GIỚI THIỆU ĐỀ TÀI
Lý do chọn đề tài
Tỷ giá hối đoái đóng vai trò quan trọng trong chính sách tiền tệ của mỗi quốc gia, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế toàn cầu hiện nay Các chính sách tỷ giá không chỉ ảnh hưởng đến nền kinh tế quốc gia mà còn tác động đến các quốc gia khác Do đó, nghiên cứu về tỷ giá hối đoái và các yếu tố tác động đến nó ngày càng trở nên cần thiết Mục tiêu của những nghiên cứu này là xây dựng và áp dụng chính sách kinh tế phù hợp, biến tỷ giá hối đoái và các yếu tố tiền tệ thành công cụ hiệu quả trong quản lý nền kinh tế Nhận thức được tầm quan trọng của tỷ giá hối đoái, nghiên cứu này phân tích mối quan hệ giữa tỷ giá hối đoái và các yếu tố tiền tệ, đồng thời xác định mô hình tiền tệ giải thích biến động của tỷ giá hối đoái ở một số nước Châu Á.
Mối quan hệ giữa tỷ giá hối đoái và các nhân tố tiền tệ đã được nghiên cứu nhiều, nhưng hầu hết các nghiên cứu đều giả định rằng không có sự tương quan phụ thuộc giữa các quốc gia Giả định này có nghĩa là cú sốc ở một quốc gia sẽ không ảnh hưởng đến các quốc gia khác Tuy nhiên, giả định này không còn phù hợp trong bối cảnh hiện nay, khi mà các quốc gia có sự kết nối chặt chẽ về dòng vốn và thương mại.
Trước khi kiểm định mối quan hệ ngắn hạn và dài hạn giữa tỷ giá hối đoái và các nhân tố tiền tệ, tác giả sẽ kiểm tra sự tồn tại của tương quan phụ thuộc giữa các quốc gia để nâng cao độ tin cậy của kết quả nghiên cứu.
Nghiên cứu hiện tại về mối quan hệ giữa tỷ giá hối đoái và các yếu tố tiền tệ thường không xem xét tác động của mức lạm phát cao trong chuỗi dữ liệu thời gian Tuy nhiên, theo Flood và Rose (1999), mô hình tiền tệ xác định tỷ giá hối đoái sẽ trở nên hiệu quả hơn khi được phân tích trong bối cảnh có mức lạm phát cao.
Crespo-Cuaresma và cộng sự (2005) cho rằng biến động tỷ giá hối đoái có thể chỉ do chênh lệch lạm phát cao, dẫn đến mô hình tiền tệ xác định tỷ giá hối đoái trở nên thiếu tin cậy và không hiệu quả Do đó, tác giả lựa chọn dữ liệu từ các quốc gia có mức lạm phát thấp và vừa phải trong nghiên cứu này, nhằm loại bỏ ảnh hưởng quá lớn của lạm phát đến hiệu quả và tính khả thi của mô hình.
Mô hình tiền tệ xác định tỷ giá hối đoái trong bối cảnh cơ chế tỷ giá tương đối linh hoạt, nhưng nhiều quốc gia trong các nghiên cứu trước đây có thể đã được chọn dựa trên dữ liệu sẵn có thay vì cơ chế tỷ giá thực tế Điều này khiến cho việc áp dụng mô hình tiền tệ để giải thích biến động tỷ giá trở nên không chính xác, vì tỷ giá hối đoái có thể bị ảnh hưởng nhiều hơn bởi các quyết định của Chính phủ thay vì các yếu tố chính sách tiền tệ Do đó, câu hỏi đặt ra là liệu biến động tỷ giá có thể được giải thích bởi mô hình tiền tệ nếu dữ liệu bao gồm các quốc gia có cơ chế tỷ giá hối đoái tương đối linh hoạt hay không?
1.2 Đối tƣợng và phạm vi nghiên cứu
Trong nghiên cứu này, tác giả thực hiện phân tích thực nghiệm về mối quan hệ ngắn hạn và dài hạn giữa tỷ giá hối đoái và các yếu tố tiền tệ của 7 quốc gia châu Á, bao gồm Philippines, Singapore, Malaysia, Nhật Bản, New Zealand, Pakistan và Úc, trong khoảng thời gian từ năm 1991 đến 2015.
Mục tiêu của đề tài nhằm trả lời các câu hỏi nghiên cứu sau:
- Có tồn tại mối quan hệ đồng liên kết giữa tỷ giá hối đoái và các nhân tố tiền tệ ở các nước châu Á không?
- Mối tương quan này có thực sự tồn tại trong môi trường kinh tế lạm phát thấp hoặc vừa phải?
Biến động tỷ giá hối đoái có thể được lý giải qua mô hình tiền tệ, nhưng chỉ khi dữ liệu được thu thập từ các quốc gia có cơ chế tỷ giá tương đối linh hoạt Điều này cho thấy tầm quan trọng của việc chọn lựa quốc gia trong nghiên cứu để đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy của các kết quả phân tích.
- Tỷ giá hối đoái có tác động nhƣ thế nào đến các nhân tố chính sách tiền tệ?
Nghiên cứu này áp dụng phương pháp đồng liên kết cho dữ liệu bảng nhằm kiểm tra mối quan hệ ngắn hạn và dài hạn giữa tỷ giá hối đoái và các yếu tố chính sách tiền tệ.
- Kiểm định sự tồn tại của tương quan phụ thuộc (cross-sectional dependence)
- Kiểm định tính dừng của dữ liệu bảng
- Kiểm định sự tương quan và đa cộng tuyến
- Kiểm định đồng liên kết cho dữ liệu bảng nhằm xem xét mối quan hệ dài hạn giữa tỷ giá hối đoái và các nhân tố tiền tệ
- Kiểm định mối quan hệ nhân quả Granger giữa tỷ giá hối đoái và các nhân tố tiền tệ
1.5 Ý nghĩa thực tiễn của đề tài
Mô hình tiền tệ xác định tỷ giá hối đoái đã gây nhiều tranh luận và thu hút nhiều nghiên cứu thực nghiệm trên toàn cầu Mặc dù có nhiều kết quả khác nhau, bài nghiên cứu này cung cấp bằng chứng khoa học khách quan về mối quan hệ giữa tỷ giá hối đoái và các nhân tố tiền tệ Kết quả cho thấy mối liên kết đồng thời giữa tỷ giá hối đoái và các nhân tố tiền tệ ở một số nước Châu Á Kiểm định mối quan hệ nhân quả Granger cũng chỉ ra rằng tỷ giá hối đoái được điều chỉnh về mối quan hệ cân bằng dài hạn bởi các yếu tố thuộc mô hình tiền tệ Nghiên cứu này nhấn mạnh vai trò của mô hình tiền tệ trong việc xác định tỷ giá ở một số nước Châu Á, từ đó hỗ trợ các nhà hoạch định chính sách trong việc xây dựng các công cụ điều hành kinh tế hiệu quả.
1.6 Bố cục bài nghiên cứu
Bài nghiên cứu bao gồm 5 phần với bố cục nhƣ sau:
Chương 1: Giới thiệu đề tài
Trong chương này, tác giả sẽ giải thích lý do lựa chọn đề tài nghiên cứu, xác định mục tiêu nghiên cứu và các vấn đề cần được khám phá Đồng thời, tác giả cũng sẽ trình bày tổng quan về phương pháp nghiên cứu và nêu bật ý nghĩa của việc thực hiện đề tài này.
Chương 2: Cơ sở lý thuyết và các nghiên cứu thực nghiệm
Tổng hợp các lý thuyết cơ bản và cơ sở lý luận khoa học về mối quan hệ giữa tỷ giá hối đoái và các yếu tố tiền tệ, cùng với những nghiên cứu thực nghiệm trên toàn cầu, giúp hiểu rõ hơn về tác động của các nhân tố này đối với tỷ giá.
Chương 3: Phương pháp nghiên cứu
Nội dung chính của chương này tác giả sẽ trình bày mô hình nghiên cứu, mô tả các biến, dữ liệu nghiên cứu, phương pháp nghiên cứu
Chương 4: Kết quả nghiên cứu
Trong chương này, tác giả phân tích kết quả nghiên cứu thực nghiệm về mối quan hệ giữa tỷ giá hối đoái và các yếu tố tiền tệ tại một số quốc gia châu Á, dựa trên phương pháp nghiên cứu đã được áp dụng.
Chương 5: Kết luận Ở chương này, tác giả tổng kết lại các vấn đề nghiên cứu, kết luận lại kết quả thực nghiệm từ mô hình nghiên cứu, nêu lên những hạn chế của đề tài và hướng mở rộng đề tài.
Mục tiêu nghiên cứu
Mục tiêu của đề tài nhằm trả lời các câu hỏi nghiên cứu sau:
- Có tồn tại mối quan hệ đồng liên kết giữa tỷ giá hối đoái và các nhân tố tiền tệ ở các nước châu Á không?
- Mối tương quan này có thực sự tồn tại trong môi trường kinh tế lạm phát thấp hoặc vừa phải?
Biến động của tỷ giá hối đoái có thể được lý giải bởi mô hình tiền tệ, nhưng điều này chỉ áp dụng cho các quốc gia có cơ chế tỷ giá tương đối linh hoạt Việc phân tích dữ liệu trong bối cảnh này giúp hiểu rõ hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá, từ đó cung cấp cái nhìn sâu sắc về sự biến động của chúng.
- Tỷ giá hối đoái có tác động nhƣ thế nào đến các nhân tố chính sách tiền tệ?
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu này áp dụng phương pháp đồng liên kết cho dữ liệu bảng nhằm kiểm tra mối quan hệ ngắn hạn và dài hạn giữa tỷ giá hối đoái và các yếu tố chính sách tiền tệ.
- Kiểm định sự tồn tại của tương quan phụ thuộc (cross-sectional dependence)
- Kiểm định tính dừng của dữ liệu bảng
- Kiểm định sự tương quan và đa cộng tuyến
- Kiểm định đồng liên kết cho dữ liệu bảng nhằm xem xét mối quan hệ dài hạn giữa tỷ giá hối đoái và các nhân tố tiền tệ
- Kiểm định mối quan hệ nhân quả Granger giữa tỷ giá hối đoái và các nhân tố tiền tệ.
Ý nghĩa thực tiễn của đề tài
Mô hình tiền tệ xác định tỷ giá hối đoái đã gây ra nhiều tranh luận, với nhiều nghiên cứu thực nghiệm trên thế giới về mối quan hệ giữa tỷ giá hối đoái và các nhân tố tiền tệ, nhưng kết quả không hoàn toàn đồng nhất Nghiên cứu này cung cấp bằng chứng khoa học khách quan cho thấy có mối quan hệ đồng liên kết giữa tỷ giá hối đoái và các nhân tố tiền tệ ở một số nước Châu Á Kiểm định mối quan hệ nhân quả Granger cũng chỉ ra rằng tỷ giá hối đoái được điều chỉnh về mối quan hệ cân bằng dài hạn bởi các yếu tố thuộc mô hình tiền tệ Kết quả này nhấn mạnh vai trò của mô hình tiền tệ trong việc xác định tỷ giá ở một số nước Châu Á, từ đó hỗ trợ các nhà hoạch định chính sách trong việc đưa ra các công cụ điều hành kinh tế hiệu quả.
Bố cục bài nghiên cứu
Bài nghiên cứu bao gồm 5 phần với bố cục nhƣ sau:
Chương 1: Giới thiệu đề tài
Trong chương này, tác giả sẽ giải thích lý do lựa chọn đề tài nghiên cứu, xác định mục tiêu và các vấn đề cần khảo sát Đồng thời, tác giả cũng sẽ trình bày tổng quan về phương pháp nghiên cứu và nêu rõ ý nghĩa của việc thực hiện đề tài này.
Chương 2: Cơ sở lý thuyết và các nghiên cứu thực nghiệm
Tổng hợp các lý thuyết cơ bản và cơ sở lý luận khoa học về mối quan hệ giữa tỷ giá hối đoái và các yếu tố tiền tệ, cùng với những nghiên cứu thực nghiệm quốc tế, giúp làm sáng tỏ sự tác động lẫn nhau giữa các yếu tố này.
Chương 3: Phương pháp nghiên cứu
Nội dung chính của chương này tác giả sẽ trình bày mô hình nghiên cứu, mô tả các biến, dữ liệu nghiên cứu, phương pháp nghiên cứu
Chương 4: Kết quả nghiên cứu
Trong chương này, tác giả phân tích kết quả nghiên cứu thực nghiệm về mối quan hệ giữa tỷ giá hối đoái và các yếu tố tiền tệ tại một số quốc gia châu Á, dựa trên phương pháp nghiên cứu đã được áp dụng.
Chương 5: Kết luận Ở chương này, tác giả tổng kết lại các vấn đề nghiên cứu, kết luận lại kết quả thực nghiệm từ mô hình nghiên cứu, nêu lên những hạn chế của đề tài và hướng mở rộng đề tài.
KHUNG LÝ THUYẾT VÀ CÁC NGHIÊN CỨU TRƯỚC ĐÂY
Khung lý thuyết
Nội dung luận văn tập trung vào việc nghiên cứu mối quan hệ giữa tỷ giá hối đoái và các yếu tố tiền tệ, dựa trên mô hình tiền tệ xác định tỷ giá hối đoái linh hoạt của Frenkel và Mussa (1976) Mô hình này được xây dựng trên ba nền tảng lý thuyết chính: lý thuyết cân bằng thị trường tiền tệ, lý thuyết ngang giá sức mua và lý thuyết ngang giá lãi suất Trước khi đi vào chi tiết mô hình nghiên cứu trong chương 3, tác giả sẽ tổng hợp các lý thuyết liên quan trong chương này để giúp người đọc hiểu rõ hơn về mô hình và mối quan hệ giữa tỷ giá hối đoái với các yếu tố tiền tệ.
2.1.1 Một số lý thuyết liên quan đến mô hình tiền tệ
2.1.1.1 Lý thuyết cân bằng thị trường tiền tệ
Lý thuyết cân bằng thị trường tiền tệ là một yếu tố quan trọng trong mô hình IS-LM, được phát triển bởi hai nhà kinh tế học nổi tiếng John Hicks và Alvin Hansen Mô hình này giúp phân tích mối quan hệ giữa lãi suất, sản lượng và các yếu tố kinh tế khác trong nền kinh tế.
Mô hình cân bằng thị trường tiền tệ, được phát triển vào năm 1975, dựa trên lý thuyết ưa thích thanh khoản Lý thuyết này cho rằng cung tiền thực tế là cố định, được thể hiện qua công thức Ms = M/P, trong đó M là khối lượng tiền và P là mức giá Công thức này chỉ ra rằng cung tiền phụ thuộc vào chính sách tiền tệ mà không phụ thuộc vào lãi suất.
Theo lý thuyết ưa thích thanh khoản, cầu tiền thực tế phụ thuộc vào lãi suất và thu nhập, được biểu thị bằng Md = L(i, Y) Lượng cầu tiền tỷ lệ nghịch với lãi suất và tỷ lệ thuận với thu nhập; khi lãi suất tăng, người dân có xu hướng giữ tiền ít hơn để đầu tư, trong khi khi thu nhập cao, chi tiêu và cầu tiền giao dịch cũng tăng Thị trường tiền tệ đạt trạng thái cân bằng khi cung tiền bằng cầu tiền: Ms = Md, tương ứng với M/P = L(i, Y) Phương trình cân bằng có thể được viết lại dưới dạng log: m t - p t = ky t - ài t, cho thấy sự phụ thuộc của thị trường tiền tệ vào lãi suất và thu nhập Mức lãi suất tại điểm giao nhau giữa cung và cầu là lãi suất cân bằng Thị trường tiền tệ bị tác động bởi mong muốn giữ tiền của công chúng và chính sách tiền tệ của Ngân hàng Trung ương; khi Ngân hàng Trung ương thắt chặt chính sách tiền tệ, lãi suất tăng, ngược lại, khi thực hiện chính sách mở rộng, lãi suất giảm.
2.1.1.2 Lý thuyết ngang giá sức mua
Lý thuyết ngang giá sức mua được xây dựng dựa trên quy luật một giá, theo đó giá cả của các hàng hóa tương tự phải bằng nhau khi được quy đổi sang một đồng tiền chung tại tỷ giá hiện hành Nếu có sự chênh lệch giá giữa hai thị trường, người tiêu dùng sẽ mua hàng hóa từ thị trường có giá thấp hơn, dẫn đến việc giá tại thị trường đó tăng lên do cầu tăng, trong khi giá tại thị trường có giá cao sẽ giảm do cầu giảm Quá trình này tiếp tục cho đến khi giá cả hàng hóa ở cả hai thị trường trở nên tương đương.
Hai hình thức phổ biến của ngang giá sức mua là ngang giá sức mua tuyệt đối và tương đối Ngang giá sức mua tuyệt đối cho rằng tỷ giá hối đoái danh nghĩa giữa hai đồng tiền phải tương ứng với tỷ lệ giá cả giữa hai quốc gia, đảm bảo sức mua tương đương sau khi quy đổi Ngược lại, ngang giá sức mua tương đối nhận định rằng do các yếu tố như chi phí vận chuyển, thuế quan và hạn ngạch, giá cả hàng hóa tương tự giữa hai quốc gia có thể khác nhau khi quy đổi sang một đồng tiền chung Tuy nhiên, tỷ lệ thay đổi giá cả hàng hóa vẫn sẽ tương đồng khi tính bằng một đồng tiền chung, miễn là các chi phí vận chuyển và rào cản thương mại không thay đổi.
Lý thuyết ngang giá sức mua phản ánh mối quan hệ giữa lạm phát và tỷ giá hối đoái theo công thức sau:
( ) ( ) Công thức trên còn đƣợc thể hiện gần đúng nhƣ sau: e f = I h - I f
Với I h , I f là mức lạm phát trong và ngoài nước, e f là phần trăm thay đổi giá trị của đồng ngoại tệ
Khi lạm phát trong nước cao hơn lạm phát nước ngoài, hàng hóa nội địa sẽ trở nên đắt hơn so với hàng hóa ngoại quốc, và ngược lại Điều này dẫn đến việc không còn tồn tại ngang giá sức mua Theo lý thuyết ngang giá sức mua, tỷ giá hối đoái sẽ thay đổi tương ứng với mức chênh lệch lạm phát để duy trì sự cân bằng sức mua giữa hàng hóa trong và ngoài nước Cụ thể, nếu lạm phát trong nước cao hơn, đồng ngoại tệ sẽ tăng giá và ngược lại.
2.1.1.3 Lý thuyết ngang giá lãi suất có phòng ngừa IRP
Lý thuyết ngang giá lãi suất liên quan đến kinh doanh chênh lệch lãi suất có phòng ngừa, trong đó nhà đầu tư thực hiện giao dịch quốc tế để tận dụng chênh lệch lãi suất giữa hai quốc gia, đồng thời bảo vệ mình khỏi rủi ro tỷ giá thông qua hợp đồng kỳ hạn Theo lý thuyết này, sự khác biệt giữa tỷ giá giao ngay và tỷ giá kỳ hạn (phần bù hoặc chiết khấu kỳ hạn) sẽ được bù đắp bởi chênh lệch lãi suất giữa hai quốc gia Nếu nguyên tắc ngang giá lãi suất được áp dụng, lợi suất từ kinh doanh chênh lệch lãi suất có phòng ngừa sẽ tương đương với lãi suất trong nước.
Lý thuyết ngang giá lãi suất thể hiện mối quan hệ giữa lãi suất và phần bù hoặc chiết khấu kỳ hạn theo công thức sau:
Với i h vài f là lãi suất trong nước và ngoài nước, p là phần bù hoặc chiết khấu kỳ hạn
Nếu lãi suất trong nước cao hơn lãi suất nước ngoài, tỷ giá kỳ hạn sẽ cho thấy một phần bù Ngược lại, khi lãi suất nước ngoài cao hơn lãi suất trong nước, tỷ giá kỳ hạn sẽ phản ánh một khoản chiết khấu.
2.1.1.4 Hiệu ứng Fisher quốc tế (Ngang giá lãi suất không phòng ngừa UIP)
Theo lý thuyết của Irving Fisher, lãi suất danh nghĩa liên quan chặt chẽ đến lãi suất thực và lạm phát Trong điều kiện thị trường hoàn hảo và dòng vốn tự do, lãi suất thực giữa các quốc gia sẽ hướng tới mức cân bằng Do đó, sự chênh lệch lãi suất danh nghĩa phản ánh sự khác biệt về lạm phát giữa hai quốc gia Theo lý thuyết ngang giá sức mua, quốc gia có lạm phát cao hơn sẽ chứng kiến đồng tiền của mình giảm giá Từ đó, Fisher kết luận rằng nếu một quốc gia có lãi suất danh nghĩa cao hơn, đồng tiền của quốc gia đó cũng sẽ giảm giá.
Hiệu ứng Fisher quốc tế cho rằng tỷ giá hối đoái sẽ thay đổi dựa trên chênh lệch lãi suất danh nghĩa giữa hai quốc gia, được thể hiện qua một công thức cụ thể.
( ) ( ) Công thức trên còn đƣợc thể hiện gần đúng nhƣ sau: e f = I h - I f
Với i h vài f là lãi suất trong nước và lãi suất ngoài nước, e f là phần trăm thay đổi của đồng ngoại tệ
Khi lãi suất trong nước cao hơn lãi suất nước ngoài, đồng ngoại tệ sẽ tăng giá để bù đắp cho mức lãi suất thấp, và mức tăng giá này tương ứng với chênh lệch lãi suất Ngược lại, nếu lãi suất trong nước thấp hơn lãi suất nước ngoài, giá trị đồng ngoại tệ sẽ giảm.
Mô hình Balassa-Samuelson liên quan đến sự biến động của tỷ giá hối đoái thực trong dài hạn và kiểm định tính chính xác của lý thuyết ngang giá sức mua Nền tảng của mô hình này là năng suất lao động, với thực tế cho thấy năng suất lao động ở các nước phát triển cao hơn so với các nước đang phát triển Khi năng suất lao động gia tăng, mức lương tại các nước phát triển cũng tăng nhanh hơn, dẫn đến giá cả hàng hóa phi mậu dịch cao hơn Do đó, đồng tiền của các nước phát triển thường được định giá cao hơn Sự thay đổi trong giá hàng hóa phi mậu dịch sẽ ảnh hưởng đến mức cân bằng dài hạn của tỷ giá hối đoái thực Tóm lại, mô hình Balassa-Samuelson giúp giải thích nguyên nhân của sự lệch lạc so với lý thuyết ngang giá sức mua qua các chỉ số giá giữa các quốc gia phát triển và đang phát triển.
2.1.2 Tác động của các nhân tố chính sách tiền tệ đến tỷ giá hối đoái
Có ba cách tiếp cận để xác định tỷ giá hối đoái, bao gồm mô hình tiền tệ, cán cân thanh toán quốc tế và định giá tài sản Bài nghiên cứu này tập trung vào phương pháp xác định tỷ giá hối đoái theo mô hình tiền tệ, trong đó tỷ giá được xác định dựa vào các yếu tố cân bằng như lạm phát, lãi suất và sự cân bằng của thị trường tiền tệ Bài viết cũng phân tích tác động của các nhân tố chính sách tiền tệ đến tỷ giá hối đoái theo lý thuyết của mô hình tiền tệ.
Theo lý thuyết ngang giá sức mua, tỷ giá hối đoái giữa hai đồng tiền phản ánh sức mua của chúng Khi mức lạm phát trong nước cao hơn nước ngoài, đồng ngoại tệ sẽ tăng giá; ngược lại, nếu mức lạm phát trong nước thấp hơn, đồng ngoại tệ sẽ giảm giá.
Tổng quan các nghiên cứu trước đây
Mô hình tiền tệ là một trong những lý thuyết cơ bản trong tài chính quốc tế, giúp giải thích biến động tỷ giá hối đoái Sự phát triển của các lý thuyết kinh tế lượng đã thúc đẩy nghiên cứu về mối quan hệ giữa tỷ giá hối đoái và các yếu tố chính sách tiền tệ theo lý thuyết mô hình tiền tệ ngày càng gia tăng.
Lý thuyết mô hình tiền tệ cơ bản, phát triển từ những năm 1970, đã thu hút sự quan tâm của nhiều nhà kinh tế học, mặc dù gây tranh cãi do kết quả trái ngược từ các nghiên cứu thực nghiệm Nghiên cứu của Meese và Rogoff (1983) chỉ ra rằng mô hình bước đi ngẫu nhiên có thể dự đoán biến động tỷ giá hối đoái trong ngắn hạn, trong khi Krugman (1989) cho rằng tỷ giá hối đoái không ổn định và chủ yếu bị ảnh hưởng bởi kỳ vọng Đến giữa thập niên 80, các lý thuyết kinh tế lượng đã cung cấp công cụ nghiên cứu hữu ích cho mô hình tiền tệ và tỷ giá hối đoái MacDonald và Taylor (1991) đã ứng dụng mô hình đồng liên kết cho dữ liệu chuỗi thời gian và phát hiện mối quan hệ dài hạn giữa tỷ giá hối đoái và các yếu tố tiền tệ Mặc dù nhiều nghiên cứu thực nghiệm sau đó không hoàn toàn đồng nhất, Cushman (2000) không tìm thấy bằng chứng ủng hộ lý thuyết mô hình tiền tệ xác định tỷ giá hối đoái khi sử dụng dữ liệu chuỗi thời gian Ông đề xuất sử dụng dữ liệu bảng để cải thiện kết quả nghiên cứu Các nghiên cứu dựa trên phương pháp đồng liên kết cho dữ liệu bảng đã thành công trong việc xác lập mối quan hệ giữa tỷ giá và các yếu tố vĩ mô, với nhiều tác giả như Groen (2000) và Mark và Sul (2001) cung cấp bằng chứng về mối quan hệ đồng liên kết này.
Groen (2000) đã sử dụng dữ liệu bảng trong nghiên cứu mô hình tiền tệ xác định tỷ giá hối đoái cho 14 quốc gia trong giai đoạn 1973-1994 Nghiên cứu cho thấy không có mối quan hệ giữa tỷ giá hối đoái và các yếu tố tiền tệ khi phân tích dữ liệu chuỗi thời gian Tuy nhiên, với dữ liệu bảng, Groen (2000) phát hiện rằng mô hình tiền tệ có thể giải thích biến động tỷ giá hối đoái thực trong dài hạn Những phát hiện này đã mở ra một hướng phát triển mới trong nghiên cứu lý thuyết mô hình tiền tệ xác định tỷ giá hối đoái.
Mark và Sul (2001) đã nghiên cứu mối quan hệ giữa tỷ giá hối đoái danh nghĩa và các yếu tố tiền tệ, sử dụng dữ liệu bảng từ 19 quốc gia OECD trong giai đoạn 1973-1997 Nghiên cứu cho thấy có sự đồng liên kết dài hạn giữa tỷ giá hối đoái, cung tiền và sản lượng Họ cũng chỉ ra rằng tương quan phụ thuộc đóng vai trò quan trọng trong mối liên hệ này Kết quả cho thấy mô hình tiền tệ có khả năng dự đoán biến động tỷ giá tốt hơn so với mô hình bước đi ngẫu nhiên.
Năm 2002, Rapach và Wohar đã áp dụng phương pháp nghiên cứu của Groen (2000) và Mark & Sul (2001) để kiểm định mô hình tiền tệ xác định tỷ giá hối đoái dài hạn dựa trên dữ liệu bảng của 14 quốc gia công nghiệp từ cuối thế kỷ 19 đến cuối thế kỷ 20 Các tác giả giả định lãi suất giữa các quốc gia sẽ bằng nhau trong trạng thái ổn định, dẫn đến chênh lệch lãi suất bằng 0 và được loại trừ khỏi mô hình Mô hình này dựa trên mối quan hệ ổn định dài hạn giữa tỷ giá hối đoái danh nghĩa, chênh lệch cung tiền tương đối và chênh lệch thu nhập tương đối Kết quả nghiên cứu chỉ ra sự tồn tại của mối quan hệ đồng liên kết dài hạn giữa tỷ giá hối đoái danh nghĩa và các nhân tố tiền tệ cơ bản tại một số quốc gia như Pháp, Ý, Hà Lan, Tây Ban Nha, Bỉ, Phần Lan, Bồ Đào Nha và Thụy Sĩ Đối với các quốc gia này, các tác giả đã thực hiện mô hình hiệu chỉnh sai số VECM để kiểm định yếu tố ngoại sinh, nhằm hiểu rõ hơn về quá trình điều chỉnh mối quan hệ cân bằng dài hạn sau cú sốc Kết quả cho thấy quá trình điều chỉnh khác nhau giữa các quốc gia, phản ánh mức độ ổn định của tỷ giá hối đoái Cuối cùng, các tác giả so sánh dự đoán tỷ giá hối đoái giữa mô hình bước ngẫu nhiên và mô hình tiền tệ, phát hiện rằng mô hình tiền tệ dự đoán tỷ giá hối đoái chính xác hơn tại Bỉ, Ý và Thụy Sĩ.
Các tác giả đã phát hiện ra mối liên hệ chặt chẽ giữa khả năng dự đoán tỷ giá hối đoái của mô hình tiền tệ và kết quả kiểm định tính ngoại sinh yếu Sự thất bại trong việc dự đoán tỷ giá hối đoái có thể được lý giải bởi tính ngoại sinh kém của tỷ giá hối đoái tại quốc gia đó.
Năm 2004, Sarno và Wohar đã thực hiện nghiên cứu về các nhân tố tiền tệ và biến động tỷ giá hối đoái dựa trên kết quả nghiên cứu của Rapach và Wohar (2002) Mục tiêu của bài nghiên cứu là xem xét tầm quan trọng của tỷ giá hối đoái và các nhân tố tiền tệ trong việc khôi phục trạng thái cân bằng giữa các cơ chế tỷ giá khác nhau, bao gồm chế độ bản vị vàng, chế độ Bretton-Woods, và cơ chế tỷ giá cố định cũng như thả nổi Các tác giả đã sử dụng dữ liệu bảng từ giai đoạn cuối năm để phân tích vấn đề này.
1980 đến đầu năm 1900 của 6 quốc gia: Bỉ, Phần Lan, Pháp, Ý, Bồ Đào Nha và Thụy
Theo nghiên cứu của Rapach và Wohar (2001), có bằng chứng rõ ràng về mối quan hệ dài hạn giữa tỷ giá hối đoái và các nhân tố tiền tệ ở một số quốc gia Sarno và Wohar (2004) chỉ ra rằng trong chế độ tỷ giá cố định, các nhân tố tiền tệ sẽ điều chỉnh để khôi phục chênh lệch trạng thái cân bằng dài hạn, trong khi tỷ giá hối đoái sẽ chịu gánh nặng điều chỉnh chủ yếu trong chế độ tỷ giá thả nổi Các tác giả nhấn mạnh rằng tầm quan trọng của tỷ giá hối đoái và các nhân tố tiền tệ trong việc điều chỉnh tỷ giá hối đoái về mức cân bằng dài hạn sẽ thay đổi theo thời gian và bị ảnh hưởng bởi các cơ chế tỷ giá hối đoái.
Crespo Cuaresma và cộng sự (2005) đã nghiên cứu mô hình tiền tệ và tỷ giá hối đoái ở 6 nước Trung và Đông Âu từ tháng 9/1994 đến tháng 3/2002, bổ sung hiệu ứng Balassa-Samuelson vào mô hình Họ chỉ ra rằng nhiều nghiên cứu cho thấy sự không chắc chắn về lý thuyết ngang giá sức mua, và lý do chính là hiệu ứng Balassa-Samuelson, theo đó ngang giá sức mua chỉ áp dụng cho hàng hóa thương mại Nghiên cứu của họ cho thấy mô hình tiền tệ có thể giải thích biến động tỷ giá hối đoái trong dài hạn, với hiệu ứng Balassa-Samuelson có ý nghĩa quan trọng Hơn nữa, Crespo cũng phát hiện rằng lãi suất ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái, nhưng mức độ tác động là không đáng kể.
Cerra và Saxena (2010) đã nghiên cứu về mô hình tiền tệ với dữ liệu bảng của
Nghiên cứu được thực hiện trên 98 quốc gia từ năm 1960 đến 2004, bao gồm các nước công nghiệp, thị trường mới nổi và các nước đang phát triển Các tác giả đã sử dụng mẫu dữ liệu lớn để giảm thiểu ảnh hưởng của tính tương quan phụ thuộc Kết quả cho thấy có mối quan hệ đồng liên kết mạnh mẽ giữa tỷ giá hối đoái, cung tiền và sản lượng Hơn nữa, mô hình tiền tệ vượt trội hơn mô hình bước đi ngẫu nhiên trong việc dự đoán tỷ giá hối đoái.
Uz và Kentenci (2010) đã nghiên cứu tỷ giá hối đoái bằng cách sử dụng mô hình tiền tệ với bốn biến chính: chênh lệch cung tiền, chênh lệch sản lượng, chênh lệch lãi suất và chênh lệch giá Nghiên cứu này tập trung vào 10 quốc gia mới thuộc Liên minh Châu Âu và Thổ Nhĩ Kỳ, nhằm phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái trong bối cảnh kinh tế hiện tại.
Các tác giả đã kiểm định mối quan hệ ngắn hạn và dài hạn giữa tỷ giá hối đoái và các nhân tố tiền tệ thông qua hai phương pháp: phân tích riêng lẻ từng quốc gia và phân tích dữ liệu bảng Kết quả cho thấy bằng chứng thực nghiệm về mối quan hệ đồng liên kết giữa tỷ giá hối đoái và các nhân tố tiền tệ mạnh hơn khi kiểm định dữ liệu bảng so với từng quốc gia Hơn nữa, các kết quả nghiên cứu cũng xác nhận rằng dấu của các nhân tố tiền tệ phù hợp với kỳ vọng của mô hình.
Nghiên cứu của Dabrowski và cộng sự (2013) đã phát triển mô hình tiền tệ cơ bản kết hợp với hiệu ứng Balassa-Samuelson để phân tích tỷ giá hối đoái ở 8 nước Trung và Đông Âu từ năm 2001 đến 2012 Các tác giả đã bổ sung biến mức giá hàng hóa thương mại và phi thương mại vào mô hình, đồng thời loại bỏ biến lãi suất với giả định chênh lệch lãi suất bằng 0 trong trạng thái ổn định Nghiên cứu thực nghiệm được chia thành hai bước: đầu tiên là kiểm định đồng liên kết, cho thấy mối quan hệ đồng liên kết giữa tỷ giá hối đoái danh nghĩa và các nhân tố tiền tệ cùng giá phi thương mại Kết quả ước lượng cho thấy giả thuyết Ho về việc không có mối quan hệ nhân quả giữa tỷ giá và các nhân tố tiền tệ bị bác bỏ, cũng như giả thuyết không tồn tại mối quan hệ nhân quả giữa cung tiền và tỷ giá hối đoái Những phát hiện này hỗ trợ cho mô hình tiền tệ tại các nước Trung và Đông Âu.
Các nghiên cứu gần đây đều chỉ ra mối quan hệ đồng liên kết giữa tỷ giá hối đoái và các yếu tố tiền tệ Theo Dabrowski và cộng sự, điều này có thể ảnh hưởng đến các quyết định kinh tế và chính sách tài chính.
Năm 2014, các nghiên cứu về mối quan hệ giữa tỷ giá hối đoái và các nhân tố tiền tệ hiện nay gặp phải những vấn đề đáng tin cậy, ảnh hưởng đến kết quả nghiên cứu thực nghiệm Những vấn đề này liên quan đến tính thích hợp của việc sử dụng kiểm định đồng liên kết và kiểm định nghiệm đơn vị cho dữ liệu bảng, cũng như việc lựa chọn dữ liệu chuỗi thời gian và các quốc gia trong dữ liệu bảng Các nghiên cứu thường dựa vào kiểm định nghiệm đơn vị và kiểm định đồng liên kết, nhưng giả định không có sự tương quan phụ thuộc giữa các quốc gia có thể dẫn đến kết quả kiểm định bị bóp méo, làm cho giả thuyết Ho thường bị bác bỏ, như trong trường hợp tính dừng và thiếu đồng liên kết.
MÔ HÌNH – DỮ LIỆU – PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Mô hình nghiên cứu
3.1.1 Mô hình tiền tệ xác định tỷ giá cơ bản (Frenkel và Mussa (1976))
Bài nghiên cứu này dựa trên mô hình tiền tệ của Frenkel và Mussa (1976), với ba nền tảng chính: cân bằng thị trường tiền tệ trong và ngoài nước, ngang giá sức mua tuyệt đối và ngang giá lãi suất (Sarno và Taylor, 2002) Theo lý thuyết cân bằng thị trường tiền tệ, hàm cầu tiền ổn định được giả định cho các quốc gia trong và ngoài nước, thể hiện qua các phương trình m t - p t = ky t - ʎi t và m * t - p * t = ky * t - ʎi * t.
Trong mô hình kinh tế, m t đại diện cho cung tiền, p t là mức giá, i t là lãi suất danh nghĩa và y t là sản lượng thực tế Tất cả các biến, ngoại trừ lãi suất danh nghĩa, được biểu diễn dưới dạng log Biến có dấu sao thể hiện các yếu tố nước ngoài Cần lưu ý rằng các tham số k và ʎ được giả định giống nhau cho cả các quốc gia trong và ngoài nước, với k có giá trị dương (k > 0) và ʎ có giá trị âm (ʎ < 0).
Giải phương trình (1), (2) cho p t và p * t ta được kết quả sau: p * t - p t = - (m t - m* t ) - ʎ (i t - i* t ) + k(y t - y* t ) (3)
Lý thuyết ngang giá sức mua tuyệt đối, phát triển từ quy luật một giá, khẳng định rằng tỷ giá hối đoái danh nghĩa giữa hai đồng tiền phải tương đương với tỷ lệ giá cả giữa hai quốc gia Cụ thể, sau khi quy đổi qua tỷ giá danh nghĩa, tiền tệ của một quốc gia sẽ có sức mua tương đương tại quốc gia kia Lý thuyết này cũng có thể được biểu diễn dưới dạng logarit: s t = p * t - p t.
Với s t là tỷ giá hối đoái danh nghĩa, được xác định bằng giá cả của đồng nội tệ tương ứng với đồng ngoại tệ
Từ phương trình (3) và (4), ta được: s t = - (m t - m* t ) - ʎ (i t - i* t ) + k(y t - y* t ) (5)
3.1.2 Mô hình tiền tệ xác định tỷ giá mở rộng với hiệu ứng Balassa Samuelson (Clements và Frenkel (1980))
Mô hình tiền tệ thiết lập mối quan hệ dài hạn giữa tỷ giá hối đoái danh nghĩa và các yếu tố tiền tệ cơ bản, dựa trên giả định về sự tồn tại của ngang giá sức mua Tuy nhiên, nhiều nghiên cứu thực nghiệm cho thấy không có bằng chứng thuyết phục về sự tồn tại này, cho thấy tỷ giá hối đoái thực không nhất quán với ngang giá sức mua Một yếu tố quan trọng dẫn đến sự chênh lệch lâu dài giữa tỷ giá hối đoái thực và lý thuyết ngang giá sức mua là hiệu ứng Balassa – Samuelson Theo hiệu ứng này, hàng hóa được phân loại thành hàng hóa thương mại và phi thương mại, với mức giá chung của hàng hóa ở mỗi quốc gia được xác định bởi tỷ trọng trung bình của giá hai loại hàng hóa này.
Với p T là giá của hàng hóa thương mại và p N là giá của hàng hóa phi thương mại α là tỷ trọng, giả định bằng nhau giữa các quốc gia
Tỷ giá hối đoái thực đƣợc xác định cho mức giá chung nhƣ sau: q t = s t - (p * t - p t ) (8)
Với q t là tỷ giá hối đoái thực được xác định cho mức giá chung
Theo hiệu ứng Balassa – Samuelson, ngang giá sức mua chỉ tồn tại cho hàng hóa thương mại: s t = p T* t - p T t (9)
Từ phương trình (8) và (9), ta được: q t = (p t - p T t ) - (p * t - p T* t ) (10)
Thay phương trình (8) vào phương trình (10), ta được: s t - (p * t - p t ) = (p t - p T t ) - (p * t - p T* t ) (11)
Thay phương trình (3) vào phương trình (11),ta được: s t = - (m t - m* t ) - ʎ (i t - i* t ) + k(y t – y* t ) + [(p t - p T t ) - (p * t - p T* t )] (12)
Với [(p t - p T t ) - (p * t - p T* t )] là chênh lệch trong giá của hàng hóa phi thương mại
3.1.3 Mô hình tiền tệ xác định tỷ giá mở rộng với giả định ngang giá lãi suất tồn tại
Nếu ngang giá lãi suất tồn tại, ta có:
E t (s t + 1 ) thể hiện kỳ vọng của thị trường về sự thay đổi trong tỷ giá
Thay phương trình (13) vào phương trình (12), ta được: s t = - (m t - m* t ) + k(y t – y* t ) + [(p t - p T t ) - (p * t - p T* t )] + ʎ E t (s t + 1 ) (14)
Thay E t (s t + 1 ) = E t (s t + 1 ) - s t vào phương trình (14), ta được: s t = - (m t - m* t ) + k(y t – y* t ) + [(p t - p T t ) - (p * t - p T* t )] + ʎ E t (s t + 1 ) - ʎ s t s t + ʎ s t = - (m t - m* t ) + k(y t – y* t ) + [(p t - p T t ) - (p * t - p T* t )] + ʎ E t (s t + 1 ) s t (1 + ʎ) = - (m t - m* t ) + k(y t – y* t ) + [(p t - p T t ) - (p * t - p T* t )] + ʎ E t (s t + 1 ) s t = - (1 + ʎ) -1 (m t - m* t ) + (1 + ʎ) -1 k (y t – y* t ) + (1 + ʎ) -1 [(p t - p T t ) - (p * t - p T* t
)] + ʎ (1 + ʎ) -1 E t (s t + 1 ) (15) Đặt b ≡ λ(1 + λ) -1 và v t = - (m t - m* t ) + k(y t – y* t ) + [(p t - p T t ) - (p * t - p T* t )], phương trình (15) trở thành: s t = (1- b) v t + b E t (s t + 1 ) (16)
Tỷ giá tại thời điểm t được xác định bởi các yếu tố tiền tệ hiện tại và kỳ vọng của công chúng về tỷ giá trong tương lai (s t + 1).
3.1.4 Mô hình tiền tệ xác định tỷ giá mở rộng với lý thuyết kỳ vọng hợp lý (rational expectation)
Kỳ vọng hợp lý là lựa chọn dựa trên kỳ vọng hợp lý , thông tin có sẵn và kinh nghiệm quá khứ
Tỷ giá tại thời điểm t: s it = (1- b) v it + bE t (s it + 1 ) (17) với i = 1,2,…,N tương ứng với mỗi quốc gia, t = 1,2,…,T biểu thị giai đoạn thời gian
E t là kỳ vọng trung bình dựa trên dữ liệu có sẵn tại thời điểm t
Tỷ giá kỳ vọng thời điểm t + 1:
Tỷ giá kỳ vọng thời điểm t + 2:
Tiếp tục như thế và thay phương trình (18), (19) … vào phương trình (17), ta được: s it = (1- b) v it + b(1- b) E t v it+1 + b 2 (1- b) E t v it+2 + b 3 (1- b) E t v it+3 + … (20) và đƣợc viết lại thành: s it = (1 – b) ∑ b j E t v it+j (21)
Bằng cách loại bỏ v khỏi hai vế của công thức (21), ta có thể chuyển đổi biểu thức thành dạng sau: s it - v it = b (E t v it+1 - v it) + b^2 (E t v it+2 - E t v it+1) + b^3 (E t v it+3 - E t v it+2) + … (22) Điều này cho thấy sự tương quan giữa s it và các giá trị kỳ vọng E t v it+n, tạo thành một chuỗi các biến đổi liên tiếp.
Phương trình (22) được viết lại thành: s it - v it = ∑ b j E t v it+j (23)
Nếu biến v dừng ở I(1), thì biến s cũng dừng ở I(1), cho thấy mối quan hệ đồng liên kết giữa s và v trong phương trình (23) Điều này chỉ ra rằng tỷ giá hối đoái có khả năng trở về giá trị cân bằng trong dài hạn.
3.1.5 Mô hình nghiên cứu thực nghiệm
Mối quan hệ dài hạn giữa tỷ giá hối đoái và các yếu tố tiền tệ được xác định trong nghiên cứu thực nghiệm qua phương trình: s i,t = β 0 + β 1 m r i,t + β 2 y r i,t + β 3 x r i,t + ε i,t.
Trong bài viết này, các biến s i,t, m r i,t, y r i,t và x r i,t được định nghĩa tương ứng với tỷ giá hối đoái danh nghĩa, chênh lệch cung tiền, chênh lệch tổng thu nhập và chênh lệch giá hàng hóa phi thương mại Dấu r cho thấy sự chênh lệch giữa các biến trong nước và ngoài nước Các hệ số β 1, β 2 và β 3 đại diện cho độ co giãn của tỷ giá hối đoái danh nghĩa đối với cung tiền, tổng thu nhập và chênh lệch giá phi thương mại Trong dài hạn, khi các yếu tố này tiến về giá trị không, tỷ giá danh nghĩa vẫn tồn tại và không thể bằng 0, do đó hệ số β 0 thể hiện đường hồi quy không đi qua gốc tọa độ Cách tiếp cận này phù hợp với quan điểm của tác giả Dabrowski và cộng sự (2014) về mối quan hệ dài hạn giữa các yếu tố tiền tệ và tác động đến tỷ giá hối đoái.
Mô tả các biến
3.2.1 Tỷ giá hối đoái danh nghĩa
Tỷ giá hối đoái là chỉ số phản ánh mối quan hệ giá trị giữa hai đồng tiền của các quốc gia khác nhau Nó thể hiện giá trị của một đơn vị tiền tệ của quốc gia này qua số lượng đơn vị tiền tệ của quốc gia khác Tỷ giá hối đoái danh nghĩa là loại tỷ giá thường được sử dụng trong các giao dịch hàng ngày trên thị trường ngoại hối Trong nghiên cứu này, tỷ giá hối đoái được định nghĩa là giá trị của một đơn vị nội tệ tương đương với một lượng ngoại tệ nhất định.
3.2.2 Chênh lệch cung tiền giữa hai quốc gia
Chênh lệch cung tiền trong và ngoài nước có thể ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái Khi cung tiền trong nước tăng nhanh hơn cung tiền nước ngoài, lãi suất trong nước sẽ thấp hơn, dẫn đến việc các nhà đầu tư có xu hướng chuyển vốn ra nước ngoài Điều này làm tăng cầu ngoại tệ và làm mất giá đồng nội tệ, dẫn đến việc tỷ giá hối đoái giảm Tóm lại, khi cung tiền trong nước cao hơn cung tiền ngoài nước, tỷ giá hối đoái sẽ giảm và ngược lại.
Cung tiền là tổng lượng tiền được cung ứng cho lưu thông nhằm đáp ứng nhu cầu giao dịch và dự trữ của cá nhân và tổ chức, không bao gồm các tổ chức tín dụng Cung tiền thể hiện qua tiền mặt, tiền gửi và các tài sản tài chính khác Khối lượng tiền tệ trong nền kinh tế được đo bằng các mức cung tiền khác nhau, được cấu trúc theo nguyên tắc tính lỏng giảm dần, bao gồm các cấp độ M0, M1, M2, M3 và M4 Trong nghiên cứu này, tác giả chọn chỉ tiêu M2 để đo lường khối lượng tiền của một quốc gia, bao gồm tiền mặt, tiền gửi không kỳ hạn và tiền gửi có kỳ hạn.
3.2.3 Chênh lệch tổng thu nhập giữa hai quốc gia
Theo mô hình tiền tệ xác định tỷ giá hối đoái, chênh lệch tổng thu nhập giữa hai quốc gia ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái Khi thu nhập trong nước tăng, cầu tiền giao dịch cũng tăng, dẫn đến giá cả trong nước giảm nếu lãi suất và cung tiền không đổi Theo lý thuyết ngang giá sức mua, sự giảm giá trong nước sẽ khiến đồng nội tệ có xu hướng tăng giá để duy trì sức mua giữa hai nước, kéo theo tỷ giá hối đoái tăng Tóm lại, khi thu nhập trong nước cao hơn nước ngoài, tỷ giá hối đoái sẽ tăng và ngược lại.
Tổng thu nhập quốc gia là chỉ tiêu quan trọng để đánh giá nền kinh tế của một quốc gia Bài nghiên cứu này sử dụng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) thực để đo lường thu nhập quốc gia GDP phản ánh giá trị của toàn bộ hàng hóa và dịch vụ cuối cùng được sản xuất trên lãnh thổ một quốc gia trong một khoảng thời gian nhất định, thường là một năm Có hai loại GDP: GDP danh nghĩa, tính theo giá hiện hành, và GDP thực, tính theo giá cố định.
3.2.4 Chênh lệch trong giá hàng hóa phi thương mại giữa hai quốc gia
Chênh lệch giá hàng hóa phi thương mại được xác định theo công thức x r i,t ≡ ( p i,t - p* t ) - (p T i,t - p T * t ), trong đó p t là mức giá chung và p T t là giá hàng hóa thương mại Theo mô hình tiền tệ xác định tỷ giá hối đoái, chênh lệch giá này có tác động cùng chiều với tỷ giá hối đoái Khi giá hàng hóa phi thương mại trong nước cao hơn so với nước ngoài, đồng nội tệ sẽ được định giá cao hơn, dẫn đến tỷ giá hối đoái tăng và ngược lại.
Mức giá chung là chỉ tiêu trung bình của tất cả hàng hóa và dịch vụ trong nền kinh tế, phản ánh tình trạng lạm phát hoặc giảm phát Hai chỉ số giá phổ biến để đo lường mức giá chung là chỉ số giá tiêu dùng CPI và chỉ số giảm phát GDP Trong nghiên cứu này, mức giá chung được đo lường bằng chỉ số giảm phát GDP, cho biết mức giá của tất cả hàng hóa và dịch vụ sản xuất trong nước so với năm cơ sở Chỉ số này thể hiện tỷ lệ giữa GDP danh nghĩa và GDP thực Ngoài mức giá chung, nghiên cứu cũng sử dụng chỉ số giá sản xuất PPI để đại diện cho giá hàng hóa thương mại, phản ánh xu hướng và biến động giá bán của các nhà sản xuất qua các thời kỳ.
Bảng 3.1: Mô tả chi tiết các biến
Biến Tên biến Mô tả Dấu kỳ vọng
S Tỷ giá hối đoái danh nghĩa
Y r Chênh lệch thu nhập GDP thực +
X r Chênh lệch trong giá của hàng hóa phi thương mại
P Mức giá chung Chỉ số giảm phát GDP
P T Giá hàng hóa thương mại Chỉ số giá sản xuất PPI
Dữ liệu nghiên cứu
Bài nghiên cứu này sử dụng dữ liệu bảng từ 7 quốc gia Châu Á, bao gồm Philippines, Singapore, Malaysia, Pakistan, Nhật Bản, New Zealand và Úc, trong giai đoạn từ năm 1991 đến 2015 Dữ liệu thống kê được thu thập từ IMF và World Bank, với tất cả dữ liệu đều được lấy log Nghiên cứu tập trung vào các quốc gia có cơ chế tỷ giá tương đối linh hoạt và trong giai đoạn có tỷ lệ lạm phát vừa phải.
Mô hình tiền tệ của Frenkel và Mussa (1976) xác định tỷ giá hối đoái trong bối cảnh cơ chế tỷ giá linh hoạt Việc không bao gồm các quốc gia có cơ chế tỷ giá linh hoạt trong dữ liệu sẽ làm cho việc áp dụng mô hình trở nên vô nghĩa, vì tỷ giá hối đoái sẽ bị ảnh hưởng chủ yếu bởi quyết định của Chính phủ thay vì các yếu tố chính sách tiền tệ Tác giả lựa chọn các quốc gia trong mẫu dữ liệu dựa trên phân loại cơ chế tỷ giá hối đoái của IMF, bao gồm bốn loại chính: tỷ giá hối đoái cố định cứng, tỷ giá hối đoái cố định mềm, tỷ giá hối đoái linh hoạt và cơ chế tỷ giá khác Các quốc gia có cơ chế tỷ giá linh hoạt được lựa chọn là những quốc gia có cơ chế tỷ giá hối đoái linh hoạt và cơ chế tỷ giá khác, theo "Báo cáo cơ chế tỷ giá thường niên năm 2012" của IMF.
Trong nghiên cứu này, tác giả đã lựa chọn dữ liệu từ các quốc gia có mức lạm phát thấp và vừa phải nhằm đảm bảo tính hiệu quả và đáng tin cậy của kết quả nghiên cứu, theo quan điểm của Crespo-Cuaresma và cộng sự (2005) Các nhà kinh tế học phân loại lạm phát thành ba cấp độ: lạm phát thấp và vừa phải (dưới 10%), lạm phát phi mã (trên 10%) và siêu lạm phát (rất cao) Tác giả tập trung vào các quốc gia có mức lạm phát dưới 10%, ngoại trừ Pakistan và Philippines, nơi có lạm phát hai con số trong một số giai đoạn nhưng vẫn được coi là tương đối ổn định Biểu đồ dưới đây minh họa mức lạm phát của các quốc gia trong mẫu dữ liệu.
Biểu đồ 3.2: Biểu đồ thể hiện mức độ lạm phát của các quốc gia
Tác giả không đưa Việt Nam vào mẫu dữ liệu nghiên cứu do không thu thập được chỉ số PPI từ năm 1991 đến 2015 Tuy nhiên, trong phần 4.7, tác giả đã bổ sung dữ liệu Việt Nam bằng cách thay thế chỉ số PPI bằng chỉ số CPI Mặc dù hai chỉ số này không hoàn toàn thay thế cho nhau, tác giả vẫn thực hiện nghiên cứu thực nghiệm để đối chiếu và so sánh với kết quả hồi quy ban đầu.