TỔNG QUAN
Lý do nghiên cứu
Ngành cơ khí đóng vai trò thiết yếu trong nền kinh tế, góp phần tạo dựng cơ sở vật chất kỹ thuật cần thiết cho sự phát triển kinh tế quốc gia Trong bối cảnh Việt Nam đang đẩy mạnh công nghiệp hóa và hiện đại hóa, tầm quan trọng của ngành công nghiệp cơ khí càng được khẳng định.
Trước nhu cầu ngày càng tăng về thiết bị và máy móc phục vụ sản xuất, các doanh nghiệp cần tìm kiếm nguồn cung cấp gia công thiết bị và chi tiết máy để đảm bảo hoạt động sản xuất liên tục và nâng cao năng suất Yếu tố kịp thời trong việc lắp ráp, bảo dưỡng và sửa chữa dây chuyền sản xuất là rất quan trọng, bên cạnh đó, chất lượng kỹ thuật của các thiết bị và chi tiết máy cũng cần được đảm bảo.
Mặc dù hiện nay có nhiều cơ sở gia công cơ khí, nhưng theo đánh giá của chuyên gia, phần lớn sản phẩm vẫn chưa đáp ứng yêu cầu của doanh nghiệp sản xuất Nhiều sản phẩm cơ khí vẫn phải nhập khẩu từ Trung Quốc, Hàn Quốc và Nhật Bản Doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc tìm nguồn cung ổn định với chất lượng và thời gian đảm bảo, điều này phụ thuộc vào năng lực của từng cơ sở gia công Khác với sản phẩm tiêu dùng đa dạng, sản phẩm gia công cơ khí thường rất đặc thù cho từng loại máy móc và dây chuyền sản xuất Nếu sản phẩm thay thế không đáp ứng yêu cầu kỹ thuật, dây chuyền sản xuất sẽ ngừng hoạt động, gây thiệt hại kinh tế cho doanh nghiệp Để hiểu rõ hơn về cảm nhận của khách hàng đối với sản phẩm gia công và chất lượng dịch vụ, tác giả đã chọn đề tài này.
Nghiên cứu này tập trung vào giá trị cảm nhận của khách hàng về dịch vụ gia công cơ khí tại Thành Phố Hồ Chí Minh Mục tiêu là xác định các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị cảm nhận của khách hàng đối với dịch vụ của các cơ sở và doanh nghiệp gia công cơ khí trong khu vực Kết quả nghiên cứu hy vọng sẽ cung cấp thông tin hữu ích cho doanh nghiệp, giúp họ tìm ra các giải pháp hiệu quả nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ gia công.
Mục tiêu nghiên cứu
Nghiên cứu được thực hiện nhằm:
- Xác định các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị cảm nhận của khách hàng khi đặt hàng gia công và sử dụng các sản phẩm cơ khí
- Đo lường mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến giá trị cảm nhận của khách hàng
- Từ kết quả phân tích, tác giả đưa ra những hàm ý chính sách cho các doanh nghiệp nhằm nâng cao giá trị cảm nhận cho khách hàng.
Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
1.3.1 Đối tượng nghiên cứu Đề tài chủ yếu tập trung nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị cảm nhận của khách hàng về dịch vụ gia công cơ khí tại TPHCM
Nghiên cứu này nhằm phân tích các doanh nghiệp tại TPHCM đã đặt hàng gia công sản phẩm cơ khí phục vụ sản xuất Đối tượng khảo sát là các nhân viên kỹ thuật bảo trì trong các doanh nghiệp trực tiếp tham gia vào quy trình đặt hàng gia công.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu được thực hiện thông qua hai bước: nghiên cứu định tính và nghiên cứu định lượng
Nghiên cứu định tính nhằm khám phá và điều chỉnh mô hình nghiên cứu phù hợp với mục tiêu, đồng thời thiết lập và bổ sung các biến quan sát để đo lường các biến nghiên cứu Phương pháp này được thực hiện thông qua kỹ thuật thảo luận tay đôi với khách hàng đã đặt hàng gia công sản phẩm cơ khí.
Nghiên cứu được thực hiện qua phương pháp định lượng, sử dụng bảng câu hỏi phỏng vấn khách hàng đã đặt hàng gia công sản phẩm cơ khí Mục tiêu nghiên cứu là kiểm định mô hình lý thuyết và các giả thuyết để khám phá các nhân tố ảnh hưởng đến giá trị cảm nhận của khách hàng Quy trình kiểm định bao gồm kiểm tra độ tin cậy bằng hệ số Cronbach’ Alpha, phân tích nhân tố khám phá EFA, và phân tích hồi quy tuyến tính với dữ liệu xử lý bằng SPSS Cuối cùng, nghiên cứu áp dụng T-Test và Anova để đánh giá sự khác biệt về giá trị cảm nhận giữa các nhóm tuổi, giới tính và trình độ của nhân viên tham gia khảo sát.
Ý nghĩa thực tiễn của đề tài
Đề tài này mang lại ý nghĩa thực tiễn quan trọng cho các doanh nghiệp cung cấp dịch vụ gia công cơ khí, giúp họ hiểu rõ những yếu tố ảnh hưởng đến giá trị cảm nhận của khách hàng Việc nắm bắt và phân tích những yếu tố này không chỉ nâng cao trải nghiệm của khách hàng mà còn góp phần tăng cường sự cạnh tranh và phát triển bền vững cho doanh nghiệp.
Các doanh nghiệp có thể xác định giải pháp tối ưu để cải thiện chất lượng dịch vụ, từ đó đáp ứng hiệu quả hơn các nhu cầu thực tiễn của khách hàng hiện nay.
Đề tài này đóng góp vào việc phát triển lý thuyết về giá trị cảm nhận của khách hàng trong lĩnh vực gia công cơ khí, tạo cơ sở cho các nghiên cứu sâu hơn và mở rộng phạm vi nghiên cứu trong tương lai.
Kết cấu của luận văn
Luận văn được chia làm 05 chương
- Chương 2: Cơ sở lý thuyết
- Chương 3: Thiết kế nghiên cứu
- Chương 4: Phân tích kết quả nghiên cứu
- Chương 5: Kết luận, hàm ý chính sách
Chương 1 trình bày lý do nghiên cứu, mục tiêu nghiên cứu, phạm vi nghiên cứu, phương pháp nghiên cứu và ý nghĩa thực tiễn của đề tài, kết cấu của luận văn
Chương tiếp theo sẽ trình bày về cơ sở lý thuyết và mô hình nghiên cứu.
CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ MÔ HÌNH NGHIÊN CỨU
Tồng quan về thị trường dịch vụ gia công cơ khí
2.1.1 Giới thiệu về ngành cơ khí chết tạo máy
Ngành cơ khí chế tạo máy, như tên gọi của nó, chuyên sản xuất các loại máy móc và thiết bị phục vụ sản xuất Sự phát triển của ngành này đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất và góp phần vào sự phát triển kinh tế của quốc gia.
Nhà nước ta đang tích cực đẩy mạnh công nghiệp hóa – hiện đại hóa, nhằm sớm đưa đất nước trở thành một nước công nghiệp hiện đại Để đạt được mục tiêu này, các ngành phục vụ cho công cuộc đổi mới và phát triển được chú trọng, với mục tiêu tạo ra đội ngũ kỹ sư, kỹ thuật viên và lao động có tay nghề cao, có khả năng làm chủ công nghệ và thiết bị hiện đại Đào tạo cho các ngành này diễn ra tại các trường học viện, đại học, cao đẳng, trung cấp và trường nghề, bao gồm các lĩnh vực lớn như cơ khí, điện, điện tử cùng các chuyên ngành nhỏ liên quan.
Ngành cơ khí thường gắn liền với hình ảnh sắt thép và các công việc thủ công như tiện, phay, bào, hàn Đây là lĩnh vực ứng dụng các nguyên lý vật lý để chế tạo máy móc, thiết bị và vật dụng hữu ích Cơ khí đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất tư liệu lao động cho con người trong thế giới hiện đại.
Công việc của kỹ sư chế tạo máy
Chúng tôi chuyên thiết kế và phát triển bản vẽ cho các loại máy móc và thiết bị phục vụ sản xuất, bao gồm máy sản xuất mì ăn liền, máy sản xuất bánh kẹo, máy đóng gói, máy đóng chai, máy đóng hộp và máy thu hoạch trong nông nghiệp.
- Thi công hoặc giám sát việc thi công và hoàn tất các máy và thiết bị sản xuất đã thiết kế
- Tham gia bộ phận vẽ kỹ thuật cơ khí đòi hỏi phải có kiến thức về cơ khí, các phần mềm CAD
- Lập trình gia công máy CNC
- Tham gia lắp đặt các thiết bị máy móc cơ khí cho các nhà máy, công trình: Nhà máy thủy điện, nhiệt điện, xi măng, đóng tàu…
- Tham gia công việc khai thác hệ thống sản xuất công nghiệp: vận hành, bảo trì, xử lý sự cố các thiết bị công nghiệp
- Tham gia thiết kế các sản phẩm cơ khí, giám sát quá trình sản xuất ra các thiết bị cơ khí đó
- Tham gia gia công sản phẩm: tiện, phay, hàn, gia công vất liệu…
- Thường xuyên tiếp xúc với các thiết bị máy móc nếu làm ở vị trí sản xuất, bảo dưỡng thiết bị
- Nếu chuyên về thiết kế thì môi trường làm việc sạch sẽ, đầy đủ tiện nghi: Phòng kỹ thuật, phòng dự án…
- Nếu làm trong môi trường sản xuất, thì thường tiếp xúc với các máy móc, sắt thép, dầu nhớt,… và kể cả tiếng ồn
- Thường phải làm việc theo nhóm và theo tổ, cakíp
Những tố chất cần thiết cho người kỹ sư chế tạo máy
- Cần phải có sự đam mê với công việc, với ngành mà bạn đã lựa chọn
- Có tư duy sáng tạo, tư duy logic
Quá trình gia công và sản xuất
Quá trình gia công và sản xuất trong nhà máy cơ khí bao gồm các hoạt động thiết yếu nhằm chuyển đổi nguyên vật liệu hoặc bán thành phẩm thành sản phẩm hoàn chỉnh.
Quá trình sản xuất chia ra:
Quá trình chính trong gia công cơ khí bao gồm các bước quan trọng như tạo phôi, gia công cắt gọt, nhiệt luyện, lắp ráp và bao gói sản phẩm Những bước này liên quan trực tiếp đến việc chế tạo chi tiết và hoàn thiện sản phẩm.
Quá trình phụ bao gồm các hoạt động thiết yếu như cung cấp năng lượng, nước và khí nén, cũng như vận chuyển, bảo quản và sửa chữa thiết bị Ngoài ra, việc chế tạo trang bị dụng cụ, tổ chức, quản lý và điều hành cũng đóng vai trò quan trọng trong việc phục vụ sinh hoạt và đảm bảo vệ sinh an toàn.
Quá trình sản xuất được thực hiện theo sơ đồ sau:
Hình 2.1 Quá trình sản xuất
(Nguồn: Công nghệ chế tạo máy – ĐHSP Kỹ Thuật TP.HCM năm 2005)
2.1.2 Dịch vụ gia công của các doanh nghiệp cơ khí hiện nay
Dịch vụ gia công cơ khí là quá trình mà bên thuê gia công ủy quyền cho một đơn vị thực hiện các công đoạn chế tạo sản phẩm cơ khí, đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn đã được thống nhất giữa hai bên.
Hoạt động gia công diễn ra dựa trên hợp đồng chi tiết, trong đó quy định rõ ràng về số lượng, chất lượng, giá thành, thời gian hoàn thành và trách nhiệm bồi thường.
Quá trình kết thúc Quá trình công nghệ
Các doanh nghiệp gia công cơ khí hiện nay tồn tại với nhiều quy mô và hình thức khác nhau
Chất lượng dịch vụ gia công của doanh nghiệp phụ thuộc vào:
Quá trình tổ chức sản xuất
Cơ sở vật chất, trang thiết bị máy móc
Năng lực chuyên môn của đội ngũ quản lý, kỹ sư, thợ lành nghề…
Các sản phẩm gia công:
Chi tiết máy: Trục quay, bánh răng, con lăn, bulông, ốc vít…
Máy móc, thiết bị phục vụ sản xuất: hệ thống băng tải, băng truyền…
Là hợp đồng giữa khách hàng và đơn vị nhận gia công
Nội dung hợp đồng gia công thường bao gồm các yếu tố quan trọng như giá gia công, yêu cầu kỹ thuật, thời gian giao hàng, thời gian thanh toán và các dịch vụ bổ sung khác.
Một số các doanh nghiệp gia công cơ khí tại TpHCM hiện nay như:
Công ty cổ phần cơ khí Thủ Đức Địa chỉ: 219 Lê Văn Chí, Phường Linh Trung, Quận Thủ Đức, Thành Phố Hồ Chí Minh
Công ty cổ phần cơ khí Duy Thắng
Văn phòng : 81/105/28 Nguyễn Cửu Vân, Phường 17, Quận Bình Thạnh, TP.HCM
Công ty TNHH cơ khí chính xác Phan Vinh tọa lạc tại 32 đường Cầu xây 2, phường Tân Phú, quận 9, TP.HCM, Việt Nam Bên cạnh đó, Công ty TNHH cơ khí chính xác Thịnh Phát có địa chỉ tại 255/19 KP 3B, phường Thạnh Lộc, quận 12, TP.HCM.
2.1.3 Thực trạng dịch vụ gia công cơ khí hiện nay
Hiện nay, ngành gia công cơ khí trong nước đang yếu kém so với khu vực và thế giới Mặc dù một số doanh nghiệp đã đầu tư vào máy móc hiện đại từ nước ngoài, nhưng số lượng doanh nghiệp này còn hạn chế và đang phải đối mặt với nhiều thách thức trong việc tồn tại và phát triển.
Theo Tổng cục Thống kê, ngành cơ khí Việt Nam hiện có khoảng 3.100 doanh nghiệp và 53.000 cơ sở sản xuất, bao gồm 450 doanh nghiệp quốc doanh, 1.250 cơ sở sản xuất tập trung và 156 xí nghiệp tư doanh.
Mặc dù số lượng doanh nghiệp rất lớn, nhưng phần lớn trong số đó là doanh nghiệp nhỏ và sử dụng công nghệ lạc hậu so với khu vực và thế giới Hiện tại, chỉ có ngành đóng tàu và chế tạo thiết bị điện đạt được định hướng chiến lược, trong khi các lĩnh vực khác vẫn còn chậm tiến và chưa đạt được mục tiêu đề ra.
Ngành cơ khí hiện nay đang đối mặt với tình trạng "yếu và thiếu" do thiếu hụt lực lượng nhân công lành nghề và chuyên gia đầu ngành Mặc dù có sự phát triển trong lĩnh vực đóng tàu và thiết bị điện, nhưng phần lớn vẫn phụ thuộc vào việc nhập khẩu từ nước ngoài Các doanh nghiệp chưa có nhà máy được trang bị dây chuyền sản xuất đồng bộ và tiên tiến, nguyên nhân chủ yếu là do thiếu vốn đầu tư Hơn nữa, chi phí đầu tư cho trang thiết bị máy móc hiện đại ứng dụng công nghệ cao là rất lớn, trong bối cảnh kinh tế khó khăn khiến doanh nghiệp khó tiếp cận nguồn vốn vay hợp lý.
Cơ sở lý thuyết
2.2.1 Lý thuyết về giá trị
Theo Woo (1992), giá trị liên quan đến những tiện ích mà người tiêu dùng nhận thấy trong một sản phẩm cụ thể, nhằm tối đa hóa hành vi mua sắm của họ Định nghĩa này nhấn mạnh giá trị được hình thành từ quá trình mua, tiêu thụ và sắp xếp sản phẩm cũng như dịch vụ.
Theo Woodall (2003) có bốn loại giá trị khác nhau: a Giá trị nội tại hay giá trị thực
Giá trị nội tại là giá trị khách quan của sản phẩm, dựa trên nguồn gốc của nó và không phụ thuộc vào thị trường Khi phân tích giá trị nội tại, người ta xem xét các đặc tính bên trong của sản phẩm trước hoặc trong quá trình sử dụng Bên cạnh đó, giá trị trao đổi cũng là một yếu tố quan trọng cần được xem xét.
Giá trị trao đổi phụ thuộc vào sản phẩm hoặc dịch vụ và bị ảnh hưởng bởi tình hình thị trường Nó thể hiện mối quan hệ số lượng, cụ thể là tỷ lệ trao đổi giữa giá trị sử dụng của hàng hoá này với giá trị sử dụng của hàng hoá khác Cơ sở chung cho sự trao đổi này là lao động, bao gồm thời gian và công sức, được chứa đựng trong hàng hoá, tạo nên giá trị của sản phẩm.
Giá trị sử dụng của một sản phẩm được xác định dựa trên quan điểm cá nhân của người sử dụng, thường là trong hoặc ngay sau khi trải nghiệm sản phẩm Nó phản ánh tính chất hữu ích và công dụng của vật thể đó.
Giá trị sử dụng của một sản phẩm được xác định bởi các thuộc tính tự nhiên cùng với những yếu tố do con người tạo ra Điều này bao gồm giá trị tiện dụng mà sản phẩm mang lại cho người sử dụng.
Giá trị tiện dụng được xác định dựa trên đánh giá của người tiêu dùng, đặc biệt là khi so sánh giữa giá trị nội tại hoặc giá trị sử dụng với những hy sinh mà họ phải chịu.
2.2.2 Lý thuyết về giá trị cảm nhận
Có nhiều định nghĩa và thuật ngữ liên quan đến giá trị cảm nhận đã được nghiên cứu, bao gồm giá trị cảm nhận (Chang và Wildt 1994; Dodds et al 1991; Monroe 1990), giá trị khách hàng (Anderson và Narus 1998; Holbrook 1994; Woodruff 1997), giá trị (Berry và Yadav 1996; De Ruyter et al 1997; Ostrom và Iacobucci 1995) và giá trị đồng tiền (Sirohi et al 1998; Sweeney et al 1999) Một số thuật ngữ ít được sử dụng hơn là giá trị cho khách hàng (Reichheld 1996), giá trị người tiêu dùng (Holbrook 1999) và giá trị tiêu thụ (Sheth, Newman và Gross 1991) Để hiểu rõ hơn về giá trị cảm nhận của khách hàng, chúng ta cần xem xét mô hình giá trị dành cho khách hàng.
Hình 2.2 Mô hình giá trị khách hàng
(Nguồn: Quản trị Marketing – Philip Kotler,2008)
Theo mô hình giá trị khách hàng, giá trị mà khách hàng nhận được được xác định bằng chênh lệch giữa tổng giá trị và tổng chi phí của họ Tổng giá trị bao gồm tất cả lợi ích mà khách hàng kỳ vọng từ sản phẩm hoặc dịch vụ Điều này cho thấy người tiêu dùng có xu hướng chọn mua từ những công ty cung cấp giá trị cao nhất Do đó, việc hiểu rõ cảm nhận của khách hàng về sản phẩm và dịch vụ trở nên rất quan trọng đối với doanh nghiệp hiện nay Khái niệm giá trị cảm nhận cũng ngày càng thu hút sự chú ý của nhiều nhà nghiên cứu.
Theo Zeithaml (1988, p 14), giá trị cảm nhận là sự đánh giá tổng thể của người tiêu dùng về tiện ích của sản phẩm hoặc dịch vụ, dựa trên nhận thức của họ về lợi ích nhận được so với chi phí phải bỏ ra.
Giá trị cảm nhận là nhận thức nhận thức của khách hàng về những gì họ muốn
Tổng giá trị khách hàng
Tổng giá vốn khách hàng
Giá trị giành cho khách hàng thành một mục đích hoặc mục tiêu mong muốn của khách hàng (Woodruff and Gardial 1996)
Giá trị cảm nhận là sự đánh giá và yêu thích của khách hàng đối với các đặc tính và thuộc tính của sản phẩm, cũng như các hệ quả từ việc sử dụng sản phẩm đó Điều này giúp khách hàng đạt được mục tiêu và mục đích của mình trong các tình huống sử dụng khác nhau (Woodruff 1997).
Theo Theo Monroe (1990, p 46), giá trị cảm nhận được hình thành từ sự cân bằng giữa chất lượng hoặc lợi ích mà khách hàng cảm nhận từ sản phẩm và sự hy sinh mà họ phải chi trả để sở hữu sản phẩm đó.
Mặc dù ngữ và định nghĩa khác nhau, nhưng vẫn tồn tại những sự tương đồng:
Giá trị cảm nhận trong việc sử dụng sản phẩm hay dịch vụ là cảm nhận chủ quan của người tiêu dùng, không phải là yếu tố khách quan Nhận thức về giá trị này thường liên quan đến sự cân bằng giữa lợi ích mà khách hàng nhận được và những gì họ phải bỏ ra để sở hữu sản phẩm hay dịch vụ.
Giá trị cảm nhận của khách hàng được định nghĩa là sự đánh giá tổng thể về sản phẩm và dịch vụ, dựa trên lợi ích mà khách hàng nhận được so với chi phí họ phải bỏ ra.
2.2.3 Mối quan hệ giữa giá trị cảm nhận và các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị cảm nhận
Giá trị cảm nhận là kết quả quan trọng từ hoạt động tiếp thị, đang thu hút sự chú ý nghiên cứu ngày càng sâu sắc từ các nhà nghiên cứu Hiện tại, có hai phương pháp tiếp cận chính: phương pháp truyền thống và phương pháp đa chiều.
2.2.3.1 Phương pháp tiếp cận truyền thống
Phương pháp tiếp cận truyền thống trong marketing dựa trên hai thành phần chính: lợi ích mà khách hàng nhận được, bao gồm kinh tế, xã hội và các mối quan hệ, và sự hy sinh mà khách hàng phải chịu, như giá cả, thời gian, công sức và rủi ro (Dodds, Monroe, và Grewal, 1991) Tuy nhiên, nhược điểm của phương pháp này là sự tập trung quá mức vào các lợi ích kinh tế, có thể làm giảm đi tầm quan trọng của các yếu tố khác trong quyết định mua sắm của khách hàng.
2.2.3.2 Phương pháp tiếp cận đa chiều
Mô hình nghiên cứu
Nghiên cứu trước đây cho thấy giá trị cảm nhận của khách hàng bị ảnh hưởng bởi ba yếu tố chính: giá trị cảm xúc, giá trị xã hội và giá trị chức năng Tác giả đã tổng hợp các mô hình nghiên cứu trước đó và nhận thấy nghiên cứu của Javier Sanchez và các cộng sự (2006) là phù hợp, mặc dù nó tập trung vào lĩnh vực dịch vụ du lịch Mô hình này cũng chỉ ra ba thành phần chính tác động đến giá trị cảm nhận, tương tự như các nghiên cứu ở các lĩnh vực khác nhau như ngân hàng, y tế và công nghiệp Đặc biệt, giá trị chức năng bao gồm các yếu tố như giá cả, chất lượng dịch vụ, và cảm nhận về đội ngũ nhân viên cũng như tổ chức Tác giả nhận thấy những yếu tố này có sự tương đồng với dịch vụ gia công cơ khí, trong đó khả năng và năng lực của nhà cung cấp dịch vụ là rất quan trọng Do đó, tác giả quyết định dựa vào mô hình của Javier Sanchez để tiến hành nghiên cứu.
Nghiên cứu dịch vụ trong ngành công nghiệp có những đặc thù riêng biệt so với lĩnh vực tiêu dùng, đặc biệt trong gia công cơ khí, nơi cần cung cấp dịch vụ chất lượng cao và sản phẩm đáp ứng yêu cầu sản xuất Sản phẩm kém chất lượng có thể dẫn đến giảm năng suất do bảo trì liên tục, trong khi dịch vụ kém có thể gây chậm trễ trong cung ứng, ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động sản xuất Dựa trên mô hình của Javier Sanchez và các cộng sự (2006) cùng với nghiên cứu định tính, tác giả đề xuất một mô hình lý thuyết về giá trị cảm nhận của khách hàng đối với dịch vụ gia công sản phẩm cơ khí, tập trung vào ba yếu tố chính: (1) Giá trị chức năng, (2) Giá trị cảm xúc, và (3) Giá trị xã hội Trong đó, giá trị chức năng bao gồm các yếu tố như giá/chi phí dịch vụ, chất lượng dịch vụ, chất lượng sản phẩm, và năng lực gia công.
Mô hình đề xuất mà tác giả đưa ra như sau:
Giá trị cảm nhận của khách hàng đối với dịch vụ gia công sản phẩm cơ khí hiện nay là biến phụ thuộc trong mô hình nghiên cứu Sự đánh giá này ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn dịch vụ và mức độ hài lòng của khách hàng Việc cải thiện giá trị cảm nhận sẽ góp phần nâng cao uy tín và sức cạnh tranh của các doanh nghiệp trong ngành gia công cơ khí.
Mô hình nghiên cứu bao gồm 6 biến độc lập quan trọng, bao gồm: (1) Giá/Chi phí dịch vụ, (2) Chất lượng dịch vụ, (3) Chất lượng sản phẩm, (4) Năng lực gia công, và (5) Giá trị cảm xúc Những yếu tố này đóng vai trò then chốt trong việc đánh giá và cải thiện hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
Hình 2.3 Hình Mô hình lý thuyết đề nghị
(Nguồn: Mô hình đề xuất của tác giả, tháng 4/2013)
Giá/ Chi phí dịch vụ
Giá trị cảm xúc Giá trị xã hội
Giả thuyết nghiên cứu
2.2.5.1 Cảm nhận về Giá/Chi phí dịch vụ
Giá cả không chỉ đơn thuần là giá tiền tệ mà còn phản ánh sự hy sinh của khách hàng để sử dụng dịch vụ (Jacoby & Olson, 1977) Theo nghiên cứu của Petrick (2002), giá cả tiền tệ cần phải tương xứng với dịch vụ mà khách hàng nhận được; nếu sự tương xứng này cao, giá trị cảm nhận của khách hàng về dịch vụ cũng sẽ tăng Bên cạnh đó, giá còn bao gồm cả yếu tố phi tiền tệ, như thời gian và nỗ lực mà khách hàng phải bỏ ra để tìm kiếm dịch vụ (Zeitham, 1998).
Giả thuyết H1 : Cảm nhận về giá có tác động cùng chiều đến giá trị cảm nhận của khách hàng
2.2.5.2 Cảm nhận về chất lượng dịch vụ
Theo quan điểm của Sweeney, Soutar và Johnson (1999), chất lượng dịch vụ của công ty có tác động trực tiếp đến giá trị cảm nhận của khách hàng Khi chất lượng dịch vụ được nâng cao, giá trị mà khách hàng cảm nhận cũng tăng theo.
Chất lượng dịch vụ của công ty được đánh giá qua khả năng cung ứng dịch vụ tốt nhất và đáp ứng đầy đủ yêu cầu của khách hàng Đội ngũ nhân viên chuyên môn cao của công ty luôn tận tình tư vấn và hỗ trợ kỹ thuật, đảm bảo sự hài lòng cho khách hàng Công ty cam kết thực hiện đúng các thỏa thuận đã ký kết với khách hàng, tạo dựng niềm tin và uy tín trong ngành.
Giả thuyết H2 : Cảm nhận về chất lượng dịch vụ có tác động cùng chiều đến giá trị cảm nhận của khách hàng
2.2.5.3 Cảm nhận về Chất lượng sản phẩm
Khách hàng đánh giá giá trị dựa trên các yếu tố như chất lượng sản phẩm, chất lượng dịch vụ và giá cả Nghiên cứu của Sweeney, Soutar và Johnson (1999) cho thấy rằng, khi chất lượng sản phẩm tăng cao, giá trị nhận thức của khách hàng cũng tăng theo Đối với dịch vụ gia công, cảm nhận về chất lượng chủ yếu liên quan đến chất lượng sản phẩm được gia công, bao gồm các yếu tố như kỹ thuật, tính chính xác và độ bền.
Giả thuyết H3 : Cảm nhận về chất lượng có tác động cùng chiều đến giá trị cảm nhận của khách hàng
2.2.5.4 Cảm nhận về Năng lực gia công
Giá trị cảm nhận trong quá trình thu mua diễn ra ở nhiều giai đoạn, bao gồm cả trước và sau khi mua (Woodruff, 1997) Mức độ giá trị cảm nhận phụ thuộc vào khả năng tổ chức của doanh nghiệp và năng lực của đội ngũ nhân viên (Javier Sanchez, 2006) Đối với dịch vụ gia công cơ khí, yếu tố năng lực là điều khách hàng đặc biệt quan tâm trước khi quyết định đặt hàng Việc đảm bảo các yêu cầu kỹ thuật của sản phẩm là rất quan trọng, đòi hỏi doanh nghiệp phải có chuyên môn cao và trang bị máy móc phù hợp.
Giả thuyết H4 : Năng lực gia công có tác động cùng chiều đến giá trị cảm nhận của khách hàng
Giá trị cảm xúc đề cập đến niềm vui và sự thích thú mà khách hàng trải nghiệm (Sweeney et al., 1998) Khi cảm xúc của khách hàng tích cực, họ sẽ có xu hướng quan tâm nhiều hơn đến dịch vụ mà doanh nghiệp cung cấp.
Giả thuyết H5 : Giá trị cảm xúc có tác động cùng chiều đến giá trị cảm nhận của khách hàng
Khách hàng ngày càng chú trọng đến yếu tố xã hội khi tiếp cận dịch vụ, với danh tiếng sản phẩm được hình thành từ hình ảnh của nhà cung cấp (Dodds et al., 1991) Một hình ảnh xã hội tích cực của doanh nghiệp không chỉ tạo sự tin tưởng mà còn giúp khách hàng cảm thấy an tâm hơn khi sử dụng dịch vụ.
Giả thuyết H6 : Giá trị xã hội có tác động cùng chiều đến giá trị cảm nhận của khách hàng
Chương 2 đã nêu một cách tổng quát về ngành cơ khí chế tạo máy cũng như các dịch vụ gia công các sản phẩm cơ khí hiện nay Qua đó chúng ta có thể thấy nhu cầu về các sản phẩm cơ khí cho các doanh nghiệp hiện nay là rất lớn Tuy nhiên với hạn chế về vốn và nguồn nhân lực chuyên môn làm cho các sản phẩm cơ khí trong nước không đảm bảo được các yêu cầu về kỹ thuật cũng như mẫu mã Các doanh nghiệp phải nhập khẩu phần lớn các sản phẩm này từ nước ngoài Thực trạng này làm cho các doanh nghiệp dịch vụ phải nỗ lực rất lớn trong việc đầu tư vốn và trang thiết bị hiện đại, đào tạo đội ngũ lao động có tay nghề nhằm đáp ứng nhu cầu gia công các sản phẩm cơ khí
Giá trị cảm nhận của khách hàng là khái niệm quan trọng trong kinh doanh, phản ánh sự cảm nhận và đánh giá tổng thể của khách hàng đối với sản phẩm và dịch vụ Theo đó, giá trị cảm nhận của khách hàng được định nghĩa là sự so sánh giữa lợi ích mà khách hàng nhận được và những gì mà khách hàng phải bỏ ra để có được sản phẩm hoặc dịch vụ đó.
Giá trị cảm nhận của khách hàng chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, theo mô hình nghiên cứu của Javier Sanchez và các cộng sự (2006) cùng với kết quả nghiên cứu định tính Các yếu tố chính bao gồm: (1) Giá/Chi phí dịch vụ, (2) Chất lượng dịch vụ, và (3) Chất lượng sản phẩm.
(4) Năng lực gia công, (5) Giá trị cảm xúc và (6) Giá trị xã hội
Trong chương tiếp theo sẽ trình bày phương pháp nghiên cứu để xây dựng thang đo và kiểm định sự phù hợp của mô hình lý thuyết.
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Thiết kế nghiên cứu
Nghiên cứu được thực hiện qua 2 bước chính gồm nghiên cứu định tính và nghiên cứu định lượng
Phương pháp nghiên cứu định tính thông qua kỹ thuật thảo luận tay đôi đã được áp dụng để thu thập thông tin từ những nhân viên có kinh nghiệm trong lĩnh vực gia công cơ khí Những nhân viên này trực tiếp tham gia đặt hàng thiết bị và máy móc cho quy trình sản xuất Nghiên cứu được tiến hành tại địa điểm thuận lợi, phù hợp với điều kiện của người tham gia thảo luận Dàn bài thảo luận (Phụ lục 1) được xây dựng dựa trên các nghiên cứu trước đó và đã được điều chỉnh cho phù hợp với thị trường Việt Nam.
Kết quả thảo luận sẽ sử dụng để xây dựng nên bảng câu hỏi với thang đo liker 5 mức độ
Nghiên cứu được chọn theo phương pháp lấy mẫu thuận tiện và thực hiện vào tháng 4/2013 tại TPHCM
Nghiên cứu định lượng được thực hiện bằng cách sử dụng bảng câu hỏi chính thức, được lựa chọn sau khi tiến hành nghiên cứu sơ bộ Bảng câu hỏi này đã được gửi đến các khách hàng đã đặt hàng gia công sản phẩm cơ khí trong khoảng thời gian từ tháng 5 đến tháng 8 năm 2013.
Quy trình nghiên cứu bắt đầu từ việc đề xuất mô hình lý thuyết dựa trên cơ sở lý thuyết và các công trình nghiên cứu liên quan trong lĩnh vực dịch vụ và gia công cơ khí Tác giả đã xây dựng bảng phỏng vấn sơ bộ lần một và thực hiện nghiên cứu định tính để điều chỉnh mô hình cho phù hợp với mục tiêu nghiên cứu Tiếp theo, tác giả thiết lập mô hình nghiên cứu và thang đo từ kết quả định tính, tạo ra bảng phỏng vấn sơ bộ lần hai và tiến hành khảo sát thử để hoàn thiện bảng phỏng vấn chính thức Cuối cùng, sau khi thu thập kết quả từ bảng phỏng vấn chính thức, tác giả thực hiện nghiên cứu định lượng và tổng hợp báo cáo cho toàn bộ quá trình nghiên cứu.
Quy trình nghiên cứu được thực hiên theo sơ đồ sau:
Hình 3.1 Quy trình nghiên cứu
(Nguồn: Theo tổng hợp của tác giả, tháng 8/2013)
Nghiên cứu định tính (Thảo luận nhóm, thảo luận tay đôi)
Hiệu chỉnh thang đo Thang đo nháp
Nghiên cứu định lượng (Kiểm định thang đo, mô hình, giả thuyết) Đánh giá thang đo (Cronbach alpha, phân tích EFA)
Phân tích hồi quy, T-test, ANOVA Đánh giá kết quả nghiên cứu, rút ra kết luận, hàm ý chính sách Mục tiêu nghiên cứu
Nghiên cứu định tính
3.2.1 Xây dựng dàn bài thảo luận
Trong nghiên cứu này, tác giả đã xây dựng dàn bài thảo luận gồm 6 thành phần tác động đến giá trị cảm nhận theo mô hình của Javier Sanchez và các cộng sự (2006), cùng với 1 thành phần giá trị cảm nhận tổng thể Mỗi phần bắt đầu bằng các câu hỏi bao quát để tìm hiểu thông tin từ đối tượng khảo sát về trải nghiệm đặt hàng gia công và cảm nhận của họ Tiếp theo, tác giả sử dụng các câu hỏi mở để thu thập thông tin chi tiết hơn phục vụ cho nghiên cứu Ngoài ra, một số thang đo nháp được liệt kê để các đối tượng thảo luận đọc hiểu, nhận xét và góp ý về mức độ rõ ràng cũng như bổ sung ý kiến cá nhân cho từng thành phần Những thang đo này được điều chỉnh liên tục trong quá trình phỏng vấn khách hàng cho đến khi hoàn thiện Các thang đo nháp này được xây dựng dựa trên lý thuyết về giá trị cảm nhận và tham khảo từ các nghiên cứu đã được thực hiện trên thế giới và tại Việt Nam gần đây.
3.2.2 Tiến hành nghiên cứu định tính
Phương pháp nghiên cứu định tính được thực hiện thông qua kỹ thuật phỏng vấn sâu với các khách hàng đã sử dụng sản phẩm gia công cơ khí Tác giả tiến hành phỏng vấn từng đối tượng khảo sát, bắt đầu với N1, nhằm thu thập thông tin mới hữu ích cho nghiên cứu Sau đó, tác giả tiếp tục phỏng vấn N2 để ghi nhận những thông tin khác biệt, và quy trình này được lặp lại với các đối tượng tiếp theo Cuối cùng, tác giả dừng lại ở đối tượng thứ 10 (N10) khi không còn phát sinh thông tin mới, đảm bảo tính đầy đủ cho nghiên cứu.
Tác giả đã thiết kế một bảng câu hỏi để hỗ trợ quá trình thảo luận, đồng thời sử dụng các câu hỏi gợi ý trực tiếp nhằm khuyến khích các cuộc thảo luận sâu hơn và tập trung vào các thang đo thành phần của mô hình lý thuyết (Xem Bảng câu hỏi khảo sát định tính – Dàn bài thảo luận – Phụ lục 1).
3.2.3 Kết quả nghiên cứu định tính
Sau khi thảo luận, các phương án trả lời đa dạng đã được đưa ra, đặc biệt là thông tin mới từ khách hàng Các biến nghiên cứu trong mô hình của Javier Sanchez và các cộng sự (2006) đã được áp dụng trong lĩnh vực du lịch, nhưng có điều chỉnh cho phù hợp với ngành gia công Khách hàng đồng tình rằng các yếu tố như Giá, Chất lượng dịch vụ, Giá trị cảm xúc và Giá trị xã hội ảnh hưởng đến Giá trị cảm nhận Hơn một nửa số khách hàng cho biết họ ưu tiên yếu tố năng lực trước khi đặt hàng gia công, tức là khả năng của doanh nghiệp trong việc đáp ứng yêu cầu sản phẩm qua máy móc và tay nghề công nhân Yếu tố này tương ứng với năng lực tổ chức và đội ngũ nhân viên trong mô hình của Javier Sanchez Hơn nữa, chất lượng sản phẩm được xem là yếu tố quan trọng nhất, vì sản phẩm không đạt yêu cầu kỹ thuật sẽ không thể sử dụng hiệu quả Từ kết quả khảo sát, tác giả xác định 29 biến quan sát để đo lường 6 thang đo thành phần: (1) Giá, (2) Chất lượng dịch vụ, (3) Chất lượng sản phẩm, (4) Năng lực gia công, (5) Giá trị cảm xúc, và (6) Giá trị xã hội, cùng 3 biến quan sát để đo lường Giá trị cảm nhận tổng thể Một số phát biểu trong thang đo cũng đã được điều chỉnh để rõ ràng và dễ hiểu hơn trong quá trình khảo sát.
Giá/Chi phí dịch vụ
Thang đo cảm nhận về giá dịch vụ được phát triển từ nghiên cứu của Petrick (2002) và nghiên cứu định tính, tập trung vào những mối quan tâm của khách hàng về chi phí dịch vụ Khách hàng thường đặt ra câu hỏi liệu giá cả có cạnh tranh và ổn định hay không, cũng như sản phẩm có xứng đáng với số tiền họ chi trả Họ cũng quan tâm đến khả năng giảm giá khi đặt hàng với số lượng lớn Thang đo này được xây dựng dựa trên 6 biến quan sát để phản ánh đầy đủ những yếu tố này.
Bảng 3.1 Thang đo cảm nhận về Giá
Ký hiệu biến Biến quan sát
SP1 Chi phí hợp lý SP2 Giá ổn định SP3 Giá cả cạnh tranh SP4 Xứng đáng với số tiền bỏ ra SP5 Được giảm giá
(Nguồn: Kết quả nghiên cứu định tính của tác giả, tháng 4/2013)
Thang đo chất lượng dịch vụ của công ty được phát triển dựa trên nghiên cứu của Sanchez và các cộng sự (2006), kết hợp với kết quả từ nghiên cứu định tính Theo đó, các tác giả đã xây dựng thang đo này với 6 biến quan sát chính.
Bảng 3.2 Thang đo cảm nhận Chất lượng dịch vụ
Ký hiệu biến Biến quan sát
SQ1 Dịch vụ công ty cung cấp nhanh chóng và linh hoạt
SQ2 Thực hiện giao nhận hàng đúng thời hạn
SQ3 Hỗ trợ nhanh chóng khi có khiếu nại
SQ4 Hình thức thanh toán thuận tiện và dễ dàng
SQ5 Luôn thực hiện đúng theo cam kết
SQ6 Thực hiện tư vấn chuyên môn rõ ràng cho khách hàng
(Nguồn: Kết quả nghiên cứu định tính của tác giả, tháng 4/2013)
Thang đo chất lượng sản phẩm được phát triển dựa trên mô hình của Callarisa và các cộng sự (2007), kết hợp với dữ liệu từ nghiên cứu định tính nhằm xác định các biến quan sát cho thang đo.
Bảng 3.3 Thang đo cảm nhận Chất lượng sản phẩm
Ký hiệu biến Biến quan sát
PQ1 Chất lượng sản phẩm đáng tin cậy PQ2 Độ bền sản phẩm đảm bảo theo thời gian PQ3 Sản phẩm tạo ra năng suất tốt
PQ4 Sản phẩm đảm bảo các yêu cầu kỹ thuật PQ5 Sản phẩm được cung cấp là tốt nhất PQ6 Sản phẩm được cung cấp dễ sử dụng
(Nguồn: Kết quả nghiên cứu định tính của tác giả, tháng 4/2013
Thang đo năng lực gia công chức được xây dựng dựa trên nghiên cứu định tính, tập trung vào hai vấn đề chính mà khách hàng quan tâm: chuyên môn và trang bị máy móc Doanh nghiệp cần có đội ngũ kỹ thuật viên có trình độ cao để tư vấn kỹ thuật cho khách hàng, cùng với thợ có kinh nghiệm và tay nghề giỏi Ngoài ra, trang thiết bị cũng cần đáp ứng tiêu chuẩn để xử lý các yêu cầu phức tạp của sản phẩm gia công Thang đo này bao gồm 4 biến quan sát.
Bảng 3.4 Thang đo cảm nhận về Năng gia công
Ký hiệu biến Biến quan sát
OC1 Đội ngũ thợ lành nghề OC2 Đội ngũ tư vấn giỏi về chuyên môn OC3 Công nghệ mới, hiện đại
OC4 Trang thiết bị phù hợp
(Nguồn: Kết quả nghiên cứu định tính của tác giả, tháng 4/2013)
Thang đo cảm nhận về giá dịch vụ được phát triển từ nghiên cứu của Petrick (2002) kết hợp với phương pháp nghiên cứu định tính Khách hàng luôn mong muốn cảm thấy thoải mái khi sử dụng dịch vụ, đặc biệt trong lĩnh vực gia công cơ khí tại Việt Nam, họ mong đợi doanh nghiệp chú trọng đến lợi ích của mình Thang đo này bao gồm 4 biến quan sát chính.
Bảng 3.5 Thang đo Giá trị cảm xúc
Ký hiệu biến Biến quan sát
EV1 Thỏa mái khi đến đặt hàng EV2 Được tôn trọng
EV3 Được quan tâm EV4 Tin tưởng vào nhà cung cấp
(Nguồn: Kết quả nghiên cứu định tính của tác giả, tháng 4/2013)
Thang đo kinh nghiệm được xây dựng dựa vào thang đo của Petrick (2002), Luis Callarisa và các cộng sự (2007) với các biến quan sát như sau:
Bảng 3.6 Thang đo Giá trị xã hội
Ký hiệu biến Biến quan sát
SV1 Có danh tiếng SV2 Được nhiều người biết SV3 Có uy tín
SV4 Được đánh giá cao
(Nguồn: Kết quả nghiên cứu định tính của tác giả, tháng 4/2013)
Thang đo giá trị cảm nhận của khách hàng, ký hiệu là PV, được phát triển dựa trên mô hình của Gallarza và Saura (2006) Nghiên cứu định tính này bao gồm các biến quan sát quan trọng, giúp đánh giá chính xác giá trị mà khách hàng cảm nhận được.
Bảng 3.7 Thang đo Giá trị cảm nhận tổng thể
Ký hiệu biến Biến quan sát
PV1 Tôi cảm thấy giá trị nhận được từ nhà cung cấp này là cao PV2 Những gì tôi nhận được cao hơn những gì tôi bỏ ra
PV3 Nhà cung cấp đáp ứng được các nhu cầu và mong muốn của tôi
(Nguồn: Kết quả nghiên cứu định tính của tác giả, tháng 4/2013)
Sau khi thiết lập giả thuyết nghiên cứu và hoàn thiện thang đo, tác giả trình bày mô hình nghiên cứu chính thức với biến phụ thuộc là Giá trị cảm nhận Mô hình này bao gồm 6 biến độc lập: (1) Giá, (2) Chất lượng dịch vụ, (3) Chất lượng sản phẩm, (4) Năng lực gia công, (5) Giá trị cảm xúc và (6) Giá trị xã hội.
Hình 3.2 Mô hình nghiên cứu chính thức
(Nguồn: Mô hình đề xuất của tác giả, tháng 5/2013)
Dựa trên kết quả từ mô hình, tác giả đã phát triển một thang đo sơ bộ để thực hiện khảo sát với 20 khách hàng, nhằm phát hiện và điều chỉnh những sai sót trong thiết kế bảng câu hỏi Việc này nhằm đảm bảo bảng câu hỏi khảo sát chính thức được xây dựng một cách chính xác và phù hợp hơn (tham khảo Bảng câu hỏi khảo sát chính thức – Phụ lục 1).
Nghiên cứu định lượng
3.3.1 Mẫu nghiên cứu Đối tượng khảo sát là các nhân viên kỹ thuật trong các doanh nghiệp tại TP Hồ Chí Minh đã đặt hàng và sử dụng các sản phẩm gia công cơ khí Để phân tích EFA, kích thước mẫu thông thường được xác định dựa vào (1) kích thước tối thiểu và (2) số lượng biến đo lường đưa vào phân tích Theo Hair & ctg (2006), kích thước mẫu tối thiểu phải là 50, tốt hơn là 100 và tỷ lệ quan sát (observations) trên biến đo lường (items) là 5:1 nghĩa là cần thu thập bộ dữ liệu với ít nhất 5 mẫu trên 1 biến quan sát
Giá/ Chi phí dịch vụ
Giá trị cảm xúc Giá trị xã hội
Để thực hiện phân tích hồi quy hiệu quả, Tabachnick & Fidell (2007) khuyến nghị rằng kích thước mẫu cần phải đáp ứng công thức n ≥ 50 + 8p.
n là kích thước mẫu tối thiểu cần thiết
p là số lượng biến quan sát trong mô hình
Tác giả đã thu thập 500 bảng khảo sát với mục tiêu đạt ít nhất 282 bảng có kết quả phù hợp để phục vụ cho phân tích EFA và phân tích hồi quy.
Mẫu nghiên cứu được chọn theo phương pháp thuận tiện, với thời gian thu thập từ ngày 15/04/2013 đến 15/08/2013 Đối tượng khảo sát chủ yếu là các nhân viên kỹ thuật làm việc tại bộ phận bảo trì và lắp ráp của các doanh nghiệp sản xuất Bảng câu hỏi được phát trực tiếp cho các đối tượng khảo sát để họ điền thông tin, và sau 30 phút, bảng câu hỏi được thu lại.
Quá trình phỏng vấn đã thu thập được 432 mẫu, với tỷ lệ hồi đáp đạt 86,4% Sau khi loại bỏ các bảng khảo sát không đạt chất lượng do thiếu sót hoặc mâu thuẫn trong câu trả lời, tác giả đã chọn lọc và giữ lại 290 bảng câu hỏi hữu dụng cho nghiên cứu chính thức.
Sau khi tiến hành thu thập dữ liệu, tác giả nhập dữ liệu vào phần mềm SPSS 20.0, làm sạch dữ liệu và tiến hành phân tích dữ liệu
Tác giả đã áp dụng phương pháp phân tích mô tả trong phần mềm SPSS 20.0 để nghiên cứu các thuộc tính của mẫu khảo sát, bao gồm giới tính, độ tuổi, trình độ học vấn và nghề nghiệp của đối tượng.
3.3.3 Kiểm tra độ tin cậy của thang đo
Hệ số Cronbach Alpha được sử dụng để đánh giá độ tin cậy của các biến quan sát trong thang đo Chỉ những thành phần có hệ số Cronbach Alpha lớn hơn 0,6 mới được giữ lại, trong khi hệ số tương quan biến tổng của các biến quan sát phải lớn hơn 0,3 để được xem là phù hợp cho nghiên cứu.
3.3.4 Phân tích nhân tố khám phá
Phương pháp Principal Components kết hợp với phép xoay Varimax được áp dụng trong nghiên cứu này nhằm xác định cấu trúc thang đo, giúp phân biệt rõ ràng giữa các nhân tố Kết quả phân tích cho thấy trọng số nhân tố rất cao hoặc rất thấp là 0, từ đó nâng cao khả năng giải thích các nhân tố.
Thông số KMO (Kaiser-Meyer-Olkin) có giá trị từ 0,0 đến 1,0, được sử dụng để kiểm định sự phù hợp của tập dữ liệu khảo sát Một giá trị KMO từ 0.8 đến 1.0 được coi là rất tốt, trong khi giá trị từ 0.5 đến 0.8 là trung bình Theo nghiên cứu của Hair và cộng sự (1995), để dữ liệu có thể phù hợp cho các phân tích hồi quy tiếp theo, giá trị KMO cần phải lớn hơn 0.5.
Factor loading is a crucial indicator for ensuring the practical significance of Exploratory Factor Analysis (EFA) According to Hair et al (1998), a factor loading greater than 0.3 is considered the minimum acceptable level, while a loading above 0.4 is deemed important, and a loading exceeding 0.5 is regarded as having practical significance.
Thông số Eigenvalue cho thấy sự biến thiên của các nhân tố trong biến khảo sát Theo nghiên cứu của Hair và cộng sự (1995), chỉ khi thông số Eigenvalue lớn hơn 1, các nhân tố thành phần mới được coi là có ý nghĩa.
Tổng phương sai trích là chỉ số quan trọng thể hiện mức độ biến thiên được giải thích bởi các nhân tố Một thang đo được coi là chấp nhận được khi tổng phương sai trích của tất cả các nhân tố vượt quá 50%.
Hồi quy tuyến tính bội là công cụ quan trọng trong việc kiểm định và giải thích lý thuyết nhân quả, đồng thời cũng được sử dụng để kiểm tra giả thuyết và dự báo giá trị cho tổng thể nghiên cứu (Duncan, 1996) Do đó, trong nghiên cứu này, hồi quy tuyến tính bội được lựa chọn là phương pháp phù hợp để kiểm định các giả thuyết nghiên cứu.
Trong phân tích hồi quy, cần chú ý các thông số sau:
Hệ số R² điều chỉnh là chỉ số quan trọng trong phân tích hồi quy, đo lường tỷ lệ phần phương sai của biến phụ thuộc được giải thích bởi các biến độc lập, đồng thời tính đến số lượng biến độc lập và kích thước mẫu Hệ số này càng cao, độ chính xác của mô hình càng lớn, cho thấy khả năng dự đoán của các biến độc lập càng chính xác hơn.
Để kiểm định độ phù hợp của mô hình với tập dữ liệu, ta sử dụng trị thống kê F nhằm xác định mức ý nghĩa thống kê Giả thuyết H0 cho rằng tất cả các hệ số Beta trong mô hình đều bằng không Nếu mức ý nghĩa kiểm định nhỏ hơn 0,05, chúng ta có thể bác bỏ giả thuyết H0, điều này cho thấy mô hình phù hợp với tập dữ liệu khảo sát.