Thanh khoản của NHTM
Rủi ro thanh khoản trong hoạt động NHTM
Khái niệm rủi ro thanh khoản
Rủi ro thanh khoản xảy ra khi ngân hàng không thể cung ứng đủ tiền mặt cho nhu cầu thanh khoản tức thời hoặc phải chịu chi phí cao để làm điều đó Loại rủi ro này xuất hiện khi ngân hàng thiếu khả năng chi trả, không thể chuyển đổi tài sản thành tiền kịp thời, hoặc không có khả năng vay mượn để đáp ứng các hợp đồng thanh toán.
Những nguyên nhân dẫn đến rủi ro thanh khoản
Tình trạng khó khăn về thanh khoản của NHTM có thể xuất phát từ các nguyên nhân chính sau đây:
- Mất cân bằng về kỳ hạn giữa tài sản và nguồn vốn
Ngân hàng thường huy động một lượng lớn tiền gửi ngắn hạn từ cá nhân và các tổ chức tài chính, sau đó chuyển đổi thành tín dụng và tài sản đầu tư dài hạn Điều này dẫn đến sự mất cân đối về kỳ hạn giữa nguồn vốn và cách sử dụng vốn, với tình trạng dòng tiền thu về từ tài sản đầu tư thường nhỏ hơn dòng tiền chi ra để trả các khoản tiền gửi đến hạn.
- Thay đổi về lãi suất
Sự thay đổi lãi suất ảnh hưởng đến cả người gửi tiền lẫn người vay vốn Khi lãi suất giảm, người gửi tiền có xu hướng rút vốn để đầu tư vào các kênh sinh lời cao hơn, trong khi người vay lại tìm kiếm các khoản tín dụng do lãi suất thấp Do đó, biến động lãi suất tác động đồng thời đến nhu cầu gửi tiền và vay vốn, từ đó ảnh hưởng đến tình trạng thanh khoản của ngân hàng.
Những xu hướng thay đổi lãi suất có tác động mạnh mẽ đến tình hình thanh khoản của ngân hàng, chủ yếu thông qua ảnh hưởng đến tài sản “Nợ” và tài sản Sự biến động này không chỉ ảnh hưởng đến khả năng cho vay mà còn quyết định chiến lược quản lý rủi ro tài chính của các tổ chức tín dụng.
Sự biến động của lãi suất ảnh hưởng đáng kể đến tài sản “Có” của ngân hàng Khi lãi suất thị trường tăng, giá trị của trái phiếu và các khoản cho vay với lãi suất cố định mà ngân hàng nắm giữ sẽ giảm Điều này xảy ra vì lãi suất định kỳ (coupon) của các tài sản này đã được ấn định trước đó, dẫn đến việc chúng có lãi suất thấp hơn so với lãi suất thị trường hiện tại Các trái phiếu và khoản cho vay có thời gian đáo hạn dài sẽ chịu mức giảm giá lớn hơn, buộc ngân hàng phải chấp nhận tổn thất nếu muốn bán chúng Do đó, khi lãi suất thị trường tăng, giá trị thị trường của chứng khoán ngân hàng nắm giữ giảm, làm giảm tính thanh khoản của tài sản “Có”.
Khi lãi suất thị trường giảm, giá trị trái phiếu và khoản cho vay lãi suất cố định của ngân hàng sẽ tăng, do lãi suất định kỳ đã được ấn định trước, khiến trái phiếu cũ và khoản cho vay lãi suất cao trở nên hấp dẫn hơn Các trái phiếu và khoản cho vay có thời gian đáo hạn dài sẽ có mức tăng giá cao hơn, nâng cao tính thanh khoản của tài sản “Có” Việc chuyển đổi trái phiếu trong giai đoạn này trở nên dễ dàng, giúp ngân hàng thu lợi nhuận lớn Ngược lại, khi lãi suất huy động tăng, người dân có xu hướng gửi tiền nhiều hơn vào ngân hàng, làm tăng giá trị tài sản “Nợ” và cải thiện thanh khoản của ngân hàng.
Khi lãi suất huy động giảm, người dân thường chọn gửi tiền với kỳ hạn dài hơn để bảo vệ trước những biến động lãi suất trong tương lai Tuy nhiên, trong dài hạn, họ có xu hướng rút vốn khỏi ngân hàng để đầu tư vào các kênh có tỷ suất sinh lợi cao hơn, dẫn đến sự giảm giá trị tài sản.
Trong giai đoạn này, nợ của ngân hàng đã giảm đáng kể, tuy nhiên, thanh khoản của ngân hàng lại trở nên yếu hơn do áp lực rút vốn từ người gửi tiền.
- Chính sách quản lý thanh khoản
Một ngân hàng có cơ chế quản lý và sử dụng nguồn vốn yếu sẽ gặp khó khăn trong việc đảm bảo chính sách quản lý thanh khoản hợp lý, dẫn đến rủi ro thanh khoản cao Để quản lý thanh khoản hiệu quả, cần đánh giá toàn diện các yếu tố ảnh hưởng đến trạng thái thanh khoản và xác định mức dự trữ cần thiết Quá trình hoạch định nhu cầu thanh khoản phải diễn ra đều đặn và dựa trên số liệu lịch sử của hoạt động cho vay và huy động tiền gửi.
- Ảnh hưởng của các tin đồn
Tin đồn có thể gây ra rủi ro lớn cho ngân hàng bằng cách hình thành những quan điểm tiêu cực từ công chúng và thổi phồng thông tin từ báo chí, dẫn đến thiệt hại về nguồn huy động vốn và mất khách hàng Những quan niệm không tốt này có thể kéo dài, làm khó khăn trong việc thiết lập và duy trì mối quan hệ với khách hàng Tin đồn thường xuất hiện khi hệ thống hoặc sản phẩm không hoạt động như mong đợi, gây ra phản ứng tiêu cực Việc vi phạm an toàn bảo mật, do tấn công từ bên ngoài hoặc bên trong, có thể xói mòn lòng tin của công chúng Ngoài ra, tin đồn cũng có thể phát sinh khi khách hàng gặp khó khăn với các dịch vụ mới do thiếu thông tin đầy đủ về quy trình sử dụng và giải quyết vấn đề.
Tin đồn có thể gây ra rủi ro về danh tiếng và tạo ra sự hiểu lầm trong khách hàng, dẫn đến việc rút tiền ồ ạt, ảnh hưởng nghiêm trọng đến tình hình thanh khoản của ngân hàng Ví dụ điển hình là vụ rút tiền ồ ạt tại ngân hàng Á Châu vào năm 2003 và ngân hàng Phương Nam năm 2008 Nếu không có sự can thiệp kịp thời từ Ngân hàng Nhà nước, hậu quả sẽ rất nghiêm trọng.
- Sự phụ thuộc vốn vào khách hàng
Khách hàng của ngân hàng bao gồm cả các tổ chức tín dụng (TCTD) và ngân hàng khác trong quá trình vay mượn lẫn nhau trên thị trường liên ngân hàng Khi một ngân hàng không hoàn thành nghĩa vụ thanh toán, điều này có thể gây ra ảnh hưởng tiêu cực đến các ngân hàng khác và toàn bộ hệ thống tài chính Sự khủng hoảng thanh khoản của một ngân hàng sẽ tác động đến hoạt động của các ngân hàng khác, làm gia tăng rủi ro cho toàn bộ ngành ngân hàng.
Nợ xấu là những khoản nợ quá hạn có thể thu hồi hoặc không, bao gồm nợ liên quan đến các vụ án và khoản nợ được Chính phủ xử lý rủi ro Nợ xấu phát sinh khi khách hàng không thực hiện hoặc không có khả năng thực hiện nghĩa vụ tài chính theo cam kết Nguyên nhân dẫn đến nợ xấu có thể bắt nguồn từ quá trình cấp tín dụng, liên quan đến năng lực của khách hàng hoặc khả năng thẩm định của nhân viên ngân hàng.
Nợ xấu gây áp lực lên ngân hàng, buộc họ phải trích quỹ dự phòng rủi ro và có thể dẫn đến việc không thu hồi được vốn tín dụng và lãi suất cho vay Đồng thời, ngân hàng vẫn phải trả vốn và lãi cho các khoản tiền huy động khi đến hạn, gây mất cân đối trong thu chi và giảm tính thanh khoản Sự chậm trễ trong thu hồi vốn tín dụng làm giảm hiệu quả kinh doanh, dẫn đến sự mất lòng tin từ người gửi tiền, có thể khiến ngân hàng gặp khó khăn về thanh khoản hoặc thậm chí phá sản, ảnh hưởng nghiêm trọng đến hệ thống ngân hàng và nền kinh tế.
Tiền mặt vẫn là phương thức thanh toán phổ biến và khó thay đổi trong thói quen của người tiêu dùng và doanh nghiệp Nhu cầu rút tiền mặt tăng cao vào các dịp lễ, tết, tựu trường và mùa du lịch, dẫn đến việc rút tiền diễn ra thường xuyên và theo chu kỳ Các ngân hàng cần nắm bắt tâm lý khách hàng và dự trữ tiền mặt để quản lý thanh khoản hiệu quả Nếu không chú trọng đến yếu tố chu kỳ rút tiền, ngân hàng có thể không đáp ứng kịp thời nhu cầu của khách hàng, làm giảm uy tín và có nguy cơ dẫn đến sự đổ vỡ khi khách hàng nghi ngờ khả năng chi trả của ngân hàng.
Sự thay đổi chính sách quản lý kinh tế và quy định pháp luật đã khiến các ngân hàng không kịp thích nghi, dẫn đến việc không thể xây dựng chiến lược kinh doanh hiệu quả Thay vào đó, họ phải áp dụng các sách lược phòng thủ để đối phó với các thách thức ngắn hạn Điều này làm giảm khả năng của ngân hàng trong việc xử lý các rủi ro và thách thức dài hạn, như sự biến động trong chính sách tiền tệ Rủi ro từ việc thay đổi chính sách quản lý của Nhà nước ảnh hưởng lớn đến tình hình thanh khoản của ngân hàng và phản ứng của thị trường đối với các chính sách này.
- Các loại rủi ro khác
Tác động của rủi ro thanh khoản
Rủi ro thanh khoản có tác động sâu sắc đến hoạt động và sự tồn tại của ngân hàng, quốc gia, và thậm chí là toàn cầu.
Rủi ro thanh khoản trong nội bộ ngân hàng có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến hoạt động của ngân hàng Nếu nhẹ, nó có thể làm giảm lợi nhuận, nhưng nếu nghiêm trọng hơn, rủi ro này có thể dẫn đến mất khả năng thanh toán và thậm chí là phá sản ngân hàng.
Ngân hàng đóng vai trò là trung gian huy động vốn tạm thời từ người gửi tiền và các tổ chức, nhằm đáp ứng nhu cầu vay vốn của nền kinh tế Tuy nhiên, khi ngân hàng gặp vấn đề về thanh khoản, người gửi tiền có thể đối mặt với nguy cơ mất vốn.
Quản trị rủi ro thanh khoản của NHTM
Nội dung quản trị rủi ro thanh khoản của NHTM
Quản trị rủi ro thanh khoản là quá trình quản lý hiệu quả cấu trúc tính thanh khoản của tài sản và danh mục nguồn vốn Hoạt động này trong ngân hàng tập trung vào việc duy trì sự cân bằng giữa tài sản lỏng và nghĩa vụ tài chính, nhằm đảm bảo khả năng thanh toán và ổn định tài chính.
Tại một thời điểm, tổng cung thanh khoản hiếm khi bằng tổng cầu thanh khoản, dẫn đến việc ngân hàng thường xuyên phải đối mặt với tình trạng thâm hụt hoặc thặng dư thanh khoản.
Thanh khoản và khả năng sinh lời là hai yếu tố tỷ lệ nghịch; khi tài sản có tính thanh khoản cao thì khả năng sinh lời của nó sẽ thấp và ngược lại Nguồn vốn có tính thanh khoản cao thường đi kèm với chi phí huy động lớn, điều này làm giảm khả năng sinh lời khi nguồn vốn đó được sử dụng cho hoạt động cho vay.
Các chiến lược quản trị rủi ro thanh khoản của NHTM
Quản trị rủi ro thanh khoản có ý nghĩa rất quan trọng trong hoạt động của các NHTM:
Rủi ro thanh khoản là một mối đe dọa thường trực ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động hàng ngày của ngân hàng Nếu không được quản lý kịp thời, rủi ro này có thể gây ra những tác động tiêu cực đến hiệu quả hoạt động của ngân hàng Quản trị rủi ro thanh khoản cho phép các ngân hàng dự đoán và nhận diện các rủi ro có thể xảy ra, từ đó triển khai các giải pháp chủ động nhằm phòng ngừa, hạn chế và giảm thiểu thiệt hại do các rủi ro này gây ra.
Quản trị rủi ro thanh khoản hiệu quả là yếu tố then chốt giúp duy trì sự ổn định và củng cố năng lực tài chính của ngân hàng Điều này không chỉ nâng cao uy tín của ngân hàng mà còn góp phần gia tăng lợi nhuận.
Quản trị rủi ro thanh khoản hiệu quả giúp ngân hàng lựa chọn chiến lược thanh khoản tối ưu, phù hợp với từng giai đoạn phát triển Điều này cho phép ngân hàng huy động vốn một cách hiệu quả và sử dụng vốn một cách tối ưu.
1.3.3 Các chiến lƣợc quản trị rủi ro thanh khoản của NHTM Để xử lý vấn đề thanh khoản, các ngân hàng có thể tiếp cận theo ba hướng sau đây:
- Tạo ra nguồn cung cấp thanh khoản từ bên trong (dựa vào tài sản “Có”)
- Vay nợ từ bên ngoài (dựa vào tài sản “Nợ”) để đáp ứng nhu cầu thanh khoản
- Phối hợp cân bằng ở cả hai hướng trên
Sau đây là ba chiến lược quản trị rủi ro thanh khoản được đưa ra dựa trên ba hướng tiếp cận nêu trên:
1.3.3.1 Quản trị thanh khoản dựa vào tài sản Nợ (đi vay) Đây là chiến lược quản trị thanh khoản phổ biến được các ngân hàng lớn sử dụng vào t h ậ p n i ê n 60 và 70 của thế kỷ trước Trong chiến lược này, nhu cầu mượn chủ yếu là để đáp ứng nhu cầu thanh khoản tức thời và chỉ thực hiện khi có nhu cầu thanh khoản phát sinh
Chiến lược quản trị thanh khoản của các ngân hàng lớn thường dựa vào nguồn tài trợ thanh khoản như vay qua đêm, tiền vay từ ngân hàng trung ương, bán các hợp đồng mua lại và phát hành chứng chỉ tiền gửi có thể chuyển nhượng với mệnh giá lớn Những phương pháp này cho phép ngân hàng đáp ứng lên đến 100% nhu cầu thanh khoản.
1.3.3.2 Quản trị thanh khoản dựa vào tài sản Có (dự trữ, bán các chứng khoán và tài sản)
Chiến lược tiếp cận thanh toán thực sự, hay còn gọi là học thuyết cho vay thương mại, là phương pháp thanh khoản lâu đời nhất Theo chiến lược này, ngân hàng chỉ thực hiện cho vay ngắn hạn Khi có nhu cầu thanh khoản phát sinh, ngân hàng có khả năng thu hồi các khoản cho vay hoặc bán nợ để đáp ứng nhu cầu đó Tuy nhiên, hạn chế của chiến lược này là ngân hàng sẽ dần mất thị phần trong lĩnh vực cho vay trung và dài hạn.
Chiến lược tiếp cận thị trường tiền tệ yêu cầu ngân hàng duy trì dự trữ thanh khoản lớn thông qua việc nắm giữ các tài sản có tính thanh khoản cao như tiền mặt và chứng khoán ngắn hạn Khi nhu cầu thanh khoản phát sinh, ngân hàng sẽ bán các tài sản dự trữ cho đến khi nhu cầu được đáp ứng Chiến lược quản trị thanh khoản này được gọi là sự chuyển hoá tài sản, vì nguồn cung thanh khoản được tạo ra bằng cách chuyển đổi tài sản phi tiền mặt thành tiền mặt.
1.3.3.3 Chiến lƣợc cân đối thanh khoản giữa tài sản Có và tài sản Nợ (quản trị thanh khoản cân bằng)
Cả hai chiến lược quản trị thanh khoản dựa vào tài sản "Có" và "Nợ" đều gặp phải những hạn chế như chi phí cơ hội khi bán tài sản dự trữ hoặc phụ thuộc vào thị trường tiền tệ Do đó, các ngân hàng thường áp dụng một chiến lược quản trị thanh khoản cân bằng bằng cách kết hợp cả hai phương pháp Chiến lược này hướng đến việc đáp ứng nhu cầu thanh khoản thường xuyên hàng ngày bằng tài sản dự trữ như tiền mặt và chứng khoán khả mại; nhu cầu thanh khoản không thường xuyên nhưng có thể dự đoán được sẽ được đáp ứng qua các thoả thuận tín dụng từ ngân hàng đại lý; nhu cầu thanh khoản đột xuất sẽ được giải quyết bằng vay mượn ngắn hạn trên thị trường tiền tệ; và nhu cầu thanh khoản dài hạn sẽ được hoạch định với nguồn tài trợ từ các khoản vay ngắn và trung hạn, cùng với chứng khoán có thể chuyển đổi nhanh thành tiền.
Các phương pháp quản lý rủi ro thanh khoản của NHTM
1.3.4.1 Duy trì một tỷ lệ hợp lý giữa vốn dùng cho dự trữ và vốn dùng cho kinh doanh
Phương pháp quản lý thanh khoản yêu cầu nhà quản trị duy trì tỷ lệ ngân quỹ hợp lý, đảm bảo số tiền dự trữ tại ngân hàng đủ để đáp ứng nhu cầu rút tiền mặt tức thời và thanh toán định kỳ cho các khoản tiền gửi của khách hàng, cũng như các khoản vay đến hạn của các định chế tài chính Đồng thời, cần cân nhắc lượng tiền cần thiết cho hoạt động kinh doanh của ngân hàng, bao gồm hoạt động tín dụng và các hoạt động đầu tư khác.
Tỷ lệ này phụ thuộc vào mục tiêu kinh doanh và khả năng tài chính của từng ngân hàng, nhằm đạt được mục tiêu an toàn và sinh lời, từ đó đảm bảo hoạt động kinh doanh của ngân hàng diễn ra ổn định và bền vững.
1.3.4.2 Chú trọng yếu tố thời gian của vấn đề thanh khoản
Xét về thời gian, nhu cầu thanh khoản của một ngân hàng bao gồm cả trong ngắn hạn và dài hạn
Nhu cầu thanh khoản ngắn hạn thường mang tính cấp bách và bao gồm các khoản tiền gửi giao dịch, tiền gửi có kỳ hạn đến hạn, cùng với các công cụ huy động từ thị trường tiền tệ Để đáp ứng nhu cầu này, ngân hàng cần duy trì một lượng lớn tài sản có tính thanh khoản cao, như tiền mặt tại quỹ, tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước và các định chế tài chính khác, cũng như chứng khoán Chính phủ.
Nhu cầu thanh khoản dài hạn thường tăng cao vào các dịp lễ hội do yếu tố thời vụ và chu kỳ, khi cá nhân cần rút tiền hoặc vay mượn để chi tiêu Để đáp ứng nhu cầu này, ngân hàng cần dự phòng vốn từ nhiều nguồn khác nhau với mức độ cao hơn so với nhu cầu thanh khoản ngắn hạn Thời gian là yếu tố quyết định trong việc tiếp cận các nguồn cung cấp thanh khoản khi cần thiết.
1.3.4.3 Đảm bảo về tỷ lệ khả năng chi trả
Phương pháp này yêu cầu nhà quản trị thanh khoản chú trọng đến việc duy trì tỷ lệ khả năng chi trả tại mỗi thời điểm Công thức tính tỷ lệ khả năng chi trả được trình bày như sau:
Tỷ lệ về khả năng chi trả = Tài sản “Có” có thể thanh toán ngay
Tài sản “Nợ” phải thanh toán ngay
Tỷ lệ khả năng chi trả được quy định bởi Ngân hàng Nhà nước Việt Nam theo Thông tư số 13/2010/TT-N
Cuối mỗi ngày, TCTD phải xác định và có các biện pháp đảm bảo tỷ lệ về khả năng chi trả cho ngày hôm sau như sau:
- Tỷ lệ tối thiểu bằng 15% giữa tổng tài sản “Có” thanh toán ngay và tổng Nợ phải trả
Tỷ lệ tối thiểu là 1 giữa tổng tài sản “Có” và tổng tài sản “Nợ” đến hạn thanh toán trong 7 ngày tiếp theo, áp dụng cho các loại tiền tệ như đồng Việt Nam, đồng Euro, đồng Bảng Anh và đồng đô la Mỹ Các ngoại tệ khác sẽ được quy đổi sang đô la Mỹ theo tỷ giá liên ngân hàng cuối mỗi ngày.
1.3.4.4 Sử dụng các phương pháp dự báo thanh khoản
- Phương pháp tiếp cận nguồn vốn và sử dụng vốn
Phương pháp này bắt nguồn từ hai thực tế đơn giản sau:
Một là, khả năng thanh khoản của ngân hàng tăng khi tiền gửi tăng và cho vay giảm
Hai là, khả năng thanh khoản của ngân hàng giảm khi tiền gửi giảm và cho vay tăng
Từ đầu năm, ngân hàng đã dự đoán nhu cầu thanh khoản cho các tháng và quý, và khi cung cầu thanh khoản không cân bằng, sẽ xảy ra độ lệch thanh khoản Phương pháp xử lý độ lệch này đã được trình bày ở phần trước.
- Phương pháp tiếp cận cấu trúc vốn
Phương pháp này được tiến hành theo trình tự hai bước:
Bước đầu tiên là phân loại các khoản tiền gửi và nguồn vốn khác dựa trên ước lượng xác suất rút tiền từ khách hàng Chẳng hạn, ngân hàng có thể chia các khoản tiền gửi và nguồn vốn thành ba loại khác nhau.
Loại 2: Ổn định vừa phải
Bước 2: Để xác định mức dự trữ thanh khoản cho từng loại tiền gửi, cần ấn định tỷ lệ dự trữ phù hợp với tình trạng của chúng.
Như vậy: nhu cầu thanh khoản cho tổng các loại tiền gửi được tính như sau:
Dự trữ thanh khoản cho tài sản “Nợ” huy động = 95% x (Loại 1 - DTBB)
Ngân hàng cần sẵn sàng đáp ứng nhu cầu vay vốn của khách hàng mọi lúc, với điều kiện các khoản vay phải đảm bảo chất lượng cao, bao gồm 30% cho loại 2 - DTBB và 15% cho loại 3 - DTBB.
Tổng nhu cầu thanh khoản = Dự trữ thanh khoản tài sản “Nợ” huy động + Nhu cầu tiền vay tiềm năng
- Phương pháp xác định xác suất mỗi tình huống
Phương pháp này được thực hiện theo trình tự hai bước:
Bước 1: Ngân hàng dự đoán khả năng xảy ra của mỗi trạng thái thanh khoản theo ba cấp độ:
Khả năng xấu nhất khi: tiền gửi xuống thấp dưới mức dự kiến hoặc tiền vay lên cao trên mức dự kiến
Khả năng tốt nhất khi: tiền gửi lên cao trên mức dự kiến hoặc tiền vay xuống thấp dưới mức dự kiến
Khả năng thực tế: nằm ở cấp độ nào đó giữa hai cấp độ trên
Bước 2: Xác định nhu cầu thanh khoản theo công thức: n
Trạng thái thanh khoản dự kiến = ∑ PixSD i i
Trong đó: Pi: Xác suất tương ứng với một trong ba khả năng
SDi: Thặng dư hay thâm hụt thanh khoản theo mỗi khả năng
- Phương pháp thang đáo hạn
Xây dựng thang đáo hạn giúp so sánh dòng tiền ra và dòng tiền vào trong mỗi ngày hoặc trong một khoảng thời gian nhất định, từ đó xác định trạng thái thanh khoản ròng và thanh khoản tích lũy.
Các dòng tiền ra có thể được sắp xếp theo thứ tự thời gian, bao gồm ngày đáo hạn của các tài sản nợ, ngày mà người gửi tiền tiết kiệm có quyền rút tiền gửi trước hạn, và ngày phát sinh các nhu cầu về vốn đột xuất.
Các dòng tiền vào được xếp thứ tự theo ngày mà các tài sản Có đáo hạn hoặc căn cứ vào ước tính của ngân hàng về dòng tiền
- Phương pháp tiếp cận chỉ số thanh khoản
Phương pháp tính toán nhu cầu thanh khoản dựa vào kinh nghiệm của ngân hàng và các chỉ số trung bình trong ngành Các chỉ số thanh khoản thường được sử dụng bao gồm:
Chỉ số trạng thái tiền mặt H 3
Chỉ số trạng thái tiền mặt H 3 = (Tiền mặt + Tiền gửi tại các TCTD)
Chỉ số trạng thái tiền mặt H3 là thước đo khả năng thanh khoản của ngân hàng, với tỷ lệ tiền mặt và tiền gửi cao cho thấy ngân hàng có khả năng đáp ứng nhu cầu thanh khoản tức thời Tuy nhiên, việc duy trì tỷ lệ này quá cao có thể dẫn đến hiệu quả kinh doanh kém do các tài sản có tính thanh khoản cao thường có lãi suất thấp Do đó, các ngân hàng cần điều chỉnh chiến lược của mình tùy theo từng giai đoạn và diễn biến thị trường để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong hoạt động tài chính Trạng thái tiền mặt còn phụ thuộc vào các yếu tố mà ngân hàng có thể kiểm soát.
Bài học kinh nghiệm về quản trị rủi ro thanh khoản của các ngân hàng trên thế giới
Trong những năm qua, ngành ngân hàng toàn cầu đã phát triển mạnh mẽ, nhưng cũng chứng kiến sự sụp đổ của nhiều ngân hàng lớn Nguyên nhân dẫn đến tình trạng này có thể đa dạng, nhưng điểm chung là các ngân hàng đều mất khả năng thanh khoản, không thể duy trì hoạt động, dẫn đến phá sản hoặc phải nhờ đến sự cứu trợ lớn từ chính phủ.
Northern Rock, một ngân hàng thành công ở Anh từ năm 1965, đã đứng thứ 16 trong bảng xếp hạng các hiệp hội nhà ở với hoạt động kinh doanh liên tục có lãi Tuy nhiên, chiến lược cho vay thế chấp bằng bất động sản của ngân hàng này đã dẫn đến việc cho vay vượt quá giá trị tài sản của người đi vay, bất chấp tình hình kinh tế không ổn định và dự báo giảm giá bất động sản Cuối cùng, khủng hoảng nhà đất và tín dụng đã đẩy Northern Rock tới bờ vực phá sản, buộc ngân hàng phải tìm kiếm hỗ trợ thanh khoản khẩn cấp từ Ngân hàng Trung ương Anh Sau khi Chính phủ Anh bảo lãnh vào ngày 13/09/2007, hàng ngàn khách hàng đã xếp hàng rút tiền, dẫn đến việc rút 4 tỷ đô la chỉ trong hai ngày Dù nhận được hỗ trợ từ Ngân hàng Trung ương, Northern Rock đã mất thanh khoản vào ngày 22/03/2008 và bị Chính phủ Anh tiếp quản.
Lehman Brothers, một định chế tài chính có tuổi đời 158 năm, đã tuyên bố phá sản vào ngày 15 tháng 9 năm 2008 Trước đó, vào năm 2007, ngân hàng này từng đứng thứ tư trong danh sách các ngân hàng lớn nhất tại Hoa Kỳ.
Vào năm 2008, khi nền kinh tế Mỹ suy thoái, ngân hàng Lehman Brothers với hơn 26.000 nhân viên phải đối mặt với rủi ro tín dụng khi khách hàng không có khả năng trả nợ, đặc biệt là những người vay tiền mua nhà Rủi ro này được chuyển sang các gói trái phiếu có tài sản đảm bảo từ danh mục tín dụng bất động sản Khủng hoảng kinh tế làm gia tăng việc phát mãi tài sản và giá bất động sản giảm, dẫn đến sự sụt giảm mạnh của giá chứng khoán Hậu quả là ngân hàng này lâm vào tình trạng thua lỗ và mất khả năng thanh khoản Dù đã cầu cứu Cục Dự trữ Liên bang Mỹ và Bộ Tài chính, Lehman Brothers không nhận được sự hỗ trợ và không ngân hàng nào muốn can thiệp, dẫn đến việc tuyên bố phá sản, trở thành một trong những vụ phá sản lớn nhất trong lịch sử Mỹ.
Tình huống của Northern Rock và Lehman Brothers cho thấy rằng mọi rủi ro đều có thể dẫn đến rủi ro thanh khoản, đặc biệt là rủi ro tín dụng, vì đây là hoạt động chủ yếu của ngân hàng Để đảm bảo hoạt động kinh doanh hiệu quả, ngân hàng cần cân bằng giữa lợi nhuận và sự an toàn, đồng thời chú ý đến mối quan hệ giữa rủi ro tín dụng và rủi ro thanh khoản.
Bài học kinh nghiệm về quản trị rủi ro thanh khoản của ngân hàng trong nước
Ngân hàng Á Châu (ACB), thành lập năm 1993, là một trong những ngân hàng TMCP uy tín và hoạt động hiệu quả Vào đầu tháng 10/2003, xuất hiện tin đồn sai lệch về việc Tổng giám đốc Phạm Văn Thiệt bỏ trốn và bị bắt, gây hoang mang cho khách hàng Mặc dù lãnh đạo ACB biết về tin đồn nhưng không có biện pháp đối phó kịp thời, dẫn đến tình trạng hàng loạt khách hàng rút tiền từ ngày 12 đến 14/10/2003 Để ổn định tình hình, ACB đã phải áp dụng nhiều biện pháp nhằm trấn an khách hàng.
ACB đáp ứng nhanh chóng nhu cầu rút tiền của người dân trong ngày, nhờ vào việc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam cùng các ngân hàng như Vietcombank, Eximbank, và BIDV đã cung cấp hàng trăm tỷ đồng tiền mặt cho ACB để đảm bảo khả năng thanh khoản.
- Tổng giám đốc của ACB xuất hiện trên truyền hình Việt Nam để cải chính về tin đồn thất thiệt
Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Lê Đức Thúy đã có mặt tại ACB để trấn an người dân, đồng thời cam kết rằng NHNN sẽ đảm bảo mọi nguồn tiền gửi của khách hàng tại ACB.
- ACB treo thưởng cho bất cứ ai phát hiện và bắt được kẻ tung tin đồn
Các cơ quan chức năng đang tích cực truy tìm kẻ phát tán tin đồn gây ảnh hưởng đến an ninh tiền tệ và sự ổn định quốc gia Đồng thời, ACB khuyến cáo tất cả khách hàng nếu nhận được thông tin giả mạo hoặc bị xúi giục hãy nhanh chóng thông báo đến cơ quan công an TP HCM hoặc Ngân hàng Nhà nước TP HCM.
Vào ngày 16/10/2003, ACB đã khôi phục lại mọi giao dịch bình thường sau khi thực hiện các biện pháp cần thiết Ngân hàng triển khai chương trình hoàn lại tiền lãi cho khách hàng gửi tiền và thưởng cho những khách hàng không rút tiền trong thời gian khó khăn.
Từ tình huống của ACB, có thể rút ra một số bài học quan trọng về quản trị rủi ro thanh khoản trong hệ thống ngân hàng, đặc biệt là cách đối phó với những tin đồn thất thiệt Việc xây dựng một hệ thống thông tin minh bạch và hiệu quả sẽ giúp ngân hàng duy trì niềm tin từ khách hàng Đồng thời, các ngân hàng cần phát triển các chiến lược ứng phó linh hoạt để giảm thiểu tác động từ những thông tin sai lệch, bảo vệ tài sản và uy tín của mình.
Ngân hàng cần công khai thông tin tài chính một cách minh bạch để tạo dựng niềm tin với khách hàng và nhà đầu tư Điều này giúp ngăn chặn tình trạng khách hàng hoang mang và rút tiền hàng loạt chỉ vì những tin đồn thiếu căn cứ.
Sự cố của ACB cho thấy ngân hàng cần cải thiện tốc độ xử lý thông tin, vì đã có tin đồn rút tiền từ gần một tuần trước nhưng không có thông tin chính thức nào được phát đi Điều này dẫn đến phản ứng chậm trễ từ phía ngân hàng cho đến khi người dân bắt đầu rút tiền Do đó, các ngân hàng thương mại cần nhanh chóng phản ứng với tin đồn sai lệch, đồng thời tăng cường hoạt động marketing và truyền thông để bảo vệ uy tín thương hiệu.
Vào thứ ba, ACB đã khôi phục đầy đủ quyền lợi cho khách hàng khi họ rút tiền, bất chấp việc thiệt hại về lãi suất Hành động này không chỉ giúp củng cố niềm tin của khách hàng mà còn là một bài học quý giá cho các ngân hàng khác trong việc xử lý các tình huống tương tự.
Ngân hàng Nhà nước (NHNN) cần quản lý chặt chẽ thông tin nhạy cảm để duy trì niềm tin của khách hàng đối với ngân hàng Khi có thông tin gây xáo trộn, NHNN nên đứng ra bảo lãnh uy tín cho các ngân hàng Đồng thời, NHNN cần hỗ trợ các ngân hàng thương mại (NHTM) trong việc phòng tránh và đối phó với rủi ro thanh khoản, nhằm ngăn chặn sự đổ vỡ của hệ thống ngân hàng.
Chương 1 đã tìm hiểu cơ sở lý luận về thanh khoản và rủi ro thanh khoản trong các ngân hàng thương mại, từ đó cho thấy vấn đề rủi ro thanh khoản và quản trị rủi ro thanh khoản có vai trò quan trọng trong hoạt động kinh doanh ngân hàng Để đạt được hiệu quả kinh doanh tốt, nâng cao năng lực cạnh tranh và đảm bảo an toàn hoạt động của các ngân hàng thương mại thì vấn đề thanh khoản là vô cùng quan trọng và không thể xem nhẹ Một ngân hàng với công tác quản trị thanh khoản kém hiệu quả, điều này có thể dẫn đến sự sụp đổ của chính ngân hàng đó khi không đáp ứng được những nhu cầu của khách hàng, mà nó còn ảnh hưởng dây chuyền đến hệ thống ngân hàng Trong thời gian qua, NHNN thực thi chính sách tiền tệ khi nới lỏng, khi thắt chặt, điều đó ảnh hưởng trực tiếp đến thanh khoản của hệ thống các ngân hàng Việt Nam, trong đó có ngân hàng TMCP Xuất Nhập Khẩu Việt Nam Tiếp theo chương 2, sẽ tìm hiểu thực trạng rủi ro thanh khoản tại Eximbank trong bối cảnh kinh tế - xã hội từ năm 2007 đến 2012.
Thực trạng rủi ro thanh khoản tại NHTM cổ phần Xuất Nhập Khẩu Việt Nam
Phương pháp quản lý thanh khoản tại Eximbank
Quản lý thanh khoản theo quy định của Eximbank dựa trên sự kết hợp 2 phương pháp: phân tích thanh khoản tĩnh và phân tích thanh khoản động
Phương pháp phân tích thanh khoản tĩnh là một kỹ thuật quản lý thanh khoản hiệu quả, dựa trên việc phân tích các chỉ số từ bảng tổng kết tài sản và cơ sở dữ liệu hiện tại Phương pháp này giúp xác định các giới hạn cần thiết cho các chỉ số nhằm đảm bảo tính thanh khoản ổn định cho tổ chức.
Phương pháp phân tích thanh khoản động là cách quản lý thanh khoản thông qua việc dự đoán cung và cầu thanh khoản, cũng như chênh lệch giữa chúng Ủy ban quản lý tài sản nợ - tài sản có (ALCO) có trách nhiệm đảm bảo khả năng thanh khoản cho toàn bộ hệ thống Quy trình này bao gồm các bước cụ thể nhằm tối ưu hóa chính sách quản lý thanh khoản.
Lập báo cáo cung cầu thanh khoản
Phòng Ngân quỹ chịu trách nhiệm đầu tư tài chính và xây dựng báo cáo cung cầu thanh khoản Điều này được thực hiện thông qua việc phân bổ dữ liệu gốc về dòng tiền vào và dòng tiền ra theo các kỳ hạn cụ thể: 1 ngày, 2 đến 7 ngày, 8 ngày đến 1 tháng, 1 đến 3 tháng và 3 đến 6 tháng.
Phân tích mô phỏng thanh khoản
Hàng tuần, phòng Ngân quỹ - Đầu tư tài chính xây dựng các kịch bản tương lai dựa trên những giả định có xác suất xảy ra tối thiểu 5% Các giả định này đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng các quyết định đầu tư và quản lý tài chính hiệu quả.
Giả định thay đổi lãi suất
Trong bối cảnh thay đổi môi trường kinh tế vĩ mô như lạm phát, tăng trưởng và chu kỳ kinh tế, cũng như môi trường vi mô với sự cạnh tranh từ các tổ chức tín dụng khác và uy tín của Eximbank, các tổ chức tài chính cần điều chỉnh chiến lược để thích ứng Việc nắm bắt và phân tích những yếu tố này sẽ giúp Eximbank duy trì vị thế cạnh tranh và phát triển bền vững trong thị trường tài chính.
Với mỗi kịch bản, cần dự báo các yếu tố sau:
Kế hoạch cho vay mới
Khả năng huy động tiền gửi mới từ các tổ chức, cá nhân
Khả năng huy động vốn mới từ phát hành giấy tờ có giá
Khả năng vay cầm cố, chiết khấu của ngân hàng nhà nước
Khả năng huy động thêm tiền gửi, vay các Tổ chức tín dụng khác
Khả năng thực hiện hợp đồng Repo
Khả năng chuyển các tài sản khác (tài sản cố định, vốn liên doanh, cổ phần…) thành tiền mặt
Phân tích khả năng thanh khoản
Phòng Ngân quỹ - Đầu tư tài chính thực hiện việc xây dựng lại báo cáo dòng tiền vào và dòng tiền ra theo từng kịch bản, nhằm xác định trạng thái thanh khoản Qua đó, phòng có thể dự đoán tình hình thanh khoản trong thời gian tới, liệu sẽ dư thừa hay thiếu hụt.
Trên cơ sở kết quả của 2 phương pháp nêu trên, Ủy ban ALCO sẽ quyết định các biện pháp xử lý thích ứng
Hệ thống cảnh báo sớm về rủi ro thiếu hụt tạm thời tỷ lệ khả năng chi trả theo quy định NHNN của Eximbank:
Mục tiêu của quy định về hệ thống cảnh báo sớm là nhằm phát hiện kịp thời sự sụt giảm khả năng chi trả, từ đó đề ra các giải pháp xử lý hiệu quả và đảm bảo tuân thủ tỷ lệ khả năng chi trả theo quy định của Ngân hàng Nhà nước.
Hệ thống cảnh báo được chia thành 3 cấp độ: Vàng, Cam và Đỏ, tương ứng với mức độ báo động tăng dần khi tỷ lệ khả năng chi trả giảm xuống Tỷ lệ khả năng thanh toán ngay tối thiểu (TL1) là chỉ số quan trọng trong hệ thống này.
- Cấp độ Đỏ: TL1 < 15% ˜ Tỷ lệ khả năng thanh toán tối thiểu trong 7 ngày tới (TL2):
Các giải pháp xử lý: ˜ Tỷ lệ khả năng thanh toán ngay tối thiểu:
Khi TL1 giảm xuống mức báo động vàng hoặc cam, Khối Ngân quỹ - Đầu tư tài chính - Phòng Đầu tư tài chính sẽ xem xét đề xuất thực hiện các giải pháp, bao gồm việc tăng tỷ lệ nắm giữ các giấy tờ có giá có tính thanh khoản cao.
Trái phiếu và công trái được phát hành bởi Chính phủ Việt Nam, cũng như Chính phủ hoặc ngân hàng trung ương của các nước thuộc OECD, hoặc được bảo lãnh thanh toán bởi những cơ quan này.
- Tín phiếu kho bạc, tín phiếu do NHNN phát hành;
- Trái phiếu do chính quyền địa phương, công ty tài chính địa phương, Ngân hàng phát triển Việt Nam phát hành;
- Chứng khoán được niêm yết trên các Sở giao dịch chứng khoán tại Việt Nam (được tính tối đa không vượt quá 5% tổng nợ phải trả);
- Chứng khoán, giấy tờ có giá khác được NHNN chấp nhận cho tái chiết khấu hoặc lưu ký, giao dịch thực hiện nghiệp vụ thị trường tiền tệ
Khi tỷ lệ TL1 giảm đến mức báo động đỏ, Khối NQ-ĐTTC sẽ xem xét đề xuất thực hiện ngay việc vay liên ngân hàng và vay từ Ngân hàng Nhà nước nhằm đảm bảo tuân thủ tỷ lệ theo quy định Điều này nhằm duy trì tỷ lệ khả năng thanh toán tối thiểu trong 7 ngày tới.
Khi tỷ lệ TL2 giảm đến mức báo động, Khối NQ-ĐTTC sẽ xem xét áp dụng một hoặc nhiều biện pháp sau đây để giải quyết tình trạng thiếu hụt tạm thời, theo thứ tự ưu tiên.
- Vay NHNN qua các nghiệp vụ thị trường mở, thực hiện nghiệp vụ vay có đảm bảo từ tổ chức tín dụng, nghiệp vụ Repo;
- Vay liên ngân hàng sử dụng hạn mức tín chấp;
- Chuyển đổi từ “loại tiền” đang thừa thanh khoản sang loại tiền đang thiếu hụt thanh khoản;
- Xem xét tăng huy động vốn với lãi suất thích hợp;
- Thương lượng với khách hàng đối với việc rút vốn gửi đến hạn hoặc trước hạn;
- Tạm ngừng cho vay mới;
- Thế chấp hợp đồng vay vốn của khách hàng để vay NHNN và các TCTD khác;
- Ngừng giải ngân các hợp đồng tín dụng;
- Bán các tài sản “Có” có khả năng chuyển đổi nhanh thành tiền mặt;
- Các biện pháp khác sau khi được Tổng Giám đốc chấp thuận.
Thực trạng rủi ro thanh khoản tại Eximbank từ năm 2007 đến 2012
2.3.1 Tình trạng thanh khoản của hệ thống NHTM Việt Nam
Trong giai đoạn 2008 - 2011, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) đã áp dụng chính sách tiền tệ thắt chặt nhằm ngăn chặn lạm phát Chính sách này đã làm lộ rõ điểm yếu về thanh khoản của các ngân hàng thương mại (NHTM), dẫn đến tình trạng căng thẳng trên thị trường liên ngân hàng và cuộc đua lãi suất giữa các NHTM để thu hút vốn.
- Các ngân hàng đua tăng lãi suất huy động vốn
Cuộc đua lãi suất giữa các ngân hàng thương mại (NHTM) từ năm 2008 đến 2011 đã gây ra căng thẳng thanh khoản, ảnh hưởng tiêu cực đến thị trường tiền tệ và các doanh nghiệp Đầu năm 2008, Ngân hàng Nhà nước (NHNN) đã thực hiện các biện pháp thắt chặt tiền tệ, như tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc và lãi suất chủ chốt, dẫn đến nhu cầu tiền mặt tăng cao Để đảm bảo thanh khoản, các NHTM đã liên tục nâng lãi suất huy động, với mức lãi suất trung bình đạt 8,5%/năm vào tháng 1/2008, và tăng lên 18-20%/năm vào tháng 6/2008 Đến năm 2010, lạm phát tăng đến 9,58% buộc NHNN phải điều chỉnh lãi suất, yêu cầu các ngân hàng ký kết đồng thuận lãi suất 12% vào tháng 11 và 14% vào tháng 12 Tuy nhiên, nhiều NHTM vẫn tiếp tục đua nhau tăng lãi suất huy động vượt mức đồng thuận, với SeAbank công bố lãi suất cao nhất 18%/năm vào tháng 12/2010.
Năm 2011, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) ban hành Thông tư 02/2011/TT-NHNN quy định mức trần lãi suất huy động bằng VNĐ cho các ngân hàng thương mại (NHTM) là 14%/năm Mức lãi suất này thấp hơn so với lãi suất huy động trên thị trường trước đó, gây khó khăn cho các NHTM trong việc duy trì tiền gửi của khách hàng Do đó, quy định về trần lãi suất không được thực hiện nghiêm ngặt, nhiều NHTM đã áp dụng các biện pháp khuyến mãi và trả thưởng để tăng lãi suất cho khách hàng, dẫn đến chi phí huy động thực tế cao hơn nhiều so với mức quy định Sau một thời gian, NHNN buộc phải can thiệp mạnh mẽ để chấn chỉnh việc thực hiện trần lãi suất tại các NHTM thông qua Chỉ thị 02 và Thông tư 30/2011/TT-NHNN.
NHNN đã ban hành quy định về trần lãi suất sau 6 tháng, yêu cầu các ngân hàng thương mại (NHTM) điều chỉnh lãi suất về mức 14% và tiến hành kiểm tra việc thực hiện quy định này, đồng thời xử lý nghiêm các vi phạm Tính đến tháng 9/2011, lãi suất chung cho tất cả NHTM là 6%/năm đối với tiền gửi không kỳ hạn và 14%/năm cho tiền gửi có kỳ hạn Tuy nhiên, một số ngân hàng vẫn huy động lãi suất vượt trần do xu hướng chuyển vốn sang các NHTM lớn, gây khó khăn trong việc đảm bảo thanh khoản cho các NHTM có quy mô và mạng lưới nhỏ.
Những cuộc đua tăng lãi suất huy động vốn trong các năm 2008, 2010 và
Năm 2011 đánh dấu thời điểm các ngân hàng thương mại (NHTM) phải tìm mọi cách huy động vốn để khắc phục tình trạng thiếu hụt thanh khoản Một số ngân hàng không quản lý thanh khoản hiệu quả và không kịp thích ứng với những thay đổi trong chính sách, dẫn đến tình trạng căng thẳng về thanh khoản ngày càng gia tăng.
Năm 2012, cuộc đua lãi suất huy động tiếp tục diễn ra không chỉ ở các ngân hàng thương mại nhỏ mà còn ở những ngân hàng lớn, nhằm giữ chân khách hàng mặc dù thanh khoản không thiếu Ngân hàng Nhà nước đã 5 lần điều chỉnh giảm lãi suất, đưa mức trần lãi suất huy động ngắn hạn xuống còn 8%, trong khi lãi suất dài hạn theo cơ chế thả nổi Các ngân hàng tập trung huy động vốn ở kỳ hạn dài để cân đối giữa vốn đầu vào và đầu ra Tuy nhiên, Ủy ban Giám sát tài chính quốc gia cho rằng lãi suất huy động vẫn có dấu hiệu vượt trần, cho thấy ngân hàng vẫn gặp khó khăn về thanh khoản Thống đốc Nguyễn Văn Bình nhận định tình hình thanh khoản đã cải thiện nhưng vẫn còn mỏng và bấp bênh, với tỷ lệ sử dụng vốn trong hệ thống ngân hàng năm 2012 dao động từ 93 - 96%, so với tỷ lệ 100% trong năm 2011, trong khi tỷ lệ này trên thế giới chỉ khoảng 30 - 70%.
- Lãi suất trên thị trường liên ngân hàng tăng cao
Thị trường liên ngân hàng là chỉ số quan trọng đánh giá thanh khoản của hệ thống ngân hàng Khi Ngân hàng Nhà nước áp dụng các quy định nghiêm ngặt đối với hoạt động huy động vốn của các ngân hàng thương mại, nhiều ngân hàng gặp khó khăn về thanh khoản đã phải tham gia vào thị trường liên ngân hàng để vay vốn, dẫn đến sự gia tăng cả về lãi suất và doanh số hoạt động trên thị trường.
Tháng 2/2008, lãi suất vay qua đêm giữa các NHTM lên đến 43%/năm, trong khi đó mức lãi suất cao nhất trong năm 2007 là 17%
Vào năm 2011, lãi suất thị trường liên ngân hàng (LNH) đã tăng mạnh trong tháng 10 và tháng 11, sau khi Ngân hàng Nhà nước (NHNN) quy định lãi suất huy động tối đa là 14%/năm cho tiền gửi có kỳ hạn và 6%/năm cho tiền gửi không kỳ hạn Vào ngày 17/10, lãi suất có thời điểm lên đến 30%/năm cho kỳ hạn 1 tháng, và đến ngày 7/11, lãi suất tăng lên 37%/năm cho kỳ hạn 1 năm Nguyên nhân của sự gia tăng này là do các ngân hàng thương mại gặp khó khăn trong việc thu hút tiền gửi từ khu vực dân cư, đồng thời không đủ điều kiện vay từ NHNN, dẫn đến việc phải huy động vốn từ các ngân hàng khác để bù đắp thiếu hụt thanh khoản Tình trạng khó khăn về thanh khoản còn thể hiện qua các điều kiện vay vốn LNH, với một số ngân hàng mất uy tín do không thể trả nợ hoặc thanh toán các khoản trái phiếu đến hạn, buộc phải có tài sản đảm bảo cho các khoản vay.
Lãi suất cho vay trên thị trường 2 cao gấp nhiều lần so với thị trường 1, dẫn đến việc các ngân hàng vay mượn trên thị trường 2 phải cho vay lại với lãi suất cao hơn trên thị trường 1 Khi khách hàng không trả nợ đúng hạn, tình trạng bất ổn gia tăng, khiến ngân hàng không thể thanh toán nợ vay thanh khoản, dẫn đến nợ xấu gia tăng Để đảm bảo an toàn vốn vay, các giao dịch vay để đảm bảo thanh khoản buộc phải thế chấp, tạo ra một điều kiện phòng ngừa rủi ro chưa từng có Trong bối cảnh này, các ngân hàng gặp khó khăn về thanh khoản càng khó tiếp cận vốn, thậm chí nhiều ngân hàng thương mại phải cầu cứu Ngân hàng Nhà nước can thiệp bỏ thế chấp Những bất ổn này đã dẫn đến việc thị trường 2 cần được điều chỉnh bằng Thông tư 21.
Vào năm 2012, Thông tư số 21/2012/TT-NHNN được ban hành ngày 18/6/2012 và có hiệu lực từ 01/09/2012 đã dẫn đến sự giảm sút cả về lãi suất và doanh số giao dịch trên thị trường liên ngân hàng.
Khi thực hiện Thông tư 21, cả lãi suất và doanh số đều giảm, điều này được giới phân tích lý giải là do nhiều ngân hàng thương mại không đáp ứng đủ các điều kiện cần thiết.
Theo quy định tại Thông tư 21, ngân hàng đi vay không được có nợ quá hạn từ 10 ngày trở lên, điều này siết chặt cả ngân hàng cho vay lẫn ngân hàng đi vay Trong bối cảnh nhiều ngân hàng thương mại (NHTM) có thanh khoản dư thừa nhưng tín dụng gặp khó khăn, việc hạ lãi suất và đẩy mạnh cho vay liên ngân hàng trở thành giải pháp cần thiết Từ đầu tháng 9/2012, áp lực giảm lãi suất và doanh số trên thị trường 2 đã thúc đẩy hoạt động tín dụng trên thị trường 1, dẫn đến sự tăng trưởng tín dụng Đồng thời, các NHTM yếu về thanh khoản buộc phải tích cực hơn trong việc huy động vốn trên thị trường 1 do không đủ điều kiện giao dịch trên thị trường 2 Ủy ban Giám sát Tài chính Quốc gia nhận định rằng cần có chính sách linh hoạt hơn từ Ngân hàng Nhà nước (NHNN) để hỗ trợ thanh khoản cho các ngân hàng gặp khó khăn, nhằm ổn định hệ thống.
Thị trường tiền tệ hiện nay đã chỉ ra những vấn đề trong hệ thống ngân hàng, đặc biệt trong bối cảnh chính sách tiền tệ thắt chặt Nhiều ngân hàng gặp khó khăn trong việc huy động vốn và cung cấp tín dụng, dẫn đến tình trạng thiếu hụt thanh khoản và tăng rủi ro cho toàn hệ thống Để hiểu rõ hơn về mức độ rủi ro thanh khoản tại các ngân hàng thương mại Việt Nam, bài viết sẽ tiến hành đo lường các chỉ số thanh khoản của Eximbank và một số ngân hàng khác trong phần tiếp theo.
2.3.2 Thực trạng rủi ro thanh khoản tại Eximbank từ năm 2007 đến 2012 2.3.2.1 Các chỉ tiêu thanh khoản và an toàn hoạt động của Eximbank theo quy định của NHNN
Bảng 2.1: Các chỉ tiêu thanh khoản của Eximbank năm 2011 - 2012
Tỷ lệ khả năng chi trả ngay (TT 13/TT-
Tỷ lệ nguồn vốn ngắn hạn cho vay trung dài hạn (TT 15/2009/TT-NHNN) 5,91% 10,72%
21 Viết Lê Quân, 2012 Trần lãi suất 14%: Công cụ của “trò chơi thanh khoản” ?.< http://dantri.com.vn/kinh-doanh/tran-lai-suat-14-cong-cu-cua-tro-choi-thanh-khoan-563235.htm >
(quy định tại điều 4 chương 2 quyết định 470/2010/EIB/QĐ – HĐQT)