GIỚI THIỆU TỔNG QUAN VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU
Các nghiên cứu công bố ở ngoài nước liên quan
Chủ đề minh bạch thông tin đã thu hút sự quan tâm của nhiều nhà nghiên cứu qua các khía cạnh khác nhau Các nghiên cứu vĩ mô đã so sánh giữa các quốc gia có nền kinh tế mới nổi tại Châu Á, Mỹ La tinh, Châu Âu và Trung Đông (S.Patel và cộng sự, 2002), cũng như giữa Hong Kong và Thái Lan (Cheung và cộng sự, 2007) Ngoài ra, còn có các nghiên cứu tập trung vào các nhân tố ảnh hưởng đến minh bạch thông tin tài chính (Cheung và cộng sự, 2007) và nhận thức của nhà đầu tư (H.Fu).
2006), cũng như nghiên cứu mối quan hệ giữa minh bạch thông tin với thành quả hoạt động tiêu biểu (Bushman và Smith, 2003), (Jahanshad và cộng sự, 2014)
Mức độ minh bạch công bố thông tin (CBTT) tại thị trường Châu Á đã cải thiện đáng kể sau khủng hoảng tài chính, với mức độ minh bạch cao hơn so với các thị trường Mỹ La Tinh, Đông Âu và Trung Âu So sánh giữa Hong Kong và Thái Lan, mặc dù hai thị trường này có nhiều điểm tương đồng, mức độ công bố và minh bạch thông tin lại khác nhau Tại Thái Lan, quy mô và cơ cấu Hội đồng Quản trị (HĐQT) có tác động tích cực đến mức độ minh bạch, trong khi tại Hong Kong, yếu tố này không ảnh hưởng Ngoài ra, các yếu tố tài chính như quy mô công ty, hiệu quả sử dụng tài sản và khả năng sinh lợi dài hạn ảnh hưởng đến tính minh bạch của các công ty niêm yết ở Hong Kong, nhưng không tác động đến các công ty ở Thái Lan.
Nghiên cứu của H.Fu (2006) phân tích mối quan hệ giữa minh bạch thông tin và hành vi nhà đầu tư trên thị trường chứng khoán Đài Loan, đồng thời xem xét lý thuyết quản trị công ty và quyết định đầu tư Sử dụng phương pháp định lượng với bảng khảo sát 20 câu hỏi theo thang đo Likert 9 điểm, nghiên cứu được thực hiện trên 305 nhà đầu tư Kết quả cho thấy các yếu tố minh bạch thông tin tài chính, như cấu trúc quyền sở hữu, minh bạch tài chính và cấu trúc hoạt động hội đồng quản trị, có ảnh hưởng tích cực đến hành vi đầu tư, đặc biệt là cấu trúc hoạt động hội đồng quản trị Để xây dựng mối quan hệ lâu dài với nhà đầu tư, các công ty cần cung cấp thông tin chi tiết về cấu trúc hội đồng và quy trình họp Nghiên cứu cũng chỉ ra sự khác biệt trong nhận thức về minh bạch thông tin giữa các nhà đầu tư nữ và nam, với nữ giới có sự quan tâm cao hơn, trong khi không có sự khác biệt về độ tuổi hay kinh nghiệm đầu tư.
Theo nghiên cứu của Cheung và cộng sự (2007), có hai nhóm nhân tố ảnh hưởng đến mức độ minh bạch thông tin: nhóm đặc điểm tài chính, bao gồm quy mô công ty, hiệu quả sử dụng tài sản, giá trị tài sản đảm bảo và khả năng sinh lợi dài hạn, và nhóm đặc điểm quản trị, bao gồm quy mô và cơ cấu HĐQT cũng như tỷ lệ giám đốc điều hành độc lập Tại Thái Lan, mức độ công bố thông tin minh bạch tài chính chủ yếu bị ảnh hưởng bởi quy mô và cơ cấu HĐQT, trong khi ở Hong Kong, các yếu tố như hiệu quả sử dụng tài sản, giá trị tài sản đảm bảo và khả năng sinh lợi dài hạn đóng vai trò quan trọng hơn Đặc biệt, cả hai thị trường đều cho thấy rằng tỷ lệ giám đốc điều hành độc lập cao hơn dẫn đến mức độ công bố thông tin minh bạch cao hơn.
Nghiên cứu về mối quan hệ giữa minh bạch thông tin tài chính (TTTC) và hiệu quả hoạt động của công ty cho thấy có sự liên kết tích cực giữa hai yếu tố này Cụ thể, theo Jahanshad và cộng sự (2014), minh bạch thông tin cao hơn sẽ góp phần cải thiện tình hình tài chính của công ty, như được chứng minh trong nghiên cứu tại thị trường chứng khoán Tehran.
Các nghiên cứu quốc tế chủ yếu áp dụng phương pháp nghiên cứu định lượng, như được thể hiện trong các công trình của S Patel và cộng sự (2002), Bushman và Smith (2003), H Fu (2006), Mensah và cộng sự (2006), Cheung và cộng sự (2007), cùng với Jahanshad và cộng sự (2014).
Các nghiên cứu công bố ở trong nước liên quan
Nghiên cứu tại Việt Nam chủ yếu tập trung vào các yếu tố ảnh hưởng đến minh bạch thông tin tài chính Các công trình tiêu biểu bao gồm nghiên cứu của Lê Trường Vinh và Hoàng Trọng (2008), Nguyễn Đình Hùng (2010), và Lâm Thị Ngọc Cẩm.
Mặc dù nhiều tác giả đã quan tâm đến các nhân tố ảnh hưởng đến minh bạch thông tin, nhưng số lượng nhân tố được xem xét vẫn còn hạn chế, chủ yếu tập trung vào hai nhóm chính: nhân tố tài chính và nhân tố quản trị Nhóm nhân tố tài chính bao gồm quy mô, lợi nhuận, nợ phải trả, tài sản cố định, vòng quay tổng tài sản, hiệu quả hoạt động, khả năng thanh toán, đòn bẫy tài chính và chỉ số Q Những nghiên cứu này cho thấy sự cần thiết phải mở rộng phạm vi nghiên cứu để hiểu rõ hơn về các yếu tố tác động đến minh bạch thông tin.
2013), (Nguyễn Chí Hồng Ngọc, 2013) Nhóm nhân tố quản trị gồm: quy mô, độc lập HĐQT, cơ cấu HĐQT, quyền sở hữu, quy mô HĐQT (Nguyễn Chí Hồng Ngọc,
2013), (Phạm Ngọc Toàn và Trần Thị Thanh Huyền, 2015), (Lê Thị Mỹ Hạnh,
Kết quả nghiên cứu thực nghiệm cho thấy, những công ty có lợi nhuận, chỉ số
Q, càng cao có ảnh hưởng tích cực đến mức độ minh bạch thông tin (Lê Trường Vinh và Hoàng Trọng, 2008), (Lâm Thị Ngọc Cẩm, 2013), (Phạm Ngọc Toàn và
Các nghiên cứu chỉ ra rằng, các công ty có quy mô lớn, đòn bẩy tài chính cao và thời gian hoạt động lâu dài thường có mức độ minh bạch thông tin cao hơn Ngoài ra, sự độc lập của Hội đồng Quản trị cũng góp phần nâng cao mức độ minh bạch này.
Nguyễn Đình Hùng (2010) đã phân tích vấn đề minh bạch thông tin tài chính công bố của các công ty niêm yết tại Việt Nam, nhấn mạnh rằng có 6 yếu tố ảnh hưởng trực tiếp hoặc gián tiếp đến sự minh bạch này Để kiểm soát minh bạch thông tin tài chính, cần xây dựng một hệ thống kiểm soát bao gồm các nhân tố như hệ thống chuẩn mực kế toán, quy định về công bố báo cáo tài chính, hệ thống kiểm soát nội bộ, ban giám đốc, kiểm toán độc lập và ban kiểm soát.
Ban đầu, các nghiên cứu về minh bạch thông tin doanh nghiệp ở Việt Nam chủ yếu sử dụng phương pháp định tính, nhưng chỉ dừng lại ở nhận định chủ quan Nghiên cứu của Nguyễn Thị Liên Hoa (2007) chỉ ra rằng trên TTCK vẫn tồn tại tình trạng công bố thông tin nhầm lẫn và thiếu bộ phận chuyên trách, gây khó khăn trong quản lý Nguyễn Thị Minh Tâm (2009) đã xác định bốn nguyên nhân chính khiến TTCK Việt Nam chưa minh bạch, bao gồm việc không coi trọng tính minh bạch trong báo cáo tài chính và chưa tuân thủ đầy đủ chuẩn mực kế toán quốc tế Sau này, nghiên cứu kết hợp phương pháp định lượng đã cung cấp bằng chứng thuyết phục hơn, như nghiên cứu của Lê Trường Vinh và Hoàng Trọng (2008) cho thấy lợi nhuận ảnh hưởng đến tính minh bạch Lê Thị Mỹ Hạnh (2015) đã xác định rằng đòn bẫy tài chính, lợi nhuận, công ty kiểm toán và cơ cấu HĐQT đều tác động đến mức độ minh bạch Nghiên cứu của Nguyễn Ngọc Toàn và Trần Thị Thanh Huyền (2015) phân tích 13 nhân tố ảnh hưởng đến minh bạch thông tin tài chính và phát hiện 7/13 nhân tố có tác động rõ rệt, bao gồm quy mô công ty, thời gian hoạt động và tình hình tài chính.
Các nghiên cứu quốc tế ban đầu tập trung vào minh bạch thông tin ở cấp độ vĩ mô, sau đó chuyển sang tầm vi mô, đo lường mức độ minh bạch và các yếu tố ảnh hưởng đến nhận thức của nhà đầu tư, chủ yếu qua phương pháp định lượng Trong khi đó, tại Việt Nam, các nghiên cứu chủ yếu xem xét các yếu tố tài chính và quản trị ảnh hưởng đến minh bạch thông tin, với phương pháp nghiên cứu ban đầu là định tính, sau đó kết hợp thêm định lượng Tuy nhiên, nghiên cứu về nhận thức nhà đầu tư đối với tính minh bạch thông tin và tác động của nó đến hành vi đầu tư vẫn còn hạn chế Các yếu tố như cấu trúc quyền sở hữu vốn, minh bạch thông tin tài chính và cấu trúc hoạt động của HĐQT đã được kiểm định tại thị trường Đài Loan, cho thấy đây là khoảng trống cần tiếp tục nghiên cứu để bổ sung bằng chứng cho chủ đề minh bạch thông tin tài chính tại Việt Nam.
Chương 1 đã trình bày tóm tắt các nghiên cứu ở trong nước và ngoài nước có liên quan đến đề tài nghiên cứu Từ đó, nghiên cứu xác định khe hỗng nghiên cứu để tiếp tục thực hiện đề tài luận văn.
CƠ SỞ LÝ THUYẾT VỀ MINH BẠCH THÔNG TIN TÀI CHÍNH VÀ HÀNH VI NHÀ ĐẦU TƯ CÁ NHÂN
Một số vấn đề chung về minh bạch thông tin tài chính và hành vi nhà đầu tư
2.1.1 Minh bạch thông tin tài chính và hành vi nhà đầu tư
Khái niệm minh bạch thông tin tài chính
Trong nghiên cứu, thông tin được định nghĩa theo nhiều cách khác nhau, nhưng chủ yếu là những sự kiện và con số hữu ích cho người sử dụng trong việc ra quyết định Thông tin giúp giảm thiểu sự không chắc chắn và tăng cường tri thức về vấn đề đang được xem xét (Gelinas và Dull, 2008) Thông tin có thể được biểu đạt dưới nhiều hình thức như ngôn ngữ, số liệu, ký hiệu, biểu đồ, bảng biểu, và được truyền tải qua các phương tiện như báo chí, điện ảnh, truyền thanh, truyền hình, hay dữ liệu điện tử, giúp người đọc có cái nhìn mới và hiểu biết sâu sắc hơn thông qua việc tra cứu và phân tích.
Thông tin trên TTCK được tác giả Nguyễn Thúy Anh (2012) định nghĩa là
Tập hợp các số liệu và tin báo liên quan đến tình hình hoạt động của thị trường chứng khoán (TTCK) có ảnh hưởng lớn đến biến động giá, từ đó giúp các nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác nhằm đạt được mục tiêu đầu tư Theo Trần Minh Tuấn và Bùi Thị Thanh (2014), việc phân tích dữ liệu này là rất quan trọng trong bối cảnh kinh tế hiện nay.
Tất cả thông tin liên quan đến tình hình tài chính của doanh nghiệp trong một giai đoạn phát triển cụ thể được thể hiện qua các báo cáo tài chính (BCTC), bảng kê chi tiết tài sản, và báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh Những tài liệu này cũng phản ánh chiến lược phát triển của doanh nghiệp trong tương lai.
Sự minh bạch thông tin được định nghĩa khác nhau bởi nhiều tổ chức và cá nhân Theo Standard & Poor (S&P), minh bạch thông tin liên quan đến tài chính của công ty và các hệ thống quản trị như cấu trúc sở hữu và quy trình quản lý Minh bạch cần phản ánh thực tế các nghiệp vụ kinh tế của doanh nghiệp, nhấn mạnh sự khác biệt giữa rủi ro và cơ hội mà công ty đối mặt, đồng thời thông tin phải dễ hiểu và có thể so sánh (Blanchet, 2002) Nghiên cứu của Bushman và cộng sự (2004) cho rằng minh bạch thông tin là sự sẵn có của thông tin cụ thể về công ty đối với bên ngoài, chia thành ba nhóm chính: báo cáo công ty, thông tin bí mật và sự phổ biến thông tin Đặc biệt, minh bạch thông tin tài chính qua báo cáo công ty được xem xét qua năm khía cạnh: mức độ công bố thông tin, công bố về quản trị công ty, nguyên tắc kế toán, thời gian công bố báo cáo tài chính, và chất lượng kiểm toán độc lập.
Minh bạch thông tin tài chính (TTTC) cần phải đáp ứng ít nhất 8 yếu tố quan trọng Đầu tiên, thông tin phải chính xác, phản ánh đúng các sự kiện kinh tế Thứ hai, tính nhất quán giúp thông tin có thể so sánh được Thứ ba, sự thích hợp của thông tin giúp người dùng đưa ra quyết định chính xác về các dòng tiền trong tương lai Thứ tư, sự đầy đủ yêu cầu tất cả thông tin cần thiết phải được công bố, bao gồm các chỉ số đo lường hiệu quả hoạt động Thứ năm, thông tin cần rõ ràng và dễ hiểu Thứ sáu, tính kịp thời đảm bảo thông tin luôn sẵn có trước khi ảnh hưởng đến quyết định Thứ bảy, sự thuận tiện giúp người sử dụng dễ dàng truy cập thông tin liên quan Cuối cùng, quản lý và thực thi các chính sách là cần thiết để đảm bảo tính thống nhất trong minh bạch thông tin.
Minh bạch thông tin tài chính công ty (TTTC) được định nghĩa là sự sẵn có của thông tin cụ thể cho nhà đầu tư và cổ đông bên ngoài (Bushman et al., 2004) Theo nghiên cứu, minh bạch TTTC được đo lường qua ba nhóm cơ chế cung cấp thông tin: (1) Quy định trong báo cáo tài chính (BCTC) bao gồm mức độ, nguyên tắc, tính kịp thời, chất lượng kiểm toán và mức độ công khai thông tin quản trị; (2) Mức độ đáp ứng thông tin riêng biệt của doanh nghiệp; (3) Mức độ phổ biến thông tin qua các phương tiện truyền thông Ngoài ra, minh bạch TTTC còn liên quan đến việc tuân thủ các quy định của chuẩn mực kế toán quốc gia và quốc tế, đảm bảo rằng thông tin trên BCTC được trình bày trung thực, hợp lý và không có sai sót trọng yếu (Mironiuc et al., 2013) Điều này có thể hiểu là việc cung cấp thông tin tài chính một cách tin cậy, kịp thời, đầy đủ và nhất quán, dễ tiếp cận cho công chúng (Lê Thị Mỹ Hạnh, 2015).
Minh bạch thông tin tài chính là việc công bố kịp thời và phù hợp các kết quả hoạt động và tài chính của công ty, bao gồm thông tin về cấu trúc sở hữu, ban giám đốc và quá trình quản lý Điều này giúp nhà đầu tư dễ dàng tiếp cận và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý và hiệu quả.
Minh bạch trong thị trường tài chính có vai trò thiết yếu đối với nhiều bên liên quan Đối với người sử dụng, nó tạo niềm tin và bảo vệ quyền lợi, đồng thời hỗ trợ nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định chính xác và hiệu quả Đối với các công ty, minh bạch giúp giảm thiểu rủi ro và gian lận báo cáo tài chính, nâng cao giá trị và uy tín, cũng như giảm chi phí vốn Đối với thị trường chứng khoán, minh bạch đảm bảo giá cổ phiếu phản ánh đúng giá trị nội tại, từ đó thúc đẩy hoạt động của thị trường chứng khoán một cách hiệu quả và bền vững.
Khái niệm hành vi nhà đầu tư
Theo luật Chứng khoán 2006, nhà đầu tư bao gồm tổ chức và cá nhân cả trong nước và nước ngoài tham gia vào thị trường chứng khoán Trong bài viết này, nhà đầu tư được hiểu là các cá nhân tham gia trên thị trường chứng khoán Khi tham gia, họ chủ yếu quan tâm đến ba mục tiêu chính: nhận cổ tức, đảm bảo an toàn cho vốn đầu tư và gia tăng giá trị vốn đầu tư.
Hành vi nhà đầu tư trên thị trường chứng khoán (TTCK) được định nghĩa là chuỗi hành động của nhà đầu tư trước các yếu tố kích thích từ môi trường bên ngoài và các yếu tố nội tại của chính nhà đầu tư Theo Nguyễn Đức Hiển (2012), trong nghiên cứu này, hành vi nhà đầu tư bao gồm các hoạt động chính như mua, bán và nắm giữ cổ phiếu.
Nghiên cứu của Rezaee và cộng sự (2003) cùng H.Fu (2006) chỉ ra rằng minh bạch thông tin tài chính có tác động lớn đến hành vi của nhà đầu tư, đặc biệt là minh bạch trong quy trình hoạt động và cấu trúc hội đồng quản trị Nghiên cứu của Randoy và cộng sự (2003) cũng khẳng định rằng hiệu quả hoạt động của hội đồng quản trị ảnh hưởng tích cực đến kết quả hoạt động của công ty và mối quan hệ với nhà đầu tư Hơn nữa, hiệu quả tài chính của công ty có vai trò quan trọng trong việc thu hút nhà đầu tư, do đó, việc minh bạch thông tin tài chính sẽ nâng cao sự quan tâm và niềm tin của nhà đầu tư trên thị trường chứng khoán (Flouris và Walker, 2005).
2.1.2 Các văn bản hướng dẫn công bố thông tin theo quy định hiện hành
Thị trường chứng khoán (TTCK) Việt Nam ra đời vào ngày 20/7/2000 và đã trải qua hơn một thập kỷ phát triển, cho thấy vai trò quan trọng của quản lý và điều hành từ Nhà nước Điều này đảm bảo TTCK hoạt động công bằng, công khai, minh bạch, an toàn và hiệu quả Vai trò của Nhà nước được thể hiện qua các văn bản pháp quy và hướng dẫn liên quan đến hoạt động công bố thông tin (CBTT) trên TTCK, hiện nay chủ yếu chịu sự chi phối bởi một số văn bản pháp luật quan trọng.
Ngày 29/6/2006, Quốc Hội đã thông qua Luật Chứng Khoán số 70/QH 11, có hiệu lực từ 1/1/2007, bao gồm 11 chương và 136 điều, quy định toàn diện hoạt động trên thị trường chứng khoán (TTCK) Việt Nam Luật này tạo ra khuôn khổ pháp lý cao nhất, giúp giải quyết tranh chấp và hoàn thiện mô hình hoạt động của TTCK, đồng thời thúc đẩy sự phát triển ổn định và hiệu quả của thị trường Phạm vi điều chỉnh của Luật bao gồm chào bán chứng khoán ra công chúng, niêm yết, giao dịch và dịch vụ liên quan đến chứng khoán Nguyên tắc hoạt động trên TTCK phải đảm bảo quyền tự do giao dịch, công bằng, minh bạch, bảo vệ quyền lợi hợp pháp của nhà đầu tư, tự chịu trách nhiệm về rủi ro và tuân thủ pháp luật Luật cũng quy định cấm các hành vi gây ảnh hưởng đến lợi ích của các bên tham gia TTCK, cùng với các quy định xử phạt vi phạm và quyền, nghĩa vụ của các tổ chức liên quan như UBCKNN, Sở giao dịch chứng khoán, và các công ty chứng khoán.
Sau khi áp dụng Luật Chứng khoán số 70/QH11, Quốc Hội đã thông qua Luật số 62/2010/QH12 để sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật chứng khoán Luật sửa đổi này điều chỉnh 20 điều và bãi bỏ 1 điều trong tổng số 136 điều của luật trước đó, nhằm khắc phục những hạn chế trong khung pháp lý hiện hành Văn bản pháp luật này có giá trị pháp lý cao nhất, đồng thời kiểm soát chặt chẽ nghĩa vụ công bố thông tin (CBTT), từ đó nâng cao hiệu quả thực hiện nghĩa vụ này và góp phần phát hiện, ngăn chặn các hành vi vi phạm pháp luật.
Vào ngày 5/4/2012, Bộ Tài chính đã ban hành Thông tư số 52/2012/TT-BTC, hướng dẫn công bố thông tin (CBTT) trên thị trường chứng khoán, chính thức có hiệu lực từ ngày 1/6/2012, thay thế Thông tư 09/2010/TT-BTC So với Thông tư 09/2010, Thông tư 52/2012 đã siết chặt quy định về thời hạn CBTT, đối tượng CBTT, kiểm toán, cũng như nghĩa vụ báo cáo thông tin đối với cổ đông lớn và cổ đông nội bộ.
Về thời hạn CBTT, theo quy định bên cạnh yêu cầu công ty phải CBTT
Các lý thuyết nền liên quan đến tính minh bạch thông tin tài chính và hành vi nhà đầu tư
2.2.1 Lý thuyết thông tin bất cân xứng
Lý thuyết thông tin bất cân xứng, được giới thiệu bởi G.A Akerlof vào năm 1970, mô tả tình huống trong đó một bên tham gia giao dịch sở hữu nhiều thông tin hơn bên còn lại Điều này dẫn đến sự không cân bằng trong quyết định và kết quả giao dịch.
Theo các nhà kinh tế học Keynes, bất cân xứng thông tin xảy ra khi các bên giao dịch che giấu thông tin, khiến người mua không có thông tin chính xác về hàng hóa Điều này dẫn đến giá thị trường không phản ánh đúng giá trị thực, không khuyến khích sản xuất hàng hóa có giá trị cao mà thay vào đó là hàng hóa có giá trị trung bình hoặc kém Bất cân xứng thông tin có thể xảy ra trước hoặc sau giao dịch, gây ra hai hậu quả nghiêm trọng: sự lựa chọn đối nghịch và rủi ro đạo đức Sự lựa chọn đối nghịch xảy ra trước giao dịch, khi một bên đưa ra quyết định sai lầm do thiếu thông tin Ngược lại, rủi ro đạo đức xảy ra sau giao dịch khi một bên cố tình che giấu thông tin, ảnh hưởng đến bên còn lại.
Hiện tượng bất cân xứng thông tin trên thị trường chứng khoán (TTCK) xảy ra khi một hoặc nhiều nhà đầu tư nắm giữ thông tin riêng lẻ hoặc có nhiều thông tin công khai hơn về một công ty Điều này cũng có thể xảy ra khi các nhà quản lý doanh nghiệp sở hữu thông tin vượt trội so với nhà đầu tư Các biểu hiện của bất cân xứng thông tin trên TTCK bao gồm việc tung ra tin đồn thất thiệt, rò rỉ thông tin nội gián, tạo ra cung cầu ảo và cung cấp thông tin sai lệch.
Khi tham gia thị trường chứng khoán (TTCK), các công ty niêm yết (CTNY) cung cấp thông tin tài chính (TTTC) để hỗ trợ nhà đầu tư trong quyết định đầu tư Tuy nhiên, sự bất cân xứng trong thông tin mà các CTNY công bố dẫn đến việc nhà đầu tư nhận được thông tin không đồng đều, như thiếu sót, không kịp thời và không xác thực Điều này tạo ra rủi ro cho các nhà đầu tư nắm ít thông tin, khiến họ khó phân biệt giữa cổ phiếu tốt và kém Để giảm thiểu rủi ro, nhiều nhà đầu tư chấp nhận mua cổ phiếu ở mức giá trung bình, vô tình tạo điều kiện cho cổ phiếu kém được bán với giá cao hơn giá trị thực, trong khi cổ phiếu tốt lại phải chấp nhận mức giá thấp hơn Những hoạt động này diễn ra thường xuyên làm cho TTCK không thể hoạt động hiệu quả và ổn định Sự bất cân xứng thông tin không chỉ ảnh hưởng đến nhà đầu tư mà còn tác động đến doanh nghiệp và toàn bộ TTCK.
Bất cân xứng thông tin có tác động đáng kể đến nhà đầu tư, khiến giá cổ phiếu không phản ánh đúng giá trị thực của nó Điều này tạo điều kiện cho những nhà đầu tư có nhiều thông tin, như cổ đông chiến lược và cổ đông lớn, thu lợi nhiều hơn so với những nhà đầu tư có ít thông tin, như cổ đông thiểu số Hiện tượng này thể hiện rõ qua ví dụ rò rỉ thông tin khi đấu giá cổ phiếu, nơi những nhà đầu tư có thông tin nội bộ có thể tính toán đưa ra mức giá hợp lý để bỏ thầu và hưởng lợi ích nhiều hơn Sự không công bằng giữa các nhóm nhà đầu tư cũng là một biểu hiện của bất cân xứng thông tin, khi những nhà đầu tư chiến lược và tổ chức thường giành phần thắng trong các cuộc đấu giá do họ nắm nhiều thông tin hơn.
Bất cân xứng thông tin giữa nhà quản lý doanh nghiệp và nhà đầu tư có thể gây ra những hệ lụy nghiêm trọng Các công ty niêm yết thường giấu diếm thông tin quan trọng hoặc công bố sai lệch, làm giảm niềm tin của nhà đầu tư, đặc biệt là những người ít kinh nghiệm Hệ quả là, nhiều nhà đầu tư sẽ chuyển sang các kênh đầu tư an toàn hơn như gửi tiền ngân hàng, dẫn đến tình trạng doanh nghiệp thiếu vốn hoạt động và phải vay ngân hàng với chi phí cao Điều này không chỉ làm tổn hại hình ảnh của công ty trước nhà đầu tư mà còn gây thiệt hại kinh tế cho chính doanh nghiệp.
Trên thị trường chứng khoán, hành vi tung tin đồn và lợi dụng thông tin doanh nghiệp để thao túng giá cổ phiếu gây ra rủi ro cho nhà đầu tư Những thông tin không chính xác và sự chậm trễ trong xử lý dữ liệu có thể dẫn đến nhầm lẫn và rối loạn giá cổ phiếu, làm tăng nguy cơ sụp đổ thị trường Để giảm thiểu thông tin bất cân xứng, Akerlof và Spence (1973) đề xuất cơ chế phát tín hiệu, yêu cầu công ty niêm yết thể hiện giá trị thương hiệu và tiềm năng phát triển Ví dụ, các tập đoàn lớn thường đầu tư vào quảng cáo và chế độ bảo hành để gửi tín hiệu tích cực về chất lượng sản phẩm Ngược lại, việc giảm cổ tức tiền mặt hoặc bán cổ phiếu lớn có thể tạo ra tín hiệu tiêu cực, làm giảm sự quan tâm của nhà đầu tư đối với công ty.
Lý thuyết thông tin bất cân xứng chỉ ra rằng nhận thức của nhà đầu tư về ba yếu tố quan trọng: minh bạch thông tin về cấu trúc quyền sở hữu vốn, minh bạch tài chính, và minh bạch trong cấu trúc cũng như hoạt động của Hội đồng Quản trị và Ban Giám đốc, có ảnh hưởng lớn đến hành vi của họ trên thị trường chứng khoán.
2.2.2 Lý thuyết người đại diện
Lý thuyết người đại diện, được phát triển bởi Jensen và Meckling vào năm 1976, mô tả mối quan hệ giữa chủ sở hữu và nhà quản lý trong các công ty lớn Khi công ty mở rộng, chủ sở hữu thường thuê nhà quản lý để điều hành, dẫn đến việc chủ sở hữu và cổ đông (người ủy nhiệm) phải chịu rủi ro tương ứng với vốn góp nhưng không có quyền quyết định Ngược lại, nhà quản lý (người đại diện), mặc dù không góp vốn, lại nắm quyền quyết định và điều hành công ty.
Lý thuyết này cho rằng cả hai bên trong một công ty đều có xu hướng tối đa hóa lợi ích cá nhân, dẫn đến việc người quản lý không luôn hành động vì lợi ích của cổ đông Sự xung đột lợi ích xảy ra khi có sự bất cân xứng thông tin giữa chủ sở hữu và người đại diện Để hạn chế xung đột này, cần thiết lập các cơ chế kiểm soát như đãi ngộ hợp lý cho nhà quản lý và xây dựng hệ thống kiểm soát để ngăn chặn hành vi bất thường Tuy nhiên, việc thiết lập các cơ chế này phát sinh chi phí đại diện, bao gồm chi phí giám sát, chi phí ràng buộc và chi phí cơ hội Chi phí giám sát liên quan đến việc chủ sở hữu chi trả cho việc theo dõi hoạt động của người đại diện, như chi phí kiểm toán Chi phí ràng buộc là chi phí để thiết lập bộ máy quản lý nhằm hạn chế hành vi không mong muốn, ví dụ như việc bổ nhiệm thành viên bên ngoài vào ban điều hành Cuối cùng, chi phí cơ hội phát sinh khi cổ đông thuê người đại diện và phải đối mặt với những rủi ro từ việc lạm dụng quyền hạn hoặc thiệt hại do các biện pháp kiểm soát.
Trên thị trường chứng khoán, sự tách biệt giữa quyền sở hữu và quản lý là điều hiển nhiên, khi các chủ sở hữu thuê giám đốc để điều hành công ty Những giám đốc này, với năng lực và chuyên môn, được trả thù lao từ chủ sở hữu Tuy nhiên, trong khi chủ sở hữu mong muốn tối đa hóa lợi ích và cổ tức, các giám đốc có thể có lợi ích cá nhân khác, dẫn đến việc họ không luôn hành động vì lợi ích của chủ sở hữu Họ có thể đầu tư vào các dự án không mang lại lợi nhuận tối ưu cho doanh nghiệp nhưng lại có lợi cho bản thân Để hạn chế hành vi trục lợi này, chủ sở hữu cần giám sát hoạt động của nhà quản lý, điều này có thể làm tăng chi phí đại diện Tuy nhiên, việc gia tăng giám sát cũng cải thiện tính minh bạch thông tin, từ đó nâng cao niềm tin của nhà đầu tư và khuyến khích họ thực hiện các hành vi đầu tư tích cực, giúp giảm chi phí đại diện.
Lý thuyết người đại diện cho thấy rằng minh bạch thông tin tài chính có ảnh hưởng lớn đến hành vi của nhà đầu tư trên thị trường chứng khoán Các giả thuyết trong phần tiếp theo sẽ phân tích mối quan hệ giữa mức độ minh bạch và quyết định đầu tư của các nhà đầu tư.
2.2.3 Lý thuyết tiết kiệm chi phí thông tin
Trên thị trường chứng khoán, nhu cầu thông tin từ các công ty niêm yết (CTNY) ngày càng gia tăng, dẫn đến việc công bố thông tin (CBTT) trở thành yếu tố thu hút đầu tư hiệu quả Doanh nghiệp nào tích cực CBTT sẽ nhận được sự quan tâm lớn từ nhà đầu tư, từ đó gia tăng giá trị đầu tư Tuy nhiên, để đảm bảo tính minh bạch trong thông tin tài chính, các doanh nghiệp cần đầu tư một khoản chi phí không nhỏ cho hệ thống xử lý và trình bày thông tin Bên cạnh đó, việc CBTT cũng có thể tạo ra sự cạnh tranh, khi đối thủ sử dụng thông tin công bố để trục lợi Do đó, doanh nghiệp cần cân nhắc kỹ lưỡng giữa chi phí đầu tư và lợi ích đạt được từ việc xây dựng hệ thống quản lý thông tin.
Trên thị trường chứng khoán, các công ty niêm yết luôn phải cân nhắc giữa chi phí và lợi ích khi áp dụng lý thuyết tiết kiệm chi phí thông tin Mặc dù việc gia tăng minh bạch thông tin tài chính có thể thúc đẩy hành vi tích cực từ nhà đầu tư, nhưng điều này cũng đồng nghĩa với việc doanh nghiệp phải chịu thêm chi phí trong quá trình xây dựng hệ thống ghi nhận, xử lý và báo cáo thông tin Hơn nữa, các đối thủ cạnh tranh có thể lợi dụng thông tin mà doanh nghiệp công bố Do đó, để thu hút nhà đầu tư, doanh nghiệp cần nâng cao mức độ minh bạch thông tin tài chính, nhưng mức độ này phải được xem xét hài hòa với chi phí và lợi ích cụ thể của từng doanh nghiệp.
Lý thuyết tiết kiệm chi phí thông tin mô tả cách mà nhận thức của nhà đầu tư về mức độ minh bạch của thông tin tài chính ảnh hưởng đến hành vi đầu tư của họ trên thị trường chứng khoán Các giả thuyết trong phần tiếp theo sẽ phân tích mối liên hệ này một cách chi tiết hơn.
2.2.4 Lý thuyết các bên có lợi ích