LÃI SU ẤT TRONG NỀN KINH TẾ
Khái ni ệm
Lãi suất là giá cả của quyền sử dụng vốn vay trong một khoảng thời gian nhất định mà người sử dụng phải trả cho người sở hữu nó
Lãi suất là giá của vốn, là chi phí của việc thuê vốn
Trong nền kinh tế, có những cá nhân hoặc tổ chức dư thừa vốn trong khi những người khác cần vốn để đầu tư Thị trường tài chính xuất hiện để kết nối hai nhóm này, cho phép quá trình chuyển giao vốn diễn ra thông qua quan hệ vay mượn tín dụng hoặc giao dịch các công cụ nợ Người thừa vốn không chỉ bảo đảm được vốn mà còn thu lợi, trong khi người thiếu vốn có thể đáp ứng nhu cầu đầu tư của mình Từ đó, lãi suất được hình thành như một loại giá cả, phản ánh chi phí mà người vay phải trả cho người cho vay để sử dụng vốn, và nó biến động theo quy luật cung cầu, dựa trên sự cân bằng giữa nhu cầu và cung vốn trên thị trường.
B ản chất
Lãi suất là một yếu tố quan trọng trong kinh tế học, thị trường và kinh doanh, được hiểu như "giá cả" của một loại hàng hóa trừu tượng Khác với các loại giá cả khác, lãi suất phản ánh chi phí sử dụng vốn trong các giao dịch tài chính.
Lãi suất là chi phí mà người vay phải trả cho việc sử dụng vốn trong một khoảng thời gian nhất định Người đi vay sử dụng vốn của người cho vay để phục vụ cho nhu cầu sản xuất kinh doanh hoặc tiêu dùng Việc cho vay đồng nghĩa với việc người cho vay từ bỏ quyền sử dụng tiền ngay lập tức, và đổi lại, họ nhận được lãi suất như một phần thưởng cho việc chuyển quyền sử dụng vốn.
Lãi suất chính là tín hiệu thị trường tham gia vào việc nâng cao hiệu quả sử dụng và phân bổ vốn một cách hợp lý
Lãi suất = Tiền lãi / Tiền gốc
Tiền lãi là số tiền mà người nhận tín dụng phải trả cho người cấp tín dụng
Tiền gốc là số tiền người nhận tín dụng được sử dụng theo hợp đồng tín dụng.
Phân lo ại lãi suất
Các tiêu chí phân loại:
• Lãi suất không kỳ hạn: lãi suất áp dụng cho hợp đồng tín dụng không quy định thời gian đáo hạn
• Lãi suất ngắn hạn: lãi suất áp dụng cho hợp đồng tín dụng từ 1 năm trở xuống
• Lãi suất trung và dài hạn: lãi suất áp dụng cho hợp đồng tín dụng trung và dài hạn
The nominal interest rate (NIR) refers to the interest rate specified in a credit agreement, which remains fixed throughout the entire duration of the contract.
• Lãi suất thực (real interest rate – RIR): là mức lãi suất danh nghĩa đã được điều chỉnh theo tỷ lệ lạm phát
RIR = NIR - tỷ lệ lạm phát
Theo tính linh hoạt của lãi suất:
• Lãi suất cố định: là mức lãi suất được quy định chính xác trong suốt thời gian của hợp đồng tín dụng
Ví dụ: Khung lãi suất huy động tiền gửi tiết kiệm cố định của ngân hàng
• Lãi suất thả nổi: là mức lãi suất của hợp đồng tín dụng được neo vào một lãi suất không cố định trên thị trường
VD: Quy định lãi suất hợp đồng tín dụng là lãi suất LIBOR 6 tháng cùng kỳ cộng 0,05%
Theo nội dung hoạt động của ngân hàng:
• Lãi suất nhận gửi: lãi suất ngân hàng trả cho các khoản tiền gửi vào ngân hàng
• Lãi suất cho vay: lãi suất mà người đi vay phải trả cho ngân hàng (là người cho vay)
Lãi suất chiết khấu là lãi suất mà ngân hàng áp dụng khi cho vay thông qua hình thức chiết khấu thương phiếu hoặc các giấy tờ có giá khác chưa đến hạn thanh toán của khách hàng.
• Lãi suất liên ngân hàng: lãi suất mà các ngân hàng áp dụng khi cho nhau vay trên thcị trường liên ngân hàng.
Vai trò c ủa lãi suất
Lãi suất đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế và lĩnh vực tài chính tiền tệ, thể hiện qua các đặc điểm như ảnh hưởng đến quyết định đầu tư, tiết kiệm và tiêu dùng của người dân, cũng như tác động đến sự phát triển kinh tế và ổn định tài chính.
Lãi suất đóng vai trò quan trọng trong việc huy động vốn tiền tệ cho nền kinh tế Việt Nam, đặc biệt trong quá trình phát triển kinh tế Chính sách lãi suất không chỉ giúp tích lũy và sử dụng vốn hiệu quả, mà còn khuyến khích nguồn vốn nhàn rỗi trong xã hội và các tổ chức kinh tế Định hướng sử dụng vốn trong nước là quyết định, trong khi vốn ngoại là yếu tố quan trọng trong chiến lược công nghiệp hóa-hiện đại hóa đất nước hiện nay.
Áp dụng chính sách lãi suất hợp lý là cần thiết để bảo tồn giá trị vốn vay, đồng thời đảm bảo tích lũy cho cả người cho vay và người đi vay.
• Tỷ lệ lạm phát< lãi suất tiền gửi < lãi suất tiền vay < tỷ suất lợi nhuận bình quân
• Lãi suất ngắn hạn < lãi suất dài hạn (đối với cả tiền gửi và tiền vay)
Lãi suất là đòn bẩy để kích thích các đơn vị cá nhân sử dụng vốn một cách tiết kiệm và có hiệu quả:
Thu nhập của hộ gia đình được chia thành hai phần chính: tiêu dùng và tiết kiệm Tỷ lệ phân chia này chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như mức thu nhập, hàng hóa lâu bền và tín dụng tiêu dùng Trong đó, lãi suất đóng vai trò quan trọng, tác động tích cực đến hiệu quả của việc tiết kiệm.
Lãi suất thấp làm giảm chi phí tín dụng tiêu dùng, khuyến khích người dân vay nhiều hơn để tiêu dùng, trong khi lãi suất cao thúc đẩy tiết kiệm do thu nhập từ tiền để dành tăng lên Ở cấp độ vĩ mô, lãi suất là công cụ quan trọng để Ngân hàng Trung ương điều chỉnh các hoạt động của ngành tài chính ngân hàng nhằm tối ưu hóa lợi ích cho nền kinh tế Ngân hàng Thương mại (NHTM) hoạt động chủ yếu qua hai nghiệp vụ huy động vốn và sử dụng vốn, phản ánh quy mô hoạt động của mình Với phương châm “đi vay để cho vay”, NHTM huy động vốn nhàn rỗi từ doanh nghiệp và dân cư để cho vay phát triển kinh tế và đáp ứng nhu cầu tiêu dùng Để huy động vốn và cho vay hiệu quả, NHTM cần xác định lãi suất tiền gửi và lãi suất tiền vay một cách hợp lý; nếu lãi suất huy động quá thấp, sẽ không khuyến khích gửi tiền, dẫn đến thiếu vốn cho vay.
Lãi suất ngân hàng đóng vai trò quyết định trong hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại và khách hàng Khi lãi suất hợp lý, nó sẽ thúc đẩy sự phát triển của sản xuất và lưu thông hàng hóa Ngược lại, lãi suất không hợp lý có thể gây cản trở cho sự phát triển này Do đó, lãi suất ngân hàng không chỉ là công cụ quản lý vĩ mô của Nhà nước mà còn là công cụ điều hành vi mô của các ngân hàng thương mại.
Năm 2008, Việt Nam đối mặt với tình trạng lạm phát cao, buộc chính phủ phải áp dụng nhiều biện pháp kiềm chế, trong đó có việc tăng lãi suất Việc nâng lãi suất nhằm khuyến khích cá nhân và tổ chức gửi tiền vào ngân hàng, từ đó giảm lượng tiền dư thừa trong lưu thông - một trong những nguyên nhân chính gây ra lạm phát Biện pháp này đã chứng tỏ hiệu quả trong việc khắc phục lạm phát năm 2008.
R ỦI RO LÃI SUẤT
Khái ni ệm
Timothi W Koch định nghĩa rủi ro lãi suất là sự biến động tiềm tàng trong thu nhập lãi ròng và giá trị thị trường của vốn ngân hàng, phát sinh từ những thay đổi trong mức lạm phát.
Rủi ro lãi suất là mối đe dọa mà các chủ thể kinh tế phải đối mặt khi có sự biến động về lãi suất Trong số đó, các ngân hàng và tổ chức tín dụng là những đơn vị dễ bị ảnh hưởng nhất do đặc thù hoạt động của họ.
Đặc điểm
Rủi ro lãi suất xảy ra khi có sự biến động giữa lãi suất cho vay của ngân hàng và lãi suất phải trả cho khoản vay, điều này có thể dẫn đến giảm thu nhập của ngân hàng.
Rủi ro lãi suất phát sinh từ những biến động của lãi suất trong nền kinh tế, điều này cho thấy lãi suất là yếu tố nhạy cảm ảnh hưởng đến sự ổn định kinh tế Ngoài ra, lãi suất còn là công cụ quan trọng trong việc thực hiện chính sách tài chính tiền tệ của Chính phủ, dẫn đến việc rủi ro lãi suất thường xuyên xuất hiện trong hoạt động kinh doanh ngân hàng.
Rủi ro lãi suất là những ảnh hưởng mà biến động lãi suất gây ra đối với hoạt động của ngân hàng Loại rủi ro này phát sinh từ mối quan hệ tương tác giữa tài sản Có, tài sản Nợ và các hợp đồng ngoại bảng.
Các nguyên nhân dẫn đến rủi ro lãi suất :
Khi xuất hiện sự không cân xứng về kỳ hạn giữa tài sản Có và tài sản Nợ
Khi kỳ hạn của tài sản có lớn hơn tài sản nợ, ngân hàng thường huy động vốn ngắn hạn để thực hiện cho vay và đầu tư dài hạn Tuy nhiên, rủi ro có thể xảy ra nếu lãi suất huy động tăng lên trong những năm tiếp theo, trong khi lãi suất cho vay và đầu tư dài hạn vẫn giữ nguyên.
Ngân hàng thường huy động vốn dài hạn để cho vay và đầu tư ngắn hạn, dẫn đến tình trạng kỳ hạn của tài sản có nhỏ hơn tài sản nợ Rủi ro xảy ra khi lãi suất huy động giữ nguyên trong khi lãi suất cho vay và đầu tư giảm, gây ảnh hưởng đến lợi nhuận của ngân hàng.
Do các ngân hàng áp dụng các loại lãi suất khác nhau trong quá trình huy động vốn và cho vay
Ngân hàng huy động vốn với lãi suất cố định để cho vay và đầu tư với lãi suất biến đổi Khi lãi suất giảm, rủi ro lãi suất gia tăng do chi phí lãi suất không thay đổi, trong khi thu nhập từ khoản vay giảm, dẫn đến lợi nhuận của ngân hàng bị ảnh hưởng tiêu cực.
Ngân hàng huy động vốn với lãi suất biến đổi để cho vay và đầu tư với lãi suất cố định Khi lãi suất thị trường tăng, ngân hàng sẽ đối mặt với rủi ro lãi suất do chi phí lãi tăng, trong khi thu nhập lãi không thay đổi, dẫn đến giảm lợi nhuận.
Tỷ lệ lạm phát dự kiến không khớp với tỷ lệ lạm phát thực tế đã dẫn đến việc vốn của ngân hàng không được bảo toàn sau khi cho vay.
Lãi suất cho vay danh nghĩa = Lãi suất thực + tỷ lệ lạm phát dự kiến
Lạm phát gia tăng dẫn đến việc lãi suất cũng phải điều chỉnh tăng, kéo theo chi phí hoạt động ngân hàng tăng lên, từ đó làm giảm thu nhập của các ngân hàng Trong bối cảnh lạm phát cao, người vay vốn thường hưởng lợi, trong khi người cho vay lại gặp bất lợi.
Rủi ro lãi suất có thể phát sinh từ nhiều nguyên nhân, bao gồm trình độ thấp kém trong cạnh tranh lãi suất và các yếu tố kinh tế như cung, cầu Khi ngân hàng quyết định giảm lãi suất, nhưng các khoản tiền gửi có kỳ hạn chưa đến hạn trả lại không giảm tương ứng, điều này dẫn đến rủi ro lãi suất cho ngân hàng.
Tác động của rủi ro lãi suất
Xét về lợi nhuận, thu nhập ròng từ lãi đóng vai trò quan trọng trong hoạt động kinh doanh của ngân hàng Sự biến động của lãi suất thị trường ảnh hưởng trực tiếp đến thu nhập từ lãi suất của ngân hàng, do các nguồn thu từ danh mục cho vay và đầu tư, cũng như chi phí lãi của các loại tiền gửi, đều bị tác động.
Giá trị kinh tế của tài sản được xác định bởi hiện giá của dòng tiền mong đợi trong tương lai, và biến động lãi suất thị trường có thể ảnh hưởng đến giá trị này của tài sản Có, tài sản Nợ và các hạng mục ngoại bảng của ngân hàng Rủi ro thua lỗ và phá sản ngân hàng không chỉ ảnh hưởng đến hàng ngàn người gửi tiền và doanh nghiệp mà còn có thể dẫn đến suy thoái kinh tế, tăng giá cả, giảm sức mua, gia tăng thất nghiệp và gây rối loạn trật tự xã hội Sự sụp đổ của một ngân hàng có thể tạo ra hoảng loạn trong hệ thống ngân hàng và tác động tiêu cực đến toàn bộ nền kinh tế, cho thấy rằng giá trị kinh tế phản ánh tác động lâu dài của biến động lãi suất đối với hoạt động ngân hàng.
QU ẢN LÝ RỦI RO LÃI SUẤT VÀ NÂNG CAO HIỆU QUẢ QUẢN LÝ RỦI
Khái ni ệm về quản lý rủi ro lãi suất
Quản lý rủi ro lãi suất là quá trình mà các ngân hàng thiết lập hệ thống quy trình để nhận diện, định lượng và giám sát những tổn thất có thể xảy ra đối với thu nhập do biến động lãi suất Mục tiêu của quản lý rủi ro lãi suất là phát triển các chiến lược và chính sách, cũng như sử dụng các công cụ phù hợp nhằm phòng ngừa và giảm thiểu tác động tiêu cực của biến động lãi suất đến thu nhập ngân hàng một cách toàn diện và liên tục.
Khái ni ệm về nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro lãi suất
Hiệu quả quản lý rủi ro lãi suất :
Quản lý rủi ro lãi suất hiệu quả không chỉ là việc loại trừ hoàn toàn rủi ro mà còn là chuyển đổi những rủi ro không thể chấp nhận sang hình thức chấp nhận được Thách thức đối với nhà quản lý là xác định rõ ràng những rủi ro mà ngân hàng có thể chấp nhận và những rủi ro cần được chuyển đổi thông qua các công cụ phòng ngừa, nhằm đảm bảo sự cân bằng giữa lợi ích thu được và chi phí đầu tư.
Nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro lãi suất:
Một trong những mục tiêu quan trọng trong quản lý rủi ro lãi suất là giảm thiểu tác động tiêu cực của biến động lãi suất đến thu nhập của ngân hàng Ngân hàng luôn mong muốn duy trì mức thu nhập ổn định, bất chấp sự thay đổi của lãi suất, do đó việc nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro lãi suất trở thành ưu tiên hàng đầu Để đạt được điều này, ngân hàng cần tập trung vào các bộ phận nhạy cảm nhất với lãi suất trong danh mục tài sản Có và tài sản Nợ, đồng thời duy trì tỷ lệ thu nhập lãi cận biên cố định Hệ số này giúp ngân hàng dự đoán khả năng sinh lãi thông qua việc kiểm soát tài sản sinh lời và tìm kiếm nguồn vốn với chi phí thấp nhất.
Tiêu chí đánh giá hiệu quả quản lý rủi ro lãi suất :
Ngân hàng cần duy trì tỷ lệ thu nhập lãi cận biên (NIM) ổn định để dự đoán khả năng sinh lợi Hệ số này cho phép ngân hàng kiểm soát tài sản sinh lời và tìm kiếm nguồn vốn chi phí thấp Nếu chi phí huy động vốn tăng nhanh hơn lãi suất từ cho vay và đầu tư, NIM sẽ bị thu hẹp, dẫn đến rủi ro lãi suất gia tăng.
Các bước quản lý rủi ro lãi suất
Nhận dạng rủi ro lãi suất là một quá trình phức tạp, đòi hỏi ngân hàng phải thiết lập hệ thống đo lường đa dạng để có thể nhận biết và đánh giá tất cả các nguồn rủi ro khác nhau Tùy thuộc vào mức độ phức tạp của sản phẩm và hoạt động, các ngân hàng cần xây dựng hệ thống đo lường hiệu quả nhằm đánh giá tác động của biến động lãi suất đối với hoạt động của mình Việc áp dụng các mô hình quản lý rủi ro phù hợp và khả năng vận dụng chúng tại Việt Nam cũng là yếu tố quan trọng trong quản lý rủi ro lãi suất.
Giám sát rủi ro lãi suất là quy trình mà ngân hàng đánh giá tính phù hợp của các chiến lược hiện tại với hồ sơ rủi ro dự kiến Ban quản lý cấp cao cần thiết lập hệ thống báo cáo định kỳ để theo dõi tình hình rủi ro hiện tại và tiềm năng, đảm bảo rằng các mức độ rủi ro này phù hợp với các mục tiêu đã đề ra của ngân hàng.
Ý nghĩa việc nâng cao quản lý rủi ro lãi suất
1.3.4.1.Đối với hoạt động kinh doanh của NHTM
Để giảm thiểu mất mát cho ngân hàng, cần hạn chế tối đa ảnh hưởng tiêu cực của biến động lãi suất đến thu nhập Sự tăng lãi suất có thể làm chi phí trả lãi cho vốn vay tăng nhanh hơn thu nhập từ cho vay và đầu tư chứng khoán, ảnh hưởng nghiêm trọng đến lợi nhuận Ngược lại, khi lãi suất thị trường giảm, thu nhập từ cho vay và chứng khoán cũng giảm nhanh hơn chi phí trả lãi Do đó, đường cong thu nhập luôn biến động, dẫn đến chênh lệch giữa chi phí và thu nhập từ lãi không bao giờ ổn định.
Để tăng lợi nhuận, ngân hàng không chỉ cần giảm thiểu tổn thất do rủi ro lãi suất (RRLS) mà còn phải dự đoán chính xác biến động lãi suất trong tương lai Nếu ngân hàng có thể dự đoán sự tăng lãi suất, họ sẽ có khả năng ngăn chặn tổn thất và tối đa hóa lợi nhuận bằng cách điều chỉnh tài sản và nguồn vốn, từ đó giảm quy mô của khe hở nhạy cảm lãi suất.
Để giảm thiểu sự sụt giảm thu nhập ròng và giá trị kinh tế của tài sản do biến động lãi suất trong tương lai, các ngân hàng cần áp dụng chính sách quản lý hiệu quả Điều này bao gồm việc thực hiện các hoạt động quản lý rủi ro lãi suất và các biện pháp cụ thể nhằm bảo vệ tài sản và duy trì ổn định tài chính.
Mục tiêu quản lý rủi ro lãi suất cần được tích hợp với các mục tiêu quản lý khác, bao gồm việc thiết lập các khung quản lý để đảm bảo rủi ro lãi suất được đo lường chính xác Điều này sẽ hỗ trợ các cá nhân chịu trách nhiệm quản lý rủi ro nắm bắt đầy đủ thông tin và thực hiện quản lý rủi ro lãi suất trong khuôn khổ pháp lý phù hợp với kiểm soát nội bộ của ngân hàng.
Hiệu quả kinh doanh của ngân hàng thương mại (NHTM) phụ thuộc vào khả năng quản lý rủi ro lãi suất Trong môi trường kinh doanh, có nhiều yếu tố khách quan và chủ quan gây ra rủi ro lãi suất, bao gồm cả những yếu tố bất khả kháng Sự biến động của thị trường và thay đổi lãi suất có thể gây thiệt hại tài sản và ảnh hưởng đến thu nhập của ngân hàng Rủi ro lãi suất có thể dẫn đến tình trạng thiếu vốn khả dụng, từ đó tác động đến toàn bộ hoạt động kinh doanh của NHTM Các hoạt động huy động vốn, tín dụng, và kinh doanh ngoại tệ đều tiềm ẩn rủi ro lãi suất Do đó, để đạt được hiệu quả trong hoạt động kinh doanh, NHTM cần chú trọng vào công tác quản lý rủi ro lãi suất.
Quản lý rủi ro lãi suất giúp giảm thiểu tác động của biến động đến giá trị ngân hàng, từ đó giảm khả năng kiệt quệ tài chính Trong bối cảnh tự do hóa và toàn cầu hóa kinh tế, ngành ngân hàng đang đối mặt với nhiều thách thức và rủi ro hoạt động gia tăng Đặc biệt, đối với Việt Nam, việc nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro lãi suất trong môi trường kinh doanh đầy biến động hiện nay là một vấn đề cấp thiết.
Quản lý rủi ro lãi suất là yếu tố then chốt để nâng cao chất lượng hoạt động của ngân hàng thương mại (NHTM) trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng khốc liệt Việc thực hiện hiệu quả công tác này không chỉ cải thiện chất lượng kinh doanh mà còn ảnh hưởng tích cực đến các hoạt động huy động và tạo vốn Sự chú trọng vào quản lý rủi ro lãi suất sẽ giúp nâng cao hiệu quả trong hoạt động tín dụng và huy động vốn, từ đó thúc đẩy toàn bộ hoạt động của NHTM.
1.3.4.2 Đối với khách hàng Đối với khách hàng: Khi ngân hàng hứng chịu rủi ro sẽ phải gia tăng các nguồn chi trong đó ảnh hưởng trực tiếp đến lãi suất cho vay làm gia tăng chi phí của khách hàng trong trong quan hệ ngân hàng Bên cạnh đó việc tăng chi phí của khách hàng sẽ làm mất uy tín ngân hàng từ đó mất khách hàng Vì vậy, công tác quản lý rủi ro lãi suất là rất cần thiết để ổn định thu nhập của ngân hàng và duy trì mối quan hệ lâu dài với khách hàng
1.3.4.3 Đối với nền kinh tế
Sự sụp đổ của một ngân hàng do quản trị rủi ro yếu kém có thể gây ra hiệu ứng tiêu cực, làm giảm niềm tin của công chúng vào hệ thống ngân hàng và dẫn đến sự sụp đổ của nhiều ngân hàng khác trong nước, khu vực và toàn cầu, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự phát triển kinh tế Ví dụ, sự sụp đổ của các ngân hàng Mỹ đã tác động lớn đến nền kinh tế toàn cầu, làm suy giảm tăng trưởng kinh tế Chi phí cho các chính sách cứu trợ kinh tế thường rất cao, gây thâm hụt ngân sách quốc gia Hơn nữa, một hệ thống ngân hàng yếu kém còn làm giảm uy tín của quốc gia trong việc thu hút đầu tư quốc tế, từ đó ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng tăng trưởng kinh tế của quốc gia đó.
Quản lý rủi ro lãi suất là yếu tố then chốt quyết định sự bền vững và phát triển của ngân hàng, đồng thời có tác động lan tỏa đến toàn bộ nền kinh tế Những ảnh hưởng này không chỉ giới hạn trong lĩnh vực tài chính mà còn mở rộng đến các lĩnh vực chính trị và xã hội.
CÁC PHƯƠNG PHÁP VÀ MÔ HÌNH ĐỊNH LƯỢNG RỦI RO LÃI SUẤT 12 1 Phương pháp quản lý rủi ro lãi suất
Phương pháp định lượng khe hở nhảy cảm lãi suất
Quản lý rủi ro lãi suất (RRLS) thông qua hạn mức khe hở nhạy cảm lãi suất là quá trình mà ngân hàng xác định các khe hở nhạy cảm lãi suất cho từng kỳ đáo hạn Sau đó, ngân hàng thiết lập các hạn mức cho những khe hở này dựa trên các mục tiêu quản lý rủi ro của mình.
Hạn mức khe hở thông thường được quy định dưới dạng +/-L, phản ánh biên độ cho phép Tài sản Có có thể lớn hơn hoặc nhỏ hơn tài sản Nợ, nhưng trị tuyệt đối không được vượt quá hạn mức đã đặt ra, và hạn mức này được quản lý hàng ngày Việc xác định và quản lý khe hở trong hạn mức phụ thuộc vào mục tiêu quản lý RRLS của từng ngân hàng Quy trình quản lý khe hở nhạy cảm bao gồm bốn bước cơ bản.
Nhà quản lý cần xác định "thời kỳ mục tiêu" cho việc quản lý chỉ tiêu thu nhập lãi cận biên (NIM), chẳng hạn như 6 tháng hoặc 1 năm Điều này sẽ giúp thiết lập các giá trị kỳ vọng và xác định độ dài của các giai đoạn thành phần trong quá trình quản lý.
Nhà quản lý cần xác định giá trị mục tiêu cho tỷ lệ thu nhập lãi cận biên, có thể là giữ nguyên mức hiện tại hoặc tăng cường chi tiêu để cải thiện tỷ lệ này.
Để nâng cao NIM, nhà quản lý cần dự báo chính xác lãi suất hoặc tái phân bổ danh mục tài sản sinh lời và nợ, nhằm tối ưu hóa thu nhập cho ngân hàng.
• Nhà quản lý phải xác định giá trị tài sản nhạy cảm lãi suất và giá trị nguồn vốn nhạy cảm lãi suất mà ngân hàng sẽ nắm giữ
Các nhà quản lý đã sử dụng khe hở lãi suất như một chỉ số để đo lường khả năng giảm thu nhập khi lãi suất thay đổi bất ngờ Khe hở lãi suất lớn đồng nghĩa với việc tổn thất của ngân hàng sẽ gia tăng khi có sự biến động không lường trước trong lãi suất.
Khe hở lãi suất = giá trị tài sản Có nhạy cảm với lãi suất – giá trị Nợ nhạy cảm với lãi suất
Khi áp dụng kỹ thuật này, các nhà quản lý cần tiến hành phân tích kỳ hạn và định giá lại các cơ hội liên quan đến tài sản sinh lời của ngân hàng, bao gồm tiền gửi và vốn vay trên thị trường Nếu mức độ rủi ro được xác định là quá cao, nhà quản lý sẽ phải thực hiện điều chỉnh để đảm bảo giá trị của các tài sản nhạy cảm với lãi suất phù hợp tối đa với giá trị nguồn nhạy cảm với lãi suất.
Quản lý khe hở lãi suất là một nhiệm vụ khó khăn và phức tạp, đòi hỏi nhà quản lý phải có trình độ chuyên môn cao Việc xác định thời điểm định giá lại các tài sản và nguồn vốn của ngân hàng, cùng với việc lựa chọn thời gian thích hợp để cân bằng tài sản và nguồn nhạy cảm với lãi suất, không phải là điều đơn giản.
Phương pháp định lượng khe hở thời lượng
Với phương pháp quản lý khe hở thời lượng,để phòng chống rủi ro lãi suất ngân hàng thường lựa chọn khe hở kỳ hạn tiến dần đến 0
Khe hở kỳ hạn = Kỳ hoàn vốn trung bình theo giá trị của danh mục tài sản –
Kỳ hoàn trả trung bình theo giá trị nguồn vốn
Kỳ hạn hoàn vốn là giá trị trung bình của thời gian mà các dòng tiền vào từ tài sản được tạo ra.
Kỳ hạn hoàn trả là thước đo thời gian trung bình mà dòng tiền dự kiến sẽ rời khỏi ngân hàng Để giảm thiểu rủi ro lãi suất, cần phải đảm bảo các biện pháp phòng ngừa thích hợp.
Kỳ hạn hoàn vốn Kỳ hạn hoàn trả TB Tổng giá trị nguồn vốn
TB theo giá trị = theo giá trị của X - tài sản nguồn vốn Tổng giá trị tài sản
Quy trình quản lý khe hở thời lượng gồm 3 bước:
• Tính kỳ hạn hoàn vốn của từng khoản mục trong danh mục
• Nhân giá trị kỳ hạn hoàn vốn vừa tính với tỷ trọng của giá trị thị trường từng khoản mục trong danh mục
• Cộng kết quả ở bước 2 để xác định kỳ hạn hoàn vốn của toàn danh mục
Mô hình thời lượng cho phép chúng ta tính toán kỳ hạn hoàn vốn của từng khoản mục trong danh mục và đánh giá mức độ tổn thất khi rủi ro lãi suất xảy ra Đây là mô hình lý tưởng nhất để đo lường độ nhạy cảm của tài sản có và tài sản nợ đối với lãi suất, vì nó xem xét tất cả các yếu tố thời lượng của các luồng tiền cùng với kỳ hạn đến hạn của tài sản nợ và tài sản có.
Tuy nhiên việc áp dụng mô hình thời lượng vào hoạt động của ngân hàng gặp rất nhiều hạn chế:
Cân xứng thời lượng hai vế bảng cân đối kế toán là một nhiệm vụ tốn kém và phức tạp, đòi hỏi thời gian và chi phí lớn Việc cơ cấu lại bảng cân đối tài sản với danh mục tài sản và nguồn vốn đa dạng cần một thị trường tài chính phát triển mạnh mẽ, bao gồm các nghiệp vụ như chứng khoán hóa tài sản, mua bán nợ, các nghiệp vụ phái sinh và mua bán vốn.
Mô hình thời lượng thường giả định rằng lãi suất thị trường thay đổi ngay lập tức sau khi trái phiếu được mua, nhưng thực tế cho thấy lãi suất có thể biến động trong suốt kỳ hạn của trái phiếu Thời lượng của trái phiếu cũng thay đổi theo thời gian, yêu cầu nhà quản trị thường xuyên điều chỉnh thời lượng giữa tài sản Có và tài sản Nợ Tuy nhiên, việc này rất tốn kém và phức tạp, không phải lúc nào cũng khả thi.
Lãi suất thả nổi và việc trì hoãn thanh toán là vấn đề phổ biến trong lĩnh vực tài chính, đặc biệt với nhiều trái phiếu và khoản tín dụng phụ thuộc vào điều kiện thị trường Khách hàng của ngân hàng không phải lúc nào cũng thực hiện thanh toán cả gốc và lãi đúng hạn, dẫn đến những rủi ro tài chính nhất định.
Phương pháp giá trị có thể tổn thất
Giá trị rủi ro (VaR) là một phương pháp đo lường rủi ro tài chính, được phát triển từ các phương pháp trước đó VaR xác định số tiền tối thiểu mà một danh mục đầu tư có thể bị lỗ với xác suất nhất định trong một khoảng thời gian cụ thể Thông thường, VaR được tính toán hàng ngày trong thời gian nắm giữ tài sản, với mức độ tin cậy thường là 95% hoặc 99%.
- Đo lường mức độ tổn thất tiềm năng của một danh mục đầu tư
- Dựa trên mức biến động của giá tương đối lớn nhưng đặc biệt loại trừ những biến động giá quá lớn
-Dựa trên "giá trị" tức là tính toán theo giá trị thị trường
-Đây là phần phân tích mở rộng của độ nhạy cảm của lãi suất
Các phương pháp tính Var :
Dựa vào dữ liệu quá khứ:
Phương pháp này dựa vào việc quan sát lãi suất thị trường trong giai đoạn nhất định, từ đó tính toán tỷ lệ biến đổi lãi suất hàng ngày và sắp xếp chúng theo thứ tự giảm dần Để đạt được độ tin cậy 99%, cần loại bỏ 1% lãi suất có biên độ lớn nhất Cuối cùng, ta đánh giá lại trạng thái rủi ro hiện tại và tính toán VaR dựa trên biến động thực tế của thị trường với độ tin cậy 99%.
Phương pháp thống kê: Để tính được Var theo phương pháp thống kê, cần làm theo các bước sau:
- Xác định hàm số phân bổ cần thiết - là hàm phân bố chuẩn
- Tính toán độ lệch chuẩn của lãi suất trong quá khứ
- Tính toán hệ số tương quan của các lãi suất trong quá khứ
- Tính toán hàm số chung phân bổ lãi-lỗ của danh mục đầu tư tổng hợp
- Xác định mức tổn thất với độ tin cậy 99%
Độ lệch chuẩn là chỉ số đo lường mức độ biến động của lãi suất và giá cả thị trường, phản ánh sự dao động trong các chỉ số này Hệ số tương quan thể hiện mức độ phụ thuộc giữa hai chỉ số giá cả khi có sự biến động, giúp hiểu rõ hơn về mối quan hệ giữa chúng.
- Tương quan dương: Các chỉ số giá cả sẽ biến đổi cùng hướng so với chỉ số giá cả kia
- Tương quan âm: Chỉ số giá cả này sẽ biến đổi ngược hướng so với chỉ số giá cả kia
- Không tương quan: Các chỉ số giá cả biến đổi hoàn toàn độc lập với nhau
Var= Độ lệch chuẩn * Hệ số tương quan * Hệ số thời gian duy trì trạng thái.
Dựa vào phương pháp mô phỏng
Phương pháp mô phỏng VaR (Value at Risk) dựa trên dữ liệu quá khứ để xây dựng các yếu tố ngẫu nhiên, tạo ra một quy trình ngẫu nhiên mô tả đặc tính của biến số thị trường như lãi suất Qua việc thực hiện nhiều kịch bản lãi suất tương lai dựa trên quy trình này, chúng ta có thể phân tích kết quả tương ứng với độ tin cậy đã định Ưu điểm nổi bật của VaR là cung cấp một mẫu số chung để đo lường rủi ro, đồng thời là công cụ quản lý hiệu quả cho việc đánh giá rủi ro ở cấp độ quản lý cao.
Nhược điểm của VaR là giả định rằng các yếu tố thị trường không thay đổi nhiều trong khoảng thời gian xác định Sự tin tưởng quá mức vào VaR có thể dẫn đến rủi ro lớn, vì nếu xảy ra tổn thất vượt ngoài dự đoán, khả năng phá sản của các nhà quản trị sẽ tăng cao.
Mô hình định lượng rủi ro lãi suất
Mô hình này đo lường sự biến động giá trị của tài sản và nợ dựa vào thời hạn và thời điểm đáo hạn, phản ánh ảnh hưởng của biến động lãi suất Để áp dụng mô hình kỳ hạn đến hạn, cần xác định kỳ hạn đến hạn bình quân cho danh mục nợ và tài sản, vì mỗi khoản nợ và tài sản có kỳ hạn riêng và tỷ trọng nhất định trong tổng nợ và tổng tài sản.
Ta có công thức tính kỳ hạn đến hạn trung bình của tài sản và nợ là:
Công thức MA= M Ai xW Ai
M A : kỳ hạn đến hạn trung bình của danh mục tài sản
M L : kỳ hạn đến hạn trung bình của danh mục nợ
M Ai : kỳ hạn đến hạn của tài sản thứ i
M Li : kỳ hạn đến hạn của khoản nợ thứ i
W Ai : tỷ trọng của tài sản thứ i trong tổng tài sản
W Li : tỷ trọng của khoản nợ thứ i trong tổng nợ
Những quy tắc chung trong việc quản lý rủi ro lãi suất:
Sự biến động của lãi suất thị trường, dù là tăng hay giảm, đều ảnh hưởng trực tiếp đến giá trị của danh mục tài sản và danh mục nợ của ngân hàng.
Khi kỳ hạn đến hạn trung bình của danh mục tài sản và danh mục nợ có thu nhập cố định kéo dài, giá trị của chúng sẽ biến động mạnh hơn khi lãi suất thị trường thay đổi, dù là tăng hay giảm.
• Lãi suất thị trường thay đổi, kỳ hạn của danh mục tài sản hoặc nợ càng dài thì mức độ biến động giá trị của chúng càng giảm
Theo mô hình này, rủi ro lãi suất xuất hiện khi có sự mất cân đối giữa kỳ hạn đến hạn bình quân của danh mục Nợ và tài sản Có Mô hình này cho thấy mức thay đổi vốn tự có hay vốn cổ phần phụ thuộc vào chênh lệch giữa giá trị tài sản và giá trị nợ Để áp dụng mô hình, cần xác định tỷ trọng và kỳ hạn đến hạn của từng khoản mục tài sản Có và Nợ Một trong những ưu điểm của mô hình là tính đơn giản và khả năng dễ dàng lượng hóa rủi ro lãi suất trong hoạt động ngân hàng.
Mô hình kỳ hạn đến hạn có những hạn chế do không xem xét yếu tố thời lượng của các luồng tài sản Có và tài sản Nợ, dẫn đến một số khiếm khuyết nhất định Dù vậy, với ưu điểm đơn giản, mô hình này vẫn được nhiều ngân hàng áp dụng rộng rãi.
Mô hình thời lượng phân tích độ lệch giữa nợ và tài sản nhằm đánh giá và kiểm soát rủi ro lãi suất, tập trung vào giá trị thị trường của vốn Giá trị thị trường phản ánh giá trị hiện tại và tương lai của thu nhập Nhờ vào việc xem xét yếu tố thời lượng của tất cả các luồng tiền, mô hình thời lượng cho phép đo lường chính xác hơn mức độ nhạy cảm của tài sản có và tài sản.
Thời lượng tồn tại của tài sản đo lường thời gian tồn tại của luồng tiền từ tài sản, được xác định dựa trên giá trị hiện tại của nó Cụ thể, thời lượng tài sản phản ánh thời gian trung bình cần thiết để thu hồi vốn đầu tư Trong khi đó, thời lượng nợ là thời gian trung bình cần thiết để hoàn trả khoản vốn đã huy động hoặc vay mượn.
Công thức tính thời lượng của một khoản mục nợ hoặc tài sản là:
D : Thời lượng của nợ hoặc tài sản
I : Kỳ hạn khoản tiền được thanh toán
C i : Giá trị khoản tiền dự tính được thanh toán trong kỳ hạn i
P : Giá trị hiện tại của nợ hoặc tài sản
YTM : Tỷ lệ thu nhập đến hạn của nợ hoặc tài sản
Giữa thời lượng D và giá trị thị trường của tài sản (P) có mối quan hệ với sự thay đổi của lãi suất thị trường (r)
Khi khe hở kỳ hạn dương xuất hiện, tức là kỳ hạn vốn trung bình của tài sản lớn hơn kỳ hạn hoàn trả trung bình của nợ, sự biến động lãi suất sẽ ảnh hưởng đến giá trị ròng của ngân hàng Cụ thể, nếu lãi suất tăng, giá trị ròng của ngân hàng sẽ giảm, trong khi nếu lãi suất giảm, giá trị ròng của ngân hàng sẽ tăng.
Khi khe hở kỳ hạn âm xảy ra, tức là kỳ hạn hoàn vốn trung bình của tài sản nhỏ hơn kỳ hạn hoàn trả trung bình của nợ, thì sự biến động lãi suất sẽ ảnh hưởng đến giá trị ròng của ngân hàng Cụ thể, nếu lãi suất tăng, giá trị ròng của ngân hàng sẽ tăng lên, ngược lại, nếu lãi suất giảm, giá trị ròng của ngân hàng sẽ giảm xuống.
Khi khe hở kỳ hạn bằng không, tức là kỳ hạn hoàn vốn trung bình của tài sản tương đương với kỳ hạn hoàn trả trung bình của nợ, giá trị ròng của ngân hàng sẽ không bị ảnh hưởng bởi biến động lãi suất Điều này có nghĩa là sự tăng hoặc giảm giá trị tài sản sẽ được cân bằng bởi sự thay đổi tương ứng của giá trị nợ.
Sử dụng mô hình thời lượng để quản lý rủi ro lãi suất là giải pháp hiệu quả cho các ngân hàng, giúp phòng ngừa rủi ro lãi suất đối với toàn bộ hoặc một phần của bảng cân đối tài sản Mặc dù việc cơ cấu lại bảng cân đối tài sản đòi hỏi nhiều thời gian và chi phí, nhưng mô hình thời lượng vượt trội hơn so với các mô hình khác trong việc đo lường độ nhạy cảm của tài sản có và tài sản nợ đối với lãi suất, nhờ vào việc xem xét yếu tố thời lượng của tất cả các luồng tiền cùng với kỳ hạn của các tài sản này.
Mô hình thời lượng thông thường gặp khó khăn trong việc áp dụng vào hoạt động ngân hàng do khả năng kiểm soát dữ liệu đầu vào trong phân tích, đặc biệt tại các ngân hàng có danh mục tài sản có và tài sản nợ phức tạp Thêm vào đó, việc cân xứng thời lượng của danh mục tài sản cũng là một thách thức lớn.
Có và tài sản Nợ rất tốn kém
1.4.2.3 Mô hình định giá lại
Mô hình định giá lại giúp đo lường sự thay đổi giá trị của tài sản và nợ khi lãi suất biến động, thông qua việc phân nhóm tài sản và nợ theo kỳ hạn định giá lại Mô hình này phân tích các luồng tiền dựa trên nguyên tắc giá trị ghi sổ để xác định chênh lệch giữa thu nhập lãi suất từ tài sản có và chi phí lãi suất phải trả cho tài sản nợ Việc phân loại này giúp đưa các tài sản có và nợ vào cùng một nhóm có kỳ hạn, từ đó đo lường sự thay đổi của thu nhập ròng từ lãi suất theo biến động của lãi suất thị trường Giá trị tài sản và nợ trong các nhóm được sử dụng để tính chênh lệch là giá trị lịch sử, trong khi khe hở nhạy cảm lãi suất (IS Gap) được áp dụng để đo lường sự nhạy cảm của lãi suất.
IS GAP = Giá trị tài sản có nhạy cảm – Giá trị tài sản nợ nhạy cảm
Lãi suất(ISA) lãi suất (ISL)
Giá trị tài sản có nhạy cảm lãi suất ( có thể được định giá lại) bao gồm:
• Các khoản cho vay có lãi suất biến đổi
• Các khoản cho vay ngắn hạn có thời hạn dưới n tháng
• Các khoản cho vay còn lại dưới n tháng
• Chứng khoán còn lại dưới n tháng
Tiền gửi trên thị trường liên ngân hàng và tiền gửi không kỳ hạn tại ngân hàng khác, cùng với các khoản đầu tư tài chính có thời hạn còn lại dưới một tháng, đều là những hình thức đầu tư ngắn hạn linh hoạt và hiệu quả.
Giá trị tài sản nợ nhạy cảm với lãi suất(có thể được định giá lại) bao gồm:
• Tiền gửi thanh toán và tiết kiệm không kỳ hạn của khách hàng
• Tiền gửi có kỳ hạn và tiết kiệm có kỳ hạn thời hạn còn lại dưới n tháng
• Các khoản vay ngắn hạn trên thị trường tiền tệ với thời hạn dưới n tháng (vay qua đêm, vay tái chiết khấu thời hạn dưới n tháng)
Mức thay đổi lợi nhuận của ngân hàng:
Mức thay đổi LN=(Tổng TS nhạy cảm LS-Tổng nợ nhạy cảm) x Mức thay đổi LS
= Khe hở nhạy cảm lãi suất x mức thay đổi LS
Các trường hợp có thể xảy ra khi xác định khe hở nhạy cảm LS:
IS GAP=0=> Tổng tài sản nhạy cảm LS= Tổng nợ nhạy cảm LS
Trong trường hợp lãi suất biến động, dù tăng hay giảm, lợi nhuận của ngân hàng vẫn không bị ảnh hưởng, vì sự thay đổi của thu nhập lãi và chi phí diễn ra đồng thời và cân bằng.
IS GAP>0=> Tổng tài sản nhạy cảm LS> Tổng nợ nhạy cảm LS
CÔNG C Ụ PHÒNG NGỪA RỦI RO LÃI SUẤT
Các biện pháp phòng ngừa rủi ro lãi suất từ công cụ phái sinh:
Hợp đồng lãi suất kỳ hạn là một loại hợp đồng giao dịch trên thị trường phi tập trung, trong đó một lãi suất cố định được áp dụng cho một khoản vốn nhất định trong một khoảng thời gian xác định trong tương lai.
Hợp đồng lãi suất tương lai là một loại hợp đồng tương lai có giá trị phụ thuộc vào lãi suất thị trường Đây là hợp đồng mua bán được thực hiện ngay hôm nay, với việc thanh toán và giao nhận hàng hóa diễn ra vào một thời điểm xác định trong tương lai Hợp đồng này được giao dịch trên thị trường tập trung và do lãi suất biến động hàng ngày, giá trị của hợp đồng cũng sẽ được điều chỉnh hàng ngày theo điều kiện thị trường, với phần biến động giá được thanh toán vào cuối ngày.
Hợp đồng hoán đổi lãi suất là thỏa thuận giữa hai bên, trong đó một bên cam kết thanh toán lãi suất cố định hoặc thả nổi cho bên kia dựa trên cùng một khoản nợ gốc trong khoảng thời gian xác định Công cụ này giúp các ngân hàng hỗ trợ lẫn nhau bằng cách trao đổi các điều khoản có lợi trong hợp đồng vay vốn, đồng thời cho phép điều chỉnh kỳ hạn thực tế của tài sản.
Có và tài sản Nợ
Hợp đồng quyền chọn lãi suất là công cụ tài chính cho phép người mua có quyền, nhưng không bắt buộc, mua hoặc bán một số lượng tài sản với giá đã định tại thời điểm ký kết Trong khi đó, người bán quyền chọn phải thực hiện nghĩa vụ theo hợp đồng, không có quyền lựa chọn, và nhận một khoản phí từ việc bán quyền chọn.
Bảng 1.3.So sánh ưu điểm và nhược điểm các công cụ phái sinh
Các công cụ phái sinh Ưu điểm Nhược điểm
Hợp đồng lãi suất kỳ hạn
Hợp đồng có thể được cá nhân hóa
Không yêu cầu đặt cọc
Tốn kém hơn so với hợp đồng tương lai bởi vì tính thanh khoản thấp và phí giao dịch cao hơn
Không đảm bảo sẽ thực hiện hợp đồng
Yêu cầu thương lượng lại khi muốn tất toán hợp đồng
Hợp đồng lãi suất tương lai Ít tốn kém hơn so với hợp đồng kỳ hạn
Bảo đảm thực hiện hợp đồng
Không thể cá nhân hóa
Hợp đồng hoán đổi lãi suất
Hợp đồng có thể được cá nhân hóa
Bảo đảm thực hiện hợp đồng
Yêu cầu hệ thống đặt trước và quản lý phức tạp
Hợp đồng quyền chọn lãi suất
Thu phí từ việc bán hợp đồng Quy trình quản lý cồng kềnh
(Nguồn: Giáo trình quản trị ngân hàng thương mại của PGS.TS Trần Huy Hoàng)
CHU ẨN MỰC BASEL II VỀ QUẢN LÝ RỦI RO LÃI SUẤT
Basel II là hiệp ước quốc tế nhằm nâng cao tiêu chuẩn an toàn vốn và quản trị tài chính toàn cầu, đồng thời tối ưu hóa lợi nhuận và hạn chế rủi ro cho ngân hàng Hiệp ước này cung cấp nhiều phương pháp lựa chọn, cho phép tự quyết trong giám sát hoạt động ngân hàng, quy định tỷ lệ vốn an toàn tối thiểu dựa trên mức độ rủi ro của tài sản Mức độ rủi ro này được xác định qua các yếu tố như độ tín nhiệm khách hàng, thời hạn khoản vay, và sự tập trung của các khoản vay Hiện nay, nhiều quốc gia, bao gồm Việt Nam, đã áp dụng tiêu chuẩn Basel II trong quản lý rủi ro lãi suất Để đạt hiệu quả trong quản trị rủi ro theo tiêu chuẩn này, Ngân hàng Nhà nước cần thực hiện các biện pháp phù hợp.
Để đánh giá các chính sách và quy trình quản lý rủi ro phù hợp với quy mô và độ phức tạp của từng Ngân hàng Thương mại, cần xây dựng các tiêu chí rõ ràng Đồng thời, việc chuẩn hóa các quy trình nhận dạng, đo lường và kiểm tra, kiểm soát các loại rủi ro cũng là điều cần thiết để nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro.
Ngân hàng Nhà nước (NHNN) cần xem xét lại các tỷ lệ quy định liên quan đến việc sử dụng nguồn vốn ngắn hạn cho vay dài hạn, nhằm hạn chế rủi ro do khe hở kỳ hạn Cần điều chỉnh tỷ lệ khống chế dư nợ vốn cho vay và chiết khấu giấy tờ để đầu tư, kinh doanh chứng khoán, giao quyền quản lý cho các ngân hàng thương mại (NHTM) dựa trên đặc thù kinh doanh và cấu trúc vốn của từng ngân hàng NHNN sẽ giám sát việc tuân thủ quy chế tín dụng và các chỉ tiêu an toàn Đồng thời, cần có quy định bắt buộc các NHTM tập trung vào quản lý rủi ro, đặc biệt là rủi ro thanh khoản, và áp dụng biện pháp chế tài để đảm bảo tuân thủ.
Hiệp ước Basel II nhấn mạnh rằng việc xử lý rủi ro lãi suất trong sổ sách ngân hàng nên tuân theo nguyên tắc thứ hai, thay vì chỉ tập trung vào yêu cầu vốn, điều này đồng nghĩa với việc không có gánh nặng về vốn nhưng cần có quy trình giám sát nâng cao Hướng dẫn về rủi ro lãi suất coi hệ thống nội bộ của ngân hàng là công cụ chính để đo lường rủi ro và phản ứng giám sát Để hỗ trợ việc quản lý rủi ro lãi suất, các ngân hàng cần cung cấp kết quả từ hệ thống đánh giá nội bộ dựa trên các biến động lãi suất chuẩn hóa Nếu các chuyên gia giám sát phát hiện ngân hàng không giữ mức vốn phù hợp với rủi ro lãi suất, họ có thể yêu cầu ngân hàng giảm rủi ro hoặc tăng vốn, hoặc cả hai.
KINH NGHI ỆM QUẢN LÝ RỦI RO LÃI SUẤT CỦA MỘT SỐ NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Ngân hàng thương mại (NHTM) là một loại hình kinh doanh đặc biệt liên quan đến tiền tệ, chủ yếu bao gồm các khoản tiền phải trả theo yêu cầu Nguồn tiền của NHTM đang thay đổi mạnh mẽ do sự cạnh tranh gia tăng trong hệ thống ngân hàng và giữa các tổ chức tài chính, bảo hiểm, phi ngân hàng, cùng với sự ảnh hưởng của công nghệ thông tin và toàn cầu hóa Sự di chuyển dễ dàng của nguồn tiền gửi từ cá nhân và doanh nghiệp, cũng như tính nhạy cảm với biến động lãi suất, tạo điều kiện cho ngân hàng tìm kiếm lợi nhuận nhưng cũng làm tăng tính mỏng manh và thiếu ổn định cho hệ thống Tài sản của NHTM chủ yếu là tài sản tài chính như cho vay và chứng khoán, với rủi ro lớn từ thị trường và lãi suất Thị trường tài chính ngày càng toàn cầu hóa, mang đến cơ hội cho ngân hàng đa dạng hóa đầu tư và phân tán rủi ro, nhưng cũng làm tăng rủi ro biến động lớn trên thị trường quốc tế và khu vực.
Nhận thức rõ tầm quan trọng của việc quản trị rủi ro lãi suất trong hoạt động ngân hàng, nhiều kỹ thuật quản lý đã được áp dụng dựa trên kinh nghiệm thực tiễn Mỗi phương pháp đều có ưu nhược điểm riêng, tùy thuộc vào điều kiện thực tế Tại Mỹ và Australia, các ngân hàng thương mại được khuyến khích sử dụng phương pháp thời lượng để dự báo rủi ro lãi suất Ở Việt Nam, khi thị trường tài chính ngày càng hoàn thiện và các ngân hàng thương mại phát triển, cơ cấu tài sản và nợ trở nên phức tạp hơn, áp lực cạnh tranh gia tăng Để đảm bảo sự ổn định trong hệ thống ngân hàng, việc quản lý rủi ro lãi suất cần được thực hiện một cách thống nhất.
Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam là một trong những ngân hàng hàng đầu với tiềm lực tài chính, công nghệ và nguồn nhân lực chất lượng Ban lãnh đạo ngân hàng nhận thức rõ về các rủi ro, đặc biệt là rủi ro lãi suất trong hoạt động kinh doanh Để đối phó với những rủi ro này, vào năm 2011, ngân hàng đã triển khai cơ chế điều chuyển vốn tập trung, chuyển giao toàn bộ rủi ro lãi suất về hội sở chính để quản lý Đồng thời, ngân hàng cũng đã kiện toàn bộ phận quản lý rủi ro nhằm ứng phó hiệu quả với tình hình mới, khác với cơ chế cũ là lãi điều hòa, chỉ tính lãi trên phần chênh lệch giữa tài sản có và tài sản nợ của từng chi nhánh mà không phân biệt mức độ rủi ro.
Cơ chế lãi điều hòa cho phép mỗi chi nhánh hoạt động như một ngân hàng con tự cân đối vốn và cho vay, với phần chênh lệch được tự quản lý giữa chi nhánh và Trụ sở chính Trụ sở chính không có công cụ mạnh để cơ cấu tài sản và nợ của toàn hệ thống, dẫn đến việc mỗi chi nhánh tự cân đối mà không quan tâm đến tình hình của các chi nhánh khác Lãi điều hòa chỉ phản ánh thu nhập ròng hoặc chi phí liên quan đến việc điều chuyển vốn nội bộ, trong khi chi nhánh tự quản lý rủi ro lãi suất của mình Với cơ chế FTP mới, hệ thống sẽ tính lãi điều hòa cho toàn bộ tài sản nợ và tài sản có dựa trên mức độ rủi ro lãi suất và thanh khoản, với nhiều mức giá áp dụng riêng cho từng loại tài sản Đặc biệt, đối với cho vay và tiền gửi, lãi suất sẽ được chi tiết theo từng giao dịch có số dư cuối ngày.
Việc áp dụng phương pháp quản trị RRLS dựa trên giá trị hiện nay được coi là phương pháp tiên tiến nhất trên thế giới, trong khi các phương pháp trước đó như khe hở nhạy cảm lãi suất và khe hở nhạy cảm kỳ hạn đều có những ưu nhược điểm riêng Tại TP.HCM, các chi nhánh ngân hàng nước ngoài đã áp dụng nhiều phương pháp đồng thời để quản lý RRLS, và thực tế cho thấy họ đã đạt được hiệu quả cao với các phương pháp hiện đại này.
Ngân hàng HSBC Việt Nam áp dụng phương pháp giá trị có thể tổn thất (VaR) và lợi nhuận - thua lỗ (P&L) để quản lý rủi ro lãi suất (RRLS) VaR giúp ngân hàng đánh giá tình huống xấu nhất của RRLS và đo lường mức độ biến động của P&L trong những ngày khó khăn nhất Sự thay đổi của VaR phụ thuộc vào biến động lãi suất thị trường liên quan đến trạng thái vốn mà ngân hàng đang nắm giữ Dựa trên những biến động này, HSBC sẽ báo cáo về Hội sở tại Hongkong hoặc điều chỉnh trạng thái nắm giữ để phù hợp với tình hình thị trường.
Tại ngân hàng Caylon Việt Nam: Ngân hàng này quản lý RRLS bằng phần mềm hội sở, dựa trên 3 phương pháp:
Ngân hàng thiết lập hạn mức chênh lệch kỳ hạn trong dòng tiền trong vòng một tuần, cho phép bộ phận nguồn vốn có thể điều chỉnh âm hoặc dương cho từng loại đồng tiền Hạn mức này áp dụng cho các kỳ hạn từ O/N đến 5 năm, tạo ra một khe hở nhạy cảm lãi suất nhằm quản lý rủi ro và tối ưu hóa lợi nhuận.
Phương pháp độ nhạy cảm lãi suất giúp xác định mức độ ảnh hưởng của sự thay đổi lãi suất 0.01% đến lợi nhuận hoặc thua lỗ của ngân hàng trên các trạng thái hiện có Hạn mức độ nhạy cảm này được tính toán thông qua phần mềm, dựa trên các thông số về dòng tiền và lãi suất qua đêm.
Giá trị có thể tổn thất (Var) là một chỉ số quan trọng dùng để đo lường rủi ro lỗ trên từng hạng mục và tổng thể bảng cân đối tài sản của ngân hàng Hạn mức Var giúp ngân hàng so sánh mức lỗ với giá thị trường, từ đó đưa ra các quyết định quản lý rủi ro hiệu quả hơn.
Việc áp dụng phương pháp quản lý rủi ro lãi suất bằng giá trị có thể tổn thất (VaR) đang trở thành xu hướng mới nhất trên thế giới, thay thế cho các phương pháp truyền thống như khe hở nhạy cảm lãi suất và khe hở kỳ hạn Tại chi nhánh ngân hàng nước ngoài ở HCM, nhiều phương pháp hiện đại đã được áp dụng đồng thời, cho thấy hiệu quả cao trong quản lý rủi ro lãi suất Những ưu điểm nổi bật của các chi nhánh này bao gồm việc sử dụng phần mềm tiên tiến với chi phí cao, quy trình quản lý rủi ro lãi suất bài bản và chuẩn hóa, cùng với sự tin cậy cao từ các thử nghiệm tại Hội sở Đặc biệt, phương pháp VaR đã chứng minh tính hiệu quả tại thị trường Việt Nam Các ngân hàng thương mại Việt Nam có thể học hỏi rằng trong bối cảnh vốn điều lệ còn hạn chế, rủi ro lãi suất sẽ ảnh hưởng lớn đến lợi nhuận và vốn chủ sở hữu, do đó việc áp dụng các phương pháp quản lý hiện đại là rất cần thiết Tuy nhiên, chi phí đầu tư cho phần mềm và đội ngũ chuyên viên kỹ thuật có trình độ cao cũng là thách thức cần được xem xét.
Chương 1 đã trình bày tổng quan về quản lý rủi ro lãi suất tại ngân hàng thương mại, giúp các nhà quản trị nhận diện nguyên nhân gây ra rủi ro lãi suất Từ đó, họ có thể áp dụng các mô hình phù hợp để đo lường và sử dụng công cụ phòng ngừa rủi ro lãi suất hiệu quả, nhằm tối đa hóa lợi nhuận và ổn định thu nhập cho ngân hàng Chương 2 phân tích thực trạng quản lý rủi ro lãi suất tại Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam, cho thấy sự kết hợp giữa lý thuyết và thực tiễn, từ đó làm nổi bật những thành tựu và hạn chế trong hoạt động này.