Tính cấp thiết của đề tài
Thị trường chứng khoán là một phần quan trọng của thị trường tài chính, đóng vai trò huy động vốn trung và dài hạn cho nền kinh tế Việc xây dựng và phát triển thị trường chứng khoán là điều cần thiết cho các quốc gia có nền kinh tế thị trường, và Việt Nam cũng không phải là ngoại lệ trong quy luật này.
Trong 13 năm hoạt động kể từ 28/07/2000, thị trường chứng khoán Việt Nam đã trải qua nhiều biến động cảm xúc Giai đoạn 2000 – 2007 đánh dấu sự phát triển mạnh mẽ với chỉ số VN-Index đạt đỉnh hơn 1.170 điểm vào 12/03/2007 Thị trường chứng khoán niêm yết và OTC phát triển bùng nổ nhờ nền kinh tế tăng trưởng mạnh mẽ và các chỉ số vĩ mô tích cực Sự tăng trưởng liên tục này đã mang lại lợi nhuận kỷ lục cho nhà đầu tư, với mức lợi nhuận lên đến 600% trên thị trường niêm yết.
Thị trường chứng khoán hiện đang thu hút sự chú ý mạnh mẽ từ mọi tầng lớp xã hội, từ quán trà đá đến công sở, dẫn đến sự gia tăng đáng kể số lượng nhà đầu tư tham gia Nhiều người dễ dàng kiếm lời chỉ trong một ngày giao dịch, với câu nói nổi bật “người người đầu tư chứng khoán, nhà nhà đầu tư chứng khoán” lan truyền rộng rãi Tuy nhiên, chất lượng kiến thức của các nhà đầu tư lại khá thấp, khi mà từ những người xe ôm đến các bà nội trợ, ai cũng muốn tham gia chỉ với mong muốn mua được cổ phiếu, bất kể đó là của công ty mới thành lập hay đang thua lỗ.
Kể từ cuối năm 2007, kinh tế toàn cầu và Việt Nam đã trải qua khủng hoảng, khiến thị trường chứng khoán Việt Nam biến động mạnh và giảm sâu, đạt mức thấp nhất 235 điểm vào tháng 2/2009 Thời kỳ này đã gây ra thiệt hại nặng nề cho các nhà đầu tư, dẫn đến nhiều hậu quả nghiêm trọng cho cả cá nhân và xã hội Đầu tư chứng khoán trong giai đoạn này chứa đựng nhiều rủi ro, bị ảnh hưởng bởi các thủ thuật thao túng giá, lợi dụng thông tin và quy mô vốn, cũng như xu hướng đầu tư theo đám đông.
Thị trường chứng khoán hiện nay đang trải qua giai đoạn phát triển mới, đòi hỏi nhà đầu tư cần có kỹ năng, kiến thức và chiến thuật để đạt hiệu suất sinh lợi cao Việc định giá chứng khoán để xác định giá trị nội tại của doanh nghiệp trở nên cần thiết cho quyết định đầu tư Nhà đầu tư không nên mua cổ phiếu dựa vào cảm tính mà cần thực hiện phân tích chuyên sâu về các cổ phiếu mình lựa chọn Do đó, tác giả đã chọn đề tài “Định giá cổ phiếu tại các Ngân hàng thương mại cổ phần cho hoạt động đầu tư – Trường hợp của Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín trên Thị trường chứng khoán Việt Nam” làm ví dụ điển hình cho hoạt động định giá doanh nghiệp, đặc biệt là cổ phiếu ngành ngân hàng trong khóa luận của mình.
Mục tiêu nghiên cứu
Đề tài này nghiên cứu có hai mục tiêu chính:
- Định giá cổ phiếu tại các Ngân hàng thương mại cổ phần cho hoạt động đầu tư trên thị trường chứng khoán Việt Nam
- Trên cơ sở định giá cổ phiếu của trường hợp Ngân hàng Thương mại
Cổ phần Sài Gòn Thương Tín đã đưa ra một số khuyến nghị quan trọng dành cho nhà đầu tư trên thị trường chứng khoán và các cơ quan quản lý Những đề xuất này nhằm nâng cao hiệu quả đầu tư và đảm bảo tính minh bạch trong hoạt động của thị trường.
Phương pháp nghiên cứu
Phương pháp nghiên cứu sử dụng trong đề tài này là phương pháp thống kê, khảo sát, phân tích sự kiện và phân tích ứng dụng.
Kết cấu đề tài
Để làm rõ vấn đề nghiên cứu, ngoài phần mở đầu và kết luận, bố cục đề tài được trình bày như sau:
- Chương 1 : Tổng quan về hoạt động đầu tư và định giá cổ phiếu trên thị trường chứng khoán
- Chương 2 : Thực trạng hoạt động đầu tư và vấn đề định giá cổ phiếu Ngân hàng cho hoạt động đầu tư trên thị trường chứng khoán Việt Nam
- Chương 3 : Giải pháp ứng dụng định giá cổ phiếu ngân hàng cho hoạt động đầu tư trên thị trường chứng khoán Việt Nam.
TỔNG QUAN VỀ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ VÀ ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU TRÊN THỊ TRƯỜNG CHỨNG KHOÁN
Tổng quan về hoạt động đầu tư trên thị trường chứng khoán
Đầu tư chứng khoán là hành động sử dụng tiền để mua các loại chứng khoán nhằm mục đích kiếm lời Lợi nhuận từ đầu tư chứng khoán có thể đến từ cổ tức, trái tức hoặc chênh lệch giá khi giao dịch Mục tiêu chính của đầu tư chứng khoán là tạo ra lợi nhuận từ hai nguồn thu nhập này, tuy nhiên, việc bảo toàn vốn cũng là một yếu tố quan trọng cần được chú trọng.
Mục tiêu đầu tư chứng khoán có đạt được hay không phụ thuộc vào các rủi ro trong đầu tư, mà chủ đầu tư không thể kiểm soát Rủi ro là yếu tố khách quan và ảnh hưởng đến mục tiêu đầu tư tùy thuộc vào môi trường đầu tư Vì vậy, đầu tư chứng khoán cần được thực hiện một cách cẩn trọng, với phân tích khoa học về môi trường và các rủi ro có thể xảy ra trong suốt quá trình đầu tư.
1.1.2 Khái niệm về nhà đầu tư
Nhà đầu tư chứng khoán, bao gồm cả cá nhân và tổ chức, sở hữu chứng khoán với mục tiêu chính là kiếm lời Lợi nhuận từ hoạt động đầu tư này có thể được chia thành hai dạng chính.
Nhà đầu tư nhận lợi tức từ chứng khoán thông qua cổ tức hoặc lãi trái phiếu, khoản tiền này được chi trả bởi tổ chức phát hành chứng khoán.
Hai là, nhà đầu tư có thể được thu nhập từ chênh lệch giá từ việc mua, bán chứng khoán trên thị trường
Pháp luật chứng khoán đặt trọng tâm vào việc bảo vệ quyền lợi của nhà đầu tư, điều này được thể hiện rõ trong Luật chứng khoán năm 2006 Theo Điều 5, Nhà nước khuyến khích và tạo điều kiện cho tổ chức, cá nhân tham gia đầu tư trên thị trường chứng khoán nhằm huy động vốn trung hạn và dài hạn cho phát triển Nhà đầu tư chứng khoán được phân chia thành hai loại: nhà đầu tư có tổ chức và nhà đầu tư cá nhân.
1.1.2.1 Nhà đầu tư chứng khoán chuyên nghiệp
Theo pháp luật Việt Nam, nhà đầu tư chứng khoán chuyên nghiệp bao gồm các tổ chức có tư cách pháp nhân như công ty chứng khoán, quỹ đầu tư chứng khoán và các định chế tài chính khác như ngân hàng, công ty tài chính và doanh nghiệp bảo hiểm.
1.1.2.2 Nhà đầu tư chứng khoán không chuyên nghiệp
Nhà đầu tư chứng khoán không chuyên nghiệp thường là những cá nhân hoặc tổ chức nhỏ lẻ trong nền kinh tế, với mức độ hiểu biết và tham gia vào thị trường chứng khoán còn hạn chế.
1.1.3 Chiến lược đầu tư chứng khoán 1.1.3.1 Khái niệm và các chiến lược đầu tư chứng khoán
Trên thị trường chứng khoán, việc đầu tư không chỉ đơn thuần là một trò chơi may rủi; để đạt được hiệu quả cao, các nhà đầu tư cần nghiên cứu thị trường và lựa chọn chiến lược đầu tư hợp lý, đặc biệt là đối với các nhà đầu tư tổ chức.
Chiến lược đầu tư cổ phiếu là kế hoạch chi tiết mà nhà đầu tư áp dụng trong một khoảng thời gian nhất định nhằm đạt được mục tiêu lợi nhuận tối ưu.
Chiến lược đầu tư cần được xây dựng dựa trên mục tiêu và khả năng chấp nhận rủi ro của từng nhà đầu tư Để đạt được lợi nhuận mong muốn, mỗi nhà đầu tư nên lựa chọn một hoặc nhiều chiến lược đầu tư phù hợp Chiến lược này được thiết lập trước khi bắt đầu đầu tư, phản ánh sự đánh giá của nhà đầu tư trên nhiều lĩnh vực và thể hiện ý chí cũng như mong muốn của họ Nhà đầu tư sẽ kiên trì theo đuổi chiến lược đã chọn trong suốt quá trình đầu tư.
Xét theo mục đích đầu tư và rủi ro có thể chấp nhận được, có thể có các chiến lược đầu tư sau:
Chiến lược đầu tư tăng trưởng tập trung vào việc lựa chọn các công ty có tiềm năng tăng trưởng cao trên thị trường Các nhà đầu tư hy vọng rằng việc mua và giữ những cổ phiếu này trong thời gian dài sẽ dẫn đến sự gia tăng giá trị, từ đó nâng cao giá trị danh mục đầu tư của họ Thomas Rowe Price, được coi là cha đẻ của đầu tư tăng trưởng, đã phát triển triết lý quản lý đầu tư dựa trên kỷ luật, sự kiên định và phân tích cơ bản.
Chiến lược đầu tư giá trị là phương pháp mà các nhà đầu tư tìm kiếm cổ phiếu được định giá thấp hơn giá trị thực của chúng Những cổ phiếu này thường được xem là "giá hời" và có tiềm năng tăng trưởng trong tương lai Theo lý thuyết và thực tiễn, đầu tư giá trị được coi là chiến lược có độ rủi ro thấp nhất trong các hình thức đầu tư hiện nay.
Chiến lược đầu tư theo đà tăng trưởng tập trung vào việc tìm kiếm và đầu tư vào các cổ phiếu đang có xu hướng tăng trưởng mạnh mẽ Nhà đầu tư mong muốn tận dụng những giai đoạn bùng nổ này để đạt được lợi nhuận tối đa bằng cách tham gia vào các đợt sóng tăng giá Tuy nhiên, chiến lược này cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro, vì các cổ phiếu có đà tăng trưởng thường đã trải qua một thời gian dài tăng giá và có thể gặp phải những điều chỉnh mạnh mẽ, dẫn đến những hậu quả khó lường.
Chiến lược đầu tư kỹ thuật dựa trên niềm tin rằng tất cả thông tin về một công ty đã được phản ánh trong giá cổ phiếu Các nhà đầu tư theo trường phái này chú trọng vào các yếu tố như báo cáo lợi nhuận, kết quả ngành, và tin tức mới nhất, cho rằng chúng đều ảnh hưởng đến giá cổ phiếu Họ tập trung vào việc phân tích biểu đồ cổ phiếu, đặc biệt là các xu hướng tăng và giảm, và thường sử dụng các công cụ để đưa ra tín hiệu mua và bán trong ngắn hạn.
Chiến lược đầu tư từ trên xuống dưới bắt đầu bằng việc phân tích toàn cầu và quốc gia trước khi lựa chọn loại thị trường phù hợp Tiếp theo, nhà đầu tư xác định ngành nghề tiềm năng và cuối cùng chọn công ty có khả năng sinh lời cao nhất trong ngành đó.
Định giá chứng khoán
1.2.1 Khái niệm về định giá chứng khoán Định giá ngân hàng là một quá trình xác định giá trị ngân hàng mà giá trị này có thể được người mua hoặc nhà đầu tư chấp nhận tại một địa điểm, thời điểm nhất định Xác định giá trị trong khi ngân hàng này đang là một thực thể hoạt động và đang được các nhà đầu tư quan tâm (Kim Ngọc, 2011, tr4) Định giá cổ phiếu ngân hàng là trọng tâm của phân tích cơ bản Phân tích cơ bản dựa trên tiền đề cơ bản là giá trị thực của một ngân hàng có mối liên hệ chặt chẽ với các đặc điểm tài chính như triển vọng tăng trưởng, mức rủi ro và dòng tiền của ngân hàng đó Các giá trị chênh lệch so với giá trị thực hàm ý cổ phiếu đang bị đánh giá cao hoặc thấp hơn giá trị của nó Đây là chiến lược đầu tư dài hạn, với một số giả thiết như: Mối quan hệ giữa giá trị và các yếu tố tài chính cấu thành nên giá trị đó là có thể xác định được; mối quan hệ này là ổn định qua thời gian; nếu có sự chênh lệch trong mối quan hệ này thì sự chênh lệch sẽ được điều chỉnh lại sau một thời gian thích hợp (Aswath Damodaran, 2006, tr1-2)
Có nhiều phương pháp định giá khác nhau để xác định giá trị doanh nghiệp, và mỗi nhà đầu tư sẽ có cách phân tích, đánh giá và nhận định riêng, dẫn đến những kết quả định giá khác nhau.
Định giá ngân hàng là một vấn đề quan trọng cần được chú ý, do ngành ngân hàng đóng vai trò đặc thù và trọng điểm trong nền kinh tế Sự ảnh hưởng của ngành này đến nền kinh tế là rất lớn, vì vậy nó luôn được Nhà nước theo dõi và quản lý chặt chẽ.
1.2.2 Vai trò của định giá chứng khoán Định giá có vai trò quan trọng khác nhau trong mỗi lĩnh vực
1.2.2.1 Vai trò của định giá trong hoạt động đầu tư chứng khoán
Nguyên tắc cơ bản trong đầu tư là không mua tài sản với giá cao hơn giá trị thực của nó Vậy giá trị thực là bao nhiêu và làm thế nào để xác định? Định giá là phương pháp chính xác nhất để đánh giá giá trị của một công ty và cổ phiếu Quá trình định giá giúp nhà đầu tư lựa chọn cổ phiếu phù hợp, từ đó nâng cao hiệu quả đầu tư.
1.2.2.2 Vai trò của định giá trong hoạt động tài chính của ngân hàng
Để tối đa hóa giá trị ngân hàng, cần phác thảo mối quan hệ giữa các quyết định tài chính, chiến lược ngân hàng và giá trị ngân hàng Gần đây, các nhà tư vấn quản trị tại Việt Nam đã hỗ trợ ngân hàng trong việc gia tăng giá trị, do lo ngại về việc bị thâu tóm bởi đối thủ Những khuyến nghị từ chuyên gia tư vấn đã trở thành nền tảng cho các ngân hàng trong việc cơ cấu lại hoạt động của mình.
1.2.2.3 Vai trò của định giá trong hoạt động mua lại và sáp nhập Định giá có vai trò quan trọng trong việc phân tích để mua lại doanh nghiệp Tổ chức hoặc cá nhân tiến hành mua phải quyết định giá trị tương đối của doanh nghiệp định mua trước khi mua, doanh nghiệp bị mua phải xác định giá trị của bản thân doanh nghiệp trước khi đồng ý hoặc từ chối bán doanh nghiệp Khi định giá một doanh nghiệp để mua lại, có một số yếu tố đặc biệt cần lưu ý
Trước khi quyết định mua, cần xem xét hiệu quả của việc kết hợp giá trị giữa hai doanh nghiệp Quan niệm cho rằng không thể định giá giá trị kết hợp này và do đó không cần tính toán là không chính xác.
Khi xác định mức giá, cần chú ý đến sự thay đổi trong Ban giám đốc và cơ cấu hoạt động của doanh nghiệp được mua, vì điều này có thể ảnh hưởng lớn đến giá trị của doanh nghiệp Đặc biệt, đối với những người thâu tóm doanh nghiệp với mục đích không tốt, yếu tố này càng trở nên quan trọng hơn.
Định giá trong quá trình thâu tóm thường bị ảnh hưởng bởi các định kiến Doanh nghiệp bị thâu tóm thường đánh giá cao giá trị của mình, đặc biệt khi đối thủ là doanh nghiệp thâu tóm, dẫn đến việc họ cố gắng thuyết phục cổ đông rằng giá chào mua là quá thấp Ngược lại, nếu doanh nghiệp thâu tóm đã quyết định mua vì lý do chiến lược, các nhà phân tích sẽ phải điều chỉnh giá trị để đảm bảo rằng giá trị này có thể chấp nhận được.
1.2.2.4 Vai trò của định giá trong hoạt động quản lý danh mục đầu tư chứng khoán Định giá có vai trò như thế nào đối với quản lý danh mục đầu tư chủ yếu là do quan điểm của chính người đầu tư quyết định Đối với một nhà đầu tư thụ động, định giá cổ phiếu bị xem nhẹ trong quản lý danh mục Vì theo quan điểm của nhà đầu tư thụ động, thì việc phân tích lựa chọn cổ phiếu là không cần thiết vì không có cổ phiếu nào có thể chiến thắng được thị trường, nên nhà đầu tư nên đầu tư theo chỉ số thị trường hay xây dựng danh mục đầu tư mô phỏng thị trường Đối với nhà đầu tư chủ động, định giá cổ phiếu có vai trò quan trọng trong việc lựa chọn cổ phiếu đang bị thị trường định giá thấp hay cao để có chiến lược đầu tư phù hợp Và qua đó xây dựng được một danh mục vừa hạn chế được rủi ro vừa chiến thắng được thị trường
1.2.3 Quy trình định giá chứng khoán
Quy trình định giá doanh nghiệp thường theo 3 giai đoạn 1
Thứ nhất: Thu thập dữ liệu
Trong giai đoạn này, việc thu thập dữ liệu về môi trường kinh tế là cần thiết để đánh giá khả năng kinh doanh hiện tại và tương lai của công ty Các thông tin cần tập trung bao gồm tình hình nội tại của công ty, từ hoạt động kinh doanh, tài chính đến nhân sự và các phương án đầu tư phát triển Giai đoạn này đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng định giá, và kế hoạch thu thập dữ liệu sẽ được xây dựng dựa trên mức độ và kinh phí định giá.
Thứ hai: Phân tích các dữ liệu để xác định các biến số hợp lý
Trong bước này, cần dựa vào dữ liệu thu thập cùng với kiến thức về kinh tế vĩ mô và quản trị doanh nghiệp để xác định các biến số quan trọng trong tính toán Các giá trị này cần được phân tích về mức độ tin cậy và khả năng biến động, kèm theo xác suất xuất hiện của chúng.
Giai đoạn này tập trung vào việc chọn lọc và kết hợp dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau để đưa ra những giả định chính xác và đáng tin cậy cho quá trình tính toán Khi việc chọn lọc và giả định dựa trên dữ liệu nguồn và kiến thức phân tích khoa học được thực hiện một cách khoa học, nó sẽ tạo ra nền tảng vững chắc cho việc định giá doanh nghiệp một cách đáng tin cậy.
Thứ ba: Sử dụng các mô hình định giá để tính ra giá trị doanh nghiệp
Trong bước này, chúng ta sẽ áp dụng các phương pháp định giá dựa trên các biến số đã được phân tích ở bước 2 Việc xác định giá trị doanh nghiệp có thể thực hiện bằng cách sử dụng một phương pháp định giá đơn lẻ hoặc kết hợp nhiều phương pháp cùng với các giá trị biến số khác nhau để đưa ra các khả năng đa dạng về giá trị doanh nghiệp.
Trong giai đoạn này, việc xác định giá trị doanh nghiệp chủ yếu là thực hiện các phép toán tài chính Tuy nhiên, điều quan trọng hơn là lựa chọn mô hình phù hợp và xử lý dữ liệu không đầy đủ hoặc thiếu tin cậy Bên cạnh đó, cần phân tích các biến động về giá trị doanh nghiệp dựa trên các kịch bản thay đổi trong môi trường kinh doanh.
1.2.4 Phương pháp định giá chứng khoán
Thực trạng định giá giá trị các ngân hàng trên thế giới và bài học kinh nghiệm cho Việt Nam
Đến cuối năm 2012, theo bảng xếp hạng định giá của Bloomberg, khu vực Nam Mỹ chỉ có 7 ngân hàng nằm trong top 50, trong khi Mỹ có 4 ngân hàng được xếp hạng cao trên toàn cầu So với năm 2011, tỷ lệ này đã có sự thay đổi đáng kể.
Bảng 1.1: Xếp hạng định giá giá trị các Ngân hàng khu vực Nam Mỹ
Nam Mỹ Ngân hàng Quốc gia Tài sản
12 1 JP Morgan Chase Bank National
22 4 Wells Fargo Bank Na, San Francisco Mỹ 1,266,125 9.01%
38 5 The Toronto - Dominion Bank Canada 810,863 10.28%
41 6 Royal Bank of Canada Canada 751,852 8.16%
46 7 The Bank of Nova Scotia Canada 667,844 12.39%
Năm 2012, JP Morgan Chase Bank đứng đầu danh sách các ngân hàng tốt nhất ở Mỹ với giá trị vốn hóa 141.7 tỷ USD, giảm 15% so với năm 2011, trong khi tổng tài sản ước đạt 1.896 nghìn tỷ USD, tăng 4.7% Ngân hàng này giữ vị trí thứ 12 trong bảng xếp hạng toàn cầu Sau khi sáp nhập với Bear Stearns và Washington Mutual, doanh thu năm 2012 đạt 97.03 tỷ USD, lợi nhuận ròng 21.30 tỷ USD Đứng thứ hai là Bank of America với giá trị vốn hóa 72.5 tỷ USD, tăng 2% so với năm 2011, tổng tài sản đạt 1.474 nghìn tỷ USD, tăng 1.52% Ngân hàng này đã tăng 1 bậc trong bảng xếp hạng toàn cầu và củng cố vị thế sau thương vụ sáp nhập với Merrill Lynch năm 2008 trị giá 50 tỷ USD, trở thành một trong những ngân hàng tiêu biểu trong lĩnh vực ngân hàng tiêu dùng.
Citi Bank, được thành lập vào năm 1812, hiện đang giữ vị trí thứ ba trong danh sách các ngân hàng lớn nhất Hoa Kỳ về tổng tài sản, chỉ sau Bank of America và JPMorgan Chase Với hoạt động ngân hàng bán lẻ tại hơn 160 quốc gia và vùng lãnh thổ, Citi Bank có hơn một nửa số văn phòng đặt tại Hoa Kỳ, chủ yếu tập trung ở các thành phố lớn như New York, Chicago, Los Angeles, và Washington, DC Gần đây, ngân hàng đã mở rộng hoạt động tại Boston, Philadelphia và Houston Năm 2012, Citi Bank ghi nhận doanh thu 70.2 tỷ USD và lợi nhuận ròng 7.5 tỷ USD.
Năm 2011, các ngân hàng Canada đã đầu tư 14,4 tỷ USD để mua lại các ngân hàng trên toàn cầu, chủ yếu tại Mỹ Toronto-Dominion Bank đã bắt đầu chiến lược mở rộng tại Mỹ từ năm 2004, nổi bật với việc mua lại ngân hàng Commerce Bancorp ở Cherry Hill, New Jersey với giá 7,1 tỷ USD Kết quả là, số lượng chi nhánh của ngân hàng này tại Mỹ đã tăng lên 1.284, và logo màu xanh của Toronto-Dominion Bank hiện nay đã trở nên quen thuộc trên các con phố của New York và Boston.
Tháng 04/2012 Royal Bank Of Canada vừa mua lại 50% cổ phần RBC Dexia Investor Services Ltd với giá trị thương vụ 1.1 tỷ USD bằng tiền mặt
1.3.2 Tại Châu Âu Đứng đầu bảng xếp hạng toàn cầu là Ngân hàng Deutsch Bank AG của Đức với tổng tài sản cuối năm 2012 là 2.656 nghìn tỷ USD giảm gần 7% so với năm trước Doanh thu năm 2012 đạt 33.7 tỷ USD tăng 2% so với năm
2011 (33.2 tỷ USD) Thu nhập ròng đạt 0.7 tỷ USD giảm 98% so với 2011 (4.3 tỷ USD)
Năm 2010, Deutsche Bank đã mua lại ngân hàng Hollandsche Bank-Unie từ ABN AMRO với giá trị 709 triệu Euro nhằm củng cố hoạt động ngân hàng thương mại tại Hà Lan Trong khi đó, BNP Paribas SA đứng thứ hai thế giới với tổng tài sản ấn tượng.
Năm 2012, tổng giá trị của ngân hàng đạt 2.517 nghìn tỷ USD, giảm 2.95% so với năm 2011, trong khi vốn hóa hiện tại là 54.9 tỷ USD, tăng 6% so với năm trước Ngân hàng này được thành lập từ sự sáp nhập giữa Banque Nationale de Paris và Paribas vào năm 2000.
Ngân hàng Crédit Agricole SA (CASA) hiện đang đứng thứ ba trên bảng xếp hạng thế giới, là tập đoàn ngân hàng bán lẻ lớn nhất tại Pháp, lớn thứ hai ở châu Âu và lớn thứ tám toàn cầu về vốn cấp 1, theo đánh giá của tạp chí The Banker.
Ngân hàng Barclays PLC, đứng thứ 4 trong danh sách các ngân hàng hàng đầu, là một ngân hàng tài chính đa quốc gia có trụ sở tại London, Vương quốc Anh Với các dịch vụ đa dạng như ngân hàng bán lẻ, bán buôn, ngân hàng đầu tư, quản lý tài sản, cho vay thế chấp và phát hành thẻ tín dụng, Barclays phục vụ khoảng 48 triệu khách hàng trên hơn 50 quốc gia và vùng lãnh thổ.
Vào năm 2012, Barclays PLC sở hữu tổng tài sản lên tới 2.420 nghìn tỷ USD Tháng 3/2007, ngân hàng này đã thực hiện sáp nhập với ABN AMRO, ngân hàng lớn nhất Hà Lan, và sau đó đã bán 3,1% cổ phần của mình cho Ngân hàng Phát triển Trung Quốc.
Cũng trong năm 2007, Barclays đã đồng ý mua công ty Equifirst từ Regions Financial Corporation trị giá 225 triệu USD
Bảng 1.2: Xếp hạng định giá giá trị các Ngân hàng Châu Âu
Châu Âu Ngân hàng Quốc gia Tài sản
3 3 Cre'dit Agricole SA Pháp 2,431,518 6.89%
The Royal Bank of Scotland PLC Anh 2,084,860
14 6 Socie'te' Ge'ne'rale Pháp 1,650,648 5.87%
15 7 Banco Santander SA Tây Ban Nha 1,621,778 2.79%
16 8 Lloyds TSB Bank PLC Anh 1,530,510 -4.61%
Nguồn: http://www.bankersaccuity.com/resources/bank-rankings/
Theo Bloomberg, trong số 50 ngân hàng giá trị nhất thế giới, khu vực Châu Á có khoảng 16 ngân hàng, trong đó Trung Quốc và Nhật Bản chiếm 12 ngân hàng Ngân hàng Công nghiệp và Thương mại Trung Quốc (ICBC) đứng thứ 3 toàn cầu và đầu tiên tại Châu Á, với tổng tài sản đạt 2.459 nghìn tỷ USD vào cuối năm 2012, tăng 15% so với năm trước.
Năm 2011, vốn hóa của ICBC đạt 241,7 tỷ USD, khẳng định vị thế là Ngân hàng cho vay lớn nhất Trung Quốc với hơn 200 chi nhánh tại 28 quốc gia ICBC đã thành công trong việc mua lại 20% cổ phần của Ngân hàng Standard Bank tại Nam Phi với giá 5,6 tỷ USD vào năm 2007, cùng với việc mở rộng thị phần qua việc mua lại nhiều ngân hàng tại Thái Lan, Indonesia và các quốc gia khác.
Vị trí thứ hai trong danh sách thuộc về Ngân hàng Japan Post Bank Ltd của Nhật Bản, với tổng tài sản năm 2012 đạt 2.363 nghìn tỷ USD, tăng 1.23% so với năm 2011 Xếp thứ ba trong khu vực Châu Á là China Construction Bank (CCB) của Trung Quốc, với tổng tài sản năm 2012 là 2.242 nghìn tỷ USD và vốn hóa thị trường đạt 196.6 tỷ USD.
Năm 2005, Bank of America tìm cách mở rộng tại Trung Quốc bằng cách mua lại cổ phần 9% trong China Construction Bank Corporation với giá trị 3 tỷ USD
Năm 2008, Bank of America đã thực hiện mua 6 tỷ H-Shares với giá khoảng 2,42 đô la Hồng Kông cho mỗi cổ phần, thông qua quyền chọn theo một thỏa thuận mua lại ban đầu.
Năm 2011 Ngân hàng của Mỹ hiện nay nắm giữ khoảng 25.1 tỷ H- Shares, chiếm khoảng 10,75% cổ phiếu phát hành của CCB
Năm 2011, Bank of America thông báo sẽ bán khoảng 50% cổ phần của mình trong CCB, tương đương với 13.1 tỷ cổ phiếu có giá trị khoảng 8.3 tỷ USD, cho một nhóm các nhà đầu tư chưa được tiết lộ.
Bảng1.3: Xếp hạng định giá giá trị các Ngân hàng Châu Á
Châu Á Ngân hàng Quốc gia Tài sản
3 1 Industrial & Commercial Bank of China Limited Trung Quốc 2,458,597
6 2 Japan Post Bank Co Ltd Nhật 1,362,977 1.23%
7 3 China Construction Bank Corporation Trung Quốc 2,242,254 13.77%
11 4 Agricultural Bank of China Limited Trung Quốc 2,125,352 13.42%
10 5 Bank of China Limited , Beijing Trung Quốc 2,034,889 7.19%
11 6 The Bank of Tokyo-Mitsubishi UFJ Ltd Nhật 1,948,128 5.21%
13 7 Sumitomo Mitsui Banking Corporation Nhật 1,668,295 4.17%
30 10 Mizuho Corporate Bank Ltd Nhật 914,210 3.20%
Nguồn: http://www.bankersaccuity.com/resources/bank-rankings/
1.3.4 Bài học kinh nghiệm cho Việt Nam trong hoạt động định giá cổ phiếu ngân hàng