BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGÂN HÀNG TP.HỒ CHÍ MINH PHAN THỊ LỆ HẰNG MỞ RỘNG CHO VAY ĐỐI VỚI KHÁCH HÀNG CÁ NHÂN TRONG LĨNH VỰC NÔNG NGHIỆP- NÔNG
Tổng quan về tín dụng ngân hàng thương mại
Khái niệm tín dụng ngân hàng
Trong nền kinh tế hàng hoá, luôn tồn tại tình trạng một số người tạm thời thừa vốn trong khi một số khác thiếu vốn Hiện tượng này tạo ra mối quan hệ kinh tế, trong đó vốn được chuyển giao từ nơi thừa sang nơi thiếu, với điều kiện hoàn trả vốn và lãi suất Lợi nhuận thu được từ việc sử dụng vốn vay chính là bản chất của quan hệ tín dụng.
Theo Luật các tổ chức tín dụng được Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam thông qua ngày 16 tháng 06 năm 2010, cấp tín dụng là việc thỏa thuận cho tổ chức hoặc cá nhân sử dụng một khoản tiền, với cam kết hoàn trả Các hình thức cấp tín dụng bao gồm cho vay, chiết khấu, cho thuê tài chính, bao thanh toán, bảo lãnh ngân hàng và các nghiệp vụ tín dụng khác.
Trong luận văn này, trên cơ sở xem xét tín dụng như là một chức năng cơ bản của ngân hàng, nên tín dụng được hiểu như sau:
Tín dụng là giao dịch tài sản giữa bên cho vay, như ngân hàng và các định chế tài chính, với bên đi vay, bao gồm cá nhân và doanh nghiệp Trong giao dịch này, bên cho vay chuyển giao tài sản cho bên đi vay sử dụng trong thời hạn thỏa thuận Bên đi vay có trách nhiệm hoàn trả vô điều kiện vốn gốc và lãi cho bên cho vay khi đến hạn thanh toán.
Các hình thức tín dụng ngân hàng
Cho vay là hình thức cấp tín dụng mà tổ chức tín dụng (TCTD) cung cấp cho khách hàng một khoản tiền nhất định để sử dụng vào mục đích cụ thể trong khoảng thời gian đã thỏa thuận, với yêu cầu hoàn trả cả gốc lẫn lãi Các đặc trưng cơ bản của hoạt động cho vay bao gồm việc xác định rõ mục đích sử dụng, thời gian vay và nguyên tắc hoàn trả.
Cho vay dưới hình thức tín dụng bằng tiền tệ là một trong những điểm nổi bật và lợi thế của nó so với các hình thức cấp tín dụng khác như bảo lãnh hay cho thuê tài chính Hình thức cho vay này có khả năng đáp ứng đa dạng nhu cầu của nhiều tầng lớp khác nhau trong nền kinh tế và xã hội.
Cho vay có bản chất là ứng trước, do đó tiềm ẩn độ rủi ro cao Để tăng cường độ an toàn khi cho vay, các ngân hàng thường áp dụng nhiều biện pháp đa dạng như quy định về mức vốn đối ứng, các khoản bảo đảm cho vay, quy trình giải ngân và giám sát khoản vay Những quy định này không phải là yêu cầu bắt buộc trong các hình thức cấp tín dụng khác.
Đối tượng cho vay rất phong phú, phản ánh sự đa dạng trong mục đích vay của khách hàng Nhu cầu vay không chỉ đa dạng về thời hạn mà còn về quy mô, cho thấy sự linh hoạt trong các lựa chọn tài chính.
Ngân hàng áp dụng nhiều phương thức cho vay khác nhau, tùy thuộc vào việc tìm hiểu kỹ lưỡng về đặc điểm hoạt động, khả năng tài chính và các rủi ro đặc trưng của người vay.
1.1.2.2 Hoạt động cho thuê tài chính
Cho thuê tài chính là hình thức cấp tín dụng trung và dài hạn thông qua hợp đồng cho thuê tài sản giữa tổ chức tín dụng và khách hàng Trong đó, bên cho thuê chuyển giao tài sản của mình cho bên đi thuê sử dụng Bên đi thuê có nghĩa vụ thanh toán tiền thuê (bao gồm gốc và phí) trong suốt thời gian thuê Khi hết thời hạn thuê, khách hàng có thể mua lại hoặc tiếp tục thuê tài sản theo các điều kiện đã thỏa thuận trong hợp đồng.
Theo thông tư số 07/2015/TT-NHNN ngày 25/6/2015, bảo lãnh Ngân hàng là cam kết bằng văn bản của tổ chức tín dụng, trong đó tổ chức này sẽ thực hiện nghĩa vụ tài chính thay cho khách hàng nếu khách hàng không hoàn thành nghĩa vụ đã cam kết Khách hàng có trách nhiệm hoàn trả số tiền đã được tổ chức tín dụng chi trả theo thỏa thuận.
Chiết khấu là quá trình mà tổ chức tín dụng mua lại thương phiếu và các giấy tờ có giá ngắn hạn từ người thụ hưởng trước thời điểm đáo hạn Nguyên tắc của chiết khấu là ngân hàng tái tài trợ cho một quan hệ tín dụng đã tồn tại, trong đó người đề nghị chiết khấu đóng vai trò là chủ nợ Ngân hàng sẽ chuyển tiền cho người chiết khấu và thu nợ từ bên phải thanh toán khi đến hạn Một hoạt động quan trọng liên quan là tái chiết khấu, tức là việc ngân hàng mua lại các thương phiếu và giấy tờ có giá đã được chiết khấu trước khi đến hạn thanh toán.
Vai trò của tín dụng ngân hàng đối với phát triển kinh tế - xã hội
1.1.3.1 Là trung gian điều hoà quan hệ cung cầu về vốn trong nền kinh tế
Trong nền kinh tế, nhu cầu về vốn luôn tồn tại với hai loại đối tượng: người thừa vốn muốn cho vay và người thiếu vốn cần vay để sản xuất kinh doanh Dù có tính chất ngược nhau, cả hai đều hướng tới tiền và đều có lợi khi thỏa mãn nhu cầu của nhau Ngân hàng xuất hiện như một trung gian quan trọng, nắm rõ tình hình cung cầu vốn trên thị trường Thông qua hoạt động tín dụng, ngân hàng giải quyết tình trạng thừa và thiếu vốn bằng cách huy động nguồn tiền nhàn rỗi và phân phối lại vốn một cách hợp lý, đảm bảo phục vụ kịp thời cho nhu cầu sản xuất và kinh doanh.
1.1.3.2 Thúc đẩy quá trình tập trung vốn, tập trung sản xuất
Để phát triển nền kinh tế, mỗi quốc gia cần có nguồn vốn đầu tư lớn nhằm đổi mới công nghệ, nâng cao năng suất lao động và giảm giá thành sản phẩm Quan hệ tín dụng đóng vai trò quan trọng trong việc huy động các nguồn vốn nhàn rỗi trong nền kinh tế, từ đó đáp ứng nhu cầu đầu tư cần thiết để cạnh tranh hiệu quả.
1.1.3.3 Hỗ trợ cho quá trình sản xuất được thực hiện bình thường liên tục và phát triển
Hoạt động tín dụng ngân hàng đã chuyển hóa các nguồn tiền tạm thời nhàn rỗi thành công cụ hiệu quả cho sản xuất và kinh doanh Điều này không chỉ giúp huy động nhanh chóng nguồn lực vật tư và lao động, mà còn thúc đẩy quá trình tái sản xuất mở rộng và lưu thông hàng hóa.
Việc cung ứng vốn kịp thời từ tín dụng ngân hàng là rất quan trọng để đáp ứng nhu cầu về vốn lưu động và vốn cố định, giúp quá trình sản xuất diễn ra liên tục và tránh tình trạng ứ tắc Điều này không chỉ tạo điều kiện cho khách hàng có nguồn vốn để ứng dụng các tiến bộ khoa học kỹ thuật mà còn thúc đẩy nhanh quá trình sản xuất và tái sản xuất mở rộng, từ đó góp phần phát triển nền kinh tế một cách nhanh chóng.
1.1.3.4 Thúc đẩy việc sử dụng vốn có hiệu quả Đặc trưng cơ bản của tín dụng là cho vay có hoàn trả và có lợi tức Khi sử dụng vốn vay của ngân hàng, khách hàng phải tôn trọng mọi điều kiện ghi trong hợp đồng tín dụng, trả nợ vay đúng hạn cả gốc và lãi Do đó thúc đẩy khách hàng vay phải tìm mọi biện pháp tăng hiệu quả sử dụng vốn, giảm chi phí, tăng vòng quay vốn để tạo điều kiện nâng cao doanh lợi Muốn vậy khách hàng phải tự vươn lên thông qua các hoạt động của mình
1.1.3.5 Tạo điều kiện mở rộng và phát triển quan hệ kinh tế đối ngoại
Tín dụng ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối kinh tế toàn cầu thông qua các hoạt động tín dụng quốc tế, bao gồm tín dụng giữa các chính phủ, tổ chức và cá nhân Sự gia tăng trong hoạt động ngoại thương và số lượng các quốc gia tham gia đã làm tăng nhu cầu về tài chính, khiến việc tạo điều kiện thuận lợi về tài chính trở thành một yếu tố cạnh tranh thiết yếu Bên cạnh giá cả và chất lượng sản phẩm, tài chính giúp thúc đẩy sản xuất quốc tế, hình thành thị trường khu vực và toàn cầu, đồng thời tạo ra sự phát triển mới trong quan hệ hợp tác và cạnh tranh giữa các quốc gia.
Tổng quan về cho vay khách hàng cá nhân trong lĩnh vực nông nghiệp-nông thôn
Khái niệm cho vay khách hàng cá nhân trong lĩnh vực nông nghiệp nông thôn
Cho vay là hoạt động cốt lõi và quan trọng nhất của ngân hàng thương mại, chiếm tỷ trọng lớn trong tổng tài sản và mang lại nguồn thu nhập từ lãi cao Hoạt động này cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro Ngân hàng thương mại chủ yếu thực hiện hai hình thức cho vay: cho vay khách hàng cá nhân và cho vay khách hàng doanh nghiệp.
Theo Rose (P.Rose, 2003, trang 615), cho vay là chức năng kinh tế quan trọng nhất của ngân hàng, nhằm hỗ trợ tài chính cho chi tiêu của doanh nghiệp, cá nhân và các cơ quan chính phủ.
Cho vay cá nhân là hình thức cấp tín dụng mà ngân hàng thương mại cung cấp cho khách hàng cá nhân một khoản tiền nhất định trong thời gian quy định Khách hàng có trách nhiệm hoàn trả cả gốc và lãi, nhằm đáp ứng nhu cầu vay vốn cho tiêu dùng và hoạt động sản xuất, kinh doanh.
Cho vay khách hàng cá nhân trong lĩnh vực nông nghiệp và nông thôn là một hình thức cho vay đặc biệt, tập trung vào việc sử dụng vốn cho mục đích phát triển nông nghiệp và kinh tế nông thôn Hình thức cho vay này mang đầy đủ các đặc điểm của cho vay khách hàng cá nhân, phục vụ nhu cầu tài chính cho các hộ gia đình và doanh nghiệp trong khu vực nông thôn.
Các hình thức cho vay khách hàng cá nhân trong lĩnh vực nông nghiệp nông thôn
Cho vay khách hàng cá nhân trong lĩnh vực nông nghiệp và nông thôn được cung cấp đầy đủ các hình thức bởi các ngân hàng thương mại Những hình thức cho vay này thường được phân loại dựa trên các tiêu chí như mục đích sử dụng vốn vay, thời hạn cho vay, phương thức cho vay và biện pháp đảm bảo khoản vay.
1.2.2.1 Căn cứ vào mục đích sử dụng vốn vay:
Căn cứ vào mục đích sử dụng vốn vay, các khoản vay khách hàng cá nhân bao gồm:
- Vay tiêu dùng phát triển kinh tế nông thôn: là khoản vay đáp ứng nhu cầu chi tiêu của các cá nhân như: xây nhà, sửa nhà…
Vay sản xuất kinh doanh trong lĩnh vực nông nghiệp là các khoản vay nhằm bổ sung vốn cho hoạt động sản xuất và đầu tư của cá nhân, bao gồm việc tăng cường vốn lưu động, mua sắm tài sản cố định và đầu tư cơ sở vật chất để phục vụ cho sản xuất kinh doanh trong ngành nông nghiệp.
1.2.2.2 Căn cứ vào thời hạn cho vay
- Cho vay ngắn hạn: là các khoản vay có thời hạn cho vay từ 12 tháng trở xuống
- Cho vay trung hạn: là các khoản vay có thời hạn cho vay từ trên 12 tháng đến
- Cho vay dài hạn: là các khoản vay có thời hạn cho vay từ trên 60 tháng
1.2.2.3 Căn cứ vào phương thức cho vay:
Cho vay khách hàng cá nhân chủ yếu bao gồm các hình thức như cho vay từng lần, cho vay trả góp, cho vay theo hạn mức thấu chi và cho vay theo hạn mức tín dụng.
Cho vay từng lần là phương pháp cho vay mà mỗi lần khách hàng vay, cả khách hàng và ngân hàng đều phải thực hiện các thủ tục cần thiết và ký hợp đồng tín dụng Hình thức cho vay này thường áp dụng khi khách hàng có nhu cầu vay theo món.
Cho vay trả góp là hình thức vay mà ngân hàng và khách hàng thỏa thuận về lãi suất và số tiền gốc, sau đó chia nhỏ số nợ để trả dần theo nhiều kỳ hạn trong thời gian vay.
Cho vay theo hạn mức thấu chi là hình thức cho vay mà ngân hàng đồng ý cho khách hàng chi vượt số dư tài khoản thanh toán đến một hạn mức nhất định trong thời gian cụ thể Phương thức này ngày càng phổ biến trong các ngân hàng thương mại nhờ vào những lợi ích vượt trội mà nó mang lại.
Cho vay theo hạn mức tín dụng là hình thức cho vay mà ngân hàng và khách hàng thống nhất một hạn mức tín dụng cụ thể Hạn mức này sẽ được duy trì từ thời điểm có hiệu lực cho đến khi nó hết hạn hoặc được thay thế bằng một hạn mức cho vay khác.
1.2.2.4 Căn cứ vào biện pháp bảo đảm tiền vay:
Theo tiêu thức này, cho vay khách hàng cá nhân được chia thành hai loại chính: cho vay có tài sản đảm bảo và cho vay không có tài sản đảm bảo (tín chấp) Cả hai hình thức cho vay đều có thời hạn linh hoạt, bao gồm ngắn hạn, trung hạn và dài hạn.
Cho vay có tài sản đảm bảo là hình thức cho vay mà ngân hàng yêu cầu khách hàng phải thế chấp tài sản, cầm cố hoặc có sự bảo lãnh từ bên thứ ba.
Cho vay không có tài sản đảm bảo, hay còn gọi là tín chấp, là hình thức cho vay mà ngân hàng không yêu cầu tài sản cầm cố hay bảo lãnh Thay vào đó, quyết định cho vay dựa vào tính khả thi của dự án và uy tín của khách hàng hoặc bên thứ ba Phương thức này chủ yếu áp dụng cho các khách hàng truyền thống, lâu năm và có uy tín trong lĩnh vực tài chính.
Đặc điểm của cho vay đối với khách hàng cá nhân trong lĩnh vực nông nghiệp- nông thôn
Theo Nghị định số 55/2015/NĐ-CP ban hành ngày 09/06/2015, Chính phủ quy định chính sách tín dụng nhằm hỗ trợ phát triển nông nghiệp nông thôn, trong đó bao gồm việc cho vay đối với các khách hàng cá nhân và tổ chức hoạt động trong lĩnh vực nông nghiệp-nông thôn.
- Cho vay các chi phí sản xuất trong lĩnh vực nông, lâm, ngư, diêm nghiệp;
- Cho vay phát triển ngành nghề tại nông thôn;
- Cho vay đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng ở nông thôn;
- Cho vay chế biến, tiêu thụ các sản phẩm nông, lâm, thủy sản và muối;
- Cho vay để kinh doanh các sản phẩm, dịch vụ phục vụ nông, lâm, diêm nghiệp và thủy sản;
- Cho vay phục vụ sản xuất công nghiệp, thương mại và cung ứng các dịch vụ phi nông nghiệp trên địa bàn nông thôn;
- Cho vay tiêu dùng nhằm nâng cao đời sống nhân dân ở nông thôn;
- Cho vay theo các chương trình kinh tế của Chính phủ
Cho vay KHCN trong lĩnh vực nông nghiệp-nông thôn có những đặc điểm riêng biệt so với các hình thức cho vay khác, chủ yếu tập trung vào đối tượng cho vay là cá nhân.
Nguồn vốn cho vay bao gồm các nguồn tài chính phục vụ cho vay cá nhân và doanh nghiệp Ngân hàng Nhà nước điều chỉnh chính sách tiền tệ để hỗ trợ nguồn vốn cho các tổ chức tín dụng, phù hợp với mục tiêu phát triển kinh tế từng giai đoạn Các ngân hàng và tổ chức tài chính cũng thực hiện cho vay theo chính sách của Chính phủ, đặc biệt là các chương trình hỗ trợ nông thôn, với nguồn vốn được đảm bảo từ ngân sách nhà nước hoặc thông qua việc bù đắp chênh lệch lãi suất giữa huy động và cho vay.
Khoản vay trong lĩnh vực KHCN chủ yếu có quy mô nhỏ, nhưng số lượng khoản vay lại rất lớn Điều này xuất phát từ việc cho vay KHCN nhằm đáp ứng nhu cầu của cá nhân cho sản xuất kinh doanh nhỏ trong nông nghiệp và nông thôn Mặc dù quy mô mỗi khoản vay tương đối nhỏ so với tài sản của ngân hàng, nhưng số lượng cá nhân vay rất đông và nhu cầu vay vốn thì vô cùng đa dạng.
Mục đích vay vốn chủ yếu nhằm phục vụ nhu cầu sản xuất kinh doanh nhỏ của cá nhân, và nhu cầu này thường phụ thuộc vào tâm lý khách hàng cũng như chu kỳ kinh tế Khi nền kinh tế phát triển ổn định, khách hàng có xu hướng lạc quan về tương lai và sẵn sàng chi tiêu nhiều hơn cho tiêu dùng và đầu tư Ngược lại, trong thời kỳ suy thoái, họ thường giảm chi tiêu và tăng cường tiết kiệm, dẫn đến việc hạn chế vay mượn từ ngân hàng Đáng lưu ý, nhu cầu vay của khách hàng không nhạy cảm với lãi suất; họ thường quan tâm nhiều hơn đến số tiền phải thanh toán thay vì lãi suất Khách hàng cũng chú trọng đến số tiền ngân hàng cho vay dựa trên tài sản đảm bảo và mức thu nhập của họ, trong đó thu nhập và trình độ dân trí là hai yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến nhu cầu vay.
Rủi ro trong cho vay khách hàng cá nhân (KHCN) là rất lớn, khiến nó trở thành tài sản rủi ro nhất trong danh mục của ngân hàng Nguyên nhân chủ yếu là do tình hình tài chính của khách hàng có thể biến động, dẫn đến khả năng mất khả năng chi trả Bên cạnh đó, cũng có trường hợp khách hàng cố tình không trả nợ hoặc gặp phải những vấn đề về sức khỏe và công việc.
Các yếu tố quyết định khả năng hoàn trả nợ vay của khách hàng trong cho vay cá nhân thường mang tính chất định tính và khó xác định, như tư cách khách hàng và chất lượng thông tin tài chính Việc thẩm định khả năng trả nợ của cá nhân cũng rất phức tạp Hơn nữa, nhiều khách hàng có thể che giấu thông tin về tình hình sức khỏe và công việc tương lai, khiến các ngân hàng dễ gặp phải rủi ro đạo đức trong quá trình cho vay.
Lãi suất cho vay: Lãi suất cho vay phục vụ phát triển nông nghiệp, nông thôn
Mở rộng cho vay khách hàng cá nhân trong lĩnh vực nông nghiệp-nông thôn
Quan niệm về mở rộng cho vay đối với khách hàng cá nhân
Để tạo vị thế cạnh tranh, ngân hàng cần không ngừng đổi mới Mở rộng cho vay được hiểu là gia tăng quy mô hoạt động cho vay đối với một nhóm khách hàng cụ thể, cả về doanh số lẫn chất lượng Mục tiêu không chỉ là tăng lợi nhuận từ hoạt động cho vay mà còn nâng cao uy tín và hình ảnh của ngân hàng trong tâm trí khách hàng.
Mở rộng cho vay cần gắn liền với việc nâng cao chất lượng cho vay, điều này đòi hỏi các ngân hàng phải xây dựng uy tín với khách hàng, hiểu rõ nhu cầu của họ để giảm thiểu rủi ro và nâng cao hiệu quả tăng trưởng dư nợ Chất lượng cho vay không chỉ phản ánh sự thỏa mãn hợp lý của khách hàng mà còn góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế xã hội theo định hướng đổi mới của đất nước Hơn nữa, chất lượng cho vay còn thể hiện sự phát triển ổn định và bền vững của các ngân hàng, từ đó củng cố nền kinh tế quốc dân.
Mở rộng cho vay KHCN là quá trình mà ngân hàng tối ưu hóa nguồn lực như vốn, hệ thống mạng lưới và công nghệ để nâng cao hoạt động cho vay đối với khách hàng cá nhân, không chỉ về quy mô mà còn về chất lượng dịch vụ.
Các tiêu chí đo lường mức độ mở rộng cho vay khách hàng cá nhân
Mở rộng cho vay KHCN được phản ánh qua nhiều chỉ tiêu quan trọng, bao gồm dư nợ cho vay, đa dạng hình thức cho vay, số lượng khách hàng, chất lượng cho vay và lợi nhuận từ hoạt động cho vay KHCN.
1.3.2.1 Dư nợ cho vay KHCN
Dư nợ cho vay là chỉ tiêu quan trọng phản ánh khối lượng tiền cho vay đối với khách hàng cá nhân tại một thời điểm, giúp đánh giá hiệu quả mở rộng cho vay Sự gia tăng dư nợ cho vay chứng tỏ ngân hàng đạt kết quả tốt trong việc mở rộng dịch vụ cho khách hàng, đồng thời nâng cao uy tín và sự đa dạng trong dịch vụ cung cấp Ngược lại, dư nợ cho vay thấp cho thấy ngân hàng gặp khó khăn trong việc mở rộng mạng lưới khách hàng và khả năng cho vay còn hạn chế.
Đo lường và đánh giá dư nợ cho vay cá nhân thông qua tỷ lệ tăng trưởng là một phương pháp quan trọng Tỷ lệ này cho phép so sánh giữa các năm, cụ thể là giữa năm trước và năm sau, cũng như giữa chỉ tiêu kế hoạch và kết quả thực hiện trong từng năm Hơn nữa, việc so sánh kết quả thực hiện tại chi nhánh với toàn ngân hàng và với các ngân hàng khác cũng là yếu tố cần thiết để có cái nhìn toàn diện về hiệu quả cho vay cá nhân.
1.3.2.2 Số lượng các sản phẩm cho vay KHCN
Mức độ đa dạng hóa sản phẩm cho vay cá nhân phản ánh năng lực cạnh tranh của ngân hàng và khả năng mở rộng hoạt động trong bối cảnh nhu cầu thị trường ngày càng phong phú Ngân hàng cần thực hiện sự đa dạng hóa này một cách hợp lý, dựa trên các nguồn lực hiện có, để tránh lãng phí và đảm bảo hiệu quả kinh doanh Với nhu cầu khách hàng ngày càng đa dạng, ngân hàng không ngừng phát triển các sản phẩm cho vay tiện ích, đáp ứng không chỉ nhu cầu tài chính cơ bản mà còn những nhu cầu vốn đa dạng khác Sự đa dạng trong sản phẩm giúp ngân hàng khai thác tốt hơn các nhu cầu tiềm năng của khách hàng, từ đó mở rộng thị phần một cách hiệu quả.
1.3.2.3 Số lượng khách hàng cá nhân
Số lượng khách hàng cá nhân (KHCN) là tổng số KHCN thực hiện giao dịch với ngân hàng trong một năm, phản ánh quy mô mạng lưới khách hàng Trong cho vay KHCN, số lượng khách hàng được thể hiện qua số khoản vay mà ngân hàng cấp Việc so sánh số lượng khách hàng sử dụng sản phẩm qua các năm cho thấy xu hướng mở rộng hay thu hẹp cho vay KHCN Để mở rộng cho vay KHCN, ngân hàng cần giữ vững và không ngừng gia tăng lượng khách hàng hiện tại.
1.3.2.4 Chất lượng cho vay KHCN:
Chất lượng cho vay đối với khách hàng cá nhân (KHCN) được đảm bảo khi nguồn vốn ổn định, khách hàng sử dụng vốn đúng mục đích và hiệu quả, cũng như hoàn trả gốc và lãi đúng hạn cho ngân hàng Để đánh giá chất lượng cho vay từ góc độ ngân hàng, cần xem xét các chỉ tiêu như tỷ lệ nợ quá hạn, nợ xấu, mức độ trích lập dự phòng rủi ro tín dụng và vòng quay vốn tín dụng.
- Nợ quá hạn và tỷ lệ nợ quá hạn
“Nợ quá hạn” là khoản nợ mà một phần gốc và/hoặc lãi đã quá hạn
Tỷ lệ nợ quá hạn là một chỉ tiêu quan trọng cho phép đánh giá chất lượng tín dụng
Tỷ lệ nợ quá hạn xảy ra khi khách hàng không đủ khả năng thanh toán nợ gốc và lãi đúng hạn, và không được gia hạn, dẫn đến việc ngân hàng chuyển sang phân loại nợ quá hạn Tuy nhiên, nợ quá hạn không hoàn toàn phản ánh chính xác chất lượng tín dụng nếu vẫn có khả năng thu hồi Tỷ lệ nợ quá hạn thấp cho thấy hoạt động tín dụng của ngân hàng có chất lượng cao và độ an toàn lớn, đồng nghĩa với mức độ rủi ro thấp.
- Nợ xấu và tỷ lệ nợ xấu
Theo định nghĩa của các tổ chức tín dụng quốc tế, nợ xấu được xác định khi khoản nợ quá hạn thanh toán lãi và/hoặc gốc trên 90 ngày, hoặc khi có lãi chưa được thanh toán.
Các khoản vay đã quá hạn 90 ngày, bao gồm các khoản tái cấp vốn hoặc chậm trả theo thỏa thuận, cần được chú ý đặc biệt Ngoài ra, những khoản phải thanh toán dưới 90 ngày nhưng có lý do nghi ngờ về khả năng thanh toán đầy đủ cũng cần được xem xét kỹ lưỡng.
Tại Việt Nam, nợ xấu gồm các khoản nợ dưới tiêu chuẩn, các khoản nợ nghi ngờ và các khoản nợ có khả năng mất vốn
Mở rộng cho vay khách hàng cá nhân cần đảm bảo đi đôi với việc nâng cao chất lượng cho vay, trong đó chất lượng được phản ánh qua tỷ lệ nợ xấu - chỉ số đánh giá khả năng thu hồi nợ Tỷ lệ nợ xấu của ngân hàng càng thấp thì càng tốt, tuy nhiên, rủi ro trong kinh doanh là điều không thể tránh khỏi, do đó ngân hàng thường chấp nhận một tỷ lệ nợ xấu nhất định trong giới hạn an toàn Mức tỷ lệ nợ xấu dưới 3% được coi là ngưỡng tốt cho hoạt động ngân hàng, trong khi tỷ lệ an toàn cho phép theo tiêu chuẩn quốc tế và Việt Nam là 5%.
1.3.2.5 Lợi nhuận từ cho vay KHCN
Lợi nhuận từ cho vay KHCN bao gồm lãi suất và các khoản thu khác như phí định giá, phí giải ngân và phí duy trì hạn mức Sự phát triển của cho vay KHCN dẫn đến thu nhập cao hơn từ hoạt động này, đồng thời là một chỉ tiêu quan trọng để đánh giá kết quả mở rộng cho vay KHCN.
Mở rộng cho vay khách hàng cá nhân (KHCN) của ngân hàng thương mại (NHTM) nhằm gia tăng lợi nhuận trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt Để đạt hiệu quả trong việc mở rộng cho vay KHCN, cần đảm bảo rằng doanh số cho vay tăng đồng nghĩa với lợi nhuận trên tổng doanh số cho vay cũng tăng lên.
Các nhân tố ảnh hưởng đến cho vay khách hàng cá nhân trong lĩnh vực nông nghiệp nông thôn
Cho vay KHCN trong lĩnh vực nông nghiệp - nông thôn là một phần quan trọng của cho vay KHCN, góp phần thúc đẩy sự phát triển trong ngành này Việc mở rộng cho vay KHCN tại các ngân hàng thương mại chủ yếu phụ thuộc vào nội lực của từng ngân hàng Một số yếu tố chính quyết định đến sự mở rộng này bao gồm khả năng tài chính, chiến lược phát triển và nhu cầu thực tế của thị trường.
- Nguồn vốn của Ngân hàng
Một Ngân hàng cũng như một doanh nghiệp, muốn tiến hành hoạt động sản xuất kinh doanh thì phải có vốn
Khi ngân hàng có nguồn vốn tăng trưởng ổn định và hợp lý, họ sẽ có nhiều khả năng cho khách hàng vay, từ đó mở rộng hoạt động cho vay Ngược lại, nếu vốn hạn chế, ngân hàng sẽ không đủ tiền để cho vay, dẫn đến việc bỏ lỡ cơ hội đầu tư và lợi nhuận giảm Tuy nhiên, nếu vốn quá dồi dào mà ngân hàng cho vay ít, sẽ xảy ra tình trạng tồn đọng vốn, không sinh lời và làm giảm lợi nhuận do lãi suất phải trả Do đó, nghiên cứu tình hình huy động vốn là rất quan trọng để tăng cường hoạt động cho vay của ngân hàng.
Định hướng phát triển của ngân hàng là yếu tố quan trọng để mở rộng cho vay KHCN trong nông nghiệp và nông thôn Nếu ngân hàng không chú trọng đến lĩnh vực này, khách hàng sẽ thiếu lựa chọn về vay vốn Ngược lại, để thu hút khách hàng có nhu cầu vay vốn, ngân hàng cần xây dựng các chiến lược cụ thể nhằm phát triển cho vay KHCN Hoạt động cho vay KHCN trong nông nghiệp nông thôn không chỉ là một phần quan trọng của ngân hàng bán lẻ mà còn phụ thuộc vào chiến lược phát triển của ngân hàng, cho dù là tập trung vào ngân hàng bán buôn, bán lẻ, hay phát triển đồng thời cả hai.
- Năng lực tài chính của ngân hàng
Năng lực tài chính của ngân hàng là yếu tố quan trọng mà các nhà lãnh đạo cân nhắc khi quyết định chiến lược phát triển Nó được xác định bởi quy mô vốn chủ sở hữu, các tỷ lệ ROE, RO, tỷ lệ tăng trưởng thu nhập và tỷ trọng nợ quá hạn Ngân hàng có vốn chủ sở hữu lớn, khả năng huy động vốn ngắn hạn cao và ít nợ quá hạn sẽ có sức mạnh tài chính, cho phép mở rộng hoạt động cho vay Ngược lại, ngân hàng có năng lực tài chính yếu sẽ không đủ vốn để đầu tư và mở rộng cho vay, đặc biệt là cho vay KHCN trong lĩnh vực nông nghiệp-nông thôn Do đó, năng lực tài chính là yếu tố quan trọng trong quyết định mở rộng hay hạn chế hoạt động cho vay của ngân hàng.
- Chính sách cho vay của ngân hàng
Chính sách cho vay của ngân hàng là hệ thống quy định do hội đồng quản trị ban hành nhằm tối ưu hóa việc sử dụng nguồn vốn để hỗ trợ doanh nghiệp, tổ chức, hộ gia đình và cá nhân Chính sách này phản ánh chiến lược tài trợ của ngân hàng, đóng vai trò hướng dẫn cho cán bộ tín dụng và nhân viên ngân hàng, từ đó nâng cao chuyên môn trong phân tích cho vay, tạo sự thống nhất trong hoạt động cho vay, giảm thiểu rủi ro và tăng cường khả năng sinh lời.
Các vấn đề liên quan đến tài trợ khoản vay được quy định trong chính sách cho vay của ngân hàng, bao gồm hạn mức tín dụng, loại hình cho vay, tài sản đảm bảo, kỳ hạn vay và trả nợ, lãi suất, phí cho vay, và phương thức xử lý tín dụng vượt hạn mức Để mở rộng cho vay KHCN trong nông nghiệp-nông thôn, ngân hàng cần có mục tiêu rõ ràng trong chính sách cho vay Sự đa dạng trong các hình thức cho vay KHCN sẽ giúp ngân hàng dễ dàng mở rộng hơn so với các ngân hàng chỉ cung cấp sản phẩm đơn giản.
- Trình độ, đạo đức nghề nghiệp của các cán bộ cho vay KHCN
Cán bộ cho vay đóng vai trò quan trọng trong việc tiếp xúc và quyết định cho vay đối với khách hàng, do đó, trình độ và đạo đức nghề nghiệp của họ ảnh hưởng lớn đến việc mở rộng cho vay khách hàng cá nhân (KHCN) của các ngân hàng thương mại (NHTM) Họ được xem như hình ảnh đại diện của ngân hàng.
Một cán bộ cho vay KHCN với chuyên môn vững vàng, khả năng giao tiếp tốt, thành thạo ngoại ngữ và vi tính, cùng với sự nhiệt tình trong công việc và đạo đức nghề nghiệp cao sẽ để lại ấn tượng tích cực về ngân hàng Điều này không chỉ thu hút khách hàng mà còn giúp mở rộng hoạt động cho vay KHCN.
- Mạng lưới hoạt động và hoạt động Marketing ngân hàng
Mạng lưới hoạt động rộng lớn của ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc mở rộng cho vay khách hàng cá nhân (KHCN) Khi ngân hàng có nhiều phòng giao dịch, đặc biệt là ở các khu dân cư có nhu cầu vay vốn cao, cơ hội tiếp cận khách hàng cá nhân sẽ gia tăng, từ đó thúc đẩy hoạt động cho vay hiệu quả hơn.
Hoạt động Marketing đóng vai trò quan trọng trong việc quảng bá và xây dựng hình ảnh thương hiệu ngân hàng, đồng thời giới thiệu các sản phẩm và dịch vụ mà ngân hàng cung cấp Đây cũng là yếu tố thiết yếu giúp mở rộng hoạt động cho vay khách hàng cá nhân.
Cơ sở vật chất và trình độ khoa học công nghệ là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến việc mở rộng cho vay KHCN tại ngân hàng Ngân hàng được trang bị đầy đủ cơ sở vật chất và thiết bị hiện đại sẽ xử lý các thủ tục nhanh chóng, chính xác, giảm bớt rườm rà cho khách hàng Việc này không chỉ đáp ứng kịp thời yêu cầu của khách hàng mà còn tạo sự thuận tiện trong giao dịch, từ đó nâng cao khả năng cạnh tranh và thu hút nhiều khách hàng hơn.
- Nhóm nhân tố thuộc về môi trường hoạt động của ngân hàng
Môi trường hoạt động của ngân hàng bao gồm các nhân tố như sự phát triển của nền kinh tế, hệ thống luật pháp, văn hóa - xã hội, sự tiến bộ của khoa học - công nghệ và tình hình cạnh tranh Những yếu tố này có ảnh hưởng lớn đến khả năng mở rộng cho vay, không chỉ đối với khách hàng cá nhân mà còn với khách hàng nói chung.
+ Sự phát triển của nền kinh tế
Sự phát triển của nền kinh tế có tác động mạnh mẽ đến hoạt động kinh doanh của các ngân hàng, đặc biệt là trong lĩnh vực cho vay Điều này tạo ra môi trường thuận lợi cho việc mở rộng hoạt động cho vay, giúp ngân hàng tăng cường khả năng cung cấp dịch vụ tài chính.
Trong nền kinh tế thị trường, mọi thành phần kinh tế đều được quyền tự chủ trong hoạt động sản xuất và kinh doanh, tuy nhiên, cần tuân thủ các quy định của pháp luật.
Nếu quy định pháp luật không rõ ràng và đồng bộ, Ngân hàng sẽ gặp khó khăn trong hoạt động cho vay Ngược lại, các văn bản pháp luật rõ ràng và đồng bộ sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho Ngân hàng yên tâm kinh doanh và cạnh tranh hiệu quả trong lĩnh vực cho vay.
+ Môi trường văn hóa xã hội
Hoạt động cho vay khách hàng cá nhân trong lĩnh vực nông nghiệp nông thôn tại các NHTM ở Việt Nam và bài học kinh nghiệm
Hoạt động cho vay khách hàng cá nhân trong lĩnh vực nông nghiệp nông thôn tại các NHTM ở Việt Nam
1.4.1 Hoạt động cho vay khách hàng cá nhân trong lĩnh vực nông nghiệp nông thôn tại các NHTM ở Việt Nam
Nhiều ngân hàng thương mại cổ phần như Bắc Á, Sacombank và CB đã dành tổng cộng 55.000 tỷ đồng cho vay khách hàng cá nhân trong lĩnh vực nông nghiệp và nông thôn HDBank cũng công bố dành riêng 10.000 tỷ đồng cho vay nông nghiệp-nông thôn Nam Á Bank hỗ trợ đến 85% chi phí đầu tư cho các hoạt động như trồng trọt, chăn nuôi, thu mua và chế biến nông sản, thủy hải sản Đối với nhu cầu vay phục vụ đời sống của cư dân tại khu vực nông thôn, người vay có thể nhận khoản vay lên đến 70% nhu cầu vốn với lãi suất chỉ từ 9%/năm, phù hợp với chính sách phát triển nông nghiệp-nông thôn của Chính phủ.
HDBank đã thiết kế gói tín dụng đặc biệt dành cho người vay trong lĩnh vực nông nghiệp-nông thôn, cung cấp ưu đãi cho doanh nghiệp nuôi trồng, thu mua và chế biến sản phẩm nông nghiệp Gói tín dụng này hỗ trợ các dự án sản xuất nông nghiệp công nghệ cao và nông nghiệp sạch, áp dụng công nghệ tiên tiến như lai tạo giống, trồng trong nhà kính, và thủy canh HDBank cam kết cung cấp sản phẩm rau quả sạch chất lượng cao cho thị trường trong nước và hướng tới xuất khẩu Đặc biệt, ngân hàng này thu hút khách hàng với hạn mức tín dụng lên tới 2.000 tỷ đồng cho doanh nghiệp thu mua lúa gạo, đồng thời ưu đãi lãi suất cho doanh nghiệp xuất nhập khẩu và cho vay giá rẻ từ nguồn vốn quốc tế như JBIC, JIC.
HDBank hiện đang cung cấp lãi suất cho vay thấp hơn 1%/năm so với mức lãi suất thông thường cho lĩnh vực này Ngân hàng cũng tạo điều kiện thuận lợi cho khách hàng bằng cách chấp nhận tài sản hình thành từ vốn vay với tỷ lệ cho vay lên đến 80% HDBank còn kết nối đầu ra vào các siêu thị và xuất khẩu, kèm theo các giải pháp tài chính chuyên biệt, với thời hạn cho vay lên đến 10 năm.
Kết quả thực hiện và bài học kinh nghiệm
Các ngân hàng thương mại (NHTM) tham gia vào thị trường cho vay khách hàng cá nhân (KHCN) trong lĩnh vực nông nghiệp-nông thôn đã đạt được nhiều thành tựu, giúp gia tăng dư nợ và thu nhập Đặc biệt, tỷ lệ nợ xấu trong lĩnh vực này luôn thấp hơn mức trung bình của nền kinh tế Trước đây, cho vay nông nghiệp thường được xem là lĩnh vực độc quyền của Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam (gribank) Mặc dù gribank có kinh nghiệm dày dạn, nhưng nhiều NHTMCP đang chứng tỏ sự vượt trội nhờ vào nguồn vốn tín dụng ổn định và chính sách chăm sóc khách hàng tốt Do đó, gribank cần học hỏi các chính sách thu hút khách hàng từ các NHTMCP để mở rộng hoạt động cho vay trong lĩnh vực nông nghiệp-nông thôn.
- Cần thiết kế gói sản phẩm cho vay nông nghiệp-nông thôn phù hợp với nhu cầu thiết yếu của người vay
- Cần triển triển khai gói ưu đãi lãi suất dành riêng cho các KHCN trong lĩnh vực này
Ngân hàng cần kết hợp tuyên truyền và quảng bá hình ảnh cùng các sản phẩm cho vay KHCN trong lĩnh vực nông nghiệp nông thôn, nhằm tiếp cận khách hàng hiệu quả hơn thông qua các kênh truyền thông đại chúng.
Trong bối cảnh khó khăn của nền kinh tế, các ngân hàng thương mại cổ phần (NHTMCP) cần xác định một chiến lược rõ ràng, phù hợp với chính sách của mình, nhằm thúc đẩy dòng vốn tín dụng vào lĩnh vực nông nghiệp và nông thôn.
Chương 2 của luận văn đã nêu ra được các lý luận cơ bản nhất về mở rộng hoạt động cho vay KHCN nói chung, cho vay KHCN trong lĩnh vực nông nghiệp- nông thôn nói riêng Đồng thời cũng nêu lên các nhân tố ảnh hưởng đến hoạt động cho vay KHCN trong lĩnh vực nông nghiệp- nông thôn và ý nghĩa của hoạt động này Bên cạnh đó, cũng đề cập đến hoạt động cho vay cá nhân trong lĩnh vực nông nghiệp- nông thôn của một số NHTM ở Việt Nam trong điều kiện nền kinh tế hội nhập như hiện nay Dựa vào lý luận chung như trên, vận dụng vào điều kiện thực tế, luận văn sẽ tiếp tục đi sâu vào phân tích thực trạng, qua đó tìm ra giải pháp góp phần vào sự mở rộng hoạt động cho vay KHCN trong lĩnh vực nông nghiệp- nông thôn tại chi nhánh Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam- chi nhánh tỉnh Bến Tre.
THỰC TRẠNG CHO VAY ĐỐI VỚI KHÁCH HÀNG CÁ NHÂN
Giới thiệu về Ngân hàng nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam chi nhánh tỉnh Bến Tre
2.1.1 Sự hình thành và phát triển
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn chi nhánh tỉnh Bến Tre, hay Agribank Bến Tre, là một chi nhánh thuộc Agribank Việt Nam, được thành lập từ năm 1988 và chính thức hoạt động với tên gọi ban đầu là Agribank.
Ngân hàng Phát triển Nông nghiệp tỉnh Bến Tre, được thành lập vào năm 1990 với tên gọi “Ngân hàng Nông nghiệp Bến Tre” theo quyết định số 400/CP của Chủ tịch hội đồng bộ trưởng Đến năm 1996, ngân hàng đổi tên thành “Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Bến Tre” Năm 2011, theo Quyết định số 214/QĐ-NHNN của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, ngân hàng Bến Tre trở thành chi nhánh của gribank Việt Nam, hoạt động dưới mô hình Công ty Trách nhiệm hữu hạn một thành viên với 100% vốn nhà nước.
Trong 31 năm phát triển, gribank Chi nhánh tỉnh Bến Tre đã khẳng định vai trò chủ lực trong đầu tư tín dụng và cung ứng dịch vụ nông nghiệp, nông thôn Với các giải pháp đột phá, đến cuối năm 2018, nguồn vốn huy động đạt hơn 4.028 tỷ đồng, tăng gấp 792 lần so với ngày đầu thành lập, với tốc độ tăng bình quân trên 25%/năm Dư nợ cũng tăng hơn 28%/năm, phục vụ hơn 205 ngàn khách hàng thường xuyên Tỷ trọng nguồn vốn huy động từ dân cư duy trì ổn định trên 93%, giúp gribank giữ vững thị phần trong môi trường cạnh tranh khốc liệt Trong khu vực Tây Nam Bộ, năm 2018, gribank Bến Tre đứng thứ Ba về nguồn vốn và thứ Tư về dư nợ, đồng thời duy trì chất lượng tín dụng ở mức thấp hơn so với quy định tối đa.
2.1.2 Cơ cấu tổ chức và mạng lưới hoạt động
Hình 2.1: Cơ cấu tổ chức Agribank chi nhánh tỉnh Bến Tre
(Nguồn: Quy chế Tổ chức và Hoạt động Agribank chi nhánh tỉnh Bến Tre Dữ liệu đến 12/2018)
Bộ máy tổ chức của Gribank chi nhánh tỉnh Bến Tre được cấu trúc theo chiều dọc, với một Giám đốc phụ trách chung chịu trách nhiệm trước Tổng giám đốc và lãnh đạo mọi hoạt động tại chi nhánh Tính đến cuối năm 2018, Ban giám đốc gồm 03 Phó giám đốc, mỗi người đảm nhận những nhiệm vụ cụ thể trong quản lý chi nhánh.
CÁC CHI NHÁNH LOẠI II CÁC PHÒNG CHỨC NĂNG
PHÓ GIÁM ĐỐC I PHÓ GIÁM ĐỐC II phụ trách công việc do Giám đốc giao cho phù hợp với cương vị, trách nhiệm của mình
Có 08 phòng chức năng nghiệp vụ tại Hội sở tỉnh bao gồm: phòng dịch vụ- maketing phòng kế hoạch- nguồn vốn, phòng tổng hợp, phòng kế toán ngân quỹ, phòng điện toán, , phòng kiểm tra kiểm soát nội bộ, phòng khách hàng Hộ sản xuất và cá nhân Phòng khách hàng Doanh nghiệp
Mỗi phòng ban thực hiện đầy đủ chức năng và nhiệm vụ, hoàn thành tốt công việc được Ban giám đốc giao phó, nhằm hướng tới việc xây dựng ngân hàng hoạt động hiệu quả và vững mạnh.
- Các chi nhánh loại II
Toàn tỉnh có 10 chi nhánh loại II, trực thuộc Hội sở tỉnh (chi nhánh loại I), được bố trí tại các huyện Cơ cấu tổ chức của chi nhánh loại II tương tự như Hội sở tỉnh, nhưng các phòng ban được xây dựng dựa trên nhu cầu và điều kiện cụ thể Chi nhánh loại II hoạt động kinh doanh độc lập dưới sự chỉ đạo của Hội sở tỉnh.
Gribank hiện có 18 phòng giao dịch và 38 máy ATM hoạt động tại các huyện thuộc tỉnh Bến Tre, tất cả đều được quản lý bởi Chi nhánh loại III.
Từ khi hoạt động, gribank chi nhánh tỉnh Bến Tre đã liên tục mở rộng mạng lưới Đến cuối năm 2018, chi nhánh này đã phát triển thành 2 chi nhánh, khẳng định sự tăng trưởng và phát triển bền vững của mình.
+ 1 Hội sở chi nhánh cấp I, đặt tại Thành phố Bến Tre, trung tâm hành chính của Tỉnh Bến Tre (chi nhánh loại 1)
Có 10 chi nhánh loại II được đặt tại các huyện như Thành Phố Bến Tre, Đồng Khởi, Châu Thành, Mỏ Cày Bắc, Mỏ Cày Nam, Chợ Lách, Ba Tri, Bình Đại, Giồng Trôm và Thạnh Phú.
+ 18 phòng giao dịch thuộc các chi nhánh loại II
+ 38 máy TM trên địa bàn tỉnh
Bảng 2.1: Số lƣợng CBCNV và trình độ của CBCNV tại chi nhánh Đơn vị: người
Tuổi Trình độ chuyên môn
Sơ học và nghiệp vụ khác
(Nguồn: Thống kê lao động của Agribank chi nhánh tỉnh Bến Tre 2016 – 2018)
Từ năm 2016 đến 2018, tổng số cán bộ công nhân viên tại chi nhánh đã tăng thêm 20 người Trong giai đoạn này, chi nhánh tiến hành tuyển dụng lao động mới để bù đắp cho số lao động nghỉ hưu.
Tính đến năm 2018, lao động tại Gribank chi nhánh tỉnh Bến Tre có độ tuổi chủ yếu từ 36 đến 50 tuổi chiếm 38.9% và trên 50 tuổi chiếm 39.1%, trong khi nhóm lao động trẻ từ 20 đến 35 tuổi chỉ chiếm 22% Điều này cho thấy phần lớn lao động tại đây có độ tuổi khá cao, với thế hệ trẻ thấp hơn thế hệ lớn tuổi 17.1% Tuổi đời bình quân của cán bộ công nhân viên Gribank chi nhánh tỉnh Bến Tre là 42.3 tuổi.
Về trình độ chuyên môn lao động có bằng đại học chiếm 76.4%, bằng thạc sĩ chiếm 6.5%
2.1.4 Kết quả hoạt động kinh doanh
Bảng 2.2: Tổng doanh thu và lợi nhuận của Agrbank Bến Tre giai đoạn
2014-2018 Đơn vị tính: tỷ đồng
(Nguồn: Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh Agribank chi nhánh tỉnh Bến Tre năm 2014,2015,2016,2017,2018)
Theo dữ liệu doanh thu và lợi nhuận tài chính từ biểu đồ 3.4, gribank chi nhánh tỉnh Bến Tre đã ghi nhận mức tăng trưởng đáng kể qua các năm Cụ thể, năm 2017, doanh thu tăng 155.1 tỷ đồng (tương đương 18.12%) so với năm 2014, trong khi lợi nhuận tăng 18.5 tỷ đồng (6.12%) Tốc độ tăng trưởng doanh thu bình quân giai đoạn 2014-2017 đạt 4.7%, lợi nhuận tăng bình quân 3% Đến năm 2018, doanh thu đạt 995.6 tỷ đồng và lợi nhuận đạt 305 tỷ đồng, hoàn thành 79.22% kế hoạch trung ương giao Trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt với 15 ngân hàng thương mại khác, kết quả kinh doanh này phản ánh nỗ lực không ngừng của tập thể cán bộ nhân viên tại gribank chi nhánh tỉnh Bến Tre, góp phần thực hiện các mục tiêu kinh tế xã hội của tỉnh trong năm 2018 và những năm tiếp theo.
Tình hình kinh tế xã hội tỉnh Bến Tre và những tiền đề ảnh hưởng đến hoạt động cho vay trong lĩnh vực nông nghiệp- nông thôn
2.2.1 Tình hình kinh tế xã hội tỉnh Bến Tre
Năm 2018, tỉnh gặp nhiều khó khăn do thời tiết cực đoan và giá nông sản giảm, nhưng với tinh thần "tăng tốc" và quyết tâm từ các cấp, ngành, cùng nỗ lực của cộng đồng doanh nghiệp và nhân dân, kinh tế - xã hội tỉnh đã phát triển tốt Các chỉ tiêu như tăng trưởng kinh tế và chuyển dịch cơ cấu kinh tế đạt kết quả khả quan; sản xuất nông nghiệp phục hồi, công nghiệp và dịch vụ phát triển ổn định, doanh thu tăng Các hoạt động văn hóa - xã hội, thể dục thể thao, giải quyết việc làm và an sinh xã hội cũng đạt hiệu quả tốt, nâng cao đời sống vật chất và tinh thần của người dân, đồng thời đảm bảo quốc phòng - an ninh và trật tự an toàn xã hội.
Bảng 2.3: Cơ cấu ngành của tỉnh Bến Tre năm 2018
Nông lâm nghiệp, thủy sản 32.64% 35.79%
Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm 3.26% 3.27%
(Nguồn:http://www.bentre.gov.vn/Lists/baocaoktxh/DispForm.aspx?PageIndex=0&ID
Năm 2018, tỉnh ghi nhận sự phát triển kinh tế xã hội tích cực với tốc độ tăng trưởng GRDP đạt 7,22% so với năm trước Các khu vực đóng góp vào tăng trưởng bao gồm nông, lâm nghiệp và thủy sản với 1,42 điểm phần trăm, công nghiệp xây dựng 2,57 điểm phần trăm, dịch vụ 3,02 điểm phần trăm, và thuế sản phẩm trừ trợ cấp 0,21 điểm phần trăm Cơ cấu kinh tế chuyển dịch rõ rệt từ nông nghiệp sang công nghiệp xây dựng, với tỷ trọng nông lâm nghiệp, thủy sản giảm từ 35,79% năm 2017 xuống 32,64% năm 2018, trong khi tỷ trọng công nghiệp xây dựng tăng từ 16,4% lên 18,73%, và dịch vụ chiếm 45,37% với thuế sản phẩm trừ trợ cấp đạt 3,27%.
2.2.2 Những tiền đề ảnh hưởng đến hoạt động cho vay KHCN trong lĩnh vực nông nghiệp- nông thôn trên địa bàn tỉnh Bến Tre
Năm 2018, lĩnh vực nông nghiệp và phát triển nông thôn của tỉnh tiếp tục duy trì sự phát triển ổn định, với giá trị sản xuất nông nghiệp tăng trưởng đáng kể trong nhiều lĩnh vực.
Sản xuất lúa đã hoàn tất vụ Thu Đông và vụ Đông Xuân với năng suất khá, hiện đang xuống giống vụ Hè Thu trên diện tích 14.411 ha, trong đó lúa đang trong giai đoạn trổ và chín, một số diện tích chuẩn bị thu hoạch Diện tích trồng dừa tăng lên 71.973 ha, sản lượng đạt 53,49 triệu trái, trong khi giá dừa khô dao động từ 30.000 đến 35.000 đồng/chục Đồng thời, diện tích trồng cây ăn trái cũng tăng, đạt khoảng 28.385 ha, với một số loại cây như chôm chôm, sầu riêng, măng cụt, nhãn, bưởi, cam đang vào vụ thu hoạch, tổng sản lượng đạt 28.326 tấn.
Chăn nuôi: Tình hình chăn nuôi duy trì ôn định, chăn nuôi heo đã được cải thiện, do giá heo hơi tăng cao, hiện bình quân 49.000 đồng/kg
Ngành nuôi thủy sản đang phát triển mạnh mẽ với tổng diện tích lên tới 40.460 ha, trong đó diện tích nuôi tôm chiếm 31.450 ha và nuôi cá tra là 650 ha Sản lượng thủy sản đạt 200.745 tấn, hoàn thành 75,47% kế hoạch đề ra.
Khai thác thủy sản ổn định với sản lượng đạt 135.000 tấn, tương đương 67% kế hoạch đề ra Tổng số tàu cá đăng ký lên tới 3.988 chiếc, với công suất bình quân đạt 347CV mỗi tàu Trong đó, tàu xa bờ có 2.090 chiếc, với công suất bình quân là 580 CV mỗi chiếc.
Tình hình kinh tế xã hội của tỉnh năm 2018 ổn định với sản xuất kinh doanh thuận lợi và tăng trưởng cao so với cùng kỳ Sự phát triển tích cực của kinh tế địa phương đã tạo điều kiện thuận lợi cho việc mở rộng cho vay khoa học công nghệ trong lĩnh vực nông nghiệp và phát triển nông thôn.
Thực trạng cho vay đối với khách hàng cá nhân trong lĩnh vực nông nghiệp- nông thôn tại Agribank chi nhánh tỉnh Bến Tre
2.3.1 Thực trạng hoạt động tín dụng tại Agribank chi nhánh tỉnh Bến Tre
Sự phát triển kinh tế mạnh mẽ của tỉnh Bến Tre đã thúc đẩy hoạt động cho vay của Gribank, góp phần quan trọng vào sự phát triển kinh tế nông nghiệp nông thôn và quá trình chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa.
Bảng 2.4: Dƣ nợ tại Agribank chi nhánh tỉnh Bến Tre giai đoạn 2014 -2018 Đơn vị tính: tỷ đồng
Tổng dư nợ thông thường 7,004.9 8,197.8 9,598.5 10,843.1 11,490.6
Tốc độ tăng trưởng hàng năm 12.70% 17.03% 17.09% 12.97% 5.97%
Dư nợ ngoại tệ (quy VNĐ) 2.1 4.4 0 0 0
Dư nợ cho vay vốn dự án ủy thác đầu tư 130.4 142.3 137 99 85
Tổng dƣ nợ phân theo thành phần kinh tế 7004.9 8197.8 9598.5 10843.1 11490.6
Doanh nghiệp ngoài quốc doanh 715.3 795.49 895.19 508 512.8
Hộ sản xuất, cá nhân 6288.6 7400.77 8702.4 10335.1 10977.8
Tổng dư nợ phân theo mục đích sử dụng vốn 7004.9 8197.8 9598.5 10843.1 11490.6
Cho vay nông nghiệp, nông thôn 6380.2 7529.5 8762 10028.8 10841.6 Cho vay phục vụ đời sống 624.7 668.3 836.5 814.3 649
(Nguồn: Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh Agribank chi nhánh tỉnh Bến Tre năm 2014, 2015,2016,2017,2018)
Dựa vào bảng 3.4, tổng dư nợ thông thường đã tăng đều qua các năm, với mức tăng 4,485.7 tỷ đồng, tương ứng 64% trong giai đoạn 2014-2018 Tốc độ tăng trưởng dư nợ bình quân hàng năm đạt 13.15% trong các năm 2015, 2016 và 2017 Sự tăng trưởng này phản ánh nỗ lực của chi nhánh trong việc hỗ trợ phát triển kinh tế - xã hội của tỉnh, bao gồm các lĩnh vực như sản xuất nông nghiệp, phát triển nông thôn và cho vay tiêu dùng Ngoài việc cung cấp các khoản vay thông thường, chi nhánh còn tham gia vào các chương trình, dự án và cho vay theo chính sách của Nhà nước, góp phần chuyển dịch cơ cấu kinh tế địa phương, tạo việc làm và giảm nghèo trong khu vực.
- Nếu xét theo thành phần kinh tế:
Đến cuối năm 2012, doanh nghiệp nhà nước không còn dư nợ cho vay, trong khi doanh nghiệp ngoài quốc doanh từ năm 2014 đến 2018 có xu hướng giảm mức tăng và chuyển sang cho vay cá nhân hộ sản xuất Đến năm 2018, dư nợ của doanh nghiệp ngoài quốc doanh đạt 10,977.8 tỷ đồng, chiếm 95.54% tổng dư nợ, với mức tăng tuyệt đối là 4,689.2 tỷ đồng.
Dựa vào bảng trên, có thể thấy rằng dư nợ cho vay đối với hộ sản xuất và cá nhân luôn duy trì mức tăng trưởng ổn định, đồng thời chiếm tỷ trọng lớn trong tổng dư nợ.
- Nếu xét theo mục đích sử dụng vốn vay:
Tại gribank chi nhánh tỉnh Bến Tre nguồn vốn vay chủ yếu là cho vay phục vụ nông nghiệp nông thôn Đến 2018 tăng 4,461.4 tỷ đồng so với năm 2014 ( tăng 63,69
Tính đến năm 2023, gribank chi nhánh tỉnh Bến Tre đã đạt tổng dư nợ 812.8 tỷ đồng, tăng 7.5% so với năm 2017 và chiếm 94,35% tổng dư nợ Số liệu này cho thấy gribank luôn hoàn thành sứ mệnh đồng hành cùng tam nông: Nông nghiệp, nông dân, nông thôn Ngân hàng không ngừng phấn đấu để hoàn thành các chỉ tiêu từ trụ sở chính, góp phần tăng thu nhập và phát triển kinh tế địa phương theo định hướng của Chính Phủ.
- Thị phần hoạt động tín dụng
Bảng 2.5: Thị phần tín dụng tại tỉnh Bến Tre giai đoạn năm 2015-2018
Các tổ chức TD khác trên địa bàn 56.2% 56.6% 59.5% 60.2%
(Nguồn: Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh Agribank chi nhánh tỉnh Bến Tre năm 2014,2015,2016,2017,2018)
Agribank chi nhánh tỉnh Bến Tre là ngân hàng có thị phần cho vay lớn nhất trong khu vực, đạt 39,8% vào năm 2018 Tuy nhiên, do sự gia tăng cạnh tranh từ các ngân hàng thương mại và tổ chức tín dụng khác, thị phần tín dụng đã có sự chia sẻ giữa các đơn vị này.
Mặc dù thị phần của gribank chi nhánh tỉnh Bến Tre đã giảm nhẹ trong những năm gần đây, cụ thể là giảm 4% so với năm 2015 (đạt 43.80%), giảm 3.6% so với năm 2016 (đạt 43.40%) và giảm 0.7% so với năm 2017 (đạt 40.50%), nhưng ngân hàng đã nỗ lực đáng kể để thu hút khách hàng Gribank không ngừng mở rộng các hình thức cung ứng vốn và phát triển đa dạng sản phẩm dịch vụ tín dụng nhằm đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của sự phát triển kinh tế và hội nhập quốc tế.
2.3.2 Các qui định và qui trình cho vay KHCN trong lĩnh vực nông nghiệp- nông thôn tại Agribank chi nhánh tỉnh Bến Tre
2.3.2.1 Qui định về cho vay KHCN trong lĩnh vực nông nghiệp- nông thôn tại Agribank chi nhánh tỉnh Bến Tre
Khách hàng là những cá nhân từ 18 tuổi trở lên, có quốc tịch Việt Nam hoặc quốc tịch nước ngoài, đang cư trú tại Việt Nam Đối tượng này chủ yếu sinh sống tại khu vực nông thôn hoặc tham gia vào các hoạt động sản xuất kinh doanh trong lĩnh vực nông nghiệp.
Cho vay lưu vụ là hình thức cho vay dành cho cá nhân nhằm hỗ trợ nuôi trồng và chăm sóc cây trồng, vật nuôi theo mùa vụ trong năm Phương thức này áp dụng cho các cây có tính chất thu hoạch hàng năm hoặc cây công nghiệp, cho phép tổ chức tín dụng và khách hàng thỏa thuận về việc tiếp tục sử dụng dư nợ gốc của chu kỳ trước cho chu kỳ sản xuất tiếp theo, nhưng không vượt quá hai chu kỳ sản xuất liên tiếp.
Cho vay từng lần là hình thức cho vay dành cho cá nhân trong lĩnh vực nông nghiệp và nông thôn, phù hợp với những người có nhu cầu vốn không thường xuyên và thu nhập không ổn định Hình thức này đáp ứng nhu cầu của khách hàng theo nguyên tắc hoàn trả vốn gốc theo kỳ hạn đã được quy định trong hợp đồng tín dụng.
Cho vay theo hạn mức tín dụng cho sản xuất và kinh doanh quy mô nhỏ là hình thức cho vay dành cho khách hàng có hoạt động sản xuất kinh doanh ổn định Khách hàng có thể vay tối đa 200 triệu đồng để chi phí cho sản xuất kinh doanh và đáp ứng nhu cầu chi tiêu phát triển đời sống của hộ gia đình.
Cho vay theo hạn mức tín dụng là hình thức tài chính dành cho cá nhân có nhu cầu vay vốn lưu động ngắn hạn một cách thường xuyên, phục vụ cho hoạt động sản xuất kinh doanh ổn định.
Cơ chế bảo đảm tiền vay tại Gribank Chi nhánh tỉnh Bến Tre được thiết lập dựa trên nguyên tắc thỏa thuận với khách hàng, tuân thủ các quy định của NHNN và pháp luật liên quan đến cho vay có hoặc không có tài sản đảm bảo Theo Nghị định 55/2015/NĐ-CP và Nghị định 116/2018/NĐ-CP, việc cho vay không có tài sản bảo đảm được quy định cụ thể, trong đó cá nhân cư trú ngoài khu vực nông thôn có hoạt động sản xuất kinh doanh trong lĩnh vực nông nghiệp có thể vay tối đa 100 triệu đồng.
+Tối đa 200 triệu đồng đối với cá nhân cư trú tại địa bàn nông thôn
+Tối đa 200 triệu đồng đối với cá nhân đầu tư cây công nghiệp, cây ăn quả lâu năm;
Hộ nuôi trồng thủy sản và khai thác hải sản xa bờ có thể vay tối đa 500 triệu đồng từ Agribank chi nhánh tỉnh Bến Tre nếu có hợp đồng tiêu thụ sản phẩm với tổ chức chế biến và xuất khẩu Đối với hình thức vay không có tài sản đảm bảo, khách hàng cần nộp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất hoặc giấy xác nhận chưa được cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và đất không có tranh chấp, do Ủy ban nhân dân cấp xã xác nhận Khách hàng chỉ được sử dụng giấy xác nhận này để vay vốn tại một tổ chức tín dụng và phải chịu trách nhiệm pháp lý về việc sử dụng giấy xác nhận để vay không có tài sản bảo đảm.
Lãi suất cho vay phục vụ phát triển nông nghiệp và nông thôn tại chi nhánh Gribank tỉnh Bến Tre được thỏa thuận với khách hàng phù hợp với quy định của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam Trong trường hợp các chương trình tín dụng phát triển nông nghiệp và nông thôn thực hiện theo chỉ đạo của Chính phủ, mức lãi suất và phương thức hỗ trợ sẽ được áp dụng theo quy định của Chính phủ.
2.3.2.2 Qui trình cho vay KHCN trong lĩnh vực nông nghiệp- nông thôn tại Agribank chi nhánh tỉnh Bến Tre
Tại gribank chi nhánh tỉnh Bến Tre, trình tự cho vay một KHCN trong lĩnh vực nông nghiệp- nông thôn được thực hiện theo trình tự các bước sau:
Bước 1: Tiếp nhận hồ sơ vay vốn
Cán bộ tín dụng (CBTD) tiếp nhận yêu cầu vay vốn và tư vấn cho khách hàng các hình thức vay phù hợp với nhu cầu vốn của họ
Khảo sát KHCN vay vốn trong lĩnh vực nông nghiệp- nông thôn tại
Để hiểu rõ hơn về nhu cầu của khách hàng cá nhân trong lĩnh vực nông nghiệp và nông thôn, tác giả tiến hành khảo sát tại tỉnh Bến Tre nhằm xác định các yếu tố như hình thức vay mà khách hàng quan tâm, cách họ sử dụng các sản phẩm dịch vụ, và các khâu trong quy trình vay vốn ảnh hưởng đến trải nghiệm của họ Bên cạnh đó, khảo sát cũng giúp đánh giá tính phù hợp của các sản phẩm dịch vụ cho vay hiện tại với nhu cầu thực tế của khách hàng.
2.4.1.2 Thăm dò ý kiến khách hàng: Để nắm bắt được khách quan về sản phẩm cho vay KHCN trong lĩnh vực nông nghiệp- nông thôn của gribank Bến Tre, đề tài tiến hành khảo sát ý kiến một số khách hàng tại các huyện thị trên địa bàn tỉnh Bến Tre
Để xây dựng bảng câu hỏi cho nghiên cứu về hoạt động cho vay khách hàng cá nhân trong lĩnh vực nông nghiệp và nông thôn tại Gribank chi nhánh Bến Tre, tác giả sẽ dựa trên lý thuyết và thực trạng hiện tại Bảng câu hỏi sẽ được thiết kế nhằm chọn lọc khách hàng đã biết đến sản phẩm cho vay nông nghiệp và phát triển nông thôn tại chi nhánh, từ đó thu thập ý kiến về sản phẩm cho vay trong lĩnh vực này Đồng thời, tác giả cũng sẽ tham khảo ý kiến từ các chuyên gia, bao gồm trưởng và phó phòng kế hoạch kinh doanh tại các chi nhánh loại 2, để điều chỉnh và bổ sung nội dung bảng câu hỏi cho phù hợp với mục tiêu nghiên cứu.
Chọn mẫu điều tra là bước quan trọng trong việc thăm dò ý kiến khách hàng, đặc biệt tại các huyện lớn có đông nông dân ở tỉnh Bến Tre, như Thạnh Phú và Ba Tri.
Để tiến hành khảo sát, chúng tôi sẽ hợp tác với các cán bộ tín dụng quản lý xã tại các huyện Trong quá trình làm việc tại địa bàn, chúng tôi sẽ thực hiện điều tra trực tiếp, tập trung vào đối tượng khảo sát là những khách hàng nông dân.
Cách lấy mẫu khảo sát tại Bến Tre, bao gồm 8 huyện và 1 thành phố, dựa trên tổng số 84.427 khách hàng cá nhân của gribank vào năm 2018 Mỗi huyện có khoảng 7.000-10.000 khách hàng, trong đó huyện Thạnh Phú có số lượng khách hàng lớn nhất, được khảo sát với khoảng 100 khách Tổng số phiếu khảo sát phát ra là 500, trong đó có 425 phiếu hợp lệ được nhận lại.
Thời gian điều tra: Quá trình thăm dò ý kiến khách hàng được thực hiện từ tháng 5/2018 và kết thúc vào cuối tháng 6/2018
Bảng câu hỏi sử dụng khảo sát (phụ lục 01 kèm theo)
Kết quả khảo sát về số lượng khách hàng biết đến sản phẩm cho vay KHCN trong lĩnh vực nông nghiệp- nông thôn tại Agribank Bến Tre
Bảng 2.11 trình bày lượng khách hàng vay vốn thường xuyên và không thường xuyên biết đến sản phẩm cho vay khách hàng cá nhân trong lĩnh vực nông nghiệp - nông thôn tại Agribank Bến Tre, với đơn vị tính là người.
Vay vốn thường xuyên tại Agribank Bến Tre
Vay vốn không thường xuyên tại Agribank Bến Tre
Số lượng khách hàng biết đến sản phẩm cho vay NN-NT 240 149 389
Số lượng khách hàng không biết đến sản phẩm cho vay NN-NT 5 31 36
(Nguồn: Thống kê kết quả khảo sát của tác giả) Kết quả khảo sát về nguồn thông tin
Khách hàng tại Agribank Bến Tre đã tiếp cận thông tin về sản phẩm cho vay KHCN trong lĩnh vực nông nghiệp và nông thôn từ nhiều nguồn khác nhau Số lượng người biết đến sản phẩm này cho thấy sự quan tâm và nhu cầu về hỗ trợ tài chính trong khu vực nông thôn.
Tiêu chí khảo sát Kết quả Tỷ lệ
Hội nông dân, Phụ nữ 58 15%
(Nguồn: Thống kê kết quả khảo sát của tác giả)
Kết quả khảo sát về mức độ cho vay của Agribank Bến Tre
Bảng 2.13 Khảo sát mức độ cho vay của Agribank Bến Tre so với nhu cầu vốn của khách hàng Đơn vị tính: người
Tiêu chí khảo sát Kết quả Tỷ lệ Đáp ứng đủ 167 43%
(Nguồn: Thống kê kết quả khảo sát của tác giả) Kết quả khảo sát về kỳ hạn nợ hợp lý
Biểu đồ 2.14: Khảo sát về kỳ hạn nợ do ngân hàng định với chu kỳ sản suất của khách hàng Đơn vị tính: người
Tiêu chí khảo sát Kết quả Tỷ lệ
(Nguồn: Thống kê kết quả khảo sát của tác giả)
Kết quả khảo sát về thủ tục vay vốn:
Bảng 2.15: Khảo sát kết quả về thủ tục thủ tục vay vốn của sản phẩm Đơn vị tính: người
Tiêu chí khảo sát Kết quả Tỷ lệ
Cung cấp thông tin ban đầu 60 15%
Thủ tục, hồ sơ đảm bảo tài sản 105 27%
Kiểm tra sau cho vay 8 2%
Kết quả khảo sát cho thấy chất lượng cho vay qua tổ vay vốn và mức độ hài lòng của khách hàng đối với cán bộ ngân hàng đều đạt được những chỉ số tích cực Khách hàng đánh giá cao sự chuyên nghiệp và tận tâm của nhân viên ngân hàng, điều này góp phần nâng cao trải nghiệm vay vốn của họ.
Bảng 2.16: Kết quả hảo sát Chất lƣợng vay qua tổ vay vốn và độ hài lòng của khách hàng đối với cán bộ ngân hàng Đơn vị tính: người
Chất lƣợng vay vốn thông qua tổ vay vốn
Mức độ hài lòng của nông hộ đối với cán bộ ngân hàng
Số lượng Tỷ lệ Số lượng Tỷ lệ
(Nguồn: Thống kê kết quả khảo sát của tác giả)
Kết quả khảo sát tần suất xảy ra sự cố máy móc thiết bị trong quá trình giao dịch
Bảng 2.17: Tầng suất xảy ra sự cố máy móc, thiết bị tại ngân hàng Đơn vị tính: người
Tiêu chí khảo sát Kết quả Tỷ lệ
(Nguồn: Thống kê kết quả khảo sát của tác giả)
Nhận xét chung về kết quả điều tra khách hàng
Khách hàng vay vốn tại Gribank chi nhánh Bến Tre đều biết đến sản phẩm cho vay KHCN trong lĩnh vực nông nghiệp - nông thôn, cho thấy khả năng mở rộng dư nợ là khả thi Hơn 50% khách hàng nhận thông tin về sản phẩm qua tổ vay vốn và người quen, trong khi chỉ 30% thông tin đến từ ngân hàng Điều này chỉ ra rằng ngân hàng chưa chú trọng vào quảng bá sản phẩm tín dụng, trái ngược với các ngân hàng thương mại khác Kết quả cũng cho thấy vai trò quan trọng của tổ vay vốn và các tổ chức hội nông dân, hội phụ nữ trong việc truyền tải thông tin sản phẩm tín dụng đến nông dân.
Chi nhánh đã xác định mức cho vay phù hợp cho từng khách hàng, với 43% khách hàng được đáp ứng đầy đủ và 31% tương đối Tuy nhiên, vẫn còn 26% khách hàng chưa được đáp ứng đủ nhu cầu, cho thấy tỷ lệ này khá cao Do đó, chi nhánh cần xem xét các biện pháp để đáp ứng hợp lý hơn nhu cầu của khách hàng.
Mức cho vay của ngân hàng phải tương xứng với nhu cầu của khách hàng, và kỳ hạn nợ cũng cần phải phù hợp với chu kỳ sản xuất của nông dân Tuy nhiên, tỷ lệ này thường cao hơn, vì vậy cán bộ tín dụng không chỉ cần kinh nghiệm trong việc xác định kỳ hạn mà còn phải liên tục nâng cao kỹ năng nghiệp vụ và kiến thức về nông nghiệp để đáp ứng kịp thời nhu cầu của thị trường.
Theo khảo sát, khách hàng biết đến sản phẩm cho vay KHCN trong lĩnh vực nông nghiệp gặp khó khăn trong việc cung cấp thông tin ban đầu, đặc biệt khi phải đến cơ quan chính quyền để xác nhận hồ sơ vay vốn Hơn nữa, việc lập phương án vay vốn cũng là một thách thức do trình độ của nông dân thường còn hạn chế Thủ tục đảm bảo tiền vay cũng trở thành rào cản, khiến nông dân khó tiếp cận vốn vay.
Cho vay qua tổ vay vốn đã chứng tỏ là một thành công lớn trong hoạt động tín dụng của ngân hàng, giúp người nông dân dễ dàng tiếp cận vốn tín dụng Theo khảo sát, 45% khách hàng (174/389 người) đánh giá hình thức cho vay này rất tốt Do đó, ngân hàng cần tiếp tục phát triển và nâng cao hình thức cho vay qua tổ vay vốn để phục vụ tốt hơn nhu cầu của khách hàng.
Mức độ hài lòng của khách hàng đối với cán bộ ngân hàng được đánh giá tương đối tốt, với chỉ 28% khách hàng rất hài lòng và 42% cảm thấy bình thường Tuy nhiên, do lượng khách hàng đông, một số thiếu sót vẫn xảy ra, dẫn đến 20% khách hàng đánh giá kém.
Đánh giá chung hoạt động cho vay KHCN trong lĩnh vực nông nghiệp- nông thôn tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn tỉnh Bến Tre
2.5.1 Những thành tựu đạt được
2.5.1.1 Đối với nền kinh tế tỉnh Bến Tre
Trong giai đoạn 2014-2018, Agribank Chi nhánh tỉnh Bến Tre đã khẳng định vai trò quan trọng của mình như một Ngân hàng thương mại Nhà nước, tích cực chuyển tải vốn cho tất cả các thành phần kinh tế trong tỉnh Đặc biệt, chi nhánh đã đạt được nhiều thành tựu nổi bật trong việc cho vay khách hàng cá nhân trong lĩnh vực nông nghiệp và nông thôn.
Chương trình tín dụng phát triển nông nghiệp, nông thôn và nông dân theo Quyết định 67 và Nghị định 116 của Chính phủ được ưu tiên nguồn vốn cho vay, nhằm hỗ trợ chuyển dịch cơ cấu cây trồng, vật nuôi, phát triển hạ tầng và kinh tế trang trại Đến năm 2018, dư nợ cho vay nông nghiệp nông thôn đạt 10,841.6 tỷ đồng, chiếm 94.35% tổng dư nợ Khảo sát 500 khách hàng cho thấy 91,6% khách hàng biết đến sản phẩm vay KHCN trong lĩnh vực nông nghiệp- nông thôn tại chi nhánh Gribank tỉnh Bến Tre, cho thấy sự nhận diện cao về sản phẩm vay vốn này.
Hai là, trực tiếp cho vay và cho vay ủy thác cho ngân hàng phục vụ người nghèo
Ngân hàng Chính sách xã hội đã hỗ trợ hộ nghèo trên toàn tỉnh trong nhiều năm, góp phần thực hiện chính sách lớn của Đảng và Nhà nước về xóa đói giảm nghèo.
Ba là một công cụ quan trọng của Đảng và Nhà nước trong việc điều hành chính sách tiền tệ và phát triển kinh tế tại Bến Tre, góp phần thực hiện hiệu quả chính sách “Tam nông” Điều này thúc đẩy sự đổi mới và phát triển kinh tế địa phương, đồng thời chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng tăng tỷ trọng ngành phi nông nghiệp và giảm dần tỷ trọng ngành nông nghiệp Các hoạt động văn hóa xã hội và đầu tư xây dựng hạ tầng kỹ thuật ở nông thôn cũng được phát triển tương ứng với tăng trưởng kinh tế, đáp ứng nhu cầu vật chất và tinh thần của người dân Nông thôn đang dần đổi mới, với mối quan hệ giữa nông nghiệp, công nghiệp, chế biến và dịch vụ ngày càng gắn kết, nhiều khu dân cư và đô thị mới hình thành, làm thay đổi diện mạo của tỉnh một cách rõ rệt.
Ngân hàng đã cung cấp tín dụng cho hàng ngàn doanh nghiệp, giúp họ có đủ vốn để tổ chức sản xuất, mở rộng ngành nghề và nâng cao đời sống Với vai trò là ngân hàng tiên phong trong cung ứng dịch vụ tài chính, ngân hàng đóng góp tích cực vào sự phát triển của thị trường tài chính nông thôn và xã hội.
2.5.1.2 Đối với ngân hàng và khách hàng
Agribank chi nhánh tỉnh Bến Tre đã nỗ lực bám sát mục tiêu phát triển tín dụng nông nghiệp – nông thôn bằng cách đa dạng hóa sản phẩm tín dụng, nhằm phục vụ tốt nhất cho nông dân Những nỗ lực này đã mang lại nhiều thành tựu đáng kể trong việc hỗ trợ phát triển kinh tế khu vực nông thôn.
Agribank chi nhánh tỉnh Bến Tre đã thực hiện hiệu quả công tác cho vay ưu đãi nhằm khắc phục hậu quả thiên tai mất mùa Cụ thể, vào năm 2016, ngân hàng đã dành 500 tỷ đồng để cho vay với lãi suất ưu đãi, hỗ trợ người dân trong việc trữ nước sinh hoạt để đối phó với tình trạng mặn do thiên tai.
Năm 2017, các ngân hàng đồng loạt giảm lãi suất cho vay nhằm hỗ trợ người nuôi lợn vượt qua khó khăn do giá thịt lợn giảm sâu Chính sách cho vay ưu đãi lãi suất được thực hiện theo Quyết định số 68/2013/QĐ-TTg ngày 14/11/2013 của Thủ tướng Chính phủ, với tổng số tiền hỗ trợ lãi suất lên tới 66 triệu đồng, nhằm giảm thiểu tổn thất trong nông nghiệp sau thu hoạch.
Chính phủ đã triển khai nghị định 67/2014/NĐ-CP, cung cấp gói vay ưu đãi lãi suất 30 tỷ đồng nhằm phát triển ngành nghề khai thác và hậu cần nghề cá Gói vay này hướng đến việc hỗ trợ các hoạt động trong lĩnh vực thủy sản, góp phần nâng cao hiệu quả và bền vững cho ngành.
Sự gia tăng đối tượng tiếp cận nguồn tín dụng ngân hàng tại tỉnh hiện nay là nhờ vào mạng lưới rộng khắp, với 31 điểm giao dịch, bao gồm 1 Hội sở tỉnh, 10 chi nhánh loại 2 và 18 phòng giao dịch (PGD) tại các khu vực đông dân cư như thị trấn và thị tứ Các điểm giao dịch này chủ yếu phục vụ nhu cầu vay vốn cho nông nghiệp, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương.
Agribank chi nhánh tỉnh Bến Tre nỗ lực đưa vốn ngân hàng đến tay nông dân một cách kịp thời, nhằm giúp họ chủ động hơn trong việc đầu tư sản xuất Điều này không chỉ giảm thiểu tình trạng cho vay nặng lãi ở nông thôn mà còn đảm bảo rằng nông hộ có thể nhận vốn tái sản xuất một cách nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và chi phí giao dịch.
Quan hệ tín dụng ngày càng tăng của Agribank chi nhánh Bến Tre với khách hàng đã cung cấp vốn đầu tư cần thiết cho sản xuất kinh doanh, từ đó ổn định đời sống và nâng cao giá trị sản xuất Điều này không chỉ tạo ra việc làm mà còn cải thiện mức sống cho người dân, giúp nhiều nông dân thoát nghèo và có cơ hội làm giàu Agribank thực sự là một đòn bẩy hiệu quả trong phát triển nông nghiệp, nông thôn và xây dựng nông thôn mới.
Cho vay qua tổ vay vốn đã trở thành một thành công trong hoạt động tín dụng của ngân hàng, giúp nông dân dễ dàng tiếp cận vốn tín dụng Kết quả khảo sát 500 khách hàng cho thấy 45% (174/389 người) đánh giá rất tốt về hình thức này, cho thấy ngân hàng cần tiếp tục phát triển và nâng cao mô hình cho vay qua tổ Mặc dù mới triển khai từ cuối năm 2018, hình thức này đã mang lại nhiều lợi ích cho cả nông dân và ngân hàng Đối với nông dân, việc tiếp cận vốn ngân hàng trở nên dễ dàng hơn mà không tốn nhiều chi phí giao dịch và đi lại, điều này đặc biệt quan trọng khi mà số tiền vay của nhiều nông dân còn nhỏ, giúp họ tránh tình trạng vay nặng lãi từ người quen, từ đó nâng cao hiệu quả kinh tế - xã hội.
Ngân hàng có thể thực hiện việc cấp tín dụng nhanh chóng và hiệu quả hơn, đồng thời đảm bảo an toàn cho vốn vay và giảm áp lực cho cán bộ tín dụng.
2.5.2 Một số hạn chế còn tồn tại:
Mặc dù chi nhánh đã đạt được một số kết quả trong cho vay khoa học công nghệ (KHCN) cho lĩnh vực nông nghiệp và nông thôn, nhưng vẫn còn tồn tại những hạn chế đáng kể Cho vay KHCN tại chi nhánh chưa phát triển tương xứng với tiềm năng của chi nhánh cũng như tiềm năng của thị trường, điều này được thể hiện qua các chỉ tiêu cụ thể.