GIỚI THIỆU
Tính cấp thiết của đề tài
Thị trường chứng khoán Việt Nam đã trải qua hơn 12 năm phát triển với nhiều biến động mạnh Năm 2007, thị trường ở thời kỳ hoàng kim, nhiều nhà đầu tư coi đây là "canh bạc" lớn để kiếm lợi nhuận Tuy nhiên, từ năm 2008, thị trường bắt đầu có dấu hiệu suy giảm, nhưng nhiều nhà đầu tư vẫn lạc quan rằng sự đi xuống chỉ là tạm thời và thị trường sẽ sớm phục hồi Điều này dẫn đến sự gia tăng số lượng nhà đầu tư và các công ty chứng khoán.
Từ năm 2009 đến nay, thị trường chứng khoán Việt Nam đã trải qua những biến động mạnh mẽ, đặc biệt là trong năm 2012 khi nợ xấu của ngân hàng gia tăng, một số lãnh đạo ngân hàng bị điều tra, và nhiều công ty bị đình chỉ hoạt động, làm giảm lòng tin của nhà đầu tư Sự ảnh hưởng của thông tin đến thị trường là rất lớn, dẫn đến việc ban hành nhiều chính sách nhằm tăng cường công bố thông tin, như Thông tư 52 và Thông tư 121, nhằm đảm bảo tính minh bạch và giảm thiểu bất cân xứng thông tin Tuy nhiên, thị trường chứng khoán mới nổi như Việt Nam vẫn gặp khó khăn trong việc hạn chế thông tin trái chiều, do tâm lý bộc phát và hành động theo đám đông của các nhà đầu tư.
Bất cân xứng thông tin là một dạng thất bại của thị trường khi một bên nắm giữ nhiều thông tin hơn hoặc thông tin tốt hơn bên kia, thường do rò rỉ thông tin hoặc tin đồn sai lệch Hiện tượng này hạn chế tính hiệu quả của thị trường, khiến các nhà đầu tư khó dự đoán chính xác cơ hội và rủi ro Trong thị trường chứng khoán, thiếu thông tin hoặc thông tin sai lệch có thể làm nhà đầu tư thiếu tự tin khi giao dịch hoặc tham gia theo xu hướng đám đông, ảnh hưởng lớn đến hoạt động của thị trường Nếu tình trạng này kéo dài, thị trường sẽ mất dần tính ổn định và khó kiểm soát.
Phân tích và đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến bất cân xứng thông tin là rất cần thiết trong giai đoạn hiện nay, nhằm đưa ra những giải pháp và kiến nghị hiệu quả.
Mục tiêu nghiên cứu
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn này là xác định mức độ thông tin bất cân xứng giữa nhà đầu tư và công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam Nghiên cứu sẽ xem xét các yếu tố ảnh hưởng đến vấn đề thông tin bất cân xứng hiện nay và đề xuất các gợi ý chính sách nhằm giảm thiểu mức độ thông tin bất cân xứng, từ đó giúp nhà đầu tư có thể đầu tư hiệu quả hơn.
Câu hỏi nghiên cứu
1 Mức độ tồn tại thông tin bất cân xứng trên thị trường chứng khoán Việt Nam là cao hay thấp và đạt ở mức nào?
2 Các yếu tố nào ảnh hưởng đến thông tin bất cân xứng trên thị trường chứng khoán Việt Nam?
Phạm vi nghiên cứu
Bài nghiên cứu này nhằm trả lời câu hỏi nghiên cứu bằng cách phân tích dữ liệu của các công ty niêm yết trên sàn chứng khoán Việt Nam, trong khoảng thời gian từ ngày 03 tháng 1 năm 2012 đến ngày 28 tháng 12 năm 2012.
Phương pháp nghiên cứu
Nội dung luận văn được nghiên cứu bằng phương pháp định lượng, áp dụng mô hình của Gloten và Harris (1988) cùng với mô hình của Ness và Cộng sự (2001) để phân tích thị trường chứng khoán Việt Nam Sau khi thu thập dữ liệu, các số liệu sẽ được xử lý trên Excel, tiếp theo sử dụng Eview 6 và Stata để kiểm định mô hình hồi quy.
Kết cấu đề tài
Luận văn có kết cấu như sau:
Chương 1: Giới thiệu khái quát chung;
Chương 2: Tổng quan các nghiên cứu trước đây;
Chương 3: Phương pháp nghiên cứu;
Chương 4: Nội dung và kết quả nghiên cứu;
Chương 5: Kết luận và Kiến nghị.
TỔNG QUAN CÁC NGHIÊN CỨU TRƯỚC ĐÂY
2.1 Lý thuyết về thị trường chứng khoán
Thị trường chứng khoán là cơ chế cho phép giao dịch mua bán các loại chứng khoán dài hạn, bao gồm trái phiếu, cổ phiếu và các công cụ tài chính khác như chứng chỉ quỹ đầu tư, công cụ phái sinh, hợp đồng tương lai, quyền chọn, bảo chứng phiếu và chứng quyền.
Trái phiếu là chứng khoán xác nhận quyền và lợi ích hợp pháp của người sở hữu đối với một phần vốn nợ của tổ chức phát hành.
Cổ phiếu là chứng khoán xác nhận quyền lợi hợp pháp của người sở hữu đối với một phần vốn cổ phần của tổ chức phát hành.
Chứng chỉ quỹ là loại chứng khoán xác nhận quyền sở hữu của nhà đầu tư đối với một phần vốn góp của quỹ đại chúng
Hợp đồng tương lai là một thỏa thuận bằng văn bản quy định việc chuyển giao một tài sản cụ thể hoặc chứng khoán vào một ngày xác định trong tương lai, với mức giá đã được thống nhất tại thời điểm hiện tại.
Quyền chọn là một công cụ tài chính cho phép người sở hữu mua (quyền chọn mua) hoặc bán (quyền chọn bán) một lượng hàng hóa nhất định với mức giá cố định (Strike Price) trong một khoảng thời gian xác định.
Bảo chứng phiếu là loại chứng khoán được phát hành cùng với trái phiếu hoặc cổ phiếu ưu đãi, cho phép người sở hữu quyền mua một số lượng chứng khoán nhất định với mức giá và thời hạn cụ thể.
Chứng quyền là loại chứng khoán được phát hành cùng với trái phiếu hoặc cổ phiếu ưu đãi, cho phép người sở hữu có quyền mua một số cổ phiếu phổ thông nhất định theo mức giá đã được xác định trước trong một thời kỳ nhất định.
Thị trường chứng khoán bao gồm hai loại chính: Sở giao dịch chứng khoán (thị trường tập trung) và thị trường OTC (thị trường phi tập trung) Sở giao dịch chứng khoán là nơi các giao dịch được thực hiện tại một địa điểm cụ thể, nơi mà các lệnh được chuyển đến sàn giao dịch và tham gia vào quá trình ghép lệnh để tạo thành phiên giao dịch, chỉ cho phép các loại chứng khoán đủ tiêu chuẩn niêm yết Trong khi đó, thị trường OTC là một thị trường có tổ chức dành cho những chứng khoán không niêm yết trên Sở giao dịch chứng khoán.
Thị trường chứng khoán hiện nay đóng vai trò quan trọng trong việc huy động vốn đầu tư cho nền kinh tế, cung cấp môi trường đầu tư cho công chúng và hỗ trợ Chính phủ thực hiện các chính sách kinh tế vĩ mô Do đó, thị trường này đang thu hút sự quan tâm mạnh mẽ từ cả nhà đầu tư và Chính phủ nhằm thúc đẩy sự phát triển bền vững hơn nữa.
2.2 Bất cân xứng thông tin
Thông tin bất cân xứng xuất hiện khi người mua và người bán có các thông tin khác nhau
Bất cân xứng thông tin xuất hiện dưới dạng:
Lựa chọn ngược, hay lựa chọn bất lợi, không phải là quyết định ngẫu nhiên mà xuất phát từ việc che đậy thông tin trong thị trường Tình trạng này xảy ra khi một bên có thông tin ưu thế hơn bên còn lại, dẫn đến bên kém thông tin phải gánh chịu nhiều rủi ro Trong điều kiện thông tin bất cân xứng, người lựa chọn có thể chọn những sản phẩm kém chất lượng, trong khi bên nắm giữ thông tin đầy đủ có thể cung cấp thông tin không trung thực Kết quả là, bên thiệt thòi sẽ đồng ý hoàn thành giao dịch và nhận được sản phẩm không như mong muốn.
Tâm lý ỷ lại xuất hiện khi một bên trong hợp đồng không minh bạch thông tin, khiến bên kia khó kiểm soát hoặc phải tốn chi phí để theo dõi Trong thị trường chứng khoán, nhà đầu tư góp vốn vào công ty niêm yết với hy vọng nhận cổ tức từ lợi nhuận Tâm lý này gia tăng nếu người đại diện công ty không sử dụng nguồn vốn đúng mục đích hoặc không hiệu quả, đặc biệt khi tỷ lệ cổ phần họ sở hữu thấp, làm giảm trách nhiệm khi có rủi ro xảy ra Hơn nữa, nếu người đại diện theo đuổi lợi ích cá nhân mà gây hại cho nhà đầu tư, những người này sẽ phải gánh chịu rủi ro do thiếu thông tin.
2.3 Tác động của bất cân xứng thông tin lên thị trường chứng khoán
Tác động của thông tin bất cân xứng đối với nhà đầu tư:
Lợi ích của một bên thường vượt trội hơn so với lợi ích kỳ vọng của thị trường Lợi ích kỳ vọng của thị trường được xác định là lợi ích bình quân của toàn bộ thị trường, thường được đánh giá qua các chỉ số như EPS (Earnings Per Share) và P/E (Price to Earnings).
Chi phí kỳ vọng của bên bất lợi thông tin thường cao hơn chi phí kỳ vọng của thị trường Điều này có nghĩa là nếu nhà đầu tư mua cổ phiếu của một công ty với giá cao hơn giá trị kỳ vọng, khả năng thu được lợi ích từ khoản đầu tư này sẽ thấp hơn so với lợi tức kỳ vọng.
Một bên đối tác có thể rời bỏ thị trường do là nhà đầu tư ít thông tin, dẫn đến việc họ phải chịu chi phí kỳ vọng cao hơn chi phí kỳ vọng của thị trường Vì vậy, những đối tượng này thường là những người rời bỏ thị trường trước tiên.
Tác động của thông tin bất cân xứng đối với thị trường:
Trên thị trường chứng khoán, bất cân xứng thông tin xảy ra khi doanh nghiệp che giấu thông tin bất lợi và phóng đại thông tin có lợi, dẫn đến việc cung cấp thông tin không công bằng cho nhà đầu tư Điều này thường xảy ra khi doanh nghiệp sau khi phát hành cổ phiếu không chú trọng vào đầu tư sản xuất kinh doanh mà chỉ tập trung vào việc "làm giá" trên thị trường Thêm vào đó, sự rò rỉ thông tin nội gián, việc tạo cung cầu ảo bởi một số nhà đầu tư, và tin đồn thất thiệt từ những kẻ xấu cũng góp phần làm sai lệch giá trị của doanh nghiệp Các cơ quan truyền thông và trung gian tài chính đôi khi cung cấp thông tin không chính xác, gây hạn chế tính hiệu quả của thị trường Tình trạng bất cân xứng thông tin không chỉ làm môi trường đầu tư trở nên khó dự đoán mà còn dẫn đến các quyết định đầu tư không chính xác, tạo ra cung cầu ảo, thị trường bong bóng và tiềm ẩn nguy cơ sụp đổ thị trường.
2.4 Các mô hình xác định mức độ của thông tin bất cân xứng trên thị trường chứng khoán
Mô hình Glosten and Harris (1988)
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
3.1.1 Mô hình xác định mức độ bất cân xứng thông tin
Trong phần cơ sở lý thuyết, các nghiên cứu trước đây đã đề xuất một số mô hình để đo lường mức độ bất cân xứng thông tin Theo tình hình thực tế, mô hình của Glosten và Harris (1988) được coi là phù hợp nhất để đo lường mức độ bất cân xứng thông tin hiện nay ở Việt Nam Vì vậy, mô hình nghiên cứu mức độ bất cân xứng thông tin trong đề tài này sẽ dựa trên cơ sở của mô hình Glosten và Harris.
Pt – Pt-1 = co (Qt – Qt-1) + c1 (QtVt – Qt-1Vt-1) + z0 Qt + z1 QtVt + εjt
- Pt và Pt-1: là giá cổ phiếu tại thời điểm t và t-1
Chỉ số giao dịch Qt được xác định tại thời điểm t, với giá trị +1 nếu người mua phát động trước và -1 nếu người bán phát động trước Do có nhiều giao dịch diễn ra gần như đồng thời, việc xác định chính xác Qt trở nên khó khăn Theo nghiên cứu của Lee và Ready (1991), Qt được xác định là +1 khi giá giao dịch tại thời điểm t (Pt) lớn hơn giá giao dịch trước đó (Pt-1).
+ Giao dịch Qt bằng -1 nếu tại thời điểm giao dịch Pt < Pt-1
- Giao dịch Qt bằng Qt-1 nếu tại thời điểm giao dịch Pt = Pt-1
- Vt: Lượng giao dịch cổ phiếu tại thời điểm t
- c0, c1, z0, z1: là các hệ số của phương trình
- εjt: là sai số của phương trình
Theo Glosten va Harris (1988) khoảng chênh lệch của giá giao dịch (Bid-ask
(thành phần chi phí lựa chọn bất lợi), thành phần chi phí xử lý đặt lệnh và thành phần chi phí lưu trữ
Chi phí lựa chọn bất lợi là Z0 = 2(z0 + z1 Vt),
Chi phí xử lý đặt lệnh và chi phí lưu trữ được xác định bởi công thức C0 = 2(c0 + c1 Vt) Để ước đoán thành phần chi phí lựa chọn bất lợi cho mỗi cổ phiếu i, Glosten và Harris đã sử dụng sản lượng giao dịch trung bình (Vt) của cổ phiếu đó để tính toán thành phần lựa chọn bất lợi trong biến thiên giá theo công thức đã nêu.
ASC:Thành phần chi phí lựa chọn bất lợi (thành phần bất cân xứng thông tin) (Adverse selection components)
3.1.2 Mô hình các yếu tố ảnh hưởng đến mức độ bất cân xứng thông tin Đối với mô hình xác định các yếu tố tác động đến mức độ bất cân xứng thông tin trên thị trường chứng khoán Việt Nam, đề xuất sử dụng mô hình của Ness và Cộng sự (2001) với các yếu tố tác động đến mức độ bất cân xứng thông tin sau:
Số lượng các nhà phân tích đối với một cổ phiếu có ảnh hưởng lớn đến tình trạng thông tin bất cân xứng trên thị trường Theo nghiên cứu của Ness (2001), càng có nhiều nhà phân tích đánh giá hoạt động và kết quả sản xuất của công ty, thì thông tin sẽ càng minh bạch hơn Tuy nhiên, thị trường chứng khoán Việt Nam hiện tại vẫn thiếu dữ liệu thống kê về số lượng chuyên gia phân tích cho từng mã cổ phiếu, khiến việc đánh giá biến động giá cổ phiếu chủ yếu phụ thuộc vào các công ty chứng khoán Do đó, nghiên cứu này sẽ tập trung vào việc khai thác và phân tích thông tin liên quan đến số lượng nhà phân tích trên thị trường.
2(z0 + z1 Vt) ASC [2(z0 + z1 Vt) + 2(c0 + c1 Vt)] xem xét ở góc độ mỗi một công ty chứng khoán phân tích cho một cổ phiếu là một nhà phân tích
Biến đo lường sai số dự báo về thu nhập trên mỗi cổ phiếu (ERRE) được tính bằng công thức ERRE = [(EPS – trung vị EPS dự báo)/EPS] Theo Ness (2001), ERRE có dấu kỳ vọng (-), cho thấy sai số dự báo thu nhập cổ phiếu lớn sẽ dẫn đến bất cân xứng thông tin nhỏ Tại thị trường chứng khoán Việt Nam, hiện chưa có thống kê phân tích từ các công ty chứng khoán về EPS dự báo cho từng cổ phiếu trong năm tới, do đó yếu tố này chưa thể thống kê Các công ty chứng khoán thường cập nhật lợi nhuận dự báo trong năm tới của doanh nghiệp Bài nghiên cứu này sẽ xem xét yếu tố ERRE tại thị trường chứng khoán Việt Nam dưới góc độ là biến đo lường sai số dự báo về lợi nhuận công ty, với ERRE được đo bằng (Lợi nhuận sau thuế thực tế - Lợi nhuận sau thuế dự báo)/Lợi nhuận sau thuế thực tế.
RDSALES được định nghĩa là chi phí nghiên cứu và phát triển chia cho tổng doanh thu trong kỳ Theo F Van Ness (2001), biến này có dấu kỳ vọng dương (+), nghĩa là chi phí nghiên cứu và phát triển càng lớn thì mức độ bất cân xứng thông tin càng cao Tuy nhiên, Van Ness và Cộng sự (2001) cũng cho rằng chi phí này có tính không chắc chắn và các công ty không phát sinh chi phí này sẽ được xem là bằng 0 Do đó, đối với các công ty chứng khoán niêm yết trên sàn chứng khoán Việt Nam, các chi phí nghiên cứu và phát triển chưa được thống kê và được coi là bằng 0, dẫn đến việc không có tác động đến mức độ bất cân xứng thông tin trên thị trường chứng khoán Việt Nam.
DISP là độ phân tán của dự báo thu nhập trên mỗi cổ phiếu của các nhà phân tích, được đo bằng độ lệch chuẩn của lợi nhuận dự báo chia cho trung vị lợi nhuận dự báo Hiện tại, do thiếu dữ liệu thống kê từ các nhà phân tích trên thị trường chứng khoán Việt Nam, việc thống kê biến này chưa khả thi Phân tích cho thấy tâm lý quyết định đầu tư của các nhà đầu tư hiện nay rất mạnh mẽ Khi theo dõi chỉ tiêu này, các nhà đầu tư có thể cùng đưa ra quyết định đầu tư, dẫn đến việc đẩy giá và gia tăng thông tin bất cân xứng Do đó, bài nghiên cứu sẽ tập trung vào tỷ số lợi nhuận ròng trên vốn chủ sở hữu (ROE) cho thị trường chứng khoán Việt Nam thay cho biến DISP của Ness (2001).
- VOL: trung bình khối lượng giao dịch hằng ngày của cổ phiếu Theo VanNess
Biến này mang lại kỳ vọng tiêu cực, theo ông, cổ phiếu ít được giao dịch thường xuyên gặp nhiều vấn đề về thông tin, dẫn đến tình trạng bất cân xứng thông tin gia tăng.
Giá cổ phiếu trung bình hàng ngày (PRI) đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút nhà đầu tư, theo nghiên cứu của Ness và Cộng sự (2001) Cổ phiếu có giá trung bình cao hơn thường nhận được nhiều sự quan tâm hơn, từ đó giảm thiểu tình trạng thông tin bất cân xứng trên thị trường.
VAR, hay phương sai của trung bình giá mua bán hàng ngày, thể hiện sự biến động trong giá cổ phiếu Biến động giá càng lớn, tức là sự chênh lệch giữa giá mua và giá bán càng cao, thì chi phí bất cân xứng thông tin cũng gia tăng.
SIGR, hay độ lệch chuẩn của suất sinh lợi hằng ngày, được định nghĩa bởi Ness và Cộng sự (2001) là một biến mang kỳ vọng dương Điều này có nghĩa là khi độ biến động của suất sinh lợi tăng cao, mức độ thông tin bất cân xứng cũng gia tăng Suất sinh lợi được tính theo công thức [(Pt – Pt-1)/Pt-1], trong đó Pt và Pt-1 lần lượt là giá cổ phiếu tại thời điểm t và (t-1).
SIGVOL là chỉ số đo độ lệch chuẩn của khối lượng giao dịch hàng ngày Theo nghiên cứu của Ness và Cộng sự, khi độ biến động khối lượng cổ phiếu giao dịch hàng ngày tăng lên, lượng thông tin về cổ phiếu đó cũng gia tăng Điều này dẫn đến việc bất cân xứng thông tin giảm đi, do đó biến động này thường mang kỳ vọng tiêu cực (-).
- LEVG: Đòn bẩy tài chính Đòn bầy tài chính bằng (Nợ dài hạn + Nợ đến hạn dưới
Đòn bẩy tài chính của một công ty được tính bằng tỷ lệ nợ trên tổng tài sản Theo Ness (2001), khi đòn bẩy tài chính càng lớn, tỷ lệ nợ càng cao, điều này sẽ làm gia tăng thông tin bất cân xứng trong công ty Doanh nghiệp sử dụng vốn vay cao hơn sẽ có thể xảy ra những biến động lớn hơn trong việc xác định lợi nhuận công ty, khiến việc xác định lợi nhuận trở nên khó khăn hơn và làm cho thông tin bất cân xứng càng lớn.
Tỷ lệ tài sản vô hình so với tổng tài sản (INTAGTA) phản ánh mức độ bất cân xứng trong các công ty Theo Ness, tỷ số này càng lớn thì mức độ bất cân xứng càng cao, do tài sản vô hình không thể xác định một cách hiện hữu và chính xác Điều này tạo ra kỳ vọng tích cực cho các nhà đầu tư.
NỘI DUNG VÀ KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
4.1 Xác định mức độ bất cân xứng trên thị trường chứng khoán Việt Nam Đối với mô hình hồi quy để xác định thành phần bất cân xứng thông tin, theo Ness và Cộng sự (2001) thì việc xem xét thành phần bất cân xứng thông tin đối với những mã mà có thành phần bất cân xứng này lớn hơn 0 và nhỏ hơn 1 (0