GIỚI THIỆU
BỐI CẢNH NGHIÊN CỨU
Hà Nội, trung tâm kinh tế, văn hóa và giáo dục quan trọng của Việt Nam, đang đối mặt với những thách thức của một đô thị lớn với dân số tăng nhanh Sự gia tăng dân số không được đi đôi với chiến lược phát triển đô thị hợp lý, dẫn đến tình trạng chật chội và bức bối trong thành phố Đây là vấn đề nổi bật mà Hà Nội phải giải quyết trong suốt 10 năm qua.
Trong nội ô thành phố Hà Nội, tình trạng ùn tắc giao thông và ô nhiễm môi trường ngày càng trở nên nghiêm trọng do mật độ dân số tăng nhanh, chủ yếu là người nhập cư từ các tỉnh khác Sự di cư này dẫn đến áp lực lớn lên hạ tầng đô thị, trong khi các vùng quê lại thiếu nguồn nhân lực chất lượng cao Việc phân bổ hợp lý nguồn lực giữa các vùng miền đang trở thành vấn đề cấp bách mà các cơ quan quản lý nhà nước cần giải quyết.
Theo số liệu từ Tổng cục Thống kê, tính đến năm 2011, Hà Nội có 690.276 sinh viên theo học tại các trường đại học và cao đẳng Trong năm 2011, có hơn 220.000 sinh viên mới nhập học tại thành phố, trong đó phần lớn là sinh viên ngoại tỉnh đến từ khắp nơi trên cả nước Đáng chú ý, nhiều sinh viên trong số này có ý định lập nghiệp và định cư tại Hà Nội.
Trong nhiều năm qua, vấn đề di cư đã được nghiên cứu và thảo luận từ nhiều góc độ khác nhau, với một số công trình đáng chú ý như vai trò của mạng lưới xã hội trong quyết định di cư (Đặng Nguyên Anh, 1998), di dân tự do đến Hà Nội (Hoàng Văn Chức, 2004), và mối liên hệ giữa di dân, nguồn nhân lực, việc làm và đô thị hóa ở thành phố Hồ Chí Minh (Trương Sỹ Ánh, 1996) Những nghiên cứu này đã chỉ ra các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định di cư của cộng đồng.
Nghiên cứu này nhằm xác định các nhân tố chính ảnh hưởng đến quyết định di cư của sinh viên ngoại tỉnh khi lựa chọn Hà Nội làm nơi làm việc Mặc dù các nghiên cứu trước đây đã chỉ ra mối liên hệ giữa nhiều yếu tố và vấn đề di cư, nhưng chưa có nghiên cứu nào tập trung vào sinh viên và thành phố lớn như Hà Nội Kết quả nghiên cứu sẽ cung cấp thông tin hữu ích cho các cơ quan quản lý nhà nước, giúp họ nhận diện và tác động đến những yếu tố cần thiết để thu hút và quản lý nguồn lực con người hiệu quả giữa các tỉnh thành trong tương lai.
MỤC TIÊU NGHIÊN CỨU
Mục tiêu nghiên cứu chính của đề tài là tìm hiểu các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định của sinh viên trong việc ở lại Hà Nội làm việc.
Trong đó bao gồm các mục tiêu cụ thể như sau:
Khám phá những nhân tố ảnh hưởng tới quyết định nơi làm việc của sinh viên
Phân tích tác động của những nhân tố trên đối với sinh viên tại thành phố Hà Nội.
CÂU HỎI NGHIÊN CỨU
Nghiên cứu được thực hiện nhằm trả lời những câu hỏi sau:
1 Nhân tố nào tác động tới quyết định di cư?
2 Các nhân tố ảnh hưởng tới quyết định của đối tượng sinh viên ngoại tỉnh đang học tập trên địa bàn thành phố Hà Nội như thế nào?
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Nghiên cứu được thực hiện qua hai giai đoạn chính: đầu tiên là xây dựng thang đo và mô hình lý thuyết, sau đó là kiểm định thang đo và mô hình lý thuyết cho một trường hợp điển hình.
Đề tài này sử dụng các công cụ phân tích nhằm đạt được các mục tiêu quan trọng như thống kê mô tả, kiểm định thang đo và phân tích nhân tố Đồng thời, nó cũng tập trung vào việc ước lượng và kiểm định mô hình để đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của kết quả.
PHẠM VI VÀ ĐỐI TƯỢNG NGHIÊN CỨU
Nghiên cứu này tập trung vào ý định di cư của thanh niên từ nông thôn lên thành phố Hà Nội để học tập, với quyết định ở lại làm việc, trở về quê hoặc chuyển đến nơi khác Mặc dù di cư đã được nghiên cứu ở nhiều đối tượng khác nhau, nhưng nghiên cứu này giới hạn trong đối tượng sinh viên ngoại tỉnh năm cuối tại một số trường đại học, nhằm phân tích sâu sắc các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định chọn Hà Nội làm nơi làm việc Hạn chế về nguồn lực nghiên cứu cũng giúp tập trung vào không gian khảo sát tại thành phố Hà Nội.
TP Hà Nội là nơi học tập và sinh sống của nhiều đối tượng lao động chất lượng cao Khi tốt nghiệp và gia nhập thị trường lao động, họ phải quyết định nơi làm việc tiếp theo Việc áp dụng chính sách phân bổ di cư hợp lý và thu hút nhóm lao động này sẽ góp phần gia tăng giá trị kinh tế, giảm thiệt hại lâu dài và đảm bảo cuộc sống cho cá nhân và gia đình họ.
KẾT CẤU CỦA LUẬN VĂN
Luận văn được cấu trúc thành năm chương, trong đó chương một nêu rõ sự cần thiết của đề tài, câu hỏi nghiên cứu, phạm vi và phương pháp nghiên cứu cùng ý nghĩa thực tiễn Chương hai tập trung vào cơ sở lý thuyết và phát triển mô hình nghiên cứu Chương ba kế thừa lý thuyết từ chương hai, trình bày thiết kế nghiên cứu, quy trình nghiên cứu, phương pháp chọn mẫu và kỹ thuật phân tích dữ liệu Chương bốn tiến hành thống kê mô tả và phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định chọn TP Hà Nội làm nơi làm việc Cuối cùng, chương năm kết luận về các nhân tố chính tác động đến quyết định này và rút ra ý nghĩa đóng góp của đề tài.
CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ MÔ HÌNH NGHIÊN CỨU
LÝ THUYẾT VỀ DI CƯ
2.1.1 Khái niệm về di cư
Di cư là một hiện tượng tự nhiên và liên tục, đóng vai trò quan trọng trong việc thay đổi quy mô và cơ cấu dân số giữa các vùng Đây là một vấn đề thu hút sự quan tâm của nhiều nhà nghiên cứu, nhưng vẫn chưa có một định nghĩa thống nhất về di cư Mỗi định nghĩa thường xuất phát từ những góc nhìn và phương diện khác nhau, dẫn đến khó khăn trong việc lựa chọn một khái niệm bao quát cho tất cả các tình huống Hiện nay, các tổ chức và cá nhân nghiên cứu về di cư thường sử dụng khái niệm riêng của mình dựa trên quan điểm và cách tiếp cận của họ.
Di cư được hiểu là sự thay đổi nơi cư trú cố định, theo nghiên cứu của Lee (1966), hay là sự di chuyển vĩnh viễn của người di dân ra khỏi cộng đồng sống từ một đơn vị địa lý khác, như được đề cập bởi Mangalam và Morgan (1986) Perevedensev (1966) định nghĩa di dân là tổng hợp sự di chuyển của con người gắn liền với việc thay đổi chỗ ở Để làm rõ hơn về khái niệm này, Thomlison (1976) bổ sung rằng di dân là những người thay đổi nơi cư trú trong một khoảng thời gian đáng kể và vượt qua ranh giới chính trị.
Di cư, theo các khái niệm của Baranov và Breev, được hiểu là sự chuyển động cơ học của dân cư, bao gồm bất kỳ sự di chuyển nào của con người giữa các vùng lãnh thổ, liên quan đến việc thay đổi vị trí và hoạt động lao động Trong nghĩa hẹp, di cư là sự chuyển dịch và phân bố lại dân cư theo lãnh thổ Tuy nhiên, không phải mọi sự chuyển dịch của dân cư đều được coi là di cư; di cư chỉ xảy ra khi dân cư di chuyển ra khỏi biên giới đất nước hoặc khỏi lãnh thổ hành chính nơi họ cư trú, kèm theo sự thay đổi chỗ ở.
Theo Xtgaroverop (1975), di dân được định nghĩa là sự thay đổi vị trí địa lý của con người, thể hiện qua việc di chuyển thường xuyên hoặc tạm thời giữa các cộng đồng kinh tế khác nhau, cũng như sự thay đổi vị trí không gian của toàn bộ cộng đồng.
Năm 1958, Liên hợp quốc định nghĩa di cư là sự di chuyển của con người giữa các đơn vị hành chính, kèm theo việc thay đổi nơi cư trú thường xuyên Người di cư tại nơi ở cũ được gọi là người xuất cư (out-migrant), trong khi tại nơi ở mới, họ
Di cư quốc tế là quá trình di chuyển của người dân từ quốc gia này sang quốc gia khác Những người rời bỏ quê hương được gọi là người xuất cảnh (emigrant), trong khi những người đến một quốc gia mới được gọi là người nhập cảnh (immigrant).
Trong nghiên cứu, thuật ngữ "di cư" được sử dụng để chỉ sự thay đổi nơi cư trú của con người hoặc động vật, trong khi "di dân" thường không phân biệt rõ ràng Để làm rõ ý nghĩa, khi sử dụng "di cư," cần kèm theo các từ chỉ người hoặc nhấn mạnh đến vấn đề cư trú và các hành vi liên quan đến con người, như "hiện tượng nhập cư."
“Xuất cư” và “người di cư” thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, trong khi “di dân” chỉ đề cập đến sự di chuyển của con người Khi thảo luận về các vấn đề chung liên quan đến di dân và chính sách, thuật ngữ “di dân” là sự lựa chọn phù hợp hơn.
Có 3 tiêu chí để xác định cuộc di chuyển của con người là di cư:
- Di chuyển ra khỏi đơn vị hành chính, lãnh thổ này sang một đơn vị hành chính, lãnh thổ khác (xã, huyện, tỉnh, thành phố hoặc quốc gia khác)
- Cư trú ở nơi đến trong khoảng thời gian tương đối dài (vài ba tháng trở lên)
- Tới chỗ ở mới với mục đích rõ ràng nhằm nâng cao chất lượng cuộc sống của bản thân và gia đình
2.1.2 Các lý thuyết về nguyên nhân/động cơ của việc di cư
2.1.2.1 Lý thuyết của Ravenstein Ở tầm vĩ mô về di cư, lý thuyết của Ravenstein (1885) về qui luật di cư, ông cho rằng đa số di cư di chuyển ở phạm vi ngắn, một số sẽ di chuyển xa là di chuyển đến các thành phố lớn, thương mại, di cư diễn ra trong nhiều giai đoạn Quá trình đô thị hóa thu hút dân số từ các vùng ngoại ô vào trung tâm Khoảng trống vùng ngoại vi sẽ được lấp đầy cư dân vùng khác đến Cư dân ở trung tâm nhỏ sẽ chuyển đến trung tâm lớn hơn Cứ như vậy, quá trình di cư diễn ra theo nhiều giai đoạn kế tiếp theo hướng di chuyển về trung tâm đô thị lớn Thông thường các trung tâm thương mại, công nghiệp lớn sẽ thu hút những vùng xung quanh và vùng xa hơn Mỗi dòng di cư sẽ tạo ra dòng di cư ngược lại Mức di cư nông thôn có xu hướng cao hơn mức di cư ở các đô thị (không phù hợp trong giai đoạn hiện nay) Phụ nữ có xu hướng di cư nhiều hơn nam giới ở khoảng cách địa lý gần Di cư tăng lên theo trình độ phát triển kỹ thuật Kinh tế là nhân tố quan trọng nhất di cư, mặc dù môi trường xã hội, luật lệ… có ảnh hưởng nhất định Đây là lý thuyết vĩ mô cho cái nhìn tổng quát về các nguyên dân của di cư đến các trung tâm thương mại, công nghiệp, tạo tiền đề cho các nghiên cứu khác
Trong những năm tiếp theo, nhiều lý thuyết di cư mới đã được xây dựng và phát triển, bao gồm lý thuyết lực hút và lực đẩy, lý thuyết lực hấp dẫn, cũng như lý thuyết cơ hội sống.
Lý thuyết này ra đời vào những năm 50 của thế kỉ XX Lý thuyết của Lewis
Năm 1954, trong bối cảnh các quốc gia thuộc thế giới thứ ba bắt đầu công nghiệp hóa, đã xảy ra làn sóng di cư mạnh mẽ từ nông thôn vào các thành phố công nghiệp và đô thị Lewis đã trình bày quan điểm về hiện tượng di cư này trong tác phẩm "Economic Development with Unlimited Supplies of Labour".
Mô hình hai khu vực của Arthur Lewis có thể tóm tắt như sau:
Mô hình này mô tả sự chuyển dịch lao động dư thừa từ khu vực sản xuất nông nghiệp truyền thống ở nông thôn sang các ngành sản xuất chế biến hiện đại tại đô thị trong quá trình công nghiệp hóa.
Mô hình này giả định nền kinh tế chỉ có hai khu vực: nông nghiệp truyền thống với năng suất thấp và mức lương thấp, và sản xuất chế biến hiện đại có năng suất cận biên cao cùng mức lương cao hơn Ngành nông nghiệp truyền thống chủ yếu sử dụng lao động thủ công và ít được ưu tiên cải thiện năng suất, đặc biệt ở các quốc gia đang phát triển Kết quả là, có xu hướng chuyển dịch "lợi nhuận ròng" từ nông nghiệp sang công nghiệp, đáp ứng nhu cầu tăng thêm lao động trong lĩnh vực sản xuất hiện đại.
Do hạn chế về diện tích đất sản xuất trong nông nghiệp, ngành này chịu ảnh hưởng của quy luật "lợi nhuận biên giảm dần" Hệ quả là có một lượng lao động không đóng góp vào việc tăng sản lượng nông nghiệp, vì sản phẩm cận biên của họ bằng không Nhóm nông dân này trở thành nguồn "lao động dư thừa" trong khu vực nông nghiệp Sự chênh lệch về tiền lương giữa nông nghiệp và các ngành sản xuất chế biến hiện đại dẫn đến việc lao động dư thừa có thể chuyển sang các ngành khác mà không ảnh hưởng đến sản lượng đầu ra của nông nghiệp.
Khi số lượng lao động chuyển từ nông nghiệp sang các lĩnh vực sản xuất khác tương đương với số lao động dư thừa trong nông nghiệp, phúc lợi và năng suất chung sẽ được cải thiện Mặc dù tổng sản phẩm nông nghiệp không thay đổi, nhưng tổng sản phẩm công nghiệp sẽ tăng lên nhờ việc bổ sung thêm lao động.
XÂY DỰNG CÁC GIẢ THUYẾT
Quyết định của những người di cư về việc ở lại nơi làm việc phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau Nghiên cứu này sẽ xây dựng các giả thuyết chính liên quan đến những yếu tố ảnh hưởng và cung cấp một khung phân tích chi tiết trong các nội dung tiếp theo.
Nghiên cứu này dựa vào định nghĩa về người di cư của Tổng cục Thống kê (TCTK) và Quỹ Dân số Liên hợp quốc (UNFPA) năm 2005, xác định người di cư là những cá nhân từ 15 đến 59 tuổi đã di chuyển từ tỉnh/thành phố này sang tỉnh/thành phố khác trong vòng 5 năm trước thời điểm điều tra và hiện đang sinh sống, học tập tại Hà Nội Những người không di chuyển trong khoảng thời gian này sẽ không được xem là người di cư.
59 tuổi sống tại cùng tỉnh/thành trong ít nhất 5 năm trước thời điểm điều tra được xem là người không di cư
2.2.1 Môi trường sống và quyết định làm việc ở Hà Nội
Những người có học vấn thường bị thu hút bởi các vùng đô thị hoặc khu vực kinh tế phát triển, điều này được Lipton (1976) chỉ ra Sự khác biệt về môi trường và tài nguyên thiên nhiên, cùng với sự chênh lệch trong phát triển giữa các vùng, tạo ra lực đẩy từ các khu vực kém thuận lợi và lực hút từ những nơi có điều kiện tự nhiên và xã hội tốt hơn Phát hiện này phù hợp với nhiều nghiên cứu về di cư, như của Barnum và Sabot.
Năm 1975, nghiên cứu chỉ ra rằng các đặc điểm kinh tế và xã hội có ảnh hưởng lớn đến quyết định di cư, chủ yếu là vì lý do kinh tế Sự chênh lệch về cơ hội kinh tế giữa các vùng đô thị lớn đã thúc đẩy dòng di cư từ nông thôn ra thành thị Ngoài ra, những người di cư còn tìm đến các thành phố lớn để trải nghiệm cuộc sống giải trí và sự hiện đại mà những nơi này mang lại.
Quyết định di cư của cá nhân thường bị ảnh hưởng bởi sự khác biệt trong môi trường kinh tế, chính trị và xã hội giữa nơi đi và nơi đến Khi có sự chênh lệch rõ rệt, dòng di cư sẽ có xu hướng dịch chuyển về một phía Trong quá trình ra quyết định, cá nhân thường so sánh các lựa chọn để tìm kiếm lợi ích tối đa cho bản thân và gia đình Do đó, giả thuyết đầu tiên được đề xuất là
H1: Môi trường sống có tác động tích cực tới quyết định làm việc ở Hà Nội
2.2.2 Vai trò của cá nhân trong gia đình và quyết định làm việc ở TP Hà Nội
Theo tổng điều tra Dân số và Nhà ở năm 2009, khoảng 42% hộ gia đình ở một số tỉnh có thành viên di cư, mang lại cả lợi ích kinh tế và thách thức như mất nhân lực và thiếu người chăm sóc (Báo cáo Ngân hàng Thế giới, 2005) Nghiên cứu về người già và trẻ em ở Việt Nam cho thấy mặc dù có tác động tiêu cực, nhưng nhiều người vẫn cảm thấy hài lòng nhờ vào tiền chu cấp từ người di cư (Xiang Biao, 2007) Đặng và cộng sự (2004) nhấn mạnh tầm quan trọng của việc kết hợp thu nhập từ nông nghiệp, phi nông nghiệp và tiền gửi từ người di cư trong cải thiện đời sống nông thôn Xu hướng này ngày càng quan trọng đối với hộ gia đình Việt Nam, đặc biệt là đối với người trẻ, những người phải đối mặt với áp lực tìm kiếm việc làm tại các thành phố lớn.
H2: Vai trò của cá nhân trong gia đình có tác động tích cực tới quyết định làm việc ở Hà Nội
2.2.3 Mạng lưới xã hội với quyết định làm việc ở Hà Nội
Mạng lưới xã hội là tập hợp các liên kết giữa cá nhân hoặc nhóm dân cư, được sử dụng để đạt được những mục đích cụ thể Những liên kết này chứa đựng tiềm năng, mang lại nhận thức về quyền và trách nhiệm, và được điều chỉnh bởi các quy tắc cùng giá trị xã hội.
Mạng lưới xã hội đã được áp dụng hiệu quả trong nghiên cứu di cư, cho thấy vai trò quan trọng của nó trong quyết định di cư, như được chỉ ra bởi Massey và các cộng sự (1993).
Các ảnh hưởng của mạng lưới xã hội đối với kết quả di cư phụ thuộc vào đặc điểm gia đình và cá nhân, bao gồm cả giới tính Đối với những người có nguồn lực tài chính hạn chế, đặc biệt ở các nước đang phát triển, mối liên kết trong mạng lưới xã hội và các mối quan hệ trở thành yếu tố quan trọng trong chiến lược kinh tế của hộ gia đình và cá nhân.
Mitchell (1985) nhấn mạnh rằng quyết định di cư của người dân thường bị ảnh hưởng bởi sự hiện diện của người thân và bạn bè tại địa điểm mới, vì phần lớn người di cư có xu hướng chọn những nơi có mối quan hệ quen biết.
Di cư là một quá trình tiềm ẩn nhiều rủi ro, từ quyết định cho đến định cư Mạng lưới xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu những bất ổn do thiếu thông tin và kinh nghiệm Các kết nối với người tại nơi đến giúp giảm chi phí và rủi ro di chuyển, đồng thời cung cấp cấu trúc hỗ trợ cho người di cư, tăng cường cơ hội thành công Người thân và bạn bè tại nơi di cư có thể tư vấn, cung cấp thông tin về việc làm và hỗ trợ chi tiêu hàng ngày, giúp quá trình hòa nhập trở nên thuận lợi hơn Nhìn chung, khi trở ngại di chuyển lớn, sự quan trọng của mạng lưới xã hội càng được thể hiện rõ trong quá trình di cư.
Nghiên cứu của Derek Byerlee và các đồng nghiệp (1976) cho thấy rằng bạn bè và người thân đóng vai trò quan trọng trong quyết định di cư của cá nhân Họ không chỉ cung cấp thông tin về cơ hội việc làm và môi trường sống mà còn giúp giảm chi phí khởi đầu cuộc sống cho người di cư khi có sự hiện diện của họ tại khu vực thành thị.
Sở thích giao lưu với những người đồng hương rất phổ biến trong xã hội Việt Nam Người di cư thường có xu hướng chọn nơi định cư ở những khu vực có đông đảo cộng đồng di cư từ quê hương của họ.
Theo báo cáo của Tổng cục Thống kê năm 2004, người di cư thường nhận được sự khuyến khích tinh thần từ gia đình và bạn bè, bao gồm việc cung cấp thông tin cần thiết cùng với sự hỗ trợ vật chất và tài chính.
Giả thuyết sau đây được hình thành:
H3: M ối quan hệ xã hội có tác động tích cực tới quyết định làm việc ở Hà
2.2.4 Phong cách sống năng động và quyết định làm việc ở Hà Nội
Những người di cư đến thành phố thường trải qua quá trình sàng lọc về nhiều yếu tố như tuổi tác, sức khỏe, giới tính, trình độ học vấn và khả năng thích nghi Họ thường có ý chí mạnh mẽ, ham học hỏi và khả năng tiếp thu nhanh các tiến bộ trong khoa học, kỹ thuật và công nghệ Điều này giúp họ sáng tạo và linh hoạt hơn trong lối sống đô thị Ngoài lý do kinh tế, họ còn tìm kiếm công việc tại thành phố lớn để cải thiện vị thế xã hội và vì sự hấp dẫn của công việc Phong cách sống của những người di cư thường phù hợp với sự hiện đại của các thành phố lớn.
QUY TRÌNH NGHIÊN CỨU VÀ MÔ HÌNH NGHIÊN CỨU
QUY TRÌNH NGHIÊN CỨU Error! Bookmark not defined
Quy trình nghiên cứu được mô tả chi tiết trong hình 3.1, bắt đầu từ việc đặt vấn đề nghiên cứu và kết thúc với báo cáo kết quả Quy trình này chia thành hai giai đoạn: Giai đoạn một là xây dựng thang đo và mô hình nghiên cứu với các giả thiết về ảnh hưởng của các nhân tố đến quyết định ở lại Hà Nội làm việc; giai đoạn hai là kiểm định thang đo và mô hình nghiên cứu đã đề xuất ở giai đoạn một, áp dụng cho trường hợp điển hình tại thành phố Hồ Chí Minh.
Giai đoạn một của nghiên cứu tập trung vào việc xây dựng thang đo và mô hình nghiên cứu nhằm phân tích các giả thuyết về ảnh hưởng của các nhân tố đến quyết định ở lại Hà Nội làm việc của sinh viên ngoại tỉnh Ba hoạt động chính trong giai đoạn này bao gồm: xây dựng cơ sở lý thuyết về di cư và các yếu tố tác động, phát triển khung phân tích để xác định các khái niệm biến nghiên cứu, và thiết kế dàn bài thảo luận cho nghiên cứu định tính Sau đó, tiến hành khảo sát thử với khoảng 8 người để hiệu chỉnh thang đo, đảm bảo tính nhất quán trong cách hiểu của đối tượng phỏng vấn Cuối cùng, nghiên cứu định lượng được thực hiện trên 50 người để đánh giá thang đo thông qua công cụ hệ số tin cậy và phân tích nhân tố khám phá, nhằm chọn lọc thang đo cho giai đoạn hai của nghiên cứu.
Giai đoạn hai: Kiểm định thang đo và mô hình nghiên cứu cho trường hợp điển hình Giai đoạn hai được thực hiện với các bước sau:
Bước 2 trong quy trình nghiên cứu là xác định đối tượng và phạm vi kiểm định thang đo cùng các giả thuyết nghiên cứu Sau khi đã xác định được đối tượng và phạm vi, cần soạn thảo bản phỏng vấn để thể hiện các nội dung của các biến quan sát chính trong mô hình nghiên cứu.
Bước 3 bao gồm việc kiểm định thang đo thông qua hệ số tin cậy Cronbach’s Alpha và phân tích nhân tố khám phá (EFA) Sau khi thực hiện kiểm định, mô hình nghiên cứu sẽ được điều chỉnh để phù hợp hơn với dữ liệu thu thập được.
Bước 4 là rút ra kết luận về ảnh hưởng của các nhân tố đến quyết định lựa chọn nơi làm việc của sinh viên ngoại tỉnh trên địa bàn
Quy trình thực hiện nghiên cứu được tổng kết ở hình 2.1
Hình 3.1: Quy trình nghiên cứu
Chưa có thang đo nào xác định các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định làm việc của sinh viên ngoại tỉnh tại TP Hà Nội, nơi họ học tập Quyết định này phản ánh hiện tượng di cư từ nông thôn ra thành phố Nghiên cứu sẽ khám phá các yếu tố quyết định ở lại làm việc tại Hà Nội thông qua thang đo “Các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định chọn nơi làm việc của sinh viên tốt nghiệp”, kết hợp với lý thuyết và nghiên cứu về di cư, đặc biệt là bài nghiên cứu của Đinh Văn Thông (2010) Để điều chỉnh thang đo này, nghiên cứu sẽ sử dụng phương pháp định tính, bao gồm phỏng vấn sâu với sinh viên ngoại tỉnh và tham khảo ý kiến từ các cựu sinh viên đang làm việc tại Hà Nội.
Bài nghiên cứu sẽ thực hiện phương pháp nghiên cứu định lượng để kiểm định mô hình dựa trên thang đo mới Đầu tiên, độ tin cậy của các thang đo sẽ được kiểm tra thông qua kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha và phân tích nhân tố EFA Sau khi điều chỉnh bộ thang đo, các kiểm định T (T-test) sẽ được áp dụng để so sánh giữa các nhóm Cuối cùng, phân tích hồi quy sẽ được thực hiện nhằm kiểm định các giả thuyết đã đặt ra.
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
3.2.1 Phương pháp xây dựng thang đo
Trong nghiên cứu về các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định chọn Hà Nội làm nơi làm việc, các thang đo được xây dựng bao gồm thang đo các nhân tố tác động và thang đo quyết định ở lại làm việc tại Hà Nội Các thang đo này được thiết kế dựa trên phương pháp nghiên cứu cụ thể nhằm đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của dữ liệu thu thập.
Dựa trên lược khảo lý thuyết ở Chương 2, các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định ở lại Hà Nội làm việc bao gồm môi trường sống, vai trò cá nhân trong gia đình, mạng lưới xã hội và phong cách năng động đã được xác định Từ đó, dàn bài thảo luận tay đôi cho nghiên cứu định tính lần thứ nhất được thiết kế với đối tượng là sinh viên ngoại tỉnh quyết định ở lại Hà Nội làm việc, và cỡ mẫu sẽ không giới hạn cho đến khi phát hiện thêm các vấn đề mới.
3.2.2 Phương pháp đánh giá sơ bộ thang đo
Các thang đo được xây dựng dựa trên lý thuyết và nghiên cứu định tính, đảm bảo giá trị nội dung nhưng cần được đánh giá sơ bộ để khẳng định độ tin cậy trước khi tiến hành nghiên cứu chính thức Đánh giá này được thực hiện trên dữ liệu của 50 sinh viên ngoại tỉnh, được chọn theo phương pháp phân tầng phi xác suất Mục tiêu là sàng lọc các biến nghiên cứu quan sát nhằm đo lường các khái niệm trong khung phân tích Các biến quan sát đạt yêu cầu sẽ được đưa vào bảng câu hỏi cho nghiên cứu trường hợp điển hình.
Trong nghiên cứu, hai công cụ chính được sử dụng là hệ số tin cậy Cronbach’s alpha và kiểm tra các biến không phù hợp thông qua hệ số tương quan biến - tổng (Item – total correlation) Cụ thể, các biến sẽ bị loại bỏ nếu có hệ số tương quan nhỏ hơn 0,3, trong khi thang đo được chọn khi hệ số tin cậy Cronbach’s alpha lớn hơn 0,7 (theo Hair và các tác giả, 1998) Tuy nhiên, Nguyễn Đình Thọ và Nguyễn Thị Mai Trang (2008) đã chỉ ra rằng hệ số tin cậy Cronbach’s alpha cần được xem xét kỹ lưỡng trong quá trình đánh giá.
>0,95 thì cũng không tốt vì các biến đo lường hầu như là một
Phương pháp EFA được áp dụng để loại bỏ các biến quan sát có trọng số tải nhỏ hơn 0,5 Việc trích xuất phương sai sử dụng phương pháp thành phần chính (principal components) với phép quay vuông góc (varimax) và dừng lại khi trích các yếu tố có giá trị eigenvalue bằng 1 Thang đo được coi là hợp lệ khi tổng phương sai trích đạt 50% trở lên và trọng số nhân tố lớn nhất từ 0,5 trở lên (Gerbing & Anderson).
Hệ số KMO nằm trong khoảng 0,5 đến 1 cho thấy phân tích nhân tố là phù hợp, trong khi kiểm định Bartlett với mức ý nghĩa nhỏ hơn 0,05 cho thấy các biến quan sát có mối tương quan trong tổng thể (Gerbing & Anderson, 1988) Thông tin thu thập sẽ được mô tả, phân loại và kết nối các khái niệm để xây dựng thang đo một cách hiệu quả.
Hình thành thang đo các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn nơi làm việc là một quá trình quan trọng Thông qua việc thu thập thông tin từ các cuộc thảo luận tay đôi, chúng ta có thể xác định rõ ràng tác động của từng yếu tố đối với quyết định cá nhân Bằng cách kết hợp các lý thuyết nghiên cứu về yếu tố ảnh hưởng, chúng ta sẽ xây dựng được thang đo chi tiết cho từng yếu tố, từ đó hỗ trợ cá nhân trong việc đưa ra lựa chọn nghề nghiệp phù hợp.
Để xây dựng thang đo các yếu tố quyết định lựa chọn nơi làm việc, cần xem xét quyết định giữa quê nhà và nơi đang sinh sống hiện tại.
3.3 THIẾT KẾ MẪU NGHIÊN CỨU
3.3.1 Thiết kế mẫu cho xây dựng thang đo sơ bộ
Việc xây dựng mô hình lý thuyết được thực hiện thông qua việc kết hợp lý thuyết và nghiên cứu định tính, với công cụ thảo luận chủ yếu là các sinh viên sắp tốt nghiệp tại các trường đại học địa phương Do đó, phương pháp chọn mẫu theo mục tiêu đã được áp dụng trong giai đoạn này.
Quá trình thu thập thông tin sâu thông qua kỹ thuật phỏng vấn tay đôi (interviews) là rất quan trọng trong việc xây dựng thang đo Cỡ mẫu được xác định không giới hạn cho đến khi không phát hiện thêm vấn đề mới, giúp đảm bảo tính đầy đủ và chính xác của dữ liệu thu thập.
3.3.2 Thiết kế mẫu cho đánh giá sơ bộ thang đo
Sau khi hình thành thang đo sơ bộ, nghiên cứu định lượng đã được tiến hành đối với sinh viên ngoại tỉnh tại các trường đại học ở Hà Nội Mục tiêu là đánh giá sơ bộ thang đo để xác định thang đo chính thức cho giai đoạn nghiên cứu tiếp theo Phương pháp lấy mẫu phân tầng phi xác suất được áp dụng với cỡ mẫu 50 quan sát, trong đó đối tượng phỏng vấn là sinh viên ngoại tỉnh đang học tập tại khu vực này.
Từ lược khảo lý thuyết ở chương 2 đã chỉ ra được các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định sống và làm việc tại Hà Nội
Các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn nơi làm việc của sinh viên ngoại tỉnh tại Hà Nội bao gồm môi trường sống, vai trò cá nhân trong gia đình, mạng lưới xã hội và phong cách sống năng động Đối tượng nghiên cứu là sinh viên ngoại tỉnh sống tại Hà Nội dưới 5 năm Để hiểu rõ hơn về các yếu tố này, tác giả đã tiến hành thảo luận với chuyên gia và đặt ra câu hỏi mở về những yếu tố quan trọng khiến sinh viên ngoại tỉnh quyết định ở lại làm việc tại Hà Nội.
Kết quả phỏng vấn với 10 sinh viên cho thấy từ người thứ 6 trở đi không có thêm thông tin mới Các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định chọn Hà Nội làm nơi sinh sống và làm việc được khám phá như sau.
Bảng 3.4: Phân nhóm các yếu tố ảnh hưởng tới quyết định lựa chọn nơi làm việc
Các yếu tố Diễn giải
Môi trường sống ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh quan trọng như kinh tế, xã hội, việc làm, học tập, giải trí, dịch vụ công cộng và khí hậu Những yếu tố này cần được xem xét kỹ lưỡng để đảm bảo chất lượng cuộc sống tốt hơn cho cộng đồng.
Vai trò của cá nhân trong gia đình
Trách nhiệm của cá nhân đối với những người thân còn lại trong gia đình
Mạng lưới xã hội Mối quan hệ của cá nhân đối với người thân, bạn bè nơi sở tại gắn với sự giúp đỡ trong mọi hoàn cảnh
Phong cách sống năng động
Khả năng tiếp thu, đón nhận cái mới, khả năng hòa nhập vào cộng đồng của cá nhân
Nguồn: Tổng kết từ liên hệ lý thuyết
Dựa trên các nghiên cứu di cư của Ravenstein (1885), Lewis (1954), Harris-Todaro (1970), Lipton (1976), Barnum và Sabot (1975), Xiang Biao (2007), Massey và các cộng sự (1993), Lomnitz (1977), Mitchell (1985), Derek Byerlee và cộng sự (1976), Schultz (1975), bài viết này kế thừa ý tưởng về các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn nơi làm việc của cá nhân Các thang đo thành phần của những yếu tố này đã được hình thành để giúp hiểu rõ hơn về động lực di cư và sự lựa chọn nghề nghiệp của người lao động.
Thang đo Môi trường sống (MTS)
XÂY DỰNG THANG ĐO
Từ lược khảo lý thuyết ở chương 2 đã chỉ ra được các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định sống và làm việc tại Hà Nội
Các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn nơi làm việc của sinh viên ngoại tỉnh tại Hà Nội bao gồm môi trường sống, vai trò cá nhân trong gia đình, mạng lưới xã hội và phong cách sống năng động Những sinh viên này, sống tại Hà Nội dưới 5 năm, được khảo sát để xác định xem các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định của họ có phù hợp với lý thuyết hay không Trong các cuộc thảo luận với chuyên gia, tác giả đã đặt ra câu hỏi mở về những yếu tố quan trọng khiến sinh viên ngoại tỉnh quyết định ở lại làm việc tại Hà Nội, nhằm hiểu rõ hơn về ưu tiên của họ trong việc lựa chọn nơi làm việc.
Kết quả phỏng vấn với 10 sinh viên cho thấy, từ người thứ 6 trở đi, không có thêm nội dung mới được đưa ra Các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định chọn Hà Nội làm nơi sinh sống và làm việc đã được khám phá và phân tích.
Bảng 3.4: Phân nhóm các yếu tố ảnh hưởng tới quyết định lựa chọn nơi làm việc
Các yếu tố Diễn giải
Môi trường sống ảnh hưởng đáng kể đến cuộc sống con người, bao gồm các yếu tố kinh tế, xã hội, môi trường tự nhiên, cơ hội việc làm, giáo dục, giải trí, dịch vụ công cộng và khí hậu Việc xem xét những yếu tố này là rất quan trọng để hiểu rõ hơn về chất lượng cuộc sống và sự phát triển bền vững trong cộng đồng.
Vai trò của cá nhân trong gia đình
Trách nhiệm của cá nhân đối với những người thân còn lại trong gia đình
Mạng lưới xã hội Mối quan hệ của cá nhân đối với người thân, bạn bè nơi sở tại gắn với sự giúp đỡ trong mọi hoàn cảnh
Phong cách sống năng động
Khả năng tiếp thu, đón nhận cái mới, khả năng hòa nhập vào cộng đồng của cá nhân
Nguồn: Tổng kết từ liên hệ lý thuyết
Dựa trên các nghiên cứu của Ravenstein (1885), Lewis (1954), Harris-Todaro (1970), Lipton (1976), Barnum và Sabot (1975), Xiang Biao (2007), Massey và các cộng sự (1993), Lomnitz (1977), Mitchell (1985), Derek Byerlee và cộng sự (1976), Schultz (1975) về di cư, chúng ta có thể kế thừa ý tưởng về các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn nơi làm việc của cá nhân Các thang đo thành phần của các yếu tố này đã được hình thành để phân tích sâu hơn về những tác động đến quá trình ra quyết định của người lao động.
Thang đo Môi trường sống (MTS)
Thang đo Môi trường sống tại Hà Nội bao gồm 7 biến quan sát, nhằm khảo sát ý kiến của đối tượng nghiên cứu về các yếu tố kinh tế, xã hội, môi trường, việc làm, học tập, giải trí, dịch vụ công cộng và khí hậu.
MTS_1: Hà Nội có nhiều cơ hội việc làm hơn cho tôi
MTS_2: Sống và làm việc tại Hà Nội giúp tôi có thu nhập cao hơn
MTS_3: Hà Nội có môi trường giáo dục, đào tạo, nghiên cứu hấp dẫn
MTS_4: Hà Nội có các điều kiện y tế chăm sóc sức khỏe tiện lợi, phát triển MTS_5: Hà Nội có hệ thống cơ sở hạ tầng phát triển
MTS_6: Hà Nội có nhiều dịch vụ giải trí hấp dẫn
MTS_7: Hà Nội có khí hậu ôn hòa thoải mái
Thang đo Vai trò cá nhân trong gia đình (VTCN)
Thang đo Vai trò cá nhân trong gia đình bao gồm 4 biến quan sát, nhằm khảo sát vai trò của từng cá nhân trong gia đình Các biến này được đánh giá dựa trên sự quan tâm về mặt tình cảm và kinh tế của họ đối với gia đình, đồng thời cũng xem xét mức độ phụ thuộc kinh tế của gia đình vào cá nhân đó.
VTCN_1: Tôi là người sống tình cảm và luôn quan tâm gia đình
VTCN_2: Tôi có trách nhiệm chăm lo cho đời sống kinh tế của gia đình
VTCN_3: Tôi có trách nhiệm xây dựng cuộc sống ở thành phố để đón người thân ở quê lên
VTCN_4: Tôi cảm thấy hài lòng về những gì tôi chăm sóc, lo lắng cho gia đình cho gia đình
Thang đo Mạng lưới xã hội (MLXH)
Thang đo Mạng lưới xã hội bao gồm 6 biến quan sát nhằm khảo sát mối quan hệ của đối tượng nghiên cứu với một nhóm dân cư cụ thể Mối quan hệ này được đánh giá dựa trên khả năng sẵn sàng hỗ trợ trong mọi hoàn cảnh, từ công việc đến cuộc sống, bao gồm cả khía cạnh vật chất lẫn tinh thần.
MLXH_1: Tôi có nhiều người thân, bạn bè tại Hà Nội
MLXH_2: Người thân, bạn bè tôi tại Hà Nội sẵn sàng giới thiệu việc làm cho tôi
MLXH_3: Người thân, bạn bè tôi tại Hà Nội sẵn sàng giúp đỡ tôi trong công việc
MLXH_4: Người thân, bạn bè tôi tại Hà Nội sẵn sàng giúp đỡ tôi trong đời sống tinh thần
MLXH_5: Người thân, bạn bè tôi tại Hà Nội sẵn sàng giúp đỡ tôi trong đời sống vật chất và tiền bạc
MLXH_6: Tôi được các cơ quan xúc tiến việc làm giúp đỡ trong quá trình tìm việc
Thang đo Phong cách sống năng động (PCS)
Thang đo phong cách sống năng động bao gồm 6 biến quan sát nhằm khảo sát phong cách sống của đối tượng nghiên cứu Tác giả cho rằng người có phong cách sống năng động sẽ có xu hướng mong muốn sinh sống và làm việc tại Hà Nội Để đo lường phong cách sống, tác giả xem xét các khía cạnh như khả năng tiếp thu, đón nhận cái mới, khả năng hòa nhập vào cộng đồng, sự tự tin và dám thể hiện bản thân.
PCS_1: Tôi là người nhanh nhạy, biết nắm bắt thời cơ
PCS_2: Tôi là người tự tin, dám thể hiện mình
PCS_3: Tôi là người hòa đồng, thân thiện
PCS_4: Tôi là người tiếp thu nhanh cái mới
PCS_5: Tôi có khả năng tiếp thu khoa học, kỹ thuật mới
PCS_6: Phong cách của tôi phù hợp với lối sống ở thành thị
Thang đo Quyết định sống và làm việc tại Hà Nội
Thang đo Quyết định sống và làm việc tại Hà Nội bao gồm ba biến quan sát nhằm khảo sát quyết định di cư của đối tượng nghiên cứu Tác giả phân tích quyết định di cư từ góc độ sẵn sàng đối mặt với khó khăn và thử thách; khi đã quyết định di cư, họ sẽ không thay đổi ý định mặc dù gặp khó khăn, và xem nơi đến như quê hương thứ hai của mình.
QĐ_1: Tôi sẵn sàng chấp nhận những khó khăn thử thách để quyết định sống và làm việc tại Hà Nội
QĐ_2: Tôi xem Hà Nội như là quê hương thứ hai của mình
QĐ_3: Nếu nơi khác có nhiều cơ hội việc làm và thu nhập cao hơn tôi vẫn quyết định sống và làm việc tại Hà Nội
THIẾT KẾ PHIẾU KHẢO SÁT
Nội dung bản câu hỏi gồm hai phần chính:
Khảo sát được thực hiện nhằm đánh giá cảm nhận của sinh viên về các yếu tố như môi trường sống, vai trò cá nhân trong gia đình, mạng lưới xã hội và phong cách sống năng động tại TP Hà Nội Nghiên cứu sử dụng thang đo Likert 5 mức độ với tổng cộng 26 câu hỏi (Phụ lục số 2) để thu thập dữ liệu một cách chính xác và khách quan.
Một số câu hỏi liên quan đến thông tin cá nhân của người trả lời, chẳng hạn như giới tính, quê quán và chuyên ngành học, được sử dụng để phân loại và so sánh các kết quả trong các phân tích.
MẪU NGHIÊN CỨU VÀ PHƯƠNG PHÁP THU THẬP DỮ LIỆU
Trong nghiên cứu định lượng, việc chọn mẫu đóng vai trò quan trọng quyết định chất lượng kết quả Có nhiều phương pháp lấy mẫu khác nhau, và lựa chọn phương pháp phù hợp phụ thuộc vào mục tiêu nghiên cứu và tình huống cụ thể Trong nghiên cứu này, mẫu được chọn theo phương pháp phi xác suất, thuận tiện.
Kỹ thuật phân tích dữ liệu trong nghiên cứu này sử dụng hồi quy bội, yêu cầu kích thước mẫu lớn để đảm bảo tính chính xác Williams (2006) chỉ ra rằng kích thước mẫu tối thiểu cần có là 50, và phải lớn hơn 8 lần số biến quan sát trong mô hình Tuy nhiên, Nevitt & Hancook (1998) khuyến nghị rằng số lượng mẫu nghiên cứu nên từ 200 trở lên để đảm bảo kết quả phân tích đáng tin cậy.
Trong phân tích yếu tố khám phá (EFA), kích thước mẫu được xác định dựa trên hai yếu tố chính: kích thước tối thiểu cần thiết và số lượng biến đo lường được sử dụng trong phân tích Hair và các cộng sự đã chỉ ra rằng việc lựa chọn kích thước mẫu phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của kết quả phân tích.
Theo nghiên cứu của 2006, để áp dụng Phân tích Yếu tố Khám phá (EFA), kích thước mẫu tối thiểu cần đạt 50, lý tưởng nhất là 100 Tỷ lệ quan sát trên biến đo lường nên là 5:1, tức là mỗi biến đo lường cần tối thiểu 5 quan sát, và tốt nhất là tỷ lệ này nên từ 10:1 trở lên.
Nghiên cứu này sử dụng bộ thang đo gồm 26 câu hỏi, do đó kích thước mẫu cần thiết là 260 (10*26) Kích thước mẫu được đề ra trong nghiên cứu là n = 300, đáp ứng yêu cầu cho việc phân tích nhân tố (EFA) và phân tích hồi quy bội.
3.5.2 Phương pháp thu thập dữ liệu Áp dụng phương pháp lấy mẫu thuận tiện Phát bản khảo sát cho các sinh viên của ĐH Kinh tế Quốc dân, ĐH Ngoại Thương, ĐH Công nghiệp Hà Nội Những bản nào người đáp có số năm sống ở Hà Nội lớn hơn 5 năm thì loại ra, chỉ giữ lại các bản khảo sát của các sinh viên là từ tỉnh thành khác tới TP Hà Nội trong
Trong vòng 5 năm qua, các bản khảo sát đã được thực hiện tại các giảng đường, canteen và phòng tự học của các trường đại học Thời gian điều tra và thu thập dữ liệu diễn ra vào tháng 05/2013.
3.6 CÁC BƯỚC THỰC HIỆN PHÂN TÍCH DỮ LIỆU
Dữ liệu thu thập từ bảng câu hỏi của sinh viên được mã hóa và nhập vào phần mềm SPSS 16.0, sau đó trải qua các bước xử lý để phân tích kết quả Đầu tiên, kiểm tra phân phối chuẩn của dữ liệu và độ tin cậy của các thang đo thông qua kiểm định Cronbach’s Alpha và phân tích nhân tố EFA Tiếp theo, bộ thang đo được điều chỉnh và sử dụng kiểm định T (T-test) để so sánh giữa các nhóm Cuối cùng, tiến hành phân tích hồi quy nhằm kiểm định các giả thuyết đã đề ra.
Chương này trình bày mô hình và quy trình nghiên cứu, bao gồm hai giai đoạn chính: nghiên cứu khám phá (định tính) và nghiên cứu định lượng Đặc biệt, thang đo đã được hiệu chỉnh cho phù hợp với sinh viên ngoại tỉnh tại ĐH Kinh tế Quốc dân, ĐH Ngoại Thương và ĐH Công nghiệp HN Thang đo các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định ở lại TP Hà Nội bao gồm 4 thành phần với 26 câu hỏi, nhằm đánh giá quyết định sống và làm việc tại đây.
TP Hà Nội sẽ được phân tích thông qua ba câu hỏi chính Chương tiếp theo sẽ tiến hành kiểm tra phân phối chuẩn của dữ liệu, đánh giá độ tin cậy của thang đo bằng kiểm định độ tin cậy, và thực hiện phân tích nhân tố (EFA) Sau khi có bộ thang đo điều chỉnh, các kiểm định T (T-test) sẽ được sử dụng để so sánh giữa các nhóm, cùng với phân tích hồi quy để kiểm định các giả thuyết.
CÁC BƯỚC THỰC HIỆN PHÂN TÍCH DỮ LIỆU
PHÂN TÍCH NHỮNG NHÂN TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN QUYẾT ĐỊNH LỰA CHỌN THÀNH PHỐ HÀ NỘI LÀ NƠI LÀM VIỆC CỦA SINH VIÊN NGOẠI TỈNH TRÊN ĐỊA BÀN
4.1 NHỮNG ĐẶC TRƯNG CƠ BẢN VỀ MẪU
Trong tổng số 362 bản khảo sát được phát ra, có 300 bản thu về và đủ điều kiện để phân tích, đạt tỷ lệ phù hợp là 82.9%.
Các biến định tính được thu thập gồm có: giới tính, quê quán, sinh viên năm, chuyên ngành học
Từ kết quả thống kê ta thấy:
Tỷ lệ nam và nữ:
Hình 4.1: Tỉ lệ sinh viên nam và nữ Đơn vị tính: phần trăm (%)
Nguồn: Kết quả khảo sát của tác giả luận văn