Cơ sở lý luận về Marketing
Cơ sở lý thuyết về Marketing mix
Marketing cung cấp thông tin và chiến lược cho các nhà hoạch định nhằm phân tích và đánh giá hiệu quả Sau khi xác định thị trường mục tiêu và chiến lược định vị, bước tiếp theo là xây dựng chi tiết các phối thức tiếp thị (Marketing mix) Marketing mix là khái niệm quan trọng trong tiếp thị hiện đại, giúp các doanh nghiệp tối ưu hóa chiến lược tiếp cận khách hàng.
Theo Philip Kotler (1997), marketing mix là sự kết hợp các yếu tố marketing để phù hợp với tình hình kinh doanh cụ thể của từng doanh nghiệp, nhằm củng cố và nâng cao vị thế cạnh tranh trên thị trường.
1.2.2 Các thành phần cơ bản của Marketing mix
Mô hình Marketing mix, do McCarthy đề xuất vào năm 1964, vẫn giữ vai trò quan trọng trong lĩnh vực Marketing hiện nay Theo Yuping Lee và cộng sự (2008), Marketing mix bao gồm bốn yếu tố cơ bản, được gọi tắt là 4P: Sản phẩm (Product), Giá cả (Price), Phân phối (Place) và Chiêu thị (Promotion).
• S ả n ph ẩ m (Product): Sản phẩm là thành phần cơ bản nhất trong
Marketing mix bao gồm cả sản phẩm hữu hình và dịch vụ, với sản phẩm hữu hình liên quan đến hình dáng, thiết kế và bao bì của sản phẩm Bên cạnh đó, khía cạnh vô hình như dịch vụ giao hàng, sửa chữa và huấn luyện cũng rất quan trọng Để tối ưu hóa sản phẩm hữu hình, cần xác định các đặc tính, bao bì, nhãn hiệu, dịch vụ kèm theo, phát triển sản phẩm mới và quản lý hiệu quả các sản phẩm hiện có.
Chiến lược sản phẩm đóng vai trò quan trọng trong mô hình 4P, là nền tảng cho sự thành công của doanh nghiệp Hiểu rõ đánh giá của người tiêu dùng giúp doanh nghiệp xác định phương hướng đầu tư, giảm thiểu rủi ro và thất bại Ngoài ra, chiến lược sản phẩm còn hỗ trợ trong việc triển khai hiệu quả các chiến lược khác trong Marketing mix, trở thành vũ khí cạnh tranh sắc bén cho doanh nghiệp.
Giá cả là tổng số tiền mà người tiêu dùng cần chi để sở hữu hàng hóa, và nó được xác định bởi công ty dựa trên giá trị thực của sản phẩm Nếu giá cả không tương xứng với giá trị, người tiêu dùng có khả năng chọn mua sản phẩm từ đối thủ cạnh tranh.
1997, trang 49) Giá là yếu tố cơ bản, là một trong bốn biến số quan trọng của
Marketing mix không chỉ tạo ra doanh thu mà còn ảnh hưởng đến chi phí và đầu tư Giá cả đóng vai trò quan trọng trong việc xác định doanh số và lợi nhuận của doanh nghiệp, đồng thời tác động mạnh mẽ đến quyết định chi tiêu của người tiêu dùng Do đó, giá thường được coi là tiêu chuẩn chính trong việc ra quyết định mua hàng Doanh nghiệp cần xác định giá cả tương xứng với giá trị hàng hóa thông qua các phương pháp như định giá dựa vào chi phí, định giá dựa vào người mua và định giá dựa vào cạnh tranh Các quyết định giá cả của doanh nghiệp chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố cả bên trong lẫn bên ngoài.
Phân phối là quá trình đưa hàng hóa từ nhà sản xuất đến tay khách hàng mục tiêu, đóng vai trò then chốt trong Marketing mix Theo Philip Kotler (1997), phân phối không chỉ giúp doanh nghiệp cung cấp sản phẩm đúng số lượng, thời gian, địa điểm và kênh mà còn tổ chức vận chuyển, tiết kiệm chi phí và hạn chế rủi ro thiệt hại Do đó, việc quản lý phân phối hiệu quả là rất quan trọng để tối ưu hóa hoạt động kinh doanh và nâng cao sự hài lòng của khách hàng.
Nghiên cứu chính sách phân phối trong Marketing mix bao gồm các yếu tố quan trọng như thiết kế và lựa chọn kênh phân phối, xây dựng mạng lưới phân phối hiệu quả, quản lý vận chuyển và dự trữ hàng hóa, tổ chức hoạt động bán hàng, cung cấp dịch vụ sau bán hàng như lắp đặt, bảo hành và cung cấp phụ tùng, cùng với việc trưng bày và giới thiệu sản phẩm một cách hấp dẫn.
Chiêu thị, theo Philip Kotler (1997), là tất cả các hoạt động của công ty nhằm truyền tải thông tin về những ưu điểm của sản phẩm mà họ sản xuất, với mục tiêu thuyết phục khách hàng mục tiêu thử nghiệm sản phẩm.
Chiêu thị là những nỗ lực của doanh nghiệp nhằm thông tin, thuyết phục và khuyến khích khách hàng mua sản phẩm, đồng thời hiểu rõ về doanh nghiệp Đây là yếu tố quan trọng trong Marketing mix, góp phần vào sự thành công của chiến lược Marketing bằng cách tạo sự khác biệt cho sản phẩm, phân khúc thị trường, thúc đẩy tiêu thụ và xây dựng thương hiệu Các công cụ chính của chiêu thị bao gồm quảng cáo, khuyến mãi, tuyên truyền, quan hệ công chúng, marketing trực tiếp và bán hàng cá nhân Những hoạt động này cần phải phù hợp với từng hoàn cảnh cụ thể để đáp ứng tối đa mong muốn của khách hàng Đối với sản phẩm dịch vụ, Booms và Bitner (1981) đã đề xuất bổ sung mô hình 4P với 3 thành phần mới: Con người (People), Quy trình cung cấp dịch vụ (Process) và Triết lý (Philosophy) nhằm phản ánh đặc tính vô hình, không đồng nhất và không thể phân chia của dịch vụ.
Trong Marketing, không tồn tại một công thức chuẩn cho sự kết hợp các yếu tố nhằm đạt được thành công Đối với sản phẩm hữu hình, lý thuyết marketing 4P thường phù hợp hơn so với marketing 7P, vốn chỉ thích hợp cho sản phẩm dịch vụ Các chiến lược Marketing mix cần được điều chỉnh theo từng doanh nghiệp, thị trường sản phẩm và tình huống cụ thể Do sự thay đổi liên tục trong mối quan hệ giữa doanh nghiệp và môi trường, Marketing mix cần phải linh hoạt, điều chỉnh và bổ sung các biện pháp phù hợp để thích ứng với những biến đổi này.
Phân khúc và lựa chọn thị trường mục tiêu
Thị trường là tổng hợp các mối quan hệ liên quan đến hoạt động mua và bán hàng hóa, dịch vụ, bao gồm nhiều nhóm khách hàng với hành vi khác nhau Để tiếp cận thị trường hiệu quả, doanh nghiệp cần tiến hành phân khúc thị trường, tức là chia thị trường thành các đoạn nhỏ hơn, mỗi đoạn tương ứng với một mặt hàng cho một nhóm khách hàng cụ thể Mục tiêu của phân khúc thị trường là tạo ra các thị trường nhỏ hơn với nhu cầu giống nhau, từ đó giúp doanh nghiệp phát triển sản phẩm dịch vụ phù hợp và tối ưu hóa nguồn lực Marketing Các tiêu chí phân khúc thường được sử dụng bao gồm nhân khẩu học, nhu cầu, thu nhập, hành vi, vị trí địa lý, ngành nghề và khu vực kinh tế.
Phân khúc thị trường theo yếu tố địa lý là việc chia thị trường thành các đơn vị địa lý khác nhau như quốc gia, bang, vùng, tỉnh, thành phố hoặc xá Doanh nghiệp có thể lựa chọn hoạt động tại một hoặc một vài khu vực cụ thể, hoặc mở rộng ra toàn bộ các vùng, nhưng cần chú ý đến sự khác biệt về nhu cầu và sở thích của từng khu vực địa lý.
Phân khúc thị trường theo yếu tố nhân khẩu học là quá trình chia nhỏ thị trường thành các nhóm dựa trên các biến số như tuổi tác, giới tính, quy mô gia đình, chu kỳ sống, thu nhập, nghề nghiệp, học vấn, tôn giáo, chủng tộc và dân tộc Việc này giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về nhu cầu và sở thích của từng nhóm khách hàng, từ đó phát triển chiến lược tiếp thị hiệu quả hơn.
Phân khúc thị trường theo yếu tố tâm lý giúp xác định các nhóm người mua dựa trên tầng lớp xã hội, lối sống và nhân cách của họ Việc hiểu rõ những đặc điểm này không chỉ hỗ trợ trong việc phát triển sản phẩm mà còn tối ưu hóa chiến lược tiếp thị.
- 8 - người trong cùng một nhóm nhân khẩu học có thể có những đặc điểm tâm lý rất khác nhau
Phân khúc thị trường theo yếu tố hành vi là quá trình chia nhỏ thị trường người tiêu dùng thành các nhóm đồng nhất dựa trên các đặc tính như lý do mua sắm, lợi ích tìm kiếm, tính trung thành, số lượng và tỷ lệ sử dụng, cũng như cường độ tiêu thụ Các nhà Marketing cho rằng việc nghiên cứu đặc tính hành vi của người tiêu dùng là bước khởi đầu quan trọng để hình thành các đoạn thị trường hiệu quả.
- Phân khúc th ị tr ườ ng theo y ế u t ố nhu c ầ u : nhấn mạnh phân đoạn thị trường dựa trên tiêu thức nhu cầu của người tiêu dùng
1.3.2 Xác định thị trường mục tiêu và định vị sản phẩm Để lựa chọn thị trường mục tiêu, các doanh nghiệp cần đánh giá các phân khúc thị trường khác nhau, qua đó chọn một hay một số phân khúc mà doanh nghiệp có lợi thế cạnh tranh làm thị trường mục tiêu để quyết định phân phối nguồn lực Marketing tại những khúc thị trường mục tiêu này Để chọn thị trường mục tiêu, doanh nghiệp cần phải nghiên cứu và đánh giá hai yếu tố dưới đây:
- Tính h ấ p d ẫ n c ủ a phân khúc: được đánh giá dựa trên các tiêu chí sau: quy mô thị trường, mức độ cạnh tranh, quy mô khách hàng…
Lợi thế cạnh tranh của doanh nghiệp là khả năng nổi bật hơn so với các đối thủ trong cùng thị trường, dựa trên các tiêu chí quan trọng mà khách hàng xem xét khi lựa chọn sản phẩm Các yếu tố này bao gồm chất lượng sản phẩm, dịch vụ khách hàng, độ phủ kênh phân phối, thương hiệu, hoạt động khuyến mãi và đội ngũ bán hàng.
Bước cuối cùng trong nghiên cứu và lựa chọn thị trường là định vị sản phẩm của công ty Định vị sản phẩm nhằm tạo ra hình ảnh đặc biệt và giá trị trong tâm trí khách hàng mục tiêu Có hai phương thức chính để thực hiện định vị: (1) Định vị theo thuộc tính sản phẩm và (2) Định vị theo lợi ích mà sản phẩm mang lại.
Các yếu tố môi trường ảnh hưởng đến hoạt động Marketing của doanh nghiệp
1.4 Các yếu tố của môi trường ảnh hưởng đến hoạt động Marketing của doanh nghiệp
Môi trường vĩ mô có ảnh hưởng trực tiếp hoặc gián tiếp đến hoạt động của doanh nghiệp, với mức độ và tính chất tác động khác nhau, khiến doanh nghiệp khó kiểm soát Do đó, nhiệm vụ của các nhà quản trị là nhận diện môi trường này kịp thời để xây dựng chiến lược hoạt động phù hợp.
Môi trường vĩ mô bao gồm các yếu tố kinh tế, chính trị pháp luật, văn hóa xã hội, tự nhiên và công nghệ, tất cả đều ảnh hưởng đến doanh nghiệp một cách độc lập hoặc liên kết với nhau Những yếu tố này nằm ngoài khả năng kiểm soát của công ty, do đó, việc nghiên cứu và theo dõi chúng là cần thiết để doanh nghiệp có thể đưa ra phản ứng kịp thời.
Môi trường ngành đóng vai trò quan trọng trong việc xác định cách thức hoạt động và khả năng phục vụ của công ty trên thị trường Nó ảnh hưởng trực tiếp đến tính chất và mức độ cạnh tranh trong ngành sản xuất kinh doanh.
Môi trường vi mô bao gồm các yếu tố như nhà cung ứng, khách hàng, đối thủ cạnh tranh, sản phẩm thay thế và các đối thủ tiềm ẩn, tất cả đều ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động kinh doanh Người hoạch định Marketing cần xác định bản chất và cường độ tác động của từng yếu tố trong ngành, từ đó giúp doanh nghiệp nhận diện điểm mạnh, điểm yếu và các cơ hội, nguy cơ để phát triển chiến lược phù hợp.
1.4.3 Môi trường bên trong (hoàn cảnh nội tại) của doanh nghiệp
Mỗi doanh nghiệp đều sở hữu những điểm mạnh và điểm yếu riêng trong lĩnh vực kinh doanh Việc phân tích và đánh giá môi trường nội bộ giúp xác định rõ ràng những ưu nhược điểm, từ đó đưa ra các biện pháp hiệu quả nhằm giảm thiểu nhược điểm và phát huy ưu điểm, giúp doanh nghiệp đạt được lợi thế cạnh tranh tối đa Các nhà quản trị sẽ có cái nhìn sâu sắc hơn về tình hình nội tại thông qua việc phân tích các yếu tố như nguồn nhân lực, nghiên cứu và phát triển, sản xuất, tài chính kế toán và marketing.
Phân tích và đánh giá một cách toàn diện các yếu tố nội bộ trong doanh nghiệp giúp nhà quản trị kiểm soát hiệu quả nguồn lực tổ chức, từ đó xây dựng kế hoạch sản xuất kinh doanh và chiến lược Marketing phù hợp.
Chương này trình bày cơ sở lý luận về Marketing cùng các yếu tố tác động đến môi trường kinh doanh, bao gồm môi trường vi mô, môi trường vĩ mô và môi trường nội tại, tạo tiền đề cho việc xây dựng giải pháp Marketing hiệu quả Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, các quyết định Marketing trở nên vô cùng quan trọng, ảnh hưởng lớn đến thành công hay thất bại của doanh nghiệp Qua việc áp dụng các công cụ Marketing mix như sản phẩm, giá cả, phân phối và chiêu thị, doanh nghiệp có thể linh hoạt phát triển sản phẩm và mở rộng thị phần.
Chương 2 sẽ phân tích môi trường kinh doanh và thực trạng hoạt động Marketing mix của sản phẩm áo sơ mi Viettien thuộc Tổng Công ty cổ phần May Việt Tiến Qua đó, bài viết sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về vị thế cạnh tranh, cũng như những ưu và nhược điểm của sản phẩm trên thị trường Những thông tin này sẽ làm nền tảng để đề xuất các giải pháp Marketing hiệu quả nhằm củng cố và nâng cao năng lực cạnh tranh cho Việt Tiến.
CHƯƠNG 2 PHÂN TÍCH THỰC TRẠNG HOẠT ĐỘNG MARKETING MIX CHO SẢN PHẨM ÁO SƠ MI VIETTIEN CỦA TỔNG
CÔNG TY CỔ PHẦN MAY VIỆT TIẾN
Chương 1 của nghiên cứu trình bày cơ sở lý thuyết về các khái niệm nghiên cứu, trong khi Chương 2 phân tích thực trạng Marketing hỗn hợp cho sản phẩm áo sơ mi Viettien của Tổng Công ty cổ phần May Việt Tiến Phân tích này sẽ làm nền tảng cho việc đề xuất giải pháp trong Chương 3.
2.1 Giới thiệu chung về thị trường áo sơ mi nam tại Việt Nam và Tổng Công ty cổ phần May Việt Tiến
2.1.1 Tổng quan về thị trường áo sơ mi nam tại Việt Nam
2.1.1.1 Tình hình th ị tr ườ ng hi ệ n t ạ i
Ngành dệt may Việt Nam đang phát triển nhanh chóng và được coi là một trong những ngành công nghiệp mũi nhọn Sản phẩm dệt may ngày càng đa dạng với chất liệu tự nhiên, mẫu mã thời trang và giá cả cạnh tranh, đáp ứng nhu cầu cao của mọi tầng lớp xã hội.
Trong những năm gần đây, thị trường thời trang nam, đặc biệt là áo sơ mi, đã phát triển mạnh mẽ cả về số lượng lẫn chất lượng Các thương hiệu cạnh tranh quyết liệt để thu hút khách hàng bằng cách cung cấp sản phẩm đa dạng, phục vụ nhu cầu từ bình dân đến cao cấp Cuộc chiến giành thị phần ngày càng gay gắt, mang đến cho khách hàng nhiều lựa chọn hơn trong việc tìm kiếm sản phẩm phù hợp.
Sản phẩm ngày càng phong phú và đa dạng, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng Các công ty đang chú trọng đến chất lượng và kiểu dáng để nâng cao sự hài lòng của người tiêu dùng.
Mặc dù có 12 mẫu mã thiết kế, nhưng thiết kế trong nước vẫn còn đơn điệu và chưa đáp ứng được nhu cầu thị hiếu của khách hàng Điều này khiến cho khách hàng cao cấp thường ưu tiên sản phẩm từ thương hiệu ngoại, vì chúng bắt kịp xu hướng thời trang thế giới tốt hơn.
Giá áo sơ mi nam rất đa dạng, dao động từ vài trăm nghìn đến vài triệu đồng, tùy thuộc vào nhãn hiệu và chất lượng So với các sản phẩm nhập khẩu, giá cả áo sơ mi nam Việt Nam thường mềm hơn.
2.1.1.2 Ti ề m n ă ng c ủ a th ị tr ườ ng áo s ơ mi nam t ạ i Vi ệ t Nam
Thị trường dệt may trong nước đang có tiềm năng lớn, với sự phát triển nhanh chóng của thị trường bán lẻ Việt Nam Theo các nhà quản lý, doanh số bán lẻ dự kiến sẽ tăng trung bình khoảng 8,5% mỗi năm trong giai đoạn 2013-2015.
Những yếu tố của môi trường tác động đến hoạt động Marketing mix cho sản phẩm áo sơ mi Viettien của Tổng Công ty cổ phần May Việt Tiến
2.2.1 Môi trường vĩ mô của ngành may Việt Nam
Năm 2012, ngành dệt may Việt Nam đối mặt với nhiều thách thức và cơ hội Ngành này đã tăng cường áp dụng công nghệ mới và nâng cao tỷ lệ nội địa hóa nguyên liệu, đồng thời nhận được chính sách khuyến khích từ chính phủ Tuy nhiên, suy thoái toàn cầu đã làm giảm sức mua của người tiêu dùng và tăng chi phí đầu vào, dẫn đến hiệu quả sản xuất không cao Phần lớn nguyên vật liệu vẫn phải nhập khẩu và chịu ảnh hưởng từ biến động giá quốc tế, khiến chi phí doanh nghiệp gia tăng và tạo ra áp lực cạnh tranh Lạm phát cũng tác động tiêu cực đến giá cả, đặc biệt là giá nguyên liệu, gây khó khăn trong tiêu thụ sản phẩm Do đó, các doanh nghiệp dệt may cần có biện pháp ứng phó hiệu quả với tình hình kinh tế biến động Dự báo, chính phủ có thể điều chỉnh lãi suất xuống còn 11-12%, tạo cơ hội cho doanh nghiệp nhưng cũng làm tăng tính cạnh tranh khi nhiều doanh nghiệp cùng tiếp cận nguồn vốn vay với lãi suất thấp.
Thu nhập của người dân Việt Nam đang tăng cao, với thu nhập bình quân đầu người hiện nay đạt gần 1900 USD, cho thấy tốc độ tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ Sự cải thiện trong đời sống kéo theo nhu cầu tiêu dùng, đặc biệt là trong lĩnh vực ăn mặc, ngày càng gia tăng, tạo ra tín hiệu tích cực cho các doanh nghiệp dệt may trong nước.
Một trong những thách thức lớn nhất mà các doanh nghiệp dệt may hiện nay phải đối mặt là sự hạn chế về thiết bị công nghệ, dẫn đến chi phí sản xuất cao và lợi nhuận không đáng kể, mặc dù có các cụm công nghiệp dệt may phát triển theo công nghệ hiện đại Quá trình hội nhập kinh tế khu vực và toàn cầu đã tạo điều kiện cho các doanh nghiệp áp dụng các thành tựu khoa học kỹ thuật tiên tiến, từ đó nâng cao năng suất lao động, giảm chi phí và tăng cường hiệu quả kinh doanh cũng như năng lực cạnh tranh Đồng thời, sự phát triển của công nghệ thông tin đã giúp doanh nghiệp kiểm soát tốt hơn các yếu tố bên ngoài và nhanh chóng cập nhật thông tin về môi trường chính trị, kinh doanh quốc tế và cạnh tranh.
Doanh nghiệp có khả năng phân tích và đánh giá cơ hội cũng như nguy cơ, từ đó tiếp cận thị trường một cách nhanh chóng và chủ động hơn Điều này giúp mối quan hệ giữa các đối tác trở nên gần gũi và gắn bó hơn.
Kinh tế phát triển và thu nhập tăng cao khiến người tiêu dùng chú trọng hơn đến sản phẩm quần áo Xu hướng và thị hiếu thẩm mỹ của khách hàng liên tục thay đổi, đòi hỏi các doanh nghiệp dệt may không chỉ nghiên cứu thị trường và phát triển sản phẩm mới mà còn phải nắm bắt xu hướng văn hóa xã hội Mỗi nền văn hóa có bản sắc riêng và phát triển theo từng thời kỳ, vì vậy doanh nghiệp cần đầu tư nghiên cứu để hiểu nhu cầu và tâm lý khách hàng nhằm thiết kế sản phẩm phù hợp Quy mô, đặc điểm dân số, giới tính và tuổi tác cũng ảnh hưởng lớn đến thị trường và sở thích sản phẩm Hơn nữa, ý thức bảo vệ môi trường ngày càng tăng, khiến người tiêu dùng ưa chuộng chất liệu tự nhiên và giảm sử dụng sản phẩm từ nguyên liệu lông thú, da thú.
Việt Nam với dân số khoảng chín mươi triệu người, tăng thêm một triệu mỗi năm, đang sở hữu mật độ dân số cao và cơ cấu dân số trẻ Số lượng người trong độ tuổi lao động chiếm tỷ lệ lớn, tạo ra nguồn lao động dồi dào và chi phí nhân công thấp Điều này biến Việt Nam thành một thị trường tiềm năng cho ngành may mặc, đặc biệt là trong lĩnh vực tiêu thụ hàng hóa như trang phục công sở Sự gia tăng dân số và nhu cầu tiêu dùng cao mở ra nhiều cơ hội phát triển mới cho các doanh nghiệp trong ngành.
Thành phố Hồ Chí Minh, trung tâm kinh tế lớn nhất Việt Nam, là thị trường lý tưởng cho các loại áo sơmi nhờ vào dân số đông gấp đôi Hà Nội Tuy nhiên, sự cạnh tranh tại đây rất khốc liệt với sự góp mặt của nhiều công ty lớn như An Phước, Nhà Bè, và Thành Công Ngoài ra, các yếu tố môi trường tự nhiên và khí hậu cũng ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh, yêu cầu các doanh nghiệp phải thiết kế chất liệu và chủng loại sản phẩm phù hợp với điều kiện thời tiết từng vùng.
2.2.1.5 Môi tr ườ ng chính tr ị , pháp lu ậ t
Trong quyết định 36/QĐ-TT ngày 14/3/2008 về phê duyệt Chiến lược phát triển ngành công nghiệp dệt may Việt Nam đến năm 2015, định hướng đến năm
Năm 2020, Việt Nam đã xác định mục tiêu phát triển ngành dệt may thành một trong những ngành công nghiệp chủ lực, nhằm đáp ứng nhu cầu tiêu dùng ngày càng tăng trong nước, tạo ra nhiều cơ hội việc làm, và nâng cao khả năng cạnh tranh cũng như hội nhập kinh tế khu vực và toàn cầu Do đó, ngành dệt may sẽ được ưu tiên phát triển trong thời gian tới.
Việt Nam có nền kinh tế chính trị ổn định, thu hút vốn đầu tư nước ngoài và tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp trong nước Ngành dệt may, với nhiều lợi thế cạnh tranh và tiềm năng xuất khẩu lớn, được Chính phủ ưu tiên phát triển và giảm thiểu rào cản cho doanh nghiệp Điều này mang lại lợi ích tích cực cho Việt Tiến và các doanh nghiệp dệt may khác.
Bảng 2.3: Chỉ tiêu phát triển ngành dệt may Việt Nam đến 2015-2020
Doanh thu 13 – 15 tỷ USD 18 – 21 tỷ USD 27 – 30 tỷ USD KNXK 10 – 12 tỷ USD 14 – 16 tỷ USD 20 – 22 tỷ USD
Sử dụng lao động 2.5 triệu 3.5 triệu 4.5 triệu
Sản xuất vải 1000 ngàn tấn 1500 ngàn tấn 2000 ngàn tấn Sản xuất sợi 350 ngàn tấn 500 ngàn tấn 650 ngàn tấn
Tỷ lệ nội địa hóa 50% 60% 70%
(Nguồn: Hiệp hội Dệt may Việt Nam 2012)
2.2.2.1 Các đố i th ủ c ạ nh tranh ti ề m n ă ng Đối thủ cạnh tranh tiềm năng là những doanh nghiệp hiện không cạnh tranh trong ngành nhưng có khả năng gia nhập thị trường Tuy Việt Tiến là Doanh nghiệp có quy mô lớn và thị phần cao trong lĩnh vực may mặc nhưng Công ty cũng phải đối mặt với rất nhiều đối thủ cạnh tranh hiện tại và tiềm ẩn có khả năng gia nhập ngành Để giữ vững vị thế thống lĩnh thị trường, Việt Tiến cần nâng cao lòng trung thành của khách hàng đối với thương hiệu bằng việc quảng cáo liên tục, cải tiến sản phẩm thông qua các chương trình R&D, nhấn mạnh vào chất lượng sản phẩm và dịch vụ hậu mãi, chăm sóc khách hàng chu đáo Bên cạnh đó, Việt Tiến cần tạo ra chi phí chuyển đổi cao để khách hàng bị kìm chân vào những sản phẩm của Công ty, tạo nên rào cản lớn đối với những người muốn gia nhập
2.2.2.2 Nhà cung ứ ng Đối với Việt Tiến và các doanh nghiệp dệt may Việt Nam nói chung, nguyên vật liệu phục vụ cho sản xuất chủ yếu được nhập từ nước ngoài Do đó, các công ty có thể gặp phải rủi ro khi giá cả trên thế giới có biến động bất thường, dẫn đến tăng giá nguyên vật liệu đầu vào Đối với nguồn cung ứng nguyên vật liệu trong nước, hiện đã có một vài doanh nghiệp đầu tư sản xuất phụ liệu ngành may nhưng sản lượng cũng rất nhỏ bé so với nhu cầu, ví dụ như Dệt May Nha Trang, công ty Dệt vải công nghiệp, liên doanh Coast Phong Phú và một số công ty tư nhân đã sản xuất được khóa kéo, nút, chỉ may, chỉ thêu, nhãn, keo, tấm lót song chỉ đáp ứng được 20-25% nhu cầu ngành may Việt Nam Nhằm tránh tình trạng bị ép giá nguyên phụ liệu từ các nhà cung cấp nước ngoài, Vinatex đã đầu tư xây dựng hai trung tâm nguyên phụ liệu tập trung tại phía Bắc và phía Nam để giới thiệu các loại nguyên phụ liệu nhập khẩu từ nước ngoài và sản xuất trong nước để các doanh nghiệp dễ dàng chọn lựa
Khách hàng là yếu tố bên ngoài quan trọng nhất đối với mọi công ty, đóng vai trò là mục tiêu mà doanh nghiệp hướng tới để đáp ứng nhu cầu Do đó, khách hàng không chỉ quyết định sự tồn tại của doanh nghiệp mà còn tạo ra áp lực lớn trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt hiện nay.
Khách hàng của Việt Tiến chủ yếu là những người có thu nhập ổn định, từ trung bình khá trở lên, trong độ tuổi 25-55 Họ thường cân nhắc kỹ lưỡng về giá cả, chất lượng và giá trị thương hiệu trước khi mua sắm Để thu hút và giữ chân khách hàng, Việt Tiến cần nâng cao chất lượng sản phẩm từ thiết kế đến sản xuất, đồng thời cung cấp thông tin về địa điểm phân phối một cách thuận tiện qua các kênh như báo chí, truyền hình, internet và tờ bướm.
Trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt, Việt Tiến không chỉ tập trung vào sản phẩm và giá cả mà còn chú trọng đến việc tạo ra giá trị cảm nhận cao cho khách hàng Chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng phong cách lịch lãm và tự tin khi mặc áo Viettien, đồng thời đáp ứng tốt nhất nhu cầu và mong đợi của họ.
2.2.2.4 Các đố i th ủ c ạ nh tranh hi ệ n t ạ i trong ngành
Trên thị trường thời trang nội địa hiện nay, nhiều công ty may mặc như An Phước, Nhà Bè và May 10 đang phát triển mạnh mẽ Những thương hiệu nổi tiếng này, cùng với việc cung cấp sản phẩm áo sơ mi nam, phục vụ đối tượng khách hàng tương tự như Việt Tiến Do đó, họ trở thành những đối thủ cạnh tranh đáng gờm của Việt Tiến trong ngành thời trang.
Bảng 2.4: Các đối thủ cạnh tranh của Việt Tiến trong ngành
(Nguồn: Phòng Kinh doanh Công ty Việt Tiến 2012)
Công ty Sản phẩm Giá Mạng lưới phân phối
Chất lượng sản phẩm khá đồng đều Màu sắc phong phú Mẫu mã còn đơn điệu chưa đột phá nhiều trong kiểu dáng thiết kế
Giá cả trải rộng cho nhiều phân khúc thị trường Giá khá đa dạng, chủ yếu phục vụ khách hàng có thu nhập trung bình khá trở lên
Phân tích tổng hợp kết quả điều tra khách hàng
Để nâng cao hiệu quả hoạt động Marketing mix cho sản phẩm áo sơ mi Viettien, nghiên cứu đã tiến hành khảo sát mức độ cảm nhận của người tiêu dùng về các yếu tố Marketing 4P liên quan đến áo sơ mi nam của thương hiệu Việt Tiến và hai đối thủ An Phước, Nhà Bè Kết quả khảo sát cho thấy sự khác biệt trong cảm nhận của người tiêu dùng giữa Việt Tiến và các đối thủ cạnh tranh Trong lĩnh vực áo sơ mi nam, Việt Tiến phải đối mặt với hai đối thủ chính là An Phước và Nhà Bè, sở hữu thị phần lần lượt là 20% và 18%, cả hai thương hiệu này đều nổi tiếng và được nhiều người biết đến.
Nghiên cứu được thực hiện qua hai giai đoạn: đầu tiên là nghiên cứu định tính để phát triển bảng câu hỏi chính thức cho khảo sát thực tế, tiếp theo là nghiên cứu định lượng để thu thập và phân tích dữ liệu khảo sát, nhằm kiểm tra sự khác biệt giữa các yếu tố marketing 4P của các thương hiệu khác nhau.
Nghiên cứu định tính được thực hiện thông qua kỹ thuật thảo luận nhóm nhằm xây dựng bảng hỏi chính thức, với mục tiêu tìm kiếm các yếu tố cấu thành mô hình marketing 4P cho sản phẩm áo sơ mi nam tại thị trường Việt Nam Do áo sơ mi nam là sản phẩm hữu hình, việc áp dụng lý thuyết marketing 4P sẽ phù hợp hơn so với marketing 7P, vốn chủ yếu dành cho dịch vụ Nghiên cứu tiến hành tra cứu lý thuyết marketing 4P để xây dựng thang đo nháp, sau đó thực hiện phỏng vấn sâu với 8 khách hàng đã sử dụng sản phẩm áo sơ mi nam Việt Tiến để điều chỉnh cho phù hợp Kết quả từ phỏng vấn sâu đã giúp nghiên cứu hoàn thiện thang đo nháp.
2 Sau đó, nghiên cứu tiến hành thực hiện thảo luận với 6 chuyên gia của Tổng Công ty cổ phần May Việt Tiến để tìm hiểu về các đặc tính kỹ thuật của sản phẩm áo sơ mi nam, đề cương thảo luận sẽ được chuẩn bị trước, kết quả thảo luận chuyên gia được nghiên cứu điều chỉnh bổ sung hoàn chỉnh để đưa ra thang đo chính thức (xem thêm Phụ lục 1: Dàn ý và kết quả thảo luận nhóm)
Nghiên cứu định lượng được thực hiện thông qua phỏng vấn trực tiếp với bảng hỏi khảo sát, dựa trên kết quả nghiên cứu định tính Đối tượng nghiên cứu là người tiêu dùng sản phẩm áo sơ mi nam của ba thương hiệu Việt Tiến, Nhà Bè và An Phước, với kích thước mẫu gồm 300 khách hàng được chọn theo phương pháp thuận tiện, phân bổ đều cho mỗi thương hiệu (100 mẫu mỗi thương hiệu) Nghiên cứu chỉ tập trung vào người sử dụng áo sơ mi nam tại thành phố Hồ Chí Minh, nơi có sự cạnh tranh cao nhất về sản phẩm này Dữ liệu thu thập từ bảng câu hỏi được mã hóa và xử lý bằng phần mềm SPSS for Windows 20.0.
Kích thước mẫu nghiên cứu đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo độ tin cậy và tính chính xác của kết quả thống kê Theo Nguyễn Đình Thọ (2011), kích thước mẫu càng lớn sẽ giúp phân phối trung bình gần giống với phân phối bình thường, và với kích thước mẫu từ 30 trở lên, phân phối mẫu sẽ xấp xỉ phân phối bình thường nhờ vào định lý giới hạn trung tâm (Hoàng Trọng, 2008) Để thực hiện phân tích nhân tố khám phá (EFA) và kiểm định giá trị của thang đo, tỷ lệ mẫu trên biến đo lường cần đạt ít nhất 10:1 (Nguyễn Đình Thọ, 2011) Với 21 biến quan sát trong nghiên cứu này, kích thước mẫu tối thiểu cần thiết là n ≥ 210.
Nghiên cứu sẽ được thực hiện với kích thước mẫu khoảng 300 phiếu khảo sát từ khách hàng sử dụng sản phẩm áo sơ mi nam của ba thương hiệu Việt Tiến, An Phước, và Nhà Bè, nhằm đảm bảo tính chính xác và ý nghĩa của kết quả Trong lĩnh vực kinh doanh áo sơ mi nam, Việt Tiến có hai đối thủ chính là An Phước và Nhà Bè, với thị phần lần lượt là 20% và 18% Cả hai thương hiệu này đều nổi tiếng và được nhiều người biết đến, do đó, An Phước (Thương hiệu áo sơ mi An Phước) và Nhà Bè (Thương hiệu áo sơ mi Novelty) được xác định là đối thủ cạnh tranh chính của Việt Tiến trong nghiên cứu Mỗi thương hiệu sẽ được khảo sát 100 người tiêu dùng để đảm bảo phân tích kiểm định sự khác biệt giữa các thương hiệu.
2.4.2 Thống kê mô tả đặc điểm mẫu khảo sát
Kết quả khảo sát cho thấy mẫu nghiên cứu có độ tuổi từ 25 đến 55, với nhóm tuổi 25 - 35 chiếm đa số (64%), tiếp theo là nhóm 36 - 45 (21,7%) và nhóm 46 - 55 (14,3%) Về thu nhập cá nhân, tỷ lệ cao nhất thuộc về nhóm từ 5 - 10 triệu đồng (62,3%), tiếp theo là nhóm từ 10 - 15 triệu đồng (31,7%) và nhóm trên 15 triệu đồng chỉ chiếm 6%.
Trong tổng số 46 mẫu khảo sát, nhóm nghề nghiệp Nhân viên văn phòng chiếm tỷ lệ cao nhất với 50,3% Tiếp theo, nhóm Nghề nghiệp Khác chiếm 29,7%.
Cán bộ quản lý hoặc Doanh nhân chiếm 20% (xem thêm Phụ Lục 3)
Bảng 2.6: Thống kê mô tả đặc điểm mẫu khảo sát
Thương hiệu áo sơ mi nam đang sử dụng (C1)
Tổng 300 100.0 100.0 Độ tuổi người trả lời (C3)
2 Cán bộ quản lý hoặc doanh nhân 60 20.0 20.0 70.3
(Nguồn: kết quả xử lý dữ liệu của tác giả)
2.4.3.1 Đ ánh giá độ tin c ậ y thang đ o b ằ ng Cronbach’s Alpha
Trước khi tiến hành phân tích nhân tố EFA, nghiên cứu sẽ sử dụng công cụ Cronbach’s Alpha để đánh giá độ tin cậy của các thang đo liên quan đến khái niệm Marketing 4P, đồng thời kiểm tra sự tương quan giữa các biến quan sát trong cùng một khái niệm.
Theo Nguyễn Đình Thọ (2011, trang 350), một thang đo có độ tin cậy tốt khi hệ số Cronbach’s Alpha nằm trong khoảng 0,7 đến 0,8 Nếu hệ số này đạt từ 0,6 trở lên, thang đo vẫn được coi là chấp nhận được, nhưng không nên vượt quá 0,95 để tránh vi phạm trùng lặp trong đo lường Thêm vào đó, các biến quan sát cần có hệ số tương quan giữa biến và tổng (hiệu chỉnh) đạt ≥ 0,3 để đảm bảo yêu cầu về độ tin cậy.
Kết quả đánh giá độ tin cậy của các thang đo được trình bày trong bảng dưới đây cho thấy tất cả các thang đo đều đạt hệ số Cronbach’s Alpha trên 0,6, chứng tỏ tính đáng tin cậy cao.
Thang đo Chất lượng sản phẩm (CL) có hệ số Cronbach’s Alpha đạt 0,656, cho thấy độ tin cậy của thang đo này Hơn nữa, các hệ số tương quan biến-tổng hiệu chỉnh (Corrected Item-Total Correlation) đều cao hơn 0,3, chứng tỏ tính hợp lệ của các chỉ số trong thang đo.
Thang đo Giá cả (GC) đạt hệ số Cronbach’s Alpha là 0,683, cho thấy độ tin cậy tốt Hơn nữa, các hệ số tương quan biến-tổng hiệu chỉnh (Corrected Item-Total Correlation) của các thang đo đều cao hơn mức tối thiểu cho phép, cụ thể là lớn hơn 0,3, khẳng định tính chính xác của thang đo này.
Thang đo Phân phối (PP) đạt hệ số Cronbach’s Alpha là 0,791, cho thấy độ tin cậy cao Bên cạnh đó, các hệ số tương quan biến-tổng hiệu chỉnh (Corrected Item-Total Correlation) đều vượt mức tối thiểu 0,3, khẳng định tính hợp lệ của thang đo.
Định hướng phát triển và mục tiêu của Tổng công ty Cổ phần may Việt Tiến
Tiếp tục duy trì sự ổn định và kiện toàn tổ chức hoạt động theo mô hình Công ty mẹ - Công ty con, với quy mô lớn, công nghệ tiên tiến và thiết bị hiện đại.
Tiếp tục xác định các giải pháp chiến lược nhằm ổn định thị trường và khách hàng, đồng thời tái xác định tỷ trọng của từng thị trường xuất khẩu để thiết lập mục tiêu cụ thể cho các khách hàng chiến lược.
- Xây dựng và phát triển thương hiệu của Công ty, mở rộng kênh phân phối trong nước và quốc tế
Chúng tôi cam kết áp dụng nhiều biện pháp nhằm cải thiện đời sống người lao động, đồng thời bảo vệ môi trường và tích cực tham gia vào sự phát triển của cộng đồng.
3.1.2 Mục tiêu chiến lược trong vòng 5 năm tới
- Giữ vững danh hiệu Doanh nghiệp Dệt may tiêu biểu nhất của Ngành Dệt May Việt Nam
- Công ty xây dựng chiến lược phát triển toàn diện đến 2015, tầm nhìn 2020 với tốc độ tăng trưởng hàng năm từ 10% đến 20% trên tất cả các chỉ tiêu
- Duy trì tỷ lệ tăng trưởng bình quân về doanh thu hàng năm từ 10% đến 15% Doanh thu kinh doanh nội địa/ tổng doanh thu kinh doanh chính đến 2015: từ 30% - 40%
Công ty Việt Tiến đang hoàn thiện quy chế cho hệ thống tiêu thụ sản phẩm trên toàn quốc, đồng thời mở rộng mạng lưới đại lý tại các khu vực miền Bắc, miền Trung, đồng bằng sông Cửu Long và Tây Nguyên Đặc biệt, công ty sẽ xâm nhập vào các siêu thị cao cấp tại TP.HCM Mục tiêu đến năm 2015, Việt Tiến sẽ có 2000 cửa hàng và đại lý, trong đó công ty trực tiếp quản lý 508 cửa hàng ở phía Nam, 492 cửa hàng ở phía Bắc và 1000 cửa hàng ở các khu vực khác.
Việt Tiến là một thương hiệu nội địa nổi bật và uy tín, cam kết tiếp tục quảng bá hình ảnh và mở rộng thị trường trong những năm tới Công ty quyết tâm duy trì vị thế hàng đầu trong ngành thời trang công sở dành cho nam giới.
Để nâng cao hiệu quả hoạt động của Công ty, cần hoàn thiện cơ chế tổ chức và củng cố năng lực quản lý kinh doanh Việc tuyển chọn và đào tạo nguồn nhân lực mới theo tiêu chuẩn quốc tế là rất quan trọng, đồng thời cần nâng cao kiến thức về Marketing và PR cho đội ngũ cán bộ công nhân viên.
Giải pháp Marketing mix cho sản phẩm áo sơ mi Viettien
3.2.1 Giải pháp về Sản phẩm
Để tồn tại và phát triển trên thị trường hiện nay, sản phẩm của doanh nghiệp cần phải đảm bảo chất lượng tốt và có giá cả cạnh tranh so với các đối thủ Áo sơ mi là một ví dụ điển hình cho yêu cầu này.
Việt Tiến cần chú trọng cải tiến thiết kế và nâng cao chất lượng sản phẩm áo sơ mi để cạnh tranh hiệu quả hơn trên thị trường Nghiên cứu cho thấy mẫu mã và kiểu dáng của sản phẩm hiện tại chưa được khách hàng đánh giá cao, với điểm trung bình lần lượt là 3.49 và 3.71, thấp hơn đối thủ An Phước Để khắc phục điều này, công ty cần đầu tư mạnh vào thiết kế, đa dạng hóa mẫu mã và chuyên môn hóa sản xuất nhằm đáp ứng nhu cầu và thị hiếu của khách hàng Việc nâng cao giá trị thẩm mỹ và khả năng đổi mới sẽ giúp Việt Tiến thỏa mãn nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng Bộ phận nghiên cứu và phát triển (R&D) cũng cần thường xuyên kiểm tra và tìm hiểu về chất liệu, màu sắc mới, đồng thời tạo điểm nhấn cho sản phẩm bằng một "mùi hương đặc trưng" Cải tiến công nghệ sản xuất để nâng cao chất lượng và năng suất lao động, cùng với việc đảm bảo giao hàng đúng hạn, là những yếu tố quan trọng giúp Việt Tiến đi trước đối thủ và đáp ứng xu hướng thời trang hiện đại.
Việt Tiến nên xem xét việc áp dụng dịch vụ thiết kế và may đo theo sở thích cũng như số đo của khách hàng, nhằm đáp ứng tối đa nhu cầu và mong muốn của người tiêu dùng.
Khách hàng đánh giá cao sự đa dạng màu sắc của sơ mi Viettien, điều này giúp sản phẩm nổi bật hơn so với các đối thủ cạnh tranh Chất lượng nguyên vật liệu đầu vào cũng được đảm bảo, góp phần tạo nên giá trị trung bình cao cho sản phẩm.
Việt Tiến hiện có chỉ số "nhiều màu sắc" đạt 3.85 nhưng chưa đạt mức hài lòng 4, do đó cần nỗ lực nâng cao lợi thế này để mang đến nhiều lựa chọn phong phú cho khách hàng Để làm được điều này, công ty cần lựa chọn kỹ lưỡng nguyên phụ liệu và tiến hành nghiên cứu thị trường để hiểu rõ nhu cầu và thị hiếu của khách hàng về kiểu dáng và màu sắc Hiện tại, Việt Tiến đang gặp khó khăn về nguồn nguyên liệu đầu vào do phải nhập khẩu, dẫn đến chi phí tăng cao Vì vậy, công ty nên hợp tác với các địa phương để phát triển trồng cây bông và hỗ trợ sản xuất nguyên liệu bông xơ và sợi nhân tạo, nhằm đáp ứng nhu cầu nguyên vật liệu chất lượng cao Đồng thời, Việt Tiến cần thường xuyên kiểm tra độ an toàn của hóa chất nhuộm và in, đảm bảo không ảnh hưởng đến sức khỏe người tiêu dùng, chỉ sử dụng hóa chất có nguồn gốc rõ ràng và được chứng nhận an toàn.
Để nâng cao sự khác biệt hóa sản phẩm, Việt Tiến cần thường xuyên nghiên cứu thị trường nhằm hiểu rõ sở thích và thói quen của khách hàng, từ đó thiết kế sản phẩm phù hợp với thị hiếu tiêu dùng Đồng thời, công ty cần thực hiện các biện pháp chống hàng nhái, hàng giả bằng cách cải tiến các chi tiết như dây viền, cúc áo và nhãn hiệu, tạo sự khác biệt cho sản phẩm và thông báo rõ ràng về cách phân biệt hàng thật và hàng giả Để cạnh tranh hiệu quả với các đối thủ như Nhà Bè, An Phước, và May 10, Việt Tiến cần tận dụng các lợi thế về hệ thống phân phối và thương hiệu uy tín của mình.
3.2.2 Giải pháp về Giá cả
Nghiên cứu cho thấy khách hàng không hài lòng với giá cả sản phẩm áo sơ mi Viettien, đặc biệt là yếu tố “Giá dễ chấp nhận hơn các thương hiệu khác” chỉ đạt giá trị trung bình 3.28, thấp hơn nhiều so với thương hiệu Nhà Bè, mặc dù cao hơn An Phước Để nâng cao sự hài lòng của khách hàng trong phân khúc áo sơ mi nam trung cấp, Viettien cần áp dụng các giải pháp hạ thấp chi phí sản xuất, trong đó giảm chi phí nguyên vật liệu là yếu tố quan trọng nhất để giảm giá thành sản phẩm.
Hỗ trợ phát triển cơ sở trồng bông và chế biến nguyên vật liệu trong nước sẽ tăng cường nguồn cung, giúp giảm chi phí nguyên liệu đầu vào và hạ giá thành sản phẩm.
Xây dựng chính sách đầu tư cho nghiên cứu và chuyển giao công nghệ tiên tiến sẽ giúp giảm hao phí trong sản xuất, tiết kiệm năng lượng và nguyên vật liệu, từ đó giảm chi phí sản xuất hiệu quả.
(3) Phương pháp định giá cần trở nên linh hoạt hơn, không chỉ đơn thuần là
Việt Tiến cần áp dụng phương pháp "định giá cộng chi phí" nhưng cũng phải xem xét các yếu tố khác của thị trường Bên cạnh đó, việc nghiên cứu cảm nhận của khách hàng về giá cả là rất quan trọng Để thực hiện điều này một cách hiệu quả, công ty nên tiến hành khảo sát khách hàng quy mô lớn và phân tích chính sách giá của các đối thủ cạnh tranh.
Khi triển khai chương trình khuyến mãi, cần lựa chọn hình thức phù hợp với tâm lý khách hàng để tối ưu hóa hiệu quả Mục tiêu là tăng cường số lượng tiêu thụ trong khi vẫn duy trì đẳng cấp thương hiệu sản phẩm Các hình thức khuyến mãi có thể linh hoạt như giảm giá, phát phiếu quà tặng, hoặc tổ chức rút thăm trúng thưởng.
72 thưởng, quà tặng kèm theo ngay khi mua hàng phù hợp với từng thời điểm mua sắm trong năm
Việt Tiến cần chú trọng vào mối quan hệ giữa giá cả và chất lượng sản phẩm, tránh việc đưa ra mức giá quá cao do khách hàng trong phân khúc này rất nhạy cảm với giá Đồng thời, công ty nên duy trì mức giá ổn định, không tăng hay giảm quá nhiều để tạo sự tin tưởng và hài lòng cho khách hàng.
3.2.3 Giải pháp về Phân phối Đối với yếu tố phân phối không có sự khác biệt có ý nghĩa giữa Việt Tiến, Nhà Bè và An Phước Tuy nhiên, khách hàng cũng không đánh giá cao yếu tố này của Việt Tiến, đặc biệt về tính chuyên nghiệp của nhân viên bán hàng (giá trị trung bình “Nhân viên bán hàng tư vấn chuyên nghiệp” = 3.26; giá trị trung bình “Nhân viên bán hàng nhiệt tình chu đáo” = 3.40) và đặc điểm trưng bày sản phẩm tại cửa hàng (giá trị trung bình “Áo được trưng bày bắt mắt tại nơi bán” = 3.41) Vì vậy, Việt Tiến cần khắc phục điểm yếu này để nâng cao hơn nữa chất lượng của yếu tố phân phối trong hoạt động Marketing mix của sản phẩm áo sơ mi Viettien Muốn vậy, Việt Tiến cần tiếp tục củng cố, nâng cấp, hoàn thiện quy chế và chuẩn hóa toàn bộ hệ thống đại lý tiêu thụ sản phẩm trên phạm vi cả nước nhằm tiếp tục chiếm lĩnh thị trường nội địa
Công ty cần tập trung vào việc mở rộng mạng lưới đại lý tiềm năng tại các khu vực miền Bắc, miền Trung và đồng bằng sông Cửu Long, đồng thời xây dựng chính sách phù hợp cho từng địa phương Việt Tiến cũng nên phát triển mối quan hệ chặt chẽ với các điểm phân phối quan trọng, nhằm gia tăng lòng trung thành của họ đối với công ty.
Việt Tiến cần củng cố hệ thống phân phối hiện tại đồng thời phát triển các kênh phân phối mới, hiện đại để đáp ứng nhu cầu của khách hàng, như cung cấp sản phẩm tại nhà và nhận đặt hàng qua mạng, điện thoại cho những khách hàng bận rộn Ngoài ra, nghiên cứu thiết kế và trang trí hấp dẫn cũng sẽ giúp nâng cao chất lượng hệ thống phân phối Quan trọng không kém, việc hỗ trợ mỗi đại lý một nhân viên kỹ thuật để điều chỉnh sản phẩm theo yêu cầu khách hàng sẽ tạo bước đột phá trong hệ thống phân phối và nâng cao sự hài lòng của khách hàng.
Kiến nghị
Hiện nay, nhu cầu về đồng phục cho nhân viên đang gia tăng trong nhiều doanh nghiệp Để thu hút khách hàng, các công ty nên nghiên cứu và gửi thư chào hàng đến từng đơn vị, đồng thời cử nhân viên tiếp thị đến thuyết phục khách hàng Ngoài ra, Việt Tiến cần tích cực tham gia các hoạt động quốc tế trong lĩnh vực Dệt May, như hội thảo và triển lãm, nhằm mở rộng mối quan hệ với các đối tác và khách hàng.
3.3.1 Kiến nghị với Nhà nước Để hỗ trợ ngành dệt may, Nhà nước cần tăng cường xây dựng cơ sở hạ tầng, hỗ trợ sản xuất kinh doanh với chi phí thấp, ưu đãi giảm thuế, giảm giá điện cho sản xuất sợi dệt nhằm giảm giá thành để cạnh tranh với sản phẩm ngoại nhập, có chính sách ưu đãi cho việc đầu tư sản xuất phụ liệu may nhằm tăng tỷ trọng nội địa hóa sản phẩm.
Việc cải cách thủ tục hải quan là rất cần thiết, chính phủ cần đơn giản hóa quy trình theo tiêu chuẩn pháp luật Việt Nam và quốc tế Đồng thời, cần tiếp tục cải cách quy chế xuất nhập khẩu để loại bỏ những chi phí phát sinh không hợp lý trong các khâu vận tải, bốc xếp, thủ tục hải quan và thuế, cũng như xóa bỏ các khoản phụ thu đối với sản phẩm xuất nhập khẩu.
Nhà nước cần tăng cường bảo vệ doanh nghiệp trong nước bằng cách hoàn thiện hệ thống pháp luật, kiểm soát và hạn chế hàng hóa nhập lậu, nhằm bảo vệ sản xuất kinh doanh nội địa Cần có chế tài mạnh mẽ hỗ trợ các nhà sản xuất trong cuộc chiến chống hàng gian, hàng giả và hàng nhái, đồng thời đảm bảo môi trường cạnh tranh lành mạnh và công khai.
Nguồn nhân lực đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của ngành dệt may, do đó, Nhà nước cần hỗ trợ đào tạo nguồn nhân lực cao bằng cách cấp kinh phí cho các trường đào tạo và trung tâm nghiên cứu Chính phủ cũng cần sớm ban hành thông tư hướng dẫn hình thành và sử dụng quỹ bảo hiểm cây bông vải, duy trì mức khấu trừ VAT 5% với bông thu mua trong dân Bên cạnh đó, cần hỗ trợ doanh nghiệp trong việc tìm kiếm khách hàng, nghiên cứu thị trường, và mở rộng thị trường quốc tế thông qua việc cung cấp thông tin kịp thời về thị trường, chính sách mới và hệ thống luật pháp, đồng thời xây dựng các chương trình xúc tiến thương mại hiệu quả để nâng cao năng lực cạnh tranh cho doanh nghiệp trong nước.
3.3.2 Kiến nghị với Tập đoàn Dệt May Việt Nam
Vinatex cần tăng cường quản lý và hỗ trợ các đơn vị thành viên, đồng thời liên kết với các đối tác nước ngoài để đầu tư vào dự án sản xuất phụ liệu dệt may Để nâng cao tỷ lệ nội địa hóa sản phẩm, Tập đoàn nên tập trung vào nghiên cứu sản xuất hóa chất nhuộm, chất phụ trợ và chế tạo thiết bị dệt may, nhằm tăng tính chủ động trong sản xuất Đầu tư vào cơ sở hạ tầng và máy móc kỹ thuật sẽ hỗ trợ phát triển ngành dệt và các ngành công nghệ phụ trợ khác Đội ngũ công nhân đóng vai trò quan trọng trong ngành may mặc, do đó, Vinatex cần nâng cao chất lượng nguồn nhân lực bằng cách cử cán bộ đi học và cập nhật thông tin thị trường Ngoài ra, Tập đoàn nên mở rộng quy mô giáo dục chuyên ngành thông qua việc đa dạng hóa hình thức đào tạo.
Khuyến khích sự tham gia đầu tư từ các thành phần kinh tế là cần thiết để nâng cao chất lượng và số lượng lao động trong ngành dệt may Để đạt được điều này, cần chú trọng đào tạo cán bộ thiết kế thời trang, thường xuyên cập nhật chương trình đào tạo phù hợp với thực tiễn sản xuất và xu hướng phát triển của khoa học quản lý hiện đại Đồng thời, xây dựng tiêu chuẩn cho cán bộ và thực hiện tuyển chọn, đào tạo theo hướng thị trường nhằm đáp ứng nhu cầu phát triển của ngành.
3.3.3 Kiến nghị đối với Công ty
Việt Tiến cần liên tục đổi mới và cải tiến kỹ thuật thông qua việc chuyển giao công nghệ Công ty cũng nên xem xét thuê các nhà quản lý có năng lực cao để thực hiện các dự án đầu tư mới, đồng thời cung cấp tư vấn và huấn luyện cho đội ngũ cán bộ nhân viên kỹ thuật.
Việt Tiến cần cải cách và tối ưu hóa việc sử dụng các thiết bị công nghệ cũ, đồng thời tăng cường hợp tác với các viện nghiên cứu, phòng thí nghiệm và trường đào tạo để triển khai các chương trình nghiên cứu và ứng dụng vật liệu cũng như công nghệ mới Bên cạnh đó, cần đẩy mạnh hoạt động nghiên cứu, áp dụng tiến bộ kỹ thuật nhằm nâng cao năng lực sản xuất, đồng thời giám sát chặt chẽ và nâng cao tay nghề cũng như ý thức trách nhiệm của người lao động đối với sản phẩm họ sản xuất.
Xây dựng nguồn nhân lực chất lượng cao là yếu tố quan trọng để nâng cao khả năng cạnh tranh của Việt Tiến Công ty cần tăng cường hoạt động đào tạo, tổ chức các lớp tập huấn và mời chuyên gia đến giảng dạy nhằm nâng cao tay nghề cho công nhân Đồng thời, việc cử nhân viên ra nước ngoài học tập để cập nhật xu hướng thiết kế thời trang và bồi dưỡng kỹ năng quản lý cho cán bộ cấp cao cũng cần được xem xét Để thu hút và giữ chân nhân viên giỏi, Việt Tiến nên áp dụng chính sách khuyến khích, chăm lo đời sống công nhân, tạo môi trường làm việc tốt với chế độ lương bổng và phúc lợi hợp lý, từ đó hạn chế tình trạng chảy máu chất xám và duy trì nguồn nhân lực chất lượng cao.
Việt Tiến cần liên tục cải tiến cơ chế tổ chức và củng cố năng lực quản lý kinh doanh Đồng thời, công ty cũng phải tuyển chọn và đào tạo nguồn nhân lực mới đạt tiêu chuẩn quốc tế, nâng cao kiến thức về marketing và PR cho đội ngũ cán bộ công nhân viên.
Việt Tiến cần chú trọng đầu tư vào việc phát triển các kênh thông tin khách hàng thông qua nghiên cứu thị trường và thu thập ý kiến người tiêu dùng Việc áp dụng mô hình Quản lý quan hệ khách hàng (CRM) trong quá trình phân phối và bán hàng sẽ giúp công ty có đầy đủ thông tin để quản lý hiệu quả dịch vụ khách hàng.
Chương 3 đề xuất các giải pháp về sản phẩm, giá cả, phân phối và chiêu thị nhằm nâng cao hoạt động Marketing của Việt Tiến, dựa trên kết quả khảo sát ý kiến khách hàng và phân tích thực trạng Marketing mix ở chương 2 Những giải pháp này sẽ giúp Việt Tiến cải thiện lợi thế cạnh tranh so với các đối thủ, tuy nhiên hiệu quả thực hiện có thể thay đổi tùy thuộc vào tình hình thực tế và biến động của thị trường.
Tổng Công ty cổ phần May Việt Tiến là doanh nghiệp hàng đầu trong lĩnh vực thời trang công sở nam với thương hiệu áo sơ mi Viettien Trong bối cảnh hội nhập và toàn cầu hóa, Chính phủ đã tạo ra cơ hội và áp lực cho ngành dệt may, trong đó có Việt Tiến Để duy trì vị thế cạnh tranh, Việt Tiến cần xây dựng chiến lược đúng đắn và tăng cường các biện pháp Marketing nhằm tối ưu hóa tiềm năng thị trường và năng lực sản xuất, đồng thời khẳng định vị trí số một trong lòng khách hàng nội địa.
Nghiên cứu đề tài “Giải pháp Marketing mix cho sản phẩm áo sơ mi Viettien của Tổng Công ty cổ phần May Việt Tiến” đã cung cấp cái nhìn tổng quan về thị trường áo sơ mi nam tại Việt Nam, đồng thời thu thập ý kiến khách hàng qua khảo sát thực tế Những giải pháp đề xuất, mặc dù không hoàn hảo, được xây dựng từ kết quả khảo sát và đánh giá hoạt động của Công ty, giúp Việt Tiến có định hướng và lựa chọn trong các chính sách Marketing hiện tại Mục tiêu là khắc phục điểm yếu, phát huy điểm mạnh và nâng cao lợi thế cạnh tranh.