Tính cấp thiết của đề tài
Trong quá trình đổi mới và hội nhập, nền kinh tế Việt Nam đã trải qua ba giai đoạn tái cấu trúc, bao gồm giai đoạn đầu thời kỳ đổi mới, giai đoạn sau khủng hoảng tài chính – tiền tệ Châu Á năm 1997, và giai đoạn sau khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008 Đầu tư công được coi là công cụ quan trọng hỗ trợ Chính phủ trong quá trình tái cấu trúc nền kinh tế, với các thể chế và chính sách đầu tư công liên tục được điều chỉnh Tuy nhiên, hiệu quả của đầu tư công vẫn còn thấp, đặc biệt là về hiệu suất sử dụng vốn, khi hệ số ICOR của đầu tư khu vực Nhà nước giai đoạn 1995 – 2011 cao hơn nhiều so với mức trung bình của toàn xã hội, với tỷ lệ từ 1,3 đến 1,4 lần.
Bảng 0.1: Hệ số ICOR chung và khu vực đầu tư nhà nước qua các giai đoạn
1995 – 2000 2001 – 2005 2005 – 2011 Đầu tư chung 4,25 4,62 6,10 Đầu tư khu vực nhà nước 6,25 5,99 8,52
Nguồn: Trung tâm Thông tin và Dự báo Kinh tế - Xã hội Quốc gia, 2012
Theo lý thuyết quản lý dự án đầu tư, một dự án thành công phải đạt được mục tiêu trong thời gian và ngân sách nhất định (Project Management Institute - PMI, 2000) Việc hoàn thành dự án đúng hạn không chỉ là mục tiêu của khách hàng và chủ đầu tư mà còn của nhà thầu, vì sự chậm trễ có thể dẫn đến chi phí phát sinh và mất doanh thu tiềm năng (Thomas và cộng sự, 1995) Chan và Kumaraswamy (1996) khẳng định rằng một dự án được xem là thành công khi hoàn thành đúng thời hạn, trong phạm vi ngân sách và đạt tiêu chuẩn chất lượng.
Vượt dự toán và chậm tiến độ trong các dự án đầu tư công có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân khác nhau, từ quản lý dự án yếu kém đến các yếu tố khách quan bên ngoài Nhiều nghiên cứu thực nghiệm, như của Mansfield và cộng sự (1994), Kaming và cộng sự (1996), Koushki và Kartam (2004), đã chỉ ra rằng tình trạng này là vấn đề phổ biến toàn cầu Các nghiên cứu này tập trung vào việc khám phá các yếu tố gây ra chậm tiến độ và vượt dự toán, nhằm tìm kiếm giải pháp hiệu quả để giảm thiểu tình trạng này.
Tại Việt Nam, tình trạng chậm tiến độ và vượt dự toán trong các dự án đầu tư công đã được các nhà hoạch định chính sách coi là nguyên nhân chính làm giảm hiệu quả đầu tư Trong báo cáo năm 2014, Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư Bùi Quang Vinh đã thừa nhận rằng nhiều dự án vẫn còn chậm tiến độ và tỷ lệ điều chỉnh dự án vẫn cao Ông nhấn mạnh rằng sự chậm trễ này không chỉ làm tăng chi phí mà còn giảm hiệu quả đầu tư, gây ảnh hưởng tiêu cực đến nền kinh tế.
Báo cáo tổng hợp công tác giám sát, đánh giá tổng thể đầu tư qua các năm 2010,
Từ năm 2011 đến 2013, Bộ Kế hoạch và Đầu tư đã báo cáo rằng tỷ lệ dự án đầu tư sử dụng 30% vốn nhà nước trở lên bị chậm tiến độ dao động từ 9,59% đến 11,77%, trong khi tỷ lệ dự án cần điều chỉnh (bao gồm điều chỉnh tiến độ và vốn đầu tư) chiếm từ 11% đến 16,09% Những số liệu này cho thấy tình trạng chậm tiến độ và vượt dự toán là vấn đề nghiêm trọng trong quản lý dự án đầu tư công, làm giảm hiệu quả đầu tư Mặc dù Bộ Kế hoạch và Đầu tư đã thừa nhận vấn đề này, nhưng vẫn chưa đưa ra giải pháp cụ thể để khắc phục Do đó, việc xác định và phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến tình trạng chậm tiến độ và vượt dự toán là cần thiết để cải thiện quản lý dự án đầu tư công.
Lý thuyết quản lý dự án chỉ ra rằng vấn đề vượt dự toán và chậm tiến độ có mối quan hệ chặt chẽ Nhiều nghiên cứu đã xem xét hai vấn đề này một cách riêng biệt (Azhar và cộng sự, 2008; Han và cộng sự, 2009; Cantarelli và cộng sự, 2012; Hamazh và cộng sự, 2011), trong khi một số nghiên cứu khác lại đồng thời phân tích cả hai vấn đề trong cùng một thang đo (Claire Bordat và cộng sự, 2004; Ramanathan và cộng sự, 2012) Tuy nhiên, chủ đề này vẫn chưa thu hút được nhiều sự quan tâm từ các nhà kinh tế tại Việt Nam, đặc biệt là trong lĩnh vực dự án đầu tư công.
Nghiên cứu của Lê Hoài Long và cộng sự (2008) chỉ ra nguyên nhân chậm tiến độ và vượt dự toán trong các dự án đầu tư lớn tại Việt Nam, nhưng chưa xem xét riêng dự án đầu tư công với những đặc thù riêng về vai trò chủ đầu tư, quản lý nguồn vốn và khung pháp lý Do đó, đề tài “Các yếu tố ảnh hưởng đến chậm tiến độ và vượt dự toán dự án đầu tư công tại Việt Nam” được thực hiện nhằm nghiên cứu sâu hơn về thực trạng các dự án đầu tư công, với mong đợi đóng góp vào lý thuyết về nguyên nhân và hiệu ứng của vấn đề này trong bối cảnh Việt Nam.
Mục tiêu nghiên cứu
Mục tiêu của luận án là khám phá và đo lường các yếu tố gây ra tình trạng chậm tiến độ và vượt dự toán trong các dự án đầu tư công tại Việt Nam Luận án nghiên cứu đồng thời hai vấn đề này trong một hệ thống đo lường, giúp nhận diện tổng quát các yếu tố làm giảm hiệu quả đầu tư công, từ góc độ thời gian và chi phí, cũng như những hậu quả tiêu cực mà nó gây ra cho xã hội.
Mục tiêu cụ thể của luận án bao gồm:
- Đánh giá tác động qua lại của chậm tiến độ và vượt dự toán đối với các dự án đầu tư công tại Việt Nam
- Xác định các yếu tố gây chậm tiến độ và vượt dự toán dự án đầu tư công tại Việt Nam
- Gợi ý một số hàm ý chính sách nhằm khắc phục tình trạng chậm tiến độ và vượt dự toán dự án đầu tư công
Từ các mục tiêu trên, các câu hỏi nghiên cứu của luận án là:
- Mức độ tác động qua lại của tình trạng chậm tiến độ và vượt dự toán dự án đầu tư công tại Việt Nam?
- Các yếu tố nào gây chậm tiến độ và vượt dự toán dự án đầu tư công tại Việt Nam?
Phương pháp nghiên cứu
Phương pháp nghiên cứu định tính
Nghiên cứu định tính, theo Neuman (2007), là phương pháp nhằm khám phá ý nghĩa và khái niệm thông qua dữ liệu thể hiện quan điểm cá nhân Trong luận án này, tác giả thu thập dữ liệu bằng cách tương tác trực tiếp với các nhà quản lý dự án đầu tư công và các doanh nghiệp thực hiện dự án tại Việt Nam Dựa trên các nghiên cứu trước đây, tác giả đã phỏng vấn và thảo luận với người tham gia để điều chỉnh các khái niệm và thang đo cho phù hợp với điều kiện Việt Nam, từ đó đề xuất mô hình nghiên cứu thích hợp với bối cảnh đặc thù của quốc gia.
Kết quả từ nghiên cứu định tính cung cấp nền tảng cho việc khảo sát và thu thập dữ liệu, nhằm thực hiện phân tích định lượng thông qua mô hình phân tích yếu tố khám phá (EFA) và hồi quy (RA).
Phương pháp nghiên cứu định lượng
Nghiên cứu ảnh hưởng của việc chậm tiến độ đến chi phí thực hiện và vượt dự toán trong các dự án đầu tư công tại Việt Nam được thực hiện thông qua phương pháp phân tích hồi quy bội Phương pháp này áp dụng cho nhiều mô hình khác nhau, sử dụng biến giả để nhận diện và phân tích các yếu tố gây chậm tiến độ Luận án tiến hành kiểm định và nhận diện các yếu tố này thông qua các giai đoạn định lượng cụ thể.
Nghiên cứu này thu thập dữ liệu thông qua bảng câu hỏi khảo sát từ các chuyên gia quản lý dự án đầu tư công tại khu vực nghiên cứu Mẫu nghiên cứu gồm 240 đối tượng, được lựa chọn theo phương pháp lấy mẫu thuận tiện.
Để đánh giá độ tin cậy và giá trị của thang đo, chúng tôi sử dụng hệ số tin cậy Cronbach’s Alpha và tiến hành phân tích yếu tố khám phá (EFA) bằng phần mềm SPSS 22.0 Quá trình này giúp loại bỏ các biến quan sát không giải thích cho khái niệm nghiên cứu do không đạt độ tin cậy, đồng thời tái cấu trúc các biến quan sát còn lại thành các yếu tố phù hợp Điều này tạo cơ sở cho việc hiệu chỉnh mô hình nghiên cứu và các giả thuyết, cũng như cho các nội dung phân tích và kiểm định tiếp theo.
Nghiên cứu áp dụng phương pháp phân tích hồi quy bội (RA) để kiểm tra các yếu tố gây chậm tiến độ và vượt dự toán trong các dự án đầu tư công tại Việt Nam, nhằm xác định mức độ quan trọng của từng yếu tố.
Tính mới và những đóng góp của luận án
Về phương diện học thuật
Luận án đã phân tích và làm rõ sự khác biệt giữa dự án đầu tư công và các loại dự án khác tại Việt Nam Từ đó, nghiên cứu xác định khung lý thuyết về các yếu tố ảnh hưởng đến tình trạng chậm tiến độ và vượt dự toán, đặc biệt cho các dự án đầu tư công tại quốc gia này.
Nghiên cứu định tính cho thấy một nguyên nhân chính gây chậm tiến độ và vượt dự toán ở các dự án công, đặc biệt là dự án ODA, là do quy trình thủ tục pháp lý về đầu tư xây dựng của Chính phủ Việt Nam phức tạp và không đồng nhất với các quy định chung của các tổ chức tài trợ.
Nghiên cứu thực nghiệm cho thấy rằng chậm tiến độ có tác động lớn đến việc vượt dự toán chi phí trong các dự án đầu tư công tại Việt Nam Thời gian thực hiện dự án phụ thuộc vào tính chuyên nghiệp của chủ đầu tư và cơ cấu phân cấp quản lý Phát hiện này mang ý nghĩa quan trọng, khuyến nghị các nhà hoạch định chính sách cần xem xét lại quy định về phân cấp và mô hình chủ đầu tư kiêm nhiệm hiện tại.
Nghiên cứu đã xác định và định lượng các yếu tố ảnh hưởng đến chậm tiến độ và vượt dự toán các dự án đầu tư công tại Việt Nam, với năng lực tổ chức quản lý dự án của chủ đầu tư và năng lực tư vấn, thực hiện hợp đồng của tư vấn và nhà thầu là yếu tố quan trọng nhất Bên cạnh đó, các yếu tố ngoại vi như lạm phát, giá cả vật liệu tăng ngoài tầm kiểm soát, điều kiện địa chất thủy văn, cùng với khó khăn tài chính của các bên cũng góp phần làm chậm tiến độ và vượt dự toán Đây là điểm mới trong nghiên cứu mà các công trình trước chưa đề cập đầy đủ.
Luận án này lần đầu tiên tiến hành kiểm định kết quả nghiên cứu thông qua phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến thành công hoặc thất bại trong quản lý tiến độ và quản lý dự toán của hai dự án tại Thành phố Hồ Chí Minh Kết quả kiểm định đã xác nhận rằng các yếu tố được nhận diện trong luận án là chính xác và phù hợp với thực tiễn tại Việt Nam.
Về phương diện thực tiễn
Luận án đã phân tích thực trạng quản lý dự án đầu tư công tại Việt Nam, nhấn mạnh hai nguyên nhân chính gây ra tình trạng chậm tiến độ và vượt dự toán Những nguyên nhân này liên quan đến năng lực quản lý của chủ đầu tư và khả năng thực hiện dự án của các tư vấn hoặc nhà thầu.
Luận án đã chỉ ra những hạn chế trong cơ chế quản lý tài chính công tại Việt Nam, gây ra tình trạng chậm tiến độ và vượt dự toán Để khắc phục những vấn đề này, bài viết đề xuất các giải pháp nhằm hoàn thiện cơ chế quản lý tài chính công, từ đó giúp cải thiện tiến độ thực hiện và kiểm soát tốt hơn ngân sách.
Nội dung luận án sẽ làm nền tảng cho việc phát triển chương trình khung đào tạo bồi dưỡng kiến thức quản lý dự án dành cho các nhà lãnh đạo, đồng thời bổ sung chương trình giảng dạy cho sinh viên ngành kiến trúc kỹ thuật Mục tiêu là trang bị cho những người được đào tạo đầy đủ kiến thức và kỹ năng cần thiết để quản lý và thực hiện thành công các dự án đầu tư công tại Việt Nam.
Kết cấu của luận án
Luận án được cấu trúc thành 5 chương, bao gồm phần Mở đầu, Kết luận, Mục lục, Danh mục các chữ viết tắt, Danh mục các hình và bảng, Phụ lục và Tài liệu tham khảo Chương 1 trình bày tổng quan lý thuyết nghiên cứu; Chương 2 mô tả phương pháp và mô hình nghiên cứu; Chương 3 phân tích thời gian thực hiện và chi phí đầu tư của các dự án công tại Thành phố Hồ Chí Minh; Chương 4 khảo sát các yếu tố gây chậm tiến độ và vượt dự toán trong các dự án đầu tư công tại Việt Nam; và cuối cùng, Chương 5 đưa ra kết luận cùng với các khuyến nghị chính sách.
TỔNG QUAN LÝ THUYẾT
Khung khái niệm dự án đầu tư công
Theo Tunner (1996), dự án là nỗ lực của con người hoặc máy móc, kết hợp với nguồn lực tài chính và vật chất, được tổ chức để thực hiện công việc cụ thể với các yêu cầu kỹ thuật nhất định, trong điều kiện thời gian và chi phí giới hạn, nhằm tạo ra sự thay đổi có ích Viện Quản lý Dự án (PMI) cũng định nghĩa rằng dự án là một nỗ lực tạm thời để sản xuất một sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể, trong đó "tạm thời" chỉ ra rằng mỗi dự án đều có kết thúc xác định, và "đặc thù" nhấn mạnh rằng sản phẩm hoặc dịch vụ đó phải khác biệt so với các sản phẩm hoặc dịch vụ tương tự khác.
Luật Xây dựng, được Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam thông qua ngày 18 tháng 6 năm 2014, định nghĩa dự án đầu tư xây dựng là tập hợp các đề xuất liên quan đến việc sử dụng vốn cho hoạt động xây dựng Mục tiêu của dự án là xây dựng mới, sửa chữa, cải tạo công trình nhằm phát triển, duy trì và nâng cao chất lượng công trình hoặc sản phẩm, dịch vụ trong thời gian và chi phí đã xác định.
Trong nghiên cứu này, tác giả áp dụng khái niệm dự án đầu tư theo quy định của Luật Xây dựng năm 2014 tại Việt Nam, vì nó bao gồm nội hàm định nghĩa của các nghiên cứu trước và là tiêu chuẩn bắt buộc cho các bên liên quan trong thực hiện dự án đầu tư công tại Việt Nam.
1.1.2 Đặc điểm dự án đầu tư công
Dự án đầu tư công là những dự án được Chính phủ tài trợ toàn bộ hoặc một phần, hoặc do cộng đồng tự nguyện đóng góp, nhằm đáp ứng nhu cầu cộng đồng Dự án công có thể mở rộng ra quốc tế và nếu được thực hiện bởi một đơn vị kinh doanh với mục tiêu nâng cao phúc lợi công cộng, vẫn được xem là dự án công Tính chất công của dự án được xác định bởi mục đích tạo ra lợi ích cho cộng đồng Tại Việt Nam, dựa trên các quy định của Luật Ngân sách, Luật Xây dựng và Luật Đầu tư công, dự án đầu tư công có những điểm khác biệt so với dự án khu vực tư.
Chủ đầu tư dự án đầu tư công tại Việt Nam được quy định bởi Luật Đầu tư công, bao gồm các cơ quan và tổ chức được giao nhiệm vụ quản lý dự án Điều này dẫn đến sự đa dạng trong các chủ thể làm chủ đầu tư, không chỉ là các Ban quản lý dự án chuyên ngành mà còn có các cơ quan hành chính và cơ quan sự nghiệp có trách nhiệm tiếp nhận và quản lý tài sản sau đầu tư.
Chủ đầu tư chỉ nhận vốn từ Nhà nước theo kế hoạch hàng năm, phụ thuộc vào dự toán ngân sách đầu tư của Chính phủ hoặc chính quyền địa phương Ngược lại, dự án tư nhân có nguồn vốn được xác định cụ thể từ đầu và thường không bị giới hạn về giải ngân hàng năm.
Chủ đầu tư dự án công có thẩm quyền hạn chế hơn so với chủ đầu tư dự án tư nhân Trong quá trình thực hiện dự án, chủ đầu tư dự án công cần xin ý kiến thẩm định từ các cơ quan chuyên môn của Chính phủ hoặc chính quyền địa phương, cũng như xin ý kiến từ cấp có thẩm quyền quyết định đầu tư.
Chủ đầu tư dự án đầu tư công cần tuân thủ nghiêm ngặt nhiều quy định của Luật Ngân sách, Luật Xây dựng, Luật Đầu tư công và Luật Đấu thầu Trong khi đó, chủ đầu tư khu vực tư chỉ phải tuân thủ một số điều của Luật Xây dựng liên quan đến quy hoạch, sử dụng đất, tiến độ xây dựng và bảo vệ môi trường.
Chi phí đầu tư cho dự án công phải tuân thủ các quy định của Bộ Xây dựng, trong khi chủ đầu tư dự án tư có quyền tự xác định chi phí đầu tư dựa trên thực tế phát sinh nhằm đảm bảo hiệu quả đầu tư của dự án.
Chu trình quản lý dự án
Chu trình quản lý dự án, theo Bùi Ngọc Toàn (2008), là quá trình lập kế hoạch, điều phối thời gian và nguồn lực, cũng như giám sát sự phát triển của dự án Mục tiêu của chu trình này là đảm bảo dự án hoàn thành đúng thời hạn, trong phạm vi ngân sách đã phê duyệt, và đạt được các yêu cầu kỹ thuật và chất lượng sản phẩm, dịch vụ thông qua những phương pháp và điều kiện tối ưu nhất.
Lập kế hoạch là bước đầu tiên trong quản lý dự án, bao gồm việc xác định mục tiêu, công việc cần hoàn thành và nguồn lực cần thiết Tiếp theo, điều phối thực hiện dự án liên quan đến việc phân bổ nguồn lực như vốn, lao động và thiết bị, đồng thời quản lý tiến độ thời gian Cuối cùng, giám sát là quá trình theo dõi tiến trình dự án, phân tích tình hình hoàn thành, giải quyết vấn đề phát sinh và thực hiện báo cáo hiện trạng.
Hình 1.1: Chu trình quản lý dự án
Mục tiêu cơ bản của chu trình quản lý dự án bao gồm hoàn thành công việc theo yêu cầu, đảm bảo chất lượng và trong phạm vi chi phí đã được phê duyệt Các mục tiêu này có mối quan hệ chặt chẽ với nhau, tạo thành một hệ thống đồng bộ trong quản lý dự án.
Hình 1.2: Mô hình về mối liên hệ giữa các thành tố trong quản lý dự án
(Nguồn: Tác giả tổng hợp)
1.3 Các nghiên cứu lý thuyết về quản lý dự án và rủi ro trong quản lý dự án
Lý thuyết quản lý dự án đã trải qua nhiều thập kỷ phát triển, với những dấu ấn lịch sử từ các nền văn minh cổ đại như Trung Quốc, Hy Lạp, Ai Cập và La Mã Các nhà nghiên cứu chỉ ra rằng hình thức quản lý dự án “sơ khai” đã xuất hiện từ sớm, do những thợ kỹ thuật có kỹ năng cao thực hiện Những cá nhân này không chỉ am hiểu nhiều lĩnh vực mà còn có khả năng đảm nhận nhiều vị trí công việc khác nhau, được trao quyền để đạt được các mục tiêu của dự án Hình thức quản lý này tiếp tục tồn tại cho đến thế kỷ 19 (Richardson, 2015).
Cuộc cách mạng công nghiệp đã chuyển đổi quy trình sản xuất từ các thợ thủ công tại nhà sang sản xuất hàng loạt trong các nhà máy Sự thay đổi này làm cho tổ chức sản xuất trở nên phức tạp hơn, yêu cầu một quy trình làm việc cụ thể để áp dụng cho hàng ngàn công nhân.
Mục tiêu lắp ráp với số lượng lớn đánh dấu sự khởi đầu cho lý thuyết quản lý khoa học của Frederick Taylor Ông đã nghiên cứu hệ thống hóa việc phân chia công việc và thời gian cần thiết cho từng nhiệm vụ, đồng thời chuẩn hóa quy trình và thao tác thực hiện Bốn nguyên tắc quản lý của Taylor được mô tả rõ ràng trong nghiên cứu của ông (Ivancevich et al, 2008).
(i) Thiết lập một phương pháp khoa học thay vì chỉ làm việc theo thói quen đối với mỗi yếu tố trong công việc của một lao động
(ii) Cẩn thận chọn lựa, huấn luyện, tái huấn luyện và phát triển lao động theo phương pháp, bài bản và có tính khoa học
Kiểm soát và hợp tác với nhân viên là điều cần thiết để đảm bảo mọi công việc được thực hiện đúng theo các quy định và nguyên tắc khoa học đã được thiết lập.
Trong mỗi giai đoạn, công việc và trách nhiệm được phân chia công bằng giữa quản lý và nhân viên theo cấp bậc Quản lý đảm nhận, kiểm soát và thực hiện các nhiệm vụ phù hợp với vai trò của mình.
Sau khi Taylor tiên phong trong nghiên cứu quản trị, nhiều tác giả khác đã tiếp tục phát triển các kỹ thuật nhằm nâng cao năng suất cho quản trị viên Frank và Lilian Gilbreth nổi bật với nguyên tắc đơn giản hóa công việc, loại bỏ những động tác thừa thãi để tăng hiệu quả Tiếp theo, Henry Gantt đã đóng góp cho lý thuyết của Taylor bằng Sơ đồ Gantt, giúp chia nhỏ nhiệm vụ trong dự án và thể hiện dưới dạng thanh thời gian Sơ đồ Gantt cung cấp cái nhìn tổng quan về thời gian và công việc cần thiết, và vẫn được sử dụng phổ biến cho đến ngày nay.
Lý thuyết quản lý dự án cổ điển cho rằng các mục tiêu của dự án có thể xác định trước và không thay đổi trong quá trình thực hiện Những mục tiêu này được phân tách thành các công việc chi tiết, được lập kế hoạch để đảm bảo hoàn thành đúng hạn và đạt yêu cầu đề ra Phương pháp này đã nâng cao năng suất lao động, xây dựng mối quan hệ giữa chủ và thợ, đồng thời hình thành tư tưởng quản lý chuyên môn hóa và tiêu chuẩn hóa Tuy nhiên, mặc dù đã có kế hoạch và kiểm soát chặt chẽ, phương pháp này vẫn tiềm ẩn nhiều rủi ro, đặc biệt trong bối cảnh công nghệ thay đổi nhanh chóng và các yếu tố không lường trước có thể ảnh hưởng đến kết quả dự án.
Sau năm 1950, quản lý dự án trở thành một ngành khoa học độc lập từ quản lý, với việc áp dụng các mô hình toán học để lập tiến độ Hai phương pháp nổi bật là Phương pháp Sơ đồ mạng CPM (Critical Path Method), sử dụng mạng đồ thị có hướng để tổ chức các hoạt động và xác định tổng thời gian thực hiện, và Kỹ thuật đánh giá và xem xét chương trình/dự án PERT, phát triển bởi Hải quân Hoa Kỳ, kết hợp lý thuyết xác suất thống kê với sơ đồ mạng CPM nhằm ước lượng thời gian cho các công việc có thời gian thực hiện không xác định.
Trước đây, quản lý dự án thường thiếu nền tảng lý thuyết rõ ràng và chủ yếu áp dụng cho sản xuất công nghiệp hoặc điều hành các chương trình Oisen (dẫn theo Atkinson, 1999) định nghĩa quản lý dự án là việc sử dụng các công cụ và kỹ thuật như CPM và PERT để tối ưu hóa việc sử dụng nguồn lực cho các nhiệm vụ phức tạp trong các giới hạn về thời gian, chi phí và chất lượng Tổ chức Tiêu chuẩn Anh Quốc cũng xác định quản lý dự án là quá trình lập kế hoạch, giám sát và kiểm soát mọi khía cạnh của dự án nhằm đạt được mục tiêu về thời gian, chi phí, chất lượng và tuân thủ các quy định ban đầu (BSI, dẫn theo Atkinson, 1999).
Đến năm 1969, Viện Quản lý Dự án (PMI) đã được thành lập, phát triển hệ lý thuyết và ban hành PMBOK Guide, tài liệu chứa các tiêu chuẩn và nguyên tắc chỉ đạo cho thực hành quản lý dự án Sự ra đời của PMBOK Guide đã tạo ra một cách tiếp cận có tổ chức, không chỉ giải quyết các dự án lớn mà còn các vấn đề liên quan đến tổ chức thực hiện dự án PMI tiếp tục nỗ lực theo đuổi các mục tiêu này để nâng cao hiệu quả quản lý dự án.
Tiêu chuẩn toàn cầu về quản lý và giám sát dự án bao gồm các kiến thức, kỹ năng, công cụ và kỹ thuật cần thiết để đạt được hiệu quả tối ưu trong lĩnh vực này.
Theo PMI, quản lý dự án là việc áp dụng kiến thức, kỹ năng, công cụ và kỹ thuật vào các hoạt động của dự án nhằm đạt được mục tiêu đề ra Mặc dù các dự án có thể khác nhau về lĩnh vực, quy mô và vòng đời, chúng đều tuân theo quy trình quản lý dự án chung Quy trình này bao gồm năm nhóm chính: quản lý thiết lập dự án, quản lý lập kế hoạch dự án, quản lý thực thi dự án, quản lý kiểm soát và kết thúc dự án Mỗi nhóm này bao gồm mười khía cạnh nhận thức (KAS) được mô tả ngắn gọn.
Vấn đề vượt dự toán các dự án đầu tư
1.5.1 Khái niệm vượt dự toán
Vượt dự toán là tình trạng chi phí thực hiện dự án cao hơn so với ước tính ban đầu hoặc mức chi phí tối đa trong hợp đồng (Avots, 1983) Theo Mansfield và cộng sự (1994), thuật ngữ “sự thay đổi chi phí” cũng có thể được dùng thay thế cho khái niệm vượt dự toán Bên cạnh đó, Flyvbjerg và cộng sự (2003) định nghĩa “chi phí tăng thêm” là sự chênh lệch giữa chi phí thực tế và ngân sách dự kiến ban đầu.
Trong nghiên cứu này, "vượt dự toán" được định nghĩa là sự gia tăng chi phí thực tế khi hoàn thành dự án so với giá trị hợp đồng đã thỏa thuận ban đầu giữa chủ đầu tư và nhà thầu.
1.5.2 Hậu quả của vượt dự toán
Vượt dự toán trong ngành xây dựng gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng cho các bên liên quan Đối với khách hàng, điều này dẫn đến tăng chi phí so với thỏa thuận ban đầu, ảnh hưởng đến kế hoạch kinh doanh Người dùng cuối phải chịu chi phí tăng thêm, làm tăng giá thuê Đối với các chuyên gia và tổ chức tư vấn, các dự án vượt dự toán có thể làm giảm uy tín và mất lòng tin từ khách hàng Nhà thầu cũng gặp rủi ro về lợi nhuận và có thể mất trắng chi phí đã đầu tư nếu dự án bị hủy hoặc chậm thanh toán Cuối cùng, vượt dự toán tạo ra tiếng xấu cho ngành xây dựng, gia tăng giám sát của Chính phủ và làm tăng rủi ro tài chính.
Theo nghiên cứu năm 2013, việc vượt dự toán có thể gây ra tác động tiêu cực đến niềm tin của khách hàng, nhà thầu và tư vấn trong quá trình hợp tác Điều này dẫn đến sự nghi ngờ, gia tăng khả năng tranh chấp, kiện tụng, trọng tài và các vấn đề liên quan đến ngân lưu.
Bảng 1.2: Một số tác động của vượt dự toán đối với các bên tham gia dự án
Giảm lợi nhuận của Chủ đầu tư
Giảm lợi nhuận của Nhà thầu
Vấn đề về dòng tiền
Sự hài lòng của khách hàng
Các nghiên cứu về yếu tố gây chậm tiến độ và vượt dự toán các dự án đầu tư
Trong quản lý thực hiện dự án, thời gian và chi phí là hai yếu tố quan trọng nhất mà các nhà đầu tư quan tâm Tình trạng chậm tiến độ và vượt ngân sách diễn ra phổ biến trên toàn cầu, bao gồm cả Việt Nam Nhiều nghiên cứu đã được thực hiện để xác định nguyên nhân của những vấn đề này tại các quốc gia như Ấn Độ (Singh, 2010), Jordan (Sweis và cộng sự, 2008), Saudi Arabia (Assaf và Al-Hejji, 2006) và Malaysia (Hamzah và cộng sự, 2011).
Theo Chan và Kumaraswamy (1997), quá trình thực hiện một dự án đầu tư được chia thành ba giai đoạn: chuẩn bị đầu tư, chuẩn bị thực hiện dự án và thực hiện đầu tư, trong đó giai đoạn thi công xây dựng thường gặp nhiều chậm trễ Ngược lại, nghiên cứu của Frimpong và cộng sự (2003) phân chia dự án xây dựng thành hai giai đoạn: trước khi xây dựng và giai đoạn xây dựng, với việc chậm trễ và vượt dự toán chi phí xảy ra trong cả hai giai đoạn, nhưng chủ yếu là trong giai đoạn xây dựng.
Chậm tiến độ và vượt dự toán trong các dự án có nhiều nguyên nhân khác nhau (Dvir và cộng sự, 1998) Để nghiên cứu lý thuyết và thực trạng quản lý dự án một cách chính xác, cần tiếp cận từng dự án cụ thể Belassi và Tukel (1996) đã phân loại các yếu tố ảnh hưởng đến dự án thành những nhóm quan trọng.
- Những yếu tố liên quan đến môi trường ngoại vi,
- Những yếu tố liên quan đến nhà quản lý dự án và thành viên nhóm dự án,
- Những yếu tố liên quan đến tổ chức,
- Những yếu tố liên quan đến dự án
Việc nhận diện các nhóm yếu tố quan trọng giúp đánh giá chính xác hơn cho dự án, bởi vì ảnh hưởng của các yếu tố có thể liên kết và tác động lẫn nhau Một yếu tố trong nhóm này có thể ảnh hưởng đến yếu tố của nhóm khác, và sự kết hợp của nhiều yếu tố từ các nhóm khác nhau có thể tác động đến việc thực hiện dự án Nghiên cứu của Belassi và Tukel (1996) nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phân nhóm các yếu tố và giải thích mối tương quan giữa chúng, thay vì chỉ đánh giá từng yếu tố riêng lẻ.
Nghiên cứu toàn cầu đã chỉ ra rằng việc tìm hiểu nguyên nhân gây ra chậm tiến độ và vượt dự toán là rất quan trọng Các nghiên cứu này thường tập trung vào việc phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến tiến độ và chi phí, nhằm đưa ra giải pháp hiệu quả cho các dự án.
1.6.1 Các nghiên cứu về yếu tố gây chậm tiến độ
Nhiều nghiên cứu từ những năm 1990 đến 2010 đã được thực hiện để xác định nguyên nhân gây chậm tiến độ các dự án Các nghiên cứu này có thể được chia thành hai loại chính: một là tìm kiếm các nguyên nhân cụ thể, và hai là xác định các nhóm nguyên nhân dẫn đến tình trạng chậm tiến độ.
Nghiên cứu của Ogunlana và Promkuntong (1996) về sự chậm trễ trong các dự án xây dựng tại Bangkok, Thái Lan đã chỉ ra những nguyên nhân chính gây ra tình trạng này, đặc biệt trong các nước đang phát triển Kết quả cho thấy, các vấn đề liên quan đến thiếu hụt hoặc bất cập trong cơ sở hạ tầng ngành công nghiệp, đặc biệt là việc cung cấp nguyên vật liệu, là một trong những nguyên nhân hàng đầu Ngoài ra, những khó khăn từ phía khách hàng và tư vấn cùng với năng lực thực hiện hạn chế của nhà thầu cũng đóng góp đáng kể vào sự chậm trễ trong ngành xây dựng.
Cũng với cách tiếp cận để tìm các nguyên nhân của sự chậm trễ, Al-Momani
Nghiên cứu về sự chậm trễ trong xây dựng ở Jordan đã chỉ ra rằng các nguyên nhân chính bao gồm vấn đề thiết kế, thay đổi người sử dụng, thời tiết, điều kiện thi công, chậm bàn giao công trình, các vấn đề kinh tế, và sự gia tăng số lượng công trình Odeh và Battaineh (2002) cũng xác định rằng sự can thiệp của chủ đầu tư, thiếu kinh nghiệm của nhà thầu, vấn đề tài chính và thanh toán, năng suất lao động thấp, ra quyết định chậm, quy hoạch không phù hợp, và quá nhiều nhà thầu phụ là những yếu tố quan trọng dẫn đến sự chậm trễ trong các dự án xây dựng.
Sambasivan và cộng sự (2007) đã xác định 10 yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến sự chậm trễ trong các dự án xây dựng, bao gồm lập kế hoạch không đầy đủ, giám sát kém, kinh nghiệm yếu kém của nhà thầu, tài chính không ổn định, vấn đề với nhà thầu phụ, thiếu hụt nguyên liệu và lao động, thiết bị lạc hậu, thiếu sự phối hợp giữa các bên, và sai lầm trong thi công Ogunlana và Promkuntong (1996) đã tìm ra nguyên nhân chậm tiến độ tại Bangkok, Thái Lan, bao gồm thiếu hụt cơ sở hạ tầng, vấn đề từ chủ đầu tư và tư vấn, cùng với năng lực hạn chế của nhà thầu Ahmed và cộng sự (2003) cũng chỉ ra rằng các nguyên nhân chậm trễ có thể phát sinh từ chính phủ, nhà cung cấp nguyên vật liệu, và điều kiện thời tiết.
Nghiên cứu của Chan và Kumaraswamy (1997) về các yếu tố ảnh hưởng đến thời gian xây dựng dự án tại Hồng Kông đã xác định 83 yếu tố chậm trễ, phân loại thành 08 nhóm dựa trên vai trò của các bên trong ngành xây dựng và loại dự án Kết quả cho thấy 05 nguyên nhân chính gây chậm trễ bao gồm: yếu kém trong quản lý rủi ro, các điều kiện không lường trước, chậm trễ trong ra quyết định, nhu cầu khác nhau của khách hàng và sự thay đổi thời gian thực hiện dự án Tương tự, Odeyinka và Yusif (1997) đã phân loại nguyên nhân chậm trễ ở Nigeria thành yếu tố tác động trực tiếp và gián tiếp, trong đó yếu tố trực tiếp bao gồm sự thay đổi đơn đặt hàng từ khách hàng, khó khăn tài chính của nhà thầu, và vấn đề quản lý Các yếu tố gián tiếp liên quan đến thời tiết khắc nghiệt, thiên tai, tranh chấp lao động và sự chậm trễ trong hoàn thành bản vẽ thiết kế từ tư vấn.
Nghiên cứu của Majid và McCaffer (1998, dẫn theo Claire và cộng sự, 2004) đã phân loại 12 nhóm yếu tố ảnh hưởng đến sự chậm trễ trong xây dựng, bao gồm: sự chậm trễ liên quan đến nguyên vật liệu, lao động, thiết bị, tài chính, quy hoạch không phù hợp, thiếu kiểm soát, nhà thầu phụ, phối hợp kém, giám sát không đầy đủ, phương pháp xây dựng không đúng, tình trạng thiếu nhân viên kỹ thuật và giao tiếp kém.
Theo Alaghbari và cộng sự (2005), có nhiều yếu tố gây ra sự chậm trễ trong các dự án xây dựng ở Malaysia, bao gồm trách nhiệm của nhà thầu như chậm trễ cung cấp nguyên vật liệu, thiếu lao động và quản lý kém Trách nhiệm của tư vấn cũng góp phần với việc thiếu nhân viên kinh nghiệm và chậm đưa ra quyết định Chủ đầu tư gặp khó khăn do thiếu kiến thức và chậm trễ trong quyết định, cùng với các vấn đề tài chính Ngoài ra, các yếu tố bên ngoài như thiếu nguyên liệu, điều kiện thời tiết xấu và thay đổi quy định cũng ảnh hưởng đến tiến độ dự án Trong một nghiên cứu tại Ả Rập Saudi, Assaf và Al-Hejji (2006) đã xác định 73 nguyên nhân khác nhau của sự chậm trễ, trong đó chậm trễ trong phê duyệt bản vẽ thi công và tiến độ thi công của nhà thầu là nguyên nhân chính, cùng với việc thay đổi thiết kế dự án.
Nghiên cứu của Al-Kharashi và Skitmore (2009) chỉ ra rằng các dự án công tại Vương quốc Ả Rập Saudi thường không hoàn thành đúng tiến độ trong suốt 30 năm qua, do nhiều nguyên nhân khác nhau từ các nhóm đối tượng như khách hàng, nhà thầu, tư vấn và người lao động Chậm tiến độ không chỉ làm tăng chi phí đầu tư mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến kế hoạch chi tiêu của Chính phủ và nhà thầu, dẫn đến ba hệ quả chính: thời gian thi công kéo dài, chi phí xây dựng phát sinh tăng và vốn lưu động của nhà thầu bị "chôn" vào các dự án chậm tiến độ.
Bảng câu hỏi nghiên cứu của Al-Kharashi và Skitmore được thiết kế với thang đo 05 bước từ 0 đến 4, từ "Không có tác động" đến "Tác động mạnh", đã được gửi đến các đối tượng liên quan, bao gồm 40% nhà thầu, 36% tư vấn và 24% chủ đầu tư, trong đó 81% có ít nhất 10 năm kinh nghiệm, 86% có bằng cử nhân và 14% có bằng thạc sỹ Nội dung khảo sát chủ yếu liên quan đến các dự án trị giá trên 20 triệu USD Ngoài 112 nguyên nhân do nhóm nghiên cứu đưa ra, các đối tượng phỏng vấn đã bổ sung thêm 18 nguyên nhân khác Nghiên cứu đã xác định và ước lượng các yếu tố ảnh hưởng đến tiến độ thực hiện dự án đầu tư công tại Ả Rập Saudi, trong đó chỉ ra 03 ảnh hưởng rất quan trọng của việc chậm tiến độ.
Sai lầm trong việc đầu tư chậm tiến độ hôm nay sẽ dẫn đến khủng hoảng trong xây dựng, có liên quan đến vật liệu và lao động
Quá trình đầu tư dự án công có sự tham gia của nhiều chủ thể, mỗi chủ thể đều ảnh hưởng đến thời gian xây dựng công trình Đặc biệt, trình độ quản lý của chủ đầu tư, trong trường hợp này là cơ quan Chính phủ, đóng vai trò quan trọng Nếu chủ đầu tư thiếu hiểu biết về kỹ thuật, họ sẽ không thể giám sát hiệu quả các đơn vị tư vấn và không nắm bắt được tình hình thực tế tại công trình.