Mẫu bìa Đề cương luận văn BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ TP HCM NGUYỄN THÁI BÌNH GIẢI PHÁP ĐẨY MẠNH XUẤT KHẨU TÔM SÚ VÀO THỊ TRƯỜNG TRUNG QUỐC TẠI CÔNG TY TNHH CHẾ BIẾN XUẤT NHẬP KHẨU THỦY SẢN TƯ YÊM LUẬN VĂN THẠC SỸ Chuyên ngành Quản trị kinh doanh Mã ngành 60340102 TP HỒ CHÍ MINH, tháng năm 2021 BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ TP HCM NGUYỄN THÁI BÌNH GIẢI PHÁP ĐẨY MẠNH XUẤT KHẨU TÔM SÚ VÀO THỊ TRƯỜNG TRUNG QUỐC TẠI CÔNG TY TNHH CHẾ BIẾN XUẤT NHẬP KHẨU THỦY SẢN.
Mục tiêu nghiên cứu
Mục tiêu chính của nghiên cứu là đề xuất các giải pháp hiệu quả nhằm tăng cường xuất khẩu tôm sú vào thị trường Trung Quốc Nghiên cứu sẽ đánh giá thực trạng hoạt động xuất khẩu và môi trường cạnh tranh hiện tại của Công Ty TNHH Chế Biến Xuất Nhập Khẩu Thủy Sản Tư Yêm.
Hệ thống hóa các vấn đề lý luận và thực tiễn liên quan đến xuất khẩu tôm sú sang thị trường Trung Quốc là rất quan trọng Nghiên cứu điều kiện kinh doanh của thị trường Trung Quốc đối với sản phẩm thủy sản tôm sú giúp các doanh nghiệp nắm bắt cơ hội và thách thức trong quá trình xuất khẩu.
Trong những năm gần đây, tình hình xuất khẩu tôm sú của công ty sang thị trường Trung Quốc đã có những biến động đáng kể Việc phân tích các nhân tố môi trường bên trong và bên ngoài cho thấy nhiều yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động xuất khẩu, bao gồm chính sách thương mại và nhu cầu thị trường Đánh giá điểm mạnh như chất lượng sản phẩm và thương hiệu, cũng như điểm yếu như chi phí vận chuyển cao, giúp nhận diện cơ hội và nguy cơ trong tương lai Để nâng cao hiệu quả xuất khẩu thủy sản sang Trung Quốc, công ty cần triển khai các giải pháp như tối ưu hóa quy trình sản xuất, cải thiện logistics và tăng cường hoạt động marketing.
Phương pháp nghiên cứu
- Phương pháp thu thập dữ liệu:
Phương pháp thu thập dữ liệu thứ cấp bao gồm việc sử dụng thông tin từ cả bên trong và bên ngoài công ty, chẳng hạn như báo cáo tài chính, báo cáo hoạt động kinh doanh, cũng như các nghiên cứu thị trường từ chính phủ, hiệp hội, báo chí, tạp chí và các trang web tin cậy liên quan đến lĩnh vực thủy sản, đặc biệt là tôm sú.
Phương pháp thu thập dữ liệu sơ cấp bao gồm việc phỏng vấn trực tiếp các nhân viên tại Công Ty TNHH Chế Biến Xuất Nhập Khẩu Thủy Sản Tư Yêm, cùng với các cán bộ phụ trách kinh doanh từ một số công ty trong ngành.
- Phương pháp phân tích dữ liệu:
+ Phân tích hoạt động – khía cạnh – tác động
+ Mô hình phân tích SWOT: Đánh giá các điểm mạnh, yếu và những cơ hội, thách thức từ đó đề xuất những giải pháp tối ưu
+ Sử dụng bảng tính Excel để thống kê các số liệu thu thập được
Tham vấn các chuyên gia trong lĩnh vực xuất khẩu thủy sản là cần thiết để hoàn thiện các giải pháp tối ưu nhằm thúc đẩy hoạt động xuất khẩu Việc xử lý các câu trả lời từ chuyên gia sẽ được thực hiện bằng phương pháp thống kê, giúp rút ra những thông tin giá trị và hiệu quả cho ngành.
Kết cấu luận văn
Đề tài “Đề xuất một số giải pháp đẩy mạnh xuất khẩu tôm sú vào thị trường Trung Quốc tại Công ty TNHH chế biến xuất nhập khẩu thủy sản Tư Y m” được cấu trúc thành ba chương, bao gồm phần mở đầu, kết luận, tài liệu tham khảo và phụ lục Nội dung chính tập trung vào việc phân tích thị trường Trung Quốc và đưa ra các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả xuất khẩu tôm sú của công ty.
Chương 1: Tổng quan lý thuyết và thực tiễn về xuất khẩu thủy sản Việt Nam nói chung và thị trường Trung Quốc nói riêng
Chương 2: Phân tích thực trạng xuất khẩu tôm sú vào thị trường Trung Quốc của Công ty TuYem SeaFood trong giai đoạn 2018-2020 và các nhân tố tác động
Chương 3: Một số giải pháp nhằm thúc đẩy xuất khẩu tôm sú vào thị trường Trung Quốc của Công ty TuYem SeaFood trong thời gian tới.
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ XUẤT KHẨU VÀ RÀO CẢN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ
Tổng quan lý thuyết về xuất khẩu
1.1.1 Khái niệm về xuất khẩu:
Xuất khẩu là quá trình bán hàng hóa và dịch vụ cho một quốc gia khác, sử dụng tiền tệ làm phương thức thanh toán Tiền tệ này có thể là đồng tiền của một trong hai quốc gia hoặc của một quốc gia thứ ba, thường được sử dụng trong các giao dịch quốc tế.
Mỗi quốc gia có những thế mạnh và yếu kém khác nhau trong các lĩnh vực sản xuất, do đó không thể tự đáp ứng tất cả nhu cầu của mình Việc tự sản xuất có thể tốn kém, vì vậy các quốc gia cần tham gia vào hoạt động xuất khẩu để tận dụng lợi thế so sánh, xuất khẩu những sản phẩm mà mình làm tốt hơn và nhập khẩu những mặt hàng không sản xuất được hoặc có chi phí sản xuất cao.
Xuất khẩu không chỉ tạo ra lợi ích kinh tế cho quốc gia xuất khẩu mà còn cung cấp cho người dân những sản phẩm và dịch vụ mà đất nước họ thiếu hụt.
Xuất khẩu là một hình thức giao lưu thương mại quan trọng, giúp cân bằng lợi ích giữa các quốc gia trên toàn cầu.
1.1.2 Vai trò của hoạt động xuất khẩu
Sự tăng trưởng kinh tế phụ thuộc vào các yếu tố như nhân lực, tài nguyên, vốn và công nghệ Tuy nhiên, nhiều quốc gia đang phát triển và chậm phát triển thường gặp khó khăn do thiếu vốn và công nghệ, trong khi lại dư thừa lao động Do đó, mở rộng xuất khẩu để gia tăng thu nhập quốc gia và đáp ứng nhu cầu nhập khẩu cho sự phát triển kinh tế trở thành mục tiêu hàng đầu trong chính sách thương mại.
Trong bối cảnh của nước ta hiện nay, hoạt động xuất khẩu ngày càng có vai trò quan trọng trong nền kinh tế, cụ thể là:
1.1.2.1 Đối với một nền kinh tế:
Xuất khẩu không chỉ mang lại nguồn ngoại tệ cho đất nước mà còn giúp các quốc gia mở rộng thị trường tiêu thụ Đây được coi là công cụ quan trọng để kích thích tăng trưởng kinh tế, vì việc đẩy mạnh hoạt động xuất khẩu sẽ thúc đẩy sự phát triển và mở rộng quy mô sản xuất ở nhiều ngành nghề Kết quả là, điều này góp phần tăng trưởng tổng sản phẩm xã hội và nâng cao mức sống cho người dân.
Xuất khẩu không chỉ thúc đẩy sự phát minh và sáng tạo trong khoa học công nghệ, mà còn nâng cao hiệu quả sản xuất Nó ảnh hưởng đến việc thay đổi cơ cấu kinh tế ngành, tối ưu hóa lợi thế tuyệt đối và so sánh của quốc gia Bên cạnh đó, xuất khẩu còn góp phần tăng cường hợp tác quốc tế giữa các nước trên toàn cầu.
1.1.2.2 Đối với một doanh nghiệp:
Xuất khẩu mang lại cho các doanh nghiệp trong nước cơ hội tiếp cận thị trường toàn cầu Thành công trong hoạt động xuất khẩu không chỉ giúp mở rộng thị trường mà còn nâng cao khả năng sản xuất của các doanh nghiệp.
Xuất khẩu kết hợp với nhập khẩu trong nền kinh tế hàng hoá nhiều thành phần không chỉ thúc đẩy liên doanh liên kết giữa các doanh nghiệp trong và ngoài nước mà còn mở rộng quan hệ kinh doanh Điều này giúp khai thác hiệu quả các nguồn lực hiện có, tạo ra việc làm cho người lao động Sản xuất hàng hoá xuất khẩu còn thu hút lao động, tạo thu nhập ổn định và mang lại ngoại tệ để nhập khẩu nguyên vật liệu phục vụ cho sản xuất, đáp ứng nhu cầu thị trường.
Tham gia vào kinh doanh quốc tế tạo ra môi trường cạnh tranh khốc liệt, buộc doanh nghiệp phải đổi mới và hoàn thiện quản trị sản xuất Để tồn tại và phát triển, các doanh nghiệp cần thúc đẩy sản xuất, mở rộng thị trường, nâng cao chất lượng, cải tiến mẫu mã và hạ giá thành sản phẩm Những yếu tố này sẽ là động lực quan trọng thúc đẩy hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.
1.1.3 Các biện pháp thúc đẩy xuất khẩu của doanh nghiệp
Doanh nghiệp cần triển khai các chiến lược marketing xuất khẩu hiệu quả để thâm nhập vào thị trường quốc tế, đặc biệt trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt và sự phát triển mạnh mẽ của cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 Việc áp dụng các giải pháp phù hợp sẽ giúp doanh nghiệp tăng cường lợi thế cạnh tranh và đạt được mục tiêu phát triển bền vững Điều này không chỉ đảm bảo hiệu quả hoạt động kinh doanh mà còn tối ưu hóa nguồn lực và khả năng cạnh tranh trên thị trường toàn cầu.
Theo Gilly, Graham và Cateora (2019) cùng Albaum, Duerr và Josiassen (2016), để đạt hiệu quả trong xuất khẩu trên thị trường quốc tế, doanh nghiệp cần tập trung vào một số biện pháp quan trọng Những biện pháp này bao gồm nghiên cứu và mở rộng thị trường mục tiêu, xây dựng chiến lược giá và sản phẩm, phát triển chiến lược phân phối, thực hiện các chính sách xúc tiến thương mại và truyền thông, nâng cao nguồn nhân lực, đầu tư vào công nghệ và cải tiến kỹ thuật, cũng như mở rộng quan hệ đối tác.
1.1.3.1 Nghiên cứu và mở rộng thị trường mục tiêu
Nghiên cứu thị trường mục tiêu giúp doanh nghiệp xác định cơ hội thâm nhập và mở rộng trên thị trường quốc tế, phân tích khả năng và tình hình hiện tại của doanh nghiệp Nó cung cấp thông tin quan trọng về dung lượng, quy mô, khả năng sinh lợi của thị trường, đối thủ cạnh tranh và lợi thế cạnh tranh, cũng như thị phần hiện tại Từ đó, doanh nghiệp có thể xây dựng và hoạch định các mục tiêu, chiến lược, kế hoạch và chính sách xuất khẩu sản phẩm hàng hóa một cách hiệu quả.
Khi thâm nhập thị trường quốc tế, doanh nghiệp cần tiến hành nghiên cứu thị trường nước ngoài để xác định đối tượng mục tiêu và đối thủ cạnh tranh Nghiên cứu này bao gồm phân khúc, lựa chọn và định vị thị trường quốc tế Doanh nghiệp cần làm rõ quy mô, khả năng sinh lợi, độ lớn và sức hấp dẫn của thị trường để đánh giá nguồn lực nội tại, từ đó đảm bảo khả năng thâm nhập và mở rộng vào thị trường mục tiêu, vì nguồn lực luôn có hạn.
1.1.3.2 Chiến lược về giá và chiến lược về sản phẩm
Theo GS Nguyễn Đông Phong, chiến lược sản phẩm cho thị trường quốc tế đóng vai trò cực kỳ quan trọng đối với doanh nghiệp và chiến lược marketing quốc tế Nếu doanh nghiệp không có chiến lược sản phẩm phù hợp cho thị trường quốc tế, họ sẽ gặp nhiều khó khăn trong việc tiêu thụ sản phẩm và có nguy cơ không đạt hiệu quả kinh doanh.
Các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động xuất khẩu
1.2.1 Các yếu tố bên ngoài doanh nghiệp
1.2.1.1 Nhân tố kinh tế - xã hội trong nước
Ngành tôm Việt Nam được hưởng lợi từ hệ thống sông ngòi phong phú và bờ biển dài 3.260 km, cùng với khu đặc quyền kinh tế rộng 1 triệu km vuông, tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển thủy sản Theo Bộ NN&PTNT, từ năm 2010 đến 2019, tỷ trọng GDP ngành thủy sản trong nông nghiệp tăng từ 17,8% lên 24,4%, sản lượng thủy sản tăng từ 5,1 triệu tấn lên 8,2 triệu tấn Kim ngạch xuất khẩu thủy sản cũng tăng đáng kể, từ 5 tỷ USD lên 8,6 tỷ USD, chiếm 1,7% tổng giá trị xuất khẩu quốc gia và 20,8% trong ngành nông nghiệp Ngành thủy sản đã tạo việc làm cho khoảng 3,9 triệu lao động và góp phần vào việc chuyển dịch cơ cấu kinh tế nông nghiệp, nông thôn, đồng thời nâng cao thu nhập cho người lao động trong lĩnh vực này.
Ngành tôm Việt Nam hiện là lĩnh vực xuất khẩu hàng đầu, đóng góp 3,55 tỷ USD, tương đương 8% trong tổng kim ngạch xuất khẩu thủy sản 8,8 tỷ USD năm 2020, chiếm 40% tổng giá trị Việt Nam đứng thứ hai thế giới về nuôi trồng tôm, xuất khẩu sang hơn 100 quốc gia và chiếm gần 15% tổng giá trị xuất khẩu tôm toàn cầu trong năm 2020 Ngành tôm toàn cầu được dự đoán sẽ tiếp tục phát triển mạnh mẽ.
39 tỷ USD về giá trị vào năm 2019, và dự báo sẽ đạt mức 67 tỷ USD vào năm 2027, với tốc độ tăng trưởng trung bình (CAGR) đạt mức 4,8% mỗi năm
1.2.1.1.2 Ngành tôm bước vào giai đoạn tăng trưởng
Ngành thủy sản Việt Nam, đặc biệt là nuôi trồng tôm, đã có lịch sử lâu dài nhưng chỉ thực sự phát triển mạnh mẽ từ năm 2003 Đến nay, ngành tôm đã trải qua hơn 20 năm xây dựng và phát triển, khẳng định vị thế cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
Hình 1.1:Qúa trình chế biến tôm thành phẩm
( Nguồn: Nôi bộ công ty)
Giai đoạn 1997 – 2003 đánh dấu sự khởi đầu của ngành nuôi trồng và đánh bắt thủy sản với nền tảng còn thấp và hoạt động chưa có tổ chức Tư duy quản lý trong giai đoạn này tập trung chủ yếu vào sản lượng và giá trị xuất khẩu, mà bỏ qua chất lượng và hiệu quả thực sự Các sản phẩm chính trong giai đoạn này bao gồm tôm sú và các loại tôm đánh bắt khác.
Giai đoạn 2003 – 2009 đánh dấu cột mốc quan trọng khi kim ngạch xuất khẩu tôm lần đầu tiên vượt 1 tỷ USD vào năm 2003 Mặc dù tốc độ tăng trưởng hàng năm trong giai đoạn này không cao, nhưng vẫn duy trì ổn định với mức bình quân đạt 9% mỗi năm.
Giai đoạn 2010 – 2014 đánh dấu sự khởi đầu của nuôi tôm thẻ chân trắng tại Việt Nam, với xuất khẩu tôm lần đầu tiên vượt mốc 2 tỷ USD vào năm 2010 Đến năm 2014, kim ngạch xuất khẩu tôm đạt kỷ lục 3,95 tỷ USD nhờ sự chuyển dịch diện tích nuôi tôm thẻ chân trắng và tôm sú Sự vượt trội về năng suất của tôm thẻ chân trắng so với tôm sú cùng với nguồn cung tôm thế giới giảm do dịch EMS đã tạo ra cơ hội cho tôm Việt Nam Nhu cầu tôm toàn cầu tăng cao, dẫn đến tăng trưởng trung bình 20%/năm trong giai đoạn này.
Kể từ năm 2015, ngành tôm Việt Nam đối mặt nhiều thách thức do biến đổi khí hậu và biến động tỷ giá, dẫn đến giá tôm toàn cầu giảm mạnh Tuy nhiên, từ năm 2016, xuất khẩu tôm đã hồi phục và tăng trưởng liên tục nhờ vào nhu cầu tiêu thụ tăng và nguồn cung toàn cầu giảm Việt Nam cũng đã nỗ lực kiểm soát chất kháng sinh và chú trọng vào chất lượng sản phẩm Việc đa dạng hóa thị trường xuất khẩu sang các nước như Trung Quốc, Nhật Bản, và Canada đã giúp ngành tôm giảm phụ thuộc vào một số thị trường chính và giảm thiểu tác động từ thuế và hàng rào kỹ thuật từ các thị trường khó tính như Mỹ, EU, và Nhật Bản.
Hình 1.2: Kim ngạch xuất khẩu tôm Việt Nam từ 2015-2019- Nguồn Vasep
1.2.1.1.3 Tăng trưởng dân số thế giới thúc đẩy phát triển ngành nuôi trồng thủy sản
Theo báo cáo của FAO, đến năm 2050, dân số thế giới sẽ vượt 9 tỷ người, dẫn đến nhu cầu thủy sản tăng 56% nếu tiêu thụ giữ nguyên Trong khi nguồn thủy sản tự nhiên ngày càng hạn chế, sản lượng thủy sản nuôi trồng dự kiến sẽ tăng mạnh để đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng Đến năm 2030, tỷ trọng thủy sản nuôi trong tổng nguồn thủy sản sẽ vượt 70%, cho thấy người tiêu dùng sẽ tiêu thụ nhiều thủy sản nuôi hơn thủy sản đánh bắt.
Ngành nuôi trồng và chế biến thủy sản, đặc biệt là ngành tôm, đang có cơ hội phát triển rất lớn nhờ vào giá trị xuất khẩu cao và nhu cầu tiêu dùng ngày càng tăng.
Hình 1.3: Báo cáo tốc độ tăng trưởng sản lượng thủy sản đánh bắt và nuôi trồng
Dự báo từ các tổ chức quốc tế cho thấy nhu cầu tiêu thụ tôm toàn cầu sẽ đạt 5,2 triệu tấn vào năm 2021 và 6,7 triệu tấn vào năm 2025.
2020 hiện đạt mức 4,6 triệu tấn
1.2.1.1.4 Ngành tôm bước vào giai đoạn tăng trưởng Chi phí nuôi trồng tôm Việt Nam vẫn còn cao so với thế giới
Giá thành nuôi tôm ở Việt Nam cao hơn khoảng 15-20% so với các quốc gia như Ấn Độ và Thái Lan Nguyên nhân chính là do tỷ lệ thiệt hại trong quá trình nuôi vẫn còn lớn, ảnh hưởng bởi công nghệ nuôi chưa phát triển, dịch bệnh và điều kiện thời tiết Bên cạnh đó, giá cả đầu vào như con giống và chi phí thức ăn cũng cao và phụ thuộc nhiều vào thị trường.
Việt Nam hiện nay đã tự chủ được khoảng 30% nguồn tôm bố mẹ, giảm bớt sự phụ thuộc vào việc nhập khẩu hoàn toàn như trước đây Tuy nhiên, tỷ lệ này vẫn còn thấp và cần được cải thiện để nâng cao khả năng tự cung tự cấp trong ngành tôm.
- Thức ăn chăn nuôi chiếm tỷ trọng khá lớn trong cơ cấu sản xuất và nuôi trồng tôm
Thị trường nguyên liệu thức ăn cho tôm hiện nay phụ thuộc hơn 50% vào nhập khẩu, với gần 90% các nhà sản xuất thức ăn trong nước thuộc sở hữu của doanh nghiệp nước ngoài như Tập đoàn CP, Greenfeed và Cargills Sự chi phối này đã khiến giá thức ăn tăng cao hơn khoảng 30-40% so với các nước trong khu vực.
- Thị trường thuốc kháng sinh cho tôm cũng đã rơi vào tay Doanh Nghiệp nước ngoài với 90% thị phần
Hình 1.4: Giá tôm trên thị trường giai đoạn 2018-T2/2020
Về tình hình nguyên liệu đầu vào : Giá tôm nguyên liệu trên thị trường tại thời điểm cuối tháng 2/2020 đã giảm 10% về 153.000 đồng/kg so với cuối năm
Kể từ tháng 3 năm 2019, vụ nuôi tôm đầu tiên trong năm thường bắt đầu với thời tiết thuận lợi hơn so với vụ thứ hai Tuy nhiên, do ảnh hưởng của dịch bệnh COVID-19, nhu cầu tiêu thụ tôm giảm mạnh, dẫn đến giá bán tôm xuất khẩu và giá tôm nguyên liệu cũng giảm theo Hậu quả là nhiều hộ nuôi tôm đã chậm tiến hành thả nuôi vụ mới hoặc thu hẹp diện tích nuôi Tình hình này đặc biệt rõ rệt tại các tỉnh ven biển Đồng bằng sông Cửu Long như Bến Tre, Trà Vinh, Sóc Trăng và Cà Mau.
Hình 1.5 : Cơ cấu thị trư ng xuất khẩu tôm của Việt Nam giai đoạn 2019-T2/2020
Cơ cấu thị trường xuất khẩu:
Theo số liệu từ Tổng cục Hải quan, kinh ngạch xuất khẩu thủy sản Việt Nam năm 2020 đạt 8,41 tỷ USD, giảm 15% so với năm 2019 Việt Nam đã xuất khẩu thủy sản sang hơn 159 thị trường, với 10 thị trường chủ lực chiếm hơn 90% tổng kim ngạch xuất khẩu Năm 2020, 5 thị trường xuất khẩu lớn nhất bao gồm Hoa Kỳ, Nhật Bản, EU, Trung Quốc và Hàn Quốc Trong đó, Hoa Kỳ là thị trường có kim ngạch xuất khẩu cao nhất, chiếm 19% tổng kim ngạch cả nước, đạt 1,6 tỷ USD và tăng 10,4% so với năm 2019.
Nhật Bản đứng thứ hai đạt 1,43 tỷ USD, chiếm 17% và giảm 1,8% so với năm
Các rào cản xuất khẩu ảnh hưởng đến ngành thực phẩm
1.3.1 Khái niệm Rào cản trong thương mại quốc tế
Theo Gilly, Graham và Cateora (2019), "rào cản" trong kinh tế được định nghĩa là các công cụ, biện pháp và chính sách bảo hộ của một quốc gia nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực đến nền kinh tế Mở rộng ra, "rào cản trong thương mại quốc tế" là những biện pháp bảo hộ mà một quốc gia áp dụng để hạn chế ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động thương mại quốc tế và nền kinh tế tổng thể của quốc gia đó.
Rào cản thương mại quốc tế được chia thành hai loại chính: hàng rào thuế quan và hàng rào phi thuế quan Trong đó, rào cản kỹ thuật là một trong những công cụ quan trọng thuộc hệ thống hàng rào phi thuế quan.
1.3.2 Phân loại hàng rào thương mại quốc tế
Hàng rào thuế quan là công cụ chính được sử dụng để áp dụng thuế, nhằm tạo ra rào cản ngăn chặn sự xâm nhập của hàng hóa nước ngoài vào thị trường nội địa của một quốc gia.
Trước đây, thuế quan là công cụ phổ biến trong chính sách bảo hộ thương mại quốc tế của các quốc gia Tuy nhiên, hiện nay, công cụ này đã giảm bớt sự áp dụng, nhường chỗ cho các hàng rào phi thuế quan ngày càng đa dạng và tinh vi hơn.
1.3.2.2 Một số rào cản phi thuế quan đối với hàng hóa của Việt Nam khi xuất khẩu
Theo nghiên cứu gần đây của OECD, nhiều quốc gia phát triển đã chuyển sang sử dụng các rào cản phi thuế quan thay vì thực hiện cắt giảm thuế quan.
WTO Các rào cản phi thuế quan ngày nay rất đa dạng, bao gồm:
• Các biện pháp kỹ thuật
• Các loại thuế và phí trong nước
• Các quy định và thủ tục hải quan
• Các hạn chế trong việc tiếp cận thị trường liên quan đến cạnh tranh
• Các hạn chế về định lượng nhập khẩu
• Các thủ tục và quy trình hành chính
• Các thực tiễn về mua sắm của Chính phủ
• Trợ cấp và các hỗ trợ của Chính phủ
• Các hạn chế về đầu tư hoặc các yêu cầu
• Quy định hoặc chi phí về vận chuyển
• Các hạn chế về cung cấp dịch vụ
• Các hạn chế về sự dịch chuyển của các thương nhân hoặc người lao động
• Các công cụ bảo hộ thương mại (chống bán phá giá, thuế đối kháng, quyền tự vệ)
• Các quy định của thị trường trong nước
Hiện nay, nhiều "vũ khí" bảo hộ thương mại đã được áp dụng, trong đó có các hàng rào phi thuế quan của Trung Quốc, gây khó khăn cho hàng hóa thủy sản Việt Nam như Tôm Sú, Tôm Thẻ chân trắng và Cá da trơn Các quy định về thủ tục hành chính và thông quan hàng hóa tại các cửa khẩu quốc tế ngày càng khắt khe, cùng với yêu cầu chất lượng hàng hóa ngày càng cao, đã tạo ra nhiều thách thức cho sản phẩm thủy sản Việt Nam khi xuất khẩu vào thị trường Trung Quốc.
Bài viết này tập trung vào việc xác định các rào cản kỹ thuật trong thương mại, đặc biệt là trong lĩnh vực thuỷ sản nhập khẩu từ Việt Nam, và phân tích cách mà Trung Quốc đã áp dụng những rào cản này.
Nguồn: OECD Business Survey, tháng 3 2003 1.3.2.2.1 Các biện pháp hạn chế định lượng
Việt Nam gia nhập WTO, do đó các thành viên không được áp dụng các biện pháp hạn chế định lượng như hạn ngạch, giấy phép hay các biện pháp khác nhằm kiểm soát số lượng nhập khẩu và xuất khẩu Điều này bao gồm việc cấm duy trì các quy định liên quan đến thuế quan, thuế nội địa và các loại phí khác.
Cấm xuất khẩu, nhập khẩu (Prohibitions)
Cấm xuất khẩu và nhập khẩu là biện pháp bảo hộ tối đa, gây ra những hạn chế lớn đối với thương mại quốc tế Trong lĩnh vực này, có nhiều hình thức cấm nhập khẩu như cấm hoàn toàn, cấm theo mùa, cấm tạm thời, cấm vận, cấm sản phẩm nhạy cảm và tạm dừng cấp phép nhập khẩu Theo quy định của WTO, việc áp dụng các biện pháp này phải có lý do chính đáng Tuy nhiên, các thành viên vẫn có thể thực hiện cấm xuất khẩu và nhập khẩu trong một số trường hợp ngoại lệ nhất định.
- Cần thiết để đảm bảo an ninh quốc gia
Bảo vệ đạo đức xã hội và bảo vệ con người, động vật, thực vật là rất cần thiết Đồng thời, việc bảo tồn các tài nguyên thiên nhiên khan hiếm và ngăn chặn sự cạn kiệt của chúng cũng đóng vai trò quan trọng Ngoài ra, cần bảo vệ các tài sản quốc gia về nghệ thuật, lịch sử và khảo cổ, tuy nhiên các biện pháp này phải đi kèm với việc hạn chế sản xuất và tiêu dùng nội địa liên quan, cũng như kiểm soát việc nhập khẩu và xuất khẩu vàng và bạc.
Các biện pháp tạm thời được áp dụng nhằm ngăn chặn hoặc giảm thiểu tình trạng khan hiếm lương thực, thực phẩm và các sản phẩm thiết yếu khác Việc thiết lập tiêu chuẩn và quy định là cần thiết để phân loại, xếp hạng và tiếp thị các sản phẩm trong thương mại quốc tế.
Hạn ngạch là một quy định thương mại nhằm kiểm soát số lượng hoặc giá trị nhập khẩu của một mặt hàng từ một thị trường trong khoảng thời gian xác định hoặc không xác định Ví dụ, một số thành viên của WTO có thể áp dụng hạn ngạch đối với hàng dệt may nhập khẩu từ các quốc gia không phải là thành viên WTO.
Có nhiều loại hạn ngạch khác nhau, bao gồm hạn ngạch toàn cầu, hạn ngạch song phương, hạn ngạch theo mùa, hạn ngạch cho sản phẩm nhạy cảm, hạn ngạch xuất khẩu nhằm giảm thiểu tình trạng khan hiếm lương thực hoặc nguồn nguyên liệu, và hạn ngạch liên quan đến việc bán hàng hóa trong nội địa.
Hạn ngạch thuế quan (Tariff Rate Quota - TRQ) là một biện pháp đặc biệt áp dụng cho sản phẩm nông nghiệp theo Hiệp định Nông nghiệp, nhằm mở cửa thị trường một cách có kiểm soát Theo quy định, các thành viên không được áp dụng biện pháp phi thuế quan đối với nông sản, và tất cả các biện pháp này cần phải được thuế hoá TRQ cho phép áp dụng hai mức thuế suất: mức thấp cho khối lượng trong hạn ngạch và mức cao hơn cho nhập khẩu ngoài hạn ngạch Việt Nam đã bảo lưu quyền áp dụng TRQ cho bốn nhóm mặt hàng: đường, trứng gia cầm, lá thuốc lá và muối, với mức thuế trong hạn ngạch tương đương mức thuế MFN hiện hành Mặc dù quản lý TRQ có thể khó khăn, nhưng nó giúp người tiêu dùng tiếp cận hàng nhập khẩu giá rẻ và bảo vệ lợi ích của người sản xuất trong nước.
Giấy phép nhập khẩu (import licences)
Giấy phép nhập khẩu là thủ tục hành chính cần thiết cho việc cấp phép nhập khẩu, yêu cầu nộp đơn và tài liệu liên quan đến các cơ quan quản lý Tại Việt Nam, hiện có hai loại giấy phép nhập khẩu đang được áp dụng.
PHÂN TÍCH THỰC TRẠNG XUẤT KHẨU TÔM SÚ VÀO THỊ TRƯỜNG TRUNG QUỐC CỦA CÔNG TY TNHH CHẾ BIẾN XUẤT NHẬP KHẨU THỦY SẢN TƯ YÊM GIAI ĐOẠN 2018 – 2020
Giới thiệu về công ty tnhh chế biến xuất nhập khẩu thủy sản tư yêm
Công Ty TNHH Chế Biến Xuất Nhập Khẩu Thủy Sản Tư Yêm, hay còn gọi là TU YEM SEAFOOD CO.,LTD, có trụ sở chính tại Ấp Bào Sen, Thị xã Duyên Hải, Tỉnh Trà Vinh Công ty được cấp giấy phép kinh doanh số 2100574354, chuyên hoạt động trong lĩnh vực chế biến và xuất nhập khẩu thủy sản.
Người đại diện : Hà Thị Yêm
2.1.2 Quá trình hình thành và phát triển
Sau 20 năm phát triển, Công ty Tuyem Seafood đã khẳng định vị thế là một trong những đơn vị uy tín trong lĩnh vực nuôi trồng, chế biến và xuất khẩu thủy hải sản tại Việt Nam Năm 1990, công ty nhận thấy tiềm năng của ngành chế biến và xuất khẩu thủy sản, từ đó quyết định mở rộng hoạt động thu mua và chế biến, tập trung vào sản xuất xuất khẩu tôm sú Sự kiện này đánh dấu một bước ngoặt quan trọng, mở ra hướng đi bền vững cho sự phát triển của Tuyem Seafood.
Từ năm 2005 đến 2010, nhằm đáp ứng nhu cầu nguyên liệu ngày càng tăng, công ty đã đầu tư phát triển vùng nuôi tôm sú tại các huyện Duyên Hải và Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh, góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành tôm.
Vào năm 2014, Công Ty TNHH Chế Biến Xuất Nhập Khẩu Thủy Sản Tư Yêm được thành lập với mục tiêu phát triển mặt hàng tôm sú xuất khẩu, từ một cơ sở hộ gia đình Kể từ đó, công ty đã không ngừng phát triển bền vững và khẳng định vị thế trên thị trường quốc tế nhờ vào nỗ lực của toàn thể cán bộ công nhân viên và ban lãnh đạo Sự hỗ trợ từ các đối tác và khách hàng cũng đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng chuỗi cung ứng bền vững, giúp Tuyem seafood vươn xa hơn nữa.
1/ Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010 2/ Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020 3/ Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
5/ Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
6/ Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
7/ Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
8/ Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
9/ Sản xuất giống thuỷ sản 03230
2.1.4 Cơ sở vật chất – kỹ thuật
Vùng nuôi tôm sú nguyên liệu trải dài ở các tỉnh ven sông Tiền và sông Hậu như Trà Vinh, Bến Tre, Tiền Giang, Sóc Trăng, Bạc Liêu và Cà Mau Đây là một trong những doanh nghiệp lớn nhất cả nước trong lĩnh vực nuôi trồng tôm sú, với tổng diện tích lên tới 345,2 ha và sản lượng đạt 78,3 nghìn tấn tôm sú nguyên liệu.
Công ty sở hữu 03 nhà máy chế biến hiện đại, với tổng công suất thiết kế vượt hơn 500 tấn nguyên liệu mỗi ngày.
Chúng tôi sở hữu hai kho lạnh được thiết kế với sự tư vấn kỹ thuật và trang thiết bị hiện đại từ các công ty hàng đầu tại Mỹ và Trung Quốc Kiến trúc kho lạnh được quy hoạch theo các mô hình tiên tiến trên thế giới, đảm bảo nhiệt độ bảo quản luôn ổn định và quy trình xuất nhập hàng được tự động hóa.
Với sức chứa 42.000 tấn, kho lạnh này không chỉ hỗ trợ hoạt động sản xuất kinh doanh chiếm 30% mà còn tạo ra nguồn thu nhập đáng kể từ dịch vụ kho lạnh, chiếm 70%, khẳng định uy tín lớn trong khu vực Đồng bằng sông Cửu Long.
Tình hình hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty trong thời gian từ 2018 – 2020
Thời gian qua, ngành xuất khẩu thủy sản, đặc biệt là hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty Tuyem Seafood, đã đối mặt với nhiều cơ hội và thách thức Dưới đây là những điểm nổi bật trong tình hình hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty trong những năm gần đây.
2.2.1 Tình hình doanh thu - lợi nhuận
Tình hình hoạt động SXKD của TuYem SeaFood giữa thực hiện so với kế hoạch được thể hiện qua bảng 2.1
Bảng 2.1: Kế hoạch (KH) – thực hiện (TH) kinh doanh của công ty 2018 -20120
(Nguồn: Báo cáo tài chính Công ty) (XK: xuất khẩu, DT XK: Doanh thu xuất khẩu, LN: Lợi nhuận)
Kết quả hoạt động kinh doanh của công ty trong các năm được trình bày chi tiết trong bảng 2.2, được trích từ báo cáo kết quả sản xuất kinh doanh năm 2018.
Bảng 2.2: Kết quả hoạt động kinh doanh của Công ty năm 2018 –2020
(Nguồn: Kết quả kinh doanh Công ty)
(DT: Doanh thu, CP: Chi phí, QLDN: Quản lý doanh nghiệp,LN:Lợi nhuận)
Hình 1.8: Sản phẩm tôm chế biến trong nhà máy công ty Nguồn: Nội bộ Công ty
Bảng 2.3: Chênh lệch các chỉ tiêu của Công ty năm 2018 –2020
( Nguồn: Kết quả hoạt động kinh doanh Công ty)
(DT: Doanh thu, CP: Chi phí, QLDN: Quản lý doanh nghiệp, LN: Lợi nhuận, T.chính: tài chính, B.hàng: bán hàng, T.thuế: trước thuế, S.thuế: sau thuế)
Dựa vào các bảng và hình 2.1, tình hình sản xuất kinh doanh của công ty trong các năm qua cho thấy hiệu quả ổn định, mặc dù gặp nhiều khó khăn từ nền kinh tế thế giới Tuy nhiên, khi so sánh hiệu quả giữa các năm, chúng ta có thể đưa ra những đánh giá tổng quát về sự phát triển của công ty.
Năm 2018: Hầu hết các chỉ tiêu đều không đạt kế hoạch Doanh thu thuần chỉ đạt 73,87 %, lợi nhuận trước thuế đạt 55,76% và doanh thu xuất khẩu đạt 87,04%
Việc đồng Euro mất giá so với USD đã dẫn đến sự thận trọng của các nhà nhập khẩu trong việc mua hàng dự trữ, đồng thời ép giá tôm sú xuống thấp để bù đắp cho lợi nhuận giảm Giá xuất khẩu tôm sú cũng giảm theo, trong khi lãi suất ngân hàng và giá vật tư đầu vào tăng cao, làm tăng chi phí sản xuất Đặc biệt, tôm sú Việt Nam đã bị Quỹ Quốc tế bảo tồn thiên nhiên hoang dã (WWF) đưa vào “danh sách đỏ”, khuyến cáo người tiêu dùng không nên sử dụng tại một số nước Trung Quốc Hơn nữa, nhiều doanh nghiệp trong nước đang cạnh tranh không lành mạnh bằng cách giảm giá bán và hạ chất lượng sản phẩm.
Các nguyên nhân đã tác động tiêu cực đến kết quả kinh doanh của công ty Mặc dù sản lượng xuất khẩu đạt mức vượt kế hoạch 6,9%, nhưng giá xuất khẩu trung bình chỉ đạt 8,05 USD/kg Điều này, kết hợp với chi phí nguyên liệu và các chi phí đầu vào cao, đã làm giảm doanh thu của công ty.
Năm 2019 được xem là năm đầy thách thức cho ngành thủy sản khi kinh tế cả nước tiếp tục suy giảm Tuy nhiên, nhờ vào việc chủ động nguồn nguyên liệu từ vùng nuôi, TuYem SeaFood đã khẳng định sức mạnh vượt khó và đạt được những thành công đáng kể, đánh dấu đây là năm thành công nhất của công ty từ trước đến nay.
Doanh thu thuần năm 2019 đạt mức tăng trưởng 75,88%, tương đương với 3.362 tỷ đồng so với năm 2018, vượt kế hoạch 30% Lợi nhuận cũng ghi nhận sự tăng trưởng 83,46% so với năm trước, vượt kế hoạch 13% Mặc dù sản lượng xuất khẩu không đạt bằng năm 2018, chỉ đạt 97,14% kế hoạch, nhưng giá tôm sú tăng đã góp phần thúc đẩy doanh thu xuất khẩu.
Sự vượt kế hoạch của TuYem SeaFood trong Qúy 4 năm 2018 chủ yếu xuất phát từ lượng tồn kho thành phẩm lớn và giá thành bình quân thấp hơn so với năm 2019, tạo ra lợi thế cạnh tranh Công ty đã chủ động đáp ứng khoảng 80% nhu cầu nguyên liệu nhờ vào chuỗi sản xuất khép kín, bao gồm trại giống và vùng nuôi được quản lý theo tiêu chuẩn quốc tế Hệ thống chế biến thức ăn hiện đại và dây chuyền tự sản xuất thức ăn giúp kiểm soát chất lượng cho tôm sú, mang lại sản lượng 2,8 kg tôm nguyên liệu từ quá trình nuôi trồng của TuYem SeaFood.
1 kg tôm thành phẩm, trong khi cần 3,05 – 3,15 kg tôm sú mua ngoài mới thu được
Năm 2020, tình hình kinh tế không khả quan đã ảnh hưởng đến kết quả kinh doanh của công ty, với doanh thu thuần giảm 1,36% so với năm 2019, tương ứng giảm 105735 triệu USD, nhưng vẫn vượt kế hoạch đề ra 2,5% Tuy nhiên, các chỉ tiêu khác đều không đạt yêu cầu và giảm so với năm trước.
Giá đầu vào tăng cao, bao gồm nguyên liệu, điện nước, lương nhân viên, chi phí cước tàu và bao bì, trong khi giá xuất khẩu lại giảm mạnh, dẫn đến doanh thu xuất khẩu không đạt kế hoạch mặc dù sản lượng gần bằng mục tiêu Môi trường nuôi tôm sú bị ô nhiễm nặng nề, làm giảm sản lượng, trong khi giá nguyên liệu và chi phí nuôi cũng gia tăng Sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp xuất khẩu tôm sú trở nên khốc liệt, khiến một số công ty trên bờ vực phá sản phải bán tháo sản phẩm, dẫn đến giảm giá thành phẩm đáng kể.
Mặc dù đối mặt với nhiều khó khăn trong nền kinh tế, kết quả kinh doanh của TuYem SeaFood trong năm 2020 vẫn cho thấy sự đáng khích lệ.
Cuối năm 2020, kết quả kinh doanh cho thấy sự tăng trưởng đáng kể so với cùng kỳ năm trước, với doanh thu thuần tăng 43,06%, tương ứng với mức tăng 1.536 tỷ đồng Lợi nhuận trước thuế cũng ghi nhận sự tăng trưởng 35,67%, tương ứng với 714,83 tỷ đồng Tuy nhiên, cả hai chỉ tiêu này vẫn chưa đạt 50% kế hoạch đề ra cho năm.
Doanh thu của công ty tăng trưởng nhờ vào nguồn thu từ bán thức ăn chăn nuôi, đạt 1.847 tỷ đồng, chiếm 36% tổng doanh thu thuần Bên cạnh đó, mục doanh thu tài chính cũng ghi nhận hơn 80 tỷ đồng từ khoản bất lợi thương mại, tăng đột biến so với con số 32 tỷ đồng của cùng kỳ năm 2020 Sự gia tăng này đã giúp lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh tăng hơn 80 tỷ đồng.
Theo kết quả hoạt động kinh doanh cuối năm 2020, TuYem SeaFood đã vượt trội hơn hẳn các đối thủ trong ngành như Quốc Việt, Nam Việt và Cửu Long.
Trong thời gian còn lại của năm, TuYem SeaFood chỉ mới đạt 40% kế hoạch lợi nhuận trước thuế trong chiến lược kinh doanh của công ty.
2.2.2 Tình hình về sản lượng và kim ngạch xuất khẩu
Thực trạng các biện pháp thúc đẩy xuất khẩu của Công ty
2.3.1 Nghiên cứu và mở rộng thị trường
Công ty TuYem Seafood hiện đang xuất khẩu sản phẩm đến hơn 60 quốc gia, trong đó tập trung chủ yếu vào 5 thị trường chính Đặc biệt, thị trường Trung Quốc đã chiếm tỷ trọng cao nhất với 29,49% vào năm 2018.
Từ năm 2018 đến 2020, sản lượng xuất khẩu tôm của Việt Nam sang thị trường Trung Quốc giảm lần lượt 25,3% và 17,8%, với tổng sản lượng giảm từ 23.884 tấn xuống 20.903 tấn Mặc dù có sự suy giảm này, kim ngạch xuất khẩu tôm sang Trung Quốc trong năm 2018 vẫn chiếm tỷ trọng cao nhất, đạt 53,40% trong tổng kim ngạch thủy sản xuất khẩu Từ năm 2005 đến 2017, sản phẩm tôm có xu hướng tăng trưởng, đặc biệt vào năm 2020, ước tính kim ngạch xuất khẩu đạt gần 690 triệu USD Điều này cho thấy Trung Quốc vẫn là một thị trường quan trọng cho sản phẩm tôm của Việt Nam, mặc dù Công ty Tu Yem Seafood đã khẳng định được uy tín và thương hiệu của mình trong nước và quốc tế, đồng thời đạt được nhiều chứng nhận khi xuất khẩu tôm sú vào thị trường khó tính này.
Công ty Tu Yem Seafood nhận diện rõ các đối thủ cạnh tranh chủ yếu đến từ các quốc gia như Thái Lan, Ecuador, Indonesia, Malaysia, Ấn Độ và các công ty thủy sản tại Trung Quốc Một số nước này nhập khẩu vào Trung Quốc với mức thuế 0%, tạo ra lợi thế lớn cho các đối thủ trong việc tối ưu hóa chi phí Điều này giúp họ tăng cường khả năng thâm nhập và mở rộng thị trường xuất khẩu sản phẩm tôm sú tại thị trường Trung Quốc.
Ấn Độ và Thái Lan là hai quốc gia hàng đầu thế giới trong sản xuất và xuất khẩu tôm sú, với Ấn Độ dẫn đầu về sản lượng tôm sú nguyên liệu và các sản phẩm chế biến như tôm sú PD, HLSO Mặc dù Thái Lan đang phát triển ngành tôm sú và hải sản trong chương trình quốc gia, tình hình chính trị không ổn định hiện nay đã ảnh hưởng đến xuất khẩu tôm sú sang Trung Quốc Công ty Tu Yem Seafood nhận thấy rằng cả Ấn Độ và Thái Lan đều có kinh nghiệm dày dạn trong xuất khẩu thủy sản và sản phẩm của họ đã được khẳng định chất lượng trên thị trường quốc tế Với lợi thế về công nghiệp chế biến hiện đại, hai quốc gia này hoàn toàn có khả năng đáp ứng nhu cầu tiêu dùng cao của thị trường Trung Quốc.
Indonesia đang tập trung vào việc phát triển tôm sú như một mặt hàng chủ lực trong ngành nuôi trồng thủy sản, nhằm thúc đẩy công cuộc công nghiệp hóa Trong khi đó, Philippines đã đầu tư 15,8 triệu USD cho dự án phát triển ngành tôm sú quốc gia, nhưng hiện tại dự án này đang bị ảnh hưởng nghiêm trọng do thiệt hại từ cơn bão Haiya vừa qua.
Hình 2.1: Cơ cấu sản phẩm xuất khẩu của Việt Nam sang thị trư ng
Xuất khẩu tôm Việt Nam đã có sự tăng trưởng mạnh mẽ và ổn định, chiếm tỷ trọng cao nhất trong ngành thủy sản Từ năm 1998 đến 2020, giá trị xuất khẩu tôm đã tăng hơn 8 lần, từ 457 triệu USD lên 3,73 tỷ USD, với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm đạt 10% Tỷ lệ xuất khẩu tôm trong tổng giá trị xuất khẩu thủy sản cũng ngày càng gia tăng, từ 36% lên 50%.
Hình 2.2: Biểu đồ Top 10 thị trư ng Việt Nam xuất khẩu thủy sản nhiều nhất tháng 11/2020
Công ty TuYem Seafood đã tiến hành nghiên cứu thị trường Trung Quốc để đánh giá tiềm năng xuất khẩu tôm sú Qua đó, công ty nhận diện được Ấn Độ, Thái Lan và Indonesia là những quốc gia có sản lượng xuất khẩu lớn vào thị trường này, đồng thời phân tích lợi thế, năng lực, cũng như những khó khăn trong hoạt động xuất khẩu Ba quốc gia này cũng được xác định là đối thủ cạnh tranh chính của công ty trong lĩnh vực xuất khẩu tôm sú sang Trung Quốc.
Công ty Tu Yem Seafood chưa xác định rõ quy mô và tiềm năng thị trường tôm sú tại Trung Quốc, cũng như chưa nắm bắt thông tin về các doanh nghiệp cạnh tranh chính, bao gồm cả các nhà xuất khẩu từ Ấn Độ, Thái Lan và Indonesia Điều này bao gồm việc phân tích sản lượng xuất khẩu qua các năm, thị phần, lợi thế cạnh tranh, thị trường mục tiêu và khách hàng mục tiêu của các doanh nghiệp này, cùng với các yếu tố môi trường bên ngoài như văn hóa tiêu dùng, yêu cầu pháp lý và rào cản thị trường Hơn nữa, công ty cũng cần tập trung nghiên cứu để xác định phân khúc thị trường địa lý cụ thể và đối tượng khách hàng mà họ sẽ phục vụ, cũng như các hình thức hợp tác phát triển nhằm tiếp cận hiệu quả và nhanh chóng với mục tiêu chiến lược xuất khẩu tôm sú vào thị trường Trung Quốc.
Hoạt động nghiên cứu thị trường là yếu tố then chốt giúp Công ty Tu Yem Seafood thu thập thông tin về thị trường mục tiêu Trung Quốc, từ đó xây dựng và hoạch định các chiến lược xuất khẩu sản phẩm tôm sú Việc xác định đối tượng khách hàng mục tiêu, quy mô, tiềm năng, khả năng sinh lợi và khả năng tiếp cận thị trường, cũng như phân tích đối thủ cạnh tranh trực tiếp và gián tiếp, sẽ giúp công ty chủ động và hiệu quả hơn trong việc thâm nhập thị trường Nghiên cứu và mở rộng thị trường không chỉ cần thiết mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo thành công cho các chiến lược kinh doanh của Công ty Tu Yem Seafood tại Trung Quốc.
2.3.2 Chiến lược sản phẩm và chiến lược giá của sản phẩm
Công ty TuYem SeaFood thực hiện quy trình khép kín từ con giống đến chế biến sản phẩm xuất khẩu, trong đó:
Vùng nuôi tôm nguyên liệu của công ty trải rộng tại các tỉnh Trà Vinh, Tiền Giang, Bến Tre, và Sóc Trăng, với ao nuôi được đặt ở những khu vực có nguồn nước sạch nhất, đảm bảo chất lượng môi trường cho tôm sú Tôm sú giống được thu mua từ các trại sản xuất uy tín và được kiểm tra chất lượng trước khi thả vào ao đã qua xử lý Công ty thực hiện quản lý môi trường nuôi chặt chẽ, kiểm tra sức khỏe và phòng bệnh cho tôm định kỳ hàng tháng theo quy trình tiêu chuẩn Tôm sú được cho ăn bằng thức ăn thủy sản công nghiệp dạng viên nổi chất lượng cao từ các nhà máy liên kết Trước mỗi đợt thu hoạch, công ty tiến hành kiểm định chất lượng tôm sú nguyên liệu trước khi chuyển vào nhà máy chế biến.
Quy trình chế biến tôm sú thương phẩm tại TuYem SeaFood bắt đầu bằng việc kiểm tra chất lượng tôm đạt tiêu chuẩn trước khi nhập vào nhà máy Nếu đạt yêu cầu, tôm sẽ được thu mua và vận chuyển bằng đường sông và đường bộ Với lợi thế vị trí gần sông Tiền và sông Hậu, TuYem SeaFood duy trì tỷ lệ chế biến tôm sống lên đến 99%, đảm bảo sản phẩm đạt chất lượng cao nhất Công ty cũng đã đầu tư một phòng thí nghiệm hiện đại để lấy mẫu và phân tích, nhằm đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm, kiểm nghiệm vi sinh và kháng sinh trước khi xuất hàng.
Mỗi lô hàng xuất khẩu cần phải có mã truy xuất đầy đủ được ghi trong packing list để giúp nhà nhập khẩu dễ dàng tra cứu thông tin liên quan đến lô hàng.
Công ty có quy trình hướng dẫn truy xuất và triệu hồi sản phẩm hiệu quả, đảm bảo phản hồi khách hàng trong vòng 24 giờ khi nhận được khiếu nại Việc tiếp thu ý kiến khách hàng là ưu tiên hàng đầu, và chỉ khi khách hàng chấp nhận, các khiếu nại mới được coi là đã giải quyết Điều này góp phần quan trọng vào việc xây dựng niềm tin của khách hàng đối với nhà sản xuất.
Công ty đã nỗ lực tối ưu hóa năng lực sản xuất để cung cấp tôm sú chất lượng cao cho thị trường Trung Quốc Qua việc đầu tư vào vùng nuôi tôm nguyên liệu và quy trình chế biến, Công ty đã xây dựng được uy tín và thương hiệu vững mạnh trong mắt các đối tác xuất khẩu.
Công ty hiện đang tập trung xuất khẩu tôm sú chủ yếu dưới dạng thô và bán thành phẩm như tôm sú nguyên con và tôm sú bán thành phẩm (PD, HLSO), nhưng chưa phát triển được các sản phẩm tôm sú thành phẩm đa dạng, điều này đã làm giảm thế mạnh của Công ty TuYem SeaFood trên thị trường Trung Quốc Bên cạnh đó, Covid-19 đã làm thay đổi xu hướng tiêu dùng và nhập khẩu tôm toàn cầu, với sự gia tăng nhu cầu đối với các sản phẩm tôm cỡ nhỏ và trung bình, đông lạnh, đóng hộp, trong khi nhu cầu tôm tươi sống giảm mạnh tại các nhà hàng Thị trường tôm thành phẩm và tôm đã qua chế biến đang trở thành một cơ hội tiềm năng lớn, cả trong nước và quốc tế, đặc biệt là tại Trung Quốc.
Phân tích SWOT để hình thành nên các giải pháp
Dựa trên phân tích thực trạng hoạt động sản xuất kinh doanh của TuYem SeaFood và các yếu tố môi trường ảnh hưởng, tác giả đã thu thập dữ liệu từ báo cáo tài chính nội bộ và kết quả hoạt động kinh doanh theo quý và năm Qua đó, tác giả thực hiện phân tích SWOT để xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức Các giải pháp được đề xuất nhằm phát huy điểm mạnh, khắc phục điểm yếu, tận dụng cơ hội và hạn chế nguy cơ trong hoạt động sản xuất kinh doanh thủy sản.
1 Môi trường chính trị trong nước ổn định, được sự quan tâm hỗ trợ chính phủ, ban ngành
2 Xu hướng tiêu dùng thủy sản ngày càng tăng Sức mua của người tiêu dùng Trung Quốc lớn và tương đối bền vững
3 Môi trường chính trị tại Trung Quốc tương đối ổn định
4 Sản phẩm có chứng nhận ASC được người tiêu dùng Trung Quốc tín nhiệm
1 Khủng hoảng tài chính và suy giảm kinh tế thế giới
2 Xu thế hàng rào kỹ thuật và bảo hộ thương mại của các nước NK ngày càng nhiều
3 Thị phần ngày càng giảm
4 Cạnh tranh gay gắt giữa các doanh nghiệp trong và ngoài nước
5 Cạnh tranh giữa các sản
5 Quan hệ thương mại Việt Nam- Trung Quốc càng nâng cao Thương hiệu tôm sú đang được nâng cao phẩm thay thế ngày càng tăng
6 Khí hậu biến đổi, suy thoái môi trường nuôi và dịch bệnh phát triển
7 Diện tích nuôi khu vực ĐBSCL ngày càng bị thu hẹp
1 Là doanh nghiệp lớn trong XK tôm sú
Lãnh đạo nhiều kinh nghiệm
2 Khả năng tự thức ăn tôm, nguồn nguyên liệu Vùng nuôi nằm tại khu vực ĐBSCL
3 Quy trình sản xuất khép kín Hệ thống quản lý chất lượng đảm bảo sản phẩm đạt yêu cầu về VSATTP
4 Sản phẩm đã có chứng nhận ASC
5 Thị trường xuất khẩu rộng khắp trên thế giới
Nhận dạng và phát triển thêm những phân khúc thị trường mới cho sản phẩm hiện tại, nhằm kéo dài tuổi thọ chu kỳ sống của sản phẩm
Nâng cao giá trị chất lượng sản phẩm là yếu tố quan trọng Đầu tư và nghiên cứu phát triển các sản phẩm giá trị gia tăng và sản phẩm công nghệ cao sẽ giúp doanh nghiệp tham gia hiệu quả vào các thị trường mục tiêu.
Để nâng cao năng lực cạnh tranh, doanh nghiệp cần đa dạng hóa sản phẩm với chất lượng cao, đảm bảo cung ứng phù hợp với thị trường mục tiêu Tập trung phát triển vào phân khúc thị trường đã chọn và phát huy lợi thế cạnh tranh về giá so với đối thủ là chiến lược quan trọng để đạt được thành công bền vững.
7 Hệ thống trang thiết bị mới và máy móc hiện đại Hệ thống kho lạnh hiện đại, sức chứa lớn
1 Kênh phân phối sản phẩm hẹp, chưa làm chủ được giá cả
2 Tỷ trọng sản lượng thô cao
3.Hệ thống thông tin marketing chưa hiệu quả
4 Bị phân tán nguồn lực vào M&A, có tỷ lệ nợ trên vốn sở hữu cao
5 Số lao động tay nghề cao ít
Tập trung nguồn lực vào SXKD, mở rộng mạng lưới kênh phân phối bằng việc liên kết, mở văn phòng đại diện
Tập trung đào tạo và xây dựng nguồn nhân lực marketing
Tập trung đào tạo nâng cao tay nghề người lao động
Để tối ưu hóa hiệu quả hoạt động, cần tăng cường liên kết giữa các doanh nghiệp trong ngành nhằm phát huy thế mạnh và giảm thiểu rủi ro Đồng thời, việc nâng cao chất lượng đào tạo nguồn nhân lực cũng là yếu tố quan trọng cần được chú trọng.
( Nguồn: Nội bộ công ty)
Dựa trên phân tích SWOT, tác giả đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hoạt động xuất khẩu của công ty TuYem SeaFood bằng cách tận dụng thế mạnh và cơ hội hiện có, đồng thời khắc phục điểm yếu và giảm thiểu rủi ro trong sản xuất kinh doanh.
Sản phẩm công nghệ cao của TuYem SeaFood được phát triển thông qua việc tập trung nguồn lực vào nghiên cứu và phát triển, nhằm tận dụng tối đa các lợi thế hiện có Điều này giúp tạo ra các sản phẩm có giá trị gia tăng và đặc trưng, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường mục tiêu.
Mở rộng thị trường là quá trình tìm kiếm và phát triển các phân khúc thị trường mới cho sản phẩm hiện tại, giúp kéo dài tuổi thọ chu kỳ sống của sản phẩm.
2.4.2 Giải pháp nhóm (S-T): Đối mặt với nhiều nguy cơ trên thị trường, doanh nghiệp nên tận dụng thế mạnh sẵn có của mình tập trung vào: Đa dạng hóa sản phẩm: Nghiên cứu tạo ra sản phẩm đa dạng đạt chất lượng cao từ con giống đến thành phẩm để đáp ứng thị trường mục tiêu
Giá sản phẩm là yếu tố quan trọng, vì vậy cần tập trung vào tiềm lực phát triển trong phân khúc thị trường đã chọn Việc phát huy lợi thế cạnh tranh sẽ giúp nâng cao khả năng cạnh tranh về giá so với các đối thủ.
Khắc phục điểm yếu trên cơ sở tận dụng cơ hội bằng cách
Để mở rộng kênh phân phối, doanh nghiệp cần tập trung nguồn lực vào sản xuất và kinh doanh, đồng thời phát triển mạng lưới phân phối Việc liên kết và mở văn phòng đại diện sẽ giúp đưa sản phẩm đến gần hơn với khách hàng, tăng cường khả năng tiếp cận thị trường.
Hoàn thiện hoạt động Marketing: Tập trung đẩy mạnh đào tạo nguồn lực
Marketing: tập trung nghiên cứu thị trường, nghiên cứu sản phẩm, nghiên cứu công nghệ cho ra sản phẩm mang tính chiến lược, tăng tính cạnh tranh
Để nâng cao tay nghề nhân lực, việc sản xuất các sản phẩm công nghệ cao yêu cầu một đội ngũ công nhân được đào tạo bài bản và có tay nghề cao Hiện tại, số lượng công nhân đáp ứng yêu cầu này tại công ty còn rất hạn chế, do chủ yếu chỉ tập trung vào sản xuất các mặt hàng thô.
2.4.4 Giải pháp nhóm (W-T): Để khắc phục các điểm yếu và đối mặt với các nguy cơ Cty cần:
Tăng cư ng liên kết: Đẩy mạnh liên kết, hay M&A với các doanh nghiệp trong ngành nhằm tận dụng các thế mạnh, tránh rủi ro
Nguồn nhân lực: Tập trung đào tạo nguồn nhân lực có trình độ và tay nghề cao phục vụ cho nghiên cứu đa dạng hóa sản phẩm
Chương 2 đã giới thiệu một cách tổng quan nhất về tình hình hoạt động SXKD XK tôm sú của TuYem SeaFood vào thị trường Trung Quốc trong tời gian qua Gần đây, do bị phân tán vào nguồn lực nên tình hình XK công ty bị ảnh hưởng đáng kể, sản lượng XK sang các thị trường trong khối Trung Quốc giảm, số thị trường XK chưa nhiều, thậm chí bị thu hẹp
Trong những năm qua, TuYem SeaFood đã khẳng định vị thế hàng đầu trong xuất khẩu tôm sú, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh thủy sản của cả nước và mang lại lợi nhuận cho công ty Tuy nhiên, công ty vẫn chưa khai thác tối đa các điểm mạnh, dẫn đến nhiều điểm yếu như sản phẩm xuất khẩu chủ yếu ở dạng thô và hoạt động nghiên cứu thị trường, R&D còn hạn chế Điều này làm giảm lợi thế cạnh tranh do thiếu sản phẩm giá trị gia tăng và công nghệ cao Để cải thiện hiệu quả kinh doanh xuất khẩu tôm sú, cần phân tích các yếu tố môi trường bên ngoài và bên trong, từ đó nhận diện cơ hội và thách thức, đồng thời đề ra các giải pháp phù hợp.
Trong chương 3, tác giả sẽ trình bày chi tiết về việc lập ma trận SWOT, kết hợp các điểm mạnh, điểm yếu với cơ hội và nguy cơ, cùng với ý kiến của các chuyên gia Mục tiêu là phát triển các giải pháp nhằm thúc đẩy xuất khẩu tôm sú vào thị trường Trung Quốc tại TuYem SeaFood.