CƠ SỞ LÝ LUẬN CỦA ĐỀ TÀI
Tổng quan chung về ngân hàng thương mại
Ngân hàng thương mại là tổ chức kinh tế chuyên hoạt động trong lĩnh vực tiền tệ và tín dụng, cung cấp đa dạng dịch vụ cho khách hàng Ngân hàng nhận tiền gửi từ khách hàng dưới nhiều hình thức khác nhau Hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại rất phong phú, phát triển song song với nhu cầu của khách hàng và tiến bộ khoa học kỹ thuật Mặc dù có nhiều phương pháp mới được áp dụng, các nghiệp vụ cơ bản như nhận tiền gửi, cho vay và đầu tư vẫn giữ nguyên vai trò quan trọng trong hoạt động của ngân hàng.
Ngân hàng thương mại được hiểu khác nhau tùy theo quốc gia và tổ chức Tại Việt Nam, hai khái niệm chính về ngân hàng thương mại được công nhận là rất quan trọng.
Theo Pháp lệnh Nhà nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam ngày 23/05/1990, ngân hàng thương mại được định nghĩa là tổ chức kinh doanh tiền tệ, chủ yếu thực hiện việc nhận tiền gửi từ khách hàng với trách nhiệm hoàn trả Ngân hàng sử dụng số tiền này để cho vay, thực hiện nghiệp vụ chiết khấu và làm phương tiện thanh toán.
Theo Nghị định Chính phủ số 59/2009/NĐ-CP, ngân hàng thương mại là tổ chức thực hiện đầy đủ các hoạt động ngân hàng và các hoạt động kinh doanh khác nhằm mục tiêu lợi nhuận, theo quy định của Luật các Tổ chức tín dụng và các quy định pháp luật liên quan.
Ngân hàng thương mại (NHTM) là một trong những định chế tài chính quan trọng, chuyên cung cấp đa dạng các dịch vụ tài chính Nghiệp vụ cơ bản của NHTM bao gồm nhận tiền gửi, cho vay và cung ứng dịch vụ thanh toán Bên cạnh đó, NHTM còn mở rộng nhiều dịch vụ khác để đáp ứng tối đa nhu cầu sản phẩm và dịch vụ của xã hội.
1.1.2 Các loại hình ngân hàng thương mại
1.1.2.1 Dựa vào hình thức sở hữu
Ngân hàng thương mại quốc doanh: là ngân hàng thương mại được thành lập bằng
100% vốn ngân sách nhà nước
Một số ngân hàng thương mại quốc doanh tại Việt Nam bao gồm Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam (Agribank), Ngân hàng Công thương Việt Nam (Vietinbank) và Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV).
Ngoại thương Việt Nam (gọi tắt là Vietcombank)
Ngân hàng thương mại cổ phần là loại hình ngân hàng được thành lập dưới dạng công ty cổ phần, trong đó cá nhân hoặc tổ chức chỉ được sở hữu một số lượng cổ phần nhất định theo quy định của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.
Một số ngân hàng thương mại cổ phần tại Việt Nam: NHTMCP Á Châu, NHTMCP Phương Đông, NHTMCP Đông Á, NH TMCP Quân đội
Ngân hàng liên doanh là loại hình ngân hàng được thành lập từ vốn góp giữa một ngân hàng thương mại Việt Nam và một ngân hàng thương mại nước ngoài, có trụ sở tại Việt Nam và hoạt động theo quy định của pháp luật Việt Nam.
Một số ngân hàng liên doanh tại Việt Nam : INDOVINA BANK LIMITTED, NH Việt Nga, SHINHANVINA BANK
Chi nhánh ngân hàng nước ngoài là một tổ chức tài chính được thành lập theo quy định của pháp luật nước ngoài và có quyền mở chi nhánh tại Việt Nam, đồng thời hoạt động theo các quy định của pháp luật Việt Nam.
Một số chi nhánh ngân hàng nước ngoài tại Việt Nam : CITY BANK, BANGKOK BANK, SHINHAN BANK
Ngân hàng thương mại 100% vốn nước ngoài (NHTM 100% vốn nước ngoài) là ngân hàng được thành lập tại Việt Nam với toàn bộ vốn điều lệ thuộc sở hữu nước ngoài, trong đó có một ngân hàng nước ngoài nắm giữ trên 50% vốn điều lệ (ngân hàng mẹ) NHTM 100% vốn nước ngoài có thể được thành lập dưới hình thức công ty TNHH một thành viên hoặc từ hai thành viên trở lên, và phải là pháp nhân Việt Nam với trụ sở chính đặt tại Việt Nam.
Một số ngân hàng 100% vốn nước ngoài tại Việt Nam: NH TNHH một thành viên ANZ, NH TNHH một thành viên HSBC, NH TNHH một thành viên Shinhan
1.1.2.2 Dựa vào chiến lược kinh doanh
Ngân hàng bán buôn là loại hình ngân hàng chuyên cung cấp dịch vụ và thực hiện giao dịch chỉ với các doanh nghiệp, không phục vụ khách hàng cá nhân.
Ngân hàng bán lẻ : là loại ngân hàng giao dịch và cung ứng dịch vụ cho đối tƣợng khách hàng cá nhân
Ngân hàng vừa bán buôn vừa bán lẻ cung cấp dịch vụ cho cả khách hàng doanh nghiệp và cá nhân, đáp ứng nhu cầu tài chính đa dạng của thị trường.
1.1.2.3 Dựa vào tính chất hoạt động
Ngân hàng chuyên doanh : là loại ngân hàng chỉ hoạt động chuyên môn trong một lĩnh vực nhƣ nông nghiệp, xuất nhập khẩu, đầu tƣ…
Ngân hàng kinh doanh tổng hợp là loại hình ngân hàng hoạt động đa dạng trong mọi lĩnh vực kinh tế, thực hiện hầu hết các nghiệp vụ tài chính mà pháp luật cho phép.
1.1.3 Chức năng của ngân hàng thương mại
1.1.3.1 Chức năng trung gian tín dụng
Chức năng trung gian tín dụng là một trong những chức năng quan trọng nhất của ngân hàng thương mại, giúp kết nối người thừa vốn với người có nhu cầu vay vốn Ngân hàng thương mại vừa là người đi vay, vừa là người cho vay, thu lợi từ khoản chênh lệch giữa lãi suất huy động và lãi suất cho vay Chức năng này không chỉ mang lại lợi ích cho ngân hàng mà còn cho cả người gửi tiền và người vay, tạo ra một hệ sinh thái tài chính bền vững.
Các loại tiền gửi bao gồm tiền gửi có kỳ hạn và tiền gửi không kỳ hạn Hoạt động nguồn vốn của ngân hàng được phản ánh qua cấu trúc nguồn vốn, bao gồm vốn chủ sở hữu, vốn huy động, vốn đi vay và các nguồn vốn khác.
Các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển của ngân hàng thương mại
1.2.1 Các yếu tố thuộc môi trường bên ngoài
1.2.1.1 Môi trường vĩ mô a) Yếu tố về kinh tế
Các yếu tố kinh tế đóng vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của các tổ chức, đặc biệt là ngân hàng.
Các yếu tố kinh tế chính ảnh hưởng đến doanh nghiệp và ngân hàng bao gồm GDP, thu nhập bình quân đầu người, lạm phát, lãi suất, tỷ lệ thất nghiệp, giai đoạn chu kỳ kinh tế, cán cân thanh toán, cũng như chính sách tài chính và tiền tệ Bên cạnh đó, yếu tố chính phủ và chính trị pháp luật cũng đóng vai trò quan trọng trong việc định hình môi trường kinh doanh.
Yếu tố chính trị là yếu tố quan trọng hàng đầu mà các nhà đầu tư và quản trị doanh nghiệp cần phân tích để đánh giá mức độ an toàn trong hoạt động kinh doanh tại các quốc gia và khu vực liên quan Sự phân tích này giúp đưa ra quyết định có nên đầu tư và sản xuất kinh doanh trong thị trường đó hay không.
Mức độ ổn định chính trị của một quốc gia hoặc khu vực có thể ảnh hưởng mạnh mẽ đến nền kinh tế, dẫn đến những thay đổi nhanh chóng trong các hoạt động kinh tế.
Các yếu tố này thể hiện qua những khía cạnh cơ bản nhƣ:
- Thể chế chính trị hiện tại và xu hướng của quốc gia và khu vực
- Mục tiêu của thể chế chính trị
Các yếu tố chính phủ và chính trị ngày càng ảnh hưởng mạnh mẽ đến hoạt động của ngân hàng và doanh nghiệp, buộc họ phải tuân thủ các quy định về thuê mướn, cho vay, an toàn, quảng cáo và bảo vệ môi trường Đồng thời, hoạt động của chính phủ cũng tạo ra cơ hội và nguy cơ cho doanh nghiệp Chẳng hạn, một số chương trình như biểu thuế hàng ngoại nhập cạnh tranh và chính sách miễn giảm thuế có thể mang lại cơ hội tăng trưởng cho doanh nghiệp, từ đó mở rộng cơ hội cho vay cho các ngân hàng.
Hoạt động của doanh nghiệp và ngân hàng phải tuân thủ hệ thống pháp luật của quốc gia hoặc khu vực đầu tư, bao gồm nhiều bộ luật và văn bản dưới luật Những quy tắc này phản ánh sự quản lý của Nhà nước qua các giai đoạn lịch sử, dẫn đến việc hoạt động của doanh nghiệp và ngân hàng bị ảnh hưởng lớn Nhà nước hoặc chính phủ sử dụng hệ thống pháp luật và các chính sách quản lý để điều tiết hoạt động của doanh nghiệp và ngành nghề.
Vai trò của các yếu tố tự nhiên trong sản xuất kinh doanh ngày nay ngày càng quan trọng, đặc biệt là các vấn đề như ô nhiễm môi trường, thiếu năng lượng và lãng phí tài nguyên thiên nhiên Nhu cầu về nguồn tài nguyên thiên nhiên ngày càng tăng, khiến cho nạn ô nhiễm trở thành một vấn đề cấp thiết và nghiêm trọng Chính phủ đang theo dõi chặt chẽ tình hình này, buộc các nhà sản xuất kinh doanh phải chú trọng đến việc bảo vệ môi trường trong hoạt động của họ.
Các yếu tố gián tiếp ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp cũng tác động đến ngân hàng Yếu tố văn hóa xã hội là một yếu tố quan trọng mà các doanh nghiệp cần chú ý, vì tất cả sản phẩm và dịch vụ đều nhằm đáp ứng nhu cầu của xã hội Do đó, cả ngân hàng và doanh nghiệp cần thận trọng xem xét liệu sản phẩm và dịch vụ của họ có thực sự đáp ứng nhu cầu xã hội hay không.
Một số yếu tố xã hội quan trọng hiện nay bao gồm lối sống, thái độ đối với chất lượng sống, vai trò của phụ nữ trong lực lượng lao động và tính linh hoạt của người tiêu dùng.
Phân tích các yếu tố xã hội giúp ngân hàng và doanh nghiệp nhận diện những cơ hội và đe dọa tiềm tàng Đồng thời, yếu tố kỹ thuật công nghệ cũng đóng vai trò quan trọng trong việc xác định xu hướng và nhu cầu của thị trường, từ đó hỗ trợ các quyết định chiến lược hiệu quả.
Trong thời đại kỹ thuật số hiện nay, khoa học và công nghệ đóng vai trò then chốt trong sự thành công của doanh nghiệp, thúc đẩy sự phát triển kinh tế xã hội và tạo ra nhiều cơ hội mới Ngành ngân hàng, đặc biệt, đã được hưởng lợi từ sự tiến bộ này, dẫn đến việc hiện đại hóa trang thiết bị và phát triển các sản phẩm dịch vụ mới, chất lượng cao với chi phí hợp lý hơn.
Trong lĩnh vực ngân hàng, các công nghệ mới như ATM liên ngân hàng, Internet banking và SMS banking đã được áp dụng rộng rãi Hệ thống core banking giúp cải thiện hiệu quả hoạt động nội bộ như kế toán, thanh toán và quản trị rủi ro Dữ liệu được kết nối trực tuyến giữa các phòng ban tại trụ sở chính và chi nhánh, giúp kiểm soát và phát hiện kịp thời các vấn đề phát sinh Tuy nhiên, việc này cũng đặt ra thách thức lớn về bảo mật dữ liệu và an ninh đường truyền.
Để một ngành phát triển bền vững, cần thiết phải có các ngành phụ trợ liên quan Những ngành phụ trợ này đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển của ngành chính Trong lĩnh vực ngân hàng, sự phát triển của các ngành như giáo dục đào tạo, dịch vụ kế toán kiểm toán, giao thông vận tải và thị trường chứng khoán sẽ góp phần quan trọng vào sự tăng trưởng của ngành ngân hàng.
Môi trường vi mô bao gồm các yếu tố bên ngoài doanh nghiệp, ảnh hưởng đến tính chất và mức độ cạnh tranh trong ngành sản xuất kinh doanh Năm yếu tố cơ bản của môi trường vi mô bao gồm: đối thủ cạnh tranh, người mua, nhà cung cấp, các đối thủ mới tiềm ẩn và sản phẩm dịch vụ thay thế Đặc biệt, đối thủ cạnh tranh đóng vai trò quan trọng trong việc xác định chiến lược và hiệu suất của doanh nghiệp.
Trong ngành ngân hàng, việc hiểu biết về đối thủ cạnh tranh là rất quan trọng để duy trì và mở rộng thị phần Các ngân hàng cần nắm rõ đặc điểm kinh doanh của ngành và phản ứng của đối thủ để xây dựng chính sách và sản phẩm dịch vụ phù hợp Điều này giúp các nhà quản trị ngân hàng tận dụng cơ hội gia tăng lợi nhuận và phát triển thị trường hiệu quả hơn.
Các công cụ hỗ trợ xây dựng và lựa chọn giải pháp phát triển
1.3.1 Ma trận đánh giá các yếu tố thuộc môi trường bên ngoài
Ma trận đánh giá yếu tố bên ngoài giúp các nhà chiến lược tổng hợp và phân tích thông tin về kinh tế, xã hội, văn hóa, nhân khẩu, địa lý, chính trị, chính phủ, luật pháp, công nghệ và cạnh tranh Quy trình phát triển ma trận này bao gồm năm bước quan trọng.
Lập danh mục các yếu tố quyết định thành công, dựa trên việc kiểm tra các yếu tố bên ngoài, bao gồm cơ hội và mối đe dọa ảnh hưởng đến công ty và ngành kinh doanh.
Mỗi yếu tố được phân loại tầm quan trọng từ 0,0 (không quan trọng) đến 1,0 (rất quan trọng), phản ánh mức độ ảnh hưởng của chúng đến sự thành công của công ty Thường thì, các cơ hội có mức phân loại cao hơn so với mối đe dọa Tuy nhiên, mối đe dọa cũng có thể được phân loại cao nếu nó đặc biệt nghiêm trọng hoặc mang tính chất đe dọa lớn.
Mức phân loại thích hợp có thể được xác định thông qua việc so sánh với các đối thủ cạnh tranh không thành công hoặc bằng cách thảo luận để đạt được sự đồng thuận trong nhóm Tổng số các mức phân loại cho các yếu tố này cần phải đạt tổng cộng là 1,0.
Để đánh giá sự thành công của các chiến lược hiện tại của công ty, chúng ta phân loại từ 1 đến 4 cho mỗi yếu tố quyết định Cụ thể, mức 4 thể hiện phản ứng tốt, mức 3 là phản ứng trên trung bình, mức 2 là phản ứng trung bình và mức 1 là phản ứng ít Các mức này được xác định dựa trên hiệu quả của chiến lược công ty.
(4) Nhân tầm quan trọng của mỗi biến số với loại của nó để xác định số điểm về tầm quan trọng
(5) Cộng số điểm về tầm quan trọng cho mỗi biến số để xác định tổng số điểm quan trọng cho tổ chức
Ma trận đánh giá các nhân tố bên ngoài cho thấy tổng số điểm quan trọng dao động từ 1,0 đến 4,0, với điểm trung bình là 2,5 Một tổng số điểm 4 cho thấy tổ chức đang phản ứng hiệu quả với các cơ hội và đe dọa trong môi trường, cho thấy các chiến lược của công ty tận dụng tốt cơ hội và giảm thiểu tác động tiêu cực từ các mối đe dọa Ngược lại, tổng số điểm 1 chỉ ra rằng các chiến lược hiện tại không khai thác được cơ hội hoặc không thể tránh được các đe dọa bên ngoài.
1.3.2 Ma trận hình ảnh của các đối thủ cạnh tranh chủ yếu
Ma trận hình ảnh cạnh tranh giúp nhận diện những đối thủ chính và phân tích ưu điểm, khuyết điểm của họ Đây là phiên bản mở rộng của ma trận đánh giá các yếu tố bên ngoài, trong đó các yếu tố quan trọng được phân loại và tính điểm Khác với ma trận đánh giá, ma trận hình ảnh cạnh tranh còn bao gồm các yếu tố quyết định cho sự thành công như ổn định tài chính, hiệu quả quảng cáo và chuyên môn trong nghiên cứu phát triển Bên cạnh đó, ma trận này cũng tính toán tổng số điểm quan trọng của các công ty đối thủ, so sánh với một công ty mẫu để đánh giá vị thế cạnh tranh.
Phân tích so sánh này mang lại thông tin chiến lược quan trọng, giúp công ty đưa ra phản ứng hợp lý trong việc phòng thủ hoặc phản công phù hợp với đối thủ.
1.3.3 Ma trận đánh giá các yếu tố tác động bên trong IFE
Ma trận đánh giá các yếu tố tác động bên trong là công cụ quan trọng, tương tự như ma trận đánh giá tác động các yếu tố bên ngoài, giúp cung cấp thông tin cần thiết cho việc xây dựng ma trận SWOT.
Ma trận đánh giá nội bộ (IFE) là công cụ quan trọng giúp tóm tắt và đánh giá các yếu tố tác động nội bộ, đồng thời xác định mối quan hệ giữa các bộ phận chức năng trong doanh nghiệp Qua đó, ma trận IFE giúp làm nổi bật những điểm mạnh và yếu của từng bộ phận Quy trình phát triển ma trận này tương tự như ma trận EFE và có thể được thực hiện qua 5 bước cụ thể.
Trong quy trình phân tích nội bộ, các yếu tố đã được xác định bao gồm những điểm mạnh và điểm yếu chính Việc liệt kê các yếu tố này là cần thiết để hiểu rõ hơn về tình hình hiện tại của tổ chức.
Để xác định tầm quan trọng của các yếu tố đối với sự thành công của công ty trong ngành, mỗi yếu tố được phân loại từ 0,0 (không quan trọng) đến 1,0 (quan trọng nhất) Tầm quan trọng này phản ánh mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố, không phân biệt đó là điểm mạnh hay điểm yếu bên trong Các yếu tố có ảnh hưởng lớn nhất đến kết quả hoạt động của tổ chức cần được đánh giá là quan trọng nhất Tổng cộng các mức độ quan trọng này phải đạt 1,0.
Phân loại từ 1 đến 4 cho mỗi yếu tố giúp xác định điểm yếu và điểm mạnh một cách rõ ràng Cụ thể, phân loại 1 đại diện cho điểm yếu lớn nhất, phân loại 2 cho điểm yếu nhỏ nhất, phân loại 3 cho điểm mạnh nhỏ nhất và phân loại 4 cho điểm mạnh lớn nhất.
(4) Nhân mỗi mức độ quan trọng của mỗi yếu tố với phân loại của nó để xác định số điểm quan trọng cho mỗi biến số
(5) Cộng tất cả số điểm quan trọng cho mỗi biến số để xác định số điểm quan trọng tổng cộng của tổ chức
1.3.4 Ma trận đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội, nguy cơ SWOT
Ma trận này là công cụ kết hợp quan trọng để phát triển 4 loại nhóm giải pháp
Nhóm SO tận dụng những điểm mạnh nội tại của công ty để khai thác các cơ hội từ môi trường bên ngoài Các nhà quản trị luôn mong muốn tổ chức của họ có thể sử dụng hiệu quả những lợi thế này nhằm nắm bắt các xu hướng và sự kiện diễn ra xung quanh.
Nhóm WO nhằm cải thiện những điểm yếu bên trong bằng cách tận dụng những cơ hội bên ngoài
Nhóm ST sử dụng các điểm mạnh của một công ty để tránh khỏi hay giảm đi các đe dọa bên ngoài
Nhóm WT là chiến lược phòng thủ giúp tổ chức giảm thiểu điểm yếu nội tại và bảo vệ khỏi các mối đe dọa bên ngoài Khi phải đối mặt với nhiều nguy cơ từ môi trường xung quanh và các yếu điểm bên trong, tổ chức có thể rơi vào tình trạng không an toàn Để xây dựng ma trận SWOT hiệu quả, cần thực hiện 8 bước cụ thể.
- Bước 1: Liệt kê các điểm mạnh chủ yếu bên trong công ty
- Bước 2: Liệt kê các điểm yếu bên trong công ty
- Bước 3: Liệt kê các cơ hội lớn bên ngoài công ty
- Bước 4: Liệt kê các mối đe dọa bên ngoài công ty
- Bước 5: Kết hợp điểm mạnh bên trong công ty với cơ hội bên ngoài và ghi kết quả của giải pháp SO vào ô thích hợp
- Bước 6: Kết hợp những điểm yếu bên trong công ty với cơ hội bên ngoài, và ghi kết quả của giải pháp WO
- Bước 7: Kết hợp những điểm mạnh bên trong của công ty với những đe dọa bên ngoài, và ghi kết quả của giải pháp ST vào ô thích hợp
- Bước 8 : Kết hợp những điểm yếu bên trong của công ty với những đe dọa bên ngoài, và ghi kết quả của giải pháp WT vào ô thích hợp
THỰC TRẠNG HOẠT ĐỘNG KINH DOANH CỦA NGÂN HÀNG AGRIBANK
Tổng quan về ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
2.1.1 Lịch sử hình thành và phát triển của Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn Agribank
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam - Agribank, được thành lập vào ngày 26/3/1988, hoạt động theo Luật các Tổ chức Tín dụng Việt Nam Đến nay, Agribank đã trở thành ngân hàng thương mại hàng đầu, đóng vai trò chủ đạo trong phát triển kinh tế Việt Nam, đặc biệt trong việc đầu tư cho nông nghiệp, nông dân và nông thôn.
Tên tổ chức : NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM
Trụ sở chính : Số 18 Trần Hữu Dực, Mỹ Đình, Từ Liêm, Hà Nội Điện thoại : 04.38313717
Website : www.agribank.com.vn
Agribank là ngân hàng lớn nhất tại Việt Nam, vượt trội về vốn, tài sản, đội ngũ nhân viên, mạng lưới hoạt động và số lượng khách hàng Tính đến ngày 31/12/2012, Agribank đã khẳng định vị thế dẫn đầu của mình trên nhiều phương diện.
- Tổng tài sản: trên 617.859 tỷ đồng
- Tổng nguồn vốn: trên 540.378 tỷ đồng
- Vốn điều lệ: 29.605 tỷ đồng
- Tổng dƣ nợ: trên 480.453 tỷ đồng
Nhân sự: gần 40.000 cán bộ
Gần 2.300 chi nhánh và phòng giao dịch trong nước và Chi nhánh nước ngoài tại Campuchia Agribank hiện có 9 công ty con, đó là: Tổng Công ty Vàng Agribank (AJC), CTCP TNHH một thành viên Dịch vụ Ngân hàng Nông nghiệp Việt Nam (ABSC), Công ty cổ phần chứng khoán Ngân hàng Nông nghiệp (Agriseco), Công ty TNHH một thành viên Vàng bạc đá quý TP Hồ Chí Minh ngân hàng Nông nghiệp Việt Nam (VJC), Công ty cổ phẩn Bảo hiểm Ngân hàng Nông nghiệp (ABIC), Công ty cho thuê Tài chính I (ALC I), Công ty cho thuê Tài chính II (ALC II), Công ty TNHH một thành viên Thương mại và Đầu tƣ phát triển Hải Phòng, Công ty quản lý nợ và khai thác tài sản Agribank
Sản phẩm dịch vụ chính
- Huy động vốn (nhận tiền gửi của khách hàng) bằng tiền đồng Việt Nam, ngoại tệ, vàng
- Sử dụng vốn (cung cấp tín dụng, đầu tƣ, hùn vốn liên doanh) bằng đồng Việt Nam, ngoại tệ, vàng
- Các dịch vụ trung gian (thực hiện thanh toán trong và ngoài nước), thực hiện dịch vụ ngân quỹ, bảo hiểm bảo an tín dụng
- Phát hành và thanh toán thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ
2.1.2 Lịch sử hình thành và phát triển của Agribank CN Nhà Bè
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam – Chi nhánh Nhà Bè chính thức được thành lập vào ngày 08/07/1998 Địa chỉ ban đầu của ngân hàng là 67/13 - 67/14 Huỳnh Tấn Phát, thị trấn Nhà Bè.
Ngân hàng Nhà Bè, tọa lạc tại 18 Huỳnh Tấn Phát, thị trấn Nhà Bè, đã chính thức đi vào hoạt động trong bối cảnh nền kinh tế địa phương đang gặp nhiều khó khăn Huyện Nhà Bè, nằm ở ngoại thành Tp Hồ Chí Minh, đối mặt với nhiều thách thức như cơ sở vật chất và hạ tầng giao thông kém phát triển, dân cư thưa thớt, cùng với tình hình kinh tế nghèo nàn và lạc hậu Trình độ học vấn và dân trí của người dân nơi đây cũng còn thấp, điều này ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế của khu vực.
Ngân hàng Nông nghiệp Nhà Bè được thành lập từ việc tách ra từ ngân hàng Nông nghiệp cũ, mang tính pháp nhân và có con dấu riêng Trụ sở của ngân hàng được đặt tại số 67/13 - 67/14 Huỳnh Tấn Phát, thị trấn Nhà Bè, với diện tích xây dựng khoảng 120m2 Tuy nhiên, cơ sở vật chất và hạ tầng vẫn còn thiếu thốn, dẫn đến không gian làm việc và quầy giao dịch khách hàng trở nên chật hẹp.
Trụ sở : 18 Huỳnh Tấn Phát, thị trấn Nhà Bè Điện thoại : (84-8) 37827358
Bảng 2.1 Mạng lưới PGD trực thuộc NHNo&PTNT chi nhánh Nhà Bè
1 PGD Phú Xuân 67/13, 67/14 Huỳnh Tấn Phát, Thị trấn Nhà Bè, huyện Nhà
Bè, thành phố Hồ Chí Minh
2 PGD Long Thới 58, ấp 3, đường Nguyễn Văn Tạo, Xã Long Thới, huyện Nhà
3 PGD Số 1 402/35 Huỳnh Tấn Phát, Thị trấn Nhà Bè, huyện Nhà Bè, Tp
(Nguồn :Tài liệu nội bộ “Agribank Nhà Bè 15 năm phát triển”)
2.1.3 Cơ cấu tổ chức NHNo&PTNT chi nhánh Nhà Bè
Hình 2.1 Sơ đồ tổ chức Agribank chi nhánh Nhà Bè
(Nguồn :Tài liệu nội bộ “Agribank Nhà Bè 15 năm phát triển”)
2.1.4 Sản phẩm dịch vụ NHNo&PTNT chi nhánh Nhà Bè
Sản phẩm huy động vốn bao gồm nhiều hình thức như tiền gửi không kỳ hạn, tiền gửi có kỳ hạn, tiền gửi tiết kiệm, chứng chỉ tiền gửi có kỳ hạn và tiền gửi từ các ngân hàng khác Những sản phẩm này giúp khách hàng tối ưu hóa lợi nhuận và quản lý tài chính hiệu quả.
Sản phẩm tín dụng (cho vay) đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra doanh thu chính cho chi nhánh Các sản phẩm tín dụng chủ yếu mà chi nhánh cung cấp bao gồm cho vay theo dự án, cho vay tiêu dùng, cho vay đầu tư sản xuất, cho vay xây dựng và sửa chữa nhà, cho vay mua nhà, cho vay hộ nông dân, cho vay ưu đãi xuất khẩu, cho vay du học, và cho vay cầm cố chứng từ có giá.
Sản phẩm bảo lãnh bao gồm nhiều loại hình như bảo lãnh dự thầu, bảo lãnh thực hiện hợp đồng, bảo lãnh thanh toán, bảo lãnh hoàn thanh toán, bảo lãnh vay vốn, bảo lãnh đối ứng và các loại bảo lãnh khác Những sản phẩm này đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo quyền lợi và nghĩa vụ của các bên trong các giao dịch thương mại và tài chính.
Sản phẩm thanh toán bao gồm mở L/C, ủy nhiệm thu, ủy nhiệm chi và chiết khấu chứng từ Ngoài ra, các dịch vụ ngân hàng như dịch vụ kiều hối, dịch vụ chi hộ, dịch vụ chuyển tiền trong nước, dịch vụ ngân quỹ, dịch vụ séc và dịch vụ mua bán ngoại tệ cũng được cung cấp để đáp ứng nhu cầu tài chính của khách hàng.
Sản phẩm thẻ: thẻ ghi nợ, thẻ tín dụng, thẻ liên kết sinh viên.
Thực trạng hoạt động kinh doanh của ngân hàng Agribank chi nhánh Nhà Bè
2.2.1 Tình hình hoạt động kinh doanh của ngân hàng Agribank chi nhánh Nhà Bè giai đoạn 2010 đến 6/2013
Kể từ khi thành lập vào năm 1998 đến năm 2013, Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn (NHNo&PTNT) chi nhánh Nhà Bè đã không ngừng mở rộng quy mô và tốc độ phát triển, khẳng định vị thế hàng đầu trong thị trường huy động vốn, cho vay và lợi nhuận, đồng thời đóng góp tích cực vào sự phát triển kinh tế địa phương huyện Nhà Bè.
Bảng 2.2 Tình hình HĐKD Agribank CN Nhà Bè từ 2010 đến 06/2013 Đơn vị: tỷ đồng
Tổng nguồn vốn huy động 7.099 8.661 9.440 6.325
(Nguồn : Báo cáo KQHĐKD của NHNo&PTNT chi nhánh Nhà Bè năm 2010-06/213)
Agribank Chi nhánh Nhà Bè đã phát triển mạnh mẽ mạng lưới phục vụ trên toàn huyện và áp dụng hệ thống quản lý rủi ro hiệu quả Điều này không chỉ đáp ứng nhu cầu của khách hàng mà còn giúp ngân hàng tăng trưởng bền vững, tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển mạnh mẽ trong tương lai và gia tăng thị phần.
Nguồn vốn huy động của Agribank chi nhánh Nhà Bè đã có sự tăng trưởng bền vững qua các năm, với tổng vốn huy động đạt 7.099 tỷ đồng vào cuối năm 2010 và 6.325 tỷ đồng vào tháng 6 năm 2013, tương ứng với tốc độ tăng trưởng trung bình khoảng 20,25% Trong cơ cấu huy động vốn, vốn ngắn hạn chiếm 80% và vốn dài hạn chiếm 20%, trong đó vốn huy động từ dân cư đóng góp tỷ lệ cao vào tổng nguồn vốn.
Ngân hàng Agribank chi nhánh Nhà Bè thực hiện chính sách tín dụng thận trọng và phân tán rủi ro, với tổng dư nợ cho vay đạt khoảng 5.060 tỷ đồng vào tháng 6/2013, tăng 34% so với cùng kỳ năm 2012 Tỷ lệ nợ xấu luôn được kiểm soát theo kế hoạch kinh doanh của TSC Lợi nhuận ổn định, trung bình đạt 71 tỷ đồng/năm, với mức cao nhất là 114,93 tỷ đồng vào năm 2011.
2.2.2 Phân tích kết quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng Agribank chi nhánh Nhà Bè
2.2.2.1 Công tác huy động vốn
Bảng 2.3 Tình hình huy động vốn của Agribank CN Nhà Bè từ 2010 đến 06/2013 Đơn vị: tỷ đồng
Nguồn vốn huy động Năm 2010 Năm 2011 Năm 2012 6/2013
Nguồn vốn huy động từ khách hàng 6.268 7.968 8.779 5.945
Tiền gửi kho bạc NN 137 175 193 130
( Nguồn : Báo cáo KQHĐKD của Agribank chi nhánh Nhà Bè năm 2010-06/2013)
Bảng tổng hợp hoạt động huy động vốn của Agribank chi nhánh Nhà Bè cho thấy nguồn vốn huy động luôn ổn định và tăng trưởng qua các năm, với năm sau cao hơn năm trước Nguồn vốn huy động từ dân chiếm tỷ lệ lớn, cụ thể năm 2010 là 13 lần, năm 2012 là 19 lần và đến tháng 6 năm 2013 là 13 lần Cơ cấu nguồn vốn ổn định, đảm bảo cho sự phát triển bền vững, đặc biệt là nguồn vốn huy động từ dân cư ngày càng gia tăng.
Bảng 2.4 So sánh nguồn vốn huy động của Agribank chi nhánh Nhà Bè so với TSC Đơn vị : tỷ đồng
Chỉ tiêu so sánh Năm 2010 Năm 2011 Năm 2012 06/2013
Tổng nguồn vốn huy động của
Agribank Chi nhánh Nhà Bè
Tổng nguồn vốn huy động của toàn
Tỷ lệ huy động của Agribank Chi nhánh
Nhà Bè so với toàn hệ thống Agribank
(Nguồn : Báo cáo KQHĐKD của Agribank Chi nhánh Nhà Bè và Agribank Hội sở 2010-6/2013)
Theo phân tích, nguồn vốn huy động của Agribank chi nhánh Nhà Bè đóng góp một tỷ trọng quan trọng trong tổng nguồn vốn của toàn hệ thống Agribank Tính đến ngày 19/08/2013, Agribank có khoảng 1500 chi nhánh, với mức đóng góp trung bình khoảng 0,14% cho hội sở Tuy nhiên, Agribank chi nhánh Nhà Bè đã đóng góp lên tới 1,52%, cho thấy sự quan trọng và vai trò nổi bật của chi nhánh này trong hệ thống Agribank.
Bảng 2.5 Tình hình hoạt động tín dụng của Agribank CN Nhà Bè từ 2010 đến 06/2013
Chỉ tiêu so sánh Năm 2010 Năm 2011 Năm 2012 6/2013
Tổng dƣ nợ của Agribank
Tổng dƣ nợ của Agribank TSC 414.755 443.476 354.781 425.737
Tỷ lệ dƣ nợ của Agribank Chi nhánh
Nhà Bè so với toàn hệ thống Agribank 1,40% 1,37% 2,29% 1,19%
(Nguồn : Báo cáo KQHĐKD của Agribank chi nhánh Nhà Bè và Agribank Hội sở 2010-6/2013)
Hoạt động cho vay tại Agribank chi nhánh Nhà Bè đã thể hiện sự ổn định và tăng trưởng tích cực, với dự nợ cho vay tăng đều qua các năm Hầu hết các chỉ tiêu cho vay đều đạt yêu cầu từ Hội sở, cho thấy hiệu quả hoạt động của chi nhánh Tỷ lệ dự nợ của chi nhánh Nhà Bè chiếm khoảng 1,52% tổng dư nợ của Agribank Hội sở, khẳng định vai trò quan trọng của chi nhánh trong hệ thống ngân hàng.
Bảng 2.6 So sánh giữa tổng nguồn vốn huy động và tổng dư nợ của Agribank CN Nhà Bè Đơn vị : tỷ đồng
Chỉ tiêu Năm 2010 Năm 2011 Năm 2012 6/2013
Tổng vốn huy động Agribank Chi nhánh Nhà Bè
Tổng dƣ nợ cho vay Agribank Chi nhánh Nhà Bè 5.821 6.062 8.118 5.060
(Nguồn : Báo cáo KQHĐKD của Agribank chi nhánh Nhà Bè 2010-6/2013)
Theo số liệu, Agribank chi nhánh Nhà Bè luôn duy trì lượng vốn huy động lớn hơn dư nợ cho vay, cho thấy hoạt động huy động vốn và cho vay của chi nhánh này rất hiệu quả Agribank Nhà Bè không chỉ thực hiện cho vay tốt mà còn huy động vốn thành công, với mức tăng trưởng hàng năm và hỗ trợ nguồn vốn cho Hội sở Agribank.
Bảng 2.7 Tỷ lệ lợi nhuận của Agribank CN Nhà Bè và TSC từ 2010 đến 06/2013 Đơn vị : tỷ đồng
Chỉ tiêu Năm 2010 Năm 2011 Năm 2012 6/2013
Lợi nhuận của Agribank Chi nhánh Nhà
Lợi nhuận của toàn hệ thống Agribank 3.480 4.853 5.601 6.161
(Nguồn : Báo cáo KQHĐKD của Agribank chi nhánh Nhà Bè và Agribank Hội sở 2010-6/2013)
Lợi nhuận của Agribank chi nhánh Nhà Bè trong năm 2012 đạt 68,91 tỷ đồng, giữ ổn định so với năm 2011, chiếm 60% lợi nhuận của năm trước Mặc dù không có sự tăng trưởng do tình hình suy thoái kinh tế, tỷ lệ lợi nhuận của chi nhánh này so với Hội sở vẫn dao động từ 1% đến gần 2%, cho thấy vai trò quan trọng của Agribank chi nhánh Nhà Bè trong việc đóng góp lợi nhuận cho toàn hệ thống Agribank.
Bảng 2.8 So sánh tỷ lệ nợ xấu của Agribank CN Nhà Bè với Agribank Hội sở Đơn vị : %
Chỉ tiêu Năm 2010 Năm 2011 Năm 2012 6/2013
Agribank Chi nhánh Nhà Bè 2,1% 1,46% 1,54% 1,2%
(Nguồn : Báo cáo KQHĐKD của Agribank chi nhánh Nhà Bè và Agribank Hội sở 2010-6/2013)
Tỷ lệ nợ xấu của Agribank Hội sở không được vượt quá 3%, trong khi tỷ lệ nợ xấu tại Agribank chi nhánh Nhà Bè lại thấp hơn mức quy định Điều này chứng tỏ rằng Agribank CN Nhà Bè đã thực hiện công tác cho vay hiệu quả, đồng thời quản lý và kiểm soát rủi ro cho vay một cách tốt nhất.
2.2.3 Các yếu tố thuộc môi trường nội bộ của ngân hàng Agribank chi nhánh Nhà
2.2.3.1 Nguồn nhân lực Ý thức đƣợc nguồn nhân lực là yếu tố sống còn then chốt của doanh nghiệp, ngân hàng Agribank CN Nhà Bè luôn chú trọng đến việc phát triển nguồn nhân lực bằng những cơ chế ƣu đãi phù hợp để nuôi dƣỡng, rèn luyện, và khuyến khích tin thần đổi mới, tính năng động sáng tạo của đội ngũ CBNV, coi đây là yếu tố quyết định để vươn lên và giành thắng lợi trong cuộc cạnh tranh phát triển
Hình 2.2 Tình hình tăng trưởng CBNV Agribank CN Nhà Bè từ 2006 đến 06/2013
Bảng 2.9 Cơ cấu nhân sự tại Agribank chi nhánh Nhà Bè
Nam Nữ Thạc sĩ ĐH/CĐ Trung cấp
(Nguồn : Phòng Hành Chánh NHNo&PTNT Chi nhánh Nhà Bè)
Từ khi thành lập vào năm 1998 với chỉ 21 cán bộ nhân viên, Agribank chi nhánh Nhà Bè đã không ngừng phát triển nguồn nhân lực, nâng tổng số lên gần 90 cán bộ nhân viên Tất cả cán bộ nhân viên đều được tuyển chọn và đào tạo chuyên môn phù hợp với công việc, tỷ lệ cán bộ có trình độ chuyên môn từ 38% năm 1998 đã tăng lên 84% vào năm 2013, trong đó có 3 cán bộ có trình độ thạc sĩ 100% cán bộ nhân viên có trình độ tin học và ngoại ngữ từ bằng B trở lên Đội ngũ lãnh đạo chi nhánh có chuyên môn cao và am hiểu hoạt động ngân hàng, đã quyết định chuyển hướng hoạt động nội thành từ năm 1999, mở rộng đối tượng khách hàng và đa dạng hóa dịch vụ Đặc biệt, chi nhánh áp dụng chế độ khen thưởng cho cán bộ nhân viên thu hút khách hàng, đặc biệt là khách hàng doanh nghiệp Ngày 01/08/2012, phòng giao dịch Lạc Long Quân được thành lập tại số 485 đường Lạc Long Quân, quận Nhà Bè.
Trong 11 năm qua, Tp Hồ Chí Minh đã tách ra và mở rộng khu vực nội thành, tạo cơ hội khai thác khách hàng doanh nghiệp với tiềm năng đồng vốn lớn Kết quả này đã được ghi nhận sau 5 năm hoạt động tích cực từ năm 1998.
2003, tổng nguồn vốn đạt 437 tỷ đồng, tăng 39,7 lần so với năm 1999, tổng dƣ nợ 144 tỷ đồng tăng 32,6 lần so với năm 1999
Chính sách đào tạo và phát triển nguồn nhân lực tại công ty luôn được chú trọng, với việc thường xuyên nâng cao trình độ chuyên môn và kỹ năng giao tiếp cho cán bộ nhân viên Tại trụ sở chính, tất cả cán bộ đều tham gia các khóa đào tạo, dẫn đến tỷ lệ nhân viên có trình độ đại học và trên đại học cao Các chương trình đào tạo của TSC cho chi nhánh bao gồm Quản trị Ngân hàng hiện đại, kỹ năng tiếp thị, quản lý chăm sóc khách hàng, và đào tạo sản phẩm dịch vụ thẻ Tuy nhiên, chi nhánh Nhà Bè hiện chưa có chính sách đào tạo bài bản, khiến cho phần lớn cán bộ nhân viên chủ yếu học hỏi từ kinh nghiệm thực tiễn và sự chỉ bảo từ cấp trên, dẫn đến thiếu tính hệ thống và khó khăn trong việc có cái nhìn tổng quát về công việc, từ đó ảnh hưởng đến hiệu quả hợp tác trong công việc.
Chính sách đãi ngộ tại Agribank chi nhánh Nhà Bè đảm bảo mức lương hợp lý, giúp CBNV yên tâm và ổn định công việc Môi trường làm việc không chỉ cạnh tranh mà còn văn hóa, khuyến khích sự sáng tạo trong hoạt động kinh doanh Đặc biệt, trong lĩnh vực cho vay và huy động vốn, chi nhánh luôn khen ngợi và tưởng thưởng kịp thời những cá nhân có thành tích xuất sắc, thể hiện sự đánh giá cao đối với nỗ lực của CBNV.
Bảng 2.10 Tình hình tài chính của Agribank CN Nhà Bè từ 2009 đến 06/2013 Đơn vị : tỷ đồng
Thu từ hoạt động tín dụng 959.33 1,332.14 2,102.11 1,443.86 815.87
Thu từ hoạt động dịch vụ 3.18 3.60 4.29 3.83 2.56
Thu từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 0.29 0.32 0.42 0.23 0.28
Chi phí từ hoạt động tín dụng 785.40 1,112.52 1,817.51 1,278.44 662.68
Chi phí từ hoạt động dịch vụ 1.34 1.88 2.96 2.96 2.03
Chi phí từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 2.20 3.20 3.20 2.30 2.02
Chi phí từ nộp thuế và các khoản phí 0.11 0.35 0.57 0.57 0.57
Chi cho hoạt động quản lý và công vụ 6.70 6.70 8.54 8.54 4.17
Chi phí dự phòng, bảo hiểm tiền gửi khách hàng 45.00 73.00 80.20 60.20 43.70
(Nguồn : Tổng hợp từ Báo cáo KQHĐKD của Agribank chi nhánh Nhà Bè 2009 - 6/2013)