Mục tiêu nghiên cứu
Gia tăng hiểu biết về hoạt động thanh toán quốc tế và kinh doanh ngoại tệ là cần thiết để nâng cao hiệu quả tại ngân hàng thương mại INDOVINA Phân tích và đánh giá hiệu quả hoạt động này giúp xác định các yếu tố chính ảnh hưởng đến kết quả kinh doanh Để hạn chế những khó khăn và thúc đẩy sự phát triển, cần đề xuất giải pháp cụ thể cho hoạt động thanh toán quốc tế và kinh doanh ngoại tệ tại ngân hàng INDOVINA.
Phương pháp nghiên cứu
Đề tài nghiên cứu áp dụng nhiều phương pháp khác nhau để phân tích hoạt động thanh toán quốc tế và kinh doanh ngoại tệ Phương pháp duy vật biện chứng giúp xem xét sự phát triển của các hoạt động này trong mối quan hệ với các yếu tố bên ngoài như kinh tế, chính trị, xã hội và các yếu tố nội tại của ngân hàng Phương pháp lịch sử được sử dụng để đánh giá thành công và hạn chế trong quá khứ và hiện tại, từ đó đề xuất biện pháp cải thiện hiệu quả hoạt động Ngoài ra, nghiên cứu còn ứng dụng các phương pháp thống kê, phân tích tổng hợp và so sánh, kết hợp với bảng biểu để đánh giá tình hình thực tế và rút ra kết luận.
Dữ liệu nghiên cứu
Nguồn dữ liệu cho nghiên cứu được tổng hợp từ các thông tin và tài liệu đáng tin cậy của ngân hàng INDOVINA, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, cùng với các sách báo và tạp chí liên quan.
Cấu trúc bài nghiên cứu
Ngoài phần mở bài và kết luận thì phần chính của bài nghiên cứu là phần phân tích đánh giá, phần này được chia thành ba chương lớn:
Chương 1: TỔNG QUAN LÝ THUYẾT VỀ HOẠT ĐỘNG THANH TOÁN QUỐC TẾ VÀ KINH DOANH NGOẠI TỆ CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Chương này trình bày lý thuyết tổng quát về hoạt động thanh toán quốc tế và kinh doanh ngoại tệ của ngân hàng thương mại, bao gồm khái niệm, vai trò và đặc điểm của chúng Nó cũng đề cập đến các chỉ tiêu đo lường hiệu quả, những nhân tố ảnh hưởng đến hoạt động này, cùng với các rủi ro thường gặp trong quá trình thực hiện.
Chương 2: ĐÁNH GIÁ HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG THANH TOÁN QUỐC TẾ
VÀ KINH DOANH NGOẠI TỆ TẠI NGÂN HÀNG TNHH INDOVINA
Dựa trên các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả hoạt động của TTQT và KDNT, cùng với số liệu báo cáo của ngân hàng INDOVINA từ năm 2009 đến 2013, học viên sẽ tiến hành phân tích, so sánh và đánh giá để rút ra kết luận về hiệu quả hoạt động của TTQT và KDNT tại ngân hàng INDOVINA Bên cạnh đó, việc xác định các yếu tố chính ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động này cũng sẽ được thực hiện.
Chương 3: GIẢI PHÁP NÂNG CAO HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG THANH TOÁN QUỐC TẾ VÀ KINH DOANH NGOẠI TỆ TẠI NGÂN HÀNG TNHH INDOVINA
Sau khi đánh giá hiệu quả hoạt động thương mại quốc tế (TTQT) và kinh doanh ngoại tệ (KDNT) tại ngân hàng
TỔNG QUAN LÝ THUYẾT VỀ HOẠT ĐỘNG THANH TOÁN QUỐC TẾ VÀ KINH DOANH NGOẠI TỆ TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Hoạt động thanh toán quốc tế
1.1.1 Khái niệm thanh toán quốc tế:
Thanh toán quốc tế là quá trình chuyển giao tiền tệ giữa các quốc gia thông qua hệ thống ngân hàng toàn cầu, phục vụ cho các hoạt động trao đổi thương mại và đầu tư quốc tế.
TTQT được áp dụng trong hai lĩnh vực chính: kinh tế và phi kinh tế Hoạt động TTQT có thể được phân chia thành hai loại, bao gồm thanh toán trong ngoại thương (thanh toán mậu dịch) và thanh toán phi ngoại thương (thanh toán phi mậu dịch).
1.1.2 Đặc điểm thanh toán quốc tế:
Thanh toán quốc tế khác biệt với thanh toán trong nước ở chỗ nó diễn ra trên quy mô toàn cầu, liên quan đến việc trao đổi tiền tệ giữa các quốc gia khác nhau.
Hầu hết các giao dịch thanh toán quốc tế được thực hiện qua ngân hàng, với tiền tệ không phải là tiền mặt mà tồn tại dưới dạng các phương tiện thanh toán như thư chuyển tiền, điện chuyển tiền, hối phiếu, kỳ phiếu và séc ghi bằng ngoại tệ Do đó, thanh toán quốc tế chủ yếu là các nghiệp vụ ngân hàng quốc tế, được hình thành và phát triển dựa trên các hợp đồng ngoại thương và các trao đổi tiền tệ quốc tế.
Giao dịch thanh toán quốc tế chịu ảnh hưởng không chỉ bởi pháp luật ngoại hối của quốc gia mà còn bởi các quy định và tập quán thương mại quốc tế, cũng như các chính sách kinh tế, ngoại thương và đối ngoại.
Thanh toán quốc tế thường gặp nhiều rủi ro hơn so với thanh toán trong nước do sự bất ổn chính trị, khác biệt về pháp luật và cơ chế chính sách, cũng như khoảng cách địa lý giữa các bên tham gia Những yếu tố này hạn chế khả năng tìm hiểu và giám sát thanh toán, dẫn đến việc có thể gây thiệt hại cho các bên liên quan trong một số trường hợp nhất định.
1.1.3 Vai trò của hoạt động thanh tóan quốc tế o Đối với nền kinh tế:
Hoạt động thương mại quốc tế (TTQT) đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế đất nước, là mắt xích thiết yếu trong chuỗi hoạt động kinh tế quốc dân TTQT không chỉ là khâu quan trọng trong giao dịch mua bán hàng hóa và dịch vụ giữa các cá nhân, tổ chức của các quốc gia khác nhau, mà còn góp phần giải quyết mối quan hệ hàng hóa tiền tệ, tạo sự liên tục trong quá trình sản xuất và thúc đẩy lưu thông hàng hóa toàn cầu.
TTQT đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường mối quan hệ giao lưu kinh tế giữa các quốc gia, giúp quá trình thanh toán diễn ra nhanh chóng, an toàn và tiện lợi, đồng thời giảm chi phí cho các bên tham gia Hơn nữa, hoạt động này còn thúc đẩy thanh toán không dùng tiền mặt trong nền kinh tế và thu hút lượng ngoại tệ đáng kể vào Việt Nam, mang lại nhiều lợi ích cho khách hàng.
Vai trò của ngân hàng thương mại (NHTM) trong hoạt động thanh toán quốc tế (TTQT) là rất quan trọng, giúp quá trình thanh toán diễn ra nhanh chóng, chính xác, an toàn và tiết kiệm chi phí cho khách hàng Nếu khách hàng gặp khó khăn về tài chính, ngân hàng có thể cung cấp hỗ trợ tài chính để đảm bảo giao dịch được thực hiện Qua quá trình thanh toán, ngân hàng cũng có thể theo dõi tình hình kinh doanh của doanh nghiệp, từ đó đưa ra tư vấn phù hợp và điều chỉnh chiến lược dịch vụ cho khách hàng.
Hoạt động thanh toán quốc tế (TTQT) đóng vai trò quan trọng trong việc giúp ngân hàng đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng, từ đó tăng doanh thu, nâng cao uy tín và tạo dựng niềm tin Điều này không chỉ mở rộng quy mô hoạt động của ngân hàng mà còn tạo ra lợi thế cạnh tranh trong thị trường TTQT không chỉ là một hoạt động độc lập mà còn hỗ trợ cho các lĩnh vực kinh doanh khác như tín dụng xuất nhập khẩu, bảo lãnh ngân hàng trong ngoại thương, tài trợ thương mại, phát triển hoạt động kinh doanh ngoại tệ và các hoạt động ngân hàng quốc tế khác.
Hoạt động thanh toán quốc tế (TTQT) giúp ngân hàng cải thiện tính thanh khoản bằng cách thu hút nguồn vốn ngoại tệ tạm thời từ các doanh nghiệp thông qua các khoản ký quỹ chờ thanh toán.
Hoạt động thương mại quốc tế không chỉ thúc đẩy hiện đại hóa công nghệ ngân hàng mà còn giúp các ngân hàng áp dụng công nghệ tiên tiến Điều này đảm bảo rằng các giao dịch thương mại quốc tế diễn ra nhanh chóng, kịp thời và chính xác, đồng thời phân tán rủi ro và mở rộng quy mô cũng như mạng lưới của ngân hàng.
Hoạt động thương mại quốc tế (TTQT) không chỉ củng cố mối quan hệ đối ngoại của ngân hàng mà còn nâng cao khả năng cạnh tranh và uy tín trên thị trường quốc tế Điều này giúp ngân hàng tận dụng nguồn tài trợ từ các ngân hàng nước ngoài và huy động vốn từ thị trường tài chính quốc tế, đáp ứng hiệu quả nhu cầu về vốn của mình.
Trong nền kinh tế hiện đại, hoạt động thương mại quốc tế (TTQT) trở nên thiết yếu cho sự phát triển của các quốc gia, đặc biệt khi Việt Nam đang thực hiện chính sách mở cửa và tập trung vào phát triển kinh tế đối ngoại Hoạt động TTQT chỉ ngừng lại khi một quốc gia áp dụng chính sách tự cung tự cấp và không tham gia giao thương với các nước khác Hiện tại, thị trường ngân hàng Việt Nam vẫn đang trong giai đoạn phát triển, thu hút sự đầu tư mạnh mẽ từ các ngân hàng thương mại trong và ngoài nước.
1.1.4 Các phương thức thanh toán quốc tế chủ yếu:
Trong quan hệ ngoại thương, có nhiều phương thức thanh toán khác nhau, mỗi phương thức đều có ưu và nhược điểm riêng, phù hợp với các loại hình xuất nhập khẩu khác nhau Việc lựa chọn phương thức thanh toán thích hợp cần được hai bên thảo luận và ghi rõ trong hợp đồng ngoại thương Hiện nay, phương thức chuyển tiền (Remittance) là một trong những hình thức thanh toán quốc tế phổ biến, trong đó khách hàng yêu cầu ngân hàng chuyển một số tiền nhất định cho người hưởng lợi tại một địa điểm cụ thể.
NH chuyển tiền phải thông qua đại lý của mình ở nước người hưởng lợi để thực hiện nghiệp vụ chuyển tiền
Hoạt động kinh doanh ngoại tệ
Sự phát triển mạnh mẽ của ngoại thương đã dẫn đến nhu cầu chuyển đổi tiền tệ ngày càng tăng, hình thành nên nghề kinh doanh ngoại tệ (KDNT) - một nghiệp vụ thiết yếu trong các ngân hàng thương mại (NHTM) Mặc dù mỗi quốc gia có quyền tự chủ phát hành đồng tiền pháp định, nhưng vẫn cần sử dụng nhiều loại tiền tệ khác để phục vụ cho phát triển ngoại thương và các mục tiêu kinh tế Để đáp ứng nhu cầu của khách hàng có hoạt động quốc tế, các ngân hàng cần thực hiện KDNT cho cả bản thân và khách hàng, phản ánh sự quốc tế hóa thương mại và quốc gia hóa tiền tệ.
1.2.1 Khái niệm về hoạt động kinh doanh ngoại tệ:
Kinh doanh ngoại tệ là hoạt động mua, bán, gửi và vay các loại ngoại tệ nhằm đáp ứng nhu cầu ngoại tệ của ngân hàng Mục tiêu chính là tối ưu hóa lợi nhuận thông qua chênh lệch tỷ giá và lãi suất giữa các đồng tiền khác nhau.
KDNT, theo nghĩa hẹp, là các hoạt động mua bán ngoại tệ của ngân hàng trên thị trường hối đoái trong và ngoài nước Mục tiêu chính là đáp ứng nhu cầu ngoại tệ của khách hàng, thu lợi từ chênh lệch tỷ giá và kinh doanh cho cả khách hàng lẫn ngân hàng Hoạt động này diễn ra cả trong nước và trên thị trường quốc tế.
1.2.2 Vai trò của hoạt động kinh doanh ngoại tệ
Đem lại cho NH một khoản lợi nhuận đáng kể, đặc biệt đối với các NH có hoạt động KDNT được đa dạng hóa
Là một công cụ phòng ngừa rủi ro tỷ giá khi NH thực hiện các nghiệp vụ kỳ hạn, hoán đổi, tương lai, quyền chọn
Nghiệp vụ này đóng vai trò quan trọng trong hoạt động của ngân hàng, hỗ trợ các nghiệp vụ như thanh toán quốc tế, bảo lãnh, vay và cho vay ngoại tệ, từ đó góp phần đa dạng hóa các dịch vụ ngân hàng.
Hoạt động kinh doanh ngoại tệ giúp ngân hàng dễ dàng thực hiện giao dịch với các ngân hàng nước ngoài, từ đó nâng cao vị thế của mình trên thị trường quốc tế thông qua việc cải thiện chất lượng các giao dịch quốc tế.
1.2.3 Các nghiệp vụ kinh doanh ngoại tệ: o Nghiệp vụ giao ngay (SPOT):
Nghiệp vụ mua bán ngoại tệ giao ngay là việc chuyển giao ngoại tệ diễn ra ngay lập tức hoặc chậm nhất trong hai ngày làm việc sau khi thỏa thuận hợp đồng Giao dịch này dựa trên tỷ giá giao ngay (Spot rate), tức là tỷ giá có hiệu lực tại thời điểm thực hiện giao dịch Mặc dù kỹ thuật thực hiện khá đơn giản, nghiệp vụ này là nền tảng cho các giao dịch phức tạp hơn trong lĩnh vực ngoại hối.
Tỷ giá hối đoái là giá trị của một đơn vị tiền tệ so với số lượng tiền tệ của một quốc gia khác Để xác định tỷ giá hối đoái, cần xem xét sức mua của mỗi đồng tiền trong cặp tiền tệ tương ứng.
Tỷ giá giao ngay (spot) và tỷ giá kỳ hạn (forward) là hai loại tỷ giá quan trọng trong giao dịch ngoại hối Tỷ giá giao ngay thường được niêm yết trên các báo cáo kinh tế hàng ngày tại các quốc gia, trong khi tỷ giá kỳ hạn là tỷ giá được xác định hôm nay nhưng dành cho giao dịch trong tương lai Hiện nay, hầu hết các loại ngoại tệ tại Việt Nam đều được tính toán so với đồng USD, vốn được sử dụng như một ngoại tệ trung chuyển trong các giao dịch quốc tế.
Trên thị trường ngoại hối, giá mua và giá bán được niêm yết, với giá mua thường thấp hơn giá bán, tạo ra khoảng cách (spread) làm nguồn thu cho ngân hàng trong kinh doanh ngoại tệ Tùy thuộc vào quan hệ cung cầu ngoại tệ và chính sách kinh tế tài chính của từng quốc gia, tỷ giá hối đoái sẽ khác nhau Các ngân hàng có thể tận dụng những khoảng cách này để kiếm lời, nhưng cũng phải đối mặt với rủi ro hối đoái tiềm ẩn.
Kết quả KDNT phụ thuộc vào sự thay đổi tỷ giá hối đoái có lợi hay bất lợi Các
NH chỉ nên đóng vai trò trung gian trong việc chuyển đổi lệnh mua bán, tránh xa hoạt động đầu cơ Khoảng cách giữa giá mua và bán rất nhỏ, chỉ rõ ràng ở các giao dịch lớn Ở những quốc gia có nền kinh tế thị trường phát triển, tỷ giá hối đoái rất nhạy cảm; bất kỳ biến cố nào xảy ra trên thế giới đều ảnh hưởng ngay đến tỷ giá tại quốc gia đó và nhanh chóng lan rộng đến các thị trường hối đoái quốc tế.
Giao dịch kỳ hạn là hình thức mua hoặc bán ngoại tệ với việc chuyển giao diễn ra sau một thời gian nhất định từ khi hợp đồng được thỏa thuận, nhằm giảm thiểu rủi ro từ biến động tỷ giá Công cụ này cho phép cố định các khoản thu nhập hoặc chi phí theo tỷ giá đã biết, bất chấp sự biến động trên thị trường Mặc dù hợp đồng kỳ hạn đã được áp dụng tại Việt Nam từ năm 1998, nhưng nhu cầu giao dịch vẫn còn hạn chế do khách hàng chưa hiểu rõ về loại hình này Hơn nữa, cơ chế điều hành tỷ giá của Ngân hàng Nhà Nước đã giữ ổn định, với VND giảm giá dần để khuyến khích xuất khẩu Tuy nhiên, khi NHNN giảm can thiệp vào thị trường ngoại hối, rủi ro tỷ giá sẽ gia tăng, khiến cho giao dịch kỳ hạn trở nên cần thiết hơn, và các ngân hàng thương mại cùng khách hàng cần sớm làm quen với hình thức giao dịch này.
Hợp đồng giao sau là thỏa thuận mua bán ngoại tệ với tỷ giá cố định, cho phép chuyển giao vào một ngày trong tương lai Tỷ giá này dựa trên dự đoán tỷ giá giao ngay tại thời điểm hợp đồng đáo hạn Thị trường ngoại tệ giao sau bao gồm các giao dịch hợp đồng mua bán ngoại tệ tiêu chuẩn hóa về loại, số lượng và ngày chuyển giao Điểm khác biệt chính giữa giao sau và giao dịch kỳ hạn là giao sau diễn ra trên sàn giao dịch, trong khi giao dịch kỳ hạn là thỏa thuận trực tiếp giữa hai bên mà không cần trung gian.
Các hợp đồng giao sau thường có tính thanh khoản cao hơn hợp đồng kỳ hạn nhờ vào việc phòng giao hoán sẵn sàng thực hiện việc "đảo hợp đồng" khi có yêu cầu từ một bên Khi thực hiện đảo hợp đồng, hợp đồng cũ sẽ bị hủy và hai bên sẽ thanh toán cho nhau phần chênh lệch giá trị tại thời điểm đó Ngoài ra, nghiệp vụ hoán đổi tiền tệ (Swap) cũng là một hình thức giao dịch quan trọng trong thị trường tài chính.
Nghiệp vụ hoán đổi tiền tệ kết hợp hai loại giao dịch là giao ngay và kỳ hạn, trong đó việc mua bán đồng thời một lượng ngoại tệ này với một ngoại tệ khác diễn ra với thời hạn khác nhau Mỗi đồng tiền tham gia vào giao dịch đều có giá giao ngay và giá kỳ hạn khác nhau Giao dịch swap bao gồm hai giao dịch đi vay và cho vay, không tạo ra trạng thái ngoại hối mới nhưng gây ra tình trạng vốn không cân bằng trong suốt thời gian thực hiện Luồng tiền di chuyển trong giao dịch này tương tự như hoạt động cho vay và đi vay, do đó giá của giao dịch swap phản ánh lãi suất vay và cho vay.
Tỷ lệ Swap là chỉ số thể hiện sự chênh lệch giữa tỷ giá kỳ hạn và tỷ giá giao ngay Tỷ lệ Swap mua đại diện cho chênh lệch mà ngân hàng sẵn sàng mua kỳ hạn đồng tiền yết giá, trong khi tỷ lệ Swap bán thể hiện chênh lệch mà ngân hàng sẵn sàng bán kỳ hạn đồng tiền yết giá Điều này cũng phản ánh chênh lệch lãi suất giữa hai đồng tiền, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định lợi ích hoặc chi phí của giao dịch Swap.
Các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả hoạt động thanh toán quốc tế, kinh doanh ngoại tệ
1.3.1 Các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả hoạt động thanh toán quốc tế:
Hiệu quả hoạt động của các ngân hàng thương mại trong lĩnh vực thanh toán quốc tế không chỉ được đo lường bằng chênh lệch giữa doanh thu và chi phí, mà còn cần được đánh giá từ nhiều khía cạnh khác nhau.
Hiệu quả kinh tế được đánh giá qua việc tăng cường hoạt động thanh toán xuất nhập khẩu, thu hút đầu tư nước ngoài, mở rộng du lịch và hợp tác quốc tế Đồng thời, cần tăng cường kiều hối và các nguồn lực tài chính khác, thúc đẩy thị trường tài chính hội nhập quốc tế, từ đó cải thiện cán cân thanh toán và ổn định nền kinh tế.
Hiệu quả hoạt động thương mại quốc tế (TTQT) được đánh giá từ góc độ khách hàng thông qua việc gia tăng kim ngạch xuất nhập khẩu (XNK) của doanh nghiệp, nhanh chóng nâng cao vòng quay vốn và cải thiện uy tín trên thị trường Những yếu tố này đóng góp thiết thực vào hiệu quả kinh doanh XNK của doanh nghiệp.
Hiệu quả hoạt động thanh toán quốc tế (TTQT) của ngân hàng thương mại (NHTM) được đánh giá qua sự phát triển các dịch vụ như tài trợ xuất nhập khẩu, bảo lãnh ngân hàng và kinh doanh ngoại hối Đồng thời, hoạt động này cũng góp phần thúc đẩy quan hệ đối ngoại, mở rộng thị trường ngoài lãnh thổ Việt Nam, từ đó nâng cao uy tín và sức cạnh tranh của ngân hàng.
NH trên thị trường trong và ngoài nước Ở đây, bài nghiên cứu chỉ đưa ra các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả hoạt động TTQT dưới góc độ NH
Các chỉ tiêu định lượng:
Doanh thu từ phí dịch vụ thanh toán quốc tế là một nguồn thu quan trọng cho các ngân hàng thương mại Khi cung cấp dịch vụ thanh toán cho khách hàng, ngân hàng thu phí dịch vụ theo biểu phí đã quy định Khoản phí này không chỉ giúp tăng cường hiệu quả kinh doanh mà còn đóng góp vào sự phát triển bền vững của ngân hàng.
Lợi nhuận ròng từ hoạt động TTQT
Lợi nhuận từ hoạt động thanh toán quốc tế được tính bằng doanh thu trừ chi phí Đây là chỉ tiêu quan trọng phản ánh hiệu quả hoạt động, nhưng trong lĩnh vực ngân hàng, việc xác định chi phí riêng cho hoạt động này gặp khó khăn do sự liên kết chặt chẽ giữa các phòng ban như nhân sự, hành chính, công nghệ thông tin, ngân quỹ và nguồn vốn Vì vậy, chỉ tiêu lợi nhuận ròng trở nên khó xác định.
Tỷ lệ Doanh thu TTQT/Tổng doanh thu: phản ánh tỷ trọng của doanh thu TTQT trong tổng doanh thu từ các hoạt động kinh doanh của NH
Để đánh giá hiệu quả hoạt động của TTQT, cần xem xét lượng sự cố phát sinh và mức độ nghiêm trọng của chúng Chỉ tiêu này giúp xác định liệu hoạt động TTQT có thường xuyên gây ra sự cố hay không, từ đó phản ánh tính hiệu quả của các hoạt động này.
Thời gian trung bình để xử lý giao dịch, khiếu nại hay thắc mắc của khách hàng là chỉ tiêu quan trọng phản ánh năng suất và sự chuyên nghiệp của cán bộ hoạt động TTQT Mặc dù không thể đưa ra con số cụ thể do tính phức tạp của từng giao dịch và vấn đề khách hàng khác nhau, nhưng việc giải quyết nhanh chóng và hiệu quả sẽ nâng cao hiệu quả hoạt động chung.
Các chỉ tiêu định tính:
Việc tăng cường nguồn vốn ngoại tệ cho ngân hàng là rất quan trọng, đặc biệt trong hoạt động thanh toán quốc tế (TTQT) Khi số lượng hàng xuất khẩu tăng lên, ngân hàng sẽ thu về nhiều ngoại tệ hơn, góp phần củng cố nguồn lực tài chính và nâng cao khả năng cạnh tranh.
Việc tăng cường hỗ trợ tín dụng cho hoạt động tài trợ xuất nhập khẩu (XNK) là cần thiết để thu hút khách hàng tham gia giao dịch Điều này đặc biệt quan trọng đối với những khách hàng cần sự hỗ trợ tài chính từ ngân hàng để thực hiện thanh toán cho các giao dịch kinh tế của họ Các hoạt động tín dụng, bảo lãnh và chiết khấu sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc tạo điều kiện thuận lợi cho các giao dịch này.
NH cũng sẽ tăng theo, do vậy thông qua chỉ tiêu tăng trưởng tài trợ thương mại có thể đánh giá được hiệu quả hoạt động TTQT
Việc tăng cường và hỗ trợ nghiệp vụ kinh doanh ngoại tệ là rất quan trọng trong quá trình thực hiện nghiệp vụ thanh toán quốc tế (TTQT) Ngân hàng bán ngoại tệ cho khách hàng có nhu cầu mua và mua lại ngoại tệ từ khách hàng có nhu cầu bán Sự hiệu quả của nghiệp vụ TTQT sẽ góp phần thúc đẩy sự phát triển của kinh doanh ngoại tệ Do đó, chỉ tiêu tăng trưởng doanh thu từ kinh doanh ngoại tệ của ngân hàng với khách hàng sẽ là thước đo quan trọng để đánh giá hiệu quả hoạt động TTQT.
Việc phát triển mạng lưới ngân hàng đại lý và quan hệ đối ngoại là yếu tố quan trọng để nâng cao uy tín của ngân hàng trên thị trường trong và ngoài nước Để thực hiện giao dịch thương mại quốc tế (TTQT) một cách nhanh chóng, an toàn và hiệu quả, các ngân hàng thương mại (NHTM) cần thiết lập quan hệ đại lý với các ngân hàng trong và ngoài nước Quá trình này không chỉ giúp ngân hàng xây dựng hình ảnh và uy tín mà còn chứng tỏ sự công nhận từ các tổ chức tài chính, phản ánh thành công của ngân hàng trên thị trường tài chính Do đó, việc đánh giá hiệu quả hoạt động TTQT có thể thông qua các quan hệ đại lý mà ngân hàng thiết lập.
1.3.2 Các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả kinh doanh ngoại tệ:
Trạng thái ngoại tệ là sự chênh lệch giữa số lượng ngoại tệ mua vào và bán ra của ngân hàng Mọi giao dịch đều được tính vào trạng thái ngoại tệ ngay khi phát sinh Nếu trạng thái ngoại tệ lớn hơn 0, được gọi là trạng thái trường hay trạng thái dương; nếu nhỏ hơn 0, gọi là trạng thái đoản hay trạng thái âm Khi trạng thái ngoại tệ bằng 0, nó được xem là trạng thái ngoại tệ cân bằng.
Khi kinh doanh ngoại tệ, các ngân hàng cần xác định mức tồn quỹ tối thiểu bằng các loại ngoại tệ mạnh dựa trên kế hoạch kinh doanh và khả năng nguồn vốn Để làm điều này, ngân hàng phải cân nhắc bốn yếu tố quan trọng: nhu cầu ngoại tệ trong tương lai, khả năng dành vốn cho ngoại tệ dự trữ, sự hỗ trợ từ thị trường ngoại hối trong nước và quốc tế, cùng với việc phân bổ dự trữ cho nhiều loại ngoại tệ khác nhau.
Dự trữ ngoại tệ của ngân hàng cần được cân bằng, vì dự trữ quá ít sẽ không đáp ứng nhu cầu khách hàng, trong khi dự trữ quá nhiều lại dẫn đến chi phí cao như lãi suất và chi phí cơ hội Khi tỷ giá biến động, ngân hàng sẽ gặp khó khăn với lượng dự trữ lớn nếu một loại ngoại tệ mất giá Trạng thái ngoại tệ cân bằng là khi mức dự trữ được tính toán hợp lý; vượt mức là dư thừa cần bán, còn dưới mức là thiếu hụt cần mua thêm Khi ngân hàng duy trì trạng thái cân bằng này, hoạt động kinh doanh ngoại tệ sẽ được kiểm soát hiệu quả theo kế hoạch.
Rủi ro thường gặp trong hoạt động thanh toán quốc tế và kinh doanh ngoại tệ
Hoạt động thanh toán quốc tế (TTQT) và kinh doanh ngoại tệ (KDNT) của ngân hàng thương mại (NHTM) có mối quan hệ chặt chẽ với kinh tế quốc tế và chịu ảnh hưởng từ cả luật pháp quốc gia lẫn luật pháp quốc tế Các dịch vụ này không chỉ phục vụ khách hàng trong nước mà còn mở rộng ra thị trường toàn cầu, đồng thời phải tuân thủ các quy định và thông lệ quốc tế Bên cạnh đó, TTQT và KDNT còn gắn liền với thị trường ngoại hối, chịu tác động mạnh mẽ từ tỷ giá và dự trữ ngoại tệ của từng quốc gia Vì vậy, hoạt động này luôn đối mặt với rủi ro cao, phức tạp và khó kiểm soát, cả trong và ngoài nước.
Rủi ro trong hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại (NHTM) được phân chia thành bốn nhóm chính: Rủi ro tài chính bao gồm rủi ro thị trường (như rủi ro lãi suất và rủi ro tỷ giá), rủi ro tín dụng và rủi ro thanh khoản Rủi ro hoạt động liên quan đến lừa dối nội bộ, hành vi của nhân viên, rủi ro công nghệ và rủi ro quản lý Rủi ro kinh tế liên quan đến chính sách kinh tế vĩ mô, hệ thống tài chính và hệ thống pháp luật Cuối cùng, rủi ro sự cố bao gồm các sự kiện chính trị, dịch bệnh và khủng hoảng tài chính.
Sự phân chia rủi ro trong hoạt động thương mại quốc tế (TTQT) và kinh doanh ngoại tệ (KDNT) là tương đối, vì các loại rủi ro có thể chuyển hóa và liên kết chặt chẽ với nhau Trong quá trình này, các loại rủi ro thường gặp bao gồm rủi ro tỷ giá, điều này có thể ảnh hưởng đáng kể đến các giao dịch và lợi nhuận.
Rủi ro tỷ giá là một yếu tố đặc thù ảnh hưởng đến hoạt động thanh toán quốc tế và kinh doanh ngoại tệ của ngân hàng thương mại (NHTM), bất kể là tăng hay giảm đột ngột Ngay cả khi người nhập khẩu đã ký quỹ 100% giá trị L/C, vẫn không thể bù đắp được tỷ lệ trượt giá của đồng nội tệ, dẫn đến rủi ro cho ngân hàng Rủi ro này tác động trực tiếp đến hoạt động kinh doanh của ngân hàng trên thị trường ngoại hối, nơi ngân hàng tham gia với hai mục đích chính: cung cấp dịch vụ cho khách hàng và kinh doanh cho chính mình Rủi ro tỷ giá chỉ phát sinh khi ngân hàng tạo ra trạng thái ngoại hối mở để đầu cơ Thời gian tồn tại của trạng thái này càng lâu, rủi ro tỷ giá càng tăng Hơn nữa, ngay cả khi duy trì trạng thái ngoại hối cân bằng, mỗi biến động nhỏ của tỷ giá cũng có thể dẫn đến sự thay đổi lớn về giá trị tài sản, đặc biệt khi khối lượng giao dịch ngoại tệ lớn.
Rủi ro pháp lý phát sinh từ việc thực hiện các giao dịch không tuân thủ luật pháp, dẫn đến tổn thất và tranh chấp giữa các bên liên quan Những rủi ro này bao gồm rủi ro về chính sách cũng như rủi ro trong quá trình áp dụng và thực thi các quy định trong nước và quốc tế liên quan đến hoạt động thương mại quốc tế (TTQT) và kinh doanh nội địa (KDNT).
Hệ thống pháp luật điều chỉnh hoạt động thương mại quốc tế và kinh doanh ngoại tệ bao gồm chính sách thương mại quốc gia, trong đó ưu tiên xuất khẩu và hạn chế nhập khẩu, từ đó điều chỉnh tỷ giá có lợi cho xuất khẩu Tuy nhiên, khi tỷ giá tăng không kiểm soát, nó có thể ảnh hưởng tiêu cực đến thanh toán và kinh doanh ngoại tệ của ngân hàng Chính phủ cũng áp dụng các biện pháp như quản lý ngoại hối, hạn chế xuất nhập khẩu một số mặt hàng và cấm vận kinh tế, tất cả đều tác động trực tiếp đến hoạt động kinh doanh quốc tế của doanh nghiệp và hoạt động thương mại quốc tế cũng như kinh doanh ngoại tệ của ngân hàng.
Phòng Thương mại Quốc tế (ICC) là tổ chức phi chính phủ độc lập, đã ban hành nhiều quy tắc điều chỉnh như UCP, URC, URR, URDG và Incoterms Những quy tắc này mang tính chất pháp lý tùy ý, cho phép các bên tham gia thỏa thuận nội dung khác, thậm chí trái với quy định Việc không hiểu rõ các quy tắc này có thể dẫn đến tranh chấp trong quá trình áp dụng, do đó, việc nắm vững nội dung là rất quan trọng để giảm thiểu rủi ro trong hoạt động thương mại.
Rủi ro trong quá trình thực hiện nghiệp vụ ngân hàng có thể phát sinh từ nhiều nguyên nhân, bao gồm trình độ, kinh nghiệm và đạo đức của cán bộ ngân hàng, quy trình chưa hoàn thiện, cũng như sự cố kỹ thuật Một trong những loại rủi ro quan trọng là rủi ro tín dụng, ảnh hưởng đến khả năng thu hồi nợ và sự ổn định tài chính của ngân hàng.
Rủi ro tín dụng là nguy cơ mất khả năng thanh toán của một bên trong giao dịch, đặc biệt trong thanh toán bằng tín dụng chứng từ, khi nhà nhập khẩu có thể vỡ nợ hoặc phá sản, gây thiệt hại cho nhà xuất khẩu và ngân hàng phát hành L/C Rủi ro cũng có thể phát sinh từ sai sót trong kiểm tra chứng từ của ngân hàng sau khi chiết khấu, dẫn đến việc từ chối thanh toán và nhà xuất khẩu không thể thanh toán lại khoản chiết khấu Tổn thất này sẽ do ngân hàng chiết khấu gánh chịu Ngoài ra, nếu ngân hàng phát hành gặp vấn đề tài chính, rủi ro cũng sẽ ảnh hưởng đến ngân hàng chiết khấu và nhà xuất khẩu Để giảm thiểu rủi ro này, việc tìm hiểu thông tin về các bên tham gia và xây dựng các điều khoản hợp đồng hợp lý là rất quan trọng.
Rủi ro đạo đức là tình huống xảy ra khi một bên trong giao dịch không thực hiện nghĩa vụ của mình, gây thiệt hại cho bên kia Trong hoạt động kinh doanh ngoại tệ, sự biến động mạnh của tỷ giá có thể khiến khách hàng hoặc ngân hàng không thực hiện giao dịch như đã cam kết Trong thương mại quốc tế, rủi ro này thường xuất phát từ phía khách hàng, chẳng hạn như nhà nhập khẩu có thể lợi dụng sai sót nhỏ trong chứng từ để yêu cầu giảm giá hoặc trì hoãn thanh toán, gây khó khăn cho người bán Ngược lại, nhà xuất khẩu có thể không giao hàng đúng yêu cầu nhưng vẫn xuất trình chứng từ hoàn hảo, khiến ngân hàng phải thanh toán cho họ, gây thiệt hại cho nhà nhập khẩu.
Rủi ro trong thanh toán theo phương thức L/C có thể phát sinh từ các ngân hàng (NH), khi NH phát hành có thể trì hoãn hoặc từ chối thanh toán cho người xuất khẩu Ngoài ra, sự thiếu trung thực của NH chiết khấu cũng góp phần làm tăng rủi ro cho NH phát hành, dẫn đến việc họ gặp phải rủi ro tài chính Nguyên nhân chính của những rủi ro này là do thông tin không đầy đủ và không cân xứng, cũng như sự tách biệt giữa quá trình thanh toán và hàng hóa thực tế trong phương thức thanh toán L/C.
Các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động thanh toán quốc tế và
và kinh doanh ngoại tệ o Nhân tố bên ngoài:
Yếu tố khách hàng là một trong những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến sự sống còn của ngân hàng, đặc biệt là khi ngân hàng thu hút được lượng khách hàng có năng lực kinh doanh và hoạt động xuất nhập khẩu thường xuyên, từ đó thúc đẩy hoạt động thanh toán quốc tế và kinh doanh ngoại tệ Để thành công, ngân hàng cần nhận diện đúng đối tượng khách hàng và tìm hiểu những nhu cầu chưa được đáp ứng, từ đó phát triển các sản phẩm dịch vụ phù hợp nhằm thu hút và giữ chân khách hàng Bên cạnh đó, đối thủ cạnh tranh cũng đóng vai trò quan trọng; số lượng, quy mô và chiến lược của họ ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động kinh doanh của ngân hàng Trong một thị trường có nhiều đối thủ lớn mạnh, ngân hàng cần phân tích kỹ lưỡng để nhận thức rõ về thị trường và xây dựng lợi thế chiến lược lâu dài, đồng thời tận dụng những điểm yếu của đối thủ để thu hút khách hàng và nâng cao hiệu quả trong hoạt động thanh toán quốc tế và kinh doanh ngoại tệ.
Các yếu tố thể chế chính trị và chính sách kinh tế trong nước và quốc tế đóng vai trò quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp và ngân hàng Biến động về chế độ kinh tế, chính trị sẽ tác động đến khả năng và sự sẵn sàng thực hiện các cam kết giữa các bên Trong một môi trường kinh tế và chính trị ổn định, ngân hàng sẽ an tâm đầu tư và phát triển sản phẩm, từ đó nâng cao chất lượng dịch vụ ngân hàng, đặc biệt là trong lĩnh vực thanh toán quốc tế và kinh doanh nội địa Các chính sách kinh tế có ảnh hưởng lớn đến hoạt động thanh toán quốc tế và kinh doanh nội địa.
Chính sách kinh tế đối ngoại, đặc biệt là chính sách ngoại thương, đóng vai trò quan trọng trong việc định hình hành vi của các doanh nghiệp và ảnh hưởng đến sự phát triển của hoạt động thương mại quốc tế (TTQT) và kinh doanh nội địa (KDNT) Khi chính phủ lựa chọn chính sách bảo hộ mậu dịch, điều này có thể gây khó khăn cho hoạt động ngoại thương; ngược lại, việc tự do hóa mậu dịch sẽ thúc đẩy sự phát triển của ngoại thương Sự phát triển này lại là yếu tố then chốt tác động đến hoạt động TTQT và KDNT.
Chính sách quản lý ngoại hối quốc gia bao gồm các quy định pháp lý và thể lệ của Nhà nước liên quan đến việc quản lý và sử dụng ngoại tệ, cũng như giao dịch trên thị trường nội địa và quan hệ thanh toán quốc tế Nội dung chính của chính sách này là kiểm soát các luồng ngoại hối từ và vào quốc gia, liên quan đến ngoại thương và các quan hệ kinh tế đối ngoại Một chính sách quản lý ngoại hối hiệu quả sẽ khuyến khích ngoại thương, hợp tác quốc tế và thu hút đầu tư nước ngoài, từ đó thúc đẩy hoạt động thanh toán quốc tế và kinh doanh ngoại tệ của ngân hàng Dựa vào biến động của thị trường, Nhà nước sẽ áp dụng các chính sách ngoại hối thắt chặt hoặc tự do nhằm ổn định hoạt động ngoại hối theo định hướng của Chính phủ Hoạt động thanh toán quốc tế và kinh doanh ngoại tệ chịu sự quản lý chặt chẽ của chính sách ngoại hối.
Chính sách thuế đóng vai trò quan trọng trong hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, đặc biệt là trong lĩnh vực xuất nhập khẩu Mức thuế xuất nhập khẩu cao hay thấp sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng thúc đẩy hoặc hạn chế hoạt động này, từ đó tác động đến thương mại quốc tế và kinh doanh nội địa.
Tình hình kinh tế trong nước và thế giới ảnh hưởng lớn đến hiệu quả hoạt động thanh toán quốc tế (TTQT) và kinh doanh ngoại tệ (KDNT) của ngân hàng Tốc độ tăng trưởng, lạm phát và tình hình doanh nghiệp phản ánh sự phát triển hay suy thoái của nền kinh tế, từ đó thu hút sự quan tâm của nhà đầu tư nước ngoài Khi nền kinh tế phát triển, lưu lượng ngoại tệ vào và ra sẽ gia tăng, khiến cho hoạt động TTQT và KDNT trở nên sôi động hơn Các hoạt động ngoại thương, dịch vụ quốc tế và chuyển giao công nghệ cũng diễn ra mạnh mẽ, tạo mối liên hệ chặt chẽ với nhau Sự gia tăng kim ngạch xuất nhập khẩu và đầu tư nước ngoài kéo theo nhu cầu về mua bán ngoại tệ và bảo vệ trước rủi ro, đặc biệt là rủi ro ngoại hối Điều này yêu cầu phát triển TTQT và KDNT để đáp ứng nhu cầu thị trường Hơn nữa, giá trị hợp đồng bản tệ được hỗ trợ bởi sự phát triển kinh tế, với đồng tiền mạnh giúp nâng cao uy tín và khả năng chuyển đổi trên thị trường thế giới, tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động TTQT và KDNT.
Môi trường pháp lý, bao gồm các thông lệ và tập quán thương mại, đóng vai trò quan trọng trong việc hạn chế rủi ro và giải quyết tranh chấp trong hoạt động thương mại quốc tế (TTQT) và kinh doanh nội địa (KDNT) của ngân hàng thương mại (NHTM) Do tính chất đa quốc gia của TTQT và KDNT, các hoạt động này phải tuân thủ các quy định pháp luật của nước sở tại cũng như các quốc gia liên quan Một môi trường pháp lý hoàn thiện là yếu tố then chốt giúp NHTM thực hiện hiệu quả các hoạt động kinh doanh của mình.
Hình ảnh và uy tín của ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút khách hàng Một ngân hàng uy tín không chỉ có hoạt động đa dạng và chất lượng cao mà còn dễ dàng mở rộng thị trường trong nước và quốc tế Sự tin tưởng từ khách hàng và đối tác nước ngoài giúp ngân hàng thực hiện hiệu quả các nghiệp vụ bảo lãnh thanh toán, từ đó nâng cao vị thế và sự tín nhiệm trên trường quốc tế.
Cơ cấu tổ chức và quy trình hoạt động của ngân hàng được xây dựng dựa trên hệ thống mối quan hệ độc lập và phụ thuộc, với nhiệm vụ rõ ràng cho từng cá nhân và bộ phận Sự liên kết chặt chẽ giữa các bộ phận tạo ra hợp tác nhịp nhàng, giúp quy trình thủ tục trở nên đơn giản và ổn định Điều này góp phần quan trọng vào việc thực hiện các hoạt động thương mại quốc tế và kinh doanh nội địa một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Marketing ngân hàng là một hệ thống tổ chức quản lý nhằm đạt được mục tiêu doanh số và doanh thu cho ngân hàng Hoạt động này tập trung vào việc phục vụ một hoặc nhiều nhóm khách hàng mục tiêu đã được xác định, thông qua các chính sách marketing Mục tiêu cuối cùng của marketing ngân hàng là tối đa hóa lợi nhuận.
Marketing trong lĩnh vực ngân hàng bao gồm bốn yếu tố chính: sản phẩm, giá cả, phân phối và truyền thông, cùng với các yếu tố bổ sung như con người, quy trình và minh chứng thực tế (trụ sở, chi nhánh, văn phòng giao dịch) Tùy thuộc vào từng tình huống cụ thể, ngân hàng có thể áp dụng một hoặc nhiều yếu tố để thực hiện chiến lược marketing của mình Khi marketing thành công, ngân hàng sẽ nâng cao hình ảnh thương hiệu trong mắt khách hàng và đối tác, từ đó tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển hiệu quả trong hoạt động thương mại quốc tế và kinh doanh nội địa.
Chất lượng nguồn nhân lực là yếu tố then chốt để đảm bảo công việc tại ngân hàng diễn ra suôn sẻ, tránh hiểu lầm và thiệt hại không đáng có Đặc biệt, cán bộ ngân hàng, đặc biệt là những người làm nghiệp vụ thanh toán quốc tế và kinh doanh ngoại tệ, cần có chuyên môn vững vàng, hiểu biết sâu sắc về các quy tắc và thông lệ quốc tế Họ cũng phải sở hữu trình độ ngoại ngữ tốt để có thể tiếp cận và hiểu các tài liệu từ nước ngoài, từ đó tích lũy thêm kiến thức chuyên môn.
Một ngân hàng có mạng lưới chi nhánh rộng lớn sẽ thu hút nhiều khách hàng xuất nhập khẩu (XNK) tiềm năng và mở rộng hoạt động thanh toán, từ đó gia tăng thị phần Tuy nhiên, việc mở rộng này cần được cân nhắc kỹ lưỡng để đầu tư vào các thị trường tiềm năng, tránh lãng phí vốn Đặc biệt trong hoạt động thanh toán quốc tế (TTQT), ngân hàng cần xây dựng một hệ thống ngân hàng đại lý rộng khắp tại các quốc gia để khắc phục những hạn chế về không gian, thời gian và các quy định địa phương Sử dụng dịch vụ của các tổ chức tài chính khác sẽ giúp thực hiện giao dịch thanh toán nhanh chóng và an toàn Mối quan hệ thân thiết với ngân hàng đại lý sẽ giúp ngân hàng thương mại đáp ứng nhu cầu thanh toán của khách hàng, giảm chi phí và nâng cao hiệu quả kinh doanh, từ đó thúc đẩy hoạt động TTQT và các dịch vụ khác của ngân hàng.
Trong thời đại hiện nay, công nghệ thông tin đóng vai trò quan trọng trong hoạt động của ngân hàng Mỗi ngân hàng thương mại cần xây dựng một hệ thống công nghệ hiện đại và phù hợp, đồng thời chú trọng đổi mới công nghệ để đảm bảo hoạt động nhanh chóng, kịp thời, chính xác, an toàn và bảo mật.
Trong bối cảnh hội nhập, các ngân hàng thương mại (NHTM) đang phải đối mặt với sự cạnh tranh khốc liệt trong lĩnh vực thanh toán quốc tế (TTQT) và kinh doanh ngoại tệ (KDNT) nhằm chiếm lĩnh thị phần Để đánh giá hiệu quả hoạt động TTQT và KDNT một cách toàn diện,
ĐÁNH GIÁ HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG THANH TOÁN QUỐC TẾ VÀ KINH DOANH NGOẠI TỆ TẠI NGÂN HÀNG TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN INDOVINA
Hoạt động thanh toán quốc tế tại ngân hàng Indovina
o Khái quát quy trình hoạt động thanh toán quốc tế:
Ngân hàng Indovina đã xây dựng và điều chỉnh quy trình hoạt động thanh toán quốc tế (TTQT) để phù hợp với thực tiễn từng giai đoạn, bao gồm các dịch vụ như chuyển tiền điện tử và thanh toán xuất nhập khẩu qua tín dụng chứng từ và nhờ thu chứng từ Quy trình này được tiêu chuẩn hóa nhằm hỗ trợ các bộ phận tác nghiệp, với mục tiêu đáp ứng nhu cầu khách hàng và đảm bảo an toàn trong hoạt động ngân hàng.
Khi khách hàng cần sử dụng dịch vụ thanh toán quốc tế (TTQT) tại ngân hàng IVB, họ có thể đến bất kỳ phòng giao dịch (PGD) hoặc chi nhánh nào để được hỗ trợ Nhân viên TTQT sẽ tiếp nhận hồ sơ và xác định chi nhánh quản lý khách hàng, sau đó thông báo cho chi nhánh đó bằng cách fax hồ sơ đã kiểm tra chữ ký và số dư tài khoản Khi giao dịch được chấp nhận, khách hàng sẽ nhận thông báo về trạng thái và kết quả giao dịch Trưởng hoặc phó phòng TTQT tại chi nhánh sẽ kiểm tra các giao dịch trong ngày và lập bảng kê điện Swift gửi về phòng TTQT hội sở để phê duyệt Nếu khách hàng đến PGD hoặc phòng TTQT tại hội sở, hồ sơ sẽ được xử lý nhanh chóng mà không cần lập bảng kê Điện Swift sẽ được chuyển đến ngân hàng thụ hưởng qua hệ thống NH đại lý của IVB.
Thị phần hoạt động TTQT:
Ngân hàng Indovina, sau 23 năm hoạt động và trở thành ngân hàng liên doanh đầu tiên tại Việt Nam, đã cung cấp đầy đủ các dịch vụ ngoại hối như nhận và trả tiền gửi ngoại tệ, cho vay ngoại tệ, và thanh toán bằng ngoại tệ Tuy nhiên, do nhiều nguyên nhân khách quan và chủ quan, ngân hàng chưa đạt được sự phát triển như kỳ vọng, dẫn đến việc lượng khách hàng không những không được mở rộng mà còn bị thu hẹp Thị phần trong hoạt động thanh toán xuất nhập khẩu của Indovina vẫn chiếm tỷ lệ rất thấp trong tổng kim ngạch xuất nhập khẩu cả nước.
Bảng 2.1.1: Thị phần thanh toán XNK của IVB so với kim ngạch XNK cả nước giai đoạn 2009-2013 (Đơn vị tính: tỷ USD và %)
Năm 2009 Năm 2010 Năm 2011 Năm 2012 Năm 2013 Giá trị
XNK tại IVB 1.22 0.97 1.66 1.07 1.86 0.92 1.89 0.75 1.72 0.65 Kim ngạch
XNK cả nước 125.6 100 155 100 202.1 100 253.2 100 263.5 100 (Nguồn: Báo cáo hoạt động TTQT của IVB giai đoạn 2009-2013)
Từ năm 2009 đến 2013, kim ngạch xuất nhập khẩu (XNK) của cả nước tăng trưởng cao, đạt trên 20% và gấp đôi so với năm 2009 Mặc dù năm 2011 được dự báo là khó khăn do chính sách thắt chặt tiền tệ, kim ngạch XNK vẫn đạt mức tăng trưởng 30%, với xuất khẩu tăng 35%, cao nhất từ năm 1995 Nhập siêu giảm mạnh, tỷ trọng nhập siêu/xuất khẩu chỉ còn gần 11%, thấp nhất từ năm 2002 Tại ngân hàng Indovina, giá trị thanh toán XNK cũng tăng liên tục, mạnh nhất vào năm 2010 với 36%, nhưng năm 2013 lại giảm gần 9% Thị phần thanh toán XNK của IVB đạt cao nhất 1.07% vào năm 2010 và thấp nhất 0.65% vào năm 2013, giảm 33% trong giai đoạn 2009-2013 Mặc dù giá trị thanh toán XNK tăng, thị phần của IVB lại giảm, cho thấy sự phát triển chậm của IVB so với nền kinh tế đang tăng trưởng nhanh.
Bảng 2.1.2: Cơ cấu thanh toán xuất khẩu (XK) –nhập khầu (NK) của IVB giai đoạn 2009-2013 (Đơn vị tính: Tỷ USD, %)
Năm 2009 Năm 2010 Năm 2011 Năm 2012 Năm 2013 Giá trị
NK 0.70 57.5 0.91 54.7 1.01 54.4 0.91 48.1 0.76 44.2 Tổng 1.22 100 1.66 100 1.86 100 1.89 100 1.72 100 (Nguồn: Báo cáo TTQT của IVB giai đoạn 2009-2013)
Biểu đồ 2.1.1: Tỷ trọng thanh toán XNK giai đoạn 2009-2013: (Đơn vị tính : %)
Tỷ trọng thanh toán XNK giai đoạn 2009-2013
Năm 2009 Năm 2010 Năm 2011 Năm 2012 Năm 2013
Việt Nam đã trải qua nhiều năm trong tình trạng nhập siêu, đây là một vấn đề phức tạp ảnh hưởng đến nền kinh tế Nhập siêu thể hiện việc huy động nguồn lực bên ngoài để thúc đẩy tăng trưởng và hiện đại hóa nền kinh tế, đồng thời nâng cao chất lượng sản phẩm và khả năng cạnh tranh Tuy nhiên, nhập siêu kéo dài và ở mức cao có thể gây ra những tác động tiêu cực, như áp lực lên cung cầu ngoại tệ và tỷ giá Sau khi gia nhập WTO, giá trị nhập siêu của Việt Nam đã tăng mạnh, đạt đỉnh vào năm 2008, và chỉ đến năm 2012, Việt Nam mới xuất siêu hàng hóa lần đầu tiên sau gần 20 năm, chủ yếu tập trung vào các mặt hàng gia công lắp ráp và khu vực có vốn đầu tư nước ngoài.
Nhìn vào biểu đồ cơ cấu thanh toán XNK của IVB, ta thấy từ năm 2009 đến năm
Từ năm 2011, tỷ trọng thanh toán hàng nhập khẩu cao hơn hàng xuất khẩu, nhưng đến năm 2012 và 2013, tỷ trọng thanh toán xuất khẩu đã vượt lên Doanh số thanh toán hàng xuất khẩu tăng mạnh, đặc biệt vào năm 2010 với mức tăng 45%, nhưng sau đó giảm xuống 2% vào năm 2013 Trong khi đó, thanh toán hàng nhập khẩu từ năm 2009 đến 2011 có sự tăng trưởng mạnh, đạt 29% vào năm 2010, nhưng sau đó giảm mạnh với tỷ lệ âm 10% và 16% trong hai năm 2012 và 2013 Nguyên nhân chính là do IVB đã hạn chế cấp tín dụng cho một số khách hàng nhập khẩu, cùng với sự ảnh hưởng chung của nền kinh tế, khi cả nước xuất siêu Khách hàng chính của IVB chủ yếu là doanh nghiệp có vốn đầu tư từ Đài Loan, hoạt động trong lĩnh vực gia công may mặc và lắp ráp, dẫn đến tăng trưởng thanh toán hàng xuất khẩu Khách hàng lâu năm chiếm ưu thế trong giao dịch với IVB, trong khi khách hàng mới chỉ giao dịch ở mức thấp Với thị phần thanh toán xuất nhập khẩu thấp và cơ cấu thanh toán nghiêng về nhập khẩu, sự cải thiện chủ yếu do ảnh hưởng kinh tế chung, trong khi ngân hàng chưa có sự điều chỉnh phù hợp, điều này sẽ ảnh hưởng đến doanh thu thanh toán quốc tế và cân đối cung cầu ngoại tệ của ngân hàng.
Doanh thu hoạt động TTQT
Cơ cấu thu nhập của IVB bao gồm các nguồn thu từ hoạt động tín dụng, đầu tư, kinh doanh ngoại tệ và cung cấp dịch vụ khác như thanh toán quốc tế, ngân quỹ, và dịch vụ thẻ Trong đó, thu nhập từ hoạt động tín dụng chiếm tỷ lệ cao nhất, tiếp theo là các nguồn thu từ các hoạt động còn lại, đặc biệt là sự đóng góp đáng kể từ hoạt động thanh toán quốc tế.
Bảng 2.1.3: Doanh thu hoạt động TTQT giai đoạn 2009-2013 (Đvt: Triệu USD, %)
Năm 2009 Năm 2010 Năm 2011 Năm 2012 Năm 2013 Giá trị
Tổng cộng 4.01 100.00 4.63 100.00 4.18 100.00 1.85 100.00 1.95 100.00 (Nguồn: Báo cáo kết quả hoạt động TTQT của IVB giai đoạn 2009-2013 )
Bảng 2.1.4: Tốc độ tăng trưởng thu nhập của hoạt động TTQT giai đoạn 2009-2013 (Đvt: %)
Doanh thu hoạt động thanh toán quốc tế (TTQT) của IVB đã trải qua sự tăng trưởng không ổn định trong các năm qua Năm 2010, doanh thu tăng 15.4% so với năm 2009, đạt mức cao nhất trong giai đoạn phân tích, nhưng sau đó đã giảm mạnh 55.7% vào năm 2012 Từ năm 2009 đến 2013, doanh thu TTQT đã giảm tổng cộng 51.4% Trong cơ cấu doanh thu, phí thu từ dịch vụ thanh toán xuất nhập khẩu chiếm tỷ lệ lớn, lên tới 80% Đặc biệt, Hội sở đóng góp phần lớn nhất vào doanh thu, với tỷ lệ cao nhất đạt 36.19% vào năm phân tích.
Từ năm 2009 đến 2013, các chi nhánh của IVB, đặc biệt là Đà Nẵng, Đồng Nai, Chợ Lớn và Tân Bình, đã thể hiện sự tăng trưởng đáng kể và đóng góp ngày càng lớn vào hoạt động của ngân hàng Phòng giao dịch Thiên Long và Mỹ Đình thuộc chi nhánh Hà Nội, cùng với PGD Nhơn Trạch của chi nhánh Đồng Nai, mặc dù chưa có giấy phép thành lập chính thức, nhưng đã hoạt động hiệu quả và độc lập như các chi nhánh chính thức từ năm 2010 Mức độ hoạt động của các chi nhánh này đã được ghi nhận với tỷ lệ cao nhất là 28.24% vào năm 2012.
Doanh thu từ hoạt động thanh toán quốc tế (TTQT) của IVB đã giảm mạnh trong năm 2012 và 2013, đáng chú ý là năm 2012 ghi nhận hiệu quả hoạt động thấp nhất trong giai đoạn phân tích Tất cả các hoạt động chính của IVB đều có sự sụt giảm thu nhập đáng kể, trong đó hoạt động TTQT cũng không ngoại lệ.
Năm 2012 là năm thể hiện rõ rệt tác động của cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu 2008-2009 đối với nền kinh tế Việt Nam, với GDP chỉ đạt mức tăng trưởng 5.03%, thấp nhất trong giai đoạn phân tích Tình hình kinh doanh của các doanh nghiệp sản xuất gặp nhiều khó khăn, hoạt động ngân hàng cũng sa sút, dẫn đến việc nhiều mục tiêu kinh doanh không đạt được Đặc biệt, phí thanh toán của IVB đã giảm mạnh trên toàn hệ thống so với các năm trước, với mức phí áp dụng đồng đều hơn, hầu hết ở mức 0.1% Nhiều khách hàng còn được miễn phí cho một số dịch vụ như chuyển tiền, mở L/C, và thanh toán L/C, điều này đã góp phần làm giảm doanh thu đáng kể.
Chính sách ngoại thương tập trung vào xuất khẩu do cán cân thương mại thường xuyên thâm hụt và tình trạng rút vốn ồ ạt từ các nhà đầu tư nước ngoài khi nền kinh tế có dấu hiệu suy thoái Những yếu tố này đã tạo áp lực làm tăng tỷ giá liên tục trong những năm qua Năm 2012, tỷ giá được giữ ổn định ở mức 20.828, được coi là thành quả của nỗ lực hạ nhiệt tỷ giá từ Ngân hàng Nhà nước Tuy nhiên, đây cũng là năm mà IVB phải gánh chịu hậu quả.
Trong bối cảnh tỷ giá tăng, IVB đã gặp khó khăn trong việc đáp ứng nhu cầu ngoại tệ thanh toán với tỷ giá mong muốn, dẫn đến việc mất nhiều khách hàng Điều này đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến hoạt động thanh toán quốc tế cũng như tổng thể hoạt động kinh doanh của ngân hàng.
Tỷ trọng doanh thu TTQT so với doanh thu của ngân hàng:
Hoạt động thanh toán quốc tế (TTQT) có chi phí thấp hơn so với hoạt động tín dụng, chủ yếu bao gồm chi phí lương nhân viên, quản lý, văn phòng phẩm và mạng lưới Do chi phí TTQT chiếm tỷ trọng nhỏ trong giá thành dịch vụ, doanh thu từ TTQT chủ yếu chuyển thành lợi nhuận, tạo động lực mạnh mẽ để thúc đẩy dịch vụ này trong cơ cấu hoạt động của ngân hàng.
Bảng 2.1.5: Tỷ trọng doanh thu TTQT so với tổng doanh thu chưa trừ chi phí quản lý chung (CPQLC) của IVB giai đoạn 2009-2013 (Đvt:Triệu USD, %)
Năm 2009 Năm 2010 Năm 2011 Năm 2012 Năm 2013 Giá trị
DT TTQT 4.01 14.9 4.63 14.7 4.18 9.1 1.85 5.1 1.95 5.3 Tổng DT chưa trừ
CPQLC 26.86 100 31.48 100 45.68 100 36.08 100 36.77 100 (Nguồn:Báo cáo TTQT và Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh của IVB 2009-
Biểu đồ 2.1.2: Tỷ trọng doanh thu TTQT so với tổng doanh thu từ các hoạt động khác giai đoạn 2009-2013 (Đơn vị tính :%)
Tỷ trọng doanh thu TTQT/ Tổng doanh thu hoạt động của IVB
Tổng DT chưa trừ CPQLC
Biểu đồ cho thấy hoạt động thanh toán quốc tế (TTQT) của IVB đang có xu hướng thu hẹp, với tỷ trọng cao nhất đạt 14.9% vào năm 2009 và giảm dần qua các năm Sự giảm sút này phản ánh mức đóng góp ngày càng ít của TTQT tại IVB, do chưa được đầu tư mở rộng và phát triển Nguyên nhân có thể bao gồm hạn chế về vốn, đội ngũ quản lý, khả năng tiếp cận thị trường, hoặc tác động của suy thoái kinh tế, dẫn đến số lượng khách hàng giảm và sự gia tăng đối thủ cạnh tranh Trong khi đó, các ngân hàng khác, đặc biệt là ngân hàng nước ngoài, lại chú trọng phát triển dịch vụ TTQT, coi đây là hoạt động mũi nhọn.
Hoạt động kinh doanh ngoại tệ tại ngân hàng Indovina
Ngân hàng Indovina thực hiện các hoạt động kinh doanh ngoại tệ (KDNT) chủ yếu thông qua nghiệp vụ mua bán và chuyển đổi ngoại tệ, cùng với các dịch vụ ngân quỹ như thanh toán séc du lịch, thanh toán thẻ quốc tế và đại lý chi trả kiều hối Tuy nhiên, các nghiệp vụ ngân quỹ này chỉ chiếm tỷ trọng rất nhỏ trong doanh thu KDNT của ngân hàng, với nghiệp vụ thanh toán séc du lịch đã tạm ngừng hoạt động Do đó, trong phân tích hiệu quả hoạt động KDNT của Indovina, cần tập trung chủ yếu vào nghiệp vụ mua bán ngoại tệ của phòng quản lý kinh doanh tiền tệ, đồng thời xem xét mối quan hệ giữa hoạt động thanh toán quốc tế (TTQT) và KDNT.
Hoạt động thanh toán quốc tế (TTQT) và kinh doanh ngoại tệ (KDNT) đều tập trung vào việc quản lý ngoại tệ Khách hàng cần mua hoặc bán ngoại tệ phải tuân thủ quy định của pháp lệnh ngoại hối Việt Nam, cho thấy sự gắn kết chặt chẽ giữa hai hoạt động này Nếu TTQT và KDNT phối hợp hiệu quả, chúng sẽ hỗ trợ lẫn nhau trong phát triển; ngược lại, nếu một bên không thực hiện tốt vai trò của mình, sẽ dẫn đến hạn chế sự phát triển của cả hai.
Hoạt động kinh doanh ngoại tệ (KDNT) và thị trường tài chính quốc tế (TTQT) có mối liên hệ chặt chẽ với tỷ giá Tại IVB, phòng kinh doanh ngoại tệ không trực tiếp thực hiện giao dịch mà phụ thuộc vào các phòng ban khác, bao gồm phòng TTQT Tỷ giá mua bán được phòng KDNT xác định sau khi cân nhắc kỹ lưỡng Việc ấn định tỷ giá cao có thể dẫn đến cạnh tranh thấp và không thu hút khách hàng, trong khi tỷ giá thấp lại gia tăng rủi ro cho phòng KDNT Tại IVB, khoảng cách giữa tỷ giá mua và bán thường lớn hơn so với nhiều ngân hàng khác, gây khó khăn cho phòng TTQT trong việc tiếp cận khách hàng.
Hoạt động thanh toán quốc tế (TTQT) và kinh doanh ngoại tệ (KDNT) vừa là nguồn cung cấp vừa là nguồn tiêu thụ ngoại tệ lẫn nhau Hoạt động thanh toán xuất khẩu giúp ngân hàng thu hút lượng lớn ngoại tệ, tạo nguồn kinh doanh cho phòng KDNT, trong khi thanh toán nhập khẩu cho phép phòng KDNT bán lượng ngoại tệ dư thừa Ngược lại, KDNT cũng cung cấp và tiêu thụ ngoại tệ cho TTQT Tại IVB, doanh thu của hai hoạt động này có sự vận động đồng thời KDNT đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hoặc kiềm hãm sự phát triển của TTQT, do đó cần đánh giá hiệu quả của KDNT để nhận diện những điểm mạnh và yếu, cũng như các yếu tố ảnh hưởng nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động này, góp phần vào sự phát triển của TTQT.
Tình hình doanh số mua bán ngoại tệ:
Tính đến thời điểm hiện tại, IVB đã thực hiện giao dịch giao ngay cho hầu hết các loại ngoại tệ mạnh như USD, EUR, GBP, JPY, CHF, CAD, AUD, HKD, và SGD Tuy nhiên, đồng USD vẫn giữ vị thế ưu thế trong tổng tỷ trọng giao dịch ngoại tệ của IVB.
Giao dịch ngoại tệ chủ yếu được thực hiện bởi các doanh nghiệp trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, vận tải hàng hải và du lịch, với tổng giá trị chiếm hơn 80% tổng giao dịch ngoại tệ của ngân hàng Mặc dù khách hàng cá nhân cũng tham gia mua ngoại tệ cho mục đích du học, công tác và chữa bệnh ở nước ngoài, nhưng tỷ trọng của họ vẫn còn thấp Đặc biệt, các giao dịch với khách hàng vãng lai chỉ đóng góp một phần rất nhỏ vào tổng giá trị giao dịch.
Bảng 2.2.1: Doanh số mua bán ngoại tệ phân theo chi nhánh trong giai đoạn 2009-
2013 (Đơn vị tính : 1000 Tỷ đồng)
Chi nhánh Năm 2009 Năm 2010 Năm 2011 Năm 2012 Năm 2013
DS mua DS bán DS mua DS bán DS mua DS bán DS mua DS bán DS mua DS bán
(Nguồn: Báo cáo mua bán ngoại tệ của IVB giai đoạn 2009-2013)
Tổng doanh số mua bán ngoại tệ của IVB từ năm 2009 đến năm 2012 tăng hơn
Từ năm 2010 đến 2011, doanh số mua bán tăng mạnh, đạt đỉnh vào năm 2010 với mức chênh lệch tối đa là 453.96 tỷ đồng Tuy nhiên, đến năm 2013, doanh số giảm mạnh 55.5% Tỷ lệ giữa doanh số mua và bán thường gần như tương đương, với năm 2010 là năm duy nhất doanh số mua vượt qua doanh số bán.
Năm 2011 chứng kiến sự bất ổn của thị trường ngoại hối và tín dụng, với cơ chế hai tỷ giá và hai lãi suất, dẫn đến nhu cầu ngoại tệ gia tăng từ các doanh nghiệp để thanh toán và trả nợ vay Hoạt động mua bán ngoại tệ của IVB phát triển mạnh mẽ, nhưng đến năm 2013, doanh số mua bán ngoại tệ giảm xuống mức thấp nhất trong giai đoạn phân tích Mặc dù doanh số thanh toán có giảm nhẹ, nhưng điều này cho thấy khách hàng đã chủ động hơn trong việc nắm giữ USD, dẫn đến việc giảm nhu cầu mua ngoại tệ từ ngân hàng.
IVB chủ yếu thực hiện giao dịch mua ngay bán ngay theo nhu cầu phát sinh, hiếm khi mua dự trữ ngoại tệ khác ngoài USD Nguồn cung ngoại tệ của ngân hàng chủ yếu đến từ khách hàng và thị trường liên ngân hàng, cùng với vốn tự có Khi nguồn cung từ khách hàng không đủ để đáp ứng nhu cầu, ngân hàng sẽ bổ sung từ thị trường liên ngân hàng Trong tình hình căng thẳng, IVB có thể sử dụng thêm nguồn vốn kinh doanh ngoại tệ để đảm bảo cung ứng.
Biểu đồ 2.2.1: Doanh số mua bán ngoại tệ giai đoạn 2009-2013 (Đvt:1000 tỷ đồng)
Doanh số mua bán ngoại tệ
Năm 2009 Năm 2010 Năm 2011 Năm 2012 Năm 2013
Bảng 2.2.2: Tốc độ tăng của doanh số mua bán ngoại tệ năm 2009-2013 (Đvt: %)
DS mua DS bán DS mua DS bán DS mua DS bán DS mua DS bán
Doanh số mua và bán ngoại tệ luôn biến động cùng chiều, nghĩa là khi ngân hàng mua vào một lượng ngoại tệ, họ sẽ bán ra tương ứng hoặc ngược lại, nhằm tuân thủ quy định của NHNN và giảm rủi ro tỷ giá Tuy nhiên, cách làm này đôi khi gây thiếu linh hoạt trong việc đáp ứng nhu cầu ngoại tệ thanh toán của khách hàng Khi khách hàng cần mua một lượng lớn ngoại tệ, đặc biệt là ngoại tệ không phải USD, họ phải thông báo trước một ngày để ngân hàng chuẩn bị nguồn, còn nếu cần gấp trong ngày, có thể sẽ không có hoặc có nhưng với tỷ giá cao Trong bối cảnh hiện tại, khi nhiều ngân hàng khác có khả năng cung ứng tốt và tỷ giá cạnh tranh, cách làm này có thể khiến khách hàng mất niềm tin vào ngân hàng và tìm đến những ngân hàng khác có dịch vụ tốt hơn.
Trong tổng doanh số mua bán ngoại tệ, hội sở đóng góp lớn nhất với khoảng 40%, tiếp theo là các chi nhánh Hải Phòng, Bình Dương, Đồng Nai và Hà Nội Các phòng giao dịch tại Tân Bình và Chợ Lớn đang có sự tăng trưởng đáng kể Phòng thanh toán tại Hội Sở, với lợi thế về quy mô, vị trí và nhân sự, là nơi duy nhất trong hệ thống có cổng chuyển tiền Swift, dẫn đến hoạt động thanh toán tại đây sôi động hơn Tuy nhiên, doanh số mua bán của hội sở không ổn định, tăng mạnh trong giai đoạn 2010-2011 nhưng giảm trong 2012-2013 do sự biến động của tình hình kinh tế Trong khi đó, các chi nhánh Hải Phòng, Bình Dương, Đồng Nai, mặc dù quy mô nhỏ hơn, lại đạt tốc độ tăng trưởng ổn định qua các năm.
Bảng 2.2.3: Doanh số mua bán theo từng loại ngoại tệ giai đoạn 2009-2013: (Đơn vị tính : 1000 tỷ đồng)
Năm 2009 Năm 2010 Năm 2011 Năm 2012 Năm 2013
DS mua DS bán DS mua DS bán DS mua DS bán DS mua DS bán DS mua DS bán
USD 10.543 10.827 16.573 16.106 22.758 22.971 24.265 24.342 9.430 10.187 EUR 1.479 1.485 0.915 0.923 4.044 4.061 0.555 0.557 0.889 0.964 JPY 0.103 0.104 0.193 0.196 0.184 0.185 0.173 0.175 0.083 0.091 SGD 0.085 0.084 0.115 0.117 0.086 0.086 0.252 0.254 0.068 0.074 GPB 0.007 0.007 0.010 0.009 0.011 0.011 0.021 0.021 0.006 0.007 Khác
(Nguồn: Báo cáo kinh doanh ngoại tệ tại IVB giai đoạn 2009-2013)
Bảng 2.2.4: Tỷ trọng doanh số mua bán của từng ngoại tệ trong tổng doanh số giai đoạn 2009-2013 (Đvt:%)
Năm 2009 Năm 2010 Năm 2011 Năm 2012 Năm 2013
DS bán USD 86.28 86.54 91.78 91.50 82.36 82.46 96.04 96.03 89.14 89.11 EUR 12.10 11.87 5.07 5.24 14.64 14.58 2.20 2.20 8.41 8.43 JPY 0.85 0.83 1.07 1.11 0.67 0.66 0.69 0.69 0.79 0.79 SGD 0.69 0.67 0.63 0.67 0.31 0.31 1.00 1.00 0.65 0.65 GPB 0.05 0.05 0.05 0.05 0.04 0.04 0.08 0.08 0.06 0.06 Khác 0.03 0.02 1.39 1.43 1.99 1.95 0.00 0.01 0.97 0.96
Trong các ngoại tệ giao dịch của IVB, đồng USD chiếm ưu thế vượt trội với tỷ trọng trên 80%, và đặc biệt trong năm 2012, tỷ lệ này gần như đạt 96%.
Hầu hết các giao dịch TTQT tại IVB đều sử dụng USD một số ít sử dụng EUR,
Đồng USD, được sử dụng rộng rãi trong thương mại, đầu tư và vay mượn, không chỉ được tín nhiệm tại Việt Nam mà còn ở nhiều quốc gia khác như Ecuador, El Salvador và Đông Timor Khi đề cập đến tỷ giá, thường hiểu là tỷ giá giữa USD và VND, trong khi tỷ giá của các ngoại tệ khác thường được tính theo USD Ngân hàng Nhà nước Việt Nam thường can thiệp vào tỷ giá USD/VND, dẫn đến tình trạng khi USD tăng giá, các ngoại tệ khác cũng tăng theo, làm giảm sức hấp dẫn của chúng trong lựa chọn thanh toán của khách hàng.
Hoạt động mua bán đồng USD tại IVB diễn ra sôi động, giúp khách hàng dễ dàng đáp ứng nhu cầu, trừ khi thị trường ngoại tệ căng thẳng Tuy nhiên, đối với các loại ngoại tệ khác, khách hàng cần thông báo trước cho phòng QLKDTT khi giao dịch từ 5,000USD-10,000USD Nếu khách hàng muốn bán, ngân hàng có thể mua lại với tỷ giá hợp lý, nhưng nếu muốn mua, họ phải liên hệ trước một ngày để phòng QLKDTT chuẩn bị nguồn và cam kết mua Điều này gây ra bất tiện cho cả bộ phận TTQT và khách hàng, vì khách hàng có quyền hỏi giá tốt trước khi quyết định mua Phòng QLKDTT chỉ cấp giá tốt khi khách hàng cam kết mua, tạo áp lực cho bộ phận TTQT từ hai phía Tình trạng này đã cản trở sự phát triển doanh số giao dịch của các ngoại tệ khác, khiến chúng chỉ xoay quanh những giao dịch quen thuộc với khách hàng cũ.
Tình hình doanh thu của hoạt động mua bán ngoại tệ:
Bảng 2.2.5: Doanh thu của hoạt động kinh doanh ngoại tệ phân theo chi nhánh giai đoạn 2009-2013 (Đvt: tỷ đồng, %)
Năm 2009 Năm 2010 Năm 2011 Năm 2012 Năm 2013
Lời/lỗ Tỷ trọng Hội sở 38.07 75.69 48.67 70.95 38.01 52.80 12.91 41.26 14.93 60.18
Bảng số liệu từ báo cáo kinh doanh ngoại tệ tại IVB giai đoạn 2009-2013 cho thấy sự biến động của các chỉ số tại các thành phố lớn như Hà Nội, Hải Phòng, Đà Nẵng, và Cần Thơ Hà Nội ghi nhận những con số tích cực trong nhiều tháng, với mức cao nhất đạt 25.09 Trong khi đó, Hải Phòng cũng có sự tăng trưởng đáng kể, đặc biệt là trong các tháng đầu năm Đà Nẵng và Cần Thơ lại cho thấy xu hướng giảm trong một số tháng, với Đà Nẵng có mức giảm sâu nhất là -1.77 Đồng Nai và Bình Dương nổi bật với những chỉ số tăng trưởng ổn định, trong khi các khu vực như Chợ Lớn và Tân Bình có sự biến động mạnh hơn Tổng quan, số liệu cho thấy sự đa dạng trong hoạt động kinh doanh ngoại tệ giữa các khu vực trong giai đoạn này.
Biểu đồ 2.2.2: Doanh thu hoạt động TTQT, KDNT giai đoạn 2009-2013 (Đvt: tỷ đồng)
Doanh thu TTQT, Doanh thu KDNT
Năm 2009 Năm 2010 Năm 2011 Năm 2012 Năm 2013
Doanh thu KDNT Doanh thu TTQT
Đánh giá hiệu quả hoạt động thanh toán quốc tế và kinh doanh ngoại tệ tại ngân hàng Indovina
tệ tại ngân hàng Indovina 2.3.1 Đánh giá hiệu quả hoạt động TTQT
Trong giai đoạn phân tích, hoạt động thương mại quốc tế tại IVB không đạt hiệu quả đáng kể, với thị phần quá thấp và có xu hướng co hẹp trước sự phát triển mạnh mẽ của các ngân hàng khác Mặc dù Indovina từng nổi tiếng và được khách hàng ưu tiên lựa chọn nhờ vào nguồn vốn và kinh nghiệm từ các ngân hàng mẹ, nhưng ngân hàng này đã không phát huy được lợi thế và không đạt được sự phát triển nhanh chóng như ACB, Sacombank hay Techcombank Mặc dù tổng doanh số và số lượng giao dịch thanh toán có tăng, nhưng tốc độ tăng trưởng không theo kịp ngành Doanh thu thanh toán giảm mạnh trong năm 2012-2013, một phần do tình hình kinh tế suy thoái và một phần do Indovina chưa xây dựng được chính sách phát triển phù hợp để nâng cao hiệu quả hoạt động.
Tỷ lệ doanh thu từ hoạt động thanh toán quốc tế (TTQT) trong tổng doanh thu của ngân hàng hiện nay không cao, cho thấy hiệu quả hoạt động chưa đạt yêu cầu Cơ cấu tỷ trọng của TTQT ngày càng giảm, cho thấy vai trò của hoạt động này chưa được phát triển tương xứng với tiềm năng Trong bối cảnh ngành ngân hàng đang hướng tới việc gia tăng tỷ trọng doanh thu từ các dịch vụ, thay vì chỉ tập trung vào hoạt động tín dụng, điều này càng cho thấy sự cần thiết phải chú trọng hơn đến phát triển TTQT.
IVB hiện chưa có chế độ báo cáo về lượng sự cố phát sinh cần can thiệp từ cấp cao, nhưng theo kinh nghiệm, số lượng sự cố này là không nhiều do lượng giao dịch thanh toán thấp hơn so với các ngân hàng khác và tính chất giao dịch đơn giản, dễ xử lý Khi có sự cố, quy trình xử lý diễn ra nhanh chóng, với nhân viên thanh toán kiểm tra chứng từ và thông báo tình hình cho cấp quản lý cũng như khách hàng Cấp quản lý sẽ liên hệ ngay với các bên liên quan để giải quyết Quy trình thanh toán được thực hiện qua ba cấp kiểm tra: nhân viên thanh toán, kiểm soát viên và cấp quản lý, giúp hạn chế sự cố phát sinh Yêu cầu về nhân sự trong phòng TTQT là phải cẩn thận và thao tác nhanh gọn nhằm giảm thiểu rủi ro.
Thời gian trung bình để xử lý giao dịch tại IVB khó có thể đo lường chính xác do tính chất phức tạp của từng giao dịch Tuy nhiên, nhiều khách hàng thực hiện giao dịch quốc tế tại IVB đánh giá cao tốc độ xử lý và khả năng giải đáp thắc mắc nhanh chóng, chính xác Điều này cho thấy IVB đạt hiệu quả tốt về tốc độ xử lý cũng như chất lượng dịch vụ đi kèm, như thông báo trạng thái giao dịch và số dư.
Xét về khả năng tăng cường và củng cố nguồn vốn ngoại tệ, hoạt động thanh toán của Indovina chủ yếu nghiêng về nhập khẩu, gây khó khăn trong việc cân đối nguồn ngoại tệ Mặc dù thanh toán xuất khẩu gần đây có tăng, nhưng dự báo không ổn định Tuy nhiên, tổng luồng tiền vào vẫn cao hơn luồng tiền ra, cho thấy hoạt động thanh toán quốc tế đã góp phần gia tăng nguồn vốn ngoại tệ cho ngân hàng, mặc dù không đáng kể Thặng dư ngoại tệ giúp giảm áp lực cung ứng ngoại tệ cho khách hàng, thúc đẩy hoạt động kinh doanh mua bán ngoại tệ, và thu hút thêm khách hàng khi ngân hàng có khả năng đáp ứng nhanh chóng nhu cầu của họ trong bối cảnh cung ngoại tệ căng thẳng.
Việc tăng cường hoạt động tín dụng bảo lãnh tại Indovina là cần thiết, vì hiện tại, tín dụng chỉ thúc đẩy thanh toán mà không ngược lại Khi tín dụng bảo lãnh phát triển, số lượng khách hàng thực hiện thanh toán tại IVB sẽ tăng lên, trong khi nếu không có hỗ trợ này, giao dịch sẽ giảm Trong bối cảnh kinh tế khó khăn, khách hàng rất cần sự hỗ trợ về vốn từ ngân hàng cho hoạt động xuất nhập khẩu Hoạt động thanh toán quốc tế (TTQT) của IVB hiện chỉ đóng góp một phần nhỏ vào doanh thu tổng thể và chưa đủ sức thu hút khách hàng Do đó, TTQT chủ yếu nhằm hỗ trợ tín dụng và các hoạt động khác, chưa trở thành dịch vụ chủ lực của ngân hàng.
Việc tăng cường và hỗ trợ nghiệp vụ kinh doanh ngoại tệ tại IVB là cần thiết để đáp ứng nhu cầu thanh toán của khách hàng Sự phát triển của hoạt động thanh toán trực tiếp ảnh hưởng đến sự phát triển của kinh doanh ngoại tệ và ngược lại Phân tích cho thấy doanh thu và doanh số mua bán ngoại tệ có những thời điểm tăng trưởng mạnh mẽ, nhưng cũng có lúc giảm sút, cho thấy hiệu quả hoạt động thanh toán quốc tế chưa ổn định.
Xét về phát triển mạng lưới ngân hàng đại lý, TTQT đã đóng góp quan trọng vào việc mở rộng mối quan hệ của IVB với hầu hết các ngân hàng thương mại trong nước và khoảng 20 ngân hàng nước ngoài Hiện tại, IVB có quan hệ kinh doanh với hơn 500 ngân hàng trên toàn cầu, một con số ấn tượng đối với một ngân hàng có quy mô như IVB Nhiều ngân hàng đã thiết lập quan hệ với IVB từ những năm đầu thành lập, với các khoản tín dụng L/C đáng kể từ các ngân hàng như Vietinbank (10 triệu USD), Vietcombank (1 triệu USD), Unicredit bank (5 triệu EUR), và nhiều ngân hàng khác Điều này chứng tỏ IVB đã xây dựng được uy tín quốc tế vững chắc, trong đó có sự hỗ trợ từ hoạt động TTQT.
2.3.2 Đánh giá hiệu quả hoạt động KDNT
Trong quản lý trạng thái ngoại hối, ngân hàng IVB luôn duy trì sự cân bằng cả ở hội sở và chi nhánh để giảm thiểu rủi ro tỷ giá Ngân hàng chỉ thực hiện giao dịch ngoại tệ để phục vụ nhu cầu thanh toán của khách hàng, không tham gia tự doanh Để đảm bảo thu nhập từ chênh lệch tỷ giá, ngân hàng không để trạng thái ngoại tệ âm hoặc dương qua đêm, giúp hạn chế khả năng thua lỗ Tuy nhiên, trong những thời điểm thị trường biến động mạnh, ngân hàng có thể mua vào khi tỷ giá thấp và bán ra khi tỷ giá tăng, dẫn đến trạng thái ngoại hối có thể âm hoặc dương nhưng vẫn trong giới hạn quy định của ngân hàng Nhà Nước Mặc dù bộ phận KDNT đã mang lại thu nhập lớn trong giai đoạn 2010-2011, khả năng dự báo biến động tỷ giá và tính toán mức dự trữ ngoại tệ của họ vẫn chưa thực sự hiệu quả Mức chênh lệch lớn giữa giá mua và bán đã làm giảm khả năng cạnh tranh, trong khi dự trữ ngoại tệ thấp, đặc biệt là so với USD, cần được điều chỉnh để đảm bảo cân đối trong dài hạn Tóm lại, hoạt động KDNT hiệu quả trong việc duy trì trạng thái ngoại hối, nhưng cần cải thiện trong việc thiết lập tỷ giá và quản lý dự trữ ngoại hối.
Doanh thu và doanh số của hoạt động kinh doanh nội địa (KDNT) của IVB có sự biến động tương đồng, phản ánh xu hướng tăng giảm gần như đồng nhất với các hoạt động khác của công ty.
TTQT Hiệu quả hoạt động KDNT phụ thuộc vào tình hình mua bán ngoại tệ với bộ phận TTQT, lúc tăng cao lúc giảm mạnh rất không ổn định
Hoạt động kinh doanh ngoại tệ (KDNT) đóng góp đáng kể vào doanh thu của ngân hàng, với tỷ trọng cao hơn so với hoạt động thanh toán quốc tế (TTQT) Mặc dù KDNT thường bị xem là phụ thuộc vào TTQT, nhưng thực tế cho thấy KDNT có hiệu quả hơn và là lĩnh vực quan trọng cần được khai thác mạnh mẽ KDNT không chỉ hỗ trợ tích cực cho TTQT mà còn góp phần vào hoạt động mua bán ngoại tệ mặt và cho vay ngoại tệ Trong bối cảnh khan hiếm ngoại tệ, doanh nghiệp thường tìm đến ngân hàng có khả năng cung ứng dịch vụ tốt nhất Mặc dù nguồn cung ngoại tệ từ KDNT còn hạn chế, nhưng vẫn đáp ứng được nhu cầu của thị trường.
Những hạn chế của hoạt động thanh toán quốc tế và kinh doanh ngoại tệ tại ngân hàng Indovina
2.4.1 Một số mặt tồn tại trong hoạt động TTQT tại IVB
Thị phần thanh toán nhỏ của IVB chưa phát triển đúng với tiềm năng và kỳ vọng của khách hàng, đặc biệt là trong việc tiếp cận thị trường địa phương Khách hàng chủ yếu là doanh nghiệp và cá nhân Đài Loan, trong khi khách hàng địa phương còn hạn chế do thiếu niềm tin vào dịch vụ thanh toán quốc tế của IVB Hơn nữa, khả năng cạnh tranh của IVB vẫn thấp, chưa đáp ứng đủ nhu cầu thanh toán ngày càng tăng và đa dạng trong thương mại quốc tế.
Mất cân đối trong thanh toán xuất nhập khẩu là một hạn chế cần khắc phục IVB cần triển khai nhiều biện pháp và chính sách khuyến khích phát triển thanh toán hàng xuất nhập khẩu Mặc dù doanh số thanh toán hàng xuất khẩu đã vượt qua hàng nhập khẩu vào năm 2012, nhưng tỷ lệ này cần được duy trì cân bằng và ổn định Giữ trạng thái cân bằng sẽ tốt hơn so với tình trạng nhập siêu hay xuất siêu, vì cả hai đều có thể gây ra những ảnh hưởng tiêu cực tùy thuộc vào từng tình hình kinh tế.
Các sản phẩm và dịch vụ thanh toán hiện nay còn hạn chế, chủ yếu tập trung vào các hình thức truyền thống như L/C, nhờ thu và chuyển tiền, dẫn đến tình trạng cạnh tranh khốc liệt giữa các ngân hàng Các loại L/C đặc biệt như L/C giáp lưng và L/C tuần hoàn vẫn chưa được khai thác, trong khi các sản phẩm hiện đại như bao thanh toán, thẻ tín dụng quốc tế đa năng và séc chưa được triển khai Hơn nữa, dịch vụ tư vấn thanh toán xuất nhập khẩu vẫn chưa phát triển, tạo ra khoảng trống trong thị trường thanh toán.
2.4.2 Một số mặt tồn tại trong hoạt động KDNT tại IVB:
Tỷ giá ngoại tệ niêm yết của IVB chưa thực sự cạnh tranh, với mức giá bán thường cao hơn và giá mua thấp hơn so với các ngân hàng khác Mặc dù tỷ giá có thể thương lượng, nhưng điều này chủ yếu áp dụng cho khách hàng thân thiết, khiến khách hàng mới cảm thấy e ngại Sự không cạnh tranh trong tỷ giá gây khó khăn trong việc thu hút khách hàng mới, vì nhiều người mong muốn giá niêm yết tương ứng với giá giao dịch thực tế mà không cần phải thương lượng Do đó, lượng khách hàng giao dịch với IVB không có sự tăng trưởng đáng kể.
Số dư ngoại tệ, đặc biệt là ngoài USD, thường rất thấp hoặc thậm chí bằng không, gây khó khăn cho khách hàng khi cần mua ngoại tệ để thanh toán Khách hàng có thể nhận được thông tin rằng không có ngoại tệ hiện tại, hoặc nếu có thì giá không tốt do phải mua qua trung gian Kết quả là, khách hàng thường không hài lòng và quyết định tìm nơi khác để mua ngoại tệ.
Bộ phận QLKDTT không trực tiếp thực hiện giao dịch mua bán ngoại tệ với khách hàng mà thông qua các chi nhánh, phòng TTQT, phòng Tín dụng và phòng Quản lý quỹ hội sở Hoạt động này nhằm hỗ trợ các chi nhánh và bộ phận kinh doanh khác, tuy nhiên, điều này cũng dẫn đến căng thẳng về tỷ giá và nguồn cung ngoại tệ Với tiêu chí an toàn và không chấp nhận rủi ro, hoạt động mua bán ngoại tệ vẫn còn hạn chế.
Hoạt động kinh doanh ngoại tệ của ngân hàng hiện nay chủ yếu phục vụ nhu cầu của khách hàng và sử dụng dự trữ ngoại hối khi thiếu hụt Tuy nhiên, ngân hàng chưa chủ động phát triển các sản phẩm kinh doanh hấp dẫn hơn, dẫn đến việc chỉ thực hiện giao dịch mua bán giao ngay mà không áp dụng các nghiệp vụ hiện đại như kỳ hạn, hoán đổi, tương lai và quyền chọn Việc này không chỉ hạn chế khả năng cạnh tranh mà còn gia tăng rủi ro cho hoạt động kinh doanh ngoại tệ của ngân hàng, vì các nghiệp vụ hiện đại được xem là công cụ quan trọng trong quản trị rủi ro.
Tại các chi nhánh ngân hàng, số lượng nhân viên ít trong khi khối lượng công việc lớn dẫn đến việc chưa có sự phân chia rõ ràng giữa các bộ phận, gây ra tình trạng kiêm nhiệm Hơn nữa, việc tuân thủ các quy trình và quy định trong giao dịch khách hàng, thị trường liên ngân hàng, cũng như hạch toán kế toán và hoạt động tự doanh vẫn còn nhiều hạn chế và sai phạm.
Nhân tố tác động đến hiệu quả hoạt động thanh toán quốc tế và kinh
o Nhóm nhân tố chủ quan :
IVB đã trang bị hệ thống công nghệ thông tin hiện đại, giúp thực hiện giao dịch nhanh chóng và an toàn Tuy nhiên, ngân hàng vẫn chưa có chương trình phòng chống rửa tiền trong thanh toán quốc tế và hệ thống quản lý rủi ro trong kinh doanh ngoại tệ, dẫn đến việc xử lý thủ công và gia tăng rủi ro Việc giao dịch với các đối tượng trong danh sách cấm vận và thiếu hệ thống cảnh báo sớm đã khiến ngân hàng chịu lỗ do biến động tỷ giá Hơn nữa, ngân hàng chưa xây dựng quy trình quản trị rủi ro cho hoạt động kinh doanh ngoại tệ và mô hình đánh giá độ nhạy cảm của tỷ giá đối với thu nhập, khiến cho việc đánh giá rủi ro còn chung chung và khó khăn.
Hệ thống chi nhánh và phòng giao dịch của IVB còn hạn chế, gây khó khăn trong việc tìm kiếm khách hàng Trong khi đó, nhiều ngân hàng khác có mạng lưới chi nhánh dày đặc, mang đến dịch vụ tiện lợi và sẵn sàng phục vụ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
Ngân hàng IVB, với nhiều năm kinh nghiệm hoạt động trên thị trường và được hỗ trợ đào tạo từ ngân hàng mẹ Cathay Đài Loan, đã tích lũy được nhiều kinh nghiệm trong quản lý Điều này giúp giảm thiểu rủi ro và nâng cao hiệu quả trong hoạt động thanh toán quốc tế và kinh doanh nội địa.
Môi trường làm việc tại IVB rất thân thiện, khuyến khích sự trao đổi cởi mở giữa cấp quản lý và nhân viên, giúp tạo ra tâm lý làm việc thoải mái và giảm căng thẳng trong công việc Sự giao tiếp này không chỉ nâng cao hiệu quả hoạt động mà còn giảm thiểu rủi ro Tuy nhiên, cần duy trì tinh thần trách nhiệm cao để tránh những thiếu sót có thể ảnh hưởng đến công việc.
Tổ chức nhân sự của ngân hàng đang gặp nhiều vấn đề, đặc biệt là trình độ cán bộ tại các chi nhánh chưa đáp ứng được nhu cầu thị trường, khiến ngân hàng khó cạnh tranh với các đối thủ nước ngoài và những ngân hàng có kinh nghiệm Thiếu hụt cán bộ giỏi và sự hiểu biết về hoạt động thương mại quốc tế (TTQT) và kinh doanh ngoại tệ (KDNT) đã dẫn đến việc không chú trọng phát triển các nghiệp vụ này và tìm kiếm khách hàng Nhiều cán bộ trẻ chưa được đào tạo chuyên sâu, thiếu kỹ năng chuyên môn, ngoại ngữ và vi tính, dẫn đến việc xử lý nghiệp vụ kém hiệu quả và gây sai sót ảnh hưởng đến ngân hàng và khách hàng Hơn nữa, ngân hàng chưa có chế độ khen thưởng rõ ràng, không thu hút được nhân tài và chưa chú trọng công tác đào tạo, kiểm tra trình độ cán bộ Việc chưa thu thập và nghiên cứu các vướng mắc phát sinh trong giao dịch hàng ngày tại các chi nhánh cũng thể hiện sự thiếu chuyên nghiệp, làm giảm niềm tin của khách hàng và ảnh hưởng đến hình ảnh chung của ngân hàng Cuối cùng, các quy định và cơ chế quản lý rủi ro trong hoạt động kinh doanh đối ngoại chưa đầy đủ, dẫn đến khả năng phát hiện và ngăn chặn sai phạm không hiệu quả, thường chỉ tìm đến bộ phận pháp chế khi sự cố đã xảy ra.
Hoạt động marketing của IVB đang gặp khó khăn, dẫn đến hình ảnh và thương hiệu của ngân hàng trong nhận thức của khách hàng rất thấp Nhiều người vẫn chưa biết đến sự hiện diện của IVB trên thị trường, mặc dù ngân hàng đã hoạt động hơn 20 năm Thường xảy ra nhầm lẫn giữa IVB với các ngân hàng khác như VIB hay Indochina Khách hàng khi đến giao dịch chưa nhận thấy những ưu điểm nổi bật của IVB, như dịch vụ nhanh chóng và đội ngũ nhân viên thân thiện, nhiệt tình, có khả năng giao tiếp tốt bằng tiếng Anh và tiếng Hoa Là sản phẩm liên doanh giữa NH United Đài Loan và Vietin Việt Nam, IVB có lợi thế về vốn và kinh nghiệm hoạt động Do đó, ngân hàng cần thay đổi nhận diện thương hiệu để thu hút sự chú ý của thị trường và xây dựng mối quan hệ tốt hơn trong việc phát triển kinh doanh và chăm sóc khách hàng.
Chưa có chính sách khách hàng hợp lý tại IVB, trong khi ANZ đã phân chia khách hàng thành 16 nhóm với các ưu đãi riêng biệt Tại IVB, chỉ những khách hàng có mối quan hệ với cấp quản trị mới nhận được sự quan tâm, trong khi những khách hàng khác, mặc dù có số giao dịch lớn, lại không được chú ý đúng mức trừ khi họ chủ động yêu cầu.
Sự đa dạng sản phẩm dịch vụ trong hoạt động kinh doanh ngân hàng, bao gồm thẻ thanh toán, thẻ tín dụng và thanh toán trực tuyến, còn hạn chế, đặc biệt trong lĩnh vực thanh toán quốc tế (TTQT) và kinh doanh ngoại tệ (KDNT) Nhiều dịch vụ đã được các ngân hàng khác triển khai từ lâu, trong khi IVB vẫn chỉ ở giai đoạn thử nghiệm Sự chậm trễ này khiến IVB dần bị lu mờ và không nằm trong lựa chọn của khách hàng, từ đó hạn chế lượng khách hàng đến với IVB và ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động TTQT và KDNT của ngân hàng.
Chính sách phí và giá của ngân hàng hiện chưa đủ cạnh tranh và thiếu sự minh bạch Mặc dù phí thanh toán đã được điều chỉnh giảm, nhưng vẫn cao so với nhiều ngân hàng khác, và một số đối tượng khách hàng cần sự phê duyệt của cấp quản lý do các mối quan hệ không được quy định rõ ràng Với quy mô nhỏ và khối lượng giao dịch ngoại tệ hạn chế, ngân hàng thường phải mua ngoại tệ từ thị trường liên ngân hàng với giá cao, dẫn đến tỷ giá không có tính cạnh tranh.
Mặc dù hệ thống ngân hàng đại lý đã gia tăng về số lượng, nhưng mối quan hệ hợp tác giữa các ngân hàng vẫn còn hạn chế, dẫn đến việc các giao dịch thanh toán mua bán ngoại tệ thông qua hệ thống này vẫn phải chịu mức phí cao.
Hoạt động tài trợ thương mại, bao gồm cho vay tài trợ xuất nhập khẩu, bảo lãnh thanh toán L/C nhập khẩu và chiết khấu chứng từ, chưa phát triển do các hạn chế về cơ chế và quy định của IVB Điều này dẫn đến việc mở rộng và tiếp thị khách hàng xuất nhập khẩu gặp nhiều khó khăn.
Nếu được quản lý hiệu quả, những nhân tố này sẽ trở thành điểm mạnh, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động thương mại quốc tế Ngược lại, nếu không được quản lý tốt, chúng sẽ trở thành điểm yếu, làm giảm hiệu suất hoạt động Nhóm nhân tố khách quan đóng vai trò quan trọng trong quá trình này.
Chính sách khuyến khích xuất khẩu hiện nay còn thiếu rõ ràng, với việc Chính phủ chưa có chiến lược hỗ trợ kịp thời cho doanh nghiệp xuất khẩu và chưa chú trọng đến nghiên cứu thị trường quốc tế Thủ tục hành chính trong hoạt động xuất nhập khẩu vẫn còn rườm rà, thiếu sự phối hợp giữa các ban ngành, dẫn đến phiền toái và tốn kém cho khách hàng Hơn nữa, trách nhiệm và quyền lợi của ngân hàng trong hoạt động này chưa được xác định rõ, cùng với sự không nhất quán trong các quy định của ngân hàng nhà nước, tạo ra sự cạnh tranh không lành mạnh giữa các ngân hàng.
Thị trường ngoại tệ liên ngân hàng tại Việt Nam vẫn chưa hoàn thiện, với 86 thành viên tham gia và doanh số giao dịch ngày càng tăng Tuy nhiên, doanh số giao dịch vẫn còn khiêm tốn, chưa thể hiện được vai trò trung tâm của mình, đặc biệt trong các giao dịch giao ngay, giao dịch kỳ hạn và hoán đổi kỳ hạn dưới một năm.
Vai trò điều hành thị trường ngoại hối của Ngân hàng Nhà nước (NHNN) là cầu nối giữa cung và cầu ngoại tệ, giúp tạo ra tính thanh khoản cao cho hệ thống ngân hàng Tuy nhiên, trong những năm gần đây, vai trò này đã trở nên mờ nhạt Hiện tại, NHNN chủ yếu can thiệp vào thị trường ngoại tệ liên ngân hàng thông qua dự trữ ngoại tệ quốc gia Tuy nhiên, do nguồn dự trữ ngoại tệ mỏng và không ổn định, cùng với nhiều tầng quản lý phức tạp, NHNN gặp khó khăn trong việc thực hiện hiệu quả vai trò của mình trên thị trường này.