mục tiêu của hai bên, dẫn đến khó khăn và chi phí cho bên ủy nhiệm khi xác minh hoạt động của bên được ủy nhiệm Điều này khiến bên ủy nhiệm khó đảm bảo rằng công việc được thực hiện đúng cách Thứ hai, vấn đề chia sẻ rủi ro xuất hiện khi hai bên có thái độ khác nhau đối với rủi ro, dẫn đến hành động không đồng nhất do quan tâm rủi ro khác nhau.
Lý thuyết ủy nhiệm giả định rằng cả hai bên đều nỗ lực tối đa hóa lợi ích cá nhân Khi bên được ủy nhiệm hành động vì lợi ích riêng, điều này có thể gây bất lợi cho bên ủy nhiệm, dẫn đến chi phí ủy nhiệm (agency costs) Chi phí ủy nhiệm bao gồm các khoản chi phí phát sinh từ xung đột lợi ích giữa hai bên, như chi phí giám sát, chi phí liên kết và các chi phí khác.
Chi phí giám sát bao gồm các khoản chi cho việc kiểm tra và giám sát, như thành lập Ban kiểm soát và kiểm soát nội bộ Ngoài ra, chi phí thuê kiểm toán để xác minh tính hợp lý trong việc thực hiện của bên được ủy nhiệm cũng thuộc về chi phí này Những khoản chi này có thể làm giảm lợi ích của bên ủy nhiệm.
Chi phí liên kết đề cập đến các khoản chi tiêu liên quan đến việc bên được ủy quyền nỗ lực duy trì cơ chế hoạt động của sự ủy nhiệm Mục tiêu là cung cấp thông tin rõ ràng và minh bạch hơn, từ đó tăng cường sự tin cậy từ phía bên ủy nhiệm và giảm thiểu chi phí giám sát.
Khi bên được ủy nhiệm không nỗ lực tối đa hóa lợi ích cho bên ủy nhiệm, sẽ phát sinh các chi phí khác Những lợi ích không được tối đa hóa dẫn đến việc bên ủy nhiệm phải gánh chịu một phần chi phí giảm đi.
Mặc dù có những chi phí phát sinh do xung đột giữa các bên, việc gắn kết lợi ích của cả hai bên ngay từ đầu là cần thiết để đảm bảo sự cân bằng và bảo vệ quyền lợi của tất cả.