CƠ SỞ LÝ THUYẾT
Thông tin bất cân xứng trong hoạt động tín dụng ngân hàng
Hoạt động tín dụng là lĩnh vực kinh doanh chủ yếu của các ngân hàng thương mại tại Việt Nam, đóng góp hơn 80% doanh thu Tuy nhiên, ngành này đang gặp phải một số vấn đề, đặc biệt là tình trạng nợ xấu cao.
Theo kinh nghiệm từ nhiều quốc gia và nghiên cứu, nguyên nhân chính dẫn đến nợ xấu là do các ngân hàng thiếu thông tin đầy đủ về khách hàng, bất chấp nỗ lực thẩm định Cơ chế sàng lọc hiện tại chưa đủ hiệu quả, khiến ngân hàng dễ dàng bỏ qua những khách hàng có khả năng che giấu thông tin trong các giao dịch vay vốn, dẫn đến việc đầu tư vào các dự án rủi ro cao.
Theo số liệu của NHNN, nợ xấu trong hệ thống ngân hàng tăng từ 2.16% vào cuối năm 2010 lên 3.10% vào cuối năm 2011, và đạt 4.47% vào tháng 6/2012 Tuy nhiên, nhiều chuyên gia nghi ngờ rằng con số này vẫn chưa phản ánh đúng thực tế Để đáp ứng áp lực, vào ngày 13/07/2012, NHNN công bố nợ xấu tính đến 31/03/2012 lên tới 8.6%, tương đương 202 nghìn tỷ đồng Sau đó, NHNN cho biết các ngân hàng đã tái cấu trúc được 36 nghìn tỷ đồng, nhưng tỷ lệ nợ xấu vẫn dao động từ 8-10% vào cuối tháng 9 Trước đó, Uỷ ban Giám sát Tài chính quốc gia đã ước tính nợ xấu tính đến 31/12/2011 là 11.48%, tương đương 320 nghìn tỷ đồng, con số này gần sát với các đánh giá từ các tổ chức độc lập trong và ngoài nước.
Việc chẩn đoán không chính xác về vấn đề thông tin bất cân xứng có thể dẫn đến những rắc rối trong hoạt động tín dụng của hệ thống ngân hàng Việt Nam, tạo ra rủi ro tiềm ẩn cho các ngân hàng.
1.1.1 Khái quát lý thuyết về thông tin bất cân xứng
Lý thuyết thông tin bất cân xứng (Asymmetric Information) ra đời vào những năm 1970 và đã khẳng định vị thế trong kinh tế học hiện đại Sự công nhận này được nâng tầm khi ba nhà khoa học George Akerlof, Michael Spence và Joseph Stiglitz nhận giải Nobel kinh tế vào năm 2001 nhờ nghiên cứu về lý thuyết này.
Thông tin bất cân xứng xảy ra khi người mua và người bán nắm giữ thông tin khác nhau, dẫn đến việc người mua không có thông tin đầy đủ và xác thực, từ đó trả giá thấp hơn giá trị thực của hàng hóa Hệ quả là người bán thiếu động lực sản xuất hàng hóa có giá trị, dẫn đến việc cung cấp sản phẩm chất lượng thấp hơn trung bình trên thị trường Kết quả là thị trường chỉ còn lại những sản phẩm kém chất lượng, gây ra hiện tượng lựa chọn bất lợi cho cả hai bên Hiện tượng này cản trở giao dịch có lợi cho cả hai và còn dẫn đến rủi ro đạo đức sau khi hợp đồng đã được ký kết, khi một bên có thể che giấu thông tin mà bên kia khó kiểm soát Vấn đề đặt ra là làm thế nào để hạn chế tình trạng thông tin bất cân xứng này?
Michael Spence đã chỉ ra cơ chế phát tín hiệu (signaling), trong đó bên nắm giữ nhiều thông tin có khả năng truyền đạt tín hiệu một cách trung thực và đáng tin cậy đến bên thiếu thông tin Qua việc phát tín hiệu này, người bán các sản phẩm chất lượng có thể tạo dựng niềm tin và khẳng định giá trị của sản phẩm đối với người tiêu dùng.
Theo Luật các tổ chức tín dụng Việt Nam, các tổ chức hoạt động theo luật này được gọi là tổ chức tín dụng Trong thị trường lao động, người bán là ứng viên xin việc và người mua là nhà tuyển dụng, trong đó nhà tuyển dụng đánh giá ứng viên thông qua bằng cấp Những người có năng lực có thể phát tín hiệu bằng cách đạt được những bằng cấp mà người kém năng lực không thể có Ngoài ra, các biện pháp như quảng cáo đắt tiền, chế độ bảo hành sản phẩm, và chia cổ tức cho cổ đông cũng là những cách phát tín hiệu trên thị trường Joseph Stiglitz đã mở rộng nghiên cứu của Akerlof và Spence bằng cách chỉ ra rằng những người có ít thông tin có thể cải thiện tình trạng của mình thông qua cơ chế sàng lọc, ví dụ như các công ty bảo hiểm cung cấp hợp đồng với mức phí khác nhau để khách hàng tự lựa chọn, từ đó phân hóa thành các loại khách hàng khác nhau dựa trên mức độ rủi ro.
Trong hơn ba thập kỷ qua, lý thuyết về thị trường với thông tin bất cân xứng đã trở thành một lĩnh vực nghiên cứu quan trọng trong kinh tế học hiện đại Tình trạng thông tin bất cân xứng ngày càng gia tăng và trở nên nghiêm trọng hơn do tính minh bạch của thông tin thấp, khả năng tiếp cận thông tin hạn chế và cơ sở hạ tầng thông tin yếu kém.
1.1.2.Ảnh hưởng của môi trường thông tin bất cân xứng đến quản trị rủi ro của ngân hàng thương mại
Ngân hàng hoạt động với mục tiêu lợi nhuận, trong đó cấp tín dụng là một trong những nghiệp vụ quan trọng Cấp tín dụng đơn giản có thể hiểu là việc ngân hàng cho khách hàng vay một số tiền hoặc uy tín trong một khoảng thời gian nhất định Khách hàng có trách nhiệm hoàn trả khoản vay cùng với lãi suất theo thỏa thuận.
Hợp đồng tín dụng giữa ngân hàng và khách hàng là một dạng hợp đồng không hoàn chỉnh, yêu cầu các bên phải thực hiện nghĩa vụ của mình để đảm bảo hợp đồng được thực hiện đầy đủ Tuy nhiên, việc thực hiện các hợp đồng không hoàn chỉnh thường gặp khó khăn do nhiều tình huống không lường trước có thể xảy ra Điều này dẫn đến tình trạng bất cân xứng thông tin, trong đó một bên có thể lợi dụng thông tin vượt trội để gây tổn hại cho bên còn lại.
Thông tin bất cân xứng dẫn đến hai hành vi phổ biến là lựa chọn bất lợi và rủi ro đạo đức Lựa chọn bất lợi xảy ra trước khi ký kết hợp đồng, khi bên có nhiều thông tin có thể gây hại cho bên ít thông tin hơn Trong khi đó, rủi ro đạo đức xuất hiện sau khi hợp đồng đã được ký, khi bên có nhiều thông tin thực hiện hành động có thể gây tổn hại cho bên còn lại.
Trong lĩnh vực tín dụng, ngân hàng thường thiếu thông tin chi tiết về dự án và mục đích sử dụng khoản tín dụng so với khách hàng Vì vậy, việc cung cấp thông tin đầy đủ và chính xác từ phía khách hàng là rất quan trọng để ngân hàng có thể đánh giá và quyết định cấp tín dụng một cách hiệu quả.
Cấp tín dụng là quá trình mà tổ chức tín dụng thỏa thuận cho khách hàng sử dụng một khoản tiền, với điều kiện hoàn trả thông qua các hình thức cho vay, chiết khấu, cho thuê tài chính và bảo lãnh ngân hàng Để đảm bảo an toàn trong hoạt động, các tổ chức tín dụng cần xử lý thông tin bất cân xứng nhằm hạn chế rủi ro đạo đức và lựa chọn bất lợi, từ đó cho vay đúng đối tượng Việc giám sát chặt chẽ hành vi của khách hàng vay vốn là cần thiết để đảm bảo việc thu hồi cả gốc và lãi của khoản tín dụng đã cấp.
Trong một nền kinh tế, không ngân hàng nào có thể tự mình giải quyết vấn đề thông tin bất cân xứng Để tránh những rủi ro hệ thống có thể ảnh hưởng tiêu cực đến toàn bộ nền kinh tế, cần thiết phải có cơ sở hạ tầng và các điều kiện phù hợp.
Rủi ro và Rủi ro tín dụng
Hiện nay, có rất nhiều quan điểm về rủi ro khác nhau:
Theo quan điểm truyền thống, rủi ro được hiểu là những thiệt hại, mất mát và nguy hiểm, bao gồm các yếu tố liên quan đến khó khăn và sự không chắc chắn có thể xảy ra đối với con người.
Theo quan điểm trung hòa, rủi ro được định nghĩa là sự không chắc chắn, bất ổn hoặc biến động tiềm ẩn trong kết quả Tuy nhiên, không phải mọi sự không chắc chắn đều được xem là rủi ro; chỉ những tình trạng không chắc chắn có thể ước đoán xác suất xảy ra mới được coi là rủi ro Những tình huống không thể đoán trước và không có xác suất xảy ra được xem là bất trắc, không phải rủi ro Do đó, rủi ro là sự bất trắc có thể đo lường được.
Rủi ro được định nghĩa là sự chênh lệch giữa giá trị thực tế và giá trị kỳ vọng, trong đó giá trị kỳ vọng là giá trị trung bình có trọng số của một biến, với trọng số là xác suất xảy ra của biến đó Độ lệch chuẩn, hay phương sai (bình phương độ lệch chuẩn), được sử dụng để đo lường sự khác biệt này, từ đó trở thành thước đo chính cho rủi ro.
Rủi ro được hiểu theo nhiều cách khác nhau tùy thuộc vào chủ thể và hoạt động của họ trong mối quan hệ với các yếu tố môi trường Dù có sự đa dạng trong quan niệm, tất cả đều thống nhất rằng rủi ro là sự bất trắc không mong đợi, gây ra thiệt hại và có thể đo lường được.
Trong hoạt động kinh tế và ngân hàng, rủi ro là điều không thể tránh khỏi Các nhà quản trị không thể loại bỏ rủi ro, nhưng cần phát hiện kịp thời để có biện pháp xử lý chủ động Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt của nền kinh tế thị trường hiện nay, việc nhận biết và dự đoán rủi ro là rất quan trọng để đưa ra các giải pháp phòng ngừa hiệu quả.
1.2.2 Rủi ro tín dụng trong hoạt động kinh doanh ngân hàng thương mại
Tín dụng là một khái niệm kinh tế quan trọng, tồn tại trong nhiều hình thái xã hội khác nhau Thông thường, tín dụng được hiểu là hoạt động vay mượn Tuy nhiên, đến nay vẫn chưa có một định nghĩa thống nhất và đầy đủ về tín dụng trong giới nghiên cứu.
Rủi ro tín dụng, một trong những hình thức rủi ro lâu đời nhất trên thị trường tài chính, xuất phát từ sự không chắc chắn về khả năng hoàn trả khoản vay giữa người cấp tín dụng và người nhận tín dụng Nó có thể được định nghĩa là rủi ro mà một bên trong thỏa thuận không thực hiện nghĩa vụ tài chính, dẫn đến tổn thất tài sản cho bên còn lại Rủi ro tín dụng không chỉ xuất hiện khi khách hàng không thanh toán nợ gốc hoặc lãi đúng hạn mà còn có thể ảnh hưởng đến hoạt động ngân hàng của tổ chức tín dụng Để giảm thiểu rủi ro này, bất kỳ khoản tín dụng nào cũng cần tuân thủ ba nguyên tắc cơ bản.
- Khoản tín dụng đó phải được sử dụng đúng mục đích và hiệu quả
- Khoản tín dụng đó phải có tài sản đảm bảo
- Khoản tín dụng đó phải được hoàn trả cả vốn và lãi theo đúng kỳ hạn đã cam kết
Trong quá trình hoạt động sản xuất kinh doanh, việc vi phạm nguyên tắc hoàn trả khoản tín dụng đúng hạn có thể xảy ra do nhiều lý do khác nhau, cả chủ quan lẫn khách quan Hệ quả của việc này là ngân hàng phải đối mặt với những tổn thất như thiếu vốn khả dụng và mất khả năng thanh toán, được gọi là rủi ro tín dụng.
Rủi ro tín dụng được định nghĩa là những thiệt hại mà ngân hàng phải chịu khi người vay hoặc người sử dụng vốn không thanh toán đúng hạn hoặc không thực hiện các nghĩa vụ đã cam kết trong hợp đồng tín dụng vì bất kỳ lý do nào.
1.2.3 Các loại rủi ro tín dụng
Theo phân loại của Ủy ban Basel về giám sát ngân hàng, rủi ro trong hoạt động kinh doanh ngân hàng được chia thành ba loại chính: rủi ro thị trường, rủi ro tín dụng và rủi ro hoạt động Trong nghiên cứu này, tác giả tập trung vào việc phân tích "rủi ro tín dụng".
Nếu căn cứ vào nguyên nhân phát sinh rủi ro, rủi ro tín dụng được phân chia như sau (Trần Huy Hoàng, 2011):
Sơ đồ 1.1: Phân loại Rủi ro tín dụng
Theo sơ đồ trên, rủi ro tín dụng được chia thành hai loại là rủi ro giao dịch (Transaction risk) và rủi ro danh mục (Portfolio risk):
Rủi ro giao dịch là một dạng rủi ro tín dụng phát sinh từ các hạn chế trong quá trình giao dịch và xét duyệt cho vay, cũng như trong việc đánh giá khách hàng Rủi ro này bao gồm ba thành phần chính: rủi ro lựa chọn, rủi ro đảm bảo và rủi ro nghiệp vụ.
Rủi ro giao dịch Rủi ro danh mục
Rủi ro lựa chọn là một yếu tố quan trọng trong quá trình đánh giá và phân tích tín dụng, ảnh hưởng đến quyết định cho vay của ngân hàng Khi ngân hàng phải lựa chọn các phương án vay vốn hiệu quả, rủi ro này có thể tác động đến khả năng thu hồi nợ và lợi nhuận Do đó, việc nhận diện và quản lý rủi ro lựa chọn là cần thiết để đảm bảo sự an toàn và hiệu quả trong hoạt động tín dụng.
Rủi ro đảm bảo xuất phát từ các tiêu chuẩn liên quan đến hợp đồng cho vay, bao gồm điều khoản hợp đồng, loại tài sản đảm bảo, chủ thể đảm bảo, phương thức đảm bảo và tỷ lệ cho vay so với giá trị tài sản đảm bảo.
Rủi ro nghiệp vụ đề cập đến những rủi ro phát sinh trong quản lý khoản vay và hoạt động cho vay, bao gồm việc áp dụng hệ thống xếp hạng rủi ro cũng như các kỹ thuật xử lý các khoản cho vay gặp vấn đề.
Rủi ro danh mục là một dạng rủi ro tín dụng phát sinh từ những hạn chế trong quản lý danh mục cho vay của ngân hàng Rủi ro này được chia thành hai loại chính: rủi ro nội tại (Intrinsic risk) và rủi ro tập trung (Concentration risk).
THỰC TRẠNG RỦI TO TÍN DỤNG TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN SÀI GÒN THƯƠNG TÍN
Giới thiệu về Ngân hàng Thương mại cổ phần Sài Gòn Thương Tín
Ngân hàng Thương mại cổ phần Sài gòn Thương tín (Sacombank) được thành lập theo giấy phép số 0006/NHGP vào ngày 05/12/1991 do Thống đốc NHNN Việt Nam ký, và Giấy phép thành lập công ty số 05/GP-UB do Ủy ban nhân dân TP Hồ Chí Minh cấp ngày 03/01/1992.
Ngày 21 tháng 12 năm 1991, Sacombank chính thức hoạt động với thời gian hoạt động là 20 năm, vốn điều lệ ban đầu là 3 tỷ đồng Ngân hàng được thành lập với sự góp mặt của 3.000 cổ đông, sở hữu cổ phiếu có ghi tên và có thể chuyển nhượng theo quy định pháp luật.
Năm 1998, Sacombank có vốn điều lệ 71 tỷ đồng, được công nhận theo Quyết định số 30/QĐ-NH ngày 03/02/1997 của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam Đến cuối năm 2005, vốn điều lệ của Sacombank đã tăng lên 1.250 tỷ đồng.
Sacombank là một trong những ngân hàng thương mại cổ phần được thành lập theo Pháp lệnh năm 1990, được hình thành từ việc hợp nhất bốn đơn vị tín dụng: Ngân hàng phát triển kinh tế quận Gò Vấp, Hợp tác xã Lữ Gia, Hợp tác xã Thành Công và Hợp tác xã Tân Bình.
Ban lãnh đạo Sacombank, với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành ngân hàng, cùng đội ngũ cán bộ trẻ, năng lực và tâm huyết, đã không ngừng cải tiến nghiệp vụ Nhờ vậy, sau hơn 20 năm hoạt động, Sacombank đã đạt được nhiều thành tựu đáng khích lệ, xây dựng uy tín và khẳng định vị thế trong hệ thống ngân hàng thương mại Việt Nam, tương đương với các ngân hàng quốc tế.
Giai đoạn 1 (1991-1995) đánh dấu thời kỳ sáp nhập để cùng tồn tại, khi mà kinh nghiệm quản lý còn hạn chế, kiến thức pháp luật và ý thức tôn trọng quy định của Ngân hàng Nhà nước chưa được chú trọng Sự nhận thức chưa đầy đủ về những mặt tiêu cực của cơ chế thị trường cùng với quan điểm lãnh đạo không thống nhất đã dẫn đến nhiều sai lệch và vi phạm quy định Điều này đã gây ra tình trạng nợ quá hạn lớn, rủi ro tổn thất, và vốn bị đọng không sinh lời, ảnh hưởng nghiêm trọng đến hiệu quả kinh doanh và kéo dài đến nhiều năm sau, tạo ra những khó khăn phức tạp trong việc xử lý.
Sacombank đã đạt được nhiều thành công trong việc thích ứng với cơ chế thị trường và tình hình đổi mới, thông qua việc triển khai các hoạt động tiên phong và đột phá nhằm vượt qua khó khăn ban đầu Ngân hàng không chỉ xử lý những tồn tại từ các tổ chức tín dụng cũ mà còn hạn chế rủi ro, thu hồi vốn hiệu quả để đưa vào hoạt động Đồng thời, Sacombank chú trọng phát triển năng lực tài chính, trong đó có việc phát hành "kỳ phiếu có mục đích", giúp nguồn vốn hoạt động tăng nhanh chóng, mở rộng tín dụng và dịch vụ thanh toán quốc tế Bên cạnh đó, ngân hàng đã nhanh chóng chiếm lĩnh các khu vực thuận lợi tại trung tâm thành phố, tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển lâu dài.
Giai đoạn 2: Giai đoạn xác lập kỷ cương để phát triển(1996-1998)
Giai đoạn này tập trung vào việc thiết lập nề nếp và kỷ cương, tôn trọng pháp luật, đồng thời nâng cao chất lượng trong mọi hoạt động để tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững.
Sacombank đã tăng vốn điều lệ từ 23 tỷ lên 71 tỷ đồng vào năm 1997 theo đề án phát hành cổ phiếu đại chúng, trở thành ngân hàng cổ phần duy nhất tại Việt Nam có cơ cấu cổ đông đại chúng Điều này đã giúp Sacombank củng cố vị thế và uy tín cả trong nước lẫn quốc tế Ngân hàng cũng đã tập trung vào việc xây dựng cơ sở vật chất và hiện đại hóa hoạt động thông qua ứng dụng công nghệ thông tin, đồng thời nâng cao đội ngũ cán bộ, nhân viên về số lượng và chất lượng.
Ngân hàng đã tái cấu trúc nguồn vốn, tăng tỷ trọng vốn huy động lãi suất thấp và phát triển dịch vụ đa dạng, từ đó gia tăng thu nhập từ dịch vụ Hoạt động tín dụng được thực hiện thông qua cho vay phân tán theo đề án, kết hợp với cho vay tập trung, giúp hạn chế rủi ro và nâng cao hiệu quả, phù hợp với tình hình kinh tế - xã hội hiện tại Bên cạnh đó, sáng kiến lập tổ tín dụng cho vay ngoài địa bàn đã mở rộng mạng lưới và chiếm lĩnh thị phần tín dụng nông thôn, mang lại hiệu quả tích cực và đảm bảo an toàn, tạo nền tảng cho sự phát triển trong tương lai.
Trong thời kỳ này, hoạt động của Sacombank bộc lộ nhiều hạn chế, ảnh hưởng đến sự phát triển Lãnh đạo thiếu sự thống nhất trong việc tổ chức thực hiện các định hướng và mục tiêu đã đề ra, dẫn đến việc không chú trọng vào việc củng cố và xử lý những sai sót tồn đọng Tình trạng nợ quá hạn cũ kéo dài và nợ mới phát sinh với tỷ lệ cao trong tổng dư nợ, cùng với các vi phạm về sử dụng vốn tự có chưa được khắc phục, đã tạo ra áp lực lớn lên hoạt động kinh doanh Vốn bị đọng không sinh lời, tình hình tài chính yếu kém với tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu không đạt yêu cầu, khiến Sacombank rơi vào hoàn cảnh khó khăn mới và dẫn đến mâu thuẫn nội bộ trong lãnh đạo, tạo ra sự phân hóa căng thẳng.
Giai đoạn 3: Giai đoạn củng cố để phát triển ổn định (1999-2001)
Đại hội cổ đông thường niên năm 1998 của Sacombank đã phân tích và đánh giá tình hình hoạt động, làm rõ nguyên nhân của các sự việc xảy ra Hội nghị đã đề ra phương hướng, nhiệm vụ và giải pháp thiết thực nhằm củng cố ổn định và phát triển vững chắc Sự chuyển mình sang thời kỳ điều chỉnh để thực thi quyết định của NHNN đánh dấu một bước ngoặt quan trọng, quyết định sự tồn tại và phát triển của Sacombank.
Vào đầu năm 1999, HĐQT đã tổ chức nhiều hội thảo và tọa đàm nhằm tập hợp trí tuệ tập thể, tìm kiếm giải pháp tối ưu để củng cố và phát triển Đồng thời, HĐQT quyết định thành lập các ban chuyên trách như ban chấn chỉnh, ban phát triển và ban lập quy, nhằm chỉ đạo các hoạt động đi vào nề nếp, chặt chẽ và hiệu quả.
Ngân hàng đã đề ra kế hoạch cụ thể để chấn chỉnh các vấn đề tồn tại theo Luật các TCTD, tập trung vào việc xử lý nợ quá hạn và ngăn chặn phát sinh nợ mới, nhằm giảm tỷ lệ nợ quá hạn Đồng thời, ngân hàng thực hiện nghiêm túc việc trích lập quỹ dự phòng rủi ro và xử lý rủi ro, nâng cao chất lượng quản trị và hoàn thiện quy chế quản lý để kiểm soát hoạt động kinh doanh hiệu quả hơn Song song với công tác chấn chỉnh, các mặt khác của ngân hàng cũng phát triển mạnh mẽ, nhờ vào việc thi đua hoàn thành chỉ tiêu kế hoạch, tạo ra bước phát triển vượt bậc và tiền đề thuận lợi cho sự phát triển tiếp theo của ngân hàng.
Giai đoạn 4: Giai đoạn chuẩn bị cho quá trình hội nhập (2002-2005)
Trong giai đoạn này, Sacombank đã vượt qua các chỉ tiêu kinh tế và mục tiêu phát triển trong kế hoạch 5 năm Sự tham gia của 03 cổ đông nước ngoài, là những tổ chức tài chính ngân hàng hàng đầu thế giới, đã giúp Sacombank tiếp cận công nghệ tiên tiến và kinh nghiệm quản trị hiện đại, chuẩn bị cho quá trình hội nhập kinh tế quốc tế.
Giai đoạn 5: Giai đoạn phát triển và hội nhập (2006-2010)
Đánh giá chất lượng tín dụng t ại Ngân hàng Thương mạ i cổ phần Sài Gòn Thương Tín 28 2.3 Công tác quản trị rủi ro tín dụng tại Sacombank
Trong những năm gần đây, Sacombank đã ghi nhận sự gia tăng đáng kể về thị phần huy động vốn và dư nợ tín dụng, chiếm tỷ trọng cao trong toàn ngành ngân hàng Để đáp ứng nhu cầu phát triển và giảm thiểu rủi ro tổn thất, ngân hàng không ngừng nghiên cứu và triển khai các biện pháp nâng cao chất lượng quản lý tín dụng.
Sacombank đã thực hiện nhiều biện pháp quan trọng như tái cấu trúc bộ máy, thiết lập quy trình quản lý tín dụng và thu hồi nợ, cũng như thành lập các phòng quản lý tín dụng và rủi ro để giám sát và cảnh báo rủi ro Đồng thời, ngân hàng cũng chú trọng đào tạo nâng cao trình độ nghiệp vụ cho nhân viên, từ đó đạt được những thành công đáng kể trong hoạt động kinh doanh.
Bảng 2.5: Tình hình dư nợ quá hạn của Sacombank qua các năm
Dư nợ cho vay/ Tổng tài sản 50% 56% 54,64% 57% 65%
Dư nợ cho vay/ Nguồn vốn huy động 57% 64% 61,40 71% 80%
Tỷ lệ nợ xấu /Tổng dư nợ 0,62% 0,69% 0,52% 0,56% 1,97%
Tỷ lệ nợ quá hạn/ Tổng dư nợ 0,99% 0,88% 0,56% 0,85% 2,39%
Tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu (CAR) 12,16% 11,41% 9,97% 11,66% 9,53%
Nguồn: Báo cáo thường niên Sacombank
Từ khi NHNN ban hành Quyết định số 493/2005/QĐ-NHNN ngày
Quyết định số 18/2007/QĐ-NHNN ngày 25/4/2007 về phân loại nợ và trích lập dự phòng rủi ro tín dụng đã ảnh hưởng lớn đến hoạt động cho vay và lợi nhuận của các ngân hàng thương mại, trong đó có Sacombank Mặc dù Sacombank tuân thủ nghiêm ngặt quy định này và đạt mức tăng trưởng dư nợ cao, chất lượng tín dụng vẫn chưa được kiểm soát tốt Từ năm 2008 đến 2011, các nhóm nợ 3, 4, 5 có sự biến động nhưng không đáng kể Đến 31/12/2012, tỷ lệ nợ quá hạn chiếm 2,39% tổng dư nợ, với tỷ lệ nợ xấu là 1,97%, kết quả này chịu ảnh hưởng từ một số biến động của Sacombank trong năm 2012.
Bảng 2.6: Tình hình nợ quá hạn tại Sacombank
Năm 2008 Năm 2009 Năm 2010 Năm 2011 Năm 2012
(Nguồn báo cáo thường niên Sacombank)
TIEU LUAN MOI download : skknchat@gmail.com
Trong quá trình tái cấu trúc dư nợ, Sacombank đã tập trung vào việc cho vay phân tán rủi ro cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ, cá nhân và hộ gia đình, giúp tổng tài sản của ngân hàng năm 2012 tăng 8% so với năm 2011 Đáng chú ý, huy động từ tổ chức kinh tế và dân cư đã tăng hơn 24% trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt Thành công này đến từ việc triển khai các sản phẩm dịch vụ và chương trình kích thích phù hợp cho từng phân khúc khách hàng, phát huy lợi thế thương hiệu và mạng lưới rộng khắp, cùng với việc xây dựng cơ chế khuyến khích nội bộ và nâng cao kỹ năng chăm sóc khách hàng để gia tăng quy mô huy động.
2.3 Công tác quản trị rủi ro tín dụng tại Sacombank
Nhờ vào công tác quản lý rủi ro xuyên suốt, hệ thống xếp hạng tự động đã được triển khai thành công, với gần 100% khách hàng mới được xếp hạng và cập nhật liên tục Dưới sự tư vấn của Công ty E&Y, ngân hàng đã hoàn tất hệ thống tính toán tổn thất dự kiến trong cấp phát tín dụng, giúp hạn chế rủi ro tín dụng hiệu quả Bên cạnh đó, các chương trình quản lý rủi ro trọng điểm như Chương trình CIC và Hệ thống quản lý rủi ro hoạt động cũng được thực hiện để nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro tại ngân hàng.
Hệ thống đánh giá môi trường đã đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý nợ quá hạn và nợ xấu Vào năm 2008, tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu của Sacombank đạt 12,16%, cho thấy mức độ rủi ro thấp nhưng cũng phản ánh việc ngân hàng sử dụng vốn một cách quá an toàn, dẫn đến hiệu quả kinh doanh kém và khả năng lợi nhuận giảm sút Điều này có thể chỉ ra rằng Sacombank đã dự trữ vốn quá nhiều so với số vốn thực sự được đưa vào kinh doanh, hoặc ngân hàng đã chú trọng quá mức vào các tài sản có rủi ro thấp, trong khi tốc độ tăng trưởng vốn lại nhanh hơn so với tốc độ đầu tư và cho vay.
2012, tỷ lệ vốn an toàn tối thiểu đã được đưa về ở mức khá hợp lý là 9,53%, phù
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) yêu cầu các tổ chức tín dụng, ngoại trừ chi nhánh ngân hàng nước ngoài, phải duy trì tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu là 9% Tỷ lệ này được tính dựa trên vốn tự có so với tổng tài sản có rủi ro của tổ chức tín dụng, được gọi là tỷ lệ an toàn vốn riêng lẻ.
Vào tháng 09 năm 2012, Moody’s đã xếp hạng năng lực tín dụng độc lập của Sacombank ở mức E+, tương đương với xếp hạng tín nhiệm dài hạn B1, nhờ vào những thế mạnh hiện tại của ngân hàng Moody’s cũng ghi nhận tỷ lệ an toàn vốn cấp 1 của Sacombank cao hơn các ngân hàng nội địa khác, cùng với trạng thái thanh khoản cải thiện nhờ vào việc tiền gửi cá nhân và tổ chức tăng trưởng 16%, trong khi danh mục cho vay giảm khoảng 3% so với đầu năm Bên cạnh đó, S&P đã có nhận định tích cực về Sacombank khi nâng xếp hạng tín nhiệm đối tác tín dụng dài hạn của ngân hàng này.
”B+” lên mức “BB-”, giữ nguyên xếp hạng đối tác tín dụng ngắn hạn ở mức “B-
”, triển vọng đối với 2 mức xếp hạng trên đều là “ổn định” Ngoài ra, S&P còn điều chỉnh xếp hạng tín nhiệm dài hạn của Sacombank từ “axBB” lên
Sacombank duy trì xếp hạng tín nhiệm ngắn hạn ở mức “axB” theo thang đo ASEAN và đã phát triển hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ nhằm chuẩn hóa phân loại và quản lý chất lượng tín dụng Hệ thống này hỗ trợ trong việc dự báo rủi ro, phân loại nợ và trích lập dự phòng rủi ro tín dụng, từ đó ảnh hưởng đến quyết định cấp phát tín dụng như hạn mức, thời hạn và lãi suất vay Tuy nhiên, việc áp dụng mô hình xếp hạng tín nhiệm hiện tại vẫn phụ thuộc nhiều vào yếu tố định tính và tốn thời gian, dẫn đến rủi ro tiềm ẩn cho ngân hàng Do đó, việc sử dụng mô hình hồi quy logistic để định lượng rủi ro tín dụng có thể là một giải pháp hiệu quả.
Sacombank nên nghiên cứu để ứng dụng trong tương lai
Luận văn cung cấp cái nhìn tổng quan về Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín (Sacombank), nêu bật quá trình hình thành và phát triển qua sáu giai đoạn Phân tích hoạt động tín dụng cho thấy Sacombank đã cải thiện chất lượng tín dụng thông qua việc tái cơ cấu, nâng cao năng lực và hoàn thiện chính sách tín dụng Ngân hàng đã áp dụng các biện pháp kiểm soát tín dụng hiệu quả như chọn lọc dự án đầu tư và sàng lọc khách hàng, dẫn đến sự tăng trưởng ổn định và bền vững trong hoạt động tín dụng Đến năm 2012, tỷ lệ vốn an toàn tối thiểu đạt 9,53%, phù hợp với quy định của Ngân hàng Nhà nước Tuy nhiên, việc sử dụng mô hình xếp hạng tín nhiệm hiện tại còn phụ thuộc vào yếu tố định tính và tốn nhiều thời gian, điều này có thể ảnh hưởng đến kết quả chấm điểm khách hàng và tiềm ẩn rủi ro cho ngân hàng Do đó, tác giả đề xuất Sacombank nên áp dụng mô hình phân tích rủi ro tín dụng để giảm thiểu sự phụ thuộc vào các chỉ tiêu phi tài chính trong quản trị rủi ro tín dụng.