NHỮ NG V Ấ N ĐỀ CƠ BẢ N V Ề TH Ẻ NGÂN HÀNG
T ổ ng quan v ề th ẻ ngân hàng
1.1.1 Khái niệm về thẻ ngân hàng
Thẻ ngân hàng là sản phẩm tiện ích của các ngân hàng, cho phép thanh toán không dùng tiền mặt Hiện nay, thẻ ngân hàng có nhiều khái niệm khác nhau, mỗi khái niệm nổi bật với những đặc điểm riêng biệt.
Thẻ ngân hàng là công cụ thanh toán tiện lợi cho hàng hóa và dịch vụ mà không cần sử dụng tiền mặt, đồng thời cũng cho phép rút tiền tại các ngân hàng và máy rút tiền tự động.
Khái niệm 2: Theo Ngân hàng Nhà nước quy định 1
Thẻ ngân hàng là một phương tiện thanh toán linh hoạt, cho phép người sở hữu thực hiện giao dịch mua sắm hàng hóa, dịch vụ hoặc rút tiền mặt tại các máy ATM một cách thuận tiện.
Thẻ ngân hàng là công cụ do tổ chức phát hành cung cấp, nhằm thực hiện các giao dịch thẻ theo những điều kiện và điều khoản đã được các bên thỏa thuận.
1.1.2 Lịch sử hình thành và quá trình phát triển
Thẻ là một phương tiện thanh toán hiện đại và phổ biến toàn cầu ngày nay Nguồn gốc của thẻ bắt đầu từ những năm 1940, do ông Frank phát triển.
Mc Namara, một doanh nhân người Mỹ, đã sáng chế ra một phương tiện thanh toán không dùng tiền mặt sau khi trải qua một tình huống khó xử tại một nhà hàng ở New York Khi đang dùng bữa tối, ông phát hiện mình quên mang theo tiền mặt và phải gọi vợ mang tiền đến để thanh toán Trải nghiệm này đã thúc đẩy ông phát triển giải pháp thanh toán tiện lợi, giúp người dùng tránh khỏi những tình huống tương tự trong tương lai.
Lần đầu tiên, Mc Namara đã giới thiệu thẻ Diners Club, cho phép khách hàng ghi nợ khi dùng bữa tại 27 nhà hàng trong và xung quanh thành phố New York.
Following the footsteps of Diners Club, several new credit cards emerged in 1955, including Trip Charge, Golden Key, Gourmet Club, and Esquire Club By 1958, Carte Blanche and American Express were introduced, dominating the market Most of these cards were primarily exclusive to affluent customers.
Theo quyết định số 20/2007/QĐ-NHNN ngày 15/05/2007 của NHNN Việt Nam, quy chế phát hành và sử dụng thẻ ngân hàng chủ yếu hướng đến giới doanh nhân, nhưng thực tế, người tiêu dùng bình dân lại là đối tượng chính sử dụng thẻ Ngân hàng Mỹ tiên phong với thẻ Bank Americard, tạo ra làn sóng học hỏi từ các ngân hàng khác Đến năm 1966, Bank Americard, hiện nay là Visa, đã mở rộng liên kết với nhiều ngân hàng khác Tuy nhiên, mạng lưới này nhanh chóng phải đối mặt với sự cạnh tranh mạnh mẽ từ Wells Fargo, đơn vị sở hữu Masters Charge, nay là MasterCard, với sự liên kết của 77 ngân hàng.
Visa Card và Master Card hiện nay là những thương hiệu nổi tiếng toàn cầu, giúp việc thanh toán quốc tế trở nên dễ dàng hơn Với chỉ một vài chiếc thẻ trong tay, người dùng có thể thanh toán hàng hóa và dịch vụ một cách tiện lợi trong các chuyến du lịch hoặc công tác đến châu Âu và châu Mỹ.
Sự gia tăng sử dụng thẻ đã thúc đẩy các công ty và ngân hàng hợp tác khai thác lĩnh vực lợi nhuận này Thẻ ngày càng được coi là công cụ tiện lợi trong giao dịch mua bán Các loại thẻ như Master, Visa, Diners Club, JCB và American Express (Amex) phổ biến trên toàn cầu, với các ngân hàng phát hành thẻ chiếm lĩnh nhiều thị trường rộng lớn.
Thẻ Diners Club, thẻ du lịch và giải trí đầu tiên, được phát hành vào năm 1949 Tuy nhiên, số lượng người sử dụng thẻ này đang có xu hướng giảm dần Đến năm 1990, Diners Club ghi nhận khoảng 6,9 triệu người dùng toàn cầu với doanh số đạt khoảng 16 tỷ đô la.
Thẻ American Express (Amex) được thành lập vào năm 1958 và hiện là tổ chức thẻ du lịch và giải trí lớn nhất thế giới Đến năm 1993, tổng doanh thu của Amex đạt 124 tỷ đô la với 35,4 triệu thẻ đang lưu hành.
Thẻ Visa, tiền thân là Bank Americard do Bank of America phát hành vào năm 1960, hiện nay đã trở thành một trong hai loại thẻ phát triển lớn nhất toàn cầu Đến năm 1993, doanh thu của Visa đã tăng mạnh lên 542 tỷ đô la, với khoảng 164.000 máy ATM trên 65 quốc gia Visa không trực tiếp phát hành thẻ mà giao cho các thành viên, điều này giúp Visa dễ dàng mở rộng thị trường.
Thẻ JCB, ra đời tại Nhật Bản vào năm 1961 bởi ngân hàng Sanwa, đã phát triển thành một thương hiệu quốc tế từ năm 1981, nhắm đến thị trường du lịch và giải trí Hiện nay, thẻ JCB đang cạnh tranh với Amex và được chấp nhận tại hơn 400.000 địa điểm trên 109 quốc gia ngoài Nhật Bản.
Nghi ệ p v ụ phát hành và thanh toán th ẻ
1.2.1 Các chủ thể tham gia.
Trong quá trình sử dụng thẻ tổng quát gồm có nhiều bên tham gia, nhưng khái quát chung thì có các bên như sau:
Ngân hàng được phép phát hành thẻ theo quy định của ngân hàng nhà nước, và nếu phát hành thẻ quốc tế, ngân hàng phải là thành viên chính thức của các hiệp hội thẻ như Visa và MasterCard, hoặc là chi nhánh của các tổ chức phát hành như JCB và AMEX Ngân hàng phát hành có trách nhiệm tuân thủ các quy định liên quan.
Xem xét việc phát hành thẻ cho chủ thẻ, hướng dẫn chủ thẻ cách sử dụng và các quy định cần thiết khi sử dụng thẻ
Khấu trừ trực tiếp vào tài khoản chủ thẻđối với thẻ ghi nợ (debit card)
Thanh toán ngay số tiền trong hóa đơn mà ngân hàng đại lý gửi đến, khi ngân hàng này thực hiện đúng quy trình theo quy định của ngân hàng phát hành.
Cơ sở chấp nhận thẻ
Hình 1.1: mối quan hệ các chủ thể tham gia trong quá trình sử dụng thẻ
Từng định kỳ lập bảng sao kê ghi rõ các khoản cụ thểđã sử dụng và yêu cầu thanh toán đối với thẻ tín dụng (credit card)
Hoàn tiền ký quỹ cho chủ thẻ nếu không sử dụng hết số tiền trên thẻ tiền mặt Đồng thời, cung cấp thiết bị quảng cáo thẻ cho các đại lý rút tiền và cơ sở chấp nhận thẻ.
Ngân hàng thanh toán (ngân hàng đại lý)
Ngân hàng thanh toán thẻ là ngân hàng được ủy quyền bởi ngân hàng phát hành để thực hiện các giao dịch thanh toán thẻ Để chấp nhận thanh toán thẻ quốc tế, ngân hàng thanh toán cần gia nhập hiệp hội thẻ quốc tế Ngân hàng thanh toán có trách nhiệm đảm bảo các giao dịch diễn ra an toàn và hiệu quả.
Trong vòng 1 ngày làm việc sau khi nhận biên lai thanh toán, tiền phải được chuyển vào tài khoản của cơ sở chấp nhận thẻ Khi việc thanh toán thẻ được thực hiện đúng quy định, ngân hàng đại lý cần thanh toán ngay với trung tâm phát hành thẻ.
Chúng tôi có trách nhiệm cung cấp máy móc thiết bị, hóa đơn thanh toán và bảng kê hóa đơn, cùng với tài liệu hướng dẫn tiếp nhận và kiểm tra thẻ Ngoài ra, chúng tôi cũng cung cấp các thông báo mới từ ngân hàng phát hành về việc thay đổi hạn mức thanh toán cho cơ sở tiếp nhận.
Cơ sở chấp nhận thẻ
Các tổ chức hoặc cá nhân cung cấp hàng hóa và dịch vụ chấp nhận thẻ như phương tiện thanh toán Sau khi ký hợp đồng, cơ sở chấp nhận thẻ phải tuân thủ quy định về việc tiếp nhận thanh toán thẻ từ ngân hàng và tổ chức phát hành thẻ Đồng thời, cơ sở này cũng có trách nhiệm trong việc thực hiện các quy định liên quan.
Chỉ chấp nhận thanh toán các thẻđóng mẫu do ngân hàng thanh toán và ngân hàng phát hàng hay hiệp hội thẻquy định
Chỉ thanh toán các thẻ đã kiểm tra đúng mật mã, và quy đ ịnh về kỹ thuật an toàn của ngân hàng đại lý và ngân hàng phát hành
Sau khi hoàn tất giao hàng và cung cấp dịch vụ theo thẻ, trong thời gian quy định, cần nộp biên lai thanh toán tại ngân hàng đại lý để nhận tiền Nếu quá hạn, ngân hàng đại lý sẽ không chịu trách nhiệm trong trường hợp xảy ra rủi ro.
Có trách nhiệm thường xuyên trưng bày các biểu tượng của thẻ mà cơ sở chấp nhận thanh toán
Chủ thẻ là cá nhân được ngân hàng cấp thẻ sau khi xem xét hồ sơ và đáp ứng các yêu cầu cần thiết Người này là người duy nhất có quyền sử dụng thẻ của mình, đảm bảo tính bảo mật và quyền lợi trong các giao dịch tài chính.
Chủ thẻ có thể rút tiền mặt tại các quầy ngân hàng đại lý hoặc máy ATM, và sử dụng thẻ để thanh toán hàng hóa, dịch vụ tại các địa điểm chấp nhận thẻ như cửa hàng, khách sạn và sân bay Bên cạnh đó, chủ thẻ cần nắm rõ các trách nhiệm chính của mình khi sử dụng thẻ.
Bảo quản thẻ không để cho người khác lấy cắp hoặc lợi dụng Sử dụng thẻ đúng mục đích quy định
Chủ thẻ không nên giao thẻ và mật mã cho người khác, vì điều này sẽ khiến họ chịu rủi ro cao Nếu xảy ra việc giả mạo thẻ để rút tiền, chủ thẻ sẽ không thể kiện ngân hàng phát hành thẻ.
Có trách nhiệm thanh toán, hoàn trả các khoản đã sử dụng và có lãi cho ngân hàng phát hành nếu là thẻ tín dụng
Khi mất thẻ phải báo ngay cho ngân hàng phát hành thẻ về tên, địa chỉ, số thẻ… để kịp thời xử lý, hạn chế hậu quả xấu nhất
1.2.2 Nghiệp vụ phát hành thẻ.
1.2.2.1 Điều kiện phát hành thẻ.
Các tổ chức phát hành thẻ phải tuân thủđầy đủcác điều kiện sau: Đối với phát hành thẻ nội địa:
Nghiệp vụ phát hành thẻ phù hợp với phạm vi, điều kiện và mục tiêu hoạt động của tổ chức phát hành thẻ;
Tuân thủ các quy định về các tỷ lệ bảo đảm an toàn trong hoạt động theo quy định của pháp luật;
Xây dựng quy chế, quy trình thực hiện các nghiệp vụ phát hành thẻ;
Bảo đảm các nguyên tắc quản lý rủi ro trong hoạt động ngân hàng điện tử đối với nghiệp vụ phát hành thẻ;
Tuân thủ các quy định hiện hành của Ngân hàng Nhà nước về kiểm tra, kiểm soát nội bộđối với nghiệp vụ phát hành thẻ;
Đăng ký loại thẻ và chức năng của loại thẻ tại Ngân hàng Nhà nước trước khi phát hành;
Báo cáo và cung cấp thông tin chính xác liên quan đến các điều kiện phát hành thẻ là rất quan trọng Điều này không chỉ giúp chứng minh khả năng thực hiện nghiệp vụ phát hành thẻ mà còn đảm bảo việc quản lý và giám sát của Ngân hàng Nhà nước Đặc biệt, đối với việc phát hành thẻ quốc tế, việc báo cáo đầy đủ và chính xác các thông tin thống kê là cần thiết để phục vụ cho các mục tiêu quản lý hiệu quả.
Các tổ chức phát hành thẻ quốc tế cần đáp ứng các điều kiện hoạt động ngoại hối theo quy định của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, bên cạnh các yêu cầu thông thường đối với thẻ nội địa.
1.2.2.2 Quy trình nghiệp vụ phát hành thẻ.
Nghiệp vụ phát hành thẻ tại ngân hàng thường bao gồm nhiều công đoạn, và các công đoạn này có sự tương đồng giữa các ngân hàng.
Tất cả các quá trình trong sự phát triển thẻ ngân hàng đều quan trọng và có vai trò riêng, bao gồm hoạt động tiếp thị để giới thiệu sản phẩm thẻ đến khách hàng và quá trình phát hành thẻ, đây là bước thiết yếu để tạo ra sản phẩm thẻ hoàn chỉnh của ngân hàng.
(1) Khách hàng có nhu cầu sử dụng thẻđến Ngân hàng làm thủ tục đề nghịđược phát hành thẻ
Các y ế u t ố ảnh hưởng đế n s ự phát tri ể n c ủ a th ẻ
1.3.1 Các yếu tố thuộc về môi trường kinh tế - xã hội
Môi trường pháp lý đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của thẻ, vì một hệ thống pháp lý hoàn thiện và chặt chẽ sẽ bảo vệ quyền lợi của tất cả các bên liên quan trong quá trình phát hành, thanh toán và sử dụng thẻ.
Môi trường cạnh tranh là yếu tố quyết định đến việc mở rộng hoặc thu hẹp thị phần của ngân hàng trong thị trường thẻ Khi chỉ có một ngân hàng cung cấp dịch vụ thẻ, ngân hàng đó sẽ có lợi thế độc quyền, nhưng mức phí có thể cao và thị trường sẽ thiếu sôi động Ngược lại, khi nhiều ngân hàng tham gia, sự cạnh tranh gia tăng sẽ thúc đẩy sự đa dạng hóa dịch vụ và giảm phí phát hành cũng như thanh toán thẻ.
Sự phát triển của hoạt động thẻ ngân hàng và các ngành kinh tế khác phụ thuộc vào sự phát triển chung của nền kinh tế, bao gồm sự ổn định tiền tệ và sự gia tăng thu nhập của người dân Những yếu tố này tạo điều kiện cần thiết cho việc mở rộng sử dụng thẻ ngân hàng tại mỗi quốc gia Ngược lại, việc gia tăng sử dụng thẻ ngân hàng cũng góp phần vào việc ổn định tiền tệ và thúc đẩy sự phát triển của môi trường kinh tế, cho thấy mối quan hệ chặt chẽ giữa chúng.
1.3.2 Các yếu tố thuộc về ngân hàng thương mại
Chính sách phát triển thẻ
Trong bối cảnh kinh tế hiện nay, thẻ ngân hàng trở thành sản phẩm được chú trọng hàng đầu Để phát triển phân khúc này, ngân hàng cần xây dựng nền tảng vững chắc bằng cách hoạch định chính sách vốn và đầu tư công nghệ cho thẻ, phát triển nguồn nhân lực cho cán bộ thẻ, và thiết lập quy định, quy trình nghiệp vụ rõ ràng Đồng thời, ngân hàng cần triển khai các chiến lược kinh doanh thẻ, nâng cao tiện ích sản phẩm và mở rộng mạng lưới hoạt động nhằm hướng tới sự phát triển bền vững.
Mô hình tổ chức hoạt động
Một mô hình kinh doanh thẻ phù hợp với tình hình tài chính và chính sách phát triển thẻ của ngân hàng sẽ là yếu tố then chốt thúc đẩy sự phát triển thẻ Các ngân hàng có nhiều lựa chọn mô hình hoạt động thẻ như phòng trung tâm thẻ hoặc công ty thẻ Trên thế giới, xu hướng hiện nay là thành lập công ty thẻ hạch toán độc lập, trong khi tại Việt Nam, hầu hết các ngân hàng vẫn áp dụng mô hình hạch toán phụ thuộc.
Công nghệ và tiện ích của thẻ
Việc phát triển thẻ ngân hàng cần gắn liền với việc đầu tư vào hệ thống công nghệ hiện đại, bao gồm máy chủ tiêu chuẩn quốc tế, máy cà thẻ, máy ATM và phần mềm hỗ trợ Sự cố xảy ra ở bất kỳ thiết bị nào trong hệ thống có thể gây ách tắc toàn bộ hoạt động Do đó, ngân hàng cần đảm bảo có đủ vốn để nâng cấp và duy trì công nghệ thẻ đạt tiêu chuẩn quốc tế.
Ngân hàng phát hành thẻ ngày càng chú trọng đến việc cung cấp nhiều tiện ích cho sản phẩm thẻ nhằm thu hút khách hàng Ngoài các chức năng cơ bản như rút tiền và chuyển khoản, nhiều thẻ hiện nay còn hỗ trợ thanh toán hóa đơn và trả lương qua thẻ Tiện ích của thẻ không chỉ phụ thuộc vào ngân hàng phát hành mà còn liên quan đến việc tham gia vào các liên minh thẻ, cho phép người dùng thực hiện giao dịch tại máy của ngân hàng khác.
Trình độ cán bộ công nhân viên
Thẻ ngân hàng là một nghiệp vụ mới, yêu cầu ứng dụng công nghệ hiện đại, do đó đội ngũ nhân viên thẻ cần có chuyên môn cao, kỹ năng máy tính và ngoại ngữ tốt để đảm bảo an toàn và ổn định cho hệ thống thẻ Điều này đặt ra yêu cầu cao về tuyển dụng và đào tạo nhân sự tại các ngân hàng.
1.3.3 Các yếu tố thuộc về khách hàng
Thói quen tiêu dùng tiền mặt
Thói quen tiêu dùng tiền mặt của người dân ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển của dịch vụ thẻ ngân hàng Nếu người dân vẫn giữ thói quen sử dụng tiền mặt, việc áp dụng thẻ sẽ bị hạn chế, làm cho môi trường thanh toán không thuận lợi cho sự phát triển này Để thẻ ngân hàng có cơ hội mở rộng, việc thanh toán cần chủ yếu diễn ra qua hệ thống ngân hàng Tuy nhiên, tại Việt Nam, thói quen tiêu dùng tiền mặt vẫn chiếm tỷ lệ cao trong tổng thanh toán, tạo ra thách thức lớn cho sự phát triển của dịch vụ thẻ.
Thu nhập của người dân
Thu nhập cao của người dân dẫn đến mức sống tốt hơn và nhu cầu chi tiêu, mua sắm, du lịch ngày càng đa dạng Trong bối cảnh này, thẻ ngân hàng trở thành sản phẩm thiết yếu đáp ứng nhu cầu tiêu dùng Tuy nhiên, để được cấp thẻ tín dụng hoặc quyền thấu chi, khách hàng cần có thu nhập ổn định, vì ngân hàng sẽ gặp khó khăn trong việc đáp ứng nhu cầu của những người có thu nhập thấp do rủi ro tài chính.
Trình độ dân trí trong xã hội được thể hiện qua nhận thức của người dân về thẻ thanh toán, một phương tiện an toàn, nhanh chóng và thuận tiện Việc hiểu rõ và hình thành thói quen sử dụng thẻ giúp người dân dễ dàng rút tiền và thanh toán cho các nhu cầu phát sinh trong cuộc sống hàng ngày.
Người lớn tuổi thường có xu hướng ít chấp nhận rủi ro và ít sử dụng thẻ, trong khi những người từ 18 đến 45 tuổi lại dễ dàng mở tài khoản hơn Độ tuổi này thường nhạy bén với công nghệ mới và năng động trong việc tìm kiếm các phương thức cải thiện cuộc sống.
S ự c ầ n thi ế t phát tri ể n th ẻ t ại các ngân hàng thương mạ i hi ệ n nay
Tiền mặt đã tồn tại từ lâu và là phương thức thanh toán thiết yếu ở mọi quốc gia Tuy nhiên, với sự phát triển của xã hội, nhiều phương thức thanh toán hiện đại và tiện lợi hơn đã ra đời, được gọi là thanh toán không dùng tiền mặt Trong số đó, thẻ tín dụng và thẻ ghi nợ là những phương tiện thanh toán không dùng tiền mặt phổ biến nhất hiện nay.
Với sự phát triển của hệ thống ngân hàng và ứng dụng công nghệ thông tin, nhiều hình thức thanh toán không dùng tiền mặt đã trở nên phổ biến và an toàn trên toàn thế giới Dù tiền mặt vẫn cần thiết, nhưng ngày nay, thanh toán bằng tiền mặt không còn là lựa chọn tối ưu cho các giao dịch thương mại và dịch vụ.
Các hoạt động giao dịch thương mại hiện nay diễn ra liên tục và không bị giới hạn về khoảng cách Tuy nhiên, việc thanh toán chủ yếu bằng tiền mặt có thể dẫn đến nhiều bất lợi và rủi ro Chi phí tổ chức hoạt động thanh toán rất cao, bao gồm chi phí in tiền, vận chuyển, bảo quản và kiểm đếm tiền Điều này cũng tạo cơ hội cho các đối tượng phạm pháp lợi dụng để gian lận, trốn thuế, hoặc không thực hiện nghĩa vụ tài chính Hơn nữa, an ninh trong việc thanh toán và bảo quản tiền mặt luôn tiềm ẩn nhiều nguy hiểm, và việc sử dụng tiền mặt tạo điều kiện cho tội phạm lưu hành tiền giả, đe dọa lợi ích của các tổ chức và cá nhân.
Việc áp dụng thanh toán không dùng tiền mặt tại Việt Nam hiện còn hạn chế, dẫn đến những phức tạp và khó kiểm soát trong nền kinh tế Để giải quyết vấn đề này, nhiều phương tiện thanh toán không dùng tiền mặt đã được giới thiệu, trong đó thẻ tín dụng là lựa chọn phổ biến và phù hợp với xu hướng phát triển kinh tế hiện tại Ngày 29/12/2006, Thủ tướng Chính phủ đã ký Quyết định số 291/2006/QĐ-TTg phê duyệt Đề án thanh toán không dùng tiền mặt giai đoạn 2006-2010, với định hướng đến năm 2020, tạo cơ sở pháp lý quan trọng cho sự phát triển của thẻ thanh toán tại Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh hội nhập kinh tế khu vực và thế giới.
Theo các chuyên gia tài chính và tổ chức thẻ quốc tế, thị trường thẻ tại Việt Nam vẫn còn rất lớn và nhiều tiềm năng cho các ngân hàng đầu tư và phát triển Xu hướng phát triển thẻ ở Việt Nam đang được thúc đẩy bởi nhiều yếu tố tích cực ảnh hưởng đến cung và cầu thẻ.
Các yếu tốtác động đến cầu thẻ
Việt Nam, với dân số trên 80 triệu người, trong đó Thành phố Hồ Chí Minh có hơn 8 triệu dân, đang trở thành thị trường tiềm năng cho việc sử dụng thẻ thanh toán Sự gia tăng thu nhập và trình độ của người dân trong những năm gần đây đã dẫn đến nhu cầu cao hơn về công nghệ mới Những yếu tố này sẽ thúc đẩy việc áp dụng các phương tiện thanh toán hiện đại, đặc biệt là thẻ.
Nhu cầu sử dụng thẻ thanh toán ngày càng tăng cao trong xã hội, nhờ vào sự nhận thức về tiện lợi mà thẻ mang lại Người dân dần nhận ra những rủi ro và phiền phức khi sử dụng tiền mặt, như tiền giả, tiền lẻ, và các vấn đề liên quan đến tội phạm Sự nhận thức này đã thúc đẩy sự chuyển mình trong thói quen tiêu dùng, khiến ngày càng nhiều người lựa chọn các phương thức thanh toán hiện đại thay thế tiền mặt.
Thẻ thanh toán đang trở nên phổ biến trên toàn thế giới, thể hiện sự văn minh trong xã hội hiện đại Tại Việt Nam, xu hướng này đang dần hình thành và lan rộng, đặc biệt trong một số bộ phận dân cư Các tổ chức kinh tế lớn như Công ty Bưu Chính Viễn Thông, Công ty Điện Lực, và Công ty Cấp Nước đang tích cực khuyến khích khách hàng sử dụng phương tiện thanh toán không dùng tiền mặt, góp phần thúc đẩy việc sử dụng thẻ trong xã hội.
Khi nền kinh tế phát triển, nhu cầu trao đổi hàng hóa, chi tiêu và đầu tư gia tăng, dẫn đến sự cần thiết về khối lượng tiền lưu thông và số lượng phương tiện thanh toán cũng tăng theo Trong những năm gần đây, tỷ trọng thanh toán không dùng tiền mặt đã tăng lên đáng kể, với thẻ thanh toán là phương tiện phát triển nhanh nhất trong số các hình thức thanh toán không dùng tiền mặt.
Các yếu tốtác động đến cung thẻ
Nền kinh tế Việt Nam đang trên đà tăng trưởng cao và ổn định, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của ngành ngân hàng Trong suốt những năm qua, ngành ngân hàng đã không ngừng mở rộng quy mô và tiềm lực tài chính, đồng thời cung cấp đa dạng sản phẩm và dịch vụ để phục vụ khách hàng Nhờ vào tiềm năng này, các ngân hàng thương mại Việt Nam hoàn toàn có khả năng phát triển dịch vụ thẻ một cách hiệu quả.
Trình độ kỹ thuật và công nghệ tại Việt Nam đang ngày càng được nâng cao, với sự phát triển mạnh mẽ của các ngành công nghệ thông tin và bưu chính viễn thông Điều này tạo ra những điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của thẻ tại Việt Nam trong tương lai, giúp đất nước hòa nhập với xu hướng toàn cầu.
Nhà nước đã triển khai nhiều chính sách nhằm phát triển phương tiện thanh toán không dùng tiền mặt, đặc biệt là thẻ ngân hàng Các ngân hàng thương mại (NHTM) cũng đang chịu áp lực phải hiện đại hóa hệ thống công nghệ và đa dạng hóa sản phẩm, dịch vụ để đáp ứng nhu cầu hội nhập Điều này đặt ra yêu cầu cấp bách cho các NHTM trong việc nâng cao công nghệ ngân hàng, đặc biệt là trong lĩnh vực dịch vụ thẻ.
NHNN đặt mục tiêu tăng tỷ lệ thu từ dịch vụ, trong đó hoạt động thẻ đóng vai trò quan trọng, mang lại nguồn thu đáng kể cho ngân hàng và ngày càng chiếm tỷ trọng lớn trong tổng thu Dịch vụ thẻ không chỉ tạo điều kiện thu hút vốn hiệu quả mà còn mở rộng thị trường tín dụng và tăng cường quan hệ hợp tác quốc tế Trước áp lực từ việc chiếm lĩnh thị trường thẻ, các ngân hàng thương mại (NHTM) nhận thức rõ vai trò và lợi ích của phát triển dịch vụ thẻ, vì vậy họ đang nhanh chóng chuẩn bị để khai thác thị trường tiềm năng này.
Kinh nghi ệ m phát tri ể n th ẻ ở m ộ t s ố ngân hàng thương mạ i
1.5.1 Các ngân hàng thương mại trên thế giới.
Kinh nghiệm của tổ chức thẻ American Express
Mỹ là nơi khởi nguồn và phát triển mạnh mẽ các loại thẻ tín dụng, nhưng thị trường này đã trở nên bão hòa, dẫn đến sự cạnh tranh khốc liệt Việc học hỏi từ các tổ chức thẻ của Mỹ là rất quan trọng American Express, ngay từ khi thành lập, đã xác định thị trường mục tiêu là giới bình dân, coi đây là đối tượng chính sử dụng thẻ Để cạnh tranh với các tên tuổi lớn như Visa và MasterCard, American Express không ngừng nghiên cứu và phát triển các loại thẻ mới, trong đó có Optima Card ra mắt năm 1987, cung cấp tín dụng tuần hoàn cho khách hàng.
American Express đã không ngừng mở rộng thị trường thông qua các hình thức quảng cáo và khuyến mại Vào năm 1998, khi họ ra mắt thẻ tín dụng tại Ấn Độ, công ty đã đối mặt với nhiều thách thức, bao gồm thu nhập khả dụng thấp và chỉ khoảng 30 triệu người lớn có khả năng sử dụng thẻ tín dụng Người tiêu dùng Ấn Độ thường ưa chuộng tiền mặt và thanh toán hóa đơn trước khi phát sinh lãi suất Để vượt qua những khó khăn này, American Express đã tập trung vào việc cung cấp các khoản tín dụng với mức lãi suất thấp hơn cho người dùng thẻ tín dụng.
Khi gia nhập thị trường Canada, American Express nhận thấy khách hàng địa phương rất trung thành với Visa và MasterCard, hai thương hiệu đã có mặt lâu dài tại đây Nhận thức được lợi thế của đối thủ, American Express quyết định tập trung vào mục tiêu chính là phục vụ khách du lịch và ngành hàng không tại Canada.
Với một số giải pháp đã thực hiện, American Express đã trở thành một trong những tổ chức thẻ lớn trên thế giới
1.5.2 Các ngân hàng thương mại tại Việt Nam.
Sau Đại Hội Đảng toàn quốc lần thứ VI, chính sách đổi mới và mở cửa hội nhập quốc tế đã dẫn đến sự gia tăng lượng du khách quốc tế đến Việt Nam Điều này cũng kéo theo nhu cầu công tác, học tập và du lịch của người dân Việt Nam tăng lên, từ đó tạo ra nhu cầu sử dụng thẻ trên thị trường.
Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam – Vietcombank
Từ những năm đầu của quá trình đổi mới, các ngân hàng trong nước đã bắt đầu áp dụng các dịch vụ thẻ tín dụng quốc tế Việc này không chỉ phù hợp với chính sách đổi mới của ngành ngân hàng mà còn đáp ứng xu hướng toàn cầu hiện nay.
Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam, từ những ngày đầu thành lập, đã tiên phong trong lĩnh vực tiền tệ đối ngoại và luôn chú trọng áp dụng công nghệ mới Ngân hàng không chỉ phát triển các hình thức thanh toán không dùng tiền mặt mà còn đi đầu trong việc triển khai nghiệp vụ thẻ tín dụng Đặc biệt, Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam là ngân hàng đầu tiên thực hiện thanh toán thẻ tín dụng quốc tế, đưa hình thức thanh toán này vào thị trường Việt Nam.
Năm 1990, Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam lần đầu tiên tham gia làm đại lý thanh toán thẻ tín dụng quốc tế, đạt được nhiều thành công Đến năm 1993, ngân hàng này phát hành thẻ ngân hàng đầu tiên (chip card) và tiếp tục phát hành thẻ ATM - thẻ ghi nợ vào năm 1995.
Với những thành quảđạt được và uy tín ngày càng tăng, từnăm 1996, NHNT
Việt Nam đã chính thức gia nhập các tổ chức thẻ quốc tế như VISA và MASTER CARD, cho phép các ngân hàng trong nước trực tiếp tham gia vào việc phát hành thẻ tín dụng quốc tế.
Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (NHNT) đã được tổ chức thẻ AMEX và JCB cấp quyền độc quyền thanh toán thẻ tại Việt Nam Hiện nay, NHNT vừa là ngân hàng phát hành vừa là ngân hàng thanh toán, cung cấp các loại thẻ như MasterCard và Visa NHNT cũng trực tiếp thanh toán các thẻ MasterCard, Visa, JCB và AMEX Vào tháng 3/2003, NHNT chính thức ra mắt dịch vụ phát hành thẻ AMERICAN EXPRESS VCB, trở thành nhà phát hành và thanh toán thẻ chính thức của American Express tại Việt Nam.
Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam, với thành tích và uy tín trong lĩnh vực kinh doanh thẻ cả trên thị trường quốc tế và nội địa, đang hưởng lợi từ vị thế tiên phong Tuy nhiên, ngân hàng cũng phải đối mặt với nhiều thách thức trong quá trình phát triển.
Ngân hàng Cổ phần Á Châu – ACB
Kinh doanh thẻ là lĩnh vực tiềm năng với khả năng sinh lời cao, nhưng cũng đòi hỏi ngân hàng đầu tư mạnh mẽ về hạ tầng và nguồn nhân lực Nhận thức rõ tầm quan trọng của nghiệp vụ này, ACB đã nhanh chóng chú trọng phát triển các dịch vụ phát hành và thanh toán thẻ Ngân hàng đã chuẩn bị kỹ lưỡng về nhân sự và trang thiết bị để xây dựng trung tâm thẻ Đến ngày 09/02/1996, Trung tâm thẻ ACB chính thức được thành lập, đánh dấu bước tiến quan trọng trong chiến lược kinh doanh thẻ của ngân hàng.
ACB đã hoàn tất việc chuẩn bị cho việc phát hành thẻ ACB Mastercard quốc tế và chính thức công bố dịch vụ thanh toán bằng thẻ Mastercard Trung tâm thẻ ACB đã thông báo về hoạt động này vào ngày phát hành.
Vào ngày 27/04/1996, Trung tâm thẻ ACB đã nộp đơn xin gia nhập tổ chức thẻ quốc tế Visa nhằm đa dạng hóa dịch vụ thẻ tín dụng tại Việt Nam và đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng Đến ngày 25/10/1996, Visa đã công nhận ACB là thành viên chính thức sau khi đánh giá quy mô tổ chức và kỹ năng điều hành của Ngân hàng Á Châu cùng Trung tâm thẻ ACB Ngày 20/01/1997, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam đã cấp phép cho Ngân hàng Á Châu phát hành và thanh toán thẻ Visa tại Việt Nam.
TMCP Á Châu và Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam là hai thành viên tiên phong tại Việt Nam trong lĩnh vực phát hành và thanh toán thẻ ngân hàng.
Vào ngày 28/04/1999, ACB đã chính thức ra mắt thẻ tín dụng ACB-VISA, đánh dấu sản phẩm thẻ tín dụng đầu tiên xuất hiện tại Việt Nam Sau một thời gian tham gia thị trường thẻ, ACB nhận thấy tầm quan trọng và tiềm năng phát triển của loại hình thanh toán này trong nước.