GIỚI THIỆU
GIỚI THIỆU VẤN ĐỀ CẦN NGHIÊN CỨU
Trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt của nền kinh tế thị trường, doanh nghiệp cần đưa ra quyết định nhanh chóng và chính xác trong việc lựa chọn nhà cung cấp để đạt lợi nhuận cao Quy trình lựa chọn này liên quan đến việc cân nhắc giữa việc bỏ ra nguồn lực như thời gian và tiền bạc để thu về lợi ích tối ưu trong điều kiện nguồn lực khan hiếm Các quyết định này bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như nguồn lực và môi trường Đặc biệt, khi lựa chọn ngân hàng, doanh nghiệp thường đặt ra các tiêu chuẩn cụ thể và đánh giá mức độ đáp ứng của ngân hàng với các tiêu chuẩn đó Những tiêu chuẩn này có thể thay đổi tùy theo từng đối tượng nghiên cứu, và mức độ quan trọng của chúng cũng khác nhau giữa các doanh nghiệp.
Hoạt động xuất nhập khẩu tại tỉnh Đồng Nai đang phát triển mạnh mẽ, đóng góp khoảng 10% vào kim ngạch xuất nhập khẩu toàn quốc Để cạnh tranh hiệu quả với các ngân hàng nước ngoài và duy trì thị phần thanh toán quốc tế, các ngân hàng trong nước cần nắm rõ nhu cầu của doanh nghiệp Điều này bao gồm việc hiểu rõ tiêu chí mà doanh nghiệp sử dụng để lựa chọn ngân hàng, từ đó điều chỉnh quy trình và chính sách phù hợp với từng nhóm khách hàng khác nhau.
SỰ CẦN THIẾT CỦA ĐỀ TÀI
Hoạt động xuất nhập khẩu đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Việt Nam, với kim ngạch gia tăng đáng kể bất chấp ảnh hưởng của cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu Năm 2014, tổng kim ngạch xuất nhập khẩu đạt hơn 298,24 tỷ USD, tăng 12,9% so với năm 2013.
Trong bối cảnh hội nhập ngày càng sâu rộng, thanh toán quốc tế trở thành yếu tố thiết yếu trong giao dịch với đối tác nước ngoài Mới đây, Citi đã vinh danh 11 ngân hàng tại Việt Nam với giải thưởng thanh toán quốc tế đạt chuẩn, với tỷ lệ đạt chuẩn từ 95% trở lên, cho thấy sự chuyên nghiệp và phát triển của dịch vụ này tại các ngân hàng Việt Nam Dịch vụ thanh toán quốc tế không chỉ giúp doanh nghiệp duy trì hoạt động kinh doanh suôn sẻ mà còn giảm thiểu rủi ro thanh toán Do đó, doanh nghiệp luôn cân nhắc kỹ lưỡng khi lựa chọn ngân hàng cho giao dịch thanh toán quốc tế Đối với các ngân hàng, dịch vụ này mang lại nguồn thu từ phí dịch vụ, hoạt động kinh doanh ngoại hối và lãi chiết khấu, đồng thời giúp tăng cường huy động vốn, bán chéo sản phẩm và nâng cao hình ảnh ngân hàng cả trong và ngoài nước, khẳng định vị thế của mình trên thị trường.
Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt giữa các ngân hàng và chất lượng dịch vụ ngày càng đồng đều, việc nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn ngân hàng thanh toán quốc tế của doanh nghiệp là rất cần thiết Theo báo cáo năm 2014, VCB dẫn đầu thị phần thanh toán quốc tế với 16,32%, tăng 0,7% so với năm trước, trong khi Vietinbank và Agribank lần lượt chiếm 13,9% và 8% thị phần Exim Bank và Sacombank cũng ghi nhận doanh số thanh toán xuất nhập khẩu tăng trưởng đáng kể Điều này đặt ra câu hỏi về sự khác biệt giữa các ngân hàng trong dịch vụ thanh toán quốc tế và lý do doanh nghiệp chọn ngân hàng này thay vì ngân hàng khác Vì lý do đó, tác giả đã chọn đề tài "Các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn ngân hàng thanh toán quốc tế của các doanh nghiệp xuất nhập khẩu trên địa bàn Tỉnh Đồng Nai" cho luận văn cao học.
MỤC TIÊU NGHIÊN CỨU
Thứ nhất: Xác định các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn ngân hàng thanh toán quốc tế của các doanh nghiệp xuất nhập khẩu
Thứ hai: Đánh giá mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến việc lựa chọn ngân hàng thanh toán quốc tế của các doanh nghiệp xuất nhập khẩu
Thứ ba: Đề xuất một số giải pháp giúp các ngân hàng nâng cao tính cạnh tranh của dịch vụ thanh toán quốc tế
CÂU HỎI NGHIÊN CỨU
Đề tài trả lời các câu hỏi nghiên cứu sau
- Những nhân tố nào ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn ngân hàng thanh toán quốc tế của doanh nghiệp xuất nhập khẩu?
- Trong các nhân tố ảnh hưởng, nhân tố nào là quan trọng nhất? Mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến quyết định lựa chọn như thế nào?
ĐỐI TƢỢNG VÀ PHẠM VI NGHIÊN CỨU
1.5.1 Đối tƣợng nghiên cứu: Đối tượng nghiên cứu là các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn ngân hàng thanh toán quốc tế của các doanh nghiệp xuất nhập khẩu trên địa bàn tỉnh Đồng Nai, trong đó tập trung vào sáu nhân tố là Giá cả, Cấp tín dụng, Danh tiếng, Thái độ nhân viên, Hiệu quả trong hoạt động, và Sự thuận tiện Các nhân tố khác tác giả không nghiên cứu trong bài này
Nghiên cứu này tập trung vào các ngân hàng cung cấp dịch vụ thanh toán quốc tế tại tỉnh Đồng Nai, bao gồm 20 ngân hàng thương mại cổ phần, 04 ngân hàng thương mại nhà nước và 02 ngân hàng thương mại nước ngoài Đối tượng nghiên cứu cũng bao gồm các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực xuất nhập khẩu hiện tại.
Số liệu về hoạt động thanh toán quốc tế trên địa bàn tỉnh đƣợc tổng hợp trong giai đoạn từ năm 2012 đến năm 2014
Khảo sát đƣợc thực hiện và tổng hợp trong tháng 9/2015
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Nghiên cứu được thực hiện thông qua 2 bước: nghiên cứu định tính và định lƣợng
Để đánh giá tình hình thực tế trong việc lựa chọn ngân hàng thanh toán quốc tế tại tỉnh Đồng Nai, chúng tôi đã tiến hành phỏng vấn một số đối tượng có kinh nghiệm thực tiễn trong hoạt động thanh toán quốc tế của doanh nghiệp Những ý kiến và trải nghiệm từ họ sẽ cung cấp cái nhìn sâu sắc về quy trình và các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn ngân hàng trong lĩnh vực này.
Chúng tôi đã tiến hành phỏng vấn chuyên sâu với một số đối tượng có kinh nghiệm thực tiễn trong hoạt động thanh toán quốc tế tại ngân hàng và doanh nghiệp Bước này nhằm đánh giá sơ bộ thang đo sử dụng cho nghiên cứu định lượng tiếp theo.
Nghiên cứu định lượng được thực hiện với kích thước mẫu phù hợp nhằm kiểm định lại thang đo và mô hình nghiên cứu Tác giả đã sử dụng phần mềm SPSS 20 để xử lý và phân tích dữ liệu thống kê.
Công cụ Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố EFA và phân tích hồi quy tuyến tính được áp dụng để kiểm tra mối quan hệ giữa các biến độc lập và biến phụ thuộc.
KẾT CẤU ĐỀ TÀI
Luận văn được chia làm 5 chương, bao gồm:
Chương 2: Cơ sở lý thuyết về quyết định lựa chọn và các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn ngân hàng thanh toán quốc tế
Chương 3: Thực trạng hoạt động thanh toán xuất nhập khẩu và quyết định lựa chọn ngân hàng thanh toán quốc tế trên địa bàn tỉnh Đồng Nai
Chương 4: Phương pháp, dữ liệu và kết quả nghiên cứu
Chương 5: Kết luận, giải pháp và khuyến nghị
Ý NGHĨA KHOA HỌC VÀ Ý NGHĨA THỰC TIỄN CỦA ĐỀ TÀI
1.8.1 Ý nghĩa khoa học của đề tài
Nghiên cứu về thanh toán quốc tế tập trung vào quản trị rủi ro trong tín dụng chứng từ, nâng cao hiệu quả dịch vụ thanh toán, tăng trưởng thị phần và cải thiện sự hài lòng của khách hàng Đặc biệt, chỉ có một nghiên cứu về quyết định lựa chọn ngân hàng thanh toán quốc tế được thực hiện tại TP.HCM.
Đề tài nghiên cứu của tác giả dựa trên 5 nhân tố, trong khi nếu xem xét 6 nhân tố khác, kết quả sẽ có sự khác biệt đáng kể và đóng góp thêm về mặt kỹ thuật.
1.8.2 Ý nghĩa thực tiễn của đề tài
Nghiên cứu này sẽ cung cấp cho các ngân hàng thương mại tại tỉnh Đồng Nai những hiểu biết sâu sắc về các yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn ngân hàng của các công ty xuất nhập khẩu Dựa trên đó, ngân hàng có thể xây dựng chiến lược kinh doanh và thiết kế sản phẩm phù hợp với nhu cầu khách hàng, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh trong lĩnh vực thanh toán quốc tế và đạt được hiệu quả kinh doanh tối ưu.
Chương 1 trình bày tổng quan về vấn đề nghiên cứu, nêu rõ sự cần thiết và mục tiêu của nghiên cứu, cùng với phương pháp thực hiện Đồng thời, chương này cũng khái quát ý nghĩa khoa học và thực tiễn của đề tài, làm rõ tầm quan trọng của nghiên cứu trong bối cảnh hiện tại.
CƠ SỞ LÝ THUYẾT VỀ QUYẾT ĐỊNH LỰA CHỌN VÀ CÁC NHÂN TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN QUYẾT ĐỊNH LỰA CHỌN NGÂN HÀNG
LÝ THUYẾT VỀ HÀNH VI MUA CỦA TỔ CHỨC
2.1.1 Định nghĩa hành vi mua của tổ chức
Mua sắm là một quá trình ra quyết định cá nhân diễn ra trong mối quan hệ tương tác với người khác, trong bối cảnh của một tổ chức chính thức Quá trình này chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố và lực lượng môi trường xung quanh.
Theo Pride và Ferrel (1977), hành vi mua của khách hàng tổ chức bao gồm việc mua sắm của các nhà sản xuất, người bán lại, cơ quan nhà nước và các hiệp hội đoàn thể.
Hành vi mua của tổ chức, theo Tune (1992), là quá trình quyết định mà trong đó các tổ chức xác định nhu cầu về sản phẩm và dịch vụ, nhận diện, đánh giá và lựa chọn giữa các nhãn hiệu và nhà cung cấp có sẵn trên thị trường để đáp ứng những nhu cầu và mong muốn của mình.
Hành vi mua của khách hàng tổ chức là quá trình và diễn biến từ khi nhận thức nhu cầu về hàng hóa hoặc dịch vụ Để nghiên cứu hành vi này, cần xem xét đặc trưng của tổ chức, môi trường hoạt động, cũng như hành vi và sự tương tác của từng cá nhân trong bối cảnh tổ chức.
2.1.2 Mô hình hành vi mua của tổ chức
Mô hình hành vi mua là khái niệm quan trọng giúp phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mua sắm Hiểu rõ mô hình này cho phép các nhà marketing thiết kế các giải pháp và chính sách phù hợp, từ đó nâng cao hiệu quả tiếp cận khách hàng.
Bảng 2.1 – Các loại mô hình hành vi mua của tổ chức
STT Loại mô hình Mô tả Ví dụ
Các mô hình nhiệm vụ được phát triển để giải thích hành vi mua sắm của tổ chức, tập trung vào các yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định mua hàng.
Mô hình giá tối thiểu
Mô hình tổng chi phí thấp nhất
Mô hình người có lý trí
Mô hình mua bán hai chiều
2 Các mô hình cảm tính
Gắn nhân tố con người vào quá trình mua của tổ chức và đƣa vào mô hình các biến số phi kinh tế
Mô hình nâng cao cái tôi
Mô hình rủi ro nhận thức
Mô hình tương tác kép
Mô hình quá trình truyền bá
Các mô hình phức hợp hay kết hợp
Kết hợp các mô hình nhiệm vụ và mô hình cảm tính, cùng với việc xem xét nhiều biến số và tập hợp biến số, giúp nâng cao nhận thức về hành vi mua sắm của tổ chức.
Mô hình quá trình ra quyết định
Mô hình đơn giản về hành vi mua (Tune)
Mô hình hành vi mua của khách hàng công nghiệp (Sheth)
Mô hình hành vi mua của tổ chức (Webster và Wind)
(Nguồn: Bài giảng môn Hành vi mua khách hàng, Học viện Công nghệ Bưu
2.1.2.2 Mô hình hành vi mua của Webster và Wind (1972)
Hình 2.1 Mô hình hành vi mua của Webster và Wind (1972)
Nhiều tác giả đã thiết lập các mô hình về hành vi mua công nghiệp, trong đó mô hình của Webster và Wind được sử dụng phổ biến Theo Webster và Wind, tình huống mua xuất hiện khi một số thành viên trong tổ chức nhận thấy vấn đề cần giải quyết trong quá trình mua sắm Trung tâm mua hàng, là đơn vị ra quyết định của tổ chức, bao gồm tất cả các cá nhân và đơn vị tham gia vào quá trình quyết định mua Nhóm này bao gồm người sử dụng sản phẩm, người có quyền quyết định, người ảnh hưởng, người đi mua và người kiểm soát thông tin mua.
Trung tâm mua sắm bao gồm năm vai trò chính trong quá trình ra quyết định mua hàng Đầu tiên, người sử dụng là những cá nhân hoặc bộ phận sẽ sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ, thường khởi xướng việc mua và xác định các chi tiết kỹ thuật Tiếp theo, người ảnh hưởng có vai trò quan trọng trong việc quyết định có nên mua hay không, đồng thời cung cấp thông tin để đánh giá các lựa chọn Người quyết định là người có thẩm quyền cuối cùng trong việc chọn nhà cung cấp, thường là những người ra quyết định hoặc chấp thuận Người mua thực hiện các thủ tục mua sắm, bao gồm lựa chọn nhà cung cấp và thương lượng giá cả, có thể có sự tham gia của các nhà quản trị cấp cao trong các quyết định phức tạp Cuối cùng, người gác cổng thu nhận và kiểm soát thông tin đến trung tâm mua sắm, đảm bảo quy trình diễn ra hiệu quả.
Khái niệm trung tâm mua nhấn mạnh vào vai trò và mối quan hệ của các thành viên trong quá trình mua sắm, không chỉ đơn thuần là một đơn vị hay tổ chức chính thức với các chức năng quản lý xác định Quy mô và thành phần của trung tâm mua sẽ thay đổi tùy thuộc vào loại sản phẩm và tình huống mua khác nhau Trong các trường hợp mua sắm thông thường, một nhân viên cung ứng có thể đảm nhận tất cả các vai trò và là người duy nhất liên quan đến quyết định mua Ngược lại, trong các trường hợp mua phức tạp, trung tâm mua có thể bao gồm nhiều người từ các cấp bậc và phòng ban khác nhau trong tổ chức.
Chuyên gia tiếp thị công nghiệp cần hiểu rõ ai là người tham gia quyết định, mức độ ảnh hưởng của từng cá nhân, và các tiêu chí đánh giá mà họ sử dụng để đưa ra quyết định.
2.1.2.3 Những yếu tố ảnh hưởng đến hành vi mua của tổ chức
Các điều kiện cung cấp
Phong tục và văn hóa
Sự ảnh hưởng Ý kiến chuyên môn
Tuổi tác Trình độ học vấn
Vị trí công tác Động cơ Nhân cách
Xu hướng Phong cách mua
Hành vi mua của tổ chức
Hình 2.2 Những ảnh hưởng chủ yếu đến tổ chức mua, nguồn Philip Kotler
Webster và Wind xác định bốn nhóm yếu tố chính ảnh hưởng đến quyết định mua hàng của tổ chức, bao gồm yếu tố môi trường, tổ chức, quan hệ cá nhân và yếu tố cá nhân Trong đó, yếu tố môi trường đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành các quyết định mua sắm của tổ chức.
Các tổ chức mua hàng đang chịu tác động mạnh mẽ từ nhiều yếu tố trong môi trường kinh tế hiện tại và tương lai, bao gồm mức cầu cơ bản, triển vọng kinh tế và giá trị đồng tiền Ngoài ra, sự phát triển công nghệ, chính trị, pháp luật và cạnh tranh cũng ảnh hưởng đến hoạt động của họ Cuối cùng, phong tục hành vi và chiến lược của các chuyên gia tiếp thị, đặc biệt trong lĩnh vực tiếp thị quốc tế, đóng vai trò quan trọng trong việc định hình quyết định mua sắm của tổ chức.
Mỗi tổ chức mua đều có mục tiêu, chiến lược, cơ cấu và hệ thống riêng, cùng với các thủ tục cụ thể Những yếu tố tổ chức này có mối quan hệ nhất định trong các tình huống mua sắm cụ thể, ảnh hưởng đến cấu trúc và chức năng của trung tâm mua Đặc biệt, cần phân tích mối tương quan giữa mức độ tập trung và phân tán trong việc thực hiện chức năng mua sắm, cũng như yếu tố về quan hệ cá nhân trong quá trình này.
Trung tâm mua hàng bao gồm nhiều người tham gia có ảnh hưởng lẫn nhau, do đó, các yếu tố quan hệ cá nhân đóng vai trò quan trọng trong quá trình mua sắm của doanh nghiệp Việc đánh giá những yếu tố này và động lực của nhóm tham gia thường gặp khó khăn, vì họ có thể tác động đến quyết định mua sắm thông qua việc kiểm soát quy trình thưởng phạt, sở hữu chuyên môn đặc biệt hoặc có mối quan hệ thân thiết với những người mua quan trọng khác Do đó, các chuyên gia tiếp thị cần nỗ lực hiểu rõ những yếu tố cá nhân tế nhị này để xây dựng chiến lược hiệu quả.
MỘT SỐ NGHIÊN CỨU TRƯỚC ĐÂY
Nghiên cứu của Prince và Schuluz (1990) tại Mỹ với mẫu 508 công ty cho thấy rằng tiêu chí lựa chọn ngân hàng của khách hàng doanh nghiệp nhỏ bao gồm năm yếu tố chính: tính bảo mật, nguồn nhân lực chuyên nghiệp, tư vấn cho doanh nghiệp, sự thuận tiện và chất lượng sản phẩm dịch vụ.
Nghiên cứu của File và Prince (1991) tại Mỹ với 582 công ty nhỏ đã chỉ ra rằng các tiêu chí lựa chọn ngân hàng bao gồm giá cả, tính bảo mật, hỗ trợ doanh nghiệp, sự thuận tiện, giới thiệu từ người khác, quảng cáo, danh tiếng, công nghệ hiện đại và tình trạng tài chính.
Zineldin 1995: Khảo sát tại Thụy Điển với mẫu 179 công ty, trong đó có
Một nghiên cứu từ 90 công ty nhỏ cho thấy rằng các yếu tố quan trọng trong việc lựa chọn ngân hàng bao gồm uy tín tốt, lãi suất cạnh tranh, mối quan hệ tốt với giám đốc ngân hàng, tốc độ giao dịch nhanh, dịch vụ tư vấn và giá trị gia tăng, cùng với sự tương tác tích cực với đội ngũ nhân viên.
Nghiên cứu của Nielsen et al (1995) tại Úc, với 384 công ty tham gia, đã chỉ ra rằng 115 doanh nghiệp nhỏ đánh giá các tiêu chí quan trọng trong việc chọn ngân hàng bao gồm: việc thỏa mãn nhu cầu tín dụng, tính thuận tiện, mối quan hệ cá nhân, tình trạng tài chính tốt, giá cả cạnh tranh, mối quan hệ lâu dài, khả năng ra quyết định nhanh chóng, giao dịch hiệu quả, hiểu biết về doanh nghiệp, danh tiếng và nhu cầu giới thiệu tín dụng.
Nghiên cứu của Mols et al (1997) được thực hiện tại 20 quốc gia lớn ở Châu Âu, khảo sát 1129 công ty lớn, đã chỉ ra rằng các yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn bao gồm chất lượng dịch vụ, giá cả, mối quan hệ, hệ thống mạng lưới chi nhánh, công nghệ kỹ thuật và danh tiếng.
Edris và Almahmeed (1997) đã tiến hành nghiên cứu tại Kuwait nhằm phân khúc thị trường cho các ngân hàng, trong đó khảo sát hai nhóm khách hàng doanh nghiệp: công dân Kuwait và không phải công dân Kuwait, với 60 công ty lớn được tham gia.
Nghiên cứu cho thấy 180 công ty vừa và 260 công ty nhỏ đã thu về kết quả 304 công ty, với các tiêu chí quan trọng trong việc lựa chọn ngân hàng bao gồm quy mô ngân hàng, hiệu quả nhân sự, sự thuận tiện, danh tiếng, hiểu biết về doanh nghiệp, mạng lưới và lãi suất cạnh tranh.
Nghiên cứu của Tyler và Stanley (1999) tại Anh đã phỏng vấn 7 ngân hàng và 16 khách hàng doanh nghiệp lớn, cho thấy rằng các khách hàng đánh giá cao các yếu tố kỹ thuật như độ chính xác, chuyên môn, tốc độ giao dịch, tư vấn hiệu quả và khả năng khắc phục sự cố Bên cạnh đó, các yếu tố vận hành như năng suất, sự tin tưởng, khả năng giao tiếp và hiểu biết nhu cầu khách hàng cũng được coi là rất quan trọng trong việc lựa chọn ngân hàng.
CÁC YẾU TỐ TÁC ĐỘNG ĐẾN QUYẾT ĐỊNH LỰA CHỌN NGÂN HÀNG THANH TOÁN QUỐC TẾ
Qua việc khảo sát các nghiên cứu và kinh nghiệm thực tiễn, tác giả nhận thấy rằng các doanh nghiệp chú trọng đến một số tiêu chuẩn quan trọng như giá cả, cấp tín dụng, danh tiếng ngân hàng, hiệu quả hoạt động và sự thuận tiện.
Các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn ngân hàng thanh toán quốc tế của doanh nghiệp xuất nhập khẩu rất quan trọng Sự thay đổi tích cực hoặc tiêu cực của những yếu tố này sẽ tác động trực tiếp đến mức độ quyết định chọn ngân hàng của doanh nghiệp.
Theo Philip Kotler, giá cả được định nghĩa là tổng chi phí mà doanh nghiệp phải chi trả để sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ Doanh nghiệp thường cân nhắc giữa chi phí và lợi ích mà họ nhận được từ dịch vụ Nếu doanh nghiệp nhận thấy chi phí là hợp lý hoặc tương xứng với lợi ích, họ sẽ quyết định sử dụng dịch vụ; ngược lại, nếu chi phí quá cao, họ sẽ không tiếp tục sử dụng.
Giao dịch thanh toán quốc tế của ngân hàng là một dịch vụ vô hình, khó đánh giá chất lượng nếu khách hàng chưa trải nghiệm Nghiên cứu của Zethaml và Bittner (2000) cho thấy rằng, trong nhiều trường hợp, khi thiếu thông tin về dịch vụ, giá cả trở thành yếu tố hữu hình để người tiêu dùng đánh giá chất lượng dịch vụ.
Một nghiên cứu của Ernst & Young (2013) cho thấy rằng để duy trì mối quan hệ tốt với khách hàng, ngân hàng cần xem xét các yếu tố như giá cả cạnh tranh, linh động và phù hợp Đối với dịch vụ thanh toán quốc tế, giá cả bao gồm phí dịch vụ và tỷ giá ngoại tệ Phí dịch vụ là khoản chi mà doanh nghiệp trả cho ngân hàng để thực hiện giao dịch, và chi phí thấp sẽ giúp tăng lợi nhuận Hơn nữa, trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, tỷ giá ngoại tệ có ảnh hưởng lớn đến hiệu quả kinh doanh, do đó doanh nghiệp thường chọn ngân hàng có tỷ giá cạnh tranh cho dịch vụ thanh toán quốc tế.
Cấp tín dụng là yếu tố quan trọng cần xem xét khi nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn ngân hàng thanh toán quốc tế của doanh nghiệp xuất nhập khẩu.
Nghiên cứu của Schlesinger và cộng sự
Danh tiếng của ngân hàng là yếu tố quan trọng trong quyết định lựa chọn của khách hàng, được xây dựng trên sự tin cậy và uy tín Nghiên cứu của Anderson và cộng sự (1976) chỉ ra rằng danh tiếng ngân hàng ảnh hưởng lớn đến sự lựa chọn của khách hàng tại Mỹ Các nghiên cứu tiếp theo của Boyd và cộng sự (1994), Nielsen và cộng sự (1998), cùng Goiteom Wmariam (2011) cũng khẳng định rằng danh tiếng là nhân tố quyết định trong việc chọn ngân hàng giao dịch của doanh nghiệp.
Danh tiếng trong lĩnh vực ngân hàng đóng vai trò quan trọng, đặc biệt khi nhiều sai phạm đã được phát hiện tại một số ngân hàng Danh tiếng tích cực ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn ngân hàng thanh toán quốc tế của doanh nghiệp, giúp nâng cao uy tín của họ với đối tác và khách hàng, đồng thời hạn chế rủi ro trong hoạt động thanh toán Đối với doanh nghiệp xuất khẩu, danh tiếng của ngân hàng càng trở nên thiết yếu, vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng thanh toán và việc thanh toán đúng hạn từ ngân hàng ở nước ngoài.
Thanh toán quốc tế là một nghiệp vụ phức tạp, đòi hỏi sự hỗ trợ và tư vấn từ ngân hàng Nghiên cứu của Nielsen và cộng sự (1998) cùng với Khattak và cộng sự (2010) chỉ ra rằng hiệu quả trong hoạt động hàng ngày của ngân hàng có ảnh hưởng lớn đến quyết định lựa chọn ngân hàng của khách hàng doanh nghiệp.
Một ngân hàng với công nghệ hiện đại và quy trình làm việc hiệu quả, cùng đội ngũ nhân viên chuyên môn, sẽ thực hiện nhanh chóng và chính xác các giao dịch hàng ngày Điều này giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian và chi phí, đồng thời giảm thiểu rủi ro trong thanh toán, từ đó nâng cao uy tín với đối tác Những yếu tố này là tiêu chí quan trọng khi doanh nghiệp xuất nhập khẩu lựa chọn ngân hàng thanh toán quốc tế.
Ngân hàng với mạng lưới giao dịch rộng rãi trong nước và hệ thống đại lý toàn cầu sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp trong việc tìm kiếm địa điểm giao dịch Điều này không chỉ giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian mà còn giảm thiểu chi phí hoạt động Các nghiên cứu của Channon đã chỉ ra rằng sự hiện diện toàn cầu của ngân hàng có thể mang lại lợi ích đáng kể cho các doanh nghiệp.
Theo nghiên cứu của Turnbull và Gibbs (1989) cùng với Mat và Salleh (2008), vị trí thuận tiện và hệ thống chi nhánh rộng khắp được coi là tiêu chuẩn quan trọng trong việc lựa chọn ngân hàng giao dịch.
Ngân hàng có thời gian giao dịch linh hoạt là yếu tố quan trọng mà doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp xuất nhập khẩu, cần xem xét khi lựa chọn Điều này giúp họ dễ dàng tương tác với khách hàng và đối tác toàn cầu, bất chấp sự khác biệt về múi giờ.
Bảng 2.2 - Các yếu tố tác động đến quyết định lựa chọn ngân hàng
Tên biến Tác giả Kết quả
Giá cả Mols et al (1997), Zineldin
Giá cả cạnh tranh có tác động thuận chiều đến quyết định lựa chọn ngân hàng thanh toán quốc tế
Cấp tín dụng có tác động thuận chiều đến quyết định lựa chọn ngân hàng thanh toán quốc tế
Danh tiếng Anderson et al (1976), Boyd et al (1994), Nielsen et al
Danh tiếng có tác động thuận chiều đến quyết định lựa chọn ngân hàng thanh toán quốc tế
Nielsen et al (1998), Khattak et al (2010)
Hoạt động hàng ngày hiệu quả có tác động thuận chiều đến quyết định lựa chọn ngân hàng thanh toán quốc tế
Channon (1986), Turnbull và Gibbs (1989), Mat và Salleh
Sự thuận tiện có tác động thuận chiều đến quyết định lựa chọn ngân hàng thanh toán quốc tế
(Nguồn: tác giả tổng hợp từ các nghiên cứu liên quan)
TỔNG QUAN VỀ THANH TOÁN QUỐC TẾ
2.4.1 Khái niệm và vai trò của thanh toán quốc tế
2.4.1.1 Khái niệm thanh toán quốc tế
Thanh toán quốc tế là quá trình thực hiện các giao dịch tài chính xuyên quốc gia thông qua hệ thống ngân hàng toàn cầu, nhằm hỗ trợ các mối quan hệ thương mại và trao đổi giữa các quốc gia.
2.4.1.2 Vai trò của thanh toán quốc tế Đối với nền kinh tế : thanh toán quốc tế góp phần mở rộng và thúc đẩy quan hệ kinh tế đối ngoại, tăng cường vị thế kinh tế của mỗi quốc gia trên thị trường quốc tế, tạo cầu nối giữa các quốc gia trong quan hệ thanh toán Đối với các doanh nghiệp kinh doanh xuất nhập khẩu : thanh toán quốc tế phục vụ nhu cầu thanh toán cho hàng hóa và dịch vụ xuất nhập khẩu của doanh nghiệp Đối với các ngân hàng thương mại : thanh toán quốc tế tạo doanh thu dịch vụ, thúc đẩy các hoạt động khác của ngân hàng phát triển
2.4.2 Các phương thức thanh toán quốc tế
2.4.2.1 Phương thức chuyển tiền (REMITTANCE)
Phương thức chuyển tiền là dịch vụ ngân hàng cho phép khách hàng, như người trả tiền hoặc người mua, yêu cầu chuyển một số tiền cụ thể đến người hưởng lợi, bao gồm người cung ứng dịch vụ hoặc người bán, tại một địa điểm xác định.
Ngân hàng chuyển tiền phải thông qua đại lý của mình ở nước người hưởng lợi để thực hiện nghiệp vụ chuyển tiền
2.4.2.1.2 Hình thức chuyển tiền : có 2 hình thức
Chuyển tiền bằng thư (mail transfer – M/T) là phương thức mà ngân hàng thực hiện việc chuyển tiền bằng cách gửi thư lệnh đến ngân hàng đại lý ở nước ngoài, yêu cầu họ trả tiền cho người hưởng lợi.
Chuyển tiền bằng điện (telegraphic transfer – T/T) là hình thức chuyển tiền mà ngân hàng thực hiện theo lệnh điện tử, yêu cầu ngân hàng đại lý ở nước ngoài thanh toán cho người hưởng lợi.
Trong hai phương thức chuyển tiền, chuyển tiền bằng điện mang lại lợi ích cho người xuất khẩu nhờ vào tốc độ nhận tiền nhanh hơn, mặc dù phí điện cao Ngược lại, chuyển tiền bằng thư tuy chậm hơn nhưng có chi phí thấp hơn.
2.4.2.2 Phương thức thanh toán nhờ thu (COLLECTION PAYMENT)
2.4.2.2.1 Khái niệm chung về nhờ thu
Nhờ thu là hình thức thanh toán trong đó nhà xuất khẩu sau khi giao hàng hoặc cung cấp dịch vụ, ủy quyền cho ngân hàng của mình để xuất trình bộ chứng từ qua ngân hàng đại lý cho nhà nhập khẩu, nhằm thực hiện việc thanh toán, chấp nhận hối phiếu hoặc các điều kiện khác.
2.4.2.2.2 Các loại nhờ thu a Nhờ thu trơn (clean collection)
Nhờ thu trơn là phương thức mà người bán ủy quyền cho ngân hàng thu hộ tiền từ người mua thông qua hối phiếu, trong khi các chứng từ thương mại được gửi trực tiếp đến người nhập khẩu mà không qua ngân hàng Trong khi đó, nhờ thu kèm chứng từ (documentary collection) yêu cầu ngân hàng quản lý các chứng từ tài chính và thương mại, đảm bảo rằng người mua chỉ nhận được hàng hóa khi thanh toán được thực hiện.
Phương thức thanh toán nhờ thu là quy trình mà người bán lập bộ chứng từ thanh toán sau khi giao hàng, bao gồm chứng từ gửi hàng và hối phiếu Ngân hàng sẽ thu hộ tiền hối phiếu và chỉ trao toàn bộ chứng từ gửi hàng cho người mua khi họ thực hiện nghĩa vụ thanh toán hoặc chấp nhận trả tiền, giúp đảm bảo quyền lợi cho cả hai bên trong giao dịch.
Tùy theo thời hạn trả tiền, người ta chia phương thức này làm 2 loại:
Nhờ thu trả tiền đổi chứng từ (D/P) là phương thức thanh toán mà trong đó người bán yêu cầu người mua thanh toán trước khi ngân hàng giao chứng từ để nhận hàng Phương thức này thường được áp dụng trong trường hợp thanh toán ngay, đảm bảo quyền lợi cho người bán.
Nhờ thu chấp nhận trả tiền đổi chứng từ (D/A) là phương thức thanh toán mà người bán yêu cầu người mua ký chấp nhận trên hối phiếu, cam kết thanh toán vào một ngày nhất định trong tương lai Ngân hàng sẽ giao chứng từ cho người mua sau khi họ thực hiện việc chấp nhận này, điều này thường áp dụng trong các giao dịch bán hàng trả chậm hoặc mua chịu.
2.4.2.3 Phương thức thanh toán tín dụng chứng từ (Documentary credit hoặc
Phương thức thanh toán tín dụng chứng từ là một thỏa thuận giữa ngân hàng và khách hàng, trong đó ngân hàng cam kết thanh toán một số tiền nhất định cho bên thứ ba khi bên này xuất trình bộ chứng từ thanh toán phù hợp với quy định của thư tín dụng.
Thư tín dụng là một văn bản do ngân hàng phát hành theo yêu cầu của người nhập khẩu, cam kết thanh toán một số tiền nhất định cho người xuất khẩu trong một khoảng thời gian cụ thể Điều kiện để thực hiện thanh toán là người xuất khẩu phải tuân thủ đầy đủ các điều khoản được quy định trong thư tín dụng.
Các loại thư tín dụng chủ yếu bao gồm: a Thư tín dụng không thể huỷ ngang (Irrevocable L/C) là loại thư tín dụng mà ngân hàng phát hành không được sửa đổi hay hủy bỏ trong thời gian hiệu lực nếu không có sự đồng thuận của tất cả các bên liên quan, phổ biến trong thương mại quốc tế b Thư tín dụng không hủy ngang, có xác nhận (Confirmed irrevocable L/C) là loại thư tín dụng được một ngân hàng khác đảm bảo thanh toán theo yêu cầu của ngân hàng phát hành c Thư tín dụng chuyển nhượng (Transferable L/C) cho phép người hưởng lợi đầu tiên chuyển nhượng một phần hoặc toàn bộ nghĩa vụ thực hiện L/C và quyền đòi tiền cho một hoặc nhiều người hưởng lợi thứ hai d Thư tín dụng trả chậm có điều khoản thanh toán trả ngay (UPAS LC) là loại L/C mới phát triển tại Việt Nam, đáp ứng nhu cầu của doanh nghiệp nhập khẩu cần trả chậm trong khi nhà xuất khẩu muốn nhận tiền ngay, với việc phát hành dựa trên bảo lãnh vay vốn của ngân hàng cho doanh nghiệp nhập khẩu.
Chương 2 trình bày cơ sở lý thuyết về hành vi mua của tổ chức, các định nghĩa và mô hình hành vi mua hàng của tổ chức cũng nhƣ một số khái niệm, vai trò và phương thức thanh toán quốc tế Chương này cũng trình bày một số nghiên cứu liên quan từ đó đƣa ra các nhân tố kèm thang đo cũng nhƣ các giả thuyết về các thành phần tác động đến quyết định chọn lựa ngân hàng thanh toán quốc tế của doanh nghiệp xuất nhập khẩu, bao gồm: Giá cả cạnh tranh, Cấp tín dụng, Danh tiếng, Hoạt động hiệu quả, Sự thuận tiện và Thái độ phục vụ của nhân viên Chương
THỰC TRẠNG HOẠT ĐỘNG THANH TOÁN XUẤT NHẬP KHẨU VÀ QUYẾT ĐỊNH LỰA CHỌN NGÂN HÀNG THANH TOÁN QUỐC TẾ TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH ĐỒNG NAI
Thực trạng hoạt động xuất nhập khẩu trên địa bàn tỉnh Đồng Nai
3.1.1 Kim ngạch xuất khẩu từ 2012 – 2014
Kim ngạch xuất khẩu của tỉnh Đồng Nai đã tăng dần qua các năm, với mức tăng 4,6% vào năm 2013, chiếm 9,15% tổng kim ngạch xuất khẩu cả nước Đến năm 2014, kim ngạch xuất khẩu tiếp tục tăng 18,51% so với năm trước đó, nhưng chỉ chiếm 8,3% tổng kim ngạch xuất khẩu của cả nước Mặc dù tốc độ tăng trưởng xuất khẩu năm 2014 cao hơn năm 2013, nhưng tỷ trọng xuất khẩu của tỉnh vẫn thấp hơn so với các địa phương khác, cho thấy hoạt động xuất khẩu của Đồng Nai phát triển chậm hơn.
Biểu đồ 3.1: Kim ngạch xuất khẩu năm 2012- 2014 của tỉnh Đồng Nai (ĐVT: tỷ USD)
(Nguồn: Cục hải quan Việt Nam)
Kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam tăng trưởng mạnh mẽ nhờ vào nhiều hiệp định tự do thương mại, giúp doanh nghiệp mở rộng thị trường tiêu thụ Các ưu đãi về thuế quan, cải tiến thủ tục thông quan và cấp C/O cũng đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển xuất khẩu Các mặt hàng xuất khẩu chủ yếu là sản phẩm gia công như giày dép, dệt may, sợi dệt và sản phẩm từ gỗ, trong đó dệt may đạt kim ngạch trên 20 tỷ USD vào năm 2013, tăng 18,6% so với năm trước; năm 2014 gần 24,5 tỷ USD, tăng 16% so với 2013, với mục tiêu năm 2015 đạt từ 28-28,5 tỷ USD Việc gia nhập TPP sẽ giúp thuế xuất khẩu hàng dệt may giảm xuống 0% ở nhiều thị trường lớn, trong khi thị trường dệt may của các nước TPP chiếm 74% Quyết định số 12/2011/QĐ-TTg về chính sách phát triển công nghiệp hỗ trợ cũng đã thúc đẩy ngành dệt may và da giày phát triển không ngừng trong những năm qua.
Biểu đồ 3.2: Kim ngạch xuất khẩu giày dép từ 2010 đến 2014 (ĐVT: tỷ USD)
Ngành xuất khẩu giày dép của Việt Nam là một trong những lĩnh vực lớn, đứng thứ tư về kim ngạch sau dệt may, điện thoại và máy tính Kim ngạch xuất khẩu của ngành này đã tăng trưởng ổn định với mức trung bình 10% mỗi năm Đặc biệt, trong năm 2014, xuất khẩu giày dép tăng 23,1% so với năm 2013, đạt 10,34 tỷ USD Việt Nam xuất khẩu giày dép đến hơn 100 quốc gia trên thế giới.
Trong số 40 quốc gia tiêu thụ sản phẩm gỗ và các sản phẩm từ gỗ, Hoa Kỳ là thị trường lớn nhất với kim ngạch đạt 3,33 tỷ USD, chiếm 32,2% tổng kim ngạch ngành hàng này Năm 2014, kim ngạch xuất khẩu gỗ và sản phẩm từ gỗ của Việt Nam đạt 6,23 tỷ USD, tăng 12% so với năm 2013, với mức tăng trưởng ổn định khoảng 15%/năm từ 2010 đến 2014 Các thị trường tiêu thụ chính bao gồm Hoa Kỳ, Nhật Bản, Hàn Quốc, Canada, Trung Quốc, Anh, Đức, Pháp và Đài Loan Hoa Kỳ dẫn đầu với kim ngạch 2,23 tỷ USD, tăng 11,5% so với năm 2013, chiếm 35,9% tổng kim ngạch xuất khẩu, chủ yếu gồm bàn, tủ, giường, ghế Nhật Bản đứng thứ hai với 15,3% tổng kim ngạch, trong khi Trung Quốc đứng thứ ba với 14,0%.
Biểu đồ 3.3: Kim ngạch xuất khẩu gỗ và sản phẩm gỗ từ năm 2010 đến 2014
Tại tỉnh Đồng Nai, ba ngành hàng chủ lực đóng góp đáng kể vào kim ngạch xuất khẩu, đồng thời nhận được nhiều ưu đãi để phát triển Ngoài ra, sản xuất linh kiện điện tử và tơ sợi cũng là những lĩnh vực quan trọng trong nền kinh tế địa phương.
Biểu đồ 3.4: Kim ngạch xuất khẩu của một số tỉnh lân cận (ĐVT: tỷ USD)
(Nguồn: Cục hải quan Việt Nam)
So với các tỉnh lân cận như Bà Rịa – Vũng Tàu, Bình Dương và TP.HCM, kim ngạch xuất khẩu của Đồng Nai và Bình Dương có xu hướng tăng dần qua các năm, trong khi BR-VT và TP.HCM trải qua giai đoạn giảm và sau đó phục hồi Kim ngạch xuất khẩu của tỉnh Đồng Nai không chỉ cao mà còn ổn định, phản ánh sự phát triển bền vững của địa phương này.
Kim ngạch xuất khẩu của tỉnh tăng trưởng mạnh mẽ nhờ vào việc chủ động hội nhập, giúp các doanh nghiệp hoạt động hiệu quả hơn Mức tăng trung bình đạt 12% mỗi năm, vượt trội hơn so với bình quân cả nước Các thị trường xuất khẩu chính bao gồm Mỹ (chiếm 30% tổng kim ngạch), Trung Quốc (8,5%) và Nhật Bản (10%).
3.1.2 Kim ngạch nhập khẩu từ 2012- 2014
Kim ngạch nhập khẩu của tỉnh nhìn chung tăng qua các năm, tuy nhiên tốc độ tăng trưởng chậm lại Năm 2013 kim ngạch nhập khẩu tăng 13,85% so với năm
2012, tuy nhiên sang năm 2014 chỉ tăng 4,87% so với năm 2013, cho thấy năm
2014 Đồng Nai đang nhập siêu
Biểu đồ 3.5: Kim ngạch xuất khẩu năm 2012- 2014 của tỉnh Đồng Nai
(Nguồn: Cục hải quan Việt Nam)
Thị trường nhập khẩu của tỉnh Đồng Nai chủ yếu đến từ Châu Á (79%), tiếp theo là Châu Mỹ (14%) và Châu Âu (4%) Các mặt hàng nhập khẩu chủ yếu bao gồm máy móc thiết bị, phụ tùng sản xuất, chất dẻo nguyên liệu, hóa chất, kim loại thường, nguyên liệu và phụ liệu thức ăn chăn nuôi Tư liệu sản xuất chiếm tỷ trọng lớn, từ 84-86% tổng kim ngạch nhập khẩu, trong đó khoảng 80% là nguyên vật liệu cho sản xuất Đặc biệt, kim ngạch nhập khẩu phụ liệu thức ăn chăn nuôi đạt trên 1 tỷ USD, nằm trong top 5 ngành hàng có giá trị nhập khẩu lớn nhất tại tỉnh Trong nửa đầu năm 2015, Đồng Nai ghi nhận sự gia tăng mạnh mẽ trong nhập khẩu xe ô tô nhờ vào việc giảm thuế nhập khẩu và nhu cầu mua xe tăng cao.
Trong 5 tháng đầu năm 2015, các doanh nghiệp tại tỉnh đã nhập khẩu ô tô nguyên chiếc với tổng giá trị đạt 122 triệu USD, gấp 4 lần so với cùng kỳ năm 2014 Sự gia tăng này chủ yếu tập trung vào xe du lịch từ 4-7 chỗ và xe bán tải, cùng với máy móc thiết bị.
So với Bình Dương, kim ngạch xuất khẩu và nhập khẩu của Đồng Nai đều thấp hơn và có xu hướng tăng trưởng chậm hơn Cụ thể, năm 2013, kim ngạch xuất khẩu của Bình Dương tăng 19,73%, năm 2014 tăng 17,25%, nhưng sau đó giảm 2,48%, trong khi Đồng Nai giảm gần 9% TP.HCM duy trì tốc độ tăng trưởng kim ngạch nhập khẩu ổn định từ 7,3% đến 8,6% Dù vậy, kim ngạch nhập khẩu của Đồng Nai vẫn đóng góp từ 8-9% vào tổng kim ngạch nhập khẩu của cả nước.
Biểu đồ 3.6: Kim ngạch nhập khẩu của một số tỉnh lân cận (ĐVT: tỷ USD)
(Nguồn: Cục hải quan Việt Nam)
Hoạt động thanh toán quốc tế tại các ngân hàng trên địa bàn tỉnh Đồng Nai
Biểu đồ 3.7: Doanh số thanh toán quốc tế và kim ngạch xuất nhập khẩu (ĐVT: tỷ USD)
(Nguồn: Tác giả tổng hợp từ NHNN và cục hải quan Đồng Nai)
Hoạt động thanh toán quốc tế của các ngân hàng tại tỉnh đã có sự tăng trưởng ổn định qua các năm nhờ vào quá trình hội nhập sâu rộng và sự phát triển của ngân hàng hiện đại Các ngân hàng ngày càng chú trọng vào việc phát triển dịch vụ ngoài các nghiệp vụ truyền thống, đặc biệt là trong lĩnh vực thanh toán quốc tế Kim ngạch xuất nhập khẩu cho thấy doanh số thanh toán luôn đạt khoảng 85%, trong khi tỷ lệ còn lại chủ yếu do thanh toán trả chậm trong năm sau, thanh toán bằng tiền mặt, hoặc trao đổi hàng hóa giữa các bên.
Biểu đồ 3.8: Thu dịch vụ thanh toán quốc tế của một số ngân hàng trên địa bàn tỉnh Đồng Nai (ĐVT: triệu đồng)
(Nguồn: Ngân hàng nhà nước tỉnh Đồng Nai)
Phí dịch vụ tại các ngân hàng đã tăng trưởng theo thời gian, với doanh thu thanh toán năm 2013 tăng 15,73% so với 2012, nhưng năm 2014 có xu hướng giảm Nguồn thu từ phí nhập khẩu vẫn cao hơn xuất khẩu, trong khi doanh thu từ giao dịch trả chậm giảm dần do sự phát triển của doanh nghiệp và L/C UPAS Doanh nghiệp phải chịu phí bảo lãnh cho thời gian trả chậm và phí tài chính của người bán, nhưng khi sử dụng UPAS L/C, họ không phải chịu phí bảo lãnh mà chỉ trả phí UPAS Tuy nhiên, chênh lệch phí UPAS thấp hơn phí bảo lãnh, dẫn đến doanh thu phí của ngân hàng giảm Trong thời gian gần đây, giao dịch chuyển tiền T/T chiếm tỷ trọng cao hơn, nhưng ngân hàng không thu được nhiều phí từ hình thức này.
Quyết định lựa chọn ngân hàng thanh toán quốc tế của các doanh nghiệp
Các doanh nghiệp thường lựa chọn ngân hàng thanh toán quốc tế dựa trên các tiêu chí như giá cả, cấp tín dụng và hiệu quả hoạt động Giá cả được xem là yếu tố quan trọng nhất, đặc biệt đối với những doanh nghiệp có quy mô thanh toán xuất nhập khẩu lớn, nơi mà sự chênh lệch nhỏ trong tỷ giá hay phí có thể mang lại lợi nhuận đáng kể Hiệu quả hoạt động ngân hàng cũng rất quan trọng, vì doanh nghiệp lớn yêu cầu quy trình nhanh chóng và chính xác để tối ưu hóa dòng tiền Doanh nghiệp xuất khẩu cần chứng từ được chuyển nhanh để tránh bị chiếm dụng vốn, trong khi doanh nghiệp nhập khẩu mong muốn L/C được phát hành nhanh chóng và chính xác nhằm tiết kiệm thời gian và chi phí Mặc dù sự thuận tiện và thái độ nhân viên cũng là yếu tố cần thiết, nhưng với sự phát triển của công nghệ thông tin, việc giao dịch qua email hay fax đã trở nên phổ biến, khiến cho doanh nghiệp ít quan tâm đến những yếu tố này.
Hiện nay, bốn ngân hàng có vốn chủ sở hữu nhà nước chiếm hơn 50% được ưa chuộng nhất nhờ vào độ tin cậy và hệ thống công nghệ tiên tiến Từ năm 2012 đến 2015, tỷ lệ phí của các ngân hàng này tăng từ 46,64% lên 61,3% Vietcombank dẫn đầu về thị phần thanh toán quốc tế tại Việt Nam và Đồng Nai, với vai trò là nơi dự trữ ngoại hối quốc gia, nên tỷ giá thường thấp hơn so với các ngân hàng khác Vietcombank chiếm 32% tổng thu phí dịch vụ của bốn ngân hàng, tiếp theo là Agribank 25%, Vietinbank 22% và BIDV 21% Agribank nổi bật với mạng lưới rộng, trong khi Vietinbank có lợi thế cạnh tranh do cổ phần hóa trước BIDV.
Biểu đồ 3.9: Doanh thu phí dịch vụ 4 ngân hàng thương mại nhà nước 2012-6/2015
(Nguồn: ngân hàng nhà nước tỉnh Đồng Nai)
Trong số các ngân hàng thương mại cổ phần, Sacombank, Eximbank và ACB là những lựa chọn phổ biến nhất Sacombank chiếm 6% thị phần thanh toán toàn tỉnh, trong khi Eximbank và ACB lần lượt nắm giữ khoảng 2,3% và 2,7% Với đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, hình ảnh thương hiệu tích cực và hệ thống ngân hàng đại lý rộng khắp, các ngân hàng này đáp ứng tốt nhu cầu của khách hàng.
HSBC và Shinhan Bank là hai ngân hàng nước ngoài có thị phần lớn tại tỉnh, với HSBC chiếm 5,4% và Shinhan Bank chiếm trên 11% thị phần nhờ vào thị trường xuất nhập khẩu mạnh mẽ từ Hàn Quốc Cả hai ngân hàng đều được khách hàng ưu ái nhờ vào tiềm lực tài chính vững mạnh và kinh nghiệm trong phát triển dịch vụ tài chính hiện đại Sự khác biệt trong đặc điểm và thế mạnh của từng ngân hàng cũng ảnh hưởng đến sự lựa chọn của khách hàng.
Trong chương 3, tác giả đã phân tích thực trạng hoạt động xuất nhập khẩu của doanh nghiệp tại tỉnh, đồng thời đánh giá kết quả thanh toán quốc tế của các ngân hàng và sự lựa chọn của khách hàng Chương tiếp theo sẽ trình bày mô hình, phương pháp phân tích thông tin và kết quả nghiên cứu, bao gồm việc kiểm định mô hình thang đo và mô hình nghiên cứu.
PHƯƠNG PHÁP, DỮ LIỆU VÀ KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
MÔ HÌNH NGHIÊN CỨU
Mô hình nghiên cứu được đề xuất dựa trên các nghiên cứu trước đây, nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn ngân hàng thanh toán quốc tế của doanh nghiệp xuất nhập khẩu tại Đồng Nai Các thành phần chính bao gồm: (1) Giá cả, (2) Cấp tín dụng, (3) Danh tiếng ngân hàng, và (4) Hiệu quả hoạt động.
Các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn ngân hàng thanh toán quốc tế của doanh nghiệp xuất nhập khẩu (XNK) có thể thay đổi theo hướng tích cực hoặc tiêu cực, từ đó tác động đến mức độ quyết định của doanh nghiệp trong việc chọn ngân hàng.
Hình 4.1 - Mô hình nghiên cứu do tác giả đề xuất
DANH TIẾNG CẤP TÍN DỤNG
QUYẾT ĐỊNH CHỌN NGÂN HÀNG THANH TOÁN QUỐC TẾ
4.1.2 Các giả thuyết nghiên cứu
H 1 Giá cả cạnh tranh có tác động thuận chiều đến quyết định lựa chọn ngân hàng thanh toán quốc tế
H 2 Cấp tín dụng có tác động thuận chiều đến quyết định lựa chọn ngân hàng thanh toán quốc tế
H 3 Danh tiếng có tác động thuận chiều đến quyết định lựa chọn ngân hàng thanh toán quốc tế
H 4 Hoạt động hàng ngày hiệu quả có tác động thuận chiều đến quyết định lựa chọn ngân hàng thanh toán quốc tế
H 5 Sự thuận tiện có tác động thuận chiều đến quyết định lựa chọn ngân hàng thanh toán quốc tế
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Nghiên cứu bao gồm hai bước chính (1) nghiên cứu sơ bộ và (2) nghiên cứu chính thức:
Nghiên cứu sơ bộ đã được thực hiện bằng phương pháp định tính, thông qua kỹ thuật phỏng vấn chuyên sâu với các chuyên gia từ ngân hàng và doanh nghiệp xuất nhập khẩu Mục đích của nghiên cứu này là điều chỉnh và bổ sung các biến quan sát nhằm đo lường các khái niệm nghiên cứu một cách chính xác hơn.
Nghiên cứu chính thức được thực hiện thông qua phương pháp nghiên cứu định lượng, tập trung vào khảo sát các doanh nghiệp xuất nhập khẩu và có giao dịch thanh toán quốc tế qua ngân hàng Mục tiêu của nghiên cứu là kiểm định lại mô hình đo lường, mô hình lý thuyết và các giả thuyết trong mô hình Nghiên cứu này đã được tiến hành tại Đồng Nai vào tháng 09 năm 2015.
Quy trình nghiên cứu đƣợc trình bày tại hình 4.2
Hình 4.2: Quy trình nghiên cứu
Thang đo được phát triển dựa trên lý thuyết hành vi mua hàng của tổ chức và các nghiên cứu trước đó Sử dụng thang đo Likert, chúng ta có thể đánh giá một tập hợp các phát biểu liên quan đến cấu trúc nghiên cứu Nguyên tắc chung là thang đo càng chi tiết thì độ chính xác trong việc đo lường càng cao.
Cơ sở lý thuyết Thang đo ban đầu Thảo luận tay đôi Điều chỉnh
Nghiên cứu định lƣợng Đánh giá sơ bộ thang đo:
- Phân tích nhân tố khám phá
Loại các biến có hệ số tương quan biến tổng nhỏ
Kiểm tra hệ số Alpha
Loại các biến có trọng số EFA nhỏ
Kiểm tra yếu tố trích đƣợc
Trong nghiên cứu này, tác giả sử dụng thang đo Likert 5 điểm để kiểm tra phương sai, với các mức độ từ 1 (hoàn toàn không đồng ý) đến 5 (hoàn toàn đồng ý) Các biến phân loại được xây dựng dựa trên thang đo định danh và thang đo thứ bậc, nhằm đảm bảo tính chính xác trong việc thu thập dữ liệu.
4.2.3.1 Thang đo thành phần Giá cả
Tác giả sử dụng thang đo của Ernst & Young (2013) bao gồm 3 thang đo:
- Ngân hàng đƣa ra phí sản phẩm dịch vụ cạnh tranh
- Ngân hàng đƣa ra phí sản phẩm dịch vụ linh động
- Ngân hàng đƣa ra phí sản phẩm dịch vụ phù hợp
Và bổ sung 01 thang đo phù hợp với đặc thù trong lĩnh vực thanh toán quốc tế của ngân hàng là:
- Ngân hàng đƣa ra tỷ giá mua/bán ngoại tệ cạnh tranh
4.2.3.2 Thang đo Cấp tín dụng
Thang đo cấp tín dụng bao gồm 4 thành phần từ kết quả nghiên cứu của Bochnovic (2012)
- Ngân hàng có khả năng cấp tín dụng cho doanh nghiệp
- Ngân hàng sẵn lòng cấp tín dụng cho doanh nghiệp
- Lãi suất cho vay cạnh tranh
- Ngân hàng cấp chính sách tín dụng phù hợp với tình hình hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp
Tác giả sử dụng thang đo của Goiteom Wmariam (2011) để đo lường thành phần Danh tiếng:
- Ngân hàng nổi tiếng trong và ngoài nước;
- Ngân hàng có uy tín tốt;
- Ngân hàng có tình trạng tài chính tốt
4.2.3.4 Thang đo Hiệu quả hoạt động thường ngày
Thang đo Hiệu quả hoạt động thường ngày được sử dụng bởi kết quả nghiên cứu của Soteriou (1997), bao gồm:
- Ngân hàng có tốc độ giao dịch nhanh chóng;
- Ngân hàng áp dụng quy trình làm việc ngắn gọn
4.2.3.5 Thang đo sự thuận tiện
Tác giả áp dụng thang đo của Mat và Salleh (1998) để đánh giá sự thuận tiện của ngân hàng với nhiều chi nhánh phân bố rộng rãi và vị trí thuận lợi Bên cạnh đó, tác giả cũng bổ sung thang đo về thời gian giao dịch thuận tiện, do các giao dịch thanh toán quốc tế phụ thuộc nhiều vào thời gian xử lý của ngân hàng.
- Ngân hàng có mạng lưới rộng khắp trong nước;
- Ngân hàng có hệ thống đại lý rộng khắp trên thế giới;
- Ngân hàng có thời gian giao dịch và địa điểm thuận tiện
4.2.3.6 Thang đo biến phụ thuộc – Quyết định chọn ngân hàng thanh toán quốc tế
Thành phần Quyết định chọn ngân hàng gồm 3 biến quan sát đƣợc tác giả tham khảo từ nghiên cứu của Ehad M Abou Aish (2001) Bao gồm:
- Ngân hàng hiểu đƣợc doanh nghiệp lựa chọn ngân hàng nhƣ thế nào
- Ngân hàng đáp ứng đƣợc những tiêu chuẩn lựa chọn của doanh nghiệp
- Ngân hàng sẵn sàng đáp ứng nhu cầu mới của doanh nghiệp Bảng 4.1 – Bảng tổng hợp Thang đo ban đầu
Biến Thành phần Thang đo các thành phần
Ngân hàng cung cấp mức phí sản phẩm dịch vụ cạnh tranh và linh động, cùng với tỷ giá mua/bán ngoại tệ hấp dẫn, nhằm đáp ứng nhu cầu của khách hàng và thu hút thêm nhiều giao dịch.
Ngân hàng sẵn sàng cấp tín dụng cho doanh nghiệp đủ điều kiện
Ngân hàng cung cấp lãi suất vay cạnh tranh và linh hoạt, đồng thời áp dụng chính sách cấp tín dụng phù hợp với tình hình hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
Ngân hàng có tình trạng tài chính tốt Ngân hàng có uy tín tốt
Ngân hàng nổi tiếng trong và ngoài nước
Biến Thành phần Thang đo các thành phần
Ngân hàng đƣa ra quyết định nhanh chóng Ngân hàng thực hiện giao dịch nhanh chóng, chính xác Ngân hàng có quy trình làm việc ngắn gọn, hợp lý
Ngân hàng sở hữu mạng lưới rộng khắp tại Việt Nam và hệ thống đại lý toàn cầu, mang đến sự thuận tiện cho khách hàng với thời gian giao dịch linh hoạt và địa điểm giao dịch dễ dàng.
Quyết định chọn ngân hàng
Ngân hàng hiểu đƣợc doanh nghiệp lựa chọn ngân hàng nhƣ thế nào
Ngân hàng đáp ứng đƣợc những tiêu chuẩn lựa chọn của doanh nghiệp
Ngân hàng sẵn sàng đáp ứng nhu cầu mới của doanh nghiệp
Mục tiêu của nghiên cứu định tính là điều chỉnh các thang đo nước ngoài đã được sử dụng tại các địa phương khác ở Việt Nam, đồng thời xây dựng bảng khảo sát phù hợp với đặc thù của doanh nghiệp xuất nhập khẩu tại Đồng Nai Dựa trên mục tiêu và cơ sở lý thuyết, tác giả đã phát triển thang đo ban đầu (Bảng 4.1).
Để đảm bảo tính phù hợp của thang đo trong nghiên cứu, cần thực hiện nghiên cứu định tính thông qua thảo luận tay đôi với các nhà lãnh đạo và chuyên viên có kinh nghiệm trong lĩnh vực thanh toán quốc tế, đang làm việc tại các doanh nghiệp xuất nhập khẩu và ngân hàng tại Đồng Nai.
1) Bà Nguyễn Việt Hằng, Phó Giám đốc công ty cổ phần tổng công ty Vĩnh Phú với 7 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực giao dịch thanh toán quốc tế;
2) Ông Bùi Quang Toàn, Kế Toán Trưởng công ty TNHH Máy Xây Dựng Việt Nhật với 5 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực giao dịch thanh toán quốc tế;
3) Bà Võ Thu Trang, Kế toán trưởng công ty TNHH Máy Xây Dựng Vitrac, với
7 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực giao dịch thanh toán quốc tế;
4) Ông Nguyễn Văn Khánh, nhân viên xuất nhập khẩu công ty TNHH TMDV Sinh Quốc Phát Lộc, với 5 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực giao dịch thanh toán quốc tế;
5) Bà Nguyễn Thị Ngọc Diễm, phó giám đốc công ty TNHH Giấy Minh Cường Phát với 9 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực giao dịch thanh toán quốc tế;
6) Bà Lê Minh Thu, nhân viên xuất nhập khẩu chi nhánh công ty cổ phần xuất nhập khẩu Lâm Nông Sản Sài Gòn
7) Bà Nguyễn Thị Hải Vân, phó phòng Phụ trách thanh toán quốc tế BIDV Nam Đồng Nai, với 5 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực giao dịch thanh toán quốc tế;
8) Ông Nguyễn Hồng Thanh, Phó Giám đốc BIDV Nam Đồng Nai, với 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực giao dịch thanh toán quốc tế;
9) Ông Trần Đình Tuyến, phó phòng Khách Hàng Doanh Nghiệp với kinh nghiệm 1 năm phó phòng 3 năm nhân viên thanh toán quốc tế BIDV Nam Đồng Nai
(Các câu hỏi trong dàn bài thảo luận với các đối tượng được phỏng vấn trên được trình bày tại Phụ lục 4.1)
Kết quả nghiên cứu định tính cho thấy nhiều biến quan sát đã bị loại bỏ do phần lớn người được phỏng vấn không coi chúng là quan trọng hoặc chưa quan tâm đến đặc điểm đó Đồng thời, nghiên cứu cũng đã bổ sung thêm thang đo và biến quan sát theo đề xuất của người tham gia, vì họ cho rằng những bổ sung này cần thiết và phù hợp với thực tế cũng như lĩnh vực nghiên cứu.
4.2.4.1 Thang đo thành phần Giá cả
Dựa trên kết quả từ thảo luận tay đôi trong nghiên cứu định tính, tác giả đã quyết định loại bỏ biến quan sát "Ngân hàng đưa ra phí sản phẩm dịch vụ phù hợp" Lý do là theo ý kiến của chuyên gia, khái niệm "phí phù hợp" không rõ ràng, không thể xác định liệu nó phản ánh sự phù hợp với ngân hàng hay doanh nghiệp Nếu xét từ góc độ doanh nghiệp, họ luôn mong muốn mức phí càng thấp càng tốt, điều này sẽ không phù hợp với lợi ích của ngân hàng.
Phí dịch vụ ngân hàng được mô tả bằng hai khái niệm chính: “phí cạnh tranh” và “phí linh động” “Phí cạnh tranh” phản ánh mức phí do thị trường quy định, dựa trên các ngân hàng khác và các yếu tố như giá thành, lợi nhuận Trong khi đó, “phí linh động” cho thấy khả năng của ngân hàng trong việc điều chỉnh phí dịch vụ một cách kịp thời trước những biến động của thị trường, cũng như phù hợp với từng nhóm khách hàng.
Tóm lại, thành phần Giá cả gồm 03 biến quan sát sau:
- Ngân hàng đƣa ra phí sản phẩm dịch vụ cạnh tranh
- Ngân hàng đƣa ra phí sản phẩm dịch vụ linh động
- Ngân hàng đƣa ra tỷ giá mua/bán ngoại tệ cạnh tranh
4.2.4.2 Thang đo thành phần Cấp tín dụng
PHƯƠNG PHÁP THU THẬP VÀ XỬ LÝ DỮ LIỆU
Sau khi thu thập, các bản phỏng vấn được đánh giá và loại bỏ những bản không đạt yêu cầu Dữ liệu được mã hóa, nhập liệu và làm sạch bằng phần mềm SPSS 20 Tác giả đã phát 170 bảng câu hỏi và thu về 151 bảng hoàn chỉnh.
Phần mềm SPSS 20 cho phép thực hiện phân tích dữ liệu hiệu quả thông qua các công cụ như thống kê mô tả, bảng tần số, đồ thị và kiểm định độ tin cậy của thang đo Bên cạnh đó, phần mềm còn hỗ trợ phân tích nhân tố khám phá và hồi quy để xác định các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn ngân hàng thanh toán quốc tế của các công ty xuất nhập khẩu tại Đồng Nai.
4.3.1 Thống kê mô tả mẫu
Mẫu thu thập sẽ được thống kê và phân loại theo các tiêu chí như tần suất giao dịch với ngân hàng, loại hình doanh nghiệp, doanh số thanh toán quốc tế và số lượng ngân hàng giao dịch Bên cạnh đó, sẽ tính toán giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất, giá trị trung bình và độ lệch chuẩn của các câu trả lời trong bảng hỏi thu thập được.
Một thang đo có giá trị khi nó chính xác trong việc đo lường đối tượng cần khảo sát, không có sai lệch hệ thống hay ngẫu nhiên Điều kiện tiên quyết là thang đo phải đạt độ tin cậy, được đánh giá qua hệ số Cronbach’s Alpha và hệ số tương quan biến tổng Những biến quan sát không đảm bảo độ tin cậy sẽ bị loại trừ khỏi thang đo và không được đưa vào phân tích khám phá nhân tố.
- Trong nghiên cứu này hệ số Cronbach’s Alpha lấy tối thiểu là 0,6 (Hair và cộng sự, 1998)
- Hệ số tương quan biến tổng nhỏ hơn 0,3 được xem là biến rác và bị loại khỏi thang đo (Nunally và Burstein, 1994)
4.3.3 Phân tích nhân tố khám phá (EFA)
Sau khi kiểm định thang đo bằng Cronbach’s Alpha, các nhân tố sẽ được đưa vào phân tích nhân tố khám phá (EFA) Phân tích EFA giúp thu gọn các biến quan sát, làm cho mô hình nghiên cứu dễ giải thích hơn Những biến quan sát có trọng số tải nhân tố nhỏ hơn 0,5 sẽ bị loại bỏ, nhằm đảm bảo tính chính xác và sự khác biệt trong hệ số tải nhân tố giữa các biến quan sát.
Trong nghiên cứu này, phương pháp trích hệ số thành phần chính (Principal components) được áp dụng với phép xoay nhân tố Varimax, trong đó chỉ số đại diện cho lượng biến thiên được giải thích bởi nhân tố lớn hơn 1 (eigenvalue > 1) (Ngọc & Trọng, 2008) Giá trị tổng phương sai trích được chấp nhận khi lớn hơn hoặc bằng 50% (Hair & cộng sự, 1998; Holmes-Smith, 2001).
Các biến quan sát sẽ được kiểm tra mức độ tương quan theo nhóm Phương pháp phân tích nhân tố yêu cầu chỉ số KMO lớn hơn 0,5 (Garson, 2003) và kiểm định Bartlett’s có mức ý nghĩa sig 1) và tổng phương sai trích đạt 77,23% (>50%) Điều này cho thấy 6 nhân tố này giải thích 77% biến thiên của dữ liệu Phép quay Varimax xác nhận rằng tất cả các nhân tố có hệ số tải lên đạt yêu cầu (>0,5), đảm bảo tính ý nghĩa trong phân tích Hệ số KMO là 0,783 (0,5 < KMO < 1) và mức ý nghĩa Sig = 0,000 cho thấy tính phù hợp của phân tích nhân tố Giả thuyết về ma trận tương quan tổng thể là ma trận đồng nhất bị bác bỏ, chứng tỏ các biến có mối tương quan và đáp ứng điều kiện trong phân tích nhân tố.
Bảng 4.4 - Kết quả phân tích nhân tố - biến độc lập
Biến quan sát Nhân tố
(Số liệu chi tiết kết quả phân tích EFA cho biến độc lập được thể hiện chi tiết tại Phụ lục 4.5)
4.5.2.2 Kết quả EFA đối với các nhân tố của biến phụ thuộc
03 biến quan sát của thang đo “Sự hài lòng” được phân tích theo phương pháp Principal Components với phép quay Varimax
Kết quả kiểm định KMO và Bartlett’s cho thấy giả thiết Ho, tức là các biến không có tương quan với nhau, đã bị bác bỏ với giá trị sig=0,000 (nhỏ hơn 0,05) Hệ số KMO đạt 0,727, nằm trong khoảng từ 0,5 đến 1, cho thấy việc phân tích nhân tố để nhóm các biến này lại là hoàn toàn phù hợp.
Phân tích EFA cho thấy một nhân tố với giá trị Eigenvalues là 2,429, lớn hơn 1, và tổng phương sai trích đạt 80,974%, vượt mức 50% Điều này cho thấy nhân tố này có khả năng giải thích 81% cho ba biến quan sát ban đầu.
Bảng 4.5 - Kết quả phân tích nhân tố - biến phụ thuộc
Biến quan sát Nhân tố
(Số liệu chi tiết kết quả phân tích EFA cho biến phụ thuộc được thể hiện chi tiết tại Phụ lục 4.6)
Kết quả từ độ tin cậy Cronbach’s Alpha và phân tích nhân tố khám phá EFA cho thấy các thang đo khái niệm nghiên cứu đều đạt yêu cầu về giá trị và độ tin cậy.
4.5.2.3 Đặt tên và giải thích nhân tố
Việc giải thích các nhân tố dựa trên việc nhận diện các biến quan sát có hệ số truyền tải lớn trong cùng một nhân tố Điều này cho phép chúng ta hiểu rõ hơn về nhân tố thông qua các biến có hệ số lớn nằm trong đó Ma trận nhân tố sẽ được điều chỉnh sau khi thực hiện quá trình xoay.
- Nhân tố 1 tập hợp các biến: TT1, TT2, TT3 Đặt tên nhân tố này là Sự thuận tiện, mã hóa TT
- Nhân tố 2 tập hợp các biến: DT1, DT2, DT3 Đặt tên nhân tố này là Danh tiếng, mã hóa DT
- Nhân tố 3 tập hợp các biến:TD1, TD2, TD3 Đặt tên nhân tố này là Cấp tín dụng, mã hóa TD
- Nhân tố 4 tập hợp các biến: NV1, NV2, NV3 Đặt tên nhân tố này là Thái độ nhân viên, mã hóa NV
- Nhân tố 5 tập hợp các biến: GC1, GC2, GC3 Đặt tên nhân tố này là Giá cả, mã hóa GC
- Nhân tố 6 tập hợp các biến: HQ1, HQ2, HQ3 Đặt tên nhân tố này là Hiệu quả, mã hóa HQ
- Nhân tố phụ thuộc tập hợp các biến: QD1, QD2, QD3 Đặt tên nhân tố này là Quyết định, mã hóa QD
Bảng 4.6 - Mã hóa nhân tố
Biến Nhân tố Tổng biến quan sát Biến quan sát Mã hóa
Giá cả 3 GC1, GC2, GC3 GC
Cấp tín dụng 3 TD1, TD2, TD3 TD
Danh tiếng 3 DT1, DT2, DT3 DT
Hiệu quả 3 HQ1, HQ2, HQ3 HQ
Sự thuận tiện 3 TT1, TT2, TT3 TT
Thái độ nhân viên 3 NV1, NV2, NV3 NV
Biến phụ thuộc Quyết định 3 QD1, QD2, QD3 QD
Bảng 4.7 - Tóm tắt kết quả kiểm định thang đo
Biến Nhân tố Tổng biến quan sát Độ tin cậy (Alpha)
Phương sai trích (%) Đánh giá
Biến phụ thuộc Quyết định 3 0,880 80,974% Đạt yêu cầu
4.5.2.4 Mô hình nghiên cứu sau khi đánh giá thang đo
Dựa trên kết quả phân tích nhân tố khám phá EFA, tất cả các nhân tố được trích ra đều đạt yêu cầu về giá trị và độ tin cậy Cả 06 thành phần của biến độc lập và 01 thành phần của biến phụ thuộc đều được giữ nguyên theo mô hình đề xuất ban đầu.
Hình 4.3 - Mô hình nghiên cứu sau khi đánh giá thang đo
Bảng 4.8 - Bảng tóm tắt các giả thuyết trong mô hình nghiên cứu
H 1 Giá cả cạnh tranh có tác động thuận chiều đến quyết định lựa chọn ngân hàng thanh toán quốc tế
H 2 Cấp tín dụng có tác động thuận chiều đến quyết định lựa chọn ngân hàng thanh toán quốc tế
H 3 Danh tiếng có tác động thuận chiều đến quyết định lựa chọn ngân hàng thanh toán quốc tế
H 4 Hoạt động hàng ngày hiệu quả có tác động thuận chiều đến quyết định lựa chọn ngân hàng thanh toán quốc tế
H 5 Sự thuận tiện có tác động thuận chiều đến quyết định lựa chọn ngân hàng thanh toán quốc tế
H Thái độ nhân viên có tác động thuận chiều đến quyết định lựa chọn
HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG DANH TIẾNG CẤP TÍN DỤNG
QUYẾT ĐỊNH CHỌN NGÂN HÀNG THANH TOÁN QUỐC TẾ
TRÌNH BÀY KẾT QUẢ KIỂM ĐỊNH GIẢ THUYẾT
Trước khi thực hiện phân tích hồi quy tuyến tính, cần xem xét mối tương quan giữa các biến độc lập và biến phụ thuộc, cũng như mối quan hệ giữa từng biến độc lập với nhau.
4.6.1 Kiểm định hệ số tương quan Pearson
Ma trận tương quan Bảng 4.9 chỉ ra rằng các biến độc lập và phụ thuộc có mối tương quan tuyến tính mạnh mẽ Cụ thể, hệ số tương quan giữa Quyết định (QD) và Cấp tín dụng (TD) đạt r = 0,645, trong khi giữa Quyết định (QD) và Hiệu quả hoạt động (HQ) là r = 0,624 Tất cả các hệ số tương quan đều có ý nghĩa thống kê với p