TỔNG QUAN
Đặt vấn đề
Việt Nam đang trở thành điểm đến hấp dẫn cho các nhà đầu tư và công ty nước ngoài nhờ vào dân số đông, sự năng động và chi phí cạnh tranh trong khu vực Đông Nam Á Trong 5 năm tới, quốc gia này được dự đoán sẽ tiếp tục thu hút đầu tư mạnh mẽ, theo thông tin từ Cafébiz.vn.
Tính đến ngày 3 tháng 12 năm 2012, Nhật Bản dẫn đầu về đầu tư vào Việt Nam với tổng số vốn 3.931,5 triệu USD, chiếm 54,2% tổng vốn đăng ký cấp mới Hàn Quốc đứng thứ hai với 693,1 triệu USD, chiếm 9,6% tổng vốn đầu tư.
“Quốc gia đầu tư nhiều nhất vào Việt Nam)
Xu hướng đầu tư mới cho thấy các doanh nghiệp Hàn Quốc đang tập trung và đầu tư mạnh mẽ vào Việt Nam Theo bài viết trên Báo Đầu tư ngày 12/7/2013, lý do chính cho sự gia tăng này là các chính sách miễn giảm thuế được hứa hẹn trong quá trình đàm phán Hiệp Định FTA giữa Hàn Quốc và Việt Nam vào năm 2012.
Bài viết gần đây của cơ quan báo chí đại diện chính phủ Việt Nam cho biết, từ năm 1991 đến 2007, Hàn Quốc đã đứng đầu danh sách các quốc gia và vùng lãnh thổ đầu tư vào Việt Nam.
Vào ngày 10/9/2013, Tổng thống Hàn Quốc Park Geun Hye đã có chuyến thăm chính thức thành phố Hồ Chí Minh, được coi là "biểu tượng cho sự phát triển ngoạn mục của Việt Nam" (Vietnamnet.vn) Trong chuyến thăm, Tổng thống nhấn mạnh rằng sẽ có thêm nhiều nhà đầu tư Hàn Quốc quan tâm đến việc đầu tư và kinh doanh tại Việt Nam.
Là nhà phân phối chính thức của các thương hiệu điện tử hàng đầu thế giới, công ty tôi đặt mục tiêu trở thành cầu nối giúp doanh nghiệp sản xuất trong nước tiếp cận nhanh chóng với các nhà cung cấp quốc tế Hiện tại, chúng tôi là đại diện cho nhiều hãng sản xuất của Mỹ và Nhật Bản, trong khi chỉ mới hợp tác với một hãng Hàn Quốc do uy tín và chất lượng của các doanh nghiệp này chưa được công nhận rộng rãi Tuy nhiên, với sự nổi bật của những thương hiệu lớn như Samsung, LG và Hyundai, cùng với dòng vốn đầu tư lớn từ Hàn Quốc vào Việt Nam, tôi tin rằng đây sẽ là cơ hội để công ty chúng tôi trở thành đối tác kinh doanh quan trọng của các công ty Hàn Quốc trong tương lai.
Các doanh nghiệp Việt Nam đang xem xét các sản phẩm và hàng hóa từ các nhà cung cấp Hàn Quốc, đặc biệt là những thương hiệu lớn như Samsung, LG và Hyundai Nghiên cứu này nhằm tìm hiểu các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn nhà cung cấp Hàn Quốc của doanh nghiệp tại thành phố Hồ Chí Minh Trong khi các nghiên cứu trước đây chủ yếu tập trung vào hành vi lựa chọn nhà cung cấp của người tiêu dùng cá nhân, thì nghiên cứu này sẽ đi sâu vào các yếu tố và hành vi của tổ chức doanh nghiệp Một nghiên cứu gần đây vào năm 2008 của Đinh Thị Hồng Thúy, dưới sự hướng dẫn của TS Nguyễn Đình Luận, đã khảo sát các nhân tố tác động đến việc lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ điện thoại di động của sinh viên TP.HCM, dựa trên lý thuyết của Parasuraman với thang đo Servqual nổi tiếng.
Hành vi quyết định của doanh nghiệp phức tạp hơn so với cá nhân, dẫn đến các yếu tố ảnh hưởng đến sự lựa chọn cũng khác biệt Nghiên cứu này tập trung vào "Các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn nhà cung cấp của các doanh nghiệp tại thành phố Hồ Chí Minh." Mục tiêu của nghiên cứu là tìm hiểu và khám phá các yếu tố nhằm đưa ra giải pháp và đề xuất tốt hơn, giúp doanh nghiệp thực hiện lựa chọn chính xác và hợp lý hơn Các câu hỏi nghiên cứu sẽ được đặt ra để thực hiện đề tài này.
1/ Các yếu tố nào dẫn đến quyết định lựa chọn nhà cung cấp của doanh nghiệp? 2/ Hệ số tác động của các yếu tố lên quyết định lựa chọn của doanh nghiệp?
Mục tiêu nghiên cứu
Nghiên cứu này nhằm làm rõ các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn của doanh nghiệp Hai mục tiêu cụ thể của nghiên cứu bao gồm việc xác định những yếu tố chính và phân tích vai trò của chúng trong quá trình ra quyết định của các doanh nghiệp.
Xác định các nhân tố quan trọng có sức ảnh hưởng lớn lên quyết định lựa chọn nhà cung cấp của doanh nghiệp Hồ Chí Minh
Hàm ý cho nhà cung cấp Hàn Quốc và nhà phân phối trong định hướng chiến lược sản phẩm và công ty để tiếp cận doanh nghiệp tốt nhất.
Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
Đối tượng nghiên cứu: Là các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn nhà cung cấp của doanh nghiệp
- Khách thể nghiên cứu: Các nhân viên thu mua, nhân viên kỹ thuật và quản lý cấp cao tại doanh nghiệp
- Phạm vi nghiên cứu: Nghiên cứu này tập trung thực hiện tại các doanh nghiệp ở thành phố Hồ Chí Minh
Một nghiên cứu với 129 nhân viên đang làm việc tại các doanh nghiệp ở Hồ Chí Minh cho thấy họ đã có kinh nghiệm mua và sử dụng sản phẩm từ nhà cung cấp Hàn Quốc.
Phương pháp chọn mẫu: chọn mẫu theo phương pháp ngẫu nhiên thuận tiện, ngoài ra còn có phân chia theo nhóm bộ phận.
Phương pháp nghiên cứu
- Thiết kế nghiên cứu: nghiên cứu được thực hiện thông qua hai giai đoạn nghiên cứu sơ bộ và nghiên cứu chính thức
Nghiên cứu sơ bộ này tập trung vào kỹ thuật phỏng vấn tay đôi và thảo luận nhóm với nhân viên thu mua, kỹ thuật và giám đốc, dựa trên các yếu tố từ nghiên cứu của Dickson và Weber Tác giả đã xác định 5 yếu tố quan trọng nhất bao gồm chất lượng, giá cả, giao hàng, dịch vụ và năng lực kỹ thuật Tuy nhiên, các yếu tố này chủ yếu dựa trên nghiên cứu toàn cầu mà chưa có nghiên cứu cụ thể cho nhà cung cấp Hàn Quốc Do đó, phương pháp thảo luận nhóm được áp dụng để khảo sát các yếu tố của nhà cung cấp Hàn Quốc được lựa chọn bởi nhà cung cấp tại Việt Nam Tiếp theo, phương pháp phỏng vấn tay đôi sẽ được thực hiện để đánh giá tính hợp lý và đầy đủ của bảng câu hỏi.
Sau khi nghiên cứu kỹ lưỡng, bảng câu hỏi và các yếu tố liên quan sẽ được điều chỉnh nếu cần thiết để đảm bảo tính phù hợp Nghiên cứu chính thức sẽ được tiến hành thông qua việc phỏng vấn trực tiếp hoặc gửi bảng câu hỏi qua email cho các nhân viên mua hàng, thu mua và giám đốc công ty.
- Xử lý dữ liệu: xử lý số liệu bằng phần mềm SPSS 20.0
- Quy trình phân tích dữ liệu:
Đánh giá độ tin cậy của thang đo bằng hệ số tin cậy Chronbach’s Alpha
Phân tích nhân tố khám phá (EFA) nhằm thu nhỏ và tóm tắt dữ liệu để đưa vào phân tích hồi quy tuyến tính
Phân tích hồi quy tuyến tính
1.5 Ý NGHĨA THỰC TIỄN CỦA NGHIÊN CỨU
Thông qua khảo sát thực tế về hành vi quyết định của doanh nghiệp, nghiên cứu mong muốn đem đến các kết quả cụ thể sau:
- Đóng góp về mặt lý thuyết:
Tìm ra các yếu tố ảnh hưởng lên quyết định lựa chọn nhà cung cấp Hàn Quốc của doanh nghiệp tại Hồ Chí Minh
Đưa các trọng số của các yếu tố trong mô hình quyết định lựa chọn nhà cung
- Đóng góp về mặt thực tiễn:
Giúp doah nghiệp Hàn Quốc cũng như là nhà phân phối xác định tốt định hướng chiến lược để phát triển ở thị trường Việt Nam
Nghiên cứu này là nghiên cứu định lượng đầu tiên về các nhà cung cấp Hàn Quốc, mở ra cơ hội cho những nghiên cứu kiểm chứng lặp lại và sâu hơn trong tương lai.
A ĐIỂM MỚI CỦA ĐỀ TÀI Đây là đề tài đầu tiên nghiên cứu về các yếu tố liên quan đến việc lựa chọn nhà cung cấp Hàn Quốc tại Việt Nam Từ đó giúp các doanh nghiệp Hàn Quốc và nhà phân phối hiểu rõ hơn về lý do quyết định lựa chọn nhà cung cấp hiện nay của các doanh nghiệp Việt Nam Các nghiên cứu về sau có thể lặp lại hoặc sâu hơn để giải thích các yếu tố còn thiếu trong mô hình
B BỐ CỤC DỰ KIẾN CỦA LUẬN VĂN
Ngoài phần mở đầu và kết luận, nghiên cứu gồm có 5 chương với bố cục như sau: Chương 1: Tổng quan
Chương 2: Cơ sở lý thuyết và mô hình nghiên cứu
Chương 3: Phương pháp nghiên cứu
Chương 4: Phân tích dữ liệu
Chương 5: Kết quả nghiên cứu và bàn luận
Ý nghĩa thực tiễn nghiên cứu
VÀ MÔ HÌNH NGHIÊN CỨU
2.1 Mô hình lựa chọn nhà cung cấp trong tổ chức
Theo Monczka (2005), quá trình lựa chọn nhà cung cấp là rất quan trọng và ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng hồ sơ của các nhà cung cấp Trong phần mở đầu, tác giả sẽ trình bày phương pháp lựa chọn nhà cung cấp một cách hệ thống và chi tiết Hình 2.1 minh họa quy trình lựa chọn và đánh giá nhà cung cấp.
Hình 2.1: Quá trình lựa chọn và đánh giá nhà cung cấp (Nguồn: Abraham Mendoza (2007, trang7)
Bước 1: Xác định nhu cầu cho việc lựa chọn nhà cung cấp
Bước đầu tiên trong việc lựa chọn nhà cung cấp là xác định rõ nhu cầu của doanh nghiệp đối với sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể Nhu cầu này có thể thay đổi theo từng sản phẩm và giai đoạn khác nhau, do đó, doanh nghiệp cần thường xuyên đánh giá lại các nhà cung cấp hiện tại Nếu các nhà cung cấp truyền thống không đáp ứng đủ năng lực, doanh nghiệp nên xem xét loại bỏ họ và tìm kiếm những nhà cung cấp mới Chẳng hạn, khi phát triển sản phẩm mới, doanh nghiệp có thể cần điều chỉnh danh sách nhà cung cấp do chất lượng không đảm bảo, hợp đồng kết thúc, thay đổi thị trường khách hàng, hoặc khả năng của nhà cung cấp hiện tại không còn hiệu quả.
CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ MÔ HÌNH NGHIÊN CỨU
Mô hình lựa chọn nhà cung cấp trong tổ chức
Theo Monczka (2005), quy trình lựa chọn nhà cung cấp là rất quan trọng, vì chất lượng hồ sơ của nhà cung cấp phụ thuộc vào các bước trong quy trình này Trong phần mở đầu, tác giả sẽ trình bày phương pháp lựa chọn nhà cung cấp một cách hệ thống và chi tiết Hình 2.1 minh họa quá trình lựa chọn và đánh giá nhà cung cấp.
Hình 2.1: Quá trình lựa chọn và đánh giá nhà cung cấp (Nguồn: Abraham Mendoza (2007, trang7)
Bước 1: Xác định nhu cầu cho việc lựa chọn nhà cung cấp
Bước đầu tiên trong quá trình tìm kiếm nhà cung cấp là xác định chính xác nhu cầu của doanh nghiệp đối với sản phẩm hoặc dịch vụ đặc thù Nhu cầu này có thể thay đổi theo từng sản phẩm và giai đoạn khác nhau, do đó doanh nghiệp cần linh hoạt trong việc lựa chọn nhà cung cấp Nếu các nhà cung cấp truyền thống không đáp ứng đủ năng lực, doanh nghiệp cần loại bỏ và tìm kiếm những nhà cung cấp mới Ví dụ, khi phát triển sản phẩm mới, doanh nghiệp có thể phải điều chỉnh danh sách nhà cung cấp hiện tại do chất lượng không đảm bảo, kết thúc hợp đồng, thay đổi thị trường khách hàng, hoặc khả năng của nhà cung cấp hiện tại không còn hiệu quả.
Bước 2: Xác định các yêu cầu và tiêu chí cho nhà cung cấp
Việc lựa chọn nhà cung cấp hiện nay trở nên khó khăn do nhiều yếu tố và tiêu chí mâu thuẫn, chẳng hạn như không thể có hàng hóa vừa rẻ nhất vừa chất lượng tốt nhất Thay vào đó, sự cạnh tranh giữa các nhà cung cấp cùng sản phẩm là điều cần xem xét Qua các nghiên cứu từ năm 1966 của Dickson, nhiều nhà khoa học như Weber (1991), Hossein, Dadashza, Muthu (2004) và gần đây là Laura (2011) đã tìm ra các yếu tố quan trọng để đánh giá nhà cung cấp, dựa trên đặc thù của công ty và ngành công nghiệp Chúng ta sẽ nghiên cứu sâu hơn về các lý thuyết này trong mục 2.1.
Bước 3: Quyết định chiến lược lựa chọn
Doanh nghiệp cần xây dựng một chiến lược tiếp cận hợp lý khi tuyển lựa nhà cung cấp Một số chiến lược lựa chọn có thể bao gồm việc so sánh giữa nhà cung cấp đơn lẻ và nhiều nhà cung cấp khác, lựa chọn giữa nhà cung cấp nội địa và quốc tế, cũng như quyết định giữa hợp đồng ngắn hạn và dài hạn.
Trong nghiên cứu này, tác giả cho rằng việc lựa chọn một nhà cung cấp duy nhất không phải là chiến lược tối ưu cho doanh nghiệp Mặc dù việc chọn nhà cung cấp tốt nhất có thể giúp giảm thiểu tổng chi phí, nhưng sự phụ thuộc vào một nhà cung cấp sẽ tạo ra rủi ro lớn khi xảy ra sự cố trong cung ứng Một ví dụ điển hình là cuộc khủng hoảng van phanh của Toyota vào năm 1977, khi dây chuyền sản xuất phải ngừng hoạt động do hỏa hoạn tại nhà cung cấp duy nhất Aisin Seiki, dẫn đến thiệt hại lớn cho công ty.
$195 triệu và 70 ngàn chiếc xe Chính vì vậy mà sau này Toyota luôn có ít nhất 2 nhà cung cấp cho mỗi linh kiện của mình (Treece, 1997)
Chiến lược nhiều nhà cung cấp mang lại tính linh hoạt cao cho doanh nghiệp nhờ vào việc đáp ứng các yêu cầu đa dạng Hơn nữa, việc hợp tác với nhiều nhà cung cấp là cần thiết để đảm bảo sự ổn định của sản phẩm, vì họ sẽ cạnh tranh về giá cả và chất lượng để phục vụ tốt nhất cho doanh nghiệp (Jayaraman, 1999).
Bước 4: Nhận biết nhà cung cấp tiềm năng
Sự quan trọng của sản phẩm ảnh hưởng lớn đến thời gian và nguồn lực cần thiết để nhận diện nhà cung cấp tiềm năng Cụ thể, khi yêu cầu về tính quan trọng của sản phẩm cao, doanh nghiệp sẽ phải đầu tư nhiều thời gian vào việc tìm kiếm nhà cung cấp phù hợp Nghiên cứu của Monckza (2005) đã cung cấp những hướng dẫn hữu ích cho quá trình nhận biết này.
Bước 5: Giới hạn số nhà cung cấp cho việc lựa chọn
Với nguồn lực hạn chế, nhân viên mua hàng cần có cái nhìn tổng thể về các nhà cung cấp tiềm năng để giảm bớt số lượng nhà cung cấp trước khi tiến hành phân tích chuyên sâu Các yếu tố lựa chọn nhà cung cấp ở bước này sẽ quyết định quá trình giảm bớt Howard định nghĩa quá trình này là việc chọn ra các nhà cung cấp đáp ứng các điều kiện cơ bản trước khi tiến hành phân tích kỹ lưỡng (Treece, 1997).
Bước 6: Quyết định phương pháp cho lựa chọn cuối cùng
Trong bài nghiên cứu này, tác giả sẽ tập trung phân tích phương pháp AHP để đánh giá và lựa chọn nhà cung cấp, mặc dù còn nhiều phương pháp khác cũng có những ưu điểm và nhược điểm riêng Do hạn chế về thời gian, tác giả sẽ không đi sâu vào chi tiết các phương pháp khác.
Bước 7: Lựa chọn nhà cung cấp và tiến đến các thỏa thuận
Bước cuối cùng trong quy trình lựa chọn và đánh giá nhà cung cấp là quyết định lựa chọn nhà cung cấp phù hợp cho doanh nghiệp Quyết định này thường đi kèm với việc phân bổ số lượng đặt hàng giữa các nhà cung cấp.
Nghiên cứu Dickson – 1966
Nghiên cứu của Dickson năm 1966 đã khảo sát 273 nhân viên và quản lý bộ phận mua hàng thông qua bảng câu hỏi, được chọn từ danh sách thành viên của Hiệp hội quốc gia các nhà quản lý mua hàng tại Mỹ và Canada Kết quả thu về 170 thư trả lời, đạt tỷ lệ 62.3% Bảng 2.1.1 dưới đây tổng hợp 23 yếu tố quan trọng trong việc lựa chọn nhà cung cấp, với điểm số đánh giá từ 0 đến 4, phản ánh mức độ quan trọng từ không quan trọng nhất đến quan trọng nhất.
Bảng 2.1: Tổng hợp điểm đánh giá các yếu tố - (Dickson, 1966)
Hạng Nhân tố Điểm trung bình Đánh giá
1 Chất lượng 3.508 Cực kỳ quan trọng
11 Uy tín và vị trí trong ngành công nghiệp
13 Tổ chức và quản lý 2.216
21 Số lượng đối tác trong quá khứ 1.597
23 Khả năng đối ứng 0.610 Ít quan trọng
Dickson đã nhấn mạnh rằng giá cả không phải là yếu tố quan trọng đối với tất cả khảo sát viên Nghiên cứu của ông chỉ ra rằng các ngành nghề khác nhau sẽ đánh giá các yếu tố quan trọng theo những cách khác nhau.
Ông đã xác định ba yếu tố cốt lõi trong việc lựa chọn nhà cung cấp mà nhiều ngành nghề ưu tiên: khả năng đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng hàng hóa, khả năng cung cấp đúng hẹn và lịch sử thành công Ông nhấn mạnh rằng trong các ngành sản xuất và dịch vụ phức tạp, nhiều yếu tố khác cũng cần được xem xét, trong khi giá cả không còn là yếu tố duy nhất quan trọng Ngược lại, đối với việc mua sắm hạt và bulông, giá cả thường là yếu tố quyết định hàng đầu.
Ông kết luận rằng bản chất mặt hàng ảnh hưởng đáng kể đến các yếu tố lựa chọn nhà cung cấp Do đó, ông nghi ngờ tính hiệu quả của một hệ thống phân tích nhà cung cấp có thể áp dụng cho mọi loại quyết định mua hàng.
Nghiên cứu Weber – 1991
Năm 1991, nhóm nghiên cứu gồm Weber, Current và Benton đã đánh giá lại nghiên cứu của Dickson (1966) và nhận thấy rằng các yếu tố mà Dickson đưa ra còn mơ hồ, cần được giải thích rõ ràng hơn Những quyết định lựa chọn chủ yếu dựa vào các yếu tố mà nghiên cứu nhấn mạnh, dẫn đến tính chủ quan và sự trùng lặp Chẳng hạn, quyết định dựa trên "Lịch sử năng lực" của nhà cung cấp có thể phản ánh qua khả năng giao hàng hoặc chất lượng hàng hóa, trong khi chính sách "Bảo hành" cũng ảnh hưởng đến các khái niệm liên quan đến "Giá".
Nghiên cứu của Dickson tập trung vào các đại lý và quản lý mua hàng dựa trên một tài liệu học thuật duy nhất, trong khi nghiên cứu của Weber tổng hợp từ nhiều nghiên cứu khoa học về các yếu tố quyết định lựa chọn nhà cung cấp Do đó, không thể so sánh hai nghiên cứu này vì chúng dựa trên hai đối tượng nghiên cứu khác nhau.
Nghiên cứu của Dickson đã thiết lập một chuẩn mực giá trị quan trọng để xác định xu hướng lựa chọn nhà cung cấp, trong khi nghiên cứu của Webber tổng hợp kết quả từ 74 bài viết uy tín, kéo dài từ năm 1966 đến 1991, nhằm làm rõ sự phát triển trong tiêu chí lựa chọn này.
Bảng 2.2 Tổng hợp bài báo trong các tạp chí được khảo sát (Weber, 1991)
Tạp chí Số lượng bài báo %
Journal of Purchasing and Materials Management 33 45
International Journal of Production Research 3 4
Journal of Operational Research Society 1 1
European Journal of Operational Research 1 1
Decision Sciences Institute Conf Proc 1 1
International Journal of Production Management 1 1
Bảng 2.2 đã trình bày số lượng tạp chí mà Weber khảo sát, bao gồm cả bài báo của Dickson Nghiên cứu này mang tính tổng hợp, dựa trên một số lượng lớn bài báo được công bố trên các tạp chí uy tín.
Dựa trên 23 yếu tố được xác định bởi Dickson, Weber đã tổng hợp và phân tích các bài báo nghiên cứu để đánh giá mức độ quan trọng của từng yếu tố trong quyết định lựa chọn nhà cung cấp Mức độ quan trọng này được xác định dựa trên số lượng bài báo đề cập đến từng yếu tố Bảng 2.4 dưới đây sẽ trình bày chi tiết về sự quan trọng của các yếu tố này.
Bảng 2.3 Xếp hạng quan trọng các yếu tố dựa trên các nghiên cứu (Weber, 1991)
Theo Dickson Theo Weber Theo Weber Theo Weber
Xếp hạng Yếu tố Số lượng bài báo (%)
13 Điều hành và quản lý 10 13
11 Uy tính và vị trí trong ngành công nghiệp
21 Số lượng đối tác trong quá khứ
Nghiên cứu của Dickson (1966) đã mở ra nhiều nghiên cứu tiếp theo về các yếu tố quyết định nhà cung cấp Sự tổng hợp từ các nghiên cứu này mang lại cái nhìn tổng quát hơn so với bảng yếu tố ban đầu của Dickson Theo kết quả tổng hợp của Weber, năm yếu tố quan trọng nhất trong việc đánh giá nhà cung cấp bao gồm: Giá cả, giao hàng, chất lượng, năng lực sản xuất và vị trí địa lý.
Tổng hợp lý thuyết
Năm 2004, ba nhà khoa học Hossein, Dadashza và Muthu đã tiến hành nghiên cứu tổng hợp, tiếp nối hai nghiên cứu trước đó của Dickson và Weber Nghiên cứu của họ đã lặp lại phương pháp của Weber nhưng tập trung vào giai đoạn 1991-2001 Tác giả không liệt kê chi tiết các bài báo từ nghiên cứu này do phương pháp nghiên cứu tương tự như của Weber.
Dựa trên 113 bài nghiên cứu từ những năm 1966 (bao gồm luôn những bài nghiên cứu của Weber), tác giả đã đưa ra bảng tổng hợp giữa 2 giai đoạn 1966 –
1990, 1990 – 2001, và sau đó là tổng hợp để thấy sự thay đổi của các yếu tố Bảng 2.4 sau đây sẽ thể hiện điều đó:
Bảng 2.4 So sánh số lượng bài báo giữa 2 giai đoạn “1966-1990” và “1990-2001” Nhân tố Số bài báo (1966–1990) Số bài báo (1990–2001)
Uy tín vị trí trong ngành công nghiệp
Tổ chức và quản lý 10 7 Điều hành hoạt động 5 0
Nguồn: Hossein, Dadashza, và Muthu (2004, trang 94)
So với những năm trước, đến năm 2001, sự thay đổi trong cách xếp hạng các yếu tố lựa chọn nhà cung cấp đã diễn ra rõ rệt Bảng 2.5 sẽ tổng hợp lại thứ hạng này để cung cấp cái nhìn tổng quan.
Bảng 2.5: So sánh thứ hạng các yếu tố 2 giai đoạn 1990-2001 và 1966-1990 Xếp hạng (1990 – 2001) Xếp hạng (1966 – 1990) Nhân tố
8 7 Tổ chức và điều hành
16 Mới Mối quan hệ lâu dài
20 Mới Cải thiện quá trình
21 Mới Phát triển sản phẩm
22 Mới Chi phí tồn kho
29 8 Uy tín và vị trí trong ngành công nghiệp
Nguồn: Hossein, Dadashza, và Muthu (2004, trang 97)
Từ năm 2001, năm yếu tố chính trong kinh doanh bao gồm chất lượng, giao hàng, giá cả, dịch vụ và năng lực kỹ thuật đã được xác định Đến năm 2011, nghiên cứu của Laura thuộc Đại học Institute of Technology đã chỉ ra rằng các yếu tố quan trọng vẫn bao gồm chất lượng, giá cả, giao hàng, dịch vụ, nhưng bổ sung thêm năng lực tài chính.
Do thời gian nghiên cứu hạn chế, tác giả chỉ lựa chọn 5 yếu tố quan trọng nhất từ các nghiên cứu trước, với giả thuyết rằng những yếu tố này sẽ có ảnh hưởng lớn nhất đến quyết định lựa chọn của doanh nghiệp Dưới đây là thứ tự xếp hạng 1-5 của các yếu tố này từ 3 nghiên cứu trước.
1/ Giá cả: Webber (1991), Hossein, Dadashza, và Muthu (2004), Laura (2011) 2/ Giao hàng: Webber (1991), Hossein, Dadashza, và Muthu (2004), Laura
3/ Chất lượng: Webber (1991), Hossein, Dadashza, và Muthu (2004), Laura
4/ Năng lực kỹ thuật: Webber (1991), Dadashza, và Muthu (2004), Laura (2011) 5/ Vị trí địa lý: Webber (1991)
6/ Dịch vụ: Hossein, Dadashza, và Muthu (2004), Laura (2011)
7/ Năng lực tài chính: Laura (2011)
Tác giả đã chọn ra 5 yếu tố từ 3 nghiên cứu trước đó có xếp hạng cao nhất và có sự trùng lặp, nhằm làm cơ sở cho nghiên cứu mô hình tại thành phố Hồ Chí Minh.
Chất lượng
Chất lượng được coi là công cụ cạnh tranh quan trọng trong việc xây dựng tổ chức (Leenders và Fearson, 1997) Theo Dobler và Burt (1996), chất lượng là trách nhiệm chính của bộ phận thu mua, ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí, khả năng sản xuất, lợi nhuận và thị phần Weele (2005) dựa theo định nghĩa của IBM cho rằng chất lượng là mức độ đáp ứng các yêu cầu của khách hàng, và chỉ được xác định khi cả nhà cung cấp và khách hàng đồng thuận về các yêu cầu đó.
Thành công trong mua hàng của công ty phụ thuộc vào năng lực của nhà cung cấp Điều quan trọng là nhà cung cấp và người mua phải chia sẻ ý tưởng về việc đảm bảo chất lượng sản phẩm Họ cần thống nhất về các vấn đề giao dịch, cách ghi nhận yêu cầu, phương pháp kiểm tra sự đáp ứng các yêu cầu và các tiêu chí đo lường khi không đạt được mong muốn ban đầu Những bước này được thể hiện qua bốn yếu tố cơ bản trong vòng lặp “Kế hoạch-Làm-Kiểm-Sửa”.
Hình 2.2 Vòng lặp “Kế hoạch-Làm-Kiểm-Sửa” [12]
Chi phí chất lượng được mô tả như một đường cong chữ U, cho phép một mức độ sai sót nhất định Điều này xảy ra vì việc duy trì chất lượng ở mức cao sẽ đòi hỏi chi phí rất lớn.
Hình 2.3 Quan điểm cũ về chất lượng và chi phí
Theo Leenders và Fearson (1997), một cách nhìn mới về chất lượng cho thấy rằng mỗi sai sót có thể gây ra chi phí lớn Do đó, việc giảm thiểu sai sót không chỉ nâng cao chất lượng mà còn giúp tiết kiệm chi phí hiệu quả.
Hình 2.4 Quan điểm hiện tại về chất lượng và chi phí
Để đạt được chất lượng cao hơn, cần thực hiện kiểm tra sâu hơn, điều này dẫn đến việc tăng chi phí Do đó, bên mua và bên bán cần hợp tác để đảm bảo chi phí thấp mà vẫn giữ được chất lượng (Leenders và Fearson, 1997) Có thể tối ưu hóa sự bù trừ giữa chi phí của chất lượng thấp và việc đầu tư vào quy trình nâng cao chất lượng (Nahmias, 2001).
Hình 2.5 Quan điểm về chất lượng và chi phí
Mặc dù chi phí do thiếu sót trong chất lượng là một yếu tố quan trọng, nhưng nó thường được xem là chi phí ẩn trong nhiều công ty Dưới đây là ba dạng chi phí chất lượng được giải thích.
Chi phí phòng ngừa: Đây là chi phí để ngăn chặn sai sót
Chi phí thẩm định: Đây là chi phí liên quan đến đánh giá hư hỏng
Chi phí sửa lỗi phát sinh trực tiếp từ các sai sót trong quá trình sản xuất, bao gồm việc trả lại nguyên liệu cho nhà cung cấp, điều chỉnh kế hoạch sản xuất và các thủ tục giấy tờ liên quan Hơn nữa, sản phẩm lỗi không chỉ làm giảm lòng tin của khách hàng hiện tại mà còn cản trở việc thu hút khách hàng mới, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến uy tín của doanh nghiệp.
Trong nhiều năm qua, doanh nghiệp đã nỗ lực chuyển đổi chi phí sửa lỗi thành chi phí phòng ngừa Việc đánh giá chính xác năng lực và chất lượng sản phẩm của nhà cung cấp trở thành yếu tố then chốt quyết định sự thành công của doanh nghiệp.
Quản lý chất lượng bao gồm tất cả các hoạt động nhằm đạt được sản phẩm hoặc dịch vụ với mức độ chất lượng mong muốn và duy trì sự ổn định của chất lượng đó Điều này yêu cầu sự liên kết chặt chẽ giữa các bộ phận trong công ty, nhà cung cấp và khách hàng để xác định chất lượng cần thiết Các hoạt động quản lý chất lượng bao gồm việc đặt ra tiêu chuẩn, đánh giá, quản lý và đảm bảo chất lượng Mức độ đánh giá chất lượng không bao giờ cố định, mà phụ thuộc vào thị trường và yêu cầu của khách hàng.
Giá cả
Giá cả là một trong những yếu tố quan trọng hàng đầu trong tiêu chí xét tuyển nhà cung cấp, bên cạnh chất lượng Theo Shin-Chan (2008), giá cả có thể được đánh giá một cách trực quan và trực tiếp.
Giá sản phẩm – giá theo nhà cung cấp và là giá cuối cùng
Chi phí vận chuyển – giá được tính dựa theo điều khoản giao hàng
Chi phí đặt hàng – giá được tính bởi phòng thu mua
Giao hàng
Năng lực giao hàng là yếu tố quan trọng phản ánh khả năng vận hành hiệu quả của nhà cung cấp trong việc chuẩn bị và thực hiện giao hàng đúng thời hạn cho khách hàng (Johansson và Stensson, 2007).
Công việc bắt đầu từ việc nhận đơn hàng của khách hàng, tiếp theo là lập lịch sản xuất và các dịch vụ cần thiết Sau đó, xác định thời gian và dịch vụ để đảm bảo giao hàng đúng hạn cho khách Mục tiêu cuối cùng là kiểm soát và quản lý toàn bộ quy trình trong chuỗi hoạt động nhằm tạo ra sản phẩm đạt chất lượng như đã cam kết.
Một trong những lợi ích quan trọng của giao hàng tốt đó chính là thỏa mãn được khách hàng làm nâng cao giá trị nhà cung cấp
Các vấn đề thường gặp trong giao hàng bao gồm giao hàng trễ, không đầy đủ, hư hỏng, không đúng chất lượng, đóng gói không đúng và thông tin nhãn hàng khó đọc Nguyên nhân chính là do yêu cầu sản phẩm chưa rõ ràng và việc lựa chọn nhà cung cấp thiếu cẩn thận Để khắc phục tình trạng này, doanh nghiệp cần thiết lập yêu cầu và hướng dẫn rõ ràng trong quá trình lựa chọn nhà cung cấp.
Dịch vụ
Mục đích của dịch vụ là thỏa mãn nhu cầu khách hàng thông qua việc đảm bảo độ tin cậy trong giao hàng và rút ngắn thời gian giao hàng Dịch vụ được định nghĩa là hoạt động đáp ứng nhanh chóng các yêu cầu và giải quyết khiếu nại, nhằm làm cho hoạt động kinh doanh diễn ra suôn sẻ theo hướng dẫn của khách hàng, bao gồm hóa đơn, đóng gói và ghi chú giao hàng.
Chất lượng dịch vụ được đánh giá dựa trên nhiều yếu tố như chất lượng hỗ trợ, thái độ của nhà cung cấp, thời gian phản hồi yêu cầu hỗ trợ và trình độ nhân viên hỗ trợ Do đó, hầu hết các doanh nghiệp thiết lập thang đánh giá dịch vụ với các mức độ như: Tuyệt vời, Chấp nhận được và Tệ, kèm theo các giải thích cho những sự cố liên quan đến các thang đo này (Leenders và Fearon, 1997).
Trong một nghiên cứu thực tế về chăm sóc khách hàng thì có thể chia ra làm
Giao dịch bao gồm ba giai đoạn chính: trước khi giao dịch, trong giao dịch và sau khi giao dịch Trước khi giao dịch, các nguyên tắc hợp tác và thông báo về dịch vụ sẽ được xem xét Trong giai đoạn giao dịch, yếu tố như độ tin cậy của sản phẩm và thời gian giao hàng là rất quan trọng Sau giao dịch, khả năng hỗ trợ sản phẩm, bao gồm bảo hành, dịch vụ sửa chữa và thay thế sản phẩm lỗi, sẽ được đánh giá Mỗi thị trường có những yếu tố và tiêu chí riêng, do đó không có một bảng tiêu chí chung cho tất cả các công ty.
Năng lực kỹ thuật
Khả năng thuyết trình và triển khai nhanh chóng công nghệ tiên tiến trong sản phẩm giúp doanh nghiệp đánh giá cao năng lực kỹ thuật của nhà cung cấp Doanh nghiệp không chỉ quan tâm đến công nghệ hiện tại mà còn kỳ vọng vào các công nghệ tương lai, từ đó định hướng sản phẩm và chiến lược lâu dài với nhà cung cấp Năng lực thiết kế của nhà cung cấp thể hiện khả năng ứng dụng công nghệ từ giai đoạn phát triển đến sản xuất hàng loạt Một nhà cung cấp có đội ngũ kỹ thuật tốt và am hiểu sản phẩm sẽ hỗ trợ doanh nghiệp rất nhiều trong quá trình lựa chọn.
Giả thuyết nghiên cứu
Các giả thuyết kỳ vọng:
H 1 : Có mối tương quan dương giữa chất lượng hàng hóa và quyết định lựa chọn nhà cung cấp Hàn Quốc của doanh nghiệp Hồ Chí Minh
H 2 : Có mối tương quan dương giữa giá cả hàng hóa và quyết định lựa chọn nhà cung cấp Hàn Quốc của doanh nghiệp Hồ Chí Minh
H 3 : Có mối tương quan dương giữa khả năng giao hàng hóa và quyết định lựa chọn nhà cung cấp Hàn Quốc của doanh nghiệp Hồ Chí Minh
H 4 : Có mối tương quan dương giữa chất lượng dịch vụ và quyết định lựa chọn nhà cung cấp Hàn Quốc của doanh nghiệp Hồ Chí Minh
Có một mối tương quan tích cực giữa năng lực kỹ thuật của các nhà cung cấp Hàn Quốc và quyết định lựa chọn nhà cung cấp của các doanh nghiệp tại Hồ Chí Minh Sự đánh giá cao về kỹ thuật từ phía nhà cung cấp Hàn Quốc ảnh hưởng đáng kể đến sự tin tưởng và quyết định hợp tác của doanh nghiệp địa phương Điều này cho thấy rằng năng lực kỹ thuật không chỉ là yếu tố quan trọng mà còn là yếu tố quyết định trong quá trình lựa chọn nhà cung cấp.
Mô hình nghiên cứu
Dựa vào những cơ sở lý thuyết và giả thuyết nghiên cứu phần trên, tác giả đưa mô hình nghiên cứu đề nghị như sau:
Hình 2.6: Mô hình nghiên cứu đề xuất
Trước đây, các nghiên cứu khoa học chủ yếu tập trung vào đối tượng chung, mà chưa có nghiên cứu nào trực tiếp về nhà cung cấp Hàn Quốc và doanh nghiệp tại Hồ Chí Minh Nghiên cứu này sẽ tiến hành đánh giá và phân tích các yếu tố liên quan thông qua khảo sát thực tế tại Hồ Chí Minh, với sự chú ý đến đặc thù của nhà cung cấp Hàn Quốc Để chuẩn bị cho nghiên cứu chính thức, một nghiên cứu sơ bộ sẽ được thực hiện nhằm thu thập ý kiến từ các doanh nghiệp về những đặc điểm và điểm mạnh của nhà cung cấp Hàn Quốc, tương tự như các nghiên cứu quốc tế.
THIẾT KẾ NGHIÊN CỨU
Quy trình nghiên cứu
Quy trình nghiên cứu được khái quát lại qua hình 3.1 bên dưới:
Hình 3.1 Quy trình nghiên cứu
Nguồn: Cao Hào Thi, 2006, trích trong Châu Ngô Anh Nhân, 2011, tr.18
Phương pháp chọn mẫu
_ Tổng thể nghiên cứu: Là những đối tượng đã từng sử dụng qua các sản phẩm của nhà cung cấp Hàn Quốc
Theo quy định của Bollen (1989, trích trong Châu Ngô Anh Nhân, 2011, tr 19), tỷ lệ mẫu tối thiểu cần đảm bảo là 5:1 so với số biến quan sát Vì vậy, với 22 biến quan sát trong nghiên cứu, số mẫu tối thiểu cần thiết là 110.
Nghiên cứu được thực hiện thông qua bảng câu hỏi trực tuyến, được gửi qua email và có thể truy cập tại địa chỉ Google Forms Các bảng câu hỏi này đã được phân phối đến các doanh nghiệp trong nhiều lĩnh vực khác nhau như điện tử, xây dựng, dệt may, cơ khí và hóa chất.
Thông tin về mẫu
Trong một khảo sát chính thức, 200 mẫu khảo sát đã được gửi đến 200 khảo sát viên qua email và trực tiếp Tác giả nhận lại 147 mẫu trả lời, trong đó có 18 mẫu không hợp lệ, dẫn đến 129 mẫu hợp lệ được đưa vào phân tích bằng phần mềm SPSS 20.0 Các phương pháp phân tích thống kê bao gồm phân tích tương quan, phân tích độ tin cậy, phân tích nhân tố và phân tích hồi quy đã được áp dụng.
Nghiên cứu sơ bộ này nhằm xác định các yếu tố chính ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn nhà cung cấp của doanh nghiệp, điều mà mô hình nghiên cứu ban đầu chưa đề cập Bên cạnh đó, do chưa có nghiên cứu định lượng nào trước đó cho đề tài này, nghiên cứu sơ bộ sẽ khẳng định rằng các yếu tố lựa chọn mà tác giả đưa ra là phù hợp với đối tượng nghiên cứu tại thành phố Hồ Chí Minh.
Nghiên cứu định tính được thực hiện lần lượt theo các bước sau:
Tác giả đã tiến hành thảo luận nhóm với hai khách hàng có kinh nghiệm sử dụng sản phẩm Hàn Quốc trên 5 năm, gồm Nguyễn Phan Thắng, Giám đốc công ty điện tử AMMY, và ông Phạm Xuân Trường, Giám đốc công ty công nghệ Qua đó, tác giả xác định các yếu tố thực tế chính xác của nhà cung cấp Hàn Quốc tại thị trường Việt Nam, từ đó rút ra thang đo sơ bộ chính xác hơn cho khảo sát định lượng.
Bảng khảo sát sơ bộ đã được gửi đến 20 ứng viên để thu thập ý kiến, nhằm điều chỉnh và hoàn thiện bảng khảo sát chính thức Các yếu tố trong bảng khảo sát sơ bộ sẽ được thay đổi, rút ra hoặc thêm vào dựa trên phản hồi trực tiếp từ các ứng viên.
Kết quả nghiên cứu sơ bộ:
Cuộc khảo sát phỏng vấn tay đôi với hai giám đốc cho thấy kết quả tương đồng với các nghiên cứu toàn cầu về các yếu tố đánh giá Tuy nhiên, hai giám đốc đã đưa ra một số lưu ý quan trọng.
Ông Nguyễn Phan Thắng cho rằng giá cả cần được điều chỉnh linh hoạt để phù hợp với nhu cầu của thị trường Việt Nam Tác giả nhấn mạnh rằng yếu tố giá cũng nên được xem xét theo từng phân khúc thị trường cụ thể mà doanh nghiệp Hàn Quốc muốn tiếp cận.
Ô Phạm Xuân Trường nhấn mạnh rằng giá cả không phải là yếu tố duy nhất để xác định giá trị sản phẩm, mà cần phải tương xứng với chất lượng Ông chỉ ra rằng quảng cáo hiện nay thường chỉ là công cụ thu hút, không còn phản ánh chính xác chất lượng sản phẩm Mặc dù nhiều sản phẩm được quảng bá với chất lượng 100%, thực tế chỉ đạt 30-50%, trong khi những sản phẩm khác có giá tương đương lại được kiểm nghiệm với chất lượng 70-80% Điều này khẳng định rằng giá cả cần phải phản ánh đúng chất lượng, đúng như câu nói “Tiền nào của đó” của ông bà ta.
_ Tác giả đã thêm vào thang đo của mình dựa theo 2 đánh giá trên để đo lường chính xác hơn về yếu tố “Giá cả”
Kết quả nghiên cứu sơ bộ từ 20 ứng viên cho thấy một số thang đo không được lựa chọn nhất quán Các ứng viên cho biết họ không hiểu và đánh giá thấp các thang đo này Vì vậy, tác giả đã quyết định loại bỏ chúng khỏi bảng khảo sát chính thức.
Nghiên cứu chính thức được tiến hành bằng phương pháp định lượng thông qua bảng câu hỏi gửi đến 200 doanh nghiệp tại thành phố Hồ Chí Minh Sau khi thu thập, chỉ còn 129 bảng khảo sát hợp lệ được giữ lại Bảng khảo sát này tập trung vào 5 yếu tố quan trọng nhất cần được khảo sát.
3.5 THANG ĐO VÀ BẢNG CÂU HỎI
Thang đo được phát triển dựa trên lý thuyết và mô hình nghiên cứu có sẵn, tham khảo từ các nghiên cứu trước đó Tuy nhiên, do chưa có nghiên cứu nào tập trung trực tiếp vào nhà cung cấp Hàn Quốc, nên thang đo được lựa chọn từ các thang đo chuyên biệt cho nhà cung cấp Tác giả đã tiến hành nghiên cứu định tính và thảo luận nhóm với thành viên của một số doanh nghiệp để xác định lại các yếu tố đặc thù của nhà cung cấp Hàn Quốc Các yếu tố này được xác định từ lý thuyết và lựa chọn dựa trên các bài báo trong nước liên quan đến nhà cung cấp Hàn Quốc.
Trong nghiên cứu định tính trước khi tiến hành định lượng, việc giải thích các yếu tố khảo sát là rất quan trọng Điều này nhằm thu thập ý kiến để thay đổi ngôn từ hoặc biến quan sát, giúp phù hợp hơn với khả năng tiếp nhận của đối tượng khảo sát.
Trong nghiên cứu, thang đo Likert 5 mức được sử dụng, từ "Hoàn toàn đồng ý" đến "Hoàn toàn không đồng ý" (5->1) Tác giả chỉ định giới hạn mức đồng ý cho khảo sát viên, trong khi mức ở giữa được tính tuyến tính từ 1 đến 5 Điều này nhằm tránh sự không đồng nhất trong cách hiểu giữa các cá nhân và giữa tác giả với đối tượng khảo sát.
Sau đây là các thang đo mà tác giả đã tổng hợp từ các nghiên cứu khoa học trước và phần đề xuất:
Bảng 3.1: Thang đo chất lượng
Mã Thang đo Tác giả
CL1 Công năng: Là chức năng chính của sản phẩm hay dịch vụ
“Purchasing & Supply Management” The United States of America McGraw-Hill Comanie
CL2 Thẩm mỹ: Vẻ bên ngoài có thể nhìn, ngửi, cảm nhận và nghe
Leenders, M and Fearon, H (như trên)
CL3 Độ tin cậy: Xác suất lỗi của sản phẩm trong thời gian sử dụng
Leenders, M and Fearon, H (như trên)
CL4 Độ bền: Thời gian sử dụng của sản phẩm
Leenders, M and Fearon, H (như trên)
CL5 Bảo trì: Khả năng vận hành và sửa chữa
Leenders, M and Fearon, H (như trên)
CL6 Phù hợp: Là chức năng chính của sản phẩm phù hợp nhu cầu khách hàng
Leenders, M and Fearon, H (như trên)
Bảng 3.2: Thang đo giá cả
Mã Thang đo Tác giả
GC1 Giá sản phẩm: Giá của nhà cung cấp
Shin-Chan T presents an integrated approach for effective supplier selection and purchasing decisions in the article published in Supplier Chain Management: An International Journal The study emphasizes the importance of aligning pricing strategies with customer income levels to ensure affordability and enhance customer satisfaction By adopting this comprehensive methodology, businesses can optimize their supply chain processes and make informed purchasing choices that resonate with their target market.
GC3 Giá tương xứng: Giá cả tương xứng với chất lượng sản phẩm
GC4 Chi phí vận chuyển: Chi phí vận chuyển hàng từ nhà sản xuất về kho (nếu có)
GC5 Chi phí lắp đặt: Chi phí lắp đặt sản phẩm (nếu có)
Tác giả đề xuất dựa trên kết quả phỏng vấn trong nghiên cứu sơ bộ, với sự góp ý xác thực từ hai giám đốc về yếu tố giá cả Giá cả không chỉ đơn thuần là cao hay thấp, mà còn cần phải phù hợp và tương xứng với giá trị sản phẩm.
_ Giá cả phù hợp: Sản phẩm dù tốt nhưng không phù hợp với thị trường thì sản phẩm đó cũng không được lựa chọn vì đã sai phân khúc
Giá cả hợp lý: Một sản phẩm dù có giá rẻ nhất nhưng chỉ đạt 10% chất lượng cam kết thì vẫn được coi là đắt so với sản phẩm có giá gấp đôi nhưng đảm bảo 90% chất lượng.
Bảng 3.3: Thang đo giao hàng
Mã Thang đo Tác giả
GH1 Thời gian giao hàng: Đây là khoảng thời gian từ lúc đặt đơn hàng tới lúc nhận hàng
“Supplier Evaluation Model for Distribution Parts & Products at BT Europe” Dep Of Management and Economics, Linkửping Institute of Technology (2007)
GH2 Độ tin cậy giao hàng: Là độ chính xác trong thời gian giao hàng
GH3 Độ chắc chắn giao hàng: Nghĩa là việc giao đúng hàng với đúng chất lượng cho đúng số lượng đặt hàng
GH4 Linh động: Khả năng đáp ứng các điều kiện thay đổi
GH5 Tồn kho: Nhà sản xuất có sẵn nhiều loại hàng hóa tồn kho để giao hàng nhanh
Bảng 3.4: Thang đo dịch vụ
Mã Thang đo Tác giả
DV1 Thái độ nhà cung cấp Leenders, M and Fearon, H.:
“Purchasing & Supply Management” The United States of America McGraw-Hill Comanie
DV2 Điều khoản chăm sóc khách hàng Christopher, M.: “Logistics and
Supply Chain Management: Creating value adding networks” Great Britain FT Prentice Hall
DV3 Khả năng tiếp cận Christopher, M (như trên)
DV4 Thời gian khi gọi khắc phục sự cố hay hỗ trợ
DV5 Bảo hành sản phẩm Christopher, M (như trên)
Bảng 3.5: Thang đo kỹ thuật
Mã Thang đo Tác giả
KT1 Nắm bắt ý tưởng khách hàng về sản phẩm tốt
KT2 Khả năng am hiểu sản phẩm S Hossein Cheraghi, Mohammad
“Critical Success Factors For Supplier Selection: An Update”, Journal of Applied Business Research, Volume 20, Number 2,
2004 KT3 Khả năng thông tin về công nghệ S Hossein Cheraghi, Mohammad
Dadashzadeh, Muthu Subramanian (như trên)
KT4 Khả năng tư vấn kỹ thuật S Hossein Cheraghi, Mohammad
Dadashzadeh, Muthu Subramanian (như trên)
KT5 Khả năng điều chỉnh thay đổi sản phẩm theo khách hàng
S Hossein Cheraghi, Mohammad Dadashzadeh, Muthu Subramanian (như trên)
KT6 Bộ phận phát triển sản phẩm mạnh S Hossein Cheraghi, Mohammad
Dadashzadeh, Muthu Subramanian (như trên)
Thang đo và bảng câu hỏi
Thang đo được phát triển dựa trên lý thuyết và mô hình nghiên cứu, tham khảo từ các nghiên cứu trước đó Tuy nhiên, do chưa có nghiên cứu nào tập trung vào nhà cung cấp Hàn Quốc, thang đo này được lựa chọn từ các thang đo dành cho nhà cung cấp khác Tác giả đã tiến hành nghiên cứu định tính và thảo luận nhóm với các thành viên doanh nghiệp để xác định các yếu tố đặc thù của nhà cung cấp Hàn Quốc Các yếu tố này được xác định từ lý thuyết và lựa chọn dựa trên các bài báo trong nước về nhà cung cấp Hàn Quốc.
Trong nghiên cứu định tính trước khi tiến hành định lượng, việc giải thích các yếu tố khảo sát là rất quan trọng để thu thập ý kiến và điều chỉnh ngôn từ hay biến quan sát cho phù hợp với khả năng hiểu biết của đối tượng khảo sát.
Trong nghiên cứu này, thang đo Likert 5 mức được sử dụng, từ "Hoàn toàn đồng ý" đến "Hoàn toàn không đồng ý" (5->1) Tác giả chỉ định giới hạn mức đồng ý cho khảo sát viên, trong khi mức trung bình sẽ được tính tuyến tính giữa 1 và 5 Điều này nhằm tránh sự không đồng nhất trong cách hiểu giữa người viết và đối tượng khảo sát, vì chữ viết có thể dẫn đến những hiểu lầm khác nhau.
Sau đây là các thang đo mà tác giả đã tổng hợp từ các nghiên cứu khoa học trước và phần đề xuất:
Bảng 3.1: Thang đo chất lượng
Mã Thang đo Tác giả
CL1 Công năng: Là chức năng chính của sản phẩm hay dịch vụ
“Purchasing & Supply Management” The United States of America McGraw-Hill Comanie
CL2 Thẩm mỹ: Vẻ bên ngoài có thể nhìn, ngửi, cảm nhận và nghe
Leenders, M and Fearon, H (như trên)
CL3 Độ tin cậy: Xác suất lỗi của sản phẩm trong thời gian sử dụng
Leenders, M and Fearon, H (như trên)
CL4 Độ bền: Thời gian sử dụng của sản phẩm
Leenders, M and Fearon, H (như trên)
CL5 Bảo trì: Khả năng vận hành và sửa chữa
Leenders, M and Fearon, H (như trên)
CL6 Phù hợp: Là chức năng chính của sản phẩm phù hợp nhu cầu khách hàng
Leenders, M and Fearon, H (như trên)
Bảng 3.2: Thang đo giá cả
Mã Thang đo Tác giả
GC1 Giá sản phẩm: Giá của nhà cung cấp
Shin-Chan T presents an integrated approach to supplier selection and purchasing decisions in the article "An Integrated Approach for Supplier Selection and Purchasing Decisions," published in Supplier Chain Management: An International Journal The study emphasizes the importance of aligning pricing strategies with customer income levels, ensuring that prices are appropriate and accessible for the target market This approach not only enhances supplier relationships but also optimizes purchasing decisions within the supply chain.
GC3 Giá tương xứng: Giá cả tương xứng với chất lượng sản phẩm
GC4 Chi phí vận chuyển: Chi phí vận chuyển hàng từ nhà sản xuất về kho (nếu có)
GC5 Chi phí lắp đặt: Chi phí lắp đặt sản phẩm (nếu có)
Tác giả đề xuất rằng dựa trên kết quả phỏng vấn trong nghiên cứu sơ bộ, yếu tố giá cả cần được xem xét một cách toàn diện Theo ý kiến xác thực của hai vị giám đốc, giá cả không chỉ đơn thuần là sự cao thấp mà còn phải đảm bảo sự phù hợp và tương xứng với giá trị sản phẩm.
_ Giá cả phù hợp: Sản phẩm dù tốt nhưng không phù hợp với thị trường thì sản phẩm đó cũng không được lựa chọn vì đã sai phân khúc
Giá cả hợp lý không chỉ dựa trên mức giá thấp mà còn phải tương xứng với chất lượng sản phẩm Một sản phẩm có giá rẻ nhưng chỉ đạt 10% chất lượng cam kết sẽ vẫn đắt hơn so với sản phẩm có giá gấp đôi nhưng đảm bảo 90% chất lượng.
Bảng 3.3: Thang đo giao hàng
Mã Thang đo Tác giả
GH1 Thời gian giao hàng: Đây là khoảng thời gian từ lúc đặt đơn hàng tới lúc nhận hàng
“Supplier Evaluation Model for Distribution Parts & Products at BT Europe” Dep Of Management and Economics, Linkửping Institute of Technology (2007)
GH2 Độ tin cậy giao hàng: Là độ chính xác trong thời gian giao hàng
GH3 Độ chắc chắn giao hàng: Nghĩa là việc giao đúng hàng với đúng chất lượng cho đúng số lượng đặt hàng
GH4 Linh động: Khả năng đáp ứng các điều kiện thay đổi
GH5 Tồn kho: Nhà sản xuất có sẵn nhiều loại hàng hóa tồn kho để giao hàng nhanh
Bảng 3.4: Thang đo dịch vụ
Mã Thang đo Tác giả
DV1 Thái độ nhà cung cấp Leenders, M and Fearon, H.:
“Purchasing & Supply Management” The United States of America McGraw-Hill Comanie
DV2 Điều khoản chăm sóc khách hàng Christopher, M.: “Logistics and
Supply Chain Management: Creating value adding networks” Great Britain FT Prentice Hall
DV3 Khả năng tiếp cận Christopher, M (như trên)
DV4 Thời gian khi gọi khắc phục sự cố hay hỗ trợ
DV5 Bảo hành sản phẩm Christopher, M (như trên)
Bảng 3.5: Thang đo kỹ thuật
Mã Thang đo Tác giả
KT1 Nắm bắt ý tưởng khách hàng về sản phẩm tốt
KT2 Khả năng am hiểu sản phẩm S Hossein Cheraghi, Mohammad
“Critical Success Factors For Supplier Selection: An Update”, Journal of Applied Business Research, Volume 20, Number 2,
2004 KT3 Khả năng thông tin về công nghệ S Hossein Cheraghi, Mohammad
Dadashzadeh, Muthu Subramanian (như trên)
KT4 Khả năng tư vấn kỹ thuật S Hossein Cheraghi, Mohammad
Dadashzadeh, Muthu Subramanian (như trên)
KT5 Khả năng điều chỉnh thay đổi sản phẩm theo khách hàng
S Hossein Cheraghi, Mohammad Dadashzadeh, Muthu Subramanian (như trên)
KT6 Bộ phận phát triển sản phẩm mạnh S Hossein Cheraghi, Mohammad
Dadashzadeh, Muthu Subramanian (như trên)
3.5.2 Bảng câu hỏi Đầu tiên bảng câu hỏi thảo luận nhóm được soạn thảo để lấy ý kiến góp ý của đối tượng đã từng sử dụng sản phẩm của nhà cung cấp Hàn Quốc: ông Nguyễn Phan Thắng, và ông Phạm Xuân Trường là giám đốc 2 công ty hoạt động trong lĩnh vực điện tử đã có sử dụng sản phẩm của nhà cung cấp Hàn Quốc trong hơn 5 năm
Bảng câu hỏi sơ bộ được xây dựng dựa trên ý kiến của hai giám đốc và được gửi đến 20 khảo sát viên Sau đó, bảng câu hỏi chính thức sẽ được phân phối cho 200 doanh nghiệp nhằm thu thập ý kiến và tiến hành phân tích dữ liệu.
Sau khi khảo sát định tính thì một số thang đo đã được loại bỏ như sau:
Bảng 3.6: Thang đo chất lượng loại bỏ
Mã Thang đo Tác giả
CL6 Phù hợp: Là chức năng chính của sản phẩm phù hợp nhu cầu khách hàng
“Purchasing & Supply Management” The United States of America McGraw-Hill Comanie
Bảng 3.7: Thang đo giá cả loại bỏ
Mã Thang đo Tác giả
GC4 Chi phí vận chuyển: Chi phí vận chuyển hàng từ nhà sản xuất về kho (nếu có)
The article "An Integrated Approach for Supplier Selection and Purchasing Decisions" by Shin-Chan T., published in Supplier Chain Management: An International Journal, discusses a comprehensive method for evaluating suppliers and making informed purchasing choices It emphasizes the significance of considering installation costs associated with products, highlighting their impact on overall supply chain management efficiency This integrated approach aids businesses in optimizing supplier selection while ensuring cost-effectiveness in their purchasing strategies.
Bảng 3.8: Thang đo giao hàng loại bỏ
Mã Thang đo Tác giả
GH5 Tồn kho: Nhà sản xuất có sẵn nhiều loại hàng hóa tồn kho để giao hàng nhanh
“Supplier Evaluation Model for Distribution Parts & Products at BT Europe” Dep Of Management and Economics, Linkửping Institute of
Bảng 3.9: Thang đo kỹ thuật loại bỏ
Mã Thang đo Tác giả
KT6 Bộ phận phát triển sản phẩm mạnh S Hossein Cheraghi, Mohammad
“Critical Success Factors For Supplier Selection: An Update”, Journal of Applied Business Research, Volume 20, Number 2,
Phương pháp phân tích dữ liệu
Phương pháp thống kê áp dụng mức ý nghĩa alpha là 0.05, và dữ liệu được phân tích bằng phần mềm SPSS 20.0 Quá trình phân tích sẽ được thực hiện qua các bước cụ thể.
3.6.1 Thống kê mô tả mẫu nghiên cứu Đầu tiên nghiên cứu thống kê đối tượng khảo sát nhằm đưa ra việc đánh giá tổng quát về kết quả nghiên cứu Một nghiên cứu mang tính chất khái quát phải đảm bảo các mẫu khảo sát có sự phân phối đồng đều giữa các phân loại khác nhau Ngoài ra thống kê mô tả nhằm chỉ ra các tiêu chí phân loại để phục vụ cho việc so sánh và đưa ra đánh giá dựa trên các nhóm khảo sát nhau Từ đó có thể kết luận chính xác cho từng nhóm khảo sát mà không bị kết luận mang tính chất tổng thể chung chung
3.6.2 Đánh giá thang đo sơ bộ bằng hệ số tin cậy Cronbach’s Alpha
Một thang đo được coi là có giá trị khi nó đo lường chính xác đại lượng cần đo mà không có sai lệch hệ thống hay ngẫu nhiên Để đạt được điều này, thang đo cần có độ tin cậy thể hiện qua hệ số Cronbach’s Alpha, với giá trị từ 0.8 trở lên được xem là tốt Giá trị từ 0.7 đến 0.8 vẫn có thể chấp nhận, trong khi giá trị từ 0.6 trở lên có thể được sử dụng nếu khái niệm đang đo lường là mới hoặc chưa quen thuộc với người trả lời trong bối cảnh nghiên cứu (Nunnally và Burnstein, 1994 trích trong Nguyễn Đình Thọ, 2011).
Do đó, trong nghiên cứu này tác giả quyết định sử dụng tiêu chuẩn hệ số Cronbach’s Alpha > 0.6 để đánh giá độ tin cậy thang đo
3.6.3 Đánh giá thang đo bằng phân tích nhân tố khám phá (EFA - Exploratory Factor Analysis)
Phân tích nhân tố (EFA) giúp xác định xem các biến có đo lường cùng một nhân tố như nghiên cứu đã đề xuất hay không Qua quá trình này, tác giả sẽ nhận diện các biến có độ tin cậy thấp và những biến đang đo cùng một nhân tố Điều này có thể dẫn đến sự xuất hiện của các nhân tố mới nếu các biến hiện tại đang đo lường nhiều hơn các nhân tố ban đầu Các tham số trong phân tích EFA được giải thích và quy ước một cách cụ thể.
Để đánh giá sự thích hợp của phân tích nhân tố khám phá (EFA), chỉ số Kaiser – Mayer – Olkin (KMO) cần phải lớn hơn 0.5 (Nguyễn Đình Thọ, 2011).
Kiểm định Bartlett được sử dụng để xác định mối quan hệ giữa các biến trong tổng thể Khi giá trị Sig nhỏ hơn 0.05, điều này cho thấy các biến quan sát có sự tương quan với nhau (Hoàng Trọng & Chu Mộng Ngọc, 2008)
Trong phân tích nhân tố khám phá (EFA), các trọng số nhân tố có giá trị nhỏ hơn 0.5 sẽ bị loại bỏ nhằm đảm bảo sự hội tụ giữa các biến.
Phương pháp trích hệ số sử dụng là các thành phần chính, với điểm dừng khi trích các nhân tố có eigenvalue lớn hơn 1 Để đảm bảo tính chính xác, tổng phương sai trích cần đạt ít nhất 50% (Nguyễn Đình Thọ, 2011).
3.6.4 Phân tích hồi quy tuyến tính
Phân tích được thực hiện dựa trên phương pháp hồi quy tuyến tính đa biến thông qua kỹ thuật bình phương nhỏ nhất thông thường (Ordinary Least Square – OLS) Trình tự phân tích sẽ được thực hiện theo các bước cụ thể để đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của kết quả.
_ Phương pháp đưa biến vào phân tích hồi quy là phương pháp đưa các biến
_ Để đánh giá độ phù hợp mô hình hồi quy cho tập dữ liệu, ta sử dụng hệ số
_ Kiểm định F để xem mức độ phù hợp của mô hình hồi quy tuyến tính tổng thể
Kiểm định t được sử dụng để bác bỏ giả thuyết rằng các hệ số hồi quy trong tổng thể bằng 0 Đồng thời, hệ số Beta giúp đánh giá mức độ tác động giữa các biến, xác định liệu tác động đó là mạnh hay yếu.
Để đảm bảo độ tin cậy của phương trình hồi quy, tác giả đã thực hiện một số kiểm định quan trọng, bao gồm giả định về mối liên hệ tuyến tính, kiểm tra tính không đổi của phương sai phần dư, phân phối chuẩn của phần dư, tính độc lập của phần dư và hiện tượng đa cộng tuyến.
3.6.5 Kiểm định ANOVA cho sự khác biệt giữa các nhóm khảo sát
Để so sánh các nhóm khảo sát có hơn 2 loại, phương pháp ANOVA là lựa chọn phù hợp, vì T-test chỉ cho phép so sánh 2 giá trị trung bình.
Trước khi so sánh giá trị trung bình giữa các nhóm, cần thực hiện kiểm định Levene để kiểm tra tính phân phối chuẩn của phương sai.
Đối với các nhóm có phương sai đồng nhất (Sig > 0.05), sử dụng kiểm định "Post Hoc" với phương pháp Bonferroni Trong khi đó, đối với nhóm có phương sai không đồng nhất (Sig < 0.05), áp dụng kiểm định "Post Hoc" với phương pháp Tamhance’s T2.