CƠ SỞ LÝ THUYẾT VỀ HIỆU QUẢ KINH DOANH VÀ BẢNG ĐIỂM CÂN BẰNG
KHÁI NIỆM HIỆU QUẢ KINH DOANH
Trong bối cảnh kinh tế hiện nay, hiệu quả kinh doanh trở thành mối quan tâm hàng đầu của các doanh nghiệp và xã hội Đây là chỉ tiêu kinh tế tổng hợp, phản ánh khả năng sử dụng hiệu quả các nguồn lực để đạt được mục tiêu đề ra Hiệu quả kinh doanh còn thể hiện sự khéo léo của các nhà quản trị trong việc kết hợp lý luận và thực tiễn, nhằm tối ưu hóa các yếu tố sản xuất như máy móc, thiết bị, nguyên vật liệu và nhân công, từ đó gia tăng lợi nhuận.
Hiểu một cách đơn giản, hiệu quả kinh doanh là kết quả tối đa đạt được trên chi phí bỏ ra tối thiểu
Hiệu quả kinh doanh Chi phí kinh doanh
(Nguồn: Nguyễn Thị Mỵ, Phan Đức Dũng, 2006, p.245)
Nâng cao hiệu quả kinh doanh là một biện pháp quan trọng giúp doanh nghiệp thúc đẩy tăng trưởng bền vững Phân tích hiệu quả kinh doanh là nội dung cơ bản trong việc đánh giá tình hình doanh nghiệp, góp phần vào sự tồn tại và phát triển liên tục Hơn nữa, hiệu quả kinh doanh còn là chỉ tiêu đánh giá kết quả, nâng cao sức cạnh tranh cho doanh nghiệp trên thị trường.
Khi phân tích hiệu quả kinh doanh, cần xem xét các chỉ tiêu trong bối cảnh thời gian, không gian và môi trường nghiên cứu Ngoài ra, hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp còn phải được đánh giá trong mối quan hệ với hiệu quả xã hội, hiệu quả kinh tế và trách nhiệm bảo vệ môi trường cũng như nguồn tài nguyên.
Phân tích hiệu quả kinh doanh yêu cầu kết hợp nhiều chỉ tiêu từ các bộ phận trong quá trình kinh doanh, bao gồm hiệu quả sử dụng tài sản, nguồn vốn chủ sở hữu, vốn vay và chi phí Bằng cách phân tích từ các chỉ tiêu tổng hợp đến chi tiết, chúng ta có thể khái quát tình hình sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp Những thông tin này rất hữu ích để đưa ra các quyết định hỗ trợ cho quá trình kinh doanh.
1.1.2 Bản chất của hiệu quả:
Hiệu quả kinh doanh là chỉ số quan trọng phản ánh chất lượng hoạt động sản xuất kinh doanh và khả năng sử dụng nguồn lực của doanh nghiệp Nâng cao năng suất lao động và tiết kiệm lao động là hai yếu tố chính liên quan đến hiệu quả kinh doanh Do sự cạnh tranh và nhu cầu xã hội ngày càng tăng, doanh nghiệp cần khai thác và tiết kiệm nguồn lực một cách triệt để Để đạt được mục tiêu kinh doanh, các doanh nghiệp cần chú trọng vào các điều kiện nội tại, phát huy năng lực sản xuất và tiết kiệm chi phí.
Để nâng cao hiệu quả kinh doanh, cần đạt được kết quả tối đa với chi phí tối thiểu, bao gồm cả chi phí tạo nguồn lực và chi phí sử dụng nguồn lực Điều quan trọng là phải tính đến chi phí cơ hội của những lựa chọn tốt nhất bị bỏ qua, bổ sung vào chi phí kế toán và loại ra khỏi lợi nhuận kế toán Việc này giúp làm rõ lợi thế kinh tế thực, khuyến khích các nhà kinh doanh lựa chọn phương án kinh doanh tối ưu và sản xuất hàng hóa hiệu quả hơn.
1.1.3 Vai trò của hiệu quả:
Trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, doanh nghiệp cần tìm kiếm đầu ra và đầu vào để tồn tại và phát triển Sự thành công của doanh nghiệp phụ thuộc vào thị trường cũng như khả năng quản lý và điều hành sản xuất kinh doanh Do đó, việc đánh giá hiệu quả kinh doanh trở nên rất quan trọng, đặc biệt trong bối cảnh hội nhập quốc tế hiện nay Hiệu quả kinh doanh đóng vai trò then chốt trong việc xác định sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.
Hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp có ảnh hưởng trực tiếp đến nền kinh tế Khi doanh nghiệp nâng cao hiệu quả hoạt động, sẽ góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, cải thiện mức sống xã hội và duy trì trật tự an ninh.
Trong cơ chế thị trường, hiệu quả kinh doanh là yếu tố quyết định khả năng cạnh tranh, sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp Nó được thể hiện qua các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả, với mục tiêu tối đa hóa lợi nhuận và giảm thiểu chi phí Tuy nhiên, hiệu quả này còn phụ thuộc vào môi trường kinh doanh, trình độ công nghệ kỹ thuật và khả năng quản lý của nhà quản trị.
Khi doanh nghiệp hoạt động hiệu quả, người lao động sẽ có công việc và thu nhập ổn định, cải thiện đời sống vật chất và tinh thần Môi trường làm việc cũng được nâng cao, tạo điều kiện cho người lao động yên tâm gắn bó và cống hiến hết mình Sự hài lòng của người lao động góp phần nâng cao năng suất và hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp.
1.1.4 Ý nghĩa của việc đánh giá hiệu quả kinh doanh:
Phân tích hiệu quả kinh doanh cung cấp thông tin quan trọng cho các đối tượng quan tâm, giúp họ có cơ sở khoa học để đưa ra những quyết định hữu ích.
Các nhà quản trị như Tổng giám đốc, Chủ tịch Hội đồng quản trị và trưởng các bộ phận sẽ phân tích thông tin để đánh giá hiệu quả sử dụng tài sản, nguồn vốn và chi phí của doanh nghiệp Qua đó, họ xác định được điểm mạnh và điểm yếu, từ đó đưa ra các biện pháp phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng các yếu tố sản xuất, góp phần tối ưu hóa nguồn lực của doanh nghiệp.
Các nhà đầu tư, bao gồm cổ đông và các công ty liên doanh, thường dựa vào các chỉ tiêu như hiệu quả kinh doanh, hiệu quả sử dụng vốn, lợi nhuận và cổ tức để đưa ra quyết định đầu tư Những chỉ tiêu này giúp họ xác định có nên đầu tư thêm hay rút vốn nhằm tối đa hóa lợi nhuận và đảm bảo an toàn cho vốn đầu tư.
Đối với các đối tượng bên ngoài như ngân hàng, kho bạc, công ty tài chính,
Các quyết định cho vay ngắn hạn hay dài hạn, cũng như việc xác định số vốn cần thiết, sẽ dựa trên các phân tích hiệu quả kinh doanh Điều này nhằm đảm bảo khả năng thu hồi vốn và lãi, đồng thời đảm bảo an toàn tài chính.
Các cơ quan chức năng của Nhà nước như Thuế, Kiểm toán Nhà nước và Cơ quan Thống kê sẽ kiểm tra hiệu quả kinh doanh và sử dụng vốn ngân sách của doanh nghiệp thông qua các chỉ tiêu cụ thể Họ đánh giá việc thực hiện nghĩa vụ ngân sách, tuân thủ luật kinh doanh và các chế độ tài chính Đồng thời, việc này cũng giúp đánh giá tốc độ tăng trưởng của doanh nghiệp và các ngành, từ đó đưa ra kiến nghị với lãnh đạo cấp cao nhằm hoàn thiện thể chế tài chính, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của hoạt động kinh doanh.
ĐÁNH GIÁ HIỆU QUẢ KINH DOANH THEO PHƯƠNG PHÁP BẢNG ĐIỂM CÂN BẰNG - BSC
1.2.1 Giới thiệu về bảng điểm cân bằng: a) S ự ra đời của bảng điểm cân bằng:
Sự chuyển hóa từ thời đại công nghiệp sang thời đại công nghệ thông tin cùng với môi trường cạnh tranh toàn cầu đã khiến các tổ chức kinh tế nhận ra tầm quan trọng của việc đánh giá hiệu quả Tuy nhiên, những hạn chế của các thước đo tài chính truyền thống đã thúc đẩy nhu cầu về hệ thống đo lường mới Vào đầu thập niên 1990, nhiều nhà khoa học đã phát triển các công cụ hỗ trợ quản trị để cải thiện việc đo lường và đánh giá hiệu quả kinh doanh Phương pháp bảng điểm cân bằng (Balance Scorecard – BSC) do giáo sư Robert Kaplan và chuyên gia David Norton phát triển chính là một trong những giải pháp đáp ứng yêu cầu này.
Phương pháp này đã được áp dụng thành công tại nhiều tập đoàn lớn trên thế giới như Dupont, General Electric và IBM Ngoài ra, một số phần mềm quản trị như SAS ở Mỹ và High Performance System Inc cũng sử dụng phương pháp này để xây dựng hệ thống theo dõi và đánh giá hoạt động doanh nghiệp Gần đây, khái niệm này càng trở nên phổ biến trong các chiến lược quản lý hiện đại.
Bảng điểm cân bằng (Balance Scorecard) đã được giới thiệu rộng rãi trên các website của các sở khoa học công nghệ tại nhiều tỉnh thành ở Việt Nam, nhằm hỗ trợ doanh nghiệp hiểu rõ hơn về hệ thống này Nhiều tập đoàn lớn như FPT, Phú Thái, Unilever Việt Nam và Công ty LD Phú Mỹ Hưng đang áp dụng thành công mô hình này, cho thấy tính hiệu quả của nó trong quản lý và phát triển doanh nghiệp (Đặng Thị Hương, 2010, p.97).
Bảng điểm cân bằng (Balanced Scorecard - BSC) là công cụ đánh giá toàn diện hoạt động của tổ chức thông qua việc sử dụng các thước đo tài chính và phi tài chính BSC tập trung vào bốn khía cạnh chính: Tài chính, Khách hàng, Quy trình kinh doanh nội bộ, và Đào tạo & Phát triển, nhằm đảm bảo rằng các mục tiêu chiến lược được thực hiện hiệu quả.
Bảng điểm cân bằng giúp các nhà quản lý có một tầm nhìn toàn điện và cân bằng hơn giữa:
Mục tiêu ngắn hạn và dài hạn của doanh nghiệp
Đánh giá bên trong và bên ngoài
Đánh giá chủ quan và khách quan về thành quả hoạt động của doanh nghiệp
Kết quả mong muốn và kết quả đạt được của hoạt động
Sự gắn kết hài hòa trong bảng điểm cân bằng được thể hiện qua sơ đồ tổng quát 1.1 như sau:
Sơ đồ 1.1 Mô hình Bảng điểm cân bằng đưa ra mô hình để biến chiến lược thành hành động
(Nguồn: Robert S.Kaplan and Anthony A Atkinson,1998,p.369)
Sơ đồ 1.1 minh họa bốn phương diện của bảng điểm, tất cả đều bắt nguồn từ tầm nhìn và chiến lược, với mối quan hệ tương tác và tác động qua lại Kết quả tài chính bền vững phụ thuộc vào sự hài lòng của khách hàng và quy trình kinh doanh nội bộ hiệu quả Sự hài lòng của khách hàng lại phụ thuộc vào khả năng cung cấp sản phẩm và dịch vụ đáp ứng nhu cầu của họ, điều này cần sự hỗ trợ từ chất lượng và khả năng phục vụ của các nguồn lực doanh nghiệp, bao gồm cả con người và máy móc Nhân viên cần nhanh chóng nắm bắt nhu cầu khách hàng để đáp ứng kịp thời, trong khi năng lực, kiến thức và kỹ năng của nguồn nhân lực sẽ hình thành quy trình kinh doanh nội bộ thích hợp nhằm thỏa mãn nhu cầu của doanh nghiệp và khách hàng.
Bảng điểm cân bằng giúp doanh nghiệp duy trì sự cân bằng giữa mục tiêu ngắn hạn và dài hạn, đồng thời liên kết các kết quả kỳ vọng với những yếu tố động lực thúc đẩy chúng.
Tầm nhìn & chiến lược của Doanh nghiệp
Về mặt tài chính, doanh nghiệp được cổ đông, khách hàng đánh giá thế nào?
Cần quy trình kinh doanh nào để đáp ứng nhu cầu cổ đông., khách hàng
KHÁCH HÀNG Để thành công trong chiến lược, cần thể hiện thế nào với khách hàng ĐÀO TẠO & PHÁT TRIỂN
DN cần phải duy trì, thay đổi nguồn lực như thế nào để thực hiện chiến lược
1.2.2 Nội dung các yếu tố của bảng điểm cân bằng (BSC):
1.2.2.1 Yếu tố tài chính (Financial):
Mặc dù có những hạn chế, thước đo tài chính vẫn là yếu tố quan trọng nhất trong bảng điểm cân bằng, vì nó tóm lược và đo lường các kết quả đã đạt được Những thước đo này cho thấy liệu chiến lược và việc thực thi của doanh nghiệp có góp phần cải thiện lợi nhuận và gia tăng giá trị gia tăng hay không.
Mục tiêu tài chính chính là gia tăng giá trị cho cổ đông, tuy nhiên, tổ chức có thể linh hoạt điều chỉnh mục tiêu này tùy theo chiến lược và giai đoạn phát triển Trong ngắn hạn, tổ chức có thể không ưu tiên mục tiêu tài chính để đạt được thành công ở các lĩnh vực khác, nhưng trong dài hạn, mục tiêu tài chính vẫn cần phải được đặt lên hàng đầu Để đảm bảo tính khả thi, mục tiêu tài chính cần được xem xét định kỳ, có thể hàng quý hoặc hàng năm, nhằm thích ứng với những biến đổi về công nghệ, thị trường và quy định của cơ quan quản lý Về cơ bản, mục tiêu tài chính là làm thế nào để tăng doanh thu, giảm chi phí và gia tăng giá trị cho cổ đông.
Tổ chức cần thiết kế các thước đo tài chính để đánh giá hiệu quả thực hiện các mục tiêu tài chính đã đề ra Những thước đo này không chỉ giúp xác định xem tổ chức có đạt được mục tiêu tài chính hay không, mà còn kiểm soát việc thực hiện chiến lược Các thước đo phổ biến bao gồm tỷ lệ hoàn vốn đầu tư (ROI), tỷ suất lợi nhuận trên tài sản (ROA), tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu (ROS) và tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
-Tỷ lệ hoàn vốn đầu tư: ROI là một tỷ số tài chính thông dụng dùng để đánh giá việc sử dụng vốn của tổ chức
Lợi nhuận hoạt động Lợi nhuận hoạt động ROI Vốn đầu tư
ROI là chỉ số đánh giá hiệu quả lợi nhuận từ vốn đầu tư, giúp tổ chức tối ưu hóa việc sử dụng nguồn vốn Bằng cách tăng vòng quay vốn thông qua quản lý tài khoản phải thu và hàng tồn kho, kiểm soát chi phí, và thúc đẩy tăng trưởng doanh thu, các doanh nghiệp có thể cải thiện hiệu suất tài chính của mình.
- Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản ROA
Lợi nhuận ROATổng tài sản
Tỷ số này thể hiện kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh và hiệu quả sử dụng tài sản đầu tư Tỷ số cao cho thấy doanh nghiệp có khả năng sắp xếp, phân bổ và quản lý tài sản một cách hợp lý và hiệu quả.
- Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu ROS
Lợi nhuận ròng ROS Doanh thu
Tỷ số này cho thấy số lợi nhuận ròng mà 100 đồng doanh thu có thể tạo ra sau khi đã trừ hết chi phí và nộp thuế Tỷ lệ càng cao thì càng có lợi.
- Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu ROE
Lợi nhuận sau thuế và ROE (Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu) là những chỉ tiêu quan trọng mà các nhà đầu tư đặc biệt chú ý khi quyết định đầu tư vào công ty ROE cao cho thấy công ty đang sử dụng vốn chủ sở hữu một cách hiệu quả, trong khi ROE thấp có thể chỉ ra sự kém hiệu quả trong quản lý vốn.
- Khả năng thanh toán: Thông qua các chỉ tiêu thanh khoản hiện thời (giá trị tài sản ngắn hạn/ giá trị nợ ngắn hạn)
Tỷ số thanh toán nhanh = [(Tài sản ngắn hạn- Trị giá hàng tồn kho)/Nợ ngắn hạn]
Tỷ số thanh toán bằng tiền = [(tiền + đầu tư tài chính ngắn hạn)/Nợ ngắn hạn]
Để giảm chi phí hiệu quả, các doanh nghiệp có thể tối ưu hóa nguồn lực đầu vào nhằm tăng năng suất Cụ thể, họ có thể sản xuất cùng một lượng sản phẩm hoặc dịch vụ với chi phí thấp hơn, hoặc cải thiện hiệu quả hoạt động của tài sản hữu hình và vô hình để tạo ra nhiều sản phẩm, dịch vụ hơn mà không cần đầu tư thêm Những hoạt động này thường dễ thực hiện và ít tốn thời gian, do đó chúng thuộc về các chiến lược ngắn hạn.
Cải thiện hiệu quả hoạt động trong quy trình kinh doanh nội bộ không chỉ giúp giảm chi phí và tăng lợi nhuận cho công ty mà còn mang lại giá trị gia tăng cho khách hàng Việc tối ưu hóa quy trình này có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp chuỗi giá trị chất lượng hơn cho khách hàng.
Bảng 1.1: Bảng tổng hợp mục tiêu và các thước đo của phương diện tài chính
Doanh thu từ các sản phẩm, dịch vụ mới Doanh thu từ khách hàng truyền thống Doanh thu từ khách hàng mục tiêu Tăng doanh thu
Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu (ROS)
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản (ROA)
Tỷ suât lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE)
Tỷ lệ hoàn vốn đầu tư (ROI) Gia tăng giá trị cho cổ đông
CÁC NHÂN TỐ KHÁC ẢNH HƯỞNG ĐẾN HIỆU QUẢ KINH
Ngoài các yếu tố trong bảng điểm cân bằng, còn nhiều nhân tố khác cũng ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp.
1.3.1 Các nhân tố bên trong:
Trình độ bộ máy quản lý doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong mọi giai đoạn của quá trình sản xuất kinh doanh Quản lý hiệu quả giúp doanh nghiệp tối ưu hóa việc sử dụng nguồn lực và giảm thiểu chi phí.
Trình độ bộ máy quản lý không chỉ ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh mà còn phản ánh uy tín và năng lực lãnh đạo của doanh nghiệp Do đó, các doanh nghiệp cần tổ chức bộ máy quản lý một cách gọn nhẹ, định hướng theo thị trường và tiết kiệm chi phí Việc phân công chức năng và nhiệm vụ quản lý cần rõ ràng, không chồng chéo, nhằm sử dụng hiệu quả nguồn lực và nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Vốn của doanh nghiệp là yếu tố thiết yếu trong quá trình sản xuất kinh doanh, quyết định vận mệnh của doanh nghiệp Trong bối cảnh hiện nay, vốn trở thành công cụ quan trọng giúp doanh nghiệp giải quyết các vấn đề cấp bách và duy trì uy tín với khách hàng.
Năng suất lao động được đo bằng kết quả trung bình đạt được trên mỗi lao động và có ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả sản xuất kinh doanh Việc tăng năng suất lao động không chỉ giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả mà còn phản ánh thế mạnh của họ, phụ thuộc vào trình độ khoa học kỹ thuật, công nghệ và chuyên môn của từng thành viên Ngoài ra, năng suất lao động còn bị ảnh hưởng bởi điều kiện, cơ sở vật chất và môi trường làm việc trong doanh nghiệp.
Chính sách và pháp luật, bao gồm thuế, tài chính và luật doanh nghiệp, đóng vai trò quan trọng trong hoạt động sản xuất kinh doanh Quy mô doanh nghiệp, lớn hay nhỏ, chịu ảnh hưởng từ chính sách của Nhà nước Vai trò của Nhà nước không chỉ tác động gián tiếp đến thị trường mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả sản xuất kinh doanh của từng doanh nghiệp.
Giá cả là yếu tố quan trọng trong nền kinh tế thị trường, quyết định sự sống còn của doanh nghiệp Sự biến động giá cả ảnh hưởng đến nguyên vật liệu, chi phí lao động và chi phí quản lý Không chỉ tác động đến tình hình sản xuất kinh doanh, giá cả còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến mọi khía cạnh và loại hình tổ chức liên quan đến hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
Trong cơ chế thị trường, hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp chịu ảnh hưởng lớn từ thị trường khách hàng, đóng vai trò vừa tích cực vừa tiêu cực Doanh nghiệp thành công là những đơn vị biết đánh giá đúng tầm quan trọng của yếu tố này Khi thị trường ngày càng sôi động và cạnh tranh gay gắt, các doanh nghiệp cần duy trì vị thế cạnh tranh thông qua chất lượng sản phẩm và dịch vụ Tìm kiếm và mở rộng thị trường đã trở thành mối quan tâm hàng đầu của các nhà quản trị Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, cạnh tranh không chỉ diễn ra trong nước mà còn trên toàn cầu, buộc các doanh nghiệp phải nâng cao chất lượng sản phẩm, giảm giá thành và cải thiện khả năng cạnh tranh để tồn tại và phát triển.
Rủi ro là một khái niệm ngày càng quan trọng trong nền kinh tế thị trường Việt Nam, đặc biệt đối với các doanh nghiệp nhà nước Nó phản ánh các biến động tiềm ẩn trong kết quả hoạt động, với mức độ biến động càng lớn thì rủi ro càng cao.
Rủi ro doanh nghiệp được phân thành hai loại: rủi ro không có hệ thống và rủi ro có hệ thống Rủi ro không có hệ thống là những rủi ro đặc thù cho từng ngành, có thể được đa dạng hóa để giảm thiểu thiệt hại Ngược lại, rủi ro có hệ thống nằm ngoài tầm kiểm soát của doanh nghiệp và không thể đa dạng hóa để giảm thiểu thiệt hại.
Hiệu quả kinh doanh và rủi ro có mối quan hệ tỷ lệ thuận, với khả năng sinh lợi cao đi kèm rủi ro lớn Khi đánh giá hiệu quả kinh doanh, cần xem xét mối liên hệ với rủi ro Ở cùng mức độ rủi ro, hiệu quả đạt được phải cao hơn mức tối thiểu mong muốn và vượt trội hơn các lựa chọn khác Do đó, hiệu quả kinh doanh được coi là tốt hơn khi rủi ro không đổi nhưng hiệu quả cao hơn, hoặc hiệu quả không đổi nhưng rủi ro thấp hơn.
Trong chương 1, tác giả trình bày khái niệm cơ bản về hiệu quả kinh doanh và các nhân tố ảnh hưởng đến nó, đồng thời giới thiệu lý thuyết về Bảng điểm cân bằng Bài viết tập trung vào khái niệm và vai trò của Bảng điểm cân bằng như một công cụ đánh giá hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp Tác giả nêu rõ cách ứng dụng Bảng điểm cân bằng trong việc đánh giá thành quả hoạt động qua các mục tiêu tài chính, khách hàng, quy trình nội bộ, và đào tạo phát triển, sử dụng các chỉ tiêu đo lường cụ thể Các mục tiêu và thước đo được kết nối qua mối quan hệ nhân quả, phù hợp với tầm nhìn và chiến lược của doanh nghiệp.
Chương 1 là cơ sở để tác giả tiếp cận và ứng dụng bảng điểm cân bằng vào việc đánh giá hiệu quả kinh doanh của Tổng công ty Tín Nghĩa qua bốn phương diện Tài chính, khách hàng, quy trình kinh doanh nội bộ, đào tạo và phát triển Đồng thời qua đó đưa ra những nhận xét, đánh giá về hiệu quả kinh doanh của Tổng công ty trong thời gian qua trong chương 2
CHƯƠNG II: ĐÁNH GIÁ THỰC TRẠNG HIỆU QUA KINH DOANH CỦA
TỔNG CÔNG TY TÍN NGHĨA THEO PHƯƠNG PHÁP
GIỚI THIỆU TỔNG CÔNG TY TÍN NGHĨA
2.1.1 Quá trình hình thành và phát triển:
Tổng công ty Tín Nghĩa được thành lập vào năm 1989, là doanh nghiệp do
Tỉnh ủy Đồng Nai là chủ sở hữu của Tổng công ty, với Hội đồng thành viên gồm các thành viên từ văn phòng Tỉnh ủy tỉnh Đồng Nai, đại diện cho quyền sở hữu Ban Tổng giám đốc Tổng công ty có trách nhiệm trực tiếp quản lý công ty.
Tổng công ty Tín Nghĩa được thành lập nhằm phát triển sản xuất kinh doanh, đóng góp nguồn thu cho Ngân sách tỉnh Đồng Nai
Tín Nghĩa, khởi đầu là một doanh nghiệp nhỏ với 10 nhân viên và chuyên về gỗ, đã trải qua hơn 20 năm phát triển để trở thành một công ty lớn tại Đồng Nai Hiện tại, Tín Nghĩa sở hữu một công ty mẹ, 16 công ty con và 4 công ty liên doanh, với hơn 1400 nhân viên Tổng công ty hoạt động đa ngành và đa nghề, cung cấp nhiều sản phẩm và dịch vụ trên nhiều vị trí địa lý cả trong và ngoài nước, với các lĩnh vực kinh doanh chủ lực như xăng dầu, logistics, nông sản, bất động sản, khu công nghiệp, sản xuất vật liệu xây dựng, dịch vụ du lịch và đầu tư tài chính.
Tổng Công ty Tín Nghĩa có trụ sở chính đặt tại 96 Hà Huy Giáp – P.Quyết Thắng – Tp.Biên Hòa – Đồng Nai
Các giai đoạn phát triển của Tổng Công ty Tín Nghĩa:
Giai đoạn từ năm 1989 đến năm 1995: giai đoạn Khởi nghiệp
Giai đoạn từ năm 1996 đến năm 1999: giai đoạn Tạo dựng
Giai đoạn từ năm 2000 đến năm 2004: giai đoạn Phát triển
Giai đoạn từ năm 2005 đến nay: giai đoạn Tầm cao mới
Tín Nghĩa hoạt động trong nhiều lĩnh vực sản xuất kinh doanh, bao gồm đầu tư hạ tầng khu công nghiệp với 8 KCN trải rộng trên 3.500 ha, thu hút 150 nhà đầu tư và tổng vốn đầu tư trên 4 tỷ USD Ngoài ra, Tín Nghĩa còn xây dựng và kinh doanh địa ốc, với 10 khu dân cư được phát triển trên diện tích gần 1.500 ha và tổng vốn đầu tư lên đến 6,8 tỷ USD Trong lĩnh vực kinh doanh xăng dầu, Tín Nghĩa cam kết cung cấp sản phẩm “Đúng chất lượng - Đủ số lượng – Văn minh – Lịch sự”, góp phần khẳng định uy tín thương hiệu tại Đồng Nai và khu vực Đông Nam.
Tổng công ty Tín Nghĩa đang tập trung phát triển đa dạng các lĩnh vực kinh doanh, bao gồm chế biến nông sản như cà phê, tiêu và mì lát, cùng với sản phẩm cà phê rang xay mang thương hiệu Scafe Công ty cũng cung cấp dịch vụ logistics chuyên nghiệp, bao gồm cho thuê kho bãi, vận chuyển hàng hóa đa phương thức và làm thủ tục hải quan Trong lĩnh vực du lịch, Tín Nghĩa định hướng mở rộng quy mô kinh doanh, nâng cao chất lượng dịch vụ và tạo liên kết giữa các địa phương Bên cạnh đó, công ty còn khai thác khoáng sản và sản xuất vật liệu xây dựng như gạch, đá granite và cát, nhằm đáp ứng nhu cầu thị trường Ngoài ra, Tín Nghĩa cũng tham gia vào lĩnh vực đầu tư tài chính.
Doanh số hàng năm của Tổng công ty Tín Nghĩa vượt 8.000 tỷ đồng, khẳng định vị thế vững mạnh trên thị trường Trong những năm gần đây, Tín Nghĩa liên tục được UNDP (Chương Trình Phát Triển Liên Hiệp Quốc) công nhận là một trong 200 doanh nghiệp lớn nhất Việt Nam.
Năm 2011, Tín Nghĩa đã vươn lên thành đơn vị xuất khẩu cà phê lớn thứ hai tại Việt Nam với kim ngạch xuất khẩu gần 200 triệu USD Trong những năm tiếp theo, Tổng công ty luôn giữ vị trí trong top 5 doanh nghiệp xuất khẩu cà phê hàng đầu Việt Nam và được Bộ Công Thương công nhận là doanh nghiệp xuất nhập khẩu uy tín.
Công ty hướng tới việc xây dựng một tập đoàn kinh tế vững mạnh cả trong khu vực và quốc tế, với cam kết phát triển bền vững dựa trên tri thức và sức mạnh tập thể của đội ngũ cán bộ công nhân viên Tín Nghĩa, cùng với sự tin tưởng và hợp tác từ khách hàng và cộng đồng xã hội.
Một số thành tích tiêu biểu :
Huân chương lao động hạng II
Doanh nghiệp xuất khẩu uy tín 8 năm liền 2006, 2007, 2008, 2009, 2010,
2011, 2012, 2013 do Bộ công thương xét thưởng
Giải thưởng Sao vàng đất việt 2009, 2010
Top 200 doanh nghiệp lớn nhất Việt Nam do UNDP bình chọn
Top 500 doanh nghiệp lớn nhất Việt Nam do VNR-Vietnamnet bình chọn năm 2007, 2008, 2009, 2010, 2011
Top 1.000 Doanh nghiệp nộp thuế thu nhập doanh nghiệp lớn nhất Việt Nam do VNR-Vietnamnet bình chọn
Giải thưởng Doanh nghiệp vàng 2011 – 2013 do Thời báo Kinh tế Việt Nam bình chọn
Giải thưởng Top 50 Thương hiệu Mạnh Việt Nam
2.1.2 Sơ đồ tổ chức Tổng Công ty Tín Nghĩa:
Tổng công ty Tín Nghĩa hoạt động theo mô hình công ty mẹ - con và đa dạng ngành nghề Trong bài viết này, tác giả sẽ tập trung phân tích hiệu quả kinh doanh của công ty mẹ tại trụ sở 96.
Hà Huy Giáp, phường Quyết Thắng, Biên Hòa, Đồng Nai
Công ty mẹ chủ yếu hoạt động trong lĩnh vực xuất nhập khẩu nông sản, đặc biệt là cà phê, cùng với nguyên liệu sản xuất thức ăn gia súc Ngoài ra, công ty còn kinh doanh bất động sản, cho thuê nhà xưởng và sạp chợ, đồng thời thực hiện các hoạt động đầu tư tài chính vào các công ty khác.
ĐÁNH GIÁ HIỆU QUẢ KINH DOANH CỦA TỔNG CÔNG TY TÍN NGHĨA THEO CÁC PHƯƠNG DIỆN CỦA BẢNG ĐIỂM CÂN BẰNG
Để đánh giá hiệu quả kinh doanh, nhiều doanh nghiệp Việt Nam chủ yếu dựa vào các tỷ số tài chính như doanh thu và lợi nhuận Tuy nhiên, việc áp dụng bảng cân bằng điểm (BSC) trong đánh giá thành quả hoạt động vẫn còn mới mẻ Tác giả sẽ áp dụng BSC để nâng cao tính chuyên nghiệp trong quản trị tại Tổng công ty Tín Nghĩa, bắt đầu từ việc xác định tầm nhìn và chiến lược, và sau đó đánh giá hoạt động trên bốn phương diện: tài chính, khách hàng, quy trình nội bộ và học hỏi, phát triển.
2.2.1 Phương diện tài chính: a) Mục tiêu của phương diện tài chính:
Mục tiêu tài chính đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng các mục tiêu và thước đo cho ba khía cạnh chính: khách hàng, nội bộ, và học hỏi phát triển.
- Kiểm soát chi phí hiệu quả
- Tăng lợi nhuận hoạt động b) Các thước đo được Tổng công ty Tín nghĩa sử dụng để đánh giá thành quả hoạt động của phương diện tài chính
Mỗi chỉ số được lựa chọn cần có mối quan hệ nhân quả, góp phần cải thiện hiệu quả tài chính Dưới đây là tổng hợp kết quả kinh doanh của Tổng công ty Tín Nghĩa năm 2013.
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (TÓM TẮT) ĐVT: 1000đ
STT Chỉ tiêu Mã số Cuối kỳ Cuối kỳ Cuối kỳ
I Tiền và các khoản tương đương tiền 110 106.136.148 159.142.040 134.326.172
II Đầu tư tài cính ngắn hạn 120 556.124.156 696.353.302 810.989.159 III Cỏc khoản phải thu 130 815.344.869 915.358.959 936.204.752
V Tài sản ngắn hạn khỏc 150 63.281.002 64.233.513 26.289.099
II Tài sản cố định 220 797.504.583 988.354.698 1.038.500.530 III Bất động sản đầu tư 240 53.946.030 49.526.306 44.866.797
IV Tài sản cố định đầu tư tài chính dài hạn 250 2.700.993.826 2.625.793.368 2.557.950.877
(Nguồn: Báo cáo tài chính tổng hợp đã kiểm toán 2013 Tổng công ty Tín Nghĩa)
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH ĐVT: 1000đ
STT Chỉ tiêu Mã số Cuối kỳ Cuối kỳ Cuối kỳ
6 Chi phí quản lý DN 27 47.020.123 48.538.187 43.175.973
(Nguồn: Báo cáo tài chính tổng hợp đã kiểm toán 2013 Tổng công ty Tín Nghĩa)
TỶ LỆ DOANH THU CHI TIẾT TỪNG NHÓM HÀNG
Diễn giải chi tiết Doanh thu (VND) Tỷ lệ
Doanh thu (VND) Tỷ lệ
Doanh thu bán hàng hóa
(cà phê, bắp, bánh dầu,…) 7.325.517.564.287 99,64% 5.578.819.998.600 99,72% Doanh thu cung cấp dịch vụ
(Cho thuê nhà xưởng, sạp chợ, kios,…) 17.986.693.513 0,24% 10.523.387.068 0,19%
Doanh thu kinh doanh bất động sản 8.824.488.635 0,12% 5.192.962.881 0,09%
(Nguồn: Tổng hợp từ báo cáo tài chính tổng hợp đã kiểm toán 2013 Tổng công ty
Trong những năm gần đây, kinh doanh nông sản đã trở thành hoạt động chủ đạo của Tổng công ty, với tỷ lệ doanh thu từ nhóm mặt hàng này chiếm tỷ trọng cao, gần như tuyệt đối trong tổng doanh thu Các hoạt động kinh doanh khác chỉ đóng góp một phần nhỏ vào tổng doanh thu Vì vậy, nghiên cứu này sẽ tập trung vào việc phân tích và đánh giá hiệu quả kinh doanh của hoạt động nông sản của Tổng công ty trong thời gian qua.
Từ các bảng dữ liệu trên, ta tổng hợp được các kết quả như sau:
Bảng 2.1 Bảng tổng hợp các chỉ tiêu tài chính của Tổng công ty Tín Nghĩa
BẢNG TỔNG HỢP CÁC CHỈ TIÊU TÀI CHÍNH
1 Khả năng thanh toán tổng quát - Ktq 270/300 1,18 1,14 1,14
2 Khả năng thanh toán ngắn hạn - Kng 100/310 0,97 0,98 1,37
3 Khả năng thanh toán nhanh Knh (100-
4 Khả năng thanh toán dài hạn Kdh 200/330 1,31 1,27 1,04
II CƠ CẤU VỐN, TÍNH ỔN ĐỊNH
VÀ KHẢ NĂNG TỰ TÀI TRỢ
1 Hệ số nợ so với nguồn vón chủ sở hữu
2 Hệ số nợ so với tài sản Ntts 300/270 0,84 0,88 0,88
III PHÂN TÍCH CHỈ TIÊU LỢI
1 Tỷ suất lợi nhuận sau thuế trên vốn chủ sở hữu LNvsh (ROE) 50/400 0,67% -0,77% 1,62%
2 Tỷ suất lợi nhuận trên tổng nguồn vốn
Bảng 2.2 So sánh tình hình thực tế hoàn thành kế hoạch các chỉ tiêu cơ bản của Tổng công ty Tín Nghĩa
So sánh KH voi thực hiện
Doanh thu thuần 5.000 tỷ 5.703 tỷ 114 % 77,6 %
Lợi nhuận trước thuế 10 tỷ 14,2 tỷ 162 % 38,4 %
Dựa trên số liệu thống kê, Tổng công ty đã đạt được mục tiêu tăng doanh thu và giảm chi phí, với doanh thu tăng từ 5.703 tỷ lên 7.352 tỷ trong năm 2011 và 2012 nhờ vào sự thành công trong xuất khẩu cà phê và nông sản Tuy nhiên, doanh thu năm 2013 giảm do tình hình kinh tế bất ổn và biến động trên thị trường cà phê Bên cạnh đó, việc tái cơ cấu toàn bộ Tổng công ty cũng đã dẫn đến những điều chỉnh trong hoạt động kinh doanh, góp phần làm giảm doanh thu trong năm 2013.
Hoạt động kiểm soát chi phí của Tổng công ty chủ yếu tập trung vào chi phí lãi vay và chi phí quản lý doanh nghiệp Mặc dù tỷ lệ nợ còn cao, nhưng các chi phí này đã giảm dần qua các năm nhờ vào việc giảm chi phí sử dụng vốn trên thị trường và các chính sách tiết kiệm chi phí hiệu quả mà Tổng công ty đã triển khai Điều này chứng tỏ Tổng công ty đang có định hướng đúng trong việc kiểm soát chi phí, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững.
Ngoài ra, có thể tìm hiểu thêm về tình hình tài chính của công ty thông qua một số chỉ tiêu như sau:
Khả năng thanh toán hiện hành
Chỉ số khả năng thanh toán hiện hành của Công ty trong năm 2011 là 0,97, cho thấy tài sản lưu động không đủ để thanh toán nợ ngắn hạn Tuy nhiên, tỷ số này đã tăng dần qua các năm, đạt 0,98 vào năm 2012 và 1,37 vào năm 2013, cho thấy sự cải thiện trong khả năng thanh toán của Công ty.
Trong những năm qua, Tổng công ty đã tăng cường xuất khẩu nông sản, chủ yếu là cà phê, dẫn đến nhu cầu vốn cao Đồng thời, công ty còn tồn đọng các dự án đầu tư khu công nghiệp và bất động sản chưa hoàn thành, cùng với một số công ty con hoạt động không hiệu quả, cần thêm hỗ trợ vốn Việc triển khai nhiều dự án trong bối cảnh kinh tế khó khăn và chính sách thắt chặt tiền tệ của các ngân hàng đã khiến công ty rơi vào tình trạng thiếu vốn nghiêm trọng Mặc dù hoạt động kinh doanh cà phê tạo ra dòng tiền, nhưng vẫn phải chi cho các dự án đầu tư dở dang, dẫn đến thiếu hụt vốn lưu động Để giải quyết, công ty đã vay ngắn hạn, làm tăng nợ ngắn hạn Tính đến năm 2011, chỉ số khả năng thanh toán hiện hành của công ty chỉ đạt 0,97, cho thấy tài sản ngắn hạn không đủ để thanh toán nợ ngắn hạn, dẫn đến mất cân đối trong việc thanh toán nợ, đặc biệt là nợ ngắn hạn, với khả năng không thanh toán đúng hạn cho một số khoản nợ.
Công ty đang gặp khó khăn về tài chính khi tài sản lưu động thấp hơn nợ ngắn hạn, trong khi tài sản cố định lại cao hơn tổng nợ dài hạn và vốn chủ sở hữu Điều này cho thấy công ty đang phải sử dụng nguồn vốn ngắn hạn để tài trợ cho các khoản đầu tư và tài sản dài hạn, dẫn đến tình trạng mất cân đối tài chính trong năm nay.
Trước tình trạng mất cân đối tài chính, Ban lãnh đạo đã điều chỉnh hoạt động đầu tư và thoái vốn các dự án không hiệu quả để cải thiện tình hình tài chính Kết quả là, chỉ số khả năng thanh toán của Công ty đã tăng từ 0.97 năm 2011 lên 1.37 năm 2013, cho thấy tài sản lưu động đã đủ để trang trải nợ ngắn hạn, đồng thời các khoản đầu tư và tài sản dài hạn đã có nguồn vốn trung dài hạn tương ứng Tổng Công ty đang dần khắc phục tình trạng mất cân đối tài chính.
Khả năng thanh toán nhanh:
Từ năm 2011 đến 2013, Tổng Công ty đã cải thiện đáng kể khả năng thanh toán nhanh, bắt đầu với chỉ số 0,83 vào năm 2011, vượt qua tiêu chuẩn 0,5 Chỉ số này tiếp tục tăng lên 0,88 vào năm 2012 và đạt 1,22 vào năm 2013, cho thấy khả năng thanh toán của Công ty ngày càng tốt hơn khi loại bỏ yếu tố hàng tồn kho Sự cải thiện này phản ánh tình hình tài chính tương đối ổn định và phát triển của Công ty qua các năm.
Hệ số tự tài trợ: + Vốn Chủ sở hữu /Tổng nguồn vốn
Hệ số tài chính của Công ty trong các năm 2011 và 2012 tương đối thấp, lần lượt là 16% và 13%, và giảm xuống còn 12% vào năm 2013 Điều này cho thấy Công ty gặp khó khăn trong việc duy trì độc lập tài chính, phụ thuộc chủ yếu vào các nguồn tài trợ bên ngoài như ngân hàng và các công ty cho vay, chiếm hơn 85% tổng nguồn vốn của Tổng Công ty.
Việc sử dụng nhiều công cụ đòn bẩy có thể giúp Công ty tối ưu hóa lợi nhuận, tuy nhiên, điều này cũng phụ thuộc vào khả năng nắm bắt các cơ hội trong hoạt động sản xuất kinh doanh.
Tỷ suất lợi nhuận sau thuế trên tổng nguồn vốn (ROA):
Trong năm 2011, chỉ số ROA của công ty chỉ đạt 0,10% và giảm xuống âm 0,1% vào năm 2012 Tuy nhiên, đến năm 2013, chỉ số này đã phục hồi lên 0,2% Tóm lại, ROA của công ty hiện tại vẫn ở mức thấp, với một số năm ghi nhận chỉ số âm.
Mô hình Tổng Công ty có tỷ trọng vốn vay cao, dẫn đến chi phí lãi vay lớn và lợi nhuận thấp Năm 2012, lợi nhuận của công ty âm do sự sụt giảm mạnh trong năm 2011 và tiếp tục thua lỗ trong năm 2012 Đồng thời, tổng nợ phải trả của công ty cũng tăng so với năm 2011.
KẾT NỐI CÁC THƯỚC ĐO TRONG BSC VỚI CHIẾN LƯỢC
Tầm nhìn của Tổng Công ty Tín Nghĩa trong giai đoạn 2012-2015 là xây dựng và phát triển mạnh mẽ các ngành, lĩnh vực chính Đến năm 2020, Tổng Công ty phấn đấu trở thành doanh nghiệp vững mạnh của tỉnh trong lĩnh vực đầu tư quản lý khu công nghiệp, khu dân cư đô thị phục vụ cho khu công nghiệp, xuất khẩu chế biến cà phê, nhập khẩu và phân phối xăng dầu, cùng với dịch vụ logistics Xuất khẩu cà phê và kinh doanh nông sản vẫn là các lĩnh vực chủ chốt, với mục tiêu giữ vững vị trí top 5 doanh nghiệp xuất khẩu cà phê hàng đầu tại Việt Nam trong thời gian tới.
Chi ến lược kinh doanh:
Tập trung vào việc phát triển kinh doanh nông sản chủ lực, đặc biệt là cà phê và thức ăn gia súc, nhằm gia tăng doanh thu và giảm chi phí để tối đa hóa lợi nhuận Đẩy mạnh xuất khẩu cà phê hạt, bao gồm cà phê Robusta và Arabica, đồng thời chú trọng vào việc nâng cao chất lượng cà phê 4C để tăng giá trị xuất khẩu Mở rộng thị trường sang các quốc gia yêu cầu chất lượng cao như Nhật Bản, bên cạnh các thị trường truyền thống như Hoa Kỳ và Châu Âu Phát triển thu mua cà phê chất lượng tốt từ Lào, đặc biệt tại vùng cao nguyên Boloven, và thực hiện hoạt động tạm nhập tái xuất để nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Trong bối cảnh hiện tại, ngành chăn nuôi trong nước đang trên đà phát triển mạnh mẽ Để thúc đẩy xuất khẩu và gia tăng nguồn thu ngoại tệ, Tổng Công ty đang tích cực nhập khẩu nguyên phụ liệu như bã dầu đậu nành, đồng thời thu mua và sơ chế các sản phẩm như bắp hạt, mì lát, và đậu nành để cung cấp cho các nhà máy chế biến thức ăn chăn nuôi Bên cạnh đó, công ty cũng nhập khẩu nguyên liệu cho các ngành sản xuất khác, bao gồm giấy dùng trong sản xuất bao bì và hạt nhựa cho các sản phẩm nhựa.
2.3.2 Kết nối các phương diện
Sau khi phân tích các khía cạnh của Bảng điểm cân bằng, chúng ta có thể tích hợp các yếu tố của Balance Scorecard với chiến lược của công ty, điều này được thể hiện qua biểu đồ mối quan hệ nhân - quả dưới đây.
Mục tiêu cuối cùng của Tổng công ty là gia tăng doanh thu lợi nhuận và trở thành một trong những doanh nghiệp xuất khẩu hàng đầu Việt Nam Để đạt được điều này, công ty cần đạt ROA và ROE cao trong khía cạnh tài chính Để có được ROA và ROE cao, công ty phải tập trung vào ba mục tiêu chính trong khía cạnh khách hàng: sự hài lòng của khách hàng, giữ chân khách hàng và thu hút khách hàng mới Để thực hiện những mục tiêu này, công ty cần cung cấp giá trị cho khách hàng thông qua sản phẩm mới, quy trình cung cấp sản phẩm tốt và chi phí hợp lý Đồng thời, ba mục tiêu trong khía cạnh hoạt động kinh doanh nội bộ cũng phải được thực hiện Cuối cùng, để đạt được tất cả các mục tiêu này, công ty cần chú trọng vào năng lực nhân viên trong khía cạnh học hỏi và phát triển.
Biểu đồ 2.1 Mối liên hệ giữa các yếu tố của bảng điểm cân bằng
(Nguồn: Robert S Kaplan, David P Norton (1996),p.31)
Dựa vào biểu đồ 2.1 Ta có thể tổng hợp những mục tiêu, kết quả mà Tín Nghĩa đã đạt được trong năm 2013 thông qua bảng 2.6 như sau:
Sự hài lòng của khách hàng
Phát triển sản phẩm mới
Chi phí Quy trình sau bán hàng
Bảng 2.6 Tổng hợp các mục tiêu của bảng điểm cân bằng tại Tổng công ty Tín Nghĩa trong năm 2013
Kế hoạch Thực hiện Chênh lệch
Doanh thu 5.000 tỷ 5.594 tỷ 594 tỷ Đạt
Tăng lợi nhuận hoạt động ROE 2 % 1,62% - 0,38 & Chưa đạt
Số lượng khách hàng mới
Sự hài lòng của khách hàng
Sự hài lòng của khách hàng
Số lượng khách hàng rời bỏ
Quy trình kinh doanh nội bộ
Phát triển sản phẩm mới
Chi phí giảm Chi phí bán hàng
Quy trình sau bán hàng
Khiếu nại của khách hàng
Học hỏi và phát triển
Nâng cao năng lực nhân viên
Mức độ hài lòng của nhân viên
Hệ thống công nghệ thông tin
Hiện chưa có thước đo
(Nguồn: Tổng hợp từ các dữ liệu và kết quả hoạt động của Tổng công ty năm
Căn cứ vào kết quả đạt được trong bảng 2.6, có thể đánh giá sơ bộ hiệu quả kinh doanh của Tổng công ty Tín Nghĩa như sau:
Về mặt tài chính, chỉ tiêu doanh thu đã đạt được, cho thấy công ty hoàn thành mục tiêu chiến lược Tuy nhiên, lợi nhuận hoạt động, mặc dù không âm, vẫn còn khiêm tốn Công ty đang gặp khó khăn trong việc cân đối nguồn tiền và tỷ lệ nợ vẫn ở mức cao Do đó, cần thiết phải thực hiện các biện pháp cải thiện tình hình tài chính hiệu quả hơn trong tương lai.
Trong phương diện khách hàng, Tín Nghĩa đã đạt được tất cả các mục tiêu theo chiến lược đề ra, giữ vững vị trí trong top doanh nghiệp xuất khẩu lớn nhất Việt Nam Sự hỗ trợ từ phương diện khách hàng không chỉ góp phần vào mục tiêu tài chính mà còn giúp tìm kiếm doanh thu và cân đối nguồn tiền lưu động hiệu quả.
Trong quy trình kinh doanh nội bộ, tất cả các chỉ tiêu đều đạt, điều này cho thấy chuỗi cung ứng hoạt động hiệu quả, hỗ trợ thuận lợi cho hoạt động kinh doanh và giúp các lĩnh vực khác hoàn thành mục tiêu chiến lược Tổng công ty cần tiếp tục duy trì và cải tiến quy trình theo hướng tích cực hơn.
Trong lĩnh vực đào tạo và phát triển, Tổng công ty cần cải thiện chỉ tiêu nâng cao năng lực nhân viên, hiện chỉ ở mức tạm chấp nhận Mục tiêu nâng cấp hệ thống thông tin vẫn thiếu chỉ tiêu đánh giá cụ thể do sự quan tâm và đầu tư chưa đúng mức từ lãnh đạo Mặc dù nguồn nhân lực hiện tại có thể đáp ứng nhu cầu, nhưng tiềm năng chưa được khai thác triệt để và đầu tư phát triển chưa phù hợp với chiến lược Việc cải thiện tình hình này là cần thiết để nâng cao năng suất và chất lượng làm việc, từ đó hoàn thành các mục tiêu và chiến lược đã đề ra.
Ngoài bốn phương diện của bảng điểm cân bằng, có nhiều yếu tố khác ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của Tổng công ty Tín Nghĩa Các chính sách pháp luật trong những năm qua đã khuyến khích hoạt động xuất khẩu nông sản, nhưng vẫn tồn tại nhiều bất cập trong chính sách thuế, gây khó khăn cho doanh nghiệp trong việc kê khai và hoàn thành nghĩa vụ thuế Thị trường và giá cả nông sản, đặc biệt là cà phê, đã biến động mạnh, với thời tiết thất thường ảnh hưởng đến sản lượng và chất lượng, dẫn đến rủi ro giá cả cho doanh nghiệp Hơn nữa, sự gia tăng cạnh tranh từ các đối thủ cũng tạo ra nhiều thách thức cho hoạt động kinh doanh của Tổng công ty trong thời gian gần đây và trong tương lai.
Kết luận từ phân tích hiệu quả kinh doanh của Tổng công ty Tín Nghĩa cho thấy hoạt động hiện tại ở mức chấp nhận nhưng chưa đạt hiệu quả mong muốn Mặc dù đã hoàn thành một số mục tiêu chiến lược, Tổng công ty vẫn thiếu nền tảng vững chắc để thực hiện các mục tiêu và chiến lược trong tương lai Do đó, cần có những điều chỉnh và đầu tư hợp lý nhằm tạo điều kiện cho sự phát triển bền vững.
ẢNH HƯỞNG CỦA CÁC YẾU TỐ KHÁC ĐẾN HIỆU QUẢ KINH
2.4.1 Ảnh hưởng cúa các nhân tố bên trong
Ban lãnh đạo của Tổng công ty gồm một Tổng Giám đốc và sáu Phó Tổng Giám đốc, mỗi người phụ trách các mảng kinh doanh khác nhau Đội ngũ lãnh đạo chủ yếu là những cán bộ có trình độ học vấn cao và thâm niên làm việc lâu dài tại công ty, nhiều người đã gắn bó từ những ngày đầu thành lập Họ nỗ lực điều hành và đưa ra chiến lược phát triển, giúp Tổng công ty vượt qua khó khăn và đạt được thành công lớn Gần đây, Tổng công ty đã bổ nhiệm các lãnh đạo trẻ, được đào tạo từ nước ngoài, nhằm trẻ hóa đội ngũ cán bộ Tuy nhiên, do kinh nghiệm còn hạn chế, những lãnh đạo trẻ này gặp khó khăn trong việc ra quyết định và lãnh đạo đội ngũ, ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của Tổng công ty.
Tín Nghĩa, xuất phát từ một doanh nghiệp nhỏ với vốn ban đầu chỉ 15 triệu đồng, đã phát triển thành một công ty lớn tại tỉnh với vốn điều lệ lên đến 2.332 tỷ đồng sau hơn 20 năm hoạt động Với nguồn vốn này, công ty đã đầu tư và phát triển đa ngành nghề nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh Tuy nhiên, việc đầu tư thiếu sự cân nhắc đã dẫn đến một số lĩnh vực thua lỗ, ảnh hưởng đến hoạt động chung của Tổng công ty Do đó, cần điều chỉnh chiến lược đầu tư, tập trung vào các lĩnh vực kinh doanh hiệu quả để đạt được kết quả tốt hơn.
2.4.2 Ảnh hưởng của các nhân tố bên ngoài:
Trong những năm gần đây, cà phê đã trở thành ngành hàng nông sản xuất khẩu chủ lực của Việt Nam, đóng vai trò quan trọng trong đời sống kinh tế – xã hội Ngành cà phê đã phát triển nhanh chóng, đưa Việt Nam vào top các nước xuất khẩu cà phê hàng đầu thế giới Nhằm thúc đẩy xuất khẩu, Chính phủ đã triển khai nhiều chính sách đổi mới và hỗ trợ tài chính như khoanh nợ, xóa nợ, cho vay ưu đãi, và hỗ trợ xúc tiến thương mại Những chính sách này đã tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp xuất khẩu, đặc biệt là Tín Nghĩa, trong việc nâng cao hiệu quả xuất khẩu Tuy nhiên, một số chính sách hỗ trợ vốn còn hạn chế trong việc tiếp cận, cùng với các quy định thuế chồng chéo và không rõ ràng, đã gây khó khăn cho doanh nghiệp và ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh.
Giá cả đóng vai trò quan trọng trong sự tồn tại của doanh nghiệp, đặc biệt là trong bối cảnh biến động liên tục trong những năm gần đây Giá cà phê đã có lúc tăng cao và lúc giảm sâu, ảnh hưởng lớn đến các yếu tố đầu vào và đầu ra của Tín Nghĩa Bên cạnh đó, sự gia tăng chi phí lao động và quản lý cũng tác động trực tiếp đến hiệu quả kinh doanh của tổng công ty.
Thị trường cà phê và nông sản đang trở nên sôi động với nhu cầu xuất khẩu tăng cao, tạo cơ hội cho các doanh nghiệp xuất khẩu Tuy nhiên, các quy định nghiêm ngặt về sản lượng và chất lượng trên thị trường quốc tế gây khó khăn cho doanh nghiệp xuất khẩu sản phẩm thô tại Việt Nam Thêm vào đó, thị trường cà phê trong nước cũng đối mặt với nhiều thách thức, như thời tiết biến đổi ảnh hưởng đến chất lượng và sản lượng, cùng với giá cả biến động không ngừng, làm tăng chi phí đầu vào và ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh Môi trường cạnh tranh ngày càng gay gắt, tạo áp lực lớn cho các doanh nghiệp trong ngành.
Nghĩa hiện đang nằm trong top 5 doanh nghiệp xuất khẩu cà phê lớn nhất Việt Nam, nhưng Tín Nghĩa mới chỉ bắt đầu đẩy mạnh hoạt động xuất khẩu cà phê và kinh doanh nông sản gần đây Trong bối cảnh cạnh tranh với các doanh nghiệp lớn có kinh nghiệm lâu năm và điều kiện địa lý thuận lợi, Tín Nghĩa đang đối mặt với thách thức lớn trong việc phát triển hoạt động kinh doanh nông sản trong tương lai.
Rủi ro trong hoạt động xuất khẩu cà phê của Tổng công ty Tín Nghĩa chủ yếu đến từ sự biến động giá cả trên thị trường cà phê thế giới và tỷ giá hối đoái Những biến động này không chỉ ảnh hưởng đến giá trị xuất khẩu mà còn tác động trực tiếp đến kết quả kinh doanh Thêm vào đó, việc lưu trữ nông sản trong kho cũng tiềm ẩn rủi ro về thất thoát và cháy nổ, do số lượng hàng hóa lớn Do đó, Tổng công ty cần triển khai các biện pháp hiệu quả để giảm thiểu tác động của những rủi ro này đối với hoạt động kinh doanh.
THUẬN LỢI VÀ KHÓ KHĂN CỦA TỔNG CÔNG TY TÍN NGHĨA
Tổng công ty Tín Nghĩa đã trải qua gần 25 năm hình thành và phát triển, hoạt động trong nhiều môi trường kinh tế khác nhau, từ giai đoạn đổi mới sau bao cấp đến nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa hiện nay Sự phát triển của công ty được hỗ trợ tích cực từ Đảng ủy, lãnh đạo các ban ngành, Tỉnh ủy Đồng Nai và các nhà đầu tư trong các ngành liên quan.
Ban lãnh đạo đã kịp thời chỉ đạo và truyền đạt thông tin đến toàn thể công nhân viên, tạo sự đoàn kết và thống nhất trong việc thực hiện các mục tiêu chung cũng như hoàn thành nhiệm vụ đã đề ra.
Nền kinh tế toàn cầu và Việt Nam đang phục hồi sau khủng hoảng, với dòng vốn đầu tư nước ngoài gia tăng vào các khu công nghiệp Sự gia tăng này không chỉ thúc đẩy doanh thu từ các khu công nghiệp mà Tổng công ty đã đầu tư, mà còn tạo ra dòng tiền luân chuyển tích cực cho Tổng công ty.
Các chính sách tiền tệ, bao gồm tỷ giá và lãi suất, đang dần ổn định mà không có nhiều biến động Việc lãi suất giảm đã giúp Tổng công ty giảm thiểu chi phí tài chính một cách hiệu quả.
Tổng công ty đang mở rộng đầu tư vào các khu công nghiệp mới, đặc biệt là KCN An Phước và Đông Sài Gòn, với vị trí chiến lược trên các trục đường chính của đất nước Các dự án này nhận được sự hỗ trợ mạnh mẽ từ các ban ngành lãnh đạo, giúp tăng tốc tiến trình đầu tư Trong tương lai, những dự án này hứa hẹn mang lại lợi nhuận cao cho Tổng công ty.
Với gần 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực kinh doanh nông sản và xuất khẩu cà phê, Tổng công ty đã xây dựng thương hiệu vững mạnh trên thị trường quốc tế Điều này giúp duy trì mối quan hệ hợp tác bền vững với khách hàng cũ và thu hút nguồn khách hàng mới Nguồn cung cà phê và nông sản của công ty luôn ổn định, đồng thời, uy tín của Tổng công ty thu hút nhiều nhà cung cấp mới, sẵn sàng hợp tác và chấp nhận hình thức giao hàng trước, nhận tiền sau.
Hệ thống kho bãi của công ty được đầu tư và xây dựng đầy đủ, rộng rãi, giúp tối ưu hóa quy trình thu mua, sơ chế, sản xuất và đóng gói sản phẩm trước khi xuất bán.
Với điều kiện kinh doanh thuận lợi, các tổ chức tín dụng dễ dàng cung cấp vốn cho Tổng công ty, giúp cải thiện nguồn vốn lưu động Đội ngũ cán bộ, công nhân viên được đào tạo bài bản, có trình độ và khả năng thích ứng cao, đáp ứng tốt nhu cầu công việc Ban lãnh đạo giàu kinh nghiệm và tâm huyết luôn đưa ra những chỉ đạo chiến lược kịp thời, nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh của Tổng công ty.
Việc sử dụng nguồn vốn ngắn hạn để trả nợ gốc và lãi trung, dài hạn đã khiến dư nợ của Tổng công ty gia tăng trong những năm qua Sự chậm trễ trong việc xử lý các khoản nợ gốc không chỉ làm tình hình nợ không cải thiện mà còn dẫn đến chi phí lãi vay cao, gây áp lực lên thanh khoản và ảnh hưởng tiêu cực đến kết quả kinh doanh của Tổng công ty.
Hiện nay, nhiều dự án đầu tư xây dựng cơ bản gặp vấn đề về tính hiệu quả và tính khả thi, dẫn đến việc ngân hàng từ chối cấp tín dụng trung và dài hạn Một số dự án có vị trí xa xôi, khó quản lý chi phí, đang gây tổn thất cho Tổng công ty Tình trạng dàn trải và thời gian đầu tư kéo dài của các dự án này cần được khắc phục để nâng cao hiệu quả đầu tư.
Nhiều dự án khu công nghiệp và đô thị tiềm năng đang trong giai đoạn đền bù và đầu tư hạ tầng Tuy nhiên, sự biến động liên tục của chính sách đất đai đã làm tăng giá đền bù, dẫn đến chi phí đầu tư của Tín Nghĩa gia tăng.
Một số công ty con đang hoạt động không hiệu quả, với doanh thu thấp hơn chi phí và gặp khó khăn về vốn lưu động, buộc phải nhận hỗ trợ chi phí hoạt động từ Tổng công ty Việc gánh vác thêm các chi phí này đã tạo ra áp lực lớn lên dòng tiền của Tổng công ty.
Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt trên thị trường cà phê, Tổng công ty Tín Nghĩa hiện đang nằm trong top 5 doanh nghiệp xuất khẩu cà phê lớn nhất Việt Nam Tuy nhiên, đối thủ cạnh tranh chủ yếu là các doanh nghiệp lớn, có kinh nghiệm lâu năm và thị trường đầu ra rộng lớn Với điều kiện địa lý thuận lợi và mạng lưới chi nhánh trải dài, các công ty này dễ dàng tiếp cận nguồn cung chất lượng và ổn định Bên cạnh đó, nhờ vào sự hỗ trợ từ các ban ngành địa phương, chi phí mua, vận chuyển và lưu trữ của họ cũng thấp hơn, tạo ra một thách thức lớn cho Tín Nghĩa trong hoạt động xuất khẩu cà phê.
Hoạt động kinh doanh nguyên liệu thức ăn gia súc của công ty đã đạt được khối lượng và giá trị cao trong những năm qua Tuy nhiên, số lượng đối tác hiện tại lại rất ít, điều này tạo ra rủi ro mất nguồn thu khi khách hàng có thể rời bỏ.
Hoạt động marketing và truyền thông của thương hiệu Tín Nghĩa hiện vẫn còn nhiều hạn chế, chưa phát huy hiệu quả tối đa Thương hiệu này chủ yếu được biết đến tại tỉnh Đồng Nai, trong khi chưa được quảng bá rộng rãi ở các khu vực khác.
Chính sách thuế còn chồng chéo, chưa rõ ràng, gây ảnh hưởng đến doanh nghiệp trong việc thực thi và áp dụng
Bộ máy hoạt động của doanh nghiệp cồng kềnh, chưa có hiệu quả dẫn đến chi phí quản lý còn cao và cần được cải thiện