GIỚI THIỆU ĐỀ TÀI
Đặt vấn đề nghiên cứu
Phân cấp tài khoá là quá trình chuyển giao quyền lực từ chính quyền cấp trên xuống chính quyền cấp dưới, nhằm cải cách khu vực công và nâng cao tính cạnh tranh trong việc cung cấp dịch vụ công, đồng thời giúp thoát khỏi tình trạng tăng trưởng kinh tế chậm Nghiên cứu trước đây chủ yếu tập trung vào quyền lực trong khu vực công và tác động của phân cấp tài khoá đến tăng trưởng kinh tế dài hạn, nhưng vẫn còn thiếu các nghiên cứu về các yếu tố ảnh hưởng đến phân cấp tài khoá.
Nghiên cứu của Alfred M Wu và Wen Wang (2013) chỉ ra rằng có những yếu tố tác động đến phân cấp chi tiêu ở các cấp dưới tỉnh tại Trung Quốc Tương tự, Việt Nam cũng có những điểm tương đồng về phân cấp tài khóa, với ngân sách được chia thành ngân sách trung ương và ngân sách địa phương Ngân sách trung ương giữ vai trò chủ đạo, đảm bảo các khoản chi lớn có ảnh hưởng đến nhiều địa phương, trong khi chính quyền địa phương chỉ thực hiện các dịch vụ công mang lại lợi ích riêng cho địa phương mình mà không lan tỏa ra các khu vực khác.
Từ khi Việt Nam thực hiện Luật Ngân sách năm 2002, phân cấp tài khóa đã có những tiến bộ rõ rệt, nâng cao tính chủ động và trách nhiệm của chính quyền địa phương Tuy nhiên, tác động của việc chuyển giao nguồn lực từ ngân sách trung ương đến ngân sách địa phương vẫn còn là một câu hỏi chưa được giải đáp, cần nghiên cứu kỹ lưỡng Nếu nguồn thu của chính quyền địa phương chủ yếu dựa vào chuyển giao tài chính từ trung ương, thì thực tế là ngân sách địa phương bị phụ thuộc vào quyết định của chính quyền trung ương, từ đó làm suy yếu bản chất của phân cấp tài khóa.
Bài nghiên cứu này đề xuất một mô hình đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến phân cấp chi tiêu tại cấp địa phương ở Việt Nam, trong đó xem xét sự tác động của chuyển giao lệ thuộc, phát triển kinh tế, quy mô và mật độ dân số, độ mở thương mại, và FDI Bên cạnh đó, cơ cấu ngành công nghiệp và kinh tế tại mỗi tỉnh cũng có thể ảnh hưởng đến các mô hình chi tiêu địa phương Các vấn đề này sẽ được làm rõ hơn trong phần mô hình.
Tình hình nghiên cứu trong và ngoài nước liên quan đến đề tài
2.1 Các nghiên cứu ngoài nước
Nghiên cứu trước đây chủ yếu tập trung vào chuyển giao quyền lực trong khu vực công và tác động của phân cấp tài khóa trong quản trị công Nhiều nghiên cứu đã đánh giá mối quan hệ giữa phân cấp tài khóa và tăng trưởng kinh tế dài hạn, đặc biệt ở các nước đang phát triển Các tác giả như Davoodi, Xie, Zhou (1995) và Zhang, Zhou (1997, 1998) đã chỉ ra rằng phân cấp tài khóa có ảnh hưởng tích cực đến tăng trưởng kinh tế tại Ấn Độ và Trung Quốc Tuy nhiên, một số nghiên cứu khác cho thấy phân cấp tài khóa có thể làm chậm tốc độ tăng trưởng, như trường hợp của Trung Quốc và Mỹ.
(1998) đối với mẫu nghiên cứu bao gồm các nước phát triển và đang phát triển
Sự chuyển giao ngân sách từ chính quyền liên bang đến chính quyền địa phương có tác động đáng kể đến chi tiêu địa phương, được thể hiện qua các nghiên cứu lý thuyết như hiệu ứng giấy bẫy ruồi Tuy nhiên, các nghiên cứu thực nghiệm như của Freikman và Plekhanov (2009) chỉ ra rằng ở những khu vực có sự lệ thuộc vào chuyển giao cao, phân cấp tài khóa sẽ thấp hơn Điều này cho thấy rằng những khu vực phụ thuộc nhiều vào ngân sách liên bang thường có hệ thống tài chính tập trung hơn.
Vào năm 2013, Alfred M Wu và Wen Wang đã nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định phân cấp chi tiêu ở Trung Quốc Qua các nghiên cứu thực nghiệm, họ không chỉ xác định được những yếu tố tác động mà còn giải thích mối quan hệ âm giữa sự lệ thuộc chuyển giao và phân cấp chi tiêu Dựa trên dữ liệu từ cấp tỉnh, địa khu và huyện, nghiên cứu của họ đã cung cấp kết quả quan trọng để xác định các yếu tố quyết định phân cấp chi tiêu tại Trung Quốc và các nước đang phát triển Do đó, việc nghiên cứu các yếu tố tác động đến phân cấp chi tiêu mở ra một lĩnh vực mới mẻ cho việc tìm hiểu và phân tích sâu hơn.
2.2 Các nghiên cứu trong nước
Hiện nay, nhiều nghiên cứu trong nước đã chỉ ra tầm quan trọng của phân cấp tài khóa Bùi Đường Nghiêu (2006) phân tích các vấn đề lý luận về điều hòa ngân sách và thực trạng cơ chế điều hòa ngân sách tại Việt Nam, đồng thời đưa ra các giải pháp hoàn thiện Lê Chi Mai (2006) cũng cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về phân cấp ngân sách, nhấn mạnh thẩm quyền quyết định và quản lý ngân sách, cùng với các giải pháp tăng cường phân cấp cho chính quyền địa phương Các nghiên cứu này đều khẳng định rằng phân cấp tài khóa có tác động tích cực đến tăng trưởng kinh tế ở Việt Nam.
Nhiều nghiên cứu thực nghiệm đã chỉ ra mối quan hệ giữa phân cấp tài khóa và tăng trưởng kinh tế, với tác động có thể là âm hoặc dương tùy thuộc vào dữ liệu nghiên cứu Cụ thể, Nguyễn Phi Lân (2009) đã phân tích số liệu từ 61 tỉnh thành Việt Nam và nhận định rằng phân cấp tài khóa có ảnh hưởng tiêu cực đến tăng trưởng kinh tế tại các địa phương trong nước.
Nguyễn Khắc Minh (2008) đã phân tích dữ liệu từ 34 tỉnh thành của Việt Nam trong giai đoạn 2000 – 2005, sử dụng cả phương pháp tiếp cận tham số (hàm sản xuất ngẫu nhiên) và phi tham số (DEA) Nghiên cứu chỉ ra rằng có sự phi hiệu quả trong chi tiêu công, tồn tại trong cả chi tiêu và đầu tư công hàng năm.
Phạm Thế Anh (2008b) đã nghiên cứu mối quan hệ giữa cơ cấu chi ngân sách và tăng trưởng kinh tế tại 61 tỉnh thành Việt Nam trong giai đoạn 2001-2005 Tác giả phân chia chi đầu tư và chi thường xuyên thành năm ngành khác nhau, cho thấy rằng chi đầu tư có hiệu ứng tích cực hơn so với chi thường xuyên trong một số ngành, trong khi ở một số ngành khác, chi thường xuyên lại có tác động tích cực hơn đối với chi đầu tư.
Hoàng Thị Chinh Thon và cộng sự (2010) đã nghiên cứu tác động của chi tiêu cấp tỉnh và huyện đến tăng trưởng địa phương Kết quả cho thấy cần tăng cường chi cho đầu tư cấp huyện, trong khi chi tiêu đầu tư cấp tỉnh nên giảm để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
Nghiên cứu của Mai Đình Lâm (2012) từ dữ liệu giai đoạn 1990 – 2011 cho thấy chi tiêu địa phương tổng thể có tác động tích cực đến tăng trưởng kinh tế Cụ thể, chi đầu tư địa phương thúc đẩy tăng trưởng, trong khi chi thường xuyên địa phương không có tác động rõ rệt Phân cấp nguồn thu địa phương cũng góp phần tích cực vào tăng trưởng kinh tế, nhưng mối quan hệ giữa chuyển giao tài khóa từ trung ương cho địa phương và tăng trưởng kinh tế vẫn chưa được xác định Thêm vào đó, độ mở thương mại có ảnh hưởng tích cực đến tăng trưởng, trong khi lạm phát và lực lượng lao động không cho thấy tác động đáng kể.
Tại Việt Nam, chưa có nghiên cứu nào tập trung vào việc xác định các nhân tố tác động đến sự thay đổi trong phân cấp chi tiêu.
Mục tiêu nghiên cứu
Bài nghiên cứu này nhằm khám phá sự thay đổi trong phân cấp chi tiêu giữa các cấp dưới tỉnh của Việt Nam, đồng thời trả lời câu hỏi về các tác nhân dẫn đến sự thay đổi này Mục tiêu chính là xác định ảnh hưởng của các yếu tố như sự lệ thuộc chuyển giao, phát triển kinh tế, mật độ dân số, độ mở thương mại và FDI đến phân cấp chi tiêu địa phương Dựa trên kết quả phân tích, nghiên cứu sẽ đưa ra các gợi ý chính sách nhằm cải thiện hệ thống phân cấp chi tiêu của Việt Nam.
Phạm vi và phương pháp nghiên cứu
4.1.1 Phạm vi không gian Đề tài nghiên cứu những tác nhân có thể tác động làm thay đổi phân cấp chi tiêu ở 63 tỉnh thành của Việt Nam Tuy rằng tính đến nay, Việt Nam có 64 tỉnh thành nhưng do những thay đổi trong quá trình phát triển đất nước như nhập tách tỉnh Cuối năm 2003 đầu 2004 thì Lai Châu tách thành Lai Châu và Điện Biên; Đắc Lắc tách thành Đắc Lắc và Đắc Nông; Cần Thơ tách thành Cần Thơ và Hậu Giang Cho nên không có dữ liệu các tỉnh Điện Biên, Đắc Nông, Hậu Giang năm 2002 và 2003 Ngoài ra năm 2008, Hà Tây sáp nhập với Hà Nội cho nên tỉnh Hà Tây không được lựa chọn vào mẫu nghiên cứu
4.1.2 Phạm vi thời gian Đề tài nghiên cứu những tác nhân có thể tác động làm thay đổi phân cấp chi tiêu ở Việt Nam từ năm 2002 đến 2012 Tức từ khi Việt Nam bắt đầu áp dụng Luật Ngân Sách
Nghiên cứu này sử dụng dữ liệu thứ cấp từ 63 tỉnh thành ở Việt Nam, với cỡ mẫu 693 quan sát trong giai đoạn 2002-2012 Dữ liệu được thu thập liên quan đến phân cấp chi tiêu, sự lệ thuộc chuyển giao, phát triển kinh tế, quy mô và mật độ dân số, cũng như độ mở thương mại và FDI, từ các báo cáo hàng năm của Tổng cục Thống kê và Bộ Tài Chính.
4.2.2 Mô hình nghiên cứu Đề tài dựa vào mô hình nghiên cứu trước đó của Alfred M Wu và Wen Wang
Năm 2013, một nghiên cứu đã được tiến hành để xác định các yếu tố quyết định đến phân cấp chi ở các cấp dưới tỉnh của Trung Quốc Mô hình nghiên cứu thực nghiệm này bao gồm các biến độc lập và biến phụ thuộc rõ ràng.
Biến phụ thuộc là biến phân cấp tài khóa, được xác định qua tỷ lệ chi tiêu công ở cấp dưới tỉnh so với tỷ lệ chi tiêu công tổng thể của tỉnh và cấp dưới tỉnh.
Sự lệ thuộc chuyển giao phản ánh mức độ chi tiêu của tỉnh được hỗ trợ từ ngân sách trung ương Tử số của biến này là các khoản chuyển giao từ trung ương đến tỉnh, bao gồm cả các cấp chính quyền dưới tỉnh Mẫu của biến là tổng chi tiêu của tất cả các cấp chính quyền địa phương trong một tỉnh.
Phát triển kinh tế được đo lường bởi GDP bình quân đầu người ở cấp tỉnh
Mật độ dân số được đo bằng số lượng dân cư trên mỗi km vuông diện tích đất ở một tỉnh nhất định
Độ mở của thương mại được đo bằng tỉ lệ xuất nhập khẩu so với GDP của tỉnh
FDI biểu thị khối lượng đầu tư trực tiếp nước ngoài như là một tỷ lệ trong GDP của tỉnh
Ngoài ra cơ cấu ngành công nghiệp và kinh tế ở mỗi tỉnh cũng có thể ảnh hưởng tiềm năng đến mô hình chi tiêu của địa phương
Trong quá trình thực hiện hồi quy cho mô hình, tác giả tiếp cận từ các mô hình đơn giản đến phức tạp nhằm khắc phục những khuyết điểm trong kiểm định hồi quy Bước đầu tiên là sử dụng phương pháp thống kê mô tả để có cái nhìn tổng quan về dữ liệu và phát hiện các quan sát bất thường trong mẫu.
Tác giả đã tiến hành kiểm định lựa chọn giữa các mô hình Pooled OLS, Fixed Effect (FEM) và Random Effect (REM) để xác định mô hình phù hợp cho nghiên cứu Tuy nhiên, FEM và REM không thể kiểm soát hiện tượng phương sai thay đổi và tự tương quan Để phát hiện các khiếm khuyết trong dữ liệu mẫu, tác giả đã thực hiện các kiểm định theo phương pháp của Greene (2000), Wooldridge (2002) và Drukker (2003) Bên cạnh đó, tác giả áp dụng phương pháp FGLS để kiểm soát hiện tượng phương sai thay đổi và tự tương quan Cuối cùng, tác giả đã thực hiện hồi quy mở rộng GMM nhằm giải quyết các vấn đề liên quan đến tự tương quan, phương sai thay đổi và nội sinh trong hồi quy.
Ý nghĩa của đề tài
Nghiên cứu thực nghiệm này đánh giá các yếu tố tác động đến phân cấp chi tiêu ở Việt Nam, dựa trên dữ liệu thứ cấp từ 63 tỉnh thành với 693 quan sát trong giai đoạn 2002-2012 Chưa có nghiên cứu riêng lẻ nào xác định nhân tố ảnh hưởng đến sự thay đổi trong phân cấp chi tiêu, vì vậy đề tài này cung cấp bằng chứng mới về tác động của sự lệ thuộc chuyển giao, phát triển kinh tế, mật độ dân số, độ mở cửa thương mại và FDI đối với phân cấp chi tiêu của Việt Nam.
Kết cấu của báo cáo nghiên cứu
Nội dung chính của luận văn bao gồm 5 chương, được trình bày cụ thể theo trình tự sau:
Chương 1: Giới thiệu đề tài
Trong chương này, tác giả sẽ trình bày lý do lựa chọn đề tài nghiên cứu, xác định mục tiêu nghiên cứu, và nêu ra các vấn đề cần được khảo sát Bên cạnh đó, tác giả cũng sẽ giới thiệu tổng quan về phương pháp nghiên cứu và nêu bật ý nghĩa của việc thực hiện đề tài này.
Chương 2: Cơ sở lý thuyết và tổng quan nghiên cứu
Trong chương này, tác giả sẽ tổng hợp các cơ sở lý luận khoa học và những nghiên cứu thực nghiệm toàn cầu liên quan đến các yếu tố ảnh hưởng đến phân cấp chi.
Chương 3: Phương pháp nghiên cứu
Tác giả thực hiện phân tích thực nghiệm dựa trên một bộ dữ liệu gồm 693 mẫu quan sát, thu thập từ 63 tỉnh thành của Việt Nam trong khoảng thời gian từ năm 2002 đến nay.
Năm 2012, bài viết trình bày phương pháp nghiên cứu được áp dụng để tiếp cận, xây dựng và đánh giá các khái niệm nghiên cứu cùng với việc kiểm nghiệm lý thuyết trong mô hình.
Chương 4: Kết quả nghiên cứu
Trong chương này, tác giả nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến phân cấp chi ở Việt Nam thông qua các kết quả thực nghiệm Bài viết phân tích mức độ tác động của các biến trong mô hình và thảo luận về những kết quả thực nghiệm đã thu được.
Chương 5: Kết luận Ở chương này, tác giả tổng kết lại các vấn đề nghiên cứu, kết luận lại kết quả thực nghiệm từ mô hình nghiên cứu, nêu lên những hạn chế của đề tài và hướng mở rộng đề tài.
CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ TỔNG QUAN NGHIÊN CỨU
Cơ sở lý thuyết
Phân cấp, theo định nghĩa từ Wikipedia, là quá trình phân chia quản lý nhằm làm cho hoạt động điều hành nhà nước gần gũi hơn với công chúng Ngân hàng Thế giới định nghĩa phân cấp là việc chính quyền cấp cao chuyển giao nhiều quyền lực hành chính cho chính quyền cấp dưới Định nghĩa từ USAID (5/2000) cũng nhấn mạnh rằng phân cấp là quá trình chuyển giao quyền lực cho chính quyền địa phương được bầu cử Tổng thể, phân cấp đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao tính minh bạch và trách nhiệm của chính quyền địa phương.
Phân cấp là quá trình tái cấu trúc thẩm quyền, nhằm thiết lập cơ chế chia sẻ trách nhiệm giữa các cơ quan trung ương, khu vực và địa phương Điều này phù hợp với các nguyên tắc quản lý, giúp nâng cao chất lượng và hiệu quả của cơ chế quản lý tổng thể Đồng thời, phân cấp cũng tăng cường quyền lực và năng lực cho các cấp địa phương.
Theo các chuyên gia, phân cấp trong quản lý bao gồm bốn khía cạnh chính: phân cấp quản lý chính trị, phân cấp quản lý hành chính, phân cấp tài khóa và phân cấp quản lý kinh tế.
Phân cấp quản lý chính trị là quá trình chuyển giao quyền và nghĩa vụ từ chính quyền trung ương đến chính quyền địa phương, nhằm tăng cường sức mạnh cho chính quyền địa phương Quá trình này không chỉ tạo điều kiện cho người dân và các nhóm chính trị tham gia nhiều hơn vào việc xây dựng và thực thi chính sách, mà còn thường gắn liền với chính thể đại diện Tuy nhiên, để thực hiện phân cấp quản lý chính trị, cần thiết phải có các cải tổ về hiến pháp hoặc thể chế.
Phân cấp quản lý hành chính là quá trình phân bổ thẩm quyền, trách nhiệm và ngân sách nhằm đảm bảo dịch vụ công giữa các cấp chính quyền Quá trình này bao gồm việc chuyển giao quyền và trách nhiệm thực hiện chức năng công cộng từ chính quyền cấp trên xuống cấp dưới Phân cấp quản lý hành chính được thể hiện qua ba cấp độ chính: phi tập trung hóa/tản quyền, ủy quyền và phân cấp quản lý, trong đó phi tập trung hóa/tản quyền được coi là cấp độ thấp nhất của decentralization.
Phân cấp tài khóa là quá trình phân bổ trách nhiệm quản lý và ngân sách giữa các cấp chính quyền, thể hiện qua nhiều hình thức như tự chủ tài chính, hợp tác giữa chính quyền trung ương và địa phương Điều này cho phép chính quyền địa phương có quyền đánh thuế, thu phí và hưởng lợi từ các khoản thu ngân sách địa phương Ngoài ra, chính quyền trung ương cũng có thể chuyển một phần thuế cho địa phương hoặc bảo lãnh, cho vay để hỗ trợ tài chính cho chính quyền địa phương.
Phân cấp quản lý kinh tế là quá trình chuyển giao quyền điều hành và quyết định hoạt động kinh doanh từ các cơ quan nhà nước sang khối tư nhân Quá trình này thường đi kèm với việc tự do hóa nền kinh tế thị trường, nhằm xóa bỏ cơ chế tập trung, quan liêu và bao cấp.
2.1.3 Khái niệm chuyển giao ngân sách
Chuyển giao ngân sách là quá trình phân bổ nguồn tài chính từ trung ương đến các cấp ngân sách địa phương, dựa trên các tiêu chí và phương pháp tính toán cụ thể Mục tiêu của việc này là đảm bảo rằng mỗi cấp ngân sách địa phương có đủ tài chính để thực hiện hiệu quả các chức năng và nhiệm vụ được giao, đồng thời giảm thiểu sự bất bình đẳng về tài chính giữa các đơn vị hành chính và đạt được các mục tiêu quốc gia nhất định.
Chuyển giao ngân sách nhà nước giữa các cấp chính quyền là công cụ quan trọng trong tài chính công, ảnh hưởng đến quá trình phân cấp Qua quy mô và cơ cấu chuyển giao ngân sách, có thể đánh giá mức độ độc lập và quyền tự chủ của từng cấp ngân sách trong hệ thống.
Chuyển giao tài chính đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo nguồn thu phù hợp với nhu cầu chi tiêu của chính quyền địa phương, đồng thời thúc đẩy sự phát triển quốc gia Mục tiêu của chuyển giao này bao gồm việc đạt được sự cân bằng ngang và dọc, cũng như tạo ra một liên minh kinh tế chung.
Khoảng 60% chi tiêu địa phương ở các nước đang phát triển và các nước có nền kinh tế chuyển đổi được tài trợ từ ngân sách chuyển giao, trong khi ở các nước thành viên OECD, tỷ lệ này là khoảng một phần ba, với 29% ở các nước Bắc Âu và 46% ở các nước còn lại.
Chuyển giao tài chính giữa các cấp chính quyền là một công cụ quan trọng của tài chính công ở hầu hết các nước vì:
Chính quyền trung ương có ưu thế vượt trội so với chính quyền địa phương trong việc tăng cường nguồn thu, nhờ vào quy mô và thẩm quyền thu lớn hơn, cũng như khả năng xử lý vi phạm hiệu quả hơn Ngược lại, các chính quyền địa phương lại nổi bật trong việc cung cấp đa dạng các dịch vụ công cộng, nhờ vào sự gần gũi và hiểu biết sâu sắc về nhu cầu của cộng đồng.
“gần” dân hơn, sâu sát với dân hơn, hiểu được nhu cầu của dân và đáp ứng các dịch vụ dễ dàng hơn
Sự chênh lệch trong khả năng nâng cao năng lực thu ngân sách giữa các cấp chính quyền là rất rõ rệt Các chính quyền địa phương dựa vào nguồn lực tài chính tại chỗ, dẫn đến việc các khu vực giàu có có khả năng chi tiêu lớn hơn cho các dịch vụ công cộng so với các khu vực thu nhập thấp.
Sử dụng nguồn lực từ trung ương là cách hiệu quả để đảm bảo các ưu tiên quốc gia cơ bản được thực hiện tại các chính quyền địa phương Việc cung cấp các dịch vụ thiết yếu như y tế, giáo dục, giao thông, nước sạch và các dịch vụ khác không chỉ góp phần thực hiện công bằng xã hội mà còn hỗ trợ nỗ lực xóa đói giảm nghèo.
Việc triển khai cơ chế chuyển giao tài chính là cần thiết để nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực tại cả chính quyền trung ương và địa phương.
2.1.4 Đặc điểm của chuyển giao ngân sách nhà nước giữa trung ương và địa phương
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Định nghĩa các biến
Dựa trên tổng quan tài liệu đã trình bày trước đó, tác giả đã xây dựng một mô hình nghiên cứu thực nghiệm, trong đó xác định rõ các biến phụ thuộc và biến độc lập để phục vụ cho phân tích.
Biến phụ thuộc trong nghiên cứu phân cấp tài khóa được đo lường qua tỷ lệ chi tiêu công dưới tỉnh so với tổng chi tiêu công toàn tỉnh Điều này cho thấy sự tổng hợp chi tiêu của các cấp chính quyền địa phương như thành phố, huyện, xã Việc đo lường phân cấp tài khóa là một thách thức lớn, thường thu hút nhiều tranh luận học thuật do tính đa chiều của nó Mặc dù có những hạn chế trong việc sử dụng tỷ lệ chi tiêu để đo lường phân cấp tài khóa, tác giả vẫn chọn biến này vì một số lý do Đầu tiên, trong các nghiên cứu xuyên quốc gia, bối cảnh tài chính công khác nhau giữa các nước có thể làm cho việc đo lường trở nên phức tạp Tuy nhiên, trong phạm vi quốc gia, việc so sánh trở nên khả thi hơn vì các tỉnh thường tuân theo cùng một khung pháp lý Thứ hai, khi phân cấp tài khóa được sử dụng như biến phụ thuộc, các lỗi đo lường sẽ ít gây ra lo ngại hơn Tác giả nhấn mạnh rằng chi tiêu ở cấp dưới tỉnh có thể đại diện hiệu quả cho phân cấp tài khóa địa phương, từ đó đưa ra những gợi ý chính sách hấp dẫn dựa trên sự tham gia của chính phủ trong xã hội.
Sự lệ thuộc chuyển giao phản ánh tỷ lệ chi tiêu của các tỉnh được hỗ trợ từ ngân sách trung ương, với tử số là tổng chuyển giao từ trung ương cho các cấp chính quyền địa phương, bao gồm tỉnh, thành phố, huyện và xã, trong khi mẫu là tổng chi tiêu của bốn cấp này Phát triển kinh tế được đo qua GDP thực tế bình quân đầu người tại tỉnh, trong khi mật độ dân số được tính bằng số cư dân trên mỗi km² diện tích đất Mở cửa thương mại được xác định qua tỷ lệ tổng xuất nhập khẩu trên GDP, và FDI thể hiện dưới dạng tỷ lệ đầu tư trực tiếp nước ngoài trong GDP của tỉnh Cấu trúc ngành công nghiệp và kinh tế cũng ảnh hưởng đến mô hình chi tiêu địa phương, với việc làm tại doanh nghiệp nhà nước và cấu trúc kinh tế được đưa vào như biến điều khiển để nâng cao độ chính xác của mô hình Việc làm tại doanh nghiệp nhà nước được tính theo tỷ lệ nhân viên so với tổng dân số, trong khi cấu trúc kinh tế được đo bằng tỷ lệ khu vực thứ cấp trong GDP địa phương Bảng 3.1 cung cấp số liệu thống kê mô tả cho các biến được sử dụng trong phân tích thực nghiệm này.
Bảng 3 1 Thống kê mô tả các biến định lượng trong mô hình hồi quy
Biến Mô tả Biến cụ thể Đo lường Nguồn
Y Y là biến phụ thuộc, phân cấp tài khóa bằng tỷ trọng của chi tiêu dưới tỉnh trong tổng chi tiêu địa phương cho tỉnh i trong năm t
Tỷ lệ chi tiêu dưới tỉnh trên tổng chi tiêu tỉnh và dưới tỉnh
Niên giám tổng cục thống kê
X X là một ma trận bao gồm các biến độc lập quan trọng như sự lệ thuộc chuyển giao, phát triển kinh tế, mật độ dân số, sự cởi mở thương mại và đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
Sự lệ thuộc chuyển giao
Tỷ lệ chuyển giao tài khóa Trung ương trên tổng chi tiêu tỉnh và dưới tỉnh
Niên giám tổng cục thống kê
GDP thực bình quân đầu người (theo Logarit tự nhiên)
Niên giám tổng cục thống kê
Cư dân trên 1 Km vuông (theo Logarit tự nhiên)
Niên giám tổng cục thống kê
Nguồn: Tác giả tự thống kê
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu thực nghiệm về tham nhũng thường áp dụng phương pháp hồi quy bình phương nhỏ nhất (OLS) với dữ liệu gộp từ nhiều quốc gia Phương pháp OLS này xử lý dữ liệu chéo như thể chỉ có một thời điểm duy nhất, điều này có thể ảnh hưởng đến độ chính xác của kết quả Mô hình nghiên cứu cần được thiết lập để phân tích sâu hơn về tham nhũng.
Mô hình theo phương trình (1) không xem xét sự khác biệt giữa các tỉnh và tác động theo thời gian, dẫn đến việc bỏ qua các yếu tố nội tại như văn hóa, nhân lực, tài nguyên khoáng sản và khí hậu Việc xử lý dữ liệu tương tự giữa các tỉnh mà không tính đến sự khác biệt này (trong mô hình dữ liệu không gian hoặc mô hình Pooled) có thể gây ra sai lệch do giả định không đồng nhất giữa các tỉnh.
Nhiều nghiên cứu thực nghiệm gần đây về các quốc gia đã áp dụng phương pháp dữ liệu bảng nhằm kiểm soát và loại bỏ những đặc điểm không quan sát được, ảnh hưởng đến sự khác biệt giữa các quốc gia.
Theo nghiên cứu của Theo Baltagi (2008), dữ liệu bảng mang lại 6 ưu điểm nổi bật, trong đó có khả năng liên hệ giữa các quốc gia theo thời gian, giúp nhận diện tính không đồng nhất giữa các quốc gia Các kỹ thuật ước lượng sử dụng dữ liệu bảng cũng được phát triển nhằm tối ưu hóa phân tích.
Tỷ lệ FDI trong GDP
Tỷ lệ FDI trong GDP
Niên giám tổng cục thống kê
Tỷ lệ thương mại trong GDP
Tỷ lệ của xuất nhập khẩu trong GDP
Niên giám Tổng cục Thống kê đã rõ ràng nhận diện tính không đồng nhất bằng cách sử dụng biến chuyên biệt theo quốc gia và kết hợp chuỗi thời gian với các quan sát chéo Dữ liệu bảng mang lại nhiều thông tin hữu ích, tính biến thiên cao hơn, ít hiện tượng đa cộng tuyến và hiệu quả nghiên cứu tốt hơn Nghiên cứu quan sát lặp đi lặp lại cho phép phân tích sự thay đổi theo thời gian của các đơn vị chéo, giúp phát hiện và đo lường tốt hơn các tác động không quan sát được Dữ liệu bảng còn hỗ trợ nghiên cứu các mô hình hành vi phức tạp và giảm thiểu hiện tượng chệch khi gộp các quốc gia, cung cấp dữ liệu cho hàng nghìn đơn vị.
Thay thế cho mô hình theo phương trình (1) là mô hình có hệ số chặn α là khác nhau giữa các tỉnh:
Các "đặc điểm khác biệt không quan sát được" được biểu hiện bởi các hằng số αi khác nhau giữa các tỉnh
Mô hình dữ liệu bảng trong nghiên cứu này phân tích các đặc điểm riêng của từng tỉnh và áp dụng kỹ thuật ước lượng tập trung để khai thác thông tin về sự khác biệt trong biến thiên thông qua phương pháp biến giả Bài nghiên cứu xác định sự khác biệt tự nhiên và sử dụng các kiểm định thống kê để lựa chọn giữa mô hình OLS (hồi quy gộp) và các mô hình dữ liệu bảng như hồi quy yếu tố cố định và hồi quy yếu tố ngẫu nhiên Cuối cùng, nghiên cứu xác định mô hình phù hợp nhất với đặc điểm dữ liệu của mẫu nghiên cứu.
Giả sử có một bảng dữ liệu chứa thông tin về khoảng thời gian t (t=1,2,…,T) và một số lượng i đại diện cho các tỉnh (i=1,2,…,n), với mô hình có K biến hoặc biến hồi quy Mô hình này có hệ số chặn thay đổi theo từng tỉnh nhưng không thay đổi theo thời gian, trong khi độ dốc là không đổi cho cả các tỉnh và theo thời gian.
Mô hình Yi,t= αi + ∑βk Xkit + ɛi,t được ước lượng với giả định về hệ số chặn αi = τ + vi, cho thấy có một phần hệ số chặn không đổi theo thời gian cho tất cả các tỉnh (τ) và một phần thay đổi theo từng tỉnh (vi) Hai loại mô hình được thảo luận là mô hình tác động cố định, trong đó vi là tham số cố định và Xkit có tương quan với vi, và mô hình tác động ngẫu nhiên, trong đó vi là biến ngẫu nhiên và không tương quan với Xkit Mô hình hiệu ứng cố định được ước tính bằng phương pháp hồi quy bình phương nhỏ nhất biến giả (LSDV), trong khi mô hình tác động ngẫu nhiên sử dụng phương pháp bình phương nhỏ nhất tổng quát (GLS) và phương pháp bình phương nhỏ nhất tổng quát khả thi (FGLS) Phương pháp GLS được áp dụng khi dữ liệu có phương sai thay đổi, và FGLS được sử dụng khi chưa xác định rõ ràng Điều này giúp kiểm soát vấn đề nội sinh giữa các yếu tố độc lập và phụ thuộc.
Tác động ngược là khái niệm phổ biến trong các học thuyết kinh tế Bài viết này áp dụng phương pháp GMM, dựa trên dữ liệu bảng của Arellano và Bond (1991), với việc kiểm soát thông qua hồi quy hai bước để phân tích hiệu quả.
3.2.2 Các kiểm định mô hình
3.2.2.1 Hiện tượng đa cộng tuyến
Hiện tượng đa cộng tuyến xảy ra khi các biến độc lập có mối tương quan với nhau, ảnh hưởng đến kết quả phân tích Đa cộng tuyến được chia thành hai loại chính: đa cộng tuyến hoàn hảo và đa cộng tuyến không hoàn hảo.
Trong quá trình hồi quy, nếu hệ số xác định R² cao nhưng tỷ số t thấp, điều này cho thấy có sự tương quan mạnh giữa các biến giải thích Tuy nhiên, khi xem xét tương quan riêng và thực hiện hồi quy phụ, nếu phát hiện hiện tượng tương quan giữa các biến độc lập, mô hình sẽ vi phạm giả thiết hồi quy, dẫn đến hiện tượng đa cộng tuyến.
Hiện tượng đa cộng tuyến gây ra nhiều hệ quả nghiêm trọng trong phân tích hồi quy, bao gồm phương sai và hiệp phương sai của các ước lượng OLS bị tăng cao, dẫn đến khoảng tin cậy rộng và tỷ số t không còn ý nghĩa thống kê Mặc dù hệ số xác định có thể cao, nhưng tỷ số t lại không có ý nghĩa, cho thấy các ước lượng OLS và sai số chuẩn rất nhạy cảm với sự thay đổi trong dữ liệu Điều này có thể dẫn đến việc dấu của các ước lượng hệ số hồi quy bị sai lệch, và khi thêm hoặc bớt các biến có tính cộng tuyến, hệ số của các biến còn lại có thể thay đổi đáng kể, thậm chí thay đổi cả dấu.
Tác giả áp dụng hệ số tương quan giữa các biến độc lập và nhân tử phóng đại phương sai để kiểm tra hiện tượng đa cộng tuyến Theo Baltagi (2008), nếu hệ số tương quan vượt quá 0.8 và nhân tử phóng đại phương sai lớn hơn 10, điều này cho thấy có sự tồn tại của đa cộng tuyến nghiêm trọng.
3.2.2.2 Hiện tượng phương sai thay đổi
Hiện tượng phương sai thay đổi xảy ra khi các yếu tố nhiễu trong hàm hồi quy không đồng nhất về phương sai, được gọi là homoscedasticity hoặc phương sai có điều kiện thay đổi Điều này có thể ảnh hưởng đến độ chính xác của các ước lượng trong mô hình hồi quy.
Trong bài viết này, tác giả sẽ phân tích bản chất vấn đề nghiên cứu thông qua việc xem xét đồ thị phần dư và thực hiện một số kiểm định như Goldfeld-Quandt, Breusch-Pagan, White, và Park trên phương pháp OLS Đồng thời, tác giả cũng áp dụng phương pháp Greene (2000) trên dữ liệu bảng để kiểm tra xem mô hình có vi phạm giả thiết hồi quy hay không, đặc biệt là hiện tượng phương sai thay đổi.
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
Phân tích thống kê mô tả
Thống kê mô tả cung cấp cái nhìn toàn diện về dữ liệu, giúp phát hiện những quan sát sai khác trong cỡ mẫu Kết quả được trình bày trong bảng 4.1, cho thấy phạm vi, giá trị trung bình và độ lệch chuẩn của các biến độc lập và phụ thuộc trong nghiên cứu.
Bảng 4 1 Thống kê mô tả giữa các biến trong mô hình
Biến Mẫu Trung bình Độ lệch chuẩn
GT lớn nhất pctk 693 0.282407 0.157436 0.007752 0.730566 ltcg 693 0.399359 0.216606 0.009604 1.477991 ptkt 693 7.038506 0.350114 5.969918 8.430913 matdo 693 2.442756 0.43943 1.531479 3.564193 fdi 693 0.242291 1.055402 0 17.59429 open 693 0.696138 1.046187 0.001916 9.363819
Kết quả nghiên cứu được tổng hợp từ phần mềm Stata, dựa trên dữ liệu thu thập từ 693 quan sát của 63 tỉnh thành tại Việt Nam trong giai đoạn 2002 – 2012 (Phụ lục 1).
Theo thống kê mô tả trong bảng 4.1, biến pctk có độ biến động từ 0.0077521 đến 0.7305661, với giá trị trung bình mẫu là 0.2824069 và độ lệch chuẩn là 0.157436.
Biến ltcg có độ biến động trong khoảng từ giá trị 0.0096039 tới giá trị
1.477991 với giá trị trung bình của cỡ mẫu 0.3993587, ứng với độ lệch chuẩn của mẫu là 0.216606
Biến PTKT có độ biến động từ 5.969918 đến 8.430913, với giá trị trung bình của mẫu là 7.038506 và độ lệch chuẩn là 0.350114.
Biến matdo có độ biến động trong khoảng từ giá trị 1.531479 tới giá trị
3.564193 với giá trị trung bình của cỡ mẫu 2.442756, ứng với độ lệch chuẩn của mẫu là 0.43943
Biến FDI có độ biến động từ 0 đến 17.59429, với giá trị trung bình là 0.2422907 và độ lệch chuẩn là 1.055402.
Biến open có độ biến động trong khoảng từ giá trị 0.0019157 tới giá trị
9.363819 với giá trị trung bình của cỡ mẫu 0.6961377, ứng với độ lệch chuẩn của mẫu là 1.046187
Thống kê mô tả các biến trong mô hình cho thấy độ lệch chuẩn không quá lớn so với giá trị trung bình, cho thấy dữ liệu trong mô hình chủ yếu đồng đều và tương xứng Với 693 quan sát, cỡ mẫu này đủ lớn để thực hiện hồi quy trong thống kê, và phần dữ liệu đầu vào trong nghiên cứu tương đối phù hợp cho phân tích hồi quy.
Kiểm định sự tương quan và đa cộng tuyến
4.2.1 Ma trận tương quan đơn tuyến tính giữa các cặp biến
Hệ số tương quan thể hiện mối quan hệ giữa các biến trong mô hình Từ ma trận tương quan, tác giả sẽ phân tích mối liên hệ giữa các biến phụ thuộc và biến độc lập, cũng như sự tương quan giữa các biến độc lập với nhau.
Bảng 4 2 Kết quả ma trận tương quan pctk ltcg ptkt Matdo fdi open pctk 1.000 ltcg -0.136 1.000 ptkt -0.030 -0.542 1.000 matdo 0.111 -0.572 0.354 1.000 fdi -0.007 -0.059 0.082 0.060 1.000 open 0.033 -0.514 0.392 0.344 0.134 1.000
Kết quả tổng hợp từ Phần mềm Stata dựa trên dữ liệu thu thập của tác giả, với cỡ mẫu 693 quan sát từ 63 tỉnh thành tại Việt Nam trong giai đoạn 2002 – 2012 (Phụ lục 2).
Phân tích ma trận tự tương quan giữa các biến trong mô hình theo bảng 4.2 cho thấy không có hệ số tự tương quan cặp nào giữa các biến độc lập lớn hơn 0.8 Do đó, hiện tượng đa cộng tuyến giữa các cặp biến độc lập trong mô hình không tồn tại.
Kết luận: Không tồn tại tại hiện tượng đa cộng tuyến với tiêu chuẩn tương quan cặp tuyến tính
4.2.2 Kiểm định đa cộng tuyến
Bảng 4 3 Kết quả kiểm tra đa cộng tuyến với nhân tử phóng đại phương sai
Biến VIF 1/VIF ltcg 2.07 0.483624 matdo 1.5 0.667291 ptkt 1.46 0.685667 open 1.42 0.706002 fdi 1.02 0.979677
Nguồn dữ liệu trong bài viết được tổng hợp từ phần mềm Stata, với cỡ mẫu gồm 693 quan sát từ 63 tỉnh thành tại Việt Nam trong giai đoạn 2002 – 2012 (xem Phụ lục 3).
Theo bảng 4.3, kết quả kiểm tra đa cộng tuyến với nhân tử phóng đại phương sai cho thấy trung bình VIF của các biến trong mô hình là 1.49, thấp hơn mức cho phép.
10 Đồng thời không có VIF của biến độc lập nào vượt quá 10
Kết luận: Với tiêu chuẩn nhân tử phóng đại phương sai VIF, mô hình không tồn tại hiện tượng đa cộng tuyến.
Kiểm định lựa chọn mô hình Pooled và mô hình dữ liệu bảng FEM
Khi không có sự khác biệt giữa các công ty qua các năm, mô hình Pooled là phù hợp với dữ liệu Ngược lại, nếu dữ liệu mẫu cho thấy sự khác biệt giữa các công ty, mô hình dữ liệu bảng FEM sẽ phù hợp hơn với nghiên cứu.
Bài nghiên cứu sử dụng kiểm định lựa chọn mô hình Pooled và mô hình dữ liệu bảng FEM
Giải thuyết Ho: Mô hình Pooled phù hợp với mẫu nghiên cứu Giả thuyết H1: Mô hình FEM phù hợp với mẫu nghiên cứu
Bảng 4 4 Kết quả kiểm định lựa chọn Pooled và FEM
Kết quả được tổng hợp từ phần mềm Stata dựa trên dữ liệu thu thập của tác giả, với cỡ mẫu gồm 693 quan sát từ 63 tỉnh thành ở Việt Nam trong giai đoạn 2002 – 2012 (Phụ lục 4).
Kiểm định cho p-value bằng 0.0000 nhỏ hơn 0.05, đủ cơ sở bác bỏ giả thuyết
H0.Vậy mô hình FEM phù hợp với dữ liệu mẫu hơn mô hình Pooled
Tác giả sử dụng mô hình dữ liệu ở bảng 4.4 làm kết qủa nghiên cứu.
Kiểm định lựa chọn mô hình Pooled và mô hình dữ liệu bảng REM
Tác giả tiếp tục kiểm định Breusch, T S và A R Pagan (1980) lựa chọn mô hình Pooled và REM với giả thuyết như sau:
H0: Mô hình Pooled phù hợp dữ liệu mẫu hơn REM
H1: Mô hình REM phù hợp dữ liệu mẫu hơn Pooled
Bảng 4 5 Kết quả kiểm định lựa chọn Pooled và REM
Kết quả được tổng hợp từ phần mềm Stata, dựa trên dữ liệu thu thập từ 693 quan sát của 63 tỉnh thành tại Việt Nam trong giai đoạn 2002 – 2012 (Phụ lục 4)
Kết quả kiểm định cho p-value của cả hai mô hình đều là 0.000, nhỏ hơn 0.05, cho thấy có đủ cơ sở để bác bỏ giả thuyết H0 Do đó, mô hình REM được xác định là phù hợp hơn với dữ liệu mẫu so với mô hình Pooled.
Tác giả sử dụng mô hình dữ liệu ở bảng 4.5 làm kết qủa nghiên cứu.
Kiểm định lựa chọn mô hình FEM và mô hình dữ liệu bảng REM
Tác giả tiếp tục kiểm định Hausman lựa chọn mô hình REM với giả thuyết như sau:
H0: Mô hình REM phù hợp dữ liệu mẫu hơn FEM
H1: Mô hình FEM phù hợp dữ liệu mẫu hơn REM
Bảng 4 6 Kết quả kiểm định lựa chọn FEM và REM
Kết quả được tổng hợp từ phần mềm Stata, dựa trên dữ liệu thu thập từ 693 quan sát của 63 tỉnh thành tại Việt Nam trong giai đoạn 2002 – 2012 (Phụ lục 4)
Giá trị p-value của mô hình là 0.1352, lớn hơn 0.05, cho thấy không đủ cơ sở để bác bỏ giả thuyết H0 Do đó, mô hình REM với hiệu ứng cố định phù hợp hơn với dữ liệu mẫu so với mô hình FEM.
Tác giả sử dụng mô hình dữ liệu ở bảng 4.6 làm kết quả cho đề tài nghiên cứu.
Kiểm định hiện tượng phương sai thay đổi phần dư trên dư ̃ liê ̣u bảng - Greene (2000)
Hiện tượng phương sai thay đổi có thể ảnh hưởng đến chất lượng và hiệu quả của ước lượng các tham số mô hình, dẫn đến giảm thiểu hoặc mất đi độ tin cậy của kiểm định hệ số Để kiểm tra phương sai sai số thay đổi, tác giả đã áp dụng phương pháp kiểm định Greene (2000) với các giả thuyết cụ thể.
Giả thuyết H0: Mô hình không có hiện tượng phương sai thay đổi
Giả thuyết H1: Mô hình có hiện tượng phương sai thay đổi
Bảng 4 7 Kết quả kiểm tra phương sai thay đổi mô hình
Nguồn dữ liệu trong bài viết được tổng hợp từ phần mềm Stata, dựa trên 693 quan sát từ 63 tỉnh thành ở Việt Nam trong giai đoạn 2002 – 2012 (Phụ lục 5).
Kết quả kiểm định Greene (2000) bằng phần mềm Stata từ bảng 4.7 cho thấy p-value là 0.0000, nhỏ hơn α = 0.05 Điều này cho thấy có đủ cơ sở để bác bỏ giả thuyết Ho ở mức ý nghĩa 5%, chứng tỏ sự tồn tại của hiện tượng phương sai thay đổi trong mô hình.
Kết luận: Tồn tại hiện tượng phương sai thay đổi trong mô hình ở mức ý nghĩa
Kiểm định hiện tượng tự tương quan phần dư trên dư ̃ liê ̣u bảng– Wooldridge (2002) và Drukker (2003)
Hiện tượng tự tương quan phần dư có thể ảnh hưởng đến chất lượng ước lượng các tham số mô hình, dẫn đến giảm thiểu hoặc mất đi độ tin cậy kiểm định hệ số Để kiểm tra hiện tượng này, tác giả áp dụng phương pháp của Wooldridge (2002) và Drukker (2003), đồng thời đưa ra giả thuyết kiểm định.
Giả thuyết H0: Mô hình không có hiện tượng tự tương quan bậc 1
Giả thuyết H1: Mô hình có hiện tượng tự tương quan bậc 1
Bảng 4 8 Kết quả kiểm tra tự tương quan mô hình Chi bình Phương (χ2) p-value
Kết quả được tổng hợp từ phần mềm Stata dựa trên dữ liệu mà tác giả thu thập, với cỡ mẫu gồm 693 quan sát từ 63 tỉnh thành tại Việt Nam trong giai đoạn 2002 – 2012 (Phụ lục 6).
Kết quả kiểm định từ phần mềm Stata trong bảng 4.8 cho thấy p-value là 0.0010, nhỏ hơn mức α = 0.05 Điều này cho phép bác bỏ giả thuyết H0 ở mức ý nghĩa 5%, xác nhận sự tồn tại của hiện tượng tự tương quan bậc 1 trong mô hình.
Kết luận: Có tồn tại hiện tượng tự tương quan bậc 1 trong mô hình với mức ý nghĩa 5%.
Phân tích kết quả hồi quy GMM
Nội dung chính của luận văn bao gồm 5 chương, được trình bày cụ thể theo trình tự sau:
Chương 1: Giới thiệu đề tài
Trong chương này, tác giả sẽ trình bày lý do lựa chọn đề tài nghiên cứu, xác định mục tiêu nghiên cứu và các vấn đề cần khám phá Đồng thời, tác giả cũng sẽ giới thiệu tổng quan về phương pháp nghiên cứu được áp dụng và ý nghĩa của việc thực hiện đề tài này.
Chương 2: Cơ sở lý thuyết và tổng quan nghiên cứu
Trong chương này, tác giả sẽ tổng hợp các lý luận khoa học và nghiên cứu thực nghiệm toàn cầu liên quan đến các yếu tố ảnh hưởng đến phân cấp chi.
Chương 3: Phương pháp nghiên cứu
Tác giả đã thực hiện phân tích thực nghiệm dựa trên bộ dữ liệu gồm 693 mẫu quan sát, được thu thập từ 63 tỉnh thành của Việt Nam trong khoảng thời gian từ năm 2002 đến nay.
Năm 2012, bài viết trình bày phương pháp nghiên cứu được áp dụng nhằm tiếp cận, xây dựng và đánh giá các khái niệm nghiên cứu cũng như kiểm nghiệm lý thuyết trong mô hình.
Chương 4: Kết quả nghiên cứu
Trong chương này, tác giả trình bày kết quả nghiên cứu thực nghiệm về các yếu tố ảnh hưởng đến phân cấp chi ở Việt Nam Bài viết phân tích mức độ ảnh hưởng và tác động của các biến trong mô hình, đồng thời thảo luận về các kết quả thực nghiệm đã thu được.