Mục tiêu nghiên cứu
- Trình bày cơ sở lý luận hình thành nên Marketing - Mix
- Phân tích thực trạng Marketing - Mix của sản phẩm hạt điều tại công ty TNHH MTV Paramita giai đoạn 2012-2016
- Đề xuất giải pháp Marketing - Mix cho sản phẩm hạt điều tại công ty TNHH MTV Paramita giai đoạn 2017-2020 tại thành phố Hồ Chí Minh.
Đối tƣợng và phạm vi nghiên cứu
Đối tượng mục tiêu của chúng tôi chủ yếu là những người có thu nhập trung bình trở lên, bao gồm học sinh, sinh viên, nội trợ và khách du lịch, với phần lớn là nữ giới.
Tại công ty TNHH MTV Paramita trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh.
Phương pháp nghiên cứu
- Phương pháp quan sát thực tế
- Phương pháp nghiên cứu tại bàn, từ các nguồn:
+ Internet ( các website kinh tế, website công ty…)
Các loại thông tin Nguồn Phương pháp thu thập thông tin
- Trong nội bộ công ty
- Phỏng vấn nhà quản lý
- Tìm kiếm trên mạng internet.
Kết cấu của đề tài
Đề tài sẽ được chia thành 3 chương:
+ Chương 1: Cơ sở lý luận
+ Chương 2: Thực trạng Marketing - Mix cho sản phẩm hạt điều tại công ty TNHH MTV Paramita giai đoạn 2012-2016
+ Chương 3: Giải pháp Marketing - Mix cho sản phẩm hạt điều tại công ty TNHH MTV Paramita giai đoạn 2017-2020 tại thành phố Hồ Chí Minh.
CƠ SỞ LÝ LUẬN
Khái niệm về Marketing
Marketing là quá trình quản lý xã hội, giúp cá nhân và tập thể thỏa mãn nhu cầu và mong muốn của họ Qua việc tạo ra, chào bán và trao đổi sản phẩm có giá trị, marketing kết nối người tiêu dùng với những gì họ cần.
Thỏa mãn khách hàng, chiến thắng trong cạnh tranh, lợi nhuận lâu dài
- Phân tích môi trường và nghiên cứu Marketing
- Mở rộng phạm vi hoạt động
- Phân tích người tiêu thụ
- Thực hiện kiểm soát và đánh giá Marketing
Marketing-Mix là sự kết hợp linh hoạt và đồng bộ các yếu tố Marketing mà doanh nghiệp có thể kiểm soát, nhằm tạo ra phản ứng phù hợp với thị trường mục tiêu.
Trong marketing mix, có nhiều công cụ khác nhau được phân loại theo mô hình 4P của McCarthy, bao gồm sản phẩm (Product), giá cả (Price), phân phối (Place) và chiêu thị (Promotion) Việc phối hợp linh hoạt và đồng bộ giữa các yếu tố này là rất quan trọng để đạt hiệu quả trong chiến lược marketing.
Tính năng Danh mục hàng
Tên nhãn Sản phẩm Phân phối Địa điểm
Giá quy định Kích thích tiêu thụ
Bớt giá Lực lƣợng bán hàng
Kỳ hạn thanh toán Quan hệ với công chúng Điều kiện trả chậm Marketing trực tiếp
Hình 1.1 Bốn P của Marketing mix
(Nguồn: http://voer.edu.vn)
Không phải tất cả các yếu tố trong Marketing Mix đều có thể điều chỉnh ngay lập tức Thông thường, các công ty có khả năng thay đổi giá, quy mô lực lượng bán hàng và chi phí quảng cáo trong thời gian ngắn Tuy nhiên, việc phát triển sản phẩm mới và điều chỉnh các kênh phân phối thường yêu cầu thời gian dài hơn Do đó, các công ty thường hạn chế việc thay đổi toàn bộ marketing mix trong thời gian ngắn, mà chỉ điều chỉnh một số yếu tố nhất định.
Môi trường Marketing – Lựa chọn thị trường mục tiêu
Môi trường marketing bao gồm các yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến quản trị marketing, tạo ra cơ hội và thách thức cho doanh nghiệp Nó được chia thành hai cấp độ: môi trường vĩ mô và môi trường vi mô.
Mục tiêu nghiên cứu môi trường marketing:
- Giúp các nhà quản trị Marketing dự báo chính xác các cơ hội, rủi ro marketing
- Đánh giá khách quan năng lực của doanh nghiệp
Đề xuất các giải pháp Marketing khả thi và cạnh tranh nhằm phát huy lợi thế, tận dụng cơ hội và giảm thiểu rủi ro trước sự biến đổi của môi trường Marketing.
Những người làm marketing cần chú ý đến quy mô và tỷ lệ tăng trưởng dân số ở các thành phố, khu vực và quốc gia khác nhau Họ cũng cần xem xét sự phân bố độ tuổi, cơ cấu dân tộc, trình độ học vấn, mẫu hình hộ gia đình, cùng với các đặc điểm và xu hướng của từng khu vực.
Thị trường cần sức mua và sự quan tâm của công chúng, mà sức mua phụ thuộc vào thu nhập, giá cả, lương, tiền tiết kiệm, nợ nần và khả năng vay vốn Các chuyên gia marketing cần theo dõi sát sao xu hướng thu nhập và các hình thức chi tiêu của người tiêu dùng để điều chỉnh chiến lược phù hợp.
Các doanh nghiệp hiện nay phải đối mặt với những điều kiện xấu đi của môi trường tự nhiên, điều này đặt ra thách thức lớn cho các nhà quản trị marketing Họ cần phân tích các cơ hội và mối đe dọa liên quan đến những xu hướng chính trong biến đổi môi trường, bao gồm sự khan hiếm nguyên liệu, gia tăng chi phí năng lượng, ô nhiễm môi trường, và sự thay đổi vai trò của chính phủ trong việc bảo vệ môi trường.
Môi trường công nghệ ảnh hưởng đến quản trị marketing theo nhiều cách, tùy thuộc vào khả năng công nghệ của doanh nghiệp Những ảnh hưởng này có thể tạo ra cơ hội hoặc đe dọa cho quá trình đổi mới, thay thế sản phẩm, chu kỳ sống sản phẩm và chi phí sản xuất của doanh nghiệp.
Các quyết định marketing bị ảnh hưởng đáng kể bởi sự biến đổi trong môi trường chính trị và pháp luật Môi trường này bao gồm hệ thống pháp luật và các tổ chức chính quyền, có tác động mạnh mẽ đến hành vi của tổ chức và cá nhân trong xã hội.
Xã hội nơi con người sinh ra và lớn lên đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành niềm tin, giá trị và tiêu chuẩn cá nhân, cũng như những chuẩn mực được xã hội công nhận Các đặc điểm văn hóa, bao gồm tính bền vững của giá trị cốt lõi và các văn hóa đặc thù, có thể tác động mạnh mẽ đến các quyết định marketing.
Trong quá trình thiết kế kế hoạch marketing cho doanh nghiệp, bộ phận marketing cần tuân thủ sự chỉ đạo của ban giám đốc và đồng thời hợp tác chặt chẽ với các bộ phận khác như nghiên cứu và phát triển, sản xuất để đảm bảo hiệu quả tối ưu.
Nhà cung ứng bao gồm tổ chức và cá nhân cung cấp yếu tố đầu vào cho quá trình cung ứng sản phẩm và dịch vụ, từ đó đảm bảo sự hài lòng của khách hàng Chất lượng cung ứng và sự hợp tác giữa doanh nghiệp với nhà cung ứng ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng cung ứng hàng hóa, sự hài lòng của khách hàng và sức cạnh tranh của doanh nghiệp Các hoạt động Marketing cần chủ động phản ứng với những thay đổi từ nhà cung ứng và thiết lập mối quan hệ tốt với các nhà cung ứng chiến lược.
Các trung gian marketing đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ doanh nghiệp trong việc truyền thông, bán hàng và phân phối sản phẩm đến tay người tiêu dùng cuối cùng Những trung gian này có thể bao gồm các nhà phân phối, công ty cung cấp dịch vụ marketing như quảng cáo và nghiên cứu thị trường, cũng như các cơ sở vật chất phục vụ cho hoạt động phân phối và các tổ chức tài chính.
Khách hàng đóng vai trò quan trọng trong việc định hình các hoạt động marketing của doanh nghiệp, vì nguyên lý cơ bản của Marketing là "làm hài lòng khách hàng" Do đó, khách hàng luôn là trung tâm trong mọi quyết định marketing.
Mỗi doanh nghiệp tùy hoàn cảnh có các hình thức đối thủ cạnh tranh khác nhau:
- Đối thủ cạnh tranh về ƣớc muốn
- Đối thủ cạnh tranh về loại sản phẩm
- Đối thủ cạnh tranh về hình thái sản phẩm
- Đối thủ cạnh tranh về nhãn hiệu sản phẩm
Công chúng bao gồm tất cả các nhóm có quan tâm đến hoạt động của doanh nghiệp, ảnh hưởng tích cực hoặc tiêu cực đến chiến lược Marketing Những nhóm này có khả năng tác động đến việc đạt được mục tiêu của doanh nghiệp, do đó, doanh nghiệp cần chú trọng vào việc tận dụng sự thiện chí từ họ và giảm thiểu rủi ro từ những mối quan hệ không tốt Các nhóm công chúng quan trọng bao gồm giới tài chính, truyền thông, công quyền, địa phương, tổ chức xã hội, công chúng rộng rãi và công chúng nội bộ.
Phân tích SWOT
SWOT là viết tắt của các yếu tố quan trọng trong phân tích chiến lược, bao gồm Điểm mạnh, Điểm yếu, Cơ hội và Nguy cơ Công cụ này rất hữu ích cho việc đánh giá tình hình và hỗ trợ ra quyết định trong tổ chức, quản lý và kinh doanh.
Mô hình SWOT giúp xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của ngành hàng và doanh nghiệp, từ đó xây dựng các chiến lược hiệu quả Các chiến lược bao gồm: chiến lược thế mạnh-cơ hội (SO), điểm yếu-cơ hội (WO), thế mạnh-đe dọa (ST) và điểm yếu-đe dọa (WT) Bên cạnh đó, có thể áp dụng các chiến lược mở rộng kết hợp nhiều yếu tố như SOT, ST, OWT và SWOT để tối ưu hóa hoạt động kinh doanh, tăng lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro.
Hình 1.2 Mô hình phân tích SWOT
Nguồn: http://www.adcvietnam.net
Phân đoạn thị trường – Lựa chọn thị trường mục tiêu
Phân đoạn thị trường là quá trình chia nhỏ thị trường tiềm năng thành các phân khúc nhỏ hơn, dựa trên sự khác biệt về nhu cầu, mong muốn, cũng như các đặc điểm và hành vi của khách hàng Việc phân đoạn này giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về thị trường và tối ưu hóa chiến lược tiếp thị để đáp ứng nhu cầu cụ thể của từng nhóm khách hàng.
Nhu cầu của con người là vô hạn, trong khi thị trường tiêu dùng rất rộng lớn và phân tán, nhưng nguồn lực của doanh nghiệp lại có hạn Để duy trì hoạt động kinh doanh hiệu quả và chiến thắng trước đối thủ cạnh tranh, doanh nghiệp cần xác định những phân khúc thị trường mà họ có khả năng đáp ứng nhu cầu và mong muốn của khách hàng tốt hơn Chiến lược phân đoạn thị trường, chọn thị trường mục tiêu và định vị thực chất là sự chuyển đổi từ chiến lược "marketing đại trà" sang "marketing mục tiêu".
Nội dung của chiến lƣợc Marketing-Mix
Trong bối cảnh marketing hiện đại, mặc dù các yếu tố phi giá cả ngày càng trở nên quan trọng, giá cả vẫn giữ vai trò then chốt và là thách thức lớn, đặc biệt trên các thị trường có sự cạnh tranh độc quyền hoặc tập đoàn độc quyền.
1.5.1.1 Các bước định giá sản phẩm
- Thứ nhất, xác định thận trọng mục tiêu marketing của doanh nghiệp
Đồ thị nhu cầu thể hiện số lượng sản phẩm mà thị trường dự kiến sẽ mua trong một khoảng thời gian nhất định, tùy thuộc vào các mức giá khác nhau.
Vào thứ ba, cần ước tính cách mà giá cả của sản phẩm sẽ thay đổi tùy thuộc vào mức sản lượng khác nhau và trình độ kinh nghiệm sản xuất đã tích lũy.
- Thứ tƣ, khảo sát giá của các đối thủ cạnh tranh
Vào thứ năm, việc lựa chọn phương pháp định giá phù hợp là rất quan trọng, bao gồm các phương pháp như định giá theo phụ giá, định giá theo lợi nhuận mục tiêu, định giá theo giá trị nhận thức, định giá theo giá trị thực tế, định giá theo mức giá hiện hành và định giá dựa trên đấu giá kín.
Vào thứ Sáu, việc lựa chọn giá cuối cùng cần được phối hợp với các yếu tố khác trong marketing mix Sau khi định giá, cần kiểm tra tính phù hợp và xem xét phản ứng của khách hàng cũng như đối thủ cạnh tranh.
1.5.1.2 Những thay đổi giá cho sản phẩm
Công ty chủ động giảm giá nhằm gia tăng thị phần hoặc khôi phục thị phần đang có nguy cơ giảm Trong một số trường hợp, việc hạ giá cũng giúp công ty khai thác hết công suất và mở rộng thị trường.
Khi chi phí sản xuất tăng do lạm phát, doanh nghiệp cần chủ động tăng giá bán sản phẩm để bảo vệ lợi nhuận và duy trì hoạt động kinh doanh Ngoài ra, việc tăng giá cũng xảy ra khi nhu cầu vượt quá cung, khiến khách hàng sẵn sàng trả giá cao để có sản phẩm.
1.5.2.1 Vai trò, chức năng của phân phối trong hoạt động Marketing-Mix
- Tác động có chủ định và quá trình lưu thông hàng hóa nh m giúp hàng hóa tiêu thụ nhiều hơn, nhanh hơn, kích thích tái sản xuất
- Hỗ trợ cho chính sách sản phẩm, giá và chiêu thị đi đến thành công
Kênh phân phối sản phẩm bao gồm các tổ chức và cá nhân có trách nhiệm chuyển giao sản phẩm từ nhà sản xuất đến tay người tiêu dùng cuối cùng.
Các trung gian trong kênh phân phối bao gồm nhà bán lẻ, nhà bán buôn, đại lý và người môi giới Kênh phân phối thực hiện nhiều chức năng quan trọng như cung cấp thông tin, chiêu thị, đàm phán, đặt hàng, cung cấp tài chính, chấp nhận rủi ro, tổ chức phân phối vật chất, thanh toán và chuyển giao sở hữu Đặc điểm nổi bật của các kênh marketing là sự thay đổi liên tục và đôi khi đột biến Trong số đó, ba xu hướng quan trọng nhất hiện nay là sự phát triển của các hệ thống marketing dọc, ngang và đa kênh.
1.5.2.3 Chiến lƣợc kênh phân phối Đối với doanh nghiệp có các chiến lƣợc phân phối nhƣ: chiến lƣợc phân phối rộng rãi, chiến lƣợc phân phối chọn lọc, chiến lƣợc phân phối độc quyền Để đạt đƣợc các mục tiêu phân phối, các nhà sản xuất phải xác định 6 quyết định phân phối cơ bản sau đây :
+ Phân phối nên đóng vai trò nào trong chiến lƣợc Marketing-Mix?
+ Các kênh phân phối của công ty đƣợc thiết kế nhƣ thế nào ?
+ Nên tìm kiếm loại thành viên nào trong kênh để đáp ứng các mục tiêu phân phối của công ty?
+ Quản lý và thiết kế kênh phân phối nhƣ thế nào để giúp công ty đạt hiệu quả và kết quả liên tục?
+ Hoạt động của các thành viên có thể đƣợc đánh giá nhƣ thế nào?
+ Định kỳ phải tiến hành cải biến kênh nhƣ thế nào?
Chiến lược sản phẩm bao gồm việc lựa chọn và áp dụng các biện pháp để xác định tập hợp sản phẩm, bao gồm các dòng sản phẩm và mặt hàng, nhằm phù hợp với từng thị trường và giai đoạn khác nhau trong chu kỳ sống của sản phẩm.
1.5.3.1 Chiến lƣợc cho một hỗn hợp sản phẩm
Bốn tham số đặc trƣng cho hỗn hợp sản phẩm giúp doanh nghiệp xác định chiến lƣợc hỗn hợp sản phẩm nhƣ sau:
- Mở rộng: thêm chủng loại sản phẩm
- Kéo dài: thêm số mặt hàng vào dãy sản phẩm của hỗn hợp
- Tăng chiều sâu: đa dạng hóa một mặt hàng về kích cỡ, kiểu dáng, thành phần…
- Tăng giảm tính đồng nhất: công ty kinh doanh trong một hay nhiều lĩnh vực
1.5.3.2 Chiến lƣợc cho một dãy sản phẩm
Dãy sản phẩm là tập hợp các sản phẩm liên quan, có cùng công dụng, chức năng vận hành hoặc phục vụ nhu cầu của một nhóm khách hàng nhất định.
- Thiết lập dãy sản phẩm
- Phát triển dãy sản phẩm (dãn rộng: hướng lên, hướng xuống, cả hai hướng hoặc bổ sung)
- Hạn chế dãy sản phẩm
- Biến đổi dãy sản phẩm
- Hiện đại hóa dãy sản phẩm
1.5.3.3 Chiến lƣợc cho một sản phẩm cụ thể
- Đổi mới (chủ động, phản ứng nhanh)
- Thích ứng (tăng chất lƣợng, giảm giá)
Quyết định về nhãn hiệu sản phẩm và bao bì
Công ty cần xây dựng chính sách nhãn hiệu cho từng sản phẩm trong các chủng loại của mình, bao gồm việc quyết định gắn nhãn hiệu hay không, chọn nhãn hiệu của nhà sản xuất hay nhà phân phối, và xem xét việc mở rộng nhãn hiệu cho các sản phẩm mới Ngoài ra, người làm marketing cần phát triển và thử nghiệm bao bì để đảm bảo đạt được mục tiêu mong muốn và phù hợp với chính sách đối với công chúng.
Quyết định về chất lƣợng sản phẩm
Chất lượng sản phẩm được định nghĩa là tổng thể các chỉ tiêu và đặc trưng thể hiện sự thỏa mãn nhu cầu của người tiêu dùng trong điều kiện sử dụng cụ thể Đối với nhà sản xuất, chất lượng đồng nghĩa với việc đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật của sản phẩm Trong khi đó, từ góc độ Marketing, chất lượng được đánh giá dựa trên cảm nhận của người mua.
Tạo uy tín cho sản phẩm
Tạo uy tín cho sản phẩm là quá trình xây dựng hình ảnh tích cực trong tâm trí khách hàng, giúp họ tin tưởng vào sản phẩm Việc này không chỉ tạo ra niềm tin mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc bảo đảm lợi thế cạnh tranh cho công ty trên thị trường.
THỰC TRẠNG MAKETING-MIX CHO SẢN PHẨM HẠT ĐIỀU TẠI CÔNG TY TNHH MTV PARAMITA GIAI ĐOẠN 2014-2016
Giới thiệu công ty
2.1.1 Quá trình hình thành và phát triển công ty
Công ty TNHH MTV Paramita, hoạt động từ ngày 11/11/2011, chuyên cung cấp các sản phẩm hạt sấy khô như hạt điều, hạt sen, hạt dẻ, cùng với các loại mứt như mứt gừng, mứt hạt sen, mứt kiwi và cà phê.
Năm 2012: Đã xâm nhập thành công thị trường hạt sấy khô và có hệ thống phân phối ở chuỗi siêu thị Satra
Năm 2013: Bước đầu có lợi nhuận và lượng khách hàng trung thành nhất định
Hệ thống siêu thị đƣợc mở rộng sang hệ thống siêu thị Maximax
Năm 2014: Doanh thu khởi sắc và tạo ấn tƣợng mạnh Khách hàng biết đến Paramita nhiều hơn Hệ thống đƣợc mở rộng phân phối đến Aeon Mall
Năm 2015: Khách hàng ngày càng tin tưởng Paramita nhiều hơn Hệ thống đƣợc mở rộng phân phối đến hệ thống siêu thị Big C trên toàn quốc
Năm 2016: Khách hàng trong và ngoài nước biết đến Paramita và yêu quý hơn Hệ thống đƣợc mở rộng phân phối đến chuỗi siêu thị Vinmart
Tháng 12/2013, công ty TNHH Paramita nhận được giải thưởng "Thương hiệu xuất sắc - Excelent Brand 2013" do báo Doanh Nhân Sài Gòn tổ chức
Sau 5 năm hoạt động Paramita vô cùng tự hào những gì mình đã làm cho khách hàng và các hoạt động từ thiện thầm lặng
2.1.2 Cơ cấu bộ máy tổ chức công ty
Do mới thành lập, công ty hiện chỉ có 20 nhân viên, dẫn đến lực lượng lao động còn hạn chế Phòng marketing chưa hoạt động độc lập mà vẫn kết hợp với phòng kinh doanh, khiến cho các hoạt động marketing chưa được hoạch định rõ ràng và không đồng bộ.
Hình 2.1 Sơ đồ bộ máy quản lý của công ty
(Nguồn : Phòng hành chính nhân sự công ty TNHH Paramita)
Chức năng và nhiệm vụ của từng phòng ban:
- Chỉ đạo các phòng ban trong mọi hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty
- Tổ chức điều hành và xây dựng chiến lƣợc đầu tƣ phát triển của công ty
- Quản lý điều hành mọi hoạt động kinh doanh và thực hiện đúng chức năng hoạt động của công ty
Chịu trách nhiệm pháp lý cá nhân trước cơ quan chủ quản và theo quy định của pháp luật, bao gồm việc cùng cấp có liên quan chịu trách nhiệm về công tác thu, chi tài chính, cũng như báo cáo thanh toán và quyết toán tài chính.
- Ký hợp đồng kinh tế với các khách hàng và đối tác đăng ký kinh doanh mà công ty đã ký
- Chịu trách nhiệm chỉ đạo trực tiếp về mặt cung ứng về nhân sự của công ty
- Quyết định việc sử dụng và bố trí lao động, khen thưởng, kỷ luật
- Chịu trách nhiệm cùng với các phòng ban về tổ chức, ký kết hợp đồng lao động
- Là người trợ giúp cho giám đốc, trực tiếp điều hành toàn bộ công tác: kế toán, thống kê về tình hình tài chính và nhân sự
- Người được giám đốc ủy quyền giải quyết các công việc của công ty khi Giám đốc đi vắng
Phòng kế toán Phòng kinh doanh Phòng HCNS
Phòng kế toán – tài chính
Thực hiện các nhiệm vụ liên quan đến tài chính kế toán, đồng thời tư vấn cho giám đốc về hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh Đảm bảo cung cấp số liệu chính xác và kịp thời để ban giám đốc có thể đưa ra các chính sách kinh doanh tối ưu nhất.
- Hướng dẫn, giám sát việc thực hiện, lập sổ sách ghi chép thu chi ở các bộ phận kinh doanh của công ty Kiểm tra thường xuyên tài chính
- Kiểm soát nguồn vốn đi vào và đi ra
- Lập bảng cân đối kế toán theo quý và theo năm
Phòng kế hoạch kinh doanh
- Lập kế hoạch xây dựng chiến lƣợc kinh doanh sao cho có hiệu quả, doanh thu luôn tăng, luôn thu về lợi nhuận
- Tổ chức tiếp thị, chủ động liên hệ với khách hàng, và đối tác Trực tiếp chỉ đạo phân phối hàng hóa đến các kênh phân phối
- Đối chiếu doanh thu hàng tháng với bộ phận kế toán, báo cáo lên giám đốc và chịu trách nhiệm trước giám đốc
- Tiếp nhận các ý kiến phản hồi từ khách hàng và đối tác
Phòng tổ chức hành chính nhân sự
Tham mưu cho công tác quản lý nhân sự toàn công ty, theo dõi tình hình nhân sự, đào tạo nhân viên và tổ chức lao động tiền lương Thực hiện tuyển dụng, thử việc, xác định lương, khen thưởng, cùng với việc áp dụng các chế độ, chính sách và quyền lợi cho cán bộ, công nhân viên dưới sự xét duyệt của phó giám đốc.
- Quản lý các giấy tờ hành chính, thủ tục….Tiếp nhận các ý kiến đóng góp, xét duyệt khen thưởng, kỷ luật từ nhân viên.
Thực trạng hoạt động Marketing- Mix tại công ty
2.2.1 Các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của công ty
Tính đến tháng 3/2017, dân số Việt Nam đã vượt qua 95 triệu người, với mức tăng trung bình hàng năm hơn 1 triệu người Độ tuổi trung bình của người dân Việt Nam hiện nay là 30.8, và con số này đang có xu hướng gia tăng theo từng năm, phản ánh sự già hóa dân số trong tương lai.
Dân số đông và tăng lên mỗi năm, dân số tập trung đông ở các thành phố lớn (Thành phố Hồ Chí Minh và Hà Nội)
Trong những năm gần đây, thu nhập bình quân của người tiêu dùng tại các vùng đô thị, đặc biệt là thành phố Hồ Chí Minh, đã tăng đáng kể, với mức tăng gần 1 USD so với năm 2013 Sự gia tăng này phản ánh sự nâng cao mức sống của người dân thành phố.
Nhu cầu tiêu dùng tăng cao trên thị trường, cùng với cơ cấu dân số trẻ và có tay nghề, tạo cơ hội lớn cho các công ty Mức sống cao thúc đẩy nhu cầu sản phẩm chất lượng và tốt cho sức khỏe Với dân cư tập trung đông đúc tại Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh, doanh nghiệp có thể dễ dàng nghiên cứu thị trường và triển khai hoạt động marketing, kinh doanh hiệu quả trong khu vực này.
Theo số liệu từ Tổng cục Thống kê, chỉ số giá tiêu dùng (CPI) năm 2016 tăng 4,74%, với mức tăng trung bình 0,4% mỗi tháng So với năm 2015, CPI bình quân năm 2016 tăng 2,66% Mặc dù lạm phát năm 2016 cao hơn năm trước, nhưng vẫn thấp hơn nhiều so với mức tăng trung bình của các năm gần đây và nằm trong giới hạn mục tiêu 5% mà Quốc hội đề ra.
Trong năm, nhu cầu mua sắm và giải trí tăng cao do nhiều kỳ nghỉ kéo dài, dẫn đến giá lương thực và thực phẩm tăng Bên cạnh đó, thiên tai và thời tiết bất lợi như rét đậm ở phía Bắc, mưa lũ nghiêm trọng ở miền Trung, khô hạn ở Tây Nguyên và xâm nhập mặn ở Đồng bằng sông Cửu Long đã khiến chỉ số giá lương thực trong tháng 12/2016 tăng 2,57% so với cùng kỳ năm 2015.
Chỉ số giá tăng gây hạn chế tiêu dùng các mặt hàng không phải thiết yếu như hạt điều cũng là sự bất lợi cho công ty
Các vấn đề toàn cầu hiện nay gây ảnh hưởng đến hoạt động của doanh nghiệp nhƣ:
+ Sự khan hiếm nguồn nguyên liệu
+ Chi phí năng lƣợng ngày càng tăng
Sản phẩm thiên nhiên và thân thiện với môi trường ngày càng được người tiêu dùng ưa chuộng Do đó, các doanh nghiệp cần chú trọng vào việc tái chế, tìm kiếm nguồn năng lượng thay thế và tối ưu hóa quy trình sản xuất để vận hành hiệu quả và tiết kiệm.
Cuộc cách mạng khoa học kỹ thuật gần đây đã rút ngắn chu kỳ sống của công nghệ, tạo ra cả cơ hội và thách thức cho doanh nghiệp Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, Paramita có điều kiện thuận lợi để tiếp cận công nghệ mới và máy móc hiện đại, từ đó nâng cao vị thế trên thị trường.
Ngành bánh kẹo, mứt và hạt sấy khô phải tuân thủ các ràng buộc pháp lý liên quan đến an toàn thực phẩm và bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng Paramita đặc biệt chú trọng đến vấn đề này và coi đây là một phần chiến lược lâu dài của mình.
Ngành sản xuất bánh kẹo, mứt và hạt sấy khô tại Việt Nam chủ yếu sử dụng nhiều lao động và nông sản nội địa Do đó, nhà nước đã áp dụng nhiều chính sách ưu đãi cho các lĩnh vực này, bao gồm các ưu đãi về thuế đất, thuế thu nhập doanh nghiệp và thuế nhập khẩu máy móc thiết bị trong luật khuyến khích đầu tư.
Khi tham gia thị trường, Paramita phải đối mặt với các yếu tố chính trị, pháp lý và chính sách của nhà nước, vì vậy việc nâng cao ý thức và nghiệp vụ của đội ngũ nhân viên là rất quan trọng và cấp bách Môi trường chính trị ổn định sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển bền vững của công ty.
Sự khác biệt về khu vực địa lý và nhánh văn hóa tác động mạnh mẽ đến nhu cầu tiêu dùng, bao gồm chủng loại, chất lượng, màu sắc, kiểu dáng và bao bì sản phẩm Người tiêu dùng hiện nay đặc biệt chú trọng đến vấn đề vệ sinh an toàn thực phẩm Do đó, các công ty cần thiết lập chính sách đảm bảo an toàn vệ sinh và chất lượng sản phẩm để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Người tiêu dùng hiện nay ưa chuộng việc mua sắm nhanh chóng và tiện lợi, với quy trình mua hàng đơn giản và thanh toán dễ dàng Họ thường có những yêu cầu cụ thể về sản phẩm và dịch vụ Do đó, các công ty cần chú ý đến những yếu tố này để cải thiện hoạt động kinh doanh của mình.
Quá trình đô thị hóa và sự gia tăng mức sống đã làm thay đổi nhu cầu tiêu dùng Do đó, các công ty cần tập trung nỗ lực vào những khu vực đông dân cư và những nơi có tiềm năng tiêu thụ cao.
Yếu tố xã hội đang ngày càng đóng vai trò quan trọng đối với các doanh nghiệp, đặc biệt là Paramita, trong nỗ lực xây dựng thương hiệu mang đậm bản sắc văn hóa Việt Nam.
Công ty Paramita cần đa dạng nguyên liệu đầu vào cho quy trình sản xuất, tuy nhiên, sự phụ thuộc vào nhiều cơ sở chế biến khác để thu thập nguồn nguyên liệu gây ra một số thách thức cho công ty.